You are on page 1of 3

JOBS

A nine - to - five job: Công việc tẻ nhạt, buồn chán


A dead-end job : Công việc không có tương lai
A Cushy job : Công việc nhẹ nhàng , không có nhiều áp lực
An ideal job/dream job: Công việc lý tưởng/ công việc mơ ước
Manual job >< Non-manual job: Công việc chân tay >< Công việc văn phòng
Highly-paid job >< badly-paid job : Công việc lương cao >< Công việc lương thấp
Permanent job >< Temporary job : Công việc lâu dài >< Công việc tạm thời
Apply for a job : Ứng tuyển
Take a part-time/full-time job : Làm việc bán thời gian / toàn thời gian
Resign from job : Nghỉ việc
Switch a job / Change a job: Thay đổi công việc
Do a job share : Chia sẻ phần công việc
Job promotion : Sự thăng tiến, thăng chức
Job prospects : Viễn cảnh công việc
Job satisfaction : Sự hài lòng về công việc
Job hopping : Sự nhảy việc
===================================
B.Các kỹ năng cần có để đảm nhận một công việc nào đó khi trúng tuyển
Teamwork /teambuilding skills : Kỹ năng làm việc nhóm
IT skills : Kỹ năng công nghệ
Communication skills : Kỹ năng giao tiếp
Have a great command of foreign languages such as English or Chinese : Thành
thạo ngoại ngữ , ví dụ như Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung
Leader skills : Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills : Kỹ năng đàm phán
Critical thinking : Tư duy phân tích
Problem-solving skills : Kỹ năng giải quyết vấn đề
Self-management skills : Kỹ năng quản lý / xoay sở
Interpersonal skills: Kỹ năng tương tác
================================
C.Các phẩm chất/tính cách nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy ở bạn khi đi phỏng vấn
xin việc
To be punctual : Đúng giờ
To be articulate : Hoạt ngôn, giỏi ăn nói
To be decisive : Quyết đoán
To be clever: Khéo léo
To be dedicated : Nhiệt tình
To be responsible : Có trách nhiệm
To be experienced : Có kinh nghiệm
To think out of box / To be creative : Có óc sáng tạo , nắm bắt nhanh nhạy cái mới
To be humble/modest: khiêm tốn , khiêm nhường
To be confident : Tự tin
To be ambitious : Có hoài bão, có đam mê khát vọng
To be self-directed : Có khả năng ứng biến, xoay sở
To be well-organized and discliplined : Có tính tổ chức và kỷ luật cao
To be adaptable : Có khả năng thích ứng
To be good at/ clever at/ quick at : giỏi về cái gì đó
To have an ability to work under high pressure: Chịu được áp lực công việc
==============================
D. Các từ vựng liên quan khác :
Initial salary : Mức lương khởi điểm
Expected salary : Mức lương mong muốn
Net salary : Tiền lương thực nhận sau khi công ty đã chi trả cho người lao động các
khoản như thuế, bảo hiểm
Sick pay: tiền lương ngày ốm
Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
Fast-track scheme: Chương trình đào tạo dành cho những nhân viên giỏi, có tiềm
năng
Call in sick : Gọi điện xin phép nghỉ vì ốm
Get stuck behind the desk : Mắc kẹt bên bàn làm việc ( vì có quá nhiều thứ phải
làm )
Clear your desk : Soạn sửa nơi làm việc cho ngăn nắp trước khi rời khỏi nơi làm
việc để đến một vị trí mới
Achiveve a better work-life balance : Cân bằng được công việc và cuộc sống
Manage heavy workload : Xoay sở với khối lượng công việc nặng nề
Step down/ Retire : Nghỉ hưu

==============================
 I work as a…..
 I work in a…..
 My job involve ……(+_Ving)
 I have to/need to……
 The best thing about being a… is (that)…..
 I am hoping to be a…..
 I am studying to be a…..

You might also like