Professional Documents
Culture Documents
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 01
om
A. Hàm số có đạo hàm y' ln( x 1 x2 ) B. Hàm số tăng trên khoảng (0; )
C. Tập xác định của hàm số là D D. Hàm số giảm trên khoảng (0; )
C©u 3 :
A.
Giá trị của biểu thức P
5.0,2x
23.2 1 5 3.54
10 3 :10 2 (0,1) 0
2
là:
n.c C.
1 1
A. 1 x 4 B. x C. 2 x 4 D. 4 x 1
16 2
ma
A. 2 m 3 B. m 3 C. m 2 D. m 3
C©u 8 : x 1
1
Tập nghiệm của phương trình 1252x bằng
25
1
1 1
A. 1 B. 4 C. D.
4 8
C©u 9 : Nghiệm của phương trình log 4 (log2 x ) log2 (log 4 x ) 2 là:
A. x 2 B. x 4 C. x 8 D. x 16
om
A. log30 1350 2a b 2 B. log30 1350 a 2b 1
C©u 11 : 3 2x x 2
Tìm tập xác định hàm số sau: f ( x) log 1
2 x 1
A.
C.
3 13
D
D
2
3 13
2
3 13
; 3
2
; 3
;1
2
3 13
;1
n.c B. D ; 3 1;
D. D ;
3 13 3 13
2
2
;
x 1 x 1 x 0 x 1
A. B. C. D.
x 2 x 1 x 1 x 0
A. B. C. D.
11 25 29
A. B. C. D. 87
3 3 3
A. Hµm sè y = loga x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +)
B. Hµm sè y = loga x víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +)
2
D. §å thÞ c¸c hµm sè y = loga x vµ y = log 1 x (0 < a 1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh
a
C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?
om
1 1
A. (0; ) B. ; C. (0;1) D. 0;
e e
C©u 18 : e x e x
Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x) x x
e e
4
A.
C.
f '( x)
f '( x)
C©u 19 : Nếu a
(e e x ) 2
x
ex
(e x e x ) 2
log15 3 thì:
n.c B.
D.
f '( x) e x e x
f '( x)
5
(e e x ) 2
x
thv
3 5
A. log 25 15 B. log 25 15
5(1 a ) 3(1 a )
1 1
C. log 25 15 D. log 25 15
2(1 a ) 5(1 a )
A. m n B. m n C. m n D. m n
2x 1
C©u 21 : 7x
Nghiệm của phương trình 8 x 1
0,25. 2 là:
2 2 2 2
A. x 1, x B. x 1, x C. x 1, x D. x 1, x
7 7 7 7
Phương trình vô
A. x 0 B. C. x 3 D. x 1
nghiệm
3
C©u 24 : 10 x
Tập xác định của hàm số y log3 x 2 3x 2 là:
A. 7 2 B. 7 8 C. 716 D. 7 4
om
C©u 26 :
Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’ b»ng:
8
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
A.
A.
2 x1
x 1
x2 0
B.
x1
1
2x2
f x
x 3
log
n.c
1
2
x
C.
1 log 1 3 x
C.
2
x1
x
x2
3
2
log 8 x 1
3
là:
D.
D.
x1.x 2
1 x 1
1
thv
2x 2
C©u 29 : x 1
Nghiệm của phương trình 3 .5 x
15 là:
A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
C©u 31 : Cho a log 2 m với m 0; m 1 và A log m 8m . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là:
3 a 3 a
A. A 3 a a B. A C. A D. A 3 a a
a a
13 13 13
A. 4; B. ; C. ; D. (4; )
2 2 2
4
C©u 34 : Cho hàm số y x.e x
, với x 0; . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
1 1 1
A. max y
x 0;
; min y
e x 0; e
B. x 0;
max y ; min y
e x 0;
0
1 1
C. min y ; không tồn tại max y D. max y ; không tồn tại min y
x 0; e x 0; x 0; e x 0;
C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x 18.2x 1 0 là tập con của tập :
om
A. ( 5; 2) B. ( 4; 0) C. (1; 4) D. ( 3;1)
A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +)
B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +)
1 n.c
x
D. §å thÞ c¸c hµm sè y = a vµ y = (0 < a 1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
a
C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
x
thv
A. log3 5 0 B. logx2 3 2007 logx2 3
2008
1
C. log3 4 log4 D. log0,3 0, 8 0
3
C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x) x. cot gx
ma
x
A. f ' ( x) cot gx B. f ' ( x) x. cot gx
sin 2 x
x
C. f ' ( x) cot g1 D. f ' ( x) tgx
cos 2 x
C©u 39 : b
Cho loga b 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log b
là
a a
3 1 3 1
A. B. 3 1 C. 3 1 D.
3 2 3 2
C©u 40 : 2 1
Cho (a 1) 3
(a 1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. a 2 B. a 1 C. 1 a 2 D. 0 a 1
5
C©u 41 : 1
Hµm sè y = log cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
5
6x
2 sin 2x .ln(1 x)
f '(x ) 2cos2x .ln2 (1 x) 2 sin 2x
A. 1 x B. f '(x ) 2cos2x .ln2 (1 x)
1 x
om
f '(x ) 2cos2x.ln2(1 x) 2 sin 2x.ln(1 x)
C. D. f '(x ) 2cos2x 2 ln(1 x)
A. Đạo hàm
C©u 44 :
y'
4
3x 1
16
3
4
là:
\ 1
(0;1)
thv
x ;1 2;
A. B. x 1;2 C. x 1;2 D. x 0;1 2;
C©u 45 : 5.2 x 8
Giải phương trình log 2 3 x với x là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá
2x 2
A. P 4 B. P 8 C. P 2 D. P 1
C©u 46 : Bất phương trình log2 (2x 1) log3 (4x 2) 2 có tập nghiệm:
C©u 47 : 2x 2
Phương trình 3x.5 x
15 có một nghiệm dạng x loga b , với a và b là các số nguyên
dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a 2b bằng:
A. 13 B. 8 C. 3 D. 5
C©u 48 : Cho phương trình log 4 3.2 x 1 x 1 có hai nghiệm x1 , x 2 . Tổng x1 x2 là:
A. log 2 6 4 2 B. 2 C. 4 D. 6 4 2
6
C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( x 1) x
1
A. x 0, x
1
B. x C. x
2
D. Vô nghiệm
4 3
4
om
C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?
A. am an m n B. am an m n
A. log 2 6 360
C. log 2 6 360
1
3
1
2
1
4
1
3
a
a
1
6
1
6
b
b
n.c B. log 2 6 360
D. log 2 6 360
1
2
1
6
1
6
1
2
a
a
1
3
1
3
b
C©u 53 : 1 2
thv
Phương trình 1 có số nghiệm là
5 lg x 1 lg x
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
x4
C©u 55 : Bất phương trình: xlog 2
32 có tập nghiệm:
1 1 1 1
A. ; 2 B. ; 4 C. ; 2 D. ; 4
10 32 32 10
C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x) 2x1 23 x
A. 4 B. 6 C. -4 D. Đáp án khác
C©u 57 : x y 30
Hệ phương trình có nghiệm:
log x log y 3log 6
x 14 x 16 x 15 x 14
A. và B.
y 16 y 14 y 15 và y 16
7
x 12 x 18 x 15
C. D.
y 18 và y 12 y 15
om
Cả 3 đáp án trên
A. (0; ) B. [0; ) C. D.
đều sai
C©u 60 : 1
2
Cho biểu thức a b 4 ab , với b a 0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là
A. b a B. a C. a b D. a b
n.c
thv
ma
8
ĐÁP ÁN
01 28 { ) } ~ 55 { | ) ~
02 { ) } ~ 29 { ) } ~ 56 ) | } ~
03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 { | ) ~
04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | } )
05 { | } ) 32 { | } ) 59 { | ) ~
06 { ) } ~ 33 ) | } ~ 60 ) | } ~
07 { | } ) 34 { ) } ~
om
08 { | } ) 35 ) | } ~
09 { | } ) 36 { | } )
10 { | ) ~ 37 { | } )
11 ) | } ~ 38 ) | } ~
12 { | ) ~ 39 ) | } ~
13 { ) } ~ 40 ) | } ~
14 { | ) ~ 41 { | } )
15 { | } ) 42 ) | } ~
16
17
18
19
20
21
{
{
)
{
)
{
|
)
|
|
|
|
)
}
}
)
}
}
~
~
~
~
~
)
43
44
45
46
47
48
{
{
{
{
)
{
n.c
)
|
)
|
|
)
}
}
}
)
}
}
~
)
~
~
~
~
thv
22 ) | } ~ 49 { ) } ~
23 { | } ) 50 { ) } ~
24 { | ) ~ 51 { | ) ~
25 { | } ) 52 { | ) ~
26 { | } ) 53 ) | } ~
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 02
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
om
C©u 2 : log 2 x 3 1 log3 y
(x; y) là nghiệm của hệ . Tổng x 2 y bằng
log 2 y 3 1 log3 x
A. 6 B. 9 C. 39 D. 3
A. Vô nghiệm
2
x+ 2x+5
-2
1+ 2x+5
B. 3
n.c
+ 26-x - 32 = 0 là :
C. 2 D. 1
thv
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 6 : 1
Tập xác định của hàm số 2 x 2 5 x 2 ln là:
ma
x 1
2
A. -1 B. log2 5 C. 0 D. log2 3
A. 3 B. 2 C. Vô nghiệm. D. 1
C©u 9 : y2 4x 8
Số nghiệm của hệ phương trình x 1
là:
2 y 1 0
1
A. Vô nghiệm B. 2 C. 3 D. 1
C©u 11 : 3 2
3 4
Nếu a 3 a 2 và logb logb thì:
om
4 5
C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a2 b2 7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
A. 3log(a b) (log a log b)
2
(log a log b)
2
thv
A. 1;1 B. 1;0 C. 0;1 D. 1;1
C©u 14 : Phương trình 4x m.2x1 2m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1 x2 3
khi
A. m 4 B. m 2 C. m 1 D. m 3
ma
C©u 15 :
Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log (12-x) là :
3
A. (0;12) B. (0;9)
C. (9;16) D. (0;16)
1
A. B. lnx + 1 C. lnx D. 1
x
C©u 17 : 2x 1
Đạo hàm của hàm số y là :
5x
2
x x x
2 2 x 2 2 1
A. ln 5 ln 5 B. ln ln 5
5 5 5 5 5
x 1 x 1 x 1 x 1
2 1 2 1
C. x. x D. x. x.
5 5 5 5
C©u 18 : 1 12
Cho phương trình: 23 x 6.2 x 3( x 1)
1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
2 2x
om
A. Vô nghiệm. B. 2 C. 1 D. 3
A. 1 B. 2
A. 2a b 1 B. 2a b 1 C. a 2b 1 D. 2a b 1
thv
C©u 22 : 5 5
x y xy
4 4
Rút gọn biểu thức (x, y 0) được kết quả là:
4
x4 y
A. 2xy B. xy C. xy D. 2 xy
ma
A. -9 B. -1 C. 1 D. 9
C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x > (2 + 3)x+2 là :
