You are on page 1of 7

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG X'CONS SÀI GÒN

Địa chỉ: 159 đường số 5, Phường Bình An, Quận 2, TP HCM


Website: www.xconsg.com
Điện thoại: 0283.740.5678

HỢP ĐỒNG THI CÔNG HOÀN THIỆN


(Về việc: Thi công hoàn thiện nhà phố biệt thự)
Số: …………./HĐXD
- Căn cứ Bộ luật dân sự số 33/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
- Căn cứ Luật thương mại số 26/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
- Căn cứ vào khả năng và nhu cầu của 02 bên
Hôm nay, ngày…..tháng …. năm 2020, tại Công ty CP Xây Dựng X'CONS Sài Gòn, chúng tôi gồm:
BÊN A (CHỦ ĐẦU TƯ):
- Người đại diện: Bà Nguyễn Thị Loan
- Địa chỉ: Bắc sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
- SĐT: 0969 348 367
BÊN B (Công ty CP Xây Dựng X'cons Sài Gòn)
- Người đại diện: Ông Nguyễn Tiến Thái
- Địa chỉ: Số 159 đường số 5, KP2, P. Bình An, Q. 2, TP.HCM
- SĐT: 0283 740 5678 ( P. Kinh doanh)
- Mã số thuế: 0314287850
Hai bên cùng nhau thống nhất ký hợp đồng với nội dung sau:
I/ CÁC HẠNG MỤC CÔNG VIỆC:
STT HẠNG MỤC CHI PHÍ (VNĐ) GHI CHÚ
1 CÔNG TÁC CHUẨN BỊ -
2 PHẦN HOÀN THIỆN 345.258.774
3 PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH 130.060.000
4 PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ 18.631.000
5 PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LẠNH 12.400.000
Tổng cộng truớc VAT 506.349.774
LÀM TRÒN 506.300.000
II/ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN:
Căn cứ vào Hợp đồng thi công số, ký ngày …. tháng ….. năm 20…., hai bên cùng thống nhất:
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
THANH TOÁN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC HOÀN THIỆN GHI CHÚ
(%) (VNĐ)
Đợt 1 Sau khi ký hợp đồng thi công hoàn thiện 30% 151.000.000

Đợt 2 Sau khi tập kết vật tư và bắt đầu thi công trần thạch cao 40% 202.000.000

Đợt 3 Sau khi tiến hành lắp đặt cửa nhôm xingfa 25% 126.000.000
Đợt 4 Sau khi nghiệm thu hoàn thành, trước khi bàn giao công trình 5% 27.300.000
TỔNG CỘNG 506.300.000
Giảm 100% chi phí thiết kế kết cấu và chi phí thiết kế hệ thống điện, cấp thoát nước, thông tin liên lạc khi
17.454.545
thi công trên 80% giá trị báo giá hoàn thiện ban đầu (vào đợt quyết toán)
Tặng gói trang trí tranh LEO trị giá 10 triệu đồng cho khách hàng khi thi công trên 80% giá trị báo giá ban
10.000.000
đầu và ký hợp đồng trước ngày 30/09/2020
TỔNG CỘNG CÒN LẠI 478.845.455
Bằng chữ: Bốn trăm bảy mươi tám triệu tám trăm bốn mươi lăm ngàn bốn trăm năm mươi lăm đồng./.
Ghi chú:
1 Báo giá trên chưa bao gồm VAT 10%
2 Báo giá trên đã bao gồm lắp đặt và vận chuyển tại Trảng Bom, Đồng Nai
Những nội dung không có trong báo giá trên đều được coi là chi phí phát sinh ngoài đơn hàng, những công tác bị thay đổi thì sẽ làm phụ lục phát
3
sinh ( khi có biên bản xác nhận của công ty và chủ nhà )
4 Các thay đổi sẽ điều chỉnh cập nhật theo thiết kế nội thất trước khi thi công (nếu có)
5 Các hạng mục trong hợp đồng đã ký nếu chủ đầu tư không thi công thì sẽ chịu chi phí 10-50% tùy theo từng hạng mục
III/ ĐIỀU KHOẢN CHUNG:
- Hợp đồng này là một phần không thể tách rời của Hợp Đồng thi công xây dựng số TC2008012/HĐXD ngày 13 tháng 08 năm 20120
- Hợp đồng này được lập thành 02 bản, bên A giữ 01 bản và bên B giữ 01 bản và có giá trị pháp lý như nhau.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT

NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

B PHẦN HOÀN THIỆN 339.619.402 5.639.372

HẠNG MỤC GẠCH 74.304.000 4.135.000

Lát gạch: Gạch Hoàng gia


Khối lượng tạm
- sàn phòng khách, phòng Mã số: 62612
1 Thùng 34 290.000 - 9.860.000 - tính - Nghiệm thu
ăn, phòng bếp Quy cách: 60x60 granit bóng kính
theo thực tế
Diện tích: 48,93 m2 Thùng 4 viên = 1,44 m2

Chiều cao len gạch 10cm


Gạch Hoàng gia
Mã số: 62612
Len gạch: Quy cách: 60x60 granit bóng kính
- sàn phòng khách, phòng Quy cách cắt gạch: 10x60 bo đầu Khối lượng tạm
2 Thùng 3 290.000 165.000 870.000 495.000
ăn, phòng bếp (không chạy chỉ) tính - Nghiệm thu
Diện tích: 29,7 md Thùng 4 viên lớn =24 viên len (kích theo thực tế
thước 10x60)= 14,4md
(Bao gồm nhân công cắt gạch)

Gạch Hoàng gia


Khối lượng tạm
Lát gạch các phòng ngủ Mã số: 66811
3 Thùng 43 348.000 - 14.964.000 - tính - Nghiệm thu
Diện tích: 60,73 m2 Quy cách: 60x60 granit mờ
theo thực tế
Thùng 4 viên = 1,44 m2

Chiều cao len gạch 10cm


Gạch Hoàng gia
Mã số: 66811
Quy cách: 60x60 granit mờ
Len gạch:
Quy cách cắt gạch: 10x60 bo đầu Khối lượng tạm
4 - Phòng các phòng ngủ Thùng 5 348.000 190.000 1.740.000 950.000
(không chạy chỉ) tính - Nghiệm thu
Diện tích: 62,32 md
Thùng 4 viên lớn =24 viên len (kích theo thực tế
thước 10x60)= 14,4md
(Bao gồm nhân công cắt gạch)

Gạch Hoàng gia


Khối lượng tạm
Lát sàn ban công Mã số: 66811
5 Thùng 4 348.000 - 1.392.000 - tính - Nghiệm thu
Diện tích: 5,71 m2 Quy cách: 60x60 granit mờ
theo thực tế
Thùng 4 viên = 1,44 m2

Chiều cao len gạch 10cm


Gạch Hoàng gia
Mã số: 66811
Quy cách: 60x60 granit mờ
Khối lượng tạm
Len gạch ban công Quy cách cắt gạch: 10x60 bo đầu
6 Thùng 1 348.000 190.000 348.000 190.000 tính - Nghiệm thu
Diện tích: 11,22md (không chạy chỉ)
theo thực tế
Thùng 4 viên lớn =24 viên len (kích
thước 10x60)= 14,4md
(Bao gồm nhân công cắt gạch)

Gạch Hoàng gia


Khối lượng tạm
Lát sàn phòng vệ sinh Mã số: 3802
7 Thùng 27 121.000 - 3.267.000 - tính - Nghiệm thu
Diện tích: 26,28 m2 Quy cách: 30x30 men mờ
theo thực tế
Thùng 11 viên = 0,99m2

Gạch Hoàng gia


Khối lượng tạm
Ốp tường phòng vệ sinh Mã số: 368809
8 Thùng 105 257.000 - 26.985.000 - tính - Nghiệm thu
Diện tích: 150,69m2 Quy cách: 430x60 men mờ
theo thực tế
Thùng 8 viên = 1.44m2

