You are on page 1of 17

TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC

AHTS "TAN CANG 69"

MACHINERY GENERAL INVENTORY

EQUIPMENT LIST Tool list

LUB OIL Consumable

Electric Main engine'

GE Shafting

Auxiliary Pipe valve

LAST UPDATE: 31 / 03 / 2020


TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"

ENGINE ROOM & DECK EQUIPMENT LIST

No. Equipment Manufacturer Model No.


G OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"

NE ROOM & DECK EQUIPMENT LIST

Serial No.
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC

AHTS "TAN CANG 69"


TOOLS INVENTORY

NO ITEM IMPA ROB Unit LOCATION


01 Cờ Lê 7 mm 2 Cái E. WORKSHOP
02 Cờ Lê 8 mm 3 Cái E. WORKSHOP
03 Cờ Lê 9 mm 1 Cái E. WORKSHOP
04 Cờ Lê 10 mm 2 Cái E. WORKSHOP
05 Cờ Lê 11 mm 1 Cái E. WORKSHOP
06 Cờ Lê 12 mm 1 Cái E. WORKSHOP
07 Cờ Lê 13 mm 0 Cái E. WORKSHOP
08 Cờ Lê 14 mm 1 Cái E. WORKSHOP
09 Cờ Lê 15 mm 2 Cái E. WORKSHOP
10 Cờ Lê 16 mm 2 Cái E. WORKSHOP
11 Cờ Lê 17 mm 1 Cái E. WORKSHOP
12 Cờ Lê 18 mm 1 Cái E. WORKSHOP
13 Cờ Lê 19 mm 2 Cái E. WORKSHOP
14 Cờ Lê 20 mm 1 Cái E. WORKSHOP
15 Cờ Lê 21 mm 3 Cái E. WORKSHOP
16 Cờ Lê 22 mm 3 Cái E. WORKSHOP
17 Cờ Lê 24 mm 3 Cái E. WORKSHOP
18 Cờ Lê 26 mm 1 Cái E. WORKSHOP
19 Cờ Lê 27 mm 1 Cái E. WORKSHOP
20 Cờ Lê 28 mm 2 Cái E. WORKSHOP
21 Cờ Lê 30 mm 2 Cái E. WORKSHOP
22 Cờ Lê 32 mm 1 Cái E. WORKSHOP
23 Cờ Lê 36 mm 2 Cái E. WORKSHOP
24 Cờ Lê 41 mm 1 Cái E. WORKSHOP
25 Cờ Lê 46 mm 1 Cái E. WORKSHOP
26 Cờ Lê 50mm 1 Cái E. WORKSHOP
27 MỏLết Răng 2 Cái E. WORKSHOP
28 MỏLết 300 mm 1 Cái E. WORKSHOP
29 Kiềm cắt điện 1 Cái E. WORKSHOP
30 Kiềm mở phanh trong 1 Cái E. WORKSHOP
31 Kiềm mở phanh ngoài 1 Cái E. WORKSHOP
32 Kéo cắt ton 1 Cái E. WORKSHOP
33 Kéo cắt gioăng 1 Cái E. WORKSHOP
34 Máy khoan cầm tay 1 Cái E. WORKSHOP
35 Máy mài cố định ( để bàn) 1 Cái E. WORKSHOP
36 Cần lực 20 N.m 1 Cái E. WORKSHOP
37 Tô vít đóng 2 cạnh 2 Cái E. WORKSHOP
38 Kéo cắt zoăng 1 Cái E. WORKSHOP
39 Kìm cắt điện 1 Cái E. WORKSHOP
40 Tô vít 2 cạnh loại 15cm 2 Cái E. WORKSHOP
41 Tô vít 4 cạnh loại 15cm 2 Cái E. WORKSHOP
42 Đèn khò ga mini 2 Cái E. WORKSHOP
43 Bộ dao cắt ống đồng 1 Bộ E. WORKSHOP
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
LUB OIL INVENTORY
31/Mar/2020
No. DESCRIPTION Maker Unit OPEN RECV'D USED ROB
M.E, G.E, EM. G.E,
1 Shell Rimula Oil X40 Lít 3102 0 74 3028
Bow Thruster Engine
2 CPP Shell S2 VX 32 Lít 279 0 6 273