1 6 7
A. B. 1 C. D.
3 7 6
3
C©u 26 :
Tập nghiệm của bất phương trình log2 (2x) - 2log2 (4x2) - 8 0 là :
2
A. [2;+ ) B. 1
[ ;2]
4
C. [-2;1] D. 1
(- ; ]
4
om
C©u 27 : log23
Biểu thức A = 4 có giá trị là :
9
A. 16 B. C. 12 D. 3
7 1
C©u 28 : a .a 2 7
(a 0) được kết quả là
A. a4
Rút gọn biểu thức
(a 2 2
B. a
n.c C. a5 D. a3
A. 2 (x 2 x) 1 B. (x 2 x) 1 (2 x 1)
thv
C. (x 2 x) 1 (2 x 1) D. (x 2 x) 1
C©u 30 : ln x
Hàm số y
x
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của
A log3b a 2logb2 a logb a log a b log ab b logb a là
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
4
C©u 34 : log2 ( x3 1) log2 ( x2 x 1) 2 log2 x 0
A. x 1 B. x0 C. x D. x > 0
C©u 35 : 2 x x
2 2
Tập nghiệm của bất phương trình là:
5 5
om
C©u 36 : 3 2
3 4
.Nếu a 3 a 2 và logb logb thì :
4 5
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
A. 4 B. 3 n.c
C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6x 5x 2x 3x bằng:
C©u 40 : Phương trình 9x 3.3x 2 0 có hai nghiêm x1, x2 ( x1 x2 ) Giá trị của A 2 x1 3x2
A. 0 B. 4 log2 3 C. 2 D. 3log3 2
C©u 41 : Phương trình: 9 x 3.3x 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 x2 ) .Giá trị của A 2 x1 3x2 là:
ma
A. 0 B. 4log 2 3 C. 3log3 2 D. 2
C©u 43 : 1 9
a4 a4
Giá trị rút gọn của biểu thức A 1 5
là:
a a4 4
A. 1 + a B. 1-a C. 2a D. a
5
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
1
C©u 45 : 1
1 1
a 3b 3 a 3b 3
Rút gọn biểu thức (a, b 0, a b) được kết quả là:
3
a 2 3 b2
1 1
A. 3 2 B. 3
(ab)2 C. C. 3 D. 3
ab
(ab) ab
om
C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. log 1 a log 1 b a b 0 B. ln x 0 x 1
3 3
A.
C©u 48 :
3
m 0;
2
3 3
B.
3
2 n.c
m ;0 ;
C.
1
0;
D. ;
2
3
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 2;e theo thứ tự là :
thv
A. 1 B. 1 và e-1
+ ln2 và e-1
2
C. 1 D. 1
1 và + ln2 và e
2 2
ma
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
x
C©u 51 :
Tập nghiệm của bất phương trình 4.3 9.2 5.6 là x x 2
A. ; 4 B. 4; C. ;5 D. 5;
1 1
A. x 0, x ln 2 B. x = -1, x ln 2 C. Đáp án khác D. x = 0, x = -1
3 3
6
C©u 53 : 2 1
1 x 1 x
Bất phương trình 12 0 có tập nghiệm là
3 3
om
A. 2 m 9 B. 2 m 9 C. 2 m 9 . D. 2 m 9
1
A. lnx -1 B. lnx C. 1 D. 1
x
A. e B. 2 2 ln 2
C. 1 < x < 2
C. 4 2 ln 2
D. 2 < x < 3
D. 1
thv
C©u 58 : x2
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là :
e
A. 1 B. 0 và e
0 và
e
C. 1 D. 1 và e
và e
ma
C©u 59 : 1 2x
Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là
x2 2 x 2
2
7
ĐÁP ÁN
01 { | ) ~ 28 { | ) ~ 55 { ) } ~
02 { | } ) 29 { | ) ~ 56 { | } )
03 { | } ) 30 { ) } ~ 57 { | } )
04 { ) } ~ 31 { | } ) 58 { ) } ~
05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 59 { | ) ~
06 ) | } ~ 33 ) | } ~
07 { | } ) 34 { | } )
om
08 { | ) ~ 35 ) | } ~
09 { | } ) 36 { | ) ~
10 { | ) ~ 37 { | } )
11 { ) } ~ 38 { | ) ~
12 { | } ) 39 { | } )
13 ) | } ~ 40 { | } )
14 ) | } ~ 41 { | ) ~
15 { ) } ~ 42 ) | } ~
16
17
18
19
20
21
{
)
{
)
{
)
)
|
|
|
)
|
}
}
)
}
}
}
~
~
~
~
~
~
43
44
45
46
47
48
)
{
{
)
)
{
n.c
|
|
|
|
|
)
}
}
)
}
}
}
~
)
~
~
~
~
thv
22 { ) } ~ 49 { | } )
23 { | ) ~ 50 ) | } ~
24 { ) } ~ 51 ) | } ~
25 { | ) ~ 52 ) | } ~
26 { ) } ~ 53 { | ) ~
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
ma
8
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 03
om
3
A. x ln 3
C©u 4 :
Nếu log 3 a thì
B. x 1
1
log81 100
bằng
n.c
C©u 3 : Cho hàm số y ex e x . Nghiệm của phương trình y' 0 là:
C. x 0 D. x ln 2
thv
a
A. a 4 B. 16a C. D. 2a
8
3 2
1 1
I. 17 3
28 II. III. 4 5
4 7
IV. 4 13 5
23
3 2
ma
A. I B. II và III C. III D. II và IV
3
0,1
y x 4
1/2 x2 2
A. y x 42
B. C. y D. y x2 2 x 3
x
a a a b
A. log12 7 B. log12 7 C. log12 7 D. log12 7
1 b 1 b a 1 1 a
1
1 1
A. m 1 B. m C. m D. m 1
4 4
A. 6 B. 4 C. 5 D. 3
om
1 1 1
A. ; B. C. ; D.
2 2 2
B. Hai đồ thị hàm số y a x và y loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y x
D.
n.c
C. Hai hàm số y a x và y loga x có cùng tính đơn điệu.
C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y 4sin2 x 4cos2 x
thv
A. 2 B. C. 2 D. 4
ab 1 ab 1
A. log 7 log 7 a log 7 b B. log3 log3 a log 3 b
3 2 2 7
ma
ab 1 ab 1
C. log3 log3 a log 3 b D. log 7 log 7 a log 7 b
7 2 2 3
C©u 14 :
cos72
x x
Số nghiệm của phương trình cos360 0
3.2 x là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
A. 58 B. 54 C. 5 D. 52
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y 0
2
N 1; a
C©u 17 : 4 x2 16 3 x x 2 1 4 y2 8 y 3 y 4 y 2 8 y 17
Hệ phương trình có 1 cặp nghiệm
ln( x2 3x 3) x 2 1 y 4 x 2 3x 8
om
A. -1 B. -3 C. 0 D. -2
1 5
1 5
A. S 1 B. S 1; 2 C. S D. S
2
2
C©u 19 :
A.
Tính giá trị biểu thức: A log a
67
5
B.
62
15
3
a
n.c
3
a 2 . a 2 .a. a 4
5
C.
22
5
D.
16
5
C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình log2 x log 2 2 x 1 là:
1
A. S B. S 1;3 C. S ; 1 D. S ;0
2
ma
C©u 22 : Cho hàm số y 2x 31x . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x 0 :
2
A. B. ln 54 C. 3ln 3 D. 2ln 6
3
2 x
C©u 23 : x
C©u 24 :
Cho hàm số y x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
3
C. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1 D. Hàm số không có tiệm cận
om
D. Tập giá trị của hàm số y a x là tập
A. x 1 B. x 0 C. x 1 D. x 0 v x 1
C©u 27 : Cho hàm số f (x) ln x 2 x . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x 2 :
A. 36
C©u 28 : 17
Nếu a a và logb
3
15
8
B.
13
36
2 5 logb
n.c
C. 2ln 6
2 3 thì
D. 13
thv
A. a 1 , b 1 B. 0 a 1, b 1 C. a 1 , 0 b 1 D. 0 a 1 , 0 b 1
C©u 29 : Cho a 0;b 0; a 1;b 1; n R , một học sinh tính biểu thức
1 1 1
P ...... theo các bước sau
loga b log 2 b log n b
a a
ma
2 3 ... n
III. P logb a1
IV. P n n 1 logb a
A. I B. II C. III D. IV
2016 2017
A. 2 2 1
2 3
B. 2 1 2 1
4
2018 2017
2 2
2017 2016
C. 1 1 D. 3 1 3 1
2 2
C©u 31 : 1
Cho hàm số y x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
om
Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch
C. Hàm số không có đạo hàm tại x 0 D.
biến 0;
C©u 32 : 3 4
1 2
Nếu a a và logb
4 5
logb thì
2 3
A. a 1 , b 1 B. 0 a 1, 0 b 1 C. 0 a 1, b 1 D. a 1 , 0 b 1
A.
2 log 2 2 x 1
2 x 1 ln 2
B.
n.c
4 log 2 2 x 1
2 x 1 ln 2
C.
4log 2 2 x 1
2x 1
D.
2
2 x 1 ln 2
thv
C©u 34 : 1 1 1
Cho: ... M
loga x loga2 x logak x
M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
k (k 1) 4k (k 1)
A. M B. M
log a x log a x
ma
k (k 1) k (k 1)
C. M D. M
2 log a x 3log a x
C©u 35 : 11
Rút gọn biểu thức x x x x : x 16 , ta được :
A. 6
x B. 4
x C. 8
x D. x
1
C©u 36 :
Cho hàm số y x3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định B. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng
5
C©u 37 : x 3
Hàm số y log 2 có nghĩa khi :
2x
A. x 2 B. 3 x 2 C. x 3 x 2 D. 3 x 2
C©u 38 : Cho hàm số y 3x2 2 2 , tập xác định của hàm số là
2 2 2 2
A. D ; ; B. D ; ;
3 3 3 3
om
2 2 2
C. D ; D. D R\
3 3 3
A. D
A.
R
f '( x)
4x
2 x 1 ln 2
2
B. D ;1
n.c C. D
B. f '( x)
1;
1
2 x 1 ln 2
2
D. D R\ 1
thv
f '( x)
4x D. Kết quả khác
C. 2 x 1 ln 2
2
C©u 41 : 4 1
1
b
a 3 8a 3 b
2
Rút gọn A 2 .
2 1 2 3
a 3
được kết quả:
3
a
a 2 ab 4b
3 3
A. 1 B. a + b C. 0 D. 2a - b
ma
1 a 1 a 1 a a 1
A. B. C. D.
a a 1 a 1 a
C©u 43 : Nếu
x
6 5 6 5 thì
A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1
3 x x 1
C©u 44 :
Số nghiệm nguyên của bất phương trình 10 3 x 1
10 3 x 3
là
A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
6
1
A. 4 B. 2 C. 16 D.
2
C©u 46 : Số nghiệm dương của phương trình là: log 2 x 2 log 2 x 5 log 1 8 0.
2
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
om
A. a 2 3 B. a 2 C. 3a 2 D. 3 2a
1
A. 3 B. C. 2 D. e
e
x
C©u 49 :
Đạo hàm của hàm số f x là:
1
A.
1
f '( x) ln 2
2
x
B.
2
1
2
n.c
f '( x) lg 2
x
f '( x) ln 2
2
D.
