You are on page 1of 9

RPM

SFM TOOL DIA RPM


115 0.472 931
.
RPM IPT # OF FLUTE F
931 0.0137 3 38.3
680.1313
MM 2 IN MM INCH INCH
CONVERSION

feed rate của ID

F1(của G01) D(d/k của lỗ) d(d/k của dao) 10.0000


16 12.000 16.0000
.
F(của ID)
29

SFM=200-350 IPT=.005-.01 SLOT MILL D63.5

CHẾ ĐỘ CẮT COBAL CHO CÁC LoẠI


LOẠIDỤNG
DỤNGCỤ
CỤ

TOOL SIZE SFM IPT=Fz

FACE MILL 50-60 .005-.008

END MILL 50-60 .005-.008

DRILL 50.000 .005-.008

CÔNG THỨC TINH ĐỘ DÀI ĐƯỜNG TRÒN

L=PI*D Trong đó D là đường kính đường tròn


CÔNG THỨC TÍNH ĐỘ DÀI CUNG TRÒN

L= (PI*D*N độ)/360 trong đó n là số đo của góc cần tính

L = PI*R*N độ/180 trong đó r là bán kính của đường tròn

CHU VI DUONG TRON

C= D*3.14

C= 2*R*3.14

D: Là đường kính
R: bán kính
c: chu vi

CONG THỨC TÍNH THỜI GIAN OF END MILL

T=L/F

F = fz x Z x n

CHẾ ĐỘ CẮT CUA INSERT DRILL ISCAR

D16.7 Vc=50, Fz= .15 FORONI


Vc =60 , Fz= .18 SS304 ,316
RPM
Vc TOOL DIA n
22 12.000 584
3
n(v/p) fz 4 F
584 0.05 4 116.7

81.69953745384
SFM=Vc/0.3048 Vc=SFMx.3048

1728 Z:số me dao

fz:thông số kèm theo dao


Vc=PI x D x n/1000
RPM=n
IPT=fz
OF FLUTE=z

F=fz*n
Vc=10=>3185
Vc=12=>3821
Vc=15=>4777
Vc=20=>6369

Vc=21=>6688

SUPER DUPLEX Vc=90-100 Fz=.02 CẮT TINH END MILL - D10


SUPER DUPLEX Vc=16-20 Fz=.06-.08 CẮT THÔ END MILL -D16
SUPER DUPLEX Vc=70-100 Fz=.1-.2 CẮT THÔ FACE MILL D120

STAINLESS STEELS Vc=100-150 Fz=.02 CẮT TINH END MILL D10


STAINLESS STEELS Vc=20-35 Fz=.1-.2 CẮT THÔ END MILL D16
STAINLESS STEELS Vc=100-150 Fz=.1-.2 CẮT THÔ FACE MILL D120

CÔNG THỨC TÍNH THỜI GIAN CỦA FACE MILL

Vc= (PIxDs x n)/ 1000 Vc : toc độ cắt m/min


Ds : duong kính thực
n : số vòng quay

Table Feed & Feed per Tooth

fz = Vf / Z x n fz : Feed per tooth mm/t


Vf : table Feed mm/min
Z : number of insert
n : spindle Revolution

T = 60 x L' / Vf = 60 x L' / fz x Z x n L' : tinh từ diem thoat dao + chiều dài phôi

CÔNG THỨC TÍNH THỜI GIAN CỦA DRILLING

Cutting Speed

Vc = PI x Dc x n / 1000 Dc : d/k drill

feed rate

Vf = fz x Z x n

Cutting Time

T = 60 x L / f x n = 60 x PI x Dc x L / 1000 x Vc x f L: drill depth


CHU Y: FACE MILL 50 SECO. Vc=30, Fz=.35,Ap=1.5 . S=190,F=260

CHU Y: FACE MILL 50 WALTER. Vc=30, Fz=.25-.30,Ap=1.5

INOX Vc=70 TOOL KYOCERA INSERT


CT3 Vc=100 Vc
INCOLOY Vc=20 D10
INCONEL Vc=15 D12
17-4 H1150 Vc=35 D16
17-4 H1025 Vc=32 D25
17-4 H900 Vc=25
Tiran 64 Vc=30
15-5 Vc=30
Tool dao 16 can 4 insert . Vc=50, fz=.3, Fb=.3

19.685

TOOL KYOCERA INSERT


TOOL KYOCERA

Vc
D25
D16
D12
D10

*** Note : F cua ramp = 70%


OCERA INSERT

TOOL KYOCERA INSERT PR1535 VA CA6535

Vc Ap(mm) Fz(mm) goc ramp L ( chieu dài cua


đoạn góc ramp)
30 0.2 -.0.5 0.2 - 0.8 1.0° 30 mm
30 0.2 -.0.5 0.2 - 0.8 1.2° 25 mm
30 0.2 -.0.5 0.2 - 0.8 2.0° 14 mm
30 0.2 -.0.5 0.2 - 0.8 3.0° 10 mm

*** Note : F cua ramp = 70% feed rate (F chạy)


STT TOOL NAME Hãng Sản Xuất Vật liệu Vc S(vong quay) Zn(me cắt)
1 D12 Loại ngắn Trung Quốc INCONEL 718 - 165KSI 22 580 4
D12 Loại ngắn Kanametal INCONEL 718 - 165KSI 22 580 4
2 D12 Loại Dài Kanametal P550 25 660 4
3 D12 Loại Dài Kanametal INCONEL 718 - 165KSI 17 450 4
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Fz(bước mỗi me cắt)
F(bước tiến bàn)Ab (chiều Test
sâu) theo ID(mm)
Test theo BiênTest
Dạngtheo chiều dài
Time (ph)
0.05 117 18 L=1.053mm 9
0.05 117 18 L=2.106mm 18
0.05 110 25 x L=550mm 5
0.04 16 40 ID=15.875 3
Nhận xét
Bị mẽ
ok, Đang cho test tiếp.
Ko đạt- giảm xuống còn 70% chạy nhiều lần so với Carbide CMTECH
Khi gia công mốc lổ có tiếng kêu và ko đạt độ bóng so với Carbide CMTECH
Đang tiếp tục test theo dõi để so sánh

You might also like