You are on page 1of 792

10001 Trương Giác 1299 591 70 30 46 30 44 50 120

10002 Trương Bảo 1075 467 65 38 44 27 29 47 110


10003 Trương Lương 931 474 60 33 39 31 33 42 102
10004 Trình Viễn Trí 335 215 7 31 21 19 9 21 53
10005 Đặng Mậu 354 174 4 28 22 26 3 17 49
10006 Trương.M.Thành 484 256 11 52 38 24 9 35 72
10007 Mã.N.Nghĩa 474 275 12 49 33 24 13 34 70
10008 Quách Đại 306 206 6 24 18 19 10 19 47
10009 Cao Thăng 313 217 9 26 16 19 12 16 48
10010 Bùi.N.Thiệu 340 212 13 28 17 21 9 18 52
10011 Bo Tài 241 159 9 20 13 15 5 14 37
10012 Tôn Trọng 260 189 10 19 12 16 10 15 40
10013 Trương Hỷ 371 241 13 34 27 20 11 30 60
10014 Hà Nghi 368 248 11 31 23 21 13 19 58
10015 Triệu Hoành 400 256 5 30 25 26 14 20 59
10016 Hàn Trung 360 242 7 32 24 22 13 14 55
10017 Quản Hợi 526 334 32 38 35 26 20 30 78
10018 Triệu.H.Cương 763 389 26 60 36 37 23 44 93
10019 Hà Hỷ 340 231 7 31 15 21 12 19 52
10020 Lưu Bích 349 242 7 30 21 20 13 20 55
10021 Từ Hòa 346 238 18 22 18 21 13 16 53
10022 Thi Mã Cư 363 274 32 16 29 17 16 29 62
10023 Trần Bại 400 232 11 42 26 24 9 25 61
10024 Vạn Tỉnh 305 228 23 19 13 16 13 18 50
10025 Mã Tương 340 237 31 9 15 21 14 17 52
10026 Triệu Chỉ 228 171 6 19 12 14 8 13 35
10027 Hoàng Thiệu 177 145 10 13 6 11 7 9 27
10028 Hà Mạn 387 259 16 24 22 24 15 20 59
10029 Đỗ Viễn 228 169 9 17 12 14 8 12 35
10030 Cung Đô 353 228 12 33 15 22 11 17 54
10031 Bành Thoát 309 184 8 16 19 22 7 18 44
10032 Ngô Bá 542 265 6 66 37 30 9 29 76
10033 Bù Kỷ 267 177 9 24 18 16 7 10 41
10034 Đại.Ph.Tướng 59 82 2 5 5 4 2 2 10
10035 Tiểu.Ph.Tướng 47 75 1 3 2 3 2 4 7
10036 Lính Khăn Vàng 31 66 1 1 1 1 1 1 3
10037 Binh Đạo Ma 22 63 1 1 1 0 1 1 1
10038 Binh Khăn Vàng 25 64 1 1 1 0 1 1 2
10039 NamHoa LãoTiên 11724 1824 300 250 250 200 200 300 200
10040 Tiêu Võ Sĩ 635 344 3 47 36 33 20 26 83
10041 Lính Phục Kích 611 333 4 32 31 32 19 41 80
10042 Vệ Binh K.Vàng 38 70 1 3 2 2 1 1 5
Bình Dươ 10043 Du Hồn Thốt 401 235 6 27 25 26 16 30 66
Bình Dươ 10044 Tế Quỷ Thốt 414 241 5 30 26 27 16 31 68
10045 Binh Du Kích 102 96 2 10 4 9 3 8 18
10046 Binh Dao Lẻ 147 127 2 12 11 13 7 9 27
10047 Dân Binh 300 142 3 31 16 31 4 11 47
10048 Đội Chiến Rìu 765 405 4 46 38 40 23 44 99
Hiệp Thạ 10049 Binh Dao Ngắn 282 148 5 26 13 20 4 34 51
10050 Trường.Th.Binh 217 115 7 16 14 19 2 12 35
10051 Binh Lao Dài 247 141 7 21 8 26 6 10 39
10052 Binh Dao Lớn 334 174 6 34 16 28 8 16 54
10053 Thánh Binh 297 188 22 22 20 20 10 20 56
10054 Binh Trưởng 129 109 5 12 8 11 4 8 24
10055 Binh Tinh Giáp 154 119 7 9 12 14 5 9 28
10056 Binh Dao Mi 716 382 5 44 38 37 22 37 93
10057 Binh Kiếm Sắt 724 386 6 36 39 38 22 43 94
10058 Trảm.Ph.Quang 765 405 4 43 38 40 23 47 99
10059 Binh Giáp Nặng 51 74 1 3 7 3 1 1 8
10060 Binh Giáp Nhẹ 58 78 1 8 6 3 1 3 11
10061 Tướng Xoa Kích 773 409 4 48 45 40 24 35 100
Rừng Tươ10062 Binh Phi Kích 280 187 10 14 26 26 12 10 49
10063 Tặc.Tr.Kích 668 360 6 38 39 35 21 33 87
10064 BinhThươngSắt 676 363 5 38 38 35 21 35 88
10065 Võ Sĩ Ma 188 166 16 6 10 16 12 12 36
10066 Biêu Võ Sĩ 676 364 7 38 37 35 21 33 88
10067 Giải Võ Sĩ 59 82 3 5 3 4 2 3 10
10068 Chính Võ Sĩ 75 89 1 7 4 6 3 4 13
10069 Võ Vệ Sĩ 86 89 2 9 7 6 2 5 16
10070 Tà Võ Sĩ 684 367 5 41 38 36 21 36 89
10071 H.Thiên Võ Sĩ 72 84 1 8 5 5 2 5 13
10072 Th.Bình Võ Sĩ 73 94 2 8 5 4 4 7 15
Rừng Tươ10073 Th.Công Võ Sĩ 195 166 16 20 17 10 8 16 49
10074 Tr.Võ Sĩ Ma 115 109 4 11 9 8 4 12 24
10075 Diêm Chính 338 230 6 33 20 18 11 21 55
10076 Tô Mã 519 310 16 40 37 29 18 31 73
10077 Quách Thạch 533 301 17 47 36 29 15 33 76
10078 Châu Triều 549 325 14 48 35 31 19 32 77
10079 Khư Tinh 651 355 16 61 37 34 21 36 85
10080 Vương Độ 342 254 38 7 20 18 15 16 56
10081 Lính Cô Hồn 35 68 1 1 1 2 1 1 4
10082 Lính Ma Dữ 51 77 3 4 1 3 2 3 8
10083 Phần Nữ Tặc 257 191 4 23 22 20 12 19 51
10084 Thanh Diện Tặc 267 197 4 25 23 21 13 20 53
10085 Trưởng Lính Ma 99 101 10 6 3 8 4 7 19
10086 Tế Rượu Tào 108 129 13 4 3 7 9 10 23
10087 Tế Rượu Hầu 174 182 32 10 20 6 11 19 49
10088 Tế Rượu Thi 113 129 14 2 3 8 9 10 23
10089 Tế Rượu Vệ 128 155 18 4 6 7 12 13 30
10090 Tế Rượu Sư 264 212 30 10 21 19 15 18 56
10091 Sư Bói 260 205 34 9 15 20 14 14 53
10092 Yêu Thuật Sĩ 165 189 23 3 10 10 16 14 38
Rừng Quả 10093 Yêu Thuật Sư 188 167 20 16 9 13 11 14 41
10094 Hầu Bói 266 210 30 9 20 20 14 19 55
10095 Đại Yêu Sư 506 291 50 21 30 21 21 27 80
10096 Phong Thế 394 283 24 36 23 20 16 26 65
10097 Từ Phụng 373 231 17 43 30 18 8 25 63
10098 Dư Độc 451 269 12 53 36 20 12 32 70
10099 Bạch Hiểu 429 279 11 45 28 23 14 32 69
10100 Giai Cố 405 247 11 41 32 22 10 29 65
10101 Dường Chu 387 245 16 26 23 24 12 20 59
10102 Tàn Binh 283 206 5 23 26 22 13 22 56
10103 Lý Đại Mục 421 281 5 55 24 24 16 23 66
10104 Tả Tượng Bát 441 217 6 50 32 27 4 30 67
10105 Lưu Thạch 441 286 20 32 26 27 16 28 67
10106 La Thị 391 268 25 26 24 22 15 27 62
10107 Lôi Công 389 262 7 49 28 20 13 26 64
10108 Ngũ Lục 455 273 13 33 35 28 13 31 69
10109 Đại Hồng 468 275 10 49 38 23 13 32 70
10110 Khăn Vàng 51 77 2 4 3 3 2 2 8
10111 Binh Kh.Vàng 55 80 5 2 3 4 2 2 9
10112 Vệ Sĩ Kh.Vàng 64 82 1 6 4 4 2 5 11
10113 ThuậtSĩ.KhVàng 57 94 7 4 3 2 5 3 12
10114 Huỳnh Đại Sĩ 77 92 6 5 5 6 4 3 14
10115 Tướng Kh.Vàng 364 219 10 35 29 24 14 12 60
10116 Ch.Sĩ Kh.Vàng 90 90 2 10 9 7 2 4 17
10117 Hãn Đấu Binh 288 209 5 26 24 23 14 21 57
10118 KiênBinh KVàng 124 92 2 12 8 12 1 7 21
10119 Huỳnh Đại Binh 142 143 6 13 10 10 11 5 26
10120 Thiên Thánh Sĩ 757 414 46 36 35 39 25 15 98
10121 Quỷ Vệ Binh 151 118 6 18 12 12 4 8 30
Bình Dươ 10122 Hổ Bình Dương 548 303 4 39 35 29 17 18 72
Bình Dươ 10123 Quỷ Sư 556 314 28 30 19 29 18 19 73
10124 Linh Ma Tím 364 223 26 9 28 24 15 23 60
10125 Binh Lang 108 94 1 12 6 9 2 10 20
10126 Lính Lang 313 182 3 28 14 19 11 19 48
10127 Binh Lang Nha 204 139 3 18 10 18 6 21 38
10128 Lang Sư 212 138 6 21 9 16 4 32 44
10129 Quân Lang Nha 364 218 9 27 22 24 14 29 60
10130 Tử Sĩ 112 94 3 10 12 10 2 3 20
10131 Sĩ Cẩm Tử 963 335 3 59 57 40 23 13 99
Rừng Quả 10132 Sĩ Bóng Tử 221 137 4 21 18 20 5 12 40
10133 Linh Sĩ 241 193 21 21 12 18 13 17 50
10134 Binh Linh Nha 364 225 34 6 24 24 16 21 60
Thủy hoàn10135 Binh Nộ Giáp 740 328 8 53 25 38 23 42 96
10136 Binh Bạo Giáp 773 339 6 57 38 40 24 31 100
10137 LangThốtTrưởng 352 181 3 32 13 23 10 20 52
Thiên Trụ 10138 Sư Nộ Giáp 276 189 7 24 28 20 12 15 50
Tân Phon 10139 Quân Mãnh Hổ 749 330 7 48 42 39 23 31 97
Tân Phon 10140 Ma Võ Sĩ 757 333 5 50 25 39 23 52 98
Thủy hoàn10141 Dã Võ Quân 732 324 6 51 44 38 22 27 95
10142 Binh Sĩ Dã Hổ 1474 584 11 82 61 61 33 42 147
10143 Dã Hổ Quân 226 176 13 18 18 18 11 12 45
10144 Dã Võ Thi 364 219 11 30 24 24 15 21 60
10145 Địa Sư Quân 1475 579 74 46 60 60 32 21 148
10146 Thủy Sư Quân 928 388 67 14 52 42 18 17 106
10147 Phù Thủy Lửa 937 383 66 16 53 43 17 19 107
10148 Phong Sư Quân 241 194 26 13 13 18 13 17 50
10149 Quân Rượu Tế 364 224 28 10 22 24 15 26 60
10150 Võ Dũng Sĩ 124 109 4 8 6 12 5 7 21
Dinh môn 10151 Man Nữ Võ Lăng 1031 388 62 22 47 49 15 33 115
Dinh môn 10152 Man.B.Võ Lăng 1070 423 10 68 44 54 20 34 116
Thiên Trụ 10153 Võ Vệ Sư 291 190 11 20 33 20 12 10 50
10154 Võ Vệ Tướng 386 194 7 27 33 28 10 20 60
10155 Thiên Công Vệ 246 190 21 6 23 20 12 16 49
10156 Thiên.Ph.Tướng 142 135 12 12 8 10 8 10 30
10157 Thiên.T.Tướng 231 132 5 14 22 22 4 13 40
10158 Lục Pháp Sư 984 345 67 15 54 50 11 18 107
10159 Hắc Pháp Sư 951 355 66 14 56 46 13 14 106
10160 Tiểu.Ch.Tướng 502 197 10 34 32 35 8 26 70
10161 Ngưu Giác 611 292 15 54 40 32 12 42 80
10162 Bạch Chim 619 300 27 42 43 32 13 40 81
10163 Tôn Khanh 556 314 29 49 39 21 15 46 82
10164 Vương Đang 635 317 19 53 49 33 15 32 83
10165 Quân Thái Bình 917 368 11 46 55 47 17 20 100
10166 Đại.Ph.Tướng 151 134 8 12 12 12 7 10 30
10167 Đ.Cương Tướng 930 363 12 46 56 48 16 22 101
Hiệp Thạ 10168 Đại Võ Tướng 251 191 17 26 12 20 12 13 50
10169 Đ.Thành Tướng 376 253 6 31 25 25 20 17 62
10170 Đ.Châu Tướng 433 248 8 30 40 23 17 27 70
10171 Triệu Từ 441 259 19 36 29 26 11 30 68
10172 Khổ Nhu 434 283 22 24 32 26 16 27 66
10173 Thanh Châu Sĩ 152 159 20 7 3 11 12 11 32
10174 Quân ThanhChâu 187 143 10 12 10 17 8 11 34
10175 Binh ThanhChâu 161 127 7 12 11 14 6 10 30
10176 Trưởng.Th.Châu 185 144 13 10 12 16 8 12 35
10177 Lính Ma Dao 977 375 5 66 59 50 16 11 106
Rừn Hạ T 10178 Lính Ma Thương 246 189 18 18 15 20 12 15 49
10179 Lính Ma Kiếm 1003 364 60 23 53 53 14 12 107
10180 Giang Tặc 252 175 10 20 10 23 11 16 45
10181 Lính Kích Ngắn 255 178 9 20 15 23 11 14 46
10182 Lính Dao Lớn 176 154 6 16 17 14 10 7 35
10183 Họ Trúc 298 209 9 20 23 24 13 29 59
10184 Khiết.Th.Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35
10185 Tử Thân Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35
Rừn Hạ T 10186 Hồng Thân Quân 259 186 7 17 10 22 12 32 49
10187 Lục Thân Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35
10188 Dân Đói 177 165 10 32 11 7 8 30 48
10189 Binh Hắt Sơn 154 101 3 13 6 16 2 10 25
10190 B.ThươngHắtSơn 162 103 3 14 7 17 2 9 26
10191 Tr.Binh HắtSơn 234 181 20 16 12 19 12 13 46
10192 Ma Sư Hắt Sơn 733 283 62 48 22 40 6 37 93
10193 Đỗ Trưởng 110 129 3 11 6 6 2 6 16
10194 Đào Thăng 100 131 3 12 5 5 3 4 15
10195 Võ Sĩ.Kh.Vàng 55 122 2 4 10 2 2 4 11
10196 Đao Sĩ.Kh.Vàng 61 123 2 10 3 3 2 6 12
10197 Hổ Sĩ.Kh.Vàng 74 126 3 7 3 5 2 10 14
10198 Quý Khăn Vàng 64 136 10 2 3 3 5 5 13
10199 Lính Hắt Sơn 172 133 10 9 9 11 8 9 28
10200 Quân Hắt Sơn 176 130 11 10 9 12 7 10 29
10201 H.Sơn Chiến Sĩ 181 134 9 12 11 12 7 9 30
10202 Hắt Sơn Võ Sĩ 116 97 5 7 6 6 4 4 16
10203 HắtSơnGiápBinh 120 99 4 5 8 7 4 6 17
10204 HắtSơnQuỷLính 125 102 5 5 8 7 4 6 18
10205 Binh Kh.Vàng 177 127 2 12 11 13 7 9 27
10206 GiápBinh KVàng 1123 502 22 60 61 51 28 28 127
Ngọa Ng 10207 SơnBinh KhVàng 462 250 16 26 34 28 17 24 70
Ngọa Ng 10208 Dũng Sĩ KhVàng 462 244 18 32 26 28 16 25 70
Ngọa Ng 10209 Quân Sư KhVàng 469 268 36 11 26 28 20 26 71
10210 Đấu Sĩ Kh.Vàng 1132 498 22 64 69 51 27 21 128
10211 Quân Sĩ KhVàng 216 171 13 16 16 17 11 13 43
10212 BinhSói KhVàng 202 148 9 18 9 14 6 32 44
10213 Lãnhđạo KhVàng 128 86 2 5 8 5 3 3 12
10214 Người Đào Mộ 1459 561 38 50 76 60 30 36 146
10215 Đai Phong 643 355 26 53 34 34 21 35 84
10216 Lương.Tr.Ninh 730 389 40 58 35 33 23 35 92
10217 Hòanh Thương 272 238 8 27 24 22 13 18 54
10218 Trương Bác 246 220 6 26 21 20 12 16 49
10219 Lục Lương 293 253 9 30 19 23 14 23 58
10220 Lai Đạt 330 280 12 37 32 26 16 22 65
10221 Trương Tu 309 272 36 17 20 24 16 22 61
10222 Quan Hạo 330 279 11 37 30 26 16 25 65
10223 Trương Hiểu 277 247 27 19 18 22 14 13 55
10224 Binh Khăn Vàng 1021 355 14 76 62 44 14 22 103
10225 Binh Khăn Vàng 768 306 11 71 41 39 10 11 92
10226 Binh Khăn Vàng 684 293 8 64 38 36 9 22 89
10227 LínhTrườngKích 663 275 8 50 46 35 7 25 86
Tử Ngủ S 10228 TLỗChưa RaTrận 906 392 16 57 59 40 19 17 105
Tử Ngủ S 10229 Phong Đao Binh 944 366 12 64 60 46 15 11 105
Tử Ngủ S 10230 Trung chế tửu 1031 393 52 67 45 44 14 16 120
Tử Ngủ S 10231 Đao Sư Quân 1031 401 59 68 43 43 15 11 121
10232 Trương Lỗ 1510 488 85 41 21 56 27 57 124
10233 Dương Nhâm 786 364 20 62 45 41 19 28 93
10234 Dương Bỉnh 705 355 17 60 46 39 19 27 89
10235 Diêm Phố 780 374 67 25 50 41 21 12 92
10236 Dương Tòng 463 250 41 17 32 29 9 25 69
10237 Dương Bá 411 258 40 22 16 23 12 33 65
10238 Chu Phụng 1381 397 12 82 62 66 16 33 116
10239 T.ThủyTặc 937 308 8 69 58 48 7 11 102
10240 đại đao tặc 789 285 6 58 55 48 6 11 94
10241 Loan đao tặc 789 285 6 58 55 48 6 11 94
10242 Đại Võ Quan 344 156 9 27 23 33 4 17 57
10243 Đại Võ Quan 347 163 10 28 23 33 5 15 58
10244 Đại Võ Quan 424 210 8 32 24 34 5 16 61
10245 Đại Võ Quan 433 218 7 34 27 35 6 16 62
10246 Đại Võ Quan 364 208 9 35 31 24 5 15 60
10247 Lê Tinh Binh 389 218 8 34 32 27 6 17 62
10248 Cự Sa Dũng Phu 660 250 5 47 46 43 6 6 77
10249 Cự Sa Binh 595 264 11 45 14 31 8 45 78
10250 Thủy Đạo Ma 611 268 51 7 28 32 8 34 80
10251 Hải Tặc Vu 629 276 49 7 27 34 9 35 81
Châu Nhai10252 Hồi Đao Tốt 753 271 10 56 48 46 5 14 90
Châu Nhai10253 Phi Mâu Tướng 809 273 8 52 45 54 5 15 91
Châu Nhai10254 Kiêu Dũng Binh 789 292 10 53 32 48 7 44 94
Châu Nhai10255 Câu Đao Tướng 795 294 9 52 38 48 7 35 95
10256 Hải Ba Tài 291 166 7 24 28 22 3 10 45
10257 Nghê Hải Tặc 767 304 11 55 51 37 9 21 94
10258 Sa Hải Tặc 788 321 12 54 49 38 11 25 96
10259 Ngạc Hải Tặc 817 283 6 70 58 40 4 18 99
10260 Giao Hải Tặc 703 317 16 68 32 21 9 50 100
10261 Đại Vũ Quan 1180 388 7 58 51 75 16 12 112
10262 Đại Vũ Quan 1122 338 19 53 52 65 8 28 113
10263 Đại Vũ Quan 1649 513 22 83 78 76 20 29 156
10264 Tử sĩ Tiên Ti 1664 544 26 79 74 77 24 30 157
10265 Bành Tài 1547 532 21 81 57 63 34 28 123
10266 Lý Ngọc 1121 436 18 76 48 56 26 24 106
10267 Vương Hải 1128 436 18 73 50 57 26 24 106
10268 Tay sai hảitặc 327 156 12 28 20 30 4 19 57
10269 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
10270 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
10271 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
11001 Dư Cấm 983 357 19 85 40 40 15 38 101
11002 Khổng Dung 198 191 18 6 9 7 12 22 36
11003 Văn Thính 745 353 20 70 39 36 18 39 91
11004 Mao Giới 338 211 25 8 13 18 12 16 45
11005 Ngưu Kim 816 352 22 57 30 45 18 34 88
11006 Lưu Hoa 1080 514 91 22 41 24 35 43 113
11007 Vương Song 1378 591 19 101 31 42 44 43 120
11008 Thi Mã Chiêu 648 273 60 7 27 41 10 36 77
11009 Thi Mã Sư 636 308 16 46 34 42 17 18 74
11010 Tư Mã Ý 3349 1282 118 32 72 70 47 74 176
11011 Thân Thẩm 816 335 18 52 23 32 18 54 83
11012 Thân Nghi 816 368 47 12 25 30 24 54 82
11013 Chu Linh 455 227 13 45 33 28 5 29 69
11014 Lữ Hổ 745 381 25 58 40 36 22 40 91
11015 Lữ Tường 548 307 16 45 31 29 18 30 72
11016 Lý Điển 973 342 17 88 41 40 13 37 100
11017 Thân Bỉ 279 221 31 9 19 12 12 17 49
11018 Điển Vi 1738 425 17 100 70 54 14 45 135
11019 Lưu Nhiên 400 264 8 39 22 24 15 26 61
11020 Hạ Hầu Đôn 1671 442 20 100 51 52 18 49 130
11021 Hạ Hầu Uyên 1516 430 18 97 50 51 17 53 128
11022 Hạ Hầu Lâm 930 353 47 6 67 58 15 35 99
11023 Hạ Hầu Đức 1289 410 92 14 55 56 19 31 113
11024 Từ Hoảng 1698 480 27 96 35 53 23 60 132
11025 Từ Thứ 1193 494 98 22 40 36 26 42 117
11026 Tuân Úc 1547 606 99 22 45 32 42 52 131
11027 Xích Chiêu 1190 496 30 85 61 33 30 41 119
11028 Hạ Hầu Thượng 779 348 12 84 26 36 15 53 97
11029 Cao Lạm 754 368 21 68 42 37 20 36 92
11030 Lữ Khoáng 549 286 19 44 34 29 14 29 72
11031 Trương Hợp 1624 469 23 97 53 45 22 49 130
11032 Trương Vệ 619 346 36 51 30 32 21 27 81
11033 Hạ Hầu Ân 391 268 13 42 33 18 13 30 67
11034 Trương Liêu 1673 409 32 99 51 46 23 48 134
11035 Trương Tú 600 400 36 68 36 32 24 34 95
11036 Tào Nhân 1129 386 17 94 46 34 16 45 111
11037 Tào Phi 921 468 81 22 52 26 31 39 105
11038 Tào Nhu 823 404 60 72 38 14 22 32 102
11039 Tào Ngạn 460 245 15 36 31 30 9 28 67
11040 Tào Hồng 1014 332 17 92 41 42 10 38 104
11041 Tào Chân 868 419 51 77 31 20 24 36 103
11042 Tào Thuần 771 394 30 61 37 38 23 39 94
11043 Tào Báo 382 236 11 31 14 24 13 15 53
11044 Tào Trực 1110 624 78 30 39 26 51 44 115
11045 Tào Tương 1382 486 25 91 44 34 26 62 126
11046 Tào Hùng 307 223 37 4 28 11 11 17 52
11047 Tào Tháo 2320 451 109 42 37 50 13 79 150
11048 Hứa Du 749 411 84 13 33 34 26 38 94
11049 Tào Thống 1482 566 114 17 41 18 35 75 134
11050 Hứa Chử 1716 356 8 100 80 57 5 42 131
11051 Tảo Chỉ 289 225 26 8 9 18 15 14 44
11052 Quách Chuẩn 1215 440 23 84 34 46 24 49 112
11053 Quách Gia 1602 582 108 20 48 34 37 53 135
11054 Trần Giai 213 210 21 6 9 10 16 12 36
11055 Trần Lâm 293 212 31 7 9 18 12 15 45
11056 Trần Đăng 297 206 30 13 11 17 10 15 47
11057 Trần Quần 960 455 88 14 36 32 29 42 105
11058 Trần Kiều 627 359 65 17 26 33 22 36 82
11059 Phò Cang 585 366 65 26 32 24 23 33 84
11060 Trình Lập 1117 497 96 17 43 27 32 45 115
11061 Hạ Hầu Bác 436 240 12 36 25 30 10 26 62
11062 Lý Tiến 296 198 9 23 19 14 11 11 41
11063 Dương Tu 1578 607 107 21 45 32 41 55 134
11064 Giả Lục 1055 467 89 18 43 43 30 34 108
11065 Giả Hủ 1136 498 99 17 40 30 32 42 115
11066 Cửu Du 1346 537 97 21 50 30 34 48 125
11067 Mãn Sủng 632 386 80 12 34 28 25 32 88
11068 Thái Dương 556 311 19 42 33 29 18 30 73
11069 Lưu Đại 416 259 16 29 16 24 15 24 59
11070 Tần Kỳ 455 238 22 40 29 28 7 27 69
11071 Lạc Tiến 1176 414 20 86 43 40 20 45 112
11072 Tang Bá 1014 396 16 78 42 42 20 40 104
11073 Tưởng Cang 402 258 41 5 18 23 15 22 57
11074 Ân Phục 1879 697 100 49 28 38 50 74 145
11075 Chung Tiến 508 297 17 48 28 22 16 38 72
11076 Chung Diều 580 332 53 22 29 30 20 21 76
11077 Bàng Đức 1695 525 28 97 56 54 30 45 131
11078 A Mạn 104 95 7 6 3 6 4 4 15
11079 Quan Ngụy 338 224 28 21 31 14 15 26 60
11080 Tư Mã Lang 482 299 41 24 19 27 18 23 68
11081 Tuấn Diễn 373 256 32 19 16 23 15 14 57
11082 Hứa Định 333 227 4 36 21 20 12 13 51
11083 Lý Thông 605 314 25 51 39 29 15 38 82
11084 Tiết Đệ 387 245 36 18 23 24 12 10 59
11085 Hàn Hạo 660 364 33 49 34 34 22 30 86
11086 Tào An Dân 280 205 31 17 5 17 12 9 43
11087 Thi Hoan 556 300 10 50 23 29 16 40 73
11088 Lộ Chiêu 564 315 18 47 35 30 18 25 74
11089 Cư Vệ 827 362 23 64 38 38 18 39 95
11090 Vương Trung 346 234 5 34 23 21 13 15 53
11091 Đổng Chiêu 1004 402 82 18 34 41 28 33 103
11092 Trương Phấn 367 246 9 16 35 22 14 21 56
11093 Khí Chí Tài 1118 447 96 26 20 31 25 55 112
11094 Tào Thiệu 215 165 8 17 14 13 8 11 33
11095 Lý Cang 380 253 10 30 19 23 14 17 58
11096 Lý Chỉnh 434 283 10 45 22 26 16 28 66
11097 Cận Doãn 259 195 5 29 18 14 10 13 42
11098 Nhâm Tuấn 353 245 33 16 9 22 14 19 54
11099 Phùng Giai 448 265 11 46 27 27 12 28 68
11100 Giả Tín 441 286 8 45 27 27 16 26 67
11101 Điền Dự 682 303 40 57 22 39 12 27 85
11102 Tiên Du Phụ 665 314 20 57 36 39 15 26 82
11103 Lương Tập 684 369 11 64 31 36 21 44 89
11104 Diêm Nhu 556 319 47 18 30 29 19 26 73
11105 Thôi Diêm 1523 541 95 10 24 55 34 74 126
11106 Vương Diêm 346 248 7 37 22 17 13 17 58
11107 Khổng Tú 548 303 4 52 43 29 17 22 72
11108 Hàn Phúc 453 282 5 42 41 28 15 19 68
11109 Mãnh Thản 371 235 5 34 31 24 12 12 55
11110 Vương Trực 421 236 37 16 23 29 10 19 60
11111 Hạ Hầu Lan 589 304 10 48 27 33 16 40 75
11112 Phùng Lễ 373 235 7 32 20 21 13 22 53
11113 Mã Diên 482 289 7 40 37 27 16 23 68
11114 Trương Dĩ 490 293 7 42 27 28 16 31 69
11115 Lý Phù 595 340 52 13 25 31 21 41 78
11116 Khiên Chiêu 564 379 58 14 32 25 27 25 79
11117 Tr.Tử Khiêm 253 241 25 6 16 11 18 23 44
11118 Cao Nhu 609 369 61 27 22 34 23 32 85
11119 Vương Xán 306 219 29 16 14 19 12 13 47
11120 Tr.Xuân Hoa 1093 490 84 37 27 35 34 32 106
11121 Lưu Phóng 540 312 46 24 28 28 19 23 71
11122 Vương Tùng 580 320 10 57 26 30 18 32 76
11123 Quách Nữ Vương 980 421 80 72 15 20 24 37 104
11124 Chuân Du đạo 419 286 9 52 36 17 16 21 67
11125 Yến Minh 451 298 13 62 39 14 17 17 70
11126 Chung Tấn 531 274 10 55 24 26 12 40 72
11127 Chung Thân 525 288 11 55 24 24 14 40 73
11128 Hà Hầu Kiệt 462 297 9 57 23 22 17 34 70
11129 Lưu Phục 139 150 20 10 6 10 7 12 29
11130 Khang kỳ 532 252 10 49 35 28 9 31 70
11131 Tạ Kỳ 542 265 9 65 43 24 9 23 76
11132 Tống Hào 366 289 6 60 45 7 16 21 68
11133 Tôn Tử Tài 434 290 47 43 11 18 16 23 69
11134 Lý Tụ 525 314 15 53 39 23 18 25 74
11135 Lý Cơ 525 314 15 53 39 23 18 25 74
11136 Trương Hỷ 705 313 22 61 52 41 13 13 87
11137 Lâu Quế 621 345 61 26 20 29 19 44 85
11138 Đỗ Ky 739 332 87 21 20 29 15 38 90
11139 Triệu Nghiêm 758 355 83 17 27 30 18 41 92
11140 Đặng Triển 645 321 15 68 20 33 15 48 85
11141 Lý Lập 572 291 47 16 36 33 15 22 72
11142 Trương Kí (Đả) 760 279 60 14 49 49 7 23 88
11143 hỗ chất 487 240 13 41 38 29 8 22 67
11144 Trương Chế 1198 416 89 31 42 50 22 22 107
11145 vệ kí 300 185 24 15 6 22 8 14 42
11146 Đổng kỷ 648 255 23 52 34 41 7 22 77
11147 Ti Trạm 742 297 14 58 49 46 10 25 88
11148 Đinh Phỉ 524 360 57 10 31 21 25 32 76
11149 An Thự 448 280 11 42 31 28 15 22 67
11150 Tào Vinh 580 312 13 56 21 30 17 37 76
11151 Lưu Nhược 851 337 12 66 56 45 15 20 92
11152 Lưu Triển 863 318 13 68 52 47 12 21 92
11153 Trịnh Hồn 595 335 53 14 23 31 20 42 78
11154 TTháo pthương 81 87 8 5 3 6 2 6 15
11155 Điển Mãn 1269 384 11 87 57 57 16 30 110
11156 Vi Khang 559 315 57 17 31 26 17 31 77
11157 Diêm On 715 416 25 51 27 21 27 64 94
11158 Đổng Hành 681 305 18 44 50 38 12 40 86
11159 Đổng Siêu 675 311 20 43 51 37 13 37 86
11160 Từ Cán 663 305 48 16 49 35 12 42 86
11161 Ưng Dương 438 255 47 6 34 27 11 22 66
11162 Văn Tắc 644 369 42 61 23 21 21 41 90
11163 Vũ Châu 1149 399 79 17 33 52 22 36 100
11164 Vũ Châu 600 367 70 49 22 22 21 35 89
11165 Vũ Châu 585 354 24 55 35 24 21 38 84
11166 Triệu Ngang 1131 444 24 76 11 45 28 58 103
11167 Quản Lộ 2084 645 108 26 42 54 44 58 141
11168 Cao Tộ 584 302 13 57 30 33 16 19 74
11169 Giải Phiếu 589 284 11 56 32 34 13 22 74
11170 Vương Đồ 607 280 56 14 24 39 13 22 72
11171 Khương Tự 749 366 65 22 29 37 20 37 91
11172 Viên Mẫn 749 355 20 67 31 36 18 42 92
11173 Hạ Hầu Đức 736 381 21 70 31 31 21 45 95
11174 Giải Tuyển 623 298 39 58 17 34 13 29 80
11175 Công Tôn Tập 1381 541 89 41 18 41 36 55 121
11176 Tuân Uẩn 792 370 69 12 46 42 20 27 93
11177 TTháo trúngtên 81 87 8 5 3 6 2 6 15
11178 Lữ Thường 741 382 12 64 35 29 20 67 98
11179 Hạ Hầu Tồn 681 399 45 68 21 25 25 32 92
11180 Lương Khoan 464 361 14 68 36 36 20 36 89
11181 Triệu Cù 456 352 17 69 30 35 19 35 88
11182 Duẫn Phụng 393 348 62 51 19 26 19 26 86
11183 Diêu Quỳnh 493 348 20 66 20 45 21 20 81
11184 Khổng Tín 611 307 14 60 22 63 13 27 84
11185 Dương Nhạc 378 301 62 18 23 23 11 67 87
11186 Dương Mô 387 383 69 19 18 24 24 51 88
11187 Ngô Chất 718 384 70 18 23 32 23 44 91
11188 Tông Thế Lâm 710 572 93 26 36 55 38 50 128
11189 Nguyễn Vũ 545 271 47 5 17 44 13 26 68
11190 Lưu Trinh 342 299 46 16 8 14 21 31 61
11191 Thành Công Anh 1109 486 85 18 29 43 35 35 102
11192 Diêm Hành 718 362 65 51 11 31 19 39 92
11193 Đinh Dị 559 335 62 14 25 25 20 35 78
11194 Đinh Uy 547 339 63 15 23 24 21 35 77
11195 Vô Khâu Hưng 375 350 47 62 14 25 21 23 82
11196 Phạm Lăng 352 268 47 37 13 15 15 14 62
11197 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
11198 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
12001 Gia Cát Lượng 3354 913 125 28 68 62 55 79 180
12002 Vương Bình 1234 428 33 87 48 41 20 44 118
12003 Vương Bổ 548 261 15 61 40 27 9 22 74
12004 Y Tịch 565 350 55 20 24 27 23 30 77
12005 Hướng Bàng 700 366 20 72 41 29 20 27 91
12006 Ngô Ban 723 324 24 62 21 42 14 45 89
12007 Ngô Lan 617 326 27 54 12 31 17 51 82
12008 Ngô Ý 874 338 27 66 18 50 13 51 98
12009 Lý Nghiêm 1465 462 83 78 34 45 22 31 127
12010 Sa Ma Kha 1315 687 12 84 37 24 56 75 126
12011 Châu Sáng 754 383 19 72 37 37 22 38 92
12012 Pháp Chính 1645 575 105 33 66 45 37 29 132
12013 Khương Vĩ 586 326 19 61 17 26 17 52 82
12014 Tôn Cang 287 209 32 13 12 16 11 10 46
12015 Mã Lương 1255 561 99 38 30 22 39 53 121
12016 Liêu Hóa 676 359 13 69 35 35 20 39 88
12017 Mã Siêu 1625 682 21 98 45 39 52 61 134
12018 Mã Lụy 957 423 77 63 27 19 25 33 102
12019 Trương Bào 1398 549 22 95 40 35 35 63 127
12020 Trương Phi 1725 396 17 101 56 54 10 60 134
12021 Phí Vĩ 206 181 26 13 7 6 14 14 39
12022 Hoàng Trung 1740 507 21 97 66 59 27 42 132
12023 Quách Du 1282 457 34 78 24 47 24 70 119
12024 Dương Nhi 675 354 58 14 28 37 20 46 86
12025 Đổng Uẩn 235 166 16 13 7 14 12 12 36
12026 Lôi Đồng 705 322 28 59 44 40 14 18 88
12027 Triệu Vân 1676 482 42 98 48 48 23 50 133
12028 Mã Đại 1241 434 25 87 42 46 22 44 115
12029 Lưu Ba 1138 452 79 44 31 38 27 38 109
12030 Hồ Ban 396 242 7 34 24 26 12 21 58
12031 Lưu Phong 643 353 22 58 28 34 21 34 84
12032 Triệu Lôi 515 327 58 18 35 25 19 26 77
12033 Lưu Bị 1107 422 52 65 39 32 22 40 110
12034 Lưu Thuyền 43 42 1 1 1 1 1 1 1
12035 Đặng Chi 682 326 58 13 40 35 17 30 82
12036 Củng Chí 416 224 14 47 22 24 6 32 65
12037 Ma Xiêu 222 203 19 11 8 11 14 13 37
12038 Ma Phương 287 210 11 25 13 18 12 12 44
12039 Giãn Dung 250 172 28 18 9 13 6 10 41
12040 Ngụy Diên 1435 580 19 92 39 42 40 53 126
12041 Bàng Thống 2959 1088 119 45 37 28 83 87 171
12042 Quan Bình 1118 332 17 89 41 42 10 41 104
12043 Quan Vũ 1643 487 40 100 49 40 23 48 135
12044 Quan Xước 1593 457 34 86 67 67 22 22 125
12045 Quan Hưng 1385 549 34 93 33 33 35 62 127
12046 Nghiêm Nhan 1550 441 24 88 60 62 20 30 124
12047 Mẹ Lưu Bị 57 75 5 1 1 3 2 2 7
12048 Cam Cô Nương 68 80 5 2 1 4 2 4 9
12049 Phu Nhân Cam 68 80 5 2 1 4 2 4 9
12050 Mẹ Triệu Vân 63 77 4 1 2 3 2 4 8
12051 Tiểu Gia Cát 76 93 8 4 7 4 3 6 16
12052 Thanh Lôi 146 126 11 12 8 12 6 11 29
12053 Ma Phu Nhân 63 77 4 1 2 3 2 4 8
12054 Thi Mã Chinh 1230 485 71 35 42 46 30 34 114
12055 Hoắc Tuấn 719 399 13 65 38 29 27 30 87
12056 Trần Đáo 794 355 12 65 34 39 19 39 89
12057 Trần Chấn 461 272 38 19 16 24 16 22 61
12058 Gia Cát Quân 755 351 59 23 27 37 20 33 85
12059 H.Nguyệt Anh 1207 479 76 36 33 45 30 43 112
12060 Hướng Lang 583 310 57 27 23 32 17 18 75
12061 Tô Phi 587 324 12 52 31 31 19 35 77
12062 Đỗ Phổ 532 312 9 47 28 27 19 37 71
12063 Lương Đại 526 332 9 48 39 25 22 25 72
12064 H.Thừa Ngản 809 403 72 22 33 37 25 27 93
12065 Hướng Thông 485 276 12 39 22 26 16 28 64
12066 Quan Ngân Bình 853 383 13 47 41 41 21 57 96
12067 Hạ Hầu Lâm 504 253 7 47 18 25 10 43 68
12068 Từ Lão Ph.Nhân 156 106 10 7 5 11 4 6 22
12069 Liêu Lập 789 327 73 23 31 34 13 42 93
12070 Bác Học Nhân 493 246 5 44 17 29 11 33 62
12071 Phùng Tập 709 302 12 62 29 33 13 42 82
12072 Trương Nam 700 306 10 63 27 32 14 44 81
12073 Thích Phổ 709 421 20 74 52 18 27 28 96
12074 Phan Đốc 500 238 51 9 22 26 8 36 66
12075 Vương Sĩ 498 263 7 48 35 25 12 24 67
12076 Đặng Phương 503 313 7 47 19 24 20 39 69
12077 Hân Quan 508 247 55 16 46 21 7 24 73
12078 Phổ Khang 725 323 10 66 26 31 15 53 86
12079 Lưu Ấp 528 325 18 52 26 19 18 47 79
12080 Tưởng Uyển 1332 516 93 27 65 35 33 28 120
12081 Huỳnh Tụ 718 309 28 50 11 31 13 64 85
12082 Lôi Trục 759 410 33 79 50 24 25 15 98
12083 Tinh Phu 646 338 8 60 20 29 19 55 82
12084 Ảnh Đồ 682 353 9 61 17 32 20 57 85
12085 Đơn Phúc 1193 494 98 22 40 36 26 42 117
12086 Gia Các Vân 95 103 10 2 7 7 5 5 18
12087 Bàng Đức Công 1067 400 81 23 51 35 21 34 103
12088 Lưu Diễm 542 263 52 50 12 25 9 27 75
12089 Phụng Nhi 1110 353 62 76 21 39 13 38 105
12090 Điệp Nhi 1133 332 63 75 22 44 10 35 104
12091 Tôn Dự 624 311 54 18 36 36 16 21 78
12092 Trương Tòng 1588 686 105 27 53 35 53 42 133
12093 Hùynh Quyền 899 371 62 52 23 33 19 33 96
12094 Mạnh Đạt 1222 454 39 80 22 43 25 57 115
12095 Trác Ưng 521 255 8 31 36 30 11 14 66
12096 Phí Thư 538 271 42 9 37 31 13 20 68
12097 Phí Quan 779 305 14 56 47 47 12 24 86
12098 Lý Khôi 855 322 64 48 36 32 13 17 91
12099 Triệu Tạc 538 257 10 39 36 32 11 18 67
12100 Cung Kham 521 260 9 40 37 30 12 17 66
12101 Tuần Mật 565 315 59 8 26 27 17 44 77
12102 Trương Dực 909 345 38 65 21 42 17 26 90
12103 Trương Nghi 918 362 18 68 44 41 19 24 92
12104 Mã Tế 386 227 33 20 7 26 10 22 56
12105 Mã Huân 487 251 6 36 34 28 12 23 62
12106 Tiếu Chu 601 254 48 24 7 39 9 41 71
12107 Vương Liên 606 287 58 14 32 33 12 32 78
12108 Lữu Nhi 601 278 22 45 51 36 12 8 74
12109 Bành Dạng 967 413 75 27 41 32 22 53 106
12110 Đổng Hòa 927 348 68 7 55 40 16 31 94
12111 Trương Kiều 595 253 51 33 17 36 8 24 73
12112 Ngô Nãng 520 293 21 49 33 26 16 17 70
12113 Viên Long 555 243 52 20 27 31 7 31 71
12114 Hứa Tĩnh 1105 411 78 8 54 51 21 44 108
12115 Dương Hồng 731 313 64 43 22 38 13 24 87
12116 A Quý 888 369 26 75 54 29 18 33 98
12117 Truyền Đồng 981 422 24 88 35 33 23 50 107
12118 Câu Phù 645 364 22 62 27 26 22 38 85
12119 Trương Trứ 485 308 21 47 24 18 18 40 72
12120 Cung Lộc 518 338 26 46 44 19 21 23 77
12121 Mi Uy 633 332 20 72 27 27 18 27 82
12122 Laỉ Cung 1211 495 87 22 28 44 32 54 113
12123 Tập Trinh 671 355 52 14 24 43 23 26 79
12124 A Đẩu 27 65 1 1 1 1 0 1 2
12125 Xạ Viên 879 328 69 14 31 36 14 46 91
12126 Lý Triều 850 368 20 72 30 30 20 42 92
12127 Diêu Trụ 636 293 56 12 24 38 13 38 78
12128 Bàng Thống 20 60 0 0 0 0 0 0 0
12129 BThốngtrúngtên 65 106 10 1 5 2 4 8 15
12130 Lý Thiệu 639 360 70 18 31 24 21 40 86
12131 Lưu Cán 672 322 55 6 23 47 19 25 75
12132 Đỗ Kì 577 392 60 11 18 31 31 24 75
12133 Nhậm Dưỡng 646 402 7 70 19 30 30 36 81
12134 MSiêu bịthương 81 114 2 7 4 6 6 5 15
12135 Mã Trung 1066 425 28 79 31 51 25 31 103
12136 Châu Quần 1023 428 92 8 25 43 25 57 104
12137 Bàng Nhu 573 313 46 13 20 36 20 18 69
12138 Sa Tuấn 1138 446 86 20 33 55 26 37 109
12139 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
12140 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
13001 Đinh Phụng 580 277 20 54 25 30 11 37 76
13002 Thái Sử Từ 1646 491 32 96 42 42 24 62 134
13003 Cam Ninh 1620 473 21 94 59 46 23 45 129
13004 Chu Trị 503 293 22 41 34 23 16 29 70
13005 Lữ Mông 1278 543 45 87 32 24 36 61 122
13006 Lữ Phạm 436 297 33 15 28 25 18 32 68
13007 Bộ Mã 548 317 53 25 23 29 19 20 72
13008 Chu Thái 1391 379 28 95 48 44 12 43 120
13009 Chu Du 1615 499 109 42 38 36 54 51 135
13010 Lăng Thống 827 362 21 73 34 38 18 36 95
13011 Tôn Hằng 986 349 18 74 26 42 14 62 100
13012 Tôn Kiên 1698 539 48 82 49 45 30 50 137
13013 Tôn Dực 1116 542 16 77 38 32 40 52 111
13014 Tôn Sách 1670 471 54 91 40 44 21 50 135
13015 Tôn Du 783 414 20 63 42 33 27 29 93
13016 Tôn Quyền 1516 590 72 54 45 29 40 50 130
13017 Từ Thịnh 931 397 26 79 41 31 21 40 102
13018 Trương Chiêu 1320 530 100 13 47 29 34 53 123
13019 Trương Nhung 1142 510 99 11 46 27 32 51 118
13020 Trần Võ 786 407 24 74 35 36 24 41 98
13021 Lục Tốn 3202 834 116 34 69 71 38 55 167
13022 Lục Tích 418 282 48 22 23 22 15 21 68
13023 Trình Bỉnh 490 304 45 21 22 28 18 19 69
13024 Trình Phổ 1176 408 26 91 43 36 18 46 115
13025 Hoàng Cái 1199 406 27 93 44 37 17 46 117
13026 Dư Phan 677 323 68 17 28 33 16 34 83
13027 Phan Chương 754 368 21 70 36 37 20 40 92
13028 Tưởng Khăm 580 277 26 56 35 30 11 19 76
13029 Gia Cát Cẩn 897 426 84 28 19 46 27 22 98
13030 Lỗ Túc 1111 483 90 17 42 30 31 44 112
13031 Tiết Chung 482 299 42 25 17 27 18 23 68
13032 Hàn Đang 1024 434 21 76 36 42 26 40 105
13033 Nghiêm Tuấn 460 289 44 17 21 26 17 24 65
13034 Quan Trạch 754 423 73 25 39 31 27 32 98
13035 Cố Dung 372 284 40 12 29 17 17 28 64
13036 Đại Kiều 960 318 20 67 34 38 20 37 93
13037 Tiểu Kiều 972 369 68 18 32 34 28 38 94
13038 Tôn.Th.Hương 973 342 20 82 34 40 13 47 100
13039 Tổ Mậu 955 408 22 77 34 36 23 40 101
Rừng Tươ13040 Phản Hồng Lan 186 157 13 12 11 15 10 13 37
13041 Tương Binh 196 148 8 17 12 17 8 12 37
13042 Đà Thủ 209 159 10 11 13 19 10 13 38
13043 Tr.Phàm Binh 212 156 8 16 13 19 9 13 39
13044 Gi.Đông Binh 211 167 12 14 10 18 11 15 40
13045 Trường.T.Binh 364 216 2 38 30 24 14 15 60
13046 Linh Tháo 414 272 10 37 30 25 15 31 63
13047 Đổng Trạc 765 343 21 66 30 26 19 36 84
13048 Hạ Tề 855 277 16 54 39 32 20 31 81
13049 Tôn Phấn 528 322 18 47 30 30 19 33 76
13050 Tôn Phụ 595 326 19 46 29 31 19 35 77
13051 Ngô Cảnh 215 168 21 6 9 13 9 13 33
13052 Từ Bi 313 217 6 26 16 19 12 22 48
13053 Tôn Tịnh 828 353 33 50 23 39 21 30 83
13054 Hàn An 421 256 14 37 30 26 12 22 64
13055 Châu Chương 360 242 9 33 14 22 13 24 55
13056 Tôn Hà 346 236 11 22 26 21 13 18 53
13057 Lý Thuật 686 396 75 11 31 22 23 60 96
13058 Tần Tùng 235 179 22 9 10 14 9 12 36
13059 Trần Đoan 267 196 24 17 9 16 11 10 41
13060 Tòan Nhu 448 301 47 15 22 27 18 23 68
13061 Ngô Quốc Thái 315 236 27 20 14 21 13 14 52
13062 Chu Nhiên 745 353 22 68 41 36 18 37 91
13063 Chu Hằng 780 370 22 70 28 40 20 34 93
13064 Trần Bửu 390 259 6 29 37 25 15 14 58
13065 Nai Lương 367 253 36 8 30 22 15 12 56
13066 Ngô Phấn 435 254 6 36 25 29 12 32 63
13067 Đinh Phan 578 258 8 48 37 36 10 24 70
13068 Trương Dị 358 273 30 11 21 20 18 24 57
13069 Trần Cần 478 256 7 39 35 30 12 21 64
13070 Trình Tư 789 322 17 49 26 35 17 46 80
13071 Phùng Tắc 509 327 10 44 25 24 22 38 70
13072 Trương Ôn 556 319 46 18 23 29 19 34 73
13073 Lạc Thống 542 351 48 24 21 25 24 32 75
13074 Ngô Xán 582 353 52 25 19 29 23 33 78
13075 Từ Kiều 548 263 47 51 17 26 9 24 75
13076 Từ Tộ 531 335 8 51 23 25 22 39 73
13077 Lưu Cơ 418 276 55 21 11 22 14 29 68
13078 Nghị Lãm 358 262 3 35 29 20 16 14 57
13079 Đới Viên 344 237 4 26 18 20 13 31 54
13080 Biên Hùng 246 201 5 13 20 11 13 19 38
13081 Tô Cao 365 243 6 41 20 18 11 38 61
13082 Phù Ưng 324 253 40 7 19 13 14 31 58
13083 Từ Thị 112 93 11 7 3 7 3 4 16
13084 Kiều Quốc Lão 282 144 19 4 11 10 9 18 33
13085 Lữ Đại 627 337 20 58 14 24 18 62 84
13086 Tống Khiêm 448 283 11 48 22 23 16 28 66
13087 Giả Hòa 437 282 7 51 28 21 16 25 66
13088 Trương Thừa 674 451 70 29 43 23 33 18 93
13089 Châu Tuấn 597 354 48 60 15 21 22 27 82
13090 Châu Tài 537 282 16 53 39 26 13 21 73
13091 Châu Kỷ 514 309 17 56 34 23 18 20 72
13092 Ngô Phạm 688 344 72 27 17 31 18 40 87
13093 Tôn Thiều 706 298 58 73 8 30 9 31 91
13094 Thủy Linh 633 234 57 62 12 22 10 41 87
13095 Thổi Tuyết 627 242 57 60 9 20 11 46 88
13096 Tôn Kiểu 977 362 22 78 48 37 15 33 103
13097 Thành Đương 589 310 8 54 21 33 17 41 75
13098 Tống Định 515 261 11 44 41 32 11 13 69
13099 Từ Cố 498 250 13 46 33 29 9 22 69
13100 Duẫn Dị 477 255 40 8 23 28 11 36 66
13101 Công Tôn Dương 998 340 76 65 22 38 11 38 105
13102 Hùynh Bỉnh 652 329 20 58 24 36 17 40 83
13103 Qua định 537 212 42 51 16 26 1 17 73
13104 Đại Võ Quan 1019 432 86 17 47 40 25 36 106
13105 Đại Võ Quan 629 290 48 58 15 33 11 27 82
13106 Đại Võ Quan 549 289 17 47 24 30 15 33 71
13107 Đại Võ Quan 625 241 34 49 22 41 6 17 73
13108 Đại Võ Quan 561 251 11 31 40 31 8 22 72
13109 Đại Võ Quan 636 306 48 25 15 40 16 31 76
13110 Đại Võ Quan 607 283 50 19 45 35 12 24 76
13111 Đại Võ Quan 780 329 62 41 14 39 13 48 94
13112 Cốc Lợi 334 209 29 15 8 25 11 7 46
13113 Cố Thiệu 440 204 35 6 18 34 5 21 58
13114 Đặng Đang 652 289 23 50 53 35 10 26 84
13115 Tôn Thiệu 1430 503 94 21 41 47 30 53 122
13116 Toàn Tông 1020 404 17 74 32 45 22 52 102
13117 Tôn Hoán 829 351 17 71 29 51 18 32 90
13118 Tôn Lãng 749 290 68 52 14 33 17 37 95
13119 Hạ Cảnh 535 281 19 58 49 21 11 22 78
13120 Trương Huyền 448 255 41 36 10 23 11 25 66
13121 Trương Hưu 768 417 71 14 25 39 28 39 92
13122 Từ Tường 805 462 77 21 14 42 34 34 95
13123 Hồ Tống 861 404 82 31 16 44 22 50 102
13124 Thị Uy 829 421 80 11 33 40 25 54 101
13125 Lưu Thước 567 282 12 45 15 42 15 23 68
13126 Lưu Thượng 556 322 44 7 19 40 22 20 68
13127 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
13128 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
13129 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
13130 Đại võ quan 20 60 0 0 0 0 0 0 0
14001 CôngTônToản 382 247 25 37 28 18 10 27 65
14002 Văn Sú 1298 366 13 96 47 52 11 45 117
14003 Điền Phong 1547 563 100 14 56 32 36 52 131
14004 Phùng Phương 811 380 28 68 36 41 20 40 97
14005 Hạ Mậu 786 409 28 74 34 36 24 38 98
14006 Chu Tiến 524 295 28 42 37 21 14 35 76
14007 Đổng Việt 998 424 36 65 38 38 24 40 105
14008 Phương Duyệt 635 349 19 61 35 33 20 32 83
14009 Lữ Bố 2320 451 16 105 70 50 13 76 150
14010 Ngưu Phụ 814 413 30 64 41 40 25 36 99
14011 Hồ Phong 572 317 13 28 27 30 18 31 75
14012 Tống Hiến 627 344 16 61 36 33 20 33 82
14013 Phan Phụng 391 246 12 36 28 22 11 30 62
14014 Lý Túc 745 353 24 64 39 36 18 41 91
14015 Lý Thôi 761 401 27 72 40 34 24 36 96
14016 Lý Biệt 635 345 7 55 32 33 20 33 83
14017 Lý Dư 890 484 91 16 40 20 33 42 106
14018 Lý Xiêm 684 368 9 52 33 36 21 32 89
14019 Ngũ Tập 660 317 20 36 37 34 14 30 86
14020 Trương Long 651 355 16 42 35 34 21 34 85
14021 Tữ Thụ 1574 584 99 14 52 33 38 60 133
14022 Lý Ân 643 352 16 50 40 34 20 26 84
14023 Lưu Lữ 643 361 47 22 40 34 22 38 84
14024 Kỷ Linh 1011 372 21 82 44 40 16 38 105
14025 Hồ Trân 651 357 23 55 38 34 21 34 85
14026 Cửu Chính 565 306 39 41 29 28 16 24 76
14027 Cao Thạc 668 361 11 56 36 35 21 27 87
14028 Từ Vinh 745 381 26 63 41 36 23 33 91
14029 Dương Định 668 363 18 46 39 35 21 26 87
14030 Viên Thiệu 780 399 35 60 39 38 24 34 95
14031 Viên Thuật 1420 370 28 56 33 35 22 37 88
14032 Viên Hy 407 239 13 30 22 24 11 20 59
14033 Viên Đàm 428 264 16 32 27 26 13 31 65
14034 Đọan Uy 635 354 37 15 30 33 21 26 83
14035 Hạ Dục 651 353 10 45 34 34 20 35 85
14036 Ngô Khang 684 370 14 44 36 36 21 37 89
14037 Điền Cảnh 676 380 58 19 37 35 23 38 88
14038 Trương Chương 651 353 9 41 32 34 20 45 85
14039 Lý Hắt 763 385 15 72 48 37 22 31 93
14040 Hồ Xích Nhi 788 400 24 76 37 38 24 43 96
14041 Tần Nghi 668 363 16 59 33 35 21 32 87
14042 Trần Vệ 684 369 12 55 35 36 21 32 89
14043 Trương Bao 651 360 31 48 34 34 21 30 85
14044 Cung Cảnh 414 274 18 24 26 25 16 32 63
14045 Trương Tế 763 376 32 64 36 37 21 35 93
14046 Lưu Tường 548 316 50 16 29 29 19 26 72
14047 Du Thiệp 595 328 13 37 47 31 19 34 78
14048 Tống Quả 643 351 15 42 37 34 20 31 84
14049 Diền Giai 549 289 8 50 22 30 15 41 71
14050 Vương Khang 455 279 21 22 30 28 14 38 69
14051 Quách Kỷ 780 396 23 75 38 38 23 34 95
14052 Quách Đồ 754 401 79 19 39 37 25 35 92
14053 Trần Kỷ 635 347 13 66 33 33 20 36 83
14054 Trần Cung 1523 590 91 26 47 30 40 56 130
14055 Khổng Hữu 434 285 19 26 30 26 16 29 66
14056 Trần Lan 627 342 8 70 39 33 20 30 82
14057 Đào Khiêm 293 210 21 8 18 18 12 15 45
14058 Tả Linh 712 389 65 20 38 32 24 41 90
14059 Lưu Ngai 611 346 48 19 36 32 21 39 80
14060 Vương Xương 619 341 20 33 38 32 20 30 81
14061 Hoa Hùng 1185 345 17 94 44 44 10 41 110
14062 Hòang Tổ 896 366 13 68 38 35 21 36 88
14063 Dương Phụng 780 362 29 72 34 38 18 39 95
14064 Đổng Hoàng 993 391 25 68 42 41 20 42 102
14065 Lý Mông 635 348 17 47 31 33 20 32 83
14066 Đổng Trác 2362 500 30 62 90 56 20 72 150
14067 Đổng Văn 1065 456 42 52 42 44 28 41 109
14068 Vương Phương 627 345 20 38 31 33 20 33 82
14069 Lôi Bạo 745 377 13 73 36 36 22 42 91
14070 Bàng Vịêt 301 229 38 7 12 16 13 14 49
14071 Lưu Biểu 228 175 21 8 10 14 9 13 35
14072 Lưu Nhiên 215 167 16 10 9 13 8 11 33
14073 Võ An Quốc 603 290 21 51 36 32 12 31 79
14074 Triệu Sầm 676 368 21 57 37 35 22 39 88
14075 Thôi Dũng 660 358 14 46 37 34 21 30 86
14076 Hàn Phúc 313 218 12 14 25 19 12 16 48
14077 Kiều Mao 407 259 18 19 21 24 15 24 59
14078 Trường Nô 595 329 16 51 35 31 19 29 78
14079 Thẩm Phối 1173 502 87 16 46 33 32 47 117
14080 Phan Thầu 771 360 22 79 37 38 18 34 94
14081 Trương Dương 479 274 32 11 33 21 16 26 62
14082 Mộc Thuận 564 315 18 39 33 30 18 35 74
14083 Thái Dấp 152 134 22 3 3 9 6 4 23
14084 Thái Mao 651 359 27 51 35 34 21 37 85
14085 Hạ Chiêu 373 248 18 22 21 20 14 19 56
14086 Bào Tín 254 186 11 18 14 16 10 12 39
14087 Bào Trung 280 199 7 27 14 17 10 12 43
14088 Hoàng Bửu Lệ 287 209 30 6 10 18 12 15 44
14089 HoàngBửu.K.Thọ 428 280 12 31 35 26 16 25 65
14090 Hàn Xiêm 745 342 8 56 36 33 20 42 82
14091 Nhan Lương 1430 388 22 97 44 48 13 48 121
14092 Ngụy Tục 684 376 34 46 42 36 22 33 89
14093 Tô Song 35 66 1 1 1 1 1 1 3
14094 Quách Huân 152 114 2 19 5 9 5 8 23
14095 Lưu Vệ 140 109 3 16 5 8 5 7 21
14096 Cửu Sỏi 47 74 1 1 1 1 2 2 6
14097 TrươngThếBình 87 90 6 5 4 4 3 3 13
14098 Châu Tịnh 228 173 14 9 10 14 9 16 35
14099 Tào Cửu 63 77 3 3 2 3 2 3 8
14100 Vệ Chi 86 87 7 3 4 5 3 4 12
14101 Thái Văn Cơ 595 339 51 13 30 31 21 35 78
14102 Chu Cống 80 84 2 9 3 4 3 3 11
14103 Triệu Khiêm 98 91 1 5 5 6 3 10 14
14104 Hứa Thiệu 1151 515 84 25 45 31 34 43 116
14105 Tống Nhân 38 83 4 1 2 1 5 1 6
14106 Tống Dũng 48 71 1 4 3 4 1 1 6
14107 Tần Cát 353 228 9 17 28 20 12 17 51
14108 Từ Miêu 344 204 31 11 18 17 7 24 53
14109 Quách Dịch 44 69 2 3 1 3 0 3 6
14110 Gia Đinh Ác 27 65 1 1 1 1 1 1 2
14111 Tượng Nghĩa Cừ 1140 436 16 85 34 42 26 50 106
14112 Đốc Du Ác 32 67 1 2 1 1 0 1 4
14113 Vương Doãn 187 159 27 2 10 10 8 5 30
14114 Mã Phu 35 69 1 1 1 1 1 1 5
14115 Hà Mậu 520 338 10 50 28 24 23 33 72
14116 Vương Ma 584 302 12 51 25 33 16 37 74
14117 Từ Tha 635 345 7 59 26 33 20 50 83
14118 Công Tôn Việt 300 210 7 15 13 18 11 29 46
14119 Thuần.Nh.Quỳnh 771 390 18 76 37 38 23 36 94
14120 Trương Cử 293 191 4 26 13 18 8 23 45
14121 Trương Thuần 280 192 8 23 12 17 9 19 43
14122 Trương Huân 737 374 16 68 33 36 22 45 90
14123 Lưu.Ng.Khởi 68 80 4 2 3 4 2 3 9
14124 Kiều Phụ 39 68 1 3 1 1 1 1 4
14125 Hoàng Bửu Tung 993 375 26 82 40 36 16 42 106
14126 Gi.Dang ĐạiĐạo 33 66 1 1 2 2 1 0 3
14127 Độc Hành Đạo 24 63 1 1 0 1 1 0 1
14128 Dâm Tặc 27 64 1 1 2 1 0 0 2
14129 Hưởng Mã 20 63 1 1 1 1 1 0 1
14130 Thâm Thủy Tặc 97 97 3 10 9 7 3 6 19
14131 Sơn Tặc 35 68 2 1 2 2 1 1 4
14132 Phi Tặc 146 121 6 14 7 12 5 16 29
14133 Cường Đạo 47 72 1 4 3 3 1 2 7
14134 Tên Ăn Trộm 75 99 2 8 6 3 4 11 17
14135 Hoàng Hà Đạo 93 97 6 10 7 6 3 6 19
14136 Ph.Lai Hải Tặc 146 116 5 14 10 12 4 13 29
14137 Tiểu Hải Tặc 151 133 5 12 10 12 7 14 30
14138 Hải Tặc Nhị Ca 156 136 5 13 11 12 7 14 31
14139 Hải Tặc Đại Ca 161 139 6 15 11 13 8 12 32
14140 Hải Tặc 95 99 4 11 8 6 3 8 20
14141 Trùm Hải Tặc 141 128 6 12 9 11 7 11 28
14142 Trưởng Hải Tặc 123 110 3 8 6 11 5 11 22
14143 Đại Hải Tặc 146 122 3 13 11 11 5 17 30
14144 Tuy.Ng.Tiến 552 399 12 57 34 22 30 35 80
14145 Hải Tặc Vương 118 112 4 9 8 9 5 11 23
14146 Hải Tặc Võ Sĩ 127 119 4 12 10 10 6 8 25
14147 Lữ Uy Hoàng 527 313 11 51 32 30 18 31 74
14148 Tiên Từ Vô Sơn 2804 682 124 40 68 76 51 76 190
14149 Hàn Cự Tử 482 290 9 44 24 27 16 35 68
14150 Lý Vĩnh 321 226 30 12 12 16 13 17 49
14151 Lô Trực 280 194 29 5 8 16 11 13 40
14152 Thôi Nghị 140 149 8 4 6 8 11 5 21
14153 Tiểu Thắng 35 68 1 1 1 2 1 1 4
14154 Địch đại bác 542 360 48 17 39 24 25 21 76
14155 Hồ Ngọc 548 216 15 51 32 29 2 40 72
14156 Chúc Tý 531 335 11 50 37 25 22 23 73
14157 Đinh Nguyên 651 357 22 64 33 34 21 31 85
14158 Đại Sơn Tặc 55 75 1 5 4 4 1 3 9
14159 Sơn Đại Vương 73 78 2 2 4 7 1 6 11
14160 Vương Môn 454 300 9 40 23 24 19 34 66
14161 Man Tộc 152 116 4 20 15 11 3 11 32
14162 Người Mọi 171 138 5 16 21 14 7 5 34
14163 Hà Ngẩu 745 387 44 38 45 36 23 35 91
14164 Tống Dịch 603 331 9 35 37 32 19 28 79
14165 Vương Hoành 580 320 10 23 36 30 18 34 76
14166 Vương Thương 595 287 12 34 31 31 12 33 78
14167 Hồ Mẫu Ban 611 280 13 49 31 32 10 34 80
14168 Trình Cầu 420 254 11 17 21 23 14 32 58
14169 Triệu Nga 745 377 14 67 35 36 22 43 91
14170 Mạnh Công Uy 299 195 26 10 13 14 10 12 42
14171 Trịnh Huyền 244 177 29 4 10 9 10 10 35
14172 Kiều Huyền 332 220 33 16 11 16 13 8 47
14173 Âm Tuần 564 290 18 17 33 30 14 32 74
14174 Ngô Tu 542 324 25 26 27 24 19 25 76
14175 Triệu Dung 651 356 19 59 35 34 21 32 85
14176 Công Tôn Độ 245 164 20 7 8 12 8 11 32
14177 Công Tôn Khang 281 179 8 20 10 15 9 12 37
14178 Công Tôn Tục 255 166 13 18 9 13 8 6 33
14179 Trương Nam 388 236 12 31 32 23 10 27 60
14180 Tân Bình 676 383 68 11 38 35 24 35 88
14181 Tiêu Xúc 407 246 15 33 28 25 11 27 62
14182 Nghiêm Cương 307 182 3 27 19 16 8 11 41
14183 Cao Thuận 1057 378 22 94 58 23 18 37 111
14184 Viên Thượng 565 323 28 41 33 26 18 35 78
14185 Cao Cang 554 296 13 41 42 28 15 34 74
14186 Mạch Nghĩa 413 240 9 26 24 23 12 22 57
14187 Phùng Kỷ 627 360 70 11 32 33 23 31 82
14188 Đặng Thăng 413 250 10 39 20 23 14 10 57
14189 Công Tôn Phạm 272 178 5 26 11 13 9 12 37
14190 Tướng TrụThiên 509 209 12 47 38 24 10 34 70
14191 Dư Thị Cân 587 321 3 59 36 31 18 32 77
14192 Hoàng Long 441 257 11 38 29 27 11 33 67
14193 Dương Phụng 434 281 6 36 27 26 16 36 66
14194 Uông Siêu 586 393 14 55 29 26 28 40 82
14195 Vương Quốc 836 395 8 67 47 38 23 36 96
14196 Trương yến 611 337 17 30 32 32 20 59 80
14197 Địch Bỉ 455 279 15 33 30 28 14 33 69
14198 Ân Cử 434 283 11 21 37 26 16 36 66
14199 Đạo Mã Tặc 177 152 7 11 14 13 9 20 37
14200 Điêu Thuyền 1435 540 34 80 40 42 34 52 126
14201 Lưu Trưởng Quý 35 68 1 1 1 2 1 1 4
14202 Trịnh Đại bác 38 70 1 3 2 2 1 2 5
14203 Quản Thống 340 237 31 9 20 21 14 13 52
14204 Vương Thông 497 361 49 11 38 20 27 23 72
14205 Sầm Bích 493 274 9 38 35 30 14 21 67
14206 TrùmTướngCướp 158 124 5 20 15 11 4 13 34
14207 Bàng An 548 305 11 49 37 29 17 24 72
14208 Lưu Tuấn 395 245 6 32 29 22 13 17 56
14209 Man Di 122 116 1 12 10 10 6 10 24
14210 Man Sĩ 132 124 12 2 10 10 7 11 26
14211 Quái Ẩn Sĩ 115 154 14 9 9 6 13 9 27
14212 Mã Tặc Vương 153 114 7 28 4 10 2 17 34
14213 Hồ Phỉ 171 114 2 18 26 14 2 6 34
14214 Nữ Sơn Tặc 131 115 6 12 9 9 4 16 28
14215 HiệpSĩTrẻ 153 114 7 28 4 10 2 17 34
14216 Vương Hòanh 254 174 30 4 7 12 9 8 34
14217 Cửu Khâm 434 291 40 10 27 26 17 26 66
14218 Hà Tiến 580 323 22 36 38 30 19 32 76
14219 Hà Miêu 540 304 21 32 37 28 18 32 71
14220 Trương Mạo 635 346 11 60 32 33 20 45 83
14221 Trương Siêu 619 339 12 55 37 32 20 41 81
14222 Dương Chung 414 273 15 23 30 25 15 32 63
14223 Châu Thận 380 243 11 13 24 22 13 29 55
14224 Bào Hồng 392 256 20 21 24 21 14 20 59
14225 Tả Từ 11724 1824 250 200 200 200 200 250 200
14226 Vương Chính 245 180 8 26 13 13 8 14 40
14227 Chung Bửu 441 257 10 39 36 27 11 26 67
14228 TặcHoàngHàA 171 133 5 19 12 14 6 12 34
14229 TặcHoàngHàB 226 155 6 25 19 18 7 15 45
14230 Cao Phan 676 325 12 58 45 39 16 27 84
14231 Du Côn Đầu Hẻm 209 141 8 22 28 10 2 38 54
14232 Du Côn 196 140 4 26 26 8 2 40 53
14233 Quách Tổ 564 312 9 48 41 30 18 27 74
14234 Công Tôn Độc 526 310 8 47 36 27 19 26 70
14235 Tiểu Đạo 217 158 17 11 12 13 6 43 51
14236 Lang Trung 222 217 52 8 6 14 17 5 51
14237 Tô Điền 706 398 11 63 35 32 26 43 89
14238 Chu Hán 462 294 5 25 26 30 20 21 61
14239 Bành Hổ 677 345 6 72 28 33 20 36 83
14240 Quản Thừa 1146 409 13 81 39 46 22 47 104
14241 Lý Điều 846 380 9 68 42 37 22 35 92
14242 Tùng Tiền 589 312 8 52 28 32 17 37 76
14243 Vương Doanh 554 339 7 50 27 27 22 41 75
14244 Quận Đô Úy 187 146 9 20 7 14 7 21 39
14245 Y Khải 612 303 53 18 23 35 15 34 77
14246 Giang Tặc Thủ 140 142 10 36 11 4 6 13 40
14247 Tữ Hộc 592 408 54 24 28 21 31 32 81
Phạm Na 14248 Binh Kim Giáp 298 164 11 19 38 24 5 21 59
14249 Âu Lực Cư 274 187 3 42 11 16 8 8 43
14250 Dân Mộc Tộc 97 126 12 3 3 7 10 3 19
14251 Mộc Tộc Trưởng 95 124 10 4 5 6 9 6 20
14252 Từ Phúc 10001 1163 122 63 57 74 49 106 185
14253 Âm Khuê 281 196 34 16 5 14 8 24 47
14254 Cung Bác Ngọc 769 371 6 66 49 34 21 32 90
14255 Lý Văn Hầu 832 355 10 63 46 42 18 35 92
14256 Mã Thăng 1024 340 19 91 41 42 11 37 105
14257 Hàn Tục 836 367 24 68 36 45 18 42 97
14258 Biên Chương 818 388 11 63 43 38 22 37 94
14259 Đại Phu 31 66 1 1 1 1 1 1 3
14260 Đại Phu 38 70 3 1 1 2 1 2 5
14261 Đại Phu 47 75 4 1 1 3 2 3 7
14262 Đại Phu 64 84 4 4 4 4 3 4 11
14263 Gia Cát Huyền 146 128 37 3 2 4 3 5 27
14264 Chu Hạo 253 172 5 14 14 12 5 38 43
14265 Chu Hạo 253 172 5 14 14 12 5 38 43
14266 Quản Ninh 253 163 14 4 12 13 8 15 32
14267 Đơn Kinh 246 174 5 15 14 14 9 17 36
14268 Phạm Phương 246 171 7 14 12 14 9 16 35
14269 Thôi Cự Nghiệp 441 288 17 32 28 27 16 29 67
14270 Ch.Nam ẩn sĩ 189 142 5 14 14 12 5 38 43
14271 Tữ Tông 580 332 52 17 28 30 20 29 76
14272 Mạnh Đại 532 299 16 48 26 28 17 30 70
14273 Tưởng Kỳ 737 380 34 60 34 36 23 33 90
14274 Hàn Mãnh 754 383 21 70 35 37 23 39 92
14275 Lữ Công 280 200 11 18 17 17 11 14 43
14276 Bàng Lương 313 221 24 10 15 19 12 17 48
14277 Lưu Dư 267 196 21 9 14 16 11 13 41
14278 Ngũ Phú 351 225 12 26 17 20 12 15 50
14279 Dương Bưu 540 305 24 42 28 28 18 27 71
14280 Hồ Tài 651 357 21 47 30 34 21 52 85
14281 Lý Lạc 684 375 30 55 36 36 22 34 89
14282 Đổng Thừa 461 290 31 10 12 19 13 17 48
14283 Lữ Bố 2313 542 21 84 80 49 26 70 150
14284 Lữ Bố 2320 549 45 66 70 50 27 72 150
14285 Lữ Bố 2334 528 20 82 66 52 24 86 150
14286 Điền Âu Nghị 625 378 25 28 23 40 29 28 74
14287 Lục Khang 434 291 38 11 26 26 17 28 66
14288 Lục Tuấn 413 240 33 9 22 23 12 17 57
14289 Lưu Sủng 441 294 36 17 28 27 17 25 67
14290 Lạc Tuấn 461 290 7 31 12 19 12 20 48
14291 Lưu Chính 246 171 6 20 13 14 8 14 35
14292 Biên Nhượng 216 191 6 20 9 7 12 23 36
14293 Lữ Do 490 279 16 38 23 28 14 34 69
14294 Hứa Đảm 232 167 17 9 11 13 9 12 33
14295 Ưng Thiệu 287 177 24 10 15 16 7 15 41
14296 Hồ Cư Nhi 743 346 26 58 36 35 18 33 88
14297 Lôi Tự 351 225 11 34 20 20 12 18 50
14298 Trương Tiên 366 231 5 26 20 21 12 25 52
14299 Lưu Dực 373 235 10 33 18 21 13 16 53
14300 Chiêm Chi 387 242 7 35 20 22 13 18 55
14301 Mao Huy 225 164 20 9 4 13 8 15 32
14302 Từ Hấp 280 196 23 10 15 15 11 13 41
14303 Hứa Kỷ 467 291 41 19 14 26 17 29 66
14304 Vương giai 411 278 47 11 17 20 17 27 62
14305 Viên Hoan 854 395 72 24 30 28 25 33 91
14306 Quách Cung 441 276 16 36 35 20 14 30 68
14307 Kỷ Nghi 410 276 12 34 32 18 16 32 64
14308 Tiết Lan 609 357 21 52 40 34 21 32 85
14309 Lý Phong 617 358 11 48 50 34 21 38 86
14310 Ngô Tư 532 298 12 45 24 28 17 39 70
14311 Cao Nhã 424 263 18 23 30 24 15 25 60
14312 Hầu Giai 540 304 21 35 21 28 18 44 71
14313 Thành Liêm 709 358 24 54 35 34 21 32 85
14314 Hầu Thành 715 362 24 57 36 34 21 31 86
14315 Từ Tuyên 540 304 21 46 29 28 18 25 71
14316 Đai Cang 572 320 23 48 25 30 19 30 75
14317 Lưu Hà 431 265 11 35 27 24 15 25 61
14318 Triệu Cam 564 315 20 45 27 30 18 33 74
14319 Lý Châu 467 284 16 40 22 26 16 26 66
14320 Xích Minh 702 354 25 50 34 34 21 35 84
14321 Tào Tính 732 383 25 52 36 35 24 34 88
14322 Tần Nghi Lộc 241 203 22 10 8 11 14 14 37
14323 Tôn Khang 527 347 26 49 38 23 20 38 82
14324 Tôn Quan 546 342 21 51 35 27 20 38 81
14325 Ngô Đôn 467 283 15 24 39 26 16 27 66
14326 Y Lễ 582 335 25 46 28 29 20 33 78
14327 Xương Hy 402 240 15 29 18 23 12 22 57
14328 Hàn Nhân 590 322 55 19 19 35 20 25 73
14329 Viên Trị 397 248 31 14 23 21 13 19 58
14330 Trịnh Thái 571 351 65 19 19 32 22 33 80
14331 Lý Nghiệp 378 179 28 10 18 26 4 17 49
14332 Hà Dược 643 414 70 13 26 37 29 31 88
14333 Tư Trọng Ứng 540 312 48 20 22 28 19 30 71
14334 Dương Hòanh 927 477 80 14 30 28 36 34 96
14335 Diêm Tượng 577 322 49 15 35 31 19 26 75
14336 Lý Phong 694 349 19 60 35 40 20 22 83
14337 Lương Cang 692 320 19 59 41 37 16 22 82
14338 Lạc Tựu 691 348 18 57 28 40 19 40 86
14339 Tần Dực 612 303 11 54 32 35 15 32 77
14340 Xích Ký 624 299 12 59 29 36 14 31 78
14341 Trịnh Bửu 407 256 5 30 25 22 14 24 59
14342 Hứa Cang 366 231 7 31 15 21 12 19 52
14343 Trương Đa 370 248 17 28 16 18 14 20 56
14344 Huệ Cừ 624 299 12 55 30 36 14 34 78
14345 Tôn Hương 636 291 10 54 28 39 13 35 77
14346 Lưu Giai 287 177 12 23 18 16 7 11 41
14347 Lưu Uy 331 184 11 15 17 22 7 21 44
14348 Kiều Sanh 868 389 31 55 36 37 23 34 93
14349 Lưu Huân 836 383 30 57 32 36 23 34 91
14350 Kim Thượng 732 329 25 54 48 37 16 22 86
14351 Viên Nhân 464 271 19 33 22 24 13 39 68
14352 Viên Diệu 588 335 20 45 32 30 20 34 78
14353 Hòang Kỳ 380 228 12 36 13 22 11 19 54
14354 Tổ Lang 556 313 25 41 27 29 18 31 73
14355 Trần Tín 454 286 22 38 24 24 16 23 66
14356 Trần Mục 445 274 17 39 30 25 16 25 63
14357 Vạn Diễn 361 215 11 30 21 19 9 21 53
14358 Tiêu Kỷ 376 242 7 34 21 20 13 20 55
14359 Lưu Diều 952 308 46 25 30 28 19 21 70
14360 Tiết Lễ 359 234 32 8 21 20 13 12 51
14361 Cha Dung 460 288 41 11 25 26 17 22 65
14362 Trương Anh 594 347 13 63 15 33 20 52 83
14363 Trần Hòanh 548 306 15 46 31 29 18 31 72
14364 Như Ma 397 248 14 28 26 21 13 19 58
14365 Phan Năng 366 233 16 24 19 21 13 16 52
14366 Nghiêm.B.Hổ 983 325 9 81 48 40 10 44 101
14367 Nghiêm Dư 977 390 16 69 43 38 23 30 94
14368 Hoàng Long La 340 233 13 33 15 16 13 19 52
14369 Châu Bộc 431 265 11 40 22 24 15 25 61
14370 Châu Đà 380 228 8 36 19 22 11 17 54
14371 Tiền Đồng 302 199 7 29 15 17 10 12 43
14372 Vương Thành 280 190 11 21 12 16 10 15 40
14373 Vương Lang 225 208 32 13 7 6 14 11 39
14374 Châu Triết 586 332 12 64 31 33 18 35 82
14375 Châu Ngạn 438 269 13 32 22 25 15 31 62
14376 Châu Ngẩu 341 175 13 34 16 21 4 11 47
14377 Lữ Hiệp 302 200 11 25 9 17 11 18 43
14378 Tần Sói 337 219 14 27 13 19 12 16 48
14379 Thương Thăng 603 336 26 49 35 32 20 22 79
14380 Trương Nhã 490 295 14 38 28 28 17 29 69
14381 Chiêm Cường 475 287 14 41 21 27 16 30 67
14382 Hà Hùng 475 286 10 42 26 27 16 28 67
14383 Điền Thọ 337 223 30 10 13 19 13 16 48
14384 Công Tôn Cung 221 161 7 16 16 12 8 11 32
14385 Lương Mậu 540 313 51 20 27 28 19 21 71
14386 Liễu Nghị 321 206 14 29 14 17 10 15 47
14387 Dương Nghi 316 207 9 31 11 18 11 15 45
14388 Dương Xẩu 482 271 21 44 22 27 13 24 68
14389 Tiết Hồng 431 264 9 40 31 24 15 18 61
14390 Miêu Thượng 409 253 9 37 18 23 14 20 58
14391 Vương Tử Phục 280 195 13 22 18 14 10 12 42
14392 Ngô Thạc 253 177 15 8 16 14 9 14 36
14393 Thạc Tấn 1502 372 21 86 36 51 16 30 105
14394 Hòang Xạ 657 297 11 43 26 36 14 49 77
14395 Lưu Hổ 668 289 16 26 43 39 13 40 76
14396 Hàn Hy 687 301 21 56 27 39 14 26 79
14397 Lưu Bàn 742 290 17 64 30 45 11 27 82
14398 Trần Sanh 445 273 16 41 23 25 16 19 63
14399 Trương Hổ 431 265 11 43 20 24 15 24 61
14400 Đặng tế 493 286 12 40 20 30 16 31 67
14401 Trương Thạc 527 286 10 39 24 36 16 24 67
14402 Hoa Âm 409 224 39 18 8 26 10 14 55
14403 Đổng Chi 376 252 15 39 12 20 15 14 55
14404 Hứa Cung 1088 273 31 17 26 23 7 15 57
14405 Hòang Uyển 589 328 14 55 21 33 20 32 75
14406 Dư Phu La 911 365 11 56 38 52 21 28 88
14407 Lầu Ban 686 297 19 51 25 41 14 29 77
14408 Ô Nhiên 693 311 17 53 28 41 16 26 78
14409 Yêu Quỷ Vương 2472 525 12 112 48 40 46 82 155
14410 Ninja Động Địa 632 303 9 68 30 35 21 34 88
14411 Ninja.Ph.Băng 617 297 9 66 30 34 21 36 86
14412 Ninja Lướt Hỏa 647 309 8 70 32 36 21 35 90
14413 Ninja.T.Phong 624 300 9 69 29 35 21 34 87
14414 H.Quỷ Chảo 293 211 4 36 19 23 14 17 58
14415 Lam Quỷ Chảo 298 214 5 35 18 24 14 22 59
14416 Hồng Quỷ Chảo 304 217 5 36 21 24 14 18 60
14417 Lục Quỷ Chảo 293 211 4 35 19 23 14 18 58
14418 Bỉnh Nguyên 219 160 15 7 15 14 7 13 33
14419 Công Tôn Mô 342 199 8 11 16 22 9 31 46
14420 Trương Tản 342 181 11 12 16 23 6 27 45
14421 khách Hứa Cung 635 289 15 39 27 33 20 32 83
14422 khách Hứa Cung 635 289 14 37 28 33 20 34 83
14423 khách Hứa Cung 643 293 17 38 26 34 20 33 84
14424 Hồng Minh 636 329 19 53 23 38 19 29 78
14425 Hồng Tiến 619 276 19 49 29 40 12 22 73
14426 Uyển Du 344 226 27 12 18 20 13 14 49
14427 Ngô Miễn 383 199 7 34 21 25 7 13 51
14428 Ngô Ngũ 383 192 8 31 19 26 6 15 50
14429 Hoa Đang 381 260 29 13 20 20 16 19 56
14430 Châu Lâm 426 182 4 35 29 31 3 9 53
14431 Chu Thượng 475 245 43 24 24 27 9 22 67
14432 Ngô Tử Lan 216 181 22 8 4 11 12 12 32
14433 Trồng Tấp 232 165 7 18 9 13 8 16 33
14434 Vương Uy 409 224 39 16 10 26 10 14 55
14435 Đa Mô 1006 386 6 75 32 38 22 41 94
14436 Di Di 1006 405 67 22 31 38 25 34 94
14437 Quỷ Bí Vàng 836 313 13 62 41 36 22 34 91
14438 Ti Nô Mẫu Ly 846 397 66 32 29 37 25 28 92
14439 Di Chi 1017 391 8 80 35 38 23 35 95
14440 Tiết Mô Hồ 896 365 9 61 28 35 21 48 88
14441 Bỉnh Cư Hồ 896 364 8 60 28 35 21 50 88
14442 Bác Cố 253 178 21 14 8 14 9 10 36
14443 Bạch Kỳ 177 138 7 13 8 10 6 9 25
14444 Y Di Mô 184 142 11 14 9 10 7 7 26
14445 Vương Liệt 253 179 22 13 9 14 9 9 36
14446 Quỷ Chảo 156 135 3 18 13 12 7 6 31
14447 Thẩm Vinh 301 230 25 16 10 17 14 18 48
14448 Hàn Hoành 352 330 40 14 20 15 26 25 62
14449 Quách Viện 984 466 16 78 35 37 31 51 104
14450 Nghiêm Kính 641 338 10 58 29 35 19 41 82
14451 Hàn Phạm 434 282 7 36 40 26 16 20 66
14452 Lương Kỳ 416 292 6 40 38 24 18 19 65
14453 Xuân Khanh 340 237 30 8 21 21 14 15 52
14454 Triệu Độc 400 301 8 36 23 22 20 32 64
14455 Hoắc Nô 470 271 9 41 25 31 13 32 68
14456 Chúc Áo 564 331 57 18 24 30 21 25 74
14457 Vệ Cố 565 336 16 51 34 28 21 24 76
14458 Phạm Tiên 425 308 5 41 22 24 20 34 67
14459 Trương Thành 434 319 5 38 24 24 21 40 69
14460 Trương Diêm 402 274 47 6 21 20 14 38 67
14461 Cù Cung 797 297 6 60 59 44 11 17 85
14462 Giang Cung 394 315 40 21 14 20 22 28 65
14463 Trương Xích 375 346 9 40 22 16 27 32 66
14464 Thẩm Thành 407 267 6 38 22 25 15 33 62
14465 Lưu Kỳ 235 176 10 12 17 14 9 14 36
14466 Lưu Tông 146 127 4 8 10 9 5 6 22
14467 Hàn Cao 333 234 31 15 8 20 13 19 51
14468 Trương Doãn 718 346 11 60 42 33 20 29 83
14469 Thái Trung 400 265 11 33 22 24 15 29 61
14470 Thái Hòa 400 264 10 34 21 24 15 30 61
14471 Thái Huân 373 249 7 29 19 23 14 31 57
14472 Thái phu nhân 51 77 1 3 5 3 2 3 8
14473 Tô Phi 548 308 21 46 29 29 18 25 72
14474 Trần Tựu 430 311 9 36 37 24 20 25 68
14475 Đặng Long 404 317 8 37 33 21 22 25 66
14476 Phó Tốn 346 240 27 14 21 21 14 15 53
14477 Tống Trung 165 138 10 6 9 10 6 9 25
14478 Đặng Nghĩa 440 262 10 36 22 29 13 31 64
14479 Lưu Tiên 403 279 11 35 21 24 17 32 62
14480 Trần Bộc 879 388 8 65 58 43 21 32 98
14481 Kim Kỳ 706 398 12 59 32 32 26 47 89
14482 Mao Cam 676 405 11 59 45 29 28 31 87
14483 Tổ Sơn 731 390 9 58 32 39 26 47 86
14484 Nan Lâu 664 379 5 63 26 30 25 48 84
14485 Tô Bộc Diên 828 454 8 77 31 34 31 46 99
14486 Phổ Phú Lư 682 408 9 61 27 29 28 49 88
14487 Tả Hiền Vương 1496 488 12 96 41 54 27 55 124
14488 Phổ Tịnh 2178 628 112 36 73 58 40 25 146
14489 Thôi Châu Bình 1479 537 97 44 25 50 34 42 125
14490 Thạch.Q.Nguyên 1014 451 87 18 35 42 29 40 104
14491 Trần Tôn 537 329 9 48 28 26 21 36 73
14492 Trương Võ 508 350 8 49 24 22 25 40 72
14493 Phan Lâm 685 351 13 64 28 34 20 37 84
14494 Phí Sạn 1066 368 8 83 60 51 16 25 103
14495 Vưu Đột 700 358 11 65 41 34 21 29 86
14496 Bùi Tiềm 353 244 30 18 14 22 14 15 54
14497 Y Gia 228 175 21 11 6 14 9 15 35
14498 Trương Hùng 703 356 7 66 51 34 20 22 86
14499 Trương Tiễn 711 361 10 59 22 35 21 55 87
14500 Trương Thi 677 345 8 58 24 33 20 52 83
14501 Tô Đại 540 300 6 50 41 28 17 24 71
14502 Bối Vũ 556 322 55 24 11 29 20 31 73
14503 Các Bình 646 380 58 12 28 29 26 40 82
14504 Hô Trụ Tuyền 1066 368 5 76 66 51 16 19 103
14505 Khứ Ti 790 373 5 67 27 33 20 62 94
14506 Triệu Thương 146 162 16 8 9 11 9 12 30
14507 Lưu Phu Nhân 49 79 2 3 6 2 2 3 9
14508 Lưu Độ 362 212 25 7 27 25 9 16 52
14509 Lưu Hiền 359 232 30 8 29 21 11 19 56
14510 Hình Đạo Vinh 580 354 6 71 48 19 22 23 81
14511 Triệu Phạm 431 274 47 22 15 25 14 26 67
14512 Trần Ứng 559 322 6 61 21 26 18 46 77
14513 Bào Long 572 281 8 61 20 30 12 42 75
14514 Kim Tuyền 501 314 61 28 22 19 18 27 74
14515 Hàn Huyền 1021 319 17 63 28 34 15 39 84
14516 Dương Linh 628 336 21 58 39 27 19 26 81
14517 Mai Thành 800 339 9 48 68 39 16 28 90
14518 Đại Võ Quan 404 226 44 8 38 21 14 21 66
14519 Đại Võ Quan 332 206 31 6 23 22 9 11 49
14520 Tiểu Kim 1360 426 88 37 19 35 18 89 123
14521 ĐPNhân Áp Trại 689 289 59 65 13 21 8 43 90
14522 TPNhân Áp Trại 645 303 52 61 15 23 11 41 88
14523 Tử Hư Nhân 8151 1095 123 64 60 74 40 110 185
14524 Tống Kiện 1560 450 17 90 72 62 21 26 125
14525 Đậu Mậu 1015 387 15 74 59 43 19 22 103
14526 Thiện Vạn 1019 376 15 75 53 46 18 23 101
14527 Mã Hưu 976 378 28 85 49 38 18 24 102
14528 Mã Thiết 935 355 31 83 27 34 15 47 100
14529 Lương Hưng 904 350 3 78 72 47 15 9 98
14530 Thành Nghị 731 301 7 66 56 38 11 24 87
14531 Lý Kham 730 289 8 58 62 41 10 17 84
14532 Dương Thu 803 308 32 67 58 33 9 21 96
14533 Trình Ngân 765 362 11 70 29 28 18 63 95
14534 Hầu Tuyển 825 341 6 62 52 42 16 30 91
14535 Trường Hoàng 780 310 23 65 16 45 12 42 88
14536 Mã Ngọan 703 287 26 62 54 34 9 17 86
14537 Lưu Chương 333 198 21 11 23 23 8 14 48
14538 Trương Nhâm 1459 430 61 85 52 47 18 27 125
14539 Lưu Quý 832 349 16 65 46 42 17 27 92
14540 Linh Bao 651 423 22 60 38 25 31 26 87
14541 Đặng Hiền 676 408 19 61 25 28 28 36 88
14542 Lưu Tuần 403 216 30 21 13 29 8 17 56
14543 Triệu Vĩ 627 376 61 11 55 23 24 25 85
14544 Vương Di 509 333 49 12 22 24 23 34 70
14545 Trương Tiêu 294 207 22 15 10 19 11 17 44
14546 Bàng Nhi 1028 400 22 71 52 45 21 32 103
14547 Lý Dị 682 333 21 54 33 32 17 40 85
14548 Bàng Lạc 728 336 15 61 52 36 16 28 89
14549 Dương Hoài 712 313 22 59 39 38 14 25 84
14550 Cao Phối 651 286 21 58 41 32 11 27 80
14551 Trịnh Độ 870 339 67 25 50 47 15 12 93
14552 Am Bạc 354 177 24 16 11 27 4 18 48
14553 Tập Thiêu 439 264 6 40 34 28 13 24 65
14554 Phù Cấm 819 345 15 61 28 42 17 45 90
14555 Hướng Tồn 694 332 57 25 23 37 18 33 82
14556 Trương Mẫn 580 253 54 41 21 30 7 22 76
14557 Bàng 1443 448 27 92 64 46 21 34 124
14558 Từ Ấp 429 201 31 18 24 33 5 8 57
14559 Dương Phong 826 302 64 56 14 40 9 33 93
14560 Lý Ý 11073 910 123 22 82 86 23 56 171
14561 Sĩ Tiếp 1088 360 40 77 31 52 14 34 105
14562 Sĩ Nhất 737 310 22 62 45 38 12 24 88
14563 Sĩ Hữu 838 417 64 17 31 43 28 33 92
14564 Sĩ Vũ 802 341 30 66 46 35 15 24 94
14565 Trương Mân 455 272 46 7 22 30 14 28 66
14566 Khu Cảnh 486 261 8 44 40 33 11 16 69
14567 Ngô Cự 779 327 9 57 28 48 16 38 85
14568 Hoàng Khôi 211 148 24 6 12 20 8 8 37
14569 Miêu Trạch 186 150 27 6 13 12 7 19 42
14570 Xuân Hương 122 122 8 4 12 10 7 7 24
14571 Trâu Tịnh 59 80 4 2 3 4 2 4 10
14572 Hắc Khách 657 285 9 59 37 25 8 34 88
14573 Tử Khách 657 285 9 59 37 25 8 34 88
14574 Hồng Khách 657 285 9 59 37 25 8 34 88
14575 Lục Khách 657 285 9 59 37 25 8 34 88
14576 Sơn Đại Vương 1093 357 12 77 59 54 14 36 104
14577 Lô Thực 43 77 3 1 2 2 3 1 6
14578 Đổng Trác 43 74 1 3 2 2 2 1 6
14579 Tô Bá 706 305 8 66 63 35 12 16 86
14580 Điền Ngân 766 323 66 14 32 48 16 21 83
14581 Thương Diệu 1090 385 14 87 38 56 19 28 102
14582 Lữ Tịnh 576 272 11 41 51 27 9 41 79
14583 Bào Xuất 1739 475 41 94 56 62 23 31 130
14584 Lang Trĩ 1259 445 29 88 40 50 24 35 114
14585 MộngCưSĩ 2163 558 113 34 46 58 30 58 145
14586 Lưu Hùng 583 295 8 40 55 31 14 25 76
14587 Cận Phú 595 315 10 42 53 32 17 24 77
14588 Thần Bốc 347 221 41 5 12 23 11 17 51
14589 Kha Tỷ Năng 1455 471 39 85 42 42 23 63 128
14590 Bộ Độ Căn 1363 491 17 82 31 66 31 39 114
14591 Phù La Hán 1147 564 39 73 35 29 41 55 117
14592 Tiết Quy Nê 1051 490 77 31 18 45 34 45 106
14593 Dục Duyên 803 390 23 53 34 33 22 55 96
14594 Tố Lợi 1093 446 12 90 63 48 26 15 109
14595 Thành Luật 826 368 11 81 27 41 20 33 92
14596 Tu Võ Lô 1159 481 16 87 37 40 31 48 110
14597 Nhạn ĐiêuTuyết 1437 543 29 84 39 48 36 48 122
14598 Khu Liên 1675 606 102 21 57 51 42 40 131
14599 Phạm Hùng 1404 578 17 93 31 46 42 49 120
14600 Phạm Sư Mạn 1417 453 35 92 76 35 20 38 129
14601 Phạm Tầm 1553 604 91 21 40 61 44 34 125
14602 Tây na bà địa 1267 421 73 50 22 50 20 43 115
14603 Tát ba địa qua 1213 405 70 47 24 47 19 44 111
14604 Luân Đa Tính 1234 639 17 96 32 41 52 34 118
14605 Quahuân tríđịa 1219 534 18 73 58 45 38 22 113
14606 Ất địa già lan 1276 384 21 67 29 58 16 68 110
14607 Phất La 790 438 70 27 22 29 29 50 98
14608 A Luân 865 340 15 68 52 43 14 28 96
14609 Bà La Môn 1353 492 34 86 38 34 28 63 123
14610 Tư La Hầu 1291 418 21 88 39 59 21 31 111
14611 Di Gia 833 397 16 72 23 40 24 40 94
14612 Quyết Cơ 833 386 16 71 22 41 22 41 93
14613 Hồn Bàn Huống 1174 438 27 78 60 37 23 41 114
14614 Tăng Già Bà La 1656 548 112 24 44 42 32 66 135
14615 Mạn Đà La 2104 737 120 7 46 46 55 71 147
14616 Chu Phù 936 427 75 12 43 33 26 54 101
14617 Sử Hoàng 915 383 12 63 29 51 21 44 96
14618 Lan Mộc La Na 731 342 62 15 30 39 18 39 86
14619 KhổngTướcnữthị 491 304 42 9 25 29 16 29 75
14620 Chiêu ThụTruân 1039 416 49 66 26 42 22 49 107
14621 Chiêu Động Hải 380 291 7 46 25 20 19 22 62
14622 Ma Cổ La 1502 526 82 60 23 52 32 43 126
14623 Khôngtướcvương 758 448 62 7 31 30 33 53 92
14624 Từ Đăng 8003 1095 137 34 80 54 40 126 185
14625 Khúc Diễn 822 388 11 86 42 34 21 34 98
14626 Tưởng Thạch 827 366 11 81 37 39 19 31 94
14627 Lưu Tuấn 906 368 13 67 40 54 20 22 92
14628 Mã Hán 845 355 21 68 41 44 18 24 92
14629 Nhậm Kì 390 294 12 41 23 17 17 42 68
14630 Tào Hóa 446 267 13 43 38 26 12 22 69
14631 Trương Trụ 550 282 45 7 15 45 15 25 68
14632 Yểm La 1296 430 21 91 53 53 21 34 116
14633 Thản Già 1221 463 17 87 39 69 29 15 108
14634 Long Dã 1033 563 9 88 18 47 47 36 102
14635 Trán 999 509 77 17 32 37 37 51 106
14636 Bùi Yêu 769 308 12 67 62 34 11 22 90
14637 Y Lị 939 419 74 70 15 31 24 31 103
14638 An Quốc 879 388 21 73 48 43 21 19 98
14639 Định Hưng 688 318 16 72 31 37 16 20 81
14640 Cam Ngạn 795 380 79 14 28 36 22 37 92
14641 Bạch Chí 497 343 11 61 42 27 21 21 79
14642 Toa Nguyệt 1444 497 22 92 47 49 29 47 122
14643 Võ tướng dự bị 20 60 0 0 0 0 0 0 0
14644 Võ tướng dự bị 20 60 0 0 0 0 0 0 0
14645 Võ tướng dự bị 20 60 0 0 0 0 0 0 0
15001 Ngô Phổ 120 113 16 8 3 9 5 7 24
15002 Tiểu Ngạc 55 72 2 1 2 2 2 3 6
15003 Trương Đại Ca 98 89 4 7 3 5 3 3 13
15004 Lưu Quả Phụ 36 68 2 1 1 2 1 1 4
15007 Lý Lão Đầu 99 97 11 5 4 8 3 7 19
15008 Khúc Lão Ma Ma 38 70 3 1 1 2 1 2 5
15009 Bạch Lão Nhân 8822 746 200 200 200 80 57 200 200
15010 Tà Lão Đầu 278 220 24 12 21 20 15 26 59
15011 Tôn Nhị 64 84 2 6 4 4 3 4 11
15012 Con bác Vương 58 82 3 6 4 3 2 5 11
15013 tiểu thôn cô 55 79 2 5 2 4 2 3 9
15014 Mã cô nương 35 68 2 1 1 2 1 1 4
15015 Chú Trần 55 79 1 5 4 4 2 2 9
15016 Bác Vương 38 70 2 1 3 2 1 2 5
15017 A Ma 31 66 1 1 1 1 1 1 3
15018 Tiểu Cửu Tử 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15019 Ngô Đại Ma 51 77 2 4 2 3 2 3 8
15020 Điền.V.Ngoại 38 70 2 3 1 2 1 1 5
15021 Hạng Lão Bác 47 75 4 1 2 3 2 2 7
15022 Ngũ Lão Đầu 51 77 2 5 3 3 2 1 8
15023 Bà Lão Trịnh 43 73 3 2 1 2 2 2 6
15024 A Hổ 43 72 1 3 1 2 1 3 6
15025 Vương Đại Ma 55 80 4 2 3 4 2 3 9
15026 Đại Ngưu 47 75 4 2 2 3 2 1 7
15027 Kim Vô Lại 55 79 3 4 2 4 2 3 9
15028 Lý Lang 36 68 2 1 1 2 1 1 4
15029 Hương Hương 50 78 5 1 2 3 2 3 8
15030 Tiểu Lưu Manh 56 79 1 5 4 4 2 2 9
15031 Bác Lổ 44 74 1 1 1 3 2 4 6
15032 Tiểu Túc Tử 36 71 1 1 1 2 2 1 4
15033 Ông Lão Trần 47 76 2 1 4 3 2 2 7
15034 Hàn Đại Thẩm 47 76 2 4 1 3 2 2 7
15035 Đại Mao 51 78 1 1 1 1 1 1 11
15036 Bà Lão Mạnh 41 74 2 1 4 2 2 1 6
15037 Chú Điền 54 79 1 1 1 1 1 1 12
15038 Tiểu Mỹ 47 76 2 3 3 3 2 1 7
15039 Pác Lang 41 74 3 1 1 2 2 1 6
15040 Lưu Bình 64 84 6 4 6 3 2 5 13
15041 Phạm Tiên Sinh 38 72 3 1 1 2 2 1 5
15042 Tiểu Đỗ 33 68 1 3 1 1 1 1 4
15043 Hầu Đại Ma 35 69 1 1 4 1 1 2 5
15044 A Vinh 62 82 3 6 4 4 2 3 11
15045 Lão Nhạc Sư 33 68 2 2 1 1 1 1 4
15046 Mẹ Thái Sử Từ 35 69 4 2 1 1 1 1 5
15047 Ngô Tiểu Muội 33 68 1 2 1 1 1 2 4
15048 Phan A 47 78 7 1 1 2 2 3 8
15049 Bắc Tinh Quân 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
15050 Nam Tinh Quân 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
15051 Loạn Dân 19 63 1 1 2 1 1 0 1
15052 Đinh Cát 11724 1824 250 200 200 200 200 250 200
15053 Thôn Dân Ác Dữ 22 63 1 1 1 1 1 0 1
15054 A Tòan 58 85 2 7 4 3 3 3 11
15055 Duy Duy 51 77 1 4 2 3 2 4 8
15056 Nạn Dân 51 77 2 2 3 3 2 4 8
15057 Lão Học Cứu 298 221 28 12 20 24 15 20 59
15058 Anh Bình 41 72 1 6 2 1 1 3 7
15059 Bác Trần 44 75 2 2 4 2 2 2 7
15060 Chú Đai 64 89 4 7 4 3 3 4 13
15061 Tô Thương 81 94 5 5 5 6 4 5 15
15062 Ngô Tiểu Muội 65 87 5 4 3 4 3 5 12
15063 Mạc Đại Ca 77 90 4 6 5 6 3 6 14
15064 Nghiêm Quả Phụ 65 87 4 5 3 4 3 5 12
15065 Tà Lão Bác 81 94 6 4 3 6 4 7 15
15066 Lý Ma Ma 56 92 8 1 4 1 4 8 13
15067 Trịnh Lão Đầu 67 86 1 9 6 3 2 7 14
15068 Cổ Tiều Phu 86 97 6 7 2 6 4 7 16
15069 Quách Sanh 76 93 5 10 4 4 3 6 16
15070 A Đào 64 85 6 2 3 4 3 4 11
15071 Lưu Cô Nương 47 75 4 2 1 3 2 2 7
15072 Lưu A Ma 90 100 8 1 4 7 4 10 17
15073 Lưu Tiểu Đệ 68 89 3 5 5 4 3 4 13
15074 Cao Đại Ma 46 75 3 6 6 1 1 1 9
15075 Long Cô Cô 95 102 8 8 4 7 5 4 18
15076 Triệu Lão Bác 81 93 1 9 6 6 4 4 15
15077 Vương lão đầu 51 77 1 1 2 3 2 7 8
15078 Bà Lão Thẩm 70 86 3 6 3 4 2 10 14
15079 A Long 47 75 1 1 5 3 2 2 7
15080 Ngưu Đại Ma 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15081 Đại Ngốc 31 66 1 1 1 1 1 1 3
15082 Tăng Tiểu Ca 63 82 5 2 1 5 3 4 10
15083 Chiêm Cường 43 73 4 1 1 2 2 2 6
15084 Hà Hùng 55 82 2 2 4 4 3 3 9
15085 Điền Thọ 105 97 2 9 9 9 3 6 19
15086 Diệp Đại Bác 55 80 4 5 2 4 2 1 9
15087 Tiên Đồng 258 215 40 8 10 18 15 19 56
15088 Hoa Đà 11527 675 200 50 100 72 52 120 180
15089 Hòang Đại Thẩm 64 84 2 6 4 4 3 4 11
15090 Đầu To 68 86 1 9 2 5 3 4 12
15091 Trương Lão Lão 59 82 6 3 3 4 3 1 10
15092 Chú Củng 55 79 3 4 2 4 2 3 9
15093 Tiểu Anh 38 70 2 2 2 2 1 1 5
15094 Hổ Cang Đường 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15095 Đỗ Bình 38 70 3 1 1 2 1 2 5
15096 Tề Tiên Sinh 68 87 6 3 3 5 3 4 12
15097 Tiểu Lưu 51 77 2 3 4 3 2 2 8
15098 Má Trần 86 96 3 3 6 6 4 9 16
15099 A Thông 51 78 5 1 1 3 2 4 8
15100 Tiểu Ninh 55 79 1 5 3 4 2 3 9
15101 A Chí 64 85 5 6 2 4 3 2 11
15102 Vệ Đại Ca 55 79 3 4 2 4 2 3 9
15103 Thương Binh 43 72 2 4 1 2 2 1 6
15104 Khuâng Vác 59 82 2 5 4 4 2 3 10
15105 Tiểu Diêu 55 79 3 4 2 4 2 3 9
15106 Tú Tú 55 79 1 5 2 4 2 4 9
15107 Cơ Cô Nương 68 84 6 4 3 4 2 5 13
15108 Cô Nhũ Phân 55 80 4 2 2 4 2 4 9
15109 Chị Thẩm 38 70 2 3 1 2 1 1 5
15110 Trương Ma Ma 64 84 2 6 4 4 3 4 11
15111 Đoán Mệnh Tiên 258 212 27 13 19 18 14 21 56
15112 Chủ LôiĐàiNgầm 298 192 12 24 26 24 10 23 59
15113 Lý Phụ 43 73 3 1 1 2 2 3 6
15114 Hòang Sư Phụ 95 92 4 10 4 7 2 9 18
15115 Ông Tiền 47 75 1 2 5 3 2 2 7
15116 Đại Nhân 68 87 4 6 2 5 3 4 12
15117 Tổng Tiêu Đầu 108 100 4 11 9 8 3 7 21
15118 Tiếp Tân 38 71 4 1 1 2 1 1 5
15119 Tiêu Sư 51 77 3 6 1 3 2 1 8
15120 Than Tử Thủ 108 109 2 10 10 8 5 7 21
15121 Đường Lão Bác 64 84 3 5 4 4 3 4 11
15122 Bà Lão Vạn 51 77 3 3 4 3 2 3 8
15123 Độc Cư Lão Bác 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15124 Ông Lão Hà 72 90 6 2 5 5 3 4 13
15125 Bác Liễu 51 78 5 2 1 3 2 3 8
15126 Lão Cư Lưu 51 77 4 4 2 3 2 1 8
15127 Khuyết Tuyên 534 269 29 35 31 30 19 31 75
15128 Phục Cô Nương 103 102 8 7 1 10 5 3 17
15129 Quả Phụ Bình 68 86 2 4 6 5 3 4 12
15130 Tiểu Hồng 180 157 15 9 12 13 10 17 38
15131 Ông Thợ Lão 64 82 3 5 5 4 2 3 11
15132 Nữ Nhạc Sư 59 82 5 2 2 4 3 4 10
15133 Dì Trần 31 66 1 1 1 1 1 1 3
15134 Bác A Thông 47 75 6 1 1 3 2 1 7
15135 Tiểu Đao 38 70 1 3 2 2 1 1 5
15136 Khai Khoáng 47 75 1 6 2 3 2 1 7
15137 HồngThươngNhân 92 93 8 3 4 8 3 6 16
15138 Vân Du Đạo Sĩ 142 122 18 4 10 10 5 13 30
Rừng Tươ15139 Tử Tiểu Binh 183 146 6 16 11 15 8 16 36
15140 Dân Thô Bạo 98 109 2 11 8 6 5 10 21
15141 Tiểu Hoa Tinh 123 146 16 9 9 6 10 10 30
15142 Tặc Hang Động 221 153 5 19 23 18 7 16 44
15143 Tà Thôn Dân 1880 366 5 56 18 23 10 48 82
15144 Thuyền Hòa 136 124 4 13 9 10 6 14 28
15145 Nữ Tặc 136 124 3 13 9 10 6 15 28
15146 Mao Hòan Cơ 139 158 16 3 5 10 13 11 29
15147 Tây Sơn Binh 121 103 3 10 8 10 3 12 23
15148 TâySơn ĐạoNhân 118 121 12 4 6 9 7 8 23
15149 Nữ Khoáng Tặc 151 122 5 11 9 12 5 18 30
15150 Đạo Khoáng Ca 156 136 6 17 14 12 8 11 31
15151 ĐạoKhoáng Lĩnh 161 121 6 17 14 13 4 11 32
15152 Binh Bồng Bồng 148 125 6 17 15 10 5 11 32
15153 BồngLaiTTrưởng 155 156 16 8 9 11 11 11 33
15154 Lang Đầu Đệ 124 118 5 15 10 8 5 11 27
15155 Lang Đầu Ca 131 124 3 16 11 9 6 11 28
15156 Người Đạo Mộ 108 100 6 11 7 8 3 7 21
15157 Luyện Xác Nhân 108 139 12 4 4 8 12 8 21
15158 Bà Gọi Hồn 394 223 24 16 20 24 15 26 60
15159 Vạn cô nương 111 106 2 7 2 12 6 5 17
15160 SơnTrạiPhuNhân 304 221 18 22 19 24 15 22 60
15161 Người Hầu 51 77 1 3 4 3 2 4 8
15162 LôiĐàiTruyềnSư 111 106 2 7 2 12 6 5 17
15163 Chủ Lôi Đài 108 100 6 11 7 8 3 7 21
15164 Đinh Ngư Phu 118 115 7 10 8 9 6 7 23
15165 Hải Đại Ca 132 123 10 11 6 10 7 9 26
15166 Tiên Nhân 10143 753 253 37 194 17 14 57 196
15167 Cô Dệt Vải 166 144 18 6 8 13 9 12 33
15168 NhàBuônQuáiLạ 231 180 15 21 16 18 11 10 46
15169 Sái Hoa Đà 51 77 1 3 4 3 2 4 8
15170 Lão Tiều Phu 198 122 6 7 14 20 4 15 33
15171 Hỏa Đức Quân 11408 874 256 28 66 14 10 204 185
15172 Ti Di Hô 992 429 81 28 24 36 27 32 99
15173 Y Chi Mã 118 114 4 11 9 9 6 8 23
15174 Nan Thăng Mi 127 121 9 10 6 10 6 7 25
15175 Ngưu Lợi 129 113 5 8 11 11 5 8 24
15176 Di Mã Thăng 95 102 7 7 6 7 5 4 18
15177 Nô Giai Đề 86 97 5 3 7 6 4 5 16
15178 Lục Vũ 135 121 14 10 8 11 6 4 26
15179 Đổng Phụng 99 105 9 6 6 8 5 3 19
15180 Kiều Tiểu Muội 68 83 3 4 6 5 2 4 12
15181 Hoàn Hoàn 126 107 12 4 9 11 4 7 23
15182 Phụng Nghi 90 100 7 5 4 7 4 8 17
15183 Linh Linh 60 75 4 2 3 5 1 3 9
15184 Tiểu Thi 77 92 7 6 3 6 4 4 14
15185 A Trình 102 96 3 5 7 9 3 9 18
15186 Tr.Thôn Trưởng 85 91 6 6 5 7 3 3 15
15187 Ông Lão Lục 51 78 5 2 2 3 2 3 8
15188 A Nghĩa 68 92 3 3 6 4 4 4 13
15189 Anh Tú 112 103 4 8 9 10 4 6 20
15190 Lai Tiều Phu 92 89 3 5 6 8 2 6 16
15191 Từ Lão Đầu 68 87 5 4 2 5 3 5 12
15192 Đại Tùng 123 102 3 9 8 11 3 7 22
15193 Tuệ Tuệ 59 82 2 2 5 4 2 3 10
15194 Hạo Nam 115 100 3 9 9 10 3 7 21
15195 Dì Giặt Đồ 44 71 2 2 3 3 1 1 6
15196 Tăng Tiểu Đệ 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15197 Chu Tiểu Muội 38 70 2 1 2 2 1 3 5
15198 Lữ Quý Phụ 91 106 6 8 5 7 6 7 17
15199 Nghệ Nhi 109 97 9 6 4 10 3 5 19
15200 Thợ mộc Hứa 66 82 5 5 3 5 2 3 11
15201 Đại Hùng 82 86 3 6 6 7 2 5 14
15202 Bội Bội 68 87 5 4 2 5 3 5 12
15203 Tiểu Mẩn 89 87 4 5 4 8 2 7 15
15204 Âu học sĩ 92 89 7 4 4 8 2 5 16
15205 Đứa Con Hoang 63 77 2 3 2 5 1 5 10
15206 Phù Dung 77 92 6 5 3 6 4 6 14
15207 Tạ Thiếu Gia 55 79 3 3 3 4 2 3 9
15208 Châu Ngư Phủ 95 102 4 7 7 7 4 6 18
15209 Tiểu Hoa 47 75 2 3 2 3 2 1 7
15210 Tiểu Song 86 96 3 5 7 6 4 5 16
15211 Ngô Liệp Hộ 90 99 3 8 6 7 4 7 17
15212 Người Mọi Lô 95 101 2 9 7 7 4 6 18
15213 Châu Hiếu Liêm 86 97 4 6 4 6 4 6 16
15214 Châu Mẫu 55 79 2 3 3 4 2 4 9
15215 Đạo Sĩ Ác 556 281 40 33 29 31 20 27 78
15216 Vương Đại Thẩm 51 77 4 4 2 3 2 2 8
15217 Na Ly 333 192 8 21 18 20 12 26 51
15218 Tâu Mã Hầu 113 113 9 7 8 9 6 4 22
15219 Lỗ Tư 122 117 3 12 10 10 6 7 24
15220 Lan Lan 90 99 4 6 5 7 4 9 17
15221 Thổ Khố Lý 534 262 4 51 44 30 18 26 75
15222 Băng Băng 77 92 8 5 3 6 4 4 14
15223 Ng.Bắt Nghêu 64 84 2 3 6 4 3 5 11
15224 Khùy Nương 81 94 6 6 5 6 4 3 15
15225 Hiệp Nhị Ca 113 112 4 7 8 9 5 9 22
15226 Chủ LoạnĐấuĐài 90 99 4 6 5 7 4 9 17
15227 Châu Thị 77 91 3 4 6 6 3 7 14
15228 TruyềnTốngSư 95 101 2 9 7 7 4 6 18
15229 Chủ Võ Đài 59 83 7 1 2 4 3 3 10
15230 Tiểu Hổ 104 106 2 11 8 8 5 7 20
15231 Nguyệt Lão 13303 733 263 60 56 20 16 213 185
15232 Hoa Đồng 86 96 3 7 6 6 4 4 16
15233 Chiêu Đãi 99 105 8 7 4 8 5 5 19
15234 Ng.Công Chứng 122 118 8 11 4 10 6 9 24
15235 Hồ Hoa 99 105 9 2 7 8 5 6 19
15236 Quan Định 68 87 4 3 5 5 3 4 12
15237 PhỏngChứcNương 72 89 4 4 3 5 3 5 13
15238 Hoa Đồng 99 105 8 7 4 8 5 5 19
15239 Thiên Hạc 51 77 2 4 4 3 2 2 8
15240 Tiểu Tuyết 47 75 1 2 2 3 2 3 7
15241 Diêm Bắc Quân 11724 2164 300 250 250 200 200 300 200
15242 Diêm Nam Quân 11724 2164 300 250 250 200 200 300 200
15243 Chủ Đoàn P 108 100 6 11 7 8 3 7 21
15244 Chủđài Kchiến 108 100 6 11 7 8 3 7 21
15245 Huỳnh Tiểu Nhị 95 101 3 8 4 7 4 9 18
15246 Thư Đồng 72 90 7 3 2 5 3 4 13
15247 Kim Phu Nhân 87 100 8 4 6 6 4 7 17
15248 Tiểu Thuần Ca 95 108 10 4 7 6 5 9 20
15249 Thư Nhị Gia 95 94 9 6 4 8 3 5 17
15250 Ông Chủ Hầu 95 108 10 5 4 7 6 4 18
15251 Chú Kha 101 128 10 8 7 6 9 3 22
15252 Mục nhị ca 86 93 2 6 8 6 3 5 16
15253 Lương Đại Lang 97 104 2 7 6 7 5 10 19
15254 Lương Nhị Lang 85 94 4 7 3 7 4 5 15
15255 Lương Tam Lang 60 89 3 4 5 2 3 7 13
15256 Huỳnh Tiểu Ca 102 118 7 11 11 5 6 8 24
15257 A Quốc 95 111 5 7 6 6 6 11 20
15258 Tiểu Lục Đậu 56 82 5 2 4 3 3 2 10
15259 Dân Buôn Bán 126 114 2 14 8 11 5 6 23
15260 Tửu Thốt 95 102 7 6 3 7 5 8 18
15261 Dương Phong 90 100 9 5 4 7 4 6 17
15262 Nhị Lão Gia 64 89 7 3 4 4 4 1 11
15263 Thanh Vân 57 87 7 1 4 2 3 7 12
15264 Tú Nhi 74 90 8 5 4 5 3 5 14
15265 Hương Nhi 76 89 7 8 4 4 2 5 16
15266 Lục Lạc 75 99 2 10 6 3 4 10 17
15267 Cô Công Tôn 99 105 9 6 2 8 5 7 19
15268 Thiệu Phu Nhân 53 79 1 5 4 3 2 3 9
15269 Hình phu nhân 59 82 5 2 3 4 3 2 10
15270 Hồng Anh 105 111 2 12 6 7 5 10 22
15271 Tiểu Lợi Tử 41 75 3 1 4 1 2 2 7
15272 Tiểu Đào Tử 51 77 3 5 2 3 2 2 8
15273 Bác Bánh Trưng 90 106 5 4 6 7 6 7 17
15274 Người làm dữ 809 289 4 62 41 37 7 32 93
15275 NVthụlýtrậnđấu 108 116 14 8 5 7 6 7 23
15276 NgườiMảiNghệ 126 114 4 12 7 11 6 7 23
15277 Lộ Cạt 1540 557 82 90 34 28 34 46 133
15278 Dũng Sĩ Châu 708 335 8 55 31 35 14 41 94
15279 Bào Lão Gia 584 276 51 26 21 34 12 25 73
15280 VGTruyềnTốngSư 110 119 13 7 3 8 7 5 22
15281 Truyền Tống Sư 105 119 12 7 4 7 7 6 22
15282 Bắc Hà 886 452 33 77 25 25 30 51 101
15283 ChủLôi Đài 180 122 15 10 7 15 5 8 30
15284 Tiểu Đồng 59 82 5 2 3 4 3 2 10
15285 Ngưu Lang 150 119 5 9 15 13 5 7 28
15286 Tầng Lương Y 97 106 11 3 5 7 5 6 19
15287 Sứ gỉa hung nô 787 359 62 13 29 39 20 42 88
15288 Tề phu nhân 90 100 8 5 6 7 4 5 17
15289 Chu Ngư Phu 123 102 3 7 10 11 3 8 22
15290 Ngô Trưởng Lão 180 122 15 10 7 15 5 8 30
15291 Chủ LĐài Stồn 102 119 13 7 11 5 6 6 24
15292 Phi Lang Trung 101 128 10 8 7 6 9 3 22
15293 Nghệ nhân g hồ 85 95 8 3 3 7 4 5 15
15294 Kim Đại Bằng 86 93 2 6 8 6 3 5 16
15295 Ô Tam Quế 64 89 4 3 4 4 4 4 11
15296 Lý Thiết Cân 130 103 4 8 11 12 3 9 23
15297 ThườngThiếtCân 134 99 5 10 9 13 2 8 23
15298 Vi Lạc Sư 112 99 12 3 7 10 3 6 20
15299 Nmúa thải y 82 92 4 2 5 7 3 8 14
15300 Thương Binh 86 93 2 6 8 6 3 5 16
15301 Khâu Bỉ Đặc 97 104 2 7 6 7 5 10 19
15302 Cam Khởi 177 128 27 4 18 13 4 12 37
15303 Quyết Na 108 110 8 4 7 8 5 9 21
15304 Nữ Vu Di Châu 734 294 45 36 22 41 8 32 92
15305 Dưỡng Mã Quan 133 118 11 10 7 10 5 11 27
15306 Phàn Thị 108 113 6 7 8 8 6 6 21
15307 Khương Tiểu Đệ 94 92 10 12 2 7 2 3 18
15308 Tỳ Nữ 51 78 5 3 1 3 2 3 8
15309 Tạ Sư Phụ 133 119 12 8 3 12 6 7 24
15310 Thuần Tượng Sư 86 101 3 5 6 6 5 5 16
15311 Phạm Sư Phụ 132 119 4 9 7 11 6 11 25
15312 Sa Thôn Trưởng 106 100 8 6 3 10 4 5 18
15313 O Ni 95 108 4 2 7 7 6 10 18
15314 Thản Ca 151 116 2 11 10 16 6 3 24
15315 Sa Da 86 101 7 4 5 6 5 3 16
15316 Mã Lão Bá 113 119 5 11 3 9 7 7 22
15317 Mã Nhị Thúc 123 110 7 8 5 11 5 7 22
15318 Tiểu Truyền 129 117 3 6 13 11 6 9 24
15319 Hồ Nhị Bá 137 127 2 15 12 11 7 6 27
15320 Ngọc Tượng 89 91 5 3 5 8 3 6 15
15321 Nha Dịch Ca 108 103 3 10 7 9 4 8 20
15322 Ty Cẩu 1743 453 22 81 51 50 17 82 138
15323 Bào Xuất Mẫu 41 75 4 2 2 1 2 2 7
15324 DLiệpNhân 95 101 2 9 7 7 4 6 18
15325 Hoa Liệp Nhân 100 107 5 10 7 7 5 8 20
15326 Tô Nương Tử 64 84 4 3 3 4 3 6 11
15327 Bào Thành 147 118 8 4 13 13 5 11 27
15328 Thái Bì Tượng 77 98 7 3 4 6 5 5 14
15329 Cổ Ngẫu 132 134 11 7 10 10 9 6 26
15330 Cổ Đại Ma 75 92 3 4 3 6 4 4 13
15331 Thiên Thần Cô 121 121 7 8 5 10 7 10 23
15332 Huyện Lệnh 98 102 8 5 4 8 5 6 18
15333 Đạo Trưởng 249 169 28 9 20 19 8 22 51
15334 Mạnh Đại Lão 132 130 13 7 4 10 8 10 26
15335 Triệu Đại Thúc 81 99 5 1 8 6 5 5 15
15336 Thôn Nhân 11408 681 34 171 163 14 13 70 185
15337 Thôn Nhân 11408 681 34 171 163 14 13 70 185
15338 Triệu Nhan 280 194 28 4 16 19 8 20 46
15339 Triệu Phụ 153 164 16 3 10 13 10 8 29
15340 Bắc Ông 5724 1964 200 200 200 200 200 200 200
15341 Nam Ông 5724 1964 200 200 200 200 200 200 200
15342 Thôn Nhân 576 299 57 14 25 28 14 43 78
15343 Thôn Nhân 129 113 2 13 10 11 5 7 24
15344 Triệu Tiểu Ca 98 104 3 6 5 8 5 8 18
15345 Trưng Muội Tử 86 93 6 4 5 6 3 6 16
15346 Lữ cô nương 108 111 6 8 5 9 6 7 20
15347 Người nuội voi 111 110 8 4 8 9 5 7 21
15348 tiểu mục đồng 59 87 4 1 3 4 4 3 10
15349 Giản thiếu phụ 75 96 4 3 2 6 5 4 13
15350 Xe em bé 35 68 1 1 1 2 1 1 4
15351 Người dạy bơi 132 124 2 9 13 11 7 6 25
15352 Tô Lợi Á 133 119 12 8 3 12 6 7 24
15353 Phổ Lâm 134 99 5 10 9 13 2 8 23
15354 Tra Khắc La 108 111 6 8 5 9 6 7 20
15355 Cơ Đặc La 72 89 4 6 3 5 3 4 13
15356 Châu Lệ 64 84 4 3 3 4 3 6 11
15357 Mạn Ni Văn 95 101 2 9 7 7 4 6 18
15358 Chu Khắc 55 75 3 2 4 4 1 4 9
15359 Uyển Ni 53 80 2 3 4 4 3 1 8
15360 Thái Tiểu Hồng 133 118 11 10 7 10 5 11 27
15361 Thái Tiểu Mai 108 113 8 7 6 8 6 6 21
15362 Xảo Nương 133 119 12 6 4 12 6 8 24
15363 Thợ rẽn ngựa 101 104 2 11 6 8 5 5 19
15364 Ô Nhật Na 94 92 10 2 2 7 2 13 18
15365 Ô Lan Đồ Nhã 82 98 6 4 3 7 5 5 14
15366 A Cổ Đạt Mộc 105 104 3 6 8 9 5 6 19
15367 Cáp Nhĩ Ba La 132 122 3 14 8 10 6 11 26
15368 Tháp La 115 113 5 8 4 10 6 9 21
15369 Gia Cát Nguyên 150 129 15 7 5 13 7 7 28
15370 Lưu Bân 147 118 4 13 8 13 5 11 27
15371 Bạch Bình 121 116 13 2 7 10 6 9 23
15372 Bạch Phụ 81 95 8 3 5 6 4 4 15
15373 Ác viên ngoại 142 132 12 5 7 12 8 10 27
15374 Sa Khắc 129 122 11 8 4 11 7 7 24
15375 Nạp Lí Tư 90 100 7 3 8 7 4 6 17
15376 Phan Na Lai 108 107 6 8 5 9 5 8 20
15377 Kiển Tông 752 444 74 12 26 26 31 55 95
15378 Kỷ đại phu 124 113 13 3 10 10 5 7 24
15379 Lục dật vũ giả 129 122 13 6 4 11 7 7 24
15380 Tưởng tiểu đệ 89 91 5 3 5 8 3 6 15
15381 Tôn A 111 109 3 9 10 9 5 5 21
15382 Vợ Tưởng Tễ 68 94 4 2 3 5 5 5 12
15383 Nga Tần 98 100 8 3 7 8 4 6 18
15384 Mã Lãng 1174 419 70 85 22 37 20 37 114
15385 Mẹ Khương Tự 108 111 6 8 5 9 6 7 20
15386 Vợ Triệu Ngang 121 121 7 8 5 10 7 10 23
15387 Bất Cư Trưng 81 95 8 5 4 6 4 3 15
15388 Tắc La 108 110 7 6 7 8 5 8 21
15389 Kiến Tố 74 91 3 6 5 5 3 7 14
15390 Đô Mạt 74 91 3 6 5 5 3 7 14
15391 Tề Lê 105 119 12 7 4 7 7 6 22
15392 Hưu Mạc Bá 118 116 12 7 4 9 6 9 23
15393 Tịch Trí 129 113 10 5 10 11 5 7 24
15394 Gia Đặc Nô 98 104 4 6 5 8 5 7 18
15395 Nùng Kỳ 86 93 3 7 5 6 3 6 16
15396 Nguyên Mộng 108 120 5 6 5 9 8 8 20
15397 Quân Đức 107 117 6 4 8 8 7 8 21
15398 Phàm Thần 59 80 4 3 3 4 2 3 10
15399 người làng 20 60 0 0 0 0 0 0 0
15400 người làng 20 60 0 0 0 0 0 0 0
16001 Tiểu Nhị 55 79 1 5 4 4 2 2 9
16002 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10
16003 Chủ Lò Rèn 72 89 4 6 3 5 3 4 13
16004 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10
16005 NhàBuôn TạpHóa 51 77 4 3 2 3 2 2 8
16006 Chủ Quán Trà 59 82 4 3 1 4 3 5 10
16007 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10
16008 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10
16009 Chủ Lò Rèn 59 81 1 7 3 4 2 2 10
16010 Chủ Lò Rèn 59 81 1 7 3 4 2 2 10
16011 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10
16012 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10
16013 NhàBuôn TạpHóa 59 82 4 3 2 4 3 2 10
16014 NhàBuôn TạpHóa 59 82 4 3 2 4 3 2 10
16015 Tiểu Nhị 59 81 1 5 4 4 2 2 10
16016 Tiểu Nhị 64 85 5 2 5 4 3 4 11
16017 Ng.Bán Hoa Quả 59 82 3 2 6 4 2 3 10
16018 Chủ Khách Sạn 68 87 4 4 4 5 3 4 12
16019 NhàBuôn Xe Đẩy 59 82 2 4 5 4 2 3 10
16020 NhàBuôn Xe Đẩy 59 82 2 5 4 4 2 3 10
16021 Chủ Giáp Phục 59 81 1 5 6 4 2 2 10
16022 Thương Nhân A 166 142 9 10 12 13 8 14 33
16023 Tiền Trang 166 142 9 10 12 13 8 14 33
16024 Thươngnhân BDY 86 97 4 7 6 6 4 3 16
16025 NgườiĐổiThưởng 108 110 7 6 7 8 5 8 21
16026 NhàBuôn ViênTử 81 95 8 5 4 6 4 3 15
16027 NgườiĐổiThưởng 108 110 7 6 7 8 5 8 21
16028 NhàBuôn Dấu Ấn 74 91 3 6 5 5 3 7 14
16029 NhàBuôn Dấu Ấn 74 91 3 6 5 5 3 7 14
16030 Chủ Sòng Bạc 105 119 12 7 4 7 7 6 22
16031 Ông Chủ Cờ Bạc 118 116 12 7 4 9 6 9 23
16032 Thương Nhân 133 109 13 7 3 12 4 9 24
16033 Thương Nhân 208 121 4 21 17 20 3 6 36
16034 Thương Nhân 95 103 9 2 6 7 5 7 18
16035 Thương Nhân 86 96 3 4 6 6 4 7 16
16036 Thương Nhân 104 108 10 6 4 8 5 8 20
16037 Thương Nhân 56 82 4 3 5 3 3 1 10
16038 CChiếnViên 65 83 7 4 2 4 2 5 12
16039 Tín Vật Viên 65 83 7 4 2 4 2 5 12
16040 Hậu Tống Quan 64 89 4 1 7 4 4 3 11
16041 Hoàn Đại Thư 112 103 10 3 8 10 4 6 20
16042 Hoàn Nhị Thư 112 103 10 3 8 10 4 6 20
16043 Hoàn Tam Thư 112 103 10 3 8 10 4 6 20
16044 Hoàn Tiểu Muội 112 103 10 3 8 10 4 6 20
16045 TChiếnViên 56 82 4 3 5 3 3 1 10
16046 Tiền Trang Chủ 99 110 9 3 6 8 6 5 19
16047 Quỷ Đại Phu 111 110 8 8 5 9 5 6 21
16048 Đạo Sĩ 126 112 11 4 9 11 5 7 23
16049 Tạp Hoá Thương 98 102 6 8 6 8 4 3 18
16050 Thương Nhân 99 110 9 3 6 8 6 5 19
16051 Thương Nhân 86 96 3 4 6 6 4 7 16
16052 Thương Nhân 68 87 4 4 4 5 3 4 12
16053 Thương Nhân 81 95 8 5 4 6 4 3 15
16054 Thươngnhândmục 59 82 2 2 8 4 2 2 10
16055 Tiềntrangdumục 77 98 7 3 4 6 5 5 14
16056 Vu Y 86 93 2 6 8 6 3 5 16
16057 Thủychiến binh 112 111 11 4 6 10 6 4 20
16058 Người qlý ụtàu 102 108 3 8 5 9 6 4 18
16059 Ngườilàmthuyền 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16060 Ngườibánthuyền 98 104 8 5 3 8 5 6 18
16061 Thủy chiến đốc 95 112 3 9 6 7 7 4 18
16062 Vũ Xương đốc 185 140 4 19 16 16 7 9 35
16063 Vũ Xương Úy 150 119 4 13 11 13 5 7 28
16064 Nho Tu đốc 185 140 4 19 16 16 7 9 35
16065 Nho Tu úy 150 119 4 13 11 13 5 7 28
16066 Sài Tang đốc 161 130 6 16 16 13 6 8 32
16067 Sài Tang úy 132 110 5 12 11 11 4 5 25
16068 Giang Lăng đốc 161 130 6 16 16 13 6 8 32
16069 Giang Lăng úy 132 110 5 12 11 11 4 5 25
16070 Công An đốc 165 122 6 14 13 15 5 7 30
16071 Công an úy 118 106 4 10 9 10 4 5 22
16072 Ngưu Chử đốc 165 122 6 14 13 15 5 7 30
16073 Ngưu Chử úy 118 106 4 10 9 10 4 5 22
16074 Thợ thuyền nhỏ 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16075 Thợ thuyền vừa 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16076 Thợ thuyền to 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16077 Quan cấp đạn 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16078 Q.cấp thủybinh 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16079 Quân giới sĩ 95 104 3 5 8 7 5 7 18
16080 Chủ tiền trang 81 95 8 5 4 6 4 3 15
16081 T.nhân tạp hóa 68 87 4 4 4 5 3 4 12
16082 Chủ tiệm trà 99 110 9 3 6 8 6 5 19
16083 Chủ tiệm thuốc 86 96 3 4 6 6 4 7 16
16084 Chủ nhà trọ 90 94 10 2 5 7 3 8 17
16085 Tiểu nhị 86 109 3 7 2 6 7 5 16
16086 Thương nhân 20 60 0 0 0 0 0 0 0
16087 Thương nhân 20 60 0 0 0 0 0 0 0
17001 Quân Áo Giáp 44 71 1 1 5 3 1 1 6
17002 Lính 24 63 1 1 1 1 1 0 1
17003 Hộ Vệ 27 65 1 1 1 1 1 1 2
17004 Vệ Sĩ 33 66 1 1 1 2 1 1 3
17005 Vệ Binh 27 64 1 1 1 1 0 1 2
17006 Dung Binh 31 67 1 1 1 1 1 1 3
17007 Tiểu Lính 35 69 2 3 2 1 1 1 5
17008 Sĩ Lính 47 72 1 5 2 3 1 2 7
17009 Lính trưởng 59 77 3 5 3 4 1 4 10
17010 Thủ Thành Binh 1438 589 12 80 53 58 34 47 145
17011 Binh 35 68 1 1 1 2 1 1 4
17012 Tiểu Binh 44 71 1 3 2 3 1 2 6
17013 Sĩ Binh 43 71 1 3 3 2 1 2 6
17014 Tráng Sĩ Binh 97 87 1 7 7 10 2 3 15
17015 Thiết.Gi.Quân 123 111 2 9 9 11 5 7 22
17016 Hổ Náo Quân 153 126 5 15 10 13 6 9 29
17017 Phi Hùng Quân 177 144 6 17 11 15 8 11 34
17018 Ngự Lâm Quân 211 169 17 14 11 17 11 15 42
17019 ThânVệĐTrưởng 241 184 10 20 19 19 12 16 48
17020 Dâu Châu Binh 27 64 1 1 1 1 0 1 2
17021 Trác Quận Binh 27 64 1 1 1 1 1 1 2
17022 Đào Binh 31 66 1 1 1 1 1 1 3
17023 Đào Binh 35 68 1 1 2 2 1 1 4
17024 Ô Hằng T.Binh 277 203 5 25 24 22 13 18 55
17025 Ô Hằng T.Lính 283 206 5 27 25 22 13 19 56
17026 Dâu Châu quân 47 72 1 4 2 3 1 3 7
17027 Báo quân sĩ 72 84 1 7 4 5 2 6 13
17028 Thạch Hổ binh 806 352 7 56 34 42 25 43 104
17029 Vân Báo Nữ 814 356 7 33 43 42 25 57 105
Tận Cùng 17030 Cẩm tử quân 231 177 4 21 15 18 11 22 46
17031 Hắt Hùng.D.Sĩ 847 368 5 67 45 44 26 25 109
17032 Chu Nha.D.Sĩ 855 371 5 65 50 44 26 28 110
17033 Báo Quân Vệ 1448 593 13 83 55 58 35 45 146
17034 Báo Quân Quan 118 112 3 11 7 9 5 11 23
17035 Báo Võ Sĩ 1170 537 11 70 51 53 31 44 132
17036 Hổ Vệ Binh 1179 540 10 70 54 53 32 42 133
17037 Hổ Quân Vệ 169 141 6 18 17 12 7 12 36
17038 Hổ Quân Trưởng 118 107 4 11 11 9 4 7 23
17039 Hổ Võ Sĩ 1217 558 15 76 45 55 33 48 137
17040 Hổ Dũng Sĩ 1236 565 12 76 46 56 33 50 139
17041 Hùng Quân Vệ 205 165 12 14 18 16 10 12 41
17042 Hùng.Q.Trưởng 122 117 3 9 13 10 6 8 24
Tăng khẩu17043 Môn Hạ Đốc 1417 580 10 83 54 57 34 45 143
Tăng khẩu17044 Tướng Bộ Khúc 1427 584 8 86 52 58 34 46 144
Tăng khẩu17045 Bắc Quân Hiệu 1469 601 11 87 53 59 35 45 148
17046 Tinh Binh 55 75 2 4 5 4 1 2 9
17047 Dịch Châu Binh 64 82 1 6 2 4 2 7 11
17048 Tinh Duệ Binh 1469 600 9 85 55 59 35 47 148
17049 Võ Duệ Binh 155 136 5 19 12 11 7 12 33
17050 Phong Duệ Binh 222 160 18 16 12 19 9 10 42
17051 Cường Binh 76 79 2 6 4 7 1 4 12
17052 Mãnh Binh 82 86 2 8 5 7 2 5 14
Rừng Quả 17053 Cường Đao Binh 206 160 14 18 16 16 9 11 42
Cầu Trườ 17054 Thíêt Vệ Quân 692 371 5 41 39 36 21 35 90
17055 Thiết VệTrưởng 216 162 8 17 28 17 9 7 43
17056 Hương Dũng 221 171 4 28 10 18 10 18 44
17057 Đồng Giáp Binh 332 204 11 16 28 32 13 10 55
Cầu Trườ 17058 Nhất Giai Binh 700 375 5 44 35 36 21 36 91
Rừng Thạ 17059 Thiết Giáp Bin 321 187 14 17 33 27 11 8 52
17060 PhongTrận Binh 176 147 8 15 13 14 9 11 35
Rừng Ngư17061 Mãnh Giáp Sĩ 176 146 2 14 20 14 8 12 35
Rừng Ngư17062 Cường Giáp Sĩ 169 131 2 17 15 12 5 20 36
17063 Diêm Giáp Sĩ 150 119 6 12 10 13 5 8 28
Cầu Trườ 17064 Tinh Nhuệ Binh 732 390 5 45 39 38 22 39 95
Phan Dươ 17065 Đấu Hạm Sĩ 411 191 8 21 31 31 9 24 62
17066 TâyLĐao Binh 510 275 28 30 26 31 19 25 77
17067 TâyLThuẫn Binh 517 276 22 38 24 31 19 26 78
17068 TâyLThân Binh 524 279 23 30 25 32 20 34 79
17069 TâyLTinh Binh 571 282 20 34 29 32 20 35 80
thuật đào 17070 ÔHằng Đao Binh 132 117 3 11 11 10 6 8 24
thuật đào 17071 Ô Hằng.D.Sĩ 137 119 2 12 10 10 6 10 25
Cầu Trườ 17072 Qu.Thanh Dịch 757 401 3 46 36 39 23 47 98
thuật đào 17073 Ô Hằng Ch.Sĩ 142 122 4 12 10 10 6 9 26
Tử Song T17074 QuânLầuThuyền 408 210 10 21 24 28 12 29 63
Dư Trươn 17075 Hắt Giáp Sĩ 429 183 5 37 26 28 6 33 68
Tử Song T17076 Mông Xong Quân 386 224 8 30 21 25 15 24 62
17077 Xích Giáp Sĩ 431 213 7 26 29 28 11 35 69
17078 Lâm tặc 120 113 4 11 9 9 5 10 24
17079 Hộ Lâm Liệt Sĩ 132 106 3 12 13 11 3 8 25
17080 Tử Võ Sĩ 199 144 5 18 14 17 7 15 38
Vĩnh Kha 17081 Hắt Võ sĩ 209 134 5 19 15 19 5 13 38
Dư Thiệu 17082 Lam Võ Sĩ 247 168 7 21 19 21 9 17 47
Tuyết Đị 17083 Lục Võ Sĩ 190 130 6 16 15 17 5 11 35
17084 Kinh Sư Binh 483 301 7 34 31 29 25 25 73
17085 Phong Thủy Sư 85 139 13 3 3 3 12 8 21
Vinh Dươ 17086 Huyền Võ Binh 395 224 12 32 26 26 14 25 65
Vinh Dươ 17087 Kiện Võ Binh 395 218 10 24 32 26 13 30 65
Thành Đức17088 Diệu Võ Binh 257 193 13 24 16 20 13 16 51
Thành Đức17089 Chấn Võ Binh 246 187 12 20 17 20 12 17 49
17090 Uy Võ Binh 257 194 16 20 15 20 13 18 51
Trần Lưu 17091 Hùng Võ Binh 267 210 24 16 15 21 15 15 53
Trần Lưu 17092 Liệt Võ Binh 296 201 10 25 16 26 13 18 54
17093 Dương Võ Binh 272 201 10 15 20 22 13 28 54
17094 Phấn Võ Binh 332 203 6 24 21 32 13 14 55
Vĩnh Xuy 17095 Trấn Viễn Binh 277 204 11 16 32 22 13 15 55
17096 Thần Võ Binh 297 206 8 20 26 25 13 20 56
Dương Th 17097 Tinh Võ Binh 313 188 4 38 24 28 10 10 56
Dương Th 17098 Định Viễn Binh 283 207 11 19 21 22 14 25 56
Vũ âm Lâ 17099 Tịnh Võ Binh 288 200 7 24 26 23 12 22 57
Vũ âm Lâ 17100 Thiên Võ Binh 281 202 10 18 35 21 12 20 58
Phạm Na 17101 Quang Võ Binh 293 196 24 15 27 23 11 16 58
17102 Huyền Võ Quân 421 248 20 32 23 28 17 23 69
17103 Kiện Võ Quân 462 251 19 27 34 28 17 20 70
Thành Cú 17104 Diệu Võ Quân 414 248 31 18 23 27 17 25 68
Thành Cú 17105 Chấn Võ Quân 421 249 21 20 23 28 17 34 69
17106 Uy Võ Quân 462 252 21 29 29 28 17 21 70
17107 Liệt Võ Quân 421 253 35 13 21 28 18 29 69
Rừng Ngư17108 Hùng Võ Quân 226 143 2 16 11 18 8 11 34
Rừng Ngư17109 Dương Võ Quân 201 130 2 16 13 12 5 22 35
Tử Song T17110 PhongPhàm Binh 373 221 7 29 20 25 15 23 61
Tử Song T17111 Hỏa.Th.Binh 376 223 6 22 25 25 15 29 62
Phan Dươ 17112 Chiến.Th.Binh 390 190 8 20 26 28 9 24 61
17113 Diêm Võ Quân 219 148 9 11 15 14 8 15 37
Rừng Vĩn 17114 Định Viễn Quân 228 152 7 15 15 16 9 11 37
Dư Thiệu 17115 Tịnh Võ Quân 285 167 7 16 19 20 9 18 46
17116 Thiên Võ Quân 169 122 5 12 9 12 6 10 27
Tuyết Đị 17117 Quang Võ Quân 216 138 5 16 12 16 7 11 34
17118 Độc Tướng 402 268 24 16 26 28 22 17 64
17119 Sư Nha 368 217 14 31 24 22 13 29 64
17120 Khúc Nha Nữ 395 315 15 18 26 26 30 20 65
17121 Thiên.H.Sư 548 231 3 22 23 53 15 19 65
17122 Thi Lệ Binh 609 297 19 30 47 34 21 29 85
Tạ cúc lâ 17123 Duyệt.Ch.Binh 504 269 20 40 23 30 19 25 76
Tạ cúc lâ 17124 Quan.Tr.Binh 507 266 8 41 27 31 18 32 76
17125 Uy Viễn Quân 670 296 17 38 32 44 21 28 85
17126 Phụ Viễn Binh 524 277 14 38 24 32 19 36 79
Hoa Sơn 17127 Đạo Đồng 469 258 32 15 27 28 18 26 71
Hoa Sơn 17128 HoaSơn ĐạoNhân 430 261 34 20 29 21 18 26 72
17129 Bút Đao Tướng 524 282 8 42 27 32 20 34 79
Lan Sơn 17130 Võ Sư 373 224 17 15 40 25 15 15 61
Trực Dươ 17131 Binh Lao Sắt 376 233 28 14 27 24 16 22 63
17132 Tịnh Viễn Binh 531 278 9 38 35 32 19 26 80
17133 Bố Lỗ 586 287 17 35 33 33 20 36 82
17134 Tượng Thanh 594 290 18 35 35 33 20 35 83
Bàng Tích 17135 Phá Đao Binh 359 137 5 27 26 20 2 20 51
Lan Sơn 17136 Võ Binh 370 222 10 33 24 24 15 21 61
Trực Dươ 17137 Nô Lệ 376 225 12 30 24 25 15 23 62
Bàng Tích 17138 QuyềnGiápSĩ 314 138 5 28 26 21 2 20 52
Bàng Tích 17139 Hàn Thuẫn Binh 438 210 5 34 22 32 11 27 67
17140 NgânThuẫnBinh 215 151 6 16 13 14 9 13 36
17141 Tr.Trợ Quân 456 231 16 22 24 36 15 24 66
17142 Bàng Giáp Sĩ 394 220 14 22 25 25 13 38 66
Rừng đan 17143 Quét Đao Binh 215 130 3 20 15 15 5 13 35
17144 Thủ Kích Binh 414 242 7 25 28 27 16 32 68
17145 Tr.Phụ Quân 223 152 6 17 14 15 9 11 37
Bàng Tích 17146 Sư Giáp Sĩ 345 156 5 32 20 23 4 23 57
Bàng Tích 17147 Binh Kích Móc 339 155 5 31 22 22 4 22 56
Dư Thiệu 17148 Binh Kích Gai 255 154 6 18 16 18 8 16 41
Dư Thiệu 17149 Tr.Tham Quân 243 155 9 18 15 15 8 19 42
17150 Mộc Giáp Sĩ 580 318 6 39 31 30 18 24 76
17151 Tr.Đao Binh 572 314 5 38 32 30 18 25 75
17152 H.Kiếm Binh 175 130 5 10 11 12 7 14 29
Tuyết Đị 17153 Tr.Hộ Quân 191 122 5 15 11 14 5 9 30
17154 Đội Đại Đao 708 314 6 46 34 37 22 38 92
17155 Dúc Liệt sĩ 716 317 5 46 35 37 22 38 93
17156 Khư Hổ Binh 716 318 6 46 33 37 22 39 93
17157 Tu La Quân 724 320 5 47 32 38 22 40 94
Hoàn Ngu 17158 Ngưu Huyền Tử 481 250 27 17 25 38 17 19 69
Rừng đan 17159 Trường Vệ Quân 205 131 4 21 17 12 5 12 36
17160 Huyền Sơn Tử 514 251 18 18 25 37 17 30 70
Hoàn Ngu 17161 Đạo Linh Tử 543 253 26 15 27 42 18 17 70
Bắc Địa 17162 Sơn.Tr.Cư Sĩ 510 275 28 22 34 31 19 25 77
Bắc Địa 17163 Sơn Trại Vương 582 221 11 42 31 42 10 25 78
Tử Ngủ L 17164 Sơn Vệ Sĩ 504 244 11 30 29 32 15 36 74
Tử Ngủ L 17165 Sơn Nữ 485 270 32 8 30 28 19 38 75
Tử Ngủ L 17166 Lão Ẩn Sĩ 497 269 30 11 29 30 19 36 75
17167 Kinh.Th.Binh 510 260 8 36 37 33 18 20 74
17168 Đông Hải Tặc 113 111 3 10 13 9 5 4 22
17169 Tr.Giang Đạo 113 107 3 11 10 8 4 10 23
17170 Đại Hải Đạo 127 119 3 11 10 10 6 8 25
17171 LươngGiangTặc 113 111 2 10 9 9 5 9 22
17172 Giang Hồ Phỉ 122 117 3 8 10 10 6 12 24
17173 Lan Hà Bá 95 101 3 9 7 7 4 5 18
17174 Đạo Tân Tặc 146 130 3 17 10 12 7 10 29
17175 Xướng Hải Đạo 159 135 3 16 10 13 7 12 31
17176 Hắt Phàm Tặc 137 113 3 12 11 11 4 13 27
17177 Bắc Hải Binh 136 119 4 8 11 12 6 9 25
17178 Đông Quận Binh 156 122 5 14 10 13 5 13 30
17179 Hạ Ti Binh 167 138 4 18 12 14 8 8 32
17180 Như Đài Binh 155 132 4 17 16 11 6 12 33
17181 Thọ Xuân Binh 177 143 4 18 13 15 8 10 34
17182 Lô Giang Binh 185 146 4 16 12 16 8 14 35
17183 Trần Lưu Binh 611 328 6 42 39 32 18 22 80
17184 HứaXươngBinh 262 193 23 17 10 22 13 16 50
17185 UyểnThànhBinh 629 294 7 47 35 34 12 24 81
17186 LạcDươngBinh 382 229 14 15 25 25 15 36 63
17187 Trường An Binh 488 194 5 31 26 40 8 31 68
17188 Tây Lương Binh 498 179 3 36 29 41 5 29 69
17189 Bắc Địa Binh 543 168 2 37 32 42 3 29 70
Trần Thư 17190 Cấm Vệ Binh 922 330 27 46 37 38 24 40 95
17191 DâuChâuTrưởng 55 79 2 4 4 4 2 2 9
17192 DịchChâuTrưởng 122 118 8 6 8 10 6 10 24
17193 Th.Châu Trưởng 122 131 11 6 5 10 9 7 24
17194 Từ Châu Trưởng 135 125 6 8 9 11 7 11 25
17195 DuyệtCh.Trưởng 118 133 15 5 6 8 9 7 25
17196 Thi Nô Trưởng 617 316 8 43 41 33 16 18 80
17197 Quan.Tr.Trưởng 670 296 16 39 30 44 21 30 85
17198 Hải Nô 166 142 9 18 11 13 8 7 33
17199 Thâm Hải Tặc 171 145 9 7 13 14 8 18 34
17200 Hải Tặc Dao 180 140 6 18 13 15 7 12 35
17201 Hải Tặc.Th.Thủ 248 171 12 26 13 20 9 17 49
17202 Tướng Hải Tặc 257 178 10 27 14 21 10 17 50
17203 Đại Ca Hải Đạo 276 185 8 23 17 24 11 19 51
17204 Hải Đạo Vương 410 164 3 36 28 30 4 30 63
Thủy Hoà 17205 Phi Hùng Binh 696 272 23 36 42 35 16 34 88
Thủy Hoà 17206 Phi Hùng Võ Sĩ 718 274 22 40 38 38 16 34 89
17207 PhiHùngTQuân 767 339 24 43 39 40 26 34 92
Trần Thư 17208 Đội Áo Đen 932 333 27 46 38 38 24 41 96
Trần Thư 17209 PhiHùngQuânSĩ 767 339 24 43 38 40 26 35 92
Trần Thư 17210 PhiHùngQTrưởng 775 343 25 39 42 40 26 34 93
Rừng Ch 17211 Ng.Mọi Sơn Lâm 190 124 3 28 17 15 3 10 38
Cầu Trườ 17212 Đại Thổ Phỉ 740 393 3 42 43 38 23 40 96
Rừng Ch 17213 Kỹ Sư 190 159 22 3 12 15 10 14 38
17214 Quân Sư 510 269 9 51 26 31 18 43 77
17215 Mưu Sư 462 257 40 9 21 28 18 29 70
17216 Mưu Sư 462 257 40 9 21 28 18 29 70
17217 Sách Sư 462 256 36 14 23 28 18 26 70
17218 Sách Sư 462 256 36 14 23 28 18 26 70
17219 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72
17220 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72
17221 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72
Nhan Qua 17222 Đại Mạc Binh 199 145 11 10 13 16 8 11 34
Nha Quan 17223 Đại Mạc Quân 203 148 12 11 11 16 9 12 35
17224 Đại Mạc Lính 188 145 10 9 17 14 8 12 34
Cầu Trườ 17225 Nha Môn Tướng 749 398 5 45 40 39 23 38 97
17226 Lục Lâm SơnTặc 364 219 12 24 24 24 15 26 60
17227 Mộ Binh Trưởng 81 94 6 7 5 6 4 5 15
17228 D.Châu Trưởng 183 151 4 10 21 15 9 12 36
Rừng đan 17229 Kiến.Ng.Binh 171 143 4 10 18 14 8 12 34
17230 Ngô Quận Binh 171 143 4 12 16 14 8 12 34
Tuyên Lâ 17231 Sơn Việt Binh 211 166 4 24 18 17 10 10 42
Rừng Tuy 17232 Việt Nữ Nhi 205 163 5 18 10 16 10 23 41
17233 Bạch Phàm Tặc 191 148 4 14 12 16 8 18 37
17234 Lục Hổ Chảo 185 149 5 16 14 14 8 19 38
17235 Hồng Phàm Tặc 191 148 4 14 18 16 8 12 37
17236 Hắt Giao Long 204 139 3 19 14 18 6 16 38
17237 Tử Phàm Tặc 194 149 5 19 15 16 8 13 38
17238 Thanh Ngạc Nha 186 148 6 13 15 15 8 15 37
17239 Đức Vương Binh 190 155 6 15 17 15 9 14 38
17240 Dũng Tử Sĩ 207 146 3 19 14 18 7 16 39
Ô Trình T 17241 Bà Triệu Quỷ 211 152 5 14 15 18 8 18 40
Ô Trình T 17242 Tuyệt Trạch Ma 192 158 6 14 16 15 9 17 39
Ô Trình T 17243 Phù Diệp Binh 243 153 5 20 19 22 7 16 44
Ô Trình T 17244 H.Cường Nhân 236 165 5 21 19 20 9 15 45
17245 Đội Đức Vương 683 152 4 33 22 26 5 10 50
17246 Quân Thiết Tặc 254 186 7 19 18 21 12 19 49
17247 Hoàng Phàm Tặc 183 146 6 16 13 15 8 13 36
17248 Xích Xà Lân 192 157 4 17 13 15 9 19 39
Rừng Hội 17249 Hội Khi Binh 209 170 9 15 15 16 10 18 43
Rừng Hội 17250 Tra Thục Binh 222 155 7 20 15 19 8 14 42
Kiến An 17251 Sơn Việt Sĩ 225 157 4 19 18 19 8 15 43
Kiến An 17252 Phi Nữ Lính 211 166 5 14 18 17 10 19 42
Thượng h 17253 ThượngDao Binh 221 173 12 19 13 18 11 16 44
17254 Tham Mưu 641 306 9 43 40 36 14 18 81
17255 Trường Sử 683 298 11 48 35 44 13 11 80
17256 Quân Sư 671 334 7 47 32 42 19 15 80
17257 Tham Quân 641 290 9 44 45 35 11 17 82
17258 Hộ Quân 740 325 9 54 47 42 13 18 92
17259 Giám Quân 752 345 9 48 47 43 16 20 93
17260 Tuyên Quân 758 296 6 66 51 44 8 8 93
17261 Điển Quân 722 343 11 55 46 39 16 16 92
Tạ cúc tầ 17262 Thốt Bác 978 410 26 57 53 46 20 17 110
Tạ cúc tầ 17263 Phiến Tướng 991 421 24 58 54 46 21 17 112
Tạ cúc tầ 17264 Tì Tướng 1004 436 25 52 60 47 23 18 113
Tạ cúc tầ 17265 Đô Úy 1011 447 22 60 55 46 24 19 115
Tạ cúc lâ 17266 Bộ Túc 1018 439 39 55 50 45 22 21 117
Tạ cúc lâ 17267 Binh Tào 1018 452 39 60 52 45 24 22 117
Tạ cúc lâ 17268 Huyện Úy 1038 446 30 64 57 45 22 22 120
Tạ cúc lâ 17269 Hiệu Úy 1031 452 40 63 47 44 23 21 120
Thượng H 17270 Việt Sơn Lan 236 165 5 18 15 20 9 22 45
17271 Dã Hầu Quân 316 184 7 23 20 28 9 26 57
17272 Phan Sơn Nữ 303 202 8 20 20 25 12 28 58
17273 Huân Quỷ Mao 298 192 23 18 23 24 10 21 59
17274 Việt Tráng Sĩ 328 187 8 27 24 29 9 21 59
17275 HùngTộc Trưởng 759 160 6 29 25 34 4 20 60
Kinh Huy 17276 Việt Cừ Sóai 238 158 7 19 20 21 8 14 44
Kinh Huy 17277 Báo Vân Nữ 230 152 7 14 15 20 7 20 43
17278 Liêu Đông Quân 136 110 4 10 10 12 4 8 25
17279 Th.Bình Binh 129 113 3 9 9 11 5 11 24
17280 Ô Hằng Binh 136 110 4 11 9 12 4 8 25
Tuyết Địa 17281 Liêu Tuyết Sĩ 222 155 7 15 19 19 8 15 42
Tuyết Địa 17282 BắcThươngBinh 219 149 6 20 15 19 7 15 41
Tuyết Địa 17283 Liêu Giáp Quân 258 158 7 21 19 23 7 17 47
Tuyết Địa 17284 Tinh Kích Binh 250 156 7 18 20 22 7 15 46
17285 Phu Dư Man 214 129 6 18 14 20 4 14 38
17286 Quán Nô Sĩ 201 138 5 17 14 18 6 12 37
Trường b 17287 Ấp Lâu Man 207 146 6 12 18 18 7 16 39
17288 Tiêu Nô Binh 199 144 6 18 13 17 7 15 38
Tuyết Địa 17289 Ốc Tữ Man 240 142 4 20 17 22 5 15 43
Tuyết Địa 17290 Tuyệt Nô Lính 237 140 6 15 16 22 5 19 42
Tuyết Đị 17291 Người Săn Gấu 244 161 9 17 19 21 8 15 46
17292 Người Săn Cọp 246 155 8 14 19 22 7 19 45
Tuyết Địa 17293 Tuyết Tộc Nam 238 158 5 21 19 21 8 15 44
Tuyết Địa 17294 Tuyết Tộc nữ 240 147 5 14 20 22 6 17 43
17295 Binh Da Sói 154 115 3 12 8 14 4 10 28
17296 Giác Nha Nữ 137 125 3 14 10 11 6 9 27
17297 Binh Móng Sói 150 119 3 10 12 13 5 8 28
Bạch lang 17298 Huyết Dũng Sĩ 162 116 3 9 14 15 4 14 29
17299 Cư Xà Mao 146 121 5 12 15 12 5 10 29
Bạch lang 17300 Bạch Sói Hầu 195 125 4 16 15 18 4 13 35
Bạch lang 17301 Báo Cơ 187 128 4 11 13 17 5 16 34
17302 Sư Hao Sĩ 234 134 4 20 16 22 4 16 41
17303 Hồ Nam 221 142 4 20 14 20 6 14 40
Đơn Y Tu 17304 Đội Mao Nữ 212 141 6 13 15 19 6 18 39
Đơn Y Tu 17305 BinhLangVương 212 141 4 19 15 19 6 14 39
17306 Đơn Dư Tử Sĩ 226 137 4 20 15 21 5 13 40
Đơn Y Tu 17307 Tướng Sói Xám 234 134 5 17 14 22 4 20 41
17308 Ô Hằng Nữ 135 116 5 9 10 11 5 12 26
17309 Việt Lính 219 146 3 16 9 23 8 11 35
17310 Việt Sĩ 218 149 3 17 8 22 9 12 36
17311 Di Châu Binh 759 160 6 32 20 34 4 22 60
17312 BinhĐaoMãHàn 888 384 6 61 38 46 27 47 114
Rừng Mã 17313 ThươngBinhMHàn 896 387 5 62 40 46 27 45 115
17314 Võ Sĩ Mã Hàn 929 400 5 65 54 48 28 36 119
17315 Tướng Mã Hàn 938 403 5 66 51 48 28 38 120
17316 Đao Phủ Thủ 414 240 2 44 25 27 16 21 68
17317 Đao Phủ Thủ 421 243 3 43 26 28 16 20 69
Rừng đại 17318 Binh Thuận Nô 971 416 4 69 41 50 29 50 124
Đại Phươ 17319 Binh Quế Lâu 979 419 4 72 44 50 29 48 125
Đồi bác V 17320 Binh Sấu Dân 595 326 5 34 33 31 18 32 78
Đồi bác V 17321 Binh Nhược Dân 603 330 6 36 32 32 19 30 79
17322 Bệnh Thôn Phu 643 358 36 22 33 34 21 21 84
17323 Binh Tân Dân 651 352 5 35 38 34 20 34 85
17324 Binh Tiểu Dân 643 348 6 34 33 34 20 39 84
17325 Lão Lý Trưởng 668 369 36 27 32 35 22 21 87
Rừng Tín 17326 Th.Lâu Ẩn Sĩ 627 350 35 25 23 33 21 25 82
17327 Thủ Tiết Ẩn Sĩ 643 358 36 25 29 34 21 22 84
17328 Lão Nông Phu 651 360 33 33 42 34 21 4 85
17329 Trang Gia Hán 660 355 4 40 35 34 20 37 86
17330 Binh.Gi.lăng 572 262 5 37 35 30 18 23 75
17331 Binh Nam Quận 580 318 4 38 33 30 18 25 76
17332 Tẩu Hà Thủ 873 409 5 43 36 40 24 48 100
17333 Du Đình thủ 882 413 4 48 37 40 24 47 101
17334 Lính Kình Châu 891 417 4 45 42 41 24 45 102
17335 Giảng võ quân 901 421 5 42 46 41 24 43 103
17336 Binh Giác Man 700 374 4 41 38 36 21 37 91
17337 Binh Tôn Man 708 379 5 44 37 37 22 38 92
17338 Dung Binh 749 398 5 45 42 39 23 36 97
17339 Phi Nữ Tôn Tộc 757 412 38 31 36 39 25 27 98
Bến bồ P 17340 Tr.Quân Hiệu 910 425 5 46 41 42 25 48 104
17341 Tôn Biêu Hán 891 417 4 52 51 41 24 29 102
17342 ThiếtKích Quân 919 428 5 49 47 42 25 39 105
17343 Đội Tiên Phong 928 433 6 48 48 42 25 38 106
17344 Binh DiêuTương 937 436 5 50 47 43 25 42 107
17345 Ẩn Đà Thủ 956 444 6 43 50 44 26 45 109
17346 Đội Trịch Tiêu 1058 500 43 48 47 48 30 22 120
17347 Thăng Phàm Thủ 1039 494 42 45 46 47 30 23 118
17348 Binh Kỳ Hiệu 1039 491 41 44 50 47 30 21 118
17349 Thủy Sư Trưởng 1067 506 49 46 43 48 31 22 121
17350 Quân Tiền Bộ 1198 549 12 78 49 54 32 41 135
17351 Phục Binh 1208 552 10 80 49 54 32 41 136
17352 Túc Vệ Binh 1396 572 9 84 52 56 33 43 141
17353 Hổ Bàn Binh 1406 576 9 85 52 57 34 42 142
17354 Vũ Lâm Sư 1479 604 10 90 59 60 35 41 149
17355 Quân Ngự Doanh 1490 608 9 91 58 60 35 42 150
Hoa Dung 17356 Binh Sói Nuốt 993 460 5 45 50 45 27 52 113
Hoa Dung 17357 Hổ Tiêu Võ Sĩ 1011 468 6 46 49 46 27 51 115
Hoa Dung 17358 Dịch Đao Binh 1048 486 13 52 48 48 28 47 119
Hoa Dung 17359 Mãnh Trảo Sĩ 1067 493 12 51 46 48 29 51 121
Hoa Dung 17360 Liệt Trãm Sĩ 1058 489 10 51 47 48 28 52 120
Hoa Dung 17361 Long Vệ 1076 497 11 54 50 49 29 49 122
Hoa Dung 17362 Phi Tướng 1142 537 47 53 50 52 32 22 129
Hoa Dung 17363 Cự Bằng Đấu Sĩ 1151 540 45 51 53 52 33 23 130
Dinh Nam 17364 Kinh Châu Binh 572 315 7 34 33 30 18 26 75
17365 Th.Dương Binh 580 318 5 34 35 30 18 26 76
17366 Tuần Giang Sử 603 330 6 37 34 32 19 27 79
17367 Khoái.Th.Binh 587 323 7 36 35 31 18 26 77
17368 Hà Thương Binh 200 160 4 18 16 16 10 14 40
17369 Quan Tiểu Hiệu 211 166 4 19 15 17 10 18 42
Hà Đông 17370 Quân Hà Đông 257 192 8 21 21 20 12 18 51
Hà Đông 17371 Lính Tuần La 262 195 7 22 21 21 12 18 52
Đôn Lưu 17372 Viêm Võ Sĩ 283 211 24 20 21 22 14 11 56
Đôn Lưu 17373 Khải Giáp Binh 293 215 19 24 23 23 14 10 58
Đôn Lưu 17374 Đốn Điền Binh 376 223 5 26 28 25 15 25 62
Đôn Lưu 17375 Lam Võ Sĩ 382 226 6 28 27 25 15 23 63
Cao Đô L 17376 Phản Đao Thủ 376 223 5 27 28 25 15 24 62
Cao Đô L 17377 Trấn Quân Hiệu 382 226 6 29 26 25 15 23 63
Cao Đô L 17378 Vũ Sơn Nữ 408 238 6 30 25 27 16 27 67
Cao Đô L 17379 Dã Nhân 414 241 6 32 30 27 16 24 68
Lâm bàng 17380 LínhBiênPhòng 556 307 4 34 33 29 17 25 73
Lâm bàng 17381 ChủBiênPhòng 572 314 5 37 34 30 18 24 75
Kinh Dươ 17382 Binh Hung Nô 548 303 4 39 21 29 17 33 72
Kinh Dươ 17383 ThươngBinhHN 564 310 4 41 23 30 17 33 74
Kinh Dươ 17384 Khiết Dũng Sĩ 595 326 6 37 39 31 18 22 78
Kinh Dươ 17385 Khiết Trán Sĩ 611 333 5 42 41 32 19 20 80
17386 ĐaoBinhHungNô 603 330 6 38 37 32 19 23 79
17387 ThủKíchHungNô 611 333 5 38 40 32 19 25 80
Cửu Nguy 17388 LínhTr.Thành 643 356 31 33 27 34 21 21 84
Cửu Nguy 17389 Tr.Thành Vệ 660 356 5 43 43 34 20 25 86
17390 Lính Bình Châu 205 162 3 20 18 16 10 15 41
17391 Sĩ Bình Châu 216 168 4 20 16 17 10 16 43
Rừng hạ 17392 Chu Xấp Binh 1511 500 8 95 64 63 20 45 150
Rừng hạ 17393 Đòan Cận Vệ 1533 509 8 92 66 65 21 44 151
Rừng hạ 17394 Quân Sở Duyệt 1578 525 9 95 69 67 22 45 155
Hạ Khẩu 17395 BinhThiếtTrận 1607 513 8 92 75 70 20 42 156
17396 ThủySưKinhSở 1145 500 32 61 53 55 28 20 126
17397 Giám Đấu Sĩ 1151 486 35 59 52 56 26 21 126
17398 QuânThiếtĐôn 1600 584 14 75 83 69 30 36 156
17399 Binh Đặc Trận 1622 596 16 78 83 70 31 35 158
17400 Võ Sĩ GiápCứng 1844 598 14 74 91 74 30 33 162
17401 Hắc Báo Vệ 1839 615 15 75 93 72 32 33 163
Núi Mễ Li 17402 Quân Đầu Bếp 1030 414 9 66 36 52 20 37 112
Núi Mễ Li 17403 BinhTrườngSa 1044 425 8 69 39 52 21 36 114
Núi Mễ Li 17404 Ninh Viên Binh 1427 526 10 57 82 62 27 39 140
Núi Mễ Li 17405 Đội Đặc Kích 1421 542 9 60 84 60 29 36 141
Rừng Lai 17406 Trấn Nam Binh 1212 512 8 60 78 57 27 36 134
Rừng Lai 17407 Đồng Tùy Quân 1219 466 9 66 80 57 20 34 135
Rừng Lai 17408 Chu Đôn Binh 1435 551 8 86 52 61 30 42 142
Rừng Lai 17409 Tiểu Úy 1450 547 9 88 53 62 29 44 143
Rừng Lâm17410 Nam Dũng Sĩ 1495 572 12 68 86 63 31 30 148
Rừng Lâm17411 Khoai Đao Thủ 1510 568 11 69 90 64 30 31 149
Rừng Ích 17412 Sở Hổ Sĩ 1532 563 9 62 93 66 29 36 150
Rừng Ích 17413 Mã Đao Thủ 1554 558 8 65 92 68 28 35 151
Rừng Sư 17414 Linh Lăng Binh 1465 558 8 65 88 62 30 31 145
Rừng Sư 17415 Tương Hương Vệ 1487 547 10 68 87 64 28 32 146
Rừng ngu 17416 Tuần Hãng Viên 977 411 6 64 38 48 21 36 108
Rừng ngu 17417 TiểuThuyềnBinh 1004 410 12 67 35 50 20 34 110
Rừng ngu 17418 Q.Phản Giang 1420 400 44 65 74 61 23 12 140
Nguyễn L 17419 Cự Giam Binh 1463 390 45 66 73 65 21 11 142
Trại Võ L 17420 Binh Võ Lăng 1562 570 11 72 94 67 29 28 153
Trại Võ L 17421 TrạiTrậnThương 1577 579 10 71 92 68 30 31 154
Trại Võ L 17422 Hưng Hán Quân 1607 593 12 74 95 69 31 27 157
Trại Võ L 17423 Tiểu Hiệu Trại 1644 591 13 76 95 72 30 28 159
Núi Nhĩ Đ 17424 TrườngKíchThủ 1812 586 11 96 72 72 29 34 160
Núi Nhĩ Đ 17425 Đạo Binh 1821 596 12 96 73 72 30 35 161
Núi Nhĩ Đ 17426 Man Võ Dã 1870 612 11 99 77 74 31 33 165
Núi Nhĩ Đ 17427 Cường Đôn Quân 1894 600 10 95 83 76 29 32 166
17428 Thủy Binh 601 295 5 46 22 34 14 27 76
Sơn Đông 17429 Man Cuồng Ma 1869 617 62 86 47 75 32 25 164
17430 Man Cuồng Ma 1865 629 13 95 78 72 33 34 166
17431 Đọat Hạm Binh 1897 598 14 99 83 74 28 33 168
17432 Trưởng PBinh 1949 585 14 97 87 80 26 28 169
17433 Tráng Sĩ Trại 1934 593 12 100 86 78 27 29 169
17434 Chẩm Đao Thủ 1958 617 16 98 81 80 30 32 170
17435 Lương ChâuBinh 722 343 9 47 46 39 16 26 92
17436 Tuần Tiêu Binh 728 337 10 45 48 40 15 25 92
17437 KKhương Binh 733 321 6 56 41 40 12 28 93
17438 Khương Quân Vệ 776 323 6 57 38 46 12 25 94
17439 Thương Binh TN 899 349 17 58 48 41 13 24 103
17440 Địch Dũng Sĩ 931 345 15 65 49 45 12 21 104
17441 Mong Hổ quân 958 386 15 63 48 45 17 25 108
17442 Khương Đao Thủ 984 384 16 64 53 47 16 22 110
17443 Lũng Hữu Binh 900 353 19 61 54 39 13 21 105
17444 Sáo Tham Trại 906 388 21 60 50 39 18 19 106
17445 LChâu Thiết Vĩ 1011 392 11 63 55 50 17 22 111
17446 TruânBiên Quân 985 366 28 61 57 46 13 14 111
17447 Tiêm Kích Binh 1011 417 18 66 58 45 19 24 116
17448 PhươngTrân Đội 1038 412 17 63 63 48 18 22 117
17449 Thảo Nghị Quân 1031 439 33 56 55 44 21 29 120
17450 Liệtphong võsĩ 1124 435 18 61 58 57 20 23 121
17451 Điển Vi Binh 1011 423 14 68 48 48 21 25 113
17452 Thiết bạiBinh 1037 419 14 66 51 51 20 24 114
17453 Nhung Tướng 1038 412 35 60 54 48 18 17 117
17454 XíchKhươngBinh 1039 434 16 60 59 47 21 30 118
17455 Tề Vũ Quân 1044 430 39 47 63 44 19 32 122
17456 LũngTrungTrại 1044 444 32 67 54 44 21 25 122
17457 Kích Trận Binh 1118 489 28 67 49 50 26 30 127
17458 Luyện ChuyQuân 1118 457 53 64 46 49 21 23 128
17459 Kinh Trì Binh 1071 459 44 51 58 47 23 21 123
17460 Hoảng Đao Thủ 1078 448 43 52 59 47 21 23 124
17461 Tuần Sơn Binh 1111 457 33 52 69 51 22 22 125
17462 Kì SơnTrú Quân 1098 466 37 64 53 48 23 25 126
17463 Đội Hắc Long 1198 482 19 73 64 59 24 26 130
17464 TrườngĐịnhQuân 1151 484 32 66 60 51 24 27 131
17465 Đội Thiết Vĩ 1185 512 25 65 75 53 27 22 134
17466 UngLương Binh 1198 460 46 63 62 54 19 24 135
17467 Quân TiềnPhong 1217 409 33 79 59 55 25 22 137
17468 Binh Hổ Thân 1205 395 53 72 49 53 23 23 137
17469 Binh bân lang 1225 475 57 71 51 54 20 22 139
17470 Trưởng binh 1420 484 25 78 69 61 21 25 140
17471 Sơn Đấu Sĩ 1428 544 25 73 66 60 29 28 142
17472 Nhô Tiến Quân 1443 540 30 78 64 61 28 24 143
17473 Quân Dẫn Hỏa 1438 503 62 72 48 58 22 22 145
17474 Tiệt Kích Quân 1448 498 48 72 67 58 21 25 146
17475 KhươngTrảm Đao 1421 514 26 68 78 60 25 22 141
17476 QuỷKhươngTướng 1463 510 32 80 57 65 24 23 142
17477 MaoKhương Binh 1466 568 25 83 69 61 31 22 146
17478 PhiKhươngTướng 1474 528 31 86 67 61 25 22 147
17479 Biên Quan Quân 1838 617 46 87 86 67 31 25 167
17480 LChâu Du Binh 1839 590 27 90 92 66 27 31 168
17481 HoangMạc doanh 1897 645 33 90 88 68 33 31 173
17482 Chinh kỳ binh 1906 619 35 92 90 68 29 32 174
17483 Đội Đôn Hoàng 1864 609 31 90 89 67 29 33 170
17484 Tuất Biên Uy 1864 617 29 91 90 67 30 32 170
17485 Giác Đấu Binh 1904 638 30 91 92 69 32 30 173
17486 Phiếu Đô Uy 1913 626 32 91 93 69 30 31 174
17487 Binh Ích Châu 898 386 18 48 43 44 20 23 100
17488 Thành Đô Vĩ 944 387 17 51 44 48 19 24 103
17489 Hán Trung Binh 886 395 17 48 53 41 21 20 101
17490 Nam Trịnh Binh 912 404 18 50 47 44 22 21 102
17491 Thục Binh 886 386 22 46 44 42 20 23 100
17492 ThKhương Binh 956 410 12 51 43 51 23 22 102
17493 Tam Hạp Quân 1091 459 21 50 65 53 24 24 120
17494 TâyThục ThủySư 1091 461 22 53 63 52 24 23 121
17495 Phan Sơn Binh 1051 464 23 66 60 45 24 25 122
17496 Thục Đao Binh 1071 453 40 54 50 47 22 31 123
17497 Kh Tinh Binh 1078 513 25 68 55 46 30 24 125
17498 Mãn Tướng 1131 439 27 74 49 53 19 28 126
17499 Thiết Xoa Quân 1124 487 33 67 54 49 25 28 129
17500 Tr Chinh Quân 1171 442 23 77 61 55 18 23 130
17501 Nghiêm Hán CSĩ 1131 468 25 66 51 52 23 33 127
17502 Viên Trấn Binh 1132 477 22 60 75 51 24 23 128
17503 ĐôngChâu Binh 1138 430 46 57 52 55 18 21 125
17504 Tam phụ quân 1138 453 26 58 67 54 21 24 126
17505 Trại Vũ Đô 1212 471 20 57 81 60 22 21 131
17506 TrưởngLangQuân 1144 498 28 68 57 50 26 31 131
17507 ThủQuan Sĩ Tốt 1192 503 20 76 62 55 26 23 133
17508 TrưởngTúc Quân 1191 500 36 74 54 53 25 25 135
17509 Thư Kích Thủ 1198 549 21 83 54 51 31 32 138
17510 Lạc Thành Quân 1413 512 30 76 62 60 25 26 140
17511 LongTương Binh 1225 468 63 48 73 54 19 18 139
17512 Ưng Dương Quân 1413 478 43 74 60 60 20 22 140
17513 Tử Binh Binh 1444 514 48 77 57 60 24 20 144
17514 Hãn Đấu Sĩ 1410 558 33 74 68 54 30 26 145
17515 Binh Bá Quận 1475 468 44 76 69 60 16 27 148
17516 Sí Viêm Quân 1468 505 45 68 82 58 21 23 149
17517 Trưởng Phủ Đội 1555 535 45 78 66 66 24 24 153
17518 Phó Tướng 1556 530 27 92 71 65 23 27 154
17519 Cấm Quân 1503 484 24 88 62 63 18 22 149
17520 Đội Vệ Cung 1490 507 25 84 84 60 21 24 150
17521 Cường Tẩu Binh 1491 523 22 79 89 59 23 24 151
17522 TrậnLiệt Tướng 1540 511 33 82 77 65 21 25 152
17523 Thục Tráng Sĩ 1590 540 36 97 57 72 25 16 152
17524 QuânTinh Trung 1562 528 30 89 72 67 23 21 153
17525 Quân Hộ Quốc 1586 551 22 88 84 66 25 25 157
17526 Triệu Vũ Trại 1594 553 21 86 90 66 25 27 158
17527 HòanThươngTrại 1612 488 61 85 48 73 17 21 154
17528 Nguyên Đao Thủ 1585 525 32 87 78 68 22 22 155
vải 23,Nh 17529 Long Vũ Binh 1595 584 28 87 83 65 29 24 159
17530 Hưng Quốc Quân 1777 558 28 87 81 67 25 28 160
17531 Thành Vũ Sĩ 1586 549 37 88 69 67 25 23 156
17532 Trọng My Binh 1587 539 30 91 85 65 23 21 158
17533 Cử Thành Trại 1573 458 31 88 83 62 27 25 159
17534 Thượng Tướng 1741 474 33 86 83 62 29 33 160
17535 LãnTrung ĐBinh 1801 577 28 85 85 68 27 29 162
17536 LãnTrung XBinh 1796 608 31 81 84 66 31 29 163
17537 Hạp Đao Binh 1778 610 30 81 83 66 32 28 161
17538 Phàn Sơn Thủ 1787 612 26 83 84 66 32 31 162
17539 Hãn Khương Vĩ 1835 591 31 89 79 69 28 31 165
17540 TướngSơnKhương 1845 631 31 87 82 68 33 32 167
17541 KhươngCốc Binh 1762 572 29 83 81 65 27 30 160
17542 SKhương Tướng 1778 603 30 83 79 66 31 31 161
17543 Đoàn BiênPhòng 1804 603 31 84 87 66 30 29 164
17544 Người Sơn Vũ 1806 598 30 87 87 65 29 29 165
17545 Hào Dũng Sĩ 1839 612 31 88 86 66 30 32 168
17546 Truân Sở Vệ 1864 631 30 89 90 67 32 31 170
17547 Hiểm Đao Binh 1880 626 31 87 90 68 31 32 171
17548 TiểuthànhBinh 1903 621 32 89 86 70 30 33 172
17549 Gấu Hổ Sĩ 1901 619 33 88 87 71 30 30 171
17550 Đội Huyến Giáp 1881 636 35 91 88 67 32 27 172
17551 Thủ Trại Binh 1907 657 33 89 88 67 34 35 175
17552 Trường Ải Khẩu 1923 645 31 93 92 68 32 34 176
17553 Củ Trấn Quân 1929 657 33 86 88 70 34 35 175
17554 Chương Vũ Trại 1938 645 33 90 91 70 32 34 176
17555 Du Kích Quân 1961 662 32 90 88 72 34 34 177
17556 Xung Kích Quân 1955 650 33 93 91 70 32 34 178
17557 Đoàn Vệ Vũ 1939 647 33 95 93 69 32 29 177
17558 Uy Hán Quân 1948 628 33 92 97 69 29 32 178
17559 TruânKhẩnBinh 1949 652 35 94 96 68 32 32 179
17560 Nông Chiến Sĩ 1973 662 33 94 96 70 33 31 180
17561 Vô Tiền Mãn Sĩ 1964 637 38 94 93 70 30 32 179
17562 Nhô Tướng 1965 691 36 93 95 69 37 27 180
17563 Ap Lương Binh 984 403 13 56 51 50 20 23 107
17564 Đội TruyTrọng 977 411 13 58 52 48 21 21 108
17565 Phi Trạo Binh 549 240 11 38 36 31 7 14 70
17566 Thuyền QLương 590 240 10 36 38 38 7 8 70
17567 Tinh Đấu Sĩ 653 326 10 45 39 37 17 26 82
17568 Đoàn Tiên Đăng 718 299 9 48 44 44 11 15 86
17569 Trại ChiếcXung 712 307 13 47 42 42 12 16 87
17570 Cương Trụ Binh 694 311 12 48 46 40 13 12 86
17571 Nhận GiápBinh 712 313 10 47 45 42 13 15 87
17572 Giao Châu Binh 304 161 12 26 24 28 6 10 53
17573 Giao Châu Binh 315 164 14 26 21 29 6 12 55
17574 Giao Chỉ Binh 458 218 8 36 32 37 5 12 65
17575 Giao Chỉ Binh 468 221 8 36 31 38 5 14 66
17576 T.TúcDoanh 448 216 7 35 16 36 5 26 64
17577 Lính Nam Binh 452 224 9 35 17 36 6 27 65
17578 Loan Vệ Quân 590 246 11 34 19 38 8 28 70
17579 Kỳ Phong Binh 601 243 10 37 18 39 7 31 71
Cao Lương17580 Chiểu Quân 555 248 11 42 31 31 8 17 71
Cao Lương17581 Bạc Thuỷ Binh 548 251 12 44 32 29 8 16 72
Hoài An 17582 Tượng Nhân 560 247 33 40 15 30 7 18 73
Hoài An 17583 Thủ Tượng Binh 642 243 5 46 45 43 6 4 74
Rừng Quả 17584 Đại Phủ Đội 583 257 9 39 25 32 8 35 75
17585 Phạt Mộc Quân 583 253 9 40 25 31 7 37 76
17586 Thuẫn Vũ Binh 595 264 15 35 52 31 8 14 78
17587 Điển Quân Vệ 623 274 12 35 52 34 9 17 80
17588 Sĩ Tộc Binh 701 278 13 40 40 45 9 15 82
17589 Sĩ Tộc Uý 670 274 12 44 40 39 8 18 83
17590 Trạch Quân 736 317 9 49 36 47 14 16 86
17591 Viêm Bộ Khúc 693 303 7 41 37 38 11 39 88
17592 Liệp Thú Quân 641 278 7 47 21 35 9 41 82
17593 Đằng Báo Binh 658 289 8 54 40 36 10 18 84
17594 Phi Báo Vệ 681 281 6 44 22 38 8 52 86
17595 Báo Giáp Sĩ 699 279 9 49 22 39 7 46 88
17596 Dược Báo Quân 784 318 8 54 33 49 12 27 92
17597 Mãnh Báo Đội 733 289 18 43 50 40 7 26 93
Nam Hải T17598 Thăng Hán Binh 753 314 8 51 45 46 12 16 90
Nam Hải T17599 Nam Hải Tướng 765 285 10 48 54 47 7 12 91
17600 Nghĩa Sĩ 607 239 6 44 37 39 6 10 72
17601 Nương Tử Quân 635 272 7 40 21 34 8 50 82
17602 Thị Nữ Binh 629 278 8 43 22 33 9 45 82
17603 Đầu Mục 596 262 12 33 53 37 10 23 72
17604 Hãn Sơn Việt 567 269 10 33 50 34 12 23 70
17605 Kích Thân Binh 490 261 12 43 35 30 9 20 74
17606 Trường Đao Thủ 497 263 14 42 36 30 9 18 75
Rừng hiệ 17607 Vũ Xạ Quân 681 310 14 48 38 36 12 24 88
Rừng hiệ 17608 Bì Giáp Tướng 684 336 10 50 33 36 16 32 89
17609 Sĩ Binh 746 312 11 55 44 43 11 19 92
17610 Sĩ Binh 911 352 12 44 39 58 16 20 96
17611 Sĩ Binh 911 352 12 44 39 58 16 20 96
Thảo Ngu 17612 Sĩ Binh 1006 357 14 47 42 60 15 22 101
Thảo Ngu 17613 Mạc Bắc binh 1007 359 15 44 45 59 15 22 102
Âm Quán 17614 Du tiêu 1003 368 18 45 53 54 15 24 106
Âm Quán 17615 Đội tiêm đao 1003 383 20 49 47 53 17 28 107
Thảo Ngu 17616 Tiền tiêu binh 1024 421 18 54 59 48 20 27 115
Thảo Ngu 17617 Mãnh tướng 1031 423 19 57 58 48 20 28 116
Thảo Ngu 17618 Ác binh 1078 446 20 60 54 51 22 31 120
Thảo Ngu 17619 Loan đao trảm 1067 421 17 46 59 48 18 50 121
Thảo Ngu 17620 Giảo thú binh 1178 493 28 57 50 60 27 25 126
Thảo Ngu 17621 Cự nha quân 1239 522 16 67 48 68 31 19 127
Thảo Ngu 17622 Lang xỉ binh 1253 471 23 59 56 66 22 34 131
Thảo Ngu 17623 Th.nguyêntướng 1259 460 21 67 58 66 20 30 132
Thảo Ngu 17624 Câu kích doanh 1468 512 24 70 67 68 25 25 140
Thảo Ngu 17625 Viện quân đội 1489 514 24 67 66 70 25 28 141
Thượng C 17626 Đội sơn tuần 1584 526 22 67 68 78 25 30 146
Thượng C 17627 Phủ bài quân 1592 507 25 70 67 78 22 29 147
Thượng C 17628 Trại tấn công 1603 530 26 74 71 75 24 28 151
Thượng C 17629 Bắc hiệu úy 1597 540 21 79 74 73 25 31 152
Bạch Đăn 17630 Quân cướp 1894 548 29 81 78 81 23 30 162
Bạch Đăn 17631 Đội cướp 1896 536 28 75 85 80 21 33 163
Bạch Đăn 17632 Nha côn quân 1953 552 31 81 88 83 22 28 167
Bạch Đăn 17633 Phục quân 1976 547 34 85 78 85 21 30 168
17634 Binhtiêu chuẩn 2042 566 32 85 82 88 22 34 173
17635 Thạch mạc binh 2058 575 32 84 87 89 23 31 174
17636 Quân hồ hoang 2110 579 33 88 90 90 22 34 179
17637 Lực đấu sĩ 2134 596 28 93 86 92 24 33 180
17638 Th.binh Lâm Ba 854 289 9 54 49 52 7 12 93
17639 Đaobinh Lâm Ba 854 281 10 53 50 53 6 11 92
17640 Th.binh PhùNam 854 287 9 53 49 53 7 13 92
17641 ĐaobinhPhu?Nam 861 289 9 55 45 53 7 14 93
Đầm Lầy 17642 Lính Hồ chiểu 1037 334 16 58 49 54 8 24 111
Đầm Lầy 17643 Phục báo nữ 1030 336 17 57 40 52 8 47 112
Đầm Lầy 17644 Mỹ đao nữ 1044 345 15 61 41 50 8 55 116
Đầm Lầy 17645 Thích hổ sĩ 1130 347 19 62 57 62 8 24 117
Phật Thồ 17646 Thái tộc binh 1293 396 21 72 61 72 11 24 131
Phật Thồ 17647 TượngbinhP.Nam 1314 385 14 75 78 74 9 11 132
Việt thườ 17648 Chức việt nữ 1253 410 15 77 42 63 12 57 134
Việt thườ 17649 Việtthườngd.sĩ 1266 419 22 81 70 64 13 17 135
Bất Lão S 17650 Lính quỷ ngục 1630 472 14 86 84 80 16 16 150
Bất Lão S 17651 TượngbinhLâmBa 1708 418 12 90 88 90 8 10 151
17652 Sát Đệ lợi 835 355 16 43 33 34 15 45 100
17653 Trường cungthủ 745 362 15 47 41 40 18 28 95
17654 Nga?nhcungthu? 873 386 18 47 48 40 20 23 100
17655 Lính tuần 694 295 14 45 42 42 11 12 84
17656 Binhchèothuyền 694 289 13 46 43 42 10 12 84
17657 Tây thành binh 601 292 17 33 30 35 14 20 75
17658 Tâythành vệ sĩ 624 305 18 34 31 36 15 21 78
17659 Đội thương tộc 653 304 41 13 32 39 14 21 80
17660 Vận hóa thương 665 300 41 13 34 40 13 20 81
17661 Diêmhải k.binh 670 321 18 40 37 37 15 20 85
17662 Diêmhải t.binh 688 329 18 40 38 39 16 20 86
17663 Đại mạc thương 653 292 42 13 32 39 12 22 80
17664 Dịchvật thương 659 300 42 12 35 39 13 20 81
17665 Viên Lô tướng 682 309 16 41 38 39 13 20 85
17666 Thải Diễm nữ 669 342 21 36 36 36 18 24 86
17667 Mạc hà binh 759 322 14 44 41 46 13 21 91
17668 Hản hải binh 753 337 16 45 42 44 15 21 92
17669 Ti đoạn binh 800 340 17 46 43 48 14 22 96
17670 Sa thành vệ 813 342 20 44 44 49 14 20 97
17671 Hạp Cốc binh 735 339 15 42 41 43 16 22 90
17672 D.trạiQuảngMạc 741 341 16 44 40 43 16 20 91
17673 Thúy cốc binh 782 356 15 47 44 46 17 21 95
17674 Quân câm 800 340 18 46 45 48 14 19 96
17675 Viêm vệ đội 930 355 19 48 46 49 15 20 100
17676 Phong tốc kỵ 930 357 20 49 47 48 15 22 101
17677 Quân truânbinh 924 361 21 45 47 48 16 20 100
17678 Tuần cảnh kỵ 937 370 19 48 47 49 17 21 101
17679 Ti lộ binh 936 361 17 48 46 50 16 20 100
17680 Trưởng tuần lộ 943 363 18 49 48 50 16 20 101
17681 Sa bạo tặc 970 370 21 51 48 51 16 21 104
17682 Lưu sa tặc 989 372 20 50 49 53 16 20 105
17683 Mê tung tặc 983 372 19 51 49 52 16 21 105
17684 Hãn tặc 996 381 21 50 48 53 17 20 106
17685 Lược hỏa tặc 1062 394 56 16 48 60 18 18 109
17686 Kiếp tặc 1075 397 57 17 48 61 18 19 110
17687 Bích ngọc nữ 1023 388 20 47 45 54 17 32 109
17688 Côn Lôn quân 1030 397 21 55 52 54 18 20 110
17689 Đô hộ quân 1077 412 20 56 54 57 19 21 114
17690 Mậu bộ binh 1077 414 21 55 57 56 19 19 115
17691 Đê tộc binh 1063 406 22 57 55 55 18 20 114
17692 Đê tộc sĩ 1077 414 19 56 56 56 19 21 115
17693 Đê mãnh tướng 1111 424 22 60 58 57 19 22 119
17694 Đê phi tướng 1131 432 22 59 58 59 20 20 120
17695 Thù đồ quân 1117 424 20 61 59 58 19 21 119
17696 Tuyệtvực tướng 1124 432 22 61 58 58 20 19 120
17697 ThiếtthươngVsĩ 1171 444 21 63 62 60 20 23 125
17698 Hồnggiáp tướng 1198 446 23 62 61 63 20 21 126
17699 Liên quyền sĩ 1178 448 22 60 60 62 21 20 124
17700 Thiên lí kỵ 1178 457 22 63 60 61 22 21 125
17701 NguyệtThthương 1246 455 70 18 63 66 20 20 130
17702 Ô Tôn thương 1246 464 70 19 64 65 21 22 131
17703 Loankích vệđội 1225 469 22 66 63 63 22 21 130
17704 Câu kích vệđội 1232 464 23 68 66 63 21 20 131
17705 Binh sĩ 20 60 0 0 0 0 0 0 0
17706 Binh sĩ 20 60 0 0 0 0 0 0 0
18001 Tuấn Mã 81 94 2 8 7 6 4 8 15
18002 Ô Duy Mã 304 217 5 28 25 24 14 37 60
18003 Hòang Biêu Mã 176 146 3 13 17 14 8 20 35
18004 Thanh Tông Mã 226 174 4 19 22 18 11 20 45
18005 Bạch Mã 38 70 1 5 4 2 1 3 5
18006 Ô Hằng Bạch Mã 127 119 2 11 10 10 6 14 25
18007 Xích Thủ mã 439 292 5 46 33 34 20 58 85
18008 Giang Đông Câu 277 202 4 21 18 22 13 27 55
18009 Đại Uyển mã 330 232 5 21 39 26 15 38 65
18010 Đích Lô mã 384 262 5 28 40 30 18 53 75
18011 Tuyệt Bóng mã 357 247 5 33 31 28 17 48 70
18012 Chảo.H.PhiĐiện 411 277 5 44 32 32 19 57 80
18013 HạnHuyết BửuMã 467 308 5 52 35 36 21 58 90
18014 Ngựa Tr.Nguyên 368 253 5 43 25 29 17 48 72
18015 Ngựa Hung Nô 390 265 5 45 49 30 18 26 76
18016 Coân Loân Caâu 4469 394 42 84 23 62 11 65 130
18017 CônLôn ThầnCâu 4469 394 42 84 23 62 11 65 130
18018 CônLôn ThầnCâu 4469 394 42 84 23 62 11 65 130
18019 CônLôn ThầnCâu 4469 394 42 84 23 62 11 65 130
18020 CônLôn ThầnCâu 4469 394 42 84 23 62 11 65 130
18021 Tiểu thánh 2436 319 5 58 57 50 14 12 100
19001 Hoàng Đế 793 221 21 3 11 31 19 11 47
19002 Tiểu Thái Giám 132 124 14 3 9 10 7 9 26
19003 Thần Quan 316 213 21 11 22 23 14 23 57
19004 Trương Nhường 1159 455 46 53 43 40 27 41 110
19005 Triệu Trung 1055 447 26 68 42 43 26 40 108
19006 Hạ Quân 1044 403 30 68 37 43 20 46 107
19007 Quách Thắng 797 404 24 67 41 39 24 38 97
19008 Hầu Lãm 780 398 30 58 47 38 24 43 95
19009 Trúc Thạc 1184 485 48 60 44 36 29 45 116
19010 Trình Khoáng 754 385 26 61 36 37 23 41 92
19011 Đoạn Quý 771 400 51 38 39 38 24 38 94
19012 Cao Vọng 745 382 30 60 36 36 23 37 91
19013 Tào Tiết 910 494 50 39 39 30 37 41 100
19014 Hàn Ly 973 412 45 45 40 40 24 42 100
19015 Tống Điển 811 391 20 64 43 44 23 34 94
19016 Tôn Chương 706 427 52 33 37 30 30 40 91
19017 Tả Phong 785 414 34 60 40 35 25 41 99
19018 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
19019 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
19020 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
19021 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
19022 Thái Giám 364 223 25 11 26 24 15 24 60
19023 SĩTiết Tr.Đình 132 124 14 3 9 10 7 9 26
19024 Trương Bí 684 383 58 26 34 36 24 36 89
19025 Phong Quan 676 369 22 62 38 35 22 32 88
19026 Quan Đốc Chiến 644 299 14 45 32 38 23 37 96
19027 Quan Hậu Tống 659 316 47 21 33 39 25 31 98
19028 QuanTuầnThành 680 315 14 49 40 40 24 33 101
19029 Người Quản Kho 90 99 4 6 8 7 4 6 17
19030 Ngải Nhi 90 99 4 6 8 7 4 6 17
19031 ? 26 33 1 1 1 1 1 1 1
20001 Thùng Báu Vật 99 105 6 6 6 8 5 6 19
20002 VàngBạc Đá Quý 364 221 20 20 20 24 15 20 60
20003 Tổ Thứu Điêu 26 33 1 1 1 1 1 1 1
21001 Xe Đầu Đá 1891 256 1 60 37 32 10 20 80
21002 Liên Cung 24 63 1 1 1 1 1 1 1
22001 Quả Đông Quái 151 134 10 10 10 12 8 10 30
22002 BaDoYau 355 187 1 14 26 32 12 15 50
22003 BaDoYau 318 170 1 17 16 28 10 18 45
22004 BaDoYau 471 299 5 28 29 38 24 26 75
22005 BaDoYau 404 247 18 18 24 32 18 20 65
22006 Bánh Bao Trứng 16 63 1 1 1 1 1 1 1
22007 Bánh Bao Thịt 22 63 1 1 2 1 1 1 1
22008 Vua Bánh Bao 24 62 3 1 1 1 0 1 1
22009 Cải Cao Lệ 28 63 3 1 1 3 1 1 1
22010 Thủy Tinh Quái 31 70 33 1 1 1 2 1 3
22011 KhoángChìQuái 24 65 30 1 1 1 2 1 1
22012 Người Rơm 18 67 1 1 1 1 3 1 1
22013 Bá Vương Sâm 266 134 10 6 12 12 8 13 30
22014 Dã Sơn Sâm 298 148 12 8 13 14 9 15 35
22015 Đại Nhân Sâm 380 162 12 9 14 16 10 20 40
22016 Bao Cải Vàng 281 143 12 7 12 13 8 13 33
22017 Bao Thịt Lớn 290 145 11 8 13 14 8 14 34
Trường B 22018 Vua Cải Cao Lệ 343 151 12 9 16 14 9 12 36
22019 Bó Rơm 361 155 5 9 15 15 9 24 38
22020 Dã Nhân Sâm 361 156 9 6 16 15 9 20 38
22021 Nhân Sâm 648 176 11 10 18 18 11 23 45
22022 Bánh Trứng 68 87 3 4 4 5 4 5 10
22023 Vua Bánh Trứng 174 128 4 5 14 12 8 13 25
22024 Bánh Trung Thu 142 111 7 5 9 10 6 9 20
22025 Bánh Đậu Xanh 280 138 5 6 16 14 9 15 28
22026 Cải Cao Lệ 151 115 8 7 10 10 6 10 22
22027 Bao Siêu Hạng 296 141 5 7 17 14 9 16 30
22028 Ba Đậu Yêu 145 95 8 6 5 12 4 4 15
22029 BaDoYauTúiĐeo 145 91 5 4 5 12 3 4 15
22030 ÁcMaBaDoYau 2163 523 17 97 52 62 37 42 155
22031 ÁcMaTiểuĐậuYêu 2138 471 95 40 38 48 43 44 120
22032 Thạch Thải 621 358 58 30 19 29 21 42 85
22033 Thuỷ Linh 621 358 58 30 19 29 21 42 85
22034 Phi Viêm 621 358 58 30 19 29 21 42 85
22035 Thổi tuyết 621 358 58 30 19 29 21 42 85
22036 Tâm Tâm 1418 415 41 39 42 48 30 68 120
22037 Mã Sâm 1013 432 3 41 84 52 30 44 129
22038 Mã Sâm Vương 1021 435 3 41 86 52 30 42 130
22039 CácPhổSáiYêu 2123 250 44 26 10 44 10 68 80
22040 Người Gôm 1800 67 1 1 1 1 3 1 1
22041 HùynhKimBDY 5346 662 82 82 33 30 34 30 125
22042 Thần BáĐậuYêu 618 276 22 25 15 9 3 27 50
22043 Thần BáĐậuYêu 618 276 22 25 15 9 3 27 50
22044 Thần BáĐậuYêu 618 276 22 25 15 9 3 27 50
22045 Thần BáĐậuYêu 618 276 22 25 15 9 3 27 50
22046 Hộ Ba Đậu Yêu 655 245 35 4 20 16 16 15 50
22047 Chiếm Đậu Yêu 683 250 44 26 10 44 10 68 80
22048 Bao Đậu Yêu 658 303 59 49 22 35 12 22 85
22049 Kim Ba Đậu Yêu 1604 442 86 86 26 42 18 49 130
22050 Kim Ba Đậu Yêu 1604 442 86 86 26 42 18 49 130
22051 Kim Ba Đậu Yêu 1604 442 86 86 26 42 18 49 130
22052 Kim Ba Đậu Yêu 1604 442 86 86 26 42 18 49 130
22053 Hương Đậu Yêu 688 285 11 55 42 40 9 42 85
22054 Hương Đậu Yêu 688 285 11 55 42 40 9 42 85
22055 Hương Đậu Yêu 688 285 11 55 42 40 9 42 85
22056 Hương Đậu Yêu 688 285 11 55 42 40 9 42 85
23001 Cửa Đá Cơ Quan 24 63 1 1 1 1 1 1 1
24001 Bảng Đường 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24002 Bản thông báo 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24003 bản công bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24004 bảng xếp hạng 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24005 cây cối 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24006 Khoáng Mạch 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24007 Trúc Tường 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24008 Bản Công Bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24009 Bản Công Bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24010 Đồng Tước 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24011 đài trác 51 77 3 3 3 3 2 3 8
24012 CộtCbốquảtrứng 51 77 3 3 3 3 2 3 8
25001 Khoáng.N.Thạch 28 28 1 1 2 3 1 1 4
25002 Khoáng Vàng 37 29 1 1 3 5 1 1 5
25003 Thủy Tinh Đỏ 34 29 1 1 3 4 1 1 5
25004 Thủy Tinh Tím 34 29 1 1 3 4 1 1 5
25005 Khoáng Bạc 28 28 1 1 2 3 1 1 4
25006 Khoáng Đồng 20 26 1 1 2 1 1 1 3
25007 Khoáng Sắt 20 26 1 1 2 1 1 1 3
25008 Khoáng Chì 17 25 1 1 2 1 1 1 2
25009 Khoáng.N.Thạch 77 39 1 3 7 10 1 2 12
25010 Khoáng Vàng 90 41 2 4 7 10 1 2 13
25011 Thủy Tinh Đỏ 90 41 2 4 7 10 1 2 13
25012 Thủy Tinh Tím 90 41 2 4 7 10 1 2 13
25013 Khoáng Bạc 84 39 1 4 7 9 1 2 12
25014 Khoáng Đồng 80 38 1 3 6 9 1 2 11
25015 Khoáng Sắt 80 38 1 3 6 9 1 2 11
25016 Khoáng Chì 70 37 1 3 6 7 1 2 10
25017 Khoáng.N.Thạch 137 46 2 6 11 12 1 2 17
25018 Khoáng Vàng 141 48 3 7 11 12 1 2 18
25019 Thủy Tinh Đỏ 141 48 3 7 11 12 1 2 18
25020 Thủy Tinh Tím 141 48 3 7 11 12 1 2 18
25021 Khoáng Bạc 137 46 2 6 11 12 1 2 17
25022 Khoáng Đồng 137 46 2 6 11 12 1 2 17
25023 Khoáng Sắt 132 45 2 4 11 12 1 2 16
25024 Khoáng Chì 132 45 2 4 11 12 1 2 16
25025 Khoáng.N.Thạch 234 68 3 8 24 20 2 3 30
25026 Khoáng Vàng 238 70 4 8 25 20 2 3 31
25027 Thủy Tinh Đỏ 238 70 4 8 25 20 2 3 31
25028 Thủy Tinh Tím 238 70 4 8 25 20 2 3 31
25029 Khoáng Bạc 234 68 3 8 24 20 2 3 30
25030 Khoáng Đồng 234 68 3 8 24 20 2 3 30
25031 Khoáng Sắt 229 67 3 7 23 20 2 3 29
25032 Khoáng Chì 229 67 3 7 23 20 2 3 29
25033 Khoáng.N.Thạch 178 59 2 7 17 15 2 3 23
25034 Khoáng Vàng 187 60 3 7 17 16 2 3 24
25035 Thủy Tinh Đỏ 187 60 3 7 17 16 2 3 24
25036 Thủy Tinh Tím 187 60 3 7 17 16 2 3 24
25037 Khoáng Bạc 178 59 2 7 17 15 2 3 23
25038 Khoáng Đồng 178 59 2 7 17 15 2 3 23
25039 Khoáng Sắt 173 57 2 6 16 15 2 3 22
25040 Khoáng Chì 173 57 2 6 16 15 2 3 22
25041 Khoáng.N.Thạch 321 82 4 9 33 28 2 4 40
25042 Khoáng Vàng 326 83 5 9 34 28 2 4 41
25043 Thủy Tinh Đỏ 326 83 5 9 34 28 2 4 41
25044 Thủy Tinh Tím 326 83 5 9 34 28 2 4 41
25045 Khoáng Bạc 321 82 4 9 33 28 2 4 40
25046 Khoáng Đồng 321 82 4 9 33 28 2 4 40
25047 Khoáng Sắt 316 81 4 8 32 28 2 4 39
25048 Khoáng Chì 316 81 4 8 32 28 2 4 39
25049 Khoáng.N.Thạch 433 102 4 10 40 34 2 4 47
25050 Khoáng Vàng 439 103 6 10 40 34 2 4 48
25051 Thủy Tinh Đỏ 439 103 6 10 40 34 2 4 48
25052 Thủy Tinh Tím 439 103 6 10 40 34 2 4 48
25053 Khoáng Bạc 433 102 4 10 40 34 2 4 47
25054 Khoáng Đồng 433 102 4 10 40 34 2 4 47
25055 Khoáng Sắt 427 100 4 9 39 34 2 4 46
25056 Khoáng Chì 427 100 4 9 39 34 2 4 46
25057 Khoáng.N.Thạch 575 119 5 11 49 40 3 4 56
25058 Khoáng Vàng 582 121 7 11 49 40 3 4 57
25059 Thủy Tinh Đỏ 582 121 7 11 49 40 3 4 57
25060 Thủy Tinh Tím 582 121 7 11 49 40 3 4 57
25061 Khoáng Bạc 575 119 5 11 49 40 3 4 56
25062 Khoáng Đồng 575 119 5 11 49 40 3 4 56
25063 Khoáng Sắt 507 118 5 10 49 39 3 4 55
25064 Khoáng Chì 507 118 5 10 49 39 3 4 55
25065 Khoáng Đá 20 25 1 1 2 2 1 1 2
25066 Khoáng Đá 66 37 1 3 7 6 1 2 10
25067 Khoáng Đá 132 45 2 4 11 12 1 2 16
25068 Khoáng Đá 229 67 3 7 23 20 2 3 29
25069 Khoáng Đá 173 57 2 6 16 15 2 3 22
25070 Khoáng Đá 316 81 4 8 32 28 2 4 39
25071 Khoáng Đá 427 100 4 9 39 34 2 4 46
25072 Khoáng Đá 507 118 5 10 49 39 3 4 55
25073 Khoáng Đá 650 127 5 11 55 46 3 4 62
25074 Khoáng Chì 650 127 5 11 55 46 3 4 62
25075 Khoáng Sắt 650 127 5 11 55 46 3 4 62
25076 Khoáng Đồng 657 129 5 12 56 46 3 4 63
25077 Khoáng Bạc 657 129 5 12 56 46 3 4 63
25078 Khoáng.N.Thạch 657 129 5 12 56 46 3 4 63
25079 Thủy Tinh Đỏ 664 130 6 13 56 46 3 4 64
25080 Thủy Tinh Tím 664 130 6 13 56 46 3 4 64
25081 Khoáng Vàng 664 130 6 13 56 46 3 4 64
25082 Khoáng Đá 848 138 5 12 60 55 3 5 70
25083 Khoáng Chì 848 138 5 12 60 55 3 5 70
25084 Khoáng Sắt 848 138 5 12 60 55 3 5 70
25085 Khoáng Đồng 856 140 5 13 61 55 3 5 71
25086 Khoáng Bạc 856 140 5 13 61 55 3 5 71
25087 Khoáng.N.Thạch 856 140 5 13 61 55 3 5 71
25088 Thủy Tinh Đỏ 864 141 7 13 61 55 3 5 72
25089 Thủy Tinh Tím 864 141 7 13 61 55 3 5 72
25090 Khoáng Vàng 864 141 7 13 61 55 3 5 72
25091 Khoáng Đá 957 157 6 13 69 61 4 5 79
25092 Khoáng Chì 957 157 6 13 69 61 4 5 79
25093 Khoáng Sắt 957 157 6 13 69 61 4 5 79
25094 Khoáng Đồng 971 158 6 14 69 62 4 5 80
25095 Khoáng Bạc 971 158 6 14 69 62 4 5 80
25096 Khoáng.N.Thạch 971 158 6 14 69 62 4 5 80
25097 Thủy Tinh Đỏ 979 159 8 14 69 62 4 5 81
25098 Thủy Tinh Tím 979 159 8 14 69 62 4 5 81
25099 Khoáng Vàng 979 159 8 14 69 62 4 5 81
25100 Khoáng Đá 1062 166 6 14 74 69 4 5 86
25101 Khoáng Chì 1062 166 6 14 74 69 4 5 86
25102 Khoáng Sắt 1062 166 6 14 74 69 4 5 86
25103 Khoáng Đồng 1077 168 6 15 74 70 4 5 87
25104 Khoáng Bạc 1077 168 6 15 74 70 4 5 87
25105 Khoáng.N.Thạch 1077 168 6 15 74 70 4 5 87
25106 Thủy Tinh Đỏ 1085 169 8 15 74 70 4 5 88
25107 Thủy Tinh Tím 1085 169 8 15 74 70 4 5 88
25108 Khoáng Vàng 1085 169 8 15 74 70 4 5 88
25109 Khoáng Đá 1225 176 6 15 82 71 4 6 93
25110 Khoáng Chì 1225 176 6 15 82 71 4 6 93
25111 Khoáng Sắt 1225 176 6 15 82 71 4 6 93
25112 Khoáng Đồng 1240 177 6 16 82 72 4 6 94
25113 Khoáng Bạc 1240 177 6 16 82 72 4 6 94
25114 Khoáng.N.Thạch 1240 177 6 16 82 72 4 6 94
25115 Thủy Tinh Đỏ 1250 178 8 16 82 72 4 6 95
25116 Thủy Tinh Tím 1250 178 8 16 82 72 4 6 95
25117 Khoáng Vàng 1250 178 8 16 82 72 4 6 95
25118 Khoáng Đá 1294 185 6 16 89 75 4 6 100
25119 Khoáng Chì 1294 185 6 16 89 75 4 6 100
25120 Khoáng Sắt 1294 185 6 16 89 75 4 6 100
25121 Khoáng Đồng 1323 187 6 17 89 78 4 6 101
25122 Khoáng Bạc 1323 187 6 17 89 78 4 6 101
25123 Khoáng.N.Thạch 1323 187 6 17 89 78 4 6 101
25124 Thủy Tinh Đỏ 1332 188 8 17 89 78 4 6 102
25125 Thủy Tinh tím 1332 188 8 17 89 78 4 6 102
25126 Khoáng Vàng 1332 188 8 17 89 78 4 6 102
25127 Khoáng Đá 1369 191 6 18 92 81 4 6 104
25128 Khoáng Chì 1369 191 6 18 92 81 4 6 104
25129 Khoáng Sắt 1369 191 6 18 92 81 4 6 104
25130 Khoáng Đồng 1379 192 6 18 92 81 4 6 105
25131 Khoáng Bạc 1379 192 6 18 92 81 4 6 105
25132 Khoáng.N.Thạch 1379 192 6 18 92 81 4 6 105
25133 Thủy Tinh Đỏ 1388 193 8 18 92 81 4 6 106
25134 Thủy Tinh Tím 1388 193 8 18 92 81 4 6 106
25135 Khoáng Vàng 1388 193 8 18 92 81 4 6 106
25136 Khoáng Đá 1416 195 6 18 96 84 4 6 107
25137 Khoáng Chì 1416 195 6 18 96 84 4 6 107
25138 Khoáng Sắt 1416 195 6 18 96 84 4 6 107
25139 Khoáng Đồng 1426 196 6 18 96 84 4 6 108
25140 Khoáng Bạc 1426 196 6 18 96 84 4 6 108
25141 Khoáng.N.Thạch 1426 196 6 18 96 84 4 6 108
25142 Thủy Tinh Đỏ 1435 198 8 18 95 84 4 6 109
25143 Thủy Tinh Tím 1435 198 8 18 95 84 4 6 109
25144 Khoáng Vàng 1435 198 8 18 95 84 4 6 109
25145 Khoáng Đá 1574 199 6 18 99 87 4 6 110
25146 Khoáng Chì 1574 199 6 18 99 87 4 6 110
25147 Khoáng Sắt 1574 199 6 18 99 87 4 6 110
25148 Khoáng Đồng 1584 200 6 18 99 87 4 6 111
25149 Khoáng Bạc 1584 200 6 18 99 87 4 6 111
25150 Khoáng.N.Thạch 1584 200 6 18 99 87 4 6 111
25151 Thủy Tinh Đỏ 1601 202 8 18 95 88 4 6 112
25152 Thủy Tinh Tím 1601 202 8 18 95 88 4 6 112
25153 Khoáng Vàng 1601 202 8 18 95 88 4 6 112
25154 Khoáng Đá 1624 203 6 18 100 90 4 6 113
25155 Khoáng Chì 1624 203 6 18 100 90 4 6 113
25156 Khoáng Sắt 1624 203 6 18 100 90 4 6 113
25157 Khoáng Đồng 1641 204 6 18 100 91 4 6 114
25158 Khoáng Bạc 1641 204 6 18 100 91 4 6 114
25159 Khoáng.N.Thạch 1641 204 6 18 100 91 4 6 114
25160 Thủy Tinh Đỏ 1651 206 8 18 98 91 4 6 115
25161 Thủy Tinh Tím 1651 206 8 18 98 91 4 6 115
25162 Khoáng Vàng 1651 206 8 18 98 91 4 6 115
25163 Thạch Quảng 1681 207 6 18 103 94 4 6 116
25164 Tích Quảng 1681 207 6 18 103 94 4 6 116
25165 Thiết Quảng 1681 207 6 18 103 94 4 6 116
25166 Đồng Quảng 1698 208 6 18 103 95 4 6 117
25167 Ngân Quảng 1698 208 6 18 103 95 4 6 117
25168 NgọcThạchQuảng 1698 208 6 18 103 95 4 6 117
25169 Đỏ Thủy Tinh 1715 210 8 18 101 96 4 6 118
25170 Tử Thuỷ Tinh 1715 210 8 18 101 96 4 6 118
25171 Kim Quảng 1715 210 8 18 101 96 4 6 118
25172 Thạch Quảng 1725 211 6 18 108 96 4 6 119
25173 Khoáng Chì 1725 211 6 18 108 96 4 6 119
25174 Thiết Quảng 1725 211 6 18 108 96 4 6 119
25175 Đồng Quảng 1855 212 6 18 108 96 4 6 120
25176 Ngân Quảng 1855 212 6 18 108 96 4 6 120
25177 NgọcThạchQuảng 1855 212 6 18 108 96 4 6 120
25178 Đỏ Thủy Tinh 1867 214 8 18 106 96 4 6 121
25179 Tử Thuỷ Tinh 1867 214 8 18 106 96 4 6 121
25180 Kim Quảng 1867 214 8 18 106 96 4 6 121
25181 Thạch Khoáng 1898 215 6 18 111 99 4 6 122
25182 Dương Khoáng 1898 215 6 18 111 99 4 6 122
25183 Thiết Khoáng 1898 215 6 18 111 99 4 6 122
25184 Đồng Khoáng 1909 217 6 18 111 99 4 6 123
25185 Ngân Khoáng 1909 217 6 18 111 99 4 6 123
25186 Ngọc Khoáng 1909 217 6 18 111 99 4 6 123
25187 Hồng Thuỷ Tinh 1914 218 6 18 111 98 4 6 124
25188 Tử Thuỷ Tinh 1914 218 6 18 111 98 4 6 124
25189 Kim Khoáng 1914 218 6 18 111 98 4 6 124
25190 Khoáng thạch 1945 219 6 18 114 101 4 6 125
25191 Khoáng thiếc 1945 219 6 18 114 101 4 6 125
25192 Khoáng sắt 1945 219 6 18 114 101 4 6 125
25193 Khoáng đồng 1957 221 6 18 114 101 4 6 126
25194 Khoáng bạc 1957 221 6 18 114 101 4 6 126
25195 Kh.ngọc thạch 1957 221 6 18 114 101 4 6 126
25196 Thủy tinh hồng 1968 222 6 18 114 101 4 6 127
25197 Thủy tinh tím 1968 222 6 18 114 101 4 6 127
25198 Khoáng vàng 1968 222 6 18 114 101 4 6 127
25199 Khoáng thạch 2000 223 6 18 117 104 4 6 128
25200 Khoáng thiếc 2000 223 6 18 117 104 4 6 128
25201 Khoáng sắt 2000 223 6 18 117 104 4 6 128
25202 Khoáng đồng 2018 225 6 18 117 105 4 6 129
25203 Khoáng bạc 2018 225 6 18 117 105 4 6 129
25204 Kh.ngọc thạch 2018 225 6 18 117 105 4 6 129
25205 Thủy tinh hồng 2166 226 6 18 117 106 4 6 130
25206 Thủy tinh tím 2166 226 6 18 117 106 4 6 130
25207 Khoáng vàng 2166 226 6 18 117 106 4 6 130
26001 Tàu Chiến 260 161 11 7 26 16 10 10 40
26002 ThuyềnLiênHoàn 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26003 TàoNhân thuyền 1546 293 5 100 115 110 4 20 180
26004 CamNinh thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26005 T.Trung thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26006 Đ Nghi thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26007 Lưu Bàn thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26008 TháiMạo thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26009 Thuyền T.Đương 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26010 ThuyềnHànĐương 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26011 Thuyền ChuThái 2031 1276 0 45 35 65 50 4 100
26012 Thuyền LýThông 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26013 Lữ Kiền thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26014 Thuyền ChuLinh 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26015 VănSính thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26016 Vu Cấm thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26017 Thuyền LạcTiến 1250 260 1 80 99 90 5 20 150
26018 CửakhẩuĐịaNgục 260 160 11 7 26 16 10 10 40
26019 Thchiến VThiệu 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26020 ThchiếnTrầnLan 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26021 Thchiến TrHuân 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26022 Thchiến TônQuy 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26023 Thchiến ĐPhiền 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26024 ThchiếnCh.Hoàn 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26025 ThHảitặcLýNgọc 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26026 H.Cái môngxung 2031 1276 0 45 35 65 50 4 100
26027 TrìnhPhổđấuhạm 2713 950 0 50 45 70 30 5 100
26028 Thuyền Chu Du 3726 918 0 50 50 80 25 6 100
26032 Thchiến TrDuẫn 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26033 ThchiếnVănSính 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26034 Thchiến LCương 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26035 ThchiếnLưuHuân 799 179 1 65 53 60 3 13 100
26036 Thuyền vậnbinh 3726 918 0 50 50 80 25 6 100
26037 Thuyền cấp đạn 2713 950 0 50 45 70 30 5 100
26038 Thuyềnquângiới 2063 1245 0 35 45 70 45 5 100
27001 Ngọc Đế 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27002 TháiThượngQuân 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27003 Thái Bạch Quân 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27004 Nhị Lang Thần 17808 724 35 277 55 18 15 235 194
27005 HaoThiênKhuyển 11347 685 20 221 91 14 14 202 184
27006 Na Tra 17641 733 34 261 54 20 17 244 192
27007 Chức Nữ 11408 688 272 61 55 14 14 210 185
27008 Thần Tài 11599 705 267 58 204 15 15 73 188
27009 Quy Tiên 8879 689 233 57 194 16 12 48 190
27010 Linh Quy 7667 663 224 58 196 14 11 46 184
27011 Tiên Nữ 7268 620 206 58 66 10 9 152 175
27012 Tiểu Tiên Đồng 7268 620 206 58 66 10 9 152 175
27013 Địa ThiênTướng 9288 680 24 232 220 12 15 54 180
27014 Thủy.Th.Tướng 9288 680 24 232 220 12 15 54 180
27015 Hỏa ThiênTướng 9288 680 24 232 220 12 15 54 180
27016 Phong.Th.Tướng 9288 680 24 232 220 12 15 54 180
27017 Địa Thiên Binh 7734 653 24 210 184 20 13 48 176
27018 Thủy ThiênBinh 7734 653 24 210 184 20 13 48 176
27019 Hỏa Thiên Binh 7734 653 24 210 184 20 13 48 176
27020 Phong.Th.Binh 7734 653 24 210 184 20 13 48 176
27021 Thiên Binh 7268 620 206 58 66 10 9 152 175
27022 Thiên Binh 11920 728 276 33 65 17 16 232 193
27023 Thiên Binh 10359 686 41 237 198 20 15 51 182
27024 NguyệnHoaĐồng 8143 620 226 21 48 10 9 217 175
27025 Tam nhãn tướng 11438 703 22 263 208 18 16 41 185
27026 Long Thái Tử 11729 734 33 262 223 16 18 74 190
27027 Qủy Quan 1870 576 82 99 33 74 26 11 165
27028 Qủy Soa 1539 390 12 86 75 76 21 11 142
27029 Nhân Hổ Tiên 9498 722 32 234 201 16 16 59 191
27030 Lão Tiên Bà 6910 542 39 127 131 76 22 33 176
27031 Vương Mẫu 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27032 Cửu Âm Mị Cơ 11920 728 272 21 242 17 16 71 193
27033 Tà Ảnh Qủy Sứ 2025 496 13 83 73 63 15 35 122
27034 Cây Tiên Ong 7781 661 140 33 110 52 37 62 180
27035 Hầu Tinh Vương 1803 552 40 79 21 44 27 56 115
27036 Hầu Tinh 1091 375 27 59 17 30 17 40 81
27037 Lợi Trảo Nhân 6242 784 30 131 110 66 27 63 185
27038 Khóang dã nhân 4649 710 28 116 75 59 30 60 156
27039 Khảo Lỗ 1750 495 101 22 65 62 30 34 131
27040 Mẽ Nã 1750 461 102 26 62 62 25 36 131
27041 Na Âu 1759 439 101 22 65 65 22 34 130
27042 Sa Au Sa 1492 475 100 24 62 24 27 76 131
27043 đo chi linh hồ 1272 307 61 82 26 48 19 36 117
27044 khảm y 1267 437 96 23 50 46 26 34 118
27045 Nại Nại 1119 426 36 86 38 26 25 60 116
27046 do y 1119 643 36 86 37 26 58 28 116
27047 Hí Đối 1199 422 12 96 37 37 24 65 117
27048 gấu di nô 1230 347 11 97 58 51 15 26 110
27049 tô nô xà 1087 358 13 84 35 47 17 59 109
27050 mạc qủy 1043 330 5 71 58 45 14 14 105
27051 u qủy 1043 330 5 71 58 45 14 14 105
27052 Thần Thí Lộc 1263 334 88 31 35 48 11 60 116
27053 Hiến Thụy sư 1202 332 11 88 69 44 12 36 112
27054 Thánh Thần Quy 1207 509 91 20 17 46 35 52 111
27055 Diệu Thần Quy 1168 515 90 17 15 44 37 52 108
27056 Chu Công 21724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27057 Điều 11673 648 203 32 118 25 20 73 188
27058 Hốt 11673 648 203 32 118 25 20 73 188
27059 Diêm La Vương 21724 2164 200 200 200 200 200 200 200
27060 Ngưu Đầu 13629 704 35 188 184 16 14 35 190
27061 Mã Diện 13629 704 35 188 184 16 14 35 190
27062 Hắc Vô Thường 11408 681 34 171 163 14 13 70 185
27063 Bạch Vô Thường 11408 681 34 171 163 14 13 70 185
27064 Minhbức Vương 14951 746 216 32 150 25 18 42 194
27065 Minh Sai 8215 657 35 168 161 20 14 38 175
27066 Minh Sai 8215 657 35 168 161 20 14 38 175
27067 Minh Sai 8215 657 35 168 161 20 14 38 175
27068 Minh Sai 8215 657 35 168 161 20 14 38 175
27069 Hủ Lang Nhân 2683 400 22 119 105 10 11 30 100
27070 Cốt Yêu Nữ 2328 497 24 146 137 12 11 33 131
27071 Dị Biến Thi 2722 403 14 108 137 12 11 18 101
27072 Cương Linh 2352 501 18 150 146 13 11 24 132
27073 Huyết Nha Quỷ 2722 403 14 132 110 12 11 21 101
27074 Đãng Du Hồn 2338 494 165 16 115 16 11 33 130
27075 Thanh Trảo Hầu 2709 355 25 107 106 14 4 41 100
27076 Bạch Khô Lâu 2352 501 18 150 146 13 11 24 132
27077 Thiên Binh 11636 648 41 204 153 20 20 33 188
27078 Thiên Binh 11636 648 41 204 153 20 20 33 188
27079 Thiên Binh 4614 569 24 120 95 54 10 65 156
27080 Thiên Binh 31724 2164 300 250 250 200 200 300 200
27081 TháiDương Quân 11651 618 204 31 132 22 16 66 188
27082 Thái Âm Quân 11651 618 204 31 132 22 16 66 188
27083 Ng.Thuỷ Xà Túc 17784 780 220 35 169 27 23 64 193
27084 Bạo Phá Tà Quỷ 8215 642 33 170 161 20 12 40 175
27085 Kinh 8215 642 33 170 161 20 12 40 175
27086 Hách 8215 642 170 34 160 20 12 40 175
27087 Khốn 8215 642 33 170 161 20 12 40 175
27088 Miên 14685 774 210 33 144 20 23 47 191
27089 Thiên Binh 15780 706 192 33 65 17 13 166 193
27090 Thiên Binh 3211 586 34 151 135 18 17 36 146
27091 Thiên Binh 3232 589 35 154 129 18 17 39 147
27092 Thiên Binh 3596 599 32 158 136 18 17 37 150
27093 Khô cốt nữ 3619 602 30 156 136 18 17 41 151
27094 Sinhthôn lnhân 3712 615 34 160 138 18 17 42 155
27095 Tiệt quyền thú 3735 618 32 165 140 18 17 37 156
27096 Mùi hôi 4173 634 35 163 150 18 17 36 161
27097 Mùi dưa 4198 637 34 164 148 18 17 40 162
27098 Trủng giác Quỷ 4299 650 37 164 151 18 17 41 166
27099 Thiết diện Quỷ 4324 653 37 171 153 18 17 36 167
27100 Chồn 9 đuôi 4794 669 182 31 155 18 17 43 172
27101 Độc tín Xà 4822 672 182 28 158 18 17 45 173
27102 Phiêu hỏa Quỷ 4930 685 181 34 165 18 17 39 177
27103 Cươnghoạt nhân 4957 688 182 37 161 18 17 39 178
27104 Quỷ luyện ngục 18853 733 32 182 167 20 20 45 185
27105 TuLa yêu tướng 19359 749 23 199 199 20 20 12 190
27106 TuLa yêu tướng 19359 749 23 199 199 20 20 12 190
27107 Tu La ma vương 31724 2164 200 200 200 200 200 200 200
27108 TâySở Bá vương 41724 2164 250 285 285 200 200 250 200
27109 ĐàoLâm Tiên nữ 6611 613 135 58 61 40 32 97 175
27110 DaoTrì Tiên nữ 6611 613 135 58 61 40 32 97 175
27111 LuyệnLô Tiênnữ 6611 613 135 58 61 40 32 97 175
27112 ĐằngVân Tiênnữ 6611 613 135 58 61 40 32 97 175
27113 Nhiễu tâm Ma 7384 630 204 14 56 9 9 214 178
27114 Thôi tâm Ma 7384 630 204 14 56 9 9 214 178
27115 Phá tâm Ma 7384 630 204 14 56 9 9 214 178
27116 Đảo tâm Ma 7384 630 204 14 56 9 9 214 178
27117 Nhiếp tâm Ma 33934 658 261 17 63 9 9 216 187
27118 Huyễn tâm Ma 33934 658 261 17 63 9 9 216 187
27119 Quỷ tâm Ma 33934 658 261 17 63 9 9 216 187
27120 Ám tâm Ma 33934 658 261 17 63 9 9 216 187
27121 ThDươngthtướng 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27122 CựcÂmthầntướng 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27123 CựcDươngttướng 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27124 ThiếuÂmthtướng 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27125 Ngu Cơ 25741 670 103 6 214 6 7 251 196
27126 Long Thả 24823 649 27 248 64 6 7 223 189
27127 Chung Ly Muội 24823 649 27 248 64 6 7 223 189
27128 Thủy Quỷ 8603 702 174 24 73 45 26 85 162
27129 Đông thiênbinh 6764 857 29 137 101 56 41 63 176
27130 Nam thiên binh 6764 857 29 137 101 56 41 63 176
27131 Tây thiên binh 6764 857 29 137 101 56 41 63 176
27132 Bắc thiên binh 6764 857 29 137 101 56 41 63 176
27133 DungChâu tđồng 8143 620 226 21 48 10 9 217 175
27134 Mã la đạo 17808 724 35 277 245 18 15 45 194
27135 TâySở Bá vương 41724 2164 250 285 285 200 200 250 200
27136 TâySở Bá vương 41724 2164 250 285 285 200 200 250 200
27137 TâySở Bá vương 41724 2164 250 285 285 200 200 250 200
27138 GiangĐông tửđệ 13710 895 22 210 200 8 8 22 135
27139 GiangĐông tửđệ 13710 895 22 210 200 8 8 22 135
27140 Ngọc Đế chi nữ 88 83 5 3 3 5 2 6 12
27141 T.Đấu Trọngtài 14571 689 31 280 220 15 12 66 190
27142 TiênĐấu Bảo vệ 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27143 ThiênGiai vệsĩ 6764 857 29 137 101 56 41 63 176
27144 TiênĐấu Bảo vệ 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27145 TiênĐấu Bảo vệ 14571 689 32 258 241 15 12 66 190
27146 Thiên binh 20 30 0 0 0 0 0 0 0
27147 Thiên binh 20 30 0 0 0 0 0 0 0
28001 Dã Sơn Hầu 407 193 7 30 12 25 15 35 62
28002 Mãnh Hổ 1213 233 3 83 28 44 3 52 92
28003 Gấu Trưng 534 121 4 18 17 24 3 10 36
28004 Hạc Trắng 4420 535 4 80 42 41 5 59 118
28005 Con Ó 281 142 8 16 14 20 6 21 40
28006 Rắn 281 142 8 17 13 20 6 21 40
28007 Mèo Vân Hổ 88 83 3 5 3 5 2 6 12
28008 Mèo Thái Cực 88 83 3 4 4 5 2 6 12
28009 Rắn Độc 424 210 10 27 21 27 12 34 63
28010 Thanh Trúc Thi 248 120 3 16 13 18 3 22 35
28011 Rắn Hổ Mang 271 124 3 17 15 20 3 23 38
28012 Rắn Đen 295 135 4 19 16 21 4 25 42
28013 Bông Mai Rùa 314 139 4 21 18 22 4 27 45
28014 Gấu Xám 571 132 4 22 21 22 4 11 40
28015 Gấu Đậu Đỏ 656 141 6 25 23 25 4 13 46
28016 Gấu Đậu Xanh 800 160 8 29 28 30 5 16 56
28017 Ó Đỏ 248 120 3 16 14 18 3 21 35
28018 Ó Trắng 276 126 3 17 15 20 3 25 39
28019 Xương Ưng 305 136 4 18 16 22 4 27 43
28020 Ưng Vương 319 141 4 19 17 22 4 29 46
28021 Mèo.Th.Nguyệt 152 125 6 8 9 9 8 9 23
28022 Mèo Cua Lua 158 128 7 9 10 10 8 10 24
28023 Rắn Chú Độc 396 217 5 22 21 27 15 28 57
28024 Rắn Chú Độc 297 148 4 25 22 28 4 17 51
28025 Cọp Liêu Đông 273 168 4 24 17 24 8 23 50
Tuyết địa 28026 Mèo Tuyết 269 166 6 18 17 24 8 23 49
Tuyết địa 28027 Đại Bàng Lớn 245 175 5 23 16 20 10 20 48
28028 Rắn Hổ Đất 161 122 4 15 11 14 5 10 30
28029 Ban Ban 88 83 3 5 3 5 2 6 12
28030 Rắn Tử Độc 266 173 2 21 18 18 11 19 45
28031 Hắc Xà Vương 271 176 3 25 17 18 11 15 46
28032 ThanhLongQuái 4611 407 18 86 25 32 21 65 106
28033 Xà Vương 3561 375 5 62 27 36 21 56 91
28034 Sơn Hầu Vương 4445 427 12 85 38 19 25 68 104
28035 HắcGấu Dị Châu 5573 384 6 94 64 58 11 17 125
28036 Gấu Trúc 5328 467 18 93 71 46 29 35 122
28037 Thứu Điêu 2318 493 11 97 52 42 22 78 154
28038 ĐạiBàng ưng tử 2610 512 17 118 90 70 26 75 150
28039 HeoRừng DịChâu 2788 319 5 89 67 44 8 18 118
28040 Động Vật 5314 467 22 88 73 44 29 36 122
28041 Động Vật 905 268 3 55 41 45 6 45 100
28042 Động Vật 867 327 6 52 34 38 15 56 101
Áo Lạp 28043 Động Vật 928 281 22 59 31 42 6 49 106
Áo Lạp 28044 Gấu Lĩnh Nam 1074 276 5 68 55 64 5 15 107
28045 Rắn mang bành 1264 327 6 70 37 77 8 44 122
28046 Dơi hút máu 1137 332 8 61 39 59 9 62 121
Bỉ Lao Kh 28047 Đại thủy Lộc 1078 316 7 47 76 51 7 49 120
Bỉ Lao Kh 28048 Thỏ 1044 314 8 78 52 44 6 54 122
Phật thốn 28049 Rùa 1319 336 12 63 77 81 8 7 126
Phật thốn 28050 Khỉ 1131 351 12 69 36 52 10 72 127
Áo Lạp 28051 Heo 1362 395 15 77 86 75 13 6 138
Áo Lạp 28052 Hổ 1376 370 6 86 46 76 9 50 139
28053 Tiểu hải tinh 306 158 4 17 26 27 6 14 48
28054 Khổng tước 545 262 8 11 25 32 21 16 58
28055 MaCổLa ChimƯng 1502 526 82 60 23 52 32 43 126
28056 Dơi hồng viêm 965 449 16 48 36 37 28 66 117
28057 Kim Lai phúc 1132 334 21 88 55 28 11 70 116
28058 Động vật 20 30 0 0 0 0 0 0 0
28059 Động vật 20 30 0 0 0 0 0 0 0
29001 Tường Thành 291 191 17 17 17 20 12 17 50
29002 Hàng Rào Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50
29003 Tường Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50
30001 Lầu Cung Tên 514 219 10 22 26 24 14 28 60
30002 Xe Lương Thực 531 225 12 20 29 25 15 28 62
30003 Lầu Cung Tên 691 279 10 22 42 32 19 40 80
30004 XạThủ Xe Lương 531 225 12 20 29 25 15 28 62
30005 Xe Trọng Lương 3310 519 3 84 88 30 14 17 100
30006 Xe Mã 26 33 1 1 1 1 1 1 1
30007 phi nỗ xe 3348 455 3 94 80 36 4 19 100
30008 TỉnhLanTiễnĐội 3992 563 4 100 83 38 8 7 120
30009 xe phách đao 3992 550 4 99 88 38 6 5 120
30010 tháp cao tiễn 4320 604 6 107 90 40 8 6 130
30011 xe luyện xung 4334 604 3 104 96 42 8 4 130
30012 xe phích lịch 5020 693 8 118 106 50 9 4 150
30013 Hiền sĩ xa 26 33 1 1 1 1 1 1 1
30014 Hiệp sĩ xa 26 33 1 1 1 1 1 1 1
30015 Đích tiên xa 26 33 1 1 1 1 1 1 1
30016 Bá vương xa 26 33 1 1 1 1 1 1 1
31001 Chiến Tượng 7909 583 27 87 78 86 11 9 120
31002 Chiến Tượng 7909 583 27 87 78 86 11 9 120
31003 Chiến Tượng 7909 583 27 87 78 86 11 9 120
31004 Chiến Tượng 7909 583 27 87 78 86 11 9 120
31005 Chiến Tượng 9545 721 29 97 89 98 16 7 145
31006 Chiến Tượng 25 32 0 0 0 0 0 0 1
32001 Vô Hình 25 32 0 0 0 0 0 0 1
32002 Bóng Biển 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33001 Chủ tiệm net 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33002 Máy Bán Hàng 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33003 Máy Bán Hàng 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33004 Chuyển đản cơ 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33005 Chuyển đản cơ 44 63 1 1 1 1 1 1 1
33006 Chuyển đản cơ 44 63 1 1 1 1 1 1 1
34001 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
34002 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
34003 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
34004 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200
34005 luyện công 20 1 1 1 1 1 1 1 1 20
34006 luyện công 60 1 1 1 1 1 1 1 1 60
34007 luyện công 100 1 1 1 1 1 1 1 1 100
34008 luyện công 150 1 1 1 1 1 1 1 1 150
34009 luyện công 200 1 1 1 1 1 1 1 1 200
34010 luyện công 250 1 1 1 1 1 1 1 1 250
35001 Bàng Cổ Cự Thú 9332 1636 20 37 48 36 22 32 90
35002 Bàng Cổ Cự Thú 8291 1456 16 31 42 32 19 30 80
35003 Bàng Cổ Cự Thú 11415 1996 29 57 55 44 27 40 110
Ngụy Quố 35004 Bàng Cổ Cự Thú 10373 1815 24 42 53 40 25 36 100
35005 Chảo Quỷ binh 1871 349 10 21 8 17 6 24 43
Ngụy Quố 35006 Chiểu Quỷ binh 1653 318 9 19 6 15 6 21 38
35007 Cự Quỷ binh 2307 427 12 24 12 21 9 28 53
Ngụy Quố 35008 Mộ Quỷ binh 2089 390 11 22 10 19 8 26 48
35009 Cung.S.Cự Thú 10058 976 32 70 50 48 30 46 120
35010 Cung.S.Cự Thú 12938 2100 50 53 48 48 30 43 120
35011 Cung.S.Cự Thú 16454 1854 119 94 123 16 9 13 160
35012 Cung.S.Cự Thú 9512 1736 20 38 50 36 22 29 90
35013 Khoáng Đá Quái 2352 936 40 40 60 28 18 10 70
35014 Thạch TháiHành 1242 373 1 20 16 16 1 6 28
35015 Hùng Cự Hán 4487 812 5 32 22 24 14 21 61
35016 Hổ Cự Hán 4709 850 6 33 24 26 15 21 64
35017 Ngưu Cự Hán 4487 812 5 34 20 24 14 21 61
35018 Tượng Cự Hán 4561 825 6 33 24 25 15 21 62
35019 Sơn Quái 2118 228 4 52 26 30 17 43 74
35020 Nham Quái 10098 969 12 78 42 48 29 68 120
35021 Nữ Thủy Thần 10098 993 84 25 39 48 32 52 120
35022 Hỏa Xà Tinh 10098 969 11 86 69 48 29 34 120
35023 Ph.ma thần thú 10098 969 12 83 37 48 29 68 120
35024 Tiểu Nham Quái 4783 831 4 40 40 26 15 19 65
35025 nhamthạchQuái 4783 831 4 40 40 26 15 19 65
35026 Hoang Thần Xứ 4783 831 3 48 21 26 15 31 65
35027 Liệt Hỏa Xà 4783 831 3 37 20 26 15 43 65
35028 Phong Quỷ Binh 4783 831 4 43 40 26 15 16 65
35029 Thanh Long 65124 3764 200 200 200 200 200 200 200
35030 Hữu Long Trảo 48124 3764 200 200 200 200 200 199 200
35031 Tả Long Trảo 48124 3764 200 200 200 200 200 199 200
35032 bí hí (cố sức) 25724 3764 150 150 150 200 200 150 200
35033 hữu bí hí trảo 21724 3764 150 150 150 200 200 149 200
35034 tả bí hí trảo 21724 3764 150 150 150 200 200 149 200
35035 Phong Địa Yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75
35036 họa thủy yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75
35037 phần thiên yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75
35038 táp lâm yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75
35039 AnhHồn ChiếnSĩ 30226 1736 52 232 206 8 8 42 150
35040 Vonglinhchithủ 30226 1736 52 232 206 8 8 42 150
35041 Vonglinhchithủ 30226 1736 52 232 206 8 8 42 150
35042 Vonglinhchithủ 30226 1736 52 232 206 8 8 42 150
35043 Mãnh Bạo Trư 13710 895 20 186 210 8 8 36 135
35044 Cấp Đống Hổ 13710 895 25 208 175 8 8 44 135
35045 Nộ Hỏa Hung 13696 881 11 224 203 6 6 18 135
35046 Bức Dực Xà 13696 881 27 130 187 6 6 112 135
35047 Bác 30226 1736 242 34 196 8 8 60 150
35048 Bác 30226 1736 242 34 196 8 8 60 150
35049 Bác 30226 1736 242 34 196 8 8 60 150
35050 Bác 30226 1736 242 34 196 8 8 60 150
35051 AlítạpcaiVương 25726 1736 26 236 232 8 8 38 150
35052 A lí tạp cai 16410 895 20 207 189 8 8 36 135
35053 A lí tạp cai 16410 895 20 207 189 8 8 36 135
35054 Bạch hổ 15724 3764 350 350 200 200 200 200 200
35055 Móng hổ phải 11724 3764 350 350 200 200 200 199 200
35056 Móng hổ trái 11724 3764 350 350 200 200 200 199 200
36001 Bộ Binh Nhẹ 271 144 5 12 5 12 7 19 30
36002 Binh Vũ Trang 360 176 5 19 11 16 10 19 40
36003 TrọngKhải Binh 451 198 5 28 22 20 10 15 50
36004 BinhCườngGiáp 549 218 5 38 25 25 10 17 60
37001 Hàng Rào Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50
37002 Xe công thành 1278 218 1 25 27 32 10 25 60
37003 Xe Xung Phong 1454 256 1 39 30 30 10 30 70
37004 Xe Đao 1130 237 1 49 25 25 10 50 80
37005 Xe Cung 1251 256 1 52 15 32 10 50 80
37006 Xe Đầu Đá 1891 256 1 60 37 32 10 20 80
37007 Tháp Cung 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
37008 Trạm Tiền Sáo 7000 265 1 75 15 20 10 1 85
37009 Cửa Thành 12000 265 1 75 63 20 10 1 85
37010 Trạm Tiền Sáo 7000 265 1 75 15 20 10 1 85
37011 Cửa Thành 12000 265 1 75 63 20 10 1 85
37012 Tường Thành 10000 221 20 20 50 24 15 1 60
37013 Tường Thành 10000 221 20 20 50 24 15 1 60
37014 Tường Gỗ 5000 190 10 15 40 20 12 1 50
37015 Tường Gỗ 5000 190 10 15 40 20 12 1 50
38001 Cây Noel Lớn 5373 308 5 33 61 40 23 33 100
38002 Cây Noel 4291 251 5 27 49 32 20 27 80
38003 Người Tuyết 2352 241 5 23 41 28 21 23 70
38004 Người Tuyết 2014 212 5 20 35 24 19 20 60
38005 Quà 1340 137 1 13 25 16 11 13 40
38006 Quà 1676 165 1 17 33 20 13 17 50
38007 Vua Bánh Noel 840 109 4 10 10 10 10 8 25
38008 Vua Kẹo Noel 840 96 3 11 8 10 7 10 25
38009 Quái Vật Noel 2439 205 4 52 48 43 6 10 70
38010 Thú Thiên Niên 22519 270 60 150 150 60 15 35 110
38011 Quỷ Bí Vàng 308 132 2 19 19 16 10 16 41
38012 Bìn Bìn Quái 316 135 2 22 15 17 10 18 42
38013 Bọc Hải Binh 165 95 4 10 10 10 7 8 25
38014 Tiểu Quỷ Binh 323 138 2 21 20 17 10 13 43
38015 Hỏa Quỷ Binh 338 143 2 25 19 18 11 14 45
38016 Quái Cà Chua 300 129 2 18 19 16 9 13 40
38017 Nhân Quỷ Vương 2397 382 3 72 32 40 24 59 101
38018 Địa Quỷ Vương 2421 386 3 72 31 41 24 60 102
38019 ThiênQuỷVương 2470 394 3 73 33 42 24 61 104
38020 TiểuMuộiBánHoa 165 97 4 10 10 10 8 8 25
38021 ĐưaHoaTiểuYêu 88 83 3 4 4 5 2 6 12
38022 Ngọc Thố 3605 153 21 35 32 12 4 9 55
38023 ThánhQủy Vương 5654 609 22 93 90 45 28 27 130
38024 Thánh Qủy Binh 1617 199 4 37 34 21 10 12 57
38025 Phi Xà Yêu 1115 140 3 28 25 11 6 4 40
38026 Hỏa Am Quỷ 1215 147 31 3 22 15 6 6 43
38027 Quỷ Hổ Tướng 1342 173 5 34 24 14 9 8 48
38028 Nam Qủa Yêu 1110 140 3 31 23 10 6 4 40
38029 Tiện tiện quái 1283 156 4 30 25 18 7 5 45
38030 Cà Chua Tinh 1405 173 6 35 28 16 8 7 50
38031 Đèn Hoa Sen 25 32 0 0 0 0 0 0 1
38032 Giáng Sinh lộc 2019 213 5 40 32 25 6 12 60
38033 Ong Gìa Noel 6411 469 87 81 43 41 12 14 120
38034 Ong Gìa Noel 6411 469 87 81 43 41 12 14 120
38035 Ong Gìa Noel 6425 476 35 89 84 43 13 14 120
38036 Ong Gìa Noel 6425 476 35 89 84 43 13 14 120
38037 NguyênTiêuChủ 126 107 9 7 5 11 4 11 23
38038 NguyênTiểuMuội 97 113 11 4 6 5 6 11 22
38039 ChèXôiNướcBạch 2341 205 7 30 27 24 8 9 51
38040 ChèXôiNướcHồng 2341 194 7 32 29 24 6 7 51
38041 Đại Ca Nguyên 2453 185 5 32 31 27 4 7 52
38042 Nhị Ca Nguyên 2453 196 5 34 29 27 6 5 52
38043 Hương Binh 104 103 4 12 10 8 4 3 20
38044 Tân Binh Lai 100 99 3 12 9 7 3 7 20
38045 Hương Sĩ 141 115 4 10 12 13 5 4 25
38046 Cường Binh 151 109 7 15 11 14 3 3 27
38047 Tân Binh 108 103 5 9 10 9 4 4 20
38048 Tốt Bá 77 91 2 9 8 5 3 3 15
38049 Ngũ Trưởng 59 80 3 4 4 4 2 2 10
38050 Binh Trưởng 104 99 5 12 9 8 3 4 20
38051 Thập Trưởng 141 106 4 11 11 13 3 6 25
38052 Tiểu Hiệu 165 122 10 16 6 15 5 8 30
38053 Đoàn Trưởng 387 181 11 29 25 22 4 9 50
38054 Đănglung Muội 97 113 11 4 6 5 6 11 22
38055 Tuần La Binh 141 115 4 10 12 13 5 4 25
38056 TắcNgoại K.N.K 326 161 17 17 17 20 12 17 50
38057 TrNguyên K.N.K 326 161 17 17 17 20 12 17 50
38058 Cao Lệ K.N.K 326 161 17 17 17 20 12 17 50
38059 Tang Đoá 730 289 56 55 22 30 11 47 95
38060 Tư Nhàn 730 289 56 55 22 30 11 47 95
38061 B.trôinướcIndo 11582 1736 16 56 50 36 12 25 90
38062 Sừng hươu Noel 2436 319 5 58 57 50 14 12 100
38063 Tiên sứ Noel 730 289 56 55 22 30 11 47 95
38064 Tuyết nữ Noel 730 289 56 55 22 30 11 47 95
38065 Tiểu thánh 2436 319 5 58 57 50 14 12 100
38066 L.đèn tinhquái 2246 319 10 48 52 20 14 52 100
38067 L.đèn gâyphiền 2246 319 10 48 52 20 14 52 100
39001 ThànhĐạiHuyện 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
39002 Thành Lâm Lưu 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
39003 ThànhChânĐịnh 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
39004 Thành Lang Nha 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
39005 Thành Đại Mạc 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
40001 Thần Mộc Lộ 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
40002 Rượu Tiên 25 32 0 0 0 0 0 0 1
40003 Cẩm Hợp 4740 585 22 158 51 10 15 180 150
40004 Sá Đệ Lợi Sĩ 4802 591 26 176 54 10 15 171 152
40005 Sá Đệ Lợi Binh 7996 601 12 216 207 10 15 12 155
40006 Phạm Sư Mạn 14259 706 35 273 64 14 16 217 186
40007 Tăng Già Bà La 14259 691 270 24 68 14 14 236 186
40008 Mạn Đà La 22164 704 268 13 73 14 14 250 190
40009 Diêm Ma 33365 615 25 275 67 0 0 218 195
40010 A Tu La 33365 615 25 275 67 0 0 218 195
40011 Hắc Trư Huyết 1926 265 1 75 63 20 10 1 85
40012 Khổng Tước 1948 267 1 75 63 20 10 1 86
40013 Am Tư Quan 11666 604 32 207 161 24 14 33 188
40014 Diêm La O Sứ 11666 604 32 207 161 24 14 33 188
40015 Hoàng Kỵ Sĩ 1710 536 22 106 104 70 8 28 150
40016 Thanh Kỵ Sĩ 1710 536 22 106 104 70 8 28 150
40017 Xích Kỵ Sĩ 1710 536 22 106 104 70 8 28 150
40018 Bạch Mã Kỵ Sĩ 1710 536 22 106 104 70 8 28 150
40019 Cẩm Hạp 1335 474 20 90 88 60 8 26 130
40020 Trảm đao lữ 1335 474 20 90 88 60 8 26 130
40021 Hoành kích lữ 1335 474 20 90 88 60 8 26 130
40022 Song kích lữ 1335 474 20 90 88 60 8 26 130
40023 Bản phủ liên 1185 414 20 75 72 55 6 24 115
40024 Thích th. liên 1185 414 20 75 72 55 6 24 115
40025 Khảm đao liên 1185 414 20 75 72 55 6 24 115
40026 Cự thuẫn liên 1185 414 20 75 72 55 6 24 115
40027 Truândoanhbinh 1011 368 18 72 70 46 6 20 100
40028 Túc doanh binh 1011 368 18 72 70 46 6 20 100
40029 Điểndoanh binh 1011 368 18 72 70 46 6 20 100
40030 Vệ doanh binh 1011 368 18 72 70 46 6 20 100
40031 Thiênkìtinhbồn 134 111 7 7 7 8 5 7 20
40032 Binh 1422 1006 67 67 67 80 50 67 200
40033 Binh 1422 1006 67 67 67 80 50 67 200
40034 Binh 1422 1006 67 67 67 80 50 67 200
41001 Triệu Nga 2901 519 18 83 36 36 22 70 115
41002 Ti Di Hô 2809 564 87 31 38 40 32 46 110
41003 Trương Giác 3486 751 92 31 49 32 49 53 130
41004 Triệu.H.Cương 2539 502 31 72 37 39 23 50 108
41005 Di Di 2567 526 87 23 36 40 26 42 109
41006 Na Ly 1997 437 10 46 38 32 23 60 89
41007 Quách Đại 1484 309 10 38 27 30 13 32 68
41008 Tôn Trọng 1389 319 15 35 22 27 17 26 64
41009 Hàn Trung 1622 402 16 43 33 30 25 26 75
41010 Dư Độc 2050 417 19 64 40 30 19 35 90
41011 Bạch Hiểu 2062 436 19 60 34 32 22 41 90
41012 Lý Đại Mục 2032 447 7 70 34 34 25 32 88
41013 Đại Hồng 2050 429 15 58 46 30 21 38 90
41014 Thân Bỉ 1503 371 49 11 31 23 22 30 71
41015 Tôn Cang 1436 305 43 23 22 25 13 20 67
41016 Ma Xiêu 1291 336 35 21 14 20 22 21 61
41017 Ma Phương 1424 349 15 42 24 26 21 23 66
41018 Giãn Dung 1341 298 43 27 16 22 14 17 63
41019 CôngTônToản 2017 420 30 63 34 28 20 32 89
41020 Chung Bửu 2026 424 15 56 46 33 21 31 88
41021 Âu Lực Cư 1403 327 4 54 22 26 18 20 65
41022 Điển Vi 4868 650 26 113 81 72 22 52 155
41023 Hạ Hầu Đôn 4732 676 29 113 64 65 27 62 152
41024 Hạ Hầu Uyên 4718 713 29 116 61 63 28 66 152
41025 Tào Nhân 3274 539 22 104 54 38 20 49 125
41026 Tuân Úc 4628 872 118 27 55 42 54 66 154
41027 Tào Tháo 5823 705 117 57 46 65 22 90 172
41028 Quách Gia 4656 820 122 24 58 42 46 66 155
41029 Trình Lập 3652 725 108 25 52 34 42 55 136
41030 Hứa Chử 4797 614 15 118 98 66 13 49 154
41031 Trương Liêu 4755 737 39 119 66 56 30 58 155
41032 Từ Hoảng 4826 737 34 118 47 66 30 73 155
41033 Trương Hợp 4719 716 29 115 69 59 28 63 153
41034 Tào Phi 3512 695 105 28 69 32 36 44 131
41035 Tào Trực 3860 879 111 34 43 29 58 57 140
41036 Tư Mã Ý 7395 986 134 33 75 72 48 77 190
41037 Tào Tương 4542 748 33 117 50 46 34 77 150
41038 Giả Hủ 3666 725 107 26 50 36 42 52 136
41039 Hứa Du 4514 839 117 31 64 42 47 60 150
41040 Bàng Đức 4754 751 31 116 67 64 33 51 153
41041 Thái Văn Cơ 2391 501 86 16 35 36 26 42 102
41042 Du Cấm 3229 519 22 99 46 46 19 44 121
41043 Ân Phục 4500 851 101 59 31 40 53 76 150
41044 Thi Mã Chiêu 3614 673 94 40 52 51 33 39 130
41045 Từ Thứ 3806 672 112 27 47 49 33 55 138
41046 Châu Sáng 2961 562 20 90 38 38 23 62 117
41047 Quan Bình 4059 631 28 106 57 58 22 57 140
41048 Triệu Vân 4805 687 42 119 48 63 23 75 155
41049 Trương Phi 4798 652 24 119 64 62 18 79 155
41050 Quan Vũ 4769 678 43 122 59 58 26 58 155
41051 Gia Cát Lượng 7379 1027 136 29 72 65 57 84 191
41052 Bàng Thống 7120 1283 133 49 41 35 88 92 190
41053 Lưu Bị 3654 626 94 70 42 38 28 44 135
41054 Hoàng Trung 4854 744 25 117 75 70 31 51 155
41055 Ngụy Diên 4295 800 21 106 42 65 43 64 147
41056 Mã Siêu 4706 899 23 120 51 49 53 70 155
41057 Pháp Chính 4103 764 114 35 71 49 39 31 144
41058 Huỳnh.Ng.Anh 3802 687 108 38 35 56 32 52 136
41059 Khương Duy 23 64 0 0 0 0 0 0 1
41060 Quan Hưng 4133 790 40 111 38 38 41 74 148
41061 Trương Bào 4147 783 25 113 48 40 40 76 148
41062 Hướng Bàng 2455 522 23 82 50 36 23 34 105
41063 Nghiêm Nhan 4324 679 29 105 71 73 26 36 146
41064 Thái Sử Từ 4713 751 41 115 50 50 32 80 155
41065 Cam Ninh 4783 712 25 119 76 64 27 52 154
41066 Lữ Mông 4409 746 96 94 35 27 38 65 150
41067 Chu Thái 4796 681 37 116 62 70 23 55 153
41068 Tôn Sách 4741 707 64 106 50 54 30 62 155
41069 Tôn Quyền 4656 777 88 92 48 42 40 56 155
41070 Chu Du 4656 927 126 48 44 42 57 55 155
41071 Từ Thịnh 2984 566 27 90 48 38 23 46 118
41072 Lục Tốn 7039 953 133 41 78 80 44 62 189
41073 Trình Phổ 3287 545 30 97 49 40 21 52 125
41074 Lăng Thống 2621 526 26 85 40 45 21 42 110
41075 Chu Nhiên 2518 516 24 80 46 39 21 43 107
41076 Hoàng Khai 3632 623 33 101 48 46 29 53 132
41077 Tưởng Khăm 2448 463 30 74 48 45 20 24 102
41078 Quan Trạch 3189 629 92 29 48 40 31 41 121
41079 Lỗ Túc 2958 615 96 20 44 34 35 47 118
41080 Tiểu Kiều 3171 615 93 20 38 41 34 51 120
41081 Tôn.Th.Hương 3321 542 23 97 38 45 16 70 125
41082 Lữ Bố 5379 691 22 125 79 57 19 85 165
41083 Điêu Thuyền 3714 677 64 81 41 43 35 53 136
41084 Đổng Trác 5261 704 33 70 110 62 23 78 160
41085 Thương Thăng 2470 526 29 75 48 42 29 28 104
41086 Nhan Lương 4079 618 31 108 54 57 24 57 141
41087 Văn Xú 3881 595 24 106 58 60 22 55 138
41088 Lý Dư 3280 676 103 22 45 28 39 47 128
41089 Cao Thuận 3523 589 26 104 68 30 24 41 132
41090 Võ An Quốc 2256 487 23 66 42 36 26 34 98
41091 Tữ Thụ 4613 848 111 20 63 44 51 72 153
41092 Dư Phu La 2480 493 13 70 40 57 26 32 100
41093 Tang Bá 3379 596 21 90 50 50 28 48 126
41094 Đại Kiều 2966 545 26 83 40 46 26 44 115
41095 Mã Thăng 3628 562 27 104 52 53 21 47 130
41096 Trương Bảo 3556 653 90 43 55 31 33 58 133
41097 Trương Lương 3241 646 81 39 46 33 36 52 125
41098 Tr.Mạn Thành 2303 444 20 82 45 29 18 41 100
41099 Mã.Ng.Nghĩa 2167 440 18 71 37 32 20 40 95
41100 Mã Tương 1644 499 61 15 23 30 20 26 76
41101 Trần Bại 2008 392 19 70 35 30 16 32 88
41102 Trương Tu 1506 350 48 20 23 27 19 24 70
41103 Ngưu Kim 2417 463 25 73 33 47 21 36 100
41104 Đinh Phụng 2026 374 21 67 28 33 13 40 88
41105 Lý Điển 3229 512 19 102 48 46 18 43 121
41106 Tưởng Cang 1875 390 68 7 23 36 20 35 80
41107 Viên Thiệu 3185 575 42 81 44 43 28 40 120
41108 Nghiêm Bạch Hổ 3278 542 15 103 58 46 17 45 123
41109 HoàngKimBĐYêu 4479 818 100 100 42 37 44 35 150
41110 Trương Triệu 3569 708 114 18 49 33 37 55 133
41111 Điền Phong 4606 857 117 26 68 43 48 64 153
41112 đạp đốn 3534 582 24 105 45 62 20 39 129
41113 Trần Cung 3934 770 102 32 54 36 46 62 141
41114 Thôi Châu Bình 4668 783 121 55 30 64 39 52 150
41115 Tào Hồng 3635 538 23 116 52 54 13 49 130
41116 Mã Lương 3991 828 114 47 39 29 48 62 145
41117 Lưu Hòa 3747 762 112 30 56 33 41 60 140
41118 Quan Ngân Bình 3236 562 13 71 47 47 21 79 121
41119 Tưởng Tế 3747 639 107 37 54 63 27 27 132
41120 Cao Lãm 2494 509 22 77 46 42 21 40 105
41121 Phùng Kỷ 2500 548 86 13 42 43 27 40 105
41122 Ngu Phiên 2226 461 77 19 31 38 18 39 96
41123 Điền Dự 2563 477 59 76 25 46 15 33 107
41124 Lu Khuê 2559 526 80 30 24 42 22 58 108
41125 Liêu Hóa 2416 506 14 80 40 40 22 46 102
41126 Chu Cát Quân 2405 499 75 25 32 45 22 40 100
41127 Lỗ Ca 4593 800 96 110 39 33 39 54 155
41128 Trương Hoành 3486 700 109 16 55 32 37 60 130
41129 Lạc Tiến 3736 629 24 107 55 50 24 58 135
41130 Ty Nô Mẫu Ly 2930 592 87 39 36 44 29 34 114
41131 Tiểu Kim 4088 655 102 44 24 43 23 103 145
41132 Tôn Dực 3181 712 18 87 41 35 43 60 122
41133 Tào Hưu 3154 622 74 87 44 20 28 38 125
41134 Trần Đáo 2420 502 14 80 37 44 22 44 101
41135 Thẩm Phối 3527 691 106 19 51 38 36 60 130
41136 Tổ Mậu 3265 609 26 95 42 44 27 50 123
41137 Cổ Quỳ 3211 637 96 20 47 47 33 38 120
41138 Hý Chí Tài 3709 670 117 31 25 46 30 72 135
41139 Quách Nữ Vương 3965 728 108 100 21 29 34 48 144
41140 Tôn Kiên 4848 778 56 116 58 53 34 59 159
41141 Thôi Diễm 4710 794 112 17 31 70 41 90 150
41142 Chư Cát Cẩn 2893 584 97 33 23 53 30 26 110
41143 Tả Hiền Vương 4288 731 18 110 49 64 33 66 147
41144 Lý Thông 2434 493 19 81 47 36 19 46 104
41145 Diêm Nhu 2373 518 73 24 41 40 25 36 100
41146 Trần Vũ 2602 552 25 84 37 42 25 46 110
41147 Hoa Hùng 3809 564 22 115 57 57 14 52 136
41148 Mã Đại 3614 626 28 105 47 51 26 49 130
41149 Văn Sính 2453 493 22 82 43 39 19 43 104
41150 Quảng Nguyên 3635 673 106 22 42 54 33 52 130
41151 Trần Quần 3152 645 100 18 42 38 34 48 120
41152 Hàn Đang 3660 670 25 103 45 54 32 52 131
41153 Mã Tốc 3236 642 90 76 33 25 30 39 127
41154 Hoắc Tuấn 2378 557 16 82 44 34 30 36 102
41155 Dương Tu 4671 892 123 28 57 44 52 68 155
41156 Tào Xung 4543 570 133 24 51 30 44 85 154
41157 Trương Tùng 4047 898 112 28 58 37 58 46 145
41158 Kỷ Linh 3211 546 24 92 51 47 19 45 120
41159 Tống Kiến 4135 645 20 103 82 69 24 30 140
41160 Hứa Thiệu 3506 713 101 28 54 35 39 52 130
41161 Hứa Du 3594 686 107 20 47 48 35 53 130
41162 Lý Nghiêm 4050 652 95 90 38 49 24 35 142
41163 Viên Thuật 2730 569 32 78 40 45 25 47 115
41164 Chu Hoàn 2604 526 25 83 33 49 22 42 108
41165 Tào Chân 3205 626 64 92 38 24 28 45 126
41166 Lưu Phong 2407 509 26 76 32 42 23 42 101
41167 Trương Nhượng 3301 622 51 80 45 42 28 44 125
41168 Hứa Tịnh 3314 579 92 9 59 55 23 48 122
41169 Hoàng Phủ Tung 3178 539 28 94 47 42 18 49 120
41170 Ngô Y 3297 519 30 91 20 60 15 62 120
41171 Lưu Vũ Tướng 3902 680 100 45 23 63 30 65 138
41172 Lưu Vũ Tướng 3283 626 89 50 33 43 29 43 124
41173 Lưu Vũ Tướng 2591 565 89 24 37 47 28 32 108
41174 Lưu Vũ Tướng 4598 636 24 98 55 54 18 99 150
41175 Đổng Chiêu 2814 628 98 20 40 48 32 38 118
41176 Tôn Du 2775 612 23 83 58 42 30 36 118
41177 Xa Trụ 2814 546 25 83 48 48 20 49 118
41178 Liêu Lập 2475 465 88 25 35 39 14 49 105
41179 Binh 3211 605 17 93 37 47 28 56 120
41180 Binh 2475 541 87 20 42 39 26 37 105
41181 Thái Mạo 2354 499 29 66 38 37 22 45 100
41182 Hạ Tề 2410 531 19 75 49 39 26 37 102
41183 Bàng 3859 649 28 108 71 53 25 40 139
41184 PhổTịnh đại sư 5275 850 126 39 81 64 44 26 160
41185 Mạnh Đạt 3601 632 43 96 24 49 27 68 130
41186 Bào Xuất 4121 645 44 101 60 67 24 33 140
41187 Lưu lang BĐY 658 303 59 49 22 35 12 22 85
41188 Trương Nhậm 4211 640 77 104 59 53 20 30 147
41189 Quan Tác 3969 642 36 99 73 69 24 24 139
41190 Bào Tam Nương 3737 653 39 91 28 54 28 78 134
41191 Phụng Nhi 3328 535 73 86 24 46 15 45 125
41192 Điệp Nhi 3323 519 73 86 24 49 13 42 124
41193 Ngô Sán 2376 541 79 31 22 37 28 46 101
41194 Tân Bình 2438 535 82 12 45 40 26 40 103
41195 Dương Hoằng 2516 652 96 16 34 32 41 38 109
41196 Phó Cán 2447 548 82 30 44 28 26 46 107
41197 Mãn Sủng 2387 554 94 14 40 32 29 37 103
41198 Lý Thuật 2492 565 89 13 38 25 27 70 110
41199 Trương Ôn 2438 522 78 22 33 40 24 48 103
41200 Lương Tập 2609 545 13 84 38 43 24 57 110
41201 Y Tịch 2391 544 83 23 30 36 28 45 102
41202 Hàn Mãnh 2503 538 22 81 38 40 25 43 106
41203 Hàn Hạo 2420 502 35 71 37 44 22 32 101
41204 Sa Ma Kha 4044 947 14 106 42 29 64 87 147
41205 Dương Phong 2780 503 79 76 19 46 14 40 117
41206 Triệu Nghiễm 2477 506 97 18 31 36 20 49 106
41207 Quách Viên 2796 635 17 90 38 42 33 58 119
41208 Lạc Thống 2360 537 75 28 23 38 28 47 100
41209 Đỗ Kì 2634 536 105 27 26 37 21 51 113
41210 Tiên Vu Phụ 2552 497 24 77 45 51 19 32 105
41211 Lý Khôi 2455 477 75 62 41 36 16 20 105
41212 Bành Dạng 2757 569 88 29 46 36 23 59 119
41213 Viên Hoán 2458 571 84 26 36 33 30 42 106
41214 Phụ Khuông 2404 480 11 81 31 38 18 64 102
41215 Tôn Thiệu 4711 783 118 25 52 62 38 71 152
41216 Đổng Việt 3560 632 41 97 43 43 27 56 130
41217 Từ Vinh 2710 569 29 83 51 42 25 37 115
41218 Tôn Kiểu 3408 579 28 97 62 47 20 41 128
41219 Đổng Tập 2481 519 25 88 38 30 21 52 108
41220 Điển Mãn 3833 605 14 108 68 68 21 39 134
41221 Hạ Hầu Thượng 3240 566 18 104 34 44 21 63 122
41222 Mã Thiết 3294 555 36 102 32 41 18 60 125
41223 Hác Phổ 3046 638 24 96 70 22 33 34 120
41224 TrươngXuân Hoa 3183 668 101 41 28 39 37 35 121
41225 Công Tôn Dương 3388 531 92 79 25 44 13 44 128
41226 Trần Kiểu 2522 545 84 19 32 43 26 46 106
41227 Hoàng Quyền 2591 529 76 66 25 37 21 37 111
41228 Tả Linh 2449 541 80 21 41 35 26 47 105
41229 Lý Túc 2496 506 26 77 42 39 20 47 106
41230 Trương Phấn 3216 602 99 18 52 44 27 39 121
41231 Lữ Đại 2291 486 23 73 15 27 20 81 100
41232 Cố Ung 2376 544 87 17 47 27 27 45 104
41233 Phan Chương 2531 516 23 86 40 41 21 45 107
41234 Đổng Hòa 2606 510 86 8 62 46 19 36 109
41235 Trương Nghi 2582 516 19 86 52 49 21 29 107
41236 Hà Quỳ 2684 624 90 16 32 48 35 42 112
41237 Lý Phu 2429 538 72 17 31 42 27 56 102
41238 Thuần Vu Quỳnh 2764 585 20 93 44 47 27 43 116
41239 Trình Bỉnh 2321 496 71 34 35 43 22 23 99
41240 Lục Tích 2243 474 72 34 37 34 19 31 98
41241 Hàn Toại 3307 566 29 88 43 54 21 51 122
41242 Chung Diêu 2411 512 77 28 37 46 24 27 100
41243 Trần Đăng 2253 477 74 31 25 39 20 37 97
41244 Tào Thuần 2574 542 32 75 40 41 24 45 109
41245 Tưởng Uyển 3668 724 108 29 76 40 38 30 135
41246 Mạnh Công Uy 2266 495 73 23 34 41 23 29 97
41247 Trương Dực 2802 529 48 91 25 56 19 32 115
41248 Khiên Chiêu 2402 615 86 18 46 31 38 31 104
41249 Phàn Trù 2606 510 24 91 40 46 19 37 109
41250 Ngô Phạm 2611 529 108 32 20 40 21 52 111
41251 Quách Tỷ 2609 545 24 90 43 43 24 38 110
41252 Trương Kí 2756 461 86 19 59 59 10 30 112
41253 Lý Quyết 3158 599 30 94 47 39 27 41 120
41254 Bàng Đức Công 3312 599 103 26 60 40 24 39 126
41255 Trương Tể 2793 562 36 88 40 48 23 39 117
41256 Đổng Hoàng 2785 556 28 81 48 47 22 48 117
41257 Ngưu Phụ 2712 578 32 79 45 46 27 40 114
41258 Tôn Thiều 2690 497 74 87 13 39 14 40 115
41259 Dương Phụ 3871 618 111 17 65 66 22 39 136
41260 Lữ Kiền 2732 579 29 80 48 42 26 48 116
41261 Chu Phù 3274 629 97 16 50 38 29 64 125
41262 Mã Hưu 3346 579 33 106 58 45 21 29 126
41263 Lại Cung 3698 717 107 24 32 52 38 62 133
41264 Khảo Lỗ 4248 717 113 23 69 66 32 36 145
41265 Mễ Nã 4255 675 113 27 67 67 26 39 145
41266 Na Âu 4256 651 113 23 71 71 23 38 144
41267 Sa Âu Sa 3990 707 114 25 67 25 30 83 146
41268 Ti Trạm 2540 439 15 74 59 56 11 30 103
41269 Viên Thượng 2353 493 32 75 41 30 20 47 102
41270 Tư Mã Lãng 2392 512 80 34 25 43 24 33 100
41271 Trình Tư 2451 496 20 77 31 42 20 55 103
41272 Diêm Tượng 2379 505 77 19 47 41 23 32 100
41273 Sĩ hữu 2560 571 81 18 35 49 30 37 106
41274 Châu Linh 2373 423 20 78 50 40 10 41 100
41275 Lộ Chiêu 2373 499 22 74 47 40 22 33 100
41276 Cao Nhu 2411 518 75 31 24 46 25 38 100
41277 Phùng Tập 2379 455 14 80 35 41 15 54 100
41278 Triệu Lũy 2372 525 82 24 47 33 25 34 102
41279 Sĩ Võ 2552 494 34 82 54 41 17 28 108
41280 Diêm Phố 2569 542 83 29 58 47 25 14 107
41281 Chu Thiện 2587 484 78 49 16 43 15 56 109
41282 Quản Ninh 3625 646 86 24 40 45 28 92 132
41283 Mộng Mai cư sĩ 5544 816 135 39 53 67 35 67 168
41284 Võ Châu 3396 606 101 19 39 60 26 42 124
41285 Tự Hộc 2385 612 83 28 32 25 37 45 105
41286 Đổng Mân 3292 629 45 75 45 48 30 43 123
41287 Tô Do 2447 564 13 77 41 38 30 51 104
41288 Trương Thừa 2668 681 92 35 55 29 41 22 117
41289 Cát Bình 2410 557 76 14 32 39 30 54 102
41290 Thái Sử Hưởng 2743 516 19 89 29 47 17 79 115
41291 Chu Tuấn 2284 531 62 74 18 26 27 32 100
41292 Châu Quang 3452 569 61 8 81 72 21 43 123
41293 Trịnh Hồn 2410 531 77 18 29 39 26 56 102
41294 Lưu Nhược 2819 536 16 91 70 52 19 26 117
41295 Trương Hỷ 2467 544 27 77 61 48 28 16 102
41296 Xạ Viên 2761 526 92 18 39 46 18 60 116
41297 Hướng Lãng 2405 493 79 43 29 45 21 22 100
41298 Phó Đồng 3187 586 25 103 40 36 24 58 122
41299 Trương Nam 2379 468 13 79 34 41 17 55 100
41300 Phạm Tầm 4384 860 109 24 47 74 51 39 148
41301 Triệu Ngung 2584 565 86 65 26 26 25 41 114
41302 Phạm Sư Mạn 4041 651 40 106 87 40 23 43 144
41303 Lưu Quý 2784 546 20 85 64 50 21 33 116
41304 Tống Thế Lâm 4174 779 106 28 40 63 42 58 143
41305 Thị Uy 3328 629 100 15 39 46 29 62 125
41306 Phạm Hùng 4092 838 20 112 38 55 51 58 142
41307 Toàn Tông 3386 612 21 96 38 51 26 60 126
41308 Khu Liên 4205 811 116 22 62 56 45 43 146
41309 Thành Công Anh 3392 706 107 21 32 52 40 40 126
41310 Phù La Hàn 3880 831 44 98 40 32 51 66 140
41311 Lưu Triển 2865 510 16 91 67 59 15 26 117
41312 Tây na bà địa 3675 612 88 60 26 60 24 51 130
41313 Trịnh Độ 2839 536 91 31 62 55 19 16 117
41314 Kha Bỉ Năng 4070 662 43 101 48 48 25 73 143
41315 Sĩ Tiếp 2909 516 45 90 34 59 15 37 119
41316 Binh 23 64 0 0 0 0 0 0 1
41317 Binh 23 64 0 0 0 0 0 0 1
42001 BKhănVàng 1284 404 15 92 87 4 4 20 80
42002 BKhănVàng 1284 404 15 92 87 4 4 20 80
42003 BKhănVàng 1284 404 15 92 87 4 4 20 80
42004 BKhănVàng 1284 404 15 92 87 4 4 20 80
42005 Binh Trưởng 1829 424 15 104 94 4 4 21 85
42006 Binh Trưởng 1829 424 15 104 94 4 4 21 85
42007 Binh Trưởng 1829 424 15 104 94 4 4 21 85
42008 Binh Trưởng 1829 424 15 104 94 4 4 21 85
42009 Dũng Sĩ 1532 424 15 93 90 4 4 21 85
42010 Tráng Sĩ 1532 424 8 111 88 4 4 11 85
42011 Quỷ Tốt 1532 424 13 95 90 4 4 21 85
42012 Quán Rượu Kv 1549 428 105 8 93 4 4 21 86
42013 Ba Tài 3554 449 49 128 107 8 8 27 85
42014 Quách Đại 3554 449 52 125 106 8 8 28 85
42015 Bốc Kỷ 3677 461 35 140 115 8 8 27 88
42016 Ngô Bá 4209 469 29 150 111 8 8 33 90
42017 Đỗ Viễn 3636 457 26 141 104 8 8 46 87
42018 Triệu Chi 3718 465 142 12 119 8 8 54 89
42019 Mã Tương 4255 473 150 11 116 8 8 51 91
42020 Bành Thoát 3636 457 23 142 110 8 8 41 87
42021 Đỗ Trưởng 3595 453 28 149 112 8 8 30 86
42022 Đào Thăng 3677 461 20 147 118 8 8 33 88
42023 Đặng Mậu 4283 471 22 152 126 5 7 32 92
42024 Trình Viễn Chí 5222 500 29 170 120 0 5 59 102
42025 Trương Thuần 4409 490 27 132 147 3 8 33 95
42026 Trương Cử 4553 490 26 134 152 4 6 33 98
42027 Thái Bình Xa 4015 400 0 138 124 0 0 4 85
42028 Chiến Sĩ 1845 485 20 115 100 4 4 23 100
42029 Chiến Sĩ 1845 485 20 115 100 4 4 23 100
42030 Chiến Sĩ 1845 485 20 115 100 4 4 23 100
42031 Chiến Sĩ 1845 485 20 115 100 4 4 23 100
42032 Tử Sĩ 2246 526 20 133 115 4 4 23 110
42033 Tử Sĩ 2246 526 20 133 115 4 4 23 110
42034 Tử Sĩ 2246 526 20 133 115 4 4 23 110
42035 Tử Sĩ 2246 526 20 133 115 4 4 23 110
42036 Phương Tướng 2466 526 145 21 119 4 4 24 110
42037 Phương Tướng 2466 526 145 21 119 4 4 24 110
42038 Phương Tướng 2466 526 145 21 119 4 4 24 110
42039 Phương Tướng 2466 526 145 21 119 4 4 24 110
42040 Lai Đạt 4225 585 34 168 143 10 10 42 115
42041 Quan Cốc 4225 585 37 166 144 10 10 40 115
42042 Trương Nhiêu 4225 585 167 33 143 10 10 44 115
42043 Trương Tu 4225 585 169 35 142 10 10 41 115
42044 Thánh Nõ Xa 4530 500 10 167 126 0 0 25 110
42045 Quỷ Đao Binh 2473 577 22 137 124 5 5 25 121
42046 Quỷ Binh 2473 577 22 137 124 5 5 25 121
42047 Quỷ Hoả Binh 2473 577 135 25 123 5 5 25 121
42048 Quỷ Câu Binh 2473 577 22 137 124 5 5 25 121
42049 Đới Phong 4551 623 38 181 142 10 10 44 124
42050 Trương Bá 4551 623 35 184 140 10 10 46 124
42051 Hoàng Nhương 4623 631 37 182 144 10 10 47 126
42052 Trung Ninh 4623 631 38 182 148 10 10 42 126
42053 La Thị 4587 627 32 179 153 10 10 45 125
42054 Lôi Công 4587 627 34 180 149 10 10 46 125
42055 Phong Tư 4659 635 183 36 150 10 10 42 127
42056 Từ Phụng 4659 635 182 35 151 10 10 43 127
42057 Lý Đại Mục 4623 631 30 186 156 10 10 38 126
42058 Trượng Bát 4623 631 30 186 156 10 10 38 126
42059 Trương Yên 5158 648 34 196 165 10 10 42 130
42060 Vạn Bỉnh 4659 635 185 36 147 10 10 43 127
42061 Lang Nữ 2654 614 27 143 136 5 5 30 130
42062 Tử Huyễn Sư 2654 614 146 27 133 5 5 30 130
42063 Thiết Đội 2654 614 27 143 136 5 5 30 130
42064 Xán Giáp Binh 2654 614 27 143 136 5 5 30 130
42065 Hoàng Thiệu 5158 648 194 35 163 10 10 45 130
42066 Hà Mạn 5236 656 39 195 162 10 10 46 132
42067 Hà Nghi 5236 656 38 195 164 10 10 45 132
42068 Nguyên Nghĩa 5623 668 34 196 170 10 10 48 135
42069 Triệu Hoằng 5158 648 33 195 159 10 10 50 130
42070 Tôn Trọng 5236 656 39 197 158 10 10 48 132
42071 Hàn Trung 5236 656 35 197 161 10 10 49 132
42072 Mạn Thành 5623 668 34 197 172 10 10 45 135
42073 Lưu Tích 5236 656 44 191 169 10 10 38 132
42074 Cung Đô 5236 656 45 191 167 10 10 39 132
42075 Châu Thương 5623 668 44 195 174 10 10 35 135
42076 Liêu Hoá 5623 668 44 194 175 10 10 35 135
42077 Đường Chu 5623 668 190 25 185 10 10 48 135
42078 Đại Hồng 5236 656 44 190 170 10 10 38 132
42079 Biện Hỉ 5236 656 45 192 167 10 10 38 132
42080 Cao Thăng 5236 656 40 195 170 10 10 37 132
42081 Nghiêm Chính 5236 656 40 195 170 10 10 37 132
42082 Mãnh Vệ Sĩ 3134 654 30 168 145 5 5 25 140
42083 Thánh Binh 3134 654 33 159 141 5 5 35 140
42084 Truyền Đạo Sư 3134 654 160 30 143 5 5 35 140
42085 Báo Nữ 3134 654 33 159 141 5 5 35 140
42086 Ngưu Giác 5769 697 38 201 177 10 10 44 142
42087 Bạch Tước 5769 697 41 200 174 10 10 45 142
42088 Ngũ Lộc 5769 697 39 202 175 10 10 44 142
42089 Tư Mã Câu 5769 697 202 36 176 10 10 46 142
42090 Quản Hợi 6252 709 38 206 176 10 10 46 145
42091 Ư Độc 6252 709 39 205 180 10 10 42 145
42092 Lưu Thạch 5809 701 38 203 178 10 10 46 143
42093 Trần Bại 5809 701 40 201 177 10 10 47 143
42094 Viên Khương 6454 722 42 208 171 10 10 51 148
42095 Nguyên Thiệu 5809 701 40 200 176 10 10 49 143
42096 Từ Hoà 5809 701 39 203 178 10 10 45 143
42097 Trương Giác 12251 771 231 16 218 10 10 51 160
42098 Trương Bảo 7313 759 225 28 209 10 10 54 157
42099 Trương Lương 7221 751 225 27 208 10 10 55 155
42100 Triệu Từ 4623 631 35 182 166 10 10 27 126
42101 Khổ Tù 4623 631 37 182 167 10 10 24 126
42102 Trương Khải 5729 693 45 203 173 10 10 38 141
42103 Bạch Nhiễu 4659 635 35 182 151 10 10 43 127
42104 Huy Cố 5623 668 35 195 170 10 10 48 135
42105 Ư Phu La 4659 635 25 194 155 10 10 36 127
42106 Trương Lỗ 6990 730 220 31 202 10 10 51 150
42107 Ngoại Môn 13150 840 0 215 225 0 0 57 130
42108 Chính Môn 16960 900 0 220 229 0 0 60 140
42109 O Hoàn Binh 825 375 17 76 68 6 6 22 70
42110 O Hoàn Binh 825 375 17 76 68 6 6 22 70
42111 O Hoàn Binh 825 375 17 76 68 6 6 22 70
42112 O Hoàn Binh 825 375 17 76 68 6 6 22 70
42113 O Hoàn Tướng 955 395 18 89 81 6 6 24 75
42114 O Hoàn Tướng 955 395 18 89 81 6 6 24 75
42115 O Diên 1200 440 23 128 119 10 10 30 80
42116 Lầu Ban 1200 440 23 128 119 10 10 30 80
42117 Liêu Đông Hổ 1304 408 18 110 72 6 6 33 78
42118 Nan Lầu 1228 448 23 130 119 10 10 30 82
42119 Phổ Phú Hỗ 1271 461 28 133 116 10 10 30 85
42120 Tô Bộc Diên 1313 473 25 140 117 10 10 31 88
42121 Đạp Đốn 3055 565 27 176 147 10 10 30 110
42122 Binh 2237 702 34 171 160 6 6 41 150
42123 Binh 2237 702 34 171 160 6 6 41 150
42124 Binh 2237 702 34 171 160 6 6 41 150
42125 Binh 2237 702 34 171 160 6 6 41 150
42126 ThiếtGiáp Quân 2542 722 36 162 184 6 6 35 155
42127 ThiếtGiáp Quân 2542 722 36 162 184 6 6 35 155
42128 ThiếtGiáp Quân 2542 722 36 162 184 6 6 35 155
42129 ThiếtGiáp Quân 2542 722 36 162 184 6 6 35 155
42130 L.C BinhTrưởng 3060 751 34 191 179 6 6 41 162
42131 L.C BinhTrưởng 3060 751 34 191 179 6 6 41 162
42132 L.C BinhTrưởng 3060 751 34 191 179 6 6 41 162
42133 L.C BinhTrưởng 3060 751 34 191 179 6 6 41 162
42134 Lý Mông 4877 792 48 219 207 10 10 53 165
42135 Vương Phương 4877 792 44 217 210 10 10 56 165
42136 Hồ Phong 4877 792 48 221 206 10 10 52 165
42137 Cao Thạc 4877 792 46 219 208 10 10 54 165
42138 T.Thạch Đại Xa 6375 680 0 226 213 0 0 32 155
42139 Trảm Mã Quân 3103 743 33 186 170 6 6 35 160
42140 Cương Xoa Binh 3103 743 33 186 170 6 6 35 160
42141 Cự Phủ Xa 3103 743 33 186 170 6 6 35 160
42142 Khoái Đao Binh 3103 743 33 186 170 6 6 35 160
42143 Lý Ưng 5216 804 46 223 215 10 10 49 168
42144 Trương Bao 5124 792 45 221 207 10 10 54 165
42145 Lưu Ngải 5216 804 221 29 229 10 10 53 168
42146 Ngũ Tập 5124 792 44 223 209 10 10 51 165
42147 Dương Phụng 7912 812 47 234 211 10 10 48 170
42148 Hồ Xa Nhi 7912 812 55 223 213 10 10 49 170
42149 Cận Vệ Quân 3548 783 34 198 179 6 6 36 170
42150 Thân Vệ Quân 3548 783 34 198 179 6 6 36 170
42151 Cấm Vệ Quân 3548 783 34 198 179 6 6 36 170
42152 Cung Vệ Quân 3548 783 34 198 179 6 6 36 170
42153 Trương Tú 7227 829 56 230 206 10 10 54 174
42154 Tống Quả 5768 820 46 230 217 10 10 47 172
42155 Trương Long 5768 820 49 227 215 10 10 49 172
42156 Lý Túc 7268 833 55 231 208 10 10 52 175
42157 Hồ Chẩn 5802 825 50 228 218 10 10 48 173
42158 Triệu Sầm 5802 825 49 218 230 10 10 47 173
42159 Hoa Hùng 15079 874 55 250 236 10 10 57 185
42160 TỵThuỷQThủBinh 18570 760 0 285 267 0 0 54 175
42161 Cao Thuận 8103 845 45 238 212 10 10 57 178
42162 Nguỵ Tục 6429 837 48 229 221 10 10 52 176
42163 Tào Tính 6429 837 43 233 220 10 10 54 176
42164 Thành Liêm 6429 837 47 232 222 10 10 49 176
42165 Tang Bá 8148 849 51 238 220 10 10 48 179
42166 Tống Hiến 6465 841 45 236 217 10 10 53 177
42167 Hầu Thành 6465 841 47 233 220 10 10 51 177
42168 Hách Manh 6465 841 50 234 222 10 10 45 177
42169 Lữ Bố 20295 935 37 285 262 10 10 44 200
42170 HổLao QThủBinh 22700 780 0 312 284 0 0 58 180
42171 P.H ThươngBinh 4053 853 39 210 196 10 10 42 180
42172 P.H Kích Binh 4053 853 39 210 196 10 10 42 180
42173 P.H Đao Binh 4053 853 39 210 196 10 10 42 180
42174 P.H Câu Binh 4053 853 39 210 196 10 10 42 180
42175 Từ Vinh 9061 866 53 229 261 10 10 50 183
42176 Điền Cảnh 7062 857 253 41 238 10 10 55 181
42177 Hạ Dục 7062 857 49 252 234 10 10 52 181
42178 Dương Định 7062 857 46 251 239 10 10 51 181
42179 Cổ Hử 9110 870 267 32 245 10 10 57 184
42180 Tần Nghị 7100 861 51 274 214 10 10 54 182
42181 Trần Vệ 7100 861 48 262 231 10 10 52 182
42182 Lý Hắc 7100 861 52 234 253 10 10 54 182
42183 Đổng Việt 14262 870 36 269 243 10 10 53 184
42184 LDươngTThủBinh 25180 800 0 321 284 0 0 60 185
42185 Trương Tế 10622 886 33 278 249 10 10 44 188
42186 Tả Linh 7720 878 255 40 263 10 10 42 186
42187 Thôi Dũng 7720 878 40 268 252 10 10 42 186
42188 Phàn Trù 10734 894 41 247 267 10 10 51 190
42189 Phùng Phương 7802 886 34 272 255 10 10 43 188
42190 Hạ Mâu 7802 886 35 269 256 10 10 44 188
42191 Quách Tỵ 10846 902 44 269 260 10 10 38 192
42192 Lưu Hiêu 7884 894 243 32 264 10 10 64 190
42193 Vương Xương 7884 894 32 267 260 10 10 44 190
42194 Lý Giác 10959 911 36 264 273 10 10 43 194
42195 Lý Biệt 7966 902 44 257 260 10 10 50 192
42196 Lý Xiêm 7966 902 45 262 259 10 10 45 192
42197 Lữ Bố 20295 935 37 285 262 10 10 44 200
42198 Lữ Bố 20295 935 37 285 262 10 10 44 200
42199 Lữ Bố 20295 935 37 285 262 10 10 44 200
42200 Điêu Thiền 12173 927 44 216 78 10 10 285 198
42201 Đổng Trác 23295 935 24 297 283 10 10 24 200
42202 Lý Nho 20295 935 289 33 262 10 10 44 200
42203 Ngưu Phụ 18022 923 38 285 253 10 10 46 197
42204 Đổng Mân 17931 919 43 283 240 10 10 51 196
42205 Đổng Hoàng 17931 919 42 282 241 10 10 52 196
42206 Binh 23 64 0 0 0 0 0 0 1
42207 Binh 23 64 0 0 0 0 0 0 1
42208 Binh 23 64 0 0 0 0 0 0 1
43001 Lô Kiếm Đoàn 3477 457 16 107 112 6 6 22 90
43002 Lô Thương Đoàn 3477 457 16 107 112 6 6 22 90
43003 Đao Binh Đội 3031 436 16 106 104 6 6 20 85
43004 Đại Đao Đội 3031 436 16 106 104 6 6 20 85
43005 ThươngBinhĐội 3857 477 16 112 109 6 6 20 95
43006 Kích Binh Đội 3857 477 16 112 109 6 6 20 95
43007 Hoàn Đao Đoàn 5173 669 20 192 176 6 6 25 142
43008 Thủ Kích Đoàn 5173 669 20 192 176 6 6 25 142
43009 Trảm Đao Đoàn 5173 669 20 192 176 6 6 25 142
43010 Mâu Đoàn 5173 669 20 192 176 6 6 25 142
43011 Binh Đoàn 5464 802 27 215 195 8 8 36 171
43012 Binh Đoàn 5464 802 27 215 195 8 8 36 171
43013 HTrậnDPhủBinh 5464 802 27 215 195 8 8 36 171
43014 HTrậnDTiểuHiệu 5464 802 30 222 203 8 8 38 171
43015 P.H ThiênTướng 6142 843 32 238 234 8 8 37 181
43016 P.H Trùy Binh 6142 843 29 231 223 8 8 38 181
43017 P.H Mâu Binh 6142 843 29 231 223 8 8 38 181
43018 P.H Sách Sĩ 6142 843 231 29 223 8 8 38 181
43019 Binh Đoàn 1646 615 23 79 62 20 24 28 100
43020 Binh Đoàn 1646 615 23 79 62 20 24 28 100
43021 Độiđao hải tặc 1646 615 23 79 62 20 24 28 100
43022 Độikích hảitặc 1646 615 23 79 62 20 24 28 100
43023 BinhđoànTamPhụ 1883 523 30 85 75 10 10 26 100
43024 Bđoàn ĐôngChâu 2065 565 35 92 84 10 10 28 110
43025 Bđoàn Thành Đô 1883 523 28 86 76 10 10 26 100
43026 Bđoàn ThụcQuận 2065 565 32 92 86 10 10 29 110
43027 PhủbinhHoàiNam 1659 586 23 78 65 22 20 28 100
43028 Kíchbinh H.Nam 1659 586 23 78 65 22 20 28 100
43029 Tiểuhiệu H.Nam 1659 586 23 78 65 22 20 28 100
43030 Kiếmbinh H.Nam 1659 586 23 78 65 22 20 28 100
43031 BđoànThuyềntốc 1271 436 16 53 50 24 6 18 85
43032 Bđoàn Thuyềnto 1271 436 16 53 50 24 6 18 85
43033 Binh đoàn 23 64 0 0 0 0 0 0 1
43034 Binh đoàn 23 64 0 0 0 0 0 0 1
43035 Binh đoàn 23 64 0 0 0 0 0 0 1
43036 Binh đoàn 23 64 0 0 0 0 0 0 1
44001 Thượng Quân 60800 162 13 13 13 16 10 13 40
44002 Tả Quân 60800 162 13 13 13 16 10 13 40
44003 Hữu Quân 60800 162 13 13 13 16 10 13 40
44004 Thượng Lương 43200 162 13 13 13 16 10 13 40
44005 Tả Lương 43200 162 13 13 13 16 10 13 40
44006 Hữu Lương 43200 162 13 13 13 16 10 13 40
44007 Phủ Tung 40800 162 13 13 13 16 10 13 40
44008 Tả Lương Xa 52800 162 13 13 13 16 10 13 40
44009 Hữu Lương Xa 52800 162 13 13 13 16 10 13 40
44010 Viên Thiệu 65000 162 13 13 13 16 10 13 40
44011 Viên Thuật 65000 162 13 13 13 16 10 13 40
44012 ThchiếnTônSách 60800 338 0 50 50 40 23 6 100
45001 Trương Giác 8443 1120 120 35 59 37 59 69 160
45002 Lý Nho 7721 1012 132 28 58 36 49 64 152
45003 Phùng Kỷ 6470 825 116 17 52 55 33 48 135
45004 Quách Đồ 6429 818 116 24 54 49 32 45 135
45005 Cao Thuận 7947 889 34 129 83 40 29 54 156
45006 Nghiêm bạch hổ 7925 848 20 133 72 58 25 55 153
45007 Cao Lãm 6456 770 26 106 59 53 25 49 135
45008 Triệu V.Khương 6520 793 36 102 44 49 27 65 137
45009 Trương Chiêu 8575 1029 141 24 63 41 45 71 162
45010 HámTrạch 7763 930 125 34 63 49 38 52 151
45011 Ngu Phiên 5736 700 99 25 41 51 21 54 125
45012 Ngô Sán 6247 814 105 39 26 49 34 60 131
45013 Hoàng Cái 8571 935 40 121 58 55 33 68 160
45014 Từ Thịnh 7059 826 31 114 60 46 28 56 143
45015 Tưởng Khâm 5786 711 35 94 60 52 22 27 126
45016 Chu Nhiên 5971 753 30 102 56 47 25 51 131
45017 Trình Dục 8516 1060 136 28 62 40 50 67 161
45018 Trần Quần 7713 947 130 21 55 49 41 65 150
45019 Lâu Khuê 6310 790 108 38 30 52 26 72 138
45020 Thái Văn Cơ 7046 863 116 22 48 51 34 62 142
45021 Tào Hồng 8642 842 31 138 63 65 20 59 160
45022 Vu Cấm 788 804 28 122 58 58 23 52 146
45023 Điền Dự 6516 734 77 97 30 55 19 40 136
45024 Lý Thông 6349 753 23 105 63 44 23 60 134
45025 Từ Thứ 8997 1023 132 31 58 64 41 70 167
45026 Ti nô mẫu li 7187 858 114 51 43 58 32 39 144
45027 Gia Cát Quân 6262 749 105 30 40 58 25 51 130
45028 Liêu Lập 6397 732 112 30 44 51 20 63 134
45029 Mã Đằng 8649 892 35 128 63 66 27 57 160
45030 Chu Thương 7249 850 24 118 46 46 29 79 147
45031 Hướng Sủng 6377 780 27 106 66 48 27 44 134
45032 Hoắc Tuấn 6199 834 20 110 56 42 37 46 131
45033 Thẩm Phối 8500 1013 134 24 61 45 44 72 160
45034 Tiểu Kiều 7741 968 123 26 48 53 44 67 150
45035 Tân Bình 6345 809 112 14 57 50 32 50 133
45036 Lý Thuật 6813 847 115 17 46 31 33 90 140
45037 Văn Xú 8833 884 24 136 66 70 24 63 163
45038 Quách Viên 7339 924 19 119 44 52 39 72 148
45039 TrươngMạnThành 6120 729 26 110 58 37 22 52 130
45040 Hàn Mãnh 6495 816 26 111 46 52 31 55 136
45041 Trương Hoành 8457 1027 132 21 66 39 46 75 160
45042 Ti Di Hô 8865 978 131 43 52 60 36 68 165
45043 Dương Hoằng 6497 982 120 21 43 39 54 49 138
45044 Trương Ôn 6345 796 108 28 41 50 30 58 133
45045 Tào Nhân 7713 835 27 129 69 49 25 62 150
45046 Kỷ Linh 7783 835 32 122 65 59 25 55 150
45047 Văn Sính 6279 757 28 108 53 47 25 53 132
45048 Lăng Thống 6470 770 30 111 48 55 25 52 135
45049 Giả Hủ 8530 1046 136 30 63 42 48 65 161
45050 Giả Quỳ 7790 954 125 25 60 60 42 49 150
45051 Phó Cán 6418 827 110 38 54 34 32 58 137
45052 Diêm Nhu 5723 747 94 27 50 49 28 43 125
45053 Nhạc Tấn 8600 906 29 130 64 59 29 70 160
45054 Lý Điển 7278 804 24 126 59 57 23 54 146
45055 Lương Tập 6965 826 17 117 46 53 30 69 140
45056 Hàn Hạo 6241 769 43 97 47 55 28 40 130
45057 Tư Mã Huy 8053 934 122 45 63 62 36 44 155
45058 Mã Tắc 7890 960 111 97 42 32 39 51 156
45059 Mãn Sủng 6270 843 119 19 54 39 37 48 133
45060 Y Tịch 6258 805 111 27 40 44 32 61 132
45061 Đạp Đốn 8386 874 29 132 62 81 25 52 159
45062 Đại Kiều 7490 912 36 117 54 60 36 58 150
45063 Trấn Đáo 6294 773 18 108 47 56 28 56 131
45064 Liêu Hóa 6299 791 20 107 50 50 30 58 132
45065 Thôi Châu Bình 10462 1124 143 67 36 74 47 64 180
45066 Lỗ Tạp 10475 1139 115 131 46 38 46 66 185
45067 Chân Mật 10264 1234 129 68 36 47 62 89 180
45068 Tôn Sách 10645 1058 76 138 57 61 35 74 185
45069 Tuân Úc 10508 1275 146 31 66 50 65 79 184
45070 Điển Vi 10521 970 30 139 93 82 26 60 180
45071 Mã Lương 9474 1177 141 57 47 32 58 74 174
45072 Ngụy Duyên 9963 1155 27 131 52 77 53 76 177
45073 Tự Thụ 10460 1248 137 23 76 51 62 87 183
45074 Mã Siêu 10608 1272 28 146 62 56 64 85 185
45075 Hứa Thiệu 9401 1091 139 35 69 44 48 67 171
45076 Tả hiền Vương 9963 1060 21 136 60 77 40 79 177
45077 Điền Phong 10460 1204 144 31 79 51 56 75 183
45078 Hạ Hầu Đôn 10596 1038 36 139 76 77 34 74 182
45079 Tào Thực 10316 1346 145 44 59 39 76 75 182
45080 Ti Cẩu 10389 927 28 126 65 64 20 127 180
45081 Trần Cung 9319 1144 130 36 66 40 56 74 170
45082 Nhan Lương 8953 911 35 138 62 65 26 65 166
45083 Thạch Q.Nguyên 8649 977 134 26 50 66 39 64 160
45084 Tổ Mậu 7875 886 30 125 56 58 31 66 152
45085 Tưởng Tể 8860 929 131 45 66 81 31 54 162
45086 Hàn Đương 8123 953 29 124 53 65 38 63 156
45087 Hí Chí Tài 8844 985 139 38 30 57 37 89 165
45088 Quan Bình 9536 942 34 132 69 70 28 69 170
45089 Trương Lỗ 9121 998 128 54 28 74 37 76 168
45090 Hoa Hùng 8967 882 28 145 67 67 22 62 166
45091 Lỗ Túc 8905 1171 140 26 60 44 61 65 168
45092 Tôn Dực 7770 1040 22 123 51 43 53 74 152
45093 Hứa Du 8593 1006 132 24 57 58 43 65 160
45094 Bàng 9063 955 34 129 87 66 31 49 168
45095 HoàngNguyệtAnh 9521 1029 134 46 43 68 40 64 170
45096 Ma?nh Đa?t 8173 919 52 124 29 58 32 83 158
45097 Lưu Diê?p 9319 1087 139 35 65 40 48 75 170
45098 TrươngXuân Hoa 7720 982 131 55 35 50 46 44 150
45099 Triệu Nghiễm 6395 777 124 24 39 44 26 63 135
45100 Tả Linh 6395 825 105 28 52 44 33 58 135
45101 Mã Đại 8635 921 33 135 56 64 31 60 160
45102 Tưởng Nghĩa Cừ 7790 919 24 121 48 60 37 71 150
45103 Lý Túc 6461 788 32 105 52 47 27 57 136
45104 Ư phu La 6336 810 19 95 50 69 34 42 130
45105 Trương Bảo 8010 954 118 49 65 35 37 68 158
45106 Lưu Ba 7954 937 113 64 43 55 37 55 154
45107 Lạc Thống 5696 787 96 33 28 45 34 56 125
45108 Trình Bỉnh 5712 730 97 41 42 54 26 27 124
45109 Tôn Kiểu 8180 883 35 125 79 59 27 53 158
45110 Trần Võ 6971 833 31 110 47 54 31 58 140
45111 Đinh Phụng 5833 720 32 99 39 46 22 59 128
45112 Đổng Tập 6497 804 32 114 47 39 28 66 138
45113 Tào Phi 7933 987 129 32 79 38 43 52 156
45114 Trương Lương 7848 979 111 48 57 40 43 68 154
45115 Trần Đăng 5844 736 100 38 30 54 25 44 127
45116 HoàngThừa Ngạn 6385 816 114 29 44 56 33 39 133
45117 Tào Chân 7827 920 84 119 44 30 34 61 155
45118 Hoàng Phủ Tung 7748 856 38 120 59 54 28 61 150
45119 Tào Thầun 6573 811 39 105 49 50 29 54 138
45120 Phan Chương 6292 757 27 112 48 49 25 53 132
45121 Tưởng Uyển 8793 1050 134 31 92 50 46 38 165
45122 Hoàng Quyền 6957 810 98 85 31 45 27 45 141
45123 Mạnh Công Uy 5850 763 99 29 44 55 29 37 127
45124 Lý Khôi 6363 746 95 76 53 46 22 28 134
45125 Trình Phổ 7706 842 37 125 59 48 26 66 150
45126 Ngô Ý 7895 814 39 118 27 75 22 79 150
45127 Lưu Phong 5766 738 29 102 37 49 26 49 126
45128 Ngưu Kim 5776 727 29 99 39 57 25 42 125
45129 Thôi Diễm 10513 1132 141 20 38 81 48 103 180
45130 Lưu Bị 8765 964 116 88 52 46 34 54 165
45131 Đổng Chiêu 7135 909 122 25 49 57 40 45 143
45132 Hà Quỳ 7101 932 115 21 41 59 44 53 142
45133 Khiên Chiêu 6329 923 106 24 60 41 48 41 134
45134 Tư Mã Lãng 6221 816 93 43 43 52 35 43 130
45135 Tào Chương 10308 1088 41 142 63 53 42 90 180
45136 Tống Kiến 9223 938 24 130 98 81 28 36 169
45137 Đổng Hoàng 7326 857 36 105 58 57 30 58 147
45138 Thuần Vu Quỳnh 7033 845 25 114 53 56 32 52 141
45139 Ti Trạm 6474 701 20 99 72 69 16 39 133
45140 Viên Thượng 5716 722 37 93 48 35 23 57 127
45141 Chu Du 10564 1294 154 55 51 50 67 65 185
45142 Công Tôn Dương 8159 994 115 99 33 56 43 56 158
45143 Trương Phấn 7769 912 124 25 69 57 36 50 150
45144 Gia Cát Cẩn 7300 918 125 43 31 67 40 34 145
45145 Chu Thiện 6646 753 103 60 21 54 20 69 139
45146 Lục Tích 5820 727 98 44 47 44 23 41 128
45147 Thái Sử Từ 10638 1080 47 141 60 60 38 96 185
45148 Điêu Thuyền 8852 1018 83 105 47 51 41 63 166
45149 Hàn Toại 7389 822 33 111 49 66 25 60 147
45150 Tôn Du 7339 917 29 111 70 52 38 44 148
45151 Chu Hoàn 780 800 31 111 41 61 28 54 137
45152 Hạ Tề 682 818 23 101 61 49 34 47 132
45153 Quách Gia 10508 1216 148 32 70 50 57 80 184
45154 Quản Ninh 8674 951 104 30 50 55 34 112 162
45155 Trương Kí 7191 732 111 24 72 72 15 39 142
45156 Đỗ Kì 7066 833 127 35 34 47 29 65 143
45157 Trần Kiểu 6456 832 108 25 40 53 34 60 135
45158 Chung Diêu 6268 789 104 35 46 59 31 34 130
45159 Trương Phi 10741 962 30 145 76 74 22 95 185
45160 Điển Mãn 8971 909 18 130 82 82 27 47 164
45161 Xa Trụ 7114 798 29 113 54 54 24 63 143
45162 Lữ Kiền 7250 860 34 107 59 53 31 59 146
45163 Chu Linh 6214 681 25 103 63 51 15 52 130
45164 Lộ Chiêu 6214 776 29 100 58 51 29 42 130
45165 PHáp Chính 10604 1157 148 45 92 63 49 41 184
45166 Lại Cung 8790 1026 131 30 38 64 44 78 163
45167 Bàng Đức Công 7770 874 126 32 74 50 30 47 151
45168 Bành Dạng 7692 877 114 37 58 46 31 77 150
45169 Đổng Hòa 6673 788 110 12 78 58 25 46 139
45170 Triệu Lũy 6252 798 108 30 59 43 31 44 132
45171 Tôn Quyền 10542 1132 112 120 53 47 45 65 185
45172 Nghiêm Nhan 9928 978 33 132 85 87 30 42 175
45173 Quan Ngân Bình 7833 867 19 91 59 59 29 104 151
45174 Viên Thiệu 7748 898 53 107 62 54 34 51 150
45175 Trương Nghi 6602 793 23 114 66 61 27 35 137
45176 Phụ Khuông 6285 737 15 107 41 48 22 82 132
45177 Võtướng dự lưu 23 64 0 0 0 0 0 0 1
45178 Võtướng dự lưu 23 64 0 0 0 0 0 0 1
46001 Ng giương buồm 946 245 9 21 21 17 5 5 40
46002 Người lái 972 259 9 22 20 18 7 6 41
Từ Châu 46003 Trường kiếm sĩ 946 250 6 22 18 17 6 9 40
Từ Châu 46004 Bản phủ tướng 992 259 7 20 21 22 7 7 41
Y Nhị thủy 46005 Thiết dân đoàn 1047 272 9 23 23 20 7 7 44
Y Nhị thủy 46006 Nộ dân đoàn 1063 281 9 22 23 19 8 8 45
Rừng Hạ 46007 Khoáiđaotnương 1074 281 9 21 18 21 8 12 45
Rừng Hạ 46008 Điệnkiếmtnương 1101 280 8 22 18 22 7 12 46
Từ Châu 46009 Trụ giáp quân 1176 293 8 22 22 24 7 13 49
Từ Châu 46010 Nhiễu tr. binh 1287 303 7 26 22 22 8 15 50
46011 Huyễn đạo quân 1165 304 29 5 21 22 9 11 49
46012 Thánh pháp sư 1311 307 30 4 22 22 8 15 51
Vĩnh Xuy 46013 Tả chấn binh 1432 318 8 26 25 27 7 14 55
Vĩnh Xuy 46014 Trì vũ quân 1456 328 9 28 26 27 8 14 56
Dương Th 46015 Đồ đao binh 1439 333 8 29 27 24 9 15 56
Dương Th 46016 Hoàngiáp doanh 1479 337 9 28 25 27 9 15 57
Lan Sơn 46017 Tấn Quỷ doanh 1538 346 9 27 29 29 9 15 59
Lan Sơn 46018 Phấn kích sĩ 1709 345 5 35 30 34 8 6 60
Phạm Na 46019 H. thương đoàn 1676 350 9 30 26 28 9 16 60
Phạm Na 46020 Song kích đoàn 1713 354 10 29 27 30 9 14 61
Vinh Dươ 46021 Doanh binh 1832 365 12 31 30 33 8 16 65
Vinh Dươ 46022 Phươngđaotướng 1852 375 14 33 28 32 9 14 66
46023 Trunglũy doanh 1821 365 12 34 30 31 8 15 65
46024 Thiếtbích quân 1864 375 11 30 40 34 9 6 66
46025 Tỏa giáp binh 2146 385 13 36 33 36 7 16 71
46026 Cườngnhận quân 2146 390 13 35 34 36 8 15 71
Hoàn Ngu 46027 Thương lão đạo 2158 390 41 6 34 38 8 16 71
Hoàn Ngu 46028 Khai lão đạo 2180 400 42 6 34 37 9 16 72
Tử ngủ l 46029 Quận điển binh 2247 403 11 39 36 39 8 15 74
Tử ngủ l 46030 Ngũ doanh úy 2269 413 10 40 37 38 9 14 75
Tà Cúc 46031 Hữu chấn binh 2253 391 12 37 35 40 6 17 74
Tà Cúc 46032 T.truân t.hiệu 2275 407 13 38 34 39 8 16 75
Bắc Địa 46033 Lữ vệ đội 2585 434 12 42 38 41 9 17 80
Bắc Địa 46034 Tr.quyền tử sĩ 2621 396 14 50 46 42 2 5 81
bác Vọng 46035 Nôngdân đi bừa 2615 438 48 7 40 41 9 15 81
bác Vọng 46036 Nôngdân đi cày 2639 448 47 7 42 40 10 16 82
Rừng Ngư46037 Túc vệ đội 951 250 7 22 18 18 6 7 40
Rừng Ngư46038 Truân tác sĩ 1014 253 7 20 20 22 5 9 42
Rừng Đan 46039 Đandương thcân 961 250 6 18 21 20 6 7 40
Rừng Đan 46040 Chiếcxung binh 972 259 6 21 20 18 7 7 41
Rừng Tuy 46041 Trườngthủybinh 1047 282 7 23 22 20 9 8 44
Rừng Tuy 46042 Mã nhàn binh 1079 281 9 23 21 22 8 6 45
Đầm Lầy 46043 Huấn bổ doanh 1052 272 10 23 21 21 7 7 44
Đầm Lầy 46044 Hương lí binh 1079 281 8 20 23 22 8 8 45
Đỉnh núi 46045 Cườngviệt binh 1303 303 9 25 23 25 8 11 50
Đỉnh núi 46046 Việtdũng tướng 1321 301 9 26 22 24 7 13 51
Thượng h 46047 Việt hãn binh 1303 303 9 24 23 25 8 12 50
Thượng h 46048 Quánh việt sĩ 1332 301 8 26 24 26 7 10 51
Đầm lầy Ô46049 Việt đao binh 1461 328 10 28 26 28 8 12 56
Đầm lầy Ô46050 Việt linh sư 1496 326 31 7 32 30 7 6 57
Dương Châ 46051 Bạc trung đạo 1443 318 30 6 28 29 7 8 55
Dương Châ 46052 Thiết hoàn tặc 1467 322 9 29 27 29 7 11 56
46053 Tả điển quân 1687 350 10 28 26 30 9 14 60
46054 Thích binhđoàn 1738 353 11 31 31 30 8 13 62
Bàng Tích 46055 Hữu điển quân 1733 359 12 30 29 29 9 15 62
Bàng Tíc 46056 Liênkhải doanh 1707 360 8 30 28 29 10 14 61
Phan Dươ 46057 Phùthuyền binh 1801 361 12 30 30 32 8 14 64
Phan Dươ 46058 Trọng tưởng sĩ 1838 365 11 33 32 34 8 12 65
Phan Dươ 46059 Giươngbuồmbinh 1795 361 12 31 29 31 8 15 64
Phan Dươ 46060 Tuần đĩnh quân 1838 365 12 32 30 34 8 14 65
46061 Đại hạm doanh 2118 392 12 34 32 36 9 15 70
46062 Trángsĩ ném đá 2163 385 11 42 37 39 7 6 71
Dư Dương46063 Hổ lâm quân 2124 392 11 33 33 37 9 14 70
Dư Dương46064 Độ trạch binh 2180 406 12 36 34 37 10 14 72
Bình Dươ 46065 Bá quyền đội 2304 389 9 45 41 44 5 5 75
Bình Dươ 46066 Xuyênsơn tướng 2302 417 12 39 37 39 9 13 76
Lâm Bàng 46067 Tấn tinh binh 2275 419 12 38 36 39 10 14 75
Lâm Bàng 46068 Truân sở tướng 2302 429 11 38 35 39 11 15 76
Kinh Dươ 46069 Yết tử sĩ 2591 434 12 42 41 42 9 14 80
Kinh Dươ 46070 Yết mãnh tướng 2609 444 12 43 40 40 10 15 81
Cửu Nguy 46071 Trú bắc quân 2585 434 12 40 43 41 9 15 80
Cửu Nguy 46072 Vọnglâuthtướng 2621 438 11 43 43 42 9 12 81
46073 Trừ thảo nữ 2698 457 13 44 42 40 10 18 84
46074 Tráng nông dân 2734 455 11 46 47 41 9 13 85
Rừng Tín 46075 Dật thế ẩn sĩ 2722 438 52 11 41 44 7 12 84
Rừng Tín 46076 Hồng nho ẩn sĩ 2740 443 53 10 42 42 7 13 85
Rừng hiệ 46077 Cườngcung binh 2884 477 13 48 45 46 10 15 89
Rừng hiệ 46078 Phi thỉ binh 3093 482 13 50 44 46 10 16 90
46079 Tr.thuẫn doanh 3093 469 12 53 50 46 8 9 90
46080 Hám sơn dũngsĩ 3144 473 10 53 50 49 8 8 91
Trần Thư 46081 Yếu tắc quân 3264 486 11 48 52 53 8 14 94
Trần Thư 46082 Thànhphòngbinh 3296 490 12 49 53 53 8 14 95
46083 Báo kỵ binh 3264 486 9 55 51 53 8 8 94
46084 Hổ kỵ binh 3296 490 9 57 54 53 8 8 95
Cầu Trườ 46085 Huyệt vệ sĩ 3674 523 13 53 51 56 10 13 100
Cầu Trườ 46086 Thiết kỵ binh 3714 515 9 62 57 57 8 8 101
46087 Bôn tập doanh 3662 523 12 55 52 54 10 13 100
46088 Trọng kỵ binh 3714 515 9 62 57 57 8 8 101
Tử ngủ tầ 46089 Du tham 3829 527 13 60 56 59 8 12 104
Tử ngủ tầ 46090 Kim trụ binh 3869 531 11 59 61 60 8 10 105
46091 Hùng hổ quân 3822 527 12 62 57 58 8 11 104
46092 Tật chuẩn binh 3869 531 10 61 56 60 8 13 105
46093 Đăng hạm doanh 4252 565 13 63 60 59 10 14 110
46094 Áp thương binh 4288 569 15 64 59 59 10 12 111
Rừng Ngu 46095 Thủy quân hiệu 4259 565 12 64 60 60 10 13 110
46096 Nham lực sĩ 4288 569 13 63 61 59 10 13 111
Tạ cúc tâ 46097 Hoảng kiếm đội 4458 579 12 67 64 63 9 12 115
Tạ cúc tâ 46098 QTrung thiếtkỵ 4513 583 13 68 62 66 9 13 116
46099 Hắc trụ binh 4471 579 12 66 63 65 9 12 115
46100 UngLương th.kỵ 4500 583 13 67 65 64 9 13 116
46101 ThiênđànTiênHổ 6019 565 12 64 60 60 10 13 110
46102 Th.đàn LinhQuy 6019 565 12 64 60 60 10 13 110
46103 Th.đànLangNhân 6019 565 12 64 60 60 10 13 110
46104 Th.đànHùngMiêu 6019 565 12 64 60 60 10 13 110
46105 Cường hóa quái 23 64 0 0 0 0 0 0 1
46106 Cường hóa quái 23 64 0 0 0 0 0 0 1
46107 Cường hóa quái 23 64 0 0 0 0 0 0 1
46108 Cường hóa quái 23 64 0 0 0 0 0 0 1
47001 VạnniênQuytiên 1849 909 233 57 194 16 12 48 190
47002 Địa thiêntướng 1188 890 24 232 220 12 15 54 180
47003 Ngô cương 1441 898 41 237 198 20 15 51 182
47004 Cửu Âm Mị Cơ 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47005 MinhhàBứcvương 1565 970 216 32 150 25 18 42 194
47006 Hoang thần 1296 960 41 204 153 20 20 33 188
47007 HaothiênKhuyển 1227 899 20 221 91 14 14 202 184
47008 Ngọc đế 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47009 Đô chi linh Hồ 1259 898 41 235 51 20 15 200 182
47010 TháiTh.LãoQuân 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47011 Chức nữ 1418 903 272 61 55 14 14 210 185
47012 Thủythiêntướng 1188 890 24 232 220 12 15 54 180
47013 TamNhãnthtướng 1263 918 22 263 208 18 16 41 185
47014 VươngMẫuNNương 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47015 ThiêncơthầnQuy 1259 898 235 41 51 20 15 200 182
47016 TháiBạchT.Quân 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47017 Na tra 1513 955 34 261 54 20 17 244 192
47018 Hỏa thiêntướng 1188 890 24 232 220 12 15 54 180
47019 Nhân hổ tiên 1285 943 32 234 201 16 16 59 191
47020 Diêm la Vương 1924 2364 200 200 200 200 200 200 200
47021 Mã la đạo 1318 948 35 277 245 18 15 45 194
47022 NamĐẩuTinhQuân 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47023 Nhị lang thần 1512 948 35 277 55 18 15 235 194
47024 Th.NiênLinhQuy 1227 877 224 58 196 14 11 46 184
47025 Phong th.tướng 1188 890 24 232 220 12 15 54 180
47026 Hằng Nga 1498 951 276 33 65 17 16 232 193
47027 LongThần Vg.tử 1279 954 33 262 223 16 18 74 190
47028 BắcĐẩuTinhQuân 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
47029 Chu công 1924 2364 300 250 250 200 200 300 200
60001 Tẩu khả 1499 1634 0 30 30 60 75 3 100
60011 Du đĩnh 1781 1539 0 35 35 65 60 3 100
60021 Mông Xung 2031 1276 0 45 35 65 50 4 100
60031 Hải cốt 2063 1245 0 35 45 70 45 5 100
60041 Đấu hạm 2713 950 0 50 45 70 30 5 100
60051 Lâu thuyền 3726 918 0 50 50 80 25 6 100
60061 Thuyền chiến 23 64 0 0 0 0 0 0 1
60062 Thuyền chiến 23 64 0 0 0 0 0 0 1
61001 Tẩukhả thủytặc 731 1494 0 27 27 57 72 3 90
61002 Duđĩnh thủytặc 807 1401 0 32 32 62 57 3 90
61003 MôngxungTh.Tặc 852 1340 0 42 32 62 47 4 90
61004 Hảicốt thủytặc 883 1309 0 32 42 67 42 5 90
61005 MôngxungTrâuĐà 981 1976 0 45 35 65 50 4 100
61006 Hảicốt V.Thịnh 1013 1945 0 35 45 70 45 5 100
61007 Môngxung LữHợp 1131 1976 0 45 35 65 50 4 100
61008 Hảicốt TầnLang 1163 1945 0 35 45 70 45 5 100
61009 ĐấuhạmHoàngLLa 1344 1850 0 50 45 75 30 5 100
61010 Đấuhạm HứaCông 1344 1850 0 50 45 75 30 5 100
61011 MôngxungBDương 1031 1976 0 45 35 65 50 4 100
61012 Hảicốt BàDương 1063 1945 0 35 45 70 45 5 100
61013 ĐấuhạmTiềnĐồng 1544 1850 0 50 45 75 30 5 100
61014 Đấuhạm Chu Bột 1544 1850 0 50 45 75 30 5 100
61015 LâuthuyềnNg.Dư 2026 1818 0 50 50 80 25 6 100
61016 LâuthuyềnN.BHổ 3431 2014 0 55 55 85 30 6 110
61017 Đấuhạm BàDương 4094 1850 0 50 45 75 30 5 100
61018 Thchiến kẻđịch 23 72 0 0 0 0 0 0 1
61019 Thchiến kẻđịch 23 72 0 0 0 0 0 0 1
61020 Thchiến kẻđịch 23 72 0 0 0 0 0 0 1
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng tường,Băng kiếm,Thuật hồi ma,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Ném đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Lôi mộc,
Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,