1
x
f '( x) lg 2
2
thv
3 3 3 3
A. ; B. ; C. ;3 D. ;3
4 4 4 4
1 1
A. GTLN = 4 ; GTNN = B. GTLN = 4 ; GTNN =
4 4
ma
1 D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
C. GTLN = 1 ; GTNN =
4
A. 3 a b 1 B. 4 a b 1 C. a b 1 D. 2 a b 1
C©u 54 : Cho phương trình 5x2 2 mx2 52 x2 4 mx2 x2 2mx m 0 . Tìm m để phương trình vô nghiệm?
7
m 1
A. m 0 B. m1 C. 0 m1 D. m0
C©u 55 : Cho các nhận định sau (giả sử các biểu thức đều có nghĩa:
om
3a b
3) lg lg a lg b với 9a2 b2 10ab.
4
x
3
4) Hàm số y e luôn nghịch biến.
5) log( bc ) a log( cb) a 2 log( cb) a log( cb) a với a2 b2 c 2 .
A. 1
6) 2x2 y x2 y 2 1 với y
B. 2
n.c
1 ln x
x(1 ln x)
C. 3 D. 4
thv
C©u 56 : log4 4 8 bằng bao nhiêu ?
1 3 5
A. B. C. D. 2
2 8 4
1 1 4 5
A. B. C. 1 5 D.
5 5 x 5
5 x 5 x4 5 x4
C©u 58 : Tập nghiệm của bất phương trình log0,2 x 1 log0,2 3 x là:
5 40 53 2 5 40 53 2
A. B. C. D.
3 3 3 3
8
1 1
A. 3 B. C. D. 3
3 3
om
n.c
thv
ma
9
ĐÁP ÁN
01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 { | ) ~
02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 { ) } ~
03 { ) } ~ 30 { | } ) 57 { ) } ~
04 { | } ) 31 { | } ) 58 ) | } ~
05 { | } ) 32 { | ) ~ 59 { | ) ~
06 ) | } ~ 33 { ) } ~ 60 { | ) ~
07 { | } ) 34 { | ) ~
om
08 { | ) ~ 35 { ) } ~
09 ) | } ~ 36 { | } )
10 ) | } ~ 37 { ) } ~
11 ) | } ~ 38 { | } )
12 { | ) ~ 39 { | } )
13 ) | } ~ 40 ) | } ~
14 { | ) ~ 41 { | ) ~
15 { | } ) 42 ) | } ~
16
17
18
19
20
21
{
{
)
{
)
)
|
|
|
)
|
|
}
)
}
}
}
}
)
~
~
~
~
~
43
44
45
46
47
48
{
)
{
{
{
{
n.c
|
|
|
|
|
)
)
}
)
)
}
}
~
~
~
~
)
~
thv
22 { ) } ~ 49 ) | } ~
23 ) | } ~ 50 ) | } ~
24 { | } ) 51 { | } )
25 { ) } ~ 52 { ) } ~
26 { ) } ~ 53 { | } )
27 { ) } ~ 54 { | ) ~
ma
10
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 04
om
2
a b a a
A. B. C. D.
b 1 1 a b 1 a 1
A. 𝑚 ∈ (−∞; 5)
a b ab 2ab
A. B. C. D.
1 b 1 b 1 b 1 b
C©u 6 : Cho hàm số y x.sin x . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?
A. 16 B. 2 C. 4 D. 8
A. 2ln 2 B. 2 C. 4 D. ln 2
1
A. 9 B. -1 C. 1 D. 0
1
A. B. e C. 0 D. 2e
e
C©u 11 : Tập xác định của phương trình log4 x 12 log 2 x 13 25 là:
om
A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x
1 3
A. x0 B. x C. x 1 D. 1 x 0
C©u 13 :
2
n.c
Cho hàm số y x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x D. Hàm số không có tiệm cận
thv
C.
thuộc tập xác định
C©u 14 : 1 1 2 3
Cho a, b > 0 thỏa mãn: a 2 a3 , b3 b4 Khi đó:
2 trên 2;2 là
1 1
A. GTLN = 1 ; GTNN = B. GTLN = 4 ; GTNN =
4 4
1 D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
C. GTLN = 4 ; GTNN =
4
A. 0; 2 B. 2; C. ; D. ;0
2
C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn D. Đồ thị hàm số luôn tăng
C©u 18 : 1
Với 0<x<1 , ta có (1 x) 1 x 2 bằng
4
(1 x)3 1 x (1 x)3 1 x
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
1 x 1 x 1 x 1 x
5
C©u 19 : 3
Với biểu thức a 4 a 6 cơ số a phải thỏa điều kiện
om
A. a 1 B. a 0 C. 0 a 1 D. a 1
C©u 20 : Cho hàm số 𝑦 = (√17 − √3 − √2)𝑥 . Khẳng định nào sau đây sai:
C©u 21 :
Cho hàm số y x3
n.c
C. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932
D. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại 𝑥 = √10 là 0,928
1
, Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
thv
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định B. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng
C©u 22 : Cho a 0;b 0; a 1;b 1; n R , một học sinh tính biểu thức
ma
1 1 1
P ...... theo các bước sau
loga b log 2 b log n b
a a
2 3 ... n
III. P logb a1
IV. P n n 1 logb a
A. III B. II C. I D. IV
3
1 1
C©u 23 : 1 1
Nếu a 5 a 3 và logb logb thì
3 2
A. 0 a 1, b 1 B. a 1, b 1 C. a 1,0 b 1 D. 0 a 1,0 b 1
A. D 1; B. D R C. D ;1 D. D R\ 1
om
C©u 25 : Hàm số ln x 2 2 x m 1 có tập xác định là khi
m 0
A. m 0 B. 0 m 3 C. D. m 0
m 1
A. 2 nghiệm
A.
1
x
B. 3 nghiệm
B. ln x
n.c C. 1 nghiệm
C. 1
D. 4 nghiệm
D. ln x 1
thv
C©u 28 : Giải phương trình 9x 2.3x 3 0 :
A. x = 1 B. x = 0 C. x = -1 D. x = 1 hay x = 0
3
C©u 29 : Tìm cơ số a biết 𝑙𝑜𝑔𝑎 4√2 7
=
6
A. a = 2 B. a = 6 C. a = 8 D. a = 4
ma
C©u 31 : 1
Cho hàm số y x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
C©u 32 : Theo hình thức lãi kép một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo kỳ hạn một năm
với lãi suất 1,75% (giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi) thì sau hai năm người đó thu
4
được một số tiền là
A. 4 B. 2 C. 8 D. 16.
om
C©u 34 :
Đạo hàm của hàm số y ecos 2x tại x
6
3 3
A. e 2 B. 3e C. e 2 D. 3e
A. 2 B. 1
n.c
C©u 36 : Cho hai số dương a và b. Xét các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
(IV) a logb ( e )
a ln b
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
C©u 38 : Nghiệm của bất phương trình 𝑙𝑜𝑔1/5 (𝑥 2 − 6𝑥 + 8) + 2𝑙𝑜𝑔5 (𝑥 − 4) > 0 𝑙à:
125 16 1609
A. B. C. D. 28
53 35 53
C©u 40 : Nghiệm của phương trình 𝑙𝑜𝑔2 (𝑥 2 + 3𝑥 + 2) + 𝑙𝑜𝑔2 (𝑥 2 + 7𝑥 + 12) = 3 + 𝑙𝑜𝑔2 3
5
A. 0 và -3 B. -4 và -3 C. -5 và -4 D. 0 và -5
C©u 41 : Hàm số f ( x) x ln x
om
A. 𝑥≤0 B. 0≤𝑥 ≤2 C. 𝑥 ≤ −1 D. 𝑥≥2
C©u 43 : 1
Đối với hàm số y ln , ta có
x 1
A. 1 x 4
𝑒 𝑥 − 𝑒 −𝑥
𝑒 𝑥 + 𝑒 −𝑥
n.c
là:
C. 2 x 4 D.
1
16
x
1
2
2𝑒 2𝑥 𝑒 2𝑥
thv
A. B.
(𝑒 2𝑥 + 1)2 (𝑒 2𝑥 + 1)2
C. 4𝑒 2𝑥 D. 3𝑒 2𝑥
(𝑒 2𝑥 + 1)2 (𝑒 2𝑥 + 1)2
C©u 46 : Cho hàm số y 3x2 2 2 , tập xác định của hàm số là
ma
2 2 2 2
A. D ; B. D ; ;
3 3 3 3
2 2 2
C. D ; ; D. D R\
3 3 3
3 2
1 1
I. 17 3
28 II. III. 4 5
4 7
IV. 4 13 5
23
3 2
A. II và III B. III C. I D. II và IV
6
A. x (2k 1) , k Z B. x k 2 , k Z
2
C. x k , k Z D. x k , k Z
2
om
A. 3
; .
2
C©u 50 : Phương trình 9s − 3.3s + 2 = 0 có hai nghiệm x ,x (x < x ). Giá trị của A = 2x +
1 2 1 2 1
3x2 là:
D 0; D. D 1;
thv
A. D (0; ) B. C. D (0; ) / 1
C©u 52 : Số nghiệm của phương trình: log3(x2 − 6)= log3(x − 2)+ 1 là:
A, 0 B. 1 C. 2 D. 3
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
C©u 54 : Với x 1 và a, b, c là các số dương khác 1 và loga x logb x 0 logc x . So sánh các số a, b, c
là
A. b a c B. c a b C. c b a D. a b c
C©u 55 : Hàm số y 8x2 x1 6 x 3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
2
x 1 2
x 1 2
3 x 1 2
3 x1
A. y 2x . B. y 8x . C. y 23x . D. y 83 x .
7
A. a b 1 B. 3 a b 1 C. 4 a b 1 D. 2 a b 1
om
A. B. C. D.
1 1
A. m B. m 0 C. m D. m 0
4 4
C©u 60 : 1
Phương trình 3 x x 1 có bao nhiêu nghiệm
A. 2
3
B. 0
n.c C. 1 D. Vô số nghiệm
thv
ma
8
ĐÁP ÁN
01 ) | } ~ 28 { ) } ~ 55 { ) } ~
02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 { | } )
03 { | ) ~ 30 { ) } ~ 57 { ) } ~
04 { | ) ~ 31 { | } ) 58 { | ) ~
05 { | ) ~ 32 { | ) ~ 59 { | ) ~
06 ) | } ~ 33 { ) } ~ 60 { | ) ~
07 ) | } ~ 34 ) | } ~
om
08 ) | } ~ 35 { ) } ~
09 { | } ) 36 { | ) ~
10 { ) } ~ 37 ) | } ~
11 { ) } ~ 38 { | ) ~
12 ) | } ~ 39 { | ) ~
13 { | } ) 40 { | } )
14 { ) } ~ 41 { ) } ~
15 { | } ) 42 { | } )
16
17
18
19
20
21
)
{
{
{
{
{
|
|
|
|
|
|
}
}
)
)
}
}
~
)
~
~
)
)
43
44
45
46
47
48
)
{
{
{
{
{
n.c
|
)
|
|
|
|
}
}
)
}
}
)
~
~
~
)
)
~
thv
22 { | } ) 49 { ) } ~
23 ) | } ~ 50 ) | } ~
24 { | } ) 51 { | ) ~
25 ) | } ~ 52 ) | } ~
26 ) | } ~ 53 { ) } ~
27 { ) } ~ 54 ) | } ~
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 05
C©u 1 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e x ( x2 3) trên đoạn [ 2; 2] là:
om
6 1
A. e 2 B. 2e C. D.
e3 e2
C©u 2 : 1
Logarit cơ số 3 của số nào :
3
1 1 1
A.
