Professional Documents
Culture Documents
I. Đại cương:
1. Sự vận chuyển thuốc qua màng bằng khuếch tán thụ động và lọc.
2. Sự vận chuyển thuốc qua màng bằng vận chuyển tích cực.
3. Sự hấp thu thuốc qua niêm mạc ruột non, trực tràng.
4. Sự hấp thu thuốc qua da và niêm mạc.
5. Sự hấp thu thuốc qua niêm mạc miệng và dạ dày.
6. Sự hấp thu thuốc qua tiêm dưới da, bắp và tĩnh mạch.
7. Ý nghĩa của sự gắn thuốc vào protein huyết tương.
8. Phản ứng liên hợp của thuốc với acid glucuronic.
9. Tương tác dược lực học của thuốc.
10. Các cách tác dụng của thuốc:
- T/dụng tại chỗ và toàn thân
- T/dụng chính và t/d không mong muốn.
- T/dụng hồi phục và không hồi phục.
- T/dụng chọn lọc
11. Thải trừ thuốc qua đường tiết niệu.
12. Khái niệm và đặc điểm của nghiện thuốc.
13. Quen thuốc.
14. Phản ứng oxy hóa thuốc qua microsom gan.
15. Cơ chế tác dụng của thuốc thông qua receptor.
16. Các yếu tố thuộc về thuốc ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
III. Thuốc tê: tác dụng dược lý, TDKMM và chỉ định.
IV. Thuốc giảm đau gây ngủ:
1. Morphin: tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và liều lượng.
2. Pethidin: tác dụng, chỉ định và chống chỉ định.
3. Naloxon: tác dụng, TDKMM, chỉ định và liều lượng.
4. Liên quan giữa cấu trúc và tác dụng của Morphin.
5. Triệu chứng và điều trị ngộ độc cấp tính Morphin.
6. Methadon: tác dụng, dược động học, TDKMM, áp dụng điều trị.
X. Kháng sinh:
1. Nguyên tắc sử dụng và nguyên nhân thất bại khi dùng kháng sinh.
2. Sulfamid: cơ chế tác dụng, TDKMM.
3. Sulfamid: phổ tác dụng, phân loại và chỉ định.
4. Penicilin A: phổ tác dụng, dược động học, chỉ định và kể tên 3 thuốc.
5. So sánh sự giống và khác nhau về cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, chỉ định và cách
dùng của Penicilin G và Benzathin Penicilin.
6. So sánh sự giống và khác nhau về dược động học, phổ tác dụng và cách dùng của
Penicilin G và Penicilin V.
7. Penicilin G: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM và chỉ định.
8. Benzathin Penicilin: dược động học, phổ tác dụng và chỉ định.
9. Penicilin M: phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định và cách dùng, kể tên 3 thuốc.
10. Streptomycin: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định.
11. Phenicol: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định và chống chỉ định.
12. Tetracyclin: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định và chống chỉ định.
13. Macrolid: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định, kể tên 3 thuốc.
14. Quinolon: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng và chỉ định.
15. Quinolon: TDKMM, chống chỉ định.
16. So sánh sự giống và khác nhau về cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, chỉ định của
Penicilin và Ampicilin.
17. Rifampicin: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM, chỉ định.
18. Chỉ định và nguyên tắc phối hợp kháng sinh.
19. Cephalosporin thế hệ 1: phổ tác dụng, chỉ định và cách dùng, kể tên 3 thuốc.
20. Dẫn xuất 5 nitro imidazol: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, chỉ định.
21. So sánh sự giống và khác nhau về phổ tác dụng và chỉ định của Cephalosporin thế hệ
1 và 3.
22. Vancomycin: cơ chế tác dụng, phổ tác dụng, TDKMM và chỉ định.
XVI. Vitamin:
1. Vitamin B1: vai trò sinh lý, biểu hiện thiếu và chỉ định.
2. Vitamin B6: vai trò sinh lý, biểu hiện thiếu và chi định.
3. Vitamin C: vai trò sinh lý, biểu hiện thiếu và chi định.
4. Vitamin A: vai trò sinh lý, biểu hiện thiếu.
5. Vitamin D: vai trò sinh lý, biểu hiện thiếu và chi định.
6. Vitamin B2: vai trò sinh lý và chi định.
7. Vitamin PP: biểu hiện thiếu và chi định.
8. Vitamin A: chi định, chống chỉ định và liều lượng.
9. Vitamin E: vai trò sinh lý và chi định.
10. Các biện pháp tránh thừa Vitamin.
XXIV. Hormon:
1. Insulin: tác dụng, cơ chế tác dụng, TDKMM và chỉ định.
2. Thyroxin: tác dụng sinh lý, chỉ định, chống chỉ định và kể tên 3 thuốc.
3. Corticoid điều hòa glucose: tác dụng trên chuyển hóa, trên cơ quan tổ chức.
4. Corticoid điều hòa glucose: tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.
5. Corticoid: chỉ định, chống chỉ định và TDKMM.
6. Testosteron: tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và TDKMM.
7. Estrogen: tác dụng, chỉ định và chống chỉ định.
8. Oxytoxin: tác dụng, chỉ định và tiên lượng.
9. Vasopressin: vai trò sinh lý và chỉ định.
10. Progestin: chỉ định và chống chỉ định.
11. Thuốc kháng giáp trạng ức chế tổng hợp Thyroxin: cơ chế tác dụng, độc tính, kể tên 3
thuốc.
12. Những điểm cần chú ý khi dùng Corticoid điều hòa glucose.
13. Calcitonin: tác dụng sinh lý và chỉ định.
14. Glucagon: Cơ chế tác dụng và chỉ định.