Thuật mưa đá,


Hỏa kiếm,Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Thuật phóng hỏa,
Bão Phong,
Địa nha,
Thuật ngự phong,
Thanh lưu,
Cạm bẫy,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,
Liệt hỏa,
Liệt hỏa,
Hỏa luân,
Cạm bẫy,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Địa nha,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Hỏa cầu,
Hỏa luân,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Địa nha,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Ném đá,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Lôi mộc,
Liệt hỏa,
Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Băng đá,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Lôi mộc,
Dũng tuyền,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa luân,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Địa nha,
Ném đá,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,
Thái Sơn áp đỉnh,
Băng đá,
Hỏa Long,
Thuật ngự phong,
Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật nước ngập,
Đá lăn,
Phong cuốn tàn vân,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Long trời lỡ đất,
Bão Phong,
Thuật mưa đá,Ném đá,Đá lăn,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Liên kích,
Hỏa luân,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Thuật nước ngập,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Bão Phong,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Liên kích,
Địa nha,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,
Lôi mộc,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật mưa đá,
Liệt hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Lôi mộc,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Vũ điệu nóng bỏng,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Liệt hỏa,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Hỏa Long,
Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Dũng tuyền,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Cuồng phong,
Ném đá,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Liên kích,
Địa nha,
Băng kiếm,
Vũ điệu nóng bỏng,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,

Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,


Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,
Lôi mộc,Địa nha,Kính,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng tường,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Hỏa luân,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Tam vị chân hỏa,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,LiêuNguyênHỏa,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Phong hỏa luân,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Cạm bẫy,Ném đá,Long trời lỡ đất,
Phong hỏa luân,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,
Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa luân,
Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa cầu,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Lôi mộc,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,
Bão Phong,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Ném đá,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa cầu,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Ném đá,Địa nha,Long trời lỡ đất,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Hỏa tiễn,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,
Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Tam vị chân hỏa,
Lôi mộc,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật phóng hỏa,Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa luân,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Hỏa luân,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Hỏa kiếm,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Phong hỏa luân,
Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Ném đá,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Lôi mộc,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Ném đá,Vạn mã phi đằng,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Thuật nước ngập,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Ném đá,Địa nha,kết giới,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Hỏa Long,

Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,


Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,
Ném đá,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,

Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thanh long,


Thuật ngự phong,Liên kích,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Cuồng phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lẫn tránh,Bão Phong,Liên kích,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Ném đá,Địa nha,Long trời lỡ đất,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Bão Phong,Liên kích,Loạn kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,

Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,


Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Liên kích,Loạn kích,
Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,Phụng hoàng,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Liên kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Loạn kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Phong hỏa luân,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Liên kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,

Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,


Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,

Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật ẩn mình,


Lôi mộc,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,

Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,


Lẫn tránh,Cuồng phong,Thuật ẩn mình,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,

Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,


Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hỏa Long,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng tường,Băng kiếm,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,Băng đá,Thủy thần,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lẫn tránh,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Thanh lưu,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lôi mộc,Cây tinh,Ném đá,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Thuật hồi ma,Hồng thủy,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng tường,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Cuồng diêm trảm,LiêuNguyênHỏa,Bạch hồng quán nhật,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa tiễn,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Lôi mộc,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Cạm bẫy,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Lôi mộc,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Thái Sơn áp đỉnh,
Lôi mộc,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Lôi mộc,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cuồng phong,Bão Phong,Loạn kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Địa nha,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật phóng hỏa,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật phóng đại,
Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Cạm bẫy,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,

Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,


Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Băng kiếm,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Thuật phóng hỏa,
Liệt hỏa,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,

Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,


Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,

Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,


Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,

Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,

Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,
Hỏa kiếm,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,

Thuật ngự phong,


Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,
Thuật mưa đá,Địa nha,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Địa nha,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Ném đá,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật ẩn mình,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,

Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,


Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Địa nha,
Địa nha,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,
Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cạm bẫy,Cây tinh,Phi sa tẩu thạch,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,
Hồng thủy,BăngThương,Băng Phong ,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cây tinh,Đá lăn,
Liệt hỏa,
Hỏa luân,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Hỏa luân,
Địa nha,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Băng kiếm,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Địa nha,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,

Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,


Thuật nước ngập,Băng kiếm,Thuật trị liệu,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Hỏa kiếm,
Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính,
Dũng tuyền,Băng đá,Băng phong,
Huyền Kích,Liên kích,Loạn kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật nước ngập,Băng tường,Băng kiếm,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Lôi mộc,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,
Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lôi mộc,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Cạm bẫy,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Đá lăn,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Vũ điệu nóng bỏng,
Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Vũ điệu nóng bỏng,Hội tâm nhất kích,Cuồng diêm trảm,
Địa nha,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Ném đá,
Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật mưa đá,Ném đá,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa cầu,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,

Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,


Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,
Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Liệt hỏa,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,

Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,


Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng tường,Băng kiếm,
Cạm bẫy,Ném đá,Long trời lỡ đất,
Cây tinh,Ném đá,Địa nha,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Thuật hồi sinh,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại,
Lẫn tránh,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích,
Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật mưa đá,Địa nha,Đá lăn,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Phong hỏa luân,
Lôi mộc,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thuật phóng hỏa,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha,
Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Cạm bẫy,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Địa nha,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Nguyên khí,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,

Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn,

Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích,


Lôi mộc,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ngự phong,Liên kích,Loạn kích,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Loạn kích,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Cuồng phong,Liên kích,Loạn kích,
Hỏa tiễn,Hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn,
Ném đá,kết giới,Vạn mã phi đằng,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa luân,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Trạng thái giải trừ,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích,
Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Cuồng phong,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá,
Bão Phong,Thuật thu nhỏ,Nguyên khí,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thanh long,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Thanh lưu,Hồng thủy,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Huyền Kích,Liên kích,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Hỏa luân,Phong hỏa luân,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn,

Thuật ngự phong,


Thuật nước ngập,
Thuật phóng hỏa,

Thuật mưa đá,


Dũng tuyền,Hồng thủy,Toàn hồi ma thuật,
Thuật phóng hỏa,

Thuật nước ngập,


Lôi mộc,

Thuật phóng hỏa,

Thuật phóng hỏa,


Thuật nước ngập,

Thuật phóng hỏa,


Thuật nước ngập,

Thuật ngự phong,


Thuật phóng hỏa,

Thuật phóng hỏa,


Thuật phóng hỏa,

Thuật phóng hỏa,


Thuật nước ngập,

Thuật nước ngập,


Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,

Thuật nước ngập,


Đẩu Chuyển ,Phong Thần,Hoàn Phong ,
Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,Tứ nhân hỗn lọan,

Băng phong,BăngThương,Giải thoát,


Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,

Cuồng phong,
Thuật nước ngập,

Thuật ngự phong,


Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Thuật nước ngập,

Thuật nước ngập,


Cạm bẫy,

Thuật ngự phong,


Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,

Thuật phóng hỏa,

Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,


Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Băng kiếm,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,

Thuật nước ngập,


Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,

Thuật nước ngập,

Thuật phóng hỏa,


Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Lôi mộc,

Thuật nước ngập,


Băng tường,Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,

Thuật ngự phong,


Thuật mưa đá,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,

Lôi mộc,
Thuật phóng hỏa,

Thuật nước ngập,


Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Lôi mộc,
Hỏa cầu,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Liệt hỏa,
Thuật nước ngập,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Thuật mưa đá,
Cuồng phong,
Thuật nước ngập,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Địa nha,

Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Lẫn tránh,Đẩu Chuyển ,Phong Thần,

Thuật ngự phong,

Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,Cuồng Nộ,


Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,
Thuật nước ngập,

Thuật phóng hỏa,


Cuồng phong,

Thuật ngự phong,

Liệt hỏa,

Thuật ngự phong,

Lôi mộc,
Thuật nước ngập,

Thuật phóng hỏa,

Băng kiếm,

Thuật phóng hỏa,

Thuật mưa đá,


Thuật ngự phong,

Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,Ném đá,Địa nha,

Thuật ngự phong,


Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,
Thuật mưa đá,
Băng kiếm,
Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Liệt hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Bão Phong,Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Liệt hỏa,

Thuật phóng hỏa,

Huyền Kích,Phong Thần,Hỗn loạn,


Bạch hồng quán nhật,Ngũ Lôi ,Hỗn loạn,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,

Thuật ngự phong,


Thuật nước ngập,

Thuật nước ngập,

Hội tâm nhất kích,


Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Lôi mộc,
Vũ điệu nóng bỏng,
Thuật mưa đá,

Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,


Thuật phóng hỏa,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Cuồng phong,

Bão Phong,
Thuật phóng hỏa,

Thuật mưa đá,

Thuật ngự phong,

Thuật phóng hỏa,

Thuật nước ngập,


Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Liên kích,

Băng tường,

Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,

Địa nha,kết giới,Hôn mê,


Thuật ẩn mình,Loạn kích,Hôn mê,
Thuật nước ngập,Băng tường,Băng kiếm,
Thuật nước ngập,
Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,Bạch hồng quán nhật,
Thuật mưa đá,Ném đá,Phi sa tẩu thạch,
Thuật phóng hỏa,

Thuật ngự phong,

Thuật mưa đá,

Thuật ngự phong,


Liệt hỏa,

Cạm bẫy,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,

Cạm bẫy,
Hỏa tiễn,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,

Đá lăn,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Đại hô,

Thuật ngự phong,

Thuật ngự phong,


Thuật nước ngập,

Thuật ngự phong,


Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Hỏa luân,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Dũng tuyền,
Liệt hỏa,
Thuật mưa đá,
Liệt hỏa,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Cuồng phong,
Lôi mộc,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Băng kiếm,
Thuật ngự phong,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Hội tâm nhất kích,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Cạm bẫy,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa luân,
Phi sa tẩu thạch,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Liệt hỏa,
Liệt hỏa,
Hỏa kiếm,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,
Thuật ngự phong,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Băng kiếm,
Địa nha,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,
Cuồng phong,
Bão Phong,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Bão Phong,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Bão Phong,
Hỏa luân,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Thuật ngự phong,
Liệt hỏa,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Vũ điệu nóng bỏng,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Phong hỏa luân,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Bão Phong,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Băng kiếm,
Bão Phong,
Liệt hỏa,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Thuật nước ngập,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Thuật nước ngập,
Địa nha,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Liệt hỏa,
Bão Phong,
Hỏa luân,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Vũ điệu nóng bỏng,
Đá lăn,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Thuật nước ngập,
Băng kiếm,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Địa nha,
Vũ điệu nóng bỏng,
Băng kiếm,
Thuật ngự phong,
Liệt hỏa,
Lôi mộc,
Băng kiếm,
Thuật phóng hỏa,
Thuật ngự phong,
Băng kiếm,
Lôi mộc,
Lôi mộc,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Cuồng phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Liệt hỏa,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Hỏa tiễn,
Băng kiếm,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Phong hỏa luân,
Thuật ngự phong,
Địa nha,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng phong,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Hồng thủy,
Băng tường,Dũng tuyền,Thuật trị liệu,
Cây tinh,Ném đá,Đá lăn,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Cuồng phong,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Huyền Kích,
Thuật mưa đá,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Bão Phong,
Bão Phong,

Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Lôi mộc,
Hỏa cầu,
Lôi mộc,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Hỏa cầu,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Hỏa cầu,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Hỏa cầu,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Hỏa luân,
Phong cuốn tàn vân,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Phong hỏa luân,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Địa nha,
Hỏa cầu,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Cạm bẫy,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Cuồng phong,
Hỏa cầu,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Bão Phong,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa luân,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Lôi mộc,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Lôi mộc,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Cạm bẫy,
Hỏa cầu,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cạm bẫy,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Hỏa cầu,
Thuật ngự phong,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Phi sa tẩu thạch,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hồng thủy,
Hồng thủy,
Phong cuốn tàn vân,
Hồng thủy,
Địa nha,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,
Vũ điệu nóng bỏng,
Dũng tuyền,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,
Hỏa luân,
Bão Phong,
Hồng thủy,
Ném đá,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Địa nha,
Đá lăn,
Dũng tuyền,
Hồng thủy,
Đá lăn,
Bão Phong,
Phong hỏa luân,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Cuồng phong,
Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Ném đá,
Liệt hỏa,
Thuật ngự phong,
Ném đá,
Hỏa cầu,
Hỏa luân,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Ném đá,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,
Địa nha,
Liên kích,
Bão Phong,
Vũ điệu nóng bỏng,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Đá lăn,
Hội tâm nhất kích,
Cạm bẫy,
Băng kiếm,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liệt hỏa,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Tuyền Phong,
Cây tinh,
Băng kiếm,
Địa nha,
Loạn kích,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Loạn kích,
Dũng tuyền,
Thái Sơn áp đỉnh,
Dũng tuyền,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,
Bão Phong,
Đá lăn,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Vũ điệu nóng bỏng,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Liên kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Loạn kích,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Liên kích,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Đá lăn,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Loạn kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Hỏa cầu,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Ném đá,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Địa nha,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Bạch hồng quán nhật,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Hội tâm nhất kích,
Bách Xuyên,
Bách Xuyên,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Bão Phong,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Thái Sơn áp đỉnh,
Phong hỏa luân,
Phong cuốn tàn vân,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Liên kích,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Địa nha,
Hỏa Long,
Bão Phong,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Loạn kích,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Phong cuốn tàn vân,
Loạn kích,
Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hỏa Long,
Thái Sơn áp đỉnh,
Loạn kích,
Dũng tuyền,

Lôi mộc,
Địa nha,
Ném đá,
Ném đá,
Thuật ngự phong,
Cuồng phong,
Hội tâm nhất kích,
Băng kiếm,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Phong cuốn tàn vân,
Hỏa luân,
Đá lăn,
Thuật trị liệu,Băng Phách,
kết giới,Địa Liệt ,
Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Huyền Kích,Đẩu Chuyển ,
Thuật trị liệu,Băng Phách,
Liên kích,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Giải trừ kính,
Liệt hỏa,
Cuồng phong,
Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Phong hỏa luân,
Liệt hỏa,Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,
Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Thái Sơn áp đỉnh,
Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,
Huyền Kích,

Liệt hỏa,
Liệt hỏa,
Băng kiếm,
Hội tâm nhất kích,
Hồng thủy,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật mưa đá,
Thuật nước ngập,

Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn,


Thuật nước ngập,Băng kiếm,Thanh lưu,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Bão Phong,

Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Bão Phong,
Địa nha,
Địa nha,
Địa nha,
Thuật nước ngập,
Hỏa luân,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Cuồng phong,
Dũng tuyền,
Đại hô,Đồng tâm,Hộ chủ,
Hộ chủ,
Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn,
Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn,
Ném đá,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong,
Đồng tâm,Cổ Vũ,Chiếm đọat,
Hội tâm nhất kích,
Đá lăn,
Cát Phổ Trại bắn đạn,Cát Phổ Trại áp đỉnh,Hộ chủ,

Đại hô,Bỏ độc,Hộ chủ,


Ném đá,Địa nha,Đá lăn,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Thuật hồi ma,Thuật trị liệu,
Cát Phổ Trại bắn đạn,Cát Phổ Trại áp đỉnh,Hộ chủ,

Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,


Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Lẫn tránh,Bão Phong,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,Hộ chủ,
Băng tường,Dũng tuyền,Hộ chủ,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hộ chủ,
Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,Hộ chủ,

Thuật mưa đá,


Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật mưa đá,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật phóng hỏa,
Thuật mưa đá,
Hoàng Thổ,Thổ Băng,Nham quái,
BăngThương,Đình Thủy,Băng Phong ,
Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,Tứ nhân hỗn lọan,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Thanh long,
Địa Liệt ,Linh Kính,Đại hô,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Phụng hoàng,
Băng kiếm,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Hỏa Long,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Thái Sơn áp đỉnh,Hoàng Thổ,Thổ Băng,
Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,Phong Thần,
Thuật hồi ma,Băng Trảm,BăngThương,
Cây tinh,Địa Động,Hoàng Thổ,
Cây tinh,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Băng tường,Băng Phách,Trạng Giải,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Lẫn tránh,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Cây tinh,Địa Liệt ,Linh Kính,
Băng tường,Băng Phách,Miêu Thủy,
Hội tâm nhất kích,Cửu Kiếm,Hỏa Hộ Thân ,
Lẫn tránh,Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,
Băng tường,BăngThương,Trạng Giải,
Thuật ẩn mình,Phong Chi,Phong Thần,
Cây tinh,Địa Liệt ,Linh Kính,
Tuyền Phong,Phong Thần,Vô Hình ,
Băng tường,Băng Phách,Băng Phong ,
Lẫn tránh,Liệt Phong,Phong Thần,
Băng kiếm,
Địa nha,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Băng kiếm,Thanh lưu,Băng phong,
Thuật hồi sinh,Giải thoát,Thủy thần,
kết giới,Địa Động,Hoàng Thổ,
Lẫn tránh,Huyền Kích,Liên kích,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Băng đá,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Cây tinh,Địa nha,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,
Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Liên kích,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân,
Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Cây tinh,Ném đá,Long trời lỡ đất,
Phong Thần,Huyễn Ảnh,Thanh long,
BăngThương,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Diễm Vô Nhị,Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,
LiêuNguyênHỏa,Bạch hồng quán nhật,Đại hô,
Băng tường,Dũng tuyền,Bỏ độc,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Bỏ độc,
Địa nha,kết giới,Hôn mê,
Thuật ẩn mình,Loạn kích,Hôn mê,
kết giới,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng tường,Thanh lưu,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Địa nha,Kính,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tường,Dũng tuyền,
Dũng tuyền,Băng phong,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa Long,Tam vị chân hỏa,
Lẫn tránh,Liên kích,
Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Linh Kính,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Dũng tuyền,Băng phong,
Thuật hồi sinh,BăngThương,Thủy thần,
Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,
BăngThương,Đình Thủy,Miêu Thủy,
Địa Động,Hoàng Thổ,Linh Kính,
Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,
Địa Liệt ,Thổ Băng,
Băng Trảm,BăngThương,Trạng Giải,
kết giới,Long trời lỡ đất,Kính,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tường,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Huyền Kích,Liên kích,
Dũng tuyền,Băng phong,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Địa nha,Kính,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Băng kiếm,Băng phong,
Cây tinh,Thái Sơn áp đỉnh,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thái Sơn áp đỉnh,Kính,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng phong,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Huyền Kích,Hút Hồn,Lôi Minh,
Kính,Hồn Phủ,Vương Sát,
Cây tinh,kết giới,Kính,
Băng tường,Toàn trị liệu thuật,Trạng thái giải trừ,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,
Địa Động,Linh Kính,Hỗn loạn,
Băng Trảm,Trạng Giải,Hỗn loạn,
Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,Hỗn loạn,
Liệt Phong,Vô Hình ,Hỗn loạn,
Hoàng Thổ,Thổ Băng,Hỗn loạn,
BăngThương,Miêu Thủy,Hỗn loạn,
Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,Hỗn loạn,
Đẩu Chuyển ,Phong Thần,Hỗn loạn,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Thụ Tinh ,
Băng Phách,Trạng Giải,Băng Phong ,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Hoàn Phong ,
Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,Vô Hình ,
Băng Phách,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Cuồng Nộ,
Băng kiếm,Băng phong,
Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,LiêuNguyênHỏa,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
LiêuNguyênHỏa,Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Băng phong,Sương Quyền,Giải Thuật,
Bạch hồng quán nhật,Liệt Trảm ,Chấn Hề,
Băng Lôi,Hút Hồn,Lôi Minh,
Băng tường,Băng Phách,Trạng Giải,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,

Huyễn Ảnh,Vô Hình ,Hoàn Phong ,


Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Hoàn Phong ,
Thuật hồi ma,Băng Trảm,Thụ Tinh ,
Dũng tuyền,Băng Phách,Băng Phong ,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,
Thuật ngự phong,
Thuật ngự phong,

Đại hô,
Cạm bẫy,
Bỏ độc,

Thuật mưa đá,


Thuật ngự phong,

Băng kiếm,
Hỏa cầu,
Cuồng phong,

Cạm bẫy,
Cạm bẫy,
Địa nha,
Bão Phong,
Địa nha,
Đá lăn,
Vũ điệu nóng bỏng,
Hội tâm nhất kích,
Thuật mưa đá,

Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích,


Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Lôi mộc,Ném đá,Địa nha,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Liên kích,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Dũng tuyền,
Địa nha,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,
Liên kích,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Hội tâm nhất kích,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Thuật nước ngập,

Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá,


Hội tâm nhất kích,
Địa nha,kết giới,
Địa nha,Đá lăn,Hộ chủ,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hộ chủ,
Thuật phóng hỏa,Hội tâm nhất kích,Hộ chủ,
Cuồng phong,Liên kích,Hộ chủ,
Bão Phong,Loạn kích,Hộ chủ,

Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,


Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Bão Phong,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Địa nha,Đá lăn,kết giới,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng đá,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Nguyên khí,
Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Hỏa Long,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Địa nha,Đá lăn,kết giới,
Băng kiếm,Thanh lưu,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Huyền Kích,Liên kích,Loạn kích,
Địa nha,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,
Phong cuốn tàn vân,
Tứ nhân trạng giải,Long đầu,Thanh long,
Nguyên khí,Hữu long trảo,Tạ long trảo,
Nguyên khí,Hữu long trảo,Tạ long trảo,
Giải thoát,Tam sát,Thập Khí,
Loạn Nha,Tứ độc thủ,Nham quái,
Loạn Nha,Tứ độc thủ,
kết giới,
Băng phong,
Bạch hồng quán nhật,
Huyền Kích,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Linh Kính,
Băng Phách,Đình Thủy,Miêu Thủy,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Cuồng Nộ,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Địa nha,kết giới,Linh Kính,
Dũng tuyền,Băng phong,Trạng Giải,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,Huyễn Ảnh,
Hoàng Thổ,Thổ Băng,Linh Kính,
BăngThương,Đình Thủy,Miêu Thủy,
Hỏa Hộ Thân ,Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,
Đẩu Chuyển ,Phong Thần,Vô Hình ,
Địa nha,Kính,Thụ Tinh ,
Huyền Kích,Loạn kích,Hoàn Phong ,
Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,Băng Phong ,
Giải thoát,Bạch Hổ Pháo,Bạch Hổ Pháo,
Lục Băng Vũ,Giải thoát,Băng Phong ,
Lục Băng Vũ,Giải thoát,Băng Phong ,

Đại hô,
Đại hô,Bỏ độc,Hỗn loạn,

Cạm bẫy,
Thuật phóng đại,Hôn mê,Bỏ độc,
Đại hô,
Hỏa kiếm,
Bỏ độc,
Hôn mê,
Đại hô,

Khu Tượng,Hoàng Thổ,


Băng Trảm,BăngThương,
Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Phong Thần,Huyễn Ảnh,
Thuật nước ngập,
Lôi mộc,
Liên kích,
Hội tâm nhất kích,
Địa nha,
Dũng tuyền,
Thuật ngự phong,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Lôi mộc,
Thuật nước ngập,
Thuật ngự phong,
Thuật phóng hỏa,
Thuật nước ngập,
Cạm bẫy,
Cuồng phong,
Phong cuốn tàn vân,
Thuật ngự phong,
Liệt hỏa,

Lẫn tránh,Bão Phong,Liên kích,


Ném đá,Địa nha,kết giới,
Đại hô,Hôn mê,

Hội tâm nhất kích,


Hỗn loạn,
Hỗn loạn,

Cửu Kiếm,Hỏa Hộ Thân ,


Băng Phách,Miêu Thủy,
Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,
Kính,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Băng phong,Băng Trảm,BăngThương,
Đẩu Chuyển ,Liệt Phong,Phong Thần,
Huyễn Ảnh,Vô Hình ,Hoàn Phong ,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,

Băng Phách,Đình Thủy,Trạng Giải,


Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Cuồng Nộ,
Địa nha,Kính,
Dũng tuyền,Băng phong,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Huyền Kích,Loạn kích,
Địa nha,kết giới,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Huyền Kích,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,
Thanh lưu,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tường,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Liên kích,Loạn kích,

Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,


Băng kiếm,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Kính,
Cây tinh,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,
Băng tường,Băng kiếm,Thuật hồi ma,
Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn,
Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong,
Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha,
Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm,
Lôi mộc,Cây tinh,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bạch hồng quán nhật,
Dũng tuyền,Thuật hồi ma,Băng đá,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,
Hỏa tiễn,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,
Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Đại hô,
Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,Bạch hồng quán nhật,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Tam vị chân hỏa,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thanh long,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Đại hô,
Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,LiêuNguyênHỏa,
Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,LiêuNguyênHỏa,
Địa nha,Vạn mã phi đằng,Bách Xuyên,
Hỏa tiễn,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Thủy thần,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Đại hô,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Đại hô,
Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Thuật ẩn mình,Phong Thần,Thanh long,
Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,Phụng hoàng,
Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Liên kích,Loạn kích,Bách Xuyên,
Liên kích,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Địa nha,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thanh long,
Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Thuật mưa đá,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Xạ Tiễn,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Xạ Tiễn,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Đại hô,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại,
Băng tường,Băng kiếm,Trạng thái giải trừ,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,
Dũng tuyền,Băng đá,Thủy thần,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Thanh lưu,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng đá,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Thanh lưu,Hồng thủy,Băng đá,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,Bạch hồng quán nhật,
Cuồng diêm trảm,Cuồng Long,Bách Xuyên,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng tan,
Địa nha,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng,
Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Vạn mã phi đằng,
Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn,
Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hội tâm nhất kích,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại,
Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Cạm bẫy,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,
Đại hô,Bỏ độc,Hộ chủ,
Băng kiếm,Thuật hồi ma,Băng đá,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính,
Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Lẫn tránh,Bão Phong,Nguyên khí,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Tuyền Phong,Liên kích,Loạn kích,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,LiêuNguyênHỏa,
Cây tinh,Địa nha,Đá lăn,
Ném đá,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Băng kiếm,Thanh lưu,Hồng thủy,
Hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa tiễn,Bát diện hỏa luân,Tam vị chân hỏa,
Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Nguyên khí,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Ném đá,Địa nha,Long trời lỡ đất,
Hồng thủy,Băng đá,Băng phong,
Hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật,
Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Ném đá,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng phong,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Cuồng phong,Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Đá lăn,kết giới,Vạn mã phi đằng,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Đại hô,
Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Bỏ độc,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Dũng tuyền,Băng đá,Đại hô,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Hồng thủy,Băng đá,Trạng thái giải trừ,
Dũng tuyền,Băng đá,Bách Xuyên,
Hỏa tiễn,Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Tam vị chân hỏa,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,
Địa nha,Vạn mã phi đằng,Đại hô,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Kính,
Thanh lưu,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Băng đá,Băng phong,
Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,Bỏ độc,
Hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Bạch hồng quán nhật,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Bão Phong,Huyền Kích,Liên kích,
Ném đá,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,LiêuNguyênHỏa,
Bão Phong,Thuật thu nhỏ,Thuật phóng đại,
Dũng tuyền,Băng đá,Băng phong,
Địa nha,kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,
Hồng thủy,Toàn trị liệu thuật,Băng đá,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,
Bão Phong,Liên kích,Nguyên khí,
Cây tinh,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Dũng tuyền,Thuật hồi ma,Băng đá,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,LiêuNguyênHỏa,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Hỗn loạn,
Băng kiếm,Toàn hồi ma thuật,Băng đá,
Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Phụng hoàng,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Thanh long,
Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Nham quái,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Thủy thần,
Phong hỏa luân,Hỏa Long,Phụng hoàng,
Lẫn tránh,Thuật phóng đại,Loạn kích,
Ném đá,Vạn mã phi đằng,Kính,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Đại hô,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Bỏ độc,
Cuồng phong,Bão Phong,Hỗn loạn,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,kết giới,
Đá lăn,Vạn mã phi đằng,Hỗn loạn,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Hỗn loạn,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Thủy thần,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Phụng hoàng,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Hỗn loạn,
Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Đại hô,Hôn mê,Hộ chủ,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Xạ Tiễn,
Ném đá,Địa nha,Kính,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Thủy thần,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Phụng hoàng,
Bão Phong,Loạn kích,Thanh long,
Hồng thủy,Băng đá,Băng tan,
Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,kết giới,
Thuật trị liệu,Hồng thủy,Băng đá,
Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Tuyền Phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Kính,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong,
Địa nha,Đá lăn,Giải kết giới,
Hỏa cầu,Hỏa kiếm,Hỗn loạn,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Xạ Tiễn,
Địa nha,kết giới,Long trời lỡ đất,
Cây tinh,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,
Địa nha,Đá lăn,Hỗn loạn,
Băng kiếm,Thanh lưu,Băng đá,
Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Đại hô,
Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Cuồng phong,Bão Phong,Hỗn loạn,
Cuồng phong,Bão Phong,Thanh long,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Bách Xuyên,
Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Bách Xuyên,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Bách Xuyên,
Dũng tuyền,Băng đá,Bách Xuyên,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Bách Xuyên,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Bách Xuyên,
Lẫn tránh,Loạn kích,Bách Xuyên,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Bách Xuyên,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Nham quái,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,
Bão Phong,Huyền Kích,Loạn kích,
Ném đá,Đá lăn,Tiễn Vũ ,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Kính,
Băng kiếm,Băng đá,Tiễn Vũ ,
Băng tường,Dũng tuyền,Thuật hồi ma,
Hỏa tiễn,Cuồng diêm trảm,Tiễn Vũ ,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỗn loạn,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Tiễn Vũ ,
Tuyền Phong,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Ném đá,Đá lăn,Vạn mã phi đằng,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Giải kết giới,
Băng kiếm,Thuật trị liệu,Băng đá,
Băng kiếm,Băng đá,Trạng thái giải trừ,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa tiễn,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỗn loạn,
Tuyền Phong,Bão Phong,Nguyên khí,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật phóng đại,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,
Địa nha,Đá lăn,kết giới,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân,
Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bạch hồng quán nhật,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Bão Phong,Liên kích,Loạn kích,
Địa nha,Vạn mã phi đằng,Nham quái,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Nham quái,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa tiễn,Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,
Thuật phóng đại,Loạn kích,Bách Xuyên,
Cuồng phong,Bão Phong,Tiễn Vũ ,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Băng kiếm,Toàn trị liệu thuật,Băng đá,
Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,Hỗn loạn,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,kết giới,
Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Ném đá,Đá lăn,Long trời lỡ đất,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Toàn hồi ma thuật,Băng đá,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Tiễn Vũ ,
Tuyền Phong,Liên kích,Loạn kích,
Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong,
Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Tiễn Vũ ,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Tiễn Vũ ,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Ném đá,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Địa nha,kết giới,Vạn mã phi đằng,
Cây tinh,Địa nha,Phi sa tẩu thạch,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Băng kiếm,Toàn hồi ma thuật,Toàn trị liệu thuật,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,
Dũng tuyền,Hồng thủy,Thủy thần,
Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Phong hỏa luân,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hôn mê,
Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Cuồng phong,Bão Phong,Loạn kích,
Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Thanh long,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Ném đá,kết giới,Long trời lỡ đất,
Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Cây tinh,Địa nha,Vạn mã phi đằng,
Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,
Băng kiếm,Toàn trị liệu thuật,Băng đá,
Băng tường,Băng kiếm,Băng đá,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy,
Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá,
Hỏa tiễn,Cuồng diêm trảm,Hỗn loạn,
Hỏa tiễn,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm,
Hỏa luân,Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,
Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Liên kích,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tường,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Băng tường,Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,Kính,
Dũng tuyền,Băng phong,
Thuật ẩn mình,Liên kích,
Hỏa Long,LiêuNguyênHỏa,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ,
Băng tường,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Băng kiếm,Toàn trị liệu thuật,Băng phong,
Cây tinh,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Địa nha,kết giới,Kính,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Địa nha,Giải kết giới,Giải trừ kính,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Địa nha,Giải kết giới,kết giới,
Lẫn tránh,Loạn kích,Nguyên khí,

Cây tinh,Địa nha,


Băng tường,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Tuyền Phong,Liên kích,
Địa nha,Kính,
Dũng tuyền,Băng phong,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Thuật ẩn mình,Liên kích,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Kính,
Băng kiếm,Thuật hồi sinh,Băng phong,
Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,Bỏ độc,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Địa nha,kết giới,Kính,
Băng tường,Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,
Bát diện hỏa luân,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ,
Bách Xuyên,
Địa nha,Kính,
Dũng tuyền,Băng phong,
Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Thuật ẩn mình,Loạn kích,
Băng tường,Thanh lưu,Dũng tuyền,
Lẫn tránh,Huyền Kích,Liên kích,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Huyền Kích,Liên kích,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Băng kiếm,Băng đá,Thuật hồi sinh,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,LiêuNguyênHỏa,
Địa nha,kết giới,Kính,
Địa nha,kết giới,Kính,
Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,Băng phong,
Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,Bão Phong,
Địa nha,Kính,
Băng tường,Băng kiếm,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Lẫn tránh,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Lẫn tránh,Loạn kích,Nguyên khí,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,
Địa nha,kết giới,Kính,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Huyền Kích,Loạn kích,
Lẫn tránh,Liên kích,Thuật thu nhỏ,
Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính,
Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,Băng phong,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,Liên kích,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Cây tinh,Địa nha,kết giới,
Kính,Địa Liệt ,
Băng tường,Băng Phách,
Bát diện hỏa luân,Diễm Vô Nhị,
Tuyền Phong,Huyễn Ảnh,
Cây tinh,Kính,Địa Liệt ,
Lẫn tránh,Huyền Kích,Huyễn Ảnh,
Cây tinh,kết giới,Địa Liệt ,
Thuật ẩn mình,Bão Phong,Phong Thần,
Địa nha,Kính,Thổ Băng,
Địa nha,kết giới,Linh Kính,
kết giới,Kính,Địa Liệt ,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,
Địa nha,Kính,Thổ Băng,
kết giới,Kính,Địa Liệt ,
Địa nha,kết giới,Linh Kính,
Long trời lỡ đất,Linh Kính,Nham quái,
Băng phong,BăngThương,Thủy thần,
Tam vị chân hỏa,Cuồng Nộ,Phụng hoàng,
Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,
Tuyền Phong,Lẫn tránh,Liên kích,
kết giới,Kính,Địa Liệt ,
Thuật ẩn mình,Thuật thu nhỏ,Loạn kích,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,Loạn kích,
Địa nha,kết giới,Kính,
kết giới,Hoàng Thổ,Nham quái,

Cây tinh,Địa nha,


Thanh lưu,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,
Lẫn tránh,Liên kích,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng phong,
Băng tường,Thanh lưu,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Lẫn tránh,Huyền Kích,Đại hô,
Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,
Băng tường,Dũng tuyền,Toàn trị liệu thuật,
Cây tinh,Địa nha,Kính,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,
Băng tường,Dũng tuyền,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,
Tuyền Phong,Liên kích,
Địa nha,Kính,
Thanh lưu,Dũng tuyền,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Lẫn tránh,Loạn kích,
Địa nha,kết giới,Kính,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng phong,
Hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,
Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,
Cây tinh,Địa nha,Thổ Băng,
Băng tường,Dũng tuyền,Đình Thủy,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Thuật ẩn mình,Liên kích,Đẩu Chuyển ,

Địa nha,Thổ Băng,


Dũng tuyền,Đình Thủy,
Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Loạn kích,Đẩu Chuyển ,
Cây tinh,Kính,Địa Liệt ,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Nộ,
kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Hoàng Thổ,
Băng tường,Băng phong,Băng Phách,
Huyền Kích,Loạn kích,Vô Hình ,
Địa nha,kết giới,Địa Liệt ,
kết giới,Địa Liệt ,
Băng phong,Băng Phách,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,
Nguyên khí,Huyễn Ảnh,
Thuật ẩn mình,Huyền Kích,Huyễn Ảnh,
Băng tường,Toàn trị liệu thuật,Băng Phách,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,
kết giới,Kính,Địa Liệt ,
Băng tường,Băng phong,Băng Phách,
Địa nha,Kính,Thổ Băng,
kết giới,Kính,Địa Liệt ,

Kính,Địa Liệt ,Nham quái,


Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Nộ,
Cây tinh,kết giới,Địa Liệt ,
Địa nha,Kính,Thổ Băng,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Thanh long,
Toàn trị liệu thuật,Băng phong,Băng Phách,
Cây tinh,Kính,Địa Liệt ,
Địa nha,kết giới,Linh Kính,
Cuồng Long,Bách Xuyên,Phụng hoàng,

Cây tinh,Địa Liệt ,


Thanh lưu,Băng Phách,
Hội tâm nhất kích,Cuồng Long,
Loạn kích,Vô Hình ,
Cây tinh,Địa nha,Linh Kính,
Thái Sơn áp đỉnh,Kính,Hoàng Thổ,
Địa nha,kết giới,Thổ Băng,
Băng tường,Dũng tuyền,Trạng Giải,
Tam vị chân hỏa,Ngũ Lôi ,Phụng hoàng,
Địa nha,Địa Liệt ,Linh Kính,
Cây tinh,Địa nha,Thổ Băng,
Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,Đình Thủy,
Địa nha,kết giới,Thổ Băng,

Huyền Kích,Loạn kích,Đẩu Chuyển ,


Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Linh Kính,
Địa nha,Kính,Thổ Băng,
Địa nha,kết giới,Thổ Băng,
Băng tường,Toàn trị liệu thuật,Băng Phách,
Thanh lưu,Băng phong,Băng Phách,
Trạng thái giải trừ,Băng phong,Băng Phách,
kết giới,Kính,Hoàng Thổ,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Nộ,
Băng tường,Dũng tuyền,Đình Thủy,
Cây tinh,Địa nha,Địa Liệt ,
kết giới,Địa Liệt ,Linh Kính,
Băng phong,Băng Phách,Trạng Giải,
Huyễn Ảnh,Vô Hình ,Thanh long,
Thuật hồi sinh,Băng Phách,Thủy thần,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Nham quái,
Khu Tượng,Hoàng Thổ,Nham quái,
Kính,Địa Liệt ,Thổ Băng,
kết giới,Địa Liệt ,Linh Kính,
Cây tinh,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thanh lưu,Dũng tuyền,Giải thoát,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Tứ nhân hỗn lọan,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng Phong ,
Huyền Kích,Loạn kích,Hoàn Phong ,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Tứ nhân hỗn lọan,
Long trời lỡ đất,Kính,Thụ Tinh ,
kết giới,Địa Liệt ,Thụ Tinh ,
Băng tường,Băng Phách,Băng Phong ,
Bạch hồng quán nhật,Hỏa Hộ Thân ,Tứ nhân hỗn lọan,
Loạn kích,Vô Hình ,Hoàn Phong ,
Kính,Địa Liệt ,Thụ Tinh ,
Toàn trị liệu thuật,Băng Phách,Băng Phong ,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Tứ nhân hỗn lọan,
Huyền Kích,Huyễn Ảnh,Hoàn Phong ,
Địa nha,Linh Kính,Thụ Tinh ,
Dũng tuyền,Miêu Thủy,Băng Phong ,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Nộ,Tứ nhân hỗn lọan,
Tuyền Phong,Phong Thần,Bạo Phong ,
Địa nha,Thụ Tinh ,
Dũng tuyền,Băng Phong ,
Hỏa kiếm,Tứ nhân hỗn lọan,
Phong cuốn tàn vân,Hoàn Phong ,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng Phong ,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Tứ nhân hỗn lọan,
Địa nha,Kính,Thụ Tinh ,
Huyền Kích,Loạn kích,Hoàn Phong ,
Địa nha,Thụ Tinh ,
Dũng tuyền,Băng Phong ,
Bạch hồng quán nhật,Tứ nhân hỗn lọan,
Loạn kích,Hoàn Phong ,
Thanh lưu,Dũng tuyền,Băng Phong ,
Huyền Kích,Liên kích,Hoàn Phong ,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Kính,Địa Động,Hoàng Thổ,
Ném đá,Địa Động,Thổ Băng,
Ném đá,Long trời lỡ đất,Địa Động,
Địa Động,Khu Tượng,Hỗn loạn,
Địa nha,Địa Liệt ,Linh Kính,
Địa nha,Giải trừ kính,Địa Liệt ,
Cây tinh,Địa nha,Địa Liệt ,
Cây tinh,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Thuật hồi ma,Băng Trảm,BăngThương,
Hồng thủy,Băng Trảm,BăngThương,
Băng kiếm,Thanh lưu,BăngThương,
Băng đá,Băng tan,Băng Trảm,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng Phách,
Trạng thái giải trừ,Băng Phách,Đình Thủy,
Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,Băng Phách,
Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Trạng Giải,
Hỏa Long,Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,
Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,Bỏ độc,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Ngũ Lôi ,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Ngũ Lôi ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,
Hội tâm nhất kích,Cửu Kiếm,Diễm Vô Nhị,
Hội tâm nhất kích,Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,
Thuật phóng đại,Phong Thần,Tiễn Vũ ,
Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,Phong Thần,
Thuật ẩn mình,Liệt Phong,Phong Thần,
Bão Phong,Phong Thần,Hỗn loạn,
Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại,Huyễn Ảnh,
Loạn kích,Phong Chi,Huyễn Ảnh,
Thuật ẩn mình,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Huyền Kích,Liên kích,Huyễn Ảnh,
kết giới,Địa Động,Khu Tượng,
Ném đá,Thổ Băng,Linh Kính,
kết giới,Địa Động,Hoàng Thổ,
Ném đá,Kính,Địa Động,
Địa nha,Địa Liệt ,Bách Xuyên,
Địa nha,Địa Liệt ,Hỗn loạn,
Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Địa Liệt ,
Địa nha,Giải kết giới,Địa Liệt ,
Băng phong,Băng Trảm,BăngThương,
Trạng thái giải trừ,Băng Trảm,Miêu Thủy,
Thuật trị liệu,Băng Trảm,BăngThương,
Hồng thủy,Băng Trảm,BăngThương,
Thuật hồi ma,Băng Phách,Trạng Giải,
Dũng tuyền,Băng phong,Băng Phách,
Thanh lưu,Dũng tuyền,Băng Phách,
Thanh lưu,Băng phong,Băng Phách,
Hỏa Long,Hỏa Hộ Thân ,Ngũ Lôi ,
Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,Bỏ độc,
Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,Hỏa Hộ Thân ,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Cuồng Nộ,
Hội tâm nhất kích,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Hỏa kiếm,Cửu Kiếm,Hỏa Hộ Thân ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Hỗn loạn,
Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,Vô Hình ,
Nguyên khí,Liệt Phong,Huyễn Ảnh,
Tuyền Phong,Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,
Lẫn tránh,Thuật ẩn mình,Phong Thần,
Thuật phóng đại,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Liên kích,Đẩu Chuyển ,Vô Hình ,
Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,Huyễn Ảnh,
Phong cuốn tàn vân,Nguyên khí,Huyễn Ảnh,
Ném đá,Vạn mã phi đằng,Địa Động,
Địa Liệt ,Khu Tượng,Xạ Tiễn,
Dũng tuyền,BăngThương,Thủy thần,
Dũng tuyền,Băng Phách,Đại hô,
Cuồng diêm trảm,Cuồng Nộ,Ngũ Lôi ,
Hội tâm nhất kích,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Lẫn tránh,Phong Chi,Phong Thần,
Thuật thu nhỏ,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Long trời lỡ đất,Khu Tượng,Hoàng Thổ,
Địa nha,Địa Liệt ,Đại hô,
Toàn trị liệu thuật,Băng Trảm,BăngThương,
Dũng tuyền,Băng Phách,Bách Xuyên,
LiêuNguyênHỏa,Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Thuật ẩn mình,Liệt Phong,Thanh long,
Lẫn tránh,Thuật phóng đại,Huyễn Ảnh,
Long trời lỡ đất,Kính,Địa Động,
Địa nha,Địa Liệt ,Linh Kính,
Băng phong,Băng Trảm,BăngThương,
Dũng tuyền,Băng Phách,Đại hô,
Hỏa tiễn,LiêuNguyênHỏa,Ngũ Lôi ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Hỏa Hộ Thân ,
Lẫn tránh,Đẩu Chuyển ,Phong Thần,
Loạn kích,Huyễn Ảnh,Đại hô,
Ném đá,Địa Động,Nham quái,
Địa nha,Địa Liệt ,Đại hô,
Băng đá,Băng Trảm,Đình Thủy,
Dũng tuyền,Băng phong,Băng Phách,
Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Phụng hoàng,
Tuyền Phong,Liệt Phong,Vô Hình ,
Loạn kích,Huyễn Ảnh,Hỗn loạn,
Ném đá,Địa Động,Hoàng Thổ,
Ném đá,Hoàng Thổ,Nham quái,
Cây tinh,Ném đá,Hoàng Thổ,
Ném đá,Khu Tượng,Tiễn Vũ ,
Địa nha,Kính,Địa Liệt ,
Địa nha,kết giới,Địa Liệt ,
Địa nha,Kính,Địa Liệt ,
Địa nha,Vạn mã phi đằng,Địa Liệt ,
Băng đá,Băng Trảm,Trạng Giải,
Băng Phách,BăngThương,Thủy thần,
Băng đá,Băng Trảm,Miêu Thủy,
Băng kiếm,BăngThương,Đình Thủy,
Dũng tuyền,Băng Phách,Bách Xuyên,
Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ,Băng Phách,
Băng tường,Dũng tuyền,Băng Phách,
Dũng tuyền,Băng Phách,Bách Xuyên,
Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,
LiêuNguyênHỏa,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,
Diễm Vô Nhị,Hỏa Hộ Thân ,Phụng hoàng,
LiêuNguyênHỏa,Cửu Kiếm,Ngũ Lôi ,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Phụng hoàng,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Hỗn loạn,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Nộ,
Nguyên khí,Liệt Phong,Phong Thần,
Huyền Kích,Liệt Phong,Huyễn Ảnh,
Lẫn tránh,Thuật phóng đại,Liệt Phong,
Nguyên khí,Phong Thần,Huyễn Ảnh,
Thuật thu nhỏ,Đẩu Chuyển ,Huyễn Ảnh,
Loạn kích,Huyễn Ảnh,Thanh long,
Thuật ẩn mình,Loạn kích,Đẩu Chuyển ,
Loạn kích,Nguyên khí,Huyễn Ảnh,
Ném đá,Vạn mã phi đằng,Địa Động,
Vạn mã phi đằng,Địa Liệt ,Địa Động,
Ném đá,Long trời lỡ đất,Linh Kính,
Ném đá,Địa Động,Hoàng Thổ,
Ném đá,Địa Động,Khu Tượng,
Ném đá,Địa Động,Hoàng Thổ,
Địa nha,Địa Liệt ,Đại hô,
Địa nha,kết giới,Địa Liệt ,
Địa nha,Địa Liệt ,Nham quái,
Địa nha,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Địa nha,kết giới,Địa Liệt ,
Địa nha,Địa Liệt ,Linh Kính,
Băng tường,BăngThương,Trạng Giải,
Băng đá,Băng Trảm,Băng Phách,
Băng kiếm,BăngThương,Tiễn Vũ ,
Băng đá,Đình Thủy,Trạng Giải,
Băng Trảm,Băng Phách,Tiễn Vũ ,
Trạng thái giải trừ,Băng Trảm,BăngThương,
Dũng tuyền,Băng đá,Băng Phách,
Băng tan,Băng Phách,Miêu Thủy,
Dũng tuyền,Băng Phách,Đình Thủy,
Dũng tuyền,Băng Phách,Đại hô,
Dũng tuyền,Toàn hồi ma thuật,Băng Phách,
Dũng tuyền,Băng Phách,Thủy thần,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,
Hỏa tiễn,Tam vị chân hỏa,Ngũ Lôi ,
Hỏa tiễn,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Tam vị chân hỏa,Diễm Vô Nhị,Ngũ Lôi ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Bách Xuyên,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,
Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Hỏa kiếm,Cửu Kiếm,Cuồng Long,
Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Cửu Kiếm,
Liệt Phong,Vô Hình ,Thanh long,
Liệt Phong,Phong Thần,Tiễn Vũ ,
Bão Phong,Đẩu Chuyển ,Phong Thần,
Liệt Phong,Phong Thần,Hỗn loạn,
Liệt Phong,Vô Hình ,Tiễn Vũ ,
Tuyền Phong,Liệt Phong,Phong Thần,
Thuật phóng đại,Phong Thần,Huyễn Ảnh,
Loạn kích,Huyễn Ảnh,Đại hô,
Tuyền Phong,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Thuật thu nhỏ,Nguyên khí,Huyễn Ảnh,
Thuật thu nhỏ,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Lẫn tránh,Loạn kích,Huyễn Ảnh,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Cửu Kiếm,
Địa Liệt ,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Diễm Vô Nhị,
Băng Trảm,
Địa Liệt ,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Cửu Kiếm,
Băng Phách,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
BăngThương,
Địa Động,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Cửu Kiếm,
Băng Phách,
Băng Phách,
Địa Liệt ,
Ngũ Lôi ,
Liệt Phong,
Địa Liệt ,
Cửu Kiếm,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Băng Phách,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
Địa Động,
Băng Trảm,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Băng Phách,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Cuồng Long,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Băng Phách,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Diễm Vô Nhị,
Hoàng Thổ,
Bách Xuyên,
Bách Xuyên,
Băng Phách,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Cuồng Long,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Băng Phách,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Huyễn Ảnh,
Địa Liệt ,
Huyễn Ảnh,
Cửu Kiếm,
Băng Phách,
Huyễn Ảnh,
Băng Phách,
Địa Liệt ,
Cuồng Long,
Địa Liệt ,Linh Kính,Thụ Tinh ,
Băng Phách,Trạng Giải,Băng Phong ,
Cuồng Long,Cuồng Nộ,Tứ nhân hỗn lọan,
Huyễn Ảnh,Vô Hình ,Hoàn Phong ,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thuật mưa đá,
Thái Sơn áp đỉnh,Hoàng Thổ,Thổ Băng,
Cây tinh,Địa Liệt ,Thổ Băng,
Cây tinh,Địa Liệt ,Linh Kính,
kết giới,Địa Động,Hoàng Thổ,
kết giới,Long trời lỡ đất,Nham quái,
Địa Liệt ,Thổ Băng,Linh Kính,
Địa Liệt ,Linh Kính,Đại hô,
Thổ Băng,Vương Sát,Nham quái,
Cạm bẫy,Cây tinh,Địa nha,
BăngThương,Đình Thủy,Băng Phong ,
Băng kiếm,Trạng Giải,Miêu Thủy,
Băng tường,Băng Phách,Trạng Giải,
Băng tường,Băng Phách,Băng Phong ,
Lục Băng Vũ,Giải thoát,Thủy thần,
Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá,
Ngũ Lôi ,Chấn Hề,Tứ nhân hỗn lọan,
Cuồng Long,Hỏa Hộ Thân ,Phụng hoàng,
Hỏa kiếm,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Bạch hồng quán nhật,Thiệu Lâm,Phần Dã,
Bạch hồng quán nhật,Cuồng Long,Cuồng Nộ,
Hào Hoả,Chấn Hề,Tứ nhân hỗn lọan,
Huyễn Ảnh,Chấn Điện,Thanh long,
Thuật thu nhỏ,Liệt Phong,Phong Thần,
Lẫn tránh,Huyễn Ảnh,Vô Hình ,
Thuật ẩn mình,Phong Chi,Lôi Minh,
Lẫn tránh,Liệt Phong,Phong Thần,
Đẩu Chuyển ,Lôi Minh,Hoàn Phong ,
Thần Ly,Sơn Cương,Thanh long,
Búp bê TrgGiác,KT Trương Giác,
KT Trương Bửu,
KT TrươngLương,
ThuốcTrịĐau ,Nước Suối Hạc,Thịt xông khói,Danh mã,
Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,ThuốcSuốiTiên,Danh mã,
Rượu Đại Khúc,Nhị Quoa đầu,RượuNữNhiHồng,Danh mã,KTTrươngMThành,
RT Mật Ong,Rượu cao Lương,Thuốc Tỉnh Não ,Danh mã,KT Mã.N.Nghĩa,
Cải xanh Ướp,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,cẩmnanghồiức,KT Quách Đại,
Cải xanh Ướp,Danh mã,cẩmnanghồiức,
ThuốcTrịĐau ,Rượu Gạo nhỏ,Nhị Quoa đầu,Danh mã,
Bánh Bột Mì lớn,Thuốc khí Hành,Thuốc Phong Thư,vảidệttuấnmã,Danh mã,
Bánh Bột Mì lớn,ThuốcThanhHoạt,Thuốc Phong Thư,vảidệtchínnhư,Danh mã,KT Tôn Trọng,
Thịt Lưng Heo,Thuốc khí Hành,Thuốc Phong Thư,Danh mã,
Rượu vàng,Danh mã,
Thuốc Tỉnh Não ,Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Lục Vị,Danh mã,
Bánh Lạc Hành,Thuốc Tỉnh Não ,Thuốc Phong Thư,Danh mã,KT Hàn Trung,
ThuốcSuốiTiên,Bột Bích Tầm,Nước Nho,
Trà Bì Phổi,Búp bê cô gái,Danh mã,KT Tr.H.Cương,
Thuốc Kim sáng ,Danh mã,
Bánh Lạc,BộtCứuThương,Thuốc Hồng Hoa,
ThuốcTrịĐau ,Thuốc Bổ Huyết ,Tiểu Phụng Viên,
ThuốcTrịĐau ,Thịt Lưng Heo,Rượu TướngQuân,
Thuốc Nhị Diệu,Trái Táo,Rượu Gạo nhỏ,Danh mã,KT Trần Bại,
Nhị Quoa đầu,ThuốcNgọcChâm,Bánh Lạc,Danh mã,
BộtLiệuThương,Rượu Đại Khúc,ThuốcTrịĐau ,Tuấn mã,KT Mã Tương,
Táo đỏ,Bánh Lạc,Nấm Rơm,
Rượu Bạch Cang,ThuốcThanhHoạt,ThuốcLinhTuyền,Danh mã,
Rượu vàng,Thịt Dê khô,ThuốcNgọcChâm,gỗHchínphẩm,Danh mã,
Táo đỏ,Bánh Lạc,Nấm Rơm,
ThuốcTrịĐau ,Bánh Bao cải,Bánh Lạc,
Nhị Quoa đầu,Bánh Bao cải,Táo đỏ,Tuấn mã,
Nhị Quoa đầu,Thuốc Hoạt Lạc ,Lê Nước ngọt,Danh mã,
Thuốc Tỉnh Não ,Bánh Bao cải,Táo đỏ,Tuấn mã,
Rượu Thục,Quả Đào,NướcLiệuThương,
Thịt Lưng Heo,Quả Đào,Rượu Thục,thần hành,
Bánh Lạc,ThuốcĐịnhNguyên,Bánh Bao Trắng,
Trà Pha Lại,Trà Pha Lại,Bánh Bao Trắng,
Xôi,Xôi,ThuốcNhấtĐiểm,

Đùi Gà nướng,RượuphươngNam,RượuphươngNam,xươnghổvương,
RượuphươngNam,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,
Xôi,ThuốcĐịnhNguyên,Bánh Bao Trắng,KhănThái Bình ,
Rượu Ngũ Cốc,Rượu Khai Vận,Rượu Ngũ Cốc,
Rượu Ngũ Cốc,Rượu Khai Vận,Rượu Ngũ Cốc,
Bánh Lạc Hành,Rượu Bạch Cang,
B.Thuốcthường,Thuốc Phong Thư,Thuốc Phong Thư,Hòan Hồn Đan,
ThuốcThôngPhổi,Thịt Dê khô,Thịt Dê khô,thần hành,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà Vũ Tiền ,
Thuốc Ha Tử,ThuốcĐiềnThất,Rượu Nghinh Lộ,
Rượu TướngQuân,Măng khô,Trái Lê Chua,khói kẻ thủ hộ,
Thuốc khí Hành,Thuốc Hồng Hoa,
Thịt Lưng Heo,Rượu Bạch Hạc,Thịt Dê khô,Vẩy xương Long,
Nước Xoài,Mật Long Nhãn,Mật Long Nhãn,Vẩy xương Long,
Bánh Bao Trắng,Lê Nước ngọt,Lê Nước ngọt,
NướcLiệuThương,Điểm Tâm,
BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,da sơn dương,
RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,Hòan Hồn Đan,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Thịt Phủ,
ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,
thê tước thảo,ThuốcNhấtĐiểm,ThuốcNhấtĐiểm,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà Vũ Tiền ,tửquanghổbách,
Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau ,Rượu TướngQuân,
BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,
RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo ,
Nấm Rơm,Trái Hoang,Rượu Bạch Cang,thần hành,
BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,
Điểm Tâm,Rượu Ngũ Cốc,Rượu Ngũ Cốc,thần hành,
Điểm Tâm,Táo nhỏ,Điểm Tâm,
ThuốcNhấtĐiểm,ThuốchoàngLiên,ThuốchoàngLiên,thần hành,
RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo ,
Điểm Tâm,Táo nhỏ,
Điểm Tâm,Táo nhỏ,
Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau ,Rượu TướngQuân,
BánhBộtMìnhỏ,Táo đỏ,Đu Đủ xanh,
Cá Tùng Giang,Thuốc Cấp Cứu ,ThuốcTrịĐau ,Tuấn mã,
Nho Tím,Cải xanh Ướp,Dưa Thơm nhỏ,Tuấn mã,
ThuốcTrịHuyết,Táo đỏ,Nhị Quoa đầu,Tuấn mã,
Rượu Trần Niên,Trái Hoang,Thịt Ngũ Hoa,Tuấn mã,
Thuốc Đồng Tâm,Đu Đủ xanh,Cá khô nhỏ,Danh mã,
Thuốc Đồng Tâm,Đu Đủ xanh,Rượu Cốc Lương,Danh mã,
Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Cải Trắng Ướp,
Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Cải Trắng Ướp,
Rượu Cốc Lương,RượuNữNhiHồng,Rượu Cốc Lương,Vẩy Kỳ Lân,
Nấm Rơm,Cải không Tâm,Nấm Rơm,Vẩy Kỳ Lân,
Thuốc khí Hành,Thuốc khí Hành,Thuốc khí Hành,
Thuốc Tiên ,Rượu GiangHoài,
ThuốcCổTuyền,ThuốcThiếtNhân ,ThuốcNhấtĐiểm,Hòan Hồn Đan,
Thuốc BạchDược,Nước Cà Chua,
Rượu Ngũ Cốc,Canh Khư Hàn,
Rượu Gạo nhỏ,Thịt xông khói,
Thuốc Hồng Hoa,Nhị Quoa đầu,
Thuốc Hồng Hoa,Nhị Quoa đầu,
Rượu Gạo nhỏ,Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,khói kẻ thủ hộ,LX trúc phiến,
Quả Lê,Thuốc Bổ Huyết ,
Rượu Xakê,Rượu Trần Ngâm,Thịt Ngũ Hoa,xương rồng,
Thuốc Lục Vị,Nước Xoài,RượuNữNhiHồng,Danh mã,
Thịt Dê khô,Hồng Cà Lộ,Thịt Ngũ Hoa,
Dâu đỏ,Bình Thanh Lộ ,KT của Dư Độc,
ThuốcTrịHuyết,ThuốcNgọcChâm,Thuốc Kim sáng ,Danh mã,KT Bạch Hiểu,
Thuốc Bảo Hoà ,Nho Tím,Rượu vàng,Danh mã,
Sữa Đậu Nành,Thuốc Hồng Hoa,Thuốc Bảo Hoà ,Danh mã,
ThuốcNgọcChâm,Rượu Ngũ Cốc,ThuốcNgọcChâm,
Táo đỏ,Chả Giò chiên,Thuốc Từ Bạo,Danh mã,KT Lý Đại Mục,
Nước Xuyênquýt,Nước Nho,ThuốcTiểuHoàn,Danh mã,
Hồng Cà Lộ,C.ĐàoTrânChâu,Sữa Dê,Danh mã,
Thuốc Đồng Tâm,Nước Xoài,Bánh Bột Mì lớn,Danh mã,
Rượu Trần Niên,Thuốc Đồng Tâm,Thuốc Từ Bạo,Danh mã,
Rượu Trần Ngâm,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Nấm Thơm ,Danh mã,
Rượu Trần Ngâm,Thuốc Nhị Trần ,Táo đỏ,Danh mã,KT Đại Hồng,
Bánh Bao Trắng,Dâu đỏ,Xôi,KhănThái Bình ,
NướcLiệuThương,ThuốcLinhTuyền,
Bánh Bao Trắng,Thịt Gà Miếng,Thịt Gà Miếng,
Bánh Bao Trắng,Bánh Bao Trắng,Rượu Trần Ngâm,khói kẻ thủ hộ,
Thuốc Phong Thư,Rượu Trần Ngâm,ThuốcHiếpPhong,Hòan Hồn Đan,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,
Măng khô,Măng khô,ThuốcNhấtĐiểm,
Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Nhị Trần ,Thuốc Bảo Hoà ,vải dệt,
ThuốcHiếpPhong,ThuốcLinhTuyền,đất sành đen ,
Rượu GiangHoài,Rượu GiangHoài,Rượu GiangHoài,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Thịt Phủ,
RượuVĩnhKhang,ThuốcThanhHoạt,
NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,Rượu Khai Vận,
Rượu Khai Vận,Rượu Khai Vận,NướcThanhThảo,
Táo xanh,Bình Thanh Lộ ,
Rượu Bạch Cang,Thuốc Bổ Huyết ,da sói nát,đất sành đen ,
RT Mật Ong,ThuốcHiếpPhong,
Rượu cao Lương,Nấm Rơm,
Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,vải dệt,
Trái Hoang,ThuốcThôngPhổi,
Rượu Bạch Cang,Thuốc Bổ Huyết ,Cải Chua,
Đu Đủ vàng,NhoThổLỗ,RượuphươngNam,
Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Bổ Huyết ,thần hành,
Rượu Bạch Hạc,Bánh Lạc Hành,Bánh Lạc Hành,LôngVũ Cự Bàng,
Quả quýt ,Tiểu Phụng Viên,Tiểu Phụng Viên,
Rượu Đế,Rượu Lâu Năm,Bánh Bao Thịt,thần hành,
RượuphươngNam,Trà Mát Tim,Đu Đủ vàng,gỗ Tất Hương,
T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư,
Mật Ý Nhân ,Mật Ý Nhân ,Rượu Cốc Lương,gỗHộinhấtđẳng,
Bí Đao ,Đùi Gà nướng,Thuốc Đại Hoàng ,nhã trúc phiến,
Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Lâu Năm,Bí Đao ,khói kẻ thủ hộ,
Bánh Bao Thịt,Sườn Dê,Rượu Đế,
Thuốc Trị Đau ,Thuốc Trị Đau ,Thuốc Trị Đau ,
ThuốcThôngPhổi,Thuốc Phong Thư,
Đu Đủ xanh,Thuốc khí Hành,
RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,
Tuyết ngư,LưỡI Tây Thi,Tuyết ngư,Hòan Hồn Đan,
LưỡI Tây Thi,Tuyết ngư,LưỡI Tây Thi,
Bình Thanh Lộ ,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,LôngVũ Cự Bàng,
Nho Tím,Thuốc Nhị Diệu,
Thịt Lưng Heo,nhật thảo,Nhãn,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,Nước Đệ sắc,
Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,RượuphươngNam,mãnh hổ tinh,
khói kẻ thủ hộ,ThuốcCườngthân,Thuốc Phong Thư,
Trái Lê Chua,RượuNữNhiHồng,
Thuốc Viên,Rượu TướngQuân,Thuốc Hồng Hoa,
Rượu Đại Khúc,RượuVĩnhKhang,
Thuốc Trị Thương,Nhị Quoa đầu,
Cá Thảo,Cua mắt dài,Cá Thảo,Phục Hồn cao,
Cua mắt dài,Cá Thảo,Cua mắt dài,
Rượu Trần Niên,Thuốc Nhị Diệu,
Thuốc Cấp Cứu ,Thuốc Tái Tạo,Nhãn,
Thuốc Cấp Cứu ,Bột Bích Tầm,Thuốc Tái Tạo,
Thịt Gà Miếng,Rượu Xakê,Rượu Trần Ngâm,
Lê Nước ngọt,Nước Nho,Thuốc Nấm Thơm ,
Sườn Dê,Sườn Dê,Đùi Gà nướng,
Dâu đỏ,Rượu GiangHoài,
Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Rượu Tây Tử,giáo long lân,
Thuốc Trị Thương,Thuốc Ha Tử,
Trái Mận,Thuốc Đồng Tâm,
RượuNữNhiHồng,Thịt Dê khô,
Thuốc Đồng Tâm,Thuốc Cấp Cứu ,ThuốcSuốiTiên,
Hồng Cà Lộ,Cá Tùng Giang,Thuốc Bảo Hoà ,
Rượu cao Lương,ThuốcCườngthân,NướcLiệuThương,thần hành,
ThuốcCườngthân,NướcLiệuThương,Thuốc Hồng Hoa,
ThuốcThiếtNhân ,ThuốcThiếtNhân ,ThuốcTiểuHoàn,thần hành,
NướcLiệuThương,ThuốcCườngthân,Rượu cao Lương,thần hành,
Sườn Dê,Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,
Bánh Bao Trắng,ThuốcThanhHoạt,
Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Sườn Dê,
Bánh Bao Trắng,ThuốcThanhHoạt,
Bình Thanh Lộ ,Nấm Rơm,
Rượu Ngũ Cốc,Thuốc Trị Thương,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,thần hành,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,
Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,
Tiểu Phụng Viên,ThuốcThiếtNhân ,thần hành,
Măng khô,Bánh Lạc,RT Mật Ong,Hòan Hồn Đan,
Bánh Lạc,Bánh Lạc,RT Mật Ong,khói kẻ thủ hộ,
ThuốcThiếtNhân ,Rượu Nghinh Lộ,

Bánh Lạc,Thuốc Trị Thương,Thuốc Phong Thư,


Bánh Lạc,Bánh Lạc,ThuốcSuốiTiên,
Nước Cà Rốt,Nước Cà Rốt,Thuốc Phong Thư,Hòan Hồn Đan,
Quả Lê,Quả Lê,Thuốc Phong Thư,bình trà sành,
Thịt Lưng Heo,Thịt xông khói,Thịt xông khói,lá hội đỏ,cỏ lười,
ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,Thuốc Phong Thư,
Măng khô,Măng khô,ThuốcNhấtĐiểm,
Nước Cà Chua,Măng khô,Nước Cà Chua,
T.ThươngDược,Thuốc Hồng Hoa,T.ThươngDược,Hòan Hồn Đan,
Quả quýt ,Đu Đủ xanh,tàn trang KV,khói kẻ thủ hộ,
Đu Đủ xanh,Quả quýt ,giấy cỏ nát,thần hành,
Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,Quả quýt ,xương sói,
Thuốc Hồng Hoa,Thuốc Trị Thương,Thuốc Trị Thương,khói kẻ thủ hộ,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,RượuphươngNam,
Măng khô,Măng khô,Rượu Cốc Lương,khói kẻ thủ hộ,
Thuốc khí Hành,Rượu Cốc Lương,Thuốc khí Hành,thần hành,
Rượu Bạch Hạc,Rượu Bạch Hạc,Thuốc khí Hành,Hòan Hồn Đan,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,ThuốcLiệuThương ,Phục Hồn cao,
Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,thần hành,vải dệt,
Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,vải dệt,
ThuốcCổTuyền,Xôi,Táo đỏ,
T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,

KT Trương Tu,

Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Trà Vũ Tiền ,xương rồng,


Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Cải Trắng Ướp,Phục Hồn cao,
Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,Rượu Danh Lưu,
Rượu Danh Lưu,Rượu Danh Lưu,Nước Đệ sắc,VyThểĐàoQuan,
KT Trương Lỗ,

KT Diêm Phố,

Nhãn,Nhãn,RượuTrúcDiệp,Hòan Hồn Đan,


RượuTrúcDiệp,RượuTrúcDiệp,Nhãn,
Nấm Hương rừng ,Nấm Hương rừng ,Rượu Hy Mễ,
Rượu Hy Mễ,Rượu Hy Mễ,Nấm Hương rừng ,
Rượu Ngũ Cốc,Rượu Ngũ Cốc,Thuốc Nấm Thơm ,
Thuốc Nấm Thơm ,Thuốc Nấm Thơm ,Rượu Ngũ Cốc,Hồi Sinh Đan,
Cá Mùi,Cá Mùi,Cá Bửu Đao ,
Cá Bửu Đao ,Cá Bửu Đao ,Cá Mùi,hải long nhiên,
Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,Cá Xích Tông,Ốc biển lớn,
Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,Võ Sơn Tầm,
Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,Cải Trắng Ướp,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Đu Đủ vàng,uyễntrúc phiến,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Nước Đệ sắc,
Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,Trà Vũ Tiền ,anh hùng đảm,

Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cá Cờ Da Đen,


Cá Cờ Da Đen,Cá Cờ Da Đen,Cua mắt dài,
LưỡI Tây Thi,LưỡI Tây Thi,Tuyết ngư,
Tuyết ngư,Tuyết ngư,LưỡI Tây Thi,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà sữa nóng,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Thịt Phủ,Phục Hồn cao,
Mã nãi tửu,Mã nãi tửu,B.NiênNhânSâm,CC HòanHồnĐan,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,Mã nãi tửu,TinhHộiĐàoBình,

KT của Dư Cấm,
BộtLiệuThương,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,
Thuốc Nhị Trần ,Rượu Xakê,Nước Nho,Văn Sính ,

Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Kim sáng ,ThuốcSuốiTiên,KT Ngưu Kim,


KT Lưu Hòa,

Búp Bê Tư Mã Ý,

Thuốc Lục Vị,Cá Tùng Giang,Chả Giò chiên,KT Châu Linh,


Thuốc Bảo Hoà ,Chả Giò chiên,Chả Giò chiên,KT Lữ Kiền,
Thuốc Bảo Hoà ,Rượu Trần Ngâm,Rượu Trần Niên,
KT của Lý Điển,
Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành,KT của Thân Bỉ,
Búp bê Điển Vi,KT Điển Vi,

BúpbêHạHầuĐôn,KT Hạ Hầu Đôn,


KT Hạ HầuHuyên,
KT Châu Quang,
KT Dương Phụ,
Rượu Ngọc Lộ,KT Từ Quảng,
Rượu Ngọc Lộ,KT của Từ Thứ,
Bánh Bao Trắng,Thuốc Hồng Hoa,KT Cửu Hoặc,

Rượu Thục,KT HạHầuThượng,


Thuốc Tái Tạo,Rượu TháiNguyên,Xuyên quýt,KT của cao Lãm,
Thuốc Lục Vị,Rượu Xakê,C.ĐàoTrânChâu,
RT Mật Ong,KT Trương Hợp,
Trái Hoang,Thuốc Phong Thư,Thuốc Bảo Hoà ,
Thuốc Đồng Tâm,Trái Táo,Bánh Bột Mì lớn,
BánhBộtMìnhỏ,KT Trương Liêu,
Thuốc Quy Bi ,Thuốc Cự Lực,Xuyên quýt,
KT Tào Nhân,
KT của Tào Phi,
Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Thuốc Cự Lực,Tào Hưu ,
Thuốc Lục Vị,Táo đỏ,Thịt Gà Miếng,
KT Tào Hồng,
Tào Chân ,
Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Nước Nho,KT Tào Thuần,
ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não ,RượuNữNhiHồng,
KT Tào Trực,
KT Tào Tương,

BB Tào Tháo,KT Tào Tháo,


Bột Thiên Ma ,Xuyên quýt,Rượu TháiNguyên,Hứa Du ,
Tào Xung ,
búp bê HT,KT Hứa Chử,
ThuốcNhấtĐiểm,Thuốc Ha Tử,

KT Quách Gia,
Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,ThuốcCườngthân,
Thuốc Hồng Hoa,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Vận Công ,
Tiểu Phụng Viên,ThuốcTrịĐau ,ThuốcTiểuHoàn,KT Trần Đăng,
Táo đỏ,Trần Quần ,
KT Trần Kiểu,
KT Phó Cán,
KT Trình Lập,
Thuốc Nấm Thơm ,Rượu Trần Ngâm,Thuốc Quy Bi ,

Búp bê DươngTu,Dương Tu ,
Cổ Quỳ ,
Kim tỏa Gia Hủ,
KT của Hứa Du,
Thuốc Nhị Trần ,Rượu Đại Cúc,Thuốc Trị Huyết ,KT Mãn Sủng,
Sữa Đậu Nành,Rượu Trần Ngâm,C.ĐàoTrânChâu,
ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,ThuốcTrịĐau ,
Thuốc Từ Bạo,RượuTrúcDiệp,Chả Giò chiên,
Lạc Tiến ,
Quả Đào,KT của Tàng Bá,
ThuốcLinhTuyền,NướcLiệuThương,ThuốcThiếtNhân ,KT Tưởng Cang,
BB Chân mật,Kimtỏa của CH,

KT Chung Diêu,
KT Bàng Đức,

Thịt Lưng Heo,Táo đỏ,Rượu Gạo nhỏ,Hòan Hồn Đan,


KT Tư Mã Lãng,

Cải Chua,Lý Thông ,

BánhBộtMìnhỏ,KT Hàn Hạo,

KT Lộ Chiêu,
RượuVĩnhKhang,KT Xa Trụ,
RượuVĩnhKhang,
Điểm Tâm,KT Đổng Chiêu,

Hý Chí Tài ,
KT Điền Dự,
KT Tiên Vu Phụ,
KT Lương Tập,
Diêm Nhu ,
Hoắc Diễm,

KT Lý Phu,
KT Khiên Chiêu,

KT Cao Nhu,

KT KimXuânHoa,

BB Nữ Vương,Nữ Vương ,

KT Trương Hỷ,
KT LũKhuê,
KT Đỗ Kì,
KT TriệuNghiễm,
KT Trương Kí,

KT TrươngTế,

KT Ti Trạm,

KT Lưu Nhược,
KT Lưu Triển,
KT Trịnh Hồn,

KT Điển Mãn,

KT Võ Châu,
KT Triệu Ngung,
KT TôngThếlâm,

KTThànhCôngAnh,

BB ChuCátLượng,

KT Y Tịch,
KT Hướng Bàng,

Ngô Y ,
Lý Nghiêm ,
KT Sa Ma Kha,
Thuốc Kim sáng ,Thuốc Tái Tạo,Thuốc Trị Huyết ,KT Châu Sáng,
KT Pháp Chính,

Tiểu Phụng Viên,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,KT Tôn Cang,


KT Mã Lương,
Thuốc Nhị Trần ,Thuốc Nấm Thơm ,Rượu Xakê,KT Liêu Hóa,
Rượu Gạo nhỏ,Búp Bê MãSiêu ,KT Mã Siêu,
Mã Tốc ,
KT Trương Bao,
Rượu cao Lương,BúpbêTrươngPhi,KT Trương Phi,

Búp bê HTrung,KT Hoàng Trung,


BB Tam Nương,KT BàoTamNương,
Mật Ý Nhân ,BúpbêTriệuVân,KT Triệu Vân,
Mã Đại ,
KT Lưu Ba,

Lưu Phong ,
Thuốc Phong Thư,Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau ,KT Triệu Lũy,
BB Lưu Bị,KT của Lưu Bị,

Thuốc Trị Thương,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não ,


Thuốc Phong Thư,Thuốc Bổ Huyết ,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT của Ma Xiêu,
ThuốcCườngthân,Thuốc Phong Thư,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã,KT Ma Phưong,
Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não ,Danh mã,KT Giãn Dung,
KT Ngụy Nhiên,
BúpbêBàngThống,
KT Quan Bình,
Rượu Thục,Búp bê Quan Vũ,KT Quan Vũ,
KT Quan Tác,
Kimtỏa của QK,
KT Nghiêm Nhan,

Bùa Ngự Phong,Rượu TướngQuân,Rượu TướngQuân,LôngVũ Sơ Kê,

KT Thi MãChiêu,
Hoắc Tuấn ,
Trần Đao ,

KT ChuCátQuân,
BB Nguyệt Anh,KT H.NguyệtAnh,
KT Hướng Lãng,

KT H.Thừa Ngạn,
Búp bê QNBình,KTQuanNgânBình,

KT Liêu Lập,

KT Phùng Tập,
KT Trương Nam,
KT Hác Phổ,

KT Phụ Khuông,

KT Tưởng Uyển,

Rượu Ngọc Lộ,

KT BàngĐứcCông,

BB Phụng Nhi,KT Phụng Nhi,


BB Điệp Nhi,KT Điệp Nhi,

Trương Tùng ,
KT Hoàng Quyền,
KT Mạnh Đạt,

KT Lý Khôi,

KT Trương Dực,
KT Trương Nghi,
KT Bành Dạng,
KT Đổng Hòa,

Hứa Tịnh ,

KT Phó Đồng,

KT Lại Cung,

KT Xạ Viên,

Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Thuốc Quy Bi ,KT Đinh Phụng,


Thuốc Viên,KT Thái Thi Từ,
Thuốc Trị Huyết ,KT Cam Ninh,
Thuốc Lục Vị,Rượu Xakê,Lê Nước ngọt,
KT của Lữ Mông,
Nước Suối Hạc,Rượu Ngũ Cốc,Thịt Lưng Heo,
Rượu Bạch Hạc,ThuốcCườngthân,ThuốcTrịĐau ,
ThuốcLinhTuyền,KT Châu Thái,
ThuốcNhấtĐiểm,Búp bê Châu Dự,KT của Chu Du,
Thuốc Nấm Thơm ,Thuốc Nhị Trần ,ThuốcNgọcChâm,KT Kinh Thống,
KT TháiSửHưởng,
Tôn Kiên ,
Tôn Dực ,
KT Tôn Sách,
KT Tôn Du,
BúpbêTônQuyền,KT Tôn Quyền,
Thuốc Tái Tạo,KT Từ Thịnh,
KT TrươngChiêu,
Trương Hoành ,
Rượu Xakê,Thuốc Kim sáng ,Thuốc Trị Huyết ,Trần Vũ ,
Búp bê LụcTấn,
Thuốc Lục Vị,Rượu vàng,Nước Xuyênquýt,KT Lục Tích,
Bánh Lạc Hành,Nhị Quoa đầu,Rượu Gạo nhỏ,KT Trình Bỉnh,
KT Trình Phổ,
KT Hoàng Khai,
ThuốcLinhTuyền,Thuốc Tiên ,ThuốcHiếpPhong,KT NguPhiên,
BộtCứuThương,Bột Thiên Ma ,Nước Nho,KT Phan Chương,
Thuốc Nhị Diệu,Rượu Xakê,ThuốcSuốiTiên,KT Tưởng Khăm,
Thuốc Phong Thư,Thuốc Hồng Hoa,ThuốcTrịĐau ,Cát Cẩn ,
KT của Lỗ Túc,
Thuốc Tiên ,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành,
Hàn Đang ,
Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,Nho Tím,
KT Quan Trạch,
Thuốc Tỉnh Não ,RượuTrúcDiệp,Táo đỏ,KT Cố Ung,
NướcLiệuThương,BB Đại Kiều,KT Đại Kiều,
BB Tiểu Kiều,KT Tiểu Kiều,
ThuốcĐịnhNguyên,BB Tôn.T.Hương,KT TônTh.Hương,
Tổ Mậu ,
nhật thảo,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Trị Thương,khói kẻ thủ hộ,dã khùy gân,
Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,khói kẻ thủ hộ,
Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,
Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,thần hành,
RượuTrúcDiệp,Trà Thanh Thảo,ThuốcCườngthân,thần hành,

Bành Bột Mì,Kt Đổng Tập,


Lá Cải Non,KT Hạ Tề,

Bành Bột Mì,Lá Cải Non,Quả Đào,

Táo nhỏ,
Bành Bột Mì,Lá Cải Non,Quả Đào,

Nước Cà Chua,KT Lý Thuật,

Rượu Thục,
RượuThanhThủy,KT Chu Nhiên,
Rượu Bạch Cang,Chu Hoàn ,

KT Trình Tư,

KTTrương Ôn,
KT Lạc Thống,
KT Ngô Sán,

KT Lữ Đại,

KT Trương Thừa,
KT Chu Tuấn,

KT Ngô Phạm,
KT Tôn Thiều,

KT Tôn Kiểu,

KTCôngTônDương,

KT Trương Phấn,

KT Chu Thiện,

KT Tôn Thiệu,
KT Toàn Tống,

KT Thị Uy,
Trà Hồi Cam,Quả Đào,Bánh Lạc,KT C.TônKhuyến,
Rượu Đại Cúc,KT Văn Xẩu,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,KT Điền Phong,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,KT Đổng Việt,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,
RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,Búp bê Lữ Bố,KT của Lữ Bố,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Ngưu Phụ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Lý Túc,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT Lý Quyết,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT Lý Dư,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT của Tữ Thụ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Kỷ Linh ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT Từ Vinh,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Viên Thiệu,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Viên Thuật ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,cẩmnangtamtư,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT Trương Tế,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Quách Tỷ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Quách Đồ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Trần Cung,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Tả Linh,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Hoa Hùng ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Đổng Hoàng,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,BB ĐổngTrắc,KT Đổng Trác,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Đổng Mân,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Võ An Quốc,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Thẩm Phối ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KT Phàn Trù,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Thái Mạo,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Nhan Lương,
Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,

Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,cẩmnanghồiức,


Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,cẩmnangtamtư,
Búp bê củ sỏi,

Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,

Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,BB Văn Cơ,KT Thái Văn Cơ,


Quả Đào,Quả quýt ,Rượu Bạch Hạc,Danh mã,cẩmnanghồiức,
Quả Đào,Quả quýt ,Rượu Bạch Hạc,Danh mã,cẩmnanghồiức,
Hứa Thiệu ,

Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,


Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,
KTTưởngNghĩaCừ,
Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,RượuVĩnhKhang,
Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,

Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,


Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,KT ThầnVuQuỳnh,
Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,
Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,
Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,
Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Hoàng Phủ ,
Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,tlục trúcphiến,
Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,cỏchócắnngười,
Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,khói kẻ thủ hộ,
Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,
Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ,
Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ,
Cải Chua,Rượu Bạch Cang,Cải Trắng Ướp,thần hành,Rượu Trần Ngâm,
Cải Chua,Rượu Bạch Cang,Cải Trắng Ướp,Rượu Trần Ngâm,
Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ,
Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ,
Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,thần hành,LôngVũ Thái Kê,
Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,khói kẻ thủ hộ,LôngVũ Thái Kê,
Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,thần hành,LôngVũ Thái Kê,
Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,Hòan Hồn Đan,Cá Mùi,
Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,Sò,
Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,thần hành,Tôm Cát,
Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,khói kẻ thủ hộ,Cá Mùi,
Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,

Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,Hòan Hồn Đan,Cá Mùi,


Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,Hòan Hồn Đan,Sò,

ThuốcĐịnhNguyên,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,cẩmnangtamtư,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,khói kẻ thủ hộ,da ó nhỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,cẩmnanghồiức,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Triệu Nga,
KT MạnhCôngUy,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Tân Bình,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT cao Thuận,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Viên Thượng,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Phùng Kỷ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

Cải Trắng,Rượu Đế,Cải Trắng,lều hành quân,cẩmnangtamtư,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,BB Điêu Thuyền,KT Điêu Thuyền,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,da dày cứng,


Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,Lão Nhân Sâm,băng thủy thấu,
Trà Pha Lại,Táo nhỏ,Táo nhỏ,thần hành,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
Nhị Quoa đầu,Nấm Rơm,Nấm Rơm,khói kẻ thủ hộ,LôngVũ Sơ Kê,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Danh mã,cẩmnangtamtư,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Danh mã,cẩmnangtamtư,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,da mèo sọc,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Chung Bửu,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,

KT Tô Do,

ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,


ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,
KT Tự Hộc,
Tiểu Phụng Viên,Rượu Nghinh Lộ,Quả Lê,khói kẻ thủ hộ,
ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT Âu Lực Cư,
Quá Lỗ Chi,Thịt Nạc,gỗ Ngô Đồng,gỗ tùng đen,Hòan Hồn Đan,
gỗ thô lê,Thịt Nạc,gỗ Ngô Đồng,gỗ tùng đen,Hòan Hồn Đan,
da mèo sọc,

Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,cẩmnanghồiức,


Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,cẩmnanghồiức,
Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,KT Mã Thăng,
Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,KT Hàn Toại,
Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,lều hành quân,cẩmnangtamtư,

Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,


Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,
Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,
KT Quản Ninh,

KT Hàn Mãnh,

Danh mã,
Danh mã,
Danh mã,
Rượu Ngô,

Rượu Thục,KT Viên Hoán,

Rượu Ngọc Lộ,


Rượu Ngọc Lộ,

Nhân Cải Cần,


Nhân Cải Cần,

Táo đỏ,
Táo nhỏ,

Thịt Xay ,
Rượu GiangHoài,KT Hà Quỳ,
Dâu đỏ,
Bánh Bao Trắng,KT Dương Hoằng,
KT Diêm Tượng,

Rượu Kiến xanh,


Rượu Kiến xanh,
RT Mật Ong,

Cải Trắng Ướp,

Rượu GiangHoài,

Cá Ướp,KTNghiêmBạchHổ,
RượuVĩnhKhang,
RượuThanhHương,

Cá Ướp,KT ThươngThăng,

Điểm Tâm,

RT Mật Ong,KT Đạp Đốn,


RT Mật Ong,

BánhBộtMìnhỏ,

Bánh Bao Trắng,KT Dư Phu La,


Bánh Bao Trắng,
Bánh Bao Trắng,
Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết ,
Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc,
Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết ,địatâmhỏathạch,
Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc,
Thịt Ngũ Hoa,ThuốcNgọcChâm,ThuốcTrịHuyết,
Rượu Trần Ngâm,Cải không Tâm,Trà Quân Vị,
Thịt Ngũ Hoa,ThuốcNgọcChâm,ThuốcTrịHuyết,
Rượu Trần Ngâm,Cải không Tâm,Trà Quân Vị,

Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,


Bánh Bao Trắng,Bánh Bao Trắng,Bánh Bao Trắng,

KT của Di Di,

Ty Nô ,

KT Quách Viện,
Hiền Vương ,
KT Phổ Tịnh,
KTThôiChâuBình,
Quảng Nguyên,
KT Cát Bình,

Tiểu Kim ,

da mèo sọc,
Tống Kiến ,

KT Mã Hưu,
KT Mã Thiết,
KT Trương Nhậm,
KT Lưu Quý,

KT Trịnh Độ,

KT Bàng Dục,

KT Dương Phong,
da mèo sọc,
KT Sĩ Tiếp,

KT Sĩ Hữu,
KT phiến Sĩ Võ,

Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết ,


Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc,
Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết ,địatâmhỏathạch,
Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc,

KT Bào Xuất,

KT Mộng Mai,

KT Kha Bỉ Năng,

KT Phù La Hàn,

KT Khu Liên,
KT Phạm Hùng,
KT Phạm Sư Mạn,
KT Phạm Tầm,
KT TâyNaBàĐịa,
KT Châu Phù,
Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng,
da mèo sọc,
Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng,
da mèo sọc,
Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Trị Thương,thần hành,lá cây tác,

Bùa Liệt Hỏa ,Trà Hồi Cam,Trà Hồi Cam,Hòan Hồn Đan,LôngVũ Sơ Kê,

ThuốcSuốiTiên,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Rượu TháiNguyên,


Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,ThuốcSuốiTiên,LôngVũ HùngKê,
Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Bảo Hoà ,LôngVũ HùngKê,
gỗ phù du,vỏ hào,thần hành,da cá thảo,
vỏ cua lông,vỏ nghêu,thần hành,da chim biển,
Thịt Lưng Heo,Thịt Lưng Heo,Thịt Gà Miếng,thần hành,
Thịt Lưng Heo,Thịt Lưng Heo,Thịt Gà Miếng,
ThuốcTrịĐau ,ThuốcTrịĐau ,Rượu GiangHoài,thần hành,LôngVũĐỗQuyên ,
ThuốcCổTuyền,ThuốcCổTuyền,hóa tiên hồng,khói kẻ thủ hộ,LôngVũĐỗQuyên ,

BB HỏaĐứcTQuân,
BúpBêKêu Bi Ê,KT Ti Di Hô,
KT của Na Ly,
Lỗ Ca ,
KT Ty cẩu,
Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Táo nhỏ,Thuốc khí Hành,
Bánh Bao Trắng,ThuốcNhấtĐiểm,Rượu Ngũ Cốc,

Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Dâu đỏ,


Dâu đỏ,Dâu đỏ,Táo nhỏ,
Táo nhỏ,Rượu Đại Khúc,Nước Cà Chua,
Rượu Ngô,Rượu Ngô,Rượu Thục,Thuốc khí Hành,
Bành Bột Mì,Điểm Tâm,Điểm Tâm,
Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,
Cá vàng chiên,Sườn chiên,Rượu Xakê,kdương tphiến,
BánhBộtMìnhỏ,ThuốcNhấtĐiểm,Táo nhỏ,
Thuốc Tiên ,ThuốcLinhTuyền,quýt Hoài Nam,
Thuốc BạchDược,Điểm Tâm,ThuốcLinhTuyền,
Thịt Lưng Heo,Quả Đào,Quả Đào,
Thịt xông khói,RượuTrúcDiệp,khói kẻ thủ hộ,
NướcLiệuThương,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành,
Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,
Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,
Thuốc Trị Thương,ThuốcCổTuyền,Rượu Nghinh Lộ,
Bánh Bao Trắng,Dâu đỏ,Táo đỏ,
Xôi,Dâu đỏ,Táo đỏ,
BánhBộtMìnhỏ,BánhBộtMìnhỏ,Dâu đỏ,
Rượu Thục,Rượu Thục,BánhBộtMìnhỏ,
Bánh Bột Mì lớn,Cải Trắng,Rượu Trần Ngâm,
Rượu Trần Ngâm,Trà Bì Phổi,Bánh Bột Mì lớn,
Bành Bột Mì,ThuốcLinhTuyền,Bành Bột Mì,
ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcLinhTuyền,
RượuphươngNam,Trà Mát Tim,Đu Đủ vàng,vỏ sò lớn,
Đu Đủ vàng,Rượu Xakê,Sườn Dê,xươngtuyếtBao,
Thịt Lưng Heo,Nhị Quoa đầu,Táo xanh,
Đùi Gà nướng,Cá vàng chiên,Cá Thảo,dichâusanmộc,
Cá Thảo,Cá Hương,Cải Bao Tâm,giấyTrungBình,x.heo mãnh bạo,
Rượu Xakê,Rượu ThiệuHưng,Cá vàng chiên,Kiến An cổ mộc,
Nhị Quoa đầu,vải nguyên sắc,vải nguyên sắc,
Rượu Giang Nam ,Rượu Châu Ngọc,Thịt khô bò,vảilụahoanthái ,
Thịt khô bò,Thịt Cừu Non,Rượu Giang Nam ,Da vân đốm,
Thịt xông khói,Nước Cà Chua,Rượu Nghinh Lộ,Hòan Hồn Đan,
Rượu Lâu Năm,Thịt xông khói,Rượu Lâu Năm,
Thịt Heo Đen,ThịtxươngGiáng,Thịt Heo Đen,tường thú tinh,
Rượu Giang Nam ,Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,da sd sừng lớn,
Bánh Lạc,Rượu cao Lương,Trái Lê Chua,
Rượu Gạo nhỏ,vải vá,khăn cột,
Cá mắt Phong,ỐcNgọcVânnhỏ,Cá mắt Phong,da hạc tiên,Hồi Sinh Tản,
Cá Hổ,Cá Chu Mắt lớn,Cá Hổ,ốc minh giác,
Cá Hương,Cá LôMỏNhọn,Cá Hương,tử mang lân,
BánhBộtMìnhỏ,Rượu Thục,Bành Bột Mì,
Thuốc Trị Huyết ,ThuốcLinhTuyền,ThuốcĐịnhNguyên,
Cua Tam Điểm,Mẫu Lệ lớn,Cua Tam Điểm,giấyAnPhong,Hồi Sinh Tản,
Nhị Quoa đầu,Thuốc Vận Công ,Nước Cà Rốt,Hòan Hồn Đan,
ThuốcCổTuyền,Rượu Nghinh Lộ,Quả quýt ,
Bành Bột Mì,Rượu Thục,Canh Khư Hàn,
NướcLiệuThương,NướcLiệuThương,tàn trúc phiến,
Bánh Bao cải,Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,LX trúc phiến,
Thuốc Đại Hoàng ,Nước Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng ,đấtsànhKinhSở,
Nhị Quoa đầu,Bánh Bao cải,Nho Tím,
Thuốc Ha Tử,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,da cá thảo,
Thịt xông khói,Rượu Lâu Năm,Bành Bột Mì,
Nước Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng ,Nước Mục Bạch,
thần hành,Thuốc Trị Thương,Thuốc Phong Thư,vải tơ cẩm,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
CáThiênNhịĐà,Cá Thu,Rượu TâyPhượng,đất sành xanh,
Nấm Rơm,Thuốc khí Hành,Trà Thanh Thảo,
ThuốcTrịĐau ,Thuốc BạchDược,ThuốcThanhHoạt,Bùa Tung Hỏa,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,RượuphươngNam,vải tơ tầmTH,
Lợi đá Đen,Nhãn,Phi Ngư,họan thảo,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
BánhBộtMìnhỏ,Cá Ướp,Rượu GiangHoài,da ó nhỏ,
Thịt Dê khô,Cá Ướp,Rượu vàng,vải thô,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,
Cá Ướp,Điểm Tâm,Thịt Dê khô,thần hành,da ó nhỏ,
Sò,Trà Hồi Cam,ÔViBạchNhãn,Bùa Địa Nha ,
Cá Hải liên,ỐcPhượngHoàng,ÔViBạchNhãn,túy liễu chi,
Phi Ngư,Cải không Tâm,Trà Quân Vị,gỗ tùng tđẳng,
Thuốc Bảo Hoà ,BộtCứuThương,Thanh Thủy Trà,mãnh hại giáp,
T.ThươngDược,T.ThươngDược,ThuốcNhấtĐiểm,
T.ThươngDược,T.ThươngDược,ThuốcNhấtĐiểm,
BánhBíaNhấThợp,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao cải,Hòan Hồn Đan,
Thịt Dê khô,Thịt xông khói,Thịt Lưng Heo,đất sành thái,
Nghêu,Nấm Rơm,CáThiênNhịĐà,giấy da bò,
ThuốcCườngthân,Ngũ Hoa Viên,ThuốcCổTuyền,Bùa Thỉm Tránh ,
Thuốc Hoạt Lạc ,Thuốc Hoạt Lạc ,Nước Rong biển,tông mÁo ngựa,
Bình Thanh Lộ ,Bình Thanh Lộ ,Rượu GiangHoài,khói kẻ thủ hộ,LôngVũĐỗQuyên ,
Sữa Đậu Nành,Rượu vàng,Hồng Cà Lộ,
Rượu vàng,Hồng Cà Lộ,Sữa Đậu Nành,giấy da bò,
Rượu Xakê,Rượu Trần Niên,Rượu Trần Niên,
Nho Tím,Đại Ba Lạc,Nho Tím,tlục trúcphiến,
Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Vận Công ,Thuốc Vận Công ,
Thịt Lưng Heo,Rượu cao Lương,Nước Xuyênquýt,Hòan Hồn Đan,
Bánh Bao cải,Thuốc Hồng Hoa,Nước Xuyênquýt,
Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,Hồng Cà Lộ,thần hành,L.Vũ PhụngHoàng,
Hồng Cà Lộ,Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,khói kẻ thủ hộ,L.Vũ PhụngHoàng,
ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,khói kẻ thủ hộ,gỗ dâu TX,
ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,thần hành,chí sĩ huyết,
Bánh Bột Mì lớn,Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,Hòan Hồn Đan,
Bánh Bột Mì lớn,Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,thần hành,
Hồng Cà Lộ,RượuNữNhiHồng,Rượu Đại Cúc,thần hành,
Hồng Cà Lộ,RượuNữNhiHồng,Rượu Đại Cúc,
Bánh Bao cải,Rượu Ngô,Quả quýt ,đất sành thái,Hòan Hồn Đan,
Quả quýt ,Nho Tím,vải tơ cẩm,Hòan Hồn Đan,
Nho Tím,Quả quýt ,da dày lớn,Hòan Hồn Đan,
ThuốcThiếtNhân ,Rượu Cốc Lương,Bánh Bao Thịt,Hòan Hồn Đan,
Rượu Cốc Lương,ThuốcThiếtNhân ,gỗHộinhấtđẳng,Hòan Hồn Đan,
ThuốcCườngthân,Rượu Lâu Năm,LX trúc phiến,Hòan Hồn Đan,
Rượu Lâu Năm,ThuốcCườngthân,giấy da bò,đất dầu đen,Hòan Hồn Đan,
CuốnbiểnRượuĐế,Trà xanh Nhạt,Cá Thu,Thủy Diễm Bùa,
CuốnbiểnRượuĐế,CuốnbiểnRượuĐế,Nấm Rơm,gỗHộinhấtđẳng,
ThuốcNgọcChâm,Trà Quân Vị,Thuốc Vận Công ,da cá lớn,
Cá Mùi,Cá khô nhỏ,Hồng Cà Lộ,hòang ngư giáp,
Trà Miên Vũ,ỐcPhượngHoàng,ThuốcSuốiTiên,giấyGiangĐông,
Rượu Hồng Hạc,Rượu TướngQuân,Rượu Bạch Hạc,Bùa Hỏa Tiễn ,
Rượu Văn Quân,Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Hạc,
Cá Hải liên,Rượu Cốc Lương,CuốnbiểnRượuĐế,chí sĩ huyết,
ThuốcLinhTuyền,Rượu Hồng Thọ,Nhị Quoa đầu,Hòan Hồn Đan,
Mật Ý Nhân ,Thuốc Trị Huyết ,Bình Thanh Lộ ,băngthanhthủy,
Rượu Xakê,Sữa Dê,Rượu Trần Ngâm,xương gấu,
Rượu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Vận Công ,
Rượu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Nấm Thơm ,
Thuốc Từ Bạo,ThuốcNgọcChâm,Đu Đủ Ngọt,
T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Rượu Đế,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,giấy thanh,
T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Rượu Đế,
T.ThươngDược2,Rượu Đại Cúc,Rượu Đại Cúc,L.Vũ Trông Suốt,
Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ,
Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ,tânnha t.phiến,
T.ThươngDược2,Rượu Đại Cúc,Rượu Đại Cúc,
Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,thần hành,
Rượu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,khói kẻ thủ hộ,
Rượu Đại Cúc,T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim,khiêmtâmtphiến,
Cá Hải liên,RượuTrúcDiệp,Phi Ngư,Bùa Băng Kiếm ,
Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,da dày lớn,
Rượu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,gỗ tùng tđẳng,
Nghêu,Đại Ba Lạc,Ốc Chóp,thê phụng mộc,
Nghêu,RượuTrúcDiệp,Cá khô nhỏ,
CuốnbiểnRượuĐế,Ốc đá,Trái Hoang,đất sành mịn,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,L.Vũ Trông Suốt,
Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,
CuốnbiểnRượuĐế,Ốc đá,Trà Nam Dương,
Trà Nhuận Vị,Sữa Dê,Ốc Chóp,lá cây tác,
CáThiênNhịĐà,Nước Xuyênquýt,Bánh Lạc Hành,Bùa Liệt Hỏa ,
ThuốcTiểuHoàn,Thuốc Cấp Cứu ,ỐcPhượngHoàng,khói kẻ thủ hộ,
ỐcPhượngHoàng,Thuốc Lục Vị,Ốc Chóp,hòang ngư giáp,
ỐcPhượngHoàng,CáThiênNhịĐà,Rượu Nghinh Lộ,
Phi Ngư,RượuKiếncHương,CáThiênNhịĐà,thủy cần,
Cam quýt ,Trà Miên Vũ,Cam quýt ,đất sành quảng,
Trà Miên Vũ,Cam quýt ,Trà Miên Vũ,
Lão Nhân Sâm,Rượu Lâu Năm,Rượu Ngũ Cốc,
Thuốc Nấm Thơm ,Thịt xông khói,Thịt Xay ,
Rượu Đế,Dưa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt,
Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo,Trà Huân Lô ,da sơn dương,
Rượu Đế,Dưa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt,
Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo,Trà Huân Lô ,
Đu Đủ vàng,Rượu TháiNguyên,Rượu Tam Thảo,Hồi Sinh Đan,
CáThiênNhịĐà,Bình Thanh Lộ ,Hà Diệp Lộ,vải tơ cẩm,
Trà Bì Phổi,Đu Đủ Ngọt,Rượu Tam Thảo,gỗ dâu TX,
Rượu Tam Thảo,Trà Bì Phổi,Rượu TháiNguyên,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,vảitơtầmhoang,
Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,
Bột Bích Tầm,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,
Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,tưởng diệp,
Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,Đu Đủ vàng,
Trà Bì Phổi,Trà Bì Phổi,Bánh Bao Thịt,
Cá Ướp,Rượu Ngũ Cốc,Quả Đào,
Cá Ướp,Rượu Đại Khúc,ThuốcThanhHoạt,
Cá Ướp,Rượu Thục,Thuốc Cam Thảo,
Cá Ướp,Rượu GiangHoài,Dâu đỏ,
Cá Ướp,RượuVĩnhKhang,ThuốcHiếpPhong,
Tiểu Mể,Rượu GiangHoài,Canh Khư Hàn,
ThuốchoàngLiên,Rượu Ngô,Cá Ướp,
Thuốc Trị Huyết ,RượuVĩnhKhang,Cá Ướp,
Táo nhỏ,Rượu Ngũ Cốc,Bánh Bao cải,
Bành Bột Mì,ThuốcNhấtĐiểm,ThuốchoàngLiên,thần hành,
RT Mật Ong,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao Trắng,thần hành,
ThuốcThanhHoạt,Thịt xông khói,RượuVĩnhKhang,
Rượu Nghinh Lộ,Rượu Tạp Lương,Tiểu Phụng Viên,
Nước Suối Hạc,Thuốc Phong Thư,Nước Xoài,
Măng khô,Rượu Nghinh Lộ,Quả Lê,
Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,Rượu Khai Vận,
Bánh Lạc Hành,Rượu Gạo nhỏ,Quả quýt ,
Bánh Bao Măng,Bánh Bao Măng,Trà Tân Danh ,Vy Thể Đào Quan,Danh mã,
Thuốc Tỉnh Não ,Rượu vàng,ThuốcTiểuHoàn,
Thuốc Đồng Tâm,Rượu vàng,Trái Ổi,
Thuốc Từ Bạo,Quả quýt ,Thịt Ngũ Hoa,
Thuốc Nhị Diệu,Thịt Gà Miếng,ThuốcSuốiTiên,
ThuốcLiệuThương ,T.ThươngDược2,Rượu Đế,quầnlangnhiên,
ThuốchoàngLiên,
ThuốchoàngLiên,Rượu Đại Khúc,Xôi,
Ngũ Hoa Viên,Rượu Thục,Xôi,
Quả Đào,Rượu Thục,Thịt xông khói,
Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,BộtLiệuThương,
Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,Trà Miên Vũ,Hồi Sinh Đan,
Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Rượu Đế,gỗ tròn LĐ,
Thuốc BạchDược,Rượu Lâu Năm,ThuốcTrịĐau ,
Bành Bột Mì,Rượu TướngQuân,BánhBộtMìnhỏ,
Nấm Rơm,ThuốcLinhTuyền,Trái Hoang,
ThuốcThiếtNhân ,Rượu Đại Khúc,T.ThươngDược,
Bánh Lạc,Thuốc Phong Thư,quýt Hoài Nam,
Tiểu Phụng Viên,Thuốc Hồng Hoa,Nước Cà Rốt,
Sữa Đậu Nành,RượuTrúcDiệp,Thuốc Lục Vị,
T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Trà Non Nhẹ,xươnghổvương,Danh mã,
T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Trà Non Nhẹ,giấy thái luân,
Thuốc Đại Hoàng ,Đu Đủ Ngọt,Trà Thầm Hương,
Rượu Lâu Năm,Rượu Đế,T.ThươngDược2,vải cẩm Thục,
Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Đu Đủ Ngọt,xương lưng sói,
Rượu Đế,Bí Đao ,Bánh Bao Thịt,xích thỏ lệ,
Nước Cà Rốt,Nhị Quoa đầu,Quả Lê,thần hành,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,Nước Hồi Hư,
Rượu Gạo nhỏ,Bánh Lạc Hành,Nhị Quoa đầu,khói kẻ thủ hộ,

khói kẻ thủ hộ,ThuốcSuốiTiên,Nước Suối Hạc,


Thuốc Lục Vị,ThuốcSuốiTiên,Nước Suối Hạc,Hòan Hồn Đan,
thần hành,Táo xanh,Rượu Cốc Lương,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,RượuphươngNam,da lông quán,

Bánh Lạc,Bánh Bao cải,Rượu Hồng Lộ,


Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Hạc,Thịt xông khói,
Trái Mận,Dưa Thơm nhỏ,Quả Lê,
Cá khô nhỏ,Ha Mật qua,CuốnbiểnRượuĐế,da nai hoang,
Ốc Chóp,Thuốc Trị Thương,ThuốcCườngthân,
Nấm Rơm,Rượu TâyPhượng,Cá Thu,Bùa Thỉm Tránh ,
RượuKiếncHương,T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư,
Nấm Rơm,Rượu TâyPhượng,Cá Thu,
RượuKiếncHương,T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư,
Trà Thanh Thảo,Thuốc Phong Thư,Thuốc khí Hành,
Mật Ý Nhân ,Tiểu Phụng Viên,Rượu TâyPhượng,
Ốc Chóp,Ốc đá,CuốnbiểnRượuĐế,
Cải không Tâm,Bình Thanh Lộ ,Ha Mật qua,Hòan Hồn Đan,
ÔViBạchNhãn,Cá Thu,CáThiênNhịĐà,
ỐcPhượngHoàng,Ốc đá,CuốnbiểnRượuĐế,
Tôm Hỏa thêu,Cá Thu,CáThiênNhịĐà,Hồi Sinh Đan,
Rượu Văn Quân,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Cốc Lương,mÁo đại giáp,
Nghêu,CuốnbiểnRượuĐế,CuốnbiểnRượuĐế,da dày lớn,
Thuốc Hoạt Lạc ,ThuốcCổTuyền,ThuốcCườngthân,phù thái diệp,
Rượu Cốc Lương,Rượu Lâu Năm,Thuốc khí Hành,
Mật Ý Nhân ,ThuốcCườngthân,CuốnbiểnRượuĐế,trúc quyển,
ÔViBạchNhãn,Nước Xuyênquýt,Cá Thu,
Ốc Chóp,Ốc đá,Nước Suối Hạc,Bùa Cạm Bẫy ,
Trái Ổi,Quả Lê,Quả quýt ,da gà duy,
RượuNữNhiHồng,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ,
Thịt Dê khô,Trái Mận,Thịt xông khói,xươngheorừng,
NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,Rượu Kinh Sở ,
ThuốcThanhLiên,ThuốcThanhLiên,Trà Tân Danh ,
Thịt Nạc,Thịt Nạc,Rượu Tam Thảo,
Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Cá xanh,
Nước Âm Ma,Trà Huân Lô ,Nước Âm Ma,
BánhCảoThịTheo ,RượuHuânNhiên ,BánhCảoThịTheo ,
RượuThuầnThanh,Đùi gà hungKhói,RượuThuầnThanh,
Trà Thầm Hương,Wa Wa Sâm,Trà Thầm Hương,
Cải Bao Tâm,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,giấy thái luân,
Rượu Lâu Năm,Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm,
Sườn Dê,Sườn Dê,Rượu Tây Tử,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Sườn Dê,nhã trúc phiến,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,
Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,sao thánh tu,
Nước Hồi Hư,Trà Vũ Tiền ,Nước Hồi Hư,vảidệtphấnthái,
Trà Vũ Tiền ,Nước Hồi Hư,Trà Vũ Tiền ,
Trà Hồi Cam,Trà xanh Nhạt,Trà Thanh Thảo,lụa Việt Nữ,
Thuốc Nấm Thơm ,Cải không Tâm,Thuốc Tỉnh Não ,đsànhhòang sa,
Cải xanh Ướp,Lê Nước ngọt,C.ĐàoTrânChâu,LX trúc phiến,
Rượu Trần Ngâm,ThuốcSuốiTiên,ThuốcNgọcChâm,
Rượu Trần Ngâm,Rượu Hồng Hạc,Rượu Văn Quân,gỗ lớn An L€c,
Thịt Gà Miếng,Trái Táo,Thịt Dê khô,BùaCuồngPhong,
Rượu Trần Niên,Rượu TâyPhượng,RượuKiếncHương,biêntrúcphiến,
Nhãn,Thịt Lưng Heo,Nho Tím,phú hồng hoa,
Bánh Bao Trắng,BánhBộtMìnhỏ,Rượu Hồng Thọ,
Rượu Bạch Cang,Rượu Bạch Cang,Rượu Hồng Thọ,
Thuốc Trị Huyết ,NướcLiệuThương,Thuốc Tiên ,
Dã Nhân Sâm,Thuốc Ha Tử,Bình Thanh Lộ ,
Rượu Xakê,Rượu Bạch Hạc,Rượu Lâu Năm,
Cải không Tâm,ThuốcCườngthân,T.ThươngDược,Da tuyết điêu,
RượuTrầnHương,Rượu Bạch Hạc,Rượu Nghinh Lộ,Hồi Sinh Đan,
T.ThươngDược,Bánh Lạc,Tiểu Phụng Viên,Hòan Hồn Đan,
Rượu cao Lương,Nhị Quoa đầu,Rượu Nghinh Lộ,
Măng khô,Táo xanh,T.ThươngDược,địch thảo,
Rượu Cốc Lương,Rượu Lâu Năm,Rượu Nghinh Lộ,
Rượu Hồng Hạc,Rượu Lâu Năm,Rượu Bạch Hạc,khói kẻ thủ hộ,
Thuốc Vận Công ,Bình Thanh Lộ ,Thuốc Ha Tử,băng phong cố,
Sữa Dê,Bánh Lạc,T.ThươngDược,băng xương hà,
Rượu Văn Quân,Rượu Lâu Năm,Rượu cao Lương,
Rượu Hồng Hạc,RượuKiếncHương,Rượu Nghinh Lộ,qgiấy bìa cứng,
Sữa Dê,T.ThươngDược,Bánh Bao cải,
Rượu Lâu Năm,Rượu Bạch Cang,Rượu Thục,Bùa Lạcthạch ,
Bánh Lạc Hành,Thịt Xay ,Lá Cải cao Lệ,
Củ Cải Ướp,Cá Ướp,Cải Chua,
Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Cang,Rượu Kiến xanh,
ThuốcThiếtNhân ,Rượu Bạch Cang,Thuốc Viên,
Cải xanh Ướp,Thuốc Trị Thương,Thuốc Tiên ,
RượuNữNhiHồng,Nhị Quoa đầu,Rượu Hồng Thọ,Bùa Băng Kiếm ,
Rượu Văn Quân,Rượu Lâu Năm,Thuốc Phong Thư,vĩnhđôngk.tinh,
Thịt Dê khô,Thuốc khí Hành,Bình Thanh Lộ ,
Rượu cao Lương,Nhị Quoa đầu,Bánh Lạc,
Thuốc Tỉnh Não ,Thịt xông khói,Rượu Hồng Lộ,
Rượu Hồng Hạc,Thuốc Phong Thư,Bánh Lạc Hành,xươngĐơnNhư,
Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Thương,Rượu Lâu Năm,vải nhuộm,
Rượu Hồng Thọ,Rượu Hồng Thọ,Rượu Bạch Cang,
Nước Xoài,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ,
Rượu Lâu Năm,Hà Diệp Lộ,Trái Lê Chua,
Nước Xoài,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ,
Tuyết ngư,Cá mắt Phong,Tuyết ngư,tường hạc hồng,
LưỡI Tây Thi,Mẫu Lệ lớn,Tuyết ngư,uyễntrúc phiến,
NướcGiớikhông,BáchNiênDãSâm,NướcGiớikhông,Da vân đốm,
Rượu Lâu Năm,Rượu Xakê,Rượu Lâu Năm,

Đại Nhân Sâm,Mẫu Lệ lớn,Rượu Lâu Năm,


Rượu Lâu Năm,BáchNiênDãSâm,Đại Nhân Sâm,giấy Uyễn Lăng,
Thuốc ThậpPhức,Cam quýt ,Thuốc ThậpPhức,trạch lan kính,
Trà Miên Vũ,Cam quýt ,Trà Miên Vũ,Hồi Sinh Đan,
Nước Rong biển,Nước Rong biển,Nước Rong biển,giấyThiênTrúc,
Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,gỗ tròn LĐ,
Trà Huân Lô ,Thuốc Đại Hoàng ,Trà Huân Lô ,đất sành mềm ,
Thuốc Đại Hoàng ,Trà Huân Lô ,Thuốc Đại Hoàng ,vải cẩm Thục,
Trà Thầm Hương,T.ThươngDược2,Trà Thầm Hương,
T.ThươngDược2,Trà Thầm Hương,T.ThươngDược2,giấy tuyên,
Bí Đao ,RượuHuânNhiên ,Bí Đao ,thương tphiến,
RượuHuânNhiên ,Bí Đao ,RượuHuânNhiên ,GD trúc phiến,
Đậu Hủ Non,Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở ,gỗ SơnViệt,
Rượu Kinh Sở ,Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,vảitơtầmhoang,
LưỡI Tây Thi,Cá Cờ Da Đen,Cá Cờ Da Đen,vải Ninh La,
Cá Cờ Da Đen,LưỡI Tây Thi,LưỡI Tây Thi,đất sành TCT,
Tuyết ngư,Tuyết ngư,Cua mắt dài,
Cua mắt dài,Cua mắt dài,Tuyết ngư,Phục Hồn cao,
Rượu Đế,Rượu Đế,Thuốc Đại Hoàng ,thánh diệp,
Thuốc Đại Hoàng ,Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Rượu Tây Tử,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Cải Trắng Ướp,tn động lương,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Rượu Tây Tử,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Cải Trắng Ướp,tiênngọaithạch,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,RượuphươngNam,giấytuyênnhỏ,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,Cải Trắng Ướp,tn động lương,
Cá Thảo,Cá Cờ Da Đen,Cá Hương,nhánhcâytùngPD,
Cá Cờ Da Đen,Cá Thảo,Cá Hương,giấyNghiXuân,
LưỡI Tây Thi,Cua mắt dài,Cá Hổ,vảidệtphấnthái,
Cua mắt dài,LưỡI Tây Thi,Cá Hổ,hàn dạ thương,
Tuyết ngư,Cua mắt dài,Cá mắt Phong,khói kẻ thủ hộ,
Cua mắt dài,Tuyết ngư,Cá mắt Phong,ốc minh giác,
Nước Hắc Sơn,ThuốcĐạiHoạtLạc,Nước Hắc Sơn,thái mÁo giáp,
ĐặcCấpDanhTrà,Rượu Xí MuộI,ĐặcCấpDanhTrà,xương chân nai,
Rượu Cung Đình,Rượu Xí MuộI,Rượu Cung Đình,kinhtrúcphiến,gỗvânmạchtròn,
Thuốc Trị Đau ,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Trị Đau ,kim vũ diệp,
Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,ThuốcĐạiHoạtLạc,lụamềmKinhSở,lụa châu ngọc,
Rượu Cung Đình,Rượu Cung Đình,Rượu Xí MuộI,giấy Tân Hưng,
ThuốcLiệuThương ,RượuphươngNam,RượuphươngNam,Phục Hồn cao,
RượuphươngNam,ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Bột Nhân Sâm,da rồng móng,
Bột Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,NướcGiớikhông,gỗHộinúisâu,
Trà Kiến An,Trà Kiến An,Nước Hồi Hư,ThểhòangĐàoBình,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà Kiến An,giấyTrungBình,
Nước Thánh,Nước Thánh,Rượu Giang Nam ,bấtvĩtrúcphiến,
Rượu Giang Nam ,Rượu Giang Nam ,Nước Thánh,vảimàuchiêulộ,
NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,
Trà Tân Danh ,Trà Tân Danh ,Trà Tân Danh ,
Cá xanh,Cá xanh,Cá xanh,thâmhảivỏgiáp,
Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,
Thịt xông khói,Thịt xông khói,Rượu Nghinh Lộ,vỏgiáptômcàng,
Rượu Nghinh Lộ,Rượu Nghinh Lộ,Thịt xông khói,
Rượu cao Lương,Rượu Đại Cúc,Rượu cao Lương,
Bánh Bao cải,Bánh Cuộn Hành,Bánh Bao cải,Hồi Sinh Đan,
Rượu Phấn,Rượu Ngũ Cốc,Rượu Phấn,khói kẻ thủ hộ,
Cải không Tâm,Cải Chua Ướp,Cải không Tâm,da nai hoang,
Nấm Hương rừng ,Rượu Khai Vận,Rượu Hy Mễ,
Rượu Hy Mễ,Bánh Bao Măng,Nấm Hương rừng ,giấy bùa vàng,
Rượu Trần Ngâm,Mì Thịt Dê,Rượu Trần Ngâm,
Thịt Gà Miếng,Rượu TháiNguyên,Thịt Gà Miếng,
Chả Giò chiên,Thịt Nạc,Chả Giò chiên,gỗ lớn An L€c,
Chả Giò chiên,Thịt Nạc,Chả Giò chiên,gỗHộinhấtđẳng,
Thuốc ThậpPhức,Rượu Tam Thảo,Rượu Tam Thảo,dâu dại,
Rượu Tam Thảo,Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,da dày lớn,
Rượu Tam Thảo,Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo,
Thịt Nạc,Rượu Đế,Thịt Nạc,Hòan Hồn Đan,
Bánh Bao Măng,Đùi gà hungKhói,Bánh Bao Măng,da lông thô,
Rượu Khai Vận,RượuThuầnThanh,Rượu Khai Vận,xương vai br,
Bánh Bao Măng,Đùi gà hungKhói,Bánh Bao Măng,tông mÁo ngựa,
Rượu Khai Vận,RượuThuầnThanh,Rượu Khai Vận,da nhẹ mềm,
T.ThươngDược2,ThuốcLiệuThương ,T.ThươngDược2,giấy thanh,
Rượu Đế,Bột Nhân Sâm,Rượu Đế,Kiến An cổ mộc,Danh mã,
Củ Cải Ướp,Rượu Bạch Hạc,Rượu Bạch Hạc,
Rượu Bạch Hạc,Củ Cải Ướp,Củ Cải Ướp,địch thảo,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Đình Hồn,TDươngĐàoQuan,
ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Heo quay,kinhtrúcphiến,CC HòanHồnĐan,
ỐcNgọcVânnhỏ,ỐcNgọcVânnhỏ,Rượu Xí MuộI,TG ngạc lân,
Cá Hải Tảo,Cá Hải Tảo,tay Gấu rừng,CB Vảy Cá Tầm,
Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cá Cờ Da Đen,Hòan Hồn Đan,
Cá Cờ Da Đen,Cá Cờ Da Đen,Cua mắt dài,
CuađầuNgâyQuốc,CuađầuNgâyQuốc,Cá LôMỏNhọn,TĐ Đào Bình,CC HòanHồnĐan,
Cá LôMỏNhọn,Cá LôMỏNhọn,CuađầuNgâyQuốc,mãnh ngạc lân,
Rượu Xí MuộI,Rượu Xí MuộI,Heo quay,giấy Lâm Cần,
Heo quay,Heo quay,Rượu Xí MuộI,da Bao tuyết,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà Vũ Tiền ,Bình Châu sành,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,NướcGiớikhông,x.đuôicásấu,
Sườn chiên,Sườn chiên,Rượu Châu Ngọc,Hòan Hồn Đan,
Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Sườn chiên,
Thịt Heo Đen,Thịt Heo Đen,Rượu Giang Nam ,khói kẻ thủ hộ,
Rượu Giang Nam ,Rượu Giang Nam ,Thịt Heo Đen,HọaChuĐàoQuan,Hồi Sinh Tản,
ThịtxươngGiáng,Thuốc Tùng Lô,ThịtxươngGiáng,Kiến An cổ mộc,
Thuốc Tùng Lô,ThịtxươngGiáng,Thuốc Tùng Lô,
Chân Gà Chưng,Chân Gà Chưng,TràGiangHoài,
TràGiangHoài,TràGiangHoài,Chân Gà Chưng,
ĐặcCấpDanhTrà,ĐặcCấpDanhTrà,Chân Gà Chưng,bửumãhạnhuyết,
Chân Gà Chưng,Chân Gà Chưng,ĐặcCấpDanhTrà,ĐD Đào Quan,
ĐặcCấpDanhTrà,ĐặcCấpDanhTrà,Nấm Bào Ngư,
Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,ĐặcCấpDanhTrà,gỗvânmạchtròn,
Cải Bao Tâm,Đùi Gà nướng,Cải Bao Tâm,
Đùi Gà nướng,Cải Bao Tâm,Đùi Gà nướng,gỗ lớn An L€c,
Cá Chu Mắt lớn,Cá Chu Mắt lớn,Cá Hải Tảo,nguyên tphiến,
Cá Hải Tảo,Cá Hải Tảo,Cá Chu Mắt lớn,Ốc biển lớn,Hồi Sinh Tản,
Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,Trà Vân Mộng,tinhkhílêmộc,Danh mã,
Trà Vân Mộng,Trà Vân Mộng,Nấm Bào Ngư,Sơn Chu VTN,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Sườn bò,chíchnữmiêntú,
Sườn bò,Sườn bò,Thuốc Tùng Lô,da chuẩn ưng,
tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,Thuốc Đình Hồn,Phímnguyêntrúc,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,tay Gấu rừng,xđ cọp vương,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,RượuTươngNữ,
RượuTươngNữ,RượuTươngNữ,P.Hoàng Tương,ThiệnTườngKL,
Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở ,
RượuUấtĐạiPhu,RượuUấtĐạiPhu,tay Gấu rừng,da sọc vân,
tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,RượuUấtĐạiPhu,thiêntầmtinhsa,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,dichâusanmộc,
ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,bạch xà lân,
Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,Khoai T.Nguyên,hữu trúc phiến,
RượuUấtĐạiPhu,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,xươnglưngcá,Tuấn mã,
Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,
Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,
Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,
Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,
Sườn Dê,Đu Đủ vàng,Sườn Dê,
Tửu đục,Đu Đủ vàng,Tửu đục,x.heo mãnh bạo,
Sườn Dê,Sườn Dê,Đu Đủ vàng,Phục Hồn cao,
Tửu đục,Tửu đục,Đu Đủ vàng,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Tửu đục,tn động lương,
Tửu đục,Tửu đục,ThuốcLiệuThương ,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà sữa nóng,khói kẻ thủ hộ,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,NướcGiớikhông,Phục Hồn cao,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà sữa nóng,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,NướcGiớikhông,da lông quán,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Nước Đệ sắc,
Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,Trà Vũ Tiền ,
Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,Danh mã,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,TràGiangHoài,
TràGiangHoài,TràGiangHoài,Thịt Phủ,gỗ Tất Hương,
Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,xương lưng sói,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà sữa nóng,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Nước Hồi Hư,vảimàuchiêulộ,
Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Cải Bao Tâm,vải Ninh La,
Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm,Rượu Lâu Năm,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Tửu đục,khí tiết hồn,
Tửu đục,Tửu đục,ThuốcLiệuThương ,
Thuốc Tế Thế,Tửu Ung Châu,Thuốc Tế Thế,ThượngCungbình,
Tửu Ung Châu,Thuốc Tế Thế,Tửu Ung Châu,
Tửu Ung Châu,Tửu Ung Châu,Thịt khô bò,da sd sừng lớn,
Thịt khô bò,Thịt khô bò,Tửu Ung Châu,Danh mã,
Rượu Xakê,Thịt Heo Đen,Thịt Heo Đen,
Thịt Heo Đen,Rượu Xakê,Rượu Xakê,da nhẹ mềm,
Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,Thanh hà tửu,Sâm thiên cổ mộc,
Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,Thịt Cừu Non,Hồi Sinh Tản,
T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,RượuThậpToàn,quầnlangnhiên,
RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,T.ThươngDược1,
Thuốc Tùng Lô,Sườn chiên,Sườn chiên,giấy cửu môn,
Sườn chiên,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Cự Giác Nai,Danh mã,
Thịt Cừu Non,Trà Khương Tộc,Thịt Cừu Non,Hồi Sinh Tản,
Trà Khương Tộc,Thịt Cừu Non,Trà Khương Tộc,xươngĐơnNhư,
Trà Khương Tộc,Trà Khương Tộc,Sườn bò,địatâmhỏathạch,
Sườn bò,Sườn bò,Trà Khương Tộc,Phím tông trúc,
NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn,Trân nguyên ĐB,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,ThươngLangVC ,
CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu,Tơ lụa trân di,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch,Giấythanhmặc ,Tuấn mã,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Thuốc Đình Hồn,lông thỏ,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,ThuốcĐạiHoạtLạc,NgânHàtóaitiết,Tuấn mã,
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,ThiênTuyềnTửu,TếLỗĐàoQuyền,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,Bánh cứng lớn,HuyễnvảiTX,
BánhChưng BT,BánhChưng BT,Rượu Tây Tử,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,BánhChưng BT,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục,
Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,
BánhChưng BT,BánhChưng BT,RượuphươngNam,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,BánhChưng BT,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Quất Dân Giang,da cá lớn,
Quất Dân Giang,Quất Dân Giang,Trà Vũ Tiền ,thê phụng mộc,
BánhChưng BT,BánhChưng BT,Rượu Tây Tử,giấyGiangĐông,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,BánhChưng BT,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,Tàitửtrúcphiến,
Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,Danh mã,
Cải trắng non,Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,
Trà Mát Tim,Cải trắng non,Cải trắng non,giấyThiênTrúc,
Đùi Gà nướng,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,tiênngọaithạch,
Rượu Lâu Năm,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,khói kẻ thủ hộ,
Quất Dân Giang,Quất Dân Giang,Tửu đục,ThểhòangĐàoBình,
Tửu đục,Tửu đục,Quất Dân Giang,
Cải trắng non,Cải trắng non,Lê đại thủy,lụa Việt Nữ,
Lê đại thủy,Lê đại thủy,Cải trắng non,
Lê đại thủy,Lê đại thủy,Trà Mát Tim,
Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,Lê đại thủy,xương vai br,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,
Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,Qủa Mai Chính,thương tphiến,
RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,
T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,tiên xà lân,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,hương thịt dê,
hương thịt dê,hương thịt dê,Thuốc Tùng Lô,Hồi Sinh Tản,
Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,Trà Thanh Vũ,Nmcựmanggiáp,
Trà Thanh Vũ,Trà Thanh Vũ,Nấm Bào Ngư,Danh mã,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Trà Thanh Vũ,tinhkhílêmộc,
Trà Thanh Vũ,Trà Thanh Vũ,Qủa Mai Chính,CC HòanHồnĐan,
ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Rượu Cung Đình,giấyNghiXuân,
Rượu Cung Đình,Rượu Cung Đình,ThịtxươngGiáng,Tư Trúng ĐQ,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Qủa Mai Chính,GD trúc phiến,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thuốc Tùng Lô,Danh mã,
Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,Rượu Châu Ngọc,x.đuôicásấu,
Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Thịt Cừu Non,CC HòanHồnĐan,
Sườn chiên,Sườn chiên,Rượu Châu Ngọc,ngộ đạo tử,
Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Sườn chiên,CTĐàoBình,Tuấn mã,
Nấm Bào Ngư,Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,
Thanh hà tửu,Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,tửquanghổbách,
Rượu Xí MuộI,Rượu Xí MuộI,Heo quay,Hòan Hồn Đan,
Heo quay,Heo quay,Rượu Xí MuộI,Cẩm Tú Ba Thục,
hương thịt dê,hương thịt dê,TràGiangHoài,vảilụahoanthái ,
TràGiangHoài,TràGiangHoài,hương thịt dê,
Mù XTL ,TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,da rồng móng,
TràlạnhThụcSơn,Mù XTL ,Mù XTL ,kinhtrúcphiến,
TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,Mù XTL ,
Mù XTL ,Mù XTL ,TràlạnhThụcSơn,lụa châu ngọc,
CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu,xđ gấu xám,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch,Tiênnữtháisa,
tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,Rượu Cúc Hương,
Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,tay Gấu rừng,thiên đế lệ,
CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu,Phím Tầm Trúc,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch,giấy Uyễn Lăng,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,Thuốc Đình Hồn,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,Khoai T.Nguyên,phuditrúcphiến,
NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn,TrườngLưuTM,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,da Bao tuyết,
Dã Trân Cô,Dã Trân Cô,TràlạnhThụcSơn,Thạch Hổ BT,
TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,Dã Trân Cô,Quân chế giấy,
Heo quay,Heo quay,Thuốc Đình Hồn,Tiênduyêntinh,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,Heo quay,da hỏa hạc,
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Rượu Cúc Hương,khói kẻ thủ hộ,
Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,Bánh cứng lớn,ThụcTrungGiấy,
ThuốcNgọcToạ ,ThuốcNgọcToạ ,ThuốcThanhLong,cổlâmthầnmộc,
ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,ThuốcNgọcToạ ,Phímthanhtrúc,Tuấn mã,
Rượu Tiên Công,Rượu Tiên Công,Dã Trân Cô,vảirồngngũchảo,
Dã Trân Cô,Dã Trân Cô,Rượu Tiên Công,Linhkhíthầnmộc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Cúc Hương,da cá hữu,Danh mã,
Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,Cải Thanh Thúy,Chíthiệnquang ,
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Nguyệt Nha Tửu,TơLụaTứXuyên,
Nguyệt Nha Tửu,Nguyệt Nha Tửu,ThuốcNgọcToạ ,Thương uất cổ mộc,
Bột sừng Nai,Bột sừng Nai,Bánh cứng lớn,móng hạc,
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Bột sừng Nai,Giấy Phù Thủy,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,Hòan Hồn Đan,
Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,
Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,Cá chỉ vàng,đất sành lạc,
Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Lợi đá Đen,Hồi Sinh Đan,
Rượu Tam Thảo,Dưa Tơ xanh,Rượu Tam Thảo,
Lão Nhân Sâm,Lão Nhân Sâm,Trà Miên Vũ,
Thuốc Nấm Kim,Thuốc Nấm Kim,Trà Tân Danh ,
Bánh Bao Măng,Bánh Bao Măng,Rượu Khai Vận,
Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,Rượu Khai Vận,
Cá khô nhỏ,Cá khô nhỏ,Rượu Văn Quân,
Rượu Văn Quân,Rượu Văn Quân,Cá khô nhỏ,
C.ĐàoTrânChâu,C.ĐàoTrânChâu,Mật Long Nhãn,da Bao hoa,
Mật Long Nhãn,Mật Long Nhãn,C.ĐàoTrânChâu,
Bột Bích Tầm,Bột Bích Tầm,Trà Nhuận Vị,khói kẻ thủ hộ,
Trà Nhuận Vị,Trà Nhuận Vị,Bột Bích Tầm,
Nếp Luộc,Nếp Luộc,Trà Bì Phổi,
Trà Bì Phổi,Trà Bì Phổi,Nếp Luộc,
Tôm Cát,Tôm Cát,Cá Gà sao,xương cá sấu,
Cá Gà sao,Cá Gà sao,Tôm Cát,
Thuốc Cự Lực,Thuốc Cự Lực,Trà Non Nhẹ,
Trà Non Nhẹ,Trà Non Nhẹ,Thuốc Cự Lực,gỗ SơnViệt,
Bánh Cuộn Hành,Bánh Cuộn Hành,RượuCâyKêNếp,đấtsànhnhuyễn,
RượuCâyKêNếp,RượuCâyKêNếp,Bánh Cuộn Hành,gỗ SơnViệt,
Dưa Tơ xanh,Dưa Tơ xanh,Rượu Đại Cúc,
Rượu Đại Cúc,Rượu Đại Cúc,Dưa Tơ xanh,
Cá Nước Ngọt,Cá Nước Ngọt,Sơn qua Tử,
Sơn qua Tử,Sơn qua Tử,Cá Nước Ngọt,xương kim điêu,
Cá Bửu Đao ,Cá Bửu Đao ,Cá Thảo,mÁo đại giáp,
Cá Thảo,Cá Thảo,Cá Bửu Đao ,
Đùi gà hungKhói,Đùi gà hungKhói,RượuThuầnThanh,da cự thú,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,Đùi gà hungKhói,
Bánh Bao Thịt,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,dươngliễu điều,
Rượu Đế,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,Danh mã,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,vải tơ tầmTH,
Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,TCung đào bình,
Rượu Xakê,Rượu Xakê,ThuốcLiệuThương ,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Rượu Xakê,giấytuyênnhỏ,
Cá Mùi,Tôm Cát,Cá Mùi,
Cá Bửu Đao ,Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,
Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,Cá Bửu Đao ,

Thuốc Tái Tạo,Trà Nhuận Vị,Trà Nhuận Vị,


Trà Nhuận Vị,Thuốc Tái Tạo,Thuốc Tái Tạo,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,Đùi gà hungKhói,
Đùi gà hungKhói,Đùi gà hungKhói,RượuThuầnThanh,
Nước Âm Ma,Trà Huân Lô ,Nước Âm Ma,
Rượu Đế,Rượu Đế,Đùi gà hungKhói,da bàch hổ,
Đùi gà hungKhói,Đùi gà hungKhói,Rượu Đế,
Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,
Rượu Lâu Năm,Sườn Dê,Sườn Dê,khói kẻ thủ hộ,
Sườn Dê,Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,tường hạc hồng,
Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Sườn Dê,
Tửu đục,Tửu đục,NướcGiớikhông,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Tửu đục,Danh mã,
Tửu đục,Tửu đục,NướcGiớikhông,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Tửu đục,da sd sừng lớn,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà sữa nóng,Danh mã,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Thịt Phủ,
Trà sữa dê,Trà sữa dê,Thịt khô bò,xương vai br,
Thịt khô bò,Thịt khô bò,Trà sữa dê,
hương thịt dê,hương thịt dê,Mã nãi tửu,
Mã nãi tửu,Mã nãi tửu,hương thịt dê,Hồi Sinh Tản,
ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Thanh hà tửu,da hạc tiên,
Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,ThịtxươngGiáng,Danh mã,
ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Thanh hà tửu,da Bao tuyết,
Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,ThịtxươngGiáng,
Bánh thịt dê,Bánh thịt dê,DươngnãiThtửu,xđ cọp vương,
DươngnãiThtửu,DươngnãiThtửu,Bánh thịt dê,
Bánh thịt dê,Bánh thịt dê,DươngnãiThtửu,Tuấn mã,
DươngnãiThtửu,DươngnãiThtửu,Bánh thịt dê,Giấy hán hưng,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Hùngcốtsưđầu,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,bửumãhạnhuyết,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,da ngựa hoang,
Mía,Mía,Trà Huân Lô ,
Trà Huân Lô ,Trà Huân Lô ,Mía,
Mía,Mía,Trà Huân Lô ,
Trà Huân Lô ,Trà Huân Lô ,Mía,
Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cua mắt dài,
Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cua mắt dài,
Cá Thảo,Cá Thảo,Cây lựu,Phục Hồn cao,
Cây lựu,Cây lựu,Cá Thảo,
Cây lựu,Cây lựu,Lĩnh Nam tửu,Phím phong trúc,
Lĩnh Nam tửu,Lĩnh Nam tửu,Cây lựu,
Lệ chi,Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,
Trà Mát Tim,Lệ chi,Lệ chi,gỗvânmạchtròn,
Nước dừa,Cự đông cổ mộc,
Nước dừa,Nước dừa,Hồi Sinh Tản,

Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,


Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,
Bánh Cuộn Hành,Bánh Cuộn Hành,RượuCâyKêNếp,
RượuCâyKêNếp,RượuCâyKêNếp,Bánh Cuộn Hành,
Bánh chưng,Bánh chưng,Trà sữa dê,
Trà sữa dê,Trà sữa dê,Bánh chưng,khói kẻ thủ hộ,
Sườn hươu,Sườn hươu,Rượu sữa,giấy tuyên,
Rượu sữa,Rượu sữa,Sườn hươu,
Bánh chưng,Bánh chưng,Rượu Tam Thảo,Hòan Hồn Đan,
Rượu Tam Thảo,Rượu Tam Thảo,Bánh chưng,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,xương kim điêu,
Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,
Bánhchưngthịt,Bánhchưngthịt,Rượu nho,
Rượu nho,Rượu nho,Bánhchưngthịt,lông cự thú,
Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,
Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,
Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,Rượu Danh Lưu,nhánhcâytùngPD,
Rượu Danh Lưu,Rượu Danh Lưu,Đùi Gà nướng,
Thịt thú,Thịt thú,Thịt thú,anh hùng đảm,
Thịt thú,Thịt thú,Thịt thú,
NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà sữa nóng,đấtsànhLangNha,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,NướcGiớikhông,
Bánhchưngthịt,Bánhchưngthịt,Rượu nho,
Rượu nho,Rượu nho,Bánhchưngthịt,Danh mã,
Bánhchưngthịt,Bánhchưngthịt,Rượu nho,
Rượu nho,Rượu nho,Bánhchưngthịt,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Nước Hồi Hư,vải tơ tầmTH,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà sữa nóng,
Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,
Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng,x.heo mãnh bạo,
Bánhchưngthịt,Bánhchưngthịt,Trà sữa nóng,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Bánhchưngthịt,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Rượu nho,lụamềmKinhSở,
Rượu nho,Rượu nho,Thịt Phủ,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Rượu nho,
Rượu nho,Rượu nho,ThuốcLiệuThương ,Bình Châu sành,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Tửu đục,Hòan Hồn Đan,
Tửu đục,Tửu đục,Miếngthịtsống,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Tửu đục,
Tửu đục,Tửu đục,Miếngthịtsống,gỗHộinúisâu,
Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm,Trà sữa nóng,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Cải Bao Tâm,
Thịt dê nướng,Thịt dê nướng,Rượu thiên sơn,khói kẻ thủ hộ,
Rượu thiên sơn,Rượu thiên sơn,Thịt dê nướng,
Thịt khô bò,Thịt khô bò,Rượu thiên sơn,tường thú tinh,
Rượu thiên sơn,Rượu thiên sơn,Thịt khô bò,Danh mã,
NhoThổLỗ,NhoThổLỗ,NhoThổLỗ,
NhoThổLỗ,NhoThổLỗ,NhoThổLỗ,da cọp LĐ,
Thịt dê nướng,Thịt dê nướng,Trà sữa dê,
Trà sữa dê,Trà sữa dê,Thịt dê nướng,giấyAnPhong,
Bánh Bao cải,Bánh Bao cải,Đu Đủ xanh,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,Trương Nhượng ,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,
Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,

Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,

Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang,


Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang,
Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
thủytinhcầuCPS,
Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh Bao trứng,
Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh Bao,

Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,

rơm khô,rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm,


Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,
Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,
Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,
Thịt Xay ,Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh Bao trứng,
Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,bánh Bao,
Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,Lá Cải cao Lệ,
rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm,người rơm,
Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,B.NiênNhânSâm,
Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Lão Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,B.NiênNhânSâm,
Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,TrứngVịtMuối,
Bưởi,BánhTrungThulớn,BưởI lớn,bánh trứng,
Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,BưởI nhỏ,Bánh Tô Trứng,
TrứngVịtMuối,Bánh Tô Trứng,Bưởi Nam Quốc,btt cao cấp,
Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,BưởI nhỏ,Bánh Tô Trứng,
Bưởi Nam Quốc,TrứngVịtMuối,Bánh Tô Trứng,btt cao cấp,

Búp bê ÁcMaBDY,thủytinhcầuCPS,
Đại Nhân Sâm,BáchNiênDãSâm,Đại Nhân Sâm,
Bột Nhân Sâm,SâmThượngĐặng,Bột Nhân Sâm,

rơm khô,rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm,


Búp bê HKimBDY,KT HoàngKimBDY,
TâmTâmQuạtBửu,BạchTửuLãngMạn,
ThịtBòTT,YêuTíchCáHồi,
Thủythủtrôinổi,Thổ hoàng nhân,
Tiềntàitrôinổi,Tàiliệutrôinổi,

dãthạchngọcsa,ngọc sa kém,ngọc sa thứcấp,dã thạch ngọc,ngọc chất kém,


vô danh kim sa,Nam Hà Kim Sa,Khúc Hà Kim Sa,vàng miếng tạp,vàng miếng nát,
hồngtinhhạtthô,hàtihồngtinh,hồngtinhmàitổn,hồngttinhthô,hồngttinhhàti,
hạt cát tửtinh,tửthủytinhhạt,tửtinhhạtc.kém,Th.Tinh nứt,tửtinhmiếngql,
ngân phấn ck,ngân phấn ĐĐ,ngân phấn tk,ngânthạch ck,ngânthạch ĐĐ,
bđồng hangnúi,bđồng chấtkém,bộtđồng thường,đồng thạch,đthạch núisâu,
Tạp Thiết Viên,Nát Thiết Viên,Thô Thiết Viên,tạp thiếtmiếng,nát thiếtmiếng,
VD Thiết Sa ,Thiết Hạt Viên,Thô Thiết Sa,VDThiếtThạch,ĐạiThiếtThạch,
ngọc sa kém,ngọc sa thứcấp,ngọc sa sơ cấp,ngọc chất kém,ngọc thứ cấp,
Nam Hà Kim Sa,Khúc Hà Kim Sa,Văn Hà Kim Sa,vàng miếng nát,vàngmiếngsáng,
hàtihồngtinh,hồngtinhmàitổn,hồng tinh hạt,hồngttinhhàti,hồng tt màitổn,
tửthủytinhhạt,tửtinhhạtc.kém,tửthủytinhhạt,tửtinhmiếngql,ttmiếngmàitổn,
ngân phấn ĐĐ,ngân phấn tk,ngânphấnhàti,ngânthạch ĐĐ,ngânthạch thô,
bđồng chấtkém,bộtđồng thường,bột đồng tạp,đthạch núisâu,đthạch lộ trúc,
Nát Thiết Viên,Thô Thiết Viên,TiểuThiếtViên,nát thiếtmiếng,thô thiếtmiếng,
Thiết Hạt Viên,Thô Thiết Sa,Vi Thiết Sa,ĐạiThiếtThạch,ThôThiếtThạch,
ngọc sa thứcấp,ngọc sa sơ cấp,châu ngọc sa,ngọc thứ cấp,ngọc sơ cấp,
Khúc Hà Kim Sa,Văn Hà Kim Sa,BátGiangKimSa,vàngmiếngsáng,vàng miếng nhẹ,
hồngtinhmàitổn,hồng tinh hạt,phấnhồngtinh,hồng tt màitổn,hồng thủy tinh,
tửtinhhạtc.kém,tửthủytinhhạt,tửtinhtrangtrí,ttmiếngmàitổn,tt miếnghàti,
ngân phấn tk,ngânphấnhàti,ngânphấnvôdanh,ngânthạch thô,ngânthạchhàti,
bộtđồng thường,bột đồng tạp,bột đồng mẫu,đthạch lộ trúc,tạpđồngthạch,
Thô Thiết Viên,TiểuThiếtViên,Vi Thiết Viên,thô thiếtmiếng,tiểuthiếtmiếng,
Thô Thiết Sa,Vi Thiết Sa,Tử Thiết Sa,ThôThiếtThạch,ViThiếtThạch,
châu ngọc sa,mỹ ngọc sa,ngọcsahảilam,chu ngọc,mỹ ngọc,
BátGiangKimSa,ĐạmGiangKimSa,LiêmGiangKimSa,vàng miếng hỗn,vàngmiếngtham,
phấnhồngtinh,đạihồngtinhhạt,quyênhồngtinh,hồng thủy tinh,hồngtinhlớn,
tửtinhtrangtrí,tửtinhsơnđộng,thâmthủytửtinh,tử thủy tinh,sơnđộngtửtinh,
ngânphấnvôdanh,ngânphấnGânĐịa,ngânphấnhơikém,ngânthạch VD,ngân thạch GĐ,
bột đồng mẫu,bột đồng tổ,bột đồng quang,mẫuđồngthạch,sơ đồng thạch,
Vi Thiết Viên,Từ Thiết Viên,BạchthiếtViên,túy thiếtmiếng,từ thiếtmiếng,
Tử Thiết Sa,Khinh Thiết Sa,Mềm Thiết Sa,TửThiếtThạch,KhinhTThạch,
ngọc sa sơ cấp,châu ngọc sa,mỹ ngọc sa,ngọc sơ cấp,chu ngọc,
Văn Hà Kim Sa,BátGiangKimSa,ĐạmGiangKimSa,vàng miếng nhẹ,vàng miếng hỗn,
hồng tinh hạt,phấnhồngtinh,đạihồngtinhhạt,hồng thủy tinh,hồng thủy tinh,
tửthủytinhhạt,tửtinhtrangtrí,tửtinhsơnđộng,tt miếnghàti,tử thủy tinh,
ngânphấnhàti,ngânphấnvôdanh,ngânphấnGânĐịa,ngânthạchhàti,ngânthạch VD,
bột đồng tạp,bột đồng mẫu,bột đồng tổ,tạpđồngthạch,mẫuđồngthạch,
TiểuThiếtViên,Vi Thiết Viên,Từ Thiết Viên,tiểuthiếtmiếng,túy thiếtmiếng,
Vi Thiết Sa,Tử Thiết Sa,Khinh Thiết Sa,ViThiếtThạch,TửThiếtThạch,
mỹ ngọc sa,ngọcsahảilam,ngọcsachânkinh,mỹ ngọc,Hải lam ngọc,
ĐạmGiangKimSa,LiêmGiangKimSa,BảngGiangKimSa,vàngmiếngtham,vàngmiếngthuần,
đạihồngtinhhạt,quyênhồngtinh,địnhhồngtinh,hồngtinhlớn,quyênhồng tt,
tửtinhsơnđộng,thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh,sơnđộngtửtinh,thâmthủytửtinh,
ngânphấnGânĐịa,ngânphấnhơikém,ngânphấnthường,ngân thạch GĐ,ngânthạchkém,
bột đồng tổ,bột đồng quang,bột đồng thuần,sơ đồng thạch,quangđồngthạch,
Từ Thiết Viên,BạchthiếtViên,Mềm Thiết Viên,từ thiếtmiếng,bạchthiếtmiếng,
Khinh Thiết Sa,Mềm Thiết Sa,Điểm Thiết Sa,KhinhTThạch,mềmThiếtThạch,
ngọcsahảilam,ngọcsachânkinh,ngọcsasơnhải,Hải lam ngọc,chân kinh ngọc,
LiêmGiangKimSa,BảngGiangKimSa,Lỗ Hà Kim Sa,vàngmiếngthuần,vàngmiếng BG,
quyênhồngtinh,địnhhồngtinh,liệthỏatinh,quyênhồng tt,địnhhồngt.tinh,
thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy,thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh,
ngânphấnhơikém,ngânphấnthường,ngânphấn t.gặp,ngânthạchkém,ngânthạchthường,
bột đồng quang,bột đồng thuần,bột đồng lục,quangđồngthạch,thuầnđồngthạch,
BạchthiếtViên,Mềm Thiết Viên,HòangThiếtViên,bạchthiếtmiếng,mềm thiếtmiếng,
Mềm Thiết Sa,Điểm Thiết Sa,Thủy Thiết Sa,mềmThiếtThạch,ĐiểmThiếtThạch,
ngọcsachânkinh,ngọcsasơnhải,ngọc sa CH,chân kinh ngọc,sơn hải ngọc,
BảngGiangKimSa,Lỗ Hà Kim Sa,ThanhHàKimSa,vàngmiếng BG,vàngmiếngLỗHà,
địnhhồngtinh,liệthỏatinh,hồng nhãn tinh,địnhhồngt.tinh,liệthỏa ttinh,
ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy,ưuchấttửtinh,ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy ,
ngânphấnthường,ngânphấn t.gặp,Ngânphấn tđẳng,ngânthạchthường,ngânthạchtgặp,
bột đồng thuần,bột đồng lục,bột đồng đỏ,thuầnđồngthạch,lụcđồngthạch,
Mềm Thiết Viên,HòangThiếtViên,XíchThiếtViên,mềm thiếtmiếng,hòang tmiếng,
Điểm Thiết Sa,Thủy Thiết Sa,Địa Thiết Sa,ĐiểmThiếtThạch,ThủyThiếtThạch,
hạt đá nhỏ,hạt đá bông,hạt đá giác,miếng đá nhỏ,đá hoa,
hạt đá bông,hạt đá giác,hạt đá tròn,đá hoa,đá giác miếng,
hạt đá giác,hạt đá tròn,đá phản quang,đá giác miếng,đá tròn miếng,
hạt đá tròn,đá phản quang,hạt đá lục,đá tròn miếng,đá phản quang,
đá phản quang,hạt đá lục,đátrứngngỗng,đá phản quang,đá lục miếng,
hạt đá lục,đátrứngngỗng,hạtđádÁomài,đá lục miếng,đá trứng ngỗng,
đátrứngngỗng,hạtđádÁomài,hạtđákiêncứng,đá trứng ngỗng,đáĐao mài,
hạtđádÁomài,hạtđákiêncứng,hạtđáthanhsong,đáĐao mài,đá kiên cứng,
hạtđákiêncứng,hạtđáthanhsong,hạtđáhướngtrời,đá kiên cứng,đá thanh song,
Thủy Thiết Sa,Địa Thiết Sa,Xám Thiết Sa,ThủyThiếtThạch,ĐịaThiếtThạch,
HòangThiếtViên,XíchThiếtViên,KhiếtThiếtViên,hòang tmiếng,xíchthiếtmiếng,
bột đồng lục,bột đồng đỏ,bột đồng cổ,lụcđồngthạch,hồngđồngthạch,
ngânphấn t.gặp,Ngânphấn tđẳng,ngânphấn thuần,ngânthạchtgặp,ngânthạchtđẳng,
ngọcsasơnhải,ngọc sa CH,ngọcsathanhlục,sơn hải ngọc,chínhhuyềnngọc,
liệthỏatinh,hồng nhãn tinh,Đỗ hỏa tinh,liệthỏa ttinh,hồngnhãnt.tinh,
tửtinhlấpláy,ưuchấttửtinh,vânđộngtửtinh,tửtinhlấpláy ,tửtinhưuchất,
Lỗ Hà Kim Sa,ThanhHàKimSa,Âm Hà Kim Sa,vàngmiếngLỗHà,vàng miếng Văn,
hạtđáthanhsong,hạtđáhướngtrời,Hạt đá con ếch,đá thanh song,đá hướng thiên,
Địa Thiết Sa,Xám Thiết Sa,Lam Thiết Sa,ĐịaThiếtThạch,XámThiếtThạch,
XíchThiếtViên,KhiếtThiếtViên,Xám Thiết Viên,xíchthiếtmiếng,khiết tmiếng,
bột đồng đỏ,bột đồng cổ,bột đồng dương,hồngđồngthạch,cổ đồng thạch,
Ngânphấn tđẳng,ngânphấn thuần,ngânphấn GH,ngânthạchtđẳng,thuầnngânthạch,
ngọc sa CH,ngọcsathanhlục,ngọcsatinhđiêu,chínhhuyềnngọc,thanh lục ngọc,
hồng nhãn tinh,Đỗ hỏa tinh,hỏatơtinhhạt,hồngnhãnt.tinh,ĐỗHỏathủytinh,
ưuchấttửtinh,vânđộngtửtinh,tử đình tinh,tửtinhưuchất,vânđộngtửtinh,
ThanhHàKimSa,Âm Hà Kim Sa,Tử Hà Kim Sa,vàng miếng Văn,vàng miếng mềm,
hạtđáhướngtrời,Hạt đá con ếch,hạt đá mỹ nhân,đá hướng thiên,đá ếch,
Xám Thiết Sa,Lam Thiết Sa,Lão Thiết Sa,XámThiếtThạch,LamThiếtThạch,
KhiếtThiếtViên,Xám Thiết Viên,PhấnThiếtViên,khiết tmiếng,thiếtmiếngxám,
bột đồng cổ,bột đồng dương,bột đồng hạ,cổ đồng thạch,cươngđồngthạch,
ngânphấn thuần,ngânphấn GH,ngânphấnmàutrà,thuầnngânthạch,ngân thạch GH,
ngọcsathanhlục,ngọcsatinhđiêu,ngọcsant.thạch,thanh lục ngọc,tinh điêu ngọc,
Đỗ hỏa tinh,hỏatơtinhhạt,dung nham tinh,hỏatơthủytinh,dungnham ttinh,
vânđộngtửtinh,tử đình tinh,Địnhlamtinhhạt,vânđộngtửtinh,tử đình tinh,
Âm Hà Kim Sa,Tử Hà Kim Sa,ĐịaGiangKimSa,vàng miếng mềm,vàng miếng đỏ,
Hạt đá con ếch,hạt đá mỹ nhân,hạt đá tuấn mã,đá ếch,đá mỹ nhân,
Lam Thiết Sa,Lão Thiết Sa,Tuyền Thiết Sa,LamThiếtThạch,LãoThiếtThạch,
Xám Thiết Viên,PhấnThiếtViên,TôngThiếtViên,thiếtmiếngxám,phấnthiếtmiếng,
bột đồng dương,bột đồng hạ,bột đồng du,cươngđồngthạch,hạ đồng thạch,
ngânphấn GH,ngânphấnmàutrà,Ngânphấnl.lánh,ngân thạch GH,ngân thạch mt,
ngọcsatinhđiêu,ngọcsant.thạch,ngọcsahồngvân,tinh điêu ngọc,t.thạchn.thạch,
hỏatơtinhhạt,dung nham tinh,hỏasơntinhhạt,dungnham ttinh,hỏasơnthủytinh,
tử đình tinh,Địnhlamtinhhạt,tửtinhtímnhạt,tử đình tinh,địnhlamtủtinh,
Tử Hà Kim Sa,ĐịaGiangKimSa,NhânHàKimSa,vàng miếng đỏ,vàngmiếngthuần,
hạt đá mỹ nhân,hạt đá tuấn mã,hđáluyệnphong,đá mỹ nhân,đá tuấn mã,
Lão Thiết Sa,Tuyền Thiết Sa,Thuần Thiết Sa,LãoThiếtThạch,Tuyền TThạch,
PhấnThiếtViên,TôngThiếtViên,Tử Thiết Viên,phấnthiếtmiếng,tôngthiếtmiếng,
bột đồng hạ,bột đồng du,bộtđồngthương,hạ đồng thạch,du đồng thạch,
ngânphấnmàutrà,Ngânphấnl.lánh,ngânphấnLanVân,ngân thạch mt,ngânthạch LL,
ngọcsant.thạch,ngọcsahồngvân,ngọcsaquếsơn,t.thạchn.thạch,hồngvânngọc,
dung nham tinh,hỏasơntinhhạt,Hân Hải Lạp,dungnham ttinh,hỏasơnthủytinh,
Địnhlamtinhhạt,tửtinhtímnhạt,thầnbítửtinh,địnhlamtủtinh,nhạt tử tinh,
ĐịaGiangKimSa,NhânHàKimSa,ĐụcThủyKimSa,vàngmiếngthuần,vàngmiếng TL,
hạt đá tuấn mã,hđáluyệnphong,hạtđáhuysơn,đá tuấn mã,đá luyện phong,
Tuyền Thiết Sa,Thuần Thiết Sa,Quang Thiết Sa,Tuyền TThạch,Thuần TThạch,
TôngThiếtViên,Tử Thiết Viên,Lục Thiết Viên,tôngthiếtmiếng,tử thiết miếng,
bột đồng du,bộtđồngthương,bột đồng thanh,du đồng thạch,thươngđồngthạch,
Ngânphấnl.lánh,ngânphấnLanVân,ngânphấnVânSơn,ngânthạch LL,ngân thạch LV,
ngọcsahồngvân,ngọcsaquếsơn,ngọcsahữuminh,hồngvânngọc,quế sơn ngọc,
hỏasơntinhhạt,Hân Hải Lạp,Hồng Giác Lạp,hỏasơnthủytinh,triếthảithủytinh,
tửtinhtímnhạt,thầnbítửtinh,dang thủy tinh,nhạt tử tinh,thầnbí tử tinh,
NhânHàKimSa,ĐụcThủyKimSa,LongGiangKimSa,vàngmiếng TL,vàng miếng ĐT,
hđáluyệnphong,hạtđáhuysơn,hạtđábạchđế,đá luyện phong,đá huy sơn,
Thuần Thiết Sa,Quang Thiết Sa,Hàn Thiết Sa,Thuần TThạch,Quang TThạch,
Tử Thiết Viên,Lục Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,tử thiết miếng,lục thiếtmiếng,
bộtđồngthương,bột đồng thanh,bột đồng vàng,thươngđồngthạch,thanhđồngthạch,
ngânphấnLanVân,ngânphấnVânSơn,bạch ngân phấn,ngân thạch LV,ngân thạch VS,
ngọcsaquếsơn,ngọcsahữuminh,ngọcsanamtrấn,quế sơn ngọc,hữu minh ngọc,
Hân Hải Lạp,Hồng Giác Lạp,Xích Tinh Lạp,triếthảithủytinh,hồnggiác ttinh,
thầnbítửtinh,dang thủy tinh,nghinhthủytinh,thầnbí tử tinh,dang thủy tinh,
ĐụcThủyKimSa,LongGiangKimSa,Tô Hà Kim Sa,vàng miếng ĐT,vàng miếng LG,
hạtđáhuysơn,hạtđábạchđế,hạt thạch anh,đá huy sơn,đá bạch đế,
Quang Thiết Sa,Hàn Thiết Sa,Thanh Thiết Sa,Quang TThạch,HànThiếtThạch,
Lục Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,Cam Thiết Viên,lục thiếtmiếng,Mực ThiếtMiếng,
bột đồng thanh,bột đồng vàng,bột đồng trị,thanhđồngthạch,hòangđồngthạch,
ngânphấnVânSơn,bạch ngân phấn,ngân phấn cứng,ngân thạch VS,bạchngânthạch,
ngọcsahữuminh,ngọcsanamtrấn,ngọcsaquântử,hữu minh ngọc,lam trấn ngọc,
Hồng Giác Lạp,Xích Tinh Lạp,Chuế Tinh Lạp,hồnggiác ttinh,xíchtinht.tinh,
dang thủy tinh,nghinhthủytinh,phấn tử tinh,dang thủy tinh,nghinhthủytinh,
LongGiangKimSa,Tô Hà Kim Sa,HangGiangKimSa,vàng miếng LG,vàngmiếngTôHà,
hạtđábạchđế,hạt thạch anh,hạtđávânmẫu,đá bạch đế,đá thạch anh,
Hàn Thiết Sa,Thanh Thiết Sa,cao Thiết Sa,HànThiếtThạch,Thanh TThạch,
Hắt Thiết Viên,Cam Thiết Viên,Lam Thiết Viên,Mực ThiếtMiếng,cam thiếtmiếng,
bột đồng vàng,bột đồng trị,bột đồng lạc,hòangđồngthạch,trị đồng thạch,
bạch ngân phấn,ngân phấn cứng,ly ngân phấn,bạchngânthạch,ngânthạchcứng,
ngọcsanamtrấn,ngọcsaquântử,ngọcsahồngnho,lam trấn ngọc,quântửbốingọc,
Xích Tinh Lạp,Chuế Tinh Lạp,Xích Hồng Lạp,xíchtinht.tinh,chutinh ttinh,
nghinhthủytinh,phấn tử tinh,tử vân tinh,nghinhthủytinh,phấn tử tinh,
Tô Hà Kim Sa,HangGiangKimSa,Hòai Hà Kim Sa,vàngmiếngTôHà,vàngmiếngvàng,
hạt thạch anh,hạtđávânmẫu,Mao Nhãn Lạp,đá thạch anh,đá vân mẫu,
Thanh Thiết Sa,cao Thiết Sa,Bạch Thiết Sa,Thanh TThạch,caoThiếtThạch,
Cam Thiết Viên,Lam Thiết Viên,Hỏa Thiết Viên,cam thiếtmiếng,lam thiếtmiếng,
bột đồng trị,bột đồng lạc,bột đồng dương,trị đồng thạch,lạc đồng thạch,
ngân phấn cứng,ly ngân phấn,tử ngân phấn,ngânthạchcứng,ngân thạch ly,
ngọcsaquântử,ngọcsahồngnho,Nga My Sa,quântửbốingọc,hồng nho ngọc,
Chuế Tinh Lạp,Xích Hồng Lạp,Khoá Nhật Lạp,chutinh ttinh,xíchhồng ttinh,
phấn tử tinh,tử vân tinh,tật điện tinh,phấn tử tinh,tửvânthủytinh,
HangGiangKimSa,Hòai Hà Kim Sa,HòangHà Kim Sa,vàngmiếngvàng,vàng miếng HH,
hạtđávânmẫu,Mao Nhãn Lạp,Cảm Lãm Lạp,đá vân mẫu,đá mắt mèo,
cao Thiết Sa,Bạch Thiết Sa,Phong Thiết Sa,caoThiếtThạch,BạchThiếtThạch,
Lam Thiết Viên,Hỏa Thiết Viên,Mỹ Thiết Viên,lam thiếtmiếng,hỏa thiếtmiếng,
bột đồng lạc,bột đồng dương,bđồng hòangsơn,lạc đồng thạch,dươngđồngthạch,
ly ngân phấn,tử ngân phấn,hoa ngân phấn,ngân thạch ly,tử ngân thạch,
ngọcsahồngnho,Nga My Sa,Lam Điền Sa,hồng nho ngọc,Nga Mi Ngọc,
Xích Hồng Lạp,Khoá Nhật Lạp,Diệm Tinh Lạp,xíchhồng ttinh,khoanhật ttinh,
tử vân tinh,tật điện tinh,tinh hạt gn,tửvânthủytinh,tậtđiện t.tinh,
Hòai Hà Kim Sa,HòangHà Kim Sa,T.Giang Kim Sa,vàng miếng HH,vàngmiếngH.Hà,
Mao Nhãn Lạp,Cảm Lãm Lạp,Thanh Lạp,đá mắt mèo,đá olive,
Bạch Thiết Sa,Phong Thiết Sa,Nhọn Thiết Sa,BạchThiếtThạch,Phong TThạch,
Hỏa Thiết Viên,Mỹ Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,hỏa thiếtmiếng,mỹ thiếtmiếng,
bột đồng dương,bđồng hòangsơn,bột đồng huy,dươngđồngthạch,hs đồngthạch,
tử ngân phấn,hoa ngân phấn,ngân phấn đốm,tử ngân thạch,hoa ngân thạch,
Nga My Sa,Lam Điền Sa,Hoà Điền Sa,Nga Mi Ngọc,Lam Điền Ngọc,
Khoá Nhật Lạp,Diệm Tinh Lạp,Chích Tinh Lạp,khoanhật ttinh,diệm thủy tinh,
tật điện tinh,tinh hạt gn,tinhhạtlamnhạt,tậtđiện t.tinh,t.tinhgiọtnước,
HòangHà Kim Sa,T.Giang Kim Sa,phiến vàng nát,vàngmiếngH.Hà,vàngmiếng TG,
Cảm Lãm Lạp,Thanh Lạp,Hắc Lạp,đá olive,đá thiên thanh,
Phong Thiết Sa,Nhọn Thiết Sa,TT ThiếtSa,Phong TThạch,NhọnThiếtThạch,
Mỹ Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,HồngThiếtViên,mỹ thiếtmiếng,hắt thiếtmiếng,
bđồng hòangsơn,bột đồng huy,bột đồng phong,hs đồngthạch,bột đồng phong,
hoa ngân phấn,ngân phấn đốm,ngân phấn KĐ,hoa ngân thạch,ngân thạch đốm,
Lam Điền Sa,Hoà Điền Sa,Quang Hà Sa,Lam Điền Ngọc,Hoả Điền Ngọc ,
Diệm Tinh Lạp,Chích Tinh Lạp,Viêm Tinh Lạp,diệm thủy tinh,hỏa thủy tinh,
tinh hạt gn,tinhhạtlamnhạt,Huyềnquangtinh,t.tinhgiọtnước,t.tinh lamnhạt,
T.Giang Kim Sa,phiến vàng nát,miếngnátnửa L,vàngmiếng TG,vàngmiếngthiệt,
Thanh Lạp,Hắc Lạp,Huyết Lạp,đá thiên thanh,đá hắc diệu,
Nhọn Thiết Sa,TT ThiếtSa,PH Thiết Sa,NhọnThiếtThạch,TT ThiếtThạch,
Hắt Thiết Viên,HồngThiếtViên,ThanhThiếtViên,hắt thiếtmiếng,hồngthiếtmiếng,
bột đồng huy,bột đồng phong,bột đồng vân,bột đồng phong,huy đồng thạch,
ngân phấn đốm,ngân phấn KĐ,ngân phấn TĐ,ngân thạch đốm,ngânthạch KĐ,
Hoà Điền Sa,Quang Hà Sa,Bảo Tinh Sa,Hoả Điền Ngọc ,Quang Hà Ngọc,
Chích Tinh Lạp,Viêm Tinh Lạp,Hách Tinh Lạp,hỏa thủy tinh,diêm thủy tinh,
tinhhạtlamnhạt,Huyềnquangtinh,bạchlộtinhhạt,t.tinh lamnhạt,h.quang t.tinh,
phiến vàng nát,miếngnátnửa L,Miếng vàng nát,vàngmiếngthiệt,vàngmiếngquang,
Hắc Lạp,Huyết Lạp,Phong Lạp,đá hắc diệu,đá máu gà,
TT ThiếtSa,PH Thiết Sa,Nha Thiết Sa,TT ThiếtThạch,PH Thiết Thạch,
HồngThiếtViên,ThanhThiếtViên,TinhThiếtViên,hồngthiếtmiếng,thanh tmiếng,
bột đồng phong,bột đồng vân,bột đồng triển,huy đồng thạch,vânđồngthạch,
ngân phấn KĐ,ngân phấn TĐ,ngânphấnưuchất,ngânthạch KĐ,ngânthạch TĐ,
Quang Hà Sa,Bảo Tinh Sa,Xuyên Kiệt Sa,Quang Hà Ngọc,Bảo Tinh Ngọc,
Viêm Tinh Lạp,Hách Tinh Lạp,Hoả Đức Lạp,diêm thủy tinh,xích thủy tinh,
Huyềnquangtinh,bạchlộtinhhạt,thanhquangtinh,h.quang t.tinh,bạchlộthủytinh,
miếngnátnửa L,Miếng vàng nát,vàng ngón út,vàngmiếngquang,vàngmiếngđịnh,
Búp bê Ngọc Đế,