Gạch Hoàng gia


Lát đá mặt bậc+ đố bậc Khối lượng tạm
Mã số: 66811
9 tam cấp Thùng 11,00 348.000 - 3.828.000 - tính - Nghiệm thu
Quy cách: 60x60 granit mờ
Diện tích: 15,83 m2 theo thực tế
Thùng 4 viên = 1,44 m2

10 Keo chà ron Keo chà ron thái lan (weber) Gói 1 2.300.000 - 2.300.000 -

Khối lượng tạm


Quy cách: 19x19x6.5cm
11 Gạch bông gió viên 250 35.000 10.000 8.750.000 2.500.000 tính - Nghiệm thu
Thùng 25 viên/m2
theo thực tế

HẠNG MỤC SƠN 48.592.800 -


NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

Sơn phủ Jotaplast +Sơn lót Maxillite


Khối lượng tạm
+ Bột bả Việt Mỹ.
1 Sơn nước tường trong nhà m2 262,74 70.000 - 18.391.800 - tính - Nghiệm thu
Bả+01 lớp lót+Sơn 02 lớp phủ.
theo thực tế
Bao gồm Vật tư
Sơn phủ Jotatough +Sơn lót
Khối lượng tạm
Maxillite+ Bột bả Việt Mỹ.
2 Sơn nước tường ngoài nhà m2 256,85 80.000 - 20.548.000 - tính - Nghiệm thu
Bả+01 lớp lót+Sơn 02 lớp phủ.
theo thực tế
Bao gồm Vật tư
Sơn phủ Maxillite+ Sơn lót Maxillite
Khối lượng tạm
Sơn nước cho trần thạch + Bột bả Việt Mỹ.
5 m2 137,90 70.000 - 9.653.000 - tính - Nghiệm thu
cao + trần bê tông Bả+01 lớp lót+ Sơn 02 lớp phủ.
theo thực tế
Bao gồm Vật tư

HOÀN THIỆN TRẦN 24.168.900

Trần thạch cao, Khung xương Toàn


Cung cấp lắp đặt Trần Khối lượng tạm
Cầu
1 thạch cao giật cấp khung m2 100,38 190.000 - 19.072.200 - tính - Nghiệm thu
Tấm thạch cao Gyproc dày 9mm.
chìm theo thực tế
Bao gồm Nhân công + Vật tư

Trần thạch cao chống ẩm


Cung cấp lắp đặt Trần Khối lượng tạm
Khung xương Toàn Cầu
2 thạch cao chống ẩm, Khu m2 24,27 210.000 - 5.096.700 - tính - Nghiệm thu
Tấm thạch cao Gyproc dày 9mm.
vệ sinh theo thực tế
Bao gồm Nhân công + vật tư

LAN CAN BAN CÔNG + HỆ TỦ BẾP 21.871.202 1.504.372

HỆ TỦ BẾP 15.829.922 1.504.372

Khối lượng tạm


Xây tường gạch 100, vữa
1 m2 4,28 258.178 52.000 1.106.035 222.768 tính - Nghiệm thu
M75 cho tủ bếp dưới
theo thực tế

Khối lượng tạm


2 Tô tường tủ bếp dưới m2 8,57 47.767 45.000 409.268 385.560 tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Khối lượng tạm


3 Đổ bê tông mặt bếp m3 0,16 1.165.462 350.000 186.620 56.044 tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Khối lượng tạm


Đa kim sa trung dày 20mm
4 Ốp đá mặt bếp m2 3,06 1.600.000 - 4.896.000 - tính - Nghiệm thu
Bao gồm nhân công + vật tư
theo thực tế

Gạch Hoàng gia


Ốp gạch vị trí bếp Mã số: 8009 Khối lượng tạm
5 - ốp cao 1m Quy cách: 60x60 granit bán sứ bóng Thùng 4 268.000 210.000 1.072.000 840.000 tính - Nghiệm thu
- Diện tích: 5,7 m2 kính vân mây theo thực tế
Thùng 4 viên = 1,44 m2