3 Bow Thruster Shell Omala S2 G68 Lít 115 0 10 105


4 Stern Tube Shell S2 VX 15(T100) Lít 21 0 6 15

5 A.C, Ref. Compressor Shell Refrigenation S4 FR-F68 Lít 14 0 0 14

6 Air Compressor Shell corena S2 P100 Lít 26 0 6 20

7 Hyd. System Shell Tellus Oil 68 Lít 490 0 40 450

8 Food Crane Shell Omala Oil150 Lít 222 0 8 214


TOTAL Lít 4269 0 150 4119
Checked by: Prepared by ch/off

2.E: NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN C/E: LÊ VĂN TRUNG


TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
CONSUMABLE INVENTORY
31/Mar/2020
NO ITEM IMPA Unit Open RECV'D USED ROB
1 Giẻ lau máy kg 0 50 10 40.0
2 Ống mềm cho hệ thống thủy lực Ống 4 4.0
3 Cao su non Cuôn 2 2.0
4 Silicon trắng Tuýp 0 -
5 Băng mở Cuôn 0 -
6 xi măng kg 0 50 50.0
7 Quai nhê φ21 Cái 1 1.0
8 Quai nhê φ24 Cái 1 1.0
9 Quai nhê φ27 Cái 4 4.0
10 Quai nhê φ34 Cái 4 4.0
11 Quai nhê φ42 Cái 5 5.0
12 Quai nhê φ60 Cái 3 3.0
13 Quai nhê φ65 Cái 6 6.0
14 Quai nhê φ76 Cái 7 7.0
15 Quai nhê φ90 Cái 9 9.0
16 Quai nhê φ110 Cái 8 8.0
17 Chai xịt vệ sinh tiếp điểm điện Chai 0 -
18 Rp 7 300gr Bình 0 5 5.0
19 Vòi nước inox Ф21 Cái 0 -
20 Vòi nước inox φ27 Cái 2 2.0
21 Van gạt inox 1/4 inch Cái 0 -
22 Van gạt inox 1/2 inch Cái 1 1.0
23 Bình ga mini Bình 1 1.0
24 Kẽm chống ăn mòn φ30 Thanh 1 1.0
25 Kẽm chống ăn mòn φ50 Thanh 0 -
26 Đồng hồ áp lực 0.6 MPA Cái 4 4.0
27 Đầu co + Hạt bắp cho ống đồng Cái 14 14.0
28 Đầu nối ống đồng 3 ngả ( T ) hạt bắp Cái 5 5.0
29 Ống đồng φ 6mm Cuộn 0 -
30 Ống đồng φ 8mm Cuộn 1 1.0
31 Ống đồng φ 10mm Cuộn 0 -
32 Trết mỡ 6mm M 2 2.0
33 Trết mỡ 8mm M 0.4 0.4
34 Trết mỡ 10mm M 2 2.0
35 Trết mỡ 12mm M 2 2.0
36 Keo 502 Lọ 0 -
37 Devcon Hộp 1 1.0
38 Giấy nhám mịn Tấm 0 20 20.0
39 Đồng hồ ga lạnh
Mechanical (thiếtchà)
seal(phốt bị nạp
Firegas)
,GS bilge & Cái 4 4.0
40 ballast Pump Bộ 2 1 1.0
41 F.W Emegency
Mechanical seal(phốt chà) Fire SER.PUMP Bộ 1 1.0
42 fire Pump seal(phốt chà) F.W & F.O
Mechanical Bộ 2 2.0
43 CARGO Pump Bộ 2 2.0
44 Mechanical seal(phốt chà) S.W M/E Bộ 1 1.0
45 Que hàn inox 2.0 mm Hộp 0.7 0.7
56 Gas 410A Bình 0.2 0.2
47 Gas R 22 Bình 1 1.0
48 Gas 404A Bình 1 3 0.5 3.5
49 Nước cất Lít 1.5 40 41.5
50 Bình xịt thử báo khói Bình 0 -
51 Ổ khóa việt tiêp Cái 0 -
52 Van gạt 1/2 inch Bộ 3 3.0
53 Vòng bi SKF 6305 zz Cái 1 1.0
54 Vòng bi SKF 6306 zz Cái 0 -
55 Joang bìa amiang dày 2mm m² 0.4 0.4
56 Joang bìa amiang dày 1mm m² 0 2 2.0
57 Joang cao su dày 3mm m² 0.3 0.3
58 Joang cao su dày 2mm m² 0.2 0.2
59 sắt
cụmtròn
van giảm áp + đồng hồ co chai oxygen m 5 5.0
60 và axetylen bộ 1 1.0
61 dây curoa B72 cái 0 4 2 2.0
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC

AHTS "TAN CANG 69"