BB Nhị Lang,

BB Na Tra,
hằng nga oa,

Búpbê VươngMẫu,
BúpbêCửuÂmMịCơ,

KT Khảo Lỗ,
KT Mễ Nã,
KT Na Âu,
KT Sa Âu Sa,
Búp bê ChuCông,

BB Diêm La,

bb HVôThường,
bb BVôThường,
BB Bức Vương,

Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,Rượu Đế,Thông Bảo ,


Rượu Xakê,Lê đại thủy,Lê đại thủy,Thông Bảo ,
Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,Rượu Đế,Thông Bảo ,
Rượu Xakê,Lê đại thủy,Lê đại thủy,Thông Bảo ,
Thuốc Đại Hoàng ,Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,Thông Bảo ,
Rượu Xakê,Rượu Xakê,Lê đại thủy,Thông Bảo ,
Thuốc Đại Hoàng ,Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,Thông Bảo ,
Rượu Xakê,Rượu Xakê,Lê đại thủy,Thông Bảo ,

TÂ Nguyên Thần,TD Nguyên Thần,


TÂ Nguyên Thần,TD Nguyên Thần,
TÂ Nguyên Thần,TD Nguyên Thần,
TD Nguyên Thần,TÂ Nguyên Thần,

RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,
RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,Tiênduyêntinh,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,Thuốc Tùng Lô,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,Thuốc Tùng Lô,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,B.NiênNhânSâm,
Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,B.NiênNhânSâm,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,
ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,HPthanh tuyền,
Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,
tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,ThiênTuyềnTửu,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,tay Gấu rừng,ChânLongCL,
Heo quay,Heo quay,ThiênTuyềnTửu,
ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,Heo quay,
Búp bê Khỉ,

Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp,


đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ,
Cá Ướp,Thịt xông khói,đậu nha nhỏ,
Cá Ướp,Thịt xông khói,đậu nha nhỏ,
lângiápđộcxà,lânvẩyrắnnhỏ,lângiápđộcxà,tiên xà lân,
đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ,
đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ,
đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ,
đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ,

Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp,


Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp,
Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp,
Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp,
TrungThuBịCắn,Lồng đỏ Trứng,BưởI lớn,Bưởi Nam Quốc,
TrungThuBịCắn,BánhTrungThulớn,BưởI lớn,Bưởi Nam Quốc,
Rượu Trần Ngâm,Rượu Hồng Hạc,ThuốcNgọcChâm,lângiápđộcxà,
Thịt Ngũ Hoa,Thịt xông khói,Thuốc Phong Thư,xương gấu,Búp bê Gấu,
Thịt Ngũ Hoa,Thịt Ngũ Hoa,Thịt Ngũ Hoa,BB Đông Hổ,
Cá Tùng Giang,Thuốc Phong Thư,Thịt xông khói,
Cá khô nhỏ,Rượu Hồng Hạc,Rượu Bạch Hạc,
Rượu cao Lương,Rượu Xakê,ThuốcLinhTuyền,lânvẩyrắnnhỏ,

Thịt xông khói,Thịt xông khói,Thịt xông khói,lângiápđộcxà,


Thịt xông khói,Thịt xông khói,Thịt xông khói,
ThanhLongTrảo,
XàVươngNgà,

Dã gấu trưởng,Dã gấu trưởng,Dã gấu trưởng,


Búp Bê Gấu Mèo,GD trúc phiến,

Heo quay,Heo quay,Heo quay,Dã da Linh Chu,


Búp Bê Gấu Mèo,GD trúc phiến,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,tử mang lân,
Sơn trúc,Sơn trúc,Sơn trúc,
Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cua mắt dài,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,
Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,Miếngthịtsống,da rồng móng,
Thịt thú,Thịt thú,Thịt thú,xương chân nai,
Thịt thú,Thịt thú,Thịt thú,
Quả thơm,Quả thơm,Quả thơm,
Sơn trúc,Sơn trúc,Sơn trúc,
Thịt mãnh thú,Thịt mãnh thú,Thịt mãnh thú,
Thịt mãnh thú,Thịt mãnh thú,Thịt mãnh thú,xđ cọp vương,
T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc,
T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc,
T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc,
T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc,
ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,
ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,
ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,
ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,
T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu,
T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu,
T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu,
T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu,
T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,
hồngtinhlớn,đá trứng ngỗng,
Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,
Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,
Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,
Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,
Thịt Nạc,Lợi đá Đen,Cam quýt ,
Thánhlinhphiến,
ThiênChâuphiến,
Trítuệ C phiến,

BánhHạchĐào,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDương,
Kẹo Sôcôla,BánhHạchĐào,PhoMatTâyDương,
BánhHoaHồng,Kẹo Mút,BánhHạchĐào,
Kẹo Mút,BánhHoaHồng,Kẹo Sôcôla,
Bánh Gừng,Kẹo Sữa,
Bánh Gừng,Kẹo Sữa,
Bánh Gừng,BánhHoaHồng,BánhHạchĐào,ThịtGiòBang,Heo Sữa quay,
Kẹo Sữa,Kẹo Mút,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDương,Tiệc Noel,
Tiệc Noel,Tiệc Noel,Heo Sữa quay,cẩmnanghồiức,cẩmnangtamtư,

Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,CanhTrạngNguyên,lều hành quân,đạI phúc thần,


KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nước,Sườn chiên,đạI phúc thần,lều hành quân,
Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,phúc thần,lều hành quân,song bửu,
KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nước,phúc thần,song bửu,đạI phúc thần,
Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,Kẹo Sôcôla,đạI phúc thần,lều hành quân,
Sủi Cảo,Rượu Đậu Đen,Rượu Ngô Công,Danh mã,Ngọc Bạo Kích,
Rượu Đậu Đen,Sủi Cảo,Bột Xuyêncung,Ngọc ĐPT ,Ngọc Bội Mẫn,
Sủi Cảo,Rượu Đậu Đen,Rượu Ngô Công,Ngọc ĐPT ,cẩmnangtamtư,

băngthanhthủy,phúc thần,Hòan Hồn Đan,


Rượu Ngô Công,Rượu Ngô Công,ĐôngCôSanHô ,
Rượu Túy Lão,
Thuốc Cự Lực,
Hồng đỏ,

ThịtGiòBang,CảiCầnTâyDương,PhoMatTâyDương,
HoànggiảiKsinh,HỷT vượng liễn,Hỷ T niên liễn,
Lamgiảikýsinh,Hỷtườngphúliễn,HỷT tân tựliễn,
Bạchgiảikýsinh,Hỷtườnglailiễn,HỷT phúctựliễn,
Đènlồng vui vẻ,Hỷtườngcẩuliễn,Hỷtườngbáoliễn,

Chè Trôi Nước,ĐậuHươngDòn,Thanh lục nhân,


KVậnNguyênTiêu,ThịtGiảoTrânVị,Thanh lục nhân,
KVậnNguyênTiêu,ĐậuđỏNamQuốc,Danh mã,
Chè Trôi Nước,BộtNonXôiNước,
Long ngọc thố,ngọc thố oa,

Bào ngư ,Dưa,Pháo,


ThịtGiòBang,CảiCầnTâyDương,PhoMatTâyDương,Tiền giángsinh,Búp bê hươu GS,

BánhTrnướcđậu,BánhTrnướcthịt,BánhTrnướcvừng,ĐLồngchúctuổi,ĐLồngchúctuổi,
BánhTrnướcđậu,BánhTrnướcthịt,BánhTrnướcvừng,Đènlồng vui vẻ,Đènlồng vui vẻ,

Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Tiên Công,Lương mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Tiên Công,Lương mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Tiên Công,Lương mã,da mèo sọc,
Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Tiên Công,Lương mã,da mèo sọc,
Thanh Ngư,Thanh Ngư,Rượu Cúc Hương,LôngVũ BH Chi,da mèo sọc,
Thanh Ngư,Thanh Ngư,Rượu Cúc Hương,LôngVũ HV Chi,da mèo sọc,
Thanh Ngư,Thanh Ngư,Rượu Cúc Hương,LôngVũ TinhVệ,da mèo sọc,
Thanh Ngư,Thanh Ngư,Rượu Cúc Hương,L.VũCôngDiệuXuân,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,LôngVũ MM Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,LôngVũ XT Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,LôngVũ ĐH Chi,da mèo sọc,
Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,LôngVũ PY Chi ,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,Vẩy xương Long,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,Vẩy Kỳ Lân,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,L.Vũ PhụngHoàng,da mèo sọc,
Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu,LôngVũ Cự Bàng,da mèo sọc,

da mèo sọc,
TTinh Ti Di Hô,
TTinh Tr.Giác,da mèo sọc,
TTinh TrVVương,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Điển Vi,
TTinh HạHầuĐôn,

TTinh Tào Nhân,da mèo sọc,


TTinh Tuân Úc,
da mèo sọc,
TTinh QuáchGia,Nón Du Cẩm ,
TTinh TrìnhDục,
da mèo sọc,
TTinh Tào Phi,da mèo sọc,
TTinh Tào Thực,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh T Chương,
TTinh Giả Hủ,da mèo sọc,
da mèo sọc,

TTinhTháiVănCơ,da mèo sọc,


TTinh Vu Cấm,da mèo sọc,
TTinh Chân Mật,da mèo sọc,
TTinh TưMãHuy,da mèo sọc,
TTinh Từ Thứ,
TTinhChuThương,da mèo sọc,
TTinh QuanBình,da mèo sọc,
Thiếtthạch trụ,
TTinh Tr Phi,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Lưu Bị,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinhNgụyDuyên,
TTinh Mã Siêu,
TTinh P Chính,
TTinh H N Anh,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinhHướngSủng,da mèo sọc,
TTinh Ngh Nhan,da mèo sọc,
TTinh TháiSửTừ,
da mèo sọc,