Cánh tủ làm bằng nhôm đài loan vẫn Khối lượng tạm
6 cánh cửa tủ bếp dưới gỗ md 5,10 1.600.000 - 8.160.000 - tính - Nghiệm thu
Phụ kiện inox304 theo thực tế

LAN CAN BAN CÔNG 6.041.280 -

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Lan can tay vịn thép hộp 25x25x1.4.
7 Lan can sắt ban công md 5,21 1.160.000 - 6.041.280 - tính - Nghiệm thu
thanh thép uốn vòm dày 1.4mm, sơn
theo thực tế
dầu

HOÀN THIỆN CỬA & VÁCH KÍNH 170.682.500

CỬA NHÔM XINGFA 138.482.500

Cửa đi mở 4 cánh, có
- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
khung kính cố định, cửa đi Khối lượng tạm
55, dày 1,8 mm màu xám ghi
1 chính -D1 m2 9,28 2.320.000 - 21.529.600 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 3200x2900 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa đi mở 2 cánh có khung


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
kính cố định, cửa đi sảnh Khối lượng tạm
55, dày 1.8 mm màu xám ghi
2 phụ-D2 m2 3,19 2.190.000 - 6.986.100 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 1100x2900 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ
NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

Cửa đi mở 1 cánh có khung


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
kính cố định, vị trí phòng Khối lượng tạm
55, dày 1,8 mm màu xám ghi
3 ngủ 4 ra ban công -D3 m2 2,61 2.190.000 - 5.715.900 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 900x2900 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa sổ lùa 2 cánh, có


khung kính cố định, vị trí - Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
Khối lượng tạm
phòng ngủ 4 ra ban công - 55, dày 1,4 mm màu xám ghi
4 m2 3,20 2.190.000 - 7.008.000 - tính - Nghiệm thu
D3 - Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
theo thực tế
KT: 1600x2000 - Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa đi mở 1 cánh, có
khung kính cố định, vị trí - Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
Khối lượng tạm
nhà xe vào phòng khách - 55, dày 1,8 mm màu xám ghi
5 m2 2,61 2.190.000 - 5.715.900 - tính - Nghiệm thu
D4 - Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
theo thực tế
KT: 900x2900 - Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa đi mở 1 cánh, kèm


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
lambri, vị trí vệ sinh ngoài Khối lượng tạm
55, dày 1,8 mm màu xám ghi
6 nhà -D5 m2 1,65 2.320.000 - 3.828.000 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 750x2200 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa đi 2 cánh xếp trượt, vị


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
trí vệ sinh phòng ngủ 4 ra Khối lượng tạm
55, dày 1,8 mm màu xám ghi
9 vườn cây- D8 m2 2,10 2.320.000 - 4.872.000 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 1000x2100 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Vách kính + cửa bản lề


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
kẹp, vị trí vệ sinh phòng Khối lượng tạm
55, dày 1.3 mm màu xám ghi
10 ngủ 1, 2, 3 - V1 m2 8,82 1.930.000 - 17.022.600 - tính - Nghiệm thu
- Kính mờ cường lực 10mm Chu Lai
KT: 1400x2100 theo thực tế
- Phụ kiện KALICO (Khánh Linh)
SL: 3 bộ

Vách kính + cửa bản lề - Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ


Khối lượng tạm
kẹp, vị trí phòng ngủ 4- V2 55, dày 1.3 mm màu xám ghi
11 m2 3,36 1.930.000 - 6.484.800 - tính - Nghiệm thu
KT: 1600x2100 - Kính mờ cường lực 10mm Chu Lai
theo thực tế
SL: 1 bộ - Phụ kiện KALICO (Khánh Linh)

Vách kính lùa + cửa bản lề


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
kẹp, vị trí phòng ngủ 4 - Khối lượng tạm
55, dày 1.3 mm màu xám ghi
12 V3 m2 2,64 1.930.000 - 5.095.200 - tính - Nghiệm thu
- Kính mờ cường lực 10mm Chu Lai
KT: 1200x2200 theo thực tế
- Phụ kiện KALICO (Khánh Linh)
SL: 1 bộ