ELECTRIC INVENTORY

31/Mar/2020
NO ITEM IMPA Unit OPEN RECV'D USED ROB
1 Bóng đèn cao áp 220v T400W/E40 Cái 1 2 3
2 Bóng đèn Halozen 220v JTT500W/E40 Cái 3 3
3 Bóng đèn tuýp 220V 36W 1200mm 36w Cái 10 2 8
4 Bóng đèn tuýp 220V18W 600mm 18w Cái 15 2 13
5 Bóng đèn hành trình 24vdc 40w/24vdc/p28s Cái 32 32
6 Bóng đèn tiết kiệm điện 9W/220Vac/E27 Cái 17 17
7 Bóng 25W cho bộ đèn CKS2 220V cái 0 10 10
8 Bóng đèn huỳnh quang 8W 220V 300mm F8T5 cái 0 50 5 45
9 Bóng cho bộ đèn âm trần CP D1-1 838 220v cái 0 10 10
10 Bóng đèn halogen chân ghim 24V 150W G6.35 Cái 0 10 10
11 Đuôi bóng đèn chân ghim 24V 100W cái 0 20 20
12 Bống đèn pilot NH 28V 22mA 4.85x21mm cái 0 100 10 90
13 Tăng phô từ 36w/220v Cái 0 20 20
14 Tăng phô từ 18w/220v Cái 0 20 20
15 Chuột mồi philip s2 Cái 30 4 26
16 Chuột mồi philip s10 Cái 8 8
17 Bộ đèn tuýp đôi 600mm Cái 0 0
18 Bộ đèn tuýp đôi 1200mm Cái 2 2
19 Bóng đèn 220v E9/3w Cái 5 5
20 Bóng đèn 6.3v B9/3w Cái 15 15
21 Bóng đèn 48v B9/3w Cái 12 12
22 Bóng đèn 24v (CSSC) E14/10w Cái 1 1
23 Bóng đèn 24v (đèn HT) P28/40w Cái 20 20
24 Bóng đèn 220v E27/40w Cái 3 3
25 Bóng đèn 220v B22 40w Cái 11 11
26 Bóng đèn search light GY16 Cái 2 2
27 Pressure switch KPS 43 Cái 1 1
28 Cầu chì 6A 14x51mm Cái 6 6
29 Cầu chì 16A 10x38mm Cái 6 6
30 Cầu chì 4A 10x38mm Cái 2 2
31 Cầu chì 2A 10x38mm Cái 0 0
32 Cầu chì1A 10x38mm Cái 8 8
33 Cầu chì 4A 10x51mm Cái 8 8
34 Cầu chì 1A 6x30mm Cái 6 2 4
35 Đồng hồ đo cách điện 3166/kyoritsu Cái 1 1
36 Bộ nạp acquy 12/24v/30A Cái 1 1
37 Kìm bấm cos Licota Cái 1 1
38 Kìm cắt điện 7-1.2" Cái 1 1
39 Mỏ hàn điện 60W/220v Cái 1 1
40 Đèn chỉ báo mầu xanh φ22/220v AC Cái 2 2
41 Đèn chỉ báo mầu đỏ φ22/220v AC Cái 3 3
42 Đèn chỉ báo mầu trắng φ22/220v AC Cái 5 5
43 Relay 14 chân, cuộn hút 24v Cái 2 2
44 Băng keo điện Cuộn 1 30 6 25
45 Cảm biến tiệm cận Autonic (cũ ) 24vdc Cái 3 3
46 Relay cuộn hút , 14 chân 110vac Cái 2 2
47 Relay thời gian (ON DELAY), cuộn hút 110vac 110vac Cái 1 1
48 Pressure Control Danfoss (5-30BAR) MBC Cái 1 1
49 Bộ nguồn tổ ong 24v/10A Bộ 1 1
50 Bóng đèn phi 16 màu xanh cái 2 2
51 Bóng đèn phi 16 màu đỏ cái 2 2
52 Phích cắm 16A Cái 0 0
53 Acquy 12v/7.2Ah Bình 1 1
54 Acquy 12v/200Ah Bình 0 6 6
55 Ổ cắm điện sinh hoạt Cái 0 2 2 0
56 Clear contact(chai xit rửa điện) Bình 2 2
57 Bóng đèn daylight Cái 1 1
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
MAIN ENGINE INVENTORY
31/Mar/2020 OPE US
REC
NO ITEM Part No. Unit N ED LOCATION ROB
V'D
I, HYDRAULIC JACK TOOLS
I Position number listed below are with reference from List Supplied
inside Box
1 Hydraulic pump 14667392200 Pcs 1 T1 Workshop 1
2 Jack for metal cap 15360392750 Pcs 1 T1 Workshop 1
3 Hose for hyd. pump, 1mtr (elbow joint) 15160592740 Pcs 2 T1 Workshop 2
4 Clamped tool 15160592860 Pcs 2 T1 Workshop 2
5 Coupler (A male) 15362592780 Pcs 4 T1 Workshop 4
6 Hyd. jack for connecting rod 15169592441 Pcs 2 T1 Workshop 2
7 Distance piece
Distance piece for
bolthyd.
& nutjack
forcyl.
hyd.head
jackbolt
cyl. Head 15160592721 Pcs 4 T1 Workshop 4
8 (M 39) 15160592700 & Pcs 4 T1 Workshop 4
9 Hose for hyd. pump ( 3 mtr ) 15362592760 Pcs 1 T1 Workshop 1
A Hyd Jack (for Con. Rod Bolt) Pg.No 92-53a-01
1 O ring, D=60.6 24321-000550 Pcs 2 E1 Workshop 2
2 O ring, D=121.0 24321-001150 Pcs 1 E1 Workshop 1
3 Back up ring, D=60.0 24375-000550 Pcs 2 E1 Workshop 2
4 Back up ring, D=120.0 24375-001150 Pcs 2 E1 Workshop 2
B Hyd Jack (for Cyl. Head) Pg.No 92-51a-01 E1 Workshop
1 O ring, 1A G-60.0 Pcs 8 E1 Workshop 8
2 O ring, 1A G-130.0 Pcs 8 E1 Workshop 8
3 Back up ring, G 60.0 Pcs 8 E1 Workshop 8
4 Back up ring, G 130.0 ME SPECIAL TOOL Pcs 8 E1 Workshop 8
Position number listed below are with reference from List
II
Supplied inside Box
1 Double ended spanner
2 10 x 13 28110-100130 Pcs 1 T1 Workshop 1
3 17 x 19 28110-170190 Pcs 1 T1 Workshop 1
4 22 x 24 28110-220240 Pcs 1 T1 Workshop 1
5 27 x 30 28110-270300 Pcs 1 T1 Workshop 1
6 32 x 36 28110-320360 Pcs 1 T1 Workshop 1
7 41 x 46 28110-410460 Pcs 1 T1 Workshop 1
8 Single ended spanner
9 50 28110-500000 Pcs 1 T1 Workshop 1
10 55 28110-550000 Pcs 1 T1 Workshop 1
11 Screw driver
12 (-) 28130-061000 Pcs 1 T1 Workshop 1
13 (+) 28140-081000 Pcs 1 T1 Workshop 1
14 Adjustable angle wrench 28120-002000 Pcs 0 T1 Workshop -
15 Offset wrench T1 Workshop
16 17 x 19 28160-170190 Pcs 1 T1 Workshop 1
17 22 x 24 28160-220240 Pcs 1 T1 Workshop 1
18 Socket 19 14261-392760 Pcs 1 T1 Workshop 1
19 Socket 24 14111-001850 Pcs 1 T1 Workshop 1
20 Pliers for circlip (for shaft) 28190-000020 Pcs 1 T1 Workshop 1
21 Pliers for circlip (for hole) 28190-000140 Pcs 1 T1 Workshop 1
22 Eyebolts
23 M8 26610-080002 Pcs 2 T1 Workshop 2
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC

AHTS "TAN CANG 69"

FILTER March 31, 2020

ITEM Descriptions Part No. Unit OPEN RECV'D USED ROB

1 Air filter For Bow Thruster Engine AH 1136 Pcs 3 1 2


Water Coolant filter For
2 Donaldson P52073 Pcs 3 3
Bow Thruster Engine

3 Fuel oi Filter For Bow Thruster Engine Donaldson P550106 Pcs 20 20

4 L.O Filter For Bow Thruster Engine Donaldson P551670 Pcs 7 7

5 L.O Filter For Bow Thruster Engine Fleetguard LF670 Pcs 2 2 -


6 L.O Filter For G.E Cat 1R-0716 Pcs 0 -
7 Fuel oi Filter For G.E Cat 1R-0712 Pcs 8 8

8 Fuel oi Filter For M.E + G.E Parker 2020PM-OR Pcs 21 21

Caterpillar Part
9 Pump GP- Water For G.E Set 1 1
Number: 137-1338

10 filter cpp Pcs 2 2


11 Filter gear box pcs 2 2

12 Air filter For Aux Engine Donaldson P150135 Pcs 3 3


TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
SHAFTING INVENTORY

NO ITEM Part No. Unit ROB RECV'D


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
NG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
SHAFTING INVENTORY

USED ROB
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
AUXILIARY INVENTORY

NO ITEM Part No. Unit ROB RECV'D


NG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
AUXILIARY INVENTORY

USED ROB
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TAN CANG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
Pipe valve INVENTORY

NO ITEM IMPA Unit ROB RECV'D


NG OFFSHORE SERVICES JSC
AHTS "TAN CANG 69"
Pipe valve INVENTORY

USED ROB
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like