TTinh Tôn Sách,


TTinh TônQuyền,da mèo sọc,
TTinh Chu Du,
TTinh TừThịnh,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh TrìnhPhổ,da mèo sọc,
TTinhLăngThống,da mèo sọc,
TTinh ChuNhiên,da mèo sọc,
TTinh HoàngCái,da mèo sọc,
TTinhTưởngKhâm,da mèo sọc,
TTinh HámTrạch,da mèo sọc,
TTinh Lỗ Túc,da mèo sọc,
TTinh TiểuKiều,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Đ Thuyền,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinhNhanLương,
TTinh Văn Xú,
TTinh LýNho,da mèo sọc,
TTinh CaoThuận,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Tự Thụ,da mèo sọc,
TTinh Ư Phù La,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Đại Kiều,
TTinh Mã Đằng,
TTinhTrươngBảo,da mèo sọc,
TTinh Tr Lương,da mèo sọc,
TTinh TrMThành,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Ngưu Kim,da mèo sọc,
TTinhĐinhPhụng,da mèo sọc,
TTinh Lý Điển,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh V Thiệu,da mèo sọc,
TTinh Ngh.Bạch,
da mèo sọc,
TTinh TrChiêu,da mèo sọc,
TTinhĐiềnPhong,da mèo sọc,
TTinh Đạp Đốn,da mèo sọc,
TTinh TrầnCung,da mèo sọc,
TTinh T C Bình,da mèo sọc,
TTinh Tào Hồng,
TTinh Mã Lương,
TTinh Lưu Hoa,da mèo sọc,
TTinh Q N Bình,da mèo sọc,
TTinh Tưởng Tễ,da mèo sọc,
TTinh CaoLãm,da mèo sọc,
TTinh PhùngKỷ,da mèo sọc,
TTinh NguPhiên,da mèo sọc,
TTinh Điền Dự,da mèo sọc,
TTinh Lâu Khuê,da mèo sọc,
TTinh Liêu Hóa,da mèo sọc,
TTinh G C Quân,da mèo sọc,
TTinh Lỗ Tạp,da mèo sọc,
TTinh TrHoành,
TTinh Nhạc Tấn,da mèo sọc,
TTinhTiNôMẫuLi,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Tôn Dực,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Trần Đáo,da mèo sọc,
TTinh ThẩmPhối,da mèo sọc,
TTinh Tổ Mậu,da mèo sọc,
TTinh Giả Quỳ,da mèo sọc,
TTinh HíChíTài,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh ThôiDiễm,
TTinh G C Cẩn,da mèo sọc,
TTinh THVương,da mèo sọc,
TTinh Lý Thông,da mèo sọc,
TTinh Diêm Nhu,da mèo sọc,
TTinh Trần Vũ,da mèo sọc,
TTinh Hoa Hùng,da mèo sọc,
TTinh Mã Đại,da mèo sọc,
TTinh Văn Sính,da mèo sọc,
TTinh TQNguyên,da mèo sọc,
TTinhTrần Quần,da mèo sọc,
TTinh HànĐương,da mèo sọc,
TTinh Mã Tắc,da mèo sọc,
TTinh ThôiTuấn,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Kỷ Linh,da mèo sọc,
TTinh TốngKiến,da mèo sọc,
TTinh HứaThiệu,da mèo sọc,
TTinh Hứa Du,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Chu Hoàn,da mèo sọc,
TTinh Tào Chân,da mèo sọc,
TTinh LưuPhong,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh H P Tung,da mèo sọc,
TTinh Ngô Ý,da mèo sọc,
TTinh TrươngLỗ,da mèo sọc,
TTinh Lưu Ba,da mèo sọc,
TTinh H T Ngạn,da mèo sọc,
TTinh Ti Cẩu,da mèo sọc,
TTinhĐổngChiêu,da mèo sọc,
TTinh Tôn Du,da mèo sọc,
TTinh Xa Trụ,da mèo sọc,
TTinh Liêu Lập,da mèo sọc,
TTinh TNghĩaCừ,da mèo sọc,
TTinh QuáchĐồ,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Hạ Tề,da mèo sọc,
TTinh Bàng Dục,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Mạnh Đạt,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh NgôSán,da mèo sọc,
TTinh Tân Bình,da mèo sọc,
TTinh D Hoằng,da mèo sọc,
TTinh Phó Cán,da mèo sọc,
TTinh Mãn Sủng,da mèo sọc,
TTinh Lý Thuật,da mèo sọc,
TTinh TrươngÔn,da mèo sọc,
TTinh LươngTập,da mèo sọc,
TTinh Y Tịch,da mèo sọc,
TTinh Hàn Mãnh,da mèo sọc,
TTinh Hàn Hạo,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh TrNghiễm,da mèo sọc,
TTinhQuáchViện,da mèo sọc,
TTinh LạcThống,da mèo sọc,
TTinh Đỗ Kị,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Lý Khôi,da mèo sọc,
TTinh BànhDạng,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh P Khuông,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Tôn Kiểu,da mèo sọc,
TTinh Đổng Tập,da mèo sọc,
TTinh Điển Mãn,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh T X Hoa,da mèo sọc,
TTinh CTDương,da mèo sọc,
TTinh TrầnKiểu,da mèo sọc,
TTinh H Quyền,da mèo sọc,
TTinh Tả Linh,da mèo sọc,
TTinh Lý Túc,da mèo sọc,
TTinh Tr Phấn,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh P Chương,da mèo sọc,
TTinh Đổng Hòa,da mèo sọc,
TTinh Tr Nghi,da mèo sọc,
TTinh Hà Quỳ,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh TVQuỳnh,da mèo sọc,
TTinhTrìnhBỉnh,da mèo sọc,
TTinh Lục Tích,da mèo sọc,
TTinh Hàn Toại,da mèo sọc,
TTinh C Diêu,da mèo sọc,
TTinh TrầnĐăng,da mèo sọc,
TTinh TàoThuần,da mèo sọc,
TTinhTưởngUyển,da mèo sọc,
TTinh MạnhCông,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh K Chiêu,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh TrươngKí,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh B Đ Công,da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Đ Hoàng,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Lữ Kiền,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Lại Cung,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Ti Trạm,da mèo sọc,
TTinh V Thượng,da mèo sọc,
TTinh TưMãLãng,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh Chu Linh,da mèo sọc,
TTinh Lộ Chiêu,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh TriệuLũy,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
TTinh ChuThiện,da mèo sọc,
TTinh QuảnNinh,da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
da mèo sọc,
Nước Hắc Sơn,RượuBìnhDương,RượuBìnhDương,đandượcđặccấp,
RượuBìnhDương,Nước Hắc Sơn,Nước Hắc Sơn,đandượcđặccấp,
Nước Hắc Sơn,RượuBìnhDương,RượuBìnhDương,đandượcđặccấp,
RượuBìnhDương,Nước Hắc Sơn,Nước Hắc Sơn,đandượcđặccấp,
Thuốc Tế Thế,Thuốc Tế Thế,Trà Mát Tim,băngthanhthủy,
Thuốc Tế Thế,Thuốc Tế Thế,Trà Mát Tim,băngthanhthủy,
Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,Thuốc Tế Thế,băngthanhthủy,
Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,Thuốc Tế Thế,băngthanhthủy,
RượuBìnhDương,Nước Thánh,Nước Thánh,Hồi Sinh Đan,
Nước Thánh,RượuBìnhDương,RượuBìnhDương,Hồi Sinh Đan,
Nước Thánh,RượuBìnhDương,RượuBìnhDương,Hồi Sinh Đan,
RượuBìnhDương,Nước Thánh,Nước Thánh,Hồi Sinh Đan,
Danh mã,RượuBìnhDương,Nước Thánh,
Danh mã,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
song bửu,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
song bửu,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Đề Hồ Đơn,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Đề Hồ Đơn,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Đề Hồ Đơn,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Đề Hồ Đơn,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Danh mã,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Danh mã,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Tuấn mã,Nước Thánh,RượuBìnhDương,
Thiên lý mã,Thuốc Trị Đau ,Thuốc Tùng Lô,
bănggiếngsâu,Thuốc Hồi khí,SâmThượngĐặng,
bănggiếngsâu,Thuốc Hồi khí,SâmThượngĐặng,
tinhkhílêmộc,Hắt Thiết Viên,tinhkhílêmộc,
ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,nước thập tòan,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,nước thập tòan,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,nước thập tòan,
ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,nước thập tòan,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Thuốc Đình Hồn,Hỷtườngcẩuliễn,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,ThuốcĐạiHoạtLạc,nước thập tòan,Hỷtườnglailiễn,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,ThuốcĐạiHoạtLạc,Hỷtườngphúliễn,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Thuốc Đình Hồn,nước thập tòan,HỷT vượng liễn,
ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,Băng lệ giếng,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,Băng lệ giếng,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,Băng lệ giếng,
ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,Băng lệ giếng,
Danh mã,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
Danh mã,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
Danh mã,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
Danh mã,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
cổlâmthầnmộc,cổlâmthầnmộc,Lam Thiết Viên,
ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,P.Hoàng Tương,Hồi Sinh Đan,
Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,P.Hoàng Tương,Hồi Sinh Đan,
ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,P.Hoàng Tương,Hồi Sinh Đan,
Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,P.Hoàng Tương,Hồi Sinh Đan,
song bửu,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
song bửu,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
song bửu,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
song bửu,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
băng xương hà,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
băng xương hà,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
băng xương hà,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
băng xương hà,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
băng xương hà,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
băng xương hà,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
băng xương hà,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,
băng xương hà,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,
NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,Phục Hồn cao,
ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Phục Hồn cao,
ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Phục Hồn cao,
NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,Phục Hồn cao,
HỷT tân tựliễn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Tuấn mã,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Tuấn mã,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Thiên lý mã,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
HỷT phúctựliễn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Tuấn mã,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Tuấn mã,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Thiên lý mã,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Hỷ T niên liễn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,Phục Hồn cao,
ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Phục Hồn cao,
ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Phục Hồn cao,
NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,Phục Hồn cao,
băng xương hà,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng xương hà,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng xương hà,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng xương hà,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng quảng hồ,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng quảng hồ,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng xương hà,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng xương hà,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
ĐLồngchúctuổi,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng xương hà,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
băng xương hà,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng bắc hải,nước thập tòan,nước thập tòan,
băng vệ hà,nước thập tòan,nước thập tòan,
băng vệ hà,nước thập tòan,nước thập tòan,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
Đề Hồ Đơn,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng quảng hồ,ThuốcThanhLong,NướcNguyênkhí,
băng quảng hồ,NướcNguyênkhí,ThuốcThanhLong,
hạtđávânmẫu,hạtđávânmẫu,Lam Thiết Viên,
Mao Nhãn Lạp,Mao Nhãn Lạp,Hỏa Thiết Viên,
Đại Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,đandượcđặccấp,
Bột Nhân Sâm,Đại Nhân Sâm,Đại Nhân Sâm,đandượcđặccấp,
Đại Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,đandượcđặccấp,
Bột Nhân Sâm,Đại Nhân Sâm,Đại Nhân Sâm,đandượcđặccấp,
BáchNiênDãSâm,BáchNiênDãSâm,SâmThượngĐặng,băngthanhthủy,
SâmThượngĐặng,SâmThượngĐặng,BáchNiênDãSâm,băngthanhthủy,
Danh mã,Rượu Sâm,Rượu Sâm,
Danh mã,Rượu Sâm,Rượu Sâm,
da cọp LĐ,da cọp LĐ,da cọp LĐ,
Đề Hồ Đơn,Rượu Sâm,Rượu Sâm,
Đề Hồ Đơn,Rượu Sâm,Rượu Sâm,
Đề Hồ Đơn,Rượu Sâm,Rượu Sâm,
Thiên lý mã,B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,nước thập tòan,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,nước thập tòan,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,nước thập tòan,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,nước thập tòan,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,Tì nữ,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,Tì nữ,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,Tì nữ,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,Tì nữ,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,băng vệ hà,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,băng vệ hà,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,băng vệ hà,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,băng vệ hà,
Đề Hồ Đơn,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,
Đề Hồ Đơn,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,
Đề Hồ Đơn,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,
Đề Hồ Đơn,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,
TrườngLưuTM,TrườngLưuTM,HồngThiếtViên,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,Hồi Sinh Tản,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,Hồi Sinh Tản,
RượuLôChâuHầm,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,Hồi Sinh Tản,
Xâu Thịt Dê,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,Hồi Sinh Tản,
song bửu,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,
song bửu,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,
song bửu,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,
song bửu,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,
song bửu,Xâu Thịt Dê,RượuLôChâuHầm,
song bửu,RượuLôChâuHầm,Xâu Thịt Dê,
Bánh Đại Lạc,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,CC HòanHồnĐan,
Bánh Đại Lạc,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,CC HòanHồnĐan,
Rượu Thanh La,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,CC HòanHồnĐan,
Rượu Thanh La,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,CC HòanHồnĐan,
băng quảng hồ,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
băng quảng hồ,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
băng quảng hồ,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
băng quảng hồ,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
băng quảng hồ,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
băng quảng hồ,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
Vũ MÁo ,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
Hắc Lạp,Hắc Lạp,HồngThiếtViên,
LôngVũ ĐạiBàng,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
LôngVũ Hỏa Hạc,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
LôngVũ ĐạiBàng,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
LôngVũ ĐạiBàng,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
LôngVũ Cự Ưng,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
L.Vũ PhụngHoàng,Bánh Đại Lạc,Rượu Thanh La,
LôngVũ ĐạiBàng,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
LôngVũ ĐạiBàng,Rượu Thanh La,Bánh Đại Lạc,
NgọcPhụngHoàng ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Huyết Lạp,Huyết Lạp,ThanhThiếtViên,
Rượu Lục Vân,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,Lương mã,
ĐôngCôSanHô ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,Lương mã,
Rượu Lục Vân,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,Lương mã,
ĐôngCôSanHô ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,Lương mã,
băng bắc hải,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
băng bắc hải,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng bắc hải,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
băng bắc hải,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Phụng Hoàn Văn,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
băng bắc hải,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng bắc hải,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
băng bắc hải,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng bắc hải,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Phong Lạp,Phong Lạp,TinhThiếtViên,
phúc thần,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
phúc thần,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
phúc thần,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng thiên hồ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng thiên hồ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Ngọc ThanhLong ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Ngọc ThủyThần ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
Ngọc NhamQuái ,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
Ngọc NhamQuái ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng thiên hồ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
băng thiên hồ,Rượu Lục Vân,ĐôngCôSanHô ,
băng thiên hồ,ĐôngCôSanHô ,Rượu Lục Vân,
B.NiênNhânSâm,Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,băngthanhthủy,
Rượu Châu Ngọc,B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,băngthanhthủy,
Thuốc Tùng Lô,Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,LôngVũ Thủy Chi,
Thịt Cừu Non,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,LôngVũPhongChi,
Thịt Cừu Non,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,LôngVũ Hỏa Chi,
Thuốc Tùng Lô,Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,LôngVũ Địa Chi,
NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn,LôngVũ Địa Chi,
NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn,LôngVũ Thủy Chi,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,LôngVũ Hỏa Chi,
Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,LôngVũPhongChi,
Bánh Đại Lạc,Bánh Đại Lạc,Tiênhươngmtrà,L.Vũ Bảy Màu,
Bánh Đại Lạc,Bánh Đại Lạc,Tiênhươngmtrà,L.Vũ Bảy Màu,
Rượu Thanh La,Rượu Thanh La,nước thập tòan,L.Vũ Bảy Màu,
Rượu Thanh La,Rượu Thanh La,nước thập tòan,L.Vũ Bảy Màu,
ĐôngCôSanHô ,ĐôngCôSanHô ,Tiênhươngmtrà,AnhChớpLongVũ,
ĐôngCôSanHô ,ĐôngCôSanHô ,Tiênhươngmtrà,AnhChớpLongVũ,
Rượu Lục Vân,Rượu Lục Vân,nước thập tòan,AnhChớpLongVũ,
Rượu Lục Vân,Rượu Lục Vân,nước thập tòan,AnhChớpLongVũ,
Cua,Cua,Lợi đá Đen,
Cua,Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,
Cua,Cua,Lợi đá Đen,
Cua,Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,
Cam quýt ,Cam quýt ,Cam quýt ,
Cam quýt ,Cam quýt ,Cam quýt ,
Cam quýt ,Cam quýt ,Cam quýt ,
Cam quýt ,Cam quýt ,Cam quýt ,
Cua,Cua,Lợi đá Đen,
Cua,Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,
Cua,Cua,Lợi đá Đen,
Cua,Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,
Cá Nước Ngọt,Cá Bửu Đao ,Cá Bửu Đao ,
Cá Bửu Đao ,Cá Nước Ngọt,Cá Nước Ngọt,
Nón Du Cẩm ,
Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Lợi đá Đen,
Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,Cá chỉ vàng,
ThuốcThanhLiên,ThuốcThanhLiên,Trà Miên Vũ,
Trà Miên Vũ,Trà Miên Vũ,ThuốcThanhLiên,
Cá xanh,Cá xanh,Cá chỉ vàng,
Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Cá xanh,
Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,Rượu Khai Vận,
Rượu Khai Vận,Rượu Khai Vận,Thuốc ThậpPhức,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,Đùi gà hungKhói,
Đùi gà hungKhói,Đùi gà hungKhói,RượuThuầnThanh,
Nước Âm Ma,Nước Âm Ma,Trà Huân Lô ,
Trà Huân Lô ,Trà Huân Lô ,Nước Âm Ma,
RượuHuânNhiên ,RượuHuânNhiên ,BánhCảoThịTheo ,
BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo ,RượuHuânNhiên ,
Bí Đao ,Bí Đao ,Rượu Đế,
Rượu Đế,Rượu Đế,Bí Đao ,
Thuốc Đại Hoàng ,Thuốc Đại Hoàng ,Trà Thầm Hương,
Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,Thuốc Đại Hoàng ,
T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,RượuThuầnThanh,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,T.ThươngDược2,
Bánh Bao Thịt,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,
Rượu Đế,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,
Cao thuốc,Cao thuốc,Gạo chưng cất,
Gạo chưng cất,Gạo chưng cất,Cao thuốc,
Lương khô,Lương khô,RượuHuânNhiên ,
RượuHuânNhiên ,RượuHuânNhiên ,Lương khô,
Tửkhídượcđan,Tửkhídượcđan,Nước Mục Bạch,
Nước Mục Bạch,Nước Mục Bạch,Tửkhídượcđan,
Lương khô,Lương khô,Cao thuốc,
Cao thuốc,Cao thuốc,Lương khô,
Gạo chưng cất,Gạo chưng cất,Tửkhídượcđan,
Tửkhídượcđan,Tửkhídượcđan,Gạo chưng cất,
Tửu đục,Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,
Cải Trắng Ướp,Tửu đục,Tửu đục,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Nước Hồi Hư,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà Vũ Tiền ,
Bánh Bông Hồng,Bánh Bông Hồng,Trà Miên Vũ,
Trà Miên Vũ,Trà Miên Vũ,Bánh Bông Hồng,
Bánh Bông Hồng,Bánh Bông Hồng,Trà Tân Danh ,
Trà Tân Danh ,Trà Tân Danh ,Bánh Bông Hồng,
BánhĐàoTâmTâm,BánhĐàoTâmTâm,Rượu Khai Vận,
Rượu Khai Vận,Rượu Khai Vận,BánhĐàoTâmTâm,
BánhĐàoTâmTâm,BánhĐàoTâmTâm,Rượu Khai Vận,
Rượu Khai Vận,Rượu Khai Vận,BánhĐàoTâmTâm,
Gạo chưng cất,Gạo chưng cất,Cao thuốc,
Cao thuốc,Cao thuốc,Gạo chưng cất,
Gạo chưng cất,Gạo chưng cất,Cao thuốc,
Cao thuốc,Cao thuốc,Gạo chưng cất,
Lươn,Lươn,RượuThuầnThanh,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,Lươn,
Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,
Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,Võ Sơn Tầm,
Lươn,Lươn,RượuThuầnThanh,
RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh,Lươn,
Cá Nước Ngọt,Cá Nước Ngọt,Sơn qua Tử,
Sơn qua Tử,Sơn qua Tử,Cá Nước Ngọt,
Cá đuôi Phụng,Cá đuôi Phụng,Trà Thầm Hương,
Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,Cá đuôi Phụng,
Cá đuôi Phụng,Cá đuôi Phụng,Trà Thầm Hương,
Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,Cá đuôi Phụng,
Lương khô,Lương khô,Cá Bửu Đao ,
Cá Bửu Đao ,Cá Bửu Đao ,Lương khô,
Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,
Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,Cá Xích Tông,
BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo ,Tửkhídượcđan,
Tửkhídượcđan,Tửkhídượcđan,BánhCảoThịTheo ,
Nước Âm Ma,Nước Âm Ma,RượuHuânNhiên ,
RượuHuânNhiên ,RượuHuânNhiên ,Nước Âm Ma,
Lương khô,Lương khô,Rượu Đế,
Rượu Đế,Rượu Đế,Lương khô,
Lương khô,Lương khô,Rượu Đế,
Rượu Đế,Rượu Đế,Lương khô,
Gạo chưng cất,Gạo chưng cất,Cao thuốc,
Cao thuốc,Cao thuốc,Gạo chưng cất,
Lương khô,Lương khô,Trà Huân Lô ,
Trà Huân Lô ,Trà Huân Lô ,Lương khô,
BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,
Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,NướcGiớikhông,
RượuphươngNam,RượuphươngNam,ThuốcLiệuThương ,
ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,RượuphươngNam,
Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,
Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm,Rượu Lâu Năm,
Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Cải Bao Tâm,
Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Nước Hồi Hư,
Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Rượu Tây Tử,
Tuyết ngư,Tuyết ngư,Trà Kiến An,
Trà Kiến An,Trà Kiến An,Tuyết ngư,
Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục,
Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,
Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Thịt Phủ,
Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà sữa nóng,
Cua Tam Điểm,Cua Tam Điểm,Cua Tam Điểm,
Cua Tam Điểm,Cua Tam Điểm,Cua Tam Điểm,
Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,Thịt Heo Đen,
Thịt Heo Đen,Thịt Heo Đen,Trà Mát Tim,
Thuốc Tế Thế,Thuốc Tế Thế,RượuBìnhDương,
RượuBìnhDương,RượuBìnhDương,Thuốc Tế Thế,
Tửu Ung Châu,Tửu Ung Châu,Thịt khô bò,
Thịt khô bò,Thịt khô bò,Tửu Ung Châu,
id ten tien CD diem giaS Ten vat pham
10000 Dấu Chấm Hỏi ATK+0 1 0 Những vật phẩm không biết tên
10001 Cuốc ATK+0 1 1 Công cụ có công dụng rộng
10002 Đỏan đao ATK+2 1 1 Loại đao nhỏ có thể dấu trong người
10003 Đao Ngắn vàng 3 ATK+3 2 2 Ngắn hơn đao thường, thích hợp phòng thân
10004 Đao Đồng Hoàn 5 ATK+4 3 3 Đao tập võ sơ cấp,cáng đao có khoen đồng
10005 Đao Phong Động 10 ATK+5 4 4 Đao tập võ sơ cấp,cáng đao có đồng xanh
10006 Đao Hắt Thiết 15 ATK+6 5 5 Đao tập võ thường,thân đao màu đen
10007 Đao Xích Tinh 20 ATK+7 6 6 Hơi nặng,không tiện khi múa kiếm
10008 Đao Nghi Phong 25 ATK+8 7 7 Loại đao có mặt đao mỏng và nhẹ
10009 Đao Hàn Sương 30 ATK+9 8 8 Làm bằng sắt nóng đông lạnh,vô cùng bén
10010 Đao Lưu Kim 35 ATK+10 9 9 Phát ra ánh sáng lấp lánh khi vẩy múa
10011 Đao quang Ma 40 ATK+11 10 10 Tương truyền là đao từng giết qua yêu ma
10012 Đao Nhọn ATK+2 1 1 Loại quân bị từng trải qua chiến tranh
10013 Đao Ngắn Tím 3 ATK+3 2 2 Loại đao mà mặt đao được đính đá tím
10014 Đao Hoàng Nhật 5 ATK+4 3 3 Binh khí cương mãnh,lưỡi đao màu vàng
10015 Đao Địa Long 10 ATK+5 4 4 Vũ khí sang trọng,có khắc hình rồng
10016 Đao Giang Ngạc 15 ATK+6 5 5 Binh khí uy mãnh cáng là đầu cá sấu
10017 Đao Cự Nghiêm 45 ATK+12 11 11 Đao quý với nham thạch cứng bên trong
10018 Đao Chinh Ngạn 50 ATK+13 12 12 Loại đao quý với thân đao dài
10019 Đao Hạc Minh 55 ATK+14 13 13 Loại đao có cáng hình mỏ con hạc tiên
10020 Đao Lưu Tinh 60 ATK+15 14 14 Đao quý thường phát ra ánh sáng sao băng
10021 Đao Danh Hoặc 65 ATK+16 15 15 Đao bén tượng trưng cho sao danh hoặc
10022 Đao Hổ khiếu 70 ATK+17 16 16 Binh khí uy mãnh,cáng đao làm từ da hổ
10023 Đao Phụng Minh 75 ATK+18 17 17 Hơi nặng,không tiện khi múa kiếm
10024 Đao Kinh Khanh 80 ATK+19 18 18 Đao mà Kinh Kha sử dụng,vô cùng sắc bén
10025 Đao Mã Viện 85 ATK+20 19 19 Đao Mã Viên yêu thích,nặng và cương mãnh
10026 Đao Hạng Vương 90 ATK+21 20 20 Đao quý của Hạng Vũ,sức mạnh vô cùng lớn
10027 Đao Xung Hãi 93 ATK+22 21 21 Đao thân dài và hẹp,thích hợp xung phong
10028 Đao Chấn Cổ 96 ATK+23 22 22 Đao dài 4 thước phát ra hàn quang
10029 Đao Cổ Định 99 ATK+24 23 23 Đao mà Tôn Kiên rất thích sử dụng
10030 Đao Binh Thánh 102 ATK+25 24 24 Đao của Tôn Võ,khí phái uy nghiêm
10031 Đao Văn Khúc 105 ATK+26 25 25 Đao ngắn cáng có hình sao Văn Khúc
10032 Đao Chuẩn Âm 108 ATK+27 26 26 Đao của Hàn Tính,có rèn đá quý
10033 Đao Điêu Long 111 ATK+28 27 27 Đao quý được điêu khắc tinh xảo
10034 Đao Cửu Hoàn 114 ATK+29 28 28 Đao quý có đính 9 viên ngọc
10035 Đao Thất Tinh 117 ATK+30 29 29 Đao Tào Tháo sử dụng để giết Đổng Trác
10036 Đao Hỏa Đức 120 ATK+31 30 30 Đao luyện từ những Hỏa thạch thượng đẳng
10037 Trắc Thí Đao ATK+0 1 1 Đao kiểm tra độ chính xác
10038 Vũ khí hỏng 123 ATK+32 31 31 Vũ khí hỏng
10039 Đao Xích Đế 126 ATK+33 32 32 Tương truyền là đao quý của Lưu Bang
10040 Đao Ngự Đế 129 ATK+34 33 33 Đao Hán Võ Đế dùng để chỉ huy đại quân
10041 Đao Hô Ma 132 ATK+35 34 34 Đao ma hắt ám có cảm giác rét lạnh
10042 Đao Thiên Đãng 135 ATK+36 35 35 Đao làm từ khoáng thạch ở Thiên Đãng Sơn
10043 Đao TuyệThuyết 55 ATK+14 13 13 Vũ khí làm từ đá sao băng
10044 Đao Bái Lang 30 ATK+9 ? 8 8 được những nam nhi trên biển ưa chuộng
10045 Hương Dũng Đao ATK+2 ? 1 1 Gươm đao tùy thân cần thiết của binh sĩ
10046 Tiểu Đao 99 ATK+24 23 23 Tiểu đao hợp nhất cho người mới học
10047 Viện Kim Đao 80 ATK+19 18 18 Kim đao của Quan Vũ ban tặng danh tướng
10048 Chí Quân Đao ATK+14 13 13 Gươm đao tuỳ thân của binh sĩ thăng cấp
10485 Đoạt Hồn Đăng 117 ATK+32 29 29 Đèn lồng toả ánh hồng quang,biến hoá
10486 Nhip Đăng Lung 117 INT+32 29 29 Đèn lồng toả ánh sáng xanh,biến hoá
10487 Tân Vương Hoa 60 ATK+15 14 14 Vòng hoa tinh xảo tặng Tân Nhân Vương
10488 Bồ Thần Trảo 117 ATK+35 29 29 Móng sắt chỉ dũng sĩ Thần Đao Thiên Sinh mớidùng
10489 Dương Trượng 117 INT+36 29 29 Đao sức phá lớn,không cẩn sẽ tự diệt
10490 Súng XP 117 ATK+45 29 29 Vũ khí tương lai,tính sát hại cực mạnh
10491 Bút Phán Quan 117 INT+50 29 29 Khi sử dụng, tốc độ chém vượt hơn tốc gió
10492 Kiếm Lang Nga 117 ATK+29 29 29 Cây sắc dài có gai nhọn
10493 Long Bảo Điển 117 INT+33 29 29 Xung quanh đao có thể tích tụ cát trần
10494 Quạt Bạch Phượng 117 INT+30 29 29 Có uy lực một phát Phá Sóng
10495 Long Nha Chùy 117 ATK+33 29 29 Khi vẩy múa thân đao phát ra Hỏa diệm
10496 Búa Siêu Bự 117 ATK+50 29 29 Loại búa cực bự, rất mạnh
10497 HoàngCân SừĐầu 85 ATK+10 19 19 Dụng cụ quân Khăn Vàng cần để khai quật
10499 Đao hộ pháp ATK+100 20 1 Các hộ pháp thành Đại Mạc thường dùng
10500 Đao Phục Thù ATK+60 20 1 Vũ khí được Triệu Nga tinh luyện
10501 Đao ThươngTuyết 40 ATK+11 10 10 Thần Binh từ trời
10502 Đao Cuồn Sa 40 ATK+11 10 10 Bảo đao uy lực mạnh mẽ có thể chặt đá
10503 Đao Hàn Trạch 40 ATK+11 10 10 Lợi khí đến từ băng hồ của Bắc Cực
10504 Đao Hoặc Diêm 40 ATK+11 10 10 Đao được đề luyện bằng đá lửa lòng đất
10505 Đao Bân Lôi 15 ATK+15 5 5 khi lay động như sét đánh rung đất
10506 Đao Tuyên Ni 25 ATK+8 7 7 Đao của Du Nhượng đầy sát khí
10507 Đao Linh Hồ 30 ATK+30 16 16 Được ngâm qua nước cực hàn khi chế tạo
10508 Đao Thiên Cừ 65 ATK+16 15 15 Từng giết qua nhiều kẻ địch,rất sắc bén
10509 Đao Lăng Phong 65 ATK+16 15 15 Loại đao làm bằng phương thức đặc biệt
10510 Hoặc Diêm Đao 65 ATK+16 15 15 Cây đao thép rèn bởi địa tâm hỏa thạch
10511 Bôn Lôi Đao 65 ATK+16 15 15 Múa đao này thì như thiên lôi quán địa
10512 Tuyết Ni Đao 80 ATK+19 18 18 Truyền là đao của thích khách DỰ NHƯỢNG
10513 Linh Hồ Đao 80 ATK+19 18 18 Đao được rèn với cực lạnh
10514 Thiên Cự Đao 80 ATK+19 18 18 Cây đao gọt sắt như bùn, chém vô số địch
10515 Đao Lăng Phong 80 ATK+19 18 18 Cây đao tốt được chế bằng cách đặc biệt
10516 Mặc Vũ Đao 96 ATK+23 22 22 Lưỡi đao mạnh từ dung nham núi mà thành
10517 Lãng Văn Đao 96 ATK+23 22 22 Lưỡi sắc nhọn có luồng lạnh của sóng
10518 Ma Hoả Đao 96 ATK+23 22 22 Trường đao phát ra ánh lửa hồng
10519 Cương Đao 96 ATK+23 22 22 Lưỡi đao sắc có luồng lạnh rợn người
11001 Kiếm Bạch Nhân ATK+1 1 1 Kiếm sơ cấp làm từ gang thép thường
11002 Kiếm Tử Cực 3 ATK+2 2 2 Loại Binh khí nhỏ với lưỡi kiếm ngắn
11003 Kiếm sắt 5 ATK+3 3 3 Loại kiếm dài 3 thước với đầu kiếm nhọn
11004 Kiếm Hắc Thiết 10 ATK+4 4 4 Kiếm được bán ở các tiệm sắt thường
11005 Kiếm TrườngLưu 15 ATK+5 5 5 Hơi nặng,không tiện khi múa kiếm
11006 Kiếm Phàn Vân 20 ATK+6 6 6 Kiếm làm từ Thiết thạch,đầu kiếm cứng
11007 Kiếm Dương Sa 25 ATK+7 7 7 được mài giũa kỹ,sức sát thương cao
11008 Kiếm DungCương 30 ATK+8 8 8 Loại kiếm của dân tộc Tây Hoặc
11009 Kiếm Lính khí 35 ATK+9 9 9 Kiếm quý đã được gia công tinh luyện
11010 KiếmNgôVương 40 ATK+10 10 10 Kiếm quý của Ngô Vương
11011 Khoáng Kiếm ATK+1 1 1 Kiếm dài lưỡi kiếm ngả vàng,rất sắt bén
11012 Kiếm Banh Nhật 3 ATK+2 2 2 Danh kiếm của nước Sở Thới chiến quốc
11013 Kiếm sáng Tinh 5 ATK+3 3 3 Kiếm được các hoàng Thất Hán yêu thích
11014 Kiếm Vũ Lộ 10 ATK+4 4 4 Kiếm nhỏ nhẹ phát ánh sáng như giọt mưa
11015 Kiếm Phong Lô 15 ATK+5 5 5 Kiếm quý với độ cứng và Độ dẻo rất cao
11016 KiếmViệtVương 45 ATK+11 11 11 Kiếm tùy thân của Việt Vương
11017 Kiếm quang Hợp 50 ATK+12 12 12 Kiếm có thể ánh chiếu với ánh sáng
11018 Kiếm Ngự Nhung 55 ATK+13 13 13 Kiếm của Đông Hán Danh tướng Ban Siêu
11019 Kiếm Lưng Vân 60 ATK+14 14 13 Kiếm nhỏ mà bề mặt có đính Lưng Vân
11020 Kiếm Ngũ Hành 65 ATK+15 15 15 Kiếm được tinh luyện từ lý niệm Ngũ Hành
11021 Kiếm Đàn Hương 70 ATK+16 16 16 Cáng kiếm làm từ gỗ Đàn Hương
11022 Kiếm Trúc Triết 75 ATK+17 17 17 được các Văn nhân nhã Sĩ yêu thích
11023 Kiếm Tùng Vân 80 ATK+18 18 18 Có cáng kiếm làm từ gỗ tùng Đen
11024 Kiếm Thi Hùng 85 ATK+19 19 19 Kiếm Phân ra 1 nam 1 nữ,thân kiếm ngắn
11025 Kiếm Thái Cực 90 ATK+20 20 20 thích hợp cho các Pháp Sư sử dụng
11026 Kiếm Song Cổ 93 ATK+21 21 21 Song kiếm hợp nhất uy lực vô cùng
11027 KiếmPhạmNguyên 96 ATK+22 22 22 Loại kiếm quý làm từ nguyệt thạch
11028 Kiếm Phù Phong 99 ATK+23 23 23 Như tên gọi,kiếm vô cùng nhanh và nhẹ
11029 Kiếm Bạch Hồng 102 ATK+24 24 24 Loại trường kiếm có hình cầu Vòng
11030 Kiếm Banh Hỏa 105 ATK+25 25 25 Lưỡi kiếm có màu đỏ,sức nóng ép người
11031 Kiếm Đoạn Hải 108 ATK+26 26 26 được truyền nhập từ phương Đông
11032 KiếmLangVương 111 ATK+27 27 27 Kiếm quýcủa Hung Nô Đơn Như
11033 Kiếm Quân Tử 114 ATK+28 28 28 Kiếm của Danh tướng Trương Lương
11034 Kiếm ThanhCông 117 ATK+29 29 29 Bảo kiếm rất lợi hại
11035 Kiếm Thiên 120 ATK+30 30 30 Tào Tháo tự chế ra,vô cùng sắt bén
11036 Kiếm Tần Hoàng 123 ATK+31 31 31 Trường kiếm của Tần Thủy Hoàng
11037 Xà Kiếm 126 ATK+32 32 32 Kiếm được trang trí bởi đầu rắn
11038 Kiếm Cực Tinh 129 ATK+33 33 33 Kiếm được trang trí hình Bắc Đẩu tinh
11039 KiếmsángThiên 132 ATK+34 34 34 Kiếm làm từ đá ở Tây Thiên
11040 Kiếm Hoàng Đế 135 ATK+35 35 35 Kiếm được Hoàng Đế sử dụng
11041 Kiếm Phục Hy 138 ATK+36 36 36 Kiếm được Phục Hy sử dụng
11042 Kiếm Phá Địa 30 ATK+8 A 8 8 Kiếm luyện từ khoáng thạch ngàn năm
11043 KiếmKíchNguyệt 30 ATK+8 A 8 8 Loại kiếm phát ra ánh sáng rất trong
11044 Kiếm Hạn Nhật 30 ATK+8 A 8 8 Loại kiếm có ánh sáng như ánh mặt trời
11045 Kiếm TrảmPhong 30 ATK+8 A 8 8 Kiếm này chỉ cao Thủ mới sử dụng được
11046 Kiếm Hộ Mệnh 30 ATK+20 23 23 Trang bị tinh luyện bởi Đoàn người hộ Vệ
11047 Kiếm Mật thạch 65 ATK+15 15 15 sắc mực nặng lập qua lập lại tạo thành
11048 Kiếm Tử Văn 65 ATK+15 15 15 sắc bén nhấp nháy màu tím sáng
11049 Kiếm Thừa Diêm 65 ATK+15 15 15 cho Hán triều Hỏa Đức bất diệt
11050 Kiếm Liệt Vân 65 ATK+15 15 15 Dùng để chiến Đấu mau và ác
11051 KiếmTùngNghiêm 80 ATK+18 18 18 tay cầm bằng gỗ Tùng,rất quý hiếm
11052 Kiếm Trực Văn 80 ATK+18 18 18 Có trang Điểm Hoa Văn Đại Biểu Hải triều
11053 Kiếm Diêm Xích 80 ATK+18 18 18 Cây kiếm dài phát ra sát khí ép người
11054 Kiếm BiêuPhong 80 ATK+18 18 18 Loại chiến kiếm thích hợp cho chém giết
11056 Thạch Kiếm 96 ATK+22 22 22 Bảo kiếm sau Bao lần rèn đúc
11057 Long Kiếm 96 ATK+22 22 22 Vũ khí cao cấp khắc hình rồng xanh
11058 Nguyệt Kiếm 96 ATK+22 22 22 Kiếm lực sát thương lớn,hùng hậu
11059 Thương Kiếm 96 ATK+22 22 22 Kiếm thuật cao thủ,như gió bão
11501 Nghiêmthkiếm 20 ATK+6 6 6 Kiếm thuẫn bằng đá, độ cứng cao
11502 Trầmthuẫkiếm 25 ATK+7 7 7 Kiếm thiếc nhọn, phối hợp thuẫn
11504 NhungThuẫnKiếm 35 ATK+9 9 9 Kiếm dài tùy thân của Khương Nhung
11505 Tuệthuẫnkiếm 40 ATK+10 10 10 Kiếm thuẫn bông lúa sáng bóng như vàng
11506 Võthuẫnkiếm 45 ATK+11 11 11 Vũ khí của binh sĩ Hoa Bắc Tịnh Châu
11508 TôngThuẫn Kiếm 55 ATK+13 13 13 Kiếm từ đời Chu truyền lại, công lẫn thủ
11509 Tháithuẫnkiếm 60 ATK+14 14 14 Kiếm thuẫn quét men màu tím
11510 Liệtthuẫnkiếm 65 ATK+15 15 15 Đoạn kiếm có móc nhỏ nguy hiểm
11512 túc thuẫn kiếm 75 ATK+17 17 17 chuôi kiếm có viên ngọc tím , được Nhã Sĩ cất giữ kỹ càng
11513 Vănthuẫnkiếm 80 ATK+18 18 18 Binh khí mà Hàn Tín thu giữ
11514 Liệuthkiếm 85 ATK+19 19 19 Sử dụng kiếm này như thổi lửa
11516 TrúcNguyênkiếm 93 ATK+21 21 21 Binh khí cực kỳ hiếm thầy, cực kỳ uy lực
11517 LưuTthuẫnkiếm 96 ATK+22 22 22 Binh khí tấn công rất linh hoạt
11518 TrúcNthuẫnkiếm 99 ATK+23 23 23 Binh khí hiếm thấy, rất có uy lực
11520 Ngự Xuyên kiếm 105 ATK+25 25 25 Trên kiếm đều có khắc hình thác chảy
11521 TruTthuẫnkiếm 108 ATK+26 26 26 Kiếm thuẫn lớn của khu Nãi LũngTây
11522 HồiTthuẫnkiếm 111 ATK+27 27 27 Kiếm thuẫn được điêu khắc rất đẹp
11524 Hồng Tàng kiếm 117 ATK+29 29 29 thuẫn kiếm thượng đẳng , ít có đối thủ
11559 Hoangthuẫnkiếm 96 ATK+22 22 22 Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ địa
11560 ÂmMthuẫn kiếm 96 ATK+22 22 22 Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ thủy
11561 NgụcMthuẫnkiếm 96 ATK+22 22 22 Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ hỏa
11562 Thươngthkiếm 96 ATK+22 22 22 Thuẫn mang kiếm thích hợp cho hệ phong
12001 Kích Dương Thủ ATK+2 1 1 Binh khí nhiều công dụng,có thể đầu ném
12002 Kích Bạch Diện 3 ATK+3 2 2 Kích ngắn huấn luyện cho người mới học
12003 Kích Tiểu Bo 5 ATK+4 3 3 Kích nhỏ bằng sắt dài KHỏang 2 thước
12004 KíchBạchThiết 10 ATK+5 4 4 Loại kích ngắn được Phủ Thêm lớp sắt
12005 Kích Chấn Địa 15 ATK+6 5 5 Loại kích ngắn tiện lợi khi sử dụng
12006 Kích LuyệnThiết 20 ATK+8 A 6 6 Kích sắt nhiều công dụng,dài 3 thước
12007 Kích Trọng Lôi 25 ATK+9 A 7 7 Kích sắt Quân Sĩ đã hổ thông thường
12008 Kích Tử quang 30 ATK+10 8 8 Uy lực rất lớn có thể Quét ngang Quân Địch
12009 Kích Cự Diêm 35 ATK+11 9 9 Kích ngắn hơn kích thông thường
12010 Kích Hoàng Hà 40 ATK+12 10 10 Kích ngắn có móc,Thuộc Binh khí hiểm độc
12011 Kích Nộ Nhân ATK+2 1 1 Kích được Phủ lớp sắt,sát Thương rất lớn
12012 Kích quanThiên 3 ATK+3 2 2 Kích sắt có răng cưa,dùng để Xé nát Địch
12013 KíchPhongThiên 5 ATK+4 3 3 Kích sắt tăng cường Khả năng xuyên thủng
12014 Kích Xuyên Sơn 10 ATK+5 4 4 Binh khí mạnh khi múa phát ra âm Thanh
12015 Kích Tiềm Lưu 15 ATK+6 5 5 Kích có gai,có thể xuyên thủng giáp sắt
12016 KíchPhanNguyệt 45 ATK+15 11 11 Kích sắt khi múa có khí Se lạnh
12017 Kích Diệu Nhật 50 ATK+16 12 12 Kích sắt khi múa có khí nóng
12018 Kích Thiểm Lôi 55 ATK+17 13 13 Binh khí hung mãnh như Sấm sét
12019 Kích Trấn Quân 60 ATK+18 14 14 Các Võ Sĩ cường tráng có thể sử dụng
12020 Kích xảoNguyên 65 ATK+19 15 15 Kích ngắn tinh xảo,thích hợp phòng thân
12021 Kích XungThiên 70 ATK+22 16 16 Kích sắt với cáng nhỏ,thích hợp cho nữ
12022 Kích PhongThảo 75 ATK+23 17 17 Kích ngắn thích hợp sử dụng cận chiến
12023 Kích Ô Kim 80 ATK+24 18 18 Loại kích sắt Đeo tuyền,Xuất Xứ không rõ
12024 Kích DươngThiết 85 ATK+25 19 19 Kích sắt có cả năng xuyên thủng rất lớn
12025 Kích Đại Thiết 90 ATK+26 20 20 Kích nặng 60 kg,chỉ dũng sĩ được sử dụng
12026 Kích TrọngThiết 93 ATK+28 21 21 Kích nặng 60 kg,chỉ dũng sĩ được sử dụng
12027 Kích Chinh Tây 96 ATK+29 22 22 Binh khí rất hiệu quả khi chiến mã
12028 Kích Bình Man 99 ATK+30 23 23 Vũ khí chuyên môn đánh Binh Nam Man
12029 Kích Trấn Sơn 102 ATK+31 24 24 Vũ khí mài chế từ Nguyên thạch Thái Sơn
12030 Kích Hổ Phán 105 ATK+32 25 25 Kích tinh mỹ được cấm vệ quân sử dụng
12031 Kích Mạn Dục 108 ATK+33 26 26 Kích sắt đính ngà Voi của Quân ngự lâm
12032 Kích Ác Lai 111 ATK+34 27 27 Vũ khí Thô,có thể sử dụng cả hai đầu
12033 KíchCuồngPhong 114 ATK+35 28 28 Âm Thanh phát ra có thể chấn hiếp kẻ Địch
12034 KíchHiệpThiết 117 ATK+36 29 29 Binh khí có hình chóp tròn ở Phía Đuôi
12035 Kích SongThiết 120 ATK+37 30 30 Vũ khí của Điển Vĩ Đàn
12036 Kích Tố Vân 123 ATK+38 31 31 đầu kích như đầu con muỗi,rất sắt bén
12037 Kích Thi Lục 126 ATK+39 32 32 Kích như sừng nai,đâm qua áo giáp dễ dàng
12038 Kích Long Diêm 129 ATK+40 33 33 Kích như móng rồng,trúng Sẽ chết ngay
12039 Kích Tướng Xà 132 ATK+41 34 34 Binh khí thâm độc,Đuôi có Vẽ hình rắn
12040 Kích Vũ Phượng 135 ATK+42 35 35 Binh khí Thần bí có thể phát lửa
12041 Kích ThiênLang 138 ATK+43 36 36 Kích lớn Sản Xuất ở phương Bắc băng giá
13001 Đao Bo Vân ATK+3 1 1 Binh khí dài và nặng,sức sát Thương lớn
13002 Đao Thiên Tật 3 ATK+4 2 2 Mặt đao dài hẹp,thích hợp dùng trên ngựa
13003 Đao Ô Trường 5 ATK+5 3 3 Làm từ sắt nhẹ,tiện lợi khi sử dụng
13004 Đao Nhiên Mi 10 ATK+6 4 4 Thích hợp cho mọi người,tiện khi sử dụng
13005 Đao Phong Thảo 15 ATK+7 5 5 Binh khí lạ với lưỡi đao màu xanh
13006 Đao Phá Băng 20 ATK+9 A 6 6 Đao chém tinh luyện,uy lực Phi Phàm
13007 Đao Trấn Xích 25 ATK+10 7 7 được các Võ tướng thường ưa chuộng
13008 Hoàng Hạc Đao 30 ATK+11 8 8 Đao dài với Khả năng xuyên thủng cao
13009 Đao Tụ Sương 35 ATK+12 9 9 Vũ khí đa công dụng
13010 Đao Cụ Tinh 40 ATK+13 10 10 Loại đao dài phát ra ánh sáng lạnh
13011 Đao Hồng Ma ATK+3 1 1 Đao dài màu đỏ thích hợp với cận chiến
13012 Phản Thủ Đao 3 ATK+4 2 2 Đao dài dùng cho mã chiến,dài 6 thước
13013 Đao Ngâm Mộ 5 ATK+5 3 3 Binh khí ưa chuộng của Binh Tây Lương
13014 Đao Phong Linh 10 ATK+6 4 4 Đao dài cáng có gắn Thêm Phong linh
13015 Đao Xử thạch 15 ATK+7 5 5 Binh khí dài đặc biệt với lưỡiĐao cong
13016 Đao Thiết Hoàn 45 ATK+16 11 11 Đao lớn co đính 8 Khoen sắt
13017 Đao Banh Lang 50 ATK+17 12 12 Đao dài nhẹ có uy lực như Sói rừng
13018 Đao Nhạt Hổ 55 ATK+18 13 13 Đao lớn có thể chém sát với tốc độ nhanh
13019 Đao Đằng Long 60 ATK+19 14 14 Đao quý,thân đao có Vẽ hình con rồng
13020 Đao TuyếtPhong 65 ATK+20 15 15 Đao dài hoa mỹ với mặt đao Phản chiếu
13021 Đao LTinhTrường 70 ATK+23 16 16 Binh khí Khá tinh mỹ
13022 Đao Phá Hổ 75 ATK+24 17 17 Đao quý của Phi tướng Quân Lý Quảng
13023 Đao Hoàn Thủ 80 ATK+25 18 18 Binh khí sắt bén,trên cáng co khoen tròn
13024 Đao Hà Đông 85 ATK+26 19 19 Đao lớn như Thanh Long Đao
13025 Đao Phá Phong 90 ATK+27 20 20 Đao lớn với mặt đao láng,không dính nước
13026 Đao Quán Cương 93 ATK+30 21 21 Đao dài làm từ phương pháp Quán cương
13027 Đao Mãnh Sĩ 96 ATK+31 22 22 Đao được Hán cao Tổ tặng cho mãnh Sĩ
13028 Đao Tinh Giáp 99 ATK+32 23 23 Đao quý có đính hạt Thiên thạch lấp lánh
13029 Đao Liệt Tướng 102 ATK+33 24 24 Đao Đặc chế của Đại tướng Phan Hội
13030 Đao thânHồTrọng 105 ATK+34 25 25 do Phước Khứ Binh Đoạt từ tay Vua
13031 Đao Tề Vương 108 ATK+35 26 26 Đao Xuất Xứ từ cung Tề Vương
13032 Đao Tam Chiêm 111 ATK+36 27 27 Đao của Đại tướng Kỷ Linh
13033 Đao Kỳ Lân 114 ATK+37 28 28 Cáng đao có đính Vẩy lân
13034 Đao Chấn Vi 117 ATK+38 29 29 Thích hợp khi chém giết nhiều Địch
13035 Đao Cư Tượng 120 ATK+39 30 30 Có thể sát thương trong vòng 9 thước
13036 Đao Định Quân 123 ATK+40 31 31 Đao làm từ Thiết thạch xanh
13037 Đao Phá Sơn 126 ATK+41 32 32 Binh khí của Anh Bố,1 phát Phá núi
13038 Đao Phi Tướng 129 ATK+42 33 33 Đao quý vô cùng sắt bén
13039 Đao NghinhPhong 132 ATK+43 34 34 Binh khí của Trương Liêu ở Ngạn Môn
13040 Đao Trường Hà 135 ATK+44 35 35 Loại đao lớn tinh mỹ có Vẽ Vân nước
13041 Đao Thanh Long 138 ATK+45 36 36 Đao nặng 82 kg do Quan Vũ sử dụng
13042 Hổ Trường Đao 80 ATK+25 18 18 Chuôi Đao lớn có hổ phách vàng
13043 Lăn Trường Đao 80 ATK+25 18 18 Chuôi Đao lớn có viên ngọc lam
13044 Huyết Đao 80 ATK+25 18 18 Chuôi Đao lớn có san hô đỏ
13045 Bích Trường Đao 80 ATK+25 18 18 Chuôi Đao lớn có đá dạ quang
13046 Ưng Dương Đao 96 ATK+31 22 22 Đao vàng do Quan Vũ đế Lưu Tú hạ lệnh làm
13047 Tuấn Ngạn Đao 96 ATK+31 22 22 Đao tím do Quan Vũ đế Lưu Tú hạ lệnh làm
13048 Quốc Sĩ Đao 96 ATK+31 22 22 Đao do Quan Vũ đế Lưu Tú hạ lệnh làm
13049 Hùng Phi Đao 96 ATK+31 22 22 Đao xanh do Quan Vũ đế Lưu Tú hạ lệnh làm
14001 Súng Trường ATK+2 1 1 Súng của Sĩ Binh thường,kiên cố và bền
14002 Lao Linh Xà 3 ATK+3 2 2 Lao của Sĩ Binh thường,nhẹ và bền
14003 Lao Bạch Hạc 5 ATK+4 3 3 Loại Binh khí có sức sát Thương lớn
14004 Súng Tàng Tử 10 ATK+5 4 4 Lao dài có Thiết thạch tím bên trong
14005 Lao Xích Đằng 15 ATK+6 5 5 Cáng lao làm từ mây của phương Nam
14006 SúngNgoanthạch 20 ATK+8 6 6 có thể đâm Xuyên các áo giáp thông thường
14007 Súng Lam khiết 25 ATK+9 7 7 Là loại Binh khí có thể sử dụng cả hai đầu
14008 Lao Cuốn Phong 30 ATK+10 8 8 Lao dài được tinh luyện đặc biệt
14009 Hắt Xà Lao 35 ATK+11 9 9 Loại lao hung mãnh có Vẽ hình hắt Xà
14010 Súng Hỏa Hạc 40 ATK+12 10 10 Binh khí đầu nhọn có hình mỏ hạc
14011 Lao Hàn Thiết ATK+2 1 1 Loại lao nặng của các chiến Sĩ dũng mãnh
14012 Súng Tín Lôi 3 ATK+3 2 2 Binh khí phát ra Điện quang khi Vẩy múa
14013 Súng Phá thạch 5 ATK+4 3 3 Súng sắt tinh chế của phương Bắc
14014 Lao Đông Hồng 10 ATK+5 4 4 Lao dài Xuất Xứ từ đất Cổ Tề
14015 Súng Điểm Ngân 15 ATK+6 5 5 Súng dài lấp lánh ánh bạc
14016 Lao Thẩm Băng 45 ATK+15 11 11 Lao dài làm từ hàn Thiết Đông lạnh
14017 Súng HuânPhong 50 ATK+16 12 12 Súng Thon dài và nhu mỹ
14018 Súng xương Ưng 55 ATK+17 13 13 Súng dài giống Súng của Du Mục
14019 Lao Đông Lai 60 ATK+18 14 14 Loại lao Sản Xuất từ Khu Vực Đông Lai
14020 Súng NgânTranh 65 ATK+19 15 15 Loại Vũ khí có đầu Súng sắt bén
14021 SúngHoạnhThiết 70 ATK+22 16 16 Súng dài làm từ tổ hợp nhiều kim loại
14022 Súng Bạch Hạnh 75 ATK+23 17 17 Có cáng Súng làm từ gỗ Hạnh
14023 LaoThiết Lưng 80 ATK+24 18 18 Binh khí của Danh tướng Trình Phổ
14024 Laođộc Trường 85 ATK+25 19 19 đầu lao được ngâm độc rắn trường kỳ
14025 LaoPhi Ngạc 90 ATK+26 20 20 Lao sắt với cáng được bọc da cá Sấu
14026 Súng Hỏa Long 93 ATK+29 21 21 Binh khí Đặc trưng với màu đỏ rực
14027 Lao quang Võ 96 ATK+30 22 22 Lao dài quý của quang Võ Đế
14028 Lao Bích Vân 99 ATK+31 23 23 Súng dài Danh gia với màu xanh da trời
14029 Súng Châu Hồng 102 ATK+32 24 24 Súng mà Tào Tháo dùng
14030 Lao Khai Sơn 105 ATK+33 25 25 Áo giáp thường không Thể chống đỡ được
14031 LaoTượng Cách 108 ATK+34 26 26 Lao dài nặng được bọc da Voi
14032 Súng sáng Hải 111 ATK+35 27 27 được làm bởi Danh Thợ Giang Nam
14033 Súng Lạc Lang 114 ATK+36 28 28 Binh khí ưa chuộng của người QLL
14034 LaoLưỡngTrượng 117 ATK+37 29 29 Lao dài 2 trượng,thích hợp khi Xa chiến
14035 Súng Chấn Vũ 120 ATK+38 30 30 Lợi khí do Danh Sư kinh thành tạo ra
14036 Lao Phong Lôi 123 ATK+39 31 31 Lợi khí do Danh Sư kinh Thanh tạo ra
14037 Bát Xà Mau 126 ATK+40 32 32 Vũ khí Khá nặng
14038 Súng Chân Long 129 ATK+41 33 33 Báu Vật của Danh Súng Triệu Gia
14039 Lao ĐịaNgụcHổ 132 ATK+42 34 34 Dài và lớn có Vân hổ với đầu lao sắt bén
14040 Súng Thanh Lưu 135 ATK+43 35 35 Binh khí nhu nhã,cáng làm từ gỗ Thơm
14041 Lao Phi Yến 138 ATK+44 36 36 thân lao như Đuôi yến,mũi lao rất sắt bén
14042 Lao Tiềm Địa 40 ATK+12 10 10 Lao dài nặng hàng trăm cân
14043 Lao Tẩu Thủy 40 ATK+12 10 10 Lao dài tiện lợi khi đâm kích
14044 Lao Quáng Hỏa 40 ATK+12 10 10 Lao có thể dễ dàng đâm Xuyên áo giáp
14045 LaoLiêuPhong 40 ATK+12 10 10 Lao dài nhẹ và dễ sử dụng
14046 Kích Địa Ngưu 65 ATK+19 15 15 Có uy lựa lớn như trâu Lộn mình trên đất
14047 Kích Triều Lộ 65 ATK+19 15 15 Kích dài có sức Xuyên Thấu lớn
14048 Kích Âu Hỏa 65 ATK+19 15 15 Có màu đỏ lửa ở Phần nhọn của Kích
14049 Kích ThanhTranh 65 ATK+19 15 15 Kích dài làm thành hợp kim Đủ loại
14050 Động Xà Mao 80 ATK+24 18 18 Binh khí Quân nhân Tây Lương ưa chuộng
14051 Tàn Tuyết Mao 80 ATK+24 18 18 thường gặp những kỵ Sĩ Ô Hằng dùng.
14052 Phun Diêm Mao 80 ATK+24 18 18 thích hợp cho Việc Xuyên kích kẻ Địch
14053 Chí khí Mao 80 ATK+24 18 18 Đòi hỏi kỹ Thuật sử dụng cao Siêu
14054 Hắc Lô Thương 96 ATK+30 22 22 Vũ khí sát nhân làm bằng sắt đen
14055 Tinh Thương 96 ATK+30 22 22 Trường thương khắc hình Bắc Đẩu Tinh
14056 Hoả Lân Thương 96 ATK+30 22 22 Trên thương có mảnh vảy cátấn công địch
14057 Thiên Thương 96 ATK+30 22 22 Bảo thương cung đình,nhọn làm từ thép cứng
15001 Tuyết Kích ATK+3 1 1 thích hợp người mới tập sử dụng
15002 Kích Lục Vũ 3 ATK+4 2 2 thân kích có màu xanh lục
15003 Kích Nhị Lang 5 ATK+5 3 3 Loại kích có màu đỏ rực
15004 Kích Hắt Câu 10 ATK+6 4 4 Mũi kích màu Đen có móc cong
15005 Kích Tam Xa 15 ATK+7 5 5 Kích dài làm từ bạch Thiết cường hoá
15006 Kích Trục Bo 20 ATK+9 6 6 Loại kích dài màu xanh lam có móc
15007 Kích Liệt Sĩ 25 ATK+10 7 7 Loại kích sắt được chia thành 3 mũi
15008 Kích PhongHồng 30 ATK+11 8 8 Loại kích sắt được tăng Thêm Độ dài
15009 Kích Tụ Vũ 35 ATK+12 9 9 khi Vẩy múa như mưa bão,khí Thế ép người
15010 Kích Lưu Phong 40 ATK+13 10 10 khi sử dụng sẽ tùy Phong lưu Động
15011 Kích Tùy đầu ATK+3 1 1 Loại trường kích với trang trí bình thường
15012 Kích Xuyên Tự 3 ATK+4 2 2 đầu kích như chữ Thập,uy lực mạnh
15013 Kích Cần Thủy 5 ATK+5 3 3 Loại kích có Tâm cáng bằng cây tùng cổ
15014 Kích Dương Hà 10 ATK+6 4 4 Loại kích được Tây Dương Tộc Thiện dùng
15015 Kích Bách Đoạn 15 ATK+7 5 5 đầu kích bo tròn,dùng để đẩy lùi Địch
15016 KíchPhiêuPhong 45 ATK+16 11 11 Kích có màu đỏ rực như lá Phong
15017 Kích Du Vân 50 ATK+17 12 12 Trường kích khi sử dụng rất nhanh nhẹn
15018 Kích Sơn Hải 55 ATK+18 13 13 thân làm từ gỗ Hội thượng đẳng
15019 Kích Chân Võ 60 ATK+19 14 14 Trừơng kích phát ra ánh lam dịu
15020 Kích Đãng Quán 65 ATK+20 15 15 Nhiều công dụng với sức sát Thương lớn
15021 Kích Lục Trúc 70 ATK+23 16 16 Mũi kích rất bén,Thuận tay khi sử dụng
15022 Kích Thất Tinh 75 ATK+24 17 17 thân kích có khắc Thất Tinh Trận
15023 Kích HùngThiệt 80 ATK+25 18 18 Tinh luyện từ Thiết Thiên bích rất cứng
15024 Kích Hiên Viên 85 ATK+26 19 19 Vũ khí HHTĐao cho bộ tướng sử dụng
15025 Kích Dâu Châu 90 ATK+27 20 20 được luyện chế từ Vạn niên hàn Thiết
15026 Kích Câu Hồn 93 ATK+30 21 21 Kích sắt với nước luyện Thiết ở Cận Thủy
15027 Kích Hoạn Thủy 96 ATK+31 22 22 Nhẹ và nhanh,giết người trong giây lát
15028 Kích Banh Ngưu 99 ATK+32 23 23 khi sử dụng có khí Thế rất linh lợi
15029 Kích Khát Ngạn 102 ATK+33 24 24 Kích Phong vô cùng sắt bén
15030 Kích DiệtPhong 105 ATK+34 25 25 Loại kích rất đặc biệt
15031 KíchĐoạnTrường 108 ATK+35 26 26 được Danh Thợ tinh luyện lâu ngày
15032 Kích Trú Thiết 111 ATK+36 27 27 Binh khí làm từ Thiết thạch Đặc tuyển
15033 Kích Tam Nhãn 114 ATK+37 28 28 Vũ khí làm từ tinh Thiết trong 100 ngày
15034 Kích CôcaoThiết 117 ATK+38 29 29 Ngạn nhiên Thẳng Đứng giữa kích Khác
15035 KíchTứBạThiết 120 ATK+39 30 30 Cường lực với đầu kích hình Vuông
15036 KíchNguyệThoạ 123 ATK+40 31 31 Loại kích với uy lực Thần bí
15037 Kích Phong Duệ 126 ATK+41 32 32 Tương truyền khí Thế hơn người
15038 Kích CổLụchoạ 129 ATK+42 33 33 do thân Thể của Bàng Cổ hoá thành
15039 KíchPhungThiên 132 ATK+43 34 34 Binh khí Vô Địch của Lữ Bố
15040 Kích Phá Địa 135 ATK+44 35 35 Tương truyền có uy lực Khai Sơn lập Địa
15041 Kích Thiên Hoạ 138 ATK+45 36 36 Sái Ngoại phương Thiên Hoạ Kích
16000 Hoa Đăng 20 0 Đèn chiếu sáng dành cho NGUYÊN TIÊU
16001 Trắc thử cung1 20 ATK+3 6 6 Rèn với nước đầu nguồn của SÔNG NGHI
16002 Trắc thử cung2 25 ATK+4 7 7 Gọn nhẹ như nước, đoạt mạng trong tíctắc
16003 Cung Phá Thạch 30 ATK+5 8 8 Loại cung có sức mạnh bắn xuyên đá cứng
16004 Cung Dưởng Du 35 ATK+6 9 9 Cung của xạ thủ DƯỠNG DO CƠ đời XUÂN THU
16005 Cung Tật Tinh 40 ATK+7 10 10 Kéo cung này có thế như trời rơi sao xẹt
16006 Cung Thiết Thai 45 ATK+8 11 11 Nọ thần của NGžY tướng VƯƠNG SONG
16007 Lin Cung 50 ATK+9 12 12 Nọ liên hoàn của KHỔNG MINH sáng chế
16008 CungXuyênDương 55 ATK+10 13 13 Có thể bắn trúng người trong trăm bước
16009 Cung Tin Lin 60 ATK+11 14 14 Mỗi phát bắn 10 mũi tên , rất khí thế
16010 Cung Bửu Điu 65 ATK+12 15 15 Cây cung được chạm trổ trang nhã tinh tế
16011 CungLiệtVũThần 70 ATK+13 16 16 Loại vũ khí có thể xuyên mây phá trời
16012 Cungm Nguyệt 75 ATK+14 17 17 Được tạo nên bởi nguyệt âm yêu khí
16013 Am Nguyệt Cung 80 ATK+15 18 18 Hội tụ âm khí nguyệt thực
16014 Ưng Chuỷ Cung 85 ATK+16 19 19 Loại cung tốt rất dễ sử dụng
16015 Tranh Cung 90 ATK+17 20 20 Cung khi bắn tên phát ra âm"tu"
16016 Hoả Cự Cung 93 ATK+20 21 21 Cung tốt có sức phá như ngọn lửa mạnh
16017 Phi Tương Cung 96 ATK+21 22 22 Cung mạnh tướng Lý Quảng Ai đời Mạc dùng
16018 Cường Gia Cung 99 ATK+22 23 23 Cung có hình dáng đặc biệt,hai góc nhô ra
16019 Diệt Long Cung 102 ATK+23 24 24 Bảo cung mà Hậu Nghệ từng sử dụng
16020 cầm hổ cung 105 ATK+24 25 25 cung này ở hai bên đều có khắc hình hổ
16021 Tương Nhật cung 108 ATK+25 26 26 chiếc cung được đặc chế cẩn thận
16022 Mặc hồng cung 111 ATK+26 27 27 Cung quý làm bằng gỗ trầm hương
16023 Thăng bá cung 117 ATK+29 29 29 Cung có uy lực khai sơn phá núi
16024 Tổng giác cung 114 ATK+27 28 27 Cung lông nhạn ngoài ải
16701 Trùng Cung 40 ATK+7 A 10 10 Cung này rất tinh thông,cần lực Đao lớn
16702 Băng Liệt Cung 40 ATK+7 A 10 10 Cung nỏ có thể chọc thủng băng tuyết
16703 Quyển Hoả Cung 40 ATK+7 A 10 10 Tên bắn cung này như lửa cháy lan tràn
16704 Phi Vân Cung 40 ATK+7 A 10 10 Cung nhẹ nhìn bên ngoài rất đẹp
16705 Tung Sơn Cung 65 ATK+12 15 15 Loại cung quý tộc hay dùng ở các vùng núi cao
16706 Mãn Triều Cung 65 ATK+12 15 15 Cung lớn tốt từ sa mạc vào trung nguyên
16707 Xí Hoả Cung 65 ATK+12 15 15 Tên mạnh,như lửa cháy bừng xuyên qua địch
16708 Tịch Cung 65 ATK+12 15 15 Cung này bắn,mũi tên như sao băng
16709 cửu thả cung 80 ATK+15 18 18 chiếc cung được trảiqua nhiều lần kỳ công chế tác mà thành
16710 dụ vịnh cung 80 ATK+15 18 18 đại cung được truyền nhập từ Man Di
16711 mạch vực cung 80 ATK+15 18 18 chiếc cung danh tiếng được đại tướng Hoàng Trung Thục H
16712 cự đỉnh cung 80 ATK+15 18 18 chiếc cung cứng cáp dùng gỗ trắng khắc thành
16713 Thạchcươngcung 96 ATK+21 22 22 Cung có lực lớn, khai sơn phá núi
16714 Phỉ xỉ cung 96 ATK+21 22 22 Cung có lực kéo rất mạnh, bắn xa
16715 Thành vũ cung 96 ATK+21 22 22 Cung mạnh đã khảo nghiệm qua lửa
16716 Chinh Hi cung 96 ATK+21 22 22 Cung mũi tên to, có thể bắn Nhạn
17001 ThiênĐao QuạtVũ 60 INT+18 14 1 Quạt tụ tinh khí nước non , có linh tính
17002 HoànHảiQuạtVũ 60 INT+18 14 1 Quạt tụ thủy khí sông hà , có linh tính
17003 AnhLiệtQuạtVũ 60 INT+18 14 1 Quạt tụ ánh mặt trời , có linh tính
17004 TiêuKhôngQV 60 INT+18 14 1 Quạt tụ sức gió bão , có linh tính
17005 Trầm mộc STC 60 ATK+18 14 1 Côn làm bằng gỗ linh , rất có khí thế
17006 Mưa Tiêu STC 60 ATK+18 14 1 Côn được tẩm chất đặc biệt , rất chắc
17007 Hồng Liệt TC 60 ATK+18 14 1 Đầu côn bọc sắt , sức sát thương lớn
17008 Bân Lôi STC 60 ATK+18 14 1 Côn rất nhạy , tấn công được nhiều người
17009 Thiền Vũ Phiến 96 INT+26 26 1 Quạt cho Đế Vương lên Thái Sơn tế trời
17010 Lăng Vũ Phiến 96 INT+26 26 1 Quát cho các Thánh hiền du lịch khắp nơi
17011 Liệu Vũ Phiến 96 INT+26 26 1 Quạt cho các phương sĩ luyện thần dược
17012 Long Vũ Phiến 96 INT+26 26 1 Quạt này cho các anh hùng thi tài nghệ
17013 ÁmĐạo song côn 96 ATK+26 26 1 côn này do thép đen chế thành rất cứng
17014 H.Uyên SongCôn 96 ATK+26 26 1 côn này do hàn băng màu tím chế thành
17015 T.Diệm SongCôn 96 ATK+26 26 1 côn này do hoả thạch cực nóng chế thành
17016 LôiĐìnhSongCôn 96 ATK+26 26 1 côn này do thiên sơn bạch ngọc chế thành
17201 Địa động TG 60 DEF+25 18 1 Áo giáp dày làm bằng quái thạch
17202 Thuỷ tâm TG 60 DEF+25 18 1 Áo giáp dày làm bằng đá băng bắc hải
17203 Hỏa Dương TG 60 DEF+25 18 1 Áo giáp dày rèn bởi lửa cửu thiên
17204 Phong NgÁo TG 60 DEF+25 18 1 Áo gíap dày có bùa phép ma thuật
17205 Nhiêm Liệt TB 60 INT+26 18 1 Áo bào của cao nhân tu hành thổ đức
17206 Hàn Tuyền TB 60 INT+26 18 1 Áo bào của cao nhân tu hành thủy đức
17207 Xí Dương TB 60 INT+26 18 1 Áo bào của cao nhân tu hành hỏa đức
17208 Huyền Phong TB 60 INT+26 18 1 Áo bào của cao nhân tu hành kim đức
17209 ÁoTiêuPháĐá 60 AGI+26 18 1 Áo thêu vàng truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
17210 ÁoTiêuNhẹSương 60 AGI+26 18 1 Áo thêu tím truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
17211 ÁoTiêuXíchNhật 60 AGI+26 18 1 Áo thêu đỏ truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
17212 ÁoTiêuThanhẢnh 60 AGI+26 18 1 Áo thêu xanh truyền từ ĐÀO HOA NGUYÊN
17213 QuyênThổTú Sam 96 AGI+37 26 1 áo đen dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
17214 QuyênThuỷTúSam 96 AGI+37 26 1 áo xanh dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
17215 TrừngNhạnTúSam 96 AGI+37 26 1 áo chanh dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
17216 TiêuPhongTúSam 96 AGI+37 26 1 áo lục dệt từ tơ tằm nhập từ Tây Vực
17217 Huyềnvõtrgiáp 96 DEF+37 26 1 Áo giáp Chiến thần xưa mặc
17218 ThanhlongTgiáp 96 DEF+37 26 1 Áo giáp Chiến thần xưa mặc
17219 Chutướctrgiáp 96 DEF+37 26 1 Áo giáp Chiến thần xưa mặc
17220 Bạchhổtrgiáp 96 DEF+37 26 1 Áo giáp Chiến thần xưa mặc
17221 HoángnhamThbào 96 INT+37 26 1 Trường bào hoàngkim do Chức nữ dệt
17222 TrườngthọThbào 96 INT+37 26 1 Trường bào hoàngkim do Chức nữ dệt
17223 Lôicựthiênbào 96 INT+37 26 1 Trường bào hoàngkim do Chức nữ dệt
17224 Tinhlythiênbào 96 INT+37 26 1 Trường bào hoàngkim do Chức nữ dệt
17301 KhổngtướcKkhôi 96 DEF+36 26 1 Nón hoàng kim khắc hình Khổng tước
17302 KhổngtướcLkhôi 96 DEF+36 26 1 Nón màu lam khắc hình Khổng tước
17303 KhổngtướcXkhôi 96 DEF+36 26 1 Nón màu đỏ khắc hình Khổng tước
17304 KhổngtướcTkhôi 96 DEF+36 26 1 Nón màu lục khắc hình Khổng tước
17305 KhănđầuGấuđen 96 AGI+36 26 1 Khăn che đầu làm bằng da gấu đen
17306 Khănđầuchimtrĩ 96 AGI+36 26 1 Khăn che đầu làm bằng lông chim trĩ
17307 KhănđầuthạchHổ 96 AGI+36 26 1 Khăn che đầu làm bằng da hổ đá
17308 Khăn đầu Báo 96 AGI+36 26 1 Khăn che đầu làm bằng da báo
17901 Thẻ may mắn 0 1 Có thể tránh kẻ địch tấn công 10lần
17902 Dây dệt lưới 0 1 Tự động giải trừ trạng thái 10 lần
18001 Nhập Môn Lục INT+2 1 1 Vật Phẩm tất yếu để nhập MÁo Sơn
18002 Liệt Tử 3 INT+3 2 2 được gọi là Xung Hư Chí Đức Chân Kinh
18003 Sách Tinh Sơ 5 INT+4 3 3 Một trong những cuốn Sách trọng yếu
18004 TụngVănTếTửu 10 INT+5 4 4 Tụng Văn sử dụng khi tế tửu
18005 XuânThuPhànLộ 15 INT+6 5 5 sáng tác bởi Đổng Trọng Thư của Hán triều
18006 Tham Đồng Khế 20 INT+8 A 6 6 Co tên la Châu Dịch Tham Đồng Khế
18007 LệnhCHươngCú 25 INT+9 A 7 7 Viết về các thiết bị khí hậu
18008 HThiênThuyết 30 INT+10 8 8 quan Điểm Đề ra bởi Trương hằng
18009 TháiBìnhThuật 35 INT+11 9 9 Thiên Thư sử dụng bởi Trương Giác
18010 Thái Sơ Lịch 40 INT+12 10 10 Pháp chế
18011 Tuần Giáp Thư 45 INT+14 11 11 Xuất Xứ từ Gia Linh Nga Mi Sơn
18012 Đinh Giáp Thư 50 INT+15 12 12 Một trong các cuốn Sách về ĐạoĐao
18013 CángTượngLịch 55 INT+16 13 13 Sách Cáng Tượng Lịch của Lưu Hồng
18014 Sách Trang Tử 60 INT+17 14 14 Sách Viết về tư tưởng Trang Tử
18015 Bát Trận Đồ 65 INT+18 15 15 Trận Pháp của Gia Cát Lượng
18016 SáchĐạoĐứcKinh 70 INT+20 16 16 Sách Viết về tư tưởng Lão Tử
18017 Thuật Bắc Đẩu 75 INT+21 17 17 về Thuật chiêm tinh Bắc Đẩu
18018 VạnĐạoPhápTông 80 INT+22 18 18 ĐạoĐao Vô Thượng Tông Pháp
18019 Ma Đế Thủ Thư 85 INT+23 19 19 Thư hàm Viết tay của Ma Đế
18020 S.DiêmkhônLục 90 INT+24 20 20 Sách Đã ẩn dấu trong Thế gian rất lâu
18021 Sách ÁmĐạoKinh INT+2 1 1 Sách Viết về các Pháp Thuật hắc ám
18022 Sách QuyHạcBiên 3 INT+3 2 2 Sách Phép do Quy tiên hạc tiên để lại
18023 VôViTamCHương 5 INT+4 3 3 Pháp Điển bí truyền của Đạo gia
18024 Sách PhùThếBiểu 10 INT+5 4 4 Sách do Tần triều phương sĩ sáng tác
18025 Sách KhưMaKinh 15 INT+6 5 5 Sách Phép có ghi lại phương pháp Khư ma
18026 Sách VạnHoáĐồ 93 INT+26 21 21 Tập ghi nhớ Quá một trận Đấu Phép
18027 Phong Ma Đạo 96 INT+27 22 22 Ghi chép lại cách Đối Kháng yêu ma
18028 S.Kinh Bổ Thiên 99 INT+28 23 23 Nghe nói là cuốn Sách Viết tay của Nữ Oa
18029 Đế Thủ Kinh 102 INT+29 24 24 Phép Thần bí từ Đời nhà Vua truyền Xuống
18030 Vô Cực Thư 105 INT+30 25 25 Sách đặc biệt trong Đó không có chữ
18031 NgọcThốKinh 75 INT+21 17 17 Sách kể về thỏ ngọc xay thuốc độc môn
18032 Trương Lăn Thư 108 INT+31 26 26 Theo sáchTrương Lăng,tổ phụ Trương Lỗ
18033 64 tiên đoán 111 INT+32 27 27 Sách ghi chép nội dung 64 quẻ
18034 Thiênthư vô tự 114 INT+33 28 28 Sách chứa những điều thâm thúy
18201 Quạt Vũ 75 INT+17 17 17 Cây Quạt làm bằng lông gà
18202 Quạt Bạch Vũ 80 INT+18 18 18 Cây Quạt tinh mỹ làm bằng lông Hạc
18203 Quạt.Tr.Hương 85 INT+19 19 19 Quạt Điển nhã mà Chu Du chuộng dùng
18204 Quạt Kích Ngọc 90 INT+20 20 20 Cây Quạt Điển nhã có để Ngọc thạch
18205 Quạt.Th.thạch 93 INT+21 21 21 Cây Quạt lông do Thợ giỏi tạo thành
18206 Quạt Lục 96 INT+22 22 22 Cây Quạt lông có Ngọc Đẹp Thanh lục
18207 Quạt Trường Vỉ 99 INT+23 23 23 Quạt Hoa lệ trang sức Thêm lông chim
18208 Quạt Tiên Cung 102 INT+24 24 24 Quạt có Vẽ bức hoạ tinh tượng Vận Hành
18209 Quạt Huyên Ma 105 INT+25 25 25 Quạt Đã chiêm nhiểm lời nguyền của ác ma
18210 Quạt Nhiếp Hồn 108 INT+26 26 26 Quạt này còn có Pháp lực cao cừơng
18211 Quạt Vô Ly 111 INT+27 27 27 Quát có thể Quạt ra gió cực mạnh
18212 Quạt Thiên Chí 114 INT+28 28 28 Quạt của Thần chu du tứ phương
18221 Kim Ngọc Phiến 96 INT+22 22 22 Sợi quạt có kèm trang trí màu vàng
18222 Lam Tinh Phiến 96 INT+22 22 22 Sợi quạt khảm bằng thuỷ tinh xanh lam
18223 Châu Mã Phiến 96 INT+22 22 22 Sợi quạt khảm bằng mã não hồng ngọc
18224 Phỉ Thiềm Phiến 96 INT+22 22 22 Sợi quạt được trang trí bằng đá trắng mịn
18251 Dịch Thiên INT+2 1 1 được phương sĩ truyền từ Dịch Kinh
18252 KinhPhòngChiêm 3 INT+3 2 2 Phép nạp giáp được lưu truyền Đến nay
18253 thạchBaoThiên 5 INT+4 3 3 Đổng Trác căn cứ vào lời này mà dời Đô
18254 Sách CànkhônVĩ 10 INT+5 4 4 Sách cổ được Khổng Tử sáng tác
18255 PhongTụcThông 15 INT+6 5 5 sáng tác bởi Hán triều Ưng Thiệu
18256 Hợp thành Đồ 20 INT+8 D 6 6 Vĩ Thư,bản do người Sau tập dật
18257 Cổ Kim Chú 25 INT+9 D 7 7 được Thôi Bao sáng tác
18258 Diễn Khổng Đồ 30 INT+10 8 8 Liệt cử nhiều Thần tích của Khổng Tử
18259 Sơn Hải Kinh 35 INT+11 9 9 Ghi lại nhiều Thần Thoại truyền kỳ
18260 Xuân Thu Thiên 40 INT+12 10 10 Trong Đó có các lời nói của Đồ cao
18261 Thủ Thần Ký 45 INT+14 11 11 sáng tác của Cang Bửu
18262 Vật Lý Luận 50 INT+15 12 12 Tác Phẩm của Dương Tuyền
18263 ThuCảmTinhBùa 55 INT+16 13 13 Xuân Thu Vĩ Thư
18264 ThuKhảoDịBưu 60 INT+17 14 14 Xuân Thu Vĩ Thư,do người Sau tập dật
18265 Lục Đồ Thư 65 INT+18 15 15 Viết bởi LS,với lời tiên Đoán Vọngtầnkẻhồ
18266 Tiềm Đàm Ba 70 INT+20 16 16 Vĩ Thư,bản do người Sau tập dật
18267 Sách CànkhônCa 75 INT+21 17 17 Sách tiên Đoán Thất ngôn
18268 Dịch Vĩ Đồ 80 INT+22 18 18 Dịch Kinh Vĩ Thư,bản do người Sau tập dật
18269 Vạn Ngôn Luận 85 INT+23 19 19 Sách cổ Đại nói về Thiên Địa Vận Hành
18270 Sách Luân Hồi 90 INT+24 20 20 Sách nói về nhân Quả luân hồi
18271 Sách GiápCốtBúc INT+2 1 1 Sách Viết về Phép bói Giáp Cốt
18272 ĐiểuChiêmThuật 3 INT+3 2 2 Dạy tiên Đoán bằng chim
18273 Mạc Ngôn Thiên 5 INT+4 3 3 Sách tiên Đoán Viết bởi người Vô Danh
18274 Chân Nhân Luận 10 INT+5 4 4 Tác Phẩm của Đông Hán tiên Đoán Đạ Sư
18275 Dịch Đạo Chú 15 INT+6 5 5 Sách tiên Đoán có căn cứ từ Dịch Kinh
18276 Sâm Ngụy Ngôn 93 INT+26 21 21 Có những bài Thơ dự ngôn Khó lý giải
18277 Bách Luận Thư 96 INT+27 22 22 Tâm tắc của các Sử quan
18278 Thiện.Đ.Chiêm 99 INT+28 23 23 Cuốn Sách Dự ngôn của Lão Tử
18279 Tế Tửu Kinh 102 INT+29 24 24 Loại Sách thịnh hành ở Vùng Hán Trung
18280 MÁo Diễn Đồ 105 INT+30 25 25 Sách nhỏ có Vẽ rất nhiều tranh Thần bí
18281 Dũng Binh Pháp 30 INT+10 8 8 Tiểu thư binh pháp cần có của binh sĩ
18282 Chí Binh Pháp 80 INT+18 18 18 Tiểu thư binh pháp của binh sĩ thăng cấp
18283 Hương Đạt Hoa 60 INT+16 14 14 Vòng hoa tặng cho Hương Dũng Đạt Nhân
18284 Lạc Thư 108 INT+31 26 26 Lời tiên đoán có nhiều từ khó hiểu
18285 HoàngTcôngsấm 111 INT+32 27 27 Thư tiên tri của Hoàng Thạch Công
18286 Lờisấmthiênvận 114 INT+33 28 28 Sách đơn giản nhưng khó lí giải
18501 Cờ Kinh INT+1 1 1 Viết bởi Hoàng Du Trung học Sĩ
18502 Tố Thư 3 INT+2 2 2 Môt trong những loại Binh Thư bí truyền
18503 Thi Mã Pháp 5 INT+3 3 3 Binh Thư cổ Đại,Viết bởi KHương Thái Công
18504 Úy Liêu Tử 10 INT+4 4 4 Binh Thư nổi tiếng cổ Đại
18505 Lục ThÁo 15 INT+5 5 5 Viết bởi KHương Thái Công Lữ Vọng
18506 Tam Lược 20 INT+6 6 6 Đã bí truyền
18507 NgôTửBinhPháp 25 INT+7 7 7 Viết bởi Binh Pháp gia Ngô Khởi
18508 ThủyChiếnThư 30 INT+8 8 8 Binh Pháp của Danh tướng Ngũ Tử Định
18509 CúcTửBinhThư 35 INT+9 9 9 Binh Thư của Danh nhân Quỷ Cúc Tử
18510 Tả Truyện 40 INT+10 10 10 Biên niên Sử Sớm nhất của Trung Quốc
18511 TB Binh Pháp 45 INT+11 11 11 Binh Thư Viết bởi Danh tướng Tôn Banh
18512 BP Tiếp Yếu 50 INT+12 12 12 Binh Thư được Viết bởi Tào Tháo
18513 MạnhĐứcTânThư 55 INT+13 13 13 Binh Thư được Tào Tháo Viết
18514 BinhThư 24Trang 60 INT+14 14 14 Gia Cát Lượng để lại lúc từ Trần
18515 TrươngLươngThư 65 INT+15 15 15 Trương Lương Binh Thư
18516 ChiếnQuốcSách 70 INT+16 16 16 Tác Phẩm lịch Sử hội Biên,tác giả không rõ
18517 Tôn Tử Pháp 75 INT+17 17 17 Binh Thư của Binh Thánh Tôn Võ
18518 Âm Bùa Kinh 80 INT+18 18 18 1 trong các cuốn Sách cổ Đại của Đạo gia
18519 Sách ThiênThư 85 INT+19 19 19 Binh Pháp Thiên Thư Thần bí
18520 thiên hạ Luận 90 INT+20 20 20 Luận tư tưởng Đại Đồng
18521 QuảnTửTànBiên INT+1 D 1 1 Binh Pháp tàn Biên do Quản Trọng để lại
18522 quang Võ Kinh 3 INT+2 D 2 2 Binh Thư lấy lời nói của quang Võ Đế
18523 Quân Quốc Luận 5 INT+3 D 3 3 Binh Thư Viết bởi nhân Sĩ Pháp gia
18524 BáchGiaBinhChú 10 INT+4 D 4 4 Tác Phẩm sưu tầm các Binh Thư
18525 ThậnChiếnNgôn 15 INT+5 D 5 5 Tác Phẩm của Hàn Tín
18526 Sách Văn Chủng 93 INT+21 21 21 7loại chiến lược của Danh Thần Văn Chủng
18527 ChuẩnÂmHậuKí 96 INT+22 22 22 Ghi chép lại Hàn Tín ThÁo lược tác chiến
18528 Tấn thành 99 INT+23 23 23 Sách Sử của Đại Quốc Tấn thời Xuân Thu
18529 ChiếnLượcLuận 102 INT+24 24 24 Binh Pháp Vô Danh trong chiến quốc
18530 Tần Hoàng Ký 105 INT+25 25 25 Quá trình thu phục 6 nước của Tần Vương
18531 TônTửTinhLuận 108 INT+26 26 26 Môn nhân của Tôn Tử sưu tầm
18532 Hoàng Đế Lược 111 INT+27 27 27 Ghi lại Hoàng Đế dọn sạch bọn Diêm Đế
18533 QuỷCốcBíTruyền 114 INT+28 28 28 Sách truyền bí mật
18534 Xuân Thu 117 INT+29 29 29 Binh Pháp Quan Vũ kết sức thích Thú
18535 Chu Binh Pháp 120 INT+30 30 30 Sách được hiến cho Châu Văn Vương
18601 Đạo Tử Trượng 20 INT+10 6 6 Trên pháp trượng có khắc ký hiệu thần bí
18602 Diên Trượng 25 INT+11 7 7 Pháp trượng thường thấy ở nước Ba Thục
18604 ĐốcThực Trượng 35 INT+13 9 9 phạp trượng bọn quỷ hay dùng
18605 Chú Trượng 40 INT+14 10 10 Pháp trượng châu ngọc có câu thần chúkỳ lạ
18606 Thập Trượng 45 INT+15 11 11 Pháp lực trượng này chứa các nơi
18608 DiễnLượcTrượng 55 INT+17 13 13 pháp trượng người dân đều có
18609 Tri Phù Trượng 60 INT+19 14 14 Trượng trúc
18610 Quyển Trượng 65 INT+20 15 15 Dùng trượng này có thể gọi được gió lớn
18612 DiễnNhamTrượng 75 INT+22 17 17 do nham thạch đen chế thành,cực kỳ cứng
18613 Trúc Trượng 80 INT+24 18 18 Trượng trúc xanh tế cửu Thái Bình Đạo dùng
18614 Lamtrúc Trượng 85 INT+25 19 19 Dụng cụ phổ biến tế cửu ở trong sa mạc
18616 XíchTrúcTrượng 93 INT+28 21 21 Trượng thân nhỏ màu đỏ
18617 Tử Trúc Trượng 96 INT+29 22 22 Trượng trúc tím của sư quân Thái Bình Đạo dùng
18618 Mặc Tri Trượng 99 INT+30 23 23 Trượng đặc chế từ trúc đen,uy lực rất mạnh
18620 KhiếtHoàTrượng 105 INT+32 25 25 trượng ngọc trắng tượng trưng chính đạo
18621 Chành Trượng 108 INT+33 26 26 Cây màu cam pháp sư Thái Bình Đạo hay dùng
18622 Tru Tiên Trượng 111 INT+34 27 27 Có sức phá lớn,không cẩn trọng sẽ tự diệt
18624 XuCơphápTrượng 117 INT+36 29 29 Pháp sư quyền cao chức trọng có thể dùng
18651 Tế điển trượng 40 INT+14 10 10 Pháp trượng hệ địa có thần chú
18652 Tế phù trượng 40 INT+14 10 10 Pháp trượng hệ thủy có thần chú
18653 Tế quỷ trượng 40 INT+14 10 10 Pháp trượng hệ hỏa có thần chú
18654 Tế linh trượng 40 INT+14 10 10 Pháp trượng hệ phong có thần chú
18655 Tinhphù trượng 65 INT+20 15 15 Phù trượng Đạo tế sư hệ địa
18656 Tiênphù trượng 65 INT+20 15 15 Phù trượng Đạo tế sư hệ thủy
18657 Thầnphù trượng 65 INT+20 15 15 Phù trượng Đạo tế sư hệ hỏa
18658 Yêu phù trượng 65 INT+20 15 15 Phù trượng Đạo tế sư hệ phong
18659 GiáohóaPtrượng 96 INT+29 22 22 Mộc trượng toàn thân phát hoàng kim
18660 ĐịchhóaPtrượng 96 INT+29 22 22 Mộc trượng toàn thân phát thiên lam
18661 VũhóaPtrượng 96 INT+29 22 22 Mộc trượng toàn thân phát lửa đỏ
18662 Thánhhóatrượng 96 INT+29 22 22 Mộc trượng toàn thân phát thanh lục
18751 52 Bệnh phương INT+1 D 1 1 Y phương Xuất Thổ
18752 TrịBệnhphương 3 INT+2 D 2 2 Y phương trị bệnh được lưu truyền
18753 Vạn Vật 5 INT+3 D 3 3 Luận lý về thiên hạ Vạn Vật
18754 ThưCấmphương 10 INT+4 D 4 4 Sách bí truyền về y thuật của TXQ
18755 11MạchCứuKinh 15 INT+5 D 5 5 Sách y Xuất Thổ từ MVT Hán Mộ
18756 Kim quý Kinh 20 INT+6 D 6 6 Một trong các kinh Điển trong Sách y
18757 Duy Nam Tử 25 INT+7 D 7 7 được Viết bởi Khách môn hạ của Lưu An
18758 Lục khí Quy Độ 30 INT+8 D 8 8 1trong các kinh Điển trong Sách y cổ Đại
18759 Công Cứu Pháp 35 INT+9 D 9 9 Châm cứu do ThXC truyền Thụ
18760 Tạp Bệnh Luận 40 INT+10 10 10 Sách y Viết bởi Trương Cơ
18761 Thư Thanh Nang 45 INT+11 11 11 Sách y học được Viết bởi Hoa Đà
18762 Ngũ sắc Chẩn 50 INT+12 12 12 Mạch Thư của Hoàng Đế biển thước
18763 Thanh Lĩnh Đạo 55 INT+13 13 13 Tiên Thư Viết bởi Như Cát
18764 Kinh biểnthước 60 INT+14 14 14 Thánh Điển được biển thước truyền Đời
18765 Kinh Bách Thảo 65 INT+15 15 15 do diêm đế thần nông viết
18766 HoàngĐếNộiKinh 70 INT+16 16 16 được gọi tắc là Nội Kinh
18767 Tịnh Thế Ngâm 75 INT+17 17 17 1trong những sách lưu truyền ở dân gian
18768 Kinh Thái Bình 80 INT+18 18 18 1trong những sách thần bí lưu truyền dg
18769 Bí Cảnh Thư 85 INT+19 19 19 1trong những sách tuyệt thế lưu truyền dg
18770 81 Nan Kinh 90 INT+20 20 20 Gọi tắc là NK,được viết bởi người Tần Việt
18771 Bách Thảo Kinh INT+1 D 1 1 Sách ghi lại những Dược Thảo trị bệnh
18772 Hành Y Sơ Thuật 3 INT+2 D 2 2 Lý luận trị bệnh của Phan A
18773 ChânMạchKinh 5 INT+3 D 3 3 Sách y giải thích về tất cả các mạch tượng
18774 Nan Kinh 10 INT+4 4 4 2cuốn Sách y được biển thước sáng tác
18775 Kim Luyện Thư 15 INT+5 5 5 Viết về phương pháp luyện Dược
18776 Sách Bị Hưhỏng INT+0 1 1 Sách bị hư hỏng
18777 Sách Trương Ký 93 INT+21 21 21 Diệu phương trị bệnh của Trương Ký
18778 TụcMạchCứuKinh 96 INT+22 22 22 Ghi chép các phương pháp châm cứu
18779 HoáLụcNgôn 99 INT+23 23 23 Đệ tử Hoa Đà ghi lại Quá trình Thượng
18780 Y Đạo TinhLuận 102 INT+24 24 24 Sách của Vô Danh Thị thời tiền Hán
18781 Tế Thế Kí 105 INT+25 25 25 Ghi chú Sự tích cứu người của Danh y
18782 Thiên Phù Lục 108 INT+26 26 26 Trong sách thuốc vẽ nhiều ký hiệu kỳ bí
18783 Tinh huyệt thư 111 INT+27 27 27 Kỳ thư ghi lại mọi việc của danh y
18784 Hợp hòa kinh 114 INT+28 28 28 Sách diễn giải tuần hoàn khí huyết
18801 ThưĐạiĐịaThánh 30 INT+9 ? 8 8 Trí tuệ mà các Thánh hiền đã lãnh ngộ
18802 GiangHàTạpChí 30 INT+9 ? 8 8 Sách mà tác giả đã qua Đời
18803 Thư Diệm Lân 30 INT+9 ? 8 8 Sách có bìa vẽ hình hỏa diệm
18804 Thư Phong Lân 30 INT+9 ? 8 8 Sách có bìa Vẽ các đường vân gió
18805 SáchĐịaKhuyết 40 INT+11 10 10 Ghi lại trí tuệ các bộ Lạc phương Nam
18806 DịchThủyKhuyết 40 INT+11 10 10 Ghi lại trí tuệ các bộ Lạc phương Đông
18807 LệnhHỏaKhuyết 40 INT+11 10 10 Ghi lại trí tuệ các bộ Lạc phương Tây
18808 DiPhongKhuyết 40 INT+11 10 10 Ghi lại trí tuệ các bộ Lạc phương Bắc
18809 Phong Thổ Kinh 65 INT+15 15 15 Sách Thần bí Huỳnh thạch công để lại
18810 Lan Hà Kinh 65 INT+15 15 15 Báu Vật tuyệt bí của Nữ Oa
18811 Bách Hỏa Kinh 65 INT+15 15 15 Cuốn Sách có lông Tinh Vệ Thần Niểu
18812 Ph.Thảo Kinh 65 INT+15 15 15 Đặc hản ghi lại truyền ký của Lôi Thần
18813 Ng.Địa Luận 80 INT+18 18 18 Sách nan giản lưu truyền ở Vùng đất Hạ
18814 ThanhTrụcLuận 80 INT+18 18 18 Ghi lại cách nói chuyện với quang phủ
18815 Luyện Lô Luận 80 INT+18 18 18 Sách luyện Đơn phương sĩ Đời Tần đã dùng
18816 Quỷ Mô Luận 80 INT+18 18 18 Sách tế kị lưu truyền ở cổ Đại Kích Địa
18817 Trang Tử 96 INT+22 22 22 Tác phẩm lấy thanh tịnh là tư tưởng Đạo gia
18818 Hàn Phi Tử 96 INT+22 22 22 Tác phẩm lấy dân nước cường là tư tưởng Pháp gia
18819 Mặc Tử 96 INT+22 22 22 Tác phẩm lấy kiêm ái là tư tưởng Mặc gia
18820 Mạnh Tử 96 INT+22 22 22 Tác phẩm lấy nhân nghĩa là tư tưởng Nho gia
18901 Lang mao bút 20 INT+10 6 6 Bút làm bằng lông sói trắng
18902 Thanh Hà Bút 25 INT+11 7 7 Bút thường thấy ở nước Tần xưa
18904 QuyếtHương Bút 35 INT+13 9 9 bút trúc thích hợp cho các nữ sĩ dùng
18905 Diễm hỏa bút 40 INT+14 10 10 Bút nhọn sát thủ chuyên dùng
18906 U Cốc Bút 45 INT+15 11 11 Bút văn nhân nhã sĩ ưa dùng
18908 TrườngChúc Bút 55 INT+17 13 13 bút này gióng cây nến , nhỏ dài mà thẳng
18909 Phi mặc bút 60 INT+18 14 14 Bút làm bằng sắt đen, khó sử dụng
18910 Hạc Hào Bút 65 INT+20 15 15 Loại bút có lông tơ của tiên hạc ở phía Bắc
18912 thuý khiết bút 75 INT+21 17 17 bút này dùng ngọc tím làm thân bút , thanh nhã quý phái
18913 Phongdươngbút 80 INT+23 18 18 Bút đặc thù làm bằng lông Hổ
18914 Hổ Khiếu Bút 85 INT+25 19 19 Trên bút có vẽhình hổ vằn đen
18916 tàn sương bút 93 INT+28 21 21 thân bút có những hạt màu trắng tựa như sương , nhờ nét đẹ
18917 Chấn ba bút 96 INT+29 22 22 Vũ khí mạnh có ở Hội Kê Dương Châu
18918 Bích Ngọc Bút 99 INT+30 23 23 Loại bút quýlàm từ trân châu trắng tuyền
18920 hoàn trúc bút 105 INT+32 25 25 bút sắt thượng đẳng do danh sư chế thành , rắn chắc
18921 Phục thiên bút 108 INT+33 26 26 Bút cao cấp có bảo thạch màu lam
18922 Tử Châu Bút 111 INT+34 27 27 Cán bút lông làm từ viên ngọc tím
18924 huyền huy bút 117 INT+36 29 29 bút lông nổi tiếng được dùng làm đồ trang sức làm bằng hổ
18955 Vệ đạo bút 65 INT+20 15 15 Bút lông hệ địa của thái bình đạo
18956 Quang đạo bút 65 INT+20 15 15 Bút lông hệ thủy của thái binh đạo
18957 Hoằng đạo bút 65 INT+20 15 15 Bút lông hệ hỏa của thái binh đạo
18958 Thiên đạo bút 65 INT+20 15 15 Bút lông hệ phong của thái binh đạo
18959 Kim tiêm bút 96 INT+29 22 22 Bút nhọn màu hoàng kim
18960 Tử tiêm bút 96 INT+29 22 22 Bút nhọn màu tím
18961 Giả tiêm bút 96 INT+29 22 22 Bút nhọn màu đỏ
18962 Thanh tiêm bút 96 INT+29 22 22 Bút nhọn màu xanh lục
19001 Giáp Bạch Bì DEF+3 1 1 Giáp cứng làm từ da trâu Phơi khô
19002 Giáp Hắc Tinh 3 DEF+4 2 2 Làm từ da tê giác ở Sông hồ
19003 Giáp Xà Lân 5 DEF+5 3 3 Làm từ da rắn lớn trong rừng thâm
19004 Giáp Tử Khải 10 DEF+6 4 4 Áo giáp tiện nhẹ màu tím
19005 Giáp Kim Diện 15 DEF+7 5 5 Phòng cụ chắc cứng có Khải giáp hơi nhỏ
19006 Giáp Thanh Thú 20 DEF+10 6 6 Áo giáp nặng có đính mặt Thú
19007 Giáp Ngự Lang 25 DEF+11 7 7 Khải giáp được luyện chế từ bảng sắt
19008 Giáp Quỷ Hỏa 30 DEF+12 8 8 Giáp mặt Quỷ che thân trên bằng sắt
19009 Giáp NhânPhong 35 DEF+13 9 9 Áo giáp được cường hoá bằng tơ kim tầm
19010 Giáp Ngư Lân 40 DEF+14 10 10 Giáp dệt từ lân của ngư tinh ở Thái Hồ
19011 Giáp Thanh Bì DEF+3 1 1 Áo giáp liền thân làm từ da Dê
19012 Giáp Hồng Hạc 3 DEF+4 2 2 Áo giáp có Vẽ hình hạc đỏ
19013 GiáPhoàngLục 5 DEF+5 3 3 Làm từ da nai Đực trên núi
19014 Giáp Tịnh Khải 10 DEF+6 4 4 Thiết giáp làm từ bạch kim ưu chất
19015 Giáp Diêm Lưu 15 DEF+7 5 5 Giáp tiện nhẹ luyện chế từ đá sao băng
19016 Giáp Tàng Giảo 45 DEF+17 11 11 Khải giáp đính Thủy tinh tím
19017 Giáp Hợp Kim 50 DEF+18 12 12 Giáp ôm người làm từ bạch kim quý giá
19018 Giáp Yêu Lân 55 DEF+19 13 13 Làm từ lân Vẩy của yêu Thú
19019 Giáp Trừng Kim 60 DEF+20 14 14 Áo giáp quý làm bằng vàng
19020 GiápBắcHảiBăng 65 DEF+21 15 15 Áo giáp kiên cố tăng cường độ cứng
19021 GiápTrọngTrang 70 DEF+23 16 16 Giáp làm từ cương Thiết dày nặng 100 cân
19022 GiáPhuânChiến 75 DEF+24 17 17 Làm từ hắc Thiết Quy Lâm
19023 Giáp Cương Tạo 80 DEF+25 18 18 Khải giáp làm từ cương bách luyện
19024 Giáp đường Nhi 85 DEF+26 19 19 Chống đỡ được Đao súng
19025 Giáp ThiênTàng 90 DEF+27 20 20 Làm từ Sợi tơ của Cực Địa Thiên Tàng
19026 GiápVươngCương 93 DEF+30 21 21 Hoá thành từ tùy tùng của Hoàng Đế
19027 Giáp Nam Man 96 DEF+31 22 22 Chiến giáp bí chế của Nam Man Quân
19028 Giáp Tây Dương 99 DEF+32 23 23 Giáp thường được ngườiTây Dương mặc
19029 Giáp Châu Hoàn 102 DEF+33 24 24 Giáp quý giá với các cẩm thạch
19030 Giáp Chế Quân 105 DEF+34 25 25 Chiến giáp cao cấp dành cho cấm Vệ
19031 Giáp xương Vũ 108 DEF+37 26 26 Khải giáp của chiến Thần nữ
19032 Giáp Hùng Tinh 111 DEF+38 27 27 Làm từ Tông mÁo của Thiên niên hùng tinh
19033 Giáp Bá Vương 114 DEF+39 28 28 Hộ thân kim giáp của Danh Hoặc
19034 Giáp Liêm Bo 117 DEF+40 29 29 Áo giáp tùy thân của Danh tướng Liêm Bo
19035 Giáp Phi Tướng 120 DEF+41 30 30 Bửu giáp của thường Thắng tướng Quân
19036 Giáp LiênHoàng 123 DEF+42 31 31 Bửu giáp chiến Đấu của Lữ Bố
19037 Giáp Cường Hoá 126 DEF+43 32 32 do Sư Vương rừng Mê Mộ hoá thành
19038 Tam Xa Khải 129 DEF+44 33 33 Làm từ sừng cao Nguyên Phi Lục
19039 GiápPhongThiền 132 DEF+45 34 34 Bửu giáp Thần bí có Thiên Thần Phụ vào
19040 Giáp cao Hoàng 135 DEF+46 35 35 Giáp Thần Thánh có Thần lực của tiên Đế
19041 Giáp Hoàng Hắc 138 DEF+47 36 36 Hắc giáp được Đặc chế do TTH
19042 Dũng Bì Giáp 30 DEF+12 8 8 Áo giáp cần có bên mình của binh sĩ
19043 Tiểu Bì Giáp DEF+3 ? 1 1 Áo giáp làm bằng da lợn
19044 Chíquân Bì Giáp 80 DEF+25 18 18 Áo giáp của binh sĩ thăng cấp
19201 Giáp Sơn Nham 30 DEF+12 8 8 Chiến giáp cứng như nham thạch
19202 GiápLangĐồKhải 30 DEF+12 8 8 Hộ giáp Vẽ các đường Sóng gợn
19203 Giáp Hạn Dương 30 DEF+12 8 8 Khải giáp có thể phóng ra khí ấm
19204 Giáp Toạ Phong 30 DEF+12 8 8 Mặc giáp này gió mạnh cũng không hề hấn
19205 GiápĐịaLyKhải 40 DEF+14 10 10 Khải giáp để lại của yêu ma Địa Hệ
19206 GiápThủy Mang 40 DEF+14 10 10 Khải giáp để lại của yêu ma Thủy Hệ
19207 GiáPHỏaVũKhải 40 DEF+14 10 10 Khải giáp để lại của yêu ma Hoả Hệ
19208 GiápPhong Mui 40 DEF+14 10 10 Khải giáp để lại của yêu ma Phong Hệ
19209 GiápThủVệChi 15 DEF+13 5 5 Trang bị chuyên dùng ở thành Chân Định
19210 Giáp Hộ Mệnh 30 DEF+20 22 22 Trang bị tinh luyện cho các hộ vệ
19211 Giáp Xuân Địa 65 DEF+21 15 15 Giáp tượng trưng Đại Địa Đôngphương
19212 Giáp Hạ Thủy 65 DEF+21 15 15 Giáp tượng trưng Đại Địa namphương
19213 Giáp Thu Hỏa 65 DEF+21 15 15 Giáp tượng trưng Đại Địa Tâyphương
19214 Giáp ĐôngPhong 65 DEF+21 15 15 Giáp tượng trưng Đại Địa Bắcphương
19215 Giáp Địa Cương 80 DEF+25 18 18 Áo giáp làm bằng nhan lòng đất
19216 GiápThủyCương 80 DEF+25 18 18 Áo giáp làm bằng thạch lòng biển
19217 GiáPHỏaCương 80 DEF+25 18 18 Áo giáp làm bằng dung nhan
19218 GiápPhongCương 80 DEF+25 18 18 Áo giáp làm bằng Viên thạch
19220 Kim Thiền Giáp 96 DEF+31 22 22 Giáp trụ hấp thụ năng lượng
19221 Trường Hà Giáp 96 DEF+31 22 22 Giáp trụ vừa mềm vừa cứng,biến hoá liên tục
19222 Lôi Hoả Giáp 96 DEF+31 22 22 Mũ trụ cứng đề cao sự công kích xâm lược
19223 Huyền Dực Giáp 96 DEF+31 22 22 Giáp trụ thần kỳ,biến đổi không ngừng
19224 Địa Hạch Giáp 65 DEF+21 15 15 Nghe nói la áo giáp của Đại thần Địa hệ
19225 Thuỷ Mang Giáp 65 DEF+21 15 15 Nghe nói là áo mang kỳ quái của Thuỷ hệ
19226 Hoả Anh Giáp 65 DEF+21 15 15 Nghe nói là áo giáp của bóng ma Hỏa hệ
19227 Phong Giáp 65 DEF+21 15 15 Nghe nói là áo giáp của hồn phách Phong hệ
19228 Trữ Xuân Giáp 80 DEF+25 18 18 Áo giáp làm từ đá nham thạch của Trái Đất
19229 Lăng Thi Giáp 80 DEF+25 18 18 Áo giáp được làm từ đá đen của biển Đông
19230 Tinh Huy Giáp 80 DEF+25 18 18 Áo giáp được làm từ dung nham núi lửa
19231 Ngự Mẫn Giáp 80 DEF+25 18 18 Áo giáp được làm từ thiên thạch ngoài vũ trụ
19401 Bào Hắc Bố INT+3 1 1 Áo bào thông thường làm từ Vả Đen
19402 BàoThanhTrường 3 INT+4 2 2 Áo bào làm từ vải xanh lam
19403 Bào Lục Đạo 5 INT+5 3 3 Đạo bào với màu xanh lục là màu chủ Đạo
19404 Bào Hà quang 10 INT+6 4 4 Đạo bào màu trừng của các Đạo Sĩ
19405 Bào Tử Mộ 15 INT+7 5 5 Đạo bào trải qua gia từ trợ uy
19406 Bào Thanh Tu 20 INT+10 6 6 Áo bào mặc khi dưỡng thích tu Đạo
19407 BàoVânĐộngBạch 25 INT+11 7 7 Trường bào nhẹ như gió bay
19408 BàoBátQuáTạo 30 INT+12 8 8 Dệt thành từ tứ tượng sinh bát quái
19409 BàoHậuThổHoàng 35 INT+13 9 9 Dệt thành từ Thế Sơn Xuyên địa lý
19410 Bào Thương Hải 40 INT+14 10 10 Tượng trưng cho biển cả mênh mông
19411 Bào Trừng Bố INT+3 1 1 Áo bào màu trừng
19412 Bào Vân Chi 3 INT+4 2 2 Áo bào làm từ vải màu lục
19413 Bào Lam Đạo 5 INT+5 3 3 Được nhuộm màu Thủy lam lấp lánh
19414 Bào Thuần Địa 10 INT+6 4 4 Màu vàng với các đường may tinh xảo
19415 Bào Huân Phong 15 INT+7 5 5 Trường bào qua phép thuật giáng Phù
19416 BàoTửVânTrường 45 INT+17 11 11 Áo bào cao nhã có màu tím và vàng
19417 Bào Hằng Huy 50 INT+18 12 12 Nhuộm từ châu Sa thượng đẳng
19418 Bào Tạo Thủy 55 INT+19 13 13 Tượng trưng cho T.Triều Thủy Đức
19419 Bào Vi Phong 60 INT+20 14 14 Có thể khiến người và không khí hợp nhất
19420 Bào sáng Kim 65 INT+21 15 15 Trường bào lấp lánh như vàng kim
19421 Bào Phục Giảo 70 INT+24 16 16 Lưng bào được thêu hình Hải giảo
19422 Bào Cầm Long 75 INT+25 17 17 Phục Long dũng sĩ từng mặc qua
19423 Bào Khùy Vân 80 INT+26 18 18 Áo bào dệt từ Tụ Vân Thiên Tơ
19424 Bào Vũ Nghệ 85 INT+27 19 19 Tơ áo Thấm nước phươngThiên trước khi dệt
19425 Bào Hồng Hà 90 INT+28 20 20 Tay áo nhỏ dài nhu Thuận như nước
19426 Đạo Bào 93 INT+30 21 21 Công dụng của nó ít ai Biết
19427 Bào Cực Tinh 96 INT+31 22 22 Áo bào có Nguyên lực của PTGT
19428 Bào sáng Thiên 99 INT+32 23 23 Áo bào được dệt bằng tay
19429 Bào Tề Huy 102 INT+33 24 24 Các Thợ giỏi ngoài vực tốn nửa năm để lam
19430 Bào Du Viễn 105 INT+34 25 25 Đạo bào trải qua49ngày tụng kinh tịnh hoá
19431 Bào Tuyền Địa 108 INT+37 26 26 Áo bào của MÁo Sơn Thần Nữ Diều Cơ
19432 Bào Trung Lưu 111 INT+38 27 27 Áo bào có bề ngoài bình dị
19433 BàoNHànhTTinh 114 INT+39 28 28 Được Khổng Minh Nhật nghĩ ra
19434 Bào Lạc Du 117 INT+40 29 29 Vật bách Điểu tặng cho Thiếu Hạn
19435 Bào Tung Hoành 120 INT+41 30 30 Kim lam từ búa Bàng Cổ Đã dệt ra
19436 Bào Khát Thiên 123 INT+42 31 31 Áo bào Hoa lệ có vẽ vân mây
19437 Bào Tư Viễn 126 INT+43 32 32 Bình dị nhưng lại ẩn giấu sức mạnh
19438 Bào Tiêu Đao 129 INT+44 33 33 Bề ngoài dày và nặng mặc vào rất nhẹ
19439 Bào Bạch Tiên 132 INT+45 34 34 Tiên bào của Nam Đẩu Tinh Quân để lại
19440 Bào Hồng Tiên 135 INT+46 35 35 Tiên bào của Bắc Đẩu Tinh Quân để lại
19441 BàoChícaoVôVị 138 INT+47 36 36 Các Thần tiên Phán Xuống Trần mang Theo
19442 Hương Dũng Bào 30 INT+12 8 8 Áo bào cần có của binh sĩ
19443 Thánh Thiên Bào 15 INT+7 5 5 Áo bào của đạo si đi qua Nam Hoa
19444 Chí Quân Bào 80 INT+26 18 18 Áo dài bên mình của binh si
19445 Hằng Cửu Bào 105 25 25 Quần áo nói chân tình,vĩnh hằng,không đổi
19446 Chân Tình Bào 105 INT+26 25 25 trường bào biểu tượng chân tình bất biến
19600 Tư bào lâu lan 117 INT+30 29 29 Trang phục lạ của nước LÂU LAN TÂY VỰC
19601 Bào Tuyền Địa 30 INT+12 8 8 Mặc vào có khí chất Phong nhã
19602 Bào Thủy Linh 30 INT+12 8 8 Áo bào kế Thừa trí tuệ của TTTN
19603 Bào Xích Tước 30 INT+12 8 8 Có uy lực của áo khiđược HỏaThầnChúcPhúc
19604 BàoDươngPhong 30 INT+12 8 8 Áo bào nhu nhẹ như bông
19605 BàoBấtĐộngSơn 40 INT+14 10 10 Trường bào không dễ bị tổn hại
19606 Bàothân Thủy 40 INT+14 10 10 Trường bào nhẹ nhu như nước
19607 BàoLược Hỏa 40 INT+14 10 10 Trường bào màu sắc như lửa
19608 BàoNhư Phong 40 INT+14 10 10 Trường bào nhu Thuật như gió
19609 BàoTào Địa 65 INT+21 15 15 Áo bào dài có Thần lực của Đại Địa.
19610 Bào Kích Lưu 65 INT+21 15 15 Áo bào dài có Thêm nước hồi Phục sức lực
19611 Bào Huy Hỏa 65 INT+21 15 15 Áo bào dài có Thêm sức Phá hoại Hỏa diêm
19612 Bào Hý Phong 65 INT+21 15 15 Áo bào dài có Thêm ma lực tuyền Phong
19613 Bào Hoà Sơn 80 INT+26 18 18 Áo bào ưa thích của những người tu
19614 Bào Kh.Tuyền 80 INT+26 18 18 Mặc lên áo này ngụ ý
19615 Bào Thúy.D. 80 INT+26 18 18 Loại bào tinh tế màu sắc tươi tắn
19616 Bào Vọng Vân 80 INT+26 18 18 Áo bào may bằn tơ tằm Tây thành
19617 Lũng Tinh Bào 96 INT+31 22 22 Áo dài thể hiện nhanh nhẹn của thần Đất
19618 Tỵ Tinh Bào 96 INT+31 22 22 Áo dài thể hiện nhanh nhẹn của thần Nước
19619 Cương Tinh Bào 96 INT+31 22 22 Áo dài thể hiện uy lực của thần Lửa
19620 Việt Tinh Bào 96 INT+31 22 22 Áo dài thể hiện ma lực của thần Gió
19621 Mê Tình Bào 65 INT+21 15 15 Tay áo nói lên tình hữu nghịtrường tồn
19622 Tấn Anh Bào 65 INT+21 15 15 Tay áo mềm mại,thoải mái
19623 Thái Tụ Bào 65 INT+21 15 15 Trên cổ tay áo có thêu các loại hoa
19624 Thần Phong Bào 65 INT+21 15 15 Tay áo mềm mại như giósớm
19625 Thái Sơn Bào 80 INT+26 18 18 Áo người tu hành trên núi Thái Sơn hay mặc
19626 Tịnh Tuyền Bào 80 INT+26 18 18 Áo thêu hoa văn như thanh tuyền trên núi
19627 Vãn Dương Bào 80 INT+26 18 18 Áo dài thêu ánh sáng chiếu muôn trượng
19628 Hồi Vân Bào 80 INT+26 18 18 Áo trang trí bằng hình mây bay
19701 Áo Tử Trường AGI+3 1 1 Áo chất liệu thông thường
19702 Áo Hồng Ma 3 AGI+4 2 2 Áo dài màu đỏ tươi
19703 Áo Hoàng Ma 5 AGI+5 3 3 Áo thường được Sĩ nhân trẻ ưa chuộng
19704 Áo Bạch Vũ 10 AGI+6 4 4 Áo làm chất liệu lông vũ thông thường
19705 Áo Hỏa Phụng 15 AGI+7 5 5 Làm từ lông vũ đỏ của gà
19706 Áo Ấu Bi 20 AGI+10 6 6 Áo dài làm từ lân Vẩy của cá Bi
19707 Áo Cận Phong 25 AGI+11 7 7 Áo dài Đơn giản
19708 Áo Uy Sơn 30 AGI+12 8 8 Áo dài có chất liệu dày
19709 Áo Nhược Thủy 35 AGI+13 9 9 Áo có chất liệu tinh xảo
19710 Áo Ẩn Phong 40 AGI+14 10 10 Làm từ tơ lụa nhẹ
19711 ÁoThanhTrường AGI+3 1 1 Áo của người thông thường
19712 Áo Hắc Tơ 3 AGI+4 2 2 Áo có màu nền Đen
19713 Áo Thần sao 5 AGI+5 3 3 Áo đỏ không có thêu bông
19714 Áo Nghi Sương 10 AGI+6 4 4 Áo có thiết kế Thư giãn
19715 Áo Địa Long 15 AGI+7 5 5 Thường được Đặt may
19716 Áo Kỳ Diêm 45 AGI+17 11 11 Áo dài nhẹ mềm làm từ vải lụa đỏ
19717 Áo Tường Hạc 50 AGI+18 12 12 Làm từ lông vũ Bạch Hạc quý hiếm
19718 Áo Dạ Điểu 55 AGI+19 13 13 Áo có màu Sậm
19719 ÁoLụcBoTrường 60 AGI+20 14 14 Chất liệu nhẹ mềm,tiện lợi hoạt Động
19720 Áo Tinh Tuyết 65 AGI+21 15 15 Làm từ chất nhuộm màu tím ở Tề Địa
19721 Áo Đại Mạc 70 AGI+24 16 16 Được các người lữ hành chuộng thích
19722 Áo Tiên Du 75 AGI+25 17 17 Là áo truyền nhập từ Bồng Lai tiên cảnh
19723 Áo Bí Cảnh 80 AGI+26 18 18 Vật do Thương nhân Tây Nam Bí Cảnh bán
19724 Áo Duy Vũ 85 AGI+27 19 19 Chất liệu áo không rõ
19725 Áo Chấn Vi 90 AGI+28 20 20 Được cắt may rất hợp với dáng nguời
19726 Áo Tường Phong 93 AGI+30 21 21 Do Danh Thợ thêu dệt Giang Nam làm ra
19727 Áo thời Thanh 96 AGI+31 22 22 Có từ rất lâu,dân chúng rất ưa chuộng
19728 Áo Vĩnh Lạc 99 AGI+32 23 23 Áo chuyên dùng trong các dịp tế Điển
19729 Áo Xã Lữ 102 AGI+33 24 24 Áo thời cổ được HĐ mặc lúc kỳ Phước
19730 Áo Hỏa Vô Ảnh 105 AGI+34 25 25 Được làm từ tơ của nhện lửa Bí Động
19731 ÁoThủyVôHình 108 AGI+37 26 26 Được làm từ tơ của nhện nước Bí Động
19732 Áo Vô Chung 111 AGI+38 27 27 Được làm từ tơ của nhện gió Bí Động
19733 Áo Vô Khuyết 114 AGI+39 28 28 Được làm từ tơ của nhện đất Bí Động
19734 ÁoThiênVôCùng 117 AGI+40 29 29 Làm từ vải dư trong Thiên Đình
19735 ÁoNhânVôĐịch 120 AGI+41 30 30 Áo này có thể chống lạ Đao kiếm
19736 Áo Khứ Ảnh 123 AGI+42 31 31 Vì áo có chất liệu rất nhẹ
19737 Bộ Áo Hiện Đại AGI+1 1 1 Thường thấy của giớ trẻ hiện nay
19738 PhòngCụ Hư Tổn AGI+0 1 1 Phòng cụ hư tổn
19739 Áo Ẩn thân 126 AGI+43 32 32 Mặc áo này có thể ẩn Phàm khí
19740 Áo Tuyệt Trí 129 AGI+44 33 33 Áo yêu quý của Trương Lương
19741 Áo Di Thế 132 AGI+45 34 34 Áo có thiết kế Thoát tục
19742 Áo Vân Tiêu 135 AGI+46 35 35 Áo này được dệt từ Vạn cổ trời mây
19743 Áo Càn khôn 138 AGI+47 36 36 Chỉ Biết là có năng lượng rất lớn
19744 Áo Cuốn Địa 30 AGI+12 8 8 Áo rất nhẹ
19745 Áo Việt Hà 30 AGI+12 8 8 Có chất liệu nhẹ rất thỏai mái
19746 Áo Chấn Diêm 30 AGI+12 8 8 Tương truyền áo này truyền từ Diêm Đế
19747 Áo Sách Phong 30 AGI+12 8 8 Áo các Quân tử có khí tiết ưa chuộng
19748 Áo Nhung Địa 40 AGI+14 10 10 Có chất liệu nhẹ nhu như Thảm cỏ
19749 Áo Chích Thủy 40 AGI+14 10 10 Áo dài với chất liệu mát mẻ
19750 Áo Phùng Hỏa 40 AGI+14 10 10 Áo dài may các hình Hỏa diệm
19751 Áo thêu Phong 40 AGI+14 10 10 Áo dài rất Thông gió
19752 Áo Di Thảo 65 AGI+16 15 15 Áo chất liệu thông thường
19753 ÁoDàiTửĐằng 70 AGI+17 16 16 Áo dài màu đỏ tươi
19754 Áo Xích Thuốc 75 AGI+18 17 17 Áo Sĩ nhân trẻ ưa chuộng
19755 Áo ThanhThuốc 80 AGI+19 18 18 Áo làm từ chất liệu lông vũ thông thường
19756 ÁoBàngCổChiến 65 AGI+16 15 15 Áo có da Thú làm trang trí
19757 Áo HạoHạnDân 70 AGI+17 16 16 Áo Khoác làm từ lông Thú
19758 Áo HỏaDiệmCổ 75 AGI+18 17 17 Áo giáp làm từ mấy tầng da bò cứng
19759 A.CungxươngLiệp 80 AGI+19 18 18 Áo giáp kiên cố làm từ da Thú
19760 Lễ Phục Tân Lang 0 0 Lễ Phục thành hôn của Phái Nam
19761 Lễ PhụcTânNương 0 0 Lễ Phục thành hôn của Phái Nữ
19762 Áo Dự Lưu 99 AGI+27 23 23 Trang Phục mèo dành cho giới nữ
19763 Áo choàng 0 0 Áo choàng chuyên dành cho Quân Đoàn trưởng
19764 Áo Xán Tuyết 30 AGI+30 16 16 Thần Binh lợi khí bay từ trên trời Xuống
19765 Áo Hắc Diên 65 AGI+21 15 15 May bằng màu nhuộm Đen do LĐ Sản Xuất
19766 Áo Thanh Vũ 65 AGI+21 15 15 May bằng màu nhuộm xanh do GĐ Sản Xuất
19767 Áo thích Diêm 65 AGI+21 15 15 May bằng màu nhuộm đỏ do TN Sản Xuất
19768 Áo Bạch Hoà 65 AGI+21 15 15 May bằng màu nhuộm Trắng do HK Sản Xuất
19769 Áo Tịnh Sĩ 80 AGI+26 18 18 Sản Phẩm của Bí Cảnh Đào Hoa Nguyên
19770 Áo khinh Lộ 80 AGI+26 18 18 Vật Phẩm trân kỳ Đến từ Nam Mạn
19771 Áo Phác Hỏa 80 AGI+26 18 18 Áo này rộng lớn bền dùng
19772 Áo Thừa Mô 80 AGI+26 18 18 Bộ Đồ Đẹp có thêu Hoa Văn Vân Mô
19773 Thần Điêu Sam 96 AGI+31 22 22 Ống tay áocó hình thần điêu ở phía Đông
19774 Tật Yên Sam 96 AGI+31 22 22 Ống tay áo có hình chim yến ở phía Tây
19775 Chinh Nhạn Sam 96 AGI+31 22 22 Ống tay áo có hình chim nhạn ở phía Nam
19776 Cự Tựu Sam 96 AGI+31 22 22 Tay áo có hình diều hâu phương Bắc
19901 Kinh viêm phục 20 AGI+7 I 6 6 Phục trang vải gai thương gặp
19902 kỳ lưu phục 25 AGI+8 I 7 7 phục trang vải gai đầy khí phách
19904 ký hiển phục 35 AGI+10 9 9 áo bào màu trắng trong làm loá mắt
19905 Khu âm phục 40 AGI+11 10 10 Đạo phục giống áo pháp sư Uy quốc
19906 tật chuẩn phục 45 AGI+12 11 11 áo dày trắng
19908 cơ thạch phục 55 AGI+14 13 13 áo mỏng của người khắc khổ tự cần
19909 Huyến lệ phục 60 AGI+15 14 14 Phục sức thêu nhiều hoa văn
19910 ĐôngHuyên Phục 65 AGI+16 15 15 tương truyền đầy là áo được nhập từ Nhật
19912 la ngải phục 75 AGI+19 17 17 áo bào mà mỗi dịp lễ Đoan Ngọ người dân thường mặc
19913 Hồn bạch phục 80 AGI+20 18 18 Dệt bằng vải cao cấp của Kinh Nam
19914 thanh phỉ phục 85 AGI+21 19 19 hàng thượng đẳng màu lục dùng tơ mềm nhuyễn kết thành ,
19916 nhẫn vĩ phục 93 AGI+24 21 21 điểm đặc sắc là ở tay áo có hoa văn đẹp
19917 Tư trừng phục 96 AGI+25 22 22 Y phục giữ ấm dệt bằng tơ tằm
19918 tề tụng phục 99 AGI+26 23 23 đạo phục dùng tơ nhện dệt thành
19920 dương đạo phục 105 AGI+28 25 25 áo bào mềm mại dùng tơ tằm ở dị vực kết thành
19921 Phong đức phục 108 AGI+29 26 26 Y phục danh sĩ Thanh Lưu phái mặc
19922 quang vũ phục 111 AGI+32 27 27 y phục dài do Vua Quang Vũ tặng danh sĩ thanh lưu
19924 viêm đế phục 117 AGI+34 29 29 tượng trưng phục sức cao quý Hán triều
19955 Đồngthiên phục 65 AGI+16 15 15 Y phục hệ địa của giáo dân thái bình
19956 Nhiễmthiênphục 65 AGI+16 15 15 Y phục hệ thủy của giáo dân thái bình
19957 Hi thiên phục 65 AGI+16 15 15 Y phục hệ hỏa của giáo dân thái bình
19958 Thiên phục 65 AGI+16 15 15 Y phục hệ phong của giáo dân thái bình
19959 Kim thạch phục 96 AGI+25 22 22 Y phục hệ địa thêu rồng hoàng kim
19960 Ba lan phục 96 AGI+25 22 22 Y phục hệ địa thêu rồng thủy lam
19961 Đỉnh lô phục 96 AGI+25 22 22 Y phục hệ địa thêu rồng châu hồng
19962 Hoanhlươngphục 96 AGI+25 22 22 Y phục hệ địa thêu rồng thanh lục
20001 Mũ Thiết đầu DEF+2 1 1 Mũ làm từ da mềm,sức Phòng hộ còn kém
20002 Mũ Tượng Ngà 3 DEF+3 2 2 Mũ làm từ ngà Voi
20003 Mũ Điêu khôi 5 DEF+4 3 3 Làm từ da tuyết Địa Phi Điêu
20004 Mũ phát Kim 10 DEF+5 4 4 Mũ cao Xi vàng
20005 Mũ Bảch Hạo 15 DEF+6 5 5 Làm từ da kỳ Thú núi Sâu
20006 Mũ Xích Hổ 20 DEF+8 A 6 6 Mũ da cọp Đến từ Tây Nam
20007 Mũ Trường Đằng 25 DEF+9 A 7 7 Làm từ mây dẻo và dai
20008 Mũ Thanh Nha 30 DEF+10 8 8 Mũ được Vẽ răng Thú dùng để hù kẻ Địch
20009 Mũ Mãnh Hỏa 35 DEF+11 9 9 Được Đốt luyện lâu ngày từ gỗ trầm kỳnam
20010 Mũ Viễn Tường 40 DEF+12 10 10 Mũ làm từ Đồng xanh đặc biệt
20011 Mũ Cuồng Ngưu DEF+2 1 1 Mũ làm từ nhiều răng Thú
20012 Mũ thâm Triệu 3 DEF+3 2 2 Mũ làm từ triệu thạch
20013 Mũ Cường khí 5 DEF+4 3 3 Mũ làm từ sinh Thiết
20014 Mũ Hoàng Sư 10 DEF+5 4 4 Mũ có Đổ vào kim loại đặc biệt
20015 Mũ Thiên Thủy 15 DEF+6 5 5 Mũ làm từ Thiết thạch có Độ Thuần cao
20016 Mũ Thu Thuyền 45 DEF+15 11 11 Mũ Danh gia có khắc hình Thu Thuyền
20017 Mũ Đạp Lang 50 DEF+16 12 12 Mũ thép nhẹ và kiên cố
20018 Mũ Trừng Hổ 55 DEF+17 13 13 Mũ quý đính hổ bách
20019 Mũ Phù Long 60 DEF+18 14 14 Mũ Vẽ hình con rồng
20020 Mũ Hắc Sơn 65 DEF+19 15 15 Mũ chuyên dùng của Hắc Sơn Đảng
20021 Mũ Tây Dương 70 DEF+22 16 16 Mũ của dân tộc du mục Trạng
20022 Mũ Bắc Yến 75 DEF+23 17 17 Mũ của bộ tộc phương Bắc
20023 Mũ Ngô Việt 80 DEF+24 18 18 Mũ của các dị tộc miền núi
20024 Mũ TườngPhụng 85 DEF+25 19 19 Mũ mặt Thú được điêu khắc bằng bạc Thuần
20025 Mũ Thú Diện 90 DEF+26 20 20 Mũ có khắc hình giảo long ở Xung quanh
20026 Mũ Song Xà 93 DEF+29 21 21 Mũ trang trí bằng hình hai con rắn
20027 Mũ Phi Bao 96 DEF+30 22 22 Mũ có bên trong làm bằng da Bao
20028 Mũ Sư đầu 99 DEF+31 23 23 Mũ được Mã Siêu thường dùng
20029 Mũ Lân Gốc 102 DEF+32 24 24 Xung quanh mũ có khắc hình lông vũ
20030 Mũ Vũ Phụng 105 DEF+33 25 25 Trang trí bằng lông vũ Đuôi Phụng hoàng
20031 Mũ Ngưu Giác 108 DEF+36 26 26 Mũ có dạng sừng trâu
20032 Mũ xương Lang 111 DEF+37 27 27 Ngoại tộc để tượng trưng cho chiến công
20033 Mũ Sói đầu 114 DEF+38 28 28 Thái tử Hoặc tướng lĩnh trẻ mới được đội
20034 Mũ Sư đầu 117 DEF+39 29 29 Mũ chuyên dùng của Mã Chiêu ở Tây Lương
20035 Mũ Long đầu 120 DEF+40 30 30 Trang trí bằng Đôi cánh của liệt Hỏa hạc
20036 Diệu Nhật khôi 123 DEF+41 31 31 Dưới ánh nắng Sẽ phát ra sáng 7 màu
20037 CuồngPhongkhôi 126 DEF+42 32 32 Mũ mơ ảo làm bởi Thượng cổ Thần Thú
20038 Sơn Hà khôi 129 DEF+43 33 33 Chế Phẩm Đắc ý của chiến Thần Tùng Du
20039 Mũ Tam Xa khôi 132 DEF+44 34 34 Mũ của Lữ Bố đội
20040 Mũ TịnhBìnhkhôi 135 DEF+45 35 35 Mũ quý của Diêm Đế
20041 Hào Sĩ khôi 138 DEF+46 36 36 Được làm công Phu tượng trưng cho Địa vị
20042 Hương Đầu Đới 30 DEF+10 8 8 Phân biệt tướng lĩnh của binh sĩ
20043 Tiểu Bì Khi DEF+2 ? 1 1 Dùng da thô làm mũ sắt
20044 Chí Quân Đầu 80 DEF+24 18 18 Phân biệt tướng lĩnh của binh sĩ thăng cấp
20045 Thú mãng trụ 117 ATK+18 29 29 Lấy kim loại khắc thành hình thú
20101 Điện Vân Trụ 20 ATK+7 6 6 Mũ trụ trang trí hoa văn sóng dập dềnh
20102 Dực Vũ Trụ 25 ATK+8 7 7 Mũ trụ có kèm lông chim 3 màu
20104 phủ lăng trụ 35 ATK+10 9 9 dùng vảy cá màu xanh nhạt làm trang sức cho mũ
20105 Trường Bình Trụ 40 ATK+11 10 10 Mũ làm từ luyện kimnhiều lần
20106 Lộc Giác Trụ 45 ATK+12 11 11 Lấy sừng hươu trang trí chủ yếu cho mũ trụ
20108 bạch bạch trụ 55 ATK+15 13 13 mũ dùng vải trắng điểm xuyết , rất thanh khiết cao quý
20109 Hỗn Thạch Trụ 60 ATK+16 14 14 Mũ trụ bền chắc làm từ sắt đá đen
20110 Diệu Minh Trụ 65 ATK+17 15 15 Trên mũ trụ có khắc hình mặt trời ló lên
20112 ChươngThủy Trụ 75 ATK+20 17 17 Mũ giáp của lưu vực Chương Thuỷ
20113 Hoàng Cân Trụ 80 ATK+21 18 18 Mặt nạ binh sĩ Khăn Vàng hay mang
20114 Hán Quân Trụ 85 ATK+22 19 19 Mặt nạ binh sĩ quân Hán hay mang
20116 điêu trảo trụ 93 ATK+26 21 21 trên mặt có khắc hình móng vuốt, cực kỳ uy vũ
20117 Thái Bình Trụ 96 ATK+27 22 22 Mặt nạ khủng bố tướng lĩnh Khăn Vàng đeo
20118 Thanh At Trụ 99 ATK+28 23 23 Trên mặt nạ có viết câu thần chú của ĐạoĐao
20120 tây bá trụ 105 ATK+30 25 25 tương truyền đây là mũ giáp thời Chu Văn Vương tạo
20121 Huyền Hoa Trụ 108 ATK+33 26 26 Mặt nạ khủng bố tướng Khăn Vàng hay đeo
20122 Thượng Sùng Trụ 111 ATK+34 27 27 Mặt nạ có pháp lực
20124 thôn ma trụ 117 ATK+36 29 29 tương truyền đây là mũ sắt vô song mãnh tướng Lữ Bố chuy
20151 Tử tốt trụ 40 ATK+11 10 10 Nón hệ địa giáo dân Hoàng Cân
20152 Nhuệ tốt trụ 40 ATK+11 10 10 Nón hệ thủy giáo dân Hoàng Cân
20153 Kính tốt trụ 40 ATK+11 10 10 Nón hệ hỏa giáo dân Hoàng Cân
20154 Phi tốt trụ 40 ATK+11 10 10 Nón hệ phong giáo dân Hoàng Cân
20155 Hoàng tước trụ 65 ATK+17 15 15 Nón lãnh tụ hệ địa tháibình đạo
20156 Tử tước trụ 65 ATK+17 15 15 Nón lãnh tụ hệ thủy tháibìnhđạo
20157 Xích tước trụ 65 ATK+17 15 15 Nón lãnh tụ hệ hỏa tháibình đạo
20158 Thanh tước trụ 65 ATK+17 15 15 Nón lãnh tụ hệ phong tháibìnhđạo
20159 Thiếtthạch trụ 96 ATK+27 22 22 Nón sắt hệ địa có ở khu Khương hồ
20160 Thiết trầm trụ 96 ATK+27 22 22 Nón sắt hệ thủy có ở khu Khương hồ
20161 Thiết diễm trụ 96 ATK+27 22 22 Nón sắt hệ hỏa có ở khu Khương hồ
20162 Thiết lam trụ 96 ATK+27 22 22 Nón sắt hệ phong có ở khu Khương hồ
20201 MũLongTrạchkhôi 30 DEF+10 8 8 Mũ kiên cứng,trên có hình rồng Thần bí
20202 Mũkhinh Hà khôi 30 DEF+10 8 8 Sau khi đội lên,sức mạnh có thể khinh hà
20203 MũDươngDiệm 30 DEF+10 8 8 Mũ có khắc hình Hỏa diệm
20204 MũNhậtPhong 30 DEF+10 8 8 Mũ nhu Trung có cương
20205 Địa Hạch khôi 40 DEF+12 10 10 Vô cùng cứng chắc
20206 Mũ Đồ Dũng khôi 40 DEF+12 10 10 Sau khi đội khiến người cảm thấy tĩnh Táo
20207 Mũ Diêm Liệt 40 DEF+12 10 10 Mũ phát ra nhiệt Độ ấm
20208 Mũ LinhPhong 40 DEF+12 10 10 Mũ cô cùng nhẹ
20209 Thủ Vệ khôi Kẻ 15 DEF+13 5 5 Trang bị chuyên dùng của thành Lang Nha
20210 khôi Hộ Mệnh 30 DEF+20 21 21 Được tinh luyện bởi Đoàn người hộ Vệ
20211 Mũ Kim Sa khôi 65 DEF+19 15 15 Loại mũ phát ra màu vàng lấp lánh
20212 MũTinhĐôngkhôi 65 DEF+19 15 15 Loại mũ của Mạn Vương của phương Bắc
20213 NhiệtDung khôi 65 DEF+19 15 15 Có sức nóng Xuyên Thấu bộ giáp của Địch
20214 ThanhPhongkhôi 65 DEF+19 15 15 Sự Thấn bí Đã Phá lời nguyền rủa
20215 Mũ Tềthạchkhôi 80 DEF+24 18 18 Loại mũ của nước Tề cổ
20216 Mũ Nô Triều khôi 80 DEF+24 18 18 Loại mũ của chùm tộc Sơn Việt
20217 Mũ Thù Hỏa khôi 80 DEF+24 18 18 Mũ Đại tướng do lông Lạc trang sức
20218 MũThanhĐồng 80 DEF+24 18 18 Loại mũ chiến làm bằng Đồng xanh
20220 Liệt Hồn khi 96 DEF+30 22 22 Mũ này bền vững,kiên cố,khó công phá
20221 Tuyền Dũng khi 96 DEF+30 22 22 Mũ sắt bên trong có da thuộc
20222 Diệmdương khi 96 DEF+30 22 22 Mũ sắt đỏ phát rasức nóng cao độ
20223 Vân Phi khi 96 DEF+30 22 22 Mũ có lực mạnh,không phải ai cũng dùng được
20224 Hắc Sa khi 65 DEF+19 15 15 Mũ sắt phát ra ánh phản quang màu đen
20225 Tuyết Đống khi 65 DEF+19 15 15 Mũ sắt như băng tuyết đóng cứng ngàn năm
20226 Quangdung khi 65 DEF+19 15 15 Mũ sắt ánh cam xuyên thủng kẻ địch
20227 Điện Dương khi 65 DEF+19 15 15 Mũ sắt có khắc hình tia chớp
20228 Liệp Điện khi 80 DEF+24 18 18 Mũ sắt phát ra ánh sáng như chớp
20229 Thiên Hà khi 80 DEF+24 18 18 Mũ sắt màu lam được làm nhiều ở Giang Đông
20230 Tinh Yên khi 80 DEF+24 18 18 Mũ sắt của thủ lĩnh dân tộc Khương hay đội
20231 Vũ Sâm khi 80 DEF+24 18 18 Mũ chiến đấu cao cấp làm từ đồng và thép
20401 Nón Long Địa INT+2 1 1 Kiểu cơ bản trong các loại mũ Phòng Vệ
20402 Nón Phục Bo 3 INT+3 2 2 Nón của các Đạo Sĩ thường
20403 Nón Trừng Đạo 5 INT+4 3 3 Nón có thể giá ngự Phong Thế
20404 Nón Tàn Hà 10 INT+5 4 4 Nón phát ánh nắng chiều
20405 Nón LinhVương 15 INT+6 5 5 Phía trước nón có điêu khắc Ngọc thạch
20406 Nón Từ Phong 20 INT+8 A 6 6 Nón lấp lánh chói mắt
20407 Nón phương sĩ 25 INT+9 A 7 7 Nón của phương Thuật chi Sĩ
20408 Nón Quân Tử 30 INT+10 8 8 Nón những người nhân Đức thường đội
20409 Nón Bát Tuấn 35 INT+11 9 9 Nón tượng trưng cho Danh Sĩ
20410 Nón Pháp Sư 40 INT+12 10 10 Nón các Thuật Sĩ có Thần lực thường đội
20411 Nón Dúc quang INT+2 1 1 Nón của Pháp Sư sơ cấp
20412 Nón Cuốn Vân 3 INT+3 2 2 Nón cao kiểu cơ bản
20413 Nón Ngự Lưu 5 INT+4 3 3 Sẽ có Điểm đặc biệt hơn ngưới khi Đoại
20414 Nón Dâu Giới 10 INT+5 4 4 Trang trí bằng Tụ Hồn Long Ngọc
20415 Nón Du Cẩm 15 INT+6 5 5 Làm từ các lớp vàng Thuần mỏng
20416 Nón ThanhTriều 45 INT+15 11 11 có thể Khống chế Hải triều lên Xuống
20417 Nón Hắc Đoạn 50 INT+16 12 12 Đặc trưng với các Sợi băng Đô màu Đen
20418 Nón Cung Lô 55 INT+17 13 13 Nón vàng lấp lánh có màu trừng
20419 Nón Diêm Hán 60 INT+18 14 14 Tượng trưng cho hoàng Thất Hán Triều
20420 Nón Viễn Du 65 INT+19 15 15 Tiện nhẹ,được ẩn nhật Danh Sĩ ưa chuộng
20421 Nón LuyệnTinh 70 INT+22 16 16 Được Cổ Lục tinh luyện từ Thiết
20422 Nón Bùa Tiên 75 INT+23 17 17 Làm từ bông Hỏa Vân ngâm
20423 Nón Lưu khí 80 INT+24 18 18 Nón có chất liệu vải tinh túy
20424 Nón Sư Quân 85 INT+25 19 19 Làm từ tơ tầm và hỗn hợp Thíêt đá
20425 Nón Lý Quân 90 INT+26 20 20 Đội bởi Võ tướng bình hoà Hoặc trầm tĩnh
20426 Nón Linh Quân 93 INT+29 21 21 Được dệt từ linh tơ Diêu quang
20427 Nón Giáng Ma 96 INT+30 22 22 Nón có Khả năng Phục ma
20428 Nón Bình Yêu 99 INT+31 23 23 Nón làm từ lân yêu
20429 Nón Chấn Tà 102 INT+32 24 24 Trong nón có đá Phong ma
20430 Nón ThôngThiên 105 INT+33 25 25 Được dệt từ minh cẩm của Thiên tầm
20431 Nón Xà Lân 108 INT+36 26 26 Nón được dệt từ lân Vẩy củaPhan rồng
20432 Nón Hoành Địa 111 INT+37 27 27 Với Nguyên liệu là Cửu Dâu Tinh Thiết
20433 Nón Lang Tất 114 INT+38 28 28 Trang trí bằng râu của Sói Thiên Nguyệt
20434 Nón Cuốn Địa 117 INT+39 29 29 Có sức mạnh che Thiên Khái Địa
20435 Nón Vạn Linh 120 INT+40 30 30 Đội nón này cảm thấy Thanh Thản tự tại
20436 Nón Mạc Địch 123 INT+41 31 31 Đội nón này nhiệt huyết Va Đấu trí tăng
20437 Nón PhanThiên 126 INT+42 32 32 Bảo Vật tùy thân của PĐPV
20438 Nón Hồn khí 129 INT+43 33 33 Nón làm từ Thái Sơ tinh Hoa
20439 Nón Vô Cực 132 INT+44 34 34 Có sức mạnh Thần Siêu lục hợp
20440 Nón vô cùng 135 INT+45 35 35 Có sức mạnh Thôi Động Ngũ Hành
20441 Nón Thất Tinh 138 INT+46 36 36 Nón bị nguyền rủa bởi ma Quỷ u minh
20442 Dũng Quan 30 INT+10 8 8 Mũ cần chuẩn bị của binh sĩ
20443 Chí Quân Quan 80 INT+24 18 18 Mũ của binh sĩ thăng cấp
20444 Tân Vương Mạo 60 INT+16 14 14 Nón học sĩ tặng cho Tân Nhân Vương
20445 ChuyểnShọcSmạo 60 INT+16 14 14 Nón học sĩ cho người chuyển sinh
20501 Ac Quỷ Diện 20 INT+6 A 6 6 Tạo mặt quỷ hung dữ làm người ta sợ hãi
20502 Phù Quỷ Diện 25 INT+7 A 7 7 Mặt quỷcòn tạo từ cây dây leo chịu đựng
20504 pháp quỷ diện 35 INT+9 A 9 9 trên có hình mặt quỷ
20505 Hư Quỷ Diện 40 INT+10 10 10 Mặt nạ hình quỷ cợt nhả
20506 Xung Quỷ Diện 45 INT+11 11 11 Tạo từ khuôn mặt của Quỷ Nước xưa kia
20508 dao quỷ diện 55 INT+13 13 13 tương truyền vật này có thể khiến tâm thần người phải hồn p
20509 Hồ Quỷ Diện 60 INT+14 14 14 Mặt nạ xưa từ bên ngoài đưa vào
20510 Yên Quỷ Diện 65 INT+15 15 15 Mặt nạ ưa dùng của dân tộc Sơn Việt
20512 trọng quỷ diện 75 INT+17 17 17 thường thấy trên người giáo đồ Khăn Vàng Kỳ Châu
20513 O Quỷ Diện 80 INT+18 18 18 Mặt nạ khủng bố bôi mực tàu nước đen
20514 Nha Quỷ Diện 85 INT+19 19 19 Mặt nạ u ám với tóc dài đậm tím
20516 ThươngQuỷ Diễn 93 INT+23 21 21 vật này mang nét tiêu điều lạnh lẽo
20517 Phần Quỷ Diện 96 INT+24 22 22 Mặt nạ rợn người với tóc dài đậm hồng
20518 Thiên Quỷ Diện 99 INT+25 23 23 Mặt nạ quỷ truyền trong đội quân Khăn Vàng
20520 hủ quỷ diện 105 INT+27 25 25 mang nét hủ bại khí tức
20521 Hải Quỷ Diện 108 INT+30 26 26 Mặt nạ có gốc không rõ nhưng có uy lực mạnh
20522 Gian Quỷ Diện 111 INT+31 27 27 Bột xương người là nguyên liệu chủ yếu
20524 ngục quỷ diện 117 INT+33 29 29 tương truyền vật này thoát ra từ địa ngục
20555 Khô quỷ diện 65 INT+15 15 15 Mặt nạ chiến sĩ hệ địa Hoàng Cân
20556 Nuy quỷ diện 65 INT+15 15 15 Mặt nạ chiến sĩ hệ thủy Hoàng Cân
20557 Hách quỷ diện 65 INT+15 15 15 Mặt nạ chiến sĩ hệ hỏa Hoàng Cân
20558 Kinh quỷ diện 65 INT+15 15 15 Mặt nạ chiến sĩ hệ phong Hoàng Cân
20559 Ai oán quỷdiện 96 INT+24 22 22 Mặt nạ quỷ hệ địa ở Lương Châu
20560 Hận oánquỷdiện 96 INT+24 22 22 Mặt nạ qủy hệ thủy ở Lương Châu
20561 Thánoánquỷdiện 96 INT+24 22 22 Mặt nạ quỷ hệ hỏa ở Lương Châu
20562 U oán quỷ diện 96 INT+24 22 22 Mặt nạ quỷ hệ phong ở Lương Châu
20601 Nón Kỳ Nghiêm 30 INT+10 8 8 Nón Đã hấp thụ Thiên Địa linh khí
20602 Nón Long Nhiên 30 INT+10 8 8 Nón có hình du long
20603 Nón Lưu Diêm 30 INT+10 8 8 Nón được làm từ macma
20604 Nón Lâm Phong 30 INT+10 8 8 Nón các Văn nhân Quân tử ưa chuộng
20605 Nón Bình Sa 40 INT+12 10 10 Nón các Văn nhân nhã Sĩ ưa chuộng
20606 Nón Túy Quyên 40 INT+12 10 10 Nón của các ẩn Sĩ ngoại phương
20607 Nón Vãn Dương 40 INT+12 10 10 Nón của người Đức cao Vọng trọng
20608 Nón Phất Liễu 40 INT+12 10 10 Nón các Thi nhân mực Khách ưa chuộng
20609 Nón Sùng Sơn 65 INT+19 15 15 Cái nón làm bằng những vàng miến
20610 Nón Tùng Du 65 INT+19 15 15 Cái nón của những Danh Sĩ
20611 Nón Vy Nghị 65 INT+19 15 15 Đặc trưng là màu cam đỏ của Đoạn nịch
20612 Nón Bạc Vân 65 INT+19 15 15 Lùng Danh thiên hạ nhờ Sự tào hình Đặc Thù
20613 Nón Long Sơn 80 INT+24 18 18 Thường đội của mệnh quan triều Đình
20614 Nón thường Du 80 INT+24 18 18 Quán Danh Sĩ thường gặp ở Hình Kích
20615 Nón Húc Thăng 80 INT+24 18 18 Quán mỹ quan có chất liệu tinh tế.
20616 Nón Thể Mô 80 INT+24 18 18 Hoa mỹ này dùng cho những ấn Sĩ
20617 AD Qủy Diện 99 INT+27 23 23 Mặ nạ ma lực đến từ nước NHẬT xấu xa
20618 Tịnh Ma Quan 96 INT+30 22 22 Mũ màu vàng óng với ma lực yếu ớt
20619 Trảm Ma Quan 96 INT+30 22 22 Mũ màu xanh trời với ma lực yếu ớt
20620 Bình Ma Quan 96 INT+30 22 22 Mũ màu đỏ tươi với ma lực yếu ớt
20621 Chú Ma Quan 96 INT+30 22 22 Mũ màu xanh đen với ma lực yếu ớt
20622 Mặc Vũ Quan 65 INT+19 15 15 Loại mũ làm từ miếng sắt được đập dập
20623 Sở Du Quan 65 INT+19 15 15 Loại mũ đội của du khách từ Kinh Sở
20624 Phi Đan Quan 65 INT+19 15 15 Loại mũ nổi tiếng lấy màu đỏ làm chủ đạo
20625 Yên Đằng Quan 65 INT+19 15 15 Mũ được trang trí bằng loại đá xanh quý
20626 Giới Nham Quan 80 INT+24 18 18 Loại mũ thường thấy ở khu vực Ung Lượng
20627 Yên Văn Quan 80 INT+24 18 18 Trên mũ có một miếng ngọc hình chim yến
20628 Trương Cự Quan 80 INT+24 18 18 Mũ cao mang sát khí hoả hồng
20629 Yên Cương Quan 80 INT+24 18 18 Mũ nói sự trong sạch,vô nhàn của ẩn sĩ
20701 Khăn Hồi Long AGI+2 1 1 Khăn đầu không có Khả năng Phòng ngự
20702 Khăn Phần Thiên 3 AGI+3 2 2 Khăn đầu màu đỏ làm từ tơ mãnh
20703 Khăn Tử Tuyết 5 AGI+4 3 3 Khăn Đeo có khí hung sát
20704 Khăn Tố phương 10 AGI+5 4 4 Khăn Vuông kiểu dáng tÁo nhã
20705 Khăn Cuốn Hỏa 15 AGI+6 5 5 Khăn đầu Thần bí
20706 Khăn Diệt Địa 20 AGI+8 D 6 6 Khăn đầu Thủy hệ có chất liệu cao cấp
20707 Khăn Vân Long 25 AGI+9 D 7 7 Khăn đầu có thêu hình rồng
20708 Khăn Âm Giác 30 AGI+10 8 8 Khăn đầu có sức mạnh hắc ám
20709 Khăn Thuần Băng 35 AGI+11 9 9 Khăn đầu tượng trưng cho Sự Thuần khiết
20710 Khăn Hỏa Lưu 40 AGI+12 10 10 Tượng trưng cho Hỏa Đức bất diệt
20711 Khăn Tụng AGI+2 1 1 Thường có thể gặp ở bất kỳ nơi nào
20712 Khăn Cổ Mộc 3 AGI+3 2 2 Làm từ các chất Sơ trong cây cối
20713 Khăn Tịnh Bình 5 AGI+4 3 3 Màu đỏ làm từ tơ lụa kết Ngọc
20714 Khăn Phiêu Ẩn 10 AGI+5 4 4 Khăn đầu kiểu dáng Đơn giản
20715 Khăn Ngọc Khoái 15 AGI+6 5 5 Phía trước trán có kết đá Ngọc
20716 Khăn Lục Phong 45 AGI+15 11 11 Khăn đầu có khí Phú quý
20717 Khăn Quỷ Đạo 50 AGI+16 12 12 Màu vàng được truyền từ Thái BìnhĐao
20718 Khăn Hà Tàn 55 AGI+17 13 13 Được các Danh nhân nhã Sĩ ưa chuộng
20719 Khăn Sa La 60 AGI+18 14 14 Khăn trang sức mềm mượt
20720 Khăn Vãn Hà 65 AGI+19 15 15 Khăn phương Nam có sức mạnh Thần bí
20721 Khăn Tật Yến Vĩ 70 AGI+22 16 16 Làm bằng tơ lụa mỏng Thông gió
20722 KhănKimĐiêuVĩ 75 AGI+23 17 17 Khăn trùm đầu Đơn giản tiện lợi và giữ ấm
20723 KhănkhiếtNgạnVĩ 80 AGI+24 18 18 Khăn nhuộm bằng chất nhuộm ba màu
20724 Khăn Câu Giác 85 AGI+25 19 19 Có Vẽ hình của hoạ Sĩ nổi tiếng
20725 KhănƯngPhiGiác 90 AGI+26 20 20 Khăn Thuốc dệt từ vải Đen
20726 HạcMinhGiácCân 93 AGI+29 21 21 Khăn có thiết kế tinh xảo
20727 Khăn VânLuận 96 AGI+30 22 22 Làm từ vải Voan tím trong thời gian dài
20728 Khăn Vật Ngoại 99 AGI+31 23 23 Khăn đầu có trang trí đá Ngọc
20729 Khăn TiêuĐao 102 AGI+32 24 24 Chế Phẩm Tâm Tân Nguyệt Luyện
20730 Khăn Thư Luận 105 AGI+33 25 25 Khăn của tài tử có học Thức uyên bác
20731 Khăn ThêNgô 108 AGI+36 26 26 Làm từ nhân lực lớn rất công Phu
20732 KhănThiênNhân 111 AGI+37 27 27 Khăn đầu có thêu các Văn Bùa Khó hiểu
20733 KhănhỏaĐứcXích 114 AGI+38 28 28 Làm bằng chất Sơ từ lông vũ của con HĐ
20734 KhănThủyĐức 117 AGI+39 29 29 Bên ngoài Đơn giản
20735 KhănThổĐức 120 AGI+40 30 30 Đội những khi có khí hậu khắc nghiệt
20736 Khăn Viễn Du 123 AGI+41 31 31 Sau khi đội cơ Thể Sẽ trở nên nhẹ nhàng
20737 KhănThái Bình 1 1 Dùng để nhận Biết Quân Khăn vàng
20738 MặtNạ ChốngBụi 1 1 Mặt nạ để chống Cát bụi
20739 Khăn Liễu Tụy 126 AGI+42 32 32 Làm bởi các Thiếu Phụ Đợi chờ Phu Quân
20740 Khăn Tuyết Sa 129 AGI+43 33 33 Khăn tuyết Sa làm từ tay Thợ giỏi
20741 khôi Mũ Hư Tổn INT+0 1 1 Khôi mũ hư tổn
20742 Mũ Học Sĩ INT+3 A 3 3 Quà kỷ niệm Sau khi Tham gia Nuốt chững
20743 Khăn Chiêu Hà 132 AGI+44 34 34 Làm bằng vải ở Đao Hồ Xa Xôi
20744 Khăn Tinh Tẩu 135 AGI+45 35 35 Khăn dùng để gọ Thần linh khi tế trời
20745 KhănLongThương 138 AGI+46 36 36 Thần lực của Khăn không Phải dễ Khống chế
20746 Nón thời không 40 ATK+5 10 10 Nón có Khả năng tăng sức mạnh
20747 Nón Noel 1 0 Nón nhỏ dễ Thương đội trong dịp noel
20748 Nón Noel ATK+5 1 0 Nón này Sẽ phát ra ma lực vào dịp noel
20749 Nón Noel HPmax+ 1 0 Nón này Sẽ phát ra ma lực vào dịp noel
20750 Nón Noel SPmax+ 1 0 Nón này Sẽ phát ra ma lực vào dịp noel
20751 Đạt Nhân Mạo 60 AGI+16 14 14 Nón học sĩ tặng cho Hương Dũng Đạt Nhân
20752 MahuyễnTđảnmạo 25 INT+25 27 1 Nón ma ảo có pháp lực thần kỳ
20753 MiLộcThđảnmạo 25 ATK+25 27 1 Nón Mi Lộc có chiến lực thần kỳ
20754 Thánh đản mạo 25 ATK+8 7 1 Nón giáng sinh
20755 Thánh đản mạo 25 INT+8 7 1 Nón giáng sinh
20756 Thánh đản mạo 25 HPmax+5 7 1 Nón giáng sinh
20757 TiênPhThđảnmạo 25 INT+15 21 1 Nón mềm có pháp lực thần kỳ
20758 LộcgiácTđảnmạo 25 ATK+15 21 1 Nón mềm có sừng hươu
20759 Khăn vải 25 AGI+9 D 7 7 Khăn đầu đan bằng cỏ lau
20760 Khu tà trụ 114 ATK+35 28 28 Nón đuổi tà dịp tết nguyên tiêu
20761 Kim đăng quan 114 INT+32 28 28 Nón phát ra tia sáng dịp tết nguyên tiêu
20762 KhănđầuThkhách 117 AGI+18 29 29 Khăn đầu thích hợp dùng vào ban đêm
20901 Khăn Phi thạch 30 AGI+10 8 8 Sau khi đội Khăn này có thể bay lướt
20902 Khăn Nguyệt Hoa 30 AGI+10 8 8 Khăn đầu phát ra ánh sáng lấp lánh
20903 Khăn Xích Long 30 AGI+10 8 8 Làm từ râu của Thượng cổ Xích Long
20904 KhănPhàmkhông 30 AGI+10 8 8 Khiến người tĩnh Táo và Thanh Thản
20905 KhănTuyệt Trần 40 AGI+12 10 10 Khăn đầu có công Hiệu chống Cát bụi
20906 Khăn Cự Thủy 40 AGI+12 10 10 Khăn đầu có công Hiệu chống nước mưa
20907 Khăn Đoạn Hỏa 40 AGI+12 10 10 Khăn đầu có công Hiệu chống lửa Đốt
20908 Khăn ĐịnhPhong 40 AGI+12 10 10 Khăn đầu có công Hiệu chống gió mạnh
20909 Khăn Tích Vũ 30 AGI+30 16 16 Thần Binh lợi khí bay từ trên trời Xuống
20910 Khăn Giai Gác 65 AGI+19 15 15 Khăn này thiết kế tinh xảo,Vật Đẹp giá rẻ
20911 Khăn Đệ Lưu 65 AGI+19 15 15 Làm bằng rất nhiều thời gian làm Việc
20912 Khăn Diêm Sà 65 AGI+19 15 15 Loại Khăn có Ngọc bội làm trang sức
20913 Khăn.L.phương 65 AGI+19 15 15 Khăn dùng của các Danh lưu Đương Đại
20914 Khăn Phất Trần 80 AGI+24 18 18 Loại Khăn Sở hữu sức của Thần Địa Hày
20915 Khăn.Tr.Quyên 80 AGI+24 18 18 Loại Khăn Sở hữu Súc của Thần Thủy Hày
20916 Khăn Phong Hà 80 AGI+24 18 18 Loại Khăn Sở hữu Súc của Thần Hỏa Hày
20917 Khăn.Kh.Đằng 80 AGI+24 18 18 Loại Khăn Sở hữu Súc của Thần Phong Hày
20918 Đỉnh Hán Cân 96 AGI+30 22 22 Hàng dệt sợi vàng cần độ tinh xảo
20919 Ký Lâm Cân 96 AGI+30 22 22 Hàng dệt sợi lam cần độ tinh xảo
20920 Vũ Lược Cân 96 AGI+30 22 22 Hàng dệt sợi đỏ cần độ tinh xảo
20921 Vũ Minh Cân 96 AGI+30 22 22 Hàng dệt sợi xanh cần độ tinh xảo
21001 BăngtayHồngHộ DEF+2 1 1 Vật bảo hộ cổ tay cơ bản
21002 Băngtay LụcHộ 3 DEF+3 2 2 Vật bảo hộ cổ tay làm bằng vải Thô
21003 Băngtay LamHộ 5 DEF+4 3 3 Vật bảo hộ cổ tay làm bằng vải ma
21004 Băngtay khiếtVũ 10 DEF+5 4 4 Vật bảo hộ cổ tay của các dân thường
21005 Băngtay TốGiá 15 DEF+6 5 5 Vật bảo hộ cổ tay của Sĩ Binh nhỏ
21006 BăngtayChânhỏa 20 DEF+8 A 6 6 Bảo hộ cổ tay với chất liệu huyền Thiết
21007 BăngtayT.khiết 25 DEF+9 A 7 7 Bảo hộ cổ tay đặc biệt có khắc hình bò cạp
21008 B.tayTrườngThọ 30 DEF+10 8 8 Lớp ngoài làm từ Vỏ giáp ngư dưới biển
21009 BăngtayLạcCang 35 DEF+11 9 9 Bảo hộ cổ tay có lớp trong làm từ cốt mộc
21010 BăngtayThanhXà 40 DEF+12 10 10 Bảo hộ cổ tay có lớp ngoài làm từ da rắn
21011 BăngtayMộcHộ DEF+2 1 1 Vật bảo hộ cổ tay làm bằng bông
21012 BăngtayPhảnThủ 3 DEF+3 2 2 Vật bảo hộ cổ tay có lớp ngoài bằng da cá
21013 BăngtayThiết Hộ 5 DEF+4 3 3 Bảo hộ cổ tay Quen dùng của Pháp Sư
21014 BăngtayHỏaNham 10 DEF+5 4 4 Bảo hộ cổ tay có thể Khống chế Hỏa diệm
21015 Băngtay Phù Bo 15 DEF+6 5 5 Bảo hộ cổ tay được thịnh hành
21016 B.tayNghinhTinh 45 DEF+15 11 11 Vật bảo hộ cổ tay làm từ băng tinh
21017 B.tayDiêmHoàng 50 DEF+16 12 12 Bảo hộ cổ tay lớp ngoài làm từ da cọp
21018 BăngtayTửQuân 55 DEF+17 13 13 Có Phần cốt lõi làm bằng da giảo
21019 BăngtayTrúcTiết 60 DEF+18 14 14 Vật bảo hộ cổ tay làm từ tre cứng
21020 BăngtayTịchVân 65 DEF+19 15 15 Vật bảo hộ cổ tay này Đã bị nguyền rủa
21021 Băngtay Ác Lai 70 DEF+22 16 16 Dũng sĩ Ác Lai từng sử dụng
21022 B.tay KinhKha 75 DEF+23 17 17 Được người Sau kỷ niệm Kinh Kha
21023 BăngtayTàoMụi 80 DEF+24 18 18 Vật tùy thân của các thích Khách
21024 B.tay CườngKích 85 DEF+25 19 19 Có thể tăng cường cung kích
21025 B.tay PhấnKích 90 DEF+26 20 20 Bên ngoài có cácĐao gai nhỏ
21026 B.tay CuồngKích 93 DEF+29 21 21 Vật bảo hộ cổ tay có sức Phá hoại lớn
21027 Băngtay Hổ Vân 96 DEF+30 22 22 Có lớp ngoài làm bằng da cọp rừng
21028 BăngtayBàngVân 99 DEF+31 23 23 Được kết từ lông vũ của Đại bàng
21029 Băngtay Bi Vân 102 DEF+32 24 24 Khắc Vân Bắc Hải Thần ngư
21030 B.tayMãnhTường 105 DEF+33 25 25 Nhẹ và công Phá nhanh và Phòng Thủ tốt
21031 B.tay LiệtPhong 108 DEF+36 26 26 Khi Xuất hiện,như chiêu Phong Thôi kích
21032 B.tayĐiệnquang 111 DEF+37 27 27 Thêm vào Thiết thạch Điện quang
21033 BăngtayBáVương 114 DEF+38 28 28 Làm từ anh liệt Hồn cẩm
21034 BăngtayAnhKiệt 117 DEF+39 29 29 Vật bảo hộ cổ tay của Diêm Đế
21035 BăngtayKháiThế 120 DEF+40 30 30 Dệt từ lân Vẩy của Ưng long
21036 BăngtayMộcHùng 123 DEF+41 31 31 Vật Thần kỳ mang khí Thiên Thoại
21037 BăngtayNghĩaSĩ 126 DEF+42 32 32 Vật được Bi Cang phát minh
21038 BăngtayHàoHịêp 129 DEF+43 33 33 Vật bảo hộ cổ tay quý của Cơ xương
21039 B.tay ĐằngLong 132 DEF+44 34 34 Phần bên trong làm bằng xương giảo long
21040 B.tay TiềmLong 135 DEF+45 35 35 Vật làm từ Nguyên tấm da giảo long
21041 B.tayThăngLong 138 DEF+46 36 36 Khi Xuất hiện như là Thanh long Phi Thiên
21042 Hương Hộ yển 30 DEF+10 8 8 Bàn tay sắt phòng ngự cần có của binh sĩ
21043 Tiểu Hộ yển DEF+2 ? 1 1 Bàn tay sắt nhỏvới sức phòng ngự yếu
21044 Chí Quân yển 80 DEF+24 18 18 Bàn tay sắt phòng ngự của binh sĩ
21101 BăngtayĐịa Ảnh 30 DEF+10 8 8 Bảo hộ cổ tay có các đường Vân âm ảnh
21102 BăngtayCự Lang 30 DEF+10 8 8 Vật bảo hộ cổ tay có thêu hình Sóng lượn
21103 BăngtayCực Hỏa 30 DEF+10 8 8 Hộ tay được Chúc Phúc bởi Hỏa Thần
21104 B.tayPhongDiêm 30 DEF+10 8 8 Có khắc các đường Vân gió ở âm giới
21105 Băngtay ĐịaTâm 65 DEF+19 15 15 Hộ Quyển có khắc Đồ án đầu bò
21106 B.tay Hải Vương 65 DEF+19 15 15 Làm bằng da cứng của ca lòng Sâu biển
21107 B.tayPhunhỏa 65 DEF+19 15 15 Có trang sức bằng Hoa Văn Hỏa diêm
21108 B.tay Đao Phong 65 DEF+19 15 15 Thích hợp cho những Đại lực Sĩ mang Theo
21109 B.tay SùngDiên 80 DEF+24 18 18 Làm bằn Nguyên liệu da cứng của cá Sấu
21110 B.tayTriềuDũng 80 DEF+24 18 18 Hộ uyễn cản nước có chất liệu rất cứng
21111 B.tayThốtquang 80 DEF+24 18 18 Do Thiên búa bách luyện mà thành
21112 BăngtayDuPhong 80 DEF+24 18 18 Dũng sĩ Thượng cổ Chiêu hổ từng sử dụng
21113 Thái Sơn yển 96 DEF+30 22 22 Thêm một khối sắt để tăng sức phòng ngự
21114 Vị Thuỷ yển 96 DEF+30 22 22 Bàn tay bảo vệ thích hợp với võmềm mại
21115 Phần Hoả yển 96 DEF+30 22 22 Loại bàn tay này làm bằng da gấu dày
21116 Phong Hộ yển 96 DEF+30 22 22 Bên ngoài thêm miếng trúc nhọn,sát thương địch
21201 BăngtayHắcThiết ATK+2 1 1 Sắt cơ bản có Thêm lực công kích
21202 BăngtayTửThiết 3 ATK+3 2 2 Bằng sắt được Bao lại bằng vải tím
21203 B.tayTrừngThíêt 5 ATK+4 3 3 Có Khả năng tích tụ nhiệt lực mặt trời
21204 BăngtayBắcĐịa 10 ATK+5 4 4 Bằng sắt của các dị tộc ở Biên giới
21205 B.tayChiếnPhong 15 ATK+6 5 5 Bằng sắt có thể Khống chế cuồng Phong
21206 B.tay Hoàng Vệ 20 ATK+8 A 6 6 Bằng sắt,được Hoàng Đấ để lại
21207 B.tayNghịchLưu 25 ATK+9 A 7 7 Bằng sắt có khắc các đường Vân nước
21208 BăngtayMaDiệm 30 ATK+10 8 8 Tinh luyện từ Hỏa thạch trong lòng đất
21209 BăngtayThầnCâu 35 ATK+11 9 9 Bằng sắt Thánh khiết như con Thần câu
21210 BăngtayCựcBăng 40 ATK+12 10 10 Có sức công kích hàn băng cực lớn
21211 BăngtayĐịa Hiên 45 ATK+15 11 11 Vật bảo hộ cổ tay của các Võ Đạo gia
21212 B.tayThủyNhật 50 ATK+16 12 12 Vật bảo hộ cổ tay của các kiếm Khách
21213 BăngtayHỏaLiêu 55 ATK+17 13 13 Vật bảo hộ cổ tay của các Võ Thuật gia
21214 B.tayPhongHuân 60 ATK+18 14 14 Vật bảo hộ cổ tay của kẻ lang Thang
21215 Băngtaysắc bén 65 ATK+19 15 15 Loại Thiết uyễn này uy lực Vô Biên
21216 Băngtay TriệuHổ 70 ATK+22 16 16 Dũng sĩ thời cổ Triệu Hộ từng Sự dụng
21217 BăngtayCựkhiết 75 ATK+23 17 17 Loại Thiết uyễn Đến từ Phía nam nước Ngô
21218 B.tayThiênPhá 80 ATK+24 18 18 Tinh luyện bởi tảng đá Vá trời của Nữ Oa
21219 BăngtayViêmĐế 85 ATK+25 19 19 Loại Thiết uyễn có uy lực Vô Song
21220 BăngtayTầnVươn 90 ATK+26 20 20 Sức mạnh tượng trưng cho Tần Quân Vô Địch
21221 BTChâu Long 93 ATK+29 21 21 Bao tay sắt màu đỏ có sức tàn phá lớn
21222 BTTửTinhThiết 96 ATK+30 22 22 Bao tay sắt được gắn sao vàng tím
21223 BTThiênKhuyết 99 ATK+31 23 23 Bao tay sắt do vua HÁN ban tặng
21224 BT Vân Tường 102 ATK+32 24 24 Bao tay sắt có khắc đại bàng tung cánh
21225 ÂmDạThiếtBT 105 ATK+33 25 25 Bao tay sắt ma lực có sức công phá lớn
21226 Mệnh yển 108 ATK+36 26 26 Chỉ một nắm đấm xuyên thủng tường gạch
21227 PhấntấnThoản 111 ATK+37 27 27 Thiết oản có thểchém đá chặt gỗ
21228 Nộsátthiếtoản 114 ATK+38 28 28 Thiết oản có thể đột phá trận địch
21301 B.tay Địa Huyên 40 ATK+12 10 10 Thiết uyễn mà người Võ Đạo dùng
21302 BăngtayThủyDật 40 ATK+12 10 10 Các thích Khách chuộng dùng
21303 BăngtayHỏaLiêu 40 ATK+12 10 10 Võ Thuật gia thích sử dụng
21304 B.tayPhongPhân 40 ATK+12 10 10 Nhiều lang nhân mang Theo
21305 B.tay T.Nghiêm 65 ATK+19 15 15 Không Phải người thường có thể dùng
21306 B.tay ĐăngTinh 65 ATK+19 15 15 Thiết uyễn có Thủy tinh màu xanh Dương
21307 B.tay Phong Cự 65 ATK+19 15 15 Nhất kích tất sát, không ai Địch nổi
21308 B.tay ƯuVân 65 ATK+19 15 15 Thần bí do vải dày màu lục Bao chặt
21309 B.tay Long Thổ 80 ATK+24 18 18 Thiết uyễn tinh mỹ có Khắt chữ Thái Sơn
21310 B.tay Tân Thủy 80 ATK+24 18 18 Do băng thạch của Bắc Hải luyện thành
21311 B.tay Diệm Thiết 80 ATK+24 18 18 Sở hữu sức giết hại của Liệt Dương
21312 Băngtay MộDung 80 ATK+24 18 18 Thiết uyễn gió có sức công kích lớn
21314 Khuê Thiết yển 96 ATK+30 22 22 Cổ tay sắt có đeo sao Tử màu đen
21315 Xung Thiết yển 96 ATK+30 22 22 Cổ tay sắt có đeo sao Dị màu xanh
21316 Dạng Thiết yển 96 ATK+30 22 22 Cổ tay sắt có đeo sao Ma màu đỏ
21317 Táp Thiết yển 96 ATK+30 22 22 Cổ tay sắt có đeo sao Yêu màu lục
21401 Găngtay LôiCực INT+2 1 1 Vật bảo hộ tay thường
21402 GăngtayÂmCực 3 INT+3 2 2 Có thể mua ở bất kỳ nơi nào
21403 GăngtayTịnhVân 5 INT+4 3 3 Vật bảo hộ tay làm bằng vải thường
21404 GăngtayHảiQuái 10 INT+5 4 4 Vật bảo hộ tay có hình kỳ Quái
21405 G.tayHoànThiên 15 INT+6 5 5 Vật bảo hộ tay Thần bí có mặt Quỷ
21406 G.tayThanhYêu 20 INT+8 A 6 6 Thuộc loại cao cấp So với loại thường
21407 G.tayChiếnLiệt 25 INT+9 A 7 7 Được Thuốc bằng chỉ thêu Pháp Luân
21408 G.tayGiácDiêm 30 INT+10 8 8 Có đường Viền nhỏ Đơn sắc
21409 G.tayTườngVân 35 INT+11 9 9 Được thiết kế có thể Đeo thời gian dài
21410 G.tay TịnhLụy 40 INT+12 10 10 Được trang trí Xung quanh bằng các Khoen
21411 Găngtay khiết INT+2 1 1 Có Thêm một lớp bên trong
21412 Găngtay quang 3 INT+3 2 2 Dùng loại vải có màu Đơn giản
21413 Găngtay ĐịnhTà 5 INT+4 3 3 Thích hợp cho người thường sử dụng
21414 GăngtayGiángTà 10 INT+5 4 4 Ưa chuộng bởi những người lữ hành
21415 GăngtayĐãngTà 15 INT+6 5 5 Bằng tơ lụa có các đường Vẽ đặc biệt
21416 GăngtayBíchBo 45 INT+15 11 11 Tượng trưng cho biển cả mênh mông
21417 GăngtayTốkhiết 50 INT+16 12 12 TÁo nhã thích hợp với Sĩ nữ
21418 GăngtayXíchMa 55 INT+17 13 13 Vật bảo hộ tay có Pháp lực Xích ma
21419 GăngtayChấnĐịa 60 INT+18 14 14 Có thể Vận dụng linh lực của Đại Địa
21420 GăngtayĐịnhTâm 65 INT+19 15 15 Của Thợ nổi tiếng kinh thành truyền lại