Cửa sổ lùa 4 cánh, có vách


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
kính cố định, vị trí phòng Khối lượng tạm
55, dày 1.4mm màu xám ghi
13 ngủ 1, 2-S1 m2 9,60 2.190.000 - 21.024.000 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 2400x2000 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 2 bộ

Cửa sổ lùa 2 cánh, có


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
khung kính cố định, vị trí Khối lượng tạm
55, dày 1.4mm màu xám ghi
14 phòng khách -S2 m2 4,00 2.190.000 - 8.760.000 - tính - Nghiệm thu
- Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
KT: 2000x2000 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

Cửa sổ lật 1 cánh, có


khung kính cố định, vị trí - Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
Khối lượng tạm
phòng khách, phòng ngủ 3 - 55, dày 1.4mm màu xám ghi
15 m2 4,80 2.190.000 - 10.512.000 - tính - Nghiệm thu
S3 - Kính trắng cường lực 8mm Chu Lai
theo thực tế
KT: 800x2000 - Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 3 bộ
NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ


Cửa sổ lật 1 cánh, có 55, dày 1.4mm màu xám ghi
khung kính cố định, vị trí - Cửa sổ kính trắng cường lực 8mm Khối lượng tạm
16 phòng vệ sinh -S4 Chu Lai m2 6,00 2.190.000 - 13.140.000 - tính - Nghiệm thu
KT: 600x2000 - Vách kính mờ cường lực 8mm Chu theo thực tế
SL: 5 bộ Lai
- Phụ kiện Kinlong chính hãng

Cửa sổ lật 1 cánh, vị trí


- Khung nhôm Xingfa Việt Nam hệ
phòng vệ sinh ngoài nhà - Khối lượng tạm
55, dày 1.4mm màu xám ghi
17 S5 m2 0,36 2.190.000 - 788.400 - tính - Nghiệm thu
- Kính mờ cường lực 8mm Chu Lai
KT: 600x600 theo thực tế
- Phụ kiện Kinlong chính hãng
SL: 1 bộ

CỬA GỖ MDF 32.200.000

Xcons đề xuất:
- Khung bao 50x110mm bằng nhựa,
Cửa đi phòng ngủ, phòng
Cánh dày 40mm ±2mm. Bề mặt ép 3 Khối lượng tạm
vệ sinh -D6,D7
1 tấm nhựa Abs dán chỉ nhựa hoàn bộ 7 4.600.000 - 32.200.000 - tính - Nghiệm thu
KT: 900x2200 - 750x2200
thiện, khung xương gỗ thông. theo thực tế
SL: 5 bộ
-Khóa tay nắm tròn (theo mẫu)
-Lắp dựng hoàn thiện tại công trình

THIẾT BỊ VỆ SINH 130.060.000

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


1 Sen tắm Sen nhiệt tự động inax cái 4 3.950.000 - 15.800.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: BFV-3413T-3C theo thực tế

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Lavabo treo tường Inax:
2 Lavabo treo tường cái 5 1.310.000 6.550.000 - tính - Nghiệm thu
Lavabo mã: L-285V
theo thực tế
Chân chậu mã: L-288VC

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


3 Vòi lavabo Vòi lavabo nóng lạnh Inax: cái 5 1.190.000 - 5.950.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: LFV-1302S theo thực tế

Xcons đề xuất:
Bồn cầu 2 khối Inax:
Khối lượng tạm
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
4 Bồn cầu 2 khối cái 5 3.920.000 - 19.600.000 - tính - Nghiệm thu
• Hệ thống xả siphon 5.0L/3.0L
theo thực tế
W 398/ D 739 / H 770 mm
Mã: AC-700VAN

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


9 Ống thải chữ P cho lavabo Inax. Ống thải chữ P 285mm cái 5 570.000 - 2.850.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: A-675PV theo thực tế