A. 2
3
3 B.
B. 0
3
3
n.c C.
C. 1
27
C©u 3 : Số nghiệm của phương trình log 2 (9x 4) x log 2 3 log
2
3 là
D.
3 3
C©u 5 : Phương trình 9x 3.3x 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 x2 ) . Giá trị A= 2 x1 3x2 là
C©u 7 : 1
Cho hàm số y ln . Hệ thức nào sau đây là đúng?
1 x
C©u 9 : Tìm 𝑚 để phương trình 𝑥 4 − 6𝑥 2 − log 2 𝑚 = 0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm
lớn hơn −1
1
1 1 1
A. <𝑚<1 B. ≤𝑚<1 C. Đáp án khác D. <𝑚<1
29 29 25
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
C©u 11 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
om
C. Cơ số của logarit là một số thực bất kỳ D. Cơ số của logarit là một số nguyên dương
C©u 12 : Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình: 7 x 5 x9 343 . Tổng x1 + x2 là:
2
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
A. 1 B. 0
C. (0; )
D. 3
D. 0;
thv
C©u 15 : 1
Hãy tìm logarit của theo cơ số 3
3 3
3 3 2 2
A. B. C. D.
2 2 3 3
𝑥+1
C©u 16 : tính đạo hàm của hàm số sau: 𝑓(𝑥) = 𝑒 3𝑥−2
ma
𝑥+1 5 𝑥+1
A. 𝑓 ′ (𝑥) = 𝑒 3𝑥−2 B. 𝑓 ′ (𝑥) = . 𝑒 3𝑥−2
(3𝑥−2) 2
C©u 17 : Cho hàm số f x xe x Gọi f '' x là đạo hàm cấp 2. Ta có f '' 1 bằng
A. 3e B. 2e C. 0 D. 1
2
D. Hàm số 𝑦 = ln(𝑥 + √𝑥 2 + 1) không chẵn cũng không lẻ
C©u 19 : Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:
1 1
log √2 (𝑥 + 3) + log 4 (𝑥 − 1)8 = 3 log 8 (4𝑥)
2 4
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
om
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
A. 2a B. 1 C. 2a 1 D. 2
C©u 22 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y x2 4ln(1 x) trên đoạn [ 2;0]
A. 1 B. 1 4ln 2
n.c
C©u 23 : Biết log 2 a;log 3 b thì log 45 tính theo a và b bằng:
A. 2b a 1 B. 2b a 1
3 2
C. 0
C. 15b
D. 4 4ln 3
D. a 2b 1
C©u 24 : 1
thv
3
Cho m > 0. Biểu thức m bằng:
m
A. m2 B. m2 3 3
C. m2 D. m2 3 2
C©u 25 : Tập xác định của hàm số y log5 (log 1 ( x 1)) là:
5
1 7 1 1
A. 5 4
B. 5 4
C. 5 4
D. 5
5 x ln 7 x 5 x ln 7 x 5 ln 7x 35 x ln 4 7 x
C©u 27 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Chỉ có logarit của một số thực dương B. Có logarit của một số thực bất kỳ
C. Chỉ có logarit của một số thực dương khác D. Chỉ có logarit của một số thực lớn hơn 1
1
A. 2m B. −m C. m D. −2m
3
C©u 29 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số: g x (x 2 4x 1).e x 2
trên 2; 3
3 2 6
A. 22e B. C. D.
e4 e3 e7
C©u 30 : ex
Giá trị lớn nhất của hàm số: y trên đoạn [0;2] là:
2x 1
e2 e
om
A. 1 B. C. 2 D.
5 2
C©u 32 : 1
Giá trị của biểu thức log5 bằng:
A. -7 B.
7
5
1
7
n.c
C©u 33 : Số nghiệm của phương trình 4x 6x 25x 2 là
C. 7 D.
1
7
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
thv
C©u 34 : 5
Viết dưới dạng lũy thừa thì số: 2 3 2 2 bằng:
3 7 17 7
A. 210 B. 210 C. 210 D. 2 30
C©u 35 : Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:
ma
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 37 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x) log 2 ( x 1)
1 1
A. f ' ( x) B. f ' ( x) 0 C. f ' ( x) log 2 ( x 1) D. f ' ( x)
x 1 ( x 1) ln 2
C©u 38 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e x ( x 2 x 5) trên đoạn [1;3] là:
A. - 5e B. -3e2 C. e3 D. -5e2
4
C©u 39 : Tìm 𝑎 để phương trình: 𝑥 4 − 4𝑥 2 + |log 3 𝑎| + 3 = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt:
1 1
A. <𝑎<3 B. ≤𝑎<3 C. 1 < 𝑎 < 3 D. 1 ≤ 𝑎 < 3
27 27
C©u 40 : Hàm số y esin x gọi y ' là đạo hà của hàm số. Khẳng định nào sau đây đúng
A. y' esinx cosx B. y' cosx.esin x C. y' ecosx D. y' sin x.ecosx
C©u 41 : 1
Cho phương trình 3x 9( ) x1 4 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là:
om
3
A. -1 B. 0 C. 1 D. 2
C©u 42 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x 1) 2log 4 (5 x) 1 log 2 ( x 2) là
A. 16 B. 8
3 3
n.c
C©u 43 : Số nghiệm của phương trình log 2 (9x 4) x log 2 3 log
C. 2
C. 1
2
3 là
D. 1
D. 16
3
5
thv
C©u 45 : Nghiệm của phương trình xlog4 4logx 32 là
C©u 47 : 1
Cho phương trình 3x 9( ) x1 4 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là:
3
A. -1 B. 2 C. 0 D. 1
C©u 48 : Phương trình 9x 3.3x 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 x2 ) . Giá trị A= 2 x1 3x2 là
C©u 49 : Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số 𝑦 = 4𝑠𝑖𝑛2 𝑥 + 4𝑐𝑜𝑠2𝑥
C©u 50 : Giá trị lớn nhất của hàm số: y e x (2 x 2 x 8) trên đoạn 2;2
5
2
A. B. 5e C. 2e2 D. 5e
e2
A. 0 x 1 B. 1 x 2 C. 2 x 1 D. 1 x 0
C©u 52 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x 1) 2log 4 (5 x) 1 log 2 ( x 2) là
om
C©u 53 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x2 6) log3 ( x 2) 1
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
A. 𝑥 > 5
A. 0 B. 2
3
B. 𝑥 > 3
n.c 2 3
C. 3 < 𝑥 < 5
C. 1
D. 𝑥 > √10
D. 3
thv
C©u 56 : Số nghiệm của phương trình 22 x 22 x 15 là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
C©u 59 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x(2 ln x) trên [ 2; 3] là
C©u 60 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e x ( x 2)2 trên đoạn 1;3 là:
A. e B. 0 C. e3 D. e2
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
6
C©u 62 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x(2 ln x) trên [ 2; 3] là
4 3 4
A. 4ln 3 x B. ln x C. 4ln( x3 ) D. ln( x3 )
x x
C©u 64 : 3
Phương trình log x x 1 log
om
có nghiệm là kết quả nào sau đây
2
1
A. Vô nghiệm B. 2 C. D. 3
2
n.c
thv
ma
7
ĐÁP ÁN
01 { ) } ~ 28 ) | } ~ 55 { | ) ~
02 { ) } ~ 29 { | ) ~ 56 { | ) ~
03 { | ) ~ 30 { ) } ~ 57 { | } )
04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 58 { | } )
05 { | ) ~ 32 { ) } ~ 59 { | } )
06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 60 { ) } ~
07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 61 { | ) ~
om
08 ) | } ~ 35 { | } ) 62 { | ) ~
09 { | } ) 36 { | ) ~ 63 { ) } ~
10 { | ) ~ 37 { | } ) 64 ) | } ~
11 ) | } ~ 38 { ) } ~
12 ) | } ~ 39 { | } )
13 ) | } ~ 40 ) | } ~
14 { ) } ~ 41 { | ) ~
15 ) | } ~ 42 { | } )
16
17
18
19
20
21
{
)
{
{
{
)
|
|
|
|
|
|
}
}
}
}
}
}
)
~
)
)
)
~
43
44
45
46
47
48
{
)
)
{
{
{
n.c
|
|
|
)
|
|
}
}
}
}
}
)
)
~
~
~
)
~
thv
22 { ) } ~ 49 { | } )
23 { ) } ~ 50 { | ) ~
24 ) | } ~ 51 ) | } ~
25 { ) } ~ 52 { | ) ~
26 { ) } ~ 53 { | ) ~
27 ) | } ~ 54 { | } )
ma
8
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 06
om
A. 1 log 2 3 B. log 2 3 2 C. log 2 3 1 D. 3 log 2 3
C©u 2 : a b
Cho loga b 2,log a c 5 .Giá trị của log a 3 là
c
5 4 2 5
A.
A.
3
C©u 3 : Biến đổi
21
x 12
3
B.
B.
3
23
x 12 .
n.c C.
C.
3
20
x3
D.
D.
12
x5 .
3
thv
C©u 4 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y log x m ( m là tham số) trên [1;2] lớn hơn -1 khi
2
m 1
2
1 m 0 m 1
A. B. C. m 1 D. 1 m 1
0 m 1 m 1
C©u 5 : 2 1
Nếu log 1 x log 1 a log 1 b thì x bằng
ma
3 5
2 2 2
3
3
a2
3 1 a2 a3
A. B. C. D.
a 2b5 1 1
b5 b5 b5
C©u 6 : Cho hàm số f x x2 ln x3 thì f ' 3 bằng
A. 9 ln 3 B. 9 6 ln 3 C. 9 18 ln 3 D. 9 9 ln 3
C©u 7 : 1 4
Cho a>0, b> 0. Giá trị của x bằng bao nhiêu biết log 2 x log 2 a log 2 b
4 7
3 3 3
1
4 1 a4
A. a 4b7 B. 7 C. D. 4
a .7 b4
a b4 b 7
C©u 8 : ln x
Hàm số y đồng biến trên khoảng
x
1
A. 0; B. e; C. 0; e D. 0;
e
om
C©u 9 : Tất cả các giá trị của m để phương trình 22 x1 m2 m 0 có nghiệm là
A. m 0 . B. 0 m 1 . C. m 1 . D. m 0; m 1 .
A. m 0;1 B. m 1;
n.c
C©u 11 : Xác định m để phương trình 32x 1 2m2 m 3 0 có nghiệm:
3
2
1
C. m ; 0
2
D. m 0;
C©u 13 : Cho a,b,c là các số thực dương và a, b 1 . Khẳng định nào sau đây sai
2
y 2x
1 1
A. y 2 x B. y C. D. y
2x
2x
A. 12 B. 9. C. 3 D. 6
om
11 3 11
11
x3 x 11 x 3
A. B. C. D.
x 3 y7
y7 y7 y7
C©u 17 :
x
Với điều kiện nào của a thì y 1 3a 4a 2 là mọt hàm số mũ?
3 3 1
1
A. a ;1 1;
C. a 1; 0;
4
1
4
3
4
n.c B.
a 1; ; 0 0;
4 4 4
1 3
D. a ; ;
4 4
3
4
thv
C©u 18 : Tập nghiệm của bpt log 2x 2 x 1 0 là:
2
3
A.