21421 Găngtay TrịLoạn 70 INT+22 16 16 Tiêu chuẩn của các Vệ Binh quan Phủ
21422 Găngtay ĐộLoạn 75 INT+23 17 17 Nặng về Khả năng Phòng Vệ
21423 G.tay phátLoạn 80 INT+24 18 18 Vật bảo hộ tay của Quân đội Viễn chinh
21424 G.tay T.thường 85 INT+25 19 19 Thích hợp cả khi công và Phòng
21425 G.tay HồiChính 90 INT+26 20 20 Vật bảo hộ tay có Vẽ Đạo Vân
21426 G.tay quangVõ 93 INT+29 21 21 Của Danh Thợ U Châu để lại
21427 GăngtayT.Cương 96 INT+30 22 22 Chú trọng Hiệu lực Phòng Vệ
21428 Găngtay Địa sát 99 INT+31 23 23 Không tên mang sát khí
21429 Găngtay DiêmÁc 102 INT+32 24 24 Tinh luyện từ Tam vị Chân Hỏa
21430 GăngtayPhongẤn 105 INT+33 25 25 Cường lực thời Thượng cổ
21431 GăngtaysángMa 108 INT+36 26 26 Vật bảo hộ tay ẩn giấu râu Cửu Long
21432 GăngtayÂmHắc 111 INT+37 27 27 Bị bó buột bởi Văn tự ở minh giới
21433 GăngtayNhấtTín 114 INT+38 28 28 Thuốc bằng tơ được tinh luyện từ TGT
21434 GăngtayNhấKích 117 INT+39 29 29 Đưỡc cuốn nhiều tầng Ngọc bội cao quý
21435 G.tayNhấtTuyệt 120 INT+40 30 30 không bị Thương khi Xuyên qua trận Địch
21436 G.tayVôthường 123 INT+41 31 31 Ẩn chứa sức mạnh của Lục Man Tinh
21437 GăngtayVôDanh 126 INT+42 32 32 Có thể Phá trừ các u tà linh chướng
21438 GăngtayVôLụy 129 INT+43 33 33 Có thể phát ra các tia linh hộ Thể
21439 GăngtayVạnLý 132 INT+44 34 34 Có khắc Bùa chiến Thần
21440 G.tayĐôngBanh 135 INT+45 35 35 Vật bảo hộ tay có Thánh lực Thiên cung
21441 GăngtayNộThiên 138 INT+46 36 36 Được Cộng Công dùng để làm gẫy cột trời
21442 Dũng Hộ Thủ 30 INT+10 8 8 Áo giáp quân Hương Cảm cần có.
21443 Chí Quân Thủ 80 INT+24 18 18 Áo giáp dùng để lên cấp..
21601 Găngtay CátTrí 30 INT+10 8 8 Kẻ có hộ tay này Sẻ có trí tuệ hơn người
21602 Găngtay BàiVân 30 INT+10 8 8 Vật bảođược hiền nhân cổ Đại sử dụng
21603 G.tayMinhDiêm 30 INT+10 8 8 Vật bảo hộ tay trang trí hình Vẽ lân Hỏa
21604 G.tayPhongNha 30 INT+10 8 8 Được Sự Phù hộ của Phong Thần
21605 GăngtayĐịaThần 40 INT+12 10 10 Được Sự Phù hộ của Địa Thần
21606 G.tay ThủyThần 40 INT+12 10 10 Được Sự Phù hộ của Thủy Thần
21607 G.tay HỏaThần 40 INT+12 10 10 Được Sự Phù hộ của Hỏa Thần
21608 G.tayPhongThần 40 INT+12 10 10 Được Sự Phù hộ của Phong Thần
21609 G.tay KẻBảoVệ 15 INT+13 5 5 Trang bị chuyên dùng ở Thanh Đại Huyện
21610 G.tay KẻVệThần 30 INT+20 19 19 Được tinh luyện bởi hàng loạt người hộ Vệ
21611 G.tay HànThương 30 INT+30 16 16 Thần Binh lợi khí từ trên trời bay Xuống
21612 Găngtay Ấp Sơn 65 INT+19 15 15 Người được uyễn này Sẽ được Phù hộ
21613 Găngtay Triều 65 INT+19 15 15 Có thể làm người tự do ra vào trận Địch
21614 G.tay DươngDiêm 65 INT+19 15 15 Bao hàm rất nhiều nhiệt lượng mặt trời
21615 G.tay Đằng Mộ 65 INT+19 15 15 Lai lịch không rõ nhưng uy lực rất lớn
21616 G.tay thạchLưu 80 INT+24 18 18 Có tấm vải có chữ Sùng Sơn Bao lại
21617 G.tay PhácMực 80 INT+24 18 18 Hộ tay có trang sức bằng
21618 G.tay BaoDiêm 80 INT+24 18 18 Thích hợp cho những cao Thủ Khoa lửa
21619 GăngtayĐằngkhí 80 INT+24 18 18 Hộ tay có sức mạnh của Thần gió
21620 Băng Thạch Thủ 96 INT+30 22 22 Áo giáp phá được trời đất
21621 Trì Thái Hộ Thủ 96 INT+30 22 22 Các áo giáp đều mềm mại,thoải mái.
21622 Chu Tàm Hộ Thủ 96 INT+30 22 22 Có khả năng bảo vệ tốt
21623 Hoan Thiên Thủ 96 INT+30 22 22 Làm từ da sói phương Bắc,chống thấm tốt.
21701 GăngtayTửQuân INT+2 1 1 Vật bảo hộ tay có hay không cũng được
21702 G.tay PhấtLiệt 3 INT+3 2 2 Vật bảo hộ tay không có gì Đặc sắc
21703 G.tay TrầnDương 5 INT+4 3 3 Vật bảo hộ tay không mấy bền
21704 GtayPhongNguyệt 10 INT+5 4 4 Có 1 Phần được làm từ tóc người
21705 GăngtayDúcNhật 15 INT+6 5 5 Vật bảo hộ tay có các hình Vẽ nhã chí
21706 GăngtayxươngHà 20 INT+8 D 6 6 Có bề ngoài dễ Thương,rất được ưa chuộng
21707 G.tay LinhThiên 25 INT+9 D 7 7 Vật bảo hộ tay có giá hơi cao
21708 Găngtay ĐộnĐịa 30 INT+10 8 8 Vật bảo hộ tay có chất liệu vải rất tốt
21709 GăngtayNgọcLưu 35 INT+11 9 9 Vật bảo hộ tay có sức Phòng Vệ tốt
21710 Găngtay XíchĐế 40 INT+12 10 10 Bề ngoài Đơn giản nhưng rất hữu dụng
21711 GăngtayNhânVân INT+2 1 1 Vật bảo hộ tay có thêu hình mây
21712 GăngtayThẩmNgộ 3 INT+3 2 2 Có sức mạnh Khai Sơn Phá núi
21713 G.tayChấnthạch 5 INT+4 3 3 Võ Sĩ Hỏa hệ thường dùng Vật này
21714 GăngtayPhúnhỏa 10 INT+5 4 4 Hoàn thành Phải qua 3 năm ngâm Thấm
21715 GăngtayĐịaNgục 15 INT+6 5 5 Tiện nhẹ không trở ngại công kích
21716 G.tay BạchLiên 45 INT+15 11 11 Trang trí bằng hình bông Sen khiết tịnh
21717 Găngtay Âm Yêu 50 INT+16 12 12 Thần bí nghinh tụ lực lượng hắc ám
21718 G.tay ThanhBình 55 INT+17 13 13 Có thể phát Động công kích nhanh
21719 G.tayLuyệnNham 60 INT+18 14 14 Có thể làm nóng chảy nham thạch
21720 Găngtay SưQuân 65 INT+19 15 15 Kỳ diệu truyền ra từ Quân Khăn vàng
21721 GăngtayHuyềnNiệm 70 INT+22 16 16 Được Bao bởi Thục Cẩm
21722 GăngtayMinhTư 75 INT+23 17 17 Được cuốn quanh bằng mây già
21723 GăngtayTriệt Ngộ 80 INT+24 18 18 Được Quấn bằng vải tơ lụa
21724 GăngtayThánhTừ 85 INT+25 19 19 Được ưa chuộng bởi các quan lớn
21725 Găngtay VôHình 90 INT+26 20 20 Sau khi Đeo như là Vô hình
21726 G.tayChuyểnLong 93 INT+29 21 21 Làm từ da Đuôi giảo long
21727 G.tay ThăngLinh 96 INT+30 22 22 Được Phong nhập Phàm Thiên chi niệm
21728 GăngtayTiêuLụy 99 INT+31 23 23 Vật bảo hộ tay kết hạt châu Pha lê
21729 GăngtayBăngTâm 102 INT+32 24 24 Có thể khiến người Đeo cảm thấy bình yên
21730 Găngtay DuHiệp 105 INT+33 25 25 Tuyệt Thế được lưu truyền vào nhân gian
21731 GăngtayCươngkhí 108 INT+36 26 26 Vật bảo hộ tay có hộ ấn trừ ma
21732 GăngtayNhuNiệm 111 INT+37 27 27 Vật và người Sở hửu có thể hiểu ý nhau
21733 Đằng Tiên Thủ 114 INT+38 28 28 Thuốc từ lông Thần Thú
21734 Găngtay GiớiVị 117 INT+39 29 29 Vật bảo hộ tay làm từ da Dương Tử Ngạc
21735 GăngtayThầnQuy 120 INT+40 30 30 Làm từ mai rùa Thần ở tiên Đảo Bồng Lai
21736 G.tayTrọngLạcÂm 123 INT+41 31 31 Có dấu ấn của ma Thần âm tối
21737 La Giác Thủ INT+0 1 1 Áo giáp có quấn vải dày
21738 TuẫnChíTiếtThủ 126 INT+42 32 32 Là trân bảo Sót lại trong chiến tranh
21739 TiểuThiên La Thủ 129 INT+43 33 33 Có hộ Thủ này Thì có thể một tay che trời
21740 G.tayThiênĐỉnh 132 INT+44 34 34 Bảo hộ tay của Vương Mẫu nương nương
21741 G.tay BáchTrận 135 INT+45 35 35 Có thể Đối Địch với hàng trăm người
21742 G.tay TànTuyết 138 INT+46 36 36 Thần khí do Phong Bác để lạiở Phàm gian
21743 Cưu Giác Thủ 80 INT+24 18 18 Áo giáp có quấn vải trơn bóng
21744 Diêu Giác Thủ 80 INT+24 18 18 Áo giáp có quấn tơ tằm
21745 Kỳ Giác Thủ 80 INT+24 18 18 Áo giáp có quấn vải bố cao cấp
21746 Đê Ngâm Thủ 80 INT+24 18 18 Đặt vào trong áo giáp của hiền sỹ
21747 Thất Tinh Thủ 96 INT+30 22 22 Đặt vào trong áo giáp của sao Tích Thiên
21748 Tiên Trần Thủ 96 INT+30 22 22 Đặt vào trong áo giáp của?
21749 Kiếu Phong Thủ 96 INT+30 22 22 Đặt vào trong áo giáp của gió Hổ Khiếu
21750 Hộ Uyễn Hư Hổn 96 INT+30 22 22 Hộ uyễn hư tổn
22001 Giầy Nham Lưu DEF+2 1 1 Tiện nhẹ,Sau khi mang vào có thể tăng tốc
22002 Giầy Tà Lục 3 DEF+3 2 2 Giầy làm từ da trâu xanh
22003 Giầy Hoá Vân 5 DEF+4 3 3 Giầy thích hợp khi tác chiến trên nước
22004 Giầy Tấn Địa 10 DEF+5 4 4 Ủng Thô dày có ống hơi ngắn
22005 Giầy Đăng Hỏa 15 DEF+6 5 5 Ủng Thô Sơ
22006 Giầy TuyệtDiệm 20 DEF+8 A 6 6 Ủng chú trọng về công dụng
22007 Giầy Du Phong 25 DEF+9 A 7 7 Ủng có đính đá kết tinh Hỏa Sơn
22008 Giầy Cự Sa 30 DEF+10 8 8 Làm từ da cá mập vô cùng cứng dai
22009 Giầy Hỏa Long 35 DEF+11 9 9 Ủng cao làm từ da giảo long hung dữ
22010 Giầy Thanh Hổ 40 DEF+12 10 10 Ủng cao làm từ da cọp dữ núi Sâu
22011 Giầy Thụ Bì DEF+2 1 1 Làm từ da cổ Thụ trong núi Sâu
22012 Giầy Vũ Phong 3 DEF+3 2 2 Ủng chiến làm từ da ngựa nhỏ
22013 Giầy đường Lang 5 DEF+4 3 3 Ủng có thân dài Thuộc loại ủng công kích
22014 Giầy Xích Tụ 10 DEF+5 4 4 Ủng được các chiến Sĩ Hỏa hệ ưa thích
22015 Giầy Tử Tinh 15 DEF+6 5 5 Ủng nhẹ và nhanh
22016 Giầy thạch Liệt 45 DEF+15 11 11 Chiến ủng nặng
22017 Giầy ThÁo Băng 50 DEF+16 12 12 Ủng phát ra hàn khí
22018 Giầy Hồng Hạc 55 DEF+17 13 13 Ủng làm từ lông đỏ trên đầu hạc
22019 GiầyCuồngPhong 60 DEF+18 14 14 Có thể gây nên bạo Phong trong giây lát
22020 Giầy khiếu Hổ 65 DEF+19 15 15 Ủng chiến của Võ tướng dũng mãnh
22021 Giầy thích Mã 70 DEF+22 16 16 Ủng có gai móc
22022 Giầy Trì Mã 75 DEF+23 17 17 Ủng thích hợp khi cưỡi ngựa
22023 Giầy Banh Mã 80 DEF+24 18 18 Binh cưỡi ngựa đều mang loại ủng này
22024 Giầy Phá Quân 85 DEF+25 19 19 Khả năng Phòng Vệ của ủng này rất tốt
22025 Giầy khắc Địch 90 DEF+26 20 20 Ủng có ngoại quan Đẹp
22026 Giầy Thôn Lang 93 DEF+29 21 21 Được trang trí bở Vân bông tÁo nhã
22027 Giầy Cư Hổ 96 DEF+30 22 22 Ủng Vẽ màu đặc biệt
22028 Giầy Kim Tuyền 99 DEF+31 23 23 Ủng làm từ vải có chất liệu tốt
22029 Giầy khiết Đuôi 102 DEF+32 24 24 Phía Sau ủng có trang trí Đuôi bò cạp
22030 Giầy Thần Hành 105 DEF+33 25 25 Ủng có thể cho người Đi bộ Thiên lý
22031 Giầy Hỏa Hạc 108 DEF+36 26 26 Ủng được bọc bằng da con hạc lửa
22032 Giầy Bạch Lộ 111 DEF+37 27 27 Ủng linh hoạt khi mang
22033 Giầy Mỏ Ưng 114 DEF+38 28 28 Có hình như mỏ con ó nên được tên này
22034 Giầy Tụ Duyền 117 DEF+39 29 29 Ủng của Thủ lĩnh bộ tộc phương Bắc
22035 GiầyTrườngMinh 120 DEF+40 30 30 Thân ủng làm từ khoáng thạch Tử Kim Liệt
22036 Giầy Bửu Ngọc 123 DEF+41 31 31 Quý tuyệt Thế làm từ Hoà Chân Bửu Ngọc
22037 Giầy Hổ Bách 126 DEF+42 32 32 Ủng cao quý làm từ Nguyên hạt hổ bách
22038 Giầy San Hồ 129 DEF+43 33 33 Cung Phẩm do ngoại tộc Đem Đến hoà thân
22039 Giầy Thiên Kiêu 132 DEF+44 34 34 Phát ra ánh kim lấp lánh
22040 Giầy Thiên Tướng 135 DEF+45 35 35 Chuyên dùng của Cửu Thiên Thần Tướng
22041 Giầy Thiên Quân 138 DEF+46 36 36 Người Phàm Lạc vào Thiên giới trộm cắp về
22042 Hương Ngoa 30 DEF+10 8 8 Giày ủng quân Hương Cảm cần có.
22043 Tiểu Bố Ngoa DEF+2 ? 1 1 Giày nhỏ làm từ vải vụn
22044 Chí Quân Ngoa 80 DEF+24 18 18 Giày ủng để lên cấp
22301 Giầy Liệt Địa 30 DEF+10 8 8 Ủng cao với sức Phòng ngự lớn
22302 GiầyLangTrường 30 DEF+10 8 8 Chất liệu ủng dày,có thể Đi trên Sóng
22303 Giầy Hỏa Lân 30 DEF+10 8 8 Được ưa chuộng bởi Võ tướng nổi tiếng
22304 Giầy Thanh Nam 30 DEF+10 8 8 Ủng tượng trưng cho bình bộ Thanh Vân
22305 Giầy Động Địa 40 DEF+12 10 10 Ủng với chất liệu cứng chắc
22306 Giầy Bộ Hải 40 DEF+12 10 10 Ủng mà các quý tộc duyên Hải ưa mang
22307 Giầy Diêm Dung 40 DEF+12 10 10 ủng làm từ kim loại Đốt trong lửa rực
22308 Giầy Huấn Phong 40 DEF+12 10 10 Mặt ủng có những Văn tự bất minh
22309 Giầy Hồn Địa 65 DEF+19 15 15 Giày chiến có sức mạnh Vô Biên
22310 GiầyquýDương 65 DEF+19 15 15 Võ tướng Đông Ngô thường mang
22311 Giầy ChuPhụng 65 DEF+19 15 15 Trên giày có thêu Hoa Văn Phượng hoàng
22312 Giầy Vân Dương 65 DEF+19 15 15 Nhẹ nhàng mang tốt,công thêu tinh xảo
22313 Giầy Địa Hổ 80 DEF+24 18 18 Giày làm bằng da của mãnh hổ
22314 Giầy Hải Cảo 80 DEF+24 18 18 Giày chiến làm bằng da Đao Long
22315 Giầy Hỏa Ngưu 80 DEF+24 18 18 Da của trâu nhỏ có độ cứng Đủ tạo thành
22316 Giầy Vân Long 80 DEF+24 18 18 Giày làm bằng phương pháp Đặc Thù
22318 Thiết Xà Ngoa 96 DEF+30 22 22 Giày ủng làm từ da trăn có màu mực đen.
22319 Du Xà Ngoa 96 DEF+30 22 22 Giày ủng làm từ da trăn có màu xanh đậm.
22320 Linh Xà Ngoa 96 DEF+30 22 22 Giày ủng làm từ da trăn có màu cam.
22321 Hồi Xà Ngoa 96 DEF+30 22 22 Giày ủng làm từ da trăn có màu tuyết trắng.
22401 Giầy Tố vải AGI+2 1 1 Giầy thiết kế Đơn giản nhưng mang rất bền
22402 Giầy Hắc vải 3 AGI+3 2 2 Giầy thường gặp
22403 Giầy Xích vải 5 AGI+4 3 3 Giầy thường gặp ở chợ
22404 Giầy Túy Lưu 10 AGI+5 4 4 Giầy của người tu Hành sơ cấp
22405 Giầy Xuyênthạch 15 AGI+6 5 5 Giầy của người tu Hành Trung cấp
22406 GiầythíchPhong 20 AGI+8 A 6 6 Giầy của người tu Hành cao cấp
22407 Giầy khiết Vũ 25 AGI+9 A 7 7 Giầy Phép có thể Phối hợp với Thủy tính
22408 Giầy Cự quang 30 AGI+10 8 8 Kiểu này có linh lực nghinh tụ Hỏa quang
22409 Giầy khiếuPhong 35 AGI+11 9 9 Làm từ chất vải Giang Nam
22410 Giầy Diệt Địa 40 AGI+12 10 10 Giầy được các Võ Sĩ hệ Địa ưa chuộng
22411 Giầy Liên Pháp AGI+2 1 1 Thân Giầy rất nhẹ
22412 Giầy Than Pháp 3 AGI+3 2 2 Giầy phép thuật với Đế dày
22413 Giầy Tật Hành 5 AGI+4 3 3 Giầy rất bền với Thủ công tinh xảo
22414 Giầy Khuâng Lôi 10 AGI+5 4 4 Giầy có Khả năng tăng cường Đặc kỷ
22415 Giầy Tụ Dương 15 AGI+6 5 5 Giầy của kẻ tu Pháp Trung Đẳng
22416 Giầy Thừa Vũ 45 AGI+15 11 11 Giầy này có thể Đi trên bất kỳ Sông hà nào
22417 Giầy Phong Vũ 50 AGI+16 12 12 Giầy Phép có thể Khống chế liệt Hỏa tùy ý
22418 Giầy Xích Đế 55 AGI+17 13 13 Được để lại từ con của Bạch Đế
22419 Giầy Tôn Tần 60 AGI+18 14 14 Giầy phương sĩ Tần Triều thích màu Đen
22420 Giầy Thục Giang 65 AGI+19 15 15 Mang Giầy có thể vượt qua giang lớn
22421 GiầyThươngkhinh 70 AGI+22 16 16 Chất đặc biệt vừa giữ ấm vừa Thông gió
22422 GiầyTuyếtkhinh 75 AGI+23 17 17 Giầy có thể Đi giữa đất tuyết
22423 GiầyPhongkhinh 80 AGI+24 18 18 Mang có cảm giác như lướt gió
22424 GiầyThủyTrọng 85 AGI+25 19 19 Leo núi qua biển đều thỏai mái
22425 Giầy Địa Trọng 90 AGI+26 20 20 Mang Giầy này bước Đi như Động đất
22426 Giầy Kích Trọng 93 AGI+29 21 21 Giầy không Thấm nước
22427 Giầy Phục Hổ 96 AGI+30 22 22 Như có Thêm Thần lực Phục hổ
22428 Giầy Từ Giảo 99 AGI+31 23 23 Làm từ da giảo dày
22429 Giầy Ngũ Hành 102 AGI+32 24 24 Làm từ lân Vẩy của con rồng ưng hai cánh
22430 Giầy Hỏa quang 105 AGI+33 25 25 Giầy làm từ Hỏa công Hạn khí
22431 Giầy Hàn Băng 108 AGI+36 26 26 Giầy nhiễm tà khí
22432 Giầy Âm Lưu 111 AGI+37 27 27 Làm từ bột Phấn của Thiên thạch
22433 Giầy Bách Trảm 114 AGI+38 28 28 Có thể chống đỡ các công kích mãnh liệt
22434 Giầy Thiên Quân 117 AGI+39 29 29 Giầy chiến của Thần Chung Sơn Chúc Âm
22435 Giầy Nhân Tinh 120 AGI+40 30 30 Giầy được Hoàng Nga làm từ Sợi tóc
22436 Giầy An Dân 123 AGI+41 31 31 Giầy hấp thụ Thiên Địa chính khí
22437 Giầy Diệt Loạn 126 AGI+42 32 32 Một trong các Đôi Giầy của Lưu Ban
22438 Giầy Càn khôn 129 AGI+43 33 33 Có thể dịch chuyển Thiên thời
22439 Giầy Định Quốc 132 AGI+44 34 34 Giầy quý có phép thuật Phong ma
22440 GiầyUÂmCựcNgục 135 AGI+45 35 35 Giầy được Tùng Du mang qua
22441 Giầy Đại Địa 138 AGI+46 36 36 Có thể lắp lại đường nứt Đại Địa
22442 Quỷ Địa Hài 80 AGI+24 18 18 Mang giày này đi xuyên được cõi âm dương
22443 Hàn Am Hài 80 AGI+24 18 18 Mang giày nay dễ dàng đi trên tuyết
22444 Am Viêm Hài 80 AGI+24 18 18 Mang giày này đi được trên lửa
22445 Sậu Phong Hài 80 AGI+24 18 18 Mang giày này có thể hô mưa gọi gió
22446 Bách Trảm Hại 96 AGI+30 22 22 Mang giày này có thể địch lại trăm người
22447 Quang Đạo Hài 96 AGI+30 22 22 giáo Chúng Thái Bình Đạo thường đi giày này
22448 Tụ Long Hài 96 AGI+30 22 22 Giày này có thể hấp thụ linh khí của rồng.
22449 Xuyên Sở Hài 96 AGI+30 22 22 Thường thấy ở giày Kinh Châu và Bồn Châu
22450 Chí Quân Hài 80 AGI+24 18 18 Giày để lên cấp
22601 Bạch Thiết 20 DEF+6 6 6 Thêm vào là thiết ủng của bạch mai đồ án
22602 Xích Thiết 25 DEF+7 7 7 Thêm vào là thiết ủng của hồng diệm đồ án
22604 mặc thiết ngoa 35 DEF+9 9 9 giày sắt có hoa văn màu đen
22605 Lục Thiết 40 DEF+10 10 10 Chủ yếu sản xuất gìaaia2y ủng Lũng Thạch
22606 Lam Thiết 45 DEF+11 11 11 Giày ủng khắc vẽ chủ yếu bằng hoa văn xanh
22608 HoàngThiếtNgoa 55 DEF+13 13 13 giày sắt mỹ lên có màu vàng hoàng thất
22609 Trừng Thiết 60 DEF+14 14 14 Mạnh dạn phối màu,rất độc Đao .
22610 Nam Phong 65 DEF+15 15 15 Giang Đông nổi tiếng về thiết ủng ống dài.
22612 H.NamThiếtNgoa 75 DEF+17 17 17 giày sắt Hoài Nam Nhất thường mang
22613 Phù Sương 80 DEF+18 18 18 Bên trong nó phủ thiết mỏng,chịu lực tốt.
22614 Mông Giáp 85 DEF+19 19 19 Quân lính thường mang loại ủng này.
22616 LongThiết Ngoa 93 DEF+23 21 21 giày sắt nhỏ của cấm quân Cung Diên
22617 Húc Dương 96 DEF+24 22 22 Tào Tháo thường dùng loại ủng này.
22618 Phục Ba Ngoa 99 DEF+25 23 23 Tương truyền là giày của tướng quân Mã Viện
22620 TVD ThiếtNgoa 105 DEF+27 25 25 là giày sắt của Tần Vũ Dương nước Yên
22621 Tuyết Ngoa 108 DEF+30 26 26 Vật hiếm thấy trên đời,tiền chưa chắc mua được.
22622 Nghịch Ngoa 111 DEF+31 27 27 Thiết ủng mà vua ban cho người có công.
22624 HồngThiết Ngoa 117 DEF+33 29 29 giầy thượng đẳng của viên quan hầu tước
22655 Đao thiết ngoa 65 DEF+15 15 15 Ủng hệ địa của binh sĩ Hoàng Cân
22656 Trừngthiếtngoa 65 DEF+15 15 15 Ủng hệ thủy của binh sĩ Hoàng Cân
22657 Liệtthiết ngoa 65 DEF+15 15 15 Ủng hệ hỏa của binh sĩ Hoàng Cân
22658 Nha thiết ngoa 65 DEF+15 15 15 Ủng hệ phong của binh sĩ Hoàng Cân
22659 Cườngthiếtngoa 96 DEF+24 22 22 Ủng sắt hệ địa quân Tây Lương dùng
22660 Sát thiết ngoa 96 DEF+24 22 22 Ủng sắt hệ thủy quân Tây Lương dùng
22661 Chế thiết ngoa 96 DEF+24 22 22 Ủng sắt hệ hỏa quân Tây Lương dùng
22662 Lươngthiếtngoa 96 DEF+24 22 22 Ủng sắt hệ phong quân Tây Lương dùng
22701 Giầy Tạo vải AGI+2 1 1 Giầy vải Đen thông thường
22702 Giầy Nhuận Trạch 3 AGI+3 2 2 Giầy vải tím
22703 Giầy Hành Vân 5 AGI+4 3 3 Giầy vải mềm làm từ vải Trắng
22704 Giầy Thuần Hỏa 10 AGI+5 4 4 Giầy vải bố màu vàng cam
22705 Giầy Huyền Lam 15 AGI+6 5 5 Giầy vải có bên trong hơi rộng
22706 Giầy Chích Sa 20 AGI+8 D 6 6 Làm từ vải Đắt tiền
22707 Giầy Biêu Diệm 25 AGI+9 D 7 7 Giầy vải màu đỏ rực thiết kế Đơn giản
22708 Giầy Tín Phong 30 AGI+10 8 8 Giầy vải tiện nhẹ khi mang
22709 Giầy Trốn Địa 35 AGI+11 9 9 Giầy vải làm từ tơ Thiên tầm
22710 Giầy Du Thủy 40 AGI+12 10 10 Giầy vải thường
22711 Giầy Hồng vải AGI+2 1 1 Giầy vải được dân chúng ưa chuộng
22712 Giầy Tịch vải 3 AGI+3 2 2 Giầy làm từ vải xanh lục
22713 Giầy Dân Giang 5 AGI+4 3 3 Giầy vải làm tại đất Thục
22714 Giầy HoàngTầm 10 AGI+5 4 4 Thuốc từ tơ tầm loại tốt
22715 Giầy Vũ Phi 15 AGI+6 5 5 Giầy vải Trắng có từ Kinh Nam
22716 Giầy Thần Hy 45 AGI+15 11 11 Giầy vải làm từ tơ tầm thượng đẳng
22717 Giầy xương Lâm 50 AGI+16 12 12 Giầy vải của Sĩ nhân ẩn cư Sơn lâm
22718 Giầy Bàng thạch 55 AGI+17 13 13 Khi mang có thể tấn Thiên diệt Điạ
22719 Giầy Quyên Tơ 60 AGI+18 14 14 Làm từ vải tử Sa tinh xảo
22720 Giầy Biêu Diệm 65 AGI+19 15 15 Giầy vải có thể phát ra tiềm lực liệt diệm
22721 Giầy Trục Phong 70 AGI+22 16 16 Mang vào như Thuốcg trục Phong
22722 Giầy Giá Vân 75 AGI+23 17 17 Mang vào như Thuốcg giá Vân
22723 Giầy Quán Thiên 80 AGI+24 18 18 Mang vào có thể Quán Thiên Xuyên Địa
22724 Giầy Minh Lôi 85 AGI+25 19 19 Thân Giầy có thêu Bùa Văn đặc biệt
22725 Giầy Vũ Hồng 90 AGI+26 20 20 Giầy này bề ngoài bảy sắc Đa Biến
22726 Giầy phương Hà 93 AGI+29 21 21 Giầy vải cao cấp được ưa chuộng
22727 Giầy Liên Tiên 96 AGI+30 22 22 được Viền các Sợi tơ cảm giác bay lướt
22728 Giầy KhoángHoài 99 AGI+31 23 23 Giầy có thiết kế rất đặc biệt
22729 Giầy Vũ Vi 102 AGI+32 24 24 Giầy nhẹ,kết Thêm lông vũ Phượng lửa
22730 Giầy Vô Tưởng 105 AGI+33 25 25 Giầy mang vào Vô hình như không mang
22731 Giầy sáng Sỏi 108 AGI+36 26 26 Làm từ lông Vạn Đạo Tường quang
22732 Giầy Thiên Trụ 111 AGI+37 27 27 Làm từ hỗn hợp bột Phấn nát của trụ trời
22733 Giầy Phú Phong 114 AGI+38 28 28 Giầy vải may với chỉ làm từ râu rồng
22734 Giầy TrầnThếVũ 117 AGI+39 29 29 Làm từ góc áo lông vũ của thường Nga
22735 Giầy Địa Duy Vũ 120 AGI+40 30 30 Làm từ hỗn hợp huyền Thiết+độc bò cạp
22736 Giầy Triển Dịch 123 AGI+41 31 31 Giầy quý của Nhị Lang Thần
22737 Giầy bị hư tổn DEF+0 1 1 Giầy bị hư tổn
22738 Giầy TrườngThủy 126 AGI+42 32 32 Giầy này được ngâm trong máu Bàng Cổ
22739 Giầy Phong Tâm 129 AGI+43 33 33 Được làm từ cây tùng bác Thiên giới
22740 Giầy Phiêu Nhiên 132 AGI+44 34 34 Mang vào thân người Sẽ bay lượn như gió
22741 Giầy Bất Giác 135 AGI+45 35 35 Mang vào như Đi bước tiên
22742 Giầy Đạo Đức 138 AGI+46 36 36 Giầy này thỏai mái khi mang vào
22900 Giầy Phong Lữ 117 AGI+45 29 29 Giầy vải đi nhanh như gió
22901 GiầyThiênLýPhi 30 AGI+10 8 8 Mang vào Giầy này có thể Đi nhanh
22902 GiầyTốcThủyPhi 30 AGI+10 8 8 Khi mang vào Đi như Sông trôi
22903 GiầyHỏaQuỳnh 30 AGI+10 8 8 Ủng có đính Hỏa Ngọc
22904 Giầysángkhông 30 AGI+10 8 8 Có thể tăng công Hiệu nhanh nhẹn
22905 Giầy Hoá Địa 40 AGI+12 10 10 Giầy vải cao cấp có màu đất
22906 Giầy khiếu Hải 40 AGI+12 10 10 Giầy vải cao cấp có màu lam
22907 Giầy ThÁo Hỏa 40 AGI+12 10 10 Giầy vải cao cấp có màu đỏ
22908 Giầy Tầm Phong 40 AGI+12 10 10 Giầy vải cao cấp có màu lục
22909 Giầy Kẻ bảo Vệ 15 AGI+15 5 5 Trang bị của Lâm Vệ thành
22910 Giầy Hộ Mệnh 30 AGI+20 19 19 Được luyện bởi hàng loạt người hộ Vệ
22911 Giầy Thủy Phi 30 AGI+30 16 16 Thần Binh lợi khí từ trên trời bay Xuống
22912 Giầy Đạp Phong 65 AGI+19 15 15 Dép Đương Đại Đệ nhất ẩn Sĩ thích mang
22913 Giầy ChìmGiang 65 AGI+19 15 15 Tiên nhân mang dép này qua Sông lớn
22914 Giầy DiêmVọng 65 AGI+19 15 15 Có thể Xuyên qua Sự cản trở của lửa
22915 Giầy Hồi Nam 65 AGI+19 15 15 Có thể dẫn phát ra tiềm lực cuồng nam
22916 Giầy Ch.Nhan 80 AGI+24 18 18 Có thể dễ dàng Đào chía đất Cát
22917 Giầy Phản Gian 80 AGI+24 18 18 Thích hợp tác chiến trên Sông
22918 Giầy Phi Hồng 80 AGI+24 18 18 Có Thêm lông của Hỏa Hạc
22919 Giầy Thiên Cẩm 80 AGI+24 18 18 Chân người trở nên nhẹ nhàng
22920 Anh Hiệp Lữ 96 AGI+30 22 22 Giày được nhiều hào kiệt sỹ phu ưa thích
22921 Tuyết Phong Lữ 96 AGI+30 22 22 Trang trí hình núi tuyết,thanh tú thoát tục
22922 Dã Hoả Lữ 96 AGI+30 22 22 Đường viền màu vàng lửa,rất hoa mỹ
22923 Nguyên Khí Lữ 96 AGI+30 22 22 Hai bên giày có hình thái cực.
23001 HuyHiệu TháiHội SPmax+ 1 1 Kim cài ngực trang trí bảy màu
23002 HuyHiệu TinhVân 3 SPmax+ 2 2 Kim cài ngực hình ngôi sao
23003 HuyHiệuLạcNgọc 5 SPmax+ 3 3 Kim lấp lánh có đính cẩm thạch
23004 HuyHiệuDanhLưu 5 SPmax+ 4 4 Được giới Danh lưu Đua nhau sử dụng
23005 H.HiệuNguyệtMan 10 SPmax+ 5 5 Phát sáng như trăng vào ban Đêm
23006 NgọcKíchPhá HPmax+ 1 1 Tượng trưng cho Việc Phá Địch Vô Số
23007 NgọcDũngHuân 3 HPmax+ 2 2 Có được Vì dũng cảm giết Địch
23008 Ngọc Hồi Lưu 3 HPmax+ 3 3 Tượng trưng cho Đức Hạnh tốt
23009 Ngọc Danh Sĩ 5 HPmax+ 4 4 Tượng trưng cho giới Danh Sĩ
23010 Ngọc Anh Kiệt 10 HPmax+ 5 5 Địa vị anh hùng Quần kiệt
23011 Ngọc Hào Hiệp 10 HPmax+ 6 6 Có được Sau khi bình Định Đại cổ Đạo tặc
23012 Ngọc PhongHầu 15 HPmax+ 7 7 Dành cho người Đạt chiến công nhiều
23013 Ngọc Ngự Ban 15 HPmax+ 8 8 Người có thể Khống chế ngàn Vạn Hán Quân
23014 Ngọc quang Võ 20 HPmax+ 9 9 Tượng trưng cho Địa vị rất cao
23015 Ngọc xương Cung 20 HPmax+ 10 10 Lấy âm Dương Ngũ Hành làm chủ
23016 H.HiệuChinhNgạn 10 SPmax+ 6 6 Kim cài ngực hình con ngạn
23017 H.HiệuHuyếtthạch 15 SPmax+ 7 7 Kim cài ngực mài từ Kê Huyết thạch
23018 H.HiệuThôiChuyên 15 SPmax+ 8 8 Kim cài ngực đính nhiều hột Soàng nhỏ
23019 HuyHiệu Dư Cơ 20 SPmax+ 9 9 Kim cài ngực của Dư Mỹ Nhân
23020 HuyHiệu Tây Tử 20 SPmax+ 10 10 Được mỹ nữ nước Việt Tây Thi sử dụng
23021 36 Kế CHương 1 1 Bị đánh bại tự Động trở về Điểm ký lục
23022 Ngọc Tu Hành 1 1 Sau khi chiến Đấu tự bột Thuốc
23023 Ngọc Phúc Thần 15 10 10 Kinh nghiệm chiến Đấu được tăng 1.5 lần
23024 Hư Ngọc 1 1 Ngọc hư tổn
23025 Ngọc Ly Miêu 20 INT+1 5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục cHồn cao
23026 Ngọc Tiểu Hùng 20 ATK+1 5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục gấu
23027 Ngọc Mèo Mi 20 ATK+1 5 5 Có thể Đổi Sang trang Phục mèo
23028 Ngọc Bội Mẫn 20 1 1 Có thể tăng Độ nhạy bén của người chơi
23029 Ngọc Bạo Kích 20 1 1 Làm tăng lực công kích của người chơi
23030 Ngọc Lôi Mộc 4 2 2 Ngọc tăng cường uy lực lôi mộc
23031 Ngọc Cạm Bẫy 4 2 2 Ngọc tăng cường uy lực cạm bẫy
23032 Ngọc Cây Tinh 11 3 3 Ngọc tăng cường uy lực cây tinh
23033 Ngọc đầu thạch 12 3 3 Ngọc tăng cường uy lực đầu đá
23034 Ngọc Địa Nha 20 4 4 Ngọc tăng cường uy lực Địa nha
23035 Ngọc C.thạch 22 5 5 Ngọc tăng cường uy lực lăn đá
23036 Ngọc Phi Sa 22 5 5 Tăng cường uy lực làm bay đá Cát
23037 NgọcPháKếtGiới 33 5 5 Ngọc tăng cường kết Quả giải trừ
23038 Ngọc Kết Giới 32 5 5 Ngọc tăng cường kết giới
23039 Ngọc Thái Sơn 34 6 6 Tăng cường uy lực Thái Sơn áp Đỉnh
23040 Ngọc Thiên Địa 40 8 8 Tăng cường uy lực Thiên băng Địa liệt
23041 Ngọc Vạn Mã 36 6 6 Tăng cường uy lực Vạn mã banh Đằng
23042 Ngọc Phá Kính 51 6 6 Tăng cường Khả năng giải trừ Kiếng Thuật
23043 NgọcKiếng Thuật 50 6 6 Tăng cường uy lực của Kiếng Thuật
23044 Ngọc BăngTường 5 2 2 Tăng cường uy lực băng tường
23045 Ngọc Băng Kiếm 4 2 2 Tăng cường uy lực băng kiếm
23046 Ngọc Thanh Lưu 12 2 2 Tăng cường hiệu quả Thanh lưu
23047 Ngọc DũngTuyền 10 3 3 Tăng cường uy lực dũng tuyền
23048 Ngọc Hồi SP 20 6 6 Tăng cường hiệu quả hồi SP
23049 Ngọc Trị Liệu 20 6 6 Tăng cường hiệu quả trị liệu
23050 Ngọc Hồng Thủy 18 4 4 Tăng cường uy lực của Hồng Thủy
23051 NgọcHồi đầy SP 29 5 5 Tăng cường hiệu quả toàn hồi ma
23052 NgọcHồi đầy HP 29 5 5 Tăng cường hiệu quả toàn trị liệu
23053 Ngọc Băng Bao 27 5 5 Tăng cường uy lực của đá băng
23054 Ngọc Phá Tr.Thái 41 6 6 Tăng cường hiệu quả giải trừ trạng Thái
23055 Ngọc Hồi HP 41 6 6 Tăng cường HP
23056 Ngọc BăngPhong 43 6 6 Tăng cường hiệu quả băng Phong
23057 Ngọc Phá Băng 44 6 6 Tăng cường làm chảy băng
23058 Ngọc Liệt Hỏa 4 2 2 Tăng cường uy lực liệt Hỏa
23059 Ngọc Hỏa Tiễn 5 2 2 Tăng cường uy lực Hỏa tiễn
23060 Ngọc Hỏa Cầu 12 3 3 Tăng cường uy lực cầu lửa
23061 Ngọc Hỏa Luân 11 3 3 Tăng cường uy lực bánh Xe lửa
23062 Ngọc Nhất Kích 13 3 3 Tăng cường uy lực hội Tâm nhất kích
23063 NgọcDiêm ChíVũ 22 4 4 Tăng cường uy lực diêm chi Vũ
23064 NgọcPh.HỏaLuân 21 4 4 Tăng cường uy lực của Phong Hỏa luân
23065 Ngọc Hỏa Kiếm 22 4 4 Tăng cường uy lực của Hỏa kiếm
23066 Ngọc Hỏa Long 34 5 5 Tăng cường uy lực liệt diệm cực Khuâng
23067 Ngọc 8 HỏaLuân 34 5 5 Tăng cường uy lực của bát diện Hỏa luân
23068 Ngọc Diêm Trảm 34 5 5 Tăng cường uy lực cuồng diêm trảm
23069 Ngọc Chân Hỏa 50 6 6 Tăng cường uy lực Tam vị chân Hỏa
23070 NgọcLiêuNguyên 50 8 8 Tăng cường uy lực Phong Hỏa liêu Nguyên
23071 Ngọc Bạch Hồng 50 6 6 Tăng cường uy lực bạch Hồng Quán nhật
23072 NgọcTuyềnPhong 4 2 2 Tăng cường hiệu quả tuyền Phong
23073 Ngọc Lẫn Tránh 5 2 2 Tăng cường hiệu quả lẫn tránh
23074 NgọcCuồngPhong 11 3 3 Tăng cường uy lực cuồng Phong
23075 Ngọc Ẩn thân 13 3 3 Tăng cường hiệu quả ẩn thân
23076 Ngọc Bão Phong 22 4 4 Tăng cường uy lực bão Phong
23077 Ngọc Huyền Kích 21 4 4 Tăng cường uy lực huyền kích
23078 Ngọc Phân thân 26 4 4 Tăng cường hiệu quả Phân thân
23079 Ngọc Tàn Vân 38 5 5 Tăng cường uy lực Phong cuốn tàn Vân
23080 Ngọc Liên Kích 34 5 5 Tăng cường uy lực liên kích
23081 Ngọc Thu nhỏ 38 5 5 Tăng cường hiệu quả Thu nhỏ
23082 Ngọc phóng Đại 38 5 5 Tăng cường hiệu quả phóng Đại
23083 Ngọc Loạn Kích 50 6 6 Tăng cường uy lực loạn kích
23084 Ngọc Nguyênkhí 53 6 6 Tăng cường hiệu quả Nguyên khí
23085 Ngọc ĐPT 15 10 10 Kinh nghiệm chiến Đấu tăng lên 2 lần
23086 Ngọc NhamQuái 30 10 10 Dấu ấn gọi Nham Quái hệ đất
23087 Ngọc ThủyThần 30 10 10 Dấu ấn gọi Thủy Thần hệ nước
23088 NgọcPhụngHoàng 30 10 10 Dấu ấn dùng để triệu gọi Phụng Hoàng lửa
23089 Ngọc ThanhLong 30 10 10 Dùng triệu gọi Thanh Long hệ gió
23090 Ngọc ChânTình 15 0 1 Tượng trưng cho tình yêu lâu dài
23091 Ngọc ThiênSỨ 15 0 1 Dấu ấn kỹ năng Kháng Tâm
23092 10 Cân Chì Tùy 15 AGI-10 1 1 Có thể giảm xuống mười lanh lẹ
23093 20 Cân Chì Tùy 15 AGI-20 2 2 Có thể giảm xuống hai mươi lanh lẹ
23094 30 Cân Chì Tùy 15 AGI-30 3 3 Có thể giảm xuống ba mươi lanh lẹ
23095 Ngọc LyMiêuTrân 20 INT+2 S 6 6 Có thể Đồi thành tạo hình Ly Miêu
23096 Ngọc Gấu 20 ATK+2 6 6 Có thể Đổi mặc Phục trang chú gấu
23097 Ngọc ChúMèo 20 ATK+2 6 6 Có thể Đổi mặc Phục trang chú mèo
23098 40 Cân Chì Tùy 15 AGI-40 4 4 Có thể giảm xuống 40 lanh lẹ
23099 50 Cân Chì Tùy 15 AGI-50 5 5 Có thể giảm xuống 50 lanh lẹ
23100 Hào Giác 30 0 1 Có thể truyền tặng tin tức của ngươi
23101 NgọcĐịnhThần 20 0 1 Có thể Phòng cấm kỹ Thuật hỗn loạn
23102 Kính Hộ Tâm 20 DEF+6 0 1 Làm tăng sức Phòng hộ của Võ tướng
23107 Thuốc Trừ Sâu 0 1 Thể khí có độc dạng lon Đến từ tương lai
23108 Nấp Nồi 50 DEF+8 0 1 Đấu Vật công kích không Hiệu lực
23109 Bùa Hộ Mệnh 30 HPmax+ 12 12 Né tránh kẻ Địch trong lúc tất công
23110 Cánh Thiên Sứ 20 SPmax+ 10 10 Né tránh Sự kêu gọi Thú công kích
23111 ChúcThấtTịch 20 HPmax+5 10 10 Hoa văn chúc tình nhân được lấy nhau
23112 Quảdọi60cân 15 AGI-60 6 6 Búa chì làm giảm được 60 độ nhanh nhẹn
23113 NguyệtCơThầnT 20 HPmax+ 6 6 Pho tượng theo mẫu Hằng Nga
23114 Thiên Thụy HL 20 SPmax+6 6 6 Băng lụa đẹp đẽ quấn trên mình thần tiên
23115 NgọcGiángSinh 20 SPmax+3 6 6 Hoa văn ví sự đoàn tụ vui vầy dịp NOEL
23116 BTNgườiTuyếtTN 20 HPmax+ 6 6 Hoa văn có hình người tuyết dễ thương
23117 Quảdọi70cân 15 AGI-70 6 6 Búa chì làm giảm được 70 độ nhanh nhẹn
23118 ÁoTìnhNhânNN 15 HPmax+1 6 6 Trang phục bạn tình tượng trưng yêu dấu
23119 Khăn đính hôn 15 6 6 Mỗi hiệp đấu có thể hồi phục lượng máu
23120 NgTiêuSởLuyện 20 SPmax+3 6 6 Hoa văn mừng lễ NGUYÊN TIÊU cuối Tết
23121 Hương Dũng Văn 5 HPmax+ 5 5 Văn Chương quân Hương Cảm cần có
23122 Hùng Miêu Văn 40 ATK+4 6 6 Đổi được Văn Chương có hình gấu trúc đáng yêu
23123 Thiên Võng Văn 50 HPmax+ 6 6 Văn Chương mệnh danh Thái Bình Đạo tam thư
23124 Hoa Thiên Văn 70 HPmax+ 6 6 Văn Chương cho thấy uy lực Hoàng Thiên Thái Bình
23125 Tân Truyền Văn 20 INT+1 S 6 6 Văn Chương thể hiện trí tuệ phái Thanh Lưu
23126 Phù Thiên Văn 55 HPmax+ 6 6 Văn Chương tượng trưng công danh quân Hoàng Cân
23127 Thiên Cơ Văn 75 HPmax+ 6 6 Văn Chương do chính quân sư Trương Giác giữ
23128 Hoàn Yên châm 55 SPmax+ 6 6 Huân chương Tiểu Phương nhận từ trường quân
23129 Thiên Xu Châm 75 SPmax+1 6 6 Huân chương Đại Phương nhận từ trường quân
23130 Bát Diên Truỳ 25 AGI-80 6 6 Diên Chuỳ nhanh chóng giảm xuống 80
23131 Cửu Diên Chuỳ 25 AGI-90 6 6 Diên Chuỳ nhanh chóng giảm xuống 90
23132 Nguyên La Hoa 20 HPmax+ 10 0 Tặng vòng đeo cổ của kẻ chuyên ăn trẻ con
23133 Tư Ưu Sinh Hoa 20 SPmax+ 10 0 Ca tặng vòng đeo của Hương Cảm Đạt Nhân
23134 Lưu Ly Hộ Tâm 75 DEF+10 0 1 Lưu Ly giáp nâng cao sức phòng thủ của võ tướng
23135 Nham Quái Văn 30 10 10 Dành cho Gamer,Văn Chương gọi nham thạch
23136 Thủy Thần Văn 30 10 10 Dành cho Gamer,Văn Chương gọi thuỷ thần
23137 Phụng Hoàn Văn 30 10 10 Dành cho Gamer,Văn Chương gọi phượng hoàng lửa
23138 Thanh Long Văn 30 10 10 Dành cho Gamer,Văn Chương gọi rồng xanh
23139 ThiếtQuânChương 65 HPmax+ 6 6 loại hình mà thiết giáp quân Tây Lương
23140 HuỷThiênChương 85 HPmax+ 6 6 văn chương Ma Vương Đổng Trác huỷ thiên
23141 H.Mạc Châm 65 SPmax+1 6 6 châm đến từ hoang mạc, quân Tây Lương
23142 Thái Sư châm 85 SPmax+1 6 6 hung châm thái sư Đổng Trác thương đeo
23143 MãNãoHộTâmKính 100 DEF+12 0 1 áo giáp mềm bằng mã não mặc để hộ thân
23144 PhụcbaVchương 50 ATK+5 6 6 Huân chương chiến công
23145 ĐịaLVSKVchương 18 5 5 Huân chương tăng lực địa liệt vô song
23146 ĐịađộngVchương 17 7 7 Huân chương tăng hiệu quả phá đất
23147 Khutượngchương 39 8 8 Huân chương tăng hiệu quả đuổi voi
23148 Hoànhtảochương 26 7 7 Huân chương tăng lự thảo phạtngànquân
23149 Băngtrảmchương 12 3 3 Huân chương tăng lực băng toàn trảm
23150 BăngPhchương 21 4 4 Huân chương tăng lực băng phách trùy
23151 Sươnghànchương 33 3 3 Huân chương tăng hiệu quả sương hàn
23152 Sátdươngchương 35 5 5 Huân chương tăng lực sát dương kiếm
23153 CuồnglongVănC 62 7 7 Huấn chương tăng lực skill cuồng long
23154 SídiễmVchương 38 5 5 Huân chương tăng lực skill diễm vô nhị
23155 NgũlôiVchương 51 7 7 Huân chương tăng lực skill ngũ lôi
23156 LiệtPhongVănC 23 5 5 Huân chương gia tăng lực liệt phong
23157 LongquyểnVănC 46 7 7 Huân chương tăng lực longquyền cụphong
23158 ẢoảnhLkíchVănC 34 6 6 Huân chương tăng lự ảo ảnh liên kích
23159 Chuyểnsinhhoa 20 HPmax+ 10 0 Hoa cài tặng người chuyển sinh
23160 Lđấuqquângiới 60 HPmax+3 10 0 Nhẫn bạo kích loạn đấu đài, 1 tuần
23161 Lđấuáquângiới 60 HPmax+2 10 0 Nhẫn bạo kích lọan đấu đài, 1 tuần
23162 Lđấuqquângiới 60 HPmax+1 10 0 Nhẫn bạo kích lọan đấu đài, 1 tuần
23163 HảitặcVănC 40 HPmax+ 10 0 Huân chương thủ lĩnh hải tặc tặng
23164 ChấnHhungchâm 40 SPmax+1 10 0 Châm tượng trưng uy lực khắp nơi
23165 Chì 99 cân 40 AGI-99 6 7 Chì 99 cân giảm độ nhanh nhẹn
23206 Ngọc Phúc Lộc 10 0 Kinh nghiệm chiến đấu tăng lên 5 lần
24001 LôngVũ HùngKê ???+1 1 1 Lông vũ lấy từ gà trống
24002 LôngVũ Thái Kê ???+1 1 1 Lông vũ lấy từ gà bảy màu
24003 LôngVũ Sơ Kê ??+1 1 1 Lông vũ lấy từ Phượng non chưa mở mắt
24004 LôngVũĐỗQuyên ??+1 1 1 Lông vũ của con chim Đỗ Quyên
24005 LôngVũ BạchCáp ???+2 2 2 Lông vũ Trắng tinh của bồ câu
24006 LôngVũ Phi Yến ??+2 2 2 Lông vũ của Phi yến
24007 LôngVũLiệpChuẩn ??+2 2 2 Lông vũ của con liệp chuẩn có sức công kích rất mạnh
24008 LôngVũThủyĐiểu ???+2 2 2 Lông vũ của con chim nước
24009 LôngVũ XT Chi ???+3 3 3 Lông vũ của Thông Linh xương Tụ
24010 LôngVũ ĐH Chi ??+3 3 3 Lông vũ của Dục Hỏa Thuốc Hạc
24011 LôngVũ PY Chi ??+3 3 3 Lông vũ của Thiên lý Phi yến
24012 LôngVũ MM Chi ???+3 3 3 Lông vũ của liệt Địa minh mộc
24013 LôngVũ BH Chi ???+4 4 4 Lông của bạch hổ,1 trong 4 con Thánh Thú
24014 LôngVũ HV Chi ???+4 4 4 Lông của Huyền Võ,1trong4con Thánh Thú
24015 LôngVũ TinhVệ ??+4 4 4 lông vũ màu bạc
24016 L.VũCôngDiệuXuân ??+4 4 4 lông vũ tuyệt Đẹp của con cong
24017 LôngVũ ĐạiBàng ???+5 5 5 Lông của Đại Bàng bây Đến từ Xa
24018 L.Vũ PhụngHoàng ???+5 5 5 Lông của Ph lửa Sống ở tận Nam hả
24019 LôngVũ Hỏa Hạc ??+5 5 5 Lông của Điêu có Đôi cánh có thể che trời
24020 LôngVũ Cự Ưng ??+5 5 5 Lông vũ của ó Tây Thiên
24021 LôngVũ Địa Chi ???+1 1 1 Lông cung tên Thuộc Thượng cổ Thần khí
24022 LôngVũ Thủy Chi ???+1 1 1 Vật trên mũ nón Thuộc Thượng cổ Thần khí
24023 LôngVũ Hỏa Chi ??+1 1 1 Vật trên áo Thuộc Thượng cổ Thần khí
24024 LôngVũPhongChi ??+1 1 1 Lông trên Quạt Thuộc Thượng cổ Thần khí
24025 Vẩy xương Long ???+2 2 2 Để lại từ Thượng cổ Thần Thú xương long
24026 Vẩy Kỳ Lân ???+2 2 2 Vẩy để lại từ Thượng cổ Thần Thú kỳ lân
24027 L.Vũ PhụngHoàng ??+2 2 2 Lông để lại từ Thần Thú Hỏa Phượng hoàng
24028 LôngVũ Cự Bàng ??+2 2 2 Lông để lại từ Thần Thú cự bàng
24029 L.Vũ Trông Suốt All+2 1 1 Có thể che Phủ Thuộc tính của trang bị
24030 L.Vũ Bảy Màu All+5 2 2 Có thể che Phủ Thuộc tính của trang bị
24031 ĐồngThoạiVũC1 All+1 1 1 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24032 ĐồngThoạiVũC2 All+2 2 2 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24033 ĐồngThoạiVũC3 All+3 3 3 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24034 ĐồngThoạiVũC4 All+4 4 4 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24035 ĐồngThoạiVũC5 All+5 5 5 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24036 ĐồngThoạiVũC6 All+6 6 6 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24037 ĐồngThoạiVũC7 All+7 7 7 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24038 ĐồngThoạiVũC8 All+8 8 8 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24039 ĐồngThoạiVũC9 All+9 9 9 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24040 BânNguyệtVL All+4 4 4 Lông vũ lúc Hằng Nga bôn nguyệt sót lại
24041 NhânLongVũ ???+7 7 7 Lông vũ cự long làm long trời lở đất
24042 Phục long vũ ???+7 7 7 Lông vũ cự long làm sóng to biển động
24043 Phiên long vũ ??+7 7 7 Lông vũ cự long gay đám cháy ngùn ngụt
24044 Giáng long vũ ??+7 7 7 Lông vũ cự long gay gió bão
24045 AnhChớpLongVũ All+6 6 6 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24046 HuyềnAnhLongVũ All+7 7 7 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24047 LongVũRựcRỡ All+8 8 8 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24048 Long Vũ Hỉ Khí All+5 2 2 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24049 LongVũBảoTuế All+6 6 6 Lông vũ kết hợp sẽ che đi thuộc tính phụ
24050 Đoan Vũ All+2 2 2 Lông vũ hợp với ngày Tết Đoan Ngọ
24051 Vũ MÁo All+4 4 4 Lông vũ giành lại từ lũ ma quỷ
24052 Sồ Hạc vũ ???+8 8 8 Lông Hạc vàng phương ngoại
24053 Du Hạc vũ ???+8 8 8 Lông Hạc lam phương ngoại
24054 Phỉ Hạc vũ ??+8 8 8 Lông Hạc hỏa phương ngoại
24055 Du Hạc vũ ??+8 8 8 Lông Hạc thanh phương ngoại
24056 Trục Nhạn vũ ???+9 9 9 Lông Nhạn to từ Phương Bắc
24057 Lạc Nhạn vũ ???+9 9 9 Lông Nhạn to từ Phương Đông
24058 Địch Nhạn vũ ??+9 9 9 Lông Nhạn to từ Phương Nam
24059 Truyện Nhạn vũ ??+9 9 9 Lông Nhạn to từ Phương Tây
24060 Linh Điểu vũ ???+10 10 10 Lông chim lạ như Gà lôi
24061 Lông Quạ ???+10 10 10 Lông chim lạ như Quạ đen
24062 Ngu Điểu vũ ??+10 10 10 Lông chim lạ như chim Kiêu
24063 Lông chim Ưng ??+10 10 10 Lông chim lạ như chim Ưng
24064 Trừngtú vũ mao All+9 9 9 Có thể che Phủ Thuộc tính của trang bị
24065 Hi tinh vũ mao All+10 10 10 Có thể che Phủ Thuộc tính của trang bị
24066 Nguyệtđộcvũmao All+11 11 11 Có thể che Phủ Thuộc tính của trang bị
25001 Bùa Lạcthạch 1 1 1 Bùa chú gây Lạc thạch
25002 Bùa Lôi Mộc 4 2 2 Bùa chú gây cuồn mộc
25003 Bùa Cạm Bẫy 4 2 2 Bùa chú sử dụng cạm bẫy
25004 Bùa Thụ Tinh 11 3 3 Bùa chú gây thuật cây tinh
25005 Bùa đầu thạch 12 4 3 Bùa chú gây ra Thuật ném đá
25006 Bùa Địa Nha 20 4 3 Bùa chú gây ra Thuật Địa nha
25007 Bùa Cuồn thạch 22 5 3 Bùa chú gây ra cuồn thạch Thuật
25008 Bùa Phi Sa 22 4 3 Bùa chú gây ra Phi Sa tẩu thạch
25009 Bùa KG GiảiTrừ 33 5 3 Bùa giải trừ kết giới của Đối phương
25010 Bùa Kết Giới 32 6 3 Bùa chú kết giới bản thân
25011 Bùa Thái Sơn 34 8 3 Bùa chú gây thuật Thái Sơn áp Đỉnh
25012 Bùa Thiên Địa 40 9 3 Bùa chú gây Thiên băng Địa liệt
25013 Bùa Vạn Mã 36 7 3 Bùa chú gọi Đàn ngựa công kích Địch
25014 Bùa KT GiảiTrừ 51 8 3 Bùa chú hoá giải Kiếng Thuật của Địch
25015 BùaKiếngThuật 50 9 3 Bùa chú gây Kiếng Thuật
25016 Thủy Diễm Bùa 1 1 1 Bùa chú gây ngập nước
25017 Bùa BăngTường 5 2 2 Bùa chú lấy băng tường cản trở Địch
25018 Bùa Băng Kiếm 4 2 2 Bùa chú gọi băng kiếm
25019 Bùa Thanh Lưu 12 3 3 Bùa chú gây thuật Thanh lưu
25020 Bùa DũngTuyền 10 4 3 Bùa chú gây thuật dũng tuyền
25021 Bùa HồI Máu 20 4 3 Bùa chú tăng SP
25022 Bùa Trị Liệu 20 4 3 Bùa chú trị liệu cho Đồng đội
25023 Bùa Hồng Thủy 18 5 3 Bùa chú gây ra Hồng Thủy lớn
25024 BùaToànHồiMa 29 6 3 Bùa chú tăng SP của Đồng đội
25025 Bùa Toàn TL 29 6 3 Bùa chú trị liệu cho Đồng đội
25026 Bùa Băng Bao 27 7 3 Bùa làm ra mưa băng để công kích
25027 BùaTrạngTháiGT 41 8 3 Bùa chú giải trừ các trạng Thái công kích
25028 Bùa HồI sinh 41 8 3 Bùa chú làm cho Đồng đội Sống lại
25029 Bùa Băng Phong 43 9 3 Bùa dùng băng Phong công kích của Địch
25030 Bùa Dung Băng 44 7 3 Bùa chú làm tan băng đá
25031 Bùa Tung Hỏa 1 1 1 Bùa chú công Phá Địch bằng lửa
25032 Bùa Liệt Hỏa 4 2 2 Bùa chú Thiêu Đốt Địch bằng lửa
25033 Bùa Hỏa Tiễn 5 3 2 Bùa chú công kích Địch bằng Hỏa tiễn
25034 Bùa Hỏa Cầu 12 4 3 Bùa cú gọi Hỏa cầu Thiêu Đốt Địch
25035 Bùa Hỏa Luân 11 4 3 Bùa chú Thi Pháp gây Hỏa cầu
25036 Bùa Hồi Tâm 13 4 3 Bùa tăng tiềm lực công kích của bản thân
25037 Bùa Diêm Vũ 22 5 3 Bùa chú sử dụng kỷ năng diêm chi Vũ
25038 Bùa PhongHỏa 21 5 3 Bùa chú gây Đặc kỷ Phong Hỏa luân
25039 BùaPhiDiệmKiếm 22 6 3 Bùa chú sử dụng Phi Thiên Hỏa kiếm
25040 Bùa Liệt Diệm 34 7 3 Bùa chú gây Thiên nộ để hạ Địch
25041 Bùa Bát Diện 34 6 3 Bùa chú phát ra bát diện Hỏa luân
25042 Bùa Diêm Trảm 34 7 3 Bùa chú phát ra cuồng diêm trảm
25043 BùaT.VịChânhỏa 50 9 3 Bùa nóng chảy Địch bằng chân Hỏa
25044 Bùa Phong Hỏa 50 8 3 Bùa lảm cho lửa lan truyền nhanh
25045 Bùa Quán Nhật 50 8 3 Bùa chú gây hiệu quả Hủy Thiên diệt Địa
25046 Bùa Ngự Phong 1 1 1 Bùa chú có thể Khống chế hướng gió
25047 BùaTuyềnPhong 4 2 2 Bùa chú gây ra gió Xoáy
25048 Bùa Thỉm Tránh 5 2 2 Bùa có thể thấy hết chiêu Thuật của Địch
25049 BùaCuồngPhong 11 3 3 Bùa chú gây cuồng Phong
25050 Bùa Ẩn thân 13 3 3 Bùa chú ẩn giấu bản thân
25051 Bùa Bạo Phong 22 4 3 Bùa chú gây bạo Phong lớn
25052 Bùa Huyền Kích 21 5 3 Bùa chú huyền kích Địch
25053 Bùa Phân thân 26 5 3 Bùa có thể Phân thân để mê hoạc Địch
25054 Bùa Phong Vân 38 8 3 Bùa chú phát Đặc kỷ Phong hệ
25055 Bùa Liên Kích 34 7 3 Bùa chú liên tục công kích Địch
25056 Bùa Rút Tiểu 38 6 3 Bùa chú có thể Thu nhỏ người
25057 Bùa phóng Đại 38 6 3 Bùa chú có thể phóng lớn người
25058 Bùa Loạn Kích 50 8 3 Búa chú tăng nộ khí để công kích Địch
25059 Bùa Nguyên khí 53 9 3 Bùa chú dùng để tăng Nguyên khí của bản thân
25060 ĐịaLiệtVôSKbùa 18 5 4 Bùa lấy thượng cổ bảo kiếm
25061 Địađộngphábùa 17 7 4 Bùa ngưng tụ năng lương địa linh
25062 Khutượngđộtbùa 39 8 4 Bùa khu đuổi voi
25063 Hoànhtảobùa 26 7 4 Bùa lấy đá, gỗ phục kích thiênquân
25064 Thổbăngtrậnbùa 200 1 4 Bùa khiến mặt đất vùi sập
25065 Linh kính bùa 200 6 4 Bùa phản xạ skill đặc thù phong ấn
25066 Btoàntrảmbùa 12 3 4 Bùa đóng băng đao chém kẻ địch
25067 Bpháchtrùybùa 21 4 4 Bùa có thể đóng kết băng phách
25068 ShànđôngLbùa 33 3 4 Bùa đông kết không khí
25069 Minhkínhbùa 200 1 4 Bùa lấy nước trời rửa tâm linh
25070 Ttrạnggiảibùa 200 6 4 Bùa giải sự trói buộc trần thế
25071 Diệuthủxuânbùa 200 2 4 Bùa lấy nước thiên hà trị bệnh
25072 SátdươngKbùa 35 5 4 Bùa lấy kiếm sát dương đâm kẻ địch
25073 Cuồnglongbùa 62 7 4 Bùa rồng múa hủy thiên diệt địa
25074 Sídiễmvônhịbùa 38 5 4 Bùa dùng nham phun lên
25075 Đdươnghộthểbùa 200 6 4 Bùa chú đan dương hộ thân
25076 Nhiệtchiếnbùa 200 6 4 Bùa động viên toàn đội chiến đấu
25077 Ngũ lôi bùa 51 7 4 Bùa gọi sấm quét sạch trận địch
25078 Phong chi bùa 200 6 4 Bùa làm thân pháp mau lẹ như gió
25079 Đẩu chuyển bùa 200 6 4 Bùa lấy luồng khí chuyển lên thân
25080 Liệt phong bùa 23 5 4 Bùa lấy cuồng phong tạo kích
25081 Long quyển bùa 46 7 4 Bùa dùng long quyển phong
25082 ẢoảnhLkíchbùa 34 6 4 Bùa triển khai thân pháp mờ lối đi
25083 VôảnhVtướngbùa 200 6 4 Bùa phát ra tuyệt kỹ ẩn thân
26001 Xôi HP+10 1 1 Xôi đặc biệt lớn và rất ngon
26002 Bánh Bao Trắng HP+15 1 1 Thức ăn rẻ và no
26003 Bánh Lạc HP+20 2 2 Bánh giòn và rất ngon
26004 Bánh Bao cải HP+25 2 2 Bánh Bao cải thường gặp ngoài chợ
26005 Cải xanh Ướp HP+37 3 3 Cải Ướp từ cải xanh được Phơi khô
26006 Cá khô nhỏ HP+31 3 3 Thức ăn tinh chế từ cá nhỏ ở nước cạn
26007 Thịt Ngũ Hoa HP+43 4 4 Thịt thường thấy ở các Quầy Thịt
26008 Bánh Bột Mì lớn HP+43 4 4 Thức ăn bằng bột mì
26009 Mì Dương Xuân HP+49 5 5 Mì chỉ có cải xanh
26010 Thịt Nạc HP+55 6 6 Thịt nạc thường được Thêm trong cháo
26011 Bánh Bao Thịt HP+62 7 7 Bánh Bao Thịt có lớp ngoài rất mỏng
26012 Mì Thịt bò HP+10 1 1 Mì với Thịt bò nửa nạc nửa gân
26013 Sườn Dê HP+69 8 8 Chất Thịt rất tươi và non
26014 Cá chiên HP+76 9 9 Cá lô chiên trong dầu nóng
26015 Sườn bò HP+83 10 10 Sườn bò tươi được nướng bằng gỗ Quế
26016 Dâu đỏ HP+10 S 1 1 Trái dâu có thể gặp bên đường
26017 Trái Mận HP+13 S 2 2 Trái cây nhiều người ưa chuộng
26018 Táo đỏ HP+18 S 3 3 Có Thịt dày hạt nhỏ,Thơm và ngọt
26019 quýt Hoài Nam HP+15 S 2 2 Quýt ngọt ở Hoài Nam
26020 Xuyên quýt HP+18 S 3 3 Vị ngọt và nhiều nước
26021 Hồng đỏ HP+33 S 6 6 Trái cây ăn vào vừa ngọt vừa mềm
26022 Trái Táo HP+22 S 3 3 Táo to lớn,không Phải trồng từ TQ
26023 Ha Mật qua HP+19 S 3 3 Dưa ha Mật Đến từ Tân Cương
26024 Lê phương Bắc HP+43 S 9 9 Lê Đến từ ngoại tộc phương Bắc
26025 DưaThơmTâyHoạc HP+47 S 10 10 Dưa Thơm Đến từ Tây Hoạc
26026 Rượu Kiến xanh SP+10 1 1 Rượu thường uống trong dân giang
26027 Rượu Hồng Lộ SP+20 2 2 Rượu thường uống trong dân giang
26028 RượuTrầnHương SP+31 3 3 Rượu Phổ Biến ở Đông Nam duyên Hải
26029 Rượu Xakê SP+43 4 4 Rượu thường dùng trong nấu nướng
26030 Rượu Đại Cúc SP+49 5 5 Rượu nổi tiếng Thanh triều
26031 Thức Uống TT HP+10 1 1 Nước Suối có hiệu quả trị liệu
26032 Hà Diệp Lộ HP+20 2 2 Nước thường uống trong dân giang
26033 Rượu Đại Khúc SP+10 1 1 Rượu thường uống trong dân giang
26034 RT Mật Ong SP+15 1 1 Rượu thường uống trong dân giang
26035 Nhị Quoa đầu SP+20 2 2 Rượu thường uống trong dân giang
26036 Rượu cao Lương SP+25 2 2 Rượu thường uống trong dân giang
26037 Rượu Hồng Hạc SP+31 3 3 Rượu thường uống trong dân giang
26038 Rượu Văn Quân SP+37 3 3 Kỷ niệm truyện tình
26039 Cải Chua HP+10 1 1 Thức ăn mùa Đông mà nhà nào cũng có
26040 Cá Ướp HP+15 1 1 Cá được để khô,ăn rất ngon miệng
26041 BánhBộtMìnhỏ HP+15 1 1 Thức ăn có thể mang Theo trong người
26042 Thịt xông khói HP+20 2 2 Loại Thịt hơi cứng,thích hợp khi nhậu
26043 Trái Lê Chua HP+13 S 2 2 Lê chưa chín hoàn toàn
26044 Dưa Thơm nhỏ HP+15 S 2 2 Dưa Thơm Trung Nguyên
26045 Điểm Tâm HP+10 1 1 Điểm Tâm dùng khi uống Trà
26046 Tiểu Mể HP+10 1 1 Túi vải dùng để chứa Thức ăn
26047 Thịt Lưng Heo HP+20 2 2 Thịt trên lưng Heo
26048 Củ Cải Ướp HP+20 2 2 Củ cải Ướp của các nhà nông
26049 BánhBíaNhấThợp HP+31 3 3 Bánh Tô giòn được ưa chuộng
26050 Thịt Dê khô HP+37 3 3 Thức ăn dân tộc du mục ở Sái ngoại
26051 RượuVĩnhKhang SP+10 1 1 Rượu thịnh hành ở đất Trung Nguyên
26052 RượuThanhHương SP+10 1 1 Rượu làm từ Thức ăn dư Thừa
26053 Rượu GiangHoài SP+15 1 1 Rượu tốt vị Thuần
26054 Rượu TướngQuân SP+20 2 2 Rượu mà Phước Khứ Bệnh thường uống
26055 Rượu Bạch Hạc SP+25 2 2 Bìng Rượu được trang trí hình hạc tiên
26056 Rượu Nghinh Lộ SP+25 2 2 Rượu Thanh như Lộ Thủy sáng Sớm
26057 Cải Trắng Ướp HP+10 1 1 Người phương Bắc lấy Ướp trong chậu
26058 Thịt Gà Miếng HP+43 4 4 Thịt gà có thể bổ Sung tinh lực
26059 Cá Tùng Giang HP+43 4 4 Cá lớn ở Sái ngoại Xa Xôi
26060 Chả Giò chiên HP+43 4 4 Lảm từ lớp bột mì cuốn nhân chiên
26061 Mì Thịt Dê HP+49 5 5 Mì mang Phong cách Tây Hoạc
26062 Thịt Giò Heo HP+49 5 5 Thịt giò Heo Đã qua gia công
26063 Cải Trắng HP+49 5 5 Thu hoạch được trong những năm bội Thu
26064 Nước Cà Chua HP+10 S 1 1 Nước trái cây vừa ngon vừa có dinh dưỡng
26065 Nước Cà Rốt HP+13 S 2 2 Nước trái cây bổ Sung ViTamin A
26066 Nước Xuyênquýt HP+18 S 3 3 Nước trái cây giải Khát,bổ Sung Thể lực
26067 Hồng Cà Lộ HP+22 S 3 3 Nước trái cây bổ Sun ViTamin C
26068 Nước Nho HP+25 S 4 4 Nước trái cây bổ máu và dinh dưỡng
26069 Rượu Tam Thảo SP+55 6 6 Rượu thường uống trong dân giang
26070 Rượu Đế SP+62 7 7 Rượu thường uống trong dân giang
26071 Rượu Lâu Năm SP+69 8 8 Rượu thường uống trong dân giang
26072 Rượu Xakê SP+76 9 9 Rượu thường dùng trong nấu nướng
26073 Rượu ThiệuHưng SP+83 10 10 Rượu thường uống trong dân giang
26074 Lá Cải cao Lệ HP+10 1 1 Lá cải xanh dinh dưỡng Phong Phú
26075 Thịt Xay HP+15 1 1 Nhân thường thấy trong bánh Bao Thịt
26076 Nhân Cải Cần HP+15 1 1 Nhân thường thấy trong bánh Bao cải
26077 Quả Lê HP+13 S 2 2 Lê nước được trồng ở Hoa Bắc
26078 Táo đỏ HP+10 S 1 1 Trái ngọt được Đại chúng ưa thích
26079 Táo xanh HP+15 S 2 2 Táo chưa hoàn toàn chín
26080 Táo nhỏ HP+10 S 1 1 Táo chưa chín thường gặp ở phương Bắc
26081 Trái Hoang HP+13 S 2 2 Trái Hoang thường gặp ở ngoại ô
26082 Quả Đào HP+10 S 1 1 Trái màu đỏ Đào có nhiều ở phương nam
26083 Quả quýt HP+13 S 2 2 Quýt có Vỏ cứng nhưng Thịt rất ngọt
26084 Đu Đủ xanh HP+15 S 2 2 Trái cây có thể kích thích phát triển
26085 Nước Xoài HP+15 S 2 2 Nước trái cây của người phương nam
26086 Nho Tím HP+15 S 2 2 NHo thường thấy ở Lương châu
26087 Trái Ổi HP+18 S 3 3 Trái cây giòn và ngọt
26088 Nhãn HP+18 S 3 3 Trái cây từng chùm trên cây
26089 Đại Ba Lạc HP+22 S 3 3 Ba Lạc giống đặc biệt cực lớn
26090 Lê Nước ngọt HP+22 S 3 3 Lê nước trồng từ Phân bón đặc biệt
26091 C.ĐàoTrânChâu HP+25 S 4 4 Liên mộ cao cấp rất hiếm có
26092 Mật Long Nhãn HP+29 S 5 5 Nhãn đặc biệt nhiều nước và ngọt
26093 Cam quýt HP+33 S 6 6 Quýt lớn hơn các quýt thường
26094 Đu Đủ Ngọt HP+36 S 7 7 Đu Đủ có Độ ngọt mùi
26095 Đu Đủ vàng HP+40 S 8 8 Đu Đủ chín mùi
26096 NhoThổLỗ HP+43 S 9 9 NHo truyền nhập từ Tây Hoạc
26097 Quả Thần Kỳ HP+47 S 10 10 Có hiệu quả Thần kỳ bổ Sung Thể lực
26098 Bành Bột Mì HP+10 1 1 Thức ăn chính của người phương Bắc
26099 Lá Cải Non HP+15 1 1 Lá cải mới hái
26100 Bánh Lạc Hành HP+20 2 2 Bánh Lạc có Thêm Hành,rất ngon miệng
26101 Nấm Rơm HP+25 2 2 Nấm Hoang thường có thể hái trên núi
26102 Cải không Tâm HP+31 3 3 Cải xanh giòn
26103 Cải Trắng nhỏ HP+49 5 5 Cải xanh ngon miệng
26104 Dưa Tơ xanh HP+55 6 6 Loại dưa rất được dân thường ưa chuộng
26105 Bí Đao HP+62 7 7 Loại dưa rất lớn
26106 Đùi Gà nướng HP+69 8 8 Đùi gà nướng bằng lửa nhỏ
26107 Cá vàng chiên HP+76 9 9 Mỹ Thực ở Khu duyên Hải Đông Hải
26108 Sườn chiên HP+83 10 10 Cách ăn Thịt bò truyền từ Tây Hoạc
26109 Rượu Ngọc Lộ SP+10 1 1 Rượu nước làm từ Thức ăn dư Thừa
26110 Rượu Hoa Điêu SP+10 1 1 Rượu làm từ ngô bắp
26111 Rượu Hồng Thọ SP+15 1 1 Rượu thường uống trong dân giang
26112 Rượu TâyPhượng SP+20 2 2 Rượu thường uống trong dân giang
26113 RượuKiếncHương SP+25 2 2 Loại Rượu thịnh hành ở đất Trung Nguyên
26114 Rượu Phấn SP+31 3 3 Rượu Phổ Biến ở Đông Nam duyên hả
26115 Rượu Trần Ngâm SP+43 4 4 Rượu lâu được để ít nhất 3 năm
26116 Rượu TháiNguyên SP+49 5 5 Rượu tốt Thuần ở Binh Châu
26117 Cá Thu HP+20 2 2 Thông thường được nướng Hoặc chiên
26118 Ốc đá SP+20 2 2 Được Phân bố rộng trên toàn Thế giới
26119 CáThiênNhịĐà HP+25 2 2 Thường được nướng Hoặc chiên
26120 CuốnbiểnRượuĐế SP+25 2 2 Khi Thủy triều lên Thì ngưng hoạt Động
26121 ÔViBạchNhãn HP+31 3 3 Giống cá ở biển nhiệt Đới
26122 Ốc Chóp SP+31 3 3 Vỏ ốc hình chóp dài như tháp
26123 Phi Ngư HP+37 3 3 Trứng cá Sau khi Ướp muối rất ngon
26124 ỐcPhượngHoàng SP+37 3 3 Thường được Luộc chín Sau Đó ăn
26125 Cá Hải liên HP+43 4 4 Cá Thuộc loại lớn,thân dài 1 công thước
26126 Nghêu SP+43 4 4 Ướp nước tương và tỏi trước khi ăn
26127 Tôm Hỏa thêu HP+25 S 4 4 Thường Sống ở Khu Sình lầy dưới
26128 Cá Mùi HP+49 5 5 Cá ăn Thịt,cũng ăn các loài có Vỏ cứng
26129 Sò SP+49 5 5 Nấu canh với gừng,Hoặc hấp Vớ Trứng
26130 Tôm Cát HP+29 S 5 5 Hấp Xào Hoặc làm lẩu đều thích hợp
26131 Cá chỉ vàng HP+55 6 6 Thân cá đỏ tươi,bụng hơi Trắng bạc
26132 Lợi đá Đen SP+55 6 6 Vỏ dài KHỏang 5 Phân
26133 thạch Tầm HP+33 S 6 6 Ăn với cách Xào Hoặc nấu canh
26134 Cá Nước Ngọt HP+62 7 7 Cá nước ngọt thích hợp chiên Hoặc nướng
26135 Sơn qua Tử SP+62 7 7 Xào với chín tầng tháp,ớt và tỏi
26136 Võ Sơn Tầm HP+36 S 7 7 Ăn với cách hấp,Xào Hoặc nấu canh
26137 Tuyết ngư HP+69 8 8 Nhiều chất mỡ,thường được chiên lát mỏng
26138 LưỡI Tây Thi SP+69 8 8 Sống dưới Cát nước cạn
26139 Cua mắt dài HP+40 S 8 8 Thân màu vàng xanh,chân màu tím đỏ
26140 Cá mắt Phong HP+76 9 9 Có thể nấu canh Hoặc chiên đều được
26141 Mẫu Lệ lớn SP+76 9 9 Có thể chế Biến thành hào chiên
26142 Cua Tam Điểm HP+43 S 9 9 Có 3 Đốm tròn màu đỏ
26143 Cá Hải Tảo HP+83 10 10 Ăn các cá nhỏ và Động Vật không xương
26144 ỐcNgọcVânnhỏ SP+83 10 10 Thường Đẻ Trứng trên Cát
26145 CuađầuNgâyQuốc HP+47 S 10 10 Thường Sống dưới Khu Sình lầy
26146 Bánh Trung Thu HP+20 1 1 Bánh Trung Thu nhỏ Xinh
26147 Lồng đỏ Trứng SP+20 1 1 Lồng đỏ Trứng dùng làm nhân bánh
26148 TrungThuBịCắn HP+10 1 1 Bánh Trung Thu bị cắn qua
26149 TrứngVịtMuối SP+77 7 7 Lồng Trứng muối dùng làm Ướp liệu
26150 Bánh Tô Trứng HP+99 8 8 Bánh Tô giòn với lồng đỏ Trứng gà
26151 BánhTrungThulớn HP+40 2 2 Bánh Trung Thu mỹ vị Hương Thơm
26152 BưởI nhỏ HP+15 S 1 1 Loại bưởi nhỏ
26153 BưởI lớn HP+25 S 2 2 Bưởi lớn và cứng chắc
26154 Bưởi HP+35 S 3 3 1 loại bưởi
26155 Bưởi Nam Quốc HP+75 S 8 8 Bưởi trồng ở phương nam
26156 Nước Suối Hạc HP+20 2 2 Nước Suối này Xuất Xứ từ máu hạc tiên
26157 Rượu Thục SP+10 1 1 Rượu không ngon lắm
26158 Rượu Gạo nhỏ SP+20 2 2 Rượu làm từ hạt gạo nhỏ
26159 Rượu Trần Niên SP+31 3 3 Rượu để lâu năm
26160 RượuTrúcDiệp SP+31 3 3 Rượu Phổ Biến ở Đông Nam duyên Hải
26161 RượuThanhThủy SP+10 1 1 Loại Rượu Lạc như nước Trắng
26162 Rượu Ngũ Cốc SP+10 1 1 Rượu Phổ Biến ở Đông Nam duyên Hải
26163 Rượu Tạp Lương SP+10 1 1 Rượu nước làm từ Thức ăn dư Thừa
26164 Rượu Ngô SP+10 1 1 Rượu làm từ ngô bắp
26165 Rượu Bạch Cang SP+15 1 1 Như tên gọi,Rượu này có màu Trắng Đục
26166 Rượu Lâu Năm SP+20 2 2 Rượu thường được dùng để nấu nướng
26167 Rượu Cốc Lương SP+25 2 2 Rượu thịnh hành ở đất Trung Nguyên
26168 Rượu vàng SP+31 3 3 Rượu Phổ Biến ở Đông Nam duyên Hải
26169 Măng khô HP+20 2 2 Măng khô các nông gia thường làm
26170 RượuNữNhiHồng SP+37 3 3 Rượu thường uống trong lễ cưới
26171 Rượu Xí MuộI SP+89 11 11 Rượu làm từ Xí muội
26172 Rượu Nho SP+95 12 12 Rượu làm từ nHo
26173 Rượu Đậu Đen SP+101 13 13 Rượu làm từ Đậu Đen Thuần chủng
26174 RượuLôChâuHầm SP+106 14 14 Danh Rượu được chôn trong lồng đất
26175 Rượu Ngô Công SP+111 15 15 Rượu làm từ ngô công trong núi Sâu
26176 Rượu ThanhMinh SP+116 16 16 Rượu cao lương cam Thuần nồng liệt
26177 Rượu Ích Hương SP+121 17 17 Làm từ Đại mạch,rất Thơm
26178 RượuHổđầuPhong SP+126 18 18 Rượu dưỡng sinh ngâm từ hổ đầu Phong
26179 Rượu Đỗ Khang SP+131 19 19 Do Đỗ Khang ngâm chế,vị rất lạ
26180 Rượu Tam Biên SP+136 20 20 Làm từ long Phụng Sâm lục tinh Hoa
26181 Rượu Linh Chi SP+141 21 20 Rượu Thuốc làm từ linh chi trăm năm
26182 Rượu Phúc Xà SP+146 22 21 Rượu khôi Phục tinh Thần tinh lực
26183 Rượu xương Cọp SP+151 23 21 Thuốc ngâm từ xương cọp TBS
26184 Rượu Cung Quy SP+0 24 22 Bổ huyết liệu Thương gọp 4 Thuốc bổ lại
26185 RượuSayBấtQuy SP+0 25 22 Rượu rất dễ Say
26186 Rượu Thiên Tử SP+0 26 23 Rượu cao cấp mà hoàng Đế uống
26187 Cải xanh HP+43 4 4 Cải xanh giòn
26188 Cải Bao Tâm HP+69 8 8 Cải xanh ngon miệng
26189 N.SuốiKhúcPhậu HP+100 13 13 Lấy ở Phía Sau Khổng miếu Khúc Phậu
26190 RượuBáchThảo SP+100 13 13 Rược làm từ 100 loại Dược Thảo
26191 CábiểnđầuĐao SP+25 2 2 Cá biển Sâu với thân dà
26192 Bản Chu SP+31 3 3 Hai bên thân có nhiều Sọc vàng
26193 CáHoaMềmThuần SP+37 3 3 Cá ăn Thịt và các loại có Vỏ
26194 CáSongquaChảy SP+43 4 4 Nướng Hoặc làm cá Viên đều ngon
26195 Cá thạch Lô HP+25 S 4 4 Cá nhỏ thường Xuất hiện ở dưới Viền đá
26196 Cá Bạch Liên SP+49 5 5 Đảm cá có độc,nên để ý tránh ăn nhầm
26197 Cá Gà sao HP+29 S 5 5 Thích hợp chiên Hoặc nấu canh gừng
26198 Cá xanh SP+55 6 6 Thân dài nhất Đạt 100 Phân
26199 Cá Hữu HP+33 S 6 6 Dinh dưỡng cao,thích hợp ăn Sống
26200 Cá Bửu Đao SP+62 7 7 Thịt tươi và ngọt,chiên ăn rất ngon
26201 Cá Xích Tông HP+36 S 7 7 Ăn Tôm nhỏ,cá nhỏ,mực
26202 Cá Thảo SP+69 8 8 Thích hợp với tất cả các kiểu chế Biến
26203 Cá Cờ Da Đen HP+40 S 8 8 Thịt tươi và ngọt,giá trị dinh dưỡng cao
26204 Cá Hổ SP+76 9 9 Nấu canh gừng Hoặc hấp đều thích hợp
26205 Cá Hương HP+43 S 9 9 Nướng chấm muối ăn rất ngon
26206 Cá Chu Mắt lớn SP+83 10 10 Thuộc loại cá Sống dưới Sâu
26207 Cá Mập Thìa SP+55 6 6 Ngoài ăn còn có thể làm Vi cá
26208 Cá LôMỏNhọn HP+47 S 10 10 Hấp,nướng Hoặc chiên đều thích hợp
26209 Bánh Gừng HP+60 7 7 Bánh có mùi Thơm gừng
26210 BánhHoaHồng HP+70 8 8 Bánh có mùi Thơm Hoa Hồng
26211 BánhHạchĐào HP+80 10 10 Bánh Tô giòn truyền Thống
26212 ThịtGiòBang HP+100 12 8 Thịt giò nướng với lớp da giòn
26213 Kẹo Sữa SP+60 7 7 Kẹo có mùi Sữa
26214 Kẹo Mút SP+70 8 8 Kẹo cho cả người lớn và trẻ em
26215 Kẹo Sôcôla SP+80 10 10 Kẹo mùi Sô cô la
26216 CảiCầnTâyDương SP+100 12 12 Dinh dưỡng cao,nên ăn thường Xuyên
26217 PhoMatTâyDương HP+60 S 12 12 Năng lượng cao và hàm lượng sắt cao
26218 Tiệc Noel HP+80 S 14 14 Bữa tiệc Thịnh Soạn
26219 Heo Sữa quay HP+100 16 16 Heo Sữa quay vô cùng Thơm ngon
26220 Đậu Phộng HP+37 3 3 Có thể mang Đến Vận may
26221 Đậu Hủ Như Ý SP+70 8 8 Có thể khiến người Vạn Sự như ý
26222 CanhTrạngNguyên HP+80 10 10 Canh cầu hộ cho học Hành Thuận lợi
26223 Sủi Cảo HP+100 12 12 Sủi Cảo Thêm Phúc Thêm Thọ
26224 Món Xếp HP+60 S 12 12 Tượng trưng cho Ngũ Phúc lâm môn
26225 Giò Heo HP+80 S 14 14 Có thể khiến Sự nghiệp bộ bộ cao Thăng
26226 Cơm Chiêu Tài HP+100 16 16 Tượng trưng cho tài Nguyên Quảng tiến
26227 Chè Trôi Nước HP+70 8 8 Khiến người Vạn Sự Thuận Tâm
26228 KVậnNguyênTiêu SP+70 8 8 Có thể mang Đến cho người may mắn
26229 Rượu Ngũ Cốc SP+43 4 4 Ủ bởi một Số Vật liệu tạp cẩm
26230 Rượu Hy Mễ SP+43 4 4 Được làm bởi hạt cơm chín lên men
26231 RượuCâyKêNếp SP+49 5 5 Bá tánh phương Bắc thường dùng
26232 Rượu Túy Lão SP+49 5 5 Sau khi uống một ngụm Thì Sẽ Say ngay
26233 Rượu Kinh Sở SP+55 6 6 Rượu được thịnh hành ở Kinh Châu
26234 Rượu Khai Vận SP+55 6 6 Loại Rượu này Sẽ mang lại Vận may
26235 RượuThuầnThanh SP+62 7 7 Với vị Thơm Thuần khiết khi vào miệng
26236 RượuHuânNhiên SP+62 7 7 Rượu được ủ bởi Bách Niên Lão Tiệm
26237 Rượu Danh Lưu SP+70 8 8 Rượu các Danh Sĩ Đương thời ưa thích
26238 Rượu Tây Tử SP+70 8 8 Rượu Giang Đông với mùi vị Say Đắm
26239 Rượu Giang Nam SP+76 9 9 Chủ yếu được Sản Xuất ở Giang Đông
26240 RượuBìnhDương SP+76 9 9 Được chế Biến ở Bình Dương Bình Châu
26241 Rượu Cung Đình SP+83 10 10 Rượu dùng để nộp cống cho Vua
26242 Rượu Châu Ngọc SP+83 10 10 Rượu ngon có màu sắc sáng bóng
26243 Cải Chua Ướp HP+43 4 4 Được mọi nhà chuẩn bị vào dịp Đông
26244 Nấm Hương rừng HP+43 4 4 Được thấy rải rác ở trên núi
26245 Nếp Luộc HP+49 5 5 Nếp Sau khi được Luộc canh nước Sôi
26246 Bánh Cuộn Hành HP+49 5 5 Dân phương Bắc thường dùng
26247 Đậu Hủ Non HP+55 6 6 Được Đặc chế bởi Đậu nành
26248 Bánh Bao Măng HP+55 6 6 Được làm bởi nhân Măng tre
26249 BánhCảoThịTheo HP+62 7 7 Loại Sủi Cảo lớn được gói bằng Thịt Heo
26250 Đùi gà hungKhói HP+62 7 7 Thịt gà chế Biến bằng cách hun Khói
26251 Cải Trắng Ướp HP+70 8 8 Có thể cất để được một thời gian lâu dài
26252 Thịt Phủ HP+70 8 8 Miếng Thịt lớn Đã chế Biến
26253 Thịt Heo Đen HP+76 9 9 Loại Thịt Heo Thượng Đặng
26254 Thịt khô bò HP+76 9 9 Thịt bò khô dai và ngon
26255 Thịt Cừu Non HP+83 10 10 Món chế biến của người hồ
26256 ThịtxươngGiáng HP+83 10 10 Bề mặt thịt có vằn trắng như tuyết
26257 Heo quay HP+89 11 11 Quay con heo với gia vị chế biến
26258 tay Gấu rừng HP+89 11 11 Món tay gấu rừng trong sâu núi
26259 Khay Phúc Lục HP+60 S 12 12 Trộn lẫn bởi năm loại vật liệu mỹ vĩ
26260 Nấm Đông Cô HP+80 S 14 14 Chế Biến bởi loại bào ngư thượng đẳng
26261 Cơm Bán Nguyệt HP+100 16 16 Không thể Thiếu được trong tiệc tân hôn
26262 Sôcôla Sữa HP+60 S 12 12 Sôcôla có vị thơm nồng của mùi Sữa
26263 Bánh Bông Hồng HP+60 S 12 12 Tráng miệng hình dạng cánh Hoa Hồng
26264 BánhĐàoTâmTâm HP+80 S 14 14 Tượng trưng cho 2 người yêu nhau
26265 Bánh Tùng Tử HP+100 16 16 Tráng miệng nhỏ với lời chúc phúc
26266 Dưỡng sinh cao HP+100 16 16 Có thể dưỡng sinh kéo dài tuổi thọ
26267 Chuối HP+15 1 1 Trái cây thịnh sản ở nam phương
26268 BánhĐao Thảo HP+151 23 21 Bánh ngọt làm bằngĐao thảo
26269 Nước Ngũ Thì SP+151 23 21 Nước thanh có công lực cực dương
26270 RượuHùngHùynh SP+151 23 21 Rượu thuốc thần kỳ có thể giải độc
26271 Nấm Bào Ngư HP+83 10 10 Loại nấm có mùi vị hÁo hÁo bào ngư
26272 Chân Gà Chưng HP+83 10 10 Chân ga có mùi thơm của lá sen
26273 Khoai T.Nguyên HP+89 11 10 Loại Khoại có lụơng lớn
26274 Dã Trân Cô HP+95 12 12 Nấm hHương ngọn miệng
26275 Cải Thanh Thúy HP+101 13 13 Có màu tựa như màu ngọc thúy
26276 Xâu Thịt Dê HP+106 14 14 Xâu Thịt dê nương từ tây hoặc
26277 Bánh Đại Lạc HP+111 15 15 Thuận tiện cho du khách khi mang theo
26278 ĐôngCôSanHô HP+116 16 16 Nấm nam phương khá ngon miệng
26279 XâuThịtThậpcẩm HP+121 17 17 Xâu nương làm bằng các loại thịt và rau
26280 Thịt Tim Heo HP+126 18 18 Tim heo khó co thể thưởng được
26281 Thịt nướng HP+131 19 19 Thịt heo lợn nướng bằng than
26282 GiòHeoĐặcBiệt HP+136 20 20 Giò heo trải ướp qua thời gian dài
26283 RượuTươngNữ SP+89 11 10 Rượu làm bằng bí phương của Thiếu nữ
26284 RượuUấtĐạiPhu SP+89 11 10 Rượu làm để kỷ niệm uất nguyên
26285 Rượu Cúc Hương SP+95 12 12 Loại rượu tốt có mùi hương của hoa cúc
26286 Rượu Tiên Công SP+101 13 13 Rượu dùng để cống hiến cho hoàng thất
26287 Rượu Nương TN SP+106 14 14 Danh rượu đã để dành nhiều năm
26288 Rượu Thanh La SP+111 15 15 Rượu làm bằng gạo mạch sau khi chín
26289 Rượu Lục Vân SP+116 16 16 Loại rượu có khẩu vị thuần
26290 RượuHươngNhâm SP+121 17 17 Loại rượu làm cho say mê,mùi hương
26291 RượuĐôngTuyết SP+126 18 18 Mài trong dã ngoại,nhiều mùa đông
26292 Rượu Tây Hoắc SP+131 19 19 Rượu ban chiêu dẫn từ Tây thành vào
26293 RượuThiênNgoài SP+136 20 20 Sau khi dùng làm con ngươi lưng lưng
26294 Dã gấu trưởng HP+89 11 11 Tay gấu đen là đặc sản DI CHÂU , rất hiếm
26295 Kim Huỳnh Hựu HP+75 S 8 8 Loại bưởi có vỏ màu vàng , có cả mùi thơm
26297 Ngân Tuyết Nhĩ HP+136 20 20 Loài cá bổ đặc sản vùng chưa ô nhiễm
26298 Tửu đục SP+69 8 8 Loại rượu thường đục ngầu giá rẻ
26299 Tửu Ung Châu SP+76 9 9 Rượu ấm bán rất chạy vùng UNG CHÂU
26300 Thanh hà tửu SP+83 10 10 Loại rượu trong suốt hương thơm
26301 ThiênTuyềnTửu SP+89 11 10 Truyền rằng rượu ngon nấu bằng nước suối
26302 Nguyệt Nha Tửu SP+95 12 12 Rượu nồng ở biên thùy vào TRUNG NGUYÊN
26303 BánhChưng BT HP+69 8 8 Bánh ú rất được dân ÍCH CHÂU ưa thích
26304 Cải trắng non HP+76 9 9 Cải tươi trồng ở vùng núi
26305 hương thịt dê HP+83 10 10 Lương khô dân TÂY VỰC hay mang để đi xa
26306 CươngTrungMạch HP+89 11 10 Lúa mà dân biên cương miền tây trồng
26307 Bánh cứng lớn HP+95 12 12 Lương khô dạng xách tay đủ cân lượng
26308 Quất Dân Giang HP+69 8 8 Đặc sản quít ngọt ở MÂN GIANG ÍCH CHÂU
26309 Lê đại thủy HP+76 9 9 Lê to ngọt thêm vì sương mù vùng núi
26310 Qủa Mai Chính HP+83 10 10 Trái dâu ngon thường thấy ở dã ngoại
26311 Mù XTL HP+89 11 10 Trái cây mà dân ÍCH CHÂU đều thích
26312 Trái hoan dã HP+95 12 12 Trái này nhiều nước , dịp hè ăn rất hợp
26313 Bánh tổ HP+52 S 11 11 Điểm tâm truyền thống luôn có ở dịp Tết
26314 ThịtBòTT HP+10 1 1 Thịt bò luôn có ở tiệc tối lễ VALENTINE
26315 TâmTâmQuạtBửu HP+10 1 1 Sò điệp luôn có ở tiệc tối lễ VALENTINE
26316 YêuTíchCáHồi SP+10 1 1 Cá hồi luôn có ở tiệc tối lễ VALENTINE
26317 BạchTửuLãngMạn SP+10 1 1 Rượu trắng trong tiệc tối lễ VALENTINE
26318 ĐậuHươngDòn HP+10 1 1 Nhân ngon trong bách trôi lễ NGUYÊN TIÊU
26319 ĐậuđỏNamQuốc HP+10 1 1 Nhân ngon trong bách trôi lễ NGUYÊN TIÊU
26320 ThịtGiảoTrânVị HP+10 1 1 Nhân ngon trong bách trôi lễ NGUYÊN TIÊU
26321 BộtNonXôiNước HP+10 1 1 Điểm tâm ngọt đúng dịp Tết NGUYÊN TIÊU
26322 Khấu Nhục HP+60 S 13 13 Lệ Phố nổi danh với tài lo liệu
26323 Đĩnh Tống HP+10 S 2 2 Thức ăn hợp với ngày Tết Đoan Ngọ
26324 Hồng Hải Tinh HP+89 11 10 sao Hải thường hiện thân ở ven biển
26325 Thanh Ngư HP+95 12 12 Cá điêu mập mạp,có vẩy màu xanh
26326 Đại Văn Cáp HP+101 13 13 Có thể sẽ đào được nhiều con sò ở bãi biển
26327 Khổng Tước Cáp HP+106 14 14 Loại sò rất thích hợp làm mồi rượu
26328 Kim Phiến Bối HP+111 15 15 Vỏ ngoài vàng bóng
26329 Thanh Ngư HP+116 16 16 Thịt mỡ cá thu phân bố đều đặn
26330 Cự Ngư HP+121 17 17 Vây cá thượng hạng thật ngon miệng
26331 sinh khương HP+31 3 3 thường được ăn với rau , ngon miệng hơi cay
26332 KTiêuNhụcXuyến HP+29 S 5 1 thịt nấu quá lâu,nhai hoài không đứt
26333 B.Sinh HươngCô HP+29 S 5 1 nấm hương nướng , có mùi vị quái dị
26334 tiêu để oa ba HP+29 S 5 1 nồi cơm nấu đến bốc ra khói khét
26335 D.Nhục LạcBính SP+89 11 11 bánh bơ mà người Hung Nô thường ăn
26336 N.Khanh K.Nhục HP+95 12 12 thịt nướng bốc mùi thơm ngây ngất
26337 T.Khảo T.Dương HP+101 13 13 tiệc thịt dê nướng,thịt phủ lên nước sốt
26338 DươngNãiĐốn Oa SP+106 14 14 lẩu có một ít sữa dê được ninh từ từ
26339 nãi du ngọc mễ HP+89 11 11 mùi vị cực ngon , còn có mùi bơ sữa bắp
26340 diêm tô hà SP+95 12 12 tôm nướng rắc muối, hương vị cực tuyệt
26341 KhảoSa ĐinhNgư SP+101 13 13 món cá nướng than thơm ngon hấp dẫn
26342 đại nhục bài HP+106 14 14 tẩm ướp tỉ mỉ, vừa nướng lên bốc lên mùi hương thơm ngát
26343 T.TháiTiênBính SP+89 11 11 món bánh chiên mà người Cao Lệ thường ăn
26344 lạt niên cao HP+95 12 12 món bánh nướng vị cay ngon miệng
26345 khảo phiến bối SP+101 13 13 chiếc quạt dùng để quạt khi nương thịt
26346 Y.KhảoNgưuLiễu HP+106 14 14 gia vị dùng để ướp
26347 Mã nãi tửu SP+83 10 10 Rượu ngoài ải mang hương sữa
26348 DươngnãiThtửu SP+89 11 11 Rượu ngon nức tiếng thiên hạ
26349 Bánh thịt dê HP+89 11 11 Thực phẩm người Tân Ti
26350 Lĩnh Nam tửu SP+76 9 9 Rượu phổ biến ở Lĩnh Nam
26351 Miếngthịtsống HP+70 8 8 Thịt vụn có giá trị dinh dưỡng cao
26352 Thịt thú HP+40 S 8 8 Thịt động vật hoang dã
26353 Cây lựu HP+70 8 8 Trái cây Lĩnh Nam, mũi vị ngon
26354 Thịt mãnh thú HP+43 S 9 9 Thịt thú non, sau khi nướng rất ngon
26355 Lệ chi HP+76 9 9 Trái cây dùng tấn cống ở phương Nam
26356 Hỏa long quả HP+83 10 10 Trái cây ngon ngọt ở Lĩnh Nam
26357 Nước dừa SP+83 10 10 Loại nước ngon ngọt mùa hè
26358 Mía HP+62 7 7 Loại cây mùa hè có nước và đường
26359 Sơn trúc SP+70 8 7 Có ít acid, thân tím ruột trắng
26360 Quả thơm HP+70 8 8 Trái cây Lĩnh Nam, mùi vị thơm ngon
26361 Lương khô HP+62 7 7 Thực phẩm của lữ hành Trung Nguyên
26362 Gạo chưng cất HP+62 7 7 Thực phẩm chính lấy lá sen gói
26363 Tôm HP+55 6 6 Tôm xanh thường thấy
26364 Cua HP+55 6 6 Loại cua người Giang Nam thường ăn
26365 Lươn HP+62 7 7 Lươn thịt chắc, mùi vị ngon
26366 Cá đuôi Phụng HP+62 7 7 Loại cá đặc sản ở Hồ Bà Dương
26367 Bánh GiángSinh HP+100 13 13 Bánh giáng sinh
26368 bánh putdinh HP+100 13 13 bánh putding
26369 Rượu GiángSinh SP+100 13 13 Rượu hồng giáng sinh
26370 BánhTrnướcđậu HP+40 S 8 8 Bách trôi nước tết nguyên tiêu
26371 BánhTrnướcthịt HP+70 8 8 Bách trôi nước tết nguyên tiêu
26372 BánhTrnướcvừng SP+70 8 8 Bách trôi nước tết nguyên tiêu
26373 Bánh chưng HP+55 6 6 Lương thực hàng ngày người Tây thành
26374 Sườn hươu HP+62 7 7 Sau khi nướng, mùi vị rất ngon
26375 Bánhchưngthịt HP+69 8 8 Bánh chưng nhân thịt
26376 Thịt dê nướng HP+76 9 9 Thịt dê xiên nướng
26377 Trà sữa dê SP+55 6 6 Loại nước người Tây thành ưa uống
26378 Rượu sữa SP+62 7 7 Loại rượu lấy sữa dê chưng cất
26379 Rượu nho SP+69 8 8 Rượu nho đặc sản Tây thành
26380 Rượu thiên sơn SP+76 9 9 Rượu ngon từ thiên sơn tuyết thủy
27001 Thuốc Cam Thảo HP+10 1 1 Thuốc bắc đa công hiệu
27002 ThuốchoàngLiên HP+15 1 1 Vị đắng nhưng có hiệu quả trị liệu
27003 Thuốc khí Hành HP+20 2 2 Khiến khí lưu thông trong cơ thể
27004 T.ThươngDược HP+25 2 2 Thuốc có công hiệu Thông mạch máu
27005 Thuốc Tỉnh Não HP+37 3 3 Thuốc giúp hồi phục tĩnh táo đầu ốc
27006 Thuốc Vận Công HP+38 3 3 Thuốc giúp huyết khí Vận hành
27007 Thuốc Kim sáng HP+43 4 4 Thuốc bổ máu thường gặp
27008 Thuốc Nấm Thơm HP+45 4 4 Thuốc bắc quý hiếm
27009 Thuốc Trị Huyết HP+49 5 5 Thuốc có công hiệu nhất định
27010 Thuốc Nấm Kim HP+55 6 6 Thuốc bắc,phủ tuyết quanh năm
27011 T.ThươngDược2 HP+62 7 7 Công hiệu mạnh hồi phục sinh mạng
27012 ThuốcLiệuThương HP+69 8 8 Có thể gọi lại tam hồn thất bác
27013 Thuốc Tế Thế HP+76 9 9 Sinh ở trường bạch sơn
27014 ThuốchoạThuyết HP+43 S 9 9 Thuốc thần hồi sinh
27015 T.ThươngDược1 HP+47 S 10 10 Thuốc bổ ngàn năm
27016 Thuốc Viên HP+10 1 1 Nước chảy trong động đá chung vũ
27017 Thuốc Trị Huyết HP+15 1 1 Thuốc có hiệu quả trị liệu tốt
27018 Bình Thanh Lộ HP+20 2 2 Được luyện chế trong 7749 ngày
27019 Mật Ý Nhân HP+25 2 2 Chất mật trong hoa tuyết liên
27020 Sữa Đậu Nành HP+37 3 3 Làm từ đậu nành có thể bổ sung thể lực
27021 Sữa Dê HP+37 3 3 Có tác dụng chi bổ
27022 ThuốcĐịnhNguyên HP+10 1 1 Dược Thuốc cổ truyền
27023 Ngũ Hoa Viên HP+10 1 1 Luyện chế từ 5 thứ hoa cỏ cực độc
27024 ThuốcThiếtNhân HP+20 2 2 Dược mà người luyện võ phải chuẩn bị
27025 Tiểu Phụng Viên HP+25 2 2 Thuốc thích hợp mang theo trong người
27026 ThuốcTiểuHoàn HP+37 3 3 Nghe nói thuốc này công hiệu phi phàm
27027 Thuốc Đồng Tâm HP+31 3 3 Luyện chế từ nước mắt của trẻ sơ sinh
27028 B.Thuốcthường HP+10 1 1 Điều chế từ nước suối không ô nhiễm
27029 NướcLiệuThương HP+15 1 1 Làm từ nước kết băng trên núi cao
27030 ThuốcCổTuyền HP+20 2 2 Nước thuốc màu xanh lam
27031 ThuốcCườngthân HP+25 2 2 Nước thuốc dùng để tăng cường cơ thể
27032 Thuốc Lục Vị HP+31 3 3 Nước thuốc gồm 6 loại dược dẫn
27033 Thuốc Từ Bạo HP+37 3 3 Làm từ nước thác thiên tượng
27034 ThuốcLinhTuyền SP+10 1 1 Làm từ hoạt thủy trầm lặng
27035 ThuốcNhấtĐiểm SP+15 1 1 Được các thuật sĩ giang hồ bán lại
27036 Thuốc Phong Thư SP+20 2 2 Được chiết xuất từ cỏ Phong Thư
27037 Thuốc Hồng Hoa SP+25 2 2 Thuốc tinh luyện từ hồng hoa
27038 ThuốcSuốiTiên SP+31 3 3 Thuốc làm từ nước ở suối tiên
27039 ThuốcNgọcChâm SP+37 3 3 Lộ Thủy được đọng lại ở bạch ngọc châm
27040 Thuốc Tiên HP+15 1 1 Thuốc viên làm tăng tinh khí thần
27041 Thuốc Trị Thương HP+20 2 2 Chuyên giải say thần vì nóng
27042 Thuốc Bảo Hoà HP+31 3 3 Thuốc hồi phục sức sống
27043 Thuốc Nhị Trần HP+43 4 4 Thuốc hồi phục thể lực
27044 Thuốc Quy Bi HP+49 5 5 Thuốc hồi phục tinh thần
27045 Thuốc ThậpPhức HP+55 6 6 Trị đau và cường tráng xương gân
27046 ThuốcHiếpPhong HP+10 1 1 Lương dược trị các vết bầm bị thương
27047 ThuốcThôngPhổi HP+20 2 2 Làm thông máu bầm toàn thân nhanh
27048 Thuốc Nhị Diệu HP+31 3 3 Dược chuyên trị vết thương lâu năm
27049 Thuốc Hoạt Lạc HP+43 4 4 Làm cho huyết mạch toàn thân hoạt lạc
27050 Thuốc Cự Lực HP+49 5 5 Thuốc có thể khôi phục phần lớn thể lực
27051 Nước Đệ sắc HP+69 8 8 Canh thuốc,nhiều bí phương đặc biệt
27052 Rượu Sâm HP+43 S 9 9 Rượu thuốc cường thân
27053 RượuThậpToàn HP+47 S 10 10 Sau khi uống làm người đầy lực lượng
27054 Canh Khư Hàn HP+10 1 1 Thuốc có thể làm dịu vết thương đau
27055 ThuốcThanhHoạt HP+15 1 1 Thuốc trị vết thương doĐao gây ra
27056 Thuốc Ha Tử HP+20 2 2 Thuốc có hiệu quả cầm máu và trị ho
27057 ThuốcTrịHuyết HP+31 3 3 Bột thuốc có thể cầm máu nhanh chóng
27058 Bột Bích Tầm HP+43 4 4 Bột làm thông các vết bầm nội thương
27059 Bột Tượng Bắc HP+49 5 5 Thuốc chống viêm vết thương
27060 BộtLiệuThương HP+10 1 1 Bột thuốc làm thông nội thương
27061 ThuốcTrịĐau HP+20 2 2 Thuốc chống viêm vết Thương
27062 BộtCứuThương HP+31 3 3 Thuốc trị bệnh xuất huyết
27063 Bột Thiên Ma HP+43 4 4 Thuốc trị các chứng gây đau
27064 ThuốcĐiềnThất HP+49 5 5 Thuốc tinh chế từ điền thất
27065 Thuốc BạchDược HP+10 1 1 Tinh luyện từ dược thảo núi cao
27066 Thuốc Bổ Huyết HP+20 2 2 Thuốc cầm máu hữu hiệu
27067 Thuốc Cấp Cứu HP+31 3 3 Thuốc trị chứng cấp tính xuất huyết
27068 Thuốc Tái Tạo HP+43 4 4 Thuốc đặc hiệu hoạt huyết trị đau
27069 Thuốc Hồi Xuân HP+49 5 5 Thuốc thư gân hoạt huyết
27070 ThuốcThanhLiên HP+55 6 6 Thuốc điều lý thân tâm thể chất
27071 Thuốc Đại Hoàng HP+62 7 7 Thuốc chủ trị tâm phúc bách bệnh
27072 RượuphươngNam SP+69 8 8 Thuốc đặc hiệu bí của bộ tộc phương nam
27073 Thuốc Hồi khí HP+43 S 9 9 Thuốc hiếm có,nhanh chóng hồi huyết khí
27074 Thuốc Trị Đau HP+47 S 10 10 Thuốc nhanh chóng trị đau vết thương
27075 NướcThanhThảo HP+55 6 6 Có thể khiến người hồi phục sinh khí
27076 Nước Rong biển HP+62 7 7 Thuốc thần bí có chứa rong biển
27077 Nước Âm Ma HP+62 7 7 Uống nhiều sẽ ảnh hưởng tâm tính
27078 Nước Mục Bạch HP+62 7 7 Có công hiệu điều huyết lý khí
27079 Nước Hồi Hư HP+69 8 8 Có công năng hoạt huyết
27080 NướcGiớikhông HP+69 8 8 Nước thuốc có tác dụng phụ rất mạnh
27081 Nước Hắc Sơn HP+76 9 9 Thuốc phổ biến trong quân hắc sơn
27082 Nước Thánh HP+76 9 9 Nước thuốc lấy từ hồ không biết tên
27083 BáchNiênDãSâm HP+76 9 9 Sâm trăm năm ẩn trong núi sâu
27084 B.NiênNhânSâm HP+83 10 10 Nhân sâm trăm năm,công hiệu rất tốt
27085 Dã Nhân Sâm HP+43 4 4 Dã sâm trên rừng núi
27086 Nhân Sâm HP+49 5 5 Nhân sâm trong núi sâu,rất hiếm thấy
27087 Lão Nhân Sâm HP+55 6 6 Lão nhân sâm trong núi sâu
27088 Wa Wa Sâm HP+62 7 7 Nhân sâm giống hình người
27089 Đại Nhân Sâm HP+69 8 8 Nhân sâm lớn nhờ hấp thụ nhật nguyệt
27090 ThuốcĐạiHoạtLạc HP+89 11 11 Thuốc làm huyết mạch hoạt lạc
27091 NướcNguyênkhí HP+95 12 12 Có thể khiến người hồi phục sinh khí
27092 ThuốcNgọcToạ HP+101 13 13 Thuốc cầm máu hữu hiệu
27093 Thuốc NhưThánh HP+106 14 14 Thuốc trị các chứng cấp tính xuất huyết
27094 Bột Xuyêncung HP+111 15 15 Bột thuốc có thể cầm máu nhanh chóng
27095 Dã Sâm HP+116 16 16 Dã sâm trên rừng núi,hiệu quả rất tốt
27096 Thuốc La Thần HP+121 17 17 Có tác dụng chi bổ cường tráng
27097 ThuốcNgưuHoàng HP+126 18 18 Chuyên giải say thần vì nóng
27098 Thuốc Hà Thủ HP+131 19 19 Thuốc bắc quý hiếm
27099 NướcPhụngTuyền HP+136 20 20 Thuốc bắc quý hiếm
27100 Cỏ Linh Chi HP+141 21 20 Vật thánh có công hiệu trị liệu
27101 Bột Trân Châu HP+146 22 21 Thuốc bổ dinh dưỡng và cho làn da đẹp
27102 Bột Mật Gấu HP+151 23 21 Vật dinh dưỡng mà vua mật ong ăn
27103 P.Hoàng Tương HP+52 S 11 11 Thuốc chống viêm vết thương
27104 Nhũ Thái Sơn HP+56 S 12 12 Nước chảy trong động đaá Chung Vũ trên
27105 Thuốc Tử Tô HP+60 S 13 13 Thuốc thần bí có tử tô
27106 Nước Xuyên Mục HP+64 S 14 14 Nước thuốc,công hiệu điều huyết lý khí
27107 Mật TuyếtLiên HP+68 S 15 15 Chất mật trong hoa Tuyết Liên
27108 ThiênTươngDịch HP+72 S 16 16 Thuốc thần hồi sinh
27109 RượuHoànhThuần HP+76 S 17 17 Thuốc đặc hiệu của bộ tộc phương nam
27110 Rượu Tụ quang HP+80 S 18 18 Rượu thuốc bổ siêu hạng
27111 Nước Hồ Huyền HP+84 S 19 19 Lấy từ hồ ở núi cao phương bắc
27112 ThuốcXuyênBối HP+88 S 20 20 Thuốc trị bệnh xuất huyết
27113 Sâm Liêu Đông HP+92 S 21 20 Vật bổ ngàn năm trên núi cao Liêu Đông
27114 TrườngBạchSâm HP+96 S 22 21 Nhân sâm Trường Bạch Sơn
27115 Sâm Thiên Niên HP+100 23 21 Nhân sâm ngàn năm,công hiệu kỳ đặc
27116 Nước Phật Sơn HP+104 24 22 Được luyện chế trong 7749 ngày
27117 RượuThuốcN.Sâm HP+108 25 22 Bổ máu làm từ nhân sâm và bí giáp
27118 Bột Nhân Sâm SP+69 8 8 Loại bột được chiết xuất từ nhân sâm
27119 SâmThượngĐặng SP+76 9 9 Được hái trong núi sâu cao Cú Lệ
27120 Thuốc Tùng Lô SP+83 10 10 Vật bổ thượng đẳng là bằng Tùng Lộ
27121 Thuốc Đình Hồn SP+89 11 11 Chỉ cần bói thuộc này lên là bình phụ
27122 ThuốcThanhLong SP+95 12 12 Loại thuốc do tiệm có tuổi chế tạo
27123 Bột sừng Nai SP+101 13 13 Thuốc do sừng dài của nai đực mài thành
27124 ThuốcTrườngsinh SP+106 14 14 Dược phẩm dưỡng sinh của TTh
27125 ThuốcLangDu SP+111 15 15 Thuốc đơn thần kỳ do Du Các chế tác
27126 T.ThanhTuyền SP+116 16 16 Thuốc kéo dài sinh mạng
27127 T.SơnTuyếtLiên SP+121 17 17 Dược tính thanh liệt,hiệu quả nhanh chóng
27128 Nước Trục Mạng SP+126 18 18 Làm bằng bí phương Hàn Bắc
27129 Thuốc Chân Kinh SP+131 19 19 Do tam giới chân Hỏa tinh luyện
27130 Thuốc Hồi sinh SP+136 20 20 Có tác dụng cải tử hoàn sinh
27131 Cỏ Linh Chi SP+141 21 21 Bổ phẩm làm bằng linh chi thảo
27132 Bột Chân Châu SP+146 22 21 Bột trân châu tinh khiết
27133 TuyếtNiênVương SP+151 23 21 Khó có hơn Tuyết Liên
27134 Trà Vân Mộng SP+83 10 10 Trà thơm sản xuất ở lân cận Cổ Vân Mông
27135 Trà Thanh Vũ SP+83 10 10 Trà tốt có thành phần nước sương mù
27136 Vận Công Hoàn HP+62 7 7 Làm thuốc trị thương trong luyện công
27137 Hành Khí Đan HP+62 7 7 Làm thuốc đả thông mạch máu
27138 Thiên Kim Du SP+62 7 7 Thuốc trị được các vết thương ngòai da
27139 Tạc Kê Bài HP+36 S 7 7 Thịt gà chiên xào thật thơm và giòn
27140 Điềm Tống HP+36 S 7 7 Bánh trưng thơm ngọt
27141 Du Tô Bính HP+36 S 7 7 Thích hợp làm thực phẩm khi hành quân
27142 Danh Sơn Thảo HP+111 15 15 Một loại sơn tằm giúp hồi sức nhanh
27143 Tiên Linh Thảo HP+116 16 16 Tằm trê núi tiên trị liệu rất hay
27144 Tử Hồ Dược SP+111 15 15 Thuốc nước thần kì màu tím được tinh chế
27145 Thanh Hồ Dược SP+116 16 16 Thuốc nước thần kì màu xanh được tinh chế
27146 Ngọc Linh Chi HP+104 24 22 Thật là linh dược quý báu nơi chân trời
27147 Hoa Linh Chi HP+108 25 22 Thần dược sinh tồn ở nơi hiểm trở
27148 Lai Tiên Bối HP+62 7 7 Có trong điểm tâm của Trung Nguyên Phổ Độ
27149 Cửu Khổng Bính HP+36 S 7 7 Có trong bánh gìon của Trung Nguyên Phổ Độ
27150 Lạc Tiên Nhũ SP+62 7 7 Có trong món nhũ chế của Trung Nguyên Phổ Độ
27151 Thiết Dược Tửu SP+36 H 7 7 Có trong món rượu của Trung Nguyên Phổ Độ
27152 Tửkhídượcđan SP+62 7 7 Đan dược thường thấy ở Trung Nguyên
27153 Cao thuốc SP+62 7 7 Cao thuốc có hiệu quả
29001 Đinh Thủ Cấp 0 0 Đầu của Kinh Châu Kích Sử Đinh Nguyên
29002 Cuốn Trúc Gián 0 0 Trúc gián không biết trên đó viết gì
29003 Bản Đồ NhậtNam 0 0 Bản đồ phân bố sĩ binh ở Nhật Nam
29004 Thanh Ngọc Bối 0 0 Ngọc bối hình dạng măng màu xanh lục
29005 Công Lược Thư 0 0 Kế hoạch tấn công Lầu Xang
29006 Thư Triệu Hoan 0 0 Thư kêu gọi Trương Cử khởi sự
29007 HoàngThiênLệnh 0 0 Lệnh bài bí mật của Đảng Khăn vàng
29008 Hưu Thư CửuThái 0 0 Thư do Quách Dịch viết nhằm bỏ Cửu Thái
29009 Thư Cướp Đoạt 0 0 Thư kêu quân nhân cướp đoạt nhân dân
29010 Chìa không Tên 0 0 Cây chìa khoá không rõ công dụng
29011 Chìa Khoá Cũ 0 0 Cây chìa khoá đã bị rỉ sét
29012 Chía phát sáng 0 0 Cây chìa khoá phát sáng lấp lánh
29013 Chìa Trong Lao 0 0 Chìa khoá phát hiện trong nhà lao
29014 BộtLuyệnKiếm 0 0 Vật luyện kiếm từ giang nam
29015 Thái Bình Lệnh 0 0 Lệnh của Thái Bình tướng
29016 Đao Cổ Định 0 0 Đao Cổ Định hư nát bị hải tặc lượm đi
29017 Thư Triêu Hoan 0 0 Dải ngọc cao quý xuất từ tay danh gia
29018 KGPhiHồngQuân 0 0 Áo giáp Phi Hồng Quân dùng để chống địch
29019 NgọcấnTruyềnQuốc 0 0 Ngọc ấn truyền quốc vô cùng quan trọng
29020 Thư Cầu Cứu 0 0 Thư cầu cứu viết bởi Cung Cảnh
29021 Thư đầu Hàng 0 0 Thư đầu hàng của Đổng Trác
29022 ÁoHạoĐ.T.Quân 0 0 Áo của quân Đổng Trác
29023 Sở Phi oán 0 0 Khúc ngâm thán của sở phi
29024 Giáp Tử Thiên 0 0 Bí quyết thần cơ quỷ tàng
29025 ThưGọiTriệuVân 0 0 Thư kêu gọi Triệu Vân
29026 ẤnĐạiPhong36 0 0 Có thể cản trở tam thập lục phương
29027 BùaChúcaoSiêu 0 0 Bùa chú cao siêu nhất đạo uy lực
29028 Thư Di Lạc 0 0 Thư để lại của tướng quân Trương Lương
29029 VôcựcXangThiên 0 0 Bài ca hạo hạn vô cực ca ngợi trời xanh
29030 BảnĐồLăngToàn 0 0 Bị đánh mất khá lâu về lăng TTh
29031 ThưKhuyênHàng 0 0 Thư khuyên đầu hàng mà Giả Hủ viết
29032 BảnĐồHLTầng1 0 0 Bản đồ tầng một của lăng TTh
29033 BảnĐồHLTầng2 0 0 Bản đồ tầng hai của lăng TTh
29034 BảnĐồHLTầng3 0 0 Bản đồ tầng ba của lăng TTh
29035 Cát Hạn Hải 0 0 Cát vàng bay trên Hạn Hải
29036 LệnhĐốcQuân 0 0 Lệnh bài của Đốc Quân
29037 BàiHátVạnDân 0 0 Bài ca được ngàn vạn nhân dân ca chung
29038 Hổ đầu Lệnh 0 0 Quân lệnh đầu cọp của cấm quân
29039 BảnĐồBảoTàng 0 0 Quan ấn của thái thú Nam Dương
29040 Nước Cứu Thế 0 0 Thái bìnhĐao dùng để cứu người
29041 Lệnh Phá Địch 0 0 Lệnh bài tiên phát diệt địch
29042 ThúDiệnLệnhBài 0 0 Lệnh bài khắc mặt thú hung dữ
29043 Lệnh Trừ Tặc 0 0 Lệnh bài phá tặc
29044 HánQuânLệnhbài 0 0 Lệnh bài của quân đội Đông Hán
29045 Lệnh Tranh Tiên 0 0 Lệnh bài thần thánh của Thái BìnhĐao
29046 Bùa Gói Thơm 0 0 Goá thơm trong có thánh bùa
29047 Bí Tâm KK 0 0 Khẩu khuyết thần bí
29048 ThưCủaT.Huyền 0 0 Thư hỏi thăm viết bởi TrịnhHuyền đại nhân
29049 BíĐộngThủQuyển 0 0 Giấy chỉ ra nơi của động huyệt thần bí
29050 ThưKhúcTreBí 0 0 Khúc tre ẩn chứa tin tức bí mật
29051 ĐồngPhụcBinh 0 0 Áo của quan binh thông thường
29052 Bùa Di Hình 0 0 Bùa chú vẽ ký hiệu đặc biệt
29053 NĐ Hồi Âm Thư 0 0 Thư hồi âm của Như độc
29054 GóiĐồHầuĐạiMa 0 0 Gói đồ Hầu Đại Ma cho
29055 Đào Tiên 0 0 Đào tiên trong của Vương Mẫu Nương Nương
29056 Bí Sĩ TiênGiáp 0 0 Võ giáp của Bí Sĩ
29057 Quà Hầu Đại Ma 0 0 Quà của Hầu Đại Ma tặng
29058 ThưchoNhưCát 0 0 Thư phảiĐao cho Như Cát
29059 Giấy Nháp GCL 0 0 Giấy nháp của Gia Cát Lượng để lại
29060 ThiênChiQuyền 0 0 Tượng trưng cho linh lực trời xanh
29061 Địa Chi Tinh 0 0 Tượng trưng cho linh lực Đại Địa
29062 Nhân Chi Thánh 0 0 Tượng trưng cho linh lực nhân tâm
29063 quangMinhthạch 0 0 Ẩn chứa lực quang minh thần thánh
29064 TĐ Triêu Hoan 0 0 Thư đòi tặc nước Thái Hồ khởi sự
29065 UyểnthànhGiáp 0 0 Vật cần thiết để Uyển thành khởi nghĩa
29066 Thư Kh cho CH 0 0 Thư Kiều Huyền viết cho Cửu Hoạc
29067 Thư Kh cho LT 0 0 Thư Kiều Huyền viết cho Lạc Tiến
29068 Thư Kh cho LĐ 0 0 Thư Kiều Huyền viết cho Lý Điển
29069 TiểuMỹHồiÂm 0 0 Thư hồi âm của Tiểu Mỹ
29070 Chìa Xi vàng 0 0 Chìa khoá có xi lát vàng
29071 BạchNgọcKhoái 0 0 Đĩa tròn làm từ bạch ngọc
29072 ĐT Lệnh Tiễn 0 0 Lệnh tiễn do Đổng Trác tự tay bang phát
29073 Thừa Thiên Từ 0 0 Từ câu khiến người khó mà hiểu được
29074 Quy Điền Phú 0 0 Tác phẩm ẩn nhật hồi hương,Trương Hằng
29075 TrườngMônPhú 0 0 Bài phú mà A Kiêu nhờ TMTN viết
29076 KhănđầuCủaHH 0 0 Khăn trùm đầu này là của Hương Hương
29077 ThưCầuCứuLN 0 0 Thư Lưu Nhiên cầu cứu với Công Tôn Táng
29078 GT HànĐạiThẩm 0 0 Gia thư của Hàn Đại Thẩm
29079 BảothạchV.Gia 0 0 Ngân thạch Thanh lệ
29080 VĐT CủaAToàn 0 0 Vật định tình của A Toàn tặng Duy Duy
29081 Ngân Phiếu 0 0 Vật thay thế tiền tệ vào thời cổ
29082 GạoCủaLỗĐạiBác 0 0 Gạo của bác Lỗ
29083 BộtLưuHoàng 0 0 Vật dẫn lửa của Cửu Du
29084 8PhongCẩmNang 0 0 Quách Gia dùng để tiên đoán hướng gió
29085 N.vàngchoLữBố 0 0 Ngai vàng tinh xảo của ĐT tặng Lữ Bố
29086 ThưT.Nhiệm GCL 0 0 Thư Viên Thuật tín nhiệm Gia Cát Lương
29087 KimTócCủaMẹ 0 0 Di vật của mẹ
29088 TônGia Dược 0 0 Thánh dược liệu thương tổ truyền
29089 Thư Triệu Đình 0 0 Triệu thư được Hoàng Đế ban phát
29090 BaoVậtCủaH.Tiến 0 0 Báu vật của đại tướng quân Hà Tiến
29091 CổCầmCủaT.V.Cơ 0 0 Đàn cổ của tài nữ Thái Văn Cơ
29092 CẩmNangDiệuKế 0 0 Cẩm nang diệu kế của trí Sĩ Quách Gia
29093 Q.PhủLươngThảo 0 0 Lương Thảo của quan Phủ
29094 thạch Hán Hoạ 0 0 Xung quanh trang trí các hình vẽ
29095 Đồng Chi Tâm 0 0 Khoáng đồng hàm ẩn lực lượng thần bí
29096 T.Hậu Triệu Thư 0 0 Triệu thư Hà Thái Hậu cho Hà Tiến
29097 BíphươngCủaĐP 0 0 Bí phương độc môn không truyền thế
29098 Nước Thần Mộc 0 0 Lộ thủy của thần mộc ngàn năm
29099 DPChiêuHàngThư 0 0 Thư chiêu hàng Dư Phan viết
29100 Nước Thánh 0 0 Nước thánh lấy từ Áo trời Liêu Đông
29101 TínVậtCủaÁcMa 0 0 Tín vật của ác ma làm rơi
29102 GiaBảoChâuThái 0 0 Báu vật truyền gia của Đông Ngô
29103 QuạtThơmcủaTTH 0 0 Quạt nhỏ của Tôn Thượng Hương
29104 Th ngâm của CD 0 0 Khúc nhạc Chu Du tự sáng tác
29105 KimTócTiểuKiều 0 0 Cây kim tóc màu bạc của Tiểu Kiều
29106 BảnĐồTinhTượng 0 0 Biểu đồ ghi lại biến hoá của tinh tượng
29107 CờLệnhChâuGia 0 0 Cờ lệnh của Đông Ngô đại tộc Chu gia
29108 Lược Ti Nhi Hô 0 0 Lược quý của Ỏai Vương Ti Nhi Hô
29109 NhoGiaBửuĐiển 0 0 Bửu điển quý của đại nho gia Bỉnh Nguyên
29110 Đặc Hiệu Dược 0 0 Đặc hiệu trị vết thươngĐao của Hoa Đà
29111 TảLinhThủCấp 0 0 Thủ cấp của kẻ thù Triệu Nga Tả Linh
29112 Trục Thần 0 0 Thần mà người cao Cú Lệ cúng
29113 BútKýCẩmTrạch 0 0 Ký lục quan sát tinh tượng của Cẩm Trạch
29114 Thi Nam Nghi 0 0 Dụng cụ quan sát ngôi sao của Như Cát
29115 BíCấpNhàT.Nga 0 0 Sách chế tạo ra câyĐao kẻ phục thù
29116 Binh Thư NTN 0 0 Binh thư Ngũ Tử Nguyệt được chép lại
29117 BảnĐồQuỷVương1 0 0 1trong các bản đồ Đi Đến Quỷ Vương Động
29118 BảnĐồQuỷVương2 0 0 1trong các bản đồ Đi Đến Quỷ Vương Động
29119 BảnĐồQuỷVương3 0 0 1trong các bản đồ Đi Đến Quỷ Vương Động
29120 Tín Vật Lỗ Tư 0 0 Định tình tín vật Lỗ Tư tặng vị hôn Thê
29121 VòngCổRăngThú 0 0 Vòng cổ răng thú của nhu trưởng Di Châu
29122 Hải Đồ Dị Châu 0 0 Bản đồ hàng hải đi đến Di Châu
29123 Thư Đề Chiến L.T 0 0 Thư giới thiệu mà Lỗ Túc cho
29124 K.ĐồngThiMãVi 0 0 Vật thích dùng của Tư Mã Ý
29125 Chìa xương Thú 0 0 Chìa khoá làm từ xương thú
29126 ThưỦyNhiệmT.C 0 0 Thư Trương Chiêu nhờ tìm kiếm nhân tài
29127 Lương Quyên Góp 0 0 Lương thực Lỗ Túc quyên góp cho Chu Du
29128 Trị Quân Thuật 0 0 Do Hán Đại Danh tướng Châu A Phu viết
29129 ThưĐ.ViênNgoại 0 0 Thư cầu cứu của Điền Viên ngoại Đông Quận
29130 VươngLang Bài 0 0 Lệnh bài của quân đội Vương Lang
29131 Tâm Dược 0 0 Dược phẩm đặc thù Từ Phước cho Du Di Di
29132 Thùng đầy Nước 0 0 Loại thùng nước đã đánh đầy nước
29133 HồKhúcTháiV.Cơ 0 0 Thái Văn Cơ Phổlúc tạm trú ở Hung Nô
29134 TrâmTócQN.Bình 0 0 Bùa hộ mệnh của con gái Quan Vũ
29135 GỗTrênTầuCPhầm 0 0 Gỗ đóng trên thuyền triến Cam Ninh
29136 ĐoạnCungHTrung 0 0 Cung bị kéo đứt bởi Hoàng Trung
29137 Hồ sao 0 0 Cầm người dân Nam Hung Nô
29138 DâyPhổKimCương 0 0 Loại dây thừng có độ cứng cực cao
29139 SáchChiếuChíSĩ 0 0 Danh sách chí sĩ thích sát Tào Tháo
29140 Thư Trần Đăng 0 0 Lá thư của Trần Đăng thay Đào
29141 ThuốckhôngTên 0 0 Thuốc Bao thần bí mà Du Các dành cho
29142 ThanhLongTrảo 0 0 Trảo của Thanh Long ăn thịt người
29143 XàVươngNgà 0 0 Răng độc của Bách Niên xà vương
29144 quanẤnHàoÚy 0 0 Phối ấn của Hào Úy Quân quan đời Hán
29145 Đơn Du Kim Ấn 0 0 Ấn giám chuyên dụng của Đơn Du
29146 Chu tước Long 0 0 Báu vật do PHƯỢNG SÔ BÀNG THỐNG cất giữ
29147 BT BạchHổhiệu 0 0 Cờ có hình mãnh hổ vẫy gọi được gió mạnh
29148 HV ĐàoMộcKiếm 0 0 Gươm đào mộc KHỔNG MINH dùng khi tế gió
29149 ThanhLongLô 0 0 Lư thắp nhang chuyên dùng để tế gió
29150 Lửa không ướt 0 0 Ngòi lửa bị ướt vẫn cháy nổi
29151 NITƠ RAT KALI 0 0 NI TƠ RAT KA LI thường dùng để dẫn lửa
29152 Dầu thanh cá 0 0 Dầu cá thường dùng để dẫn lửa
29153 Gia thư Hồ Hoa 0 0 Thư của HỒ HOA viết cho con là HỒ BAN
29154 Bột Độc Mạc Hà 0 0 Độc cực mạnh hãy dính là vào tim ngay
29155 Tiêu Vi Cầm 0 0 Đuôi đờn bị cháy đen , âm sắc rất tốt
29156 Ngọc sao CM 0 0 Đuôi đờn bị cháy đen , âm sắc rất tốt
29157 Đại Đồng La 0 0 Nhạc cụ thường xuất hiện trong các yến tiệc
29158 Phụ Tân Tước 0 0 Ngàn năm lịch sử,tửu khí nổi tiếng thời Thương
29159 Mẫu Đơn Giới 0 0 Nhẫn hình mẫu đan tạo từ nhiều thứ quý báu
29160 Bảo Lam Bôi 0 0 Là đồ sứ đặc sản cao cấp của Liêu Đông
29161 Chu Du Mật Thư 0 0 Mật thư của Chu Du gửi cho Tôn Quyền ta
29162 Đông Phủ Đồ 0 0 Hình vẽ hoa viên do Tạ sư phụ thiết kế
29163 Cung Thiết Xứng 0 0 Thiết bản có thể đo trọng lượng của vật thể
29164 Xuyên Tâm Tiễn 0 0 Xạ thủ Thái Sử Từ quen dùng loại tên nhẹ này.
29165 Điêu Dực Tiễn 0 0 Đuôi mũi tên có khắc hoa văn rất đẹp
29166 Trường Hà Ngâm 0 0 Nhạc khúc do Chu Du phổ là dành cho họ Gia
29167 Chinh Nam An 0 0 Tào Tháo Lưu BịĐao quan ấn cho Mã Đằng
29168 Lão Thụ Tâm 0 0 Quả là cây thần ngàn năm hiếm thấy
29169 Khinh Bôi Phổ 0 0 Nhạc phố đến từ Tiên giới
29170 Hà Hoa Bồn 0 0 Chậu hoa tuyệt đẹp có hình hoa sen
29171 Mộc Tương Cổ 0 0 Hộp gỗ do Ti Di Hô nhờ gửi giùm
29172 Nông Canh Đầu 0 0 Cái búa mà nông dân Trung Nguyên cần có
29173 Đạo Chủng 0 0 Loại giống dùng để gây giống cây
29174 Cổ Vương Khôi 0 0 Mảnh vỡ rơi từ nón quân lính
29175 Đới Thích Ngoã 0 0 Mái nhà bị thủng nên dùng ngói lợp lại
29176 Từ Biệt Tín 0 0 Từ biệt tín của Tuân Uc để lại.
29177 Thạch Mặc 0 0 Thạch mặc hảo hạng của vùng nước Tề xưa.
29178 Tào Tháo Bào 0 0 Áo Bào mà lúc Tào Tháo bỏ chạy đánh rơi.
29179 Tào Tháo Hồ 0 0 Râu ria mà lúc Tào Tháo bỏ chạy đã cắt.
29180 Mộc Cầm 0 0 Cây đàn bằng gỗ cây đồng với âm sắc mền mại.
29181 Lão Hổ Du 0 0 Toả ra mùi dầu như là mùi trên mình cọp.
29182 Linh Quy Phiến 0 0 Những mãnh vụn rơi rớt trên mình linh quy
29183 Thất Sắc Châu 0 0 Để viên ngọc màu không buông khỏi tay.
29184 Mộc Trâm 0 0 Cái trâm gỗ cài trên đầu chức nữ.
29185 Ty Bạc 0 0 Khăn mùi xoa Đại Kiều tặng cho Tôn Sách.
29186 Tuý Tiên Tửu 0 0 Thái Bạch tinh quân lấy nước suối làm rượu nếp thơm.
29187 Kỳ Linh Quả 0 0 Quả thần kỳ của Châu Công trồng ở núi Linh Hư.
29188 Tinh Mã An 0 0 Yên ngựa Hung Nô vương dâng cho Tào Tháo.
29189 Phá Lạn Trang 0 0 Rất nhiều trang phục rách của trẻ con.
29190 Mạnh Trà Đồng 0 0 Thùng gỗ mà Mạnh Đại lão dùng để dâng trà.
29191 Mạnh Trà Tiêu 0 0 Cái thìa mà Mạnh Đại lão dùng để dâng trà.
29192 Mạnh Bà Trà 0 0 Nước mát mà Mạnh Đại lão đã dốc công nấu.
29193 TàoTháo MậtTín 0 0 Mật tínTào Tháo viết gửi cho Hàn Toại
29194 TháiẤtLệnhtiễn 0 0 lệnh tiễn kêu gọi hồn người chết trở về
29195 ngưng hồn lộ 0 0 thuốc hồi sinh của Diêm La Vương
29196 trư đề bàng 0 0 thịt giò heo được hầm nấu lâu
29197 Hòa Điền MĐT 0 0 Ma Đao Thạch thượng đẳng từ Tây Vực
29198 ThạchChế ÁLinh 0 0 An-te nặng nề được dùng lực tu luyện
29199 Diên Khối 0 0 dụng cụ rèn luyện sức mạnh đôi chân
29200 bồ đề đăng tâm 0 0 tim đền được dùng mỗi đêm khi Phật Tổ niệmkinh
29201 NhiênMi ĐăngDu 0 0 dầu đèn trên tiên giới thường sử dụng
29202 TD Nguyên Thần 0 0 nguyên thần của Thái Dương Tinh Quân
29203 TÂ Nguyên Thần 0 0 nguyên thần của Thái Âm Tinh Quân
29204 Túi thịt nướng 0 0 Thực phẩm nướng để dùng
29205 Ly ngọc 0 0 Ly thanh ngọc điêu khắc tinh xảo
29206 Cỏ Ngu mỹ nhân 0 0 Cỏ mọc nới Ngu Cơ chết
29207 Dù Thiên la 0 0 Dù trúc tránh bị ánh dương hủydiệt
29208 SátđệLợidiệncụ 0 0 Mặt nạ Sát đệ Lợi ở Phù Nam dùng
29209 Hàicốtđứatrẻ 0 0 Hài cốt đứa trẻ
29210 ThưtínHTrung 0 0 Thư Hoàng Trung viết cho Hoàng Tự
29211 Hắc Trư huyết 0 0 Máu có thể phá trừ yêu pháp
29212 ĐuôiKhổngtước 0 0 Lông đuôi Khổng tước
29213 Gậy gỗ đỏ 0 0 Gậy gỗ Tào Tháo để đánh phạm nhân
29214 ThưTrươngHoành 0 0 Tấu chương TrươngHoành lúc chết viết
29215 Cung tiễn đỏ 0 0 Cung tên bằng lôn vũ sơn đỏ
29216 Cung tiễn đen 0 0 Cung tên bằng lôn vũ sơn đen
29217 Bngọctửutiêu 0 0 Thìa rượu làm bằng bạch ngọc
29218 ThưmậtTrTùng 0 0 Thư cơ mật của Trương Tùng
29219 Phụngsồcẩmnang 0 0 Cẩm nang BThống giao việc cho NDiên
29220 Hộp bánh 0 0 Hộp lễ Tào Tháo tặng cho Tuân Úc
29221 Thiên cẩu mao 0 0 Lông thiên khuyển có thể giữ ấm
29222 Ltuyềnththủy 0 0 Nước thanh khiết ở tiên giới
29223 Hắc thạch 0 0 Hắc thạch cứng ở địa ngục
29224 Cổ mộc 0 0 Gỗ cổ héo cứng dai ở địa ngục
29225 Lửa lưu huỳnh 0 0 Lửa có bột lưu huỳnh
29226 Rơm 0 0 Rơm khô dễ bắt lửa
29227 Trư hào bút 0 0 Bút lông tiểu dân thường dùng
29228 Ngạnhcổnthạch 0 0 Đá đánh địch lúc thủ thành
29229 Đại lôi mộc 0 0 Gỗ để tấn công địch lúc thủ thành
29230 MãLươngcẩmnang 0 0 Túi bông Mã Lương cho Dương Uy
29231 MLươnghuyếtthư 0 0 Huyết thư Mã Lương cắn tay việt
29232 Trươngthươnggỉ 0 0 Trường thương bị gỉ sét
29233 Tàn bì giáp 0 0 Áo giáp cũ rách
29234 ThụcđạolộTđồ 0 0 Bảnđồ chỉ rõ các đường đi ở Thục
29235 Đuốc 0 0 Dụng cụ đốt lửa soi đường đêm
29236 Bạchngọc như ý 0 0 Như ý lấy bạch ngọc khắc thành
29237 Thi kinh 0 0 Tuyển tập thị ca Khổng Tử biên
29238 TrườngtínCđăng 0 0 Đèn hình người rất quý
29239 Lyngọcdạquang 0 0 Ly rượu quý phát sáng trong đêm
29240 Thục khoa 0 0 Chính lệnh đợi người chế định
29241 Đống cát 0 0 Đống cát thường thấy
29242 Bánh bột 0 0 Hộp bánh Tân Ti tặng cho Tào Tháo
29243 Xẻng sắt 0 0 Dụng cụ đào đất thường thấy
30001 GạoLươngvảiCẩm 0 0 Gạo lương vải cẩm
30002 Lê khô 0 0 Lê khô
30003 ThưCầuCứuKDung 0 0 Thư cầu cứu của Khổng Dung
30004 ThưCầuCứuĐàoKh 0 0 Thư cầu cứu của Đào khiêm
30005 ThuốcBổchoT.Đ 0 0 Thuốc bổ cho Trần Đăng
30006 ThưchoTrầnCung 0 0 Thư cho Trần Cung
30007 thư cho TM 0 0 Thư cho Trương Mạo
30008 thưcủatiềuphu 0 0 Thư tiều phu viết cho người Từ Vô Sơn
30009 Thưkiệnthầnbí 0 0 Thư kiện thần bí
30010 bùabinhcủaVT 0 0 Bùa binh của Viên Thượng
30011 kếhọachđồUT 0 0 Công chiếm Uyển Thành kế họach đồ
30012 côngthànhđồSP 0 0 Công thành đồ sao phỏng
30013 Bao dây hồng 0 0 Chiếc túi nhỏ có chứa sợi chỉ đỏ
30014 Thắnglệnhkc1 0 0 Khiêu chiến1,dùng lệnh này lãnh thưởng
30015 Thắnglệnhkc2 0 0 Khiêu chiến2,dùng lệnh này lãnh thưởng
30016 Thắnglệnhkc3 0 0 Khiêu chiến3,dùng lệnh này lãnh thưởng
30017 Thắnglệnhkc4 0 0 Khiêu chiến4,dùng lệnh này lãnh thưởng
30018 Thắnglệnhkc5 0 0 Khiêu chiến5,dùng lệnh này lãnh thưởng
30019 Thắnglệnhkc6 0 0 Khiêu chiến6,dùng lệnh này lãnh thưởng
30020 Thắnglệnhkc7 0 0 Khiêu chiến7,dùng lệnh này lãnh thưởng
30021 Thắnglệnhkc8 0 0 Khiêu chiến8,dùng lệnh này lãnh thưởng
30022 Thắnglệnhkc9 0 0 Khiêu chiến9,dùng lệnh này lãnh thưởng
30023 Thắnglệnhkc10 0 0 Khiêu chiến10,dùng lệnh này lãnh thưởng
30024 Thắnglệnhkc11 0 0 Khiêu chiến11,dùng lệnh này lãnh thưởng
30025 Thắnglệnhkc12 0 0 Khiêu chiến12,dùng lệnh này lãnh thưởng
30026 Thắnglệnhkc13 0 0 Khiêu chiến13,dùng lệnh này lãnh thưởng
30027 Thắnglệnhkc14 0 0 Khiêu chiến14,dùng lệnh này lãnh thưởng
30028 Thắnglệnhkc15 0 0 Khiêu chiến15,dùng lệnh này lãnh thưởng
30029 Thắnglệnhkc16 0 0 Khiêu chiến16,dùng lệnh này lãnh thưởng
30030 Thắnglệnhkc17 0 0 Khiêu chiến17,dùng lệnh này lãnh thưởng
30031 Thắnglệnhkc18 0 0 Khiêu chiến18,dùng lệnh này lãnh thưởng
30032 Thắnglệnhkc19 0 0 Khiêu chiến19,dùng lệnh này lãnh thưởng
30033 Thắnglệnhkc20 0 0 Khiêu chiến20,dùng lệnh này lãnh thưởng
30034 Thắnglệnhkc21 0 0 Khiêu chiến21,dùng lệnh này lãnh thưởng
30035 Thắnglệnhkc22 0 0 Khiêu chiến22,dùng lệnh này lãnh thưởng
30036 Thắnglệnhkc23 0 0 Khiêu chiến23,dùng lệnh này lãnh thưởng
30037 Thắnglệnhkc24 0 0 Khiêu chiến24,dùng lệnh này lãnh thưởng
30038 Thắnglệnhkc25 0 0 Khiêu chiến25,dùng lệnh này lãnh thưởng
30039 Thắnglệnhkc26 0 0 Khiêu chiến26,dùng lệnh này lãnh thưởng
30040 Thắnglệnhkc27 0 0 Khiêu chiến27,dùng lệnh này lãnh thưởng
30041 Thắnglệnhkc28 0 0 Khiêu chiến28,dùng lệnh này lãnh thưởng
30042 Thắnglệnhkc29 0 0 Khiêu chiến29,dùng lệnh này lãnh thưởng
30043 Thắnglệnhkc30 0 0 Khiêu chiến30,dùng lệnh này lãnh thưởng
30044 Địa linh châu 1 1 Tiểu linh châu thuộc đại hày
30045 Thủy linh châu 1 1 Tểu linh châu thuộc thủy hày
30046 Hỏa linh châu 1 1 Tiểu linh châu thuộc hỏa hày
30047 Phonglinhchâu 1 1 Tiểu linh châu thuộc phong hày
30048 Hùynh Hỉ Thước 1 1 Bộ lông màu vàng óng của chim hỉ thước
30049 Xanh Hỉ Thước 1 1 Bộ lông màu xanh lam của chim hỉ thước
30050 Hồng Hỉ Thước 1 1 Bộ lông màu đỏ rực của chim hỉ thước
30051 Lục Hỉ Thước 1 1 Bộ lông màu xanh rờn của chim hỉ thước
30052 Ngưu Lan sao 0 0 Cây sao NGƯU LANG thổi khi nhớ CHỨC NỮ
30053 Trâm Chức Nữ 0 0 Tín vật cây trâm CHỨC NỮ tặng NGƯU LANG
30054 Thắng Lệnh 31 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 31, sẽ lãnh phần thưởng.
30055 Thắng Lệnh 32 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 32, sẽ lãnh phần thưởng.
30056 Thắng Lệnh 33 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 33, sẽ lãnh phần thưởng.
30057 Thắng Lệnh 34 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 34, sẽ lãnh phần thưởng.
30058 Thắng Lệnh 35 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 35, sẽ lãnh phần thưởng.
30059 Thắng Lệnh 36 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 36, sẽ lãnh phần thưởng.
30060 Thắng Lệnh 37 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 37, sẽ lãnh phần thưởng.
30061 Thắng Lệnh 38 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 38, sẽ lãnh phần thưởng.
30062 Thắng Lệnh 39 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 39, sẽ lãnh phần thưởng.
30063 Thắng Lệnh 40 0 0 Thắng lệnh vượt qua cửa 40, sẽ lãnh phần thưởng.
30064 Địa Bí Cấp 1 0 Ghi chép địa hệ có bí cấp về kỹ năng.
30065 Thuỷ Bí Cấp 1 0 Ghi chép thủy hệ có bí cấp về kỹ năng.
30066 Hoả Bí Cấp 1 0 Ghi chép hỏa hệ có bí cấp về kỹ năng.
30067 Phong Bí Cấp 1 0 Ghi chép phong hệ có bí cấp về kỹ năng.
30068 Hồng Đồ Chương 0 0 Con dấu khắc hình hương ba đậu
30069 Ai Đồ Chương 0 0 Con dấu khắc hình ái thần ba đậu.
30070 Bối Đồ Chương 0 0 Con dấu khắc hình balô ba đậu.
30071 Mê Đồ Chương 0 0 con dấu khắc hình mini ba đậu.
30072 Kim Đồ Chương 0 0 Con dấu khắc hình hoàng kim ba đậu.
30073 Ac Đồ Chương 0 0 Con dấu khắc hình ác quỹ ba đậu.
30074 Thông Bảo 0 0 Trong chốn âm giới có vật có công dụng rộng rãi.
30075 Thổ hoàng nhân 0 1 Tượng đất dùng đổi tướng hệ địa
30076 ửu hắc nê nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
30077 Thủy lam nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
30078 Lượng tử nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
30079 Hỏa hồng nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
30080 Chanhquangnhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
30081 Thanh lục nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
30082 Khiếtbạchnhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
30083 ThiênChâuphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâulựclớn
30084 Trítuệ C phiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâutrítuệ
30085 Thánhlinhphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiên châu
30086 Hạt sắc nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
30087 Thiên lam nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
30088 Phấn hồng nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
30089 Huyễn lục nhân 0 1 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
30090 TthùQquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
30091 Tthùáquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
30092 TTquýquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31001 TTrangthăngcấp 0 0 Tăng khoảng trống trong Tiền trang
31002 Côn Lôn CâuĐịa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ địa
31003 Côn Lôn CâuHỏa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ hỏa
31004 CônLônCâuPhong 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ phong
31005 Tiền giángsinh 0 0 Tiền để đổi phần thưởng giáng sinh
31006 Vớ giáng sinh 0 0 Vớ giao cho ông già giáng sinh
31007 Hồnggiảikýsinh 0 0 Ký sinh đỏ
31008 HoànggiảiKsinh 0 0 Ký sinh vàng
31009 Lamgiảikýsinh 0 0 Ký sinh xanh lam
31010 Bạchgiảikýsinh 0 0 Ký sinh trắng
31011 ĐLồngchúctuổi 0 0 Đèn lồng cát tường tết Nguyên tiêu
31012 Đènlồng vui vẻ 0 0 Đèn lồng vui vẻ trong đêm Nguyên tiêu
31013 Hỷtườngcẩuliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Cẩu
31014 Hỷtườnglailiễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Lai
31015 Hỷtườngphúliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phú
31016 HỷT vượng liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Vượng
31017 Hỷ T niên liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Niên
31018 HỷT tân tựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Tân
31019 HỷT phúctựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phúc
31020 Hỷtườngbáoliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Báo
31021 SáchđánhTrâuĐà 0 0 Chiến công người đánh bại Trâu Đà
31022 SáchđánhVThịnh 0 0 Chiến công người đánh bạiVươngThịnh
31023 Roi Hoàng Cái 0 0 Roi sắt dài Hoàng Cái dùng
31024 Xàmâu TrìnhPhổ 0 0 Xà mâu nhọn Trình Phổ dùng
31025 Sáo Chu Du 0 0 Sáo Chu Du mang bên thân
31026 Tiềntàitrôinổi 0 0 Tiền tài trôi trong nước
31027 Thủythủtrôinổi 0 0 Thủy thủ trôi trên nước
31028 Tàiliệutrôinổi 0 0 Tài liệu trôi trên nước
31029 Thổ hoàng nhân 0 0 Tượng đất dùng đổi tướng hệ địa
31030 ửu hắc nê nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
31031 Thủy lam nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31032 Lượng tử nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31033 Hỏa hồng nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31034 Chanhquangnhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31035 Thanh lục nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31036 Khiếtbạchnhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31037 ThiênChâuphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâulựclớn
31038 Trítuệ C phiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâutrítuệ
31039 Thánhlinhphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiên châu
31040 Hạt sắc nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
31041 Thiên lam nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31042 Phấn hồng nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31043 Huyễn lục nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31044 TthùQquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31045 Tthùáquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31046 TTquýquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31047 TTrangthăngcấp 0 0 Tăng khoảng trống trong Tiền trang
31048 Côn Lôn CâuĐịa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ địa
31049 Côn Lôn CâuHỏa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ hỏa
31050 CônLônCâuPhong 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ phong
31051 Tiền giángsinh 0 0 Tiền để đổi phần thưởng giáng sinh
31052 Vớ giáng sinh 0 0 Vớ giao cho ông già giáng sinh
31053 Hồnggiảikýsinh 0 0 Ký sinh đỏ
31054 HoànggiảiKsinh 0 0 Ký sinh vàng
31055 Lamgiảikýsinh 0 0 Ký sinh xanh lam
31056 Bạchgiảikýsinh 0 0 Ký sinh trắng
31057 ĐLồngchúctuổi 0 0 Đèn lồng cát tường tết Nguyên tiêu
31058 Đènlồng vui vẻ 0 0 Đèn lồng vui vẻ trong đêm Nguyên tiêu
31059 Hỷtườngcẩuliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Cẩu
31060 Hỷtườnglailiễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Lai
31061 Hỷtườngphúliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phú
31062 HỷT vượng liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Vượng
31063 Hỷ T niên liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Niên
31064 HỷT tân tựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Tân
31065 HỷT phúctựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phúc
31066 Hỷtườngbáoliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Báo
31067 SáchđánhTrâuĐà 0 0 Chiến công người đánh bại Trâu Đà
31068 SáchđánhVThịnh 0 0 Chiến công người đánh bạiVươngThịnh
31069 Roi Hoàng Cái 0 0 Roi sắt dài Hoàng Cái dùng
31070 LưulangPhiếu 0 0 Vé dùng để đổi tên BDY Lưu Lang
31071 Sáo Chu Du 0 0 Sáo Chu Du mang bên thân
31072 Tiềntàitrôinổi 0 0 Tiền tài trôi trong nước
31073 Thủythủtrôinổi 0 0 Thủy thủ trôi trên nước
31074 Tàiliệutrôinổi 0 0 Tài liệu trôi trên nước
31075 Thổ hoàng nhân 0 0 Tượng đất dùng đổi tướng hệ địa
31076 ửu hắc nê nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
31077 Thủy lam nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31078 Lượng tử nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31079 Hỏa hồng nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31080 Chanhquangnhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31081 Thanh lục nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31082 Khiếtbạchnhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31083 ThiênChâuphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâulựclớn
31084 Trítuệ C phiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiênchâutrítuệ
31085 Thánhlinhphiến 0 0 Nguyên tố hợp thành thiên châu
31086 Hạt sắc nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ địa
31087 Thiên lam nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ thủy
31088 Phấn hồng nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ hỏa
31089 Huyễn lục nhân 0 0 Tượng đất để đổi tướng hệ phong
31090 TthùQquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31091 Tthùáquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31092 TTquýquânlệnh 0 0 Dựa vào lệnh này để lãnh thưởng
31093 TTrangthăngcấp 0 0 Tăng khoảng trống trong Tiền trang
31094 Côn Lôn CâuĐịa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ địa
31095 Côn Lôn CâuHỏa 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ hỏa
31096 CônLônCâuPhong 0 0 Để đổi ngựa thần Côn Lôn hệ phong
31097 Tiền giángsinh 0 0 Tiền để đổi phần thưởng giáng sinh
31098 Vớ giáng sinh 0 0 Vớ giao cho ông già giáng sinh
31099 Hồnggiảikýsinh 0 0 Ký sinh đỏ
31100 HoànggiảiKsinh 0 0 Ký sinh vàng
31101 Lamgiảikýsinh 0 0 Ký sinh xanh lam
31102 Bạchgiảikýsinh 0 0 Ký sinh trắng
31103 ĐLồngchúctuổi 0 0 Đèn lồng cát tường tết Nguyên tiêu
31104 Đènlồng vui vẻ 0 0 Đèn lồng vui vẻ trong đêm Nguyên tiêu
31105 Hỷtườngcẩuliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Cẩu
31106 Hỷtườnglailiễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Lai
31107 Hỷtườngphúliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phú
31108 HỷT vượng liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Vượng
31109 Hỷ T niên liễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Niên
31110 HỷT tân tựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Tân
31111 HỷT phúctựliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Phúc
31112 Hỷtườngbáoliễn 0 0 Liễn xuân viết chữ Báo
31113 SáchđánhTrâuĐà 0 0 Chiến công người đánh bại Trâu Đà
31114 SáchđánhVThịnh 0 0 Chiến công người đánh bạiVươngThịnh
31115 Roi Hoàng Cái 0 0 Roi sắt dài Hoàng Cái dùng
31116 Xàmâu TrìnhPhổ 0 0 Xà mâu nhọn Trình Phổ dùng
31117 Sáo Chu Du 0 0 Sáo Chu Du mang bên thân
31118 Tiềntàitrôinổi 0 0 Tiền tài trôi trong nước
31119 Thủythủtrôinổi 0 0 Thủy thủ trôi trên nước
31120 Tàiliệutrôinổi 0 0 Tài liệu trôi trên nước
32002 Trà Pha Lại SP+10 1 1 Lá trà bị pha đến hết mùi vị
32003 Trà Thanh Thảo SP+20 2 2 Làm từ tiễn Diệp Phượng Vĩ
32004 Trà Hồi Cam SP+31 3 3 Trà tươi vị thuần
32005 Trà Ngọc Nữ SP+43 4 4 Nước trà trong suốt hồng nhuận
32006 Trà Bì Phổi SP+49 5 5 Màu trà thanh trong,uống vào dịu mát
32007 Trà Miên Vũ SP+55 6 6 Trà được lớn lên trong mưa phùn
32008 Trà Thầm Hương SP+62 7 7 Có mùi hương trà cao nhã
32009 Trà Kiến An SP+69 8 8 Trà giống tốt ở Kiến An
32010 Trà Lô Giang SP+76 9 9 Trà thơm đặc biệt ở Lô Giang
32011 ĐặcCấpDanhTrà SP+83 10 10 Trà trồng trên núi cao đầy sương mù
32012 đồng cắc 1 1 Đồng cắc thay thế tiền chuyên dùng
32013 ly rượu nhỏ 1 1 Có thể thấy ở bất cứ nơi nào
32014 ly rượu sành 2 2 Ly rượu làm từ sành,giá rẻ
32015 nồi đất nhỏ 1 1 Nồi thông thường làm từ đất
32016 nồi hầm 2 2 Thích hợp hầm nấu thức ăn vào mùa đông
32017 tiêndândicốt 1 1 Hài cốt lâu năm được quật ra dưới đất
32018 thùng nước 1 1 Thùng chứa nước
32019 Trà Đắng SP+10 1 1 Trà thường uống của dân chúng
32020 Trà xanh Nhạt SP+20 2 2 Giống trà vị nhạt màu thuần
32021 Thanh Thủy Trà SP+31 3 3 Vị cam thuần,thích hợp pha nước sơn tuyền
32022 Trà Nhuận Vị SP+43 4 4 Trà vị ôn hoà
32023 Trà Non Nhẹ SP+49 5 5 Trà làm từ lá non đầu xuân
32024 Trà Tân Danh SP+55 6 6 Trà mới vừa qua bào chế
32025 Trà Huân Lô SP+62 7 7 Trà đặc biệt phát mùi đàn hương
32026 Trà Vũ Tiền SP+69 8 8 Trà thơm nhuận hầu
32027 Trà Mát Tim SP+76 9 9 Trà mát thích hợp uống vào mùa hè nóng
32028 TràGiangHoài SP+83 10 10 Trà thượng đẳng ở Hoài Nam
32029 lồng tre 1 1 Lồng làm bằng tre của dân thường
32030 Trà Sơn SP+10 1 1 Trà xanh ở sườn núi nhiều mưa
32031 Trà Nam Dương SP+20 2 2 Trà nổi tiếng ở Nam Dương
32032 Trà Quân Vị SP+31 3 3 Trà tốt có vị cam như nhau khi uống
32033 lê 1 1 Nông cụ cào đất khi cày cấy
32034 100L thỏivàng 1 ### Thỏi vàng nặng một trăm lượng
32035 200L thỏivàng 2 ### Thỏi vàng nặng hai trăm lượng
32036 300L thỏivàng 3 ### Thỏi vàng nặng ba trăm lượng
32037 1 vạnlượngvàng 3 ### Khối vàng rồng trị giá 01 triệu đồng
32038 Trà sữa nóng SP+69 8 8 Uống trà pha sữa trâu đen mùi vị rất nồng
32039 Trà sữa dê SP+76 9 9 Trà có pha dầu để ăn với lương khô
32040 Trà Khương Tộc SP+83 10 10 Trà nóng người KHƯƠNG uống hàng ngày
32041 TràlạnhThụcSơn SP+89 11 11 TỨ XUYÊN trồng nhiều trà mát cao cấp
32042 NgaMyThanhTrà SP+95 12 12 Trà cao cấp thấm linh khí núi NGA MI
33001 đất sành đỏ 1 1 Đất sành màu đỏ
33002 đất sành cứng 2 2 Đất sành cứng rắn
33003 đất sành đen 3 3 Đất sành màu đen
33004 đất sành xanh 4 4 Đất sành hơi có màu xanh
33005 đsànhhòang sa 5 5 Đất sét truyền nhập từ sái ngọai
33006 đất dầu đen 6 6 Đất sành tốt được truyền đời
33007 đấtsànhnhuyễn 7 7 Đất sành chất liệu nhuyễn
33008 đấtsànhLôGiang 8 8 Đất sành có sản địa ở Lô Giang
33009 đấtsànhKinhSở 9 9 Đất sành có sản địa ở Kinh Châu
33010 đất sành TCT 10 10 Đất sành có chất lượng rất tốt
33011 đất sành dính 1 1 Đất sành có chất keo dính
33012 đất sành tạp 2 2 Đất sành thông thường có pha tạp chất
33013 đất sành thô 3 3 Đất sành chưa hòan thành đã sử lý sơ bộ
33014 đất sành mịn 4 4 Đất sành nhuyễn và mịn hơn các lọai khác
33015 đất sành thái 5 5 Đất sành dùng làm các đồ sành có màu sắc
33016 đất sành lạc 6 6 Đất sành ở gần Lạc Dương
33017 đất sành quảng 7 7 Đất sành có lỗ khí lớn hơn các lọai khác
33018 đất sành mềm 8 8 Đất sành có chất liệu mềm
33019 đấtsànhLangNha 9 9 Đất sành cao cấp có sản địa ở Lang Nha
33020 đất sành HT 10 10 Đất sành chuyên chế tạo dụngcụ hòangthất
33021 bình trà sành 1 1 Đồ sành làm từ đất sành rẻ
33022 bình trà sđen 2 2 Bình trà thông thường sành đen
33023 bình trà dầu 1 1 Đồ sành làm từ đất sành rẻ
33024 bình trà thái 2 2 Bình trà thông thường sành đen
33025 lô sành 3 3 Bìng trà sành có vẽ các hình dầu màu
33026 thùngcảitương 3 3 Được trang trí bằng các hoa vân ngũ sắc
33027 Bình Châu sành 11 11 Lô bại làm từ sành,có nhiều công dụng
33028 ThểhòangĐàoBình 12 12 Đất sàng cao cấp hơi ngả vàng
33029 HọaChuĐàoQuan 13 13 Đất sành hạng tốt thích hợp vẽ màu dầu
33030 VyThểĐàoQuan 14 14 Lọai sứ có màu sắc tươi tắng
33031 ThượngCungbình 15 15 Lọai sứ có chấtthổ tốt hơn các lọai khác
33032 Vy Thể Đào Quan 16 16 Lọai sứ sản xuất gần vùng Phẩm Dương
33033 TCung đào bình 17 17 Lọai sứ chủ yếu nhờ vào sự đặc sắc
33034 TDươngĐàoQuan 18 18 Lọai sứ sản xuất gần vùng Kiện An
33035 TĐ Đào Bình 19 19 Lọai sứ sản xuất gần vùng Tiền Đường
33036 ĐD Đào Quan 20 20 Lọai sứ sản xuất gần vùng Đan Dương
33037 CTĐàoBình 21 21 Đồ gốm quí hiếm dâng cho hoàng thất
33038 Trân nguyên ĐB 22 22 Đồ dùng quí nung bởi đất sét tốt
33039 TếLỗĐàoQuyền 23 23 Hũ gốm có nhiều ở vùng nước TỀ cổ
33040 Tư Trúng ĐQ 24 24 Đồ gốm có nhiều ở vùng TƯ TRUNG
33041 TinhHộiĐàoBình 25 25 Bình gốm vẽ hoa văn đẹp tỉ mỉ
33042 Tôn Tước Bình 26 26 Bình chỉ có quan tước mới được dùng
33043 Hủ sành 27 27 Hủ sành tấn công Hoàng thất
34001 gỗ Đàn Hương 1 1 Cây thường xanh ở khu vực nhiệt đới
34002 gỗ Hồng San 2 2 Lớp da dầy,tuổi thọ rất dài
34003 gỗ Ngô Đồng 3 3 Gỗ không dễ nứt
34004 gỗ tùng đen 4 4 Gỗ của cây tùng đen
34005 gỗHộinhấtđẳng 5 5 Gỗ hội núi cao cao cấp
34006 gỗ tùng tđẳng 6 6 Gỗ tùng ngàn năm có chất liệu cực tốt
34007 gỗ dâu TX 7 7 Gỗ dâu cứng chắc Tây Xuyên
34008 gỗ SơnViệt 8 8 Gỗ chương có mùi hương nồng
34009 gỗ tròn LĐ 9 9 Cây gỗ lớn ở núi sâu Liêu Đông
34010 tn động lương 10 10 Gỗ làm trụ cột cao thẳng và bền vững
34011 Quá Lỗ Chi 1 1 Thân cây thường được trồng ở Âu Lăng
34012 gỗ thô lê 2 2 Gỗ to lớn màu sắc đậm
34013 nhánh cây NĐ 3 3 Nhành nhỏ của cây Ngô Đồng
34014 nhánh cây MM 1 1 Nhánh của cây Mộc Miên
34015 gỗHchínphẩm 2 2 Gỗ hộ hơi không có giá trị
34016 gỗ t lọai kém 3 3 Gỗ tùng chất lượng hơi kém
34017 gỗ phù du 1 1 Do nước mưa cuốn trôi trên núi xuống
34018 gỗ c ngâm nước 2 2 Gỗ chương được ngâm trong nước rất lâu
34019 gỗ vải 3 3 Nhánh cây của cây vải đến từ phương nam
34020 thùng gỗ nhỏ 1 1 Thùng gỗ tất yếu trong gia đình
34021 rương gỗ cũ 2 2 Rương gỗ mà người dân cất đồ
34022 rương gỗ thơm 3 3 Rương gỗ trầm hương hình vuông dài
34023 nhánhcâytùngPD 11 11 Nhánh cây tùng xuất sản ở Phu Dư
34024 gỗHộinúisâu 12 12 Gỗ súng được đốn từ nơi ít người đến
34025 thê phụng mộc 13 13 Tương truyền là gỗ thượng đẳng
34026 gỗ Tất Hương 14 14 Có thể phát ra mùi hương dịu nhẹ
34027 gỗ lớn An L€c 15 15 Gỗ to lớn xuất sản trên khu núi An Lạc
34028 Kiến An cổ mộc 16 16 Gỗ lâu đời xuất sản trên khu núi Kiến An
34029 gỗvânmạchtròn 17 17 Các vòng tròn gỗ rõ ràng và ngay nắp
34030 tinhkhílêmộc 18 18 Gỗ lê ngàn năm hội tụ tinh khí trời đất
34031 dichâusanmộc 19 19 Gỗ san quý vận chuyển từ Di Châu
34032 cổlâmthầnmộc 20 20 Chặt từ các cây lâu năm ở phương nam
34033 Mộc tán thuốc 16 16 Cây dầm mà thỏ ngọc dùng để giã thuốc
34034 Thương uất cổ mộc 21 21 Cây tuy già nhưng vẫn tươi tốt
34035 Sâm thiên cổ mộc 22 22 Cây tốt cao thẳng
34036 Linhkhíthầnmộc 23 23 Gổ truyền rằng có linh khí lấy ở rừng
34037 TrườngLưuTM 24 24 Gổ đặc sản vớt từ TRƯỜNG GIANG
34038 Cự đông cổ mộc 25 25 Gỗ hiếm có trên núi non
34039 Vân Tùng Mộc 26 26 Cây tùng cao vút tận mây xanh
34040 Cây Thông LNam 27 27 Gỗ Sam lấy từ núi Lĩnh Nam
35001 vỏ hào 1 1 Vỏ của lọai hải sản là hào
35002 cự ngư lân 2 2 Vẩy cá cứng cáp
35003 vỏ cua lông 3 3 Lớp vỏ cứng bên ngòai của con cua lông
35004 vỏgiáptômcàng 4 4 Vỏ giáp của tôm càng dưới biển sâu
35005 mÁo đại giáp 5 5 Sinh vật vỏ giáp hiếm quý
35006 hòang ngư giáp 6 6 Sinh vật vỏ giáp hiếm quý
35007 mãnh hại giáp 7 7 Sinh vật vỏ giáp hiếm quý
35008 thâmhảivỏgiáp 8 8 Sinh vật vỏ giáp hiếm quý
35009 mÁo đại giáp 9 9 Sinh vật vỏ giáp hiếm quý
35010 giáo long lân 10 10 Lân vẩy rơi từ thân giảo long
35011 hắc xà lân 1 1 Vẩy của rắn đen trong rừng
35012 vỏ nghêu 2 2 Vỏ của con nghêu thông thường
35013 giáp mai rùa 3 3 Mai giáp kiên cứng của rùa lớn
35014 lânvẩyrắnnhỏ 1 1 Vẩy rơi từ thân rắn độc
35015 vỏ sò nhỏ 2 2 Vỏ sò thường thấy trên bãi biển
35016 vỏcuacẳngdài 3 3 Vỏ cua kiên chắc
35017 lângiápđộcxà 4 4 Vẩy rơi từ thân rắn độc
35018 vỏ sò lớn 11 11 Vỏ sò lớn ở duyên hải Đông Hải
35019 ốc minh giác 12 12 ốc giác lớn có thể thổi ra âm thanh
35020 tử mang lân 13 13 Vẩy cứng trên mình rắn hổ mang tím
35021 tiên xà lân 14 14 Vẩy của rắn tiên trong truyền thuyết
35022 thái mÁo giáp 15 15 Vỏ mÁo đại có hoa vân sặc sỡ
35023 bạch xà lân 16 16 Vẩy của rắn trắng rất hiếm thấy
35024 TG ngạc lân 17 17 Vẩy dầy của cá sấu trường giang
35025 mãnh ngạc lân 18 18 Vẩy lấy từ thân cá sấu cực lớn
35026 Nmcựmanggiáp 19 19 Lớn Nam Man
35027 TùngGianglân 20 20 Vẩy của cá hòang ở khu đất cực bắc
35028 Lưng Thần QG 21 21 Mai rùa thần qui trên trăm năm
35029 CB Vảy Cá Tầm 22 22 Vẩy CÁ HOÀNG khổng lồ vùng cực bắc
35030 Ốc biển lớn 23 23 Vỏ ốc cực lớn lắng nghe ra tí âm vang
35031 ThiệnTườngKL 24 24 Truyền là mảnh giáp Kỳ Lân trên trời
35032 ChânLongCL 25 25 Truyền là mảnh giáp con rồng biển sâu
35033 Cự Quy Giáp 26 26 Vảy va mai rùa khổng lồ
35034 Dã long giáp 27 27 Miếng giáp từ thân thú thần bí
36001 xương heo 1 1 Xương đùi lấy từ thân heo
36002 xương nai 2 2 Xương nai có hiệu quả trị liệu
36003 xương hạc 3 3 Xương hạc tiên quý hiếm
36004 xương sói 4 4 Xương sói hoang hung dữ
36005 xương cọp 5 5 Xương cọp trong rừng sâu
36006 xương gấu 6 6 Xương gấu có công hiệu bổ dương
36007 xương cá sấu 7 7 Xương cá sấu ở lưu vực Dương Tử Giang
36008 xương kim điêu 8 8 Xương của kim điêu quý hiếm
36009 xươnghổvương 9 9 Xương của cọp chúa nặng hơn 500 kg
36010 xương rồng 10 10 XươngĐao long trong truyền thuyết
36011 xương gà 1 1 Xương đùi của gà thịt thông thường
36012 xương dê 2 2 Xương đùi của dê ba tuổi
36013 xương chó 3 3 Xương chó nhà thông thường
36014 xương bò 1 1 Xương bò thường gặp
36015 xương ngạn 2 2 Xương chim thường rơi rải rát trên đất
36016 xương cao 3 3 Xương cao bị người săn bắt
36017 xươngheorừng 5 5 Xương heo rừng để lại sau khi chết
36018 x.heo mãnh bạo 11 11 Xương heo rừng lớn trong núi sâu
36019 xương chân nai 12 12 Xương đùi của nai phương bắc
36020 xương lưng sói 13 13 Xương lưng của sói dữ trong rừng
36021 xươngĐơnNhư 14 14 Xương sau khi chết của dị tộc Đơn Như
36022 xươngtuyếtBao 15 15 Xương lưng của tuyết Bao rừng
36023 xương vai br 16 16 Xương bó rừng lớn để lại sau khi chết
36024 x.đuôicásấu 17 17 Xương đuôi tròn ngắn của cá sấu lớn
36025 xđ cọp vương 18 18 Xương đùi của đại mãnh hổ Liêu Đông
36026 xđ gấu xám 19 19 Xương gấu lớn ở cao Câu Lệ
36027 xươnglưngcá 20 20 Xương lớn trôi vào bờ của kình ngư
36028 ThươngLangVC 21 21 Xương bả vai con sói xám miền bắc
36029 Sơn Chu VTN 22 22 Răng nanh heo rừng nặng trên trăm cân
36030 Thạch Hổ BT 23 23 Vuốt sắc cọp đá xưng bá rừng núi
36031 Cự Giác Nai 24 24 Sừng nai lớn có sức chữa trị thần kỳ
36032 Hùngcốtsưđầu 25 25 Xương sư tử đực chả biết đến từ nơi nào
36033 Tượng Thối Cốt 26 26 Xương voi khổng lồ từ Nam Man
36034 Mãnh tượng nha 27 27 Ngà voi từ Nam Man
37001 Tiểu Thiết Sa 1 2 Cát thiết chất lượng kém
37002 ngân phấn nát 1 4 Phấn bạc nát
37003 bđồng bênđường 1 3 Bột nát của đồng thạch bên đường
37004 Tú Thiết Phấn 1 3 Bột rỉ sét
37005 kim sa 1 6 Cát vàng từ trong sông
37006 vô danh kim sa 2 6 Cát vàng có xuất xứ không rõ
37007 Nam Hà Kim Sa 3 6 Cát vàng có xuất xứ ở khu Nam Hà
37008 Khúc Hà Kim Sa 4 7 Cát vàng có xuất xứ ở khu Khúc Hà
37009 Văn Hà Kim Sa 5 7 Cát vàng có xuất xứ ở khu Văn Hà
37010 BátGiangKimSa 6 7 Cát vàng có xuất xứ ở khu Bát Giang
37011 ĐạmGiangKimSa 7 8 Cát vàng có xuất xứ ở khu Đạm Giang
37012 LiêmGiangKimSa 8 8 Cát vàng có xuất xứ ở khu Liêm Giang
37013 BảngGiangKimSa 9 8 Cát vàng có xuất xứ ở khu Bảng Giang
37014 Lỗ Hà Kim Sa 10 9 Cát vàng có xuất xứ ở khu Lỗ Hà
37015 ThanhHàKimSa 11 9 Cát vàng có xuất xứ ở khu Thanh Hà
37016 Âm Hà Kim Sa 12 9 Cát vàng có xuất xứ ở khu Âm Hà
37017 Tử Hà Kim Sa 13 10 Cát vàng có xuất xứ ở khu Tử Hà
37018 ĐịaGiangKimSa 14 10 Cát vàng có xuất xứ ở khu Địa Giang
37019 NhânHàKimSa 15 10 Cát vàng có xuất xứ ở khu Nhân Hà
37020 ĐụcThủyKimSa 16 11 Cát vàng có xuất xứ ở khu Đục Thủy
37021 LongGiangKimSa 17 11 Cát vàng có xuất xứ ở khu Long Giang
37022 Tô Hà Kim Sa 18 11 Cát vàng có xuất xứ ở khu Tô Hà
37023 HangGiangKimSa 19 12 Cát vàng có xuất xứ ở khu Hang Giang
37024 Hòai Hà Kim Sa 20 12 Cát vàng có xuất xứ ở khu Hòai Hà
37025 HòangHà Kim Sa 21 12 Cát vàng có xuất xứ ở khu Hòang Hà
37026 T.Giang Kim Sa 22 12 Cát vàng có xuất xứ ở khu Trường Giang
37027 phiến vàng nát 23 12 Phiến vàng nát nứt
37028 miếngnátnửa L 24 13 Miếng nát của vàng
37029 Miếng vàng nát 25 13 Miếng vàng nát có thuần độ cao
37030 vàng ngón út 26 13 Khóang sản vàng ít ai biết
37031 miếng nát vàng 27 13 Khóang sản vàng dạng miếng
37032 LongGiangKimSa 28 13 Cát vàng có xuất xứ ở khu Long Giang
37033 ChỉSơnKimSa 29 14 Cát vàng có xuất xứ ở khu Chỉ Sơn
37034 TầnHòaiKimSa 30 14 Cát vàng có xuất xứ ở khu Tần Hòai
37035 NgưHươngKimSa 31 14 Cát vàng quý hiếm
37036 Hòang Sơn Kim 32 14 Cát vàng quý hiếm
37037 hạt vàng CT 33 14 Cát vàng quý hiếm
37038 hạt vàng TL 34 15 Cát vàng quý hiếm
37039 hạt vàng HL 35 15 Cát vàng quý hiếm
37040 hạt vàng THK 36 15 Cát vàng quý hiếm
37041 dựlưucátvàng 37 15 Cát vàng quý hiếm
37042 dựlưucátvàng 38 15 Cát vàng quý hiếm
37043 dựlưucátvàng 39 16 Cát vàng quý hiếm
37065 vàng miếng LG 17 12 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Long Giang
37066 vàngmiếngTôHà 18 12 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Tô Hà
37067 vàngmiếngvàng 19 13 Vàng miếng có chất lượng và thuần độ cao
37068 vàng miếng HH 20 13 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Hòai Hà
37069 vàngmiếngH.Hà 21 13 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Hòang Hà
37070 vàngmiếng TG 22 13 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Trường Giang
37071 vàngmiếngthiệt 23 13 Vàng miếng có chất lượng tương đối tốt
37072 vàngmiếngquang 24 14 Vàng miếng sáng lọi
37073 vàngmiếngđịnh 25 14 Vàng miếng hơi nặng tay
37074 vàngmiếngthiệt 26 14 Vàng miếng chất tốt
37075 vàngmiếng LG 27 14 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Long Giang
37076 vàng miếng CS 28 14 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Chỉ Sơn
37077 vàngmiếngTHòai 29 15 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Tần Hòai
37078 vàngmiếng NH 30 15 Vàng miếng quý giá
37079 vàngmiếng HS 31 15 Vàng miếng quý giá
37080 vàngmiếng ct 32 15 Vàng miếng có thuần độ rất cao
37081 vàngmiếng ck 33 15 Thích hợp cho thợ luyện thời gian dài
37082 vàngmiếng TL 34 16 Vàng miếng qua bí pháp tinh luyện
37083 vàng miếng hl 35 16 Vàng thiệt không sợ lửa lớn hồng lò
37084 vàng miếng TT 36 16 Bay từ thiên giới xuống trần gian
37085 dựlưuvàngmiếng 37 16 Vàng miếng quý giá
37086 dựlưuvàngmiếng 38 16 Vàng miếng quý giá
37087 dựlưuvàngmiếng 39 17 Vàng miếng quý giá
37109 ngân phấn ck 2 4 Phấn bạc chất kém
37110 ngân phấn ĐĐ 3 4 Phấn bạc có xuất xứ ở Đục Địa
37111 ngân phấn tk 4 5 Phấn bạc thô kém
37112 ngânphấnhàti 5 5 Phấn bạc Hà Ti
37113 ngânphấnvôdanh 6 5 Phấn bạc không có tên
37114 ngânphấnGânĐịa 7 6 Phấn bạc có xuất xứ ở Gân Địa
37115 ngânphấnhơikém 8 6 Phấn bạc có chất lượng hơi kém
37116 ngânphấnthường 9 6 Phấn bạc thường
37117 ngânphấn t.gặp 10 7 Phấn bạc thường gặp
37118 Ngânphấn tđẳng 11 7 Phấn bạc có chất lượng tạm được
37119 ngânphấn thuần 12 7 Phấn bạc chất thuần
37120 ngânphấn GH 13 8 Phấn bạc được tinh luyện đặc biệt
37121 ngânphấnmàutrà 14 8 Phấn bạc có màu trà
37122 Ngânphấnl.lánh 15 8 Phấn bạc lấp lánh ánh kim tuyến