Khối lượng tạm


Xcons đề xuất:
11 Dây xịt cái 5 430.000 - 2.150.000 - tính - Nghiệm thu
Inax. Mã: CFV-102M
theo thực tế

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


12 Hộp đựng giấy vệ sinh Inax.Kích thước: 132 x 147 x 89mm cái 5 670.000 - 3.350.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: KF-416V theo thực tế

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


13 Thanh treo khăn Inax. Kích thước: 625x80x50mm cái 5 196.000 - 980.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: H-445V theo thực tế

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


14 Vòi nước Vòi nước lạnh (gắn tường) cái 12 810.000 - 9.720.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: LF-15G-13(JW) theo thực tế

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


15 Phễu thu sàn , khu WC Inax. Thoát sàn 110 x 110mm cái 9 680.000 - 6.120.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: PBFV-110 theo thực tế

Bồn nước đứng Đại Thành 1500L. Khối lượng tạm


16 Bồn nước mái (Đường kính 1230mm, chiều cao cái 1 5.290.000 - 5.290.000 - tính - Nghiệm thu
1560mm) theo thực tế
NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

Khối lượng tạm


17 Chân đặt bồn nước chân đặt bồn nước cao 4m cái 1 13.550.000 - 13.550.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Phụ kiện cho nước lạnh cho Van 1 chiều + ống + co + nối. Đấu
18 gói 1 2.030.000 - 2.030.000 -
bồn nối từ bồn qua máy

Đại thành classic


Khối lượng tạm
19 Máy NLMT Máy NLMT 215L cái 1 10.570.000 - 10.570.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Khối lượng tạm


Lắp đặt đường ống nước
20 Ống nước nóng PPR vị trí 7 3.120.000 - 21.840.000 - tính - Nghiệm thu
nóng
theo thực tế

Khối lượng tạm


21 Van khóa nước nóng D25 Van PPR-BM cái 10 190.000 - 1.900.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Máy bơm đẩy cao GP-200JXK-SV5,


Panasonic:
- Công suất 200W Khối lượng tạm
22 Máy bơm nước Panasonic - Lưu lượng nước 45 lít/phút cái 1 1.810.000 - 1.810.000 - tính - Nghiệm thu
- Chiều sâu hút 9m- Độ cao hút đẩy theo thực tế
tối đa 30m
- Mô tơ dây đồng

PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN 18.631.000

HỆ THỐNG Ổ CẮM - CÔNG TẮC - MẠNG 3.178.000

Khối lượng tạm


Công tắc 1 chiều 1 công Sino
1 cái 19 13.000 - 247.000 - tính - Nghiệm thu
tắc S18CCS/S
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
2 Công tắc 2 chiều cái 7 29.000 - 203.000 - tính - Nghiệm thu
S18CCM/S
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
3 Mặt 1 lỗ cái 44 13.000 - 572.000 - tính - Nghiệm thu
S18CC1X
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
4 Mặt 2 lỗ cái 1 13.000 - 13.000 - tính - Nghiệm thu
S18CC2X
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
5 Mặt 3 lỗ cái 1 13.000 - 13.000 - tính - Nghiệm thu
S18CC3X
theo thực tế

Khối lượng tạm


6 Ổ cắm tivi Sino cái 5 40.000 - 200.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Khối lượng tạm


7 Ổ cắm mạng Sino cái 2 60.000 - 120.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

Khối lượng tạm


Ổ cắm điện đôi 2 chấu, có
8 Sino SCU cái 23 70.000 - 1.610.000 - tính - Nghiệm thu
màn che
theo thực tế

Khối lượng tạm


9 Bộ chia tivi 6 port Pacific cái 1 200.000 - 200.000 - tính - Nghiệm thu
theo thực tế

HỆ THỐNG ĐÈN ĐIỆN 13.995.000

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Đèn led đơn âm trần đổi Đèn led 9W đổi màu ánh sáng, Rạng
1 cái 38 160.000 - 6.080.000 - tính - Nghiệm thu
màu ánh sáng Đông
theo thực tế
Mã: AT10 ĐM 110/9W

