You are on page 1of 4

THỐNG KÊ LỌC CÁC LOẠI XE CỦA CẢNG SAWATCO LONG BÌNH

STT Tên Vật Tư Mã Vật Tư Cảng cấp Mã Vật Tư Thay thế ĐVT SLg Ghi Chú Giá 2020
Động cơ Detroit Series S60 11L (Đầu kéo Mỹ số 1)
1 Lọc nhớt B495 P552100 Cái 1 LF3620 / P552100 / B495 655,097
2 Lọc nhiên liệu P556916 P556916 Cái 1 FF5206 / P559616 / BF5810 330,903
3 Lọc nhiên liệu tách nước P550463 P550463 Cái 1 1,004,604
4 Lọc gió P150694 Cái 1 AF1846/ GMC 25096137 (Baldwin)
5 Lọc nước P552071 Cái 1 WF2077 / P552071 / BW5071
Động cơ Nissan GE13/PF6 hoặc YANMAR (Đầu kéo Hino)
6 Lọc nhớt O-5126T P550034 Cái 1 Nissan
7 Lọc nhớt O-5130 P550021 Cái 1 Nissan 704,199
8 Lọc nhiên liệu F5224 P502134 Cái 1 YANMAR part no. 10450055710 295,831
9 Lọc gió 16546-99600 Cái 1 Nissan
Đầu kéo HYUNDAI (số 4 và số 6) hoặc Động cơ MITSUBISHI
10.1 Lọc gió A2836 - Sakura A2836 Cái 1 Hyundai Part no. 28130-7G210 625,357
10.2 Lọc gió KARASAWA HA-08 Kích thước thực : 360*300*190/23
11 Lọc gió 34-40 (A-2835) Cái 1 (Hyundai Part no. 28130-7G200)
12 Lọc nhiên liệu FC 28030 - Sakura FC 28030 Cái 2 Hyundai Part no. 31945-84000 476,905
(P502405)/
13 Lọc nhớt EO-1335 Cái 1 (MITSUBISHI part no. ME054238) 927,749
P550378
Xe Nâng Kalmar Rỗng DCE80-45E7 - T34111.0456 (Deport Suối Tiên)
14 Lọc nhớt động cơ (Full-Flow) P554004 Cái 1 Donalson 195,000
15 Lọc nhớt động cơ (Bypass) P550425 Cái 1 Donalson 287,000
16 Lọc nhiên liệu P553004 Cái 2 Donalson 135,000
17 Lọc nhớt hộp số P550699 Cái 1 Donalson 226,000
18 Lọc thủy lực 921689.0007 P567052 (P567051) Cái 2 Donalson 1,935,000
19 Lọc thở thủy lực 9238551183 P566922 Cái 1 Donalson 645,000
20 Lọc gió trong #P537877 P777414 Cái 1 Donalson 717,600
21 Lọc gió ngoài #P537876 P777409 Cái 1 Donalson 1,585,000
Xe Nâng Kalmar Rỗng 2019 DCU80
22 Lọc thở thủy lực 923855.1183 923855.1183 Cái 1 Kalmar 950,000
23 Lọc hồi thủy lực 922315.0004 P172467 Cái 2 Donalson 2,390,000
24 Lọc nhớt động cơ 924548.0116 / J07619.0100 924548.0116 Cái 1 Kalmar 1,850,000
25 Lọc nhiên liệu tinh 924523.1274 P550748/SN30057 Cái 1 Donalson 726,000
26 Lọc nhiên liệu thô 924548.0310 P502594 Cái 1 Donalson 714,000
27 Lọc gió ngoài 923110.0577 P777409 Cái 1 Donalson 1,785,000
28 Lọc gió trong 923110.0578 P537877 Cái 1 Donalson 867,600
29 Lọc nhớt hộp số 923944.3095 P767131 Cái 1 Donalson 1,355,000
30 Lọc cao áp thủy lực 923944.0053 P170084 Cái 1 Donalson 1,608,000
31 Lọc gió máy lạnh 924530.0177 / 923829.0668 923829.0668 Cái 1 Kalmar 880,000
Xe Nâng hàng Kalmar DRG 450-60S5M S/N B11401150 (2019) & S/N B11400761 (2018)
32 Lọc nhiên liệu tinh 924523.0537 / J018288 P550529 Cái 1 Donalson 444,400
33 Lọc nhiên liệu thô 924523.0538 / J018289 P505982 Cái 1 Donalson 464,000
34 Lọc nhớt động cơ 924548.0519 / J06271.0100 P550425 Cái 1 Donalson 281,250
35 Lọc nhớt động cơ 924548.0518 / J06190.0100 P551807 Cái 2 Donalson 362,000