37123 ngânphấnLanVân 16 9 Phấn bạc có xuất xứ ở Lan Vân
37124 ngânphấnVânSơn 17 9 Phấn bạc có xuất xứ ở Vân Sơn
37125 bạch ngân phấn 18 9 Phấn bạc màu trắng
37126 ngân phấn cứng 19 10 Phấn bạc rất cứng
37127 ly ngân phấn 20 10 Phấn bạc tuyển chọn trong các phấn bạc
37128 tử ngân phấn 21 10 Phấn bạc có đốm tím
37129 hoa ngân phấn 22 10 Phấn bạc có bông
37130 ngân phấn đốm 23 10 Phấn bạc có vân đốm
37131 ngân phấn KĐ 24 11 Phấn bạc có xuất xứ ở Khiết Địa
37132 ngân phấn TĐ 25 11 Phấn bạc có xuất xứ ở Tinh Địa
37133 ngânphấnưuchất 26 11 Phấn bạc phẩm chất ưu lương
37134 ngân phấn US 27 11 Phấn bạc có xuất xứ ở Uyễn Sơn
37135 ngânphấn cchất 28 11 Phấn bạc phẩm chất thuần chính
37136 ngânphấnhồng 29 12 Phấn bạc phát ánh sáng đỏ
37137 ngân phấn LĐ 30 12 Phấn bạc lấy ở khóang Lam Điền
37138 ngânphấn LS 31 12 Phấn bạc lấy ở khóang Long Sơn
37139 ngân phấn TB 32 12 Phấn bạc chất sáng láng
37140 ngân phấn LH 33 12 Phấn bạc thích hợp tinh luyện
37141 ngân phấn ks 34 13 Phấn bạc khó lấy ở khóang sâu dưới đất
37142 ngânphấncTinh 35 13 Phấn bạc có độ thuần rất cao
37143 ngânphấn cương 36 13 Được nhiều người tranh nhau mua
37144 dựlưungânphấn 37 13 Phấn bạc nát
37145 dựlưungânphấn 38 13 Phấn bạc nát
37146 dựlưungânphấn 39 14 Phấn bạc nát
37168 bạchngânthạch 18 10 Ngân thạch màu trắng
37169 ngânthạchcứng 19 11 Ngân thạch rất cứng
37170 ngân thạch ly 20 11 Được tuyển chọn trong các ngân thạch
37171 tử ngân thạch 21 11 Ngân thạch có đốm tím
37172 hoa ngân thạch 22 11 Ngân thạch có bông
37173 ngân thạch đốm 23 11 Ngân thạch có vân đốm
37174 ngânthạch KĐ 24 12 Ngân thạch có xuất xứ ở Khiết Địa
37175 ngânthạch TĐ 25 12 Ngân thạch có xuất xứ ở Tinh Địa
37176 nthạch ưuchất 26 12 Ngân thạch có chất ưu
37177 ngânthạch US 27 12 Ngân thạch có xuất xứ ở Uyễn Sơn
37178 ngânthạch cc 28 12 Ngân thạch phẩm chất thuần chính
37179 ngânthạch HN 29 13 Phấn bạc phát ánh sáng đỏ
37180 ngânthạch LĐ 30 13 Ngân thạch lấy ở khóang Lam Điền
37181 ngânthạch LS 31 13 Ngân thạch lấy ở khóang Long Sơn
37182 ngânthạch TB 32 13 Ngân thạch chất sáng láng
37183 ngânthạch LH 33 13 Ngân thạch thích hợp tinh luyện
37184 ngânthạch ks 34 14 Lấy trong khóang sâu dưới đất
37185 ngânthạch CT 35 14 Ngân thạch có thuần độ rất cao
37186 ngânthạch CT 36 14 Được nhiều người tranh nhau mua
37187 dựlưungânthạch 37 14 Ngân thạch thông thường
37188 dựlưungânthạch 38 14 Ngân thạch thông thường
37189 dựlưungânthạch 39 15 Ngân thạch thông thường
37211 bđồng hangnúi 2 3 Bột nát của đồng thạch ở hang núi
37212 bđồng chấtkém 3 3 Bột đồng chất lượng kém
37213 bộtđồng thường 4 4 Bột đồng thông thường
37214 bột đồng tạp 5 4 Bốt nát của đồng tạp chất
37215 bột đồng mẫu 6 4 Bột nát của đồng mẫu
37216 bột đồng tổ 7 5 Bột đồng sơ cấp
37217 bột đồng quang 8 5 Bột nát của đồng quang
37218 bột đồng thuần 9 5 Bột nát của đồng thuần
37219 bột đồng lục 10 6 Bột nát của đồng xanh
37220 bột đồng đỏ 11 6 Bột nát của đồng đỏ
37221 bột đồng cổ 12 6 Bột nát của đồng cổ
37222 bột đồng dương 13 7 Bột nát của đồng dương
37223 bột đồng hạ 14 7 Bột nát của đồng hạ
37224 bột đồng du 15 7 Bột nát của đồng du
37225 bộtđồngthương 16 8 Bột nát của đồng thương
37226 bột đồng thanh 17 8 Bột nát của đồng thanh
37227 bột đồng vàng 18 8 Bột nát của đồng vàng
37228 bột đồng trị 19 9 Bột nát của đồng trị
37229 bột đồng lạc 20 9 Bột nát của đồng lạc
37230 bột đồng dương 21 9 Bột nát của đồng dương
37231 bđồng hòangsơn 22 9 Bột nát của đồng hòang sơn
37232 bột đồng huy 23 9 Bột nát của đồng huy
37233 bột đồng phong 24 10 Bột nát của đồng phong
37234 bột đồng vân 25 10 Bột nát của đồng vân
37235 bột đồng triển 26 10 Bột nát của đồng triển
37236 bột đồng vi 27 10 Bột nát của đồng vi
37237 bột đồng cam 28 10 Bột nát của đồng cam
37238 bột đồng trọng 29 11 Bột nát của đồng trọng
37239 bột đồng lễ 30 11 Bột nát của đồng lễ
37240 bộtđồng tchu 31 11 Bột nát của đồng thương chu
37241 bộtđồngtluyện 32 11 Bột nát của đồng tinh luyện
37242 bộtđồngmhoang 33 11 Bột nát của đồng man hoang
37243 bộtđồngliệthỏa 34 12 Bột nát của đồng liệt hỏa
37244 bộtđồng pđộng 35 12 Bột nát của đồng phong động
37245 bộtđồng squang 36 12 Bột nát của đồng sáng quang
37246 bộtđồngdựlưu 37 12 Bột nát của đá đồng
37247 bộtđồngdựlưu 38 12 Bột nát của đá đồng
37248 bộtđồngdựlưu 39 13 Bột nát của đá đồng
37270 triểnđồngthạch 26 11 Đồng thạch dẻo
37271 vi đồng thạch 27 11 Chất kém có hàm lượng đồng thấp
37272 đồngthạchcam 28 11 Đồng thạch có ánh cam
37273 trọngđồngthạch 29 12 Đồng thạch nặng hơn đồng thạch thường
37274 lễ đồng thạch 30 12 Dùng trong các dịp tế lễ thông thường
37275 tchuđồngthạch 31 12 Đồng thạch có hàng trăm năm lịch sử
37276 tl đồngthạch 32 12 Đồng thạch có thuần độ cao
37277 hoangđồngthạch 33 12 Xuất hiện nhiều ở các khóang ít người
37278 lhỏađồngthạch 34 13 Có thể qua luyện chế ở nhiệt độ cao
37279 pđộngđồngthạch 35 13 Đồng thạch này có thể cộng trấn với gió
37280 sq đồngthạch 36 13 Khóang thạch ít có rất sáng chói
37281 dựlưuđồngthạch 37 13 Đồng thạch sơ đẳng nhất
37282 dựlưuđồngthạch 38 13 Đồng thạch sơ đẳng nhất
37283 dựlưuđồngthạch 39 14 Đồng thạch sơ đẳng nhất
37305 Tạp Thiết Viên 2 3 Viên sắt có nhiều tạp chất
37306 Nát Thiết Viên 3 3 Viên sắt nát
37307 Thô Thiết Viên 4 4 Viên sắt thô sơ
37308 TiểuThiếtViên 5 4 Viên sắt thông thường
37309 Vi Thiết Viên 6 4 Viên sắt có chất lượng tương đối
37310 Từ Thiết Viên 7 5 Hạt viên có bột sắt từ
37311 BạchthiếtViên 8 5 Viên sắt màu trắng
37312 Mềm Thiết Viên 9 5 Viên sắt dẻo
37313 HòangThiếtViên 10 6 Viên sắt có màu ngả vàng
37314 XíchThiếtViên 11 6 Viên sắt được phân bố khá rộng
37315 KhiếtThiếtViên 12 6 Viên sắt có màu hạt dẻ
37316 Xám Thiết Viên 13 7 Viên sắt màu xám
37317 PhấnThiếtViên 14 7 Có màu nhu và chất lượng tương đối
37318 TôngThiếtViên 15 7 Viên sắt có màu hơi nâu
37319 Tử Thiết Viên 16 8 Viên sắt có đốm tím
37320 Lục Thiết Viên 17 8 Có ánh sáng đốm đốm màu xanh lục
37321 Hắt Thiết Viên 18 8 Viên sắt thông thường có màu đen
37322 Cam Thiết Viên 19 9 Màu cam có chất lượng trung bình
37323 Lam Thiết Viên 20 9 Màu xanh lam nhạt,có ở nơi có tuyết
37324 Hỏa Thiết Viên 21 9 Sót lại sau khi lam binh khí
37325 Mỹ Thiết Viên 22 9 Viên sắt nát có màu đỏ
37326 Hắt Thiết Viên 23 9 Bột sắt nhuyễn có màu than đen
37327 HồngThiếtViên 24 10 Sót lại sau khi làm vật phẩm kim lọai
37328 ThanhThiếtViên 25 10 Viên sắt xanh sản lượng rất ít
37329 TinhThiếtViên 26 10 Thích hợp làm đồ trang sức quý
37330 Lạc Thiết Viên 27 10 Viên sắt đã qua tinh luyện
37331 TháiThiếtViên 28 10 Viên sắt nhỏ có 5 màu
37332 HuyếtThiếtViên 29 11 Viên sắt màu đỏ máu
37333 HuyềnThiếtViên 30 11 Viên sắt của Huyền Thiết
37334 ÂDThiếtViên 31 11 Có nhiều ở vùng đất nứt
37335 ltạo thiếtviên 32 11 Sắt ở mỏ sắt mà thợ luyện sắt rất thích
37336 NH Thiết Viên 33 11 Hạt có hàm lượng sắt rất cao
37337 TH Thiết Viên 34 12 Viên sắt cao cấp ẩn thấu ánh lửa
37338 TD Thiết Viên 35 12 Có thể qua lửa liệt diệm
37339 VS Thiết Viên 36 12 Viên sắt quý độc nhất vô nhị
37340 dựlưuthiếtviên 37 12 Viên sắt thông thường
37341 dựlưuthiếtviên 38 12 Viên sắt thông thường
37342 dựlưuthiếtviên 39 13 Viên sắt thông thường
37364 Mực ThiếtMiếng 18 9 Tảng sắt thông thường có màu đen mực
37365 cam thiếtmiếng 19 10 Sắt miếng màu cam chất lượng trung bình
37366 lam thiếtmiếng 20 10 Sắt màu xanh lam nhạt có ở nơi có tuyết
37367 hỏa thiếtmiếng 21 10 Thiết thạch thích hợp làm binh khí
37368 mỹ thiếtmiếng 22 10 Sắt miếng nát có màu đỏ
37369 hắt thiếtmiếng 23 10 Sắt miếng có màu than đen
37370 hồngthiếtmiếng 24 11 Sắt sót lại sau làm vật phẩm kim lọai
37371 thanh tmiếng 25 11 Sắt màu xanh lục có sản lượng rất ít
37372 tinhthiếtmiếng 26 11 Thích hợp làm vật trang sức quý
37373 lạc thiếtmiếng 27 11 Sắt miếng đã qua tinh luyện
37374 tháithiếtmiếng 28 11 Sắt miếng nhỏ có 5 màu
37375 huyết tmiếng 29 12 Sắt miếng phát ánh đỏ của máu
37376 huyền tmiếng 30 12 Sắt miếng nổi tiếng thế giới
37377 âd thiết miếng 31 12 Có nhiều ở vùng đất nứt
37378 ltạothiếtmiếng 32 12 Nguyên thạch mỏ sắt,thợ luyện sắt thích
37379 nh thiết miếng 33 12 Đá khóang có hàm lượng sắt lớn
37380 th thiết miếng 34 13 Thiết thạch cao cấp ẩn thấu ánh lửa
37381 td thiết miếng 35 13 Có thể qua lửa liệt diệm
37382 VS Thiết miếng 36 13 Đá sắt quý hiếm độc nhất vô nhị
37383 DựLưuTThạch 37 13 Những tảng sắt được phân bố rộng
37384 DựLưuTThạch 38 13 Những tảng sắt được phân bố rộng
37385 DựLưuTThạch 39 14 Những tảng sắt được phân bố rộng
37407 VD Thiết Sa 2 2 Cát thiết thông thường
37408 Thiết Hạt Viên 3 2 Hạt cát thiết hơi lớn
37409 Thô Thiết Sa 4 3 Hạt cát thiết thô
37410 Vi Thiết Sa 5 3 Hạt cát thiết tinh vi
37411 Tử Thiết Sa 6 3 Cát thiết với chất lượng tốt hơn
37412 Khinh Thiết Sa 7 4 Thiết trên không với trọng lượng nhẹ
37413 Mềm Thiết Sa 8 4 Cát thiết dẻo
37414 Điểm Thiết Sa 9 4 Quan sát kỹ thì từng hạt đều có vết chấm
37415 Thủy Thiết Sa 10 5 Lọai hạt thiết dễ chảy
37416 Địa Thiết Sa 11 5 Hạt thiết gồm số ít các kim lọai khác
37417 Xám Thiết Sa 12 5 Viên thiết có bề ngòai hơi xám
37418 Lam Thiết Sa 13 6 Bề ngòai phản chiếu ra màu xanh nhạt
37419 Lão Thiết Sa 14 6 Cát thiết từ niên đại xa xưa
37420 Tuyền Thiết Sa 15 6 Mỗi hạt đều có góc độ xoay chuyển
37421 Thuần Thiết Sa 16 7 Viên thiết có độ thuần cao
37422 Quang Thiết Sa 17 7 Đá thiết phát ra ánh sáng chói lọi
37423 Hàn Thiết Sa 18 7 Đá thiết thông thường
37424 Thanh Thiết Sa 19 8 Đá thiết có vết đốm màu xanh
37425 cao Thiết Sa 20 8 Đá thiết thông thường
37426 Bạch Thiết Sa 21 8 Đá thiết màu trắng
37427 Phong Thiết Sa 22 8 Đá thiết thích hợp dùng làm dụng cụ
37428 Nhọn Thiết Sa 23 8 Cát thiết với 2 đầu đều nhọn
37429 TT ThiếtSa 24 9 Cát thiết có hình dạng ngôi sao
37430 PH Thiết Sa 25 9 Cát thiết có hình vuông
37431 Nha Thiết Sa 26 9 Cát thiết hình răng
37432 Tròn Thiết Sa 27 9 Cát thiết hình tròn với chất lượng tốt
37433 Lục Thiết Sa 28 9 Đá thiết có màu xanh lục
37434 Trọng Thiết Sa 29 10 Đá thiết màu đen đậm
37435 hắt Thiết Sa 30 10 Cát thiết màu đen đậm
37436 Cứng Thiết Sa 31 10 Cát thiết có ánh sáng vàng kim
37437 CH Thiết Sa 32 10 Cát thiết cứng
37438 QL Thiết Sa 33 10 Cát thiết đã qua tinh luyện sơ bộ
37439 Hạch Thiết Sa 34 11 Cát thiết hơi cao cấp
37440 HH Thiết Sa 35 11 Cát thiết hiếm quý thuần chất
37441 ĐT Thiết Sa 36 11 Khóang cát chất lượng cao từ lòng đất
37442 DựLưuThiếtSa 37 11 Hạt cát thiết tinh vi
37443 DựLưuThiếtSa 38 11 Hạt cát thiết tinh vi
37444 DựLưuThiếtSa 39 12 Hạt cát thiết tinh vi
37466 HànThiếtThạch 18 8 Đá thiết thông thường
37467 Thanh TThạch 19 9 Đá thiết có vết đốm màu xanh
37468 caoThiếtThạch 20 9 Đá thiết thông thường
37469 BạchThiếtThạch 21 9 Đá thiết màu trắng
37470 Phong TThạch 22 9 Đá thiết thích hợp dùng làm dụng cụ
37471 NhọnThiếtThạch 23 9 Đá thiết có 2 đầu nhọn
37472 TT ThiếtThạch 24 10 Đá thiết có hình dạng ngôi sao
37473 PH Thiết Thạch 25 10 Đá thiết hình vuông
37474 RăngThiếtThạch 26 10 Đá thiết hình răng
37475 TrònThiếtThạch 27 10 Đá thiết tròn có chất lượng tốt
37476 LụcThiếtThạch 28 10 Đá thiết có màu xanh lục
37477 Trọng TThạch 29 11 Đá thiết màu đen đậm
37478 HằtThiếtThạch 30 11 Đá thiết màu đen đậm
37479 CứngThiếtThạch 31 11 Đá thiết có ánh sáng vàng kim
37480 CH ThiếtThạch 32 11 Đá thiết cứng
37481 QL ThiếtThạch 33 11 Đá thiết đã qua tinh luyện sơ bộ
37482 HạchThiếtThạch 34 12 Đá thiết chất lượng cao
37483 HH Thiết Thạch 35 12 Đá thiết quý hiếm thuần chất
37484 ĐT Thiết Thạch 36 12 Khóang thạch lấy từ lòng đất
37485 DựLưuThạch 37 12 Đá thiết thông thường
37486 DựLưuThạch 38 12 Đá thiết thông thường
37487 DựLưuThạch 39 13 Đá thiết thông thường
37509 tửtinhtímnhạt 15 9 Hạt tinh có ánh tím nhạt
37510 thầnbítửtinh 16 10 Hạt tinh tím lai lịch không rõ
37511 dang thủy tinh 17 10 Hạt tinh phát khí tím lạnh
37512 nghinhthủytinh 18 10 Hạt tinh tím ẩn trong các động huyệt
37513 phấn tử tinh 19 11 Hạt tinh màu tím phấn
37514 tử vân tinh 20 11 Hạt thủy tinh có thể thấy mây mù màu tím
37515 tật điện tinh 21 11 Có các đường vân như tia điện
37516 tinh hạt gn 22 11 Hạt kết tinh dạng giọt nước phản quang
37517 tinhhạtlamnhạt 23 11 Cát kết tinh trong suốt màu lam nhạt
37518 Huyềnquangtinh 24 12 Cát kết tinh màu xanh lam đậm
37519 bạchlộtinhhạt 25 12 Hạt thủy tinh có lộ thủy trắng
37520 thanhquangtinh 26 12 Cát thủy tinh sáng chói
37521 chiêumộtinhhạt 27 12 Cát thủy tinh bề mặt như có sương mù
37522 lamquang t.hạt 28 12 Cát thủy tinh màu lam tím
37523 băngtâmtinhhạt 29 13 Cát thủy tinh tím phát khí lạnh
37524 đôngvântinhhạt 30 13 Cát tinh tím mang đến từ đất cực bắc
37525 kếtđếtinhhạt 31 13 Cát thủy tinh có bá khí rất nặng
37526 thườnghànt.hạt 32 13 Cát thủy tinh có hàn khí rất nặng
37527 tửbáttinhhạt 33 13 Sau khi mài phát ánh tím lấp lánh
37528 vânmộngtinhhạt 34 14 Được lấy từ đáy hồ Vân Mộng
37529 trườnghà t.hạt 35 14 Tường tượng trưng cho trường thọ
37530 thủyđứctinhhạt 36 14 Cát thủy tinh hòang đế nhà Tần ưa dùng
37531 Th.Tinh tím 33 37 14 Hạt Th.Tinh có lộ thủy trắng
37532 Th.Tinh tím 34 38 14 Cát Th.Tinh sáng chói
37533 Th.Tinh tím 35 39 15 Cát Th.Tinh bề mặt như có sương mù
37555 Th.Tinh xấu 1 6 Tường tượng trưng cho trường thọ
37556 Th.Tinh nứt 2 6 Cát Th.Tinh hòang đế nhà Tần ưa dùng
37557 tửtinhmiếngql 3 6 Thủy tinh tím có vết nứt như mai rùa
37558 ttmiếngmàitổn 4 7 Thủy tinh tím bị mài hư
37559 tt miếnghàti 5 7 Thủy tinh tím có chút chày
37560 tử thủy tinh 6 7 Thủy tinh phát ánh tím nhạt
37561 sơnđộngtửtinh 7 8 Thủy tinh tím bình thường
37562 thâmthủytửtinh 8 8 Thủy tinh thường phát ánh tím
37563 ngaibíchtửtinh 9 8 Thủy tinh tím lấy từ vách núi
37564 tửtinhlấpláy 10 9 Thủy tinh có hàn khí rất nặng
37565 tửtinhưuchất 11 9 Sau khi mài phát sáng tím lấp lánh
37566 vânđộngtửtinh 12 9 Thủy tinh tím phát ánh lam
37567 tử đình tinh 13 10 Thủy tinh màu trắng tím
37568 địnhlamtủtinh 14 10 Thủy tinh phát ánh lam tím
37569 nhạt tử tinh 15 10 Thủy tinh phát ánh tím nhạt
37570 thầnbí tử tinh 16 11 Thủy tinh tím có lai lịch không rõ
37571 dang thủy tinh 17 11 Thủy tinh phát khí tím lạnh
37572 nghinhthủytinh 18 11 Thủy tinh màu tím ẩn trong động đá
37573 phấn tử tinh 19 12 Thủy tinh màu tím phấn
37574 tửvânthủytinh 20 12 Có thể nhìn thấy mây mù màu tím
37575 tậtđiện t.tinh 21 12 Có các đường vân như tia điện
37576 t.tinhgiọtnước 22 12 Kết tinh dạng giọt nước
37577 t.tinh lamnhạt 23 12 Cát kết tinh trong suốt màu lam nhạt
37578 h.quang t.tinh 24 13 Đá kết tinh màu xanh lam đậm
37579 bạchlộthủytinh 25 13 Thủy tinh có lộ thủy màu trắng
37580 thanhquang tt 26 13 Thủy tinh sáng chói
37581 chiêumộ t.tinh 27 13 Thủy tinh bề mặt như có sương mù
37582 lamquangt.tinh 28 13 Thủy tinh màu lam tím
37583 băngtâm t.tinh 29 14 Thủy tinh tím phát khí lạnh
37584 đôngvân t.tinh 30 14 Tử tinh miếng đến từ miền đất cực bắc
37585 kếtđếthủytinh 31 14 Thủy tinh có bá khí rất nặng
37586 thườnghànttinh 32 14 Thủy tinh có hàn khí rất nặng
37587 tửbátthủytinh 33 14 Sau khi mài phát sáng tím lấp lánh
37588 vânmộng t.tinh 34 15 Được lấy từ đáy hồ Vân Mộng
37589 trườnghàt.tinh 35 15 Tử tinh cát tường tượng trưng trường thọ
37590 thủyđức t.tinh 36 15 Thủy tinh hòang đế nhà Tần ưa chuộng
37591 thủy tinh tím 37 15 Thủy tinh tím bình thường
37592 thủy tinh tím 38 15 Thủy tinh tím bình thường
37593 thủy tinh tím 39 16 Thủy tinh tím bình thường
37615 hỏatơtinhhạt 13 9 Hạt thủy tinh có tơ lửa bên trong
37616 dung nham tinh 14 9 Thủy tinh được lấy từ nham thạch
37617 hỏasơntinhhạt 15 9 Thủy tinh được lấy từ nuối lửa đã tắt
37618 Hân Hải Lạp 16 10 Pha lê Hân Hải ở dưới đáy hang động
37619 Hồng Giác Lạp 17 10 Pha lê Hồng Giác bên ngoài là mắcma
37620 Xích Tinh Lạp 18 10 Pha lê ánh vàng thượng đẳng
37621 Chuế Tinh Lạp 19 11 Pha lê bên ngoài có ánh lửa
37622 Xích Hồng Lạp 20 11 Pha lê sắc hồng rực rỡ
37623 Khoá Nhật Lạp 21 11 Pha lê do máu Hoả Thần kết tinh lại
37624 Diệm Tinh Lạp 22 11 Pha lê có màu giống hoả diệm
37625 Chích Tinh Lạp 23 11 Pha lê có màu đỏ giống lửa than
37626 Viêm Tinh Lạp 24 12 Pha lê màu lửa đỏ rừng rực
37627 Hách Tinh Lạp 25 12 Pha lê lấp lánh sáng ngời
37628 Hoả Đức Lạp 26 12 Pha lê Nư Thần Lửa mang trên đầu
37629 Hoả Tinh Lạp 27 12 Pha lê có thể nuốt lửa hoả diệm
37630 Thiên Kiều Lạp 28 12 Pha lê được Hoàng đế yêu thích
37631 Trường Lạp 29 13 Pha lê giống như cầu vồng
37632 Dương Lạp 30 13 Pha lê giống như máu
37633 Xích Diệm Lạp 31 13 Pha lê giống như lửa hoả diệm
37634 Bôn Huyết Lạp 32 13 Pha lê hồng như máu tuấn mã
37635 Hoả Thành Lạp 33 13 Pha lê hồng đào từ hang thần bí
37636 Hoả Long Lạp 34 14 Pha lê như khí thế Hoả Long
37637 Húc Nhật Lạp 35 14 Pha lê tượng trưng hào quang mặt trời
37638 Chúc Xúc Lạp 36 14 Pha lê thượng đẳng lấy tên Hoả Thần
37639 hồng tinh 34 37 14 Thủy tinh đỏ 34
37640 hồng tinh 35 38 14 Thủy tinh đỏ 35
37641 hồng tinh 36 39 15 Thủy tinh đỏ 36
37666 hồngttinhkém 1 6 Thủy tinh đỏ chất kém
37667 hồngttinhthô 2 6 Thủy tinh đỏ thô
37668 hồngttinhhàti 3 6 Thủy tinh đỏ có chút chày
37669 hồng tt màitổn 4 7 Thủy tinh đỏ bị mài tổn
37670 hồng thủy tinh 5 7 Thủy tinh đỏ thông thường
37671 hồng thủy tinh 6 7 Thủy tinh màu hồng phấn
37672 hồngtinhlớn 7 8 Thủy tinh có màu đỏ sáng
37673 quyênhồng tt 8 8 Thủy tinh có bề ngòai tinh xảo
37674 địnhhồngt.tinh 9 8 Thủy tinh phát ánh đỏ
37675 liệthỏa ttinh 10 9 Thủy tinh như đang đốt
37676 hồngnhãnt.tinh 11 9 Như có con mắt đỏ đang ngắm nhìn bạn
37677 ĐỗHỏathủytinh 12 9 Thủy tinh có chất lượng tốt
37678 hỏatơthủytinh 13 10 Vật kết tinh màu cam phát ánh đỏ
37679 dungnham ttinh 14 10 Kết tinh nham tương không dễ có được
37680 hỏasơnthủytinh 15 10 Kết tinh có sau khi núi lửa bùng nổ
37681 triếthảithủytinh 16 11 Tinh thạch màu đỏ dưới đáy động huyệt
37682 hồnggiác ttinh 17 11 Kết tinh bề mặt từ nham tương
37683 xíchtinht.tinh 18 11 Vật thêm vào của thợ làm kim lọai
37684 chutinh ttinh 19 12 Thủy tinh bề ngòai có ánh lửa
37685 xíchhồng ttinh 20 12 Thủy tinh có màu đỏ tươi như máu
37686 khoanhật ttinh 21 12 Được nghinh tụ từ máu của thần lửa
37687 diệm thủy tinh 22 12 Thủy tinh có màu sắc như hỏa diệm
37688 hỏa thủy tinh 23 12 Có bề ngòai như than đá đỏ rực
37689 diêm thủy tinh 24 13 Thủy tinh đỏ như hồng hồng liệt hỏa
37690 xích thủy tinh 25 13 Thủy tinh lấp lánh phát ánh sáng
37691 hỏađứcthủytinh 26 13 Thủy tinh mà nữ thần Hỏa Đức đeo
37692 thựchỏa t.tinh 27 13 Thủy tinh có thể nuốt hỏa diệm
37693 ThiênKiêuttinh 28 13 Thủy tinh từng được thượng đế yêu thích
37694 trườnghồng tt 29 14 Thủy tinh như sỏi hồng trên trời
37695 huyếtdương tt 30 14 Thủy tinh như máu
37696 xíchdiệm ttinh 31 14 Thủy tinh như hỏa diệm
37697 banhhuyết tt 32 14 Thủy tinh đỏ như huyết hạn bửu mã
37698 hỏathành ttinh 33 14 Đào được trong khóang động thần bí
37699 hỏalong ttinh 34 15 Thủy tinh khí thế như rồng lửa
37700 dúcnhật ttinh 35 15 Tượng trưng cho dương khí mạnh nhất
37701 chúcdung ttinh 36 15 Thủy tinh đỏ có tên của thần lửa
37702 hồngthủytinh34 37 15 Thủy tinh đỏ 34
37703 hồngthủytinh35 38 15 Thủy tinh đỏ 35
37704 hồngthủytinh36 39 16 Thủy tinh đỏ 36
37726 móng cong 27 23 Móng để lại khi con cong đánh nhau
37727 da cá lô 28 24 Da của cá lô thượng hạng
37728 móng phượng 29 24 Móng phượng hòang rất hiếm
37729 móngxươngưng 30 25 Da của phi điêu xương tùng
37730 da ngạc ngư 31 25 Da cá sấu của sát thủ triệu trạch
37731 da gấu cứng 32 26 Da dày ở sau lưng gấu đen
37732 da heo rừng 33 26 Da của heo rừng đáng sợ
37733 móng cự ưng 34 27 Da của óng già rứng sâu
37734 da cá mập 35 27 Da của cá mập hung dữ
37735 da vân hổ 36 28 Da của cọp
37736 da phi điêu 37 28 Da của phi điêu xương tùng
37737 dacứnggấubự 38 29 Da của gấu bự ở Trường Bạch Sơn
37738 da hổ vương 39 29 Da cọp vua trong rừng sâu
37739 da Bao kim 40 30 Da Bao kim hiếm có
37740 lông thỏ 19 19 Lông thủ mềm và nhẹ
37741 da hồ ly 1 1 Da cao trong rừng sâu
37742 da sơn dương 3 3 Da sơn dương thường gặp
37743 da Bao hoa 6 6 Da Bao mếm mại
37744 da bàch hổ 10 10 Da lông trên mình cọp trắng
37745 da lạc đà 9 9 Da lấy từ con lạc đà
37746 lông lạc đà 9 9 Lông lấy từ con lạc đà
37747 Long ngọc thố 16 16 Lông thỏ ngọc hiếm thấy
37748 Dã da Linh Chu 15 15 Da cứng đặc biệt của heo rừng DI CHÂU
37763 ngọcsanamtrấn 18 9 Ngọc sa chất lượng cao
37764 ngọcsaquântử 19 10 Hạt nát của ngọc bối tùy thân
37765 ngọcsahồngnho 20 10 Thường được các người có học thức đeo
37766 Nga My Sa 21 10 Cát ngọc cao cấp xuất xứ ở Nga Mi
37767 Lam Điền Sa 22 10 Cát ngọc chất lượng cao
37768 Hoà Điền Sa 23 10 Cát ngọc xuất xứ từ Tây Vực
37769 Quang Hà Sa 24 11 Cát ngọc thần kỳ có thể soi sáng
37770 Bảo Tinh Sa 25 11 Cát ngọc cao cấo như Hán tinh
37771 Xuyên Kiệt Sa 26 11 Cát ngọc kiệt xuất
37772 dự lưu ngọc 27 11 Dự lưu ngọc
37773 dự lưu ngọc 28 11 Dự lưu ngọc
37774 dự lưu ngọc 29 11 Dự lưu ngọc
37775 Dự lưu ngọc 29 11 Ngọc dự trữ
37806 ngọc thô 1 5 Ngọc thạch chưa được mài giũa
37807 dã thạch ngọc 2 5 Ngọc thạch chất rất kém
37808 ngọc chất kém 3 9 Ngọc thạch chất kém
37809 ngọc thứ cấp 4 5 Ngọc thạch thường
37810 ngọc sơ cấp 5 6 Ngọc thạch chất tạm được
37811 chu ngọc 6 6 Ngọc thạch có chút màu đỏ
37812 mỹ ngọc 7 6 Ngọc thạch trơn tròn
37813 Hải lam ngọc 8 7 Ngọc thạch có đường vân như nước biển
37814 chân kinh ngọc 9 7 Đường vân ngọc thạch như kinh văn
37815 sơn hải ngọc 10 7 Đường vân ngọc thạch như cảnh núi biển
37816 chínhhuyềnngọc 11 8 Ngọc thạch Chính Huyền ngồi qua
37817 thanh lục ngọc 12 8 Ngọc thạch mài giũa tinh xảo
37818 tinh điêu ngọc 13 8 Ngọc thạch có thủ công tinh xảo
37819 t.thạchn.thạch 14 9 Ngọc đá chất tốt
37820 hồngvânngọc 15 9 Ngọc thạch đẹp như tịch dương
37821 quế sơn ngọc 16 9 Ngọc thạch có đường vân rõ ràng
37822 hữu minh ngọc 17 10 Thích hợp đeo tùy thân sau gia công
37823 lam trấn ngọc 18 10 Ngọc có màu xanh lá và xanh lam
37824 quântửbốingọc 19 10 Ngọc bối tùy thân tượng trưng tài đức
37825 hồng nho ngọc 20 11 Ngọc thạch được người học thức sâu đeo
37826 Nga Mi Ngọc 21 11 Ngọc cao cấp xuất xứ ở Nga My
37827 Lam Điền Ngọc 22 11 Ngọc thạch đấng quân tử ưa thích
37828 Hoả Điền Ngọc 23 11 Ngọc thạch xuất xứ từ Tây Vực
37829 Quang Hà Ngọc 24 11 Ngọc thạch thần kỳ có thể soi sáng
37830 Bảo Tinh Ngọc 25 12 Ngọc thạch cao cấp như Hán tinh
37831 Uyên Kiệt Ngọc 26 12 Ngọc thạch kiệt xuất
37832 dự lưu ngọc 27 12 Dự lưu ngọc
37833 dự lưu ngọc 28 12 Dự lưu ngọc
37834 dự lưu ngọc 29 12 Dự lưu ngọc
37835 Dự lưu ngọc 29 12 Ngọc dự trữ
37866 hạtđávânmẫu 20 8 Hạt nát từ đá vân mẫu
37867 Mao Nhãn Lạp 21 8 Viên đá có thể phát sáng
37868 Cảm Lãm Lạp 22 8 Viên đá có màu xanh
37869 Thanh Lạp 23 8 Viên đá trong khe suối
37870 Hắc Lạp 24 9 Viên đá lấp lánh ánh đen
37871 Huyết Lạp 25 9 Viên đá có gân đỏ
37872 Phong Lạp 26 9 Viên đá có đường viền
37873 hđá dạ quang 27 9 Đá thông thường
37874 hđá bạch lân 28 9 Đá thông thường
37875 hđá cố sơn 29 10 Đá thông thường
37876 hđá trục sơn 30 10 Đá thông thường
37877 hđá mắt phượng 31 10 Đá thông thường
37878 dungnhammiếng 32 10 Đá thông thường
37879 hạtđáhoahồng 33 10 Đá thông thường
37880 hạtđátửtuyển 34 11 Đá thông thường
37881 hạtđálạcthiên 35 11 Đá thông thường
37882 hạtđábíchsơn 36 11 Đá thông thường
37883 hạtđáthanhsơn 37 11 Đá thông thường
37884 hạtđáđàohồng 38 11 Đá thông thường
37885 hạtđálamhuyết 39 12 Đá thông thường
37886 hạtđáthiênđế 40 12 Đá thông thường
37887 hạtđátháisơn 41 12 Lấy từ thái sơn được Nữ Ngoa luyện chế
37888 hạtđáđạilý 42 12 Nham kết tinh từ nham thạch+nham tương
37889 hạtđáhoacương 43 12 Có từ nham tương ở sâu dưới đất kết tinh
37890 hạt đá trời ban 44 13 Đá bay ngòai trời hiếm thấy
37891 hạtđákimcương 45 13 Khóang thạch quý
37907 đá nát 1 3 Đá nát
37908 miếng đá nhỏ 2 3 Đá thường thấy ngòai đường
37909 đá hoa 3 3 Đá thường thấy ở vùng ngọai ô
37910 đá giác miếng 4 4 Đá thường thấy ở vùng ngọai ô
37911 đá tròn miếng 5 4 Đá thường thấy bên Áo hồ
37912 đá phản quang 6 4 Đá có thể phản quang
37913 đá lục miếng 7 5 Đá có đốm xanh
37914 đá trứng ngỗng 8 5 Đá tròn trịa
37915 đáĐao mài 9 5 Đá dùng để mài dÁo
37916 đá kiên cứng 10 6 Đá của núi lửa sau khi nổ phát
37917 đá thanh song 11 6 Đá có hai đường sọc xanh
37918 đá hướng thiên 12 6 Đá bông nhỏ nát chất kém
37919 đá ếch 13 7 Đá như hình con ếch
37920 đá mỹ nhân 14 7 Đá có đường cong của mỹ nhân
37921 đá tuấn mã 15 7 Đá có hình con tuấn mã
37922 đá luyện phong 16 8 Đá trên núi luyện phong
37923 đá huy sơn 17 8 Đá trên huy sơn
37924 đá bạch đế 18 8 Đá có khí thế như hòang đế
37925 đá thạch anh 19 9 Đá thạch anh chất tốt
37926 đá vân mẫu 20 9 Đá vân mẫu chất tốt
37927 đá mắt mèo 21 9 Đá thông thường
37928 đá olive 22 9 Đá thông thường
37929 đá thiên thanh 23 9 Đá thông thường
37930 đá hắc diệu 24 10 Đá thông thường
37931 đá máu gà 25 10 Đá thông thường
37932 đá phong đình 26 10 Đá thông thường
37933 đá dạ quang 27 10 Đá thông thường
37934 đá bạch lân 28 10 Đá thông thường
37935 đá cố sơn 29 11 Đá thông thường
37936 đá trục sơn 30 11 Đá thông thường
37937 đá mắt phượng 31 11 Đá thông thường
37938 dungnhammiếng 32 11 Đá thông thường
37939 đá hoa hồng 33 11 Đá thông thường
37940 đá tử tuyển 34 12 Đá thông thường
37941 đá lạc thiên 35 12 Đá thông thường
37942 đá bích sơn 36 12 Đá thông thường
37943 đá thanh sơn 37 12 Đá thông thường
37944 đá đào hồng 38 12 Đá thông thường
37945 đá lam huyết 39 13 Đá thông thường
37946 đá thiên đế 40 13 Đá thông thường
37947 đá thái sơn 41 13 Lấy từ thái sơn được Nữ Ngoa luyện chế
37948 đá đại lý 42 13 Nham kết tinh từ nham thạch+nham tương
37949 đá hoa cương 43 13 Có từ nham tương ở sâu dưới đất kết tinh
37950 đátuyểntrờiban 44 18 Đá bay ngòai trời hiếm thấy
37951 đá kim cương 45 18 Khóang thạch quý
37952 Địa Thạch 15 7 Khoáng thạch từ núi lửa Di Châu
37967 da cự thú 9 9 Da của quái vật lớn
37968 da sơn dương 10 10 Da của lòai thú nhỏ
37969 da lông quán 11 11 Da của lòai thú ăn thịt
37970 Da vân đốm 12 12 Da thú có vân đốm
37971 da nhẹ mềm 13 13 Da thú mềm mại và giữ ấm
37972 da cá lớn 14 14 Da cá thường gặp
37973 da sd sừng lớn 15 15 Da dê nhiều công dụng
37974 da rồng móng 16 16 Móng của thằn lằn để lại sau khi chết
37975 da hạc tiên 17 17 Da hạt tiên bay dến từ phía bắc
37976 da Bao tuyết 18 18 Da Bao màu trắng hiến có
37977 da cọp LĐ 19 19 Da hộ Liêu Đông
37978 da hỏa hạc 20 20 Da Hỏa Hạt màu đỏ ở phía Nam
37979 móng hạc 21 20 Móng của hạc rừng
37980 da sọc vân 22 21 Da thú có sọc
37981 da cá hữu 23 21 Da cá để lại khi nấu nướng
37982 da chuẩn ưng 24 22 Da của ó chuẩn
37983 da ngựa hoang 25 22 Da của ngựa hoang hung dữ khó thuần phục
37984 móng ưng thúc 26 23 Móng của ó thúc già
37985 hàn dạ thương 11 11 Được nghinh kết trong đêm rét lạnh nhất
37986 quầnlangnhiên 12 12 Tượng trưng cho bầy sói tà ác hung bạo
37987 địatâmhỏathạch 13 13 Hỏa thạch kiên chắc,lấy trong dung nham
37988 tửquanghổbách 14 14 Hổ bách quý hiếm phát ánh sáng màu tím
37989 tiênngọaithạch 15 15 Đá rơi xuống từ chín trời chi ngọai
37990 tường hạc hồng 16 16 Kết tinh màu đỏ như đỉnh đầu của hạc lửa
37991 mãnh hổ tinh 17 17 Đá quý màu lục như mắt cọp dữ
37992 bửumãhạnhuyết 18 18 Hạn tinh màu máu của ngựa quý
37993 ngộ đạo tử 19 19 Tinh luyện từ phương sĩ đắc đạo
37994 thiên đế lệ 20 20 Vật kết tinh có phép lực vô cùng
37995 Chíthiệnquang 21 21 Kết tinh cao đẹp tuyền từ tay bậc thánh
37996 sao thánh tu 22 22 Vật tu hành do bậc khổ hạnh xưa để lại
37997 NgânHàtóaitiết 23 23 Truyền là kết tinh lạ ở nơi cửu thiên
37998 Tiênduyêntinh 24 24 Truyền là kết tinh đẹp có sức thần tiên
37999 HPthanh tuyền 25 25 Tinh hạt kỳ lạ làm lòng người lắng sạch
38001 đá băng nát 1 1 Những miếng nát ra từ đá sao băng
38002 hổ bách vàng 2 2 Hổ bách màu vàng xanh
38003 sao băng nát 3 3 Những miếng vụn từ các sao băng
38004 vĩnhđôngk.tinh 4 4 Được đông lạnh lâu trong băng hàn
38005 chí sĩ huyết 5 5 Máu nóng của các nghĩa dũng chí sĩ
38006 xích thỏ lệ 6 6 Nước mắt của thỏ lông xích quý hiếm
38007 hải long nhiên 7 7 Nước miếng của hải long dưới thâm uyên
38008 anh hùng đảm 8 8 Gan anh hùng hào kiệt thời thượng cổ
38009 tường thú tinh 9 9 Giác của linh cầm tường thú
38010 khí tiết hồn 10 10 Là liệt khí hào tráng nghinh tụ ngàn năm
38011 hạt cát tửtinh 2 5 Hạt thủy tinh chất lượng kém
38012 tửthủytinhhạt 3 5 Hạt thủy tinh tím có vết nứt
38013 tửtinhhạtc.kém 4 6 Hạt thủy tinh tím chất lượng kém
38014 tửthủytinhhạt 5 6 Hạt thủy tinh tím thông thường
38015 tửtinhtrangtrí 6 6 Hạt thủy tinh trang trí trong nhà
38016 tửtinhsơnđộng 7 7 Hạt tinh có ánh tím nhạt
38017 thâmthủytửtinh 8 7 Thủy tinh tím lấy từ vách núi
38018 ngaibíchtửtinh 9 7 Hạt thủy tinh phát sáng màu tím
38019 tửtinhlấpláy 10 8 Hạt tinh tím lấp lánh
38020 tử tinh phấn 1 5 Thủy tinh có hàn khí rất nặng
38021 ưuchấttửtinh 11 8 Thủy tinh sau khi mài lấp láy ánh tím
38022 vânđộngtửtinh 12 8 Tử tinh lấp láy ánh xanh lam
38023 tử đình tinh 13 9 Hạt tinh màu trắng tím
38024 Địnhlamtinhhạt 14 9 Hạt tinh phát ánh lam tím
38025 ht.hạtchấtkém 1 5 Thủy tinh đỏ thường gặp
38026 hồngtinhhạtthô 2 5 Thủy tinh đỏ thường thấy trong khóang
38027 hàtihồngtinh 3 5 Được nghinh tụ từ máu của thần lửa
38028 hồngtinhmàitổn 4 6 Thủy tinh có màu đỏ tươi như máu
38029 hồng tinh hạt 5 6 Thủy tinh có màu sắc như hỏa diệm
38030 phấnhồngtinh 6 6 Thủy tinh có bề ngòai như than đá đỏ rực
38031 đạihồngtinhhạt 7 7 Thủy tinh đỏ như hồng hồng liệt hỏa
38032 quyênhồngtinh 8 7 Thủy tinh lấp lánh phát ánh sáng
38033 địnhhồngtinh 9 7 Thủy tinh đỏ như huyết hạn bửu mã
38034 liệthỏatinh 10 8 Được trong khóang động thần bí
38035 hồng nhãn tinh 11 8 Tượng trưng cho dương khí mạnh nhất
38036 Đỗ hỏa tinh 12 8 Thủy tinh đỏ có tên của thần lửa
38037 Võng Tín Phách 26 26 Tinh thạch cực lạnh đông kết mọi thứ
38038 TrânchâuĐôngDi 27 27 Trân châu từ Đông Phương
39001 miếng da nhỏ 1 1 Miếng da thú nhỏ
39002 da mèo sọc 2 2 Da mèo có đường sọc
39003 móng gà 3 3 Móng chảo của gà
39004 da ó nhỏ 4 4 Da lông của con ó nhỏ
39005 móng ó nhỏ 3 3 Mónh của ó sơ sinh
39006 da cá thảo 4 4 Da của cá thảo
39007 da hạc hoang 5 5 Da của hạc hoang
39008 da chim biển 5 5 Da của chim biển
39009 móng chim biển 6 6 Móng của chim biển
39010 Da tuyết điêu 4 4 Da lông của tuyết điêu
39011 móng ó già 5 5 Móng của ó trên 5 tuổi
39012 da dày cứng 2 2 Da thô tạo dày và cứng
39013 da sói nát 2 2 Miếng da sói nhỏ
39014 da thú nát 3 3 Da thú nát
39015 móng gà lửa 4 4 Móng của gà lửa
39016 da nai hoang 5 5 Da của nai hoang
39017 da gà duy 6 6 Móng của gà duy
39018 da dày lớn 6 6 Da dày và ấm
39019 tông mÁo ngựa 7 7 Lông trên thân ngựa hoang
39020 da lông thô 7 7 Da lông có lông dày giữ ấm
39021 da thú 8 8 Da lông thú
39022 da gấu nhỏ 8 8 Da lông của gấu nhỏ
39023 lông cự thú 9 9 Lông của quái vật lớn
39024 Lông dê 1 1 lông trên thân dê núi
39025 Lông nai 2 2 lông trên thân của nai hoang
40001 vải lao rách 1 1 Vải rách không ai thèm
40002 vải vá 2 2 Vải rách vá của nhà nghèo
40003 vải thô 3 3 Các vải thường gặp
40004 vải nhuộm 4 4 Vải có chất liệu nhẹ mượt
40005 vải tơ cẩm 5 5 Vải thường dùng để làm áo trong
40006 vải dệt 6 6 Vải nhân công chất liệu tốt
40007 vảilụaGiangNam 7 7 Vải cao cấp nổi tiếng
40008 vảitơtầmhoang 8 8 Vải thượng đẳng dệt từ tơ của tầm hoang
40009 vải cẩm Thục 9 9 Dệt từ tơ chỉ nhiều màu,rất sang trọng
40010 vải tơ tầmTH 10 10 Vải tơ tầm tinh thuần ở Tây Họac
40011 khăn trải bàn 1 1 Vải dùng để phủ lên bàn
40012 khăn cột 1 1 Vải nhiều công dụng
40013 lụa dệt tay 2 2 Tơ lụa được dệt bằng tay
40014 lụa lam thiên 3 3 Tơ lụa được đại chúng thích dùng
40015 lụa nhuộm tay 1 1 Tơ lụa được nhuộm bằng tay
40016 lụa tịch dương 2 2 Vải lụa với chất liệu+thủ công đều tốt
40017 khăntơngọcnữ 2 2 Khăn mà các thiếu nữ rất thích
40018 khăn tay 3 3 Nghe nói là do hòang thất chuyên dùng
40019 vảidệtbảymàu 1 1 Vải có màu sắc rực rỡ
40020 vảidệttuấnmã 2 2 Vải thượng đẳng có thêu hình7con tuấn mã
40021 vảidệtchínnhư 2 2 Vải cao cấp tốn thời gian dệt
40022 vảimàuhungnô 3 3 Vải dệt tay của phụ nữ hung nô
40023 vảithôcũkỉ 3 3 Vải thô để lâu
40024 vải nát 1 1 Vải dư sau khi may đồ
40025 vải nguyên sắc 1 1 Vải nguyên thủy vừa qua nhuộm màu
40026 vải nhiều màu 2 2 Vải thô được nhuộm nhiều màu
40027 vảidệtnữnhi 2 2 Vải con gái trưởng thành phải dệt
40028 túi vải 1 1 Túi vải dùng để đựng đồ đạc
40029 túi vải thô 1 1 Túi làm từ vải thô cứng
40030 vải Ninh La 11 11 Vải nổi tiếng thôn Ninh La
40031 vảidệtphấnthái 12 12 Vải đẹp với màu sắc sặc sỡ
40032 lụamềmKinhSở 13 13 Vả mềm mượt ở Kinh Châu
40033 lụa Việt Nữ 14 14 Tơ lụa đặc sản của Sơn Việt tộc
40034 vảimàuchiêulộ 15 15 Vải có vân nước
40035 vảilụahoanthái 16 16 Vải lụa đặc sắc là màu sắc rất tươi sáng
40036 lụa châu ngọc 17 17 Vải được kết trân châu đá quý
40037 chíchnữmiêntú 18 18 Vải miên được thiếu nữ dệt công phu
40038 thiêntầmtinhsa 19 19 Vải lụa tơ của thiên tầm truyền thuyết
40039 vảirồngngũchảo 20 20 Vải cao cấp chuyên dành cho hòang thất
40040 TơLụaHằngNga 17 17 Chất liệu may mặc tốt của Hằng Nga
40041 HuyễnvảiTX 21 21 Vải vóc quí chuyên dùng cho hoàng tộc
40042 Tơ lụa trân di 22 22 Vải lụa quí từ hải ngoại đến TRUNG QUỐC
40043 Cẩm Tú Ba Thục 23 23 TỨ XUYÊN sản xuất nhiều vải cao cấp
40044 Tiênnữtháisa 24 24 Tinh tế tỉ mỉ như dệt từ tay nàng tiên
40045 TơLụaTứXuyên 25 25 Vải tơ bóng nhuyễn nổi tiếng ở ÍCH CHÂU
40046 Tiên Tàm Lạp 26 26 Áo choàng tinh xảo đắt giá của Tây Vực
40047 Nguyệtthịtằmbố 27 27 Vải tơ tằm từ Đại nguyệt thị quốc
41001 giấy tạp 1 1 Giấy chất lượng kém
41002 giấy cỏ nát 2 2 Giấy làm từ cỏ dại
41003 giấy da thô 3 3 Giấy thô rất nhám khi sờ
41004 giấy lông thô 4 4 Giấy chất mịn thấu quang tốt
41005 giấy bùa vàng 5 5 Giấy vàng dùng làm bùa
41006 giấy da bò 6 6 Được làm từ da bò
41007 giấy da dê 7 7 Giấy da thượng đẳng làm từ da dê
41008 giấy thanh 8 8 Giấy màu được nhuộm màu
41009 giấy tuyên 9 9 Giấy được các văn nhân nhã sĩ ưa chuộng
41010 giấy thái luân 10 10 Lọai giấy đặc biệt Thái Luân phát minh
41011 giấy vô danh 1 1 Giấy phổ biến dân gian
41012 gcuốnthươngban 1 1 Có vẽ là giấy đến từ vực ngọai
41013 tàn trang KV 2 2 Trang giấy của quân khăn vàng để lại
41014 tháiphitàncuốn 2 2 Giấy dùng trong hòang cung
41015 giấy sâm dược 3 3 Lọai giấy rất hiếm thấy
41016 cuốn giấy nát 1 1 Giấy kém chất lượng
41017 giấy vô danh 2 2 Thư quyển làm từ cỏ dại
41018 giấy sách rách 3 3 Sách thô tàn nát
41019 giấysáchbvàng 1 1 Sách thô có bìa ngả vàng
41020 tàn trúc quyển 2 2 Trúc quyển tàn nát
41021 tquyểnchấtkém 3 3 Trúc quyển có chất lượng rất kém
41022 qgiấy bìa cứng 4 4 Quyển giấy làm từ da thú
41023 trúc quyển 5 5 Trúc quyển thường dùng của dân
41024 giấy vàng 4 4 Giấy ngả vàng dùng để viết nháp
41025 sd trúc quyển 5 5 Cuốn sách ghi lại các lọai thuốc bắc
41026 giấytuyênnhỏ 11 11 Giấy thích hợp vềt bút lông
41027 giấyTrungBình 12 12 Lọai giấy thịnh hành giữa đời Trung Bình
41028 giấyGiangĐông 13 13 Giấy sản xuất ở Giang Đông
41029 giấyThiênTrúc 14 14 Giấy làm từ nguyên liệu thiên trúc
41030 giấyAnPhong 15 15 Lọai giấy dày và nặng
41031 giấyNghiXuân 16 16 Lọai giấy không dễ xé rách
41032 giấy Uyễn Lăng 17 17 Lọai giấy được các văn nhân ưa chuộng
41033 giấy Tân Hưng 18 18 Lọai giấy nhỏ màu trắng nhiều công dụng
41034 giấy Lâm Cần 19 19 Lọai giấy được sản xuất ở Lâm Cần
41035 giấy cửu môn 20 20 Lọai giấy được sài trong quan phủ
41036 Quân chế giấy 21 21 Loại giấy làm theo qui định Trung ương
41037 ThụcTrungGiấy 22 22 Loại giấy cứng tương đối dầy
41038 Giấy Phù Thủy 23 23 Giấy này có nhiều ở vùng SÔNG BỒI
41039 Giấythanhmặc 24 24 Giấy cao cấp màu xanh hơi đậm
41040 Giấy hán hưng 25 25 Loại giấy xuất hiện ở vùng HỚN TRUNG
41041 Đức Ngang Chỉ 26 26 Giấy thượng đẳng được chế tạo công phu
41042 Giấy bạc thủy 27 27 Giấy làm từ võ cây lật qualại trongnước
42001 tàn trúc phiến 1 1 Miếng tre chẻ từ tre tàn
42002 trúc phiến nhỏ 2 2 Miếng tre được chẻ thành từng miếng nhỏ
42003 tphiếnngảvàng 3 3 Tre miếng ngả vàng
42004 tlục trúcphiến 4 4 Tre miếng có màu xanh tươi
42005 biêntrúcphiến 5 5 Làm từ cây tre đặc sản ở Lầu Xương
42006 LX trúc phiến 6 6 Tre đặc sản ở Nhân huyện và thành đô
42007 tânnha t.phiến 7 7 Làm từ tre non
42008 giacôngt.phiến 8 8 Tre miếng đã qua gia công của con người
42009 MạnhTônt.phiến 1 1 Tre ra măng vào mùa đông vì Mạnh Tôn
42010 Tàitửtrúcphiến 10 10 Vì bề ngòai đẹp+tốt nên được tên này
42011 tphiếnngâmnước 1 1 Tre miếng được ngâm trong nước rất lâu
42012 trúc phiến già 2 2 Tre miếng lảm từ tre già
42013 quángũt.phiến 3 3 Cáng tre có màu hơi đỏ
42014 thuphânt.phiến 1 1 Tre có cự ly giữa các ngắt ngắn
42015 dã trúc phiến 2 2 Chẻ từ tre hoang ngọai ô
42016 tử trúc phiến 3 3 Tre có màu hơi hơi tím
42017 quanlâm tphiến 1 1 Cáng tre thẳng và dài
42018 trúcphiếnhương 2 2 Tre này chẻ xuống để lâu vẫn còn thơm
42019 trúc bảy lỗ 3 3 Phần giữa cáng tre có bảy cái lỗ nhỏ
42020 trúc phiến sâu 1 1 Tre miếng đã bị sâu
42021 giỏtre đan tay 1 1 Giỏ tre nhà nào cũng có
42022 giỏ tre nhẹ 1 1 Giỏ đan bằng tre thông thường
42023 khiêmtâmtphiến 9 9 Tượng trưng cho quân tử khiêm khiêm
42024 nhã trúc phiến 11 11 Tre tượng trưng cho danh sĩ
42025 uyễntrúc phiến 12 12 Tre thường dùng trang trí vườn
42026 kdương tphiến 13 13 Tre dài có cáng tre hơi cong
42027 thương tphiến 14 14 Tre xanh có mùi thơm nhạt
42028 GD trúc phiến 15 15 Tre tím cứng chắc
42029 bấtvĩtrúcphiến 16 16 Tương truyền là tre do Lã Bất Vĩ trồng
42030 kinhtrúcphiến 17 17 Lọai tre sinh ở khu Kinh Thương
42031 nguyên tphiến 18 18 Lọai tre đặc biệt dài
42032 hữu trúc phiến 19 19 Cáng tre có ánh lam nhạt
42033 phuditrúcphiến 20 20 Lọai tre nhiều công dụng
42034 Phímthanhtrúc 21 21 Loại tre đặc biệt thích hợp làm giấy
42035 Phím tông trúc 22 22 Loại tre cứng đa năng
42036 Phímnguyêntrúc 23 23 Giống tre thường thấy ở sườn núi
42037 Phím Tầm Trúc 24 24 Loại tre có mắt tre nhô ra rất khác
42038 Phím phong trúc 25 25 Loại tre lớn cao thẳng
42039 Trúc Phiến 26 26 Mảnh trúc quý hiếm xuất xứ ở núi cao
42040 Thiếttrúcphiến 27 27 Trúc hơi đen và giòn
43001 quân dược 1 1 Thực vật túc gân,chống rét tốt
43002 cát đằng 1 1 Thực vật may nhiều năm sinh
43003 lá hội đỏ 2 2 Lá nhọn,vuốt ngược như có gai và đau
43004 lô vĩ 2 2 Thường sinh ở đất sình bên hồ Áo
43005 cửu kỷ 3 3 Còn được gọi là cam kỷ hoặc cung kỷ
43006 dungthụkhígân 3 3 Khí gân của cây dung thụ
43007 thủy cần 4 4 Thường sinh ở đất ướt hoặc bên lúa nước
43008 cỏ đuôi sói 4 4 Thường sinh ở đất đá cát khô
43009 túy liễu chi 5 5 Nhánh nhỏ dài của cây liễu bên hồ
43010 ngai thảo 5 5 Thường sinh nơi hướng dương bài nước tốt
43011 dã khùy gân 6 6 Thực vật quan trọng cổ đại
43012 nhánhhoathơm 7 7 Nhánh hoa của bông cúc
43013 khổ trúc diệp 8 8 Thực vật để trang trí hoặc đồ công nghệ
43014 dươngliễu điều 9 9 Thích nơi ướt,nhánh nhỏ dài và mềm
43015 đường diệp 10 10 Còn được gọi là cỏ may mắn
43016 cao thảo 1 1 Thực vật có sức sống rất mạnh
43017 lá lệ non 1 1 Thực vật có lá mỏng tươi non
43018 sơn xương 2 2 Thực vật quán mộc nhiều năm sinh
43019 thủy miêu thảo 2 2 Phân bố ở bờ hồ
43020 nhật thảo 3 3 Hình dài nhọn như kim,có thể làm thuốc
43021 thanhúythảogân 3 3 Cây thẳng sinh nhiều năm
43022 phú hồng hoa 4 4 Thường ra hoa màu đỏ tươi
43023 địch thảo 4 4 Thường sinh ở hang núi dưới biển
43024 họan thảo 5 5 Bề ngòai như cỏ dại,gân lại như nhân sâm
43025 hoa tiêu diệp 5 5 Lọai lá có hoa được dùng làm hương liệu
43026 lá du thụ 1 1 Lá của cây du thụ
43027 tú thảo 7 7 Ưa sinh trưởng ở nơi đất sình
43028 trạch lan kính 8 8 Hoa lan bò đất
43029 cánh hoa chiêu 9 9 Cánh của hoa chiêu màu vàng
43030 thánh diệp 10 10 Nghe nói có thể trị bệnh phong tà
43031 cát gân thảo 1 1 Gân như gân khoai lang
43032 thê tước thảo 1 1 Thường sinh trưởng ở núi hướng dương
43033 cỏ lười 1 1 Còn được gọi là cỏ mắc cỡ
43034 nhân sâm thảo 2 2 Bề ngòai như nhân sâm,gốc có mùi hương
43035 miêu thảo 2 2 Thực vật rất ít ai thấy qua
43036 trắcphongthảo 3 3 Lá dài hẹp và nhẹ
43037 đông di thảo 3 3 Thực vật bò đất thường có ở dã ngọai
43038 đậu nha nhỏ 1 1 Đậu nha vừa ra lá mới
43039 mục túc nha 1 1 Giàu dinh dưỡng có thể ăn được
43040 cỏ gân ngọt 1 1 Nghe nói cỏ này có gân rất ngọt
43041 hương thảo 2 2 Lúc ra hoa sẽ phát ra hương thơm
43042 bíchphươngthảo 2 2 Cỏ màu xanh tươi
43043 liên miêu thảo 2 2 Thực vật giống mèo nhỏ tội nghiệp
43044 thườngsơnthảo 3 3 Thực vật đặc sản ở thường sơn
43045 cô hùng diệp 3 3 Rất khó tìm và không sinh chung nhóm
43046 đế diệp 1 1 Lá thường được dùng làm vật trang trí
43047 lục diệp hoa 1 1 Cây giống đực và cái khác nhau
43048 nhất nhật diệp 2 2 Điều kiện sinh trưởng nghiêm kha
43049 lá cát sình 2 2 Thường áo trong sình lầy
43050 lá mạch 2 2 Lá của mạch
43051 kimtuyếnphiến 3 3 Lá có đường viền màu vàng trắng
43052 diệp sinh ngọt 3 3 Lá hơi ngọt và chát
43053 thu hồng diệp 1 1 Thực vật có công hiệu bảo vệ Bao tử
43054 thâm cúc diệp 1 1 Lá thường có màu tím đen
43055 khổ hoa diệp 2 2 Hoa của thực vật này đắng vô cùng
43056 dâu dại 2 2 Thực vật thấp dại
43057 tả Đao diệp 3 3 Thường gặp dưới bóng cây già
43058 vấn lộ diệp 3 3 Thường gặp hai bên đường nhỏ dưới quê
43059 tưởng diệp 6 6 Lá lớn như bàn tay người thành niên
43060 lạc địa hoa 1 1 Thực vật một năm ra hoa nhiều lần
43061 bông vàng nhỏ 1 1 Có công hiệu thanh nhiệt giải độc
43062 Hòang nhật 2 2 Thuốc bổ thường dùng
43063 phiến diệp hoa 2 2 Bông cỏ có lá dẹp
43064 kỳ ngẩu thảo 3 3 Cỏ có hình dạng rất kỳ dị
43065 ma đế hoa 3 3 Hoa có bề ngòai không gây thích thú
43066 hồng quân tử 1 1 Lọai thực vật chỉ có một lá và một hoa
43067 nhất điểm hồng 1 1 Còn gọi là cỏ mónh dê,có thể ăn được
43068 nghinhxuânthảo 2 2 Cỏ dại thường gặp vào dịp đầu xuân
43069 hóa tiên hồng 2 2 Thực vật có câu chuyện thê mỹ
43070 nguyêngiớithảo 3 3 Thường có nhiều ở bờ hồ
43071 hoa qua di 3 3 Thưởng sinh ở cửa các hang động
43072 cánh hoa dại 1 1 Cánh hoa của hoa dại có ở nhiều nơi
43073 cánh hoa sen 1 1 Cánh hoa sen bay xuống mặt nước
43074 cánh hoa đào 1 1 Có nhiều ở vườn sau nhà Trương Phi
43075 rơm khô 1 1 Rơm đã được gió thổi khô
43076 thanh đài diệp 1 1 Thực vật nhỏ thường gặp ở nơi ướt
43077 dã tân sâm 2 2 Nhânsâm mới thành hình,chưa có công hiệu
43078 cỏchócắnngười 4 4 Thường gặp trên núi,không nên đụng vào
43079 phù thái diệp 5 5 Lọai tảo trôi trên mặt nước
43080 lá cây tác 6 6 Lá của cây tác có nhiều gai nhọn
43081 nguyên thảo 7 7 Cỏ dài có thể dùng để đan dụng cụ
43082 thanh lai thảo 8 8 Lọai rau cải dại
43083 man vĩ kính 9 9 Cỏ dài thường sinh ở duyên bờ hồ Áo
43084 đông khùy thảo 10 10 Cải dại có thể dùng làm cải ướp
43085 tử phân thảo 11 11 Phân thảo có nhiều công dụng
43086 kim vũ diệp 12 12 Lá hình dài bề mặt có gai
43087 trườngđàndiệp 13 13 Lá cây đàn có nhiều chất sơ dai
43088 đại ngô thảo 14 14 Cỏ dại có thể ăn được
43089 bạch địch thảo 15 15 Địch thảo có lá màu trắng
43090 cao lâu thảo 16 16 Lâu thảo nhỏ dài và xanh
43091 hồngchiêuthảo 17 17 Lọai thảo có thể làm thức ăn cho gia súc
43092 môngxươngthảo 18 18 Lá cây xương ở phương bắc
43093 khổ di thảo 19 19 Di thảo có vị đắng
43094 túy trầm thảo 20 20 Trầm thảo nhỏ dài và non
43095 CâylanVănTâm 1 1 Hoa lan thông thường gặp trên thị trấn
43096 Tân kích thảo 21 21 Cỏ dài thường thấy ở ven sông
43097 MÁo khổ sâm 22 22 Cây có trái dạng đậu như hạt dây xích
43098 Man giới 23 23 Thực vật giàu tinh dầu trị được nhức đầu
43099 Mã An Đằng 24 24 Cây song mây ven biển nở hoa tím
43100 Cây Ngân Diệp 25 25 Cây chắc cứng được dùng trong xây dựng
43101 Khổ Căn Thảo 26 26 Vị đắng dai ,thường gặp ở vùng khô hạn
43102 RêuĐôngnguyên 27 27 Rêu khu giá lạnh có sức sống cao
44001 Vàng miếng 1 7 Khóang vàng chất kém
44002 vàng miếng tạp 2 7 Khóang vàng có tạp chất
44003 vàng miếng nát 3 7 Vàng miếng nát
44004 vàngmiếngsáng 4 8 Bề ngòai đẹp nhưng chất không thuần
44005 vàng miếng nhẹ 5 8 Vàng miếng không đủ lượng
44006 vàng miếng hỗn 6 8 Vàng miếng có thành phần hỗn tạp
44007 vàngmiếngtham 7 9 Vàng miếng có các kim lọai khác
44008 vàngmiếngthuần 8 9 Vàng miếng có thuần độ cao
44009 vàngmiếng BG 9 9 Vàng miếng thông thường
44010 vàngmiếngLỗHà 10 10 Vàng miếng ở khu nước đục
44011 ngân thạch nát 1 5 Ngân thạch nát nứt
44012 ngânthạch ck 2 5 Ngân thạch chất kém
44013 ngânthạch ĐĐ 3 5 Ngân thạch đục
44014 ngânthạch thô 4 6 Ngân thạch thô kém
44015 ngânthạchhàti 5 6 Ngân thạch không tốt
44016 ngânthạch VD 6 6 Ngân thạch không có tên
44017 ngân thạch GĐ 7 7 Ngân thạch có xuất xứ ở Gân Địa
44018 ngânthạchkém 8 7 Ngân thạch chất hơi kém
44019 ngânthạchthường 9 7 Ngân thạch thông thường
44020 ngânthạchtgặp 10 8 Ngân thạch thường gặp
44021 đồngthạchkém 1 4 Đồng thạch chất kém
44022 đồng thạch 2 4 Đồng thạch thông thường
44023 đthạch núisâu 3 4 Đồng thạch chất không tốt
44024 đthạch lộ trúc 4 5 Đồng thạch sản từ lộ trúc
44025 tạpđồngthạch 5 5 Đồng thạch hạ đẳng nhiều tạp chất
44026 mẫuđồngthạch 6 5 Đồng được khai thác ở nơi sâu nhất
44027 sơ đồng thạch 7 6 Đồng thạch sơ đẳng nhất
44028 quangđồngthạch 8 6 Đồng thạch để trong tối hơi có phát sáng
44029 thuầnđồngthạch 9 6 Đồng thạch chất thuần tốt
44030 lụcđồngthạch 10 7 Đồng thạch có đốm xanh
44031 thiếtmiếngkém 1 4 Sắt miếng chất lượng rất kém
44032 tạp thiếtmiếng 2 4 Sắt miếng có nhiều tạp chất
44033 nát thiếtmiếng 3 4 Sắt miếng nát
44034 thô thiếtmiếng 4 5 Sắt miếng chất lượng thô kém
44035 tiểuthiếtmiếng 5 5 Sắt miếng thông thường
44036 túy thiếtmiếng 6 5 Sắt miếng chất lượng tạm được
44037 từ thiếtmiếng 7 6 Sắt từ thường dùng trong nhà
44038 bạchthiếtmiếng 8 6 Sắt miếng hơi có màu trắng
44039 mềm thiếtmiếng 9 6 Sắt miếng dẻo
44040 hòang tmiếng 10 7 Sắt miếng có màu ngả vàng
44041 TiểuThiếtThạch 1 3 Hạt cát thiết tinh vi
44042 VDThiếtThạch 2 3 Đá thiết thông thường
44043 ĐạiThiếtThạch 3 3 Đá thiết lớn
44044 ThôThiếtThạch 4 4 Đá thiết thô
44045 ViThiếtThạch 5 4 Hạt đá thiết tinh vi
44046 TửThiếtThạch 6 4 Đá thiết chất lượng tốt
44047 KhinhTThạch 7 5 Thiết trên không với trọng lượng nhẹ
44048 mềmThiếtThạch 8 5 Thiết thạch dẻo
44049 ĐiểmThiếtThạch 9 5 Quan sát kỹ thì từng hạt đều có vết chấm
44050 ThủyThiếtThạch 10 6 Dễ chảy thuận lợi để tạo hình dáng
44051 ngọcsahảilam 8 6 Ngọc sa có đường vân như nước biển
44052 ngọcsachânkinh 9 6 Đường vân trên ngọc sa nàu như kinh văn
44053 ngọcsasơnhải 10 7 Đường vân trên ngọc sa như cảnh núi biển
44054 ngọc sa CH 11 7 Ngọc thạch nát Chính Huyền ngồi qua
44055 ngọcsathanhlục 12 7 Ngọc sa mài giũa tinh xảo
44056 ngọcsatinhđiêu 13 8 Ngọc sa có thủ công tinh xảo
44057 ngọcsant.thạch 14 8 Ngọc sa chất tốt
44058 ngọcsahồngvân 15 8 Ngọc sa đẹp như tịch dương
44059 ngọcsaquếsơn 16 9 Ngọc sa với đường vân rõ ràng
44060 ngọcsahữuminh 17 9 Ngọc sa thích hợp đeo tùy thân
44061 hạt đá nát 1 2 Hạt đá nát
44062 hạt đá nhỏ 2 2 Hạt đá thường gặp bên đường
44063 hạt đá bông 3 2 Hạt đá thường gặp ở vùng ngọai ô
44064 hạt đá giác 4 3 Hạt đá thường gặp ở vùng ngọai ô
44065 hạt đá tròn 5 3 Hạt đá thường gặp bên hồ Áo
44066 đá phản quang 6 3 Hạt đá có thể phát quang
44067 hạt đá lục 7 4 Hạt đá có đốm xanh lục
44068 đátrứngngỗng 8 4 Hạt đá tròn trịa
44069 hạtđádÁomài 9 4 Hạt đá dùng để mài dÁo
44070 hạtđákiêncứng 10 5 Hạt đá từ núi lửa
44071 ngânthạchtđẳng 11 8 Ngân thạch có chất lượng tạm được
44072 hạtđáthanhsong 11 5 Hạt đá có hai đường sọc xanh lục
44073 hạtđáhướngtrời 12 5 Hạt đá bông nhỏ chất kém
44074 Hạt đá con ếch 13 6 Hạt đá hình con ếch
44075 hạt đá mỹ nhân 14 6 Hạt đá có đường cong của mỹ nhân
44076 hạt đá tuấn mã 15 6 Hạt đá như con tuấn mã
44077 hồngđồngthạch 11 7 Đồng thạch có đốm đỏ
44078 cổ đồng thạch 12 7 Đồng khai thác từ núi sâu nguyên thủy
44079 cươngđồngthạch 13 8 Đồng khai thác từ dương động phương bắc
44080 hạ đồng thạch 14 8 Đồng khai thác từ sơn động hạ lý
44081 du đồng thạch 15 8 Đồng khai thác từ Du Vân sơn động
44082 thươngđồngthạch 16 9 Đồng thạch lưu lại từ thương triều
44083 xíchthiếtmiếng 11 7 Những tảng sắt được phân bố rộng
44084 hđáluyệnphong 16 7 Hạt đá trên núi luyện phong
44085 hạtđáhuysơn 17 7 Hạt đá ở trên huy sơn
44086 hạtđábạchđế 18 7 Hạt đá có khí thế như hòang đế
44087 hạt thạch anh 19 8 Hạt nát từ đá thạch anh
44088 ĐịaThiếtThạch 11 6 Đá thiết gồm số ít các kim lọai khác
44089 ngọc sa thô 1 4 Ngọc sa chưa được mài giũa
44090 dãthạchngọcsa 2 4 Ngọc sa chất lượng kém
44091 ngọc sa kém 3 4 Ngọc sa chất lượng kém
44092 ngọc sa thứcấp 4 5 Ngọc sa thường
44093 ngọc sa sơ cấp 5 5 Ngọc sa với chất lượng tạm được
44094 châu ngọc sa 6 5 Ngọc sa có chút màu đỏ
44095 mỹ ngọc sa 7 6 Ngọc sa trơn tròn
44096 vàng miếng Văn 11 10 Vàng miếng thông thường
44097 vàng miếng mềm 12 10 Vàng miếng dẻo
44098 vàng miếng đỏ 13 11 Vàng miếng thường dùng của quý tộc
44099 vàngmiếngthuần 14 11 Vàng miếng chất thuần
44100 vàngmiếng TL 15 11 Vàng miếng chất tốt
44101 vàng miếng ĐT 16 12 Vàng miếng có xuất xứ ở khu Đục Thủy
44102 thuầnngânthạch 12 8 Ngân thạch thuần chất
44103 ngân thạch GH 13 9 Ngân thạch được tinh luyện đặc biệt
44104 ngân thạch mt 14 9 Ngân thạch màu trà
44105 ngânthạch LL 15 9 Phấn bạc lấp lánh ánh kim tuyến
44106 ngân thạch LV 16 10 Ngân thạch có xuất xứ ở Lan Vân
44107 ngân thạch VS 17 10 Ngân thạch có xuất xứ ở Vân Sơn
44108 thanhđồngthạch 17 9 Khóang thạch khó chảy và rất cứng
44109 hòangđồngthạch 18 9 Có ở khóang nhiệt dịch
44110 trị đồng thạch 19 10 Một trong các khóang thạch luyện đồng
44111 lạc đồng thạch 20 10 Đồng thạch thường dùng để đốt
44112 dươngđồngthạch 21 10 Đồng thạch có ở tiểu dương thôn
44113 hs đồngthạch 22 10 Đồng thạch khai thác ở hòang sơn
44114 khiết tmiếng 12 7 Sắt miếng hơi có màu nâu
44115 thiếtmiếngxám 13 8 Sắt miếng màu xám
44116 phấnthiếtmiếng 14 8 Màu rất nhu và chất lượng tạm được
44117 tôngthiếtmiếng 15 8 Sắt miếng màu nâu nhạt
44118 tử thiết miếng 16 9 Sắt miếng có đốm tím
44119 lục thiếtmiếng 17 9 Sắt miếng phát ánh đốm xanh lục
44120 XámThiếtThạch 12 6 Đá thiết bề ngòai có màu xám
44121 LamThiếtThạch 13 7 Bề ngòai phản chiếu ra màu xanh nhạt
44122 LãoThiếtThạch 14 7 Đá thiết có từ niên đại xa xưa
44123 Tuyền TThạch 15 7 Mỗi viên đều có góc độ xoay chuyển
44124 Thuần TThạch 16 8 Đá thiết có độ thuần cao
44125 Quang TThạch 17 8 Đá thiết phát ra ánh sáng chói lọi
44126 bột đồng phong 23 10 Đồng thạch nhọn vuốt
44127 huy đồng thạch 24 11 Đồng thạch phát ánh quang
44128 vânđồngthạch 25 11 Trên đồng thạch có các đường vân
45001 băngthanhthủy ???+1 1 1 Băng kết tinh từ nước
45002 bănggiếngsâu ???+2 2 2 Băng kết tinh ở thành giếng sâu
45003 băngcấpđông ???+3 3 3 Băng kết do lạnh nhanh
45004 băng vệ hà ???+4 4 4 Băng tinh thiên nhiên ở thượng du vệ hà
45005 băng bắc hải ???+5 5 5 Băng tinh ở bắc hải giá rét
45006 băng thiên hồ ???+6 6 6 Băng kết trên thiên hồ
45007 băng lô long ???+7 7 7 Băng tinh ở U Châu
45008 băng đông di ???+8 8 8 Băng tinh của ngọai tộc Đông Di
45009 băng quấn ma ???+9 9 9 Băng tinh để lại khi thần ma đại chiến
45010 băng thiên niên ???+10 10 10 Băng này ngàn năm không tan
45011 băng thủy thấu ???+1 1 1 Đá kết băng từ nước giếng thông thường
45012 băng phong cố ???+2 2 2 Băng làm từ đêm đông lạnh rét
45013 băng tốc kết ???+3 3 3 Băng tinh màu trắng như tuyết
45014 Băng lệ giếng ???+1 1 1 Băng lấy lên từ giếng sâu 40 tượng
45015 băng xương hà ???+2 2 2 Băng lâu năm lấy từ sông vào mùa đông
45016 băng quảng hồ ???+3 3 3 Băng lạnh ở đất u yến
45017 NguyệtQuangBT ???+4 4 4 Băng đá tạo bởi ánh trăng cực lạnh
45018 Từcũbăngtinh ???+5 5 5 Băng đá này mang ý từ cũ đón mới
45019 Đòan viên BT ???+7 7 7 Băng đá này mang ý mọi nhà đoàn tụ
45020 Hùng Hoàn Tinh ???+1 1 1 Sương muối thần kỳ trong lễ Đoan Ngọ
45021 Tích Tà Tinh ???+4 4 4 Sương muối lấy từ Quỷ Cốc
45022 Thầnhibăngtinh ???+11 11 11 Băng tinh cả năm không tan
45023 Áchànbăngtinh ???+12 12 12 Máu lạnh của quỷ Phong Đô đong kết
46001 Tiếngsétáitình 0 1 Thích hợp tặng cho người mình thích
46002 Mối tình đầu 0 1 Thích hợp tặng cho mối tình đầu
46003 Tìnhyêusayđấm 0 1 Thích hợp cho đôi tình nhân say đắm
46004 tyêucuồngnhiệt 0 1 Dành cho khi yêu đến hết thuốc chữa
46005 Sôcôlachântình 0 1 Sôcôla có thể liên kết đổ đầy hp và sp
46006 phongvôtuyến 0 0 Nghe đốithọai của người chơi ngòai phòng
46007 kèn tiếng thét 0 1 Kèn phát tiếng the thét
46008 thảmbaymapháp 0 0 Thảm có thể dùng để bay
46009 tóanbànxivàng 0 0 Tóan bàn quý được xi vàng
46010 tóan bàn nhỏ 0 0 Có thể làm các phép tóan đơn giản
46011 tậpảnhsưutầm 0 0 Vật lạ kỳ
46012 MP3 thần kỳ 0 0 sao chép bàihát mp3 đến mục lục trò chơi
46013 viên công kích 2 2 Tự động công kích địch
46014 côngkíchtựđộng 4 2 Tự động công kích địch
46015 viêntựcôngkích 8 8 Tự động công kích địch
46016 thần hành 3 3 Trở về điểm ký lục lưu trữ
46017 thầnhànhcaocấp 8 8 Trở về điểm ký lục lưu trữ
46018 khói kẻ thủ hộ 4 4 Có thể không gặp yêu quái trong 1 phút
46019 trụccuốn tthị 3 3 Trục cuốn có thể bay về tiểu thị thôn
46020 trụccuốn KP 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Khúc Phậu
46021 trụccuốn VS 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Vi Sơn
46022 trụccuốn TVS 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Từ Vô Sơn
46023 trụccuốn LLK 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Long Lô Khẩu
46024 trụccuốn TĐ 3 3 Trục cuốn có thể bay đến tế đàng
46025 trụccuốn THT 3 3 Trục cuốn có thể bay đến tiểu thị thôn
46026 trụccuốn HVS 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Hòan Viên Sơn
46027 trụccuốn TQ 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Trục Quận
46028 bánh trứng 9 9 Sau khi ăn khôi phục lại tất cả thể lực
46029 hạo giác 1 1 Sau khi sử dụng có thể nói 1 câu nói khiến mỗi người đều ng
46030 btt cao cấp 9 9 Sau khi ăn khôi phục lại tất cả thể lực
46031 nước thập tòan 9 9 Sau khi ăn khôi phục lại tất cả thể lực
46032 đandượcđặccấp 9 9 Sau khi ăn khôi phục lại tất cả thể lực
46033 viênongmật 3 3 Sau khi uống sẽ đi lại như ong mật
46034 cẩmnanghồiức 3 3 Giảm1điểm trong khả năng công,phòng,mẫn
46035 cẩmnangtamtư 3 3 Giảm đặc kỹ đã học xuống một bật
46036 lều hành quân 3 3 Lều cho người chơi bổ sung thể lực
46037 phúc thần 3 3 Khi sử dụng xuất hiện 1 lần phúc thần
46038 đạI phúc thần 9 9 Khi sử dụng xuất hiện 10 lần phúc thần
46039 song bửu 1 1 Báu vật có thể nhân đôi các vật phẩm
46040 tiền lì xì 1 1 Túi giấy màu đỏ kèm theo quà vào dịp tết
46041 tựđ uốngthuốc 1 1 Có thể tự động uống thuốc bổ
46042 viênckliênphát 1 1 Sau khi sử dụng được tấn công địch 3 lần
46043 Bô_lingđịađộng 1 1 Lát vàng Ti Di Hô đeo lúc nhỏ
46044 Thuốcnhuộmtóc 1 1 Khi sử dụng sẽ thay đổi màu tóc
46045 Kemđổidamàu 1 1 Khi sử dụng sẽ thay đổi màu da
46046 Lễhợpthànhhôn 1 0 Quà dành tặng cho khách dự tiệc
46047 Lễpháothànhhôn 1 0 Loại lễ pháo tức nổ khi vứt xuống sàn
46048 xí ngầu 1 1 Đạo cụ nhỏ có thể đổ 1 hạt xí ngầu
46049 xíngầuhoanlạc 1 1 Đạo cụ nhỏ có thể đổ 3 hạt xí ngầu
46050 Đơn Thăng Hoa 1 1 Có thể làm cho võ tướng đề cao năng lực
46051 trụccuốn TC 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Từ Châu
46052 trụccuốn TX 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Thọ Xuân
46053 trụccuốn UT 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Uyển Thành
46054 trụccuốn TA 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Trương An
46055 trụccuốn KA 3 3 Trục cuốn có thể bay đến Kiện Nghiệp
46056 lìxì bấtngờ 1 1 Phong bì đỏ trong có lễ vật
46057 túi trừ điểm 3 3 Đêm HP và SP chọn một trừ một điểm
46058 thủytinhcầuCPS 1 1 Sau sử dụng thi đấu với Các Phổ Sái BĐY
46059 bánh trưng 1 1 Bánh trưng ngon bằng hương cô+thịt heo
46060 bánh nếp 1 1 Lọai bánh trưng ngon Bao bằng lá sen
46061 bánhtrưngngô 1 1 Lọai bánh thịt có Bao trứng và ngô
46062 bánhtrưngchay 1 1 Lọai bánh trưng cháy dùng lá bảo chặt
46063 thăng hoa đảm 1 1 Thuốc làm cho võ tướng nâng cao năng lực
46068 Đề Hồ Đơn 0 1 Có thể làm cho hp và sp một lần nạp đầy
46069 ĐơnNgịchCK 0 1 Rồi sẽ có công lực 1,5 lần ngày thường
46070 TT ma đậu 0 1 Sẽ mọc cây dây leo lên tới cõi trời
46071 Ngọc thố đốm 9 9 An xong sẽ khôi phục toàn bộ thể lực
46072 BánhTìnhDuyên 9 9 Bánh T thu thần kỳ bổ sung đủ hp và sp
46073 Hộpkẹopháđám 1 1 Hộp kẹo lễ HALLOWEEN có đựng quà
46074 Lì xì năm mới 1 1 Bao túi đỏ để tặng quà vào dịp Tết
46075 Đốtpháohoanlạc 1 1 Pháo bông rất đẹp đốt vào đêm ngày lễ
46076 Li xì năm mới 1 1 Bao túi đỏ để tặng quà vào dịp Tết
46077 Túi SinhTồnBB 1 1 Mở ra sẽ có công cụ cứu sống
46078 Bửu hộp giải 1 1 1 Hộp quà của giải nhất trò chơi sinh tồn
46079 Bửu hộp giải 2 1 1 Hộp quà của giải nhì trò chơi sinh tồn
46080 Bửu hộp giải 3 1 1 Hộp quà của giải ba trò chơi sinh tồn
46081 Giải Kim Kê 1 1 Qùa chúc năm gà việc gì cũng thắng
46082 Li xì năm dậu 1 1 Bao túi đỏ để tặng quà Tết năm gà
46083 Li xì năm dậu 1 1 Bao túi đỏ để tặng quà Tết năm gà
46084 Giang Lăng Trục 3 3 Trục có thể bay đến Giang Lăng
46085 Trường Sa Trục 3 3 Trục có thể bay đến Trường Sa
46086 Thành Đô Trục 3 3 Trục có thể bay đến Thành Đô
46087 Nam Trịnh Trục 3 3 Trục có thể bay đến Nam Trịnh
46088 Tạo Hình Giao 1 1 có thể biến đủ kiểu tóc
46089 Ma Pháp Cầu 1 1 Quả cầu thích hợp cho lễ hội
46090 Linh Hệ Vũ Khí 1 1 Hộp quý chứa trăm thứ vũ khí lợi hại
46091 Tự Phát Hoàn 2 0 tự động công kích địch 1 hồi
46092 Tự Phát Hoàn F1 4 0 tự động công kích địch siêu nhanh F1
46093 Tự Phát Hoàn 1 0 đồ bổ tự phát trong tình huống thường
46094 Đậu Yêu Hoàn 3 0 uống xong cực kỳ nhanh nhẹn trong 1 phút
46095 Tỵ Tà Bao 0 0 Bao thơm đựng quà tiết Đoan Ngọ
46096 Nạp Cát Bao 0 0 Bao thơm lớn đựng quà tiết Đoan Ngọ
46097 Đoan Hương Bao 0 0 Bao thơm cao cấpđựng quà tiết Đoan Ngọ
46098 Thôn Thực Bao 0 0 Bao đỏ đã cất giữ được trên ATM
46099 Thể Tương 9 0 uống xong có thể tăng lương HP
46100 Dị Năng Tương 9 0 uống xong có thể tăng lượng SP
46101 Thái Sơn Đan 1 1 Tiên đơn Thái Thượng , chuyển kiếp tăng lực
46102 Tương Trục 3 3 Trục có thể bay đến Tương Bình
46103 Đảng Trục 3 3 Trục có thể bay đến Thượng Đảng
46104 Đôn Hoàng Trục 3 3 Trục có thể bay đến Đôn Hoàng
46105 Giao Chỉ Trục 3 3 Trục có thể bay đến Giao Chỉ
46106 Từ Mẫu Tâm 0 0 Trái tim từ mẫu mở sẽ đạt được bảo vật
46107 Quái Vật Tâm 1 1 Trái tim quái vật dùng để đấu với Quỷ Vương
46108 Ap Tuế Bao 1 1 Túi quà giấy lúc người An Ni mừng lễ
46109 Hỉ Bao 1 1 Vòng hoa lúc người Malaysia mừng lễ
46110 Thiên Tự Bôi 1 1 Ly quà Vua tặng dũng sĩ Đại Hưng Sơn
46111 Thiên Tự Bôi 1 1 Ly quà Vua tặng dũng sĩ trận Cự Lộc
46112 Red MoonCake 1 1 Moon cake filled with red bean paste
46113 Green MoonCake 1 1 Moon cake filled with bean paste
46114 Egg MoonCake 1 1 Moon cake filled with egg pastry
46115 TNhiênNgưuThối 9 9 khôi phục toàn bộ hp
46116 Hồi Hương Khảo 9 9 khôi phục toàn bộ sp
46117 HươngTô NhũTrư 9 9 khôi phục toàn bộ hp
46118 Thiên hương 9 9 khôi phục toàn bộ sp
46119 Thạch Hoa 9 9 khôi phục toàn bộ hp
46120 Pháo Phái 9 9 khôi phục toàn bộ sp
46121 Dương NhãnChâu 9 9 thuốc bổ thần kỳ tăng thêm kinh nghiệm
46122 Trân Linh Chi 9 9 thuốc bổ thần kỳ tăng thêm kinh nghiệm
46123 linh sâm TônKê 9 9 thuốc bổ thần kỳ tăng thêm kinh nghiệm
46124 Hánthiênbantỉ 1 1 Ngọc tỉ ban cho dũng sĩ thảo phạt ĐTrác
46125 Tiênhươngmtrà 9 9 Sau khi uống có thể khôi phục sp
46126 Bào ngư 1 1 Hải sản ngon và quý
46127 Dưa 1 1 Dưa phương Nam ngon ngọt
46128 Pháo 1 0 Pháo ném xuống đất nổ
46129 Linhhệvũkhíhộp 1 1 Hộp gố có vũ khí hệ linh
46130 Tthượngkimđan 1 1 Kim đan để ngườichuyểnsinhnângcaonănglực
46131 Hạt chuyển đản 1 1 Trứng màu vàng sẫm, bên trong có quà
46132 Lam chuyển đản 1 1 Trứng màu lam, bên trong có quà
46133 Hồngchuyểnđản 1 1 Trứng màu đỏ, bên trong có quà
46134 Lục chuyển đản 1 1 Trứng màu lục, bên trong có quà
46135 LNgânchuyểnđản 1 1 Trứng cao cấp màu bạc, bên trong có quà
46136 Hkimchuyểnđản 1 1 Trứng cấp cao nhất, bên trong có quà
46137 Kim tất lễ hộp 1 1 Hộp lễ lấy được từ Lữ Bố ở Hổ Lao quan
46138 Túi tơ tằm 1 1 Túi lấy được từ ĐổngViệt ở thànhLạcDương
46139 TNgọctrườnghộp 1 1 Hộp lấy từ Điêu Thuyền trong kinh thành
46140 LĐấuvũkhíhộp 1 1 Hộp gỗ tặng thưởng loạn đấu
46141 LễGSbìnhan 1 1 Lễ giáng sinh ông già noel chúc phúc
46142 Túihồngtàilộc 1 1 Túi hồng có quà dịp tết nguyên tiêu
46143 TúihồngCẩuniên 1 1 Bao lì xì tết năm con chó
46144 TúihồngCẩuniên 1 1 Bao lì xì tết năm con chó
46145 Hồixuân L dược 1 1 Khôi phục 1 lượng máu trong 10 lượt đấu
46146 Tỉnhnão L dược 1 1 Khôi phục ít năng lượng trong 10 lượtđấu
46147 Tôsinhlinhdược 1 1 Sẽ đượ hồi sinh 1 lần trong trận đấu
46148 Bátthủytiếthộp 1 1 Phầnthưởng cho người tham gia lễ tátnước
47001 KT Triệu Nga 0 1 Lát vàng mỏng Triệu Nga đeo lúc nhỏ
47002 KT Ti Di Hô 0 1 Lát vàng mỏng Ti Di Hô đeo lúc nhỏ
47003 KT Trương Giác 0 1 Lát vàng mỏng Trương Giác đeo lúc nhỏ
47004 KT Tr.H.Cương 0 1 Lát vàng Triệu Hoàn Cương đeo lúc nhỏ
47005 KT của Di Di 0 1 Lát vàng mỏng Di Di đeo lúc nhỏ
47006 KT của Na Ly 0 1 Lát vàng mỏng Na Ly đeo lúc nhỏ
47007 KT của Dư Độc 0 1 Lát vàng mỏng Dư Độc đeo lúc nhỏ
47008 KT Lý Đại Mục 0 1 Lát vàng mỏng Lý Đại Mục đeo lúc nhỏ
47009 KT Đại Hồng 0 1 Lát vàng mỏng Đại Hồng đeo lúc nhỏ
47010 KT của Thân Bỉ 0 1 Lát vàng mỏngThân Bỉ đeo lúc nhỏ
47011 KT Tôn Cang 0 1 Lát vàng mỏng Tôn Cang đeo lúc nhỏ
47012 KT của Ma Xiêu 0 1 Lát vàng mỏng Ma Xiêu đeo lúc nhỏ
47013 KT Ma Phưong 0 1 Lát vàng mỏng Ma Phương đeo lúc nhỏ
47014 KT Giãn Dung 0 1 Lát vàng mỏng Giãn Dung đeo lúc nhỏ
47015 KT Tôn Trọng 0 1 Lát vàng mỏng Tôn Trọng đeo lúc nhỏ
47016 KT Quách Đại 0 1 Lát vàng mỏng Quách Đại đeo lúc nhỏ
47017 KT Hàn Trung 0 1 Lát vàng mỏng Hàn Trung đeo lúc nhỏ
47018 KT Bạch Hiểu 0 1 Lát vàng mỏng Bạch Hiểu đeo lúc nhỏ
47019 KT C.TônKhuyến 0 1 Lát vàng mỏng Công Tôn Tỏan đeo lúc nhỏ
47020 KT Chung Bửu 0 1 Lát vàng mỏng Chung Bửu đeo lúc nhỏ
47021 KT Âu Lực Cư 0 1 Lát vàng mỏng Âu Lực Cư đeo lúc nhỏ
47022 KT Điển Vi 0 1 Lát vàng mỏng Điển Vi đeo lúc nhỏ
47023 KT Hạ Hầu Đôn 0 1 Lát vàng mỏng Hạ Hầu Đôn đeo lúc nhỏ
47024 KT Hạ HầuHuyên 0 1 Lát vàng mỏng Hà Hầu Huyên đeo lúc nhỏ
47025 KT Tào Nhân 0 1 Lát vàng mỏng Tào Nhân đeo lúc nhỏ
47026 KT Cửu Hoặc 0 1 Lát vàng mỏng Cửu Hoặcđeo lúc nhỏ
47027 KT Tào Tháo 0 1 Lát vàng mỏng Tào Tháo đeo lúc nhỏ
47028 KT Quách Gia 0 1 Lát vàng mỏng Quách Gia đeo lúc nhỏ
47029 KT Trình Lập 0 1 Lát vàng mỏng Trình Lập đeo lúc nhỏ
47030 KT Hứa Chử 0 1 Lát vàng mỏng Hứa Chử đeo lúc nhỏ
47031 KT Trương Liêu 0 1 Lát vàng mỏng Trương Liêu đeo lúc nhỏ
47032 KT Từ Quảng 0 1 Lát vàng mỏng Từ Quảng đeo lúc nhỏ
47033 KT Trương Hợp 0 1 Lát vàng mỏng Trương Hợp đeo lúc nhỏ
47034 KT của Tào Phi 0 1 Lát vàng mỏng Tào Phi
47035 KT Tào Trực 0 1 Kim tỏa phiến của Tào Trực
47036 KT Tư Mã Ý 0 1 Kim tỏa phiến Tư Mã Ý đã đeo lúc nhỏ
47037 KT Tào Tương 0 1 Lát vàng mỏng Tào Tương đeo lúc nhỏ
47038 Kim tỏa Gia Hủ 0 1 Lát vàng mỏng Giả Hủ đeo lúc nhỏ
47039 KT của Hứa Du 0 1 Lát vàng mỏng Hứa Du đeo lúc nhỏ
47040 KT Bàng Đức 0 1 Lát vàng mỏng Bàng Đức đeo lúc nhỏ
47041 KT Thái Văn Cơ 0 1 Lát vàng mỏng Thái Văn Cơ đeo lúc nhỏ
47042 KT của Dư Cấm 0 1 Lát vàng mỏng Dư Cấm đeo lúc nhỏ
47043 Kimtỏa của CH 0 1 Lát vàng mỏng Trung Hội đeo lúc nhỏ
47044 KT Thi MãChiêu 0 1 Lát vàng mỏng Tư Mã Chiêu đeo lúc nhỏ
47045 KT của Từ Thứ 0 1 Lát vàng mỏng Từ Thứ đeo lúc nhỏ
47046 KT Châu Sáng 0 1 Lát vàng mỏng Châu Sáng đeo lúc nhỏ
47047 KT Quan Bình 0 1 Kim tỏa phiến Quan Vũ cho Quan Bình
47048 KT Triệu Vân 0 1 Kim tỏa phiến của Triệu Vân
47049 KT Trương Phi 0 1 Kim tỏa phiến của Trương Phi
47050 KT Quan Vũ 0 1 Kim tỏa phiến Quan Vũ
47051 KT GiaCátLượng 0 1 Kim tỏa phiến Gia Cát Lượng
47052 KT Bàng Thống 0 1 Kim tỏa phiến Bàng Thống
47053 KT của Lưu Bị 0 1 Kim tỏa phiến của Lưu Bị
47054 KT Hoàng Trung 0 1 Kim tỏa phiến Hoàng Trung
47055 KT Ngụy Nhiên 0 1 Lát vàng mỏng Ngụy Nhiên đeo lúc nhỏ
47056 KT Mã Siêu 0 1 Kim tỏa phiến của Mã Siêu
47057 KT Pháp Chính 0 1 Lát vàng mỏng Pháp Chính đeo lúc nhỏ
47058 KT H.NguyệtAnh 0 1 Vàng mỏng Hùynh Nguyệt Anh đeo lúc nhỏ
47059 Kimtỏa của KD 0 1 Lát vàng mỏng Khương Duy đeo lúc nhỏ
47060 Kimtỏa của QK 0 1 Lát vàng mỏng Quan Hưng đeo lúc nhỏ
47061 KT Trương Bao 0 1 Lát vàng mỏng Trương Bao đeo lúc nhỏ
47062 KT Hướng Bàng 0 1 Lát vàng mỏng Hướng Bàng đeo lúc nhỏ
47063 KT Nghiêm Nhan 0 1 Lát vàng mỏng Nghiêm Nhan đeo lúc nhỏ
47064 KT Thái Thi Từ 0 1 Lát vàng mỏng Thái Thi Từ đeo lúc nhỏ
47065 KT Cam Ninh 0 1 Lát vàng mỏng Cam Ninh đeo lúc nhỏ
47066 KT của Lữ Mông 0 1 Lát vàng mỏng Lữ Mông đeo lúc nhỏ
47067 KT Châu Thái 0 1 Lát vàng mỏng Châu Thái đeo lúc nhỏ
47068 KT Tôn Sách 0 1 Kim tỏa phiến Tôn Sách
47069 KT Tôn Quyền 0 1 Kim tỏa phiến của Tôn Quyền
47070 KT của Chu Du 0 1 Kim tỏa phiến Chu Du
47071 KT Từ Thịnh 0 1 Lát vàng mỏng Từ Thịnh đeo lúc nhỏ
47072 KT Lục Tốn 0 1 Lát vàng mỏng Lục Tốn
47073 KT Trình Phổ 0 1 Lát vàng mỏng Trình Phổ đeo lúc nhỏ
47074 KT Kinh Thống 0 1 Lát vàng mỏng Linh Thống đeo lúc nhỏ
47075 KT Chu Nhiên 0 1 Lát vàng mỏng Chu Nhiên đeo lúc nhỏ
47076 KT Hoàng Khai 0 1 Lát vàng mỏng Hoàng Khai đeo lúc nhỏ
47077 KT Tưởng Khăm 0 1 Lát vàng mỏng Tưởng Khâm đeo lúc nhỏ
47078 KT Quan Trạch 0 1 Lát vàng mỏng Quan Trạch đeo lúc nhỏ
47079 KT của Lỗ Túc 0 1 Lát vàng mỏng Lỗ Túc đeo lúc nhỏ
47080 KT Tiểu Kiều 0 1 Lát vàng mỏng tiểu Kiều đeo lúc nhỏ
47081 KT TônTh.Hương 0 1 Vàng mỏng Tôn Thượng Hương đeo lúc nhỏ
47082 KT của Lữ Bố 0 1 Kim tỏa phiến Lữ Bố
47083 KT Điêu Thuyền 0 1 Kim tỏa phiến Điêu Thuyền
47084 KT Đổng Trác 0 1 Kim tỏa phiến Đổng Trác
47085 KT ThươngThăng 0 1 Lát vàng mỏng Thương Thăng đeo lúc nhỏ
47086 KT Nhan Lương 0 1 Kim tỏa phiến Nhan Lương đeo lúc nhỏ
47087 KT Văn Xẩu 0 1 Lát vàng mỏng Văn Xẩu đeo lúc nhỏ
47088 KT Lý Dư 0 1 Lát vàng mỏng Lý Dư đeo lúc nhỏ
47089 KT cao Thuận 0 1 Lát vàng mỏng cao Thuận đeo lúc nhỏ
47090 KT Võ An Quốc 0 1 Lát vàng mỏng Võ An Quốc đeo lúc nhỏ
47091 KT của Tữ Thụ 0 1 Lát vàng mỏng Tữ Thụ đeo lúc nhỏ
47092 KT Dư Phu La 0 1 Lát vàng mỏng Dư Phu La đeo lúc nhỏ
47093 KT của Tàng Bá 0 1 Lát vàng mỏng Tàng Bá đeo lúc nhỏ
47094 KT Đại Kiều 0 1 Lát vàng mỏng Đại Kiều đeo lúc nhỏ
47095 KT Mã Thăng 0 1 Lát vàng mỏng Mã Thăng đeo lúc nhỏ
47096 KT Trương Bửu 0 1 Lát vàng mỏng Trương Bửu đeo lúc nhỏ
47097 KT TrươngLương 0 1 Lát vàng mỏngtrương Lương đeo lúc nhỏ
47098 KTTrươngMThành 0 1 Vàng mỏng Trương Mạn Thành đeo lúc nhỏ
47099 KT Mã.N.Nghĩa 0 1 Lát vàng mỏng Mã Nguyên Nghĩa đeo lúc nhỏ
47100 KT Mã Tương 0 1 Lát vàng mỏng Mã Tương đeo lúc nhỏ
47101 KT Trần Bại 0 1 Lát vàng mỏng Trần bại đeo lúc nhỏ
47102 KT Trương Tu 0 1 Lát vàng mỏng Trương Tu đeo lúc nhỏ
47103 KT Ngưu Kim 0 1 Lát vàng mỏng Ngưu Kim đeo lúc nhỏ
47104 KT Đinh Phụng 0 1 Lát vàng mỏng Đinh Phụng đeo lúc nhỏ
47105 KT của Lý Điển 0 1 Lát vàng mỏng Lý Điển đeo lúc nhỏ
47106 KT Tưởng Cang 0 1 Lát vàng mỏng Tưởng Can đeo lúc nhỏ
47107 KT Viên Thiệu 0 1 Lát vàng mỏng của Viên Thiệu
47108 KTNghiêmBạchHổ 0 1 Lá vàng Nghiêm Bạch Hổ đeo lúc nhỏ
47109 KT HoàngKimBDY 0 1 Lá ổ khóa vàng của BDY Hoàng Kim
47110 KT TrươngChiêu 0 1 Lá vàng mà TRƯƠNG CHIÊU đeo lúc nhỏ
47111 KT Điền Phong 0 1 Lá vàng mà Điên Phong đeo lúc nhỏ
47112 KT Đạp Đốn 0 1 Lá vàng lãnh chúa Ô HOÀN đeo lúc nhỏ
47113 KT Trần Cung 0 1 Lá vàng mà Trần Cung đeo lúc nhỏ
47114 KTThôiChâuBình 0 1 Lá vàng mà Thôi Châu Bình đeo lúc nhỏ
47115 KT Tào Hồng 0 1 Lá vàng mà Tào Hồng đeo lúc nhỏ
47116 KT Mã Lương 0 1 Lá vàng mà Mã Lương đeo lúc nhỏ
47117 KT Lưu Hòa 0 1 Lá vàng mà Lưu Hòa đeo lúc nhỏ
47118 KTQuanNgânBình 0 1 Lá vàng mà Quan Ngân Bình đeo lúc nhỏ
47119 KT TrươngTế 0 1 Lá vàng mà TƯỞNG TẾ đeo lúc nhỏ
47120 KT của cao Lãm 0 1 Lá vàng mà cao Lãm đeo lúc nhỏ
47121 KT Phùng Kỷ 0 1 Lá vàng mà Phùng Kỷ đeo lúc nhỏ
47122 KT NguPhiên 0 1 Lá vàng mà NGU PHIÊN đeo lúc nhỏ
47123 KT Điền Dự 0 1 Lá vàng mà Điền Dự đeo lúc nhỏ
47124 KT LũKhuê 0 1 Lá vàng mà LÂU KHUÊ đeo lúc nhỏ
47125 KT Liêu Hóa 0 1 Lá vàng mà Liêu Hóa đeo lúc nhỏ
47126 KT ChuCátQuân 0 1 Lá vàng mà Chu Cát Quân đeo lúc nhỏ
47127 Lỗ Ca 0 1 Thẻ vàng Lỗ Ca đeo thuở nhỏ
47128 Trương Hoành 0 1 Thẻ vàng Trương Hoành đeo thuở nhỏ
47129 Lạc Tiến 0 1 Thẻ vàng Lạc Tiến đeo thuở nhỏ
47130 Ty Nô 0 1 Thẻ vàng Ty Nô đeo thuở nhỏ
47131 Tiểu Kim 0 1 Thẻ vàng Tiểu Kim đeo thuở nhỏ
47132 Tôn Dực 0 1 Thẻ vàng Tôn Dực đeo thuở nhỏ
47133 Tào Hưu 0 1 Thẻ vàng Tào Hưu đeo thuở nhỏ
47134 Trần Đao 0 1 Thẻ vàng Trần Đao đeo thuở nhỏ
47135 Thẩm Phối 0 1 Thẻ vàng Thẩm Phối đeo thuở nhỏ
47136 Tổ Mậu 0 1 Thẻ vàng Tổ Mậu đeo thuở nhỏ
47137 Cổ Quỳ 0 1 Thẻ vàng Cổ Quỳ đeo thuở nhỏ
47138 Hý Chí Tài 0 1 Thẻ vàng Hí Chí Tài đeo thuở nhỏ
47139 Nữ Vương 0 1 Thẻ vàng Quách Nữ Vương đeo thuở nhỏ
47140 Tôn Kiên 0 1 Thẻ vàng Giang Đông mãnh hổ Tôn Kiên
47141 Hoắc Diễm 0 1 Thẻ vàng Hoắc Diễm đeo thuở nhỏ
47142 Cát Cẩn 0 1 Thẻ vàng Cát Cẩn đeo thuở nhỏ
47143 Hiền Vương 0 1 Khoá vàng xưng hùng của Tả Hiền Vương
47144 Lý Thông 0 1 Thẻ vàng Lý Thông đeo thuở nhỏ
47145 Diêm Nhu 0 1 Thẻ vàng Diêm Nhu đeo thuở nhỏ
47146 Trần Vũ 0 1 Thẻ vàng Trần Vũ đeo thuở nhỏ
47147 Hoa Hùng 0 1 Thẻ vàng Hoa Hùng đeo thuở nhỏ
47148 Mã Đại 0 1 Thẻ vàng Mã Đại đeo thuở nhỏ
47149 Văn Sính 0 1 Thẻ vàng Văn Sính đeo thuở nhỏ
47150 Quảng Nguyên 0 1 Thẻ vàng Quảng Nguyên đeo thuở nhỏ
47151 Trần Quần 0 1 Thẻ vàng Trần Quần đeo thuở nhỏ
47152 Hàn Đang 0 1 Thẻ vàng Hàn Đang đeo thuở nhỏ
47153 Mã Tốc 0 1 Thẻ vàng Mã Tốc đeo thuở nhỏ
47154 Hoắc Tuấn 0 1 Thẻ vàng Hoắc Tuấn đeo thuở nhỏ
47155 Dương Tu 0 1 Khoá vàng Dương Tu đã thắng Tào Tháo
47156 Tào Xung 0 1 Thẻ vàng Tào Xung đeo thuở nhỏ
47157 Trương Tùng 0 1 Khoá vàng phòng quên của Trương Tùng
47158 Kỷ Linh 0 1 Thẻ vàng Mã Đại đeo thuở nhỏ
47159 Tống Kiến 0 1 Khoá vàng tự xưng Hà Thủ Bình Hán Vương
47160 Hứa Thiệu 0 1 Khoá vàng của Hứa Thiệu
47161 Hứa Du 0 1 Thẻ vàng Hưá Chu đeo thuở nhỏ
47162 Lý Nghiêm 0 1 Thẻ vàng Lý Ngiêm đeo thuở nhỏ
47163 Viên Thuật 0 1 Khoá vàng Viên Thuật Hoài Nam xưng đế
47164 Chu Hoàn 0 1 Thẻ vàng Chu Hoàn đeo thuở nhỏ
47165 Tào Chân 0 1 Thẻ vàng Tào Chân đeo thuở nhỏ
47166 Lưu Phong 0 1 Thẻ vàng Lưu Phong đeo thuở nhỏ
47167 Trương Nhượng 0 1 Khoá vàng Trương Nhượng Hán Linh đế
47168 Hứa Tịnh 0 1 Thẻ vàng Hứa Tịnh đeo thuở nhỏ
47169 Hoàng Phủ 0 1 Khoá vàng Hoàng Phủ vì diệt Khăn Vàng
47170 Ngô Y 0 1 Thẻ vàng Ngô Y đeo thuở nhỏ
47171 KT Trương Lỗ 0 1 miếng vàng Trương Lỗ thưở nhỏ đeo
47172 KT Lưu Ba 0 1 miếng vàng Lưu Ba thưở nhỏ đeo
47173 KT H.Thừa Ngạn 0 1 KT cha vợ Khổng minh Hoàng Thừa Ngạn
47174 KT Ty cẩu 0 1 miếng vàng Ty Cẩu thưở nhỏ đeo
47175 KT Đổng Chiêu 0 1 miếng vàng Đổng Chiêu thưở nhỏ đeo
47176 KT Tôn Du 0 1 miếng vàng Tôn Du thưở nhỏ đeo
47177 KT Xa Trụ 0 1 miếng vàng Xa Trụ thưở nhỏ đeo
47178 KT Liêu Lập 0 1 miếng vàng Liêu Lập thưở nhỏ đeo
47179 KTTưởngNghĩaCừ 0 1 Miếng vàng mỏng Tưởng Nghĩa Cừ đeo
47180 KT Quách Đồ 0 1 Miếng vàng mỏng Quách Đồ đeo
47181 KT Thái Mạo 0 1 Miếng vàng mỏng Thái Mạo đeo
47182 KT Hạ Tề 0 1 Miếng vàng mỏng Tưởng Nghĩa Cừ đeo
47183 KT Bàng Dục 0 1 Miếng vàng mỏng Bàng Dục đeo
47184 KT Phổ Tịnh 0 1 Kim tỏa của Phổ Tịnh
47185 KT Mạnh Đạt 0 1 Miếng vàng mỏng Mạnh Đạt đeo
47186 KT Bào Xuất 0 1 Kim tỏa của Bào Xuất
47188 KT Trương Nhậm 0 1 Kim tỏa của Trương Nhậm
47189 KT Quan Tác 0 1 Miếng vàng mỏng Quan Tác đeo
47190 KT BàoTamNương 0 1 Miếng vàng mỏng Bào Tam Nương đeo
47191 KT Phụng Nhi 0 1 Kim tỏa của Hoàng Hậu nước Thục PhụngNhi
47192 KT Điệp Nhi 0 1 Kim tỏa của Hòang Hậu nước Thục ĐiệpNhi
47193 KT Ngô Sán 0 1 Miếng vàng mỏng NgôSán lúc nhỏ đeo
47194 KT Tân Bình 0 1 Miếng vàng mỏng Tân Bình lúc nhỏ đeo
47195 KT Dương Hoằng 0 1 Miếng vàng mỏng Dương Hoằng đeo
47196 KT Phó Cán 0 1 Miếng vàng mỏng Phó Cán đeo
47197 KT Mãn Sủng 0 1 Miếng vàng mỏng Mãn Sủng lúc nhỏ đeo
47198 KT Lý Thuật 0 1 Miếng vàng mỏng Lý Thuật lúc nhỏ đeo
47199 KTTrương Ôn 0 1 Miếng vàng mỏng Trương lúc nhỏ Ôn đeo
47200 KT Lương Tập 0 1 Miếng vàng mỏng Lương Tập lúc nhỏ đeo
47201 KT Y Tịch 0 1 Miếng vàng mỏng Y Tịch lúc nhỏ đeo
47202 KT Hàn Mãnh 0 1 Miếng vàng mỏng Hàn Mãnh lúc nhỏ đeo
47203 KT Hàn Hạo 0 1 Miếng vàng mỏng Hàn Hạo lúc nhỏ đeo
47204 KT Sa Ma Kha 0 1 Kim tỏa của Man vương Sa Ma Kha
47205 KT Dương Phong 0 1 Kim tỏa của Dương Phong ở Lương Châu
47206 KT TriệuNghiễm 0 1 Miếng vàng mỏng Triệu Nghiễm lúc nhỏ đeo
47207 KT Quách Viện 0 1 Miếng vàng mỏng Quách Viên lúc nhỏ đeo
47208 KT Lạc Thống 0 1 Miếng vàng mỏng Lạc Thống lúc nhỏ đeo
47209 KT Đỗ Kì 0 1 Miếng vàng mỏng Đỗ Kì lúc nhỏ đeo
47210 KT Tiên Vu Phụ 0 1 Miếng vàng mỏng Tiên Vu Phụ lúc nhỏ đeo
47211 KT Lý Khôi 0 1 Miếng vàng mỏng Lý Khôi lúc nhỏ đeo
47212 KT Bành Dạng 0 1 Miếng vàng mỏng Bành Dạng lúc nhỏ đeo
47213 KT Viên Hoán 0 1 Miếng vàng mỏng Viên Hoán lúc nhỏ đeo
47214 KT Phụ Khuông 0 1 Miếng vàng mỏng Phụ Khuông lúc nhỏ đeo
47215 KT Tôn Thiệu 0 1 Kim tỏa của thừa tướng Đông Ngô TônThiệu
47216 KT Đổng Việt 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Việt lúc nhỏ đeo
47217 KT Từ Vinh 0 1 Miếng vàng mỏng Từ Vinh lúc nhỏ đeo
47218 KT Tôn Kiểu 0 1 Miếng vàng mỏng Tôn Kiểu lúc nhỏ đeo
47219 Kt Đổng Tập 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Tập lúc nhỏ đeo
47220 KT Điển Mãn 0 1 Miếng vàng mỏng Điển Mãn lúc nhỏ đeo
47221 KT HạHầuThượng 0 1 Miếng vàng mỏng Hạ HầuThượng lúc nhỏ đeo
47222 KT Mã Thiết 0 1 Miếng vàng mỏng Mã Thiết lúc nhỏ đeo
47223 KT Hác Phổ 0 1 Miếng vàng mỏng Hác Phổ lúc nhỏ đeo
47224 KT KimXuânHoa 0 1 Miếng vàng mỏng Kim Xuân Hoa lúc nhỏ đeo
47225 KTCôngTônDương 0 1 Miếng vàng mỏng CôngTônDương lúc nhỏ đeo
47226 KT Trần Kiểu 0 1 Miếng vàng mỏng Trần Kiểu lúc nhỏ đeo
47227 KT Hoàng Quyền 0 1 Miếng vàng mỏng Hoàng Quyền lúc nhỏ đeo
47228 KT Tả Linh 0 1 Miếng vàng mỏng Tả Linh lúc nhỏ đeo
47229 KT Lý Túc 0 1 Miếng vàng mỏng Lý Túc lúc nhỏ đeo
47230 KT Trương Phấn 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Phấn lúc nhỏ đeo
47231 KT Lữ Đại 0 1 Miếng vàng mỏng Lữ Đại lúc nhỏ đeo
47232 KT Cố Ung 0 1 Miếng vàng mỏng Cố Ung lúc nhỏ đeo
47233 KT Phan Chương 0 1 Miếng vàng mỏng Phan Chương lúc nhỏ đeo
47234 KT Đổng Hòa 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Hòa lúc nhỏ đeo
47235 KT Trương Nghi 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Nghi lúc nhỏ đeo
47236 KT Hà Quỳ 0 1 Miếng vàng mỏng Hà Quỳ lúc nhỏ đeo
47237 KT Lý Phu 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Việt lúc nhỏ đeo
47238 KT ThầnVuQuỳnh 0 1 Miếng vàng mỏng Thần VuQuỳnh lúc nhỏ đeo
47239 KT Trình Bỉnh 0 1 Miếng vàng mỏng Trình Bỉnh lúc nhỏ đeo
47240 KT Lục Tích 0 1 Miếng vàng mỏng Lục Tích lúc nhỏ đeo
47241 KT Hàn Toại 0 1 Miếng vàng mỏng Hàn Toại lúc nhỏ đeo
47242 KT Chung Diêu 0 1 Miếng vàng mỏng Chung Diêu lúc nhỏ đeo
47243 KT Trần Đăng 0 1 Miếng vàng mỏng Trần Đăng lúc nhỏ đeo
47244 KT Tào Thuần 0 1 Miếng vàng mỏng Tào Thuần lúc nhỏ đeo
47245 KT Tưởng Uyển 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Việt lúc nhỏ đeo
47246 KT MạnhCôngUy 0 1 Miếng vàng mỏng Mạnh Công Uy lúc nhỏ đeo
47247 KT Trương Dực 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Dực lúc nhỏ đeo
47248 KT Khiên Chiêu 0 1 Miếng vàng mỏng Khiên Chiêu lúc nhỏ đeo
47249 KT Phàn Trù 0 1 Miếng vàng mỏng Phàn Trù lúc nhỏ đeo
47250 KT Ngô Phạm 0 1 Miếng vàng mỏng Ngô Phạm lúc nhỏ đeo
47251 KT Quách Tỷ 0 1 Miếng vàng mỏng Quách Tỷ lúc nhỏ đeo
47252 KT Trương Kí 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Kí lúc nhỏ đeo
47253 KT Lý Quyết 0 1 Miếng vàng mỏng Lý Quyết lúc nhỏ đeo
47254 KT BàngĐứcCông 0 1 Miếng vàng mỏng Bàng ĐứcCông lúc nhỏ đeo
47255 KT Trương Tế 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Tế lúc nhỏ đeo
47256 KT Đổng Hoàng 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Hoàng lúc nhỏ đeo
47257 KT Ngưu Phụ 0 1 Miếng vàng mỏng Ngưu Phụ lúc nhỏ đeo
47258 KT Tôn Thiều 0 1 Miếng vàng mỏng Tôn Thiều lúc nhỏ đeo
47259 KT Dương Phụ 0 1 Miếng vàng mỏng Dương Phụ lúc nhỏ đeo
47260 KT Lữ Kiền 0 1 Miếng vàng mỏng Lữ Kiền lúc nhỏ đeo
47261 KT Châu Phù 0 1 Miếng vàng mỏng Châu Phù lúc nhỏ đeo
47262 KT Mã Hưu 0 1 Miếng vàng mỏng Mã Hưu lúc nhỏ đeo
47263 KT Lại Cung 0 1 Miếng vàng mỏng Lại Cung lúc nhỏ đeo
47264 KT Khảo Lỗ 0 1 Kim tỏa của âm dương sư Khảo Lỗ
47265 KT Mễ Nã 0 1 Kim tỏa của âm dương sư Mễ Na
47266 KT Na Âu 0 1 Kim tỏa của âm dương sư Na Âu
47267 KT Sa Âu Sa 0 1 Kim tỏa của âm dương sư Sa Âu Sa
47268 KT Ti Trạm 0 1 Miếng vàng mỏng Ti Trạm lúc nhỏ đeo
47269 KT Viên Thượng 0 1 Miếng vàng mỏng Ti Trạm lúc nhỏ đeo
47270 KT Tư Mã Lãng 0 1 Miếng vàng mỏng Tư Mã Lãng lúc nhỏ đeo
47271 KT Trình Tư 0 1 Miếng vàng mỏng Trình Tư lúc nhỏ đeo
47272 KT Diêm Tượng 0 1 Miếng vàng mỏng Diêm Tượng lúc nhỏ đeo
47273 KT Sĩ Hữu 0 1 Miếng vàng mỏng Sĩ Hữu lúc nhỏ đeo
47274 KT Châu Linh 0 1 Miếng vàng mỏng Châu Linh lúc nhỏ đeo
47275 KT Lộ Chiêu 0 1 Miếng vàng mỏng Lộ Chiêu lúc nhỏ đeo
47276 KT Cao Nhu 0 1 Miếng vàng mỏng Cao Nhu lúc nhỏ đeo
47277 KT Phùng Tập 0 1 Miếng vàng mỏng Phùng Tập lúc nhỏ đeo
47278 KT Triệu Lũy 0 1 Miếng vàng mỏng Triệu Lũy lúc nhỏ đeo
47279 KT phiến Sĩ Võ 0 1 Miếng vàng mỏng Sĩ võ lúc nhỏ đeo
47280 KT Diêm Phố 0 1 Miếng vàng mỏng Diêm Phố lúc nhỏ đeo
47281 KT Chu Thiện 0 1 Miếng vàng mỏng Chu Thiện lúc nhỏ đeo
47282 KT Quản Ninh 0 1 Miếng vàng mỏng Quản Ninh lúc nhỏ đeo
47283 KT Mộng Mai 0 1 Kim tỏa của cư sĩ Mộng Mai
47284 KT Võ Châu 0 1 Miếng vàng mỏng Võ Châu lúc nhỏ đeo
47285 KT Tự Hộc 0 1 Miếng vàng mỏng Tư Hộc lúc nhỏ đeo
47286 KT Đổng Mân 0 1 Miếng vàng mỏng Đổng Mân lúc nhỏ đeo
47287 KT Tô Do 0 1 Miếng vàng mỏng Tô Do lúc nhỏ đeo
47288 KT Trương Thừa 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Thừa lúc nhỏ đeo
47289 KT Cát Bình 0 1 Miếng vàng mỏng Cát Bình lúc nhỏ đeo
47290 KT TháiSửHưởng 0 1 Miếng vàng mỏng Thái SửHưởng lúc nhỏ đeo
47291 KT Chu Tuấn 0 1 Miếng vàng mỏng Chu Tuấn lúc nhỏ đeo
47292 KT Châu Quang 0 1 Miếng vàng mỏng Châu Quang lúc nhỏ đeo
47293 KT Trịnh Hồn 0 1 Miếng vàng mỏng Trịnh Hồn lúc nhỏ đeo
47294 KT Lưu Nhược 0 1 Miếng vàng mỏng Lưu Nhược lúc nhỏ đeo
47295 KT Trương Hỷ 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Hỷ lúc nhỏ đeo
47296 KT Xạ Viên 0 1 Miếng vàng mỏng Xạ Viên lúc nhỏ đeo
47297 KT Hướng Lãng 0 1 Miếng vàng mỏng Hướng Lãng lúc nhỏ đeo
47298 KT Phó Đồng 0 1 Miếng vàng mỏng Phó Đồng lúc nhỏ đeo
47299 KT Trương Nam 0 1 Miếng vàng mỏng Trương Nam lúc nhỏ đeo
47300 KT Phạm Tầm 0 1 Miếng vàng mỏng Phạm Tầm lúc nhỏ đeo
47301 KT Triệu Ngung 0 1 Miếng vàng mỏng Triệu Ngung lúc nhỏ đeo
47302 KT Phạm Sư Mạn 0 1 Kim tỏa của Đại tường Phù Nam Phạm SưMạn
47303 KT Lưu Quý 0 1 Miếng vàng mỏng Lưu Quý lúc nhỏ đeo
47304 KT TôngThếlâm 0 1 Kim tỏa Tông Thế Lâm
47305 KT Thị Uy 0 1 Miếng vàng mỏng Thị Uy lúc nhỏ đeo
47306 KT Phạm Hùng 0 1 Miếng vàng mỏng Phạm Hùng lúc nhỏ đeo
47307 KT Toàn Tống 0 1 Miếng vàng mỏng Toàn Tống lúc nhỏ đeo
47308 KT Khu Liên 0 1 Kim tỏa Khu Liên
47309 KTThànhCôngAnh 0 1 Miếng vàng mỏng ThànhCôngAnh lúc nhỏ đeo
47310 KT Phù La Hàn 0 1 Miếng vàng mỏng Phù La Hàn lúc nhỏ đeo
47311 KT Lưu Triển 0 1 Miếng vàng mỏng Lưu Triển lúc nhỏ đeo
47312 KT TâyNaBàĐịa 0 1 Miếng vàng mỏng TâyNà Bà Địa lúc nhỏ đeo
47313 KT Trịnh Độ 0 1 Miếng vàng mỏng Trình Độ lúc nhỏ đeo
47314 KT Kha Bỉ Năng 0 1 Kim tỏa của Kha Bỉ Năng
47315 KT Sĩ Tiếp 0 1 Kim tỏa Sĩ Tiếp ở Giao Châu
48001 người rơm 2 2 Sử dụng sẽ biến thành người rơm
48002 bánh Bao 3 3 Sử dụng sẽ biến thành bánh Bao thịt
48003 bánh Bao trứng 3 3 Sử dụng sẽ biến thành bánh Bao trứng
48004 BúpbêTriệuVân 5 5 Sử dụng sẽ biến thành Triệu Vân
48005 Búp bê TrgGiác 4 4 Sử dụng sẽ biến thành Trương Giác
48006 Búp bê cô gái 2 2 Sử dụng sẽ biến thành tiểu thôn cô
48007 Búp bê củ sỏi 3 3 Sử dụng sẽ biến thành Cửu Sỏi
48008 Búp bê nhânsâm 5 5 Sử dụng sẽ biến thành nhân sâm quái
48009 Búp bê Châu Dự 5 5 Sử dụng có thể biến thành Châu Dự
48010 Búp bê LụcTấn 5 5 Sử dụng có thể biến thành Lục Tấn
48011 BúpbêHạHầuĐôn 5 5 Sử dụng có thể biến thành Hạ Hầu Đôn
48012 BúpbêBàngThống 5 5 Sử dụng có thể biến thành Bàng Thống
48013 BúpbêTônQuyền 5 5 Sử dụng có thể biến thành Tôn Quyền
48014 Búp bê Lữ Bố 5 5 Sử dụng có thể biến thành Lữ Bố
48015 Búp bê Điển Vi 5 5 Sử dụng có thể biến thành Điển Vi
48016 búp bê HT 5 5 Sử dụng có thể biến thành Hứa Trủ
48017 Búp bê Khỉ 5 5 Sử dụng có thể biến thành Dã Sơn Hầu
48018 Búp bê Gấu 5 5 Sử dụng có thể biến thành gấu
48019 BBCàChuaTinh 5 5 Dùng xong sẽ thành yêu quái cà chua
48020 BBTiệnTiệnQuái 5 5 Dùng xong sẽ thành yêu quái béo phệ
48021 BBNamDưaYêu 5 5 Dùng xong sẽ thành yêu quái Bí đỏ
48022 BB ChuCátLượng 5 5 Dùng xong sẽ biến thành GIA CÁT LƯỢNG
48023 BB Đại Kiều 5 5 Dùng xong sẽ biến thành Đ€I KIỀU
48024 BB Tiểu Kiều 5 5 Dùng xong sẽ biến thành TIỂU KIỀU
48025 BB HỏaĐứcTQuân 5 5 Dùng xong sẽ thành HỎA ĐỨC TINH QUÂN
48026 Búp Bê Tư Mã Ý 5 5 Dùng xong sẽ biến thành TƯ MÃ Ý
48027 BúpBêKêu Bi Ê 5 5 Dùng xong sẽ biến thành TI DI HÔ
48028 BB Tôn.T.Hương 5 5 Dùng xong sẽ thành TÔN THƯỢNG HƯƠNG
48029 Búp Bê MãSiêu 5 5 Dùng xong sẽ biến thành MÃ SIÊU
48030 BB Điêu Thuyền 5 5 Dùng xong sẽ biến thành ĐIÊU THUYỀN
48031 BB ĐổngTrắc 5 5 Dùng xong sẽ biến thành ĐỔNG TRÁC
48032 BB Chân mật 5 5 Dùng xong sẽ biến thành CHÂN MẬT
48033 Búp Bê Gấu Mèo 5 5 Dùng xong sẽ biến thành gấu mèo
48034 BBThần thí lộc 5 5 Dùng xong sẽ thành ông thần thí lộc
48035 Búp Bê TườngSư 5 5 Dùng xong sẽ thành sư tử mang điềm lành
48036 BB TTXôi Nước 5 5 Dùng xong sẽ thành bánh trôi trắng nõn
48037 BB NT Đại Ca 5 5 Dùng xong sẽ thành đại ca NGUYÊN TIÊU
48038 BB Tào Tháo 5 5 sử dụng xong biến thành Tào Tháo
48039 BB Lưu Bị 5 5 sử dụng xong biến thành Lưu Bị
48040 BB Ai Đậu 5 5 sử dụng xong biến thành Ai Đậu
48041 BB Đông Hổ 5 5 sử dụng xong biến thành Đông Hổ
48042 BB Nữ Vương 5 5 sử dụng xong biến thành Nữ Vương
48043 BB Phụng Nhi 5 5 sử dụng xong biến thành Phụng Nhi
48044 BB Điệp Nhi 5 5 sử dụng xong biến thành Điệp Nhi
48045 BB Nguyệt Anh 5 5 sử dụng xong biến thành Nguyệt Anh
48046 BB Tam Nương 5 5 sử dụng xong biến thành Tam Nương
48047 BB Văn Cơ 5 5 sử dụng xong biến thành Văn Cơ
48048 BB Nhị Lang 5 5 sử dụng xong biến thành Nhị Lang Thần
48049 BB Na Tra 5 5 sử dụng xong biến thành Na Tra
48050 BB Diêm La 5 5 sử dụng xong biến thành Diêm La Vương
48051 BB Bức Vương 5 5 sử dụng xong biến thành Bức Vương
48052 bb HVôThường 5 5 sau khi sử dụng biến thành Hắc Vô Thường
48053 bb BVôThường 5 5 sau khi sử dụng biến thành BạchVô Thường
48054 ngọc thố oa 5 5 sau khi sử dụng có thể biến thành Ngọc Thố
48055 hằng nga oa 5 5 sau khi sử dụng có thể biến thành Hằng Nga
48056 Búp bê hươu GS 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Tuần Lộc
48057 BúpbêTrươngPhi 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Trương Phi
48058 Búp bê Quan Vũ 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Quan Vũ
48059 Búp bê HTrung 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành HoàngTrung
48060 Búp bê QNBình 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành QNgânBình
48061 Búp bê DươngTu 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Dương Tu
48062 Búp bê Ngọc Đế 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Ngọc Đế
48063 Búpbê VươngMẫu 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Vương mẫu
48064 Búp bê ChuCông 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Chu Công
48065 BúpbêCửuÂmMịCơ 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành CửuÂmMịCơ
48066 Búp bê HKimBDY 5 5 Sử dụng để hóa thân thành HoàngkimBDY
48067 Búp bê ÁcMaBDY 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành Ác Ma BDY
48068 Búp bê ĐènLồng 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành đèn lồng
48069 BúpbêKimLPhúc 5 5 Sử dụng có thể hóa thân thành kimLaiPhúc
49001 Danh mã FAI+1 1 1 Dùng để mua chuộc võ tướng
49002 Tuấn mã FAI+2 2 2 Dùng để mua chuộc võ tướng
49003 Thiên lý mã FAI+3 3 3 Dùng để mua chuộc võ tướng
49004 Lương mã FAI+4 4 4 Dùng để mua chuộc võ tướng
49005 Tranh mực cổ FAI+9 9 9 Dùng để mua chuộc võ tướng
49006 Thơ ngũ ngôn FAI+10 10 10 Dùng để mua chuộc võ tướng
49007 Tranhsơnthủy FAI+11 11 11 Dùng để mua chuộc võ tướng
49008 Sở từ FAI+12 12 12 Dùng để mua chuộc võ tướng
49009 Tì nữ FAI+5 5 5 Dùng để mua chuộc võ tướng
49010 Mĩ nữ FAI+6 6 6 Dùng để mua chuộc võ tướng
49011 Tài nữ FAI+7 7 7 Dùng để mua chuộc võ tướng
49012 Danh hòan FAI+8 8 8 Dùng để mua chuộc võ tướng
49013 Tranh tiên nữ FAI+3 3 3 Dùng để mua chuộc võ tướng
49014 TriệuQuânXuất FAI+1 1 1 Lấy lòng võ tướng để tăng độ trung tín
50001 Hòan Hồn Đan HP+25 3 3 Lọai thuốc khiến người chết phục sinh
50002 Hồi Sinh Đan HP+50 6 6 Dược phẩm khiến người chết phục sinh
50003 Phục Hồn cao HP+80 15 15 Có thể gọi lại tam hồn thất bác
50004 Hồi Sinh Tản HP+100 20 20 Hồi phục lại 1 phần sinh mạng+năng lượng
50005 CC HòanHồnĐan HP+130 25 25 Thuốc hòan hồn hiếm quý
50006 Phục Sinh Đan HP+170 30 30 Thuốc hồi sinh của tăng sư ở Tây Tạng
50007 Huyễn quangHHĐ HP+210 30 30 Thuốc hồi sinh cho người ẩn dật
50008 Cửu dương HHĐ HP+300 30 30 Thuốc hồi sinh cho người ẩn dật
50009 Tuyết liên HHĐ HP+450 30 30 Thuốc hồi sinh cho người ẩn dật
50010 Dao trì HHĐ 30 30 Tiên nhân là thuốc hồi sinh
50011 Long tuyền HHĐ 30 30 Tiên nhân là thuốc hồi sinh
51001 TTinh Tr.Giác 69-24633 0 0 Trục cuốn có thể bay đến Trục Quận
51002 TTinh LýNho 69-24548 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Cự Lục
51003 TTinh PhùngKỷ 69-24515 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Nghiệp Thành
51004 TTinh QuáchĐồ 69-24456 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Bình Nguyên
51005 TTinh CaoThuận 69-24547 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Đông Quận
51006 TTinh Ngh.Bạch 69-24528 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Bắc Hải
51007 TTinh CaoLãm 69-24516 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Hạ Phi
51008 TTinh TrVVương 69-24632 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Từ Châu
51009 TTinh TrChiêu 69-24526 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Thọ Xuân
51010 TTinh HámTrạch 69-24558 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Trần Lưu
51011 TTinh NguPhiên 69-24514 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Hứa Xương
51012 TTinh NgôSán 69-24443 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Lữ Nam
51013 TTinh HoàngCái 69-24560 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Uyển Thành
51014 TTinh TừThịnh 69-24565 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Lạc Dương
51015 TTinhTưởngKhâm 69-24559 0 1 Trục cuốn có thể bay đến Trường An
51016 TTinh ChuNhiên 69-24561 0 1 Tướng Chu Nhiên
51017 TTinh TrìnhDục 69-24607 0 1 Tướng Trình Dục lập mai phục 10 phía
51018 TTinhTrần Quần 69-24485 0 1 Tướng Trần Quần
51019 TTinh Lâu Khuê 69-24512 0 1 Tướng Lâu Khuê
51020 TTinhTháiVănCơ 69-24595 0 1 Tướng tài nữ loạn thế Thái Văn Cơ
51021 TTinh Tào Hồng 69-24521 0 1 Tướng Tào Hồng
51022 TTinh Vu Cấm 69-24594 0 1 Tướng thống soái 7 quân Vu Cấm
51023 TTinh Điền Dự 69-24513 0 1 Tướng Điền Dự
51024 TTinh Lý Thông 69-24492 0 1 Tướng Lý Thông
51025 TTinh Từ Thứ 69-24591 0 1 Tướng văn võ song toàn Từ Thứ
51026 TTinhTiNôMẫuLi 69-24506 0 1 Tướng Ti nô mẫu li
51027 TTinh G C Quân 69-24510 0 1 Tướng Gia Cát Quân
51028 TTinh Liêu Lập 69-24458 0 1 Tướng Liêu Lập
51029 TTinh Mã Đằng 69-24541 0 1 Tướng Tây kinh bá chủ Mã Đằng
51030 TTinhChuThương 69-24590 0 1 Tướng trung thành Chu Thương
51031 TTinhHướngSủng 69-24574 0 1 Tướng Hướng Sủng được Lưu Bị ca ngợi
51032 TTinh ThôiTuấn 69-24482 0 1 Tương Thôi Tuấn
51033 TTinh ThẩmPhối 69-24501 0 0 Tướng Thẩm Phối
51034 TTinh TiểuKiều 69-24556 0 1 Tương Tiểu Kiều ở Giang Đông
51035 TTinh Tân Bình 69-24442 0 1 Tướng Tân Bình
51036 TTinh Lý Thuật 69-24438 0 1 Tướng Lý Thuật
51037 TTinh Văn Xú 69-24549 0 1 Danh tướng Hà Bắc Văn Xú
51038 TTinhQuáchViện 69-24429 0 1 Tướng Quách Viên
51039 TTinh TrMThành 69-24538 0 1 Tướng Trương Mạn Thành
51040 TTinh Hàn Mãnh 69-24434 0 1 Tướng Hàn Mãnh
51041 TTinh TrHoành 69-24508 0 1 Tướng Trường Hoành ở Giang Đông
51042 TTinh Ti Di Hô 69-24634 0 1 Tướng nữ vương Ngụy Ti Di Hô
51043 TTinh D Hoằng 69-24441 0 1 Tướng Dương Hoằng
51044 TTinh TrươngÔn 69-24437 0 1 Tướng Trương Ôn
51045 TTinh Tào Nhân 69-24611 0 1 Tướng Tào Nhân
51046 TTinh Kỷ Linh 69-24478 0 1 Tướng Kỷ Linh
51047 TTinh Văn Sính 69-24487 0 1 Tướng Văn Sính
51048 TTinhLăngThống 69-24562 0 1 Tướng Lăng Thống
51049 TTinh Giả Hủ 69-24598 0 1 Tướng Giả Hủ ở Sủng Tây
51050 TTinh Giả Quỳ 69-24499 0 1 Tướng Giả Quỳ
51051 TTinh Phó Cán 69-24440 0 1 Tướng Phó Cán
51052 TTinh Diêm Nhu 69-24491 0 1 Tướng Diêm Nhu
51053 TTinh Nhạc Tấn 69-24507 0 1 Tướng Nhạc Tấn
51054 TTinh Lý Điển 69-24531 0 1 Tướng Lý Điển
51055 TTinh LươngTập 69-24436 0 1 Tướng Lương Tập
51056 TTinh Hàn Hạo 69-24433 0 1 Tướng Hàn Hạo
51057 TTinh TưMãHuy 69-24592 0 1 Tướng Tư Mã HUy
51058 TTinh Mã Tắc 69-24483 0 1 Tướng Mã Tắc
51059 TTinh Mãn Sủng 69-24439 0 1 Tướng Mãn Sủng
51060 TTinh Y Tịch 69-24435 0 1 Tướng Y Tịch
51061 TTinh Đạp Đốn 69-24524 0 1 Tướng Đạp Đốn
51062 TTinh Đại Kiều 69-24542 0 1 Tướng Đại Kiều ở Giang Đông
51063 TTinh Trần Đáo 69-24502 0 1 Tướng Trần Đáo
51064 TTinh Liêu Hóa 69-24511 0 1 Tướng Liêu Hóa
51065 TTinh T C Bình 69-24522 0 1 Tướng Thôi Châu Bình
51066 TTinh Lỗ Tạp 69-24509 0 1 Tướng Lỗ Tạp
51067 TTinh Chân Mật 69-24593 0 1 Tướng Chân Mật như nữ thần Sông Lạc
51068 TTinh Tôn Sách 69-24568 0 1 Tướng Tôn Sách tiểu bá Giang Đông
51069 TTinh Tuân Úc 69-24610 0 1 Tướng Tuân Úc phò Vua
51070 TTinh Điển Vi 69-24614 0 1 Tướng Điển Vĩ
51071 TTinh Mã Lương 69-24520 0 1 Tướng kỳ tài ở Kinh Tương Mã Lương
51072 TTinhNgụyDuyên 69-24581 0 1 Tướng Ngụy Duyên
51073 TTinh Tự Thụ 69-24545 0 1 Tể tướng Tự Thụ ở Hà Bắc
51074 TTinh Mã Siêu 69-24580 0 1 Thần uy thiên tướng quân Mã Siêu
51075 TTinh HứaThiệu 69-24476 0 1 Tướng Hứa Thiệu chủ trì Nguyệt đán bình
51076 TTinh THVương 69-24493 0 1 Tướng Hung Nô Tả Hiền Vương
51077 TTinhĐiềnPhong 69-24525 0 1 Tường Điền Phong ở Hà Bắc
51078 TTinh HạHầuĐôn 69-24613 0 1 Tướng Hạ Hầu Đôn
51079 TTinh Tào Thực 69-24601 0 1 Tướng có tài cao Tào Thực
51080 TTinh Ti Cẩu 69-24462 0 1 Tướng Ti Câu phò tà Ti Di Hô
51081 TTinh TrầnCung 69-24523 0 1 Tướng Trần Cung
51082 TTinhNhanLương 69-24550 0 1 Đệ nhất võ tướng Nhan Lương ở Hà Bắc
51083 TTinh TQNguyên 69-24486 0 1 Tướng Thạch Quảng Nguyên
51084 TTinh Tổ Mậu 69-24500 0 1 Tướng Tổ Mậu
51085 TTinh Tưởng Tễ 69-24517 0 1 Tướng Tưởng Tễ
51086 TTinh HànĐương 69-24484 0 1 Tướng Hàn Đương
51087 TTinh HíChíTài 69-24498 0 1 Tướng Hí Chí Tài
51088 TTinh QuanBình 69-24589 0 1 Tướng Quan Bình dũng cảm
51089 TTinh TrươngLỗ 69-24465 0 1 Tướng anh hùng Trương Lỗ
51090 TTinh Hoa Hùng 69-24489 0 1 Tướng Hoa Hùng
51091 TTinh Lỗ Túc 69-24557 0 1 Tướng Lỗ Túc
51092 TTinh Tôn Dực 69-24504 0 1 Tướng Tôn Dực
51093 TTinh Hứa Du 69-24475 0 1 Tướng Hứa Du
51094 TTinh Bàng Dục 69-24453 0 1 Đệ nhất nghĩa sĩ Bàng Dục ở Lương Châu
51095 TTinh H N Anh 69-24578 0 1 Tướng Hoàng Nguyệt Anh vợ Gia Cát Lượng
51096 TTinh Mạnh Đạt 69-24451 0 1 Tướng Mạnh Đạt
51097 TTinh Lưu Hoa 69-24519 0 1 Tướng Lưu Hoa tạo xe sét đánh
51098 TTinh T X Hoa 69-24412 0 1 Tướng Trương Xuân Hoa
51099 TTinh TrNghiễm 69-24430 0 1 Tướng Triệu Nghiễm
51100 TTinh Tả Linh 69-24408 0 1 Tướng Tả Linh
51101 TTinh Mã Đại 69-24488 0 1 Tướng Mã Đại
51102 TTinh TNghĩaCừ 69-24457 0 1 Tướng Tưởng Nghĩa Cừ
51103 TTinh Lý Túc 69-24407 0 1 Tướng Lý Túc
51104 TTinh Ư Phù La 69-24544 0 1 Tướng Ư Phù La
51105 TTinhTrươngBảo 69-24540 0 1 Tướng TBảo nhân xưng địa công tướng quân
51106 TTinh Lưu Ba 69-24464 0 1 Tướng Lưu Ba
51107 TTinh LạcThống 69-24428 0 1 Tướng Lạc Thống
51108 TTinhTrìnhBỉnh 69-24397 0 1 Tướng Trỉnh Bỉnh
51109 TTinh Tôn Kiểu 69-24418 0 1 Tướng Tôn Kiểu
51110 TTinh Trần Vũ 69-24490 0 1 Tướng Trần Vũ mặt vàng ngươi đỏ
51111 TTinhĐinhPhụng 69-24532 0 1 Tướng Đinh Phụng
51112 TTinh Đổng Tập 69-24417 0 1 Tướng Đổng Tập
51113 TTinh Tào Phi 69-24602 0 1 Tướng Tào Phi đoạt Hán tự lập
51114 TTinh Tr Lương 69-24539 0 1 TrươngLương nhân xưng nhâncông tướngquân
51115 TTinh TrầnĐăng 69-24393 0 1 Tướng Trần Đăng
51116 TTinh H T Ngạn 69-24463 0 1 Tướng HoàngThừaLiêu nhạc phụ GiaCátLượng
51117 TTinh Tào Chân 69-24471 0 1 Tướng Tào Chân
51118 TTinh H P Tung 69-24467 0 1 Tướng Hoàng Phủ Tung
51119 TTinh TàoThuần 69-24392 0 1 Tướng Tào Thuần
51120 TTinh P Chương 69-24403 0 1 Tướng Phan Chương
51121 TTinhTưởngUyển 69-24391 0 1 Tướng Tưởng Uyển
51122 TTinh H Quyền 69-24409 0 1 Tướng Hoàng Quyền
51123 TTinh MạnhCông 69-24390 0 1 Tướng Mạnh Công
51124 TTinh Lý Khôi 69-24425 0 1 Tướng Lý Khôi
51125 TTinh TrìnhPhổ 69-24563 0 1 Đại tướng Trình Phổ ở Giang Đông
51126 TTinh Ngô Ý 69-24466 0 1 Tướng Ngô Ý
51127 TTinh LưuPhong 69-24470 0 1 Tướng Lưu Phong
51128 TTinh Ngưu Kim 69-24533 0 1 Tướng Ngưu Kim
51129 TTinh ThôiDiễm 69-24495 0 1 Tương Thôi Diễm
51130 TTinh Lưu Bị 69-24583 0 1 Tướng Lưu Bị xây dựng cơ nghiệp Thục Hán
51131 TTinhĐổngChiêu 69-24461 0 1 Tướng Đổng Chiêu
51132 TTinh Hà Quỳ 69-24400 0 1 Tướng Hạ Quỳ
51133 TTinh K Chiêu 69-24388 0 1 Tướng Khiên Chiêu
51134 TTinh TưMãLãng 69-24366 0 1 Tướng Tư Mã Lãng
51135 TTinh T Chương 69-24599 0 1 Tướng Tào Chương biệt hiệu Hoàng Tu
51136 TTinh TốngKiến 69-24477 0 1 Tướng Tống Kiến
51137 TTinh Đ Hoàng 69-24380 0 1 Tướng Đổng Hoàng
51138 TTinh TVQuỳnh 69-24398 0 1 Tướng Thuần Vu Quỳnh
51139 TTinh Ti Trạm 69-24368 0 1 Tướng Ti Trạm
51140 TTinh V Thượng 69-24367 0 1 Tướng Viên Thượng
51141 TTinh Chu Du 69-24566 0 1 Tướng Chu Du nhân xưng Mỹ Chu Lang
51142 TTinh CTDương 69-24411 0 1 Tướng Công Tôn Dương
51143 TTinh Tr Phấn 69-24406 0 1 Tướng Trương Phấn
51144 TTinh G C Cẩn 69-24494 0 1 Tướng Gia Cát Cẩn
51145 TTinh ChuThiện 69-24355 0 1 Tướng Chu Thiện
51146 TTinh Lục Tích 69-24396 0 1 Tướng Lục Tích
51147 TTinh TháiSửTừ 69-24572 0 1 Tướng Thái Sử Từ
51148 TTinh Đ Thuyền 69-24553 0 1 Đệ nhất mỹ nữ Điêu Thuyền
51149 TTinh Hàn Toại 69-24395 0 1 Tướng Hàn Toại
51150 TTinh Tôn Du 69-24460 0 1 Tướng Tôn Du
51151 TTinh Chu Hoàn 69-24472 0 1 Tướng Chu Hoàn
51152 TTinh Hạ Tề 69-24454 0 1 Tướng Hạ Tề
51153 TTinh QuáchGia 69-24608 0 1 Tướng Quách Gia tài cao
51154 TTinh QuảnNinh 69-24354 0 1 Tướng QNinh ví 1 trong những 3 rồng
51155 TTinh TrươngKí 69-24384 0 1 Tướng Trương Kí
51156 TTinh Đỗ Kị 69-24427 0 1 Tương Đỗ Kị
51157 TTinh TrầnKiểu 69-24410 0 1 Tướng Trần Kiểu
51158 TTinh C Diêu 69-24394 0 1 Tướng Chung Diêu
51159 TTinh Tr Phi 69-24587 0 1 Tướng TPhi được ví như là 1 vạn kẻ địch
51160 TTinh Điển Mãn 69-24416 0 1 Tướng Điển Mãn
51161 TTinh Xa Trụ 69-24459 0 1 Tướng Xa Trụ
51162 TTinh Lữ Kiền 69-24376 0 1 Tướng Lữ Kiền
51163 TTinh Chu Linh 69-24362 0 1 Tướng Chu Linh
51164 TTinh Lộ Chiêu 69-24361 0 1 Tướng Lộ Chiêu
51165 TTinh P Chính 69-24579 0 1 Tướng PhápChính đệ nhất chí sĩ nước Thục
51166 TTinh Lại Cung 69-24373 0 1 Tướng Lại Cung
51167 TTinh B Đ Công 69-24382 0 1 Tướng Bàng Đức Công
51168 TTinh BànhDạng 69-24424 0 1 Tướng Bành Dạng
51169 TTinh Đổng Hòa 69-24402 0 1 Tướng Đổng Hòa
51170 TTinh TriệuLũy 69-24358 0 1 Tướng Triệu Lũy
51171 TTinh TônQuyền 69-24567 0 1 Tướng Tôn Quyền sáng lập Ngô Quốc
51172 TTinh Ngh Nhan 69-24573 0 1 Tướng Nghiêm Nhan
51173 TTinh Q N Bình 69-24518 0 1 Tướng Quan Ngân Bình
51174 TTinh V Thiệu 69-24529 0 1 Tướng Viên Thiệu xuất thân danh môn
51175 TTinh Tr Nghi 69-24401 0 1 Tướng Trương Nghi
51176 TTinh P Khuông 69-24422 0 1 Tướng Phụ Khuông
52001 Họat Lực Phấn HP+1 1 1 Bột thuốc bổ sung mạng sống
52002 Thư Cốt Phấn HP+2 1 1 Bột thuốc bổ sung mạng sống
52003 Cận Lực Phấn HP+3 1 1 Bột thuốc bổ sung mạng sống
52004 Diệu Sinh Phấn HP+4 2 2 Bột thuốc bổ sung mạng sống
52005 Hành Vân Phấn HP+5 2 2 Bột thuốc bổ sung mạng sống
52006 Họat Thể Viên HP+6 2 2 Viên thuốc bổ sung mạng sống
52007 Họat Lạc Viên HP+7 3 3 Viên thuốc bổ sung mạng sống
52008 Vân Nam Viên HP+8 3 3 Viên thuốc bổ sung mạng sống
52009 Hồng Dược Viên HP+9 3 3 Viên thuốc bổ sung mạng sống
52011 Hà Diệp Phấn SP+1 1 1 Bột thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52012 Trần Bì Phấn SP+2 1 1 Bột thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52013 Cát Cân Phấn SP+3 1 1 Bột thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52014 Liên Tử Phấn SP+4 2 2 Bột thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52015 Sa Sâm Phấn SP+5 2 2 Bột thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52016 Trở Khí Viên SP+6 2 2 Viên thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52017 Phù Vân Viên SP+7 3 3 Viên thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52018 hành Khí Viên SP+8 3 3 Viên thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52019 Lam Dược Viên SP+9 3 3 Viên thuốc bổ sung năng lực đặc biệt
52020 Bột Thu Phong HP+1 SP 1 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52021 Bột Địch Diệp HP+2 SP 1 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52022 Bột Tử Hoa HP+3 SP 2 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52023 Bột Hoàng Cúc HP+4 SP 2 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52024 Bột Hồng Nhật HP+5 SP 3 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52025 Bột Ý Hành HP+6 SP 3 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52026 Bột Hoạt Lực HP+7 SP 4 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52027 Bột Ngư Nam HP+8 SP 4 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
52028 Bột Đại Hồng HP+9 SP 5 1 Bột bổ sung lực đặc kỷ và sinh mạng
53001 BùaBộBinhNhẹ 0 0 Lệnh bài gọi sự chi viện bộ binh nhẹ
53002 BùaBinhVũTrang 0 0 Lệnh bài gọi sự chi viện binh vũ trang
53003 Bùa Trọng Binh 0 0 Lệnh bài gọi sự chi viện binh trọng giáp
53004 Bùa Cường Binh 0 0 Lệnh bài gọi sự chi viện binh cường giáp
53005 Hàng Rào Gỗ 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53006 Xe công thành 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53007 Xe Xung Phong 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53008 Xe Đao 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53009 Xe Cung 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53010 Xe ném đá 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
53011 Tháp Cung 0 0 Binh khí dùng trong chiến tranh
54001 thanh cuốn ĐH 0 1 Cuộn giấy đi đến Đại Huyện
54002 thanh cuốn CĐ 0 1 Cuộn giấy đi đến Chân Định
54003 thanh cuốn LV 0 1 Cuộn giấy đi đến Lâm Vệ
54004 thanh cuốn LGN 0 1 Cuộn giấy đi đến Lang Nha
54005 thanh cuốn ĐM 0 1 Cuộn giấy đi đến Đại Mạc
55001 CâyKTTrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi ma cây cối
55002 KBP TrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi đóng băng
55003 KTP TrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi gió xoáy
55004 KCK TrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi té xỉu
55005 KCN TrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi ngủ mê
55006 KThựcĐộcTChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi hạ độc
55007 KHL TrânChâu 1 1 Hợp với trang bị sẽ chống nổi hỗn loạn
55008 KCT trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng cây tinh
55009 KBP trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng bang phong
55010 KTP trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng tuyền phong
55011 KHK trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng huyền kích
55012 KHM trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng hôn mê
55013 KBĐ trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng bỏ độc
55014 KHL trân châu 1 1 Hợp với trang bị sẽ kháng hỗn lọan
56001 Bộ súng ATK+100 20 1 Vũ khí mới dân chuyên nghiệp khá lợi hại
56002 BộSúngTựĐộng ATK+125 20 1 Vũ khí mới dân chuyên nghiệp rất lợi hại
56003 BS MạnhTựĐộng ATK+150 20 1 Vũ khí mới dân chuyên nghiệp cực lợi hại
56004 Cự chùy ATK+60 20 1 Búa lớn dân chuyên nghiệp khá lợi hại
56005 Đặpdẹpcựchùy ATK+80 20 1 Búa lớn dân chuyên nghiệp rất lợi hại
56006 Ccđặpchếtngười ATK+100 20 1 Búa lớn dân chuyên nghiệp cực lợi hại
56007 Bolangnhabổng ATK+45 20 1 Gậy răng sói dân sành nghề khá lợi hại
56008 Nhọn LN Bổng ATK+60 20 1 Gậy răng sói dân sành nghề rất lợi hại
56009 Đoạt mệnhLNB ATK+75 20 1 Gậy răng sói dân sành nghề cực lợi hại
56010 Kim cang trảo ATK+30 20 1 Móng vuốt thép dân sành nghề khá lợi hại
56011 ĐạilựcKimCTrảo ATK+40 20 1 Móng vuốt thép dân sành nghề rất lợi hại
56012 TảnhồnKimCTrảo ATK+50 20 1 Móng vuốt thép dân sành nghề cực lợi hại
56013 Kim Cang Giáp DEF+100 20 1 Sức phòng hộ giáp thép dân chơi khá mạnh
56014 KCG Thần Khiên DEF+125 20 1 Sức phòng hộ giáp thép dân chơi rất mạnh
56015 KimCươngCấpKCG DEF+150 20 1 Sức phòng hộ giáp thép dân chơi cực mạnh
56016 Cuồng bân lữ AGI+60 20 1 Sức cơ động giày bay dân chơi khá mạnh
56017 Chạy nhanh CBL AGI+90 20 1 Sức cơ động giày bay dân chơi rất mạnh
56018 Cực tốc CBL AGI+120 20 1 Sức cơ động giày bay dân chơi cực mạnh
56019 Thuốcdiệttrùng 0 1 Bình ga độc đến từ vị lai
56020 Cái đậy nồi 0 1 Nắp nồi chống được tấn công vật lộn
56021 BùaBìnhAnBàCố 0 1 Mức độ tránh được tấn công của kẻ địch
56022 Cánhthiênsứnhỏ 0 1 Mức độ tránh đi bầy thú kẻ địch tấn công
56023 Ladệtvũthường 0 1 Sự tấn công sẽ tự ngưng sau mỗi hiệp đấu
56024 áodàiViệtNam HPmax+5 25 1 Áo dài truyền thống dân tộc Việt Nam
57001 Bách Thắng Đao 150 ATK+40 24 1 Của mãnh sĩ Địa hệ,uy vũ lạnh lùng
57002 Thất Thanh Đao 150 ATK+40 24 1 Của mãnh sĩ Thuỷ hệ,uy vũ lạnh lùng
57003 Xích Tiêu Đao 150 ATK+40 24 1 Của mãnh sĩ Hoả hệ,uy vũ lạnh lùng
57004 Thanh Độc Đao 150 ATK+40 24 1 Của mãnh sĩ Phong hệ,uy vũ lạnh lùng
57005 Thác thổ đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ sĩ hệ địa
57006 Nghênh băngđao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ sĩ hệ thủy
57007 Tuần hỏa đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ sĩ hệ hỏa
57008 Đoàn phong đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ sĩ hệ phong
57009 Sùng võ đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ tướng hệ địa
57010 Điến phong đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ tướng hệ thủy
57011 Đảm Chấn Đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võ tướng hệ hỏa
57012 Tư phong đao 99 ATK+24 23 1 Bội đao chuyên dùng của võtướng hệ phong
57101 Địa Thương 150 ATK+48 24 1 Của chiến sĩ Địa hệ,ánh sáng lấp lánh
57102 Thuỷ Thương 150 ATK+48 24 1 Của chiến sĩ Thuỷ hệ,ánh sáng lấp lánh
57103 Hoả Thương 150 ATK+48 24 1 Của chiến sĩ Hoả hệ,ánh sáng lấp lánh
57104 Phong Thương 150 ATK+48 24 1 Thương chiến sĩ Phong hệ,ánh sáng sắc lạnh
57105 Tê giác chùy 150 ATK+50 24 1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ địa
57106 Kình thôn chùy 150 ATK+50 24 1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ thủy
57107 Hỏa bào chùy 150 ATK+50 24 1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ hỏa
57108 Cự mộc chùy 150 ATK+50 24 1 Trọng chùy của đại lực sĩ hệ phong
57109 Hắc tr thương 85 ATK+25 19 1 Thương nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ địa
57110 Tửtrườngthương 85 ATK+25 19 1 Thương nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ thủy
57111 Hồng tr thương 85 ATK+25 19 1 Thương nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ hỏa
57112 Lục tr thương 85 ATK+25 19 1 Thương nhọn là vũ khí chiến sĩ hệ phong
57201 Đoạn Thuỷ Kích 150 ATK+49 24 1 Kích dài của dũng tướng Địa hệ,rất mạnh
57202 Ngưng Bích Kích 150 ATK+49 24 1 Kích dài của dũng tướng Thủy hệ,rất mạnh
57203 Phan Hồng Kích 150 ATK+49 24 1 Kích dài của dũng tướng Hỏa hệ,rất mạnh
57204 Thanhsương Kích 150 ATK+49 24 1 Kích dài của dũng tướng Phong hệ,rất mạnh
57205 Chiêu tr kích 90 ATK+26 20 1 Trường kích chuyên dùng của võ sĩ hệ địa
57206 Kiệm tr kích 90 ATK+26 20 1 Trườngkích chuyên dùng của võ sĩ hệ thủy
57207 Lệ trường kích 90 ATK+26 20 1 Trường kích chuyên dùng của võ sĩ hệ hỏa
57208 Thiên tr kích 90 ATK+26 20 1 Trườngkích chuyên dùng của võ sĩ hệphong
57209 Chấn liêm kích 99 ATK+32 23 1 Trường kích chuyên dùng của tướng hệ địa
57210 Tàn tâm kích 99 ATK+32 23 1 Trườngkích chuyên dùng của tướng hệ thủy
57211 Diễm nộ kích 99 ATK+32 23 1 Trường kích chuyên dùng của tướng hệ hỏa
57212 Sam hồn kích 99 ATK+32 23 1 Trườngkích chuyên dùng của tướng hệphong
57301 Ngự Sĩ Quyển 150 INT+41 24 1 Pháp cuốn Địa hệ truyền từ thời Xuân Thu
57302 Huyễn Quyển 150 INT+41 24 1 Pháp cuốn Thủy hệ truyền từ thời Xuân Thu
57303 Hoả Khôi Quyển 150 INT+41 24 1 Pháp cuốn Hoả hệ truyền từ thời Xuân Thu
57304 Phong Quyển 150 INT+41 24 1 Pháp cuốn Phong hệ truyền từ thời Xuân Thu
57305 Hoàngphápquyển 90 INT+22 20 1 Pháp quyển hệ địa đại diện cho thổ đức
57306 Tử pháp quyển 90 INT+22 20 1 Pháp quyển hệ thủy đại diện cho thủy đức
57307 Trừngphápquyển 90 INT+22 20 1 Pháp quyển hệ hỏa đại diện cho hỏa đức
57308 Bíchphápquyển 90 INT+22 20 1 Pháp quyển hệ kim đại diện cho kim đức
57309 Hắc pháp quyển 99 INT+25 23 1 Pháp quyển chuyên dùng của tướng hệ địa
57310 Điệnphápquyển 99 INT+25 23 1 Pháp quyển chuyên dùng của tướng hệ thủy
57311 Tảo pháp quyển 99 INT+25 23 1 Pháp quyển chuyên dùng của tướng hệ hỏa
57312 Tinhphápquyển 99 INT+25 23 1 Phápquyển chuyên dùng của tướng hệ phong
57401 Sĩ Hành Điển 150 INT+41 24 1 Kinh điển Địa hệ từ thời Chiến Quốc
57402 Thuỷ Hành Điển 150 INT+41 24 1 Kinh điển Thủy hệ từ thời Chiến Quốc
57403 Hoả Hành Điển 150 INT+41 24 1 Kinh điển Hoả hệ từ thời Chiến Quốc
57404 Phonghành Điển 150 INT+41 24 1 Kinh điển Phong hệ từ thời Chiến Quốc
57405 HữuSàokinhđiển 99 INT+28 23 1 Hệ địa ghi chép việc làm của Hữu Sào
57406 PhụcnghĩaKđiển 99 INT+28 23 1 Hệ thủy ghi chép việc làm của PhụcHy thị
57407 Toạinhân Kđiển 99 INT+28 23 1 Hệ hỏa ghi chép việc làm của Toạinhânthị
57408 Thầnnông Kđiển 99 INT+28 23 1 Hệ phong ghi chép việc làm của Thần Nông
57409 Mặc học K điển 99 INT+28 23 1 Kinh điển hệ địa ghi chép việc làm MặcTử
57410 Nho học K điển 99 INT+28 23 1 Hệ thủy ghi chép việc làm Khổng Tử
57411 Pháp học Kđiển 99 INT+28 23 1 Hệ hỏa ghi chép việc làm HànPhi
57412 Đạohọckinhđiển 99 INT+28 23 1 Hệ phong ghi chép việc làm Lão Tử
57501 Địa Anh Bút 150 INT+38 24 1 Bút lông chồn của danh sĩ Địa hệ,rất đẹp
57502 Thuỷ Anh Bút 150 INT+38 24 1 Bút lông chồn của danh sĩThủy hệ,rất đẹp
57503 Hoả Anh Bút 150 INT+38 24 1 Bút lông chồn của danh sĩ Hoả hệ,rất đẹp
57504 Phong Anh Bút 150 INT+38 24 1 Bút lông chồn của danh sĩ Phong hệ,rất đẹp
57601 Phỉ Thạch Cung 150 ATK+36 24 1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Địa quân
57602 Đắng Lưu Cung 150 ATK+36 24 1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp củaThủy quân
57603 Tử Chu Cung 150 ATK+36 24 1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Hoả quân
57604 Thiên Toàn Cung 150 ATK+36 24 1 Cung chạm tỉ mỉ,tạo hình đẹp của Phong quân
57701 Cương Tiệt Côn 150 ATK+41 24 1 Vũ khí phòng thân nhanh mạnh của Địa sĩ
57702 Băng Tiệt Côn 150 ATK+41 24 1 Vũ khí phòng thân nhanh mạnh của Thủy sĩ
57703 Hồng Tiệt Côn 150 ATK+41 24 1 Vũkhí phòng thân nhanh mạnh của Hỏa sĩ
57704 Thương Tiệt Côn 150 ATK+41 24 1 Vũkhí phòng thân nhanh mạnh Phong sĩ
57705 Hoàng Sa Kiếm 85 ATK+20 19 1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Địa sĩ
57706 Khung Văn Kiếm 85 ATK+20 19 1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Thủy sĩ
57707 Châu Viêm Kiếm 85 ATK+20 19 1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Hỏa sĩ
57708 Thanh Y Kiếm 85 ATK+20 19 1 Vũkhí đánh kịch liệt cận chiến của Phong sĩ
57709 U tháicựckiếm 90 ATK+21 20 1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ địa
57710 PhongTháiCkiếm 90 ATK+21 20 1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ thủy
57711 ChuyếtTcựcKiếm 90 ATK+21 20 1 Mũi kiếm thái cực, thích hợp cho hệ hỏa
57712 Ánhtháicựckiếm 90 ATK+21 20 1 Mũi kiếm tháicực, thích hợp cho hệ phong
57713 Phá thạch kiếm 99 ATK+23 23 1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tướng hệ địa
57714 Tiêunguyệtkiếm 99 ATK+23 23 1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tướng hệ thủy
57715 Chướcnhậtkiếm 99 ATK+23 23 1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tướng hệ hỏa
57716 Cư khiêm kiếm 99 ATK+23 23 1 Kiếm sắc thích hợp cho võ tướng hệ phong
57717 Thạch linh côn 99 ATK+21 23 1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ địa
57718 Thủy linh côn 99 ATK+21 23 1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ thủy
57719 Viêm linh côn 99 ATK+21 23 1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ hỏa
57720 Phong linh côn 99 ATK+21 23 1 Binh khí đánh gần của dũng sĩ hệ phong
57801 Không Phiến 150 INT+44 24 1 Quạt của nho sinh Đại hệ,rất thanh đạm
57802 Sương Phiến 150 INT+44 24 1 Quạt của nho sinh Thủy hệ,rất thanh đạm
57803 Linh Phiến 150 INT+44 24 1 Quạt của nho sinh Hoả hệ,rất thanh đạm
57804 Phong Phiến 150 INT+44 24 1 Quạt của nho sinh Phong hệ,rất thanh đạm
57805 hoàng vu phiến 85 INT+19 19 1 quạt nho sinh địa hệ thường dùng , phong thái tao nhã
57806 lam triệpPhiến 85 INT+19 19 1 quạt nho sinh thuỷ hệ thường dùng
57807 hồng nhanPhiến 85 INT+19 19 1 quạt nho sinh hoả hệ thường dùng
57808 ThanhTuânPhiến 85 INT+19 19 1 quạt nho sinh phong hệ thường dùng
57809 Thu diệp phiến 90 INT+20 20 1 Quạt văn nhân hệ địa, điêu khắc tinh xảo
57810 Thiết vũ phiến 90 INT+20 20 1 Quạt văn nhân hệthủy, điêu khắc tinh xảo
57811 Ma viêm phiến 90 INT+20 20 1 Quạt văn nhân hệ hỏa, điêu khắc tinh xảo
57812 Lôiphongphiến 90 INT+20 20 1 Quạt văn nhân hệphong, điêu khắc tinhxảo
57901 Thiên thù kiếm 150 ATK+39 20 1 Thánh kiếm thiên tướng hệ địa chém tà
57902 Thiên thù kiếm 150 ATK+39 20 1 Thánh kiếm thiên tướng hệ thủy chém tà
57903 Thiên thù kiếm 150 ATK+39 20 1 Thánh kiếm thiên tướng hệ hỏa chém tà
57904 Thiên thù kiếm 150 ATK+39 20 1 Thánh kiếm thiên tướng hệ phong chém tà
57905 Thiênthùtrượng 150 INT+39 20 1 Thánh khí tiên nhân hệ địa dùng trừ ác
57906 Thiênthùtrượng 150 INT+39 20 1 Thánh khí tiên nhân hệ thủy dùng trừ ác
57907 Thiênthùtrượng 150 INT+39 20 1 Thánh khí tiên nhân hệ hỏa dùng trừ ác
57908 Thiênthùtrượng 150 INT+39 20 1 Thánh khí tiên nhân hệ phong dùng trừ ác
58001 Tiểu Kiều Mê 0 0 Linh quang Tiểu Kiều hiện,năng lực tăng
58002 Di Hô Mê 0 0 Linh quang Di Hô hiện ,năng lực tăng
58003 Trình Dục Mê 0 0 Linh quang Trình Dục hiện ,năng lực tăng
58004 Mã Đằng Mê 0 0 Linh quang Mã Đằng hiện,năng lực tăng
58005 Viên Khương Mê 0 0 Linh quang Viên Khương hiện ,năng lực tăng
58006 TrươnghoằngMê 0 0 Linh quang Trương Hoằng hiện ,năng lực tăng
58007 Tuân Vực Mê 0 0 Linh quang Tuân Vực hiện ,năng lực tăng
58008 Nguỵ Diên Mê 0 0 Linh quang Nguỵ Diên hiện,năng lực tăng
58009 Nhan Lương Mê 0 0 Linh quang Nhan Lương hiện,năng lực tăng
58010 Điêu Thuyền Mê 0 0 Linh quang Điêu Thuyền hiện,năng lực tăng
58011 Tào Hồng Mê 0 0 Linh quang Tào Hồng hiện,năng lực tăng
58012 Hoàng Nguyệt Anh 0 0 Linh quang Nguyệt Anh hiện ,năng lực tăng
58013 Văn Sú Mê 0 0 Linh quang Văn Sú hiện,năng lực tăng
58014 Bạch Hổ Mê 0 0 Linh quang Bạch Hổ hiện,năng lực tăng
58015 Lữ Mông Mê 0 0 Linh quang Lữ Mông hiện,năng lực tăng
58016 Hầu Uyên Mê 0 0 Linh quang Hầu Uyên hiện,năng lực tăng
58017 Đại Kiều Mê 0 0 Linh quang Đại Kiều hiện,năng lực tăng
58018 Thôi Diễm Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58019 Tôn Sách Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58020 Quách Gia Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58021 Triệu Vân Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58022 Chu Du Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58023 Từ Thứ Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58024 Trương Liêu Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58025 Tào Chương Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58026 Từ Hoảng Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58027 Mã Siêu Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58028 Thái Sử Từ Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58029 Mã Lương Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58030 Chu Thái Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58031 Pháp Chính Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58032 Hạ Hầu Đôn Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58033 Trương Cáp Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58034 Bàng Đức Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
58035 Điển Vi Mê 0 0 Ánh sáng xuất hiện, năng lực phi thường
59001 Chiêm tiệt côn 40 ATK+34 18 18 Tiệt côn đen võ tướng hệ địa chuyên dùng
59002 Lang tiệt côn 40 ATK+34 18 18 Tiệt côn đen võ tướng hệ thủy chuyêndùng
59003 Tân tiệt côn 40 ATK+34 18 18 Tiệt côn đen võ tướng hệ hỏa chuyên dùng
59004 Toàn tiệt côn 40 ATK+34 18 18 Tiệt côn đen võ tướng hệphong chuyêndùng
59101 U dực bút 40 INT+34 18 18 Bút cứng đen võ tướng hệ địa chuyên dùng
59102 Tử dực bút 40 INT+34 18 18 Bút cứng đen võ tướng hệ thủy chuyêndùng
59103 Huyết dực bút 40 INT+34 18 18 Bút cứng đen võ tướng hệ hỏa chuyên dùng
59104 Thanh dực bút 40 INT+34 18 18 Bút cứng đen võ tướng hệphong chuyêndùng
60001 Tẩu khả 10 0 Thuyền chiến nhỏ thích hợp cho người mới
60011 Du Đĩnh 10 0 Thuyền chiến nhỏ vừa công và thủ
60021 Mông Xung 10 0 Thuyền chiến loại vừa lực công kích cao
60031 Hải cốt 10 0 Thuyền chiến loại vừa, lực phòng ngự cao
60041 Đấu hạm 10 0 Thuyền chiến loại to, lực công kích mạnh
60051 Lâu thuyền 10 0 Thuyền chiến loại to rất chậm
60101 Sam mộc liệu 0 1 Gỗ Sam dùng chế tạo thuyền chiến nhỏ
60102 Cối mộc liệu 0 1 GỗCối dùng chế tạo thuyền chiến loại vừa
60103 Dữu mộc liệu 0 1 Gỗ Dữu dùng chế tạo thuyền chiến to
60201 Vải gai 0 1 Vải buồm gai dùng làm thuyền chiến nhỏ
60202 Vải cứng 0 1 Vải buồm dùng làm thuyền chiến loại vừa
60203 Vải cao cấp 0 1 Vải buồm tốt dùng làm thuyền chiến to
60301 Mặc đúc thiết 0 1 Miếng sắt đen chế tạo Tẩu khả
60302 Trọng đúcthiết 0 1 Miếng sắt nặng chế tạo Du đĩnh
60303 Xích đúc thiết 0 1 Miếng sắt đỏ chế tạo Mông xung
60304 Hoàng đúcthiết 0 1 Miếng sắt vàng chế tạo Hải cốt
60305 ThôđoạnĐthiết 0 1 Miếng sắt thô chế tạo Đấu hạm
60306 TLuyệnĐthiết 0 1 Miếng sắt tinh luyện chế tạo Lâu thuyền
61001 Hạm đầu thích 25 ATK+5 0 1 Mũi thuyền mà tất cả thuyền chiến dùng
61002 Hđầuđoảnthích 25 ATK+10 0 1 Đoản thích thuyền cho thuyền vừa và nhỏ
61003 HĐtrườngthích 25 ATK+10 0 1 Trườngthích mũithuyền cho thuyền vừa, to
61004 HạmđầuTthích 25 ATK+15 0 1 Mũi thuyền cho Lâu thuyền và Đấu Hạm
61201 Th trắc thuẫn 25 DEF+15 0 1 Thuẫn phòng hộ cho tất cả thuyền chiến
61202 Thtrắc bìthuẫn 25 DEF+20 0 1 Thuẫn da phòng hộ cho thuyền nhỏ, vừa
61203 T Trắc P thuẫn 25 DEF+20 0 1 Thuẫn cứng phòng hộ cho thuyền vừa, to
61204 T Trắc T thuẫn 25 DEF+25 0 1 Thuẫn nặng cho Lâu Thuyền và Đấu Hạm
61301 Mài chèo 25 235+1 D 0 1 Mái chèo tăng tốc tất cả thuyền chiến
61302 Mái chèo ngắn 25 235+1 D 0 1 Mái chèo tăng tốc thuyền chiến nhỏ, vừa
61303 Mái chèo dài 25 235+1 D 0 1 Mái chèo tăng tốc thuyền chiến vừa, to
61304 Mái chèo nặng 25 235+1 D 0 1 Mái chèo tăng tốc Lâu thuyền và Đấu hạm
61401 Buồm vải gai 25 235+1 0 1 Buồm tăng tốc tất cả thuyền chiến
61402 Buồm vải dệt 25 235+1 0 1 Buồm tăng tốc thuyền chiến nhỏ, vừa
61403 Buồm vải cứng 25 235+1 0 1 Buồm lớn tăng tốc thuyền chiến vừa, to
61404 Buồm vải tơ 25 235+1 0 1 Buồm đẹp tăng tốc Lâu thuyền và Đấu hạm
61601 Thưởngtumộcbản 25 HPmax+ 0 1 Gỗ thường sửa tất cả thuyền chiến hư
61602 ThưởngTCMbản 25 HPmax+ 0 1 Gỗ Chương sửa thuyền nhỏ, vừa bị hư
61603 ThưởngTSMbản 25 HPmax+ 0 1 Gỗ Sam sửa thuyền chiến vừa, to bị hư
61604 ThưởngTCMbản 25 HPmax+ 0 1 Gỗ Cối sửa Lâu thuyền và Đấu hạm hư
61701 KhổntrangVtiễn 25 SPmax+ 0 1 Tăng lực chiến liên tục của thuyền chiến
61702 KhổntrangTtiễn 25 SPmax+1 0 1 Tăng lực chiến của thuyền chiến nhỏ, vừa
61703 Phi nỏ 25 SPmax+1 0 1 Tăng lực chiến của thuyền chiến vừa, to
61704 Vũ phi nõ 25 SPmax+2 0 1 Tăng lực chiến của Lâu thuyền và Đấu hạm
62001 T thù ngự quan 120 INT+35 20 1 Nón tiên hệ địa đội cầu ước thượng thiên
62002 T thù ngự quan 120 INT+35 20 1 Nón tiên hệ thủy đội cầu ước thượngthiên
62003 T thù ngự quan 120 INT+35 20 1 Nón tiên hệ hỏa đội cầu ước thượng thiên
62004 T thù ngự quan 120 INT+35 20 1 Nóntiên hệ phong đội cầu ước thượngthiên
62101 Tthù chiếnkhôi 120 ATK+20 20 1 Nón thiên tướng hệ địa trừ gian diệt ác
62102 Tthù chiếnkhôi 120 ATK+20 20 1 Nón thiên tướng hệ thủy trừ gian diệt ác
62103 Tthù chiếnkhôi 120 ATK+20 20 1 Nón thiên tướng hệ hỏa trừ gian diệt ác
62104 Tthù chiếnkhôi 120 ATK+20 20 1 Nón thiêntướng hệ phong trừ gian diệt ác
62201 Thiênthù hộthủ 120 INT+40 20 1 Hộ thủ tiên hệ địa cầu ước thượng thiên
62202 Thiênthù hộthủ 120 INT+40 20 1 Hộ thủ tiên hệ thủy cầu ước thượng thiên
62203 Thiênthù hộthủ 120 INT+40 20 1 Hộ thủ tiên hệ hỏa cầu ước thượng thiên
62204 Thiênthù hộthủ 120 INT+40 20 1 Hộ thủ tiên hệ phong cầu ước thượngthiên
62301 Tthù thiết oản 120 ATK+40 20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ địa dùng
62302 Tthù thiết oản 120 ATK+40 20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ thủydùng
62303 Tthù thiết oản 120 ATK+40 20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ hỏa dùng
62304 Tthù thiết oản 120 ATK+40 20 1 Thiết oản lực công kích mạnh hệ phong
62401 TThù chiếngiáp 120 DEF+25 20 1 Trọng giáp Thiên Tướng hệ địa mặc
62402 TThù chiếngiáp 120 DEF+25 20 1 Trọng giáp Thiên Tướng hệ thủy mặc
62403 TThù chiếngiáp 120 DEF+25 20 1 Trọng giáp Thiên Tướng hệ hỏa mặc
62404 TThù chiếngiáp 120 DEF+25 20 1 Trọng giáp Thiên Tướng hệ phong mặc
62501 Thiênthùngựbào 120 INT+26 20 1 Ngự bào tiên hệ địamặc cầuướcthượngthiên
62502 Thiênthùngựbào 120 INT+26 20 1 Ngự bào tiên hệ thủymặccầuướcthượngthiên
62503 Thiênthùngựbào 120 INT+26 20 1 Ngự bào tiên hệ hỏa mặccầuướcthượngthiên
62504 Thiênthùngựbào 120 INT+26 20 1 Ngự bào tiên hệphongmặccầuướcthượngthiên
62601 TThùchiến ngoa 120 ATK+26 20 1 Ủng sắt thiên tướng hệ địa mang trừ gian
62602 TThùchiến ngoa 120 ATK+26 20 1 Ủng sắt thiêntướng hệ thủy mang trừ gian
62603 TThùchiến ngoa 120 ATK+26 20 1 Ủng sắt thiên tướng hệ hỏa mang trừ gian
62604 TThùchiến ngoa 120 ATK+26 20 1 Ủng sắt thiêntướng hệ phong mang trừgian
62701 Thiênthùcẩmhài 120 INT+40 20 1 Giày tiên hệ địa mang cầuước thượngthiên
62702 Thiênthùcẩmhài 120 INT+40 20 1 Giày tiên hệ thủy mang cầuướcthượngthiên
62703 Thiênthùcẩmhài 120 INT+40 20 1 Giày tiên hệ hỏa mang cầu ướcthượngthiên
62704 Thiênthùcẩmhài 120 INT+40 20 1 Giày tiên hệ phong mangcầuướcthượngthiên
65500 CámƠnSựThamGia 0 0 Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, xin hãy tiếp tục ủng hộ TS Onlin
ợp phòng thân
ó khoen đồng
ó đồng xanh