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Đèn ốp trần nổi loại tròn ánh sáng
2 Đèn ban công Cái 9 335.000 - 3.015.000 - tính - Nghiệm thu
trắng, 18W - Rạng Đông
theo thực tế
Mã: D LN11L 220/18W
NHÂN THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢI ĐVT KL VẬT TƯ GHI CHÚ
CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


Đèn treo tường, vị trí vườn
3 Đèn led ốp tường Rạng Đông Cái 1 150.000 - 150.000 - tính - Nghiệm thu
cây
Mã: LN12 90x195/10W theo thực tế

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


4 Đèn rọi ray bóng led Đèn rọi ray bóng led, 7W Panasonic Cái 3 210.000 - 630.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: NNNC7601288 theo thực tế

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Thanh ray gắn dèn led chiếu điểm
5 Thanh ray Cái 1 210.000 - 210.000 - tính - Nghiệm thu
Panasonic
theo thực tế
Mã: RAIL-2-10-W8

Xcons đề xuất:
Đèn led Nanoco
Khối lượng tạm
Đèn led 0.6m, vị trí vệ sinh - Máng siêu mỏng 0.6m - Mã:
6 bộ 1 130.000 - 130.000 - tính - Nghiệm thu
ngoài nhà NT8F109N
theo thực tế
- Bóng led 0.6m AST - Mã:
NT8T0961

Xcons đề xuất:
Khối lượng tạm
Đèn led 0.6m, vị trí vệ sinh Đèn led dây Nanoco 8W, ánh sáng
7 Cuộn 1 3.640.000 - 3.640.000 - tính - Nghiệm thu
ngoài nhà vàng 2700K
theo thực tế
Mã: NST1202

Xcons đề xuất: Khối lượng tạm


8 Nguồn led dây Diver nguồn -IP44, Nanoco Cái 2 70.000 - 140.000 - tính - Nghiệm thu
Mã: NST-PC theo thực tế

HỆ THỐNG TỦ ĐIỆN 1.458.000

Khối lượng tạm


Sino
1 MCB 2P 63A Cái 1 150.000 - 150.000 - tính - Nghiệm thu
SC68N/C2063
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
2 MCB 1P 40A Cái 3 60.000 - 180.000 - tính - Nghiệm thu
SC68N/C1040
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
3 MCB 1P 20A Cái 6 60.000 - 360.000 - tính - Nghiệm thu
SC68N/C1020
theo thực tế

Khối lượng tạm


Sino
4 MCB 1P 16A Cái 12 64.000 - 768.000 - tính - Nghiệm thu
SC68N/C1016
theo thực tế

PHẦN ĐIỆN LẠNH 12.400.000 -

Máy lạnh các phòng


1 4 - - - - CĐT tự lắp
ngủ,1.5HP

Ống đồng Thái Lan


2 kèm cách nhiệt 6/12 + Bao gồm Vật tư + Nhân công md 40 310.000 - 12.400.000 - tạm tính 10m/máy
Ống nước xả D21

TỔNG CỘNG 500.710.402 5.639.372

Ghi chú:

1 Báo giá theo bản vẽ kiến trúc, Các hạng mục thay đổi sẽ điều chỉnh cập nhật theo thiết kế nội thất trước khi thi công (nếu có), báo giá chỉ có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận báo giá

1 Những nội dung không có trong báo giá trên đều được coi là chi phí phát sinh ngoài đơn hàng, những công tác bị thay đổi thì sẽ làm phụ lục phát sinh ( khi có biên bản xác nhận của công ty và chủ nhà )

3 Báo giá này chưa bao gồm:

+ Hạng mục gương soi phòng vệ sinh,lam sắt chắn nắng, quạt hút mùi, đèn chùm phòng khách,đèn thả bàn ăn,cửa cổng, hoàn thiện hàng rào, hoàn thiện sân vườn

+ Hệ thống chống sét, PCCC, đồ Fur, Thang máy, hệ thống camera, hệ tủ bếp trên

+ Chưa bao gồm VAT 10%

You might also like