36 Lọc gió ngoài 923855.1224 P781398 Cái 1 Donalson 1,550,000
37 Lọc gió trong 923855.1225 P781399 Cái 1 Donalson 1,250,000
38 Lọc nhớt hộp số 923976.4754 / J0221.00100 P764729 Cái 2 Donalson 1,255,000
39 Lọc cao áp thủy lực 923976.2805 P573804 Cái 3 Donalson 2,570,000
40 Lọc cao áp thắng 923976.2805 P573804 Cái 3 Donalson 2,570,000
41 Lọc thở thắng 923855.1185 P171783 Cái 1 Donalson 167,500
42 Lọc thở thủy lực 923855.1183 SA12583 Cái 1 Hifi 1,956,000
43 Lọc hồi thủy lực 922315.0004 P172467 Cái 2 Donalson 2,310,000
44 Lọc gió máy lạnh 924437.0002 SC60100 Cái 1 Hifi 2,268,750
45 Lọc cao áp thủy lực 923944.2530 SH51418/944420Q Cái 1 Hifi/ Parker 1,550,000
46 Lọc tinh thủy lực 922316.0007 SH70531 Cái 1 Hifi 2,200,000
47 Lọc servo thủy lực 923944.2530 SH51418/944420Q Cái 1 Hifi/ Parker 1,550,000
48 Lọc gió tuần hoàn trong cabin A58305.0100 A58305.0100 Cái 1 Kalmar 785,000
49 Lọc gió máy lạnh 924437.0002
Cẩu MacGregor
50 Lọc thủy lực P566497 Cái 4 489 3104-801 C1738
Chưa xác định
51 Lọc gió P181001 Cái 1 Donalson 1,985,847
52 Lọc gió PA2660 Cái 1 Baldwin 1,400,000
TT MÃ HÀNG DONALDSON TÊN HÀNG MÃ FLEETGUARD MÃ BALDWIN
BỘ LỌC ĐỘNG CƠ DETROIL
1 P552100 Lọc nhớt LF3620 B495
2 P556915 Lọc dầu FF5206 BF5810
3 P556916 Lọc dầu FF5207 BF5800
4 P550463 Lọc dầu FF5369W PF7744
5 P550467 Lọc dầu FS19624 PF7748
6 P527682 Lọc gió AF25139M RS3518
BỘ LỌC CUMMINS ENGINE -  M 11
1 P557440 Lọc dầu FF185 BF970
2 P550105 Lọc dầu FF105 BF957
4 P553639 Lọc nhớt LF3000 B333
5 P552071 Lọc nước WF2071 BW5071
6 P150694 Lọc gió AF1846 PA2660
BỘ LỌC CUMMINS ENGINE -  N 14
1 P558000 Lọc dầu FS1212 BF1212
2 P553639 Lọc nhớt LF3000 B333
3 P552071 Lọc nước WF2071 BW5071
4 P534096 Lọc gió AF25219 RS3516
BỘ LỌC CUMMIN - NT 855
1 P558000 Lọc dầu FS1212 BF1212
2 P553639 Lọc nhớt LF3000 B333
3 P551670 Lọc nhớt LF670 B96 Hoặc B106
4 P550777 Lọc nhớt LF777 B7577
5 P552071 Lọc nước WF2071 BW5071
6 P150694 Lọc gió AF1846 PA2660
BỘ LỌC CUMMINS ISX - KTA 50 (CUMMIN 2 CAM)
1 P552200 Lọc dầu FF2200 BF596
2 P550202 Lọc dầu FF202 BF7766
3 P559000 Lọc nhớt LF9080 BD7154
MỘT SỐ LỌC KHÁC
1 P557382 Lọc nhớt LF3746 BD7095
2 P550835 Lọc nhớt LF9030 B7375
3 P559000 Lọc nhớt LF9080 BD7154
4 P555627 Lọc dầu FF5020 BF979
5 P550866 Lọc nước Cummins 2 cam WF2126 BW5086
BỘ LỌC MAXXFORCE  ĐỜI  MỚI
1 P551088 Lọc nhớt LF17519 P7494
2 P550821 Lọc nhớt FS19869 PF986
3 P550463 Lọc dầu FF5369W PF7680
4 P613336 Lọc gió AF26103 RS4862
5 P551858 Lọc dầu FS19591 BF1395-O
BỘ LỌC MAXXFORCE ĐỜI CŨ
1 P550821 Lọc dầu FS19869 PF986
2 P550820 Lọc nhớt LF17056 P7329
3 P550463 Lọc dầu FF5369W PF7680
4 P613336 Lọc gió AF26103 RS4862
BỘ LỌC DD13-DD15
1 P551005 Lọc nhớt LF17511 P7505
2 P551011 Lọc dầu tách nước giấy to FS19915 PF9804
3 P550954 Lọc dầu bộ 3 cái FK48555 PF9924 KIT
4 P551008 Lọc nước ly tâm WF2187  P5092
5 P618478 Lọc gió AF27879 CA5790

You might also like