,vô cùng bén

qua yêu ma

áng sao băng

cùng sắc bén


và cương mãnh
nh vô cùng lớn
xung phong

t Đổng Trác
h thượng đẳng
huy đại quân

hiên Đãng Sơn

ưa chuộng

ng danh tướng
ĩ thăng cấp

Nhân Vương
ao Thiên Sinh mớidùng

ợt hơn tốc gió

để khai quật
hường dùng

khi chế tạo

DỰ NHƯỢNG

m vô số địch

núi mà thành
kiếm nhọn

án yêu thích
như giọt mưa

ớng Ban Siêu

ệm Ngũ Hành

n kiếm ngắn
người hộ Vệ

Biểu Hải triều

ng như vàng

, được Nhã Sĩ cất giữ kỹ càng

c kỳ uy lực

ho hệ phong
thể đầu ném
ười mới học

ang Quân Địch

h khí hiểm độc


ương rất lớn
Xé nát Địch
g xuyên thủng
a âm Thanh

Xứ không rõ

ược sử dụng
ược sử dụng

h Nam Man
ch Thái Sơn

hiếp kẻ Địch

o giáp dễ dàng

Bắc băng giá


ng trên ngựa

khi sử dụng

Tây Lương

ốc độ nhanh

ng dính nước
Quán cương

ạch lấp lánh


u Tú hạ lệnh làm
Tú hạ lệnh làm

u Tú hạ lệnh làm

thông thường
ng cả hai đầu

ĩ dũng mãnh
khi Vẩy múa

ống đỡ được
o rất sắt bén

ình trên đất

ng ưa chuộng

ấn công địch
àm từ thép cứng

í Thế ép người

bình thường

ộc Thiện dùng
ở Cận Thủy

Sơn lập Địa

UYÊN TIÊU
SÔNG NGHI
g trong tíctắc
uyên đá cứng
O CƠ đời XUÂN THU

ƠNG SONG
INH sáng chế

g nhã tinh tế
Ai đời Mạc dùng
ai góc nhô ra

các vùng núi cao

xuyên qua địch

lần kỳ công chế tác mà thành

ại tướng Hoàng Trung Thục Hán thường dùng


trắng khắc thành

nhiều người

ch khắp nơi

g chế thành
ọc chế thành
HOA NGUYÊN
OA NGUYÊN
OA NGUYÊN
HOA NGUYÊN

c Chân Kinh

của Hán triều


pháp Khư ma

y của Nữ Oa
truyền Xuống

ụ Trương Lỗ

g Vận Hành
yền của ác ma
á trắng mịn

Vọngtầnkẻhồ

ời Sau tập dật

Đoán Đạ Sư

ũng Đạt Nhân

hư bí truyền
ương Thái Công
gũ Tử Định

g Tôn Banh

c giả không rõ

của Đạo gia

Trọng để lại

ần Văn Chủng
ợc tác chiến
hời Xuân Thu

a Tần Vương

ọn Diêm Đế

hiệu thần bí
ớc Ba Thục

thần chúkỳ lạ

cực kỳ cứng
Bình Đạo dùng
Thái Bình Đạo dùng
lực rất mạnh

ình Đạo hay dùng


ng sẽ tự diệt
có thể dùng

của Lưu An
ch y cổ Đại

ưu truyền dg
gười Tần Việt
mạch tượng

ời Tần đã dùng

tưởng Đạo gia


g là tư tưởng Pháp gia
ởng Mặc gia
ư tưởng Nho gia

ài mà thẳng

ạc ở phía Bắc
ân bút , thanh nhã quý phái

ng tựa như sương , nhờ nét đẹp này mà nổi danh

ư chế thành , rắn chắc

làm đồ trang sức làm bằng hổ phách

giáp hơi nhỏ

g tơ kim tầm

nặng 100 cân


niên hùng tinh

ớng Liêm Bo

hần Phụ vào


của tiên Đế

không hề hấn

Chân Định

iến hoá liên tục


ích xâm lược

của Thuỷ hệ

hách Phong hệ
của Trái Đất
ủa biển Đông

ch ngoài vũ trụ

màu chủ Đạo

khí hợp nhất

ên trước khi dệt

ửa năm để lam
kinh tịnh hoá
ần mang Theo

ng,không đổi

LAN TÂY VỰC

aThầnChúcPhúc

Phục sức lực


hoại Hỏa diêm

ủa thần Nước

ái Sơn hay mặc


yền trên núi

m Bí Cảnh bán

Nam làm ra
ông thường

Quân Đoàn trưởng

o LĐ Sản Xuất
o GĐ Sản Xuất
TN Sản Xuất
do HK Sản Xuất
Hoa Nguyên

phía Đông

ở phía Nam
hập từ Nhật
gọ người dân thường mặc

ng tơ mềm nhuyễn kết thành , mặc cực kỳ đẹp

ở dị vực kết thành

tặng danh sĩ thanh lưu

hộ còn kém

ể hù kẻ Địch
ỗ trầm kỳnam
bằng bạc Thuần
Xung quanh

hụng hoàng

ới được đội
êu ở Tây Lương

hần Tùng Du

ng cho Địa vị

sĩ thăng cấp

m trang sức cho mũ

ếu cho mũ trụ
, rất thanh khiết cao quý

uốt, cực kỳ uy vũ
Khăn Vàng đeo
hú của ĐạoĐao
hời Chu Văn Vương tạo
Vàng hay đeo

song mãnh tướng Lữ Bố chuyên dùng

hể khinh hà

hấy tĩnh Táo

nh Lang Nha

phương Bắc
giáp của Địch

i cũng dùng được

ứng ngàn năm


ều ở Giang Đông
hương hay đội
đồng và thép

thường đội

Sĩ ưa chuộng

oặc trầm tĩnh


ười ta sợ hãi

hiến tâm thần người phải hồn phi phách lạc

ồ Khăn Vàng Kỳ Châu

uân Khăn Vàng

g có uy lực mạnh
ưa chuộng

o hình Đặc Thù

HẬT xấu xa

làm chủ đạo

ực Ung Lượng
ình chim yến

Phòng ngự

Thuần khiết
lợi và giữ ấm

của con HĐ

hờ Phu Quân

a Nuốt chững

ải dễ Khống chế

ũng Đạt Nhân


t Đẹp giá rẻ

ần Địa Hày
hần Thủy Hày
hần Hỏa Hày
hần Phong Hày

c hình bò cạp

m từ cốt mộc

i bằng da cá

hế Hỏa diệm
òng Thủ tốt
ng Thôi kích

ng giảo long

ong Phi Thiên

h Sóng lượn

Sĩ mang Theo
g của cá Sấu

từng sử dụng
c phòng ngự
võmềm mại
họn,sát thương địch

nam nước Ngô


i của Nữ Oa

n Quân Vô Địch

g tường gạch

xanh Dương

hữ Thái Sơn
ng các Khoen

qua trận Địch


m gẫy cột trời

h Đại Huyện
người hộ Vệ

ống thấm tốt.

ợc ưa chuộng
hấy bình yên
o nhân gian

ng Tử Ngạc
ảo Bồng Lai

tay che trời


ương nương

ở Phàm gian

Tích Thiên

ó thể tăng tốc


ng công kích

h Tử Kim Liệt
ân Bửu Ngọc

Đến hoà thân

Thần Tướng
iới trộm cắp về
hượng hoàng

ủ tạo thành

àu mực đen.
àu xanh đậm.

àu tuyết trắng.
mang rất bền

i Thủy tính
ụ Hỏa quang

Sông hà nào
iệt Hỏa tùy ý

ch màu Đen
ưng hai cánh

ơn Chúc Âm

cõi âm dương

trăm người
hường đi giày này
hí của rồng.
u và Bồn Châu

h mai đồ án
ng diệm đồ án

g Lũng Thạch
ng hoa văn xanh

ủng ống dài.

chịu lực tốt.


ng quân Mã Viện

ưa chắc mua được.


ười có công.
an hầu tước
không mang

áu Bàng Cổ

ượn như gió

thích mang

hu ưa thích
tú thoát tục
ại cổ Đạo tặc

Vạn Hán Quân

tăng 1.5 lần

Kiếng Thuật
ực Khuâng
ện Hỏa luân

a liêu Nguyên
g Quán nhật
ng Hoàng lửa

từ tương lai

nhanh nhẹn

nh thần tiên
dịp NOEL

nhanh nhẹn
ng yêu dấu

TIÊU cuối Tết

h gấu trúc đáng yêu


Bình Đạo tam thư
Hoàng Thiên Thái Bình
hái Thanh Lưu
g danh quân Hoàng Cân
ư Trương Giác giữ
hận từ trường quân
ận từ trường quân

yên ăn trẻ con


Cảm Đạt Nhân
òng thủ của võ tướng
g gọi nham thạch
g gọi thuỷ thần
g gọi phượng hoàng lửa
g gọi rồng xanh

Trác huỷ thiên


Tây Lương
thương đeo
c để hộ thân

yền cụphong

hưa mở mắt
ó sức công kích rất mạnh

on Thánh Thú
on Thánh Thú

ó thể che trời

cổ Thần khí
ng cổ Thần khí

g cổ Thần khí
ú xương long
Thú kỳ lân
Phượng hoàng

guyệt sót lại

y ngùn ngụt
ái công kích

ch của Địch

ủa bản thân

iên diệt Địa

ật của Địch

n khí của bản thân


năm bội Thu
ó dinh dưỡng

hương nam
rung Nguyên

Hoặc nướng

hiên lát mỏng


hông xương

u Trắng Đục
Thuốc bổ lại
ẽ Say ngay

Bình Châu

ng Thịt Heo
ÂU , rất hiếm
ó cả mùi thơm

NG CHÂU

ằng nước suối


RUNG NGUYÊN
ÂU ưa thích

y mang để đi xa
ANG ÍCH CHÂU

ALENTINE
ALENTINE
ALENTINE
ALENTINE
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU
NGUYÊN TIÊU

sò ở bãi biển

n miệng hơi cay

bốc lên mùi hương thơm ngát


o Lệ thường ăn
h ngọc châm
phương nam
hồi huyết khí
ung Vũ trên

c mài thành

chế tác

nhanh chóng
ổ Vân Mông

được tinh chế


được tinh chế

Nguyên Phổ Độ
Nguyên Phổ Độ
ung Nguyên Phổ Độ
g Nguyên Phổ Độ

Đinh Nguyên

m bỏ Cửu Thái

để chống địch
ương Lương

uyền đại nhân

u Nương Nương
Trương Hằng

ông Tôn Táng

a Cát Lương
Bỉnh Nguyên

a Cẩm Trạch

ỷ Vương Động
ỷ Vương Động
ỷ Vương Động

ởng Di Châu

ếm nhân tài
p cho Chu Du
u A Phu viết
goại Đông Quận

cho Du Di Di

ác dành cho
NG THỐNG cất giữ
được gió mạnh
NH dùng khi tế gió

ùng để dẫn lửa

n là HỒ BAN

ng các yến tiệc


tiếng thời Thương
ều thứ quý báu

Tôn Quyền ta

ng của vật thể


loại tên nhẹ này.

dành cho họ Gia


n cho Mã Đằng

Nguyên cần có

g nước Tề xưa.
hạy đánh rơi.

i âm sắc mền mại.


n mình cọp.
mình linh quy
ng khỏi tay.
cho Tôn Sách.
suối làm rượu nếp thơm.
rồng ở núi Linh Hư.
ng cho Tào Tháo.

ùng để dâng trà.


ng để dâng trà.
đã dốc công nấu.

hi Phật Tổ niệmkinh
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng
lãnh thưởng

im hỉ thước
im hỉ thước

hi nhớ CHỨC NỮ
ặng NGƯU LANG
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
sẽ lãnh phần thưởng.
công dụng rộng rãi.
ào mùa đông
ước sơn tuyền

mùa hè nóng

i vị rất nồng

ống hàng ngày

các lọai khác


h có màu sắc
cụ hòangthất
nước rất lâu
phương nam

núi Kiến An
ùng cực bắc

ng Tử Giang
ường Giang
Long Giang

thuần độ cao

Trường Giang

Long Giang
g trung bình
mù màu tím
ế yêu thích
g DI CHÂU

nh núi biển
+nham tương
đất kết tinh
+nham tương
đất kết tinh

hó thuần phục

dung nham
áng màu tím

của hạc lửa


i thâm uyên

n đá đỏ rực
7con tuấn mã
RUNG QUỐC

ở ÍCH CHÂU

ĩ ưa chuộng
Trung Bình

u công dụng

ỚN TRUNG
o công phu

g miếng nhỏ

a con người
ên lúa nước

g bài nước tốt


hư nhân sâm
hương liệu

ó mùi hương
a có công hiệu
ên đụng vào
ng xây dựng
hư kinh văn
ảnh núi biển
g phương bắc
ngòai phòng
lục trò chơi

n Viên Sơn

âu nói khiến mỗi người đều nghe

ông,phòng,mẫn

à vào dịp tết

g địch 3 lần

ao năng lực
hổ Sái BĐY
cô+thịt heo

cao năng lực

trong 1 phút
ết Đoan Ngọ

ển kiếp tăng lực

với Quỷ Vương

nângcaonănglực

rong có quà
ổ Lao quan
hànhLạcDương
g kinh thành

10 lượt đấu
g 10 lượtđấu

gia lễ tátnước

an đeo lúc nhỏ

n đeo lúc nhỏ


đeo lúc nhỏ

nh đeo lúc nhỏ


đeo lúc nhỏ

đeo lúc nhỏ


đeo lúc nhỏ

ng đeo lúc nhỏ

g đeo lúc nhỏ

đeo lúc nhỏ


nh đeo lúc nhỏ
ghĩa đeo lúc nhỏ

U đeo lúc nhỏ


đeo lúc nhỏ

eo thuở nhỏ
hổ Tôn Kiên

Hiền Vương
g Tào Tháo

rương Tùng

ình Hán Vương

Nam xưng đế

Khăn Vàng

g Thừa Ngạn

Thục PhụngNhi
Thục ĐiệpNhi
lúc nhỏ đeo

nhỏ Ôn đeo
lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo

Lương Châu
ễm lúc nhỏ đeo
n lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

hụ lúc nhỏ đeo

g lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
ng lúc nhỏ đeo
Ngô TônThiệu
lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
ượng lúc nhỏ đeo

Hoa lúc nhỏ đeo


ương lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
yền lúc nhỏ đeo

ấn lúc nhỏ đeo

ng lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
hi lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
uỳnh lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

u lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
g Uy lúc nhỏ đeo
ực lúc nhỏ đeo
êu lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo


úc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

Công lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
ng lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
ụ lúc nhỏ đeo

ng lúc nhỏ đeo

ng lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

lúc nhỏ đeo

ừa lúc nhỏ đeo

ởng lúc nhỏ đeo


úc nhỏ đeo
ng lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
c lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo

ng lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo
m lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
ng lúc nhỏ đeo
am Phạm SưMạn

g lúc nhỏ đeo


lúc nhỏ đeo

gAnh lúc nhỏ đeo


n lúc nhỏ đeo
lúc nhỏ đeo
Địa lúc nhỏ đeo
CÁT LƯỢNG

ỨC TINH QUÂN

ƯỢNG HƯƠNG

U THUYỀN

ng điềm lành

GUYÊN TIÊU
m La Vương

ắc Vô Thường
chVô Thường
ành Ngọc Thố
ành Hằng Nga

h Trương Phi

h HoàngTrung
h QNgânBình
h Dương Tu

h Vương mẫu
h Chu Công
h CửuÂmMịCơ
oàngkimBDY
h Ác Ma BDY

h kimLaiPhúc
g+năng lượng

u Bị ca ngợi
yệt đán bình

Lương Châu
Gia Cát Lượng

ông tướng quân


ncông tướngquân

phụ GiaCátLượng

ghiệp Thục Hán


vạn kẻ địch

sĩ nước Thục
ma cây cối

p khá lợi hại


p rất lợi hại
p cực lợi hại
ề khá lợi hại
ề rất lợi hại
ề cực lợi hại
hơi khá mạnh
hơi rất mạnh
hơi cực mạnh
i khá mạnh

i cực mạnh

ch tấn công
mỗi hiệp đấu

ướng hệ địa
ướng hệ thủy
ướng hệ hỏa
ướng hệ phong

h sáng sắc lạnh


sĩ hệ phong
hệ,rất mạnh
y hệ,rất mạnh
hệ,rất mạnh
ng hệ,rất mạnh
võ sĩ hệ địa
võ sĩ hệ thủy
võ sĩ hệ hỏa
võ sĩ hệphong
tướng hệ địa
tướng hệ thủy
tướng hệ hỏa
tướng hệphong
ời Xuân Thu
thời Xuân Thu
hời Xuân Thu
thời Xuân Thu

ho thủy đức

tướng hệ địa
tướng hệ thủy
tướng hệ hỏa
ướng hệ phong

a PhụcHy thị
Toạinhânthị
ủa Thần Nông
c làm MặcTử
y hệ,rất đẹp
ả hệ,rất đẹp
ong hệ,rất đẹp
của Địa quân
củaThủy quân
của Hoả quân
của Phong quân
nh của Địa sĩ
nh của Thủy sĩ
h của Hỏa sĩ

n của Địa sĩ
n của Thủy sĩ
n của Hỏa sĩ
n của Phong sĩ

cho hệ thủy

ho hệ phong

ớng hệ thủy

ớng hệ phong

t thanh đạm

ất thanh đạm
ùng , phong thái tao nhã

hắc tinh xảo


hắc tinh xảo
khắc tinhxảo
ong chém tà

dùng trừ ác
ng lực tăng

ăng lực tăng

n ,năng lực tăng


ện ,năng lực tăng
ăng lực tăng
ăng lực tăng
,năng lực tăng
,năng lực tăng
ng lực tăng
,năng lực tăng

ng lực tăng
chuyên dùng
chuyêndùng
chuyên dùng
g chuyêndùng
chuyên dùng
y chuyêndùng
a chuyên dùng
ng chuyêndùng
ho người mới

òng ngự cao


g kích mạnh

hiến loại vừa

n chiến nhỏ
hiến loại vừa

vừa và nhỏ
huyền vừa, to

yền vừa, to
và Đấu Hạm

và Đấu hạm
n và Đấu hạm

ến nhỏ, vừa

n và Đấu hạm

thượngthiên
hượng thiên
thượngthiên

gian diệt ác

hượng thiên

thượngthiên
hệ địa dùng
hệ thủydùng
hệ hỏa dùng

ớcthượngthiên
ớcthượngthiên
ớcthượngthiên
ướcthượngthiên

ang trừ gian


ang trừ gian
mang trừgian
thượngthiên
cthượngthiên
cthượngthiên
ớcthượngthiên
n hãy tiếp tục ủng hộ TS Online của chúng tôi
10000 - Đấu vật sp0 10000 Attack 0
10001 - Thuật mưa đá sp9 10001 Throw Stone 9
10002 - Lôi mộc sp13 10002 Trunk Charge 13
10003 - Cạm bẫy sp14 10003 Trap 14
10004 - Cây tinh sp18 10004 Wood Spirit 18
10005 - Ném đá sp22 10005 Shooting Stone 22
10006 - Địa nha sp28 10006 Grim Tooth 28
10007 - Đá lăn sp34 10007 Rolling Stone 34
10008 - Phi sa tẩu thạch sp38 10008 Sand Storm 38
10009 - Giải kết giới sp10 10009 Deactivate Shield 10
10010 - kết giới sp33 10010 Activate Shield 33
10011 - Thái Sơn áp đỉnh sp40 10011 Mountain Press 40
10012 - Long trời lỡ đất sp50 10012 Earthquake 50
10013 - Vạn mã phi đằng sp45 10013 Stampede 45
10014 - Giải trừ kính sp10 10014 Deactivate Reflect 10
10015 - Kính sp40 10015 Reflect 40
11001 - Thuật nước ngập sp8 11001 Drown 8
11002 - Băng tường sp11 11002 Ice Wall 11
11003 - Băng kiếm sp12 11003 Ice Scimitar 12
11004 - Thanh lưu sp22 11004 Healing Stream 22
11005 - Dũng tuyền sp18 11005 Power Geyser 18
11006 - Thuật hồi ma sp35 11006 SP Recovery 35
11007 - Thuật trị liệu sp35 11007 Heal 35
11008 - Hồng thủy sp26 11008 Flood 26
11009 - Toàn hồi ma thuật sp40 11009 Full SP Recovery 40
11010 - Toàn trị liệu thuật sp42 11010 Full Heal 42
11011 - Băng đá sp32 11011 Hailstone 32
11012 - Trạng thái giải trừ sp15 11012 Esuna 15
11013 - Thuật hồi sinh sp40 11013 Resurrection 40
11014 - Băng phong sp40 11014 Freeze 40
11015 - Băng tan sp10 11015 Defrost 10
12001 - Thuật phóng hỏa sp9 12001 Start Fire 9
12002 - Liệt hỏa sp12 12002 Flame 12
12003 - Hỏa tiễn sp15 12003 Fire Arrow 15
12004 - Hỏa cầu sp22 12004 Fire Ball 22
12005 - Hỏa luân sp22 12005 Fire Wheel 22
12006 - Hội tâm nhất kích sp24 12006 Deathblow 24
12007 - Vũ điệu nóng bỏng sp30 12007 Flamedance 30
12008 - Phong hỏa luân sp30 12008 Flame Tornado 30
12009 - Hỏa kiếm sp30 12009 Flame Saber 30
12010 - Hỏa Long sp37 12010 Drake Inferno 37
12011 - Bát diện hỏa luân sp37 12011 Inferno Wheel 37
12012 - Cuồng diêm trảm sp46 12012 Flame Strike 46
12013 - Tam vị chân hỏa sp50 12013 Breath of Fire 50
12014 - LiêuNguyênHỏa sp60 12014 Reign of Fire 60
12015 - Bạch hồng quán nhật sp50 12015 Nova 50
13001 - Thuật ngự phong sp9 13001 Wind 9
13002 - Tuyền Phong sp15 13002 Whirlwind 15
13003 - Lẫn tránh sp13 13003 Wind Walk 13
13004 - Cuồng phong sp23 13004 Violent Gale 23
13005 - Thuật ẩn mình sp22 13005 Invisibility 22
13006 - Bão Phong sp30 13006 Typhoon 30
13007 - Huyền Kích sp31 13007 Stun Strike 31
13008 - Thuật phân thân sp38 13008 Replication 38
13009 - Phong cuốn tàn vân sp40 13009 Tornado 40
13010 - Liên kích sp40 13010 Combo Attack 40
13011 - Thuật thu nhỏ sp33 13011 Mini 33
13012 - Thuật phóng đại sp33 13012 Magnify 33
13013 - Loạn kích sp49 13013 Random Hit 49
13014 - Nguyên khí sp45 13014 Healing Breeze 45
14001 - Thuật trinh thám sp0 14001 Scan 0
14002 - Thuật đào tẩu sp10 14002 Flee 10
14003 - Thuật mua bán sp0 14003 Bazaar 0
14004 - Thuật dò xét sp0 14004 Excavation 0
14005 - Thuật luyện đơn sp0 14005 Alchemy 0
14006 - Đại hô sp20 14006 Shout 20
14007 - Giải hôn sp5 14007 Awakening 5
14008 - Hôn mê sp15 14008 Slumber 15
14009 - Người làm sp0 14009 Recruit 0
14010 - Thuật đào khoáng sp0 14010 Mining 0
14011 - Thuật đúc luyện sp0 14011 Forging 0
14012 - Đồng tâm sp36 14012 Cooperate 36
14013 - Cổ Vũ sp36 14013 Cheer 36
14014 - Giải độc sp8 14014 Antidote 8
14015 - Bỏ độc sp25 14015 Envenom 25
14016 - Thuật giao dịch sp0 14016 Trade 0
14017 - Tịnh toạ sp0 14017 Sit 0
14018 - Thuật đào sâu sp0 14018 Deep Prospecting 0
14019 - Thuật chế tạo sp0 14019 Creation 0
14020 - Hoạch lí phản sp30 14020 Confuse 30
14021 - Hỗn loạn sp25 14021 Blind 25
14022 - Giải hỗn loạn sp10 14022 Eye Drops 10
14023 - Cưỡi ngựa sp0 14023 Riding 0
14024 - Linh quang ẩn hiện sp20 14024 Hocus Pokus 20
14025 - Chiếm đọat sp0 14025 Mug 0
10016 - Nham quái sp120 10016 Golem 120
11016 - Thủy thần sp120 11016 Shiva 120
12016 - Phụng hoàng sp120 12016 Phoenix 120
13015 - Thanh long sp120 13015 Wood Dragon 120
14026 - Triệu gọi sp0 14026 Summon 0
14027 - Đạo sư sp0 14027 Mentor 0
14028 - Đoàn kết sp0 14028 Teamwork 0
14029 - Cát Phổ Trại bắn đạn sp60 14029 Gypsy's Bomb 60
14030 - Cát Phổ Trại áp đỉnh sp80 14030 Gypsy's Crush 80
14031 - Tiếp chiêu sp0 14031 Skill Cancel 0
14032 - Tinh luyện sp0 14032 Refine 0
10020 - Địa Khí sp0 10020 Heart of Earth 0
10021 - Địa Liệt sp36 10021 Earth Rapier 36
10022 - Địa Động sp44 10022 Ground Breaker 44
10023 - Khu Tượng sp54 10023 E-Stampede 54
10024 - Hoàng Thổ sp48 10024 Demolition 48
10025 - Thổ Băng sp46 10025 Crater of Death 46
10026 - Linh Kính sp50 10026 Shield of Earth 50
11020 - Thủy Khí sp0 11020 Heart of Water 0
11021 - Băng Trảm sp24 11021 Ice Slash 24
11022 - Băng Phách sp30 11022 Ice Drill 30
11023 - BăngThương sp50 11023 Frost Shatter 50
11024 - Đình Thủy sp45 11024 Serenity 45
11025 - Trạng Giải sp48 11025 Advanced Esuna 48
11026 - Miêu Thủy sp72 11026 Rejuvenation 72
12020 - Hỏa Khí sp0 12020 Heart of Fire 0
12021 - Cửu Kiếm sp36 12021 Solar Sword 36
12022 - Cuồng Long sp66 12022 Flame Dragon 66
12023 - Diễm Vô Nhị sp48 12023 Flame Geyser 48
12024 - Hỏa Hộ Thân sp30 12024 Flame Shield 30
12025 - Cuồng Nộ sp60 12025 Warcry 60
12026 - Ngũ Lôi sp54 12026 Final Thunder 54
13019 - Phong Khí sp0 13019 Heart of Wind 0
13020 - Phong Chi sp60 13020 Battle Wind 60
13021 - Đẩu Chuyển sp48 13021 Repel 48
13022 - Liệt Phong sp36 13022 Wind Pulse 36
13023 - Phong Thần sp54 13023 Wind Storm 54
13024 - Huyễn Ảnh sp44 13024 Illusion Strike 44
13025 - Vô Hình sp52 13025 Vanishing 52
14033 - Xạ Tiễn sp30 14033 Arrow 30
14034 - Kỵ Binh sp0 14034 Advanced Riding 0
14035 - Chuyển Thể sp0 14035 Reborn 0
14036 - Bách Xuyên sp24 14036 Bull's Eye 24
14037 - Tiễn Vũ sp30 14037 Arrow Shower 30
10017 - Gọi tiểu trung nham sp120 10017 Stone Golem 120
10018 - Gọi trung nham sp120 10018 Rock Golem 120
10019 - Gọi đại nham sp120 10019 Golem 120
11017 - Gọi tiểu trung thủy sp120 11017 Lady of Lake 120
11018 - Gọi trung thủy sp120 11018 Goddess of Stream 120
11019 - Gọi đại thủy sp120 11019 Shiva 120
12017 - Gọi tiểu trung phụng sp120 12017 Pyro Fly 120
12018 - Gọi trung phụng sp120 12018 Fire Bird 120
12019 - Gọi đại phụng sp120 12019 Phoenix 120
13016 - Gọi tiểu trung long sp120 13016 Leaf Lizard 120
13017 - Gọi trung long sp120 13017 Grass Serpeant 120
13018 - Gọi đại long sp120 13018 Wood Dragon 120
15001 - Bắt cóc sp0 15001 Capture 0
15002 - Thả lưới sp0 15002 Net 0
15003 - Thả lưới thành công sp0 15003 Net Success 0
16001 - Lầu tên sp0 16001 Arrow Tower 0
16002 - Thành Môn sp0 16002 City Gate 0
17001 - Phòng ngự sp0 17001 Defend 0
18001 - Chạy trốn sp0 18001 Escape 0
18002 - Chạy trốn thất bại sp0 18002 Escape Fail 0
19001 - Vật phẩm sp0 19001 Item 0
20001 - Cây tinh hút máu sp0 20001 Vampiric Tree 0
20002 - Trúng độc mất máu sp0 20002 Poisoned 0
20003 - Thương hại phản đàn sp0 20003 Deflect Harm 0
20004 - Thần xui xẻo sp0 20004 Disastrous Phantom 0
20005 - Phúc thần sp0 20005 God of Luck 0
20006 - Hộ chủ sp0 20006 Protect 0
20007 - Giải hộ chủ sp0 20007 Deactivate Protect 0
20008 - Bùa trú sp0 20008 Amulet 0
20009 - Xe xung phong sp0 20009 Siege Ram 0
20010 - Xe dao sp0 20010 Blade Truck 0
20011 - Xe nô sp0 20011 Arbalest 0
20012 - Xe ném đá sp0 20012 Catapult 0
20013 - Giếng/tháp tên sp0 20013 Fence/ Arrow Tower 0
20014 - Tứ nhân hỗn lọan sp50 20014 Quad Darkness 50
20015 - Tứ nhân trạng giải sp60 20015 Quad Esuna 60
20016 - Long đầu sp60 20016 Head of Dragon 60
20017 - Hữu long trảo sp60 20017 Right Claw 60
20018 - Tạ long trảo sp60 20018 Left Talon 60
20019 - Giải thoát sp60 20019 Hex Esuna 60
20020 - Tam sát sp60 20020 Triple Stun 60
20021 - Loạn Nha sp60 20021 Grim All 60
20022 - Quy Thúc sp60 20022 Golem All 60
20023 - Tứ độc thủ sp60 20023 Quad Envenom 60
20024 - Thập Khí sp60 20024 Octa Breeze 60
20025 - Thụ Tinh sp36 20025 Triple Wood Spirit 36
20026 - Băng Phong sp80 20026 Triple Frozen 80
20027 - Hoàn Phong sp30 20027 Triple Whirlwind 30
20028 - Bạo Phong sp60 20028 Triple Typhoon 60
21001 - Chấn địa chùy sp54 21001 Hammerfall 54
21002 - Hàn băng quán sp44 21002 Frost Thrust 44
21003 - Hồng liên hỏa sp54 21003 Flame of Sin 54
21004 - Phá không thiểm sp48 21004 Wind Slash 48
21005 - Mãnh ngưu kích sp48 21005 Bull Fury 48
21006 - Băng nha nhẫn sp36 21006 Ice Spike 36
21007 - Chính diệm nộ sp48 21007 Rage Flame 48
21008 - Gió độc sp30 21008 Venom Gale 30
21009 - Vẫn tinh lạc sp48 21009 Meteor Strike 48
21010 - Trùng quyền sp48 21010 Conqueror Fist 48
21011 - Hỏa phụng thiên sp72 21011 Rising Phoenix 72
21012 - Hồi mã thương sp52 21012 Spear Returner 52
14038 - Đại chu thiên sp0 14038 Grand Cycle 0
14039 - Bá khí sp0 14039 Hero Force 0
14040 - Bá ý sp46 14040 Heroism 46
14041 - Lực bạt sơn hề sp0 14041 Encourage 0
14042 - Sóng cuồng sp54 14042 Wave Stomp 54
14043 - Anh khí hộ thân sp0 14043 Fearless 0
14044 - ThiênThần thuẫn sp46 14044 Imperial Shield 46
14045 - Tâm nhãn sp0 14045 True Sight 0
14046 - NgưngKhí HộThân sp46 14046 Shield 46
14047 - Dùng kế sp0 14047 Trick 0
14048 - Trí thủ sp0 14048 Strategy 0
14049 - Chống địch sp0 14049 Guard Stance 0
14050 - Sách động sp0 14050 Aggro 0
14051 - Tiên khiếu sp0 14051 Holy Blessing 0
14052 - HóaHuyếtHòanHồn sp0 14052 Conversion 0
14053 - ThánhLinh thuật sp52 14053 Soul Strike 52
14054 - CànKhônThiênLôi sp84 14054 Heaven Bolt 84
14055 - Tổn huyết sp0 14055 Divine Shield 0
10027 - Chấn Ba sp56 10027 Shockwave 56
10028 - Hồn Phủ sp52 10028 Axe Boomerang 52
10029 - Thiết Pháo sp56 10029 Iron Star 56
10030 - Tinh Pháo sp44 10030 Wolf Cannon 44
10031 - Chung Trạo sp56 10031 Golden Shield 56
10032 - Xung Phong sp72 10032 Elephant Charge 72
10033 - Bộc Cầm sp44 10033 Sand Trap 44
10034 - Vương Sát sp84 10034 King of Rock 84
11027 - Thiên Băng Vũ sp52 11027 Blizzard 52
11028 - Sương Quyền sp52 11028 Thundering Fist 52
11029 - Ma Thuật sp60 11029 Super SP Recovery 60
11030 - Cam Lâm sp72 11030 Grand Healing 72
11031 - Giải Thuật sp60 11031 Super Esuna 60
11032 - Vô Tưởng sp52 11032 Emptiness 52
11033 - Nhất Thiểm sp60 11033 Zanmato 60
11034 - Lục Băng Vũ sp84 11034 Hex Blizzard 84
12027 - Nhất Kích sp52 12027 Fiery Strike 52
12028 - Hào Hoả sp56 12028 Fireball Slam 56
12029 - Xích Long Cự sp56 12029 Dragon Breath 56
12030 - Thiệu Lâm sp64 12030 Thunder Fire 64
12031 - Dương Viêm sp52 12031 Flame Fist 52
12032 - Phần Dã sp72 12032 Volcanic Land 72
12033 - Liệt Trảm sp84 12033 Fiery Dragon 84
12034 - Chấn Hề sp84 12034 Lord of Dragon 84
13026 - Băng Lôi sp44 13026 Cracking Thunder 44
13027 - Thần Ly sp42 13027 Tornado Slam 42
13028 - Phi Kiếm sp48 13028 Destroyer Sword 48
13029 - Sơn Cương sp56 13029 Wushido 56
13030 - Hút Hồn sp50 13030 Soul Absorb 50
13031 - Lôi Minh sp84 13031 Thunderstorm 84
13032 - Thân Thuật sp68 13032 Ninjitsu 68
13033 - Chấn Điện sp72 13033 Lightning Shock 72
21013 - Sư Phệ sp64 21013 Lion Soul 64
21014 - Liềm Trảm sp72 21014 Flame Scythe 72
21015 - Nhị Đoạn Thức sp56 21015 Double Flash 56
21016 - Động Ngân sp72 21016 Wind Scar 72
21017 - Thâm Uyên sp65 21017 Saber Crater 65
21018 - Nhẫn Trảm sp75 21018 Flame Cutter 75
20029 - Bạch Hổ Pháo sp80 20029 Tiger Beam 80
20030 - Bạch Hổ đầu sp60 20030 Tiger Head 60
20031 - Tả Bạch Hổ trảo sp60 20031 Left Claw 60
20032 - HữuBạch Hổ trảo sp60 20032 Right Tiger Claw 60
20033 - Tuyệt Vọng Kiếm sp84 20033 Despair Sword 80
20034 Ox Ram 0
20035 Fine Blade Cart 0
20036 Crossbow Cart 0
20037 Stone Thrower 0
20038 Bow Fence 0
20039 Sniper Tower 0
20040 Nail Wall 41
20041 Bamboo Arrow 41
20042 Explosive 41
20043 Rock 41
20044 Implosion 33
20045 God angry devil 0
20046 Tuidi 0
21019 Archer set 20 Jun 72
21020 Cursed devil Pacific 80
21021 Front to eliminate J 80
21022 Funeral fatal fire 80
21023 Huang legislation di 0
14056 Xianqi deployed 0
15004 Balls traps 0
15005 Balls to the success 0
21024 Paper cutting Upanis 77
TF00772487 MBWW6R614949281 DarkFireFinal
TF00776842 FT77CNKB5D
TF00776847 DKR9FQBHNH
TF00776848 43HPWED 14976161 gaconts1
TF00776849 NDKA8753YR
TF00776850 8HECKCE83P
TF00776851 62HPNM3Y14976167 gaconts2
TF00778572 K2TF3QE6NE
TF00778574 2R4G6WJGE3 BDY thuy 1672 675
TF00778575 W3HTTXW 14987683 gaconts3
TF00783641 3A3T6GGGHP zr41
TF00783644 D4GC7HNHGT zr44
TF00783645 YKWJCFE 15017869 gaconts4 zr45
TF00783647 6H86GAN5J6 zr47
TF00783648 8B7WCP697G zr48
TF00783650 R9XM46FX15017878 gaconts5 zr50
TF00783652 JK3599HPHT zr52
TF00783656 3C6559C46W zr56
TF00783660 TRAFR92Q15017887 gaconts6 zr60
TF00783661 DAR8BYQ99Y zr61
TF00783662 2D3K2X2KMT zr62
TF00783663 BHJWXT8 15017899 gaconts7 zr63
TF00783664 BE7G9JFGMD zr64
TF00783665 NHA6P5GW39 zr65
TF00783666 4GAG2AK 15017906 gaconts8 zr66
TF00783667 46CNJKHY7Q zr67
TF00783668 2G3F5RTA7F zr68
TF00783669 77RDW5G 15017920 gaconts9 zr69
TF00783670 9HN6MRWGW5 zr70
TF00783671 X9QNC2W6MM zr71
TF00783672 PY69BP43 15017942 gaconts10 zr72
TF00783673 D47KQGNEYE zr73
TF00783675 D64XEG4K92 zr75
TF00783676 CCDH4EP 15017948 gaconts11 zr76
TF00783678 AW75DC45GD zr78
TF00783679 6PC59ABXT9 zr79
TF00783680 QRXWA4T 15017953 gaconts12 zr80
TF00783681 7K9QYB8GQF zr81
TF00783682 7CYRTBT8XK
TF00783683 BQ9GQR2 15017964 gaconts13