3
1; B.
3
0; C.
; 0 21 ; ; 1 23 ;
2 D.
2
ma
C©u 19 : ex
Tập xác định của hàm số y là tập nào sau đây?
ex 1
A. \ {1} B. C. \ {0} D. \ {e}
C©u 20 :
ln x 1 là
1
Tập xác định của hàm số y
2 x
3
300 301
3 3
5 6
C. 3 1 3 1 D.
3 3
x 4
A. x 3 B. x 4 C. D. Đáp án khác
x 3
om
C©u 23 : Cho 0 a 1 và x 0, y 0 . Khi đó ta có: log x .y bằng:
a
loga x
A. loga x loga y B. loga x loga y C. loga x .logy D.
loga y
A. y'' 2y' 1 0
C©u 26 : e x
Cho f x , nghiệm của phương trình f ' x 0 là
x
A. 2 B. 0 C. 1 D. e
A. 4 2a B. 3 a C. 3 2a D. 4 a
C©u 28 : Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y esin2 x
4
C©u 29 : Đạo hàm của hàm số y 7 cos x là:
sin x sin x
sin x 7 7 cos 6 x 1 7 7 cos8 x
A. 7 6
B. C. 7 6
D.
7 cos x 7 cos x
1 1
om
A. x B. x 2 C. x D. x 1
3 2
C©u 31 : Cho mệnh đề “ với mọi a, b, x , nếu 0 a b thì a x b x . Mệnh đề đúng khi
C©u 32 : Đặt a log2 3 . Khi đó giá trị của biểu thức P log2 18 log2 21 log2 63 là:
A. 2a B. 1 a
C. (1; )
D. 2 a
D. (0; )
C©u 34 : 1
thv
Giá trị của biểu thức A 2log 1 6 log 1 400 3log 1 3 45 là
2
3 3 3
A. 4 B. -3 C. 5 D. -4
1 1 1
A. ; 1; C. ;1 D. ;
ma
B.
e e e
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 B. Hàm số không xác định tại x 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x 0 D. Hàm số không đạt cực trị tại x 0
A. 2a 2b 4 B. 2a 2b 4 C. 2 a b 1 D. 2 a b 1
5
C©u 39 : x 2
Bất phương trình 2 2x 3 có tập nghiệm là:
A. y ' 0 x 1 B. y ln 5 x 0
om
C. Hàm số đạt GTNN bẳng 2ln2 khi x = 1 D R
D. Hàm số có tập xác định
C©u 41 : Một người đi mua chiếc xe máy với giá 90 triệu. Biết rằng sau một năm giá trị chiếc xe chỉ
còn 60%. Hỏi sau bao nhiệm năm thì giá trị chiếc xe chỉ còn 10 triệu?
1 1
A. 2 năm B. 2 năm C. 3 năm D. 3
3 3
A.
1
3 3 x2
B.
5
3)a 0 1 với mọi a ; 4) 5 a 2 a 2 với mọi a .
ma
C©u 45 : 1
Cho hàm số y ( ) x 2 x . Tìm khẳng định đúng
2
A. Nghịch biến trên nửa khoảng [1; ) B. Đồng biến trên R
A. 3 B. 2 C. -3 D. -2
6
C©u 47 : Đạo hàm của hàm số y x ln x x là
1
A. ln x x B. 1 C. ln x D. ln x 1
x
C©u 48 : Cho hàm số y x ln 1 x . Khẳng định nào sau đây đúng?
om
Hàm số giảm trên 1; 0 và tăng trên
C. Hàm số tăng trên 1; D.
0;
C©u 49 : x 1
Đạo hàm của hàm số y ln bằng
x 1
A.
x 1
x 1
B.
1
x 1
2
2a 1 1 a
n.c C.
2
x 1
2
a 1
D.
1
2 x 1
1 2a
2
thv
A. B. C. D.
a2 a2 2a 2 a2
C©u 51 : Cho log27 5 a, log8 7 b,log2 3 c. Tính log12 35 bằng:
C©u 52 : 5x
Tập xác định của hàm số y ln
ma
là:
3x 6
D=
A. B. D = (0; 2) . C. D = [0; 2] . D. D = (2; ) .
(;0) (2; )
7
om
x
1
x
1
A. y B. y C. y 3x D. y ( 3) x
3 3
8
ĐÁP ÁN
01 { | } ) 28 { | ) ~ 55 { | ) ~
02 { | } ) 29 ) | } ~
03 ) | } ~ 30 { ) } ~
04 ) | } ~ 31 ) | } ~
05 { | } ) 32 { ) } ~
06 { | ) ~ 33 ) | } ~
07 { | } ) 34 { | } )
om
08 { | ) ~ 35 { | } )
09 { ) } ~ 36 { | } )
10 ) | } ~ 37 { | ) ~
11 { ) } ~ 38 { | } )
12 ) | } ~ 39 { | ) ~
13 ) | } ~ 40 { ) } ~
14 ) | } ~ 41 ) | } ~
15 { ) } ~ 42 ) | } ~
16
17
18
19
20
21
{
{
{
{
{
{
|
)
|
|
|
)
}
}
)
)
)
}
)
~
~
~
~
~
43
44
45
46
47
48
{
)
)
{
{
{
n.c
|
|
|
|
|
|
}
}
}
}
)
)
)
~
~
)
~
~
thv
22 { ) } ~ 49 { | ) ~
23 { ) } ~ 50 { | } )
24 { | ) ~ 51 { ) } ~
25 { ) } ~ 52 ) | } ~
26 { | ) ~ 53 { ) } ~
27 { ) } ~ 54 { | } )
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 07
C©u 1 : Tìm giá trị của biểu thức sau: 36log6 5 101lg2 3log9 36
om
A. 15 B. 40 C. 24 D. 30
C©u 3 :
a 0, a 1 bằng
4log 2 5
Giá trị của a a
A. 58
A. 0
C©u 5 :
B. 54
B. 3
n.c C. 52
C. 2
5
D. 5
D. 1
C©u 7 : 1
Tìm giá trị của biểu thức sau: B 2log 1 6 log 1 400 3log 1 3 45
3 2 3 3
A. 3 B. -3 C. -4 D. 4
C©u 8 : Để phương trình: (m+1).16x-2(2m-3)4x+6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thõa mãn
điều kiện:
3 5
A. Không tồn tại m B. -4<m<-1 C. 1 m D. 1 m
2 6
C©u 9 : Bất phương trình lg2 x mlg x m 3 0 có nghiệm x > 1 khi giá trị của m là:
1
Tìm giá trị của biểu thức sau: A log 2 2sin
C©u 10 :
log 2 cos
12 12
A. 3 B. 2 C. -1 D. -2
om
C©u 12 :
3 .3 27
x y
A.
C©u 14 :
1
2
1 4a
B. 2 1 4a
C©u 15 : Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức M log A log A0 , với A là
biên độ rung chấn tối đa và A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động
đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác
Nam Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là
ma
C©u 16 :
Các số thực x thỏa mãn
1 x
2
a a x 1
A. x = 1 B. x > 0 C. Không có x nào D. x = 0
2 x
C©u 17 : 2
4x
3
Tập hợp các số x thỏa mãn
3 2
2 2 2 2
A. ; B. 5 ; C. ; D. ;
5 3 3
C©u 18 : Nếu
x
6 5 6 5 thì
2
A. x < 1 B. x > - 1 C. x > 1 D. x < - 1
om
A. (I) đúng, (II) sai B. Cả (I) và (II) đều đúng
C©u 20 : ln x
Hàm số y
x
A. 12 B. 9
9
n.c B. Có một cực đại
C. 6 D. 3
thv
C©u 22 : Cho bất phương trình log3 10 2 x 1 1 có tập nghiệm S. \S bằng:
1 7 13 7
A. ; ; B. ; ;
2 20 20 20
13 7 D. Đáp số khác
C. ; ;
20
20
ma
5 1 5
A. B. C. 2 a 1
D. 10 a 1
a 1 2(a 1)
a a a b
A. B. C. D.
1 b a 1 b 1 a 1
C©u 26 : Một lon nước soda 800F được đưa vào một máy làm lạnh chứa đá tại 320F. Nhiệt độ
3
của soda ở phút thứ t được tính theo định luật Newton bởi công thức
T ( t ) 32 48.( 0.9) t . Phải làm mát soda trong bao lâu để nhiệt độ là 500F?
A. 4 B. 1,56 C. 2 D. 9,3
3 1,7
1 1
(I) (II) 4 5 42,23
5 5
om
Mệnh đề nào đúng?
A.
C.
y ' 2 x 3 5 x
y ' 2 x 3 5 x
2
2
3 x
3 x
ln 5
n.c B.
D.
y ' 5x
2
y ' x 2 3x 5 x
3 x
ln 5
2
3 x
ln 5
C©u 30 : Đạo hàm của hàm số y ln(x 1 x 2 ) log (sin 2x) là:
3
1 2co t 2x 1 2cot 2x
A. B.
x 1 x2 ln 3 1 x2 ln 3
ma
2x 2co t 2x 1 2 tan 2x
C. D.
x 1 x 2 ln 3 1 x 2 ln 3
9 3
A. X=1; x=2 B. Vô nghiệm C. x ; D. X=-1; -2
16 4
9 3
A. 1<x<2 B. x C. X<1 hoặc x>2 D. Vô nghiệm
16 4
C©u 33 : x 1
3 3
Tập nghiệm của hệ phương trình là:
3x 2 2 2x 2 x 4
0, 2 0, 2
4
3
A. ; B. 2 C. 2;3 D.
2
A. 0 B. 2 C. 1 D. Vô số
1 cos x
om
C©u 35 :
Cho hàm số y ln . Tìm y '
sin x
1 1 1 1
A. y' B. y' C. y' D. y'
sin x cos x sin x cos x
C©u 36 : 3
Trên đoạn 1;25 bất phương trình log 4 x log x 4 có mấy nghiệm nguyên?
2
A. 15
A. 5;6
B. 8
B. 5;
n.c C. 0
C©u 37 : Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 3 log3 x 5 1 là:
C. 6;
D. 16
D. 2;6
thv
C©u 38 : 1
7.Tìm giá trị của biểu thức sau: C log36 2 log 1 3
2 6
1 3 1 5
A. B. C. D.
2 2 2 2
1
A. 0 x 5; x 5 B. 5 x5 C. x 5; x 5 D. 0 x ; x 1
2
5
A. ;1 B. 2; C. 1; D. ;2
C©u 44 : 0,75
A. 7 B. 5 C. 6 D. 8
om
1 5 1 5 1 5
A. 1 5;1 5 B. ; C. ; D. 1; 2
2 2 2
a a a a
A. B. C. D.
2 a 1 2 a 1
C©u 47 :
A. 20
a 1
B. Đáp án khác
n.c
14 12 log9 4
Tìm giá trị của biểu thức sau: A 81
25log125 8 .49log7 2
C. 19 D. 18
a 1
thv
C©u 48 : 1
log2 33log5 5
1 log4 5
Tìm giá trị của biểu thức sau: A 16 4 2
C©u 49 : Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức Q Q0e0.195 t , trong
đó Q0 là số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5000 con thì sau bao
ma
A. 20 B. 3.55 C. 24 D. 15,36
C©u 50 : 27
log 3 3 27 log 1 5
9
8.Tìm giá trị của biểu thức sau: C 3
4
1 1
log 3 log 1
3
81 3
1 3 4
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 5
C©u 51 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A log9 15 log9 18 log9 10
2 3
A. 4 B. C. D. 3
3 2
6
C©u 52 : 1 2
Phương trình 1 có tổng các nghiệm là:
5 log 2 x 1 log 2 x
33
A. 5 B. C. 66 D. 12
64
om
C©u 54 : Cường độ một trận động đất M được cho bởi công thức M log A log A0 , với A là biên độ
rung chấn tối đa và A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở
San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở gần đó
đo được 7.1 độ Richter. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu trận
động đất này.
A. 4 B. 1,17
n.c C. 2,2
A. X=8 B. X=16
D. X=4
thv
x log 5 4 8 5
A. B. x log 5 C. x 1 D. x log 5
2 2
3 2
3
A. 0 B. 1 C. 2 D. Đáp số khác
A. x log 2 3 B. x 16 C. x 8 D. x3
7
3 2 1
A. ; 1; 4;5 B. ; 1; ; 2 C. 4; 3;1;0 D. 2; 1;1;3
2 3 3
om
n.c
thv
ma
8
ĐÁP ÁN
01 { | ) ~ 28 ) | } ~ 55 { ) } ~
02 { | } ) 29 { | ) ~ 56 { | ) ~
03 { | ) ~ 30 { ) } ~ 57 { ) } ~
04 { | } ) 31 ) | } ~ 58 ) | } ~
05 { ) } ~ 32 ) | } ~ 59 ) | } ~
06 { | } ) 33 { ) } ~ 60 ) | } ~
07 { | ) ~ 34 { | } ) 61 { | } )
om
08 { ) } ~ 35 ) | } ~ 62 ) | } ~
09 { ) } ~ 36 ) | } ~
10 { | ) ~ 37 ) | } ~
11 { | ) ~ 38 { | ) ~
12 { | } ) 39 ) | } ~
13 ) | } ~ 40 ) | } ~
14 { ) } ~ 41 { ) } ~
15 { | } ) 42 { ) } ~
16
17
18
19
20
21
{
{
{
{
{
{
|
|
|
)
)
)
}
)
}
}
}
}
)
~
)
~
~
~
43
44
45
46
47
48
)
{
{
)
{
{
n.c
|
)
)
|
|
|
}
}
}
}
)
)
~
~
~
~
~
~
thv
22 { | } ) 49 { | } )
23 { | ) ~ 50 { | ) ~
24 { | ) ~ 51 { | ) ~
25 { | } ) 52 { | } )
26 { | } ) 53 ) | } ~
27 { ) } ~ 54 { | } )
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 08
C©u 1 : Phương trình x2 .2x1 2 x3 2 x2 .2 x3 4 2x1 có nghiệm là:
om
1 1
A. x ,x 3 B. x 1, x 3 C. x ,x 3 D. Một kết quả khác.
2 4
C©u 2 : Phương trình 7.3x1 5x2 3x4 5x3 có nghiệm là:
A. x 1 B. x 1 C. x 2 D. x2
C©u 3 :
Cho phương trình
4
3
(1) .
thv
(II). (1) 3log 1 x 2 3 3log 1 4 x 3log 1 x 6 ;
4 4 4
A. Cả I, II, III B. Chỉ III, I. C. Chỉ II, III. D. Chỉ I, II.
A. 0 B. 2 C. 1 D. Vô số
Cho phương trình log 2 x 1 log 2 x2 2 x 1 9 (1) .Trong các mệnh đề:
C©u 5 : 2
(II). (1) x 1 8,
1
mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ III, I. B. Cả I, II, III. C. Chỉ I, II. D. Chỉ II, III.
C©u 6 : x 5
Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
log 2
x 4 1
S 4 2;
A. S 4 2; B. S 5; C. D. S 4;
om
C©u 7 : Bất phương trình 𝑙𝑜𝑔2 (𝑥 − 3) + 𝑙𝑜𝑔2 (𝑥 − 1) ≤ 3 có tập nghiệm là:
(3; 5]
9 11 9
A. (3; 2] B. (3; 2 ] C. [2 ; 5] D.
A.
C©u 9 :
1
2
1
B. 2 2 n.c x
2 trên
D. 2
thv
A. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục 1
B. lim f x 3
đối xứng x
C©u 10 : Đặt t 5x thì bất phương trình 52 x 3.5x2 32 0 trở thành bất phương trình nào
sau đây?
A. t 2 75t 32 0 B. t 2 6t 32 0 C. t 2 3t 32 0 D. t 2 16t 32 0
1
A. (0; +∞) B. (𝑒 ; +∞) C. (0; 𝑒) D. (𝑒; +∞)
1 1
A. x5 B. x C. x D. x7
7 5
C©u 13 : Cho hàm số y x2 ln(1 2x) . Kết luận nào sau đây về cực trị hàm số này là đúng?
2
1 4 ln 2 1 4 ln 2 1
A. yCT tại x 1 B. yCT tại x
4 4 2
1 4 ln 2 1 1 4 ln 2
C. yCÑ tại x D. yCT tại x 1
4 2 4
3 2
1 1
I. 17 3
28 II. III. 4 5
4 7
IV. 4 13 5
23
om
3 2
A. I B. III C. II và III D. II và IV
A. D 1;2
x 1
B. D 1;2
C©u 18 :
1
1
1
Phương trình 4 x
6 x
9 x
có nghiệm là:
5 1 5 1
x log 5 1
3 x log 2 x log 5 1
2 x log 3
ma
A. B. 3
2 C. D. 2
2
2
2 2
3
A. m 3 B. m 1 C. m 3 D. m 1
C©u 20 : Phương trình 7lg x 5lg x1 3.5lg x1 13.7lg x1 có nghiệm là
1
A. x 100 B. x 1 C. x 10 D. x
10
1
C©u 21 :
Cho hàm số y x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
3
A. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng B. Hàm số đồng biến trên tập xác định
𝑙à:
om
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 23 : Cho a 0;b 0; a 1;b 1; n R , một học sinh tính biểu thức
1 1 1
P ...... theo các bước sau
loga b log 2 b log n b
a a
I. P
II. P
III. P
logb a logb a 2
logb a1 2 3 ... n
... logb a n
n.c
thv
IV. P n n 1 logb a
A. I B. II C. III D. IV
C©u 24 :
Cho hàm số y x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
ma
A. 2 3 2016
2 3 2017
B. 2 3 2016
2 3
2017
C. 2 3 2016
2 3
2017
D. 2 3 2016
2 3
2017
A. a b 1 B. 4 a b 1 C. 3 a b 1 D. 2 a b 1
4
C©u 27 : Cho hàm số f x 2
e sin x . Tập nghiệm của phương trình f ' x 0 là
k S k2 , k
A. S B. S k ;k C. S ,k D.
2
C©u 28 : Cho hàm số y 3x2 2 2 , tập xác định của hàm số là
2 2 2 2
om
A. D ; B. D ; ;
3 3 3 3
2 2 2
C. D ; ; D. D R\
3 3 3
C©u 29 : Với mọi số a;b 0 thỏa mãn a 2 9b 2 10ab thì đẳng thức đúng là
A. lg a
C. lg
a
4
3b
3b
lg a
lg a
2
lg b
lg b
C©u 30 : Tính đạo hàm cấp hai y '' của hàm số y ln(3x 2) .
n.c B. lg a
D. 2 lg a
1
3b
lg b 1
lg a lg b
thv
9 9 3
A. y '' B. y '' C. y '' D. y '' 3ln2 (3x 2)
(3 x 2)2 3x 2 (3 x 2)2
A. D R B. D 1; C. D ;1 D. D R\ 1
A. x 2, x 3 B. x 1, x 4 C. x 2, x 3 D. x 1, x 4
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
C©u 35 : Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai?
5
A. 2 3 2016 x
2 3
2017 x
B. 2 3 2016 x
2 3 2017 x
C. 2 3 x 2016
2 3 x 2017
D. 2 3 2016 x
2 3 2016 x
C©u 36 : Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó là
2x 4
1 1
A. f x 1 B. f x C. f x e x
D. f x ln x
x x
om
C©u 37 : Tập nghiệm của bất phương trình 4 lg x 3 là
A. x
A. m 2
9; x 27 B. x
B. m 2
n.c 27 C. x
C. m 2
3; x 81 D. x
D. m 2
9; x 81
thv
A. x>2 B. x>2 hoặc x<0 C. x<0 D. 0<x<2
C©u 41 : ex
Cho hàm số f ( x) . Tính f '(1) .
x2
4 4
A. f '(1) e B. f '(1) e C. f '(1) 3e D. f '(1) e
5 3
ma
C©u 42 :
10 có nghiệm là
x x
Phương trình 5 24 5 24
1
A. x 2 B. x 1 C. x 4 D. x
2
5 5
A. (2; +∞) B. [2 ; 3] C. (2 ; 2] D. (2; 3]
5 1
A. P B. P 3m 1 C. P 3m 2 D. P
2m 2 m 1
6
1
C©u 45 : Hàm số 𝑦 = − ln(𝑥 2 − 1) có tập xác định là:
√2−𝑥
(−∞; −1) ∪
A. (−∞; 1) ∪ (1; 2) B. 𝑅\{2} C. D. (1; 2)
(1; 2)
A. 0; B. 0; C. ;0 D.
om
C©u 47 : Tập nghiệm của phương trình log 3
x 1 2 là
A. 1;1 2;5 B.
A. x 1 B. x
1;1
n.c
2;5
1
log3 x 1
3
C.
C. x
là
1;1
1
2;5 D.
D. x
1;1
0
2;5
A. 8 B. 2 3 2
C. 4 6 2 4
D. 32
A. Đồ thị hàm số không có điểm uốn Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và
B.
N 1; a
ma
1 1
A. GTLN = 1 ; GTNN = B. GTLN = 4 ; GTNN =
4 4
1 D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
C. GTLN = 4 ; GTNN =
4
C©u 53 : Bất phương trình 2𝑙𝑜𝑔9 (9𝑥 + 9) + 𝑙𝑜𝑔1 (28 − 2. 3𝑥 ) ≥ 𝑥 có tập nghiệm là:
3
7
C. (−∞; −1] ∪ [2; 12) D. (−∞; −1] ∪ [2; 𝑙𝑜𝑔3 14)
5
C©u 54 : 2 1
1
1 x 1 x
Giải bất phương trình 3 12 .
3 3
A. x3 B. 1 x 0 C. x2 D. 2 x 4
C©u 55 : x3 2
Cho phương trình log2 m 2x 2 5x , với m là tham số.
om
3 3
Tất cả các giá trị của m để phương trình trên có một nghiệm là
34
A. 2 m 22 B. m 4 hoặc 0 m 2 34
34
m 4 hoặc 0 m 2 .
C. D. 2;
A. 8
C©u 57 : Cho hàm số y ln(4x 3) . Đẳng thức nào sau đây đúng?
n.c
C©u 56 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số 𝑦 = |𝑙𝑜𝑔𝑥2 +1 (4 − 𝑥 2 ) + 𝑙𝑜𝑔4−𝑥2 (𝑥 2 + 1)| bằng:
B. 4 C. 6 D. 2
thv
4 y ' (4 x 3)y '' 0 y 4 y ' (4 x 3)y '' 0
A. 4 y ' 3y '' 0 B. C. y ' 4 y '' 0 D.
C©u 58 : Phương trình log 4 log 2 x log 2 log 4 x 2 có nghiệ m là :
A. x 16 B. x 8 C. x4 D. x2
ma
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
A. Phương trình có nghiệm là x 9 B. Phương trình có nghiệm là x 0
C. Phương trình có nghiệm là x 4 D. Phương trình có nghiệm là x 1
8
ĐÁP ÁN
01 ) | } ~ 28 { | } ) 55 { | ) ~
02 ) | } ~ 29 { | ) ~ 56 { | } )
03 ) | } ~ 30 ) | } ~ 57 { ) } ~
04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 58 ) | } ~
05 { ) } ~ 32 { | } ) 59 { | } )
06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 60 ) | } ~
07 { | } ) 34 { | ) ~
om
08 { | ) ~ 35 { ) } ~
09 { | } ) 36 { | ) ~
10 ) | } ~ 37 { ) } ~
11 { | ) ~ 38 { | ) ~
12 ) | } ~ 39 { ) } ~
13 { ) } ~ 40 { ) } ~
14 { | } ) 41 { ) } ~
15 { ) } ~ 42 ) | } ~
16
17
18
19
20
21
)
{
)
)
)
{
|
|
|
|
|
|
}
}
}
}
}
}
~
)
~
~
~
)
43
44
45
46
47
48
{
)
{
{
{
{
n.c
|
|
|
|
)
|
)
}
)
)
}
)
~
~
~
~
~
~
thv
22 { | ) ~ 49 { | ) ~
23 { | } ) 50 { ) } ~
24 { | } ) 51 { | } )
25 { ) } ~ 52 { | } )
26 { | } ) 53 { | } )
27 { | ) ~ 54 { ) } ~
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 09
C©u 1 :
om
23 2 2
Số 3 bằng:
3 3 3
5 7 3 5
A. 3 18 B. 3 2 C. 3 27 D. 3 18
2 2 2 2
C©u 2 : 2 x 2
Phương trình 2x 22 x x 3 có tổng các nghiệm bằng:
A. 1
A. x =
1
e
B. 0
B. x =
1
e
n.c C. -1
C. x = e
D. -2
D. x = e
thv
C©u 4 : Phát biểu nào sau đây là sai:
A. Hàm số lôgarit y log a x a 0, a 1 có tập xác định là 0; .
B. Hàm số mũ y ax nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.
ma
C©u 5 : Cho hàm số y log 2 1 x và y log 2 x8 . Tổng các hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số
4
đã cho là:
A. 2 B. 3 C. 5 D. -1
A. -1 B. 1 C. 0 D. 2
1
C©u 7 : 1-x
x 3
Hàm số y = 2 .
5
C. Đồng biến trên tập R Đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên
D.
1;
om
C©u 8 : Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
A. 2 log2 a b log2 a log2 b B. 2 log2 log2 a log2 b
3
ab ab
C. log2 2 log2 a log2 b D. log2 log2 a log2 b
3 6
C©u 9 :
Cho hàm số y f x
8ln 2 x
x
n.c
. Chọn câu đúng nhất.
B. Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
5
A. 4 B. 5 C. -4 D.
ma
8
C©u 11 : log 1 ( x 3) 2 log 1 ( x 3)3
Nghiệm của bất phương trình 2 3
0 là:
x 1
A. x 1 B. x0 C. x 2 D. 2 x 1
2
Giá trị lớn nhất của hàm số y ln x ln x 2 1 trên đoạn ; 2 đạt tại :
C©u 14 : 1
2
1 3 3
A. x 1 B. x C. x D. x
2 2 4
C©u 15 : 2x
Để giải bất phương trình: ln > 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước như sau:
x 1
x 0
om
2x
Bước 1: Điều kiện: 0 (1)
x 1 x 1
2x 2x 2x
Bước 2: Ta có ln > 0 ln > ln1 1 (2)
x 1 x 1 x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: (-1; 0) (1; +)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
thv
Lập luận hoàn
A. B. Sai từ bước 3 C. Sai từ bước 1 D. Sai từ bước 2
toàn đúng
1 y ln x 2 x 2
A. y x 1
2
B. ye x
C. x
y e x 2
D.
x
ma
C©u 17 :
Cho hai hàm số y f x loga x và y g x a x . Mệnh đề nào sau đây là sai?
I. Đồ thị hai hai hàm số f và g luôn cắt nhau tại một điểm.
II. Chiều biến thiên của hai hàm số f và g là giống nhau.
III. Đồ thị hàm số f nhận trục Oy làm tiệm cận.
IV. Chỉ có đồ thị hàm số f có tiệm cận.
A. m 3 B. m 3 C. m 0 D. m 21
3
A. 3;15 B. 1;2 C. D. 1;3
C©u 20 : Hàm số y =x.lnx đồng biến trên khoảng nào
1 1 1
A. (0; ) B. (0; ) C. ( ; ) D. ( ; )
e e e
x 3 x 2 x 32 x 3 2
om
A. B. C. D.
A. 4 B. 6 C. 2 D. 3
A. 5/2
C©u 24 :
B. 0
3
Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
n.c
3
C. 3/2
2x 2 x1
là:
1
D. -3/2
C©u 25 : ln x ln y y x
Cho hệ phương trình . Nghiệm (x;y) của hệ là
x y 6x 2 y 6 0
2 2
A. 1 B. -1 C. 0 D. -4
A. a 0, b 0 B. a 0, b 0
C. a 0, b 0 và a-1 . b 1 0 D. a 1, b 1
C©u 28 : Trong các hàm số sau, hàm nào luôn đồng biến
C©u 29 : 3x 1 3
Tập nghiệm của bất phương trình log 4 (3x 1) log 1 là:
4
16 4
4
A. (0;1] B. [1; 2] C. [2; ) D. (0;1] [2; )
C©u 30 : Giá trị lớn nhất của hàm số y ln 2 x 2ln x 2 trên đoạn 1;e3 là :
om
B. D.
C©u 32 : ln x ln y y x
Cho hệ phương trình . Giá trị của m để hệ có 2 cặp nghiệm phân
x y 6mx 2my 6 0
2 2
biệt là
1 1 3
A. 0 m 1 B. m C. m2 D. m
A. a logb c
c logb a
2
,(a, b,c 0; b 1)
n.c B.
2 2
log a b log a b , a 0; b 0; a 1;
thv
C. log a b 2 log a b, a 0, a 1
2
D. log a b
ln b
, a 0; b 0; a 1
ln a
C©u 34 : 1
x 1
2
1
Đơn giản biểu thức: :
1
x 1
1,5
x x 12
ma
1
A. 1 B. x 1 C. x 1
2 D. x 1
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
C©u 37 : x 1
Đạo hàm của hàm số y ln là :
x2
x2
x2 3 x 1
2 x 1
A.
x 1
B.
x x2
C.
x 2
2 D.
x 1 ln
x2
5
C©u 38 : Phương trình 42 x 2.4x x 42 x 0 có tích các nghiệm bằng:
2 2
A. 0 B. 1 C. -1 D. 2
C©u 39 : 1 2
Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
4 log x 2 log x
1
A. 1; 20 B. 10; 100 C. ; 10 D.
10
om
C©u 40 : Phương trình log 2 4 x 2k 3 x có 2 nghiệm phân biệt khi:
1 1 1
A. k B. k C. k 0 D. 0 k
2 2 2
A. (;0)
A.
C©u 43 :
y.cosx
B. (0; 2)
B. y.sinx
2
n.c
C. (2; )
C. y.sinx
D. R \ [0; 2]
D. y.cosx
C©u 44 : Cho a log12 18, b log 24 54 . Tính giá trị của biểu thức E ab 5 a b
A. 1 B. - 1. C. 2 D. - 2
ma
C©u 45 : Phương trình 3.8x 4.12x 18x 2.27 x 0 có tập nghiệm là:
C©u 46 : 3
So sánh M a 2 3 a 4b2 b2 3 a 2b4 với N 3
a 2 3 b2 :
A. M N B. M N 0 C. M N D. M N
6
A. 4 B. C. 3 D. 2; 5
C©u 49 : Phương trình log x2 x 5 log 2x 5 có tổng các nghiệm bằng:
3 3
A. 3 B. 5 C. 2 D. -10
C©u 50 : Cho a, b 0 và a, b 1 ; x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
om
1 1 x log a x
C. log a D. log a
x log a x y log a y
C©u 51 : ln 1 2x
Tính giới hạn sau : lim
x 0 3x
A.
A.
2
3
; 3
B. 0
B. 3;
n.c
C©u 52 : Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 2x 5 0
C. 1
5
C. ; 3
D. 2
11
D. ;
2 4
thv
C©u 53 : x
sin
Cho hàm số y2 ln2
. Đạo hàm của hàm số đã cho là:
x x
x sin ln2 1 x sin ln2 x
A. y ' s in 1 .2 B. y ' cos .2 .
ln2 ln2 ln2
ma
A. m 1 B. m 2 C. m 2 D. m 1
3
A. 0 x 1 B. x4 C. x0 D. 1 x 4
7
C©u 56 : Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
ab 1
A. a + b B. C. D. a 2 b2
ab ab
C©u 57 : 32 x 3 2 x
Nghiệm của bất phương trình 0 là
4x 2
1 1
A. x0 B. 0 x C. x2 D. x2
om
2 2
A. B. 2 C. 4 D. 0
A. m 0 B. m 1 C. m 0 D. m 1
A. log a 1 a và log a a 0
8
ĐÁP ÁN
01 { | } ) 28 { | } ) 55 { | } )
02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { ) } ~
03 { ) } ~ 30 ) | } ~ 57 { | } )
04 { | ) ~ 31 { ) } ~ 58 ) | } ~
05 { | ) ~ 32 { | } ) 59 { | } )
06 ) | } ~ 33 { | ) ~ 60 { ) } ~
07 { | ) ~ 34 { | } )
om
08 { ) } ~ 35 { ) } ~
09 { ) } ~ 36 { | ) ~
10 { | ) ~ 37 { ) } ~
11 { | } ) 38 ) | } ~
12 { | } ) 39 { ) } ~
13 { ) } ~ 40 { | } )
14 ) | } ~ 41 { | } )
15 { ) } ~ 42 { | ) ~
16
17
18
19
20
21
{
)
{
)
{
{
)
|
|
|
|
|
}
}
}
}
)
)
~
~
)
~
~
~
43
44
45
46
47
48
{
)
)
{
{
{
n.c
|
|
|
|
)
)
)
}
}
}
}
}
~
~
~
)
~
~
thv
22 ) | } ~ 49 ) | } ~
23 ) | } ~ 50 { ) } ~
24 { | ) ~ 51 ) | } ~
25 { | ) ~ 52 { | ) ~
26 ) | } ~ 53 { | ) ~
27 { | ) ~ 54 { | } )
ma
9
GROUP NHÓM TOÁN
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 010
1 3
C©u 1 : x x
Giả sử phương trình 9x 2 2
2 2
32 x1 có nghiệm là a . Khi đó giá trị biểu thức
1
om
a log 9 2 là:
2 2
1 1
A. 1 log 9 2 B. 1 C. 1 log 9 2 D. log 9 2
2 2 2 2 2
C©u 2 : Phương trình log 2 9 2x 3 x tương đương với phương trình nào dưới đây
A. 9 2x 3 x
A.
1
2
B.
B. 1
x 2 3x 0
n.c C.
C. 2
x 2 3x 0
C©u 3 : Cho phương trình : 81x 4.32 x1 27 0 .Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
D. 9 2x 3 2 x
D.
3
2
1
A. f '( x) ln x B. f '( x) 1 C. f '( x) ln x 1 D. f '( x) ln x x
x
ma
C©u 6 : 1 1
Biểu thức P bằng
log 49 5 log 7 5
1
A. log7 5 B. C. 2 D. log5 7
2
C©u 7 : Số giá trị nguyên của n thỏa mãn bất đẳng thức logn n 1 logn1 n 2 là:
A. 0 B. Vô số C. 2 D. 1
C©u 8 : Cho phương trình : xlog x 1000 x2 .Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu
A. 10 B. 100 C. 1 D. 100
C©u 9 : Cho bất phương trình log x x a 2 , khẳng định nào sau đây là sai:
1
Với a 1 thì phương trình đã cho vô 1 1 1 4a
A. B. Nếu 0 a thì a x .
nghiệm. 4 2
C©u 10 : 1 log a.
b.3 c
Cho loga b 5;log a c 3 .Giá trị biểu thức M .c
log
c a
là:
9
om
1 1
A. 9 B. C. 81 D.
9 81
C©u 11 : 1
Cho hàm số sau: y . Hãy chọn hệ thức đúng”
1 x ln x
A. xy ' y ln x 1 y B. xy y 'ln x 1 y
C.
A. 2
xy y ln x 1 y '
B. 2
n.c D.
C.
xy ' y ln x 1 y
1
2
D.
1
2
thv
2
C©u 13 : log3
Nghiệm của bất phương trình 5 x2
1 là:
C©u 14 : Cho phương trình : 2log3 x 3 log3 x 4 2 0 .Một học sinh giải bài toán như sau :
x 3 0 x 3
Bước 1: Điều kiện :
ma
x 4 0 x 4
log3 x 3 x 4 0
x 3 x 4 1
Bước 3: x 2 7 x 11 0
7 5
x
2
7 5
x
2
7 5
Vậy phương trình có nghiệm : x
2
2
Học sinh đó giải sai ở bước nào ?
om
C©u 16 : 2a x
Phương trình log a
log 1 x 0;(a 0, a 1) có nghiệm là:
a a
A. x 2a 1 . B. x a 1 . C. x 2a . D. x a.
C©u 17 :
2x
log3 x log3 x
Cho bất phương trình : 10 1 10 1 .Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
?
x2 B. x4
n.c C. 2 x 4
C©u 18 : Tìm m để bất phương trình m.9x (2m 1).6x m.4x 0 có nghiệm với mọi x 0,1
3
D. x3
thv
A. m 6 B. m 4 C. 6 m 4 D. m 6
C©u 20 : Cho a log12 18, b log24 54. Hệ thức nào dưới đây là đúng.
A. 5ab a b 1 B. ab 5 a b 1 C. ab 5 a b 1 D. 5ab a b 1
C©u 21 : 1
Cho hàm số sau: f ( x) 5e x và biểu thức A f ' x 2 xf x f 0 f ' 0 .
2
3
C©u 23 : Cho log27 5 a;log8 7 b;log2 3 c . Khi đó biểu thức log 6 35 được biểu diễn là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
om
4x 1
A. y ' (4 x 1).log 2 (2 x 2 x 1) . B. y' .
(2 x x 1).ln 2
2
2(4 x 1)
C. y' . D. y ' 2(4 x 1) log 2 (2 x 2 x 1) .
(2 x x 1).ln 2
2
A. 0 B. 1 n.c
C©u 26 : Phương trình log2 ( x 1) 2x x x 1 có 2 nghiệm x1; x2 . Tổng x12 x22 x1x2 có giá trị là:
C. 2
C©u 27 : Cho phương trình : 3 log3 x log3 3x 1 0 .Bình phương một tổng của các nghiệm của
phương trình là bao nhiêu ?
D. 3
thv
A. 90 B. 6570 C. 144 D. 7056
A. 1 B. 2 C. 1 D. 2
C©u 29 : x2
Cho hàm số y f ( x) x.e . Trong các hệ thức sau đậy, hệ thức nào đúng?
ma
A.
xy ' 1 x 2 y B.
xy 1 x 2 y ' C.
xy 1 x 2 y ' D.
xy ' 1 x 2 y '
2
A. x k 2 . B. x k 3 . C. x k . D. x .
3 2
C©u 31 :
Cho hàm số f (x ) e cos x .sin x . Tính f ' 2
A. 1 B. 2 C. 1 D. 2
C©u 32 : Cho a log12 18, b log24 54. Hệ thức nào dưới đây là đúng.
4
A. 5ab a b 1 B. ab 5 a b 1 C. ab 5 a b 1 D. 5ab a b 1
C©u 33 : Phương trình log2 ( x 1) 2x x x 1 có 2 nghiệm x1; x2 . Tổng x12 x22 x1x2 có giá trị là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
C©u 34 : Phương trình log 2 9 2x 3 x tương đương với phương trình nào dưới đây
A. x 2 3x 0 B. x 2 3x 0 C. 9 2x 3 x D. 9 2x 3 2 x
om
C©u 35 : Cho hàm số y 5sin x 5cos x .Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ?
2 2
A. 7 5 B. 7 3 5 C. 6 4 5 D. 6 2 5
C©u 36 : Giả sử bất đẳng thức log2a1 2 x 1 loga x 3 0 đúng với x 1 và x 4 . Khi đó giá trị
của a là:
A. 0 a 1
C©u 37 :
B. a 1
1
n.c
3
3x 1
x2
C. a 1
1 là:
5
D. 0 a, a 1
A. S 2; . B. S 2; 2 ; .
8
thv
3
5
C. S ; 2 . D. S ; 2 ; .
8
1 3
C©u 38 : x x
Giả sử phương trình 9x 2 2
2 2
32 x1 có nghiệm là a . Khi đó giá trị biểu thức
1
a log 9 2 là:
ma
2 2
1 1
A. 1 log 9 2 B. 1 C. log 9 2 D. 1 log 9 2
2 2 2 2 2
1 2
A. 28 B. 65 C. 9 D. 72
C©u 40 : 3
a
Biết logb a 3 b 0, b 1, a 0 . Giá trị của P log a
là:
b
b
3 3 1
A. 3 . B. . C. . D. .
2 3 3
5
C©u 41 : Cho hàm số f ( x) 4ln
x 4 x x2 4 x .
Biểu thức f 4 f ' 8 .ln 2 bằng số nào trong các số sau:
2
om
Hàm số ln x là hàm số nghịch biến trên
C. D. log2 a b log 2 a log 2 b, a, b, c 0
0; .
C©u 43 : Giả sử bất đẳng thức log2a1 2 x 1 loga x 3 0 đúng với x 1 và x 4 . Khi đó giá trị
của a là:
A. a 1
C©u 44 :
A.
1
9
B. 0 a 1
B. 9
n.c
Cho loga b 5;log a c 3 .Giá trị biểu thức M .c
C. a 1
1
9
C. 81
log c
log
a a.
b.3 c
là:
D. 0 a, a 1
D.
1
81
thv
C©u 45 : Cho hàm số : y x2 3 x ln x trên đoạn 1, 2 .Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
là bao nhiêu ?
x 3 x 2 x 3
A. B. C. D. 3 x 4
x 5 x 4 x 4
C©u 47 : 4
Phương trình 2log8 2 x log8 ( x 1)2 có :
3
Phương trình đã
A. B. 2 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 3 nghiệm.
cho vô nghiệm.
Biểu thức f f ' f " f '" bằng số nào trong các số sau:
2 1 e
A. B. e C. D.
e e 2
6
C©u 49 : Phương trình x 42 log 4 ( x 1) 2log 4 ( x 1)2 ( x 4)2 log x1 4.log x1 16 có:
C©u 50 : ex 2
Tính đạo hàm của hàm số f ( x)
sin x
om
e x (sin x cos x ) 2 cos x e x (sin x cos x ) 2 cos x
C. f '(x ) D. f '(x )
sin2 x sin2 x
3
C©u 51 : Nhận xét nào dưới đây là đúng khi nói về biểu thức A log 9 2log
ln e
x 2
x
2 2
2
A. Biểu thức A luôn luôn tồn tại và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của x.
n.c
B. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0 và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của x.
C. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0 và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của x.
D. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0, x 1 và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của x.
C©u 52 : x 1
Đạo hàm của hàm số f ( x) ln
thv
bằng
x 1
2 x 1 1
f '( x)
1
A. f '( x) B. f '( x) C. f '( x) D.
x 1
2
x 1 x 1
2 x 1
C©u 53 : Cho hàm số y xe x có đạo hàm y’ và y”. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
C©u 55 : Số giá trị nguyên của n thỏa mãn bất đẳng thức logn n 1 logn1 n 2 là:
A. Vô số B. 0 C. 1 D. 2
A. a 1 B. a 0 C. a 1 D. 0 a 1
7
2 2
A. f '( x) esin x .sin 2 x B. f '( x) cos2 xesin x
2 2
C. f '( x) esin x
cos 2 x D. f '( x) 2esin x
cos x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
3
C©u 59 : Nhận xét nào dưới đây là đúng khi nói về biểu thức A log 9 2log
ln e
x 2
x
2 2
2
om
A. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0 và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của x.
B. Biểu thức A luôn luôn tồn tại và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của x.
C. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0, x 1 và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của x.
D. Biểu thức A chỉ xác định khi x 0 và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của x.
bao nhiêu ?
A. 0
2
B. 1
2
n.c
C©u 60 : Cho phương trình : 4x x 21 x 1 2 x1 .Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là
2
C. 4 D. 2
thv
ma
8
ĐÁP ÁN
01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 ) | } ~
02 { ) } ~ 29 ) | } ~ 56 { | ) ~
03 { | } ) 30 { | ) ~ 57 ) | } ~
04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 58 { ) } ~
05 ) | } ~ 32 { ) } ~ 59 ) | } ~
06 { | ) ~ 33 { ) } ~ 60 { | } )
07 { ) } ~ 34 { ) } ~
om
08 { | } ) 35 { | } )
09 { | } ) 36 { ) } ~
10 ) | } ~ 37 { | } )
11 ) | } ~ 38 { ) } ~
12 { | ) ~ 39 { | } )
13 { | ) ~ 40 { | ) ~
14 { | } ) 41 ) | } ~
15 ) | } ~ 42 { ) } ~
16
17
18
19
20
21
{
{
{
)
{
)
|
|
|
|
)
|
}
}
}
}
}
}
)
)
)
~
~
~
43
44
45
46
47
48
)
{
{
{
{
)
n.c
|
)
|
|
|
|
}
}
}
)
)
}
~
~
)
~
~
~
thv
22 { | } ) 49 { | } )
23 { | ) ~ 50 { | ) ~
24 { ) } ~ 51 { ) } ~
25 { | ) ~ 52 ) | } ~
26 { ) } ~ 53 ) | } ~
27 { | } ) 54 { | ) ~
ma