 VN02736996 RDBAE69P3C
 VN02736997 WRRYJADRYW
 VN02736998 N4F4ARX2XG
 VN02736999 J8H7E428GG
VN02736496 HWDCKWG35H
VN02737000 PXFEFN27BT
VN02737001 7WMPRE6BCC
 VN02740844 EJ8YFDFFRQ tsfree10
 VN02740845 DCP6TJ5EN4 tsfree10
 VN02740846 TY67DTG5DW tsfree10
 VN02740848 HGEH7EFBCP tsfree11
 VN02740849 HKM36377RH tsfree11
 VN02740850 TBJN75JJ4X tsfree11
 VN02740851 4KHYTKWG7Y tsfree12
 VN02740852 2KWAXWA3W7 tsfree12
 VN02740853 PMFXH7D7KB tsfree12
 VN02740854 X2XD8QR82R tsfree13
 VN02740855 W78XPPW2X9 tsfree13
 VN02740856 XPJ2W76KXQ tsfree13
 VN02740857 YWDJ9BJH49 tsfree14
 VN02740858 5BJNEW6DJ2 tsfree14
 VN02740859 5DFJ2C37PE tsfree14
10001 Zhang Jiao
10002 Zhang Bao
10003 ZhangLiang
10004 C.YuanZhi
10005 DengMao
10006 Z.ManCheng
10007 Ma Yuan Yi
10008 Guo Da
10009 GaoSheng
10010 PYuanShao
10011 BoCai
10012 Sun Zhong
10013 ZhangKai
10014 HeYi
10015 ZhaoHong
10016 Han Zhong
10017 GuanHai
10018 ZhaoYJiang
10019 BianXi
10020 LiuBi
10021 XuHe
10022 SiMaJu
10023 Chen Bai
10024 WanBing
10025 Ma Xiang
10026 ZhaoQi
10027 HuangShao
10028 HeMan
10029 DuYuan
10030 GongDu
10031 PengTuo
10032 WuBa
10033 BoJi
10034 Grunt
10035 JrGeneral
10036 YT Pawn
10037 Armon
10038 YT Army
10039 NanHuaGod
10040 WindSquad
10041 AmbushUnit
10042 HJ Guard
10043 Arc Pawn
10044 SpiritPawn
10045 ScoutPawn
10046 KnifePawn
10047 Toad
10048 AxeSquad
10049 DaggerPawn
10050 SpearPawn
10051 Weak Vice
10052 BladePawn
10053 SaintPawn
10054 PawnLeader
10055 Squad
10056 RazorPawn
10057 Shred
10058 Blade
10059 Fury
10060 Scotch
10061 Bad Grunt
10062 SickleUnit
10063 Thief
10064 SkillThief
10065 OniFighter
10066 Wind Thief
10067 JieFighter
10068 ShinKnight
10069 WuGuard
10070 XieWuThief
10071 Mad Knight
10072 Knight
10073 War Knight
10074 OniLeader
10075 YanZheng
10076 SuMa
10077 GuoShi
10078 ZhouChao
10079 Quxing
10080 WangDu
10081 SoulPawn
10082 EvilSpirit
10083 RuNvBandit
10084 Hide Thief
10085 Leader
10086 Guillot
10087 Cleric
10088 Bishop
10089 Pup
10090 Master
10091 Oracle
10092 Conjurer
10093 Sorcerer
10094 Seer
10095 Arcmage
10096 FengXu
10097 XuFeng
10098 Yu Du
10099 Bai Rao
10100 GuiGu
10101 TangZhou
10102 ChanBing
10103 Li Da Mu
10104 ZhobingZB
10105 LiuShi
10106 LoShi
10107 LeiGong
10108 WuLu
10109 Da Hong
10110 YT Worker
10111 YTAdvisor
10112 YTGuard
10113 YTMage
10114 YTPawn
10115 YTGeneral
10116 YTFighter
10117 Assultan
10118 YTDefender
10119 YTSoldier
10120 STSoldier
10121 SoulGuard
10122 PingYangHu
10123 GhostGuru
10124 VioletSoul
10125 WolfRider
10126 WolfPawn
10127 Wolfsrein
10128 WolfGen.
10129 WolfTroop
10130 DeadSquad
10131 Traveler
10132 ShadowUnit
10133 SoulMage
10134 SoulUnit
10135 Piercer
10136 Destroyer
10137 WolfLeader
10138 PierceUnit
10139 TigerTroop
10140 DemonMonk
10141 WildTroop
10142 TigerMage
10143 Tiger Unit
10144 Cadet
10145 Geomancer
10146 WaterMage
10147 FireWitch
10148 WindMage
10149 Arc Priest
10150 Avis
10151 Amazon
10152 Flare
10153 GuardUnit
10154 Soul Grunt
10155 War Pup
10156 Mad Grunt
10157 Elc Dyne
10158 GreenMage
10159 BlackMage
10160 Chaser
10161 NiuJiao
10162 BaiQue
10163 SunQing
10164 WangDang
10165 HorseThief
10166 War Grunt
10167 Dark Grunt
10168 Evil Grunt
10169 Wind Grunt
10170 War Chaser
10171 ZhaoCi
10172 KuQiu
10173 Advisor
10174 QingUnit
10175 Stray Unit
10176 Leafer
10177 SoulDagger
10178 SoulSpear
10179 SoulSword
10180 Pirate
10181 Elc Pawn
10182 Sky Pawn
10183 ZhuXing
10184 BodyguardB
10185 BodyguardP
10186 BodyguardR
10187 BodyguardG
10188 War Toad
10189 HeiSanUnit
10190 HS Vice
10191 HS Flan
10192 Far Oracle
10193 DuChang
10194 TaoSheng
10195 HJ Dyne
10196 Swordsman
10197 YT Avis
10198 HJ Officer
10199 HeiSanPawn
10200 HeiSanArmy
10201 HS Fighter
10202 HS Avis
10203 HS Fury
10204 HS Pawn
10205 YT Unit
10206 HJ Fury
10207 MtUnit
10208 HJ Braver
10209 YTPlanner
10210 YT Fighter
10211 Tropp
10212 YT Striker
10213 Mad Flan
10214 G. Digger
10215 DaiFeng
10216 L.ZhongNin
10217 HuangXiang
10218 ZhangBo
10219 LuLiang
10220 LaiDa
10221 ZhangXiu
10222 GuanGu
10223 ZhangRao
10224 YT Soldier
10225 YT Soldier
10226 YT Soldier
10227 Iron Pawn
10228 Rice Pawn
10229 Tao Pawn
10230 M Priest
10231 Tao Priest
10232 ZhangLu
10233 Yang Ren
10234 Yang Ang
10235 Yuan Pu
10236 Yang Song
10237 Yang Po
10238 Zhou Feng
10239 PirateLead
10240 Big Saber
10241 RoundSaber
10242 Taipincorp
10243 Saintcorp
10244 SouthRogue
10245 Highlander
10246 Li Warrior
10247 Li Champ
10248 Shavalier
10249 Shark Unit
10250 Pikrakor
10251 Seashaman
10252 Scimimar
10253 Pikelobo
10254 Berserko
10255 Hook Capt
10256 Sea BoCai
10257 Picaro
10258 Sharkoro
10259 Crocoro
10260 Drakoro
10261 Desrobber
10262 Boldrobber
10263 XBWolfer
10264 XBUndead
10265 PengCai
10266 LiYu
10267 WangHai
10268 SeaPawn
10269 The injure
10270 Science in
10271 Officer
11001 YuJing
11002 KongReng
11003 WenPin
11004 MaoJie
11005 NieJin
11006 LiuYue
11007 WangShuang
11008 SimaZao
11009 SimaShi
11010 SimaYi
11011 ShenQian
11012 Lu Xiang
11013 ZhuLing
11014 LuQian
11015 Ru Xiang
11016 Li Dian
11017 XinBi
11018 Dian Wei
11019 Liu Yan
11020 Xiahou Dun
11021 XiahouYuan
11022 XiahouMao
11023 XiahouDe
11024 Xu Huang
11025 Xu Shu
11026 Xun Yu
11027 HaoZhao
11028 XiahouSang
11029 GaoLan
11030 LuKuang
11031 Zhang He
11032 ZhangWei
11033 XiahouEn
11034 Zhang Liao
11035 Zhang Siu
11036 Cao Ren
11037 Cao Pi
11038 CaoXiu
11039 CaoAng
11040 CaoHong
11041 Cao Zhen
11042 CaoCun
11043 CaoBao
11044 Cao Zhi
11045 Cao Zhen
11046 CaoXiong
11047 Cao Cao
11048 Xu You
11049 CaoChong
11050 XuZhu
11051 ZaoQi
11052 GuoHuai
11053 Guo Jia
11054 ChenGui
11055 ChenLin
11056 ChenDeng
11057 ChenQun
11058 ChenQiao
11059 FuGan
11060 Cheng Yu
11061 XiahouBo
11062 LiJun
11063 YangXiu
11064 JiaKui
11065 Jia Xu
11066 XunYou
11067 ManChong
11068 CaiYang
11069 LiuDai
11070 QinQi
11071 YueJin
11072 ZhangBa
11073 Jiang Gan
11074 Zhen Mi
11075 Zhong Jin
11076 ZhongYao
11077 Pang De
11078 AhMan
11079 FakeGuard
11080 SimaLang
11081 XunHeng
11082 XuDing
11083 LiTong
11084 XiDi
11085 HanHao
11086 CaoAnMing
11087 ShiHuan
11088 LuZhao
11089 ChenZhou
11090 WangZhong
11091 DongZhao
11092 ZhangFen
11093 XiZhiCai
11094 CaoShao
11095 LiQian
11096 LiZhen
11097 JinYun
11098 RenJun
11099 FengKai
11100 JiaXin
11101 TianYu
11102 XianYuFu
11103 LiangXi
11104 YanRou
11105 CuiYan
11106 WangYan
11107 KongXiu
11108 Han Fu
11109 MengTan
11110 WangZhi
11111 XiahouLan
11112 FengLin
11113 MaYan
11114 Zhang Yi
11115 LiFu
11116 QianZhao
11117 Z.ZiQian
11118 GaoRou
11119 WangCan
11120 Z.CunHua
11121 LiuFang
11122 WangSong
11123 G.NvWang
11124 CunyuDao
11125 YanMing
11126 Zhong Jen
11127 ZhongShen
11128 XiahouJie
11129 LiuFu
11130 KuangQi
11131 XieQi
11132 SongHao
11133 SunZiCai
11134 LiXu
11135 LiJi
11136 Zhang Xi
11137 LouGui
11138 DuJi
11139 ZhaoYan
11140 DengZhan
11141 Li Li
11142 ZhangJi
11143 HuZhi
11144 JiangJi
11145 WeiJi
11146 DongSi
11147 BeiZhan
11148 DingFei
11149 YinShu
11150 CaoYong
11151 LiuRuo
11152 LiuZhan
11153 ZhengHun
11154 CaoCaoHurt
11155 Officer
11156 Officer
11157 Officer
11158 Officer
11159 Officer
11160 Officer
11161 Officer
11162 WenJi
11163 WuZhou
11164 ZhaoYong
11165 DuXi
11166 ZhaoAng
11167 GuanLu
11168 GaoZuo
11169 JiePiao
11170 WangTu
11171 JiangXu
11172 YuanMin
11173 XiahouDe
11174 JieJun
11175 GongsunJi
11176 XunYun
11177 HurtCaoCao
11178 LuChang
11179 XiahouChun
11180 LiangKuan
11181 ZhaoQu
11182 YinFeng
11183 YaoQiong
11184 KongXin
11185 YangYue
11186 YangMo
11187 WuZhi
11188 ZongShiLin
11189 RuanYu
11190 LiuZhen
11191 ChengGYin
11192 YanXing
11193 DingYee
11194 DingYi
11195 GuanQXing
11196 FanLing
11197 XHuiYin
11198 XiLu
11199 WangBi
11200 Murong Lie
11201 Jiao Bing
11202 Angry Xuhu
11203 Zhai Yuan
11204 Pound ange
11205 Whatever a
11206 In no wars
11207 Pound wars
11208 Xu busines
11209 Jian
11210 Ismail Fu
11211 Bian queen
11212 Fu Li
11213 Zhi Xu
11214 Xing Zhen
11215 Chang Diao
11216 ½Ñ¸¯°@
12001 ZhugeLiang
12002 WangPing
12003 WangFu
12004 YiJi
12005 XiangChong
12006 WuBan
12007 WuLan
12008 WuYi
12009 LiYan
12010 ShaMoHe
12011 ZhouChang
12012 FaZhen
12013 Jiang Wei
12014 Sun Qian
12015 MaLiang
12016 LiaoHua
12017 Ma Chao
12018 MaSu
12019 Zhang Pao
12020 Zhang Fei
12021 FeiWei
12022 HungZhong
12023 GuoYauzhi
12024 Yang Yi
12025 DongYun
12026 LeiTong
12027 Zhao Yun
12028 MaDai
12029 LiuBa
12030 HunBan
12031 LiuFeng
12032 ZhaoLei
12033 Liu Bei
12034 LiuTan
12035 PengZi
12036 GongZhi
12037 Mi Zhu
12038 Mi Fang
12039 Jian Yong
12040 Wei Yan
12041 Pang Tong
12042 Guan Ping
12043 Guan Yu
12044 GuanShuo
12045 Guan Xing
12046 YangYan
12047 Madam Liu
12048 MissGan
12049 MadamGan
12050 Zhao'sMum
12051 XiaoZhuge
12052 QingLei
12053 MadamMi
12054 SimaHui
12055 HuaJun
12056 ChenDao
12057 ChenZhen
12058 ZhugeJun
12059 H.YueYing
12060 XiangLang
12061 SuHei
12062 DuFu
12063 LiangDa
12064 H.ChengYan
12065 XiangCong
12066 G.YinPing
12067 XianhouLin
12068 MadamXu
12069 LiaoLi
12070 FuShiRen
12071 FengXi
12072 ZhangNan
12073 HaoPu
12074 PanJun
12075 WangShi
12076 DengFang
12077 YinGuan
12078 FuKuang
12079 Liu Yi
12080 JianWan
12081 HuangXu
12082 Lei Xu
12083 JingFu
12084 YangTu
12085 DanFu
12086 ZhugeYun
12087 PangDeGong
12088 LiuYean
12089 FengEr
12090 DieEr
12091 Zong Yu
12092 ZhangSong
12093 HuangQuan
12094 MengDa
12095 ZuoYing
12096 FeiShi
12097 FeiGuan
12098 LiHui
12099 ZhaoZuo
12100 GongKan
12101 QinMi
12102 ZhangYu
12103 ZhangYi
12104 MaQi
12105 MaXun
12106 QiaoZhou
12107 WangLian
12108 LuYi
12109 Peng Yang
12110 Dong He
12111 Zhang Yi
12112 Wu Xi
12113 Yuan Long
12114 Xu Jing
12115 YangHong
12116 A Gui
12117 FuTong
12118 GuFu
12119 ZhangZhuo
12120 GongLu
12121 MiWei
12122 LaiGong
12123 XiZhen
12124 A Dou
12125 SheYuan
12126 LiChao
12127 YaoZhou
12128 PangTong
12129 Ptong Hurt
12130 LiShao
12131 LiuGan
12132 DuQi
12133 RenYang
12134 MaChaoHurt
12135 MaZhong
12136 ZhouQun
12137 PangRou
12138 CheJun
12139 Officer
12140 Officer
12141 Yang Yu
12142 Yang Yan
12143 Yang Qing
12144 Yang Li
12145 FAN Jian
12146 Liu dedica
12147 Shao
12148 LIU Chan
12149 Guan Yu an
12150 Heroic pea
12151 Still held
12152 Liu leopar
12153 Zhao Zuoxi
12154 Hematology
12155 Zhang Shua
12156 Lai
12157 When
12158 Mo Yin
12159 WANG Mou
12160 Xuci
12161 Nan
12162 Liu Yongha
12163 Liu
12164 Cheng Ji
12165 Guan Yu
12166 Zhang Fei
12167 Resentful
12168 Du Lu
12169 Liu Ning
12170 Wounded Li
12171 Heroic Zha
12172 Anger Guan
12173 Vanguard W
12174 Jiang Wei
12175 Mother of
12176 Wounded Hu
12177 Ghost
12178 Huge milit
13001 DinFeng
13002 TaishiChi
13003 Gan Ning
13004 ZhuZhi
13005 Lu Meng
13006 LuFan
13007 BuZhi
13008 Zhou Tai
13009 Zhou Yu
13010 Ling Tong
13011 Sun Heng
13012 SunJian
13013 SunYi
13014 Sun Ce
13015 SunYu
13016 Sun Quan
13017 Xu Sheng
13018 ZhangZhao
13019 ZhangHong
13020 ChenWu
13021 Lu Xun
13022 LuJi
13023 ChengJian
13024 Cheng Pu
13025 Huang Gai
13026 YuFan
13027 PanZhang
13028 JiangQing
13029 ZhugeJin
13030 LuXiao
13031 XueZhong
13032 HanDang
13033 YanJun
13034 Kan Ze
13035 GuYong
13036 Da Qiao
13037 Xiao Qiao
13038 S.SanXiang
13039 ZhuMao
13040 FanHongLan
13041 OarsCrew
13042 Hammer
13043 Sailor
13044 War Whelk
13045 OarCrew
13046 LingChao
13047 DongXi
13048 HeQi
13049 SunBen
13050 SunFu
13051 WuJing
13052 XuKun
13053 SuJing
13054 HanYan
13055 ZhouZhong
13056 Sun He
13057 Li Su
13058 QinSong
13059 ChenDuan
13060 QuanRou
13061 WuGuoTai
13062 Zhu Ran
13063 ZhuHeng
13064 ChenBao
13065 RuiLiang
13066 WuFen
13067 DingFan
13068 ZhangYu
13069 ChenQin
13070 ChengZi
13071 FengZe
13072 ZhangWen
13073 LoTang
13074 WuChan
13075 XuQiao
13076 XuZuo
13077 LiuJi
13078 GuiLan
13079 DaiYuan
13080 BianHong
13081 SunGao
13082 FuYin
13083 LadyXu
13084 QiaoLao
13085 LuDai
13086 SongQian
13087 JiaHua
13088 ZhangCheng
13089 ZhouCun
13090 ZhuCai
13091 ZhuJi
13092 Wu Fan
13093 Sun Shao
13094 Shui Ling
13095 Cui Xue
13096 SunJiao
13097 Cheng Dang
13098 Song Ding
13099 Xu Gu
13100 Yi Yu
13101 G.S.Yang
13102 HuangBing
13103 Ge Ding
13104 ZhangFen
13105 XianYuDan
13106 XuZhong
13107 SunGui
13108 SunMao
13109 RaoZhu
13110 YanLian
13111 ZhouShan
13112 GuLi
13113 GuShao
13114 DengDang
13115 SunShao
13116 QuanCong
13117 SunHuan
13118 SunLang
13119 HeJing
13120 ZhangXuan
13121 ZhangXiu
13122 XuXiang
13123 HuZong
13124 SheYi
13125 LiuShuo
13126 LiuShang
13127 Angry Lu
13128 Angry Gans
13129 The injure
13130 Mainland b
13131 Lu tyrants
13132 Sun Huan
13133 Li Yi
13134 Xie Jing
13135 Tan Xiong
13136 Cui Yu
13137 Chun Yu Da
13138 Xia Xun
13139 Shi Ji
13140 Zhou Ping
13141 Bu Huang
13142 Zhao Zi
13143 Wounded Su
13144 Wounded Ga
13145 Xu Cheng
13146 Ding Feng
13147 Ling Tong
13148 Han Dang
13149 Zhou Tai
13150 Zhu Ran
13151 Sun Huan
13152 Huge milit
14001 GongSunZan
14002 Wen Chou
14003 TianFeng
14004 FengFang
14005 XiaMou
14006 ZhuJuan
14007 DongYue
14008 FangYue
14009 Lu Bu
14010 NiuFu
14011 WuFeng
14012 SongSian
14013 PanFeng
14014 Li Shu
14015 LiJue
14016 LiBie
14017 Li Ru
14018 LiXian
14019 WuXi
14020 ZhangLong
14021 Ju Shou
14022 LiXing
14023 LiuXiao
14024 JiLing
14025 HuZhen
14026 XunZhen
14027 GaoShuo
14028 XuRong
14029 YangDing
14030 Yuan Shao
14031 YuanShu
14032 YuanXi
14033 YuanTan
14034 DuanWei
14035 XiaYu
14036 WuKuang
14037 TianJing
14038 ZhangZhong
14039 LiHei
14040 HuChiEr
14041 Cin Yi
14042 ChenWei
14043 Bao
14044 GongJing
14045 ZhangJi
14046 LiuXiang
14047 YuSe
14048 SongGuo
14049 TianKai
14050 WangKuang
14051 GuoSi
14052 GuoTu
14053 ChenJi
14054 ChenGong
14055 KongYou
14056 ChenLan
14057 TaoQian
14058 ZhuoLing
14059 LiuAi
14060 WangChong
14061 HuaXiong
14062 HuangZhu
14063 YangFei
14064 DongHuang
14065 LiMeng
14066 Dong Zhuo
14067 DongMin
14068 WangFang
14069 LeiBo
14070 KuaiYue
14071 LiuBioao
14072 Liu Yen
14073 Wu An Guo
14074 ZhaoCen
14075 CuiYong
14076 Han Fu
14077 QiaoMao
14078 ChangNu
14079 ShenPei
14080 FanChou
14081 ZhangYang
14082 MuShun
14083 CaiYong
14084 CaiMao
14085 XiaZhao
14086 BaoXin
14087 BaoZhong
14088 HuangfuLi
14089 HFJianSou
14090 HanXian
14091 Yan Liang
14092 WeiXu
14093 SuShuang
14094 GuoXun
14095 Liu Wei
14096 XunCai
14097 Z.ShiPing
14098 ZouJing
14099 CaoSong
14100 WeiZi
14101 Cai Wen ji
14102 ChuGong
14103 ZhaoQian
14104 XuShao
14105 SongRen
14106 SongYong
14107 QinJie
14108 XuQiu
14109 GuoYi
14110 EvilButler
14111 JiangYiqu
14112 EvilGuard
14113 WangYun
14114 Groom
14115 HeMao
14116 WangMo
14117 XuTa
14118 GongsunYue
14119 DunYuQiong
14120 ZhangJu
14121 ZhangChun
14122 ZhangXun
14123 LiuYuanqi
14124 QiaoFu
14125 HFuSong
14126 Big Robber
14127 Woolly
14128 Rapist
14129 DarkRobber
14130 Sun Pirate
14131 Robber
14132 Sky Woolly
14133 War Robber
14134 Thief
14135 StarPirate
14136 MoonPirate
14137 HighPirate
14138 Pirate2
14139 Pirate1
14140 War Pirate
14141 PirateBoss
14142 PirateHead
14143 Elc Pirate
14144 G.YuanJin
14145 PirateKing
14146 Corsair
14147 L.WeiHuang
14148 MasterXuWu
14149 HanJuzi
14150 LiYong
14151 LuZhi
14152 CuiYi
14153 XiaoSheng
14154 ZhaoRui
14155 HuYu
14156 ZhuBi
14157 DingYuan
14158 Mt.Robber
14159 Mt.King
14160 WangMen
14161 War Flare
14162 Mad Flare
14163 HeYong
14164 SongYi
14165 WangHong
14166 WangXiang
14167 HuMuban
14168 ChengQiu
14169 Zhao E
14170 M.GongWei
14171 ZhengXuan
14172 QiaoXuan
14173 YinXun
14174 WuXiu
14175 ZhaoRong
14176 GongsunTu
14177 GSKang
14178 GongsunXu
14179 ZhangMan
14180 XinPing
14181 JiaoZhu
14182 YanGang
14183 Gao Shun
14184 YuanShang
14185 GaoGan
14186 JuYi
14187 FengJi
14188 DengSheng
14189 GongsunFan
14190 ZhuTian
14191 YuDigen
14192 HuangLong
14193 YangFeng
14194 WangZhao
14195 WangGuo
14196 Zhang Yan
14197 GengBi
14198 ZhenJu
14199 Fast Thief
14200 Diao Chan
14201 ManagerLiu
14202 UncleZheng
14203 GuanTong
14204 WangXiu
14205 CenBi
14206 Thief King
14207 PengAn
14208 Liu Xin
14209 Arc Flare
14210 Bad Flare
14211 Big Hermit
14212 Thief Head
14213 Bandit
14214 Trapper
14215 JrWanderer
14216 WangHung
14217 XunChen
14218 HeJin
14219 HeMiao
14220 ZhangMao
14221 ZhangChao
14222 YangZhong
14223 ZhouShen
14224 BaoHong
14225 ZuoCi
14226 WangZheng
14227 Zong Bao
14228 Arc Robber
14229 War Bandit
14230 GaoFan
14231 Tramp
14232 Mad Puffy
14233 GuoZu
14234 GongsunDu
14235 Fox Thief
14236 Mountebank
14237 SuYou
14238 ZhuHan
14239 PengHu
14240 GuanCheng
14241 LiTiao
14242 CongQian
14243 WangYing
14244 Mad Chaser
14245 YinKai
14246 Big Tusker
14247 JuKu
14248 Iron Fury
14249 Qiu Li Ju
14250 MuTribe
14251 MuChief
14252 XuFu
14253 YinXie
14254 BG.PoYu
14255 LiWenhou
14256 Ma Teng
14257 HanSui
14258 BianZhang
14259 SrOfficer
14260 SrOfficer
14261 SrOfficer
14262 SrOfficer
14263 ZhugeXuan
14264 Zhu Hao
14265 Zhu Hao
14266 GuanNing
14267 ShanJing
14268 FanFang
14269 CuiJuye
14270 SoulHermit
14271 JuZong
14272 MengDai
14273 JiangQi
14274 HanMeng
14275 LuGong
14276 KuaiLiang
14277 LiuYu
14278 WuFu
14279 YangBiao
14280 HuCai
14281 LiYue
14282 DongCheng
14283 Lu Bu
14284 Lu Bu
14285 Lu Bu
14286 MuQiuyi
14287 LuKang
14288 LuJun
14289 LiuChong
14290 LuoJun
14291 LiuZheng
14292 BianRang
14293 LuYou
14294 XuDan
14295 YingShao
14296 HuChe'er
14297 Lei Xu
14298 Zhang Xian
14299 Liu Ee
14300 ZhaCi
14301 MaoHui
14302 XuXi
14303 XuSi
14304 WangKai
14305 YuanHuan
14306 GuoGong
14307 FanYi
14308 XueLan
14309 Li Feng
14310 WuZi
14311 GaoYa
14312 HouXie
14313 ChengLian
14314 HouCheng
14315 XuXuan
14316 DaiQian
14317 LiuHe
14318 ZhaoShu
14319 LiZou
14320 HaoMeng
14321 CaoXing
14322 QinYilu
14323 SunKang
14324 SunGuan
14325 WuDun
14326 YinLi
14327 ChangXi
14328 HanYin
14329 YuanCi
14330 ZhengTai
14331 LiYe
14332 HeXie
14333 S.ZhongYin
14334 YangHong
14335 YanXiang
14336 Lee Feng
14337 LiangGang
14338 YueJiu
14339 Qin Yi
14340 QiJi
14341 ZhengBao
14342 XuQian
14343 ZhangDuo
14344 HuiQu
14345 SunXiang
14346 LiuXie
14347 Liu Wai
14348 QiaoRui
14349 Liu Xun
14350 JinShang
14351 YuanYin
14352 YuanYao
14353 HuangYi
14354 ZuLang
14355 ChenYu
14356 ChenMu
14357 HuangYan
14358 JiaoJi
14359 LiuYao
14360 XueLi
14361 ZeRong
14362 ZhangYing
14363 ChenHeng
14364 YuMi
14365 FanNeng
14366 YanBaihu
14367 YanYu
14368 H.LongLo
14369 ZhouBo
14370 ZouTuo
14371 QianTong
14372 WangCheng
14373 WangLang
14374 ZhouXin
14375 ZhouAng
14376 ZhouOu
14377 LuHe
14378 QinLang
14379 ShangSheng
14380 ZhangYa
14381 ZhanQiang
14382 HeXiong
14383 TianChou
14384 GSGong
14385 LiangMao
14386 Liu Ye
14387 Yang Yi
14388 YangChou
14389 XueHong
14390 MiaoShang
14391 WangZifu
14392 WuShuo
14393 TaDun
14394 HuangShe
14395 LiuHu
14396 HanXi
14397 LiuPan
14398 ChenSheng
14399 ZhangHu
14400 DengJi
14401 ZhangShuo
14402 HuaXin
14403 TongZhi
14404 XuGong
14405 HuangWan
14406 Yu Fu Luo
14407 LouBan
14408 WuYan
14409 Hell King
14410 EarthNinja
14411 IceNinja
14412 FireNinja
14413 WindNinja
14414 Y.Kisou
14415 Bluekisou
14416 Redkisou
14417 G.Kisou
14418 BingYuan
14419 GSMo
14420 ZhangChang
14421 Xu's Guest
14422 Xu's Guest
14423 Xu's Guest
14424 HongMing
14425 HongJin
14426 YuanYu
14427 WuMian
14428 WuWu
14429 HuaDang
14430 ZouLin
14431 ZhouShang
14432 WuZilan
14433 ZhongJi
14434 WangWei
14435 DuoMo
14436 Mi Mi
14437 Fidor
14438 SlaveMuLi
14439 ErZhi
14440 XieMoHu
14441 BingQuHu
14442 BoGu
14443 BaQi
14444 YiYiMo
14445 WangLie
14446 Kisou
14447 ShenRong
14448 HanHeng
14449 GuoYuan
14450 YanJing
14451 HanFan
14452 LiangQi
14453 ChunQing
14454 ZhaoDu
14455 HuoNu
14456 ZhuAo
14457 WeiGu
14458 FanXian
14459 ZhangCheng
14460 Zhang Yan
14461 QuGong
14462 JiangGong
14463 ZhangChi
14464 ShenCheng
14465 LiuQi
14466 LiuZong
14467 HanSong
14468 ZhangYun
14469 CaiZhong
14470 CaiHe
14471 CaiXun
14472 Mrs.Cai
14473 SuFei
14474 ChenJiu
14475 DengLong
14476 FuXun
14477 SongZhong
14478 DengYi
14479 Liu Xian
14480 ChenPu
14481 JinQi
14482 MaoGan
14483 ZuShan
14484 NanLou
14485 SuPuyan
14486 PuFulu
14487 KingZuoXia
14488 PuJing
14489 C.ZhouPing
14490 ShiGYuan
14491 ChenSun
14492 ZhangWu
14493 PanLin
14494 FeiZhan
14495 YouTu
14496 PeiQian
14497 YinJia
14498 ZhangXiong
14499 Zhang Xian
14500 Zhang Yi
14501 SuDai
14502 BeiYu
14503 JiPing
14504 HuChuQuan
14505 QuBei
14506 ZhaoShang
14507 Mrs.Liu
14508 LiuDu
14509 Liu Sian
14510 X.DaoRong
14511 ZhaoFan
14512 ChenYing
14513 BaoLong
14514 JinXuan
14515 HanXuan
14516 YangLing
14517 MeiCheng
14518 Ling Mu
14519 Su Yue
14520 Xiao Jin
14521 MdmRobberL
14522 MdmRobberS
14523 PriestZiXu
14524 Song Jian
14525 Dou Mao
14526 Qian Wan
14527 Ma Xiu
14528 Ma Tie
14529 Liang Xing
14530 Cheng Yi
14531 Li Kan
14532 Yang Qiu
14533 Cheng Yin
14534 Hou Xuan
14535 ZhangHeng
14536 Ma Wan
14537 Liu Zhang
14538 Zhang Ren
14539 Liu Kui
14540 Leng Pao
14541 Deng Xian
14542 Liu Xun
14543 Zhao Ti
14544 Wang Lei
14545 Zhang Su
14546 Pang Yi
14547 Li Yi
14548 Pang Le
14549 Yang Huai
14550 Gao Pei
14551 Zheng Du
14552 Yin Fu
14553 Xi Su
14554 Fu Jin
14555 Xiang Cun
14556 ZhangMeng
14557 Pang Yao
14558 Xu Jue
14559 Yang Feng
14560 Li Yi
14561 ShiXie
14562 ShiYi
14563 ShiYou
14564 ShiWu
14565 ZhangMin
14566 QuJing
14567 WuJu
14568 HuangKui
14569 MiaoDuo
14570 ChunXiang
14571 HitZouJing
14572 Blacksasin
14573 Viosassin
14574 Redsassin
14575 Greensasin
14576 9HillKing
14577 Jail LuZhi
14578 HitDongZuo
14579 SuBo
14580 TianYin
14581 ShangYao
14582 LuBing
14583 BaoChu
14584 LangZhi
14585 PlumHermit
14586 LiuXiong
14587 JinFu
14588 Subofficer
14589 Subofficer
14590 Subofficer
14591 Subofficer
14592 XieGuiNi
14593 YiYan
14594 SuLi
14595 ChengLu
14596 XiuWuLu
14597 YanDiaoXue
14598 QuLian
14599 FanXiong
14600 FanShiMan
14601 FanXun
14602 SinaPodi
14603 SapoDege
14604 LunDuoXing
14605 GeLunZhide
14606 YidiJialan
14607 FuLuo
14608 A Lun
14609 Brahmin
14610 ZumaHou
14611 MiJia
14612 JueJi
14613 HunPank
14614 ZJPoluo
14615 Mandrago
14616 ZhuFu
14617 ShiHuang
14618 LanmuLuona
14619 DandyMaid
14620 ZhaoShuDun
14621 ZhaoDoHai
14622 MoGuLa
14623 PeacocKing
14624 XuDeng
14625 QuYan
14626 JiangShi
14627 LiuJun
14628 MaHan
14629 RenQi
14630 CaoHua
14631 ZhangZhu
14632 YanLuo
14633 TanZhe
14634 LongYe
14635 Zhan
14636 PeiYao
14637 YiLi
14638 AnGuo
14639 DingXing
14640 GanYan
14641 BaiZhi
14642 ShaYe
14643 Chang Qi
14644 Meng
14645 Fire
14646 Bangladesh
14647 Bangladesh
14648 Yung Kai -
14649 E-hwan
14650 Set high
14651 Zhu praise
14652 Kevin Lui
14653 Jin Three
14654 Cha Dong i
14655 Ah throat
14656 Busy long
14657 Duo thinki
14658 Bring the
14659 Wutugu
14660 Wood deer
14661 Lin Meng
14662 Proveince
14663 Meng tyran
14664 Zhuxuan
14665 Zhu Ying
14666 Open the m
14667 Anxi Emira
14668 Wang Zhao
14669 Tetuan
14670 Xi mud
14671 Huangpu So
14672 Xues-heng
14673 Jun Zhu
14674 Ha Ge Ding
14675 Tie Mu Jia
14676 Shi Chi
14677 u Wen Zhi
14678 Liu Zi Bin
14679 Tie Mu Lin
14680 Tie Mu Yan
14681 Shi Hao
14682 Yu Wen Hon
14683 Wei Hao
14684 East flag
14685 West flag
14686 Ta Yuan Ha
14687 Fan Jiang
14688 Zhang Da
14689 Huge milit
15001 WuPu
15002 XiaoE
15003 BroZhang
15004 WidowLiu
15007 OldmanLi
15008 GramsQu
15009 WOldMan
15010 OddGeezer
15011 RushySun
15012 Wang'sSon
15013 VillageMai
15014 LadyMa
15015 UncleChen
15016 UncleWang
15017 Oldwoman
15018 XiaoGouZi
15019 AuntWu
15020 SirTian
15021 SirXiang
15022 SirWu
15023 GramsZheng
15024 AhHu
15025 Aunt Wang
15026 DaNiu
15027 JinTramp
15028 Mr.Li
15029 XiangXiang
15030 Bad Tramp
15031 UncleLu
15032 XiaoXiong
15033 GramsChen
15034 AuntHan
15035 DaMao
15036 GramsMeng
15037 UncleTian
15038 XiaoMei
15039 PaiLang
15040 LiuPing
15041 Mr.Fan
15042 LittleDu
15043 AuntHou
15044 AhRong
15045 Muscian
15046 MdmTaiShi
15047 SisterWu
15048 FanE
15049 NorthStar
15050 SouthStar
15051 War Rebel
15052 YuJi
15053 Bully
15054 AhQuan
15055 WeiWei
15056 Refugee
15057 OldScholar
15058 BroPing
15059 ChenBo
15060 DaiShu
15061 SuXiang
15062 SuXiaoMei
15063 BrotherMo
15064 WidowYan
15065 UncleCao
15066 GramsLi
15067 OldZheng
15068 GWoodman
15069 Kuo Sheng
15070 AhTao
15071 LadyLiu
15072 MadamLiu
15073 LiuXiaoDi
15074 AuntGao
15075 LadyLong
15076 UncleZhao
15077 OldWang
15078 GramsShen
15079 AhLong
15080 AuntNiu
15081 DaDai
15082 ZengXiaoGe
15083 KongFang
15084 Yian Yian
15085 Puffy
15086 UncleYe
15087 Fairyboy
15088 HuaTuo
15089 AuntHuang
15090 BigHead
15091 GramsZhang
15092 UncleGong
15093 XiaoYing
15094 TigerBlock
15095 DuPing
15096 Mr.Qi
15097 XiaoLiu
15098 Aunt Chen
15099 AhTong
15100 XiaoRen
15101 AhZhi
15102 BroWei
15103 Wounded
15104 Docker
15105 XiaoYao
15106 XiuXiu
15107 LadyJi
15108 GirlYufen
15109 SisShen
15110 LadyZhang
15111 Holy Seer
15112 RingMaster
15113 Li'sfather
15114 SirHuang
15115 SirQian
15116 War Flan
15117 GuardHead
15118 Manager
15119 EscortG
15120 Escort
15121 UncleTang
15122 GramsWan
15123 LoneGeezer
15124 GrandpaHe
15125 UncleLiu
15126 Hunchback
15127 QueXuan
15128 LadyMi
15129 WidowPing
15130 XiaoHong
15131 Craftsman
15132 Teacher
15133 Madam Chen
15134 UncleTong
15135 XiaoDao
15136 Miner
15137 RedHat
15138 Priest
15139 P.Soldier
15140 Rebel
15141 FlowerSoul
15142 Tusker
15143 Villager
15144 ColoredRay
15145 WarTrapper
15146 WuYuanji
15147 Miss Meng
15148 Xiao Song
15149 MineThief
15150 RobberHead
15151 War Tusker
15152 Bad Armon
15153 Chief
15154 Younger
15155 Elder
15156 Fox Robber
15157 DeadPriest
15158 WitchDr
15159 LadyWan
15160 Madam
15161 Servant
15162 Teleporter
15163 RingMaster
15164 DingFisher
15165 BroHai
15166 Fairyman
15167 SilkWeaver
15168 OddTrader
15169 HuaToMatch
15170 OldWoodman
15171 FireDeity
15172 Bei Mi Hu
15173 YiZhiMa
15174 N.ShengMi
15175 NiuLi
15176 M.MaSheng
15177 NuJiaTi
15178 LuYu
15179 DongFeng
15180 MissyQiao
15181 Yuan Yuan
15182 Feng'er
15183 LingLing
15184 XiaoShi
15185 AhCheng
15186 ChiefZhang
15187 GrandpaLu
15188 AhYi
15189 BroXiu
15190 LaiWoodMan
15191 OldmanXu
15192 Mr Bean
15193 HuiHui
15194 HaoNan
15195 Maid
15196 ZengXiaoDi
15197 MissyZhou
15198 LadyLu
15199 YunEr
15200 Carpenter
15201 DaXiong
15202 PeiPei
15203 XiaoMin
15204 QiuScholar
15205 Waif
15206 FuRong
15207 SirXie
15208 Fisherman
15209 XiaoHua
15210 XiaoShuang
15211 HunterWu
15212 TrampLu
15213 ScholarZ
15214 ZhouMum
15215 EvilPriest
15216 Mdm Wang
15217 Na Li
15218 DouMahu
15219 LuSi
15220 LanLan
15221 TuKuli
15222 BingBing
15223 ClamPicker
15224 KuiNiang
15225 BroXia
15226 RingMaster
15227 LadyZou
15228 Teleporter
15229 RingMaster
15230 xiaoHu
15231 Matchmaker
15232 Flowerboy
15233 Trainer
15234 Notary
15235 HuHua
15236 GuanDing
15237 Txtilegirl
15238 Flowerboy
15239 QianHe
15240 XiaoXue
15241 EvilNorth
15242 EvilSouth
15243 RingMaster
15244 Challenger
15245 WaiterH
15246 Squire
15247 Mrs.Jin
15248 XiaoSun
15249 SirSu
15250 SirHou
15251 UncleKe
15252 BroMu
15253 Liang1
15254 Liang2
15255 Liang3
15256 BroHuang
15257 AhGuo
15258 GreenPea
15259 Dealer
15260 War Pawn
15261 MasterLiu
15262 MasterNi
15263 QingYun
15264 XiuEr
15265 XiangEr
15266 LuE
15267 LadyGS
15268 Mrs.Shao
15269 Mrs.Xing
15270 HongYing
15271 XiaoLizi
15272 XiaoTaozi
15273 DumpSeller
15274 BadServant
15275 Reception
15276 Performer
15277 LuKa
15278 High Avis
15279 MasterBao
15280 Teleporter
15281 Teleporter
15282 BiHe
15283 RingMaster
15284 Kid
15285 Niu
15286 Dr.Qin
15287 Hun Man
15288 Mdm Qi
15289 Fish Zu
15290 Elder Wu
15291 S. Master
15292 Fei Healer
15293 Performer
15294 Jin Roc
15295 WuSanGui
15296 Smith Lee
15297 SmithChang
15298 Wmusician
15299 C Dancer
15300 Wounded
15301 Cupid
15302 Gan Yi
15303 Ji Na
15304 Yi Witch
15305 Stableman
15306 Mr Fan
15307 Boy Jiang
15308 Servantgal
15309 Master Xie
15310 Elephanter
15311 Master Fan
15312 Head Sha
15313 Wu Ni
15314 Tan Ka
15315 Sha Ye
15316 OldUncleMa
15317 2ndUncleMa
15318 XiaoFu
15319 Hu Tyrant
15320 Zhong Jade
15321 YaMen lad
15322 Bei Gou
15323 BaoChuMum
15324 HunterYang
15325 Hunter Bi
15326 Lady Su
15327 Bao Cheng
15328 TannerCai
15329 Jia Ou
15330 Aunt Jia
15331 Lady Karma
15332 MagistTian
15333 PriestBlue
15334 GrannyMeng
15335 UncleZhao
15336 Villager
15337 Villager
15338 ZhaoYan
15339 Zhao Dad
15340 North Weng
15341 South Weng
15342 MaDeng
15343 Hunter Ma
15344 Kid Zhao
15345 Little Zhi
15346 Miss Lu
15347 FeedElphnt
15348 HerdsBoy
15349 LadyJian
15350 BabyCar
15351 Craftsman
15352 SuLiYa
15353 PuLin
15354 ChakeLa
15355 JiTeLa
15356 ZhuLi
15357 ManNiWen
15358 ZhuKe
15359 WanNi
15360 CaixHong
15361 CaixMei
15362 LadyQiao
15363 HorseSmith
15364 WuRiNa
15365 WuLanTuYa
15366 AGuDaMu
15367 HaErBaLa
15368 TaLa
15369 ZhugeYuan
15370 LiuBin
15371 BaiPing
15372 Bai Dad
15373 EYuanWai
15374 ShaKe
15375 NaLiSi
15376 PanNaLai
15377 JianZong
15378 Doctor Ji
15379 JuneDancer
15380 Boy Jiang
15381 Sun A
15382 JiangQWife
15383 ErPin
15384 MaLang
15385 JiangXuMum
15386 ZhaoAgWife
15387 BuJuZhi
15388 ZeLuo
15389 JianSu
15390 DuMo
15391 QiLi
15392 XiuMoBa
15393 XiZhi
15394 JiaTeNu
15395 NongQi
15396 YuanMeng
15397 JunDe
15398 FanChen
15399 DXuanZhi
15400 Tu LuNi
15401 Liu ShuChu
15402 Gold Chef
15403 Du Huo
15404 Pu Hu
15405 BU ghosts
15406 Medicine g
15407 Rau
15408 Lang leopa
15409 Menuhin Mo
15410 Hu Poisone
15411 Zhu Zhi
15412 Meng Massa
15413 Meng
15414 Blue Toraj
15415 Ashima
15416 Ah black
15417 Heat Bubal
15418 Arab Suppo
15419 Hai
15420 Old grapef
15421 Christmas
15422 Christmas
15423 SU Yue
15424 Miss reman
15425 Yu Zhu
15426 Jin Feng
15427 Elder begg
15428 War orphan
15429 War orphan
15430 Zhe Dan
15431 Yu Jin
15432 Zhai Yi
15433 Shi Cheng
15434 Tie Quan
15435 Shi Yi
15436 Yu Wen Jin
15437 Wei Yin
15438 Iron grand
15439 Rock grand
15440 Mi little
15441 Goblin kin
15442 king of ev
15443 king of ev
15444 Evil serva
15445 Re Bu Ba L
15446 A Zhi
15447 Hai Re
15448 A Bao
15449 Qiao niang
16001 Waiter
16002 HerbDealer
16003 Blacksmith
16004 Bankboss
16005 Vendor
16006 TeaDealer
16007 HerbDealer
16008 HerbDealer
16009 Blacksmith
16010 Blacksmith
16011 Bankboss
16012 Bankboss
16013 Vendor
16014 Vendor
16015 Waiter
16016 Waiter
16017 FruitStand
16018 Innboss
16019 Pedlar
16020 Pedlar
16021 Armorer
16022 CardDealer
16023 Bank
16024 SoulDealer
16025 Prize Girl
16026 PillDealer
16027 Prize Girl
16028 BadgeMan
16029 BadgeMan
16030 Mistress
16031 Den Boss
16032 Doctor
16033 Warehouse
16034 Apothecary
16035 Camp Girl
16036 Camp Boss
16037 Registrar
16038 WarPrize
16039 TokenPrize
16040 Aftermath
16041 PillGirl1
16042 PillGirl2
16043 PillGirl3
16044 PillGirl4
16045 BorderWReg
16046 HellBanker
16047 SoulHealer
16048 StunPriest
16049 HellTrader
16050 Vendor
16051 DaEr Long
16052 Innboss
16053 Witch
16054 NomadTrade
16055 NomadBank
16056 Shaman
16057 Wregistrar
16058 Dock Guard
16059 Shipbuildr
16060 Shipseller
16061 Water Guv
16062 WuchangGov
16063 WuchangVM
16064 Ruxu Gov
16065 Ruxu VM
16066 CaisangGov
16067 CaisangVM
16068 JianglgGov
16069 JiangLngVM
16070 GonganGov
16071 GonganVM
16072 NiuzhuGov
16073 NiuzhuVM
16074 SShipWork
16075 MShipWork
16076 LShipWork
16077 AmmoKeep
16078 SailorKeep
16079 ArtillKeep
16080 Bankboss
16081 Vendor
16082 TeaDealer
16083 HerbDealer
16084 Innboss
16085 Waiter
16087 Rich south
16088 Rich south
16089 Nanman bla
16090 Nanman bla
16091 Nanman But
16092 Nanman But
16093 Reward man
16094 Travel mer
16095 Travel lan
16096 Travel ban
16097 Travel bla
16098 Travel bla
16099 craftsman
17001 High Fury
17002 Ifrit
17003 High Guard
17004 Bad Pup
17005 Evil Guard
17006 Mercenary
17007 War Ifrit
17008 Fast Ifrit
17009 Iron Flan
17010 Mad Guard
17011 Neon
17012 Sun Neon
17013 Moon Neon
17014 Arc Flan
17015 Arc Fury
17016 Tigerarmy
17017 Fox Rider
17018 War Dyne
17019 Captain
17020 You Unit
17021 ZhuoUnit
17022 Flea
17023 War Flea
17024 Angry Flea
17025 Iron Flea
17026 You Army
17027 Dark Leo
17028 Godo
17029 FogLeopgal
17030 Stroper
17031 War Rider
17032 BoarUnit
17033 Fire Grunt
17034 High Flan
17035 Great Avis
17036 Mad Pup
17037 Great Pup
17038 Elc Flan
17039 S. Unit
17040 Sky Flan
17041 GreatRider
17042 Holy Flan
17043 Iron Pup
17044 Sky Grunt
17045 Colonel
17046 Mad Squad
17047 JiUnit
17048 SkillGrunt
17049 Skill Avis
17050 Puppet
17051 War Squad
17052 Star Neon
17053 Mad Shred
17054 Skill Fury
17055 War Cadet
17056 Militia
17057 Soul Fury
17058 Wolfarmy
17059 Holy Fury
17060 WindUnit
17061 Elc Fury
17062 Dark Fury
17063 FireArmor
17064 High Squad
17065 ShipCrew
17066 Bad Shred
17067 SpearUnit
17068 Slug
17069 Dark Squad
17070 War Shred
17071 Holy Avis
17072 Gunit
17073 Soul Avis
17074 ShipArmy
17075 DarkArmor
17076 War Puppet
17077 RedArmor
17078 Iron Shred
17079 War Scotch
17080 P.Warrior
17081 ElcMaximus
17082 Maximus
17083 G.Warrior
17084 High Hades
17085 High Seer
17086 Dark Armon
17087 Evil Armon
17088 Soul Armon
17089 Holy Armon
17090 Seal Armon
17091 Evil Armon
17092 Hell Armon
17093 Myst
17094 Bad Myst
17095 Pantera
17096 War Myst
17097 Great Myst
17098 High Myst
17099 Iron Myst
17100 Arc Myst
17101 Skill Myst
17102 ArcTroop
17103 Elc Troop
17104 Dark Troop
17105 Iron Troop
17106 Fox Troop
17107 Wind Troop
17108 Fire Troop
17109 Big Troop
17110 WarSail
17111 Fireship
17112 BattleShip
17113 Sky Troop
17114 Mega Troop
17115 Holy Troop
17116 Evil Troop
17117 Hell Troop
17118 Holy Grunt
17119 ShiYa
17120 Quyagirl
17121 Bloodarmy
17122 Sky Myst
17123 Elc Myst
17124 Holy Myst
17125 Soul Myst
17126 Dark Myst
17127 Apprentice
17128 TaoPriest
17129 Hell Grunt
17130 Monk
17131 Mad Vice
17132 Seal Myst
17133 BuLu
17134 Zhangqing
17135 KnifeUnit
17136 Evil Myst
17137 NuDi
17138 ShieldMyst
17139 Bad Vice
17140 High Vice
17141 War Asst
17142 RocUnit
17143 High Shred
17144 Great Vice
17145 Mad Asst
17146 Lion
17147 Iron Vice
17148 War Vice
17149 Soul Flan
17150 EagleUnit
17151 SoulShred
17152 Arc Shred
17153 High Cadet
17154 Holy Shred
17155 Martyr
17156 War Godo
17157 XiuLoUnit
17158 NiuXuanZi
17159 Mad Cadet
17160 YanSanZi
17161 DaoLingZi
17162 Hermit
17163 MtKing
17164 Evil Pup
17165 Hornet
17166 Oldhermit
17167 Hades
17168 Arc Pirate
17169 EvilPirate
17170 IronPirate
17171 Ice Pirate
17172 Elc Robber
17173 Sky Pirate
17174 SoulPirate
17175 DarkPirate
17176 HellPirate
17177 Duke
17178 Baskrvor
17179 War Duke
17180 Ceritops
17181 Mad Duke
17182 Arc Duke
17183 Iron Duke
17184 High Duke
17185 Sky Duke
17186 Soul Duke
17187 Dark Duke
17188 Evil Duke
17189 Hell Duke
17190 High Dyne
17191 War Leafer
17192 Bad Leafer
17193 Mad Leafer
17194 YuGovernor
17195 Arc Leafer
17196 IronLeafer
17197 DarkLeafer
17198 Seaslave
17199 HolyPirate
17200 Fox Pirate
17201 FastPirate
17202 PirateAsst
17203 PirateHead
17204 PirateHead
17205 Rider
17206 Elc Avis
17207 Arc Grunt
17208 BlackUnit
17209 Seal Duke
17210 Iron Cadet
17211 Elc Flare
17212 Troop
17213 Technician
17214 Carrier
17215 Adviser
17216 Adviser
17217 Counsellor
17218 Counsellor
17219 Carrier
17220 Carrier
17221 Carrier
17222 Clod
17223 Soul Army
17224 High Pawn
17225 JrOfficer
17226 High Thief
17227 Arc Chaser
17228 Bad Chaser
17229 Mad Clod
17230 Bad Clod
17231 Iron Clod
17232 YueMaiden
17233 Bad Pirate
17234 TigerPaw
17235 Mad Pirate
17236 BlackDrake
17237 FreePirate
17238 GreenCroc
17239 War Clod
17240 YKamiKaze
17241 SwampGhost
17242 SwampDevil
17243 Arc Clod
17244 Arc Bandit
17245 War Troop
17246 IronTroop
17247 WindPirate
17248 Redsnake
17249 High Clod
17250 Iron Guard
17251 Elc Clod
17252 Evil Pawn
17253 Sky Clod
17254 ZhenWu
17255 Scale Pawn
17256 Great Axe
17257 Power Bash
17258 Safety
17259 Wu Guard
17260 TigerGuard
17261 YiLin Pawn
17262 Leatherman
17263 Left Lead
17264 Fine Mail
17265 Right Lead
17266 Army Lead
17267 Small Lead
17268 Qu Lead
17269 Colonel
17270 Orchid
17271 MonkeyUnit
17272 Mt Hornet
17273 Wizard
17274 Dark Avis
17275 BearChief
17276 Dark Cadet
17277 Leopardgal
17278 Mad Army
17279 Soul Clod
17280 Stinger
17281 Dark Clod
17282 Fox Vice
17283 Hell Fury
17284 Wind Vice
17285 Evil Flare
17286 Evil Clod
17287 War Tribe
17288 Hell Clod
17289 Tribe
17290 Soul Pawn
17291 BearHunter
17292 TigrHunter
17293 SnowTribe
17294 SnowMaid
17295 War Wolf
17296 Horngirl
17297 Wind Wolf
17298 Evil Avis
17299 SnakeMage
17300 Whitewolf
17301 Panthera
17302 Great Lion
17303 Hulu
17304 Sorceress
17305 WolfGuard
17306 DYKamiKaze
17307 Iron Grunt
17308 Wuhuangirl
17309 YuePawn
17310 YueSoldier
17311 YiSoldier
17312 Dark Shred
17313 Arc Vice
17314 Hell Avis
17315 Arc Leader
17316 Axeman
17317 Axeman
17318 Seal Clod
17319 Sith
17320 Victim
17321 PoorVictim
17322 Patient
17323 War Victim
17324 Mad Victim
17325 Dark Guard
17326 Sky Hermit
17327 HolyHermit
17328 Old Farmer
17329 Farmer
17330 Mad Sith
17331 Bad Sith
17332 War Sailor
17333 Mad Sailor
17334 JPFighter
17335 Army
17336 War Sith
17337 Arc Sith
17338 High Sith
17339 FlyGirl
17340 ZCommander
17341 Muscleman
17342 Elc Vice
17343 Vanguard
17344 OarUnit
17345 War Hammer
17346 Dartsman
17347 Crew
17348 War Crew
17349 Evil Cadet
17350 High Army
17351 Soul Sith
17352 Elc Sith
17353 Fox Sith
17354 High Troop
17355 Mad Troop
17356 Iron Sith
17357 Beakor
17358 Hell Shred
17359 ClawUnit
17360 Slasher
17361 Holy Pup
17362 Sky Grunt
17363 Berserker
17364 JPSoldier
17365 Holy Sith
17366 Patrol
17367 Mad Crew
17368 Skill Vice
17369 Fox Guard
17370 War Army
17371 Arc Patrol
17372 War Beakor
17373 Harle
17374 FoodTroop
17375 S. Beakor
17376 Mega Shred
17377 Hell Cadet
17378 Dancer
17379 Dark Flare
17380 Mega Pawn
17381 Elc Leader
17382 HunUnit
17383 HunPikeman
17384 JieUnit
17385 Sizzoner
17386 Sky Shred
17387 Dark Vice
17388 Mega Sith
17389 Big Guard
17390 Dark Sith
17391 Evil Sith
17392 SailUnit
17393 Sky Slug
17394 Great Army
17395 IronUnit
17396 Marine
17397 Mad Ship
17398 War Critic
17399 Attacker
17400 War Harle
17401 War Slug
17402 Messcook
17403 Hell Sith
17404 Seal Sith
17405 Brigade
17406 Garm
17407 Big Army
17408 Soldier
17409 Jr Chaser
17410 DarkBeakor
17411 Fast Shred
17412 EvilBeakor
17413 Elc Shred
17414 Bad Garm
17415 Elc Guard
17416 Elc Patrol
17417 Sailsman
17418 Mega Army
17419 Vessel
17420 Mad Garm
17421 PikeCamp
17422 Hell Army
17423 DarkChaser
17424 Hell Vice
17425 Arc Garm
17426 HellBeakor
17427 Critic
17428 Ice Marine
17429 Devil
17430 Holy Harle
17431 ShipRobber
17432 Long Dart
17433 StrongCamp
17434 Chopper
17435 Liang Man
17436 Patrol Man
17437 Light Yang
17438 Yang Guard
17439 XiRongPike
17440 Di Warrior
17441 Meng Hu
17442 YangKnife
17443 Long Right
17444 DetectCamp
17445 Liang Iron
17446 Border man
17447 Banisher
17448 Square man
17449 Anti rebel
17450 Great Wind
17451 Dian Guard
17452 Spear Man
17453 Rong Lead
17454 Scarlet
17455 QiWu Man
17456 Long Zhong
17457 Pole Axe
17458 Mace man
17459 Light Ride
17460 Ring Knife
17461 Mt. Patrol
17462 Mt. Guard
17463 B.Dragon
17464 Ding Jun
17465 Steel Man
17466 Yong Liang
17467 Frontier
17468 Tigerian
17469 Wolfstein
17470 Pawn Lead
17471 Mt.Fighter
17472 Piercer
17473 Fire Army
17474 Intercept
17475 Yang Chop
17476 Yang Ghost
17477 Yang Pike
17478 Fly Yang
17479 Borderer
17480 Liang Pawn
17481 Desert Man
17482 Flag Man
17483 Dun Huang
17484 Mao Bian
17485 Horn Army
17486 Ride Troop
17487 Yi Army
17488 C.Du Army
17489 Hzhong Man
17490 Nan Zheng
17491 Shu Man
17492 Qing Yang
17493 San Xia
17494 West Shu
17495 Fan Shan
17496 Shu Dao
17497 Yang jing
17498 Meng Yang
17499 Tie Cha
17500 Zheng Jun
17501 Yan Han
17502 Rounder
17503 Dong Zhou
17504 San Fu
17505 Wu Du
17506 Wolf Army
17507 GuardPawn
17508 Supervisor
17509 Sniper
17510 Ge Cheng
17511 Long Xiang
17512 Ying Yang
17513 Xin Tong
17514 Fiercer
17515 Ba Army
17516 Burning
17517 Long Axer
17518 SubGeneral
17519 Forbidden
17520 Palace Man
17521 QiangSou
17522 ZhengLie
17523 Shu Strong
17524 JingZhong
17525 Hu Guo
17526 Zhao Wu
17527 Heng Qiang
17528 Yuan Dao
17529 Long Wu
17530 Xing Guo
17531 Cheng Wu
17532 Heavy Man
17533 Lu Camper
17534 Shang
17535 Knifeilm
17536 Fork Man
17537 Creeper
17538 Climber
17539 Han Yang
17540 Shan Yang
17541 Yang Gu
17542 Shen Yang
17543 BorderArmy
17544 Mt.Warrior
17545 HaoWarrior
17546 Dun Guard
17547 Dangerer
17548 Small Pawn
17549 Bear Tiger
17550 Color Mail
17551 Camp Guard
17552 Opening
17553 Discipline
17554 ZhangWu
17555 Strike Man
17556 Hit Man
17557 Wei Wu
17558 Wei Han
17559 Dun Army
17560 Farmer
17561 Wu Warrior
17562 Tu General
17563 Food Army
17564 Supplier
17565 Flighter
17566 Food Ship
17567 JinFighter
17568 Landing
17569 Side Rush
17570 Arm Force
17571 BladeForce
17572 JiaoArmy
17573 JiaoTroop
17574 JiaoGen
17575 JiaoForce
17576 Zhong Su s
17577 Ling Nan s
17578 HillGuard
17579 RidgeGuard
17580 MarshGuard
17581 MoorTroop
17582 Elephandll
17583 Elephguard
17584 Axeman
17585 Lumbercorp
17586 Covertroop
17587 Cereguard
17588 Clantroop
17589 ClanSgt
17590 MarshSgt
17591 FirePte
17592 Beastguard
17593 Leopard
17594 LeoGuard
17595 LeoAlpha
17596 LeoSigma
17597 LeoDelta
17598 Upsilon
17599 Southnavy
17600 Statecrew
17601 Ladysquad
17602 Ladyguard
17603 MountCpt
17604 Mountsquad
17605 Lanceguard
17606 Longswords
17607 Markseur
17608 Armoreur
17609 Soldier
17610 Soldier
17611 Soldier
17612 Soldier
17613 NorthTroop
17614 Scoutman
17615 SharpKnave
17616 Vantrop
17617 ValiantG
17618 Roguester
17619 Scimiter
17620 Beastie
17621 Fangtrop
17622 Wolvrin
17623 PlainGen
17624 Halbtrop
17625 WingOff
17626 Jebeloff
17627 Axetrop
17628 Rushcamp
17629 NorthCol
17630 Raider
17631 Raidmen
17632 Cudgelo
17633 Ambusher
17634 Wrester
17635 Stosert
17636 Deslake
17637 Strongo
17638 LinyiSpear
17639 LinyiSaber
17640 FunanSpear
17641 FunanSword
17642 Lakepawn
17643 Leogirl
17644 MissSword
17645 Tatiger
17646 Thaiwarr
17647 FunanEleph
17648 ZhiyueLady
17649 YueChGI
17650 Hellpawn
17651 LinyiEleph
17652 Shadily
17653 Longbowman
17654 Hardbowman
17655 Scoutpawn
17656 Poleman
17657 XiyuTroop
17658 XiyuGuard
17659 Tradeband
17660 Traders
17661 YanhaiHal
17662 YanhaiPike
17663 Sandtrader
17664 EasyTrader
17665 BotakGen
17666 CaiyanLady
17667 Desbrok
17668 Vastsea
17669 Silktrop
17670 SandGuard
17671 Valleyman
17672 Sandcamp
17673 Deepval
17674 Mutetrop
17675 FireGuard
17676 Windrider
17677 FoodGuard
17678 Patrolride
17679 Silkroader
17680 Silkscout
17681 Sandstorme
17682 Flowbandit
17683 Afibandit
17684 Pilferer
17685 Arsonist
17686 Firebandit
17687 Jadegirl
17688 Kunluntrop
17689 CapGuard
17690 FifthGuard
17691 DiSoldier
17692 DiTribeman
17693 DiValiant
17694 DiBrave
17695 Exmtrooper
17696 EndGen
17697 IronGuard
17698 RedAce
17699 Linkpunch
17700 Kilosteps
17701 YueTrader
17702 WuTrader
17703 CurlHalb
17704 HookHalb
17705 Soldier
17706 Soldier
17707 Jianning M
17708 Three Manb
17709 Yinkeng BU
17710 Yinkeng wi
17711 Hugo armor
17712 Eto armor
17713 Evergreen
17714 Long bald
17715 Female for
17716 Skull Mann
17717 Foundation
17718 Carving qu
17719 Death pret
17720 Death pret
17721 Leopard pr
17722 Wolf prett
17723 Foundation
17724 Carve pret
17725 Emirates p
17726 NIU pretty
17727 Leopard pr
17728 Wolf prett
17729 Nanman str
17730 Nanman war
17731 Her arms
17732 Her cavalr
17733 Bai Di mou
17734 West Shu v
17735 arbarian
17736 Yi Ling th
17737 Bai Di roa
17738 Evil warho
17739 Lost lion
17740 Yi Ling gi
17741 Wu Xi sava
17742 Wu Xi wick
17743 Tao Wu pic
17744 North Dian
17745 North Dian
17746 East flag
17747 West flag
17748 E Ji flag
17749 E Ji flag
17750 E Na liquo
17751 Fei Yun mo
17752 King of Fe
17753 Fei Yun li
17754 Shuang He
17755 Shuang He
17756 Ba Dan fem
17757 Ba Dan Sha
17758 Xi Ning so
17759 Xi Ning of
17760 Xi Ning of
17761 Deng Kou r
17762 Deng Kou t
17763 Yan Ran so
17764 Yan Ran of
17765 Tong Tian
17766 Tong Tian
17767 Tong Tian
17768 Tong Tian
17769 Evil horse
18001 Finehorse
18002 WuZhui
18003 HuangBiao
18004 QingZhong
18005 White
18006 WuHeng
18007 RedHare
18008 Whelk
18009 DaWan
18010 DiLu
18011 Shadowless
18012 YellowPaw
18013 BloodHorse
18014 Horse
18015 HunHorse
18016 KLunMount
18017 KLunMount
18018 KLunMount
18019 KLunMount
18020 KLunCav
18021 LittleSage
18022 WoodOx
18023 FlowHorse
18024 Camel
18025 Armed came
18026 Wolf
18027 Langwang
18028 Xiong
18029 The bear
18030 Leopard
18031 Leopard Wa
18032 Tiger
18033 Tigers
18034 Lions
18035 Squirrel w
19001 Overhead Q
19002 Overhead E
19003 Odalisque
19004 Hong super
19005 ZhaoZhong
19006 XiaHui
19007 Guo Sheng
19008 HouLan
19009 JianShuo
19010 ChengKuang
19011 DuanGui
19012 GaoWang
19013 CaoJie
19014 HanKui
19015 SongDian
19016 SunZhang
19017 ZuoFeng
19018 Sky Guard
19019 Soul Guard
19020 Holy Guard
19021 Hell Guard
19022 Eunuch
19023 Emissary
19024 ZhangMi
19025 FengGuan
19026 HellLeafer
19027 Service
19028 Sky Patrol
19029 Keep Guard
19030 Ai Er
19031 ?
19032 FuQueen
19033 FuWan
19034 Servant
19035 HorseKeepe
19036 ArmyKeeper
19037 JinWei
19038 GenJi
19039 WeiHuang
19040 JiMao
19041 JiMu
19042 Less gover
19043 With the g
19044 Zhen reser
19045 Township o
19046 Overhead Q
19047 Overhead E
19048 Arms were
19049 DONG Cheng
19050 Zubi
19051 Cao Queen
19052 Town towar
19053 Jun Xu off
19054 Hu Ting of
19055 Mother of
19056 Door offic
20001 Treasure
20002 Jewelry
20003 RocNest
20004 Golden pig
20005 Disorder r
21001 Catapult
21002 Arbalest
22001 Demon
22002 BaDouYao
22003 BaDouYao
22004 BaDouYao
22005 BaDouYao
22006 Egg Pao
22007 Meat Pao
22008 Great Pao
22009 Vegetable
22010 Pcrystal
22011 TinMine
22012 Scarecrow
22013 Ginseng
22014 Fine Gs
22015 Good Gs
22016 Bun
22017 Big Bun
22018 VeggyKing
22019 Straw
22020 Pure Gs
22021 Great Gs
22022 YolkPastry
22023 Yolk King
22024 MoonCake
22025 BeanCake
22026 Veggy
22027 SuperBun
22028 BaDouYao
22029 BagBaDou
22030 DevilBaDou
22031 DevilBean
22032 MiniBaDou
22033 MiniBaDou
22034 MiniBaDou
22035 MiniBaDou
22036 QinXin
22037 Big Gs
22038 Mega Gs
22039 GypsySoul
22040 Scarecrow
22041 GoldBaDou
22042 CupidBaDou
22043 CupidBaDou
22044 CupidBaDou
22045 CupidBaDou
22046 NurseBaDou
22047 StarsBadou
22048 PackBaDou
22049 GoldBaDou
22050 GoldBaDou
22051 GoldBaDou
22052 GoldBaDou
22053 PouchBaDou
22054 PouchBaDou
22055 PouchBaDou
22056 PouchBaDou
22057 The Real M
22058 Eros croto
22059 Eros croto
22060 Eros croto
22061 Eros croto
23001 StoneGate
23002 Wang City
23003 Rock statu
23004 Oil vessel
24001 SignBoard
24002 Notice
24003 BBS
24004 Namelist
24005 Trees
24006 Mineral
24007 BuildWall
24008 Notice
24009 Notice
24010 TongQue
24011 Table
24012 Turn egg b
24013 Announceme
25001 Jademine
25002 Goldmine
25003 Rcrystal
25004 Pcrystal
25005 Silvermine
25006 Coppermine
25007 Ironmine
25008 Tinmine
25009 Jademine
25010 Goldmine
25011 Rcrystal
25012 Pcrystal
25013 Silvermine
25014 Coppermine
25015 Ironmine
25016 Tinmine
25017 Jademine
25018 Goldmine
25019 Rcrystal
25020 Pcrystal
25021 Silvermine
25022 Coppermine
25023 Ironmine
25024 Tinmine
25025 Jademine
25026 Goldmine
25027 Rcrystal
25028 Pcrystal
25029 Silvermine
25030 Coppermine
25031 Ironmine
25032 Tinmine
25033 Jademine
25034 Goldmine
25035 Rcrystal
25036 Pcrystal
25037 Silvermine
25038 Coppermine
25039 Ironmine
25040 Tinmine
25041 Jademine
25042 Goldmine
25043 Rcrystal
25044 Pcrystal
25045 Silvermine
25046 Coppermine
25047 Ironmine
25048 Tinmine
25049 Jademine
25050 Goldmine
25051 Rcrystal
25052 Pcrystal
25053 Silvermine
25054 Coppermine
25055 Ironmine
25056 Tinmine
25057 Jademine
25058 Goldmine
25059 Rcrystal
25060 Pcrystal
25061 Silvermine
25062 Coppermine
25063 Ironmine
25064 Tinmine
25065 Stonemine
25066 Stonemine
25067 Stonemine
25068 Stonemine
25069 Stonemine
25070 Stonemine
25071 Stonemine
25072 Stonemine
25073 Stonemine
25074 Tinmine
25075 Ironmine
25076 Coppermine
25077 Silvermine
25078 Jademine
25079 Rcrystal
25080 Pcrystal
25081 Goldmine
25082 Stonemine
25083 Tinmine
25084 Ironmine
25085 Coppermine
25086 Silvermine
25087 Jademine
25088 Rcrystal
25089 Pcrystal
25090 Goldmine
25091 Stonemine
25092 Tinmine
25093 Ironmine
25094 Coppermine
25095 Silvermine
25096 Jademine
25097 Rcrystal
25098 Pcrystal
25099 Goldmine
25100 Stonemine
25101 Tinmine
25102 Ironmine
25103 Coppermine
25104 Silvermine
25105 Jademine
25106 Rcrystal
25107 Pcrystal
25108 Goldmine
25109 Stonemine
25110 Tinmine
25111 Ironmine
25112 Coppermine
25113 Silvermine
25114 Jademine
25115 Rcrystal
25116 Pcrystal
25117 Goldmine
25118 Stonemine
25119 Tinmine
25120 Ironmine
25121 Coppermine
25122 Silvermine
25123 Jademine
25124 Rcrystal
25125 Pcrystal
25126 Goldmine
25127 Stonemine
25128 Tinmine
25129 Ironmine
25130 Coppermine
25131 Silvermine
25132 Jademine
25133 Rcrystal
25134 Pcrystal
25135 Goldmine
25136 Stonemine
25137 Tinmine
25138 Ironmine
25139 Coppermine
25140 Silvermine
25141 Jademine
25142 Rcrystal
25143 Pcrystal
25144 Goldmine
25145 Stonemine
25146 Tinmine
25147 Ironmine
25148 Coppermine
25149 Silvermine
25150 Jademine
25151 Rcrystal
25152 Pcrystal
25153 Goldmine
25154 Stonemine
25155 Tinmine
25156 Ironmine
25157 Coppermine
25158 Silvermine
25159 Jademine
25160 Rcrystal
25161 Pcrystal
25162 Goldmine
25163 Stonemine
25164 TinMine
25165 Ironmine
25166 Coppermine
25167 Silvermine
25168 Jademine
25169 Rcrystal
25170 Pcrystal
25171 Goldmine
25172 Stonemine
25173 TinMine
25174 Ironmine
25175 Coppermine
25176 Silvermine
25177 Jademine
25178 Rcrystal
25179 Pcrystal
25180 Goldmine
25181 Stonemine
25182 Tinmine
25183 Ironmine
25184 Coppermine
25185 Silvermine
25186 Jademine
25187 Rcrystal
25188 Pcrystal
25189 Goldmine
25190 Stonemine
25191 Tinmine
25192 Ironmine
25193 Coppermine
25194 Silvermine
25195 Jademine
25196 Rcrystal
25197 Pcrystal
25198 Goldmine
25199 Stonemine
25200 Tinmine
25201 Ironmine
25202 Coppermine
25203 Silvermine
25204 Jademine
25205 Rcrystal
25206 Pcrystal
25207 Goldmine
25208 Quarries
25209 Tin
25210 Iron
25211 Copper
25212 Silvermine
25213 Jade Mine
25214 Red Crysta
25215 Favorites
25216 Gold
25217 Quarries
25218 Tin
25219 Iron
25220 Copper
25221 Silvermine
25222 Jade Mine
25223 Red Crysta
25224 Favorites
25225 Gold
25226 Rock miner
25227 Stannary
25228 Iron miner
25229 Copper min
25230 Silver min
25231 Jade miner
25232 Rubasse
25233 Amethyst
25234 Gold miner
25235 Rock miner
25236 Stannary
25237 Iron miner
25238 Copper min
25239 Silver min
25240 Jade miner
25241 Rubasse
25242 Amethyst
25243 Gold miner
26001 Warship
26002 LinkedShip
26003 CaoRenShip
26004 G.NingShip
26005 CaiShip
26006 D.YiShip
26007 L.PanShip
26008 C.MaoShip
26009 C.DangShip
26010 H.DangShip
26011 Z.TaiShip
26012 L.TongShip
26013 L.YuShip
26014 Z.LingShip
26015 W.PinShip
26016 YuJinShip
26017 YueJinShip
26018 HellBoat
26019 Y.YaoShip
26020 C.LanShip
26021 Z.XunShip
26022 S.GuiShip
26023 D.BoShip
26024 Z.HengShip
26025 LYuPirate
26026 H.GaiShip
26027 Ch.PuShip
26028 ZhouYuShip
26032 Zh.YunShip
26033 W.PinShip
26034 L.GangShip
26035 LiuXunShip
26036 Transpship
26037 Ammoship
26038 Supplyship
26039 SuFei Ship
26040 XieQi Ship
27001 JadeKing
27002 LordLao
27003 LordWhite
27004 GodErlang
27005 HeavenDog
27006 NeZha
27007 Weaver
27008 WealthGod
27009 Fairy Tui
27010 MillenTui
27011 Holy Fairy
27012 Fairy
27013 Earth Tote
27014 Water Tote
27015 Fire Tote
27016 Wind Tote
27017 Earth Garm
27018 Water Garm
27019 Fire Garm
27020 Wind Garm
27021 WealthKid
27022 ChangEr
27023 Wu Gang
27024 MoonFlower
27025 3 Eye Lord
27026 Drake Son
27027 GhostLead
27028 GhostArmy
27029 Tiger Soul
27030 Grams Soul
27031 God Mother
27032 DarkMaiden
27033 EvilMinion
27034 Tree Soul
27035 Ape King
27036 Ape Spirit
27037 Fang Wolf
27038 MarshWolf
27039 Kaoru
27040 Mina
27041 Na Oh
27042 Sarosa
27043 Ducci
27044 KanYi
27045 NaiNai
27046 Youi
27047 Cidael
27048 Minu Bear
27049 Sunu Snake
27050 Ming Ghost
27051 You Ghost
27052 Jumper
27053 LuckyLion
27054 Tui Seer
27055 Tarot Tui
27056 LordZhou
27057 Sharpbelly
27058 Sky Garm
27059 Hades
27060 OxHead
27061 Horseface
27062 BlackDemon
27063 WhiteDemon
27064 HellBatKin
27065 Yaksa
27066 Yaksa
27067 Yaksa
27068 Yaksa
27069 RotWolfman
27070 Bonewitch
27071 Tranzombie
27072 Zombiesoul
27073 Bloodtooth
27074 Spritzer
27075 Nickelape
27076 WhiteSkel
27077 Sky Garm
27078 Sky Garm
27079 Sky Garm
27080 Sky Garm
27081 TYangDeti
27082 TYinDeti
27083 SnakeDeti
27084 DynaGhost
27085 Shock
27086 Fright
27087 Tired
27088 Sleep
27089 Official
27090 DryCorpse
27091 CapedGhost
27092 BoneMan
27093 BoneWoman
27094 Wolfman
27095 FistBeast
27096 Smeelly
27097 Papayooo
27098 Tombsoul
27099 MaskedSoul
27100 9TailFox
27101 VenomSnake
27102 FloatFire
27103 Zombie
27104 HellMon
27105 YaksaGen
27106 YaksaGen
27107 YaksaDevil
27108 WestConq
27109 PeachFairy
27110 YaoFairy
27111 StoveFairy
27112 CloudFairy
27113 RaoDemon
27114 CuiDemon
27115 PoDemon
27116 DaoDemon
27117 SheDemon
27118 HuanDemon
27119 GuiDemon
27120 AnDemon
27121 SYangGen
27122 JYinGen
27123 JYangGen
27124 SYinGen
27125 Lady Yu
27126 LongQie
27127 ZhongLMei
27128 Waterghost
27129 EastCelt
27130 SouthCelt
27131 WestCelt
27132 NorthCelt
27133 Beadboy
27134 Maladao
27135 WestConq
27136 WestConq
27137 WestConq
27138 JDongBoy
27139 JDongBoy
27140 EmpGirl
27141 ImJudge
27142 ImKavass
27143 ImGuard
27144 ImKavass
27145 ImKavass
27146 Lock Fairy
27147 ZuoCi
27148 Wrath
27149 Atoner
27150 DeadGhost
27151 ZombieSoul
27152 FangSpirit
27153 EvilDemon
27154 AtoneMaste
27155 Fubo old m
27156 Fuxi
27157 Nether wor
27158 Tree Magaz
27159 Women with
27160 Women with
27161 Meng Po
27162 Wang Xiao
27163 Ossify Wan
27164 Evil Wang
27165 Ye Mao Zi
27166 Gui Hei Hu
27167 Yao Mao Zi
27168 Thunder Go
27169 Mother of
27170 Dragon kin
27171 Dragon Kin
27172 Dragon kin
27173 Dragon kin
27174 Farmland a
28001 Monkey
28002 Tiger
28003 Bear
28004 Whitecrane
28005 Eagle
28006 Snake
28007 Cat
28008 TaijiCat
28009 Dark Snake
28010 Elc Snake
28011 Cobra
28012 Blacksnake
28013 Flower
28014 Greybear
28015 RedBear
28016 GreenBear
28017 Redeagle
28018 WhiteHawk
28019 Greyeagle
28020 Eagleking
28021 Mooncat
28022 Gulucat
28023 Mad Snake
28024 Kaemabear
28025 War Tiger
28026 WildCat
28027 Arc Eagle
28028 Arc Snake
28029 BanBan
28030 Big Snake
28031 Evil Snake
28032 Dragon
28033 Hell Snake
28034 MonkeyKing
28035 BlackBear
28036 Panda
28037 Vulture
28038 GreatEagle
28039 Yi Beast
28040 PinkPanda
28041 Purpsnake
28042 FruitBat
28043 CrabMonkey
28044 LingNBear
28045 CobraKing
28046 BloodBat
28047 WaterDeer
28048 HopHare
28049 LandTorto
28050 PinkMonkey
28051 FangPig
28052 ClawTiger
28053 XSStarfish
28054 Peacock
28055 EagleMGLa
28056 FlameBat
28057 KimLaiHock
28058 Animal
28059 Animal
28060 Tributes w
28061 15.22-42.2
28062 Wang Fu Bi
28063 Three snak
28064 Three loaf
28065 Mountains
28066 Quite the
28067 White came
28068
28069 Evil bear
28070 King of ev
28071 Black cat
29001 Citywall
29002 Woodfence
29003 Woodwall
30001 Watchtower
30002 Foodcart
30003 Watchtower
30004 Sniper
30005 SupplyCart
30006 Carriage
30007 CannonCart
30008 FenceArrow
30009 ChopCart
30010 High Arrow
30011 ChainCart
30012 CrashCart
30013 SageCart
30014 HeroCart
30015 FairyCart
30016 LordCart
30017 Sled
31001 Elephant
31002 Elephant
31003 Elephant
31004 Elephant
31005 FunanEleph
31006 Elephant
32001 Invisible
32002 Seashadow
32003 MorphGhost
32004 Arrow bamb
32005 Roller nai
32006 Blasting e
32007 Super Roll
33001 Recruit
33002 AutoVendor
33003 AutoVendor
33004 EggMachine
33005 EggMachine
33006 EggMachine
34001 GM
34002 GM
34003 GM
34004 GM
34005 Skill20
34006 Skill60
34007 Skill100
34008 Skill150
34009 Skill200
34010 Skill250
35001 Soul Beast
35002 Soul Beast
35003 Soul Beast
35004 Soul Beast
35005 Hell Garm
35006 Seal Garm
35007 Dark Shade
35008 War Shade
35009 Holy Beast
35010 Holy Beast
35011 Holy Beast
35012 Holy Beast
35013 Golem
35014 Stone
35015 BearMan
35016 Tigerman
35017 Oxman
35018 Eleman
35019 Mt Demon
35020 High Golem
35021 WaterGod
35022 Fire Snake
35023 WindBeast
35024 Jr Golem
35025 FallRock
35026 Tribunal
35027 Hell Fire
35028 Evil Shade
35029 Arc Dragon
35030 Yin Claw
35031 Yang Claw
35032 Dinosaur
35033 Right Claw
35034 Left Claw
35035 Earth Seal
35036 Water Risk
35037 Fire Sky
35038 DarkForest
35039 Chaos
35040 Chaos
35041 Chaos
35042 Chaos
35043 Tasmaboar
35044 Freeztiger
35045 Globera
35046 Vamserp
35047 Mule
35048 Mule
35049 Mule
35050 Mule
35051 AlikaKing
35052 AliKagai
35053 AliKagai
35054 WhiteTiger
35055 RTigerClaw
35056 LTigerClaw
35057 The Arica
35058 The Arica
35059 The Arica
36001 Infantry
36002 Evil Squad
36003 Evil Harle
36004 Hell Harle
36005 LightLord
36006 PowerLord
36007 HeavyLord
36008 ArmorLord
37001 Attacker
37002 Catapult
37003 ArrowTower
37004 Outpost
37005 Citygate
37006 Outpost
37007 Citygate
37008 Citywall
37009 Citywall
37010 Woodwall
37011 Woodwall
37012 City wall
37013 City wall
37014 Wooden wal
37015 Wooden wal
37016 StrongFenc
37017 BowFence
37018 Ox Ram
37019 FB Cart
37020 C Cart
37021 S.Thrower
37022 S.Tower
38001 Xmas Tree
38002 Xmas Tree
38003 Snowman
38004 Snowman
38005 Gift
38006 Gift
38007 XmasCake
38008 XmasSweet
38009 SantaClaus
38010 Nian Beast
38011 Pump Fidor
38012 Monster
38013 Iron Shade
38014 Shade
38015 BoredShade
38016 TomatoMob
38017 Evil King
38018 Dark King
38019 Chaos King
38020 FlowerGirl
38021 Florist
38022 Jade Hare
38023 HallowKing
38024 HallowArmy
38025 FlySnake
38026 Yin Fire
38027 Soul Tiger
38028 Pump Fidor
38029 Monster
38030 TomatoMob
38031 LotusLamp
38032 Rein Deer
38033 Old Santa
38034 Old Santa
38035 Old Santa
38036 Old Santa
38037 Lamp Ring
38038 Lamp Sis
38039 W.Dumpling
38040 P.Dumpling
38041 LanternBro
38042 LampBro
38043 Militroop
38044 NewMiliReg
38045 Militiaman
38046 Milistrong
38047 MilitiaNew
38048 MilitiaOld
38049 MilitiaLCP
38050 MilitiaCLP
38051 MilitiaSGT
38052 MilitiaSSG
38053 MilitiaLT
38054 LanternGal
38055 MiliPatrol
38056 OuterBBQ
38057 CentralBBQ
38058 KoryoBBQ
38059 MedRabbit
38060 McakeFairy
38061 InaTongyun
38062 Reindeer
38063 XmasFairy
38064 SnowMaiden
38065 LittleSage
38066 AwLantern
38067 BadLantern
38068 FaHai
38069 WuXiang
38070 WuLiang
38071 BaiShuZhen
38072 XiaoQing
38073 XuXian
38074 Veggie
38075 Laundry
38076 Cook
38077 Cleaner
38078 General pe
38079 10 must el
38080 Wang city
38081 A samurai
38082 A Blue Kni
38083 A samurai
38084 A young sa
38085 Heijia sam
38088 Hong Luan
38089 Pomelo vil
38090 Pomelos fi
38093 Celestial
38094 Huge drago
38095 Little gho
38096 Ghost cava
38097 Lei Feng o
38098 Lei Feng s
38099 Golden Ba
38100 Fragrant B
38101 Evil Ba Do
38102 Astrology
38103 God of lov
38104 Liu Bei
38105 Guan Yu
38106 Zhang Fei
38107 ZhugeLiang
38108 Ma Chao
38109 Zhao Yun
38110 HungZhong
38111 Sun Ce
38112 Zhou Tai
38113 Zhou Yu
38114 TaishiChi
38115 Gan Ning
38116 Lu Xun
38117 Cao Cao
38118 Guo Jia
38119 Xiahou Dun
38120 XiahouYuan
38121 XuZhu
38122 Zhang Liao
38123 Dian Wei
39001 Daixian
39002 LinZi
39003 ZhenDing
39004 LangYa
39005 DaMo
39006 ´ú¸Õ¯ó¥Ö
40001 MagicDew
40002 MagicWine
40003 Shadily
40004 SDLStrong
40005 SDLElepha
40006 FanShiMan
40007 ZJPoluo
40008 Mandrago
40009 Yanmo
40010 Asura
40011 DarkPBlood
40012 FowlTail
40013 HellGreed
40014 YanCorrupt
40015 GreenRider
40016 YelloRider
40017 RedRider
40018 WhiteRider
40019 SpearLv
40020 SaberLv
40021 HalberdLv
40022 TwoHalLv
40023 AxeLv
40024 StrikeLv
40025 HackLv
40026 ShieldLv
40027 DCampPv
40028 SCampPv
40029 NCampPv
40030 WCampPv
40031 PrayUrn
40032 StoneStep
40033 TShuRi
40034 TShuYue
40035 LCuiEr
40036 LShuEr
40037 SYueGu
40038 ZiShuZhen
40039 ZJingDing
40040 HAiZhu
40041 EarthCat
40042 WaterLady
40043 FireFoxy
40044 WindSpirit
40045 QinSoldier
40046 QinGeneral
40047 QinRider
40048 Gminister
40049 Gminister
40050 Vase
40051 FloraVase
40052 WoodBasin
40053 JDMarine
40054 JDMarineS
40055 Y.ZhouYu
40056 CloudPries
40057 N.Monkey
40058 D.Monkey
40059 Vanuatu mo
40060 South Biao
40061 The demon
40062 The goblin
40063 King House
40064 Fertilizer
40065 Fertilizer
40066 Hill beast
40067 By Huang
40068 By Huang c
40069 By Huang c
40070 Beacon tow
40071 Beacon tow
40072 Organs sol
40073 Organs sol
40074 A general
40075 Yaksha gob
40076 Yaksha gob
40077 the leader
40078 Xiao Sheng
40079 Xiao Fei Y
40080 Cheng Huan
40081 Fei Yi hug
40082 Tricky tra
40083 Mi Fang
40084 FuShiRen
40085 8 battle a
41001 Zhao E
41002 Bei Mi Hu
41003 Zhang Jiao
41004 ZhaoYJiang
41005 Mi Mi
41006 Na Li
41007 Guo Da
41008 Sun Zhong
41009 Han Zhong
41010 Yu Du
41011 Bai Rao
41012 Li Da Mu
41013 Da Hong
41014 XinPi
41015 Sun Qian
41016 Mi Zhu
41017 Mi Fang
41018 Jian Yong
41019 GongsunZan
41020 Zong Bao
41021 Qiu Li Ju
41022 Dian Wei
41023 Xiahou Dun
41024 XiahouYuan
41025 Cao Ren
41026 Xun Yu
41027 Cao Cao
41028 Guo Jia
41029 Cheng Yu
41030 XuChu
41031 Zhang Liao
41032 Xu Huang
41033 Zhang He
41034 Cao Pi
41035 Cao Zhi
41036 SimaYi
41037 CaoZhang
41038 Jia Xu
41039 Xun You
41040 Pang De
41041 Cai Wen ji
41042 YuJin
41043 Zhen Mi
41044 SimaZhao
41045 Xu Shu
41046 ZhouCang
41047 Guan Ping
41048 Zhao Yun
41049 Zhang Fei
41050 Guan Yu
41051 ZhugeLiang
41052 Pang Tong
41053 Liu Bei
41054 HuangZhong
41055 Wei Yan
41056 Ma Chao
41057 FaZheng
41058 H.Yueying
41059 Jiang Wei
41060 Guan Xing
41061 Zhang Pao
41062 XiangChong
41063 YanYan
41064 TaishiCi
41065 Gan Ning
41066 Lu Meng
41067 Zhou Tai
41068 Sun Ce
41069 Sun Quan
41070 Zhou Yu
41071 Xu Sheng
41072 Lu Xun
41073 Cheng Pu
41074 Ling Tong
41075 Zhu Ran
41076 Huang Gai
41077 JiangQin
41078 Kan Ze
41079 LuSu
41080 Xiao Qiao
41081 S.SanXiang
41082 Lu Bu
41083 Diao Chan
41084 Dong Zhuo
41085 ShangSheng
41086 Yan Liang
41087 Wen Chou
41088 Li Ru
41089 Gao Shun
41090 Wu An Guo
41091 Ju Shou
41092 Yu Fu Luo
41093 ZaoBa
41094 Da Qiao
41095 Ma Teng
41096 Zhang Bao
41097 ZhangLiang
41098 Z.ManCheng
41099 Ma Yuan Yi
41100 Ma Xiang
41101 Chen Bai
41102 ZhangXiu
41103 NiuJin
41104 DingFeng
41105 Li Dian
41106 Jiang Gan
41107 Yuan Shao
41108 YanBaiHu
41109 GoldBaDou
41110 ZhangZhao
41111 TianFeng
41112 TaDun
41113 ChenGong
41114 C.ZhouPing
41115 CaoHong
41116 MaLiang
41117 LiuYue
41118 GYPing
41119 JiangJi
41120 GaoLan
41121 FengJi
41122 YuFan
41123 TianYu
41124 LouGui
41125 LiaoHua
41126 ZhugeJun
41127 Lu Ka
41128 ZhangHong
41129 YueJin
41130 SlaveApart
41131 XiaoJin
41132 SunYi
41133 CaoXiu
41134 ChenDao
41135 ShenPei
41136 ZuMao
41137 JiaKui
41138 XiZhiCai
41139 G.NvWang
41140 SunJian
41141 CuiYan
41142 Zhu Ge Jin
41143 LXianWang
41144 Li Tong
41145 Yan Rou
41146 Chen Wu
41147 HuaXiong
41148 MaDai
41149 WenPin
41150 ShiGYuan
41151 Chen Qun
41152 Han Dang
41153 Ma Su
41154 Huo Jun
41155 Yang Xiu
41156 Cao Chong
41157 Zhang Song
41158 Ji Ling
41159 Song Jian
41160 Xu Shao
41161 Xu You
41162 Li Yan
41163 Yan Shu
41164 Zhu Huan
41165 CaoZhen
41166 LiuFeng
41167 ZhangRang
41168 Xu Jing
41169 HFuSong
41170 WuYi
41171 Subofficer
41172 Subofficer
41173 Subofficer
41174 Subofficer
41175 DongZhao
41176 DongZhao
41177 CheZhou
41178 LiaoLi
41179 JiangYiqu
41180 GuoTu
41181 CaiMao
41182 HeQi
41183 PangYu
41184 PuJing
41185 MengDa
41186 BaoChu
41187 TrampBadou
41188 ZhangRen
41189 GuanSuo
41190 Bao3Niang
41191 FengEr
41192 DieEr
41193 WuChan
41194 XinPing
41195 YangHong
41196 FuGan
41197 ManChong
41198 LiShu
41199 ZhangWen
41200 LiangXi
41201 YiJi
41202 HanMeng
41203 HanHao
41204 ShaMoHe
41205 YangFeng
41206 ZhaoYan
41207 GuoYuan
41208 LoTang
41209 DuJi
41210 XianYuFu
41211 LiHui
41212 PengYang
41213 YuanHuan
41214 FuKuang
41215 SunShao
41216 DongYue
41217 XuRong
41218 SunJiao
41219 DongXi
41220 DianMan
41221 XiahouSang
41222 MaTie
41223 HaoPu
41224 Z.CunHua
41225 G.S.Yang
41226 ChenJiao
41227 HuangQuan
41228 ZhuoLing
41229 LiSu
41230 ZhangFen
41231 LuDai
41232 GuYong
41233 PanZhang
41234 DongHe
41235 ZhangYi
41236 HeKui
41237 LiFu
41238 DunYuQiong
41239 ChengJian
41240 LuJi
41241 HanSui
41242 ZhongYao
41243 ChenDeng
41244 CaoChun
41245 JiangWan
41246 M.GongWei
41247 ZhangYu
41248 QianZhao
41249 FanChou
41250 WuFan
41251 GuoSi
41252 ZhangJi
41253 LiJue
41254 PangDeGong
41255 ZhangJi
41256 DongHuang
41257 NiuFu
41258 SunShao
41259 XuFu
41260 LuQian
41261 ZhuFu
41262 MaXiu
41263 LaiGong
41264 Kaoru
41265 Mina
41266 Na Oh
41267 Sarosa
41268 BeiZhan
41269 YuanShang
41270 SimaLang
41271 ChengZi
41272 YanXiang
41273 ShiYou
41274 ZhuLing
41275 LuZhao
41276 GaoRou
41277 FengXi
41278 ZhaoLei
41279 ShiWu
41280 YanPu
41281 ZhouShan
41282 GuanNing
41283 PlumHermit
41284 WuZhou
41285 JuKu
41286 DongMin
41287 SuYou
41288 ZhangCheng
41289 JiPing
41290 TaisiSiang
41291 ZhouJun
41292 ZhuGuang
41293 ZhengHun
41294 LiuRuo
41295 ZhangXi
41296 SheYuan
41297 XiangLang
41298 FuTong
41299 Zhangnan
41300 FanXun
41301 ZhaoYong
41302 FanShiMan
41303 LiuGui
41304 ZongShiLin
41305 ShiYi
41306 FanXiong
41307 QuanCong
41308 QuLian
41309 ChengGYin
41310 FuLuoHan
41311 LiuZhan
41312 SinaPodi
41313 ChengDu
41314 KePiNeng
41315 ShiXie
41316 Mad Set
41317 DENG
41318 ªq cases
41319 Xi Chen
41320 GUO Huai
41321 Yang Ren
41322 CAI
41323 Copper min
41324 Sapo to Go
41325 Hu IMIS
41326 Rao help
41327 Even Yen
41328 Step Root
41329 Sun Huan
41330 Korean Dan
41331 Huang Bing
41332 Miss quali
41333 Xun YUN
41334 Step stall
41335 Qin Mi
41336 Xi Pang
41337 Zhao Ang
41338 Rong Xing
41339 History Li
41340 Vent under
41341 Freund
41342 Pre cases
41343 Hong Yang
41344 Wang Ping
41345 Miss class
41346 Chen Style
41347 Fee concep
41348 Chun car
41349 YANG
41350 Zhangxiu
41351 Guanhai
41352 Possession
41353 CHAIRMAN S
41354 Sun Long
41355 Yun
41356 Bing origi
41357 Hua
41358 Ma waves
41359 Deng Xiang
41360 Though
41361 Chen Zhen
41362 Lan -
41363 LU Yi
41364 Yinkai
41365 Senior
41366 Wang Can
41367 Zhang Xun
41368 Wang Lian
41369 Zhu
41370 Lu:fan
41371 Wang
41372 Quine Viet
41373 WANGLANG
41374 Ming
41375 Liu Qi
41376 Shufei
41377 Called kit
41378 Zhao Shu T
41379 Zhu medioc
41380 Mu Lan Na
41381 Jung,
41382 Ruan Yu
41383 Caiyong
41384 Xun mining
41385 Snow geese
41386 Gold chefs
41387 Demon King
41388 Duluni
41389 Liushuchun
41390 Wang Shuan
41391 Hao Zhaoch
41392 The first
41393 To British
41394 Hu car abu
41395 Dr Ang
41396 Lin
41397 Hu Chek ab
41398 Wang plans
41399 Li Meng
41400 NATO
41401 Pipes
41402 Doumao
41403 Lang Zhi
41404 Cheng Yin
41405 Rui Bridge
41406 Stack char
41407 Liang Xing
41408 Wei added
41409 Kitamiya B
41410 10 million
41411 Culture So
41412 ¡P
41413 Volume
41414 Yin outloo
41415 Junkang
41416 Liu Yong
41417 Huang Syri
41418 Juban
41419 Soldiers
41420 Zhu Rong
41421 Wu Tu Gu
41422 Lu Kai
42001 YT Army
42002 YT Army
42003 YT Army
42004 YT Army
42005 Mad Flan
42006 Mad Flan
42007 Mad Flan
42008 Mad Flan
42009 HJ Braver
42010 YT Samson
42011 YT Undead
42012 YT Hungry
42013 BoCai
42014 Guo Da
42015 BoJi
42016 WuBa
42017 DuYuan
42018 ZhaoQi
42019 Ma Xiang
42020 PengTuo
42021 DuChang
42022 TaoSheng
42023 DengMao
42024 C.YuanZhi
42025 ZhangChun
42026 ZhangJu
42027 TPBladnaut
42028 YTFighter
42029 YTFighter
42030 YTFighter
42031 YTFighter
42032 Sky Undead
42033 Sky Undead
42034 Sky Undead
42035 Sky Undead
42036 JrGeneral
42037 JrGeneral
42038 JrGeneral
42039 JrGeneral
42040 LaiDa
42041 GuanGu
42042 ZhangRao
42043 ZhangXiu
42044 StBowWagon
42045 Sword Imp
42046 Spear Imp
42047 Fire Imp
42048 HalberdImp
42049 DaiFeng
42050 ZhangBo
42051 HuangXiang
42052 L.ZhongNin
42053 LoShi
42054 LeiGong
42055 FengXu
42056 XuFeng
42057 Li Da Mu
42058 ZhobingZB
42059 Zhang Yan
42060 WanBing
42061 Wolfgirl
42062 Purple Snr
42063 IronFistG
42064 Blazarmor
42065 HuangShao
42066 HeMan
42067 HeYi
42068 Ma Yuan Yi
42069 ZhaoHong
42070 Sun Zhong
42071 Han Zhong
42072 Z.ManCheng
42073 LiuBi
42074 GongDu
42075 ZhouChang
42076 LiaoHua
42077 TangZhou
42078 Da Hong
42079 BianXi
42080 GaoSheng
42081 YanZheng
42082 Smiteguard
42083 Holysword
42084 Preacher
42085 Pumagal
42086 Oxhorn
42087 BaiQue
42088 WuLu
42089 SiMaJu
42090 GuanHai
42091 Yu Du
42092 LiuShi
42093 Chen Bai
42094 ZhaoYJiang
42095 PYuanShao
42096 XuHe
42097 Zhang Jiao
42098 Zhang Bao
42099 ZhangLiang
42100 ZhaoCi
42101 KuQiu
42102 ZhangKai
42103 Bai Rao
42104 GuiGu
42105 Yu Fu Luo
42106 ZhangLu
42107 Julu SGate
42108 Julu MGate
42109 Stinger
42110 Stinger
42111 Stinger
42112 Stinger
42113 WH Col
42114 WH Col
42115 WuYan
42116 LouBan
42117 LDongTiger
42118 NanLou
42119 PuFulu
42120 SuPuyan
42121 TaDun
42122 Liang Man
42123 Liang Man
42124 Liang Man
42125 Liang Man
42126 IronClad
42127 IronClad
42128 IronClad
42129 IronClad
42130 LiangLead
42131 LiangLead
42132 LiangLead
42133 LiangLead
42134 LiMeng
42135 WangFang
42136 HuFeng
42137 GaoShuo
42138 StoneCart
42139 HewHorse
42140 IronforkP
42141 HugeAxe
42142 FastKnife
42143 LiYing
42144 ZhangBao
42145 LiuAi
42146 WuXi
42147 YangFeng
42148 HuChe'r
42149 CloseGI
42150 TrustedGI
42151 ImperialGI
42152 PalaceGI
42153 ZhangXiu
42154 SongGuo
42155 ZhangLong
42156 LiSu
42157 HuZhen
42158 ZhaoCen
42159 HuaXiong
42160 SiG Guard
42161 Gao Shun
42162 WeiXu
42163 CaoXing
42164 ChengLian
42165 CangBa
42166 SongXian
42167 HouCheng
42168 HaoMeng
42169 Lu Bu
42170 TigerGuard
42171 Fxspear
42172 Fxhalberd
42173 FxSaber
42174 FxHook
42175 XuRong
42176 TianJing
42177 XiaYu
42178 YangDing
42179 JiaXu
42180 QinYi
42181 ChenWei
42182 LiHei
42183 DongYue
42184 LuoyangGd
42185 ZhangJi
42186 ZhuoLing
42187 CuiYong
42188 FanZhou
42189 FengFang
42190 XiaMou
42191 GuoSi
42192 LiuXiao
42193 WangChang
42194 LiJue
42195 LiBie
42196 LiXian
42197 Lu Bu
42198 Lu Bu
42199 Lu Bu
42200 Diao Chan
42201 DongZhuo
42202 Li Ru
42203 NiuFu
42204 DongMin
42205 DongHuang
42206 MaiGuard
42207 HFGuard
42208 WCGuard
42209 NZGuard
42210 Wa Kou sol
43001 LLSwordSq
43002 LLSpearSq
43003 YTSwordTm
43004 YTSaberTm
43005 YTSpearTm
43006 YTHookTm
43007 RingSquad
43008 HalberdSq
43009 SlashSq
43010 PikeSq
43011 Ambsaber
43012 AmbHalb
43013 AmbAxe
43014 AmbOff
43015 FxVGen
43016 FxHammer
43017 FxPike
43018 FxStrategy
43019 Piratspear
43020 PirateCut
43021 Piratsaber
43022 PiratHalb
43023 SanFuTeam
43024 DongzTeam
43025 ChengduTm
43026 ShuQTeam
43027 HuaiNAxe
43028 HuaiNHalb
43029 HuaiNOff
43030 HuaiNSwd
43031 GalleyTeam
43032 ShipTeam
43033 MengTroop
43034 ShipTroop
43035 Xtroop
43036 Yadvisor
43037 ShuTroop
43038 XYJTroop
43039 YanAdvisor
43040 Qtroop
43041 YLPikeman
43042 JDHero
43043 Crack troo
43044 Ruining Co
43045 Ruining To
43046 Jiang Dong
43047 West Shu p
44001 MiliVangrd
44002 MiliLflank
44003 MiliRflank
44004 GovVanProv
44005 GovLSupply
44006 GovRSupply
44007 HFuSong
44008 BdrLCart
44009 BdrRCart
44010 YuanShao
44011 YuanShu
44012 SunCeShip
45001 ZhangJiao
45002 Li Ru
45003 FengJi
45004 GuoTu
45005 Gao Shun
45006 YanBaiHu
45007 GaoLan
45008 ZhaoYJiang
45009 ZhangZhao
45010 KanZe
45011 YuFan
45012 WuChan
45013 HuangGai
45014 XuSheng
45015 JiangQin
45016 ZhuRan
45017 Cheng Yu
45018 ChenQun
45019 LouGui
45020 Cai Wen Ji
45021 CaoHong
45022 YuJin
45023 TianYu
45024 LiTong
45025 XuShu
45026 SlaveApart
45027 ZhugeJun
45028 LiaoLi
45029 MaDeng
45030 ZhouCang
45031 XiangChong
45032 HuoJun
45033 ShenPei
45034 Xiao Qiao
45035 XinPing
45036 LiShu
45037 WenChou
45038 GuoYuan
45039 ZManCheng
45040 HanMeng
45041 ZhangHong
45042 Bei Mi Hu
45043 YangHong
45044 ZhangWen
45045 CaoRen
45046 Ji Ling
45047 WenPin
45048 LingTong
45049 JiaXu
45050 JiaKui
45051 FuGan
45052 YanRou
45053 YueJin
45054 LiDian
45055 LiangXi
45056 HanHao
45057 SimaZhi
45058 MaSu
45059 ManChong
45060 YiJi
45061 TaDun
45062 DaQiao
45063 ChenDao
45064 LiaoHua
45065 C.ZhouPing
45066 LuKa
45067 ZhenMi
45068 SunCe
45069 XunYu
45070 DianWei
45071 MaLiang
45072 WeiYan
45073 JuShou
45074 MaChao
45075 XuShao
45076 LXianWang
45077 TianFeng
45078 XiahouDun
45079 CaoZhi
45080 BeiGou
45081 ChenGong
45082 YanLiang
45083 ShiGYuan
45084 ZhuMao
45085 JiangQi
45086 HanDang
45087 XiZhiCai
45088 GuanPing
45089 ZhangLu
45090 HuaXiong
45091 LuSu
45092 SunYi
45093 XuYou
45094 PangYu
45095 H.YueYing
45096 MengDa
45097 LiuYe
45098 Z.CunHua
45099 ZhaoYan
45100 ZhuoLing
45101 MaDai
45102 JiangYiqu
45103 LiSu
45104 YuFuLuo
45105 ZhangBao
45106 LiuBa
45107 LoTang
45108 ChengJian
45109 SunJiao
45110 ChenWu
45111 DingFeng
45112 DongXi
45113 CaoPei
45114 ZhangLiang
45115 ChenDeng
45116 HChengYan
45117 CaoZhen
45118 HFuSong
45119 CaoChun
45120 PanZhang
45121 JiangWan
45122 HuangQuan
45123 M.GongWei
45124 LiHui
45125 ChengPu
45126 WuYi
45127 LiuFeng
45128 NiuJin
45129 CuiYan
45130 LiuBei
45131 DongZhao
45132 HeKui
45133 QianZhao
45134 SimaLang
45135 CaoCZhang
45136 SongJian
45137 DongHuang
45138 DunYuQiong
45139 BeiZhan
45140 YuanShang
45141 ZhouYu
45142 G.S.Yang
45143 ZhangFen
45144 ZhugeJin
45145 ZhouShan
45146 LuJi
45147 TaishiCi
45148 Diao Chan
45149 HanSui
45150 SunYu
45151 ZhuHeng
45152 HeQi
45153 GuoJia
45154 GuanNing
45155 ZhangJi
45156 DuJi
45157 ChenJiao
45158 ZhongYao
45159 ZhangFei
45160 DianMan
45161 CheZhou
45162 LuQian
45163 ZhuLing
45164 LuZhao
45165 FaZheng
45166 LaiGong
45167 PangDeGong
45168 PengYang
45169 DongHe
45170 ZhaoLei
45171 SunQuan
45172 YanLiang
45173 GYPing
45174 YuanShao
45175 ZhangYi
45176 FuKuang
45177 Yang Hsiu
45178 Wu Zhou
45179 Li Zhongfu
45180 Zhang Ren
45181 HeFei
45182 CAI
45183 Lu
45184 Zhang Chen
45185 Jiping
45186 Shamoke
45187 Shao
45188 Tsai Mao
45189 Cao Cao
45190 Zhu Guangy
45191 Gu Yong
45192 Dept.of
45193 Xiahoushan
45194 Rong Xing
45195 Song
45196 Mr degrees
45197 To Mori
45198 Guan Yu
45199 Zang tyran
45200 Fee concep
45201 Ju swan
45202 Guanhai
45203 YANG
45204 Vietnam Do
45205 CHAIRMAN S
45206 Guosi
45207 Sun Long
45208 Sun Huan
45209 Step stall
45210 Zhu
45211 Sophie hig
45212 History Li
45213 Chen Zhen
45214 Miss class
45215 Lu:fan
45216 LU Yi
45217 Gansu
45218 Sunshangxi
45219 Cao Chong
45220 ZHAO E
45221 Zhao
45222 Powell out
45223 Pound
45224 Mi Mi
45225 Fanchou
45226 Yan po
45227 Brave Stat
45228 Ma Xiangbo
45229 Business o
45230 On drugs
45231 Bao cases
45232 Li Head
45233 Let Zhang
45234 Taishih en
45235 Sapo to Go
45236 Step Root
45237 Korean Dan
45238 XU Jing
45239 Guo
45240 Da
45241 Sun Shao
45242 Lu:dai
45243 Gongsunzan
45244 Bing origi
45245 Fresh in t
45246 Lohan supp
45247 Qiu force
45248 SUN Zhong
45249 Xinpi
45250 Yanji
45251 Chen defea
45252 Wang Ping
45253 Great to M
45254 Benary
45255 Qian Sun
45256 Jianyong
45257 Grand
45258 White arou
45259 Ma On Shan
45260 Pre cases
45261 Kao Lu
45262 Mi Na
45263 Na Ou
45264 Sha Ou Sha
45265 Zhang He
45266 Xia Hou Yu
46001 Sailman
46002 Rudderman
46003 Lswordsman
46004 AxeGen
46005 Ironmob
46006 Angrymob
46007 MissQuick
46008 MissSpeed
46009 ArmorArmy
46010 Circler
46011 MrRoad
46012 Oracle
46013 LeftVan
46014 FeatherGI
46015 ButcherGI
46016 Rounder
46017 QuickGhost
46018 Skirmisher
46019 SpearTeam
46020 Dhalberd
46021 CampUnit
46022 SqGen
46023 CenBombCp
46024 IronWall
46025 LinkArmor
46026 Strongedge
46027 InjureMonk
46028 OpenMonk
46029 Prefecto
46030 5CampVM
46031 RightVan
46032 FifthSupp
46033 TravelVg
46034 HeavyFist
46035 HoeFarmer
46036 RiceFarmer
46037 GuardTeam
46038 Foodie
46039 GreenTowel
46040 Qbreaker
46041 LongWater
46042 IdleRider
46043 RenewCmp
46044 VillagePv
46045 Yuevaliant
46046 Yuebrave
46047 Yuebold
46048 Landrove
46049 YueSaber
46050 YueShaman
46051 Moorib
46052 LinkBandit
46053 LDianArmy
46054 Thruster
46055 RDianArmy
46056 LinkArmCp
46057 Floater
46058 Oarsmen
46059 Sailriser
46060 Cruiser
46061 Shipyard
46062 Stonefling
46063 Tigertree
46064 Swamper
46065 AliTyson
46066 HillCrosse
46067 Expsoldier
46068 StoreGen
46069 ScorUndead
46070 ScorpGen
46071 NorthArmy
46072 TwSentry
46073 GrassLady
46074 Strongfarm
46075 HiddenSage
46076 KnwSage
46077 Strongbowm
46078 Flytrop
46079 RailCamp
46080 MountVal
46081 GateGuard
46082 CityGuard
46083 LeoRider
46084 TigRider
46085 Bloodguard
46086 IronTider
46087 Raidcamper
46088 HeavyCal
46089 Meanderer
46090 GoldCav
46091 GrizzTiger
46092 Swiftrop
46093 Vessal
46094 Cabinmen
46095 NavySil
46096 Rockster
46097 Shaknife
46098 GateRider
46099 BlackArmor
46100 YLgIron
46101 AltarTiger
46102 AltarTui
46103 AltarWolf
46104 AltarPanda
46105 Farmer
46106 MelonGirl
46107 GrapeGirl
46108 Kfarmer
46109 Mfarmer
46110 GreenGhost
46111 Mwitch
46112 YinYang
46113 TigerThief
46114 SnakeMaid
46115 TigerMan
46116 WingSnake
46117 A streamli
46118 War as Nan
46119 Tiger Barb
46120 Nanman Tig
46121 Yinkeng wa
46122 Macrophage
46123 Hemophagoc
46124 Eto will b
46125 Earth ninj
46126 Water ninj
46127 Fire ninja
46128 Wind ninja
46129 Skill of D
46130 soul woode
46131 Black magi
46132 Evil armor
46133 Ax ghost
46134 Fan spirit
46135 Spear spir
46136 Soul of bo
46137 South heav
46138 North heav
46139 Poetic fai
46140 Book fairy
46141 West heave
46142 East heave
46143 Rite fairy
46144 Music fair
47001 Fairy Tui
47002 Earth Tote
47003 WuGang
47004 DarkMaiden
47005 HellBatKin
47006 BarrenGarm
47007 HeavenDog
47008 JadeKing
47009 Ducci
47010 LordLao
47011 Weaver
47012 Water Tote
47013 3 Eye Lord
47014 God Mother
47015 Tui Seer
47016 LordWhite
47017 NeZha
47018 Fire Tote
47019 Tiger Soul
47020 Hades
47021 Maladao
47022 SouthStar
47023 GodErlang
47024 TurtleXX
47025 Wind Tote
47026 ChangEr
47027 DragonPrin
47028 NorthStar
47029 LordZhou
47030 Thunder Go
47031 Mother of
47032 Dragon kin
47033 Dragon kin
47034 Dragon kin
47035 Dragon kin
50001 War orphan
50002 War orphan
50003 War orphan
50004 War orphan
50005 War orphan
50006 War orphan
50007 War orphan
50008 War orphan
50009 War orphan
50010 War orphan
50011 War orphan
50012 War orphan
50013 War orphan
50014 War orphan
50015 War orphan
50016 War orphan
50017 War orphan
50018 War orphan
50019 War orphan
50020 War orphan
50021 War orphan
50022 War orphan
50023 War orphan
50024 War orphan
50025 War orphan
50026 War orphan
50027 War orphan
50028 War orphan
50029 War orphan
50030 War orphan
50031 War orphan
50032 War orphan
50033 War orphan
50034 War orphan
60001 LiteGalley
60011 FastGalley
60021 War Galley
60031 SeaDove
60041 WarGalleon
60051 OceanTower
60061 PlayerShip
60071 PlayerShip
60081 PlayerShip
60091 PlayerShip
60101 ºÝ¤ÈÀs¦à
60102 ºÝ¤ÈÀs¦à
60103 ºÝ¤ÈÀs¦à
60104 ºÝ¤ÈÀs¦à
60105 烼X
61001 PirLGalley
61002 PirFGalley
61003 PirWGalley
61004 PirSeaDove
61005 ZTWGalley
61006 WMSeaDove
61007 LHWGalley
61008 QLSeaDove
61009 HLLGalleon
61010 XGGalleon
61011 PYWGalley
61012 PYSeaDove
61013 XTGalleon
61014 ZBGalleon
61015 YYOTower
61016 YBHOTower
61017 PYGalleon
61018 EnemyShip
61019 EnemyShip
61020 EnemyShip
10000 Question mATK+0
10001 Hoe ATK+0
10002 Short swor ATK+2
10003 Short Yell LV.3 ATK+3
10004 BronzeRin LV.5 ATK+4
10005 WindBronz LV.10 ATK+5
10006 BlackIron LV.15 ATK+6
10007 RedIron LV.20 ATK+7
10008 WindSwordLV.25 ATK+8
10009 FrostSwordLV.30 ATK+9
10010 FlashSwor LV.35 ATK+10
10011 LightDemo LV.40 ATK+11
10012 Sharp knifeATK+2
10013 AmethystS LV.3 ATK+3
10014 YellowEdg LV.5 ATK+4
10015 EarthDrag LV.10 ATK+5
10016 RiverCroc LV.15 ATK+6
10017 BoulderSw LV.45 ATK+12
10018 FlyingBird LV.50 ATK+13
10019 CraneCry LV.55 ATK+14
10020 ShootingSt LV.60 ATK+15
10021 RedSparkli LV.65 ATK+16
10022 TigerRoar LV.70 ATK+17
10023 PhoenixCr LV.75 ATK+18
10024 JingKe's s LV.80 ATK+19
10025 MaYuan'sSLV.85 ATK+20
10026 Xiang'sSwoLV.90 ATK+21
10027 Charger LV.93 ATK+22
10028 Quake LV.96 ATK+23
10029 Ancient SwLV.99 ATK+24
10030 SunWu'sSwLV.102 ATK+25
10031 WenquSwoLV.105 ATK+26
10032 HuaiYinSw LV.108 ATK+27
10033 DragonBla LV.111 ATK+28
10034 NineRingS LV.114 ATK+29
10035 SevenStar LV.117 ATK+30
10036 FireSword LV.120 ATK+31
10038 EmperorSwLV.123 ATK+32
10039 ImperialSwLV.126 ATK+33
10040 DarkMagic LV.129 ATK+34
10041 TianDangSLV.132 ATK+35
10042 Aerolite LV.135 ATK+36
10043 Wave SworLV.55 ATK+14
10044 Yeoman SwLV.30 ATK+9 Mind+2
10045 Small KnifeATK+2 Mind+1
10046 Gold MY S LV.99 ATK+24
10047 Militia Swo LV.30 ATK+19 Mind+2
10048 Test SwordATK+14
10037 Damaged aATK+0
10485 Soul Lante LV.15 ATK+32 AGI+5
10486 Spirit Lant LV.15 INT+32 AGI+5
10487 Newbie Bo LV.60 ATK+15 HPmax+20
10488 Acora ClawLV.117 ATK+35
10489 Dragon StaINT+36 ATK-5
10490 Giant Claw ATK+45
10491 JudgementINT+50 DEF-15
10492 Draco BladATK+29 AGI+8
10493 Dragon Art INT+33 ATK+3
10494 White PhoeINT+30 AGI+3
10495 Draken TeeATK+33
10496 Draken Ro ATK+50 AGI-15
10497 Turban's H ATK+10
10499 IronHammeATK+100 AGI-60
10500 WolfTeeth ATK+60 AGI-20
10501 SandStormLV.20 ATK+11 Earth+1
10502 WaveCleavLV.20 ATK+11 Water+1
10503 FireBrand LV.20 ATK+11 Fire+1
10504 WindSaberLV.20 ATK+11 Wind+1
10505 Guardian LV.15 ATK+15 AGI+5
10506 Avenger LV.25 ATK+8
10507 Froster LV.30 ATK+30
10508 SandTyphoLV.40 ATK+16 Earth+2
10509 FrostIce LV.40 ATK+16 Water+2
10510 MagmaSwoLV.40 ATK+16 Fire+2
10511 Thunderst LV.40 ATK+16 Wind+2
10512 Snowmud LV.65 ATK+19 Earth+2
10513 SacredLak LV.65 ATK+19 Water+2
10514 HeavenTorLV.65 ATK+19 Fire+2
10515 IceWindBl LV.65 ATK+19 Wind+2
10516 Mo Sword LV.80 ATK+23 Earth+2
10517 Surf Blade LV.80 ATK+23 Water+2
10518 Demon SwoLV.80 ATK+23 Fire+2
10519 Frost Swor LV.80 ATK+23 Wind+2
10520 Refine knif ATK+10 AGI+1
10521 FineIronSa ATK+18 AGI+2 Mind+1
10522 FineIronSa ATK+19 AGI+2 Mind+2
10523 FineIronSa ATK+20 AGI+3 Mind+3
10524 FineIronSa ATK+21 AGI+3 Mind+4
10525 TianQu ATK+26 AGI+3 Mind+1
10526 TianXuan ATK+26 AGI+3
10527 TianJi ATK+26 AGI+3
10528 TianQuan ATK+26 AGI+3
10529 GanXingBaLV.50 ATK+31 AGI+4
10530 Gold shoveATK+12
10531 Heritage h ATK+14
10532 Hetian hoe LV.90 ATK+16
10533 Stone rem LV.90 ATK+18
10534 Red rock h LV.90 ATK+20
10535 Spring Lan LV.15
10536 Duihun LanLV.93 ATK+34 AGI+6 Mind+1
10537 Soul lanter LV.93 INT+34 AGI+6 Mind+1
10538 LightsBac LV.15
10539 LionbitesS ATK+30 HPmax+100 Mind+2
10540 Roar swordATK+30 HPmax+100 Mind+2
10541 OpenFazh INT+30 HPmax+100 Mind+2
10542 UptoFazha INT+30 HPmax+100 Mind+2
11001 WhiteEdge ATK+1 AGI+1
11002 Purple swoLV.3 ATK+2 AGI+1
11003 Sharp sworLV.5 ATK+3 AGI+1
11004 BlackIron LV.10 ATK+4 AGI+1
11005 LongFlow LV.15 ATK+5 AGI+1
11006 Cloud LV.20 ATK+6 AGI+1
11007 Steel Swor LV.25 ATK+7 AGI+1
11008 Melted IronLV.30 ATK+8 AGI+1
11009 Quenched LV.35 ATK+9 AGI+1
11010 FuChaiSwoLV.40 ATK+10 AGI+1
11011 Broadswor ATK+1 AGI+1
11012 SunChaserLV.3 ATK+2 AGI+1
11013 BrightStar LV.5 ATK+3 AGI+1
11014 RainDrop LV.10 ATK+4 AGI+1
11015 FlameSeal LV.15 ATK+5 AGI+1
11016 GouJianSwLV.45 ATK+11 AGI+2
11017 LightBlade LV.50 ATK+12 AGI+2
11018 BanChaoS LV.55 ATK+13 AGI+2
11019 Diamond s LV.60 ATK+14 AGI+2
11020 5element s LV.65 ATK+15 AGI+2
11021 SandalwooLV.70 ATK+16 AGI+3
11022 Banboo swLV.75 ATK+17 AGI+3
11023 Pine SwordLV.80 ATK+18 AGI+3
11024 Couple Sw LV.85 ATK+19 AGI+3
11025 TaiCi Swor LV.90 ATK+20 AGI+3
11026 Double Ed LV.93 ATK+21 AGI+3
11027 MoonLight LV.96 ATK+22 AGI+3
11028 LightWind LV.99 ATK+23 AGI+3
11029 Rainbow s LV.102 ATK+24 AGI+3
11030 Fire Edge LV.105 ATK+25 AGI+3
11031 Wave sworLV.108 ATK+26 AGI+3
11032 Wolf King LV.111 ATK+27 AGI+3
11033 Morality LV.114 ATK+28 AGI+3
11034 Green Ray LV.117 ATK+29 AGI+3
11035 Heavenly SLV.120 ATK+30 AGI+3
11036 ShiHuangSLV.123 ATK+31 AGI+3
11037 Snake HeaLV.126 ATK+32 AGI+3
11038 North Star LV.129 ATK+33 AGI+3
11039 Creator LV.132 ATK+34 AGI+3
11040 HuangDiSwLV.135 ATK+35 AGI+3
11041 Fu Xi's swoLV.138 ATK+36 AGI+3
11042 Earth Brea ATK+8 AGI+1 Earth+1
11043 Moon Ray ATK+8 AGI+1 Water+1
11044 Sun Beam ATK+8 AGI+1 Fire+1
11045 Wind SlashATK+8 AGI+1 Wind+1
11046 Guardian LV.30 ATK+20 AGI+7
11047 Black Ston LV.40 ATK+15 AGI+2 Earth+2
11048 Purple Cur LV.40 ATK+15 AGI+2 Water+2
11049 InheritanceLV.40 ATK+15 AGI+2 Fire+2
11050 Cloud Pier LV.40 ATK+15 AGI+2 Wind+2
11051 Ancient Pi LV.65 ATK+18 AGI+3 Earth+2
11052 Tidal WaveLV.65 ATK+18 AGI+3 Water+2
11053 Broiling SwLV.65 ATK+18 AGI+3 Fire+2
11054 Heavy swo LV.65 ATK+18 AGI+3 Wind+2
11056 Slashing S LV.80 ATK+22 AGI+3 Earth+2
11057 Green Dra LV.80 ATK+22 AGI+3 Water+2
11058 Red Luna LV.80 ATK+22 AGI+3 Fire+2
11059 Tornado S LV.80 ATK+22 AGI+3 Wind+2
11060 QianLuo LV.102 INT+36 AGI-4 Earth+3
11061 GeYao LV.102 INT+36 AGI-4 Water+3
11062 TengJin LV.102 INT+36 AGI-4 Fire+3
11063 WuYun LV.102 INT+36 AGI-4 Wind+3
11064 JingTong LV.15 ATK+12 AGI+2 Mind+1
11065 YuNv LV.15 ATK+12 AGI+2 Mind+1
11066 WhiteSnak LV.50 INT+31 AGI+4
11501 Yan Jian shLV.20 ATK+7 AGI+4
11502 Shen Jian sLV.25 ATK+8 AGI+4
11503 XiaoDun LV.30 ATK+9 AGI+4
11504 Rong Jian ATK+10 DEF+4
11505 Sui shield LV.40 ATK+11 DEF+4
11506 Wu Jian shLV.45 ATK+12 DEF+4
11507 LuDun LV.50 ATK+13 DEF+4
11508 Aegis swor LV.20 ATK+14 DEF+4
11509 Mining shi LV.60 ATK+15 DEF+5
11510 Aegis swor LV.65 ATK+16 DEF+5
11511 LaoDun LV.70 ATK+17 DEF+5
11512 Su Jian shi LV.30 ATK+18 DEF+5
11513 Wen Jian sLV.80 ATK+19 DEF+5
11514 Liao Jian s LV.85 ATK+20 DEF+5
11515 SuDun LV.90 ATK+21 DEF+5
11516 Ye Jian graLV.40 ATK+22 DEF+5
11517 Flow missinLV.96 ATK+23 DEF+6
11518 Bamboo swo LV.99 ATK+24 DEF+6
11519 FogShield LV.102 ATK+25 DEF+6
11520 Sichuan deLV.60 ATK+26 DEF+6
11521 Qin Skelde LV.108 ATK+27 DEF+6
11522 Wave Skel LV.111 ATK+28 DEF+6
11523 ThreadShieLV.114 ATK+29 DEF+6
11524 Rainbow SkLV.80 ATK+30 DEF+6
11559 Steppe SkeLV.60 ATK+23 DEF+6 Earth+2
11560 Shadow SkLV.60 ATK+23 DEF+6 Water+2
11561 Hell SkeldeLV.60 ATK+23 DEF+6 Fire+2
11562 Wild Skeld LV.60 ATK+23 DEF+6 Wind+2
11563 Taomujian LV.15 DEF+10 HPmax+100
12001 Short halb ATK+2
12002 White halb LV.3 ATK+3
12003 Short Halb LV.5 ATK+4
12004 White Halb LV.10 ATK+5
12005 Light HalbeLV.15 ATK+6
12006 Steel halbeLV.20 ATK+8 AGI-1
12007 Heavy thunLV.25 ATK+9 AGI-1
12008 Purple lightLV.30 ATK+10 AGI-1
12009 Flame halbLV.35 ATK+11 AGI-1
12010 HuangHeHaLV.40 ATK+12 AGI-1
12011 Anger halb ATK+2
12012 Sky ViewerLV.3 ATK+3
12013 Sky PatcheLV.5 ATK+4
12014 Rock Pierc LV.10 ATK+5
12015 Current LV.15 ATK+6
12016 Moon Turn LV.45 ATK+15 AGI-2
12017 Sun Ray LV.50 ATK+16 AGI-2
12018 Lightning LV.55 ATK+17 AGI-2
12019 Heavy halbLV.60 ATK+18 AGI-2
12020 CircleHalb LV.65 ATK+19 AGI-2
12021 Sky Pierce LV.70 ATK+22 AGI-3
12022 South halb LV.75 ATK+23 AGI-3
12023 Black Gold LV.80 ATK+24 DEF-3
12024 BlazeHalbeLV.85 ATK+25 DEF-3
12025 Super HalbLV.90 ATK+26 DEF-3
12026 Heavy HalbLV.93 ATK+28 AGI-3
12027 West ConqLV.96 ATK+29 AGI-3
12028 Savage SlaLV.99 ATK+30 AGI-3
12029 Ultima LV.102 ATK+31 AGI-3
12030 TigerHalbe LV.105 ATK+32 AGI-3
12031 Ivory halbe LV.108 ATK+33 AGI-3
12032 ELaiHalberLV.111 ATK+34 AGI-3
12033 Storm halb LV.114 ATK+35 AGI-3
12034 Iron HammLV.117 ATK+36 AGI-3
12035 Double Iro LV.120 ATK+37 AGI-3
12036 Drake Kille LV.123 ATK+38 AGI-3
12037 Sky Flame LV.126 ATK+39 AGI-3
12038 Dragon FieLV.129 ATK+40 AGI-3
12039 Snake HalbLV.132 ATK+41 AGI-3
12040 PhoenixDa LV.135 ATK+42 AGI-3
12041 Wolf halbe LV.138 ATK+43 AGI-3
12042 Ji Lin Kun LV.96 ATK+36 AGI-4 Earth+3
12043 Ji Chuan LV.96 ATK+36 AGI-4 Water+3
12044 Sunburn Ji LV.96 ATK+36 AGI-4 Fire+3
12045 Kunwu indisLV.96 ATK+36 AGI-4 Wind+3
12501 RayClaw LV.20 ATK+5 AGI+4
12502 GlowClaw LV.25 ATK+6 AGI+4
12504 FangClaw LV.35 ATK+8 AGI+4
12505 RiverClaw LV.40 ATK+9 AGI+4
12506 SnowClaw LV.45 ATK+10 AGI+5
12508 BatClaw LV.55 ATK+12 AGI+5
12509 MingRod LV.60 ATK+13 AGI+5
12510 StingRod LV.65 ATK+14 AGI+5
12512 Fen Nunch LV.75 ATK+14 AGI+8
12513 DarkRoc LV.80 ATK+15 DEF+8
12514 Fire Nunch LV.85 ATK+16 DEF+8
12516 Torch Nun LV.93 ATK+18 DEF+8
12517 QiMei Rod LV.96 ATK+19 AGI+8
12518 Wu NunchaLV.99 ATK+20 AGI+8
12520 Li NunchakLV.105 ATK+22 AGI+8
12521 MiYue RodLV.108 ATK+23 AGI+8
12522 Star NunchLV.111 ATK+24 AGI+8
12524 Sakura Nu LV.117 ATK+26 AGI+8
12525 Ba Ring LV.102 ATK+36 AGI-4 Earth+3
12526 Mie Ring LV.102 ATK+36 AGI-4 Water+3
12527 Hao Ring LV.102 ATK+36 AGI-4 Fire+3
12528 Ci Ring LV.102 ATK+36 AGI-4 Wind+3
13001 Wave LengATK+3
13002 Speed SlasLV.3 ATK+4
13003 BlackLong LV.5 ATK+5
13004 Critical Sw LV.10 ATK+6
13005 GreenEdgeLV.15 ATK+7
13006 IceBreaker LV.20 ATK+9 AGI-2
13007 Red broad LV.25 ATK+10 AGI-2
13008 Yellow Cra LV.30 ATK+11 AGI-2
13009 FrostCollecLV.35 ATK+12 AGI-2
13010 Hurricane LV.40 ATK+13 AGI-2
13011 Red Demo ATK+3
13012 Reversal LV.3 ATK+4
13013 Fog broad LV.5 ATK+5
13014 Wind Chim LV.10 ATK+6
13015 Stone Blad LV.15 ATK+7
13016 Iron Ring BLV.45 ATK+16 AGI-3
13017 Running WoLV.50 ATK+17 AGI-3
13018 Leaping tig LV.55 ATK+18 AGI-3
13019 Flying dra LV.60 ATK+19 AGI-3
13020 Snowy WinLV.65 ATK+20 AGI-3
13021 Shooting stLV.70 ATK+23 AGI-4
13022 Tiger Killer LV.75 ATK+24 AGI-4
13023 RingBlade LV.80 ATK+25 AGI-4
13024 HedongswoLV.85 ATK+26 AGI-4
13025 Sharp edgeLV.90 ATK+27 AGI-4
13026 Steel Blad LV.93 ATK+30 AGI-4
13027 Warrior Bl LV.96 ATK+31 AGI-4
13028 ArmorBlad LV.99 ATK+32 AGI-4
13029 GeneralBlaLV.102 ATK+33 AGI-4
13030 HunsBlade LV.105 ATK+34 AGI-4
13031 Qi'sBlade LV.108 ATK+35 AGI-4
13032 TwoEdgeBlLV.111 ATK+36 AGI-4
13033 DragonHor LV.114 ATK+37 AGI-4
13034 Roc'sBladeLV.117 ATK+38 AGI-4
13035 ElephantBl LV.120 ATK+39 AGI-4
13036 Lion Roar LV.123 ATK+40 AGI-4
13037 Tiger King LV.126 ATK+41 AGI-4
13038 Dragon BlaLV.129 ATK+42 AGI-4
13039 Wind Glide LV.132 ATK+43 AGI-4
13040 Silent Blad LV.135 ATK+44 AGI-4
13041 BlueMoonDLV.138 ATK+45 AGI-4
13042 Tiger Sabe LV.65 ATK+25 AGI-4 Earth+2
13043 Icy Saber LV.65 ATK+25 AGI-4 Water+2
13044 Ruby SabeLV.65 ATK+25 AGI-4 Fire+2
13045 Jade Sabe LV.65 ATK+25 AGI-4 Wind+2
13046 GoldHawkBLV.80 ATK+31 AGI-4 Earth+2
13047 PatriotBlad LV.80 ATK+31 AGI-4 Water+2
13048 JingoBladeLV.80 ATK+31 AGI-4 Fire+2
13049 ValiantBla LV.80 ATK+31 AGI-4 Wind+2
14001 Black spea ATK+2
14002 Snake speaLV.3 ATK+3
14003 White CranLV.5 ATK+4
14004 Purple iron LV.10 ATK+5
14005 Cane spea LV.15 ATK+6
14006 Stone speaLV.20 ATK+8 DEF-1
14007 Blue scorp LV.25 ATK+9 DEF-1
14008 Tornado LV.30 ATK+10 DEF-1
14009 Black Serp LV.35 ATK+11 DEF-1
14010 Fire crane LV.40 ATK+12 DEF-1
14011 Cold iron ATK+2
14012 Swift thundLV.3 ATK+3
14013 Stone BreaLV.5 ATK+4
14014 GuanDong LV.10 ATK+5
14015 Silver speaLV.15 ATK+6
14016 Ice Sinker LV.45 ATK+15 DEF-2
14017 Breezing wLV.50 ATK+16 DEF-2
14018 Eagle speaLV.55 ATK+17 DEF-2
14019 Donglai sp LV.60 ATK+18 DEF-2
14020 Silver kite LV.65 ATK+19 DEF-2
14021 Ferroalloy LV.70 ATK+22 DEF-3
14022 Apricot speLV.75 ATK+23 DEF-3
14023 Iron Serpe LV.80 ATK+24 DEF-3
14024 Poisoned sLV.85 ATK+25 DEF-3
14025 Steel crocoLV.90 ATK+26 DEF-3
14026 Fire drago LV.93 ATK+29 DEF-3
14027 GWSpear LV.96 ATK+30 DEF-3
14028 BlueSky LV.99 ATK+31 DEF-3
14029 Dark red s LV.102 ATK+32 DEF-3
14030 Rock BreakLV.105 ATK+33 DEF-3
14031 Elephant s LV.108 ATK+34 DEF-3
14032 Sea light s LV.111 ATK+35 DEF-3
14033 Wave speaLV.114 ATK+36 DEF-3
14034 Long spearLV.117 ATK+37 DEF-3
14035 Magic speaLV.120 ATK+38 DEF-3
14036 WindThundLV.123 ATK+39 DEF-3
14037 Serpeant s LV.126 ATK+40 DEF-3
14038 Dragon speLV.129 ATK+41 DEF-3
14039 Tiger spearLV.132 ATK+42 DEF-3
14040 Breeze SpeLV.135 ATK+43 DEF-3
14041 Swallow spLV.138 ATK+44 DEF-3
14042 Sub-earth LV.20 ATK+12 DEF-1 Earth+1
14043 Flowing waLV.20 ATK+12 DEF-1 Water+1
14044 Fire spear LV.20 ATK+12 DEF-1 Fire+1
14045 Wind spearLV.20 ATK+12 DEF-1 Wind+1
14046 Ox spear LV.40 ATK+19 DEF-2 Earth+2
14047 Morning d LV.40 ATK+19 DEF-2 Water+2
14048 Red fire sp LV.40 ATK+19 DEF-2 Fire+2
14049 Metal alloy LV.40 ATK+19 DEF-2 Wind+2
14050 Snake speaLV.65 ATK+24 DEF-3 Earth+2
14051 Snow speaLV.65 ATK+24 DEF-3 Water+2
14052 FireBreath LV.65 ATK+24 DEF-3 Fire+2
14053 AirCondensLV.65 ATK+24 DEF-3 Wind+2
14054 BlackNaga LV.80 ATK+30 DEF-3 Earth+2
14055 BlueMeteorLV.80 ATK+30 DEF-3 Water+2
14056 FirebackSpLV.80 ATK+30 DEF-3 Fire+2
14057 CelestialS LV.80 ATK+30 DEF-3 Wind+2
14058 glutinous LV.15 ATK+20 DEF+3
14059 glutinous LV.15 INT+20 DEF+3
14060 fragrant gluLV.15 HPmax+150 AGI+3
15001 SnowHalbeATK+3
15002 GreenFeat LV.3 ATK+4
15003 FieryRed LV.5 ATK+5
15004 BackHood LV.10 ATK+6
15005 Three-pronLV.15 ATK+7
15006 WaveChas LV.20 ATK+9 DEF-2
15007 EarthBrokeLV.25 ATK+10 DEF-2
15008 VelvetMaplLV.30 ATK+11 DEF-2
15009 Rainstorm LV.35 ATK+12 DEF-2
15010 GushingGaLV.40 ATK+13 DEF-2
15011 BowHalber ATK+3
15012 Cross halb LV.3 ATK+4
15013 QingWater LV.5 ATK+5
15014 QiangheHaLV.10 ATK+6
15015 ForgeHalbeLV.15 ATK+7
15016 FlyingMapl LV.45 ATK+16 DEF-3
15017 Wanderer LV.50 ATK+17 DEF-3
15018 Mt and Se LV.55 ATK+18 DEF-3
15019 BanditKille LV.60 ATK+19 DEF-3
15020 Sweeping LV.65 ATK+20 DEF-3
15021 GreenBam LV.70 ATK+23 DEF-4
15022 Seven-star LV.75 ATK+24 DEF-4
15023 IronHalber LV.80 ATK+25 DEF-4
15024 XuanYanHaLV.85 ATK+26 DEF-4
15025 YoHalberd LV.90 ATK+27 DEF-4
15026 SpiritKiller LV.93 ATK+30 DEF-4
15027 WaterColleLV.96 ATK+31 DEF-4
15028 Running oxLV.99 ATK+32 DEF-4
15029 DrinkingS LV.102 ATK+33 DEF-4
15030 SharpEdgeLV.105 ATK+34 DEF-4
15031 LongForge LV.108 ATK+35 DEF-4
15032 ChosenIro LV.111 ATK+36 DEF-4
15033 Tri-eye LV.114 ATK+37 DEF-4
15034 Loner LV.117 ATK+38 DEF-4
15035 Triangular LV.120 ATK+39 DEF-4
15036 Crescent LV.123 ATK+40 DEF-4
15037 Sealed hal LV.126 ATK+41 DEF-4
15038 AncientLanLV.129 ATK+42 DEF-4
15039 SkyScorch LV.132 ATK+43 DEF-4
15040 EarthBreakLV.135 ATK+44 DEF-4
15041 Wuyuan haLV.138 ATK+45 DEF-4
15042 Dragon Ax LV.15 ATK+39 HPmax+500 Earth+1
15043 Dragon Ax LV.15 ATK+39 HPmax+500 Water+1
15044 Dragon Ax LV.15 ATK+39 HPmax+500 Fire+1
15045 Dragon Ax LV.15 ATK+39 HPmax+500 Wind+1
15046 Levy days YLV.102 ATK+42 AGI-4 Earth+3
15047 Zheng Ji-daLV.102 ATK+42 AGI-4 Water+3
15048 Zheng Yan LV.102 ATK+42 AGI-4 Fire+3
15049 Zheng Ji L LV.102 ATK+42 AGI-4 Wind+3
15050 Kowloon deLV.96 INT+36 AGI-4 Earth+3
15051 Kowloon brLV.96 INT+36 AGI-4 Water+3
15052 Kowloon EvLV.96 INT+36 AGI-4 Fire+3
15053 Kowloon d LV.96 INT+36 AGI-4 Wind+3
15054 Nether U.SLV.102 INT+42 AGI-4 Earth+3
15055 Portland ceLV.102 INT+42 AGI-4 Water+3
15056 Penny centLV.102 INT+42 AGI-4 Fire+3
15057 Ju cents neLV.102 INT+42 AGI-4 Wind+3
15501 Liao Club LV.20 ATK+9
15502 Yan Club LV.25 ATK+10
15504 Man Club LV.35 ATK+12
15505 Chu Club LV.40 ATK+13
15506 Yue Club LV.45 ATK+15
15508 Qi Club LV.55 ATK+17
15509 You Star LV.60 ATK+18
15510 Huai Circle LV.65 ATK+19
15512 Ni Circle LV.75 ATK+22
15513 Yan Star LV.80 ATK+23
15514 Zhan Circl LV.85 ATK+24
15516 Ming CircleLV.93 ATK+26
15517 Wu Star LV.96 ATK+27
15518 Chao Circl LV.99 ATK+28
15520 Dian Circle LV.105 ATK+30
15521 Ba Circle LV.108 ATK+31
15522 Chong CircLV.111 ATK+32
15524 Cong Circl LV.117 ATK+34
16000 Lantern
16001 Sleeve bo LV.20 ATK+3 AGI+2
16002 Hard bow LV.25 ATK+4 AGI+2
16003 Strongbow LV.30 ATK+5 AGI+2
16004 RockPierceLV.35 ATK+6 AGI+2
16005 Yang'sBowLV.40 ATK+7 AGI+2
16006 Shooting stLV.45 ATK+8 AGI+3
16007 Iron bow LV.50 ATK+9 AGI+3
16008 R crossbo LV.55 ATK+10 AGI+3
16009 PrecisionB LV.60 ATK+11 AGI+3
16010 MoonPierc LV.65 ATK+12 AGI+3
16011 MagicRoc LV.70 ATK+13 AGI+4
16012 SkyPiercer LV.75 ATK+14 AGI+4
16013 DarkMoon LV.80 ATK+15 AGI+4
16014 FalconBea LV.85 ATK+16 AGI+4
16015 TwitterBowLV.90 ATK+17 AGI+4
16016 TorchBow LV.93 ATK+20 AGI+4
16017 FlyingGeneLV.96 ATK+21 AGI+4
16018 StrongHornLV.99 ATK+22 AGI+4
16019 DragonKilleLV.102 ATK+23 AGI+4
16020 Bow capturLV.105 ATK+24 AGI+4
16021 Insert Day LV.108 ATK+25 AGI+4
16022 Mexican ra LV.111 ATK+26 AGI+4
16023 Bow or tyraLV.117 ATK+29 AGI+4
16024 Angular ar LV.114 ATK+27 AGI+4
16025 ®g¤é¤} LV.120 ATK+30 AGI+5
16026 ¤E­«Â½¤Ñ¤}LV.123 ATK+31 AGI+5
16027 ½L¥j³Ð¥@¤LV.126 ATK+32 AGI+5
16028 Willow arc LV.20 ATK+13 AGI+3
16701 ThousandClLV.20 ATK+7 AGI+2 Earth+1
16702 Avalanche LV.20 ATK+7 AGI+2 Water+1
16703 ApolloBow LV.20 ATK+7 AGI+2 Fire+1
16704 SoaringSki LV.20 ATK+7 AGI+2 Wind+1
16705 SongShan LV.40 ATK+12 AGI+3 Earth+2
16706 ManChaoBLV.40 ATK+12 AGI+3 Water+2
16707 BlazingBo LV.40 ATK+12 AGI+3 Fire+2
16708 EveningSk LV.40 ATK+12 AGI+3 Wind+2
16709 JiuJuBow LV.65 ATK+15 AGI+4 Earth+2
16710 YuYongBo LV.65 ATK+15 AGI+4 Water+2
16711 BaiYuBow LV.65 ATK+15 AGI+4 Fire+2
16712 JuDingBowLV.65 ATK+15 AGI+4 Wind+2
16713 ShiGangB LV.80 ATK+21 AGI+4 Earth+2
16714 FeiChiBow LV.80 ATK+21 AGI+4 Water+2
16715 ChengYuB LV.80 ATK+21 AGI+4 Fire+2
16716 ZhengXiBoLV.80 ATK+21 AGI+4 Wind+2
16717 Shu will J LV.25 ATK+35 AGI+4
17001 Thousand LV.60 INT+18 Earth+2
17002 Tidal Fan LV.60 INT+18 Water+2
17003 Loyal Fan LV.60 INT+18 Fire+2
17004 Vacuum FaLV.60 INT+18 Wind+2
17005 Sunken WoLV.60 ATK+18 AGI+3 Earth+2
17006 Monsoon LV.60 ATK+18 AGI+3 Water+2
17007 Impulsion LV.60 ATK+18 AGI+3 Fire+2
17008 Lightning LV.60 ATK+18 AGI+3 Wind+2
17009 FengShan LV.96 INT+26 AGI+2 Earth+2
17010 LingBo Fa LV.96 INT+26 AGI+2 Water+2
17011 XianLiao F LV.96 INT+26 AGI+2 Fire+2
17012 TianLong LV.96 INT+26 AGI+2 Wind+2
17013 Shadow NuLV.96 ATK+26 AGI+3 Earth+2
17014 Abyss Nun LV.96 ATK+26 AGI+3 Water+2
17015 Blaze Nun LV.96 ATK+26 AGI+3 Fire+2
17016 Thor Nunc LV.96 ATK+26 AGI+3 Wind+2
17201 Earth ArmoLV.60 DEF+25 AGI-4 Earth+2
17202 Water Arm LV.60 DEF+25 AGI-4 Water+2
17203 Fiery Armo LV.60 DEF+25 AGI-4 Fire+2
17204 Wind ArmoLV.60 DEF+25 AGI-4 Wind+2
17205 Rock RobeLV.60 INT+26 ATK-4 Earth+2
17206 Spring RobLV.60 INT+26 ATK-4 Water+2
17207 Solar RobeLV.60 INT+26 ATK-4 Fire+2
17208 Gale Robe LV.60 INT+26 ATK-4 Wind+2
17209 Stone ShirtLV.60 AGI+26 DEF-4 Earth+2
17210 Frost Shirt LV.60 AGI+26 DEF-4 Water+2
17211 Sun Shirt LV.60 AGI+26 DEF-4 Fire+2
17212 Shadow ShiLV.60 AGI+26 DEF-4 Wind+2
17213 Terra Shirt LV.96 AGI+37 DEF-4 Earth+2
17214 Stream ShiLV.96 AGI+37 DEF-4 Water+2
17215 Calm Shirt LV.96 AGI+37 DEF-4 Fire+2
17216 Dreary ShirLV.96 AGI+37 DEF-4 Wind+2
17217 XuanWu ArLV.96 DEF+37 AGI-4 Earth+2
17218 GDragon ALV.96 DEF+37 AGI-4 Water+2
17219 Redbird Ar LV.96 DEF+37 AGI-4 Fire+2
17220 WTiger Ar LV.96 DEF+37 AGI-4 Wind+2
17221 Haley Rob LV.96 INT+37 ATK-4 Earth+2
17222 Billy Robe LV.96 INT+37 ATK-4 Water+2
17223 Tora Robe LV.96 INT+37 ATK-4 Fire+2
17224 Stella Rob LV.96 INT+37 ATK-4 Wind+2
17301 PeaGoldHeLV.96 DEF+36 AGI-3 Earth+2
17302 PeaBlueHeLV.96 DEF+36 AGI-3 Water+2
17303 PeaRedHelLV.96 DEF+36 AGI-3 Fire+2
17304 PeaGreenHLV.96 DEF+36 AGI-3 Wind+2
17305 BlackBearSLV.96 AGI+36 DEF-3 Earth+2
17306 PhesantScaLV.96 AGI+36 DEF-3 Water+2
17307 RockTigerSLV.96 AGI+36 DEF-3 Fire+2
17308 CloudLeoScLV.96 AGI+36 DEF-3 Wind+2
17901 Matsu's Luck
17902 Malign Band
18001 MtMaoBasiINT+2
18002 LieZi LV.3 INT+3
18003 TaipingEssLV.5 INT+4
18004 Ceremonia LV.10 INT+5
18005 CunQiu HisLV.15 INT+6
18006 Agreement LV.20 INT+8 ATK-1
18007 Climatogra LV.25 INT+9 ATK-1
18008 Celestial LV.30 INT+10 ATK-1
18009 Arts of Pe LV.35 INT+11 ATK-1
18010 Calendar LV.40 INT+12 ATK-1
18011 SecretArt LV.45 INT+14 ATK-2
18012 LayerDeity LV.50 INT+15 ATK-2
18013 Calendar LV.55 INT+16 ATK-2
18014 Zhuangzi LV.60 INT+17 ATK-2
18015 EightArray LV.65 INT+18 ATK-2
18016 TaoTeJing LV.70 INT+20 ATK-3
18017 ArtOfNorth LV.75 INT+21 ATK-3
18018 TaoistRule LV.80 INT+22 ATK-3
18019 Devil's Lett LV.85 INT+23 ATK-3
18020 World's Re LV.90 INT+24 ATK-3
18021 Magic Arts INT+2
18022 TurtleAndCLV.3 INT+3
18023 Nothing LV.5 INT+4
18024 Floating WoLV.10 INT+5
18025 DevilDriver LV.15 INT+6
18026 EternalDa LV.93 INT+26 ATK-3
18027 Demon's S LV.96 INT+27 ATK-3
18028 SkyPatcherLV.99 INT+28 ATK-3
18029 HungTi's B LV.102 INT+29 ATK-3
18030 Endlessne LV.105 INT+30 ATK-3
18031 Rabbit Scri LV.75 INT+21 ATK-3
18032 ZhangLing LV.108 INT+31 ATK-3
18033 64Scriptur LV.111 INT+32 ATK-3
18034 WordlessScLV.114 INT+33 ATK-3
18035 SCProphecLV.117 INT+34 ATK-6
18036 BeforePM LV.120 INT+35 ATK-6
18037 Enlightene LV.123 INT+36 ATK-6
18038 Kunlun LV.126 INT+37 ATK-6
18201 Feather fa LV.75 INT+17 AGI+1
18202 WhiteFan LV.80 INT+18 AGI+1
18203 SandalwooLV.85 INT+19 AGI+1
18204 JadeDeco LV.90 INT+20 AGI+1
18205 StoneSpitteLV.93 INT+21 AGI+2
18206 GreenJadeLV.96 INT+22 AGI+2
18207 Longtailed LV.99 INT+23 AGI+2
18208 Astro Fan LV.102 INT+24 AGI+2
18209 Devil Fan LV.105 INT+25 AGI+2
18210 Bewitching LV.108 INT+26 AGI+2
18211 Hurricane LV.111 INT+27 AGI+2
18212 Immortal f LV.114 INT+28 AGI+2
18213 SanmeiFanLV.117 INT+29 AGI+3
18214 ConnectionLV.120 INT+30 AGI+3
18215 FengMing LV.123 INT+31 AGI+3
18216 Japanese LV.126 INT+32 AGI+3
18221 GoldJadef LV.80 INT+22 AGI+1 Earth+2
18222 BlueCrysta LV.80 INT+22 AGI+1 Water+2
18223 RedAgatef LV.80 INT+22 AGI+1 Fire+2
18224 WhiteJadefLV.80 INT+22 AGI+1 Wind+2
18225 Butterfly F LV.20 INT+18 SPmax+40 Mind+1
18226 Tears of th LV.15 HPmax+400 AGI+2 Mind+2
18251 YI ProphecINT+2
18252 JingFang's LV.3 INT+3
18253 ShiBao's P LV.5 INT+4
18254 Worldlogy LV.10 INT+5
18255 Legends LV.15 INT+6
18256 A Wei Boo LV.20 INT+8 DEF-1
18257 Now and T LV.25 INT+9 DEF-1
18258 Kong's De LV.30 INT+10 DEF-1
18259 SanHai ScrLV.35 INT+11 DEF-1
18260 CunQiu ReLV.40 INT+12 DEF-1
18261 GodsLegenLV.45 INT+14 DEF-2
18262 On PhysicsLV.50 INT+15 DEF-2
18263 CunQiuAmuLV.55 INT+16 DEF-2
18264 KaoYiYou LV.60 INT+17 DEF-2
18265 Book LV.65 INT+18 DEF-2
18266 QianTanBaLV.70 INT+20 DEF-3
18267 Thousand LV.75 INT+21 DEF-3
18268 Yi Graph LV.80 INT+22 DEF-3
18269 Everlogy LV.85 INT+23 DEF-3
18270 Samsara LV.90 INT+24 DEF-3
18271 Bone Prop INT+2
18272 BirdDivinat LV.3 INT+3
18273 The Proph LV.5 INT+4
18274 On True M LV.10 INT+5
18275 NotesOfYi LV.15 INT+6
18276 RiddlePropLV.93 INT+26 DEF-3
18277 Astro Note LV.96 INT+27 DEF-3
18278 SkyDivinat LV.99 INT+28 DEF-3
18279 CeremonySc LV.102 INT+29 DEF-3
18280 Magic Pict LV.105 INT+30 DEF-3
18281 YeomanWaINT+10 Mind+2
18282 MilitiaWar LV.30 INT+18 Mind+2
18283 YeomanBou LV.60 INT+16 SPmax+20
18284 BookofLuo LV.108 INT+31 DEF-3
18285 HuangPropLV.111 INT+32 DEF-3
18286 TWHPropeLV.114 INT+33 DEF-3
18287 Ancient Ba LV.117 INT+34 DEF-6
18288 After Shao LV.120 INT+35 DEF-6
18289 Note Fuxi LV.123 INT+36 DEF-6
18290 Lord DemoLV.126 INT+37 DEF-6
18501 Qi Jing INT+1 ATK+1
18502 BookOfShi LV.3 INT+2 ATK+1
18503 SimaStrateLV.5 INT+3 ATK+1
18504 WeiLiaoZi LV.10 INT+4 ATK+1
18505 SixTeachinLV.15 INT+5 ATK+1
18506 TriStrategi LV.20 INT+6 ATK+1
18507 Strategies LV.25 INT+7 ATK+1
18508 MarineWor LV.30 INT+8 ATK+1
18509 GuiGuZi LV.35 INT+9 ATK+1
18510 Zuo Zhuan LV.40 INT+10 ATK+1
18511 SBStrategyLV.45 INT+11 ATK+2
18512 NotesArtO LV.50 INT+12 ATK+2
18513 BookOfCa LV.55 INT+13 ATK+2
18514 Military24 LV.60 INT+14 ATK+2
18515 HSGBook LV.65 INT+15 ATK+2
18516 ArtOfWarfaLV.70 INT+16 ATK+3
18517 ArtOfWar LV.75 INT+17 ATK+3
18518 YinFuJing LV.80 INT+18 ATK+3
18519 HeavenStr LV.85 INT+19 ATK+3
18520 Great Har LV.90 INT+20 ATK+3
18521 GuanZi's ArINT+1 DEF+1
18522 Guangwu's LV.3 INT+2 DEF+1
18523 On the Sta LV.5 INT+3 DEF+1
18524 100 WarArtLV.10 INT+4 DEF+1
18525 Concious LV.15 INT+5 DEF+1
18526 7 Art LV.93 INT+21 ATK+3
18527 HanXin Re LV.96 INT+22 ATK+3
18528 HistoryOfJi LV.99 INT+23 ATK+3
18529 War Strate LV.102 INT+24 ATK+3
18530 ShiHistory LV.105 INT+25 ATK+3
18531 WordOfSunLV.108 INT+26 ATK+3
18532 PlanOfHua LV.111 INT+27 ATK+3
18533 ArtOfGuiG LV.114 INT+28 ATK+3
18534 CunQiu LV.117 INT+29 ATK+3
18535 ArtOfJiang LV.120 INT+30 ATK+3
18536 WrestlingC LV.123 INT+31 ATK+4
18537 Book of waLV.126 INT+32 ATK+4
18601 TaoZiStaff INT+14 ATK-3
18602 ZhongYanSINT+15 ATK-3
18603 Wen Staff LV.30 INT+16 ATK-3
18604 4CornerstafINT+17 ATK-3
18605 CharmStaffLV.20 INT+19 ATK-3
18606 TornadoStaLV.20 INT+20 ATK-3
18607 Kong Staff LV.50 INT+21 ATK-3
18608 BlueBamstaLV.20 INT+22 ATK-3
18609 PurpleBamsLV.30 INT+23 ATK-4
18610 DarkBamstaLV.30 INT+24 ATK-4
18611 Kuang StafLV.70 INT+25 ATK-4
18612 AngelicPur LV.30 INT+26 ATK-4
18613 GreenBamsLV.40 INT+28 ATK-4
18614 BlueBamstaLV.40 INT+29 ATK-4
18615 Gold Staff LV.90 INT+30 ATK-4
18616 RedBamstaLV.40 INT+31 ATK-4
18617 PurpleBamsLV.60 INT+33 ATK-5
18618 DarkBamstaLV.60 INT+34 ATK-5
18619 Ren Staff LV.102 INT+35 ATK-5
18620 JieHeStaff LV.60 INT+36 ATK-5
18621 TitianStaff LV.80 INT+38 ATK-5
18622 AngelicPur LV.80 INT+39 ATK-5
18623 Di Staff LV.114 INT+40 ATK-5
18624 ShuJiStaff LV.80 INT+41 ATK-5
18651 JiDianStaff LV.40 INT+14 ATK-3 Earth+1
18652 JiFuStaff LV.40 INT+14 ATK-3 Water+1
18653 JiGuiStaff LV.40 INT+14 ATK-3 Fire+1
18654 JiLingStaff LV.40 INT+14 ATK-3 Wind+1
18655 JingFuStaffLV.65 INT+20 ATK-4 Earth+2
18656 XianFuStafLV.65 INT+20 ATK-4 Water+2
18657 ShenFuStafLV.65 INT+20 ATK-4 Fire+2
18658 YaoFuStaffLV.65 INT+20 ATK-4 Wind+2
18659 JiaoHuaFaSLV.60 INT+29 ATK-5 Earth+2
18660 DiHuaFaStaLV.60 INT+29 ATK-5 Water+2
18661 YuHuaFaStLV.60 INT+29 ATK-5 Fire+2
18662 ShengFaSta LV.60 INT+29 ATK-5 Wind+2
18751 52 Recipe INT+1 DEF+1
18752 100 RecipeLV.3 INT+2 DEF+1
18753 Everything LV.5 INT+3 DEF+1
18754 Secret RecLV.10 INT+4 DEF+1
18755 11 Vessel LV.15 INT+5 DEF+1
18756 Golden Ch LV.20 INT+6 DEF+1
18757 Huai Nan ZLV.25 INT+7 DEF+1
18758 6 Conjunct LV.30 INT+8 DEF+1
18759 CG AcupunLV.35 INT+9 DEF+1
18760 DiseaseTreLV.40 INT+10 DEF+1
18761 Green Bag LV.45 INT+11 DEF+2
18762 Facial colo LV.50 INT+12 DEF+2
18763 Way of Pe LV.55 INT+13 DEF+2
18764 BQClassic LV.60 INT+14 DEF+2
18765 ShenNongALV.65 INT+15 DEF+2
18766 HuangDiAr LV.70 INT+16 DEF+3
18767 Clear Worl LV.75 INT+17 DEF+3
18768 PeaceScripLV.80 INT+18 DEF+3
18769 Secret WorLV.85 INT+19 DEF+3
18770 81 RemedyLV.90 INT+20 DEF+3
18771 Herb ClassINT+1 DEF+1
18772 Medical NoLV.3 INT+2 DEF+1
18773 PulseDiagnLV.5 INT+3 DEF+1
18774 MedicalArt LV.10 INT+4
18775 AlchemyBoLV.15 INT+5
18776 Damaged bINT+0
18777 ZhangJi'sWLV.93 INT+21 DEF+3
18778 AcupuncturLV.96 INT+22 DEF+3
18779 MedicProc LV.99 INT+23 DEF+3
18780 Medical ArtLV.102 INT+24 DEF+3
18781 Save the WLV.105 INT+25 DEF+3
18782 ThousandCLV.108 INT+26 DEF+3
18783 JingXueBo LV.111 INT+27 DEF+3
18784 HeHeScriptLV.114 INT+28 DEF+3
18785 FushouDocLV.117 INT+29 DEF+3
18786 PANGmisceLV.120 INT+30 DEF+3
18787 Motosaku LV.123 INT+31 DEF+4
18788 Prolonging LV.126 INT+32 DEF+4
18801 Great LandINT+9 Earth+1
18802 Rivers Not INT+9 Water+1
18803 Fire book INT+9 Fire+1
18804 Wind book INT+9 Wind+1
18805 Drive EarthLV.20 INT+11 Earth+1
18806 Lead Wate LV.20 INT+11 Water+1
18807 Order Fire LV.20 INT+11 Fire+1
18808 Send Wind LV.20 INT+11 Wind+1
18809 Seal Earth LV.40 INT+15 Earth+2
18810 Stop River LV.40 INT+15 Water+2
18811 Art of Fires LV.40 INT+15 Fire+2
18812 Art Wind LV.40 INT+15 Wind+2
18813 Riddle LV.65 INT+18 Earth+2
18814 Clear&TurmLV.65 INT+18 Water+2
18815 Alchemy LV.65 INT+18 Fire+2
18816 Ghost Mist LV.65 INT+18 Wind+2
18817 ZhuangZi LV.80 INT+22 ATK+1 Earth+2
18818 HanFeiZi LV.80 INT+22 ATK+1 Water+2
18819 MoZi LV.80 INT+22 ATK+1 Fire+2
18820 MengZi LV.80 INT+22 ATK+1 Wind+2
18901 WolfBrush LV.20 INT+14 DEF-3
18902 CreekBrus INT+15 DEF-3
18904 ValleyBrus INT+16 DEF-3
18905 CraneBrus LV.40 INT+17 DEF-3
18906 RoaringBruLV.20 INT+18 DEF-3
18908 CliffBrush LV.20 INT+19 DEF-3
18909 VioletBrus LV.60 INT+22 DEF-4
18910 CraneBrus LV.30 INT+23 DEF-4
18912 JadeGreenLV.30 INT+24 DEF-4
18913 FengyangBLV.80 INT+25 DEF-4
18914 RoaringBruLV.40 INT+26 DEF-4
18916 HoarFrostBLV.40 INT+27 DEF-4
18917 CalmWaveB LV.96 INT+30 DEF-5
18918 CliffBrush LV.60 INT+31 DEF-5
18920 PBambooBLV.60 INT+32 DEF-5
18921 CrouchSxBLV.108 INT+33 DEF-5
18922 VioletBrus LV.80 INT+34 DEF-5
18924 XuanHuiBr LV.80 INT+35 DEF-5
18955 WeiDaoBruLV.65 INT+23 DEF-4 Earth+2
18956 GuangDaoB LV.65 INT+23 DEF-4 Water+2
18957 HongDaoBrLV.65 INT+23 DEF-4 Fire+2
18958 TianDaoBr LV.65 INT+23 DEF-4 Wind+2
18959 JinJianBru LV.60 INT+30 DEF-5 Earth+2
18960 ZhiJianBru LV.60 INT+30 DEF-5 Water+2
18961 ZheJianBr LV.60 INT+30 DEF-5 Fire+2
18962 QingJianBrLV.60 INT+30 DEF-5 Wind+2
18963 TaiHua ScroLV.15 INT+39 SPmax+500 Earth+1
18964 TaiHua ScroLV.15 INT+39 SPmax+500 Water+1
18965 TaiHua ScroLV.15 INT+39 SPmax+500 Fire+1
18966 TaiHua ScroLV.15 INT+39 SPmax+500 Wind+1
18967 Fei Hu Art INT+10 SPmax+30
18968 Han Xing AINT+18 SPmax+90 Mind+1
18969 XiaoHe Art INT+19 SPmax+90 Mind+2
18970 ZhangLiangINT+20 SPmax+100 Mind+3
18971 CaoChen AINT+21 SPmax+100 Mind+4
18972 DiSha Art INT+26 SPmax+150 Mind+1
18973 Tai Yi Art INT+26 SPmax+150
18974 Tian Hang INT+26 SPmax+150
18975 Heaven ArtINT+26 SPmax+150
19001 White armoDEF+3
19002 Black Rhin LV.3 DEF+4
19003 Searpant SLV.5 DEF+5
19004 Purple arm LV.10 DEF+6
19005 Gold Mail LV.15 DEF+7
19006 Beast arm LV.20 DEF+10 AGI-2
19007 Wave ChasLV.25 DEF+11 AGI-2
19008 Ghost Fla LV.30 DEF+12 AGI-2
19009 Wind Ride LV.35 DEF+13 AGI-2
19010 Fish Scale LV.40 DEF+14 AGI-2
19011 Green SkinDEF+3
19012 Red Crane LV.3 DEF+4
19013 Yellow PeeLV.5 DEF+5
19014 Silver armoLV.10 DEF+6
19015 Aerolite LV.15 DEF+7
19016 Drake HideLV.45 DEF+17 AGI-3
19017 Alloy armo LV.50 DEF+18 AGI-3
19018 Devil ScaleLV.55 DEF+19 AGI-3
19019 Gold Plate LV.60 DEF+20 AGI-3
19020 Ice armour LV.65 DEF+21 AGI-3
19021 Heavey ar LV.70 DEF+23 AGI-4
19022 Iron armou LV.75 DEF+24 AGI-4
19023 Tempered sLV.80 DEF+25 AGI-4
19024 Golden Ar LV.85 DEF+26 AGI-4
19025 Heavenly SLV.90 DEF+27 AGI-4
19026 Drake SteeLV.93 DEF+30 AGI-4
19027 Savage CaLV.96 DEF+31 AGI-4
19028 StuddedLeaLV.99 DEF+32 AGI-4
19029 Ring Mail LV.102 DEF+33 AGI-4
19030 Troops ArmLV.105 DEF+34 AGI-4
19031 Sky Dance LV.108 DEF+37 AGI-4
19032 Bear's ManLV.111 DEF+38 AGI-4
19033 Golden KinLV.114 DEF+39 AGI-4
19034 LPArmor LV.117 DEF+40 AGI-4
19035 Triumph ArLV.120 DEF+41 AGI-4
19036 Beast FaceLV.123 DEF+42 AGI-4
19037 Lion Kong LV.126 DEF+43 AGI-4
19038 Deer Horn LV.129 DEF+44 AGI-4
19039 Heavenly LV.132 DEF+45 AGI-4
19040 Sacred Ar LV.135 DEF+46 AGI-4
19041 SHArmor LV.138 DEF+47 AGI-4
19042 YeomanAr LV.30 DEF+12 AGI-2 Mind+2
19043 SmallArmo DEF+3 Mind+1
19044 MilitiaArmoLV.30 DEF+25 AGI-4 Mind+2
19045 NanZheng LV.15 DEF+7
19201 Hard-rock DEF+12 AGI-2 Earth+1
19202 Wave armoDEF+12 AGI-2 Water+1
19203 Warm armoDEF+12 AGI-2 Fire+1
19204 Wind LockeDEF+12 AGI-2 Wind+1
19205 Demon's a LV.20 DEF+14 AGI-2 Earth+1
19206 Water DemLV.20 DEF+14 AGI-2 Water+1
19207 Fire Demo LV.20 DEF+14 AGI-2 Fire+1
19208 Wind Dem LV.20 DEF+14 AGI-2 Wind+1
19209 Guardian LV.15 DEF+13 AGI+5
19210 GuardianSoLV.30 DEF+20 AGI+5
19211 Spring Lan LV.40 DEF+21 AGI-3 Earth+2
19212 Summer Wa LV.40 DEF+21 AGI-3 Water+2
19213 Autumn Fir LV.40 DEF+21 AGI-3 Fire+2
19214 Winter Win LV.40 DEF+21 AGI-3 Wind+2
19215 Earth Meta LV.65 DEF+25 AGI-4 Earth+2
19216 Water MetaLV.65 DEF+25 AGI-4 Water+2
19217 Fire Metal LV.65 DEF+25 AGI-4 Fire+2
19218 Wind MetalLV.65 DEF+25 AGI-4 Wind+2
19220 Cicada MetLV.80 DEF+31 AGI-4 Earth+2
19221 River MetalLV.80 DEF+31 AGI-4 Water+2
19222 Thunder MeLV.80 DEF+31 AGI-4 Fire+2
19223 Wings MetaLV.80 DEF+31 AGI-4 Wind+2
19224 CoreMetal LV.30 DEF+21 AGI-4 Earth+3
19225 AristaMetalLV.30 DEF+21 AGI-4 Water+3
19226 ShadowMetLV.30 DEF+21 AGI-4 Fire+3
19227 SoulMetal LV.30 DEF+21 AGI-4 Wind+3
19228 PrimuMetalLV.40 DEF+25 AGI-5 Earth+3
19229 RuneMetal LV.40 DEF+25 AGI-5 Water+3
19230 GloryMetal LV.40 DEF+25 AGI-5 Fire+3
19231 PlutoMetal LV.40 DEF+25 AGI-5 Wind+3
19232 Dragon Ar LV.15 ATK+41 Earth+1
19233 Dragon Ar LV.15 ATK+41 Water+1
19234 Dragon Ar LV.15 ATK+41 Fire+1
19235 Dragon Ar LV.15 ATK+41 Wind+1
19236 Fine Iron ATK+11
19237 Fine Steel ATK+19 AGI+1 Mind+1
19238 Fine Steel ATK+20 AGI+1 Mind+2
19239 Fine Steel ATK+21 AGI+2 Mind+3
19240 Fine Steel ATK+22 AGI+2 Mind+4
19241 Demonic A ATK+27 AGI+2 Mind+1
19242 Demonic A ATK+27 AGI+2
19243 Demonic A ATK+27 AGI+2
19244 Demonic A ATK+27 AGI+2
19245 Feather Ar LV.50 ATK+29 AGI+3
19246 A forest K LV.96 DEF+36 AGI-4 Earth+3
19247 A Sichuan LV.96 DEF+36 AGI-4 Water+3
19248 A Kunwu SLV.96 DEF+36 AGI-4 Fire+3
19249 Kunwu indisLV.96 DEF+36 AGI-4 Wind+3
19250 A collectio LV.102 DEF+41 AGI-5 Earth+3
19251 A levy on v LV.102 DEF+41 AGI-5 Water+3
19252 #NAME? LV.102 DEF+41 AGI-5 Fire+3
19253 A collectio LV.102 DEF+41 AGI-5 Wind+3
19254 Pseudo graHPmax+5 SPmax+5
19255 Strange po LV.15 ATK+43
19256 Qi chi rabbiLV.15 INT+43
19257 Serve the kATK+10 INT+30
19258 Rejuvenati LV.15 HPmax+80 AGI+1
19259 Tong Tian LV.15 HPmax+50 AGI+2
19401 Black ClothINT+3
19402 Blue Cloth LV.3 INT+4
19403 Taoist robeLV.5 INT+5
19404 SunRay LV.10 INT+6
19405 Purple MistLV.15 INT+7
19406 Yellow RobLV.20 INT+10 ATK-2
19407 White Clou LV.25 INT+11 ATK-2
19408 PaKua Go LV.30 INT+12 ATK-2
19409 Yellow Ear LV.35 INT+13 ATK-2
19410 Blue Sea LV.40 INT+14 ATK-2
19411 Orange go INT+3
19412 Cloud gow LV.3 INT+4
19413 BlueTaogo LV.5 INT+5
19414 Yellow gowLV.10 INT+6
19415 Magic WindLV.15 INT+7
19416 Purple Clo LV.45 INT+17 ATK-3
19417 Eternal Lig LV.50 INT+18 ATK-3
19418 Blackwate LV.55 INT+19 ATK-3
19419 Breeze go LV.60 INT+20 ATK-3
19420 Golden Lig LV.65 INT+21 ATK-3
19421 Dragon SlaLV.70 INT+24 ATK-4
19422 Dragon CapLV.75 INT+25 ATK-4
19423 Heavenly SLV.80 INT+26 ATK-4
19424 RayDance LV.85 INT+27 ATK-4
19425 Rain-bow LV.90 INT+28 ATK-4
19426 Taoist Rob LV.93 INT+30 ATK-4
19427 Heavenly SLV.96 INT+31 ATK-4
19428 Brilliant Sk LV.99 INT+32 ATK-4
19429 BrightGow LV.102 INT+33 ATK-4
19430 Purified g LV.105 INT+34 ATK-4
19431 Sky Turner LV.108 INT+37 ATK-4
19432 Mainstay LV.111 INT+38 ATK-4
19433 7star gown LV.114 INT+39 ATK-4
19434 Wanderer LV.117 INT+40 ATK-4
19435 Sanjie gow LV.120 INT+41 ATK-4
19436 TaiPing RoLV.123 INT+42 ATK-4
19437 Meditator LV.126 INT+43 ATK-4
19438 ButterflyD LV.129 INT+44 ATK-4
19439 South Star LV.132 INT+45 ATK-4
19440 North Star LV.135 INT+46 ATK-4
19441 Holy Robe LV.138 INT+47 ATK-4
19442 YeomanRoINT+12 ATK-2 Mind+2
19443 SkyLongRoLV.15 INT+7
19444 MilitiaRobeLV.30 INT+26 ATK-4 Mind+2
19445 TrueLoveRLV.105
19446 EternalLvRLV.105 INT+26 AGI+5
19600 Lou Lan R LV.117 INT+30 AGI+10
19601 Earth Turn INT+12 ATK-2 Earth+1
19602 Water Fair INT+12 ATK-2 Water+1
19603 Fire Deity INT+12 ATK-2 Fire+1
19604 Light Wind INT+12 ATK-2 Wind+1
19605 Mountain LV.20 INT+14 ATK-2 Earth+1
19606 Water gow LV.20 INT+14 ATK-2 Water+1
19607 Fire gown LV.20 INT+14 ATK-2 Fire+1
19608 Wind gownLV.20 INT+14 ATK-2 Wind+1
19609 Earth gownLV.40 INT+21 ATK-3 Earth+2
19610 Clear Flow LV.40 INT+21 ATK-3 Water+2
19611 Bright Fire LV.40 INT+21 ATK-3 Fire+2
19612 Wind PlayeLV.40 INT+21 ATK-3 Wind+2
19613 Huashan g LV.65 INT+26 ATK-4 Earth+2
19614 Clear Spri LV.65 INT+26 ATK-4 Water+2
19615 Playful Lig LV.65 INT+26 ATK-4 Fire+2
19616 Cloud SeekLV.65 INT+26 ATK-4 Wind+2
19617 LongstarR LV.80 INT+31 ATK-4 Earth+2
19618 YistarRobeLV.80 INT+31 ATK-4 Water+2
19619 GangstarR LV.80 INT+31 ATK-4 Fire+2
19620 YuestarRo LV.80 INT+31 ATK-4 Wind+2
19621 Friendship LV.30 INT+21 ATK-4 Earth+3
19622 ChasingSh LV.30 INT+21 ATK-4 Water+3
19623 BlossomSl LV.30 INT+21 ATK-4 Fire+3
19624 DawnWind LV.30 INT+21 ATK-4 Wind+3
19625 TaiShanRoLV.40 INT+26 ATK-5 Earth+3
19626 SpringRob LV.40 INT+26 ATK-5 Water+3
19627 SunRobe LV.40 INT+26 ATK-5 Fire+3
19628 CloudRobeLV.40 INT+26 ATK-5 Wind+3
19629 TaiHua Ro LV.15 INT+41 Earth+1
19630 TaiHua Ro LV.15 INT+41 Water+1
19631 TaiHua Ro LV.15 INT+41 Fire+1
19632 TaiHua Ro LV.15 INT+41 Wind+1
19633 Tao Robe INT+11
19634 Priest Rob INT+19 SPmax+20 Mind+1
19635 Priest Rob INT+20 SPmax+20 Mind+2
19636 Priest Rob INT+21 SPmax+30 Mind+3
19637 Priest Rob INT+22 SPmax+30 Mind+4
19638 Pilgrim Ro INT+27 SPmax+80 Mind+1
19639 Pilgrim Ro INT+27 SPmax+80
19640 Pilgrim Ro INT+27 SPmax+80
19641 Pilgrim Ro INT+27 SPmax+80
19642 Kowloon imLV.96 INT+36 AGI-4 Earth+3
19643 Kowloon brLV.96 INT+36 AGI-4 Water+3
19644 Southwest LV.96 INT+36 AGI-4 Fire+3
19645 Siren Chiu LV.96 INT+36 AGI-4 Wind+3
19646 Nether U.SLV.102 INT+41 AGI-5 Earth+3
19647 Portland g LV.102 INT+41 AGI-5 Water+3
19648 Penny gown LV.102 INT+41 AGI-5 Fire+3
19649 Nether wor LV.102 INT+41 AGI-5 Wind+3
19650 Businessm LV.25 AGI+4
19651 Hope MonaLV.65 HPmax+300 SPmax+200 Earth+3
19652 Garden of LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Water+3
19653 HopePapili LV.65 HPmax+300 SPmax+200 Fire+3
19654 YuGardenoLV.65 HPmax+300 SPmax+200 Wind+3
19655 Monarch ceLV.65 HPmax+200 SPmax+300 Earth+3
19656 Tip cents LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Water+3
19657 Papilion CeLV.65 HPmax+200 SPmax+300 Fire+3
19658 TipCentsP LV.65 HPmax+200 SPmax+300 Wind+3
19701 Purple Gar AGI+3
19702 Red garmeLV.3 AGI+4
19703 Yellow gar LV.5 AGI+5
19704 White Gar LV.10 AGI+6
19705 FireBirdRo LV.15 AGI+7
19706 SmallFish LV.20 AGI+10 DEF-2
19707 Plain Wind LV.25 AGI+11 DEF-2
19708 Heavy MouLV.30 AGI+12 DEF-2
19709 WeakWate LV.35 AGI+13 DEF-2
19710 Silent WindLV.40 AGI+14 DEF-2
19711 Blue garmeAGI+3
19712 SilkGarmenLV.3 AGI+4
19713 Flute GarmLV.5 AGI+5
19714 Frost garm LV.10 AGI+6
19715 Dragon ga LV.15 AGI+7
19716 RedSilkRo LV.45 AGI+17 DEF-3
19717 Crane Gar LV.50 AGI+18 DEF-3
19718 Owl GarmeLV.55 AGI+19 DEF-3
19719 GreenWav LV.60 AGI+20 DEF-3
19720 CrystalGar LV.65 AGI+21 DEF-3
19721 TravelRob LV.70 AGI+24 DEF-4
19722 Fairy GarmLV.75 AGI+25 DEF-4
19723 Secret Gar LV.80 AGI+26 DEF-4
19724 FeatherRo LV.85 AGI+27 DEF-4
19725 Wings gar LV.90 AGI+28 DEF-4
19726 Wind RiderLV.93 AGI+30 DEF-4
19727 Clear garmLV.96 AGI+31 DEF-4
19728 Eternal JoyLV.99 AGI+32 DEF-4
19729 Nation LV.102 AGI+33 DEF-4
19730 TracklessFiLV.105 AGI+34 DEF-4
19731 Shapeless LV.108 AGI+37 DEF-4
19732 Traceless LV.111 AGI+38 DEF-4
19733 Flawless E LV.114 AGI+39 DEF-4
19734 Endless SkLV.117 AGI+40 DEF-4
19735 Invincible LV.120 AGI+41 DEF-4
19736 Light Bree LV.123 AGI+42 DEF-4
19739 Invisibel g LV.126 AGI+43 DEF-4
19740 ZL Robe LV.129 AGI+44 DEF-4
19741 ScriptureG LV.132 AGI+45 DEF-4
19742 Eternal Cl LV.135 AGI+46 DEF-4
19743 Forever WoLV.138 AGI+47 DEF-4
19737 LeisureRo AGI+1
19738 DamagedEq AGI+0
19744 Earth RolleAGI+12 DEF-2 Earth+1
19745 Light Wate AGI+12 DEF-2 Water+1
19746 Fire StarterAGI+12 DEF-2 Fire+1
19747 Wind Send AGI+12 DEF-2 Wind+1
19748 Grass Rob LV.20 AGI+14 DEF-2 Earth+1
19749 Cool garmeLV.20 AGI+14 DEF-2 Water+1
19750 Fire Patter LV.20 AGI+14 DEF-2 Fire+1
19751 Wind WeavLV.20 AGI+14 DEF-2 Wind+1
19752 StrawKimo LV.65 AGI+16 INT+2
19753 Purple kim LV.70 AGI+17 INT+3
19754 Red kimon LV.75 AGI+18 INT+3
19755 Blue Kimo LV.80 AGI+19 INT+3
19756 Hunter's SuLV.65 AGI+16 DEF+2
19757 RangeHuntLV.70 AGI+17 DEF+3
19758 Fire HunterLV.75 AGI+18 DEF+3
19759 Sky HunterLV.80 AGI+19 DEF+3
19760 Groom's Suit
19761 Bride's Gown
19762 ReservedshLV.99 AGI+27 INT+2
19763 Army Cloak
19764 Bright Sno LV.30 AGI+30
19765 Black RockLV.40 AGI+21 DEF-3 Earth+2
19766 Green RainLV.40 AGI+21 DEF-3 Water+2
19767 Red Fire LV.40 AGI+21 DEF-3 Fire+2
19768 Flawless WLV.40 AGI+21 DEF-3 Wind+2
19769 Cleansed ELV.65 AGI+26 DEF-4 Earth+2
19770 Light Dew LV.65 AGI+26 DEF-4 Water+2
19771 Fire Chase LV.65 AGI+26 DEF-4 Fire+2
19772 Fog Rider LV.65 AGI+26 DEF-4 Wind+2
19773 ImmortalEaLV.80 AGI+31 DEF-4 Earth+2
19774 SharpSwal LV.80 AGI+31 DEF-4 Water+2
19775 ConquestCLV.80 AGI+31 DEF-4 Fire+2
19776 GiantVultu LV.80 AGI+31 DEF-4 Wind+2
19777 To split shi LV.96 AGI+36 DEF-4 Earth+3
19778 Freezing shLV.96 AGI+36 DEF-4 Water+3
19779 Suddenly sh LV.96 AGI+36 DEF-4 Fire+3
19780 Wind roar sLV.96 AGI+36 DEF-4 Wind+3
19901 JingyanShirLV.20 AGI+10 INT+1
19902 WonderJet AGI+11 INT+1
19904 JixianShirt AGI+12 INT+1
19905 XuyinShirt LV.40 AGI+13 INT+1
19906 SwiftFalco LV.20 AGI+14 INT+1
19908 JishiShirt LV.20 AGI+15 INT+1
19909 FloridShirt LV.60 AGI+18 INT+2
19910 EastLily LV.30 AGI+19 INT+2
19912 Luoai Shirt LV.30 AGI+20 INT+2
19913 AllWhiteShiLV.80 AGI+21 INT+2
19914 BrilliantGr LV.40 AGI+22 INT+2
19916 KnifedgeShLV.40 AGI+23 INT+2
19917 SichengShiLV.96 AGI+25 INT+3
19918 QiSongShirLV.60 AGI+26 INT+3
19920 YangDaoShLV.60 AGI+27 INT+3
19921 FengDeShirLV.108 AGI+28 INT+3
19922 GuangWuSh LV.80 AGI+29 INT+3
19924 YanEmpShiLV.80 AGI+30 INT+3
19955 TongtianShiLV.65 AGI+19 INT+2 Earth+2
19956 RantianShirLV.65 AGI+19 INT+2 Water+2
19957 XitianShirt LV.65 AGI+19 INT+2 Fire+2
19958 BiaotianShiLV.65 AGI+19 INT+2 Wind+2
19959 JinshiShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Earth+2
19960 BolanShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Water+2
19961 DingluShirt LV.96 AGI+25 INT+3 Fire+2
19962 HengliangSLV.96 AGI+25 INT+3 Wind+2
20001 Iron helmetDEF+2
20002 Tusk Helm LV.3 DEF+3
20003 SableFurH LV.5 DEF+4
20004 Gold HelmeLV.10 DEF+5
20005 White Bird LV.15 DEF+6
20006 Red Tiger LV.20 DEF+8 AGI-1
20007 Cane HelmLV.25 DEF+9 AGI-1
20008 Fang Helm LV.30 DEF+10 AGI-1
20009 Blaze HelmLV.35 DEF+11 AGI-1
20010 Copper hel LV.40 DEF+12 AGI-1
20011 OX Helmet DEF+2
20012 Swamp He LV.3 DEF+3
20013 Energy HelLV.5 DEF+4
20014 Yellow Lio LV.10 DEF+5
20015 HeavenlyWLV.15 DEF+6
20016 Autumn Ci LV.45 DEF+15 AGI-2
20017 Wave WalkLV.50 DEF+16 AGI-2
20018 Amber Hel LV.55 DEF+17 AGI-2
20019 Dragon He LV.60 DEF+18 AGI-2
20020 Iron Helme LV.65 DEF+19 AGI-2
20021 Tibetan He LV.70 DEF+22 AGI-3
20022 NorthernH LV.75 DEF+23 AGI-3
20023 WuYue HelLV.80 DEF+24 AGI-3
20024 PhoenixHe LV.85 DEF+25 AGI-3
20025 BeastFace LV.90 DEF+26 AGI-3
20026 TwinSnakeLV.93 DEF+29 AGI-3
20027 FlyingLeop LV.96 DEF+30 AGI-3
20028 Lion head LV.99 DEF+31 AGI-3
20029 UnicornHe LV.102 DEF+32 AGI-3
20030 PhoenixTaiLV.105 DEF+33 AGI-3
20031 OxHornHe LV.108 DEF+36 AGI-3
20032 GreatWolf LV.111 DEF+37 AGI-3
20033 GoldenWolLV.114 DEF+38 AGI-3
20034 GoldenLio LV.117 DEF+39 AGI-3
20035 RedDrago LV.120 DEF+40 AGI-3
20036 RainbowHeLV.123 DEF+41 AGI-3
20037 StrongWin LV.126 DEF+42 AGI-3
20038 Powerful H LV.129 DEF+43 AGI-3
20039 Tri-branch LV.132 DEF+44 AGI-3
20040 HelmOfPeaLV.135 DEF+45 AGI-3
20041 Double Pl LV.138 DEF+46 AGI-3
20042 YeomanBaLV.30 DEF+10 AGI-1 Mind+2
20043 LeatherHel DEF+2 Mind+1
20044 MilitiaBand LV.30 DEF+24 AGI-3 Mind+2
20045 BeastRHel LV.117 ATK+18 AGI+18
20046 Dragon He LV.15 ATK+30 HPmax+100 Earth+1
20047 Dragon He LV.15 ATK+30 HPmax+100 Water+1
20048 Dragon He LV.15 ATK+30 HPmax+100 Fire+1
20049 Dragon He LV.15 ATK+30 HPmax+100 Wind+1
20050 Fine Helm ATK+10
20051 Fine Steel ATK+18 AGI+1 Mind+1
20052 Fine Steel ATK+19 AGI+1 Mind+2
20053 Fine Steel ATK+20 AGI+2 Mind+3
20054 Fine Steel ATK+21 AGI+2 Mind+4
20055 Demonic HATK+26 AGI+2 Mind+1
20056 Demonic HATK+26 AGI+2
20057 Demonic HATK+26 AGI+2
20058 Demonic HATK+26 AGI+2
20059 Mystic MasLV.15 ATK+7 AGI+1
20060 Kunwu Lin LV.96 DEF+35 AGI-4 Earth+3
20061 Kunwu Sic LV.96 DEF+35 AGI-4 Water+3
20062 Kunwu SunLV.96 DEF+35 AGI-4 Fire+3
20063 Kunwu indisLV.96 DEF+35 AGI-4 Wind+3
20064 Levy day g LV.102 DEF+40 AGI-4 Earth+3
20065 Levy votingLV.102 DEF+40 AGI-4 Water+3
20066 Levy days LV.102 DEF+40 AGI-4 Fire+3
20067 Levy days LV.102 DEF+40 AGI-4 Wind+3
20068 The helmet-LV.75 ATK+29 AGI+8
20069 * Silver He LV.75 INT+29 AGI+8
20101 WaveHelmeATK+11
20102 FeatherHelATK+12
20103 Qing Chao LV.30 ATK+13
20104 Pu Ling HeATK+14
20105 ChPingHel LV.20 ATK+16
20106 AntlerHelmLV.20 ATK+17
20107 Hen Tian ALV.50 ATK+18
20108 WSilkHelm LV.20 ATK+19
20109 BMetalHel LV.30 ATK+21
20110 ShineHelm LV.30 ATK+22
20111 Zhi Han Ar LV.70 ATK+23
20112 ZhangHelmLV.30 ATK+24
20113 YT Mask LV.40 ATK+26
20114 HanArmy MLV.40 ATK+27
20115 Heritage A LV.90 ATK+28
20116 VultureMasLV.40 ATK+29
20117 Taiping MaLV.60 ATK+31
20118 QingYi Ma LV.60 ATK+32
20119 Ban Armor LV.102 ATK+33
20120 XiBoHelmeLV.60 ATK+34
20121 XuanHua MLV.80 ATK+36
20122 Revere Ma LV.80 ATK+37
20123 MaoDun ArLV.114 ATK+38
20151 ValhalHelmLV.40 ATK+16 Earth+1
20152 VihalHelmeLV.40 ATK+16 Water+1
20153 GushalHel LV.40 ATK+16 Fire+1
20154 FlihalHelm LV.40 ATK+16 Wind+1
20155 YelknyHel LV.65 ATK+22 Earth+2
20156 PurknyHel LV.65 ATK+22 Water+2
20157 RedknyHel LV.65 ATK+22 Fire+2
20158 GreknyHel LV.65 ATK+22 Wind+2
20159 FetoneHel LV.60 ATK+31 Earth+2
20160 FebedHelmLV.60 ATK+31 Water+2
20161 FelamHelmLV.60 ATK+31 Fire+2
20162 FehazHelmLV.60 ATK+31 Wind+2
20201 Dragon He DEF+10 AGI-1 Earth+1
20202 River HelmDEF+10 AGI-1 Water+1
20203 Blaze HelmDEF+10 AGI-1 Fire+1
20204 Breeze HelDEF+10 AGI-1 Wind+1
20205 HardRockHLV.20 DEF+12 AGI-1 Earth+1
20206 Wave helmLV.20 DEF+12 AGI-1 Water+1
20207 Warm helmLV.20 DEF+12 AGI-1 Fire+1
20208 LightWind LV.20 DEF+12 AGI-1 Wind+1
20209 GuardianH LV.15 DEF+13 ATK+5
20210 GuardianH LV.30 DEF+20 ATK+5
20211 Golden DusLV.40 DEF+19 AGI-2 Earth+2
20212 Frost Cyrst LV.40 DEF+19 AGI-2 Water+2
20213 Heat helmeLV.40 DEF+19 AGI-2 Fire+2
20214 Hurricane LV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
20215 Rock Helm LV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
20216 Roaring Ti LV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
20217 FireOfHate LV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
20218 CycloneHe LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
20220 BrokenSouLV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
20221 GushingSprLV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
20222 FlamingSu LV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
20223 CloudFlightLV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
20224 BlackHelmeLV.30 DEF+19 AGI-3 Earth+3
20225 FrozenHel LV.30 DEF+19 AGI-3 Water+3
20226 LightHelmeLV.30 DEF+19 AGI-3 Fire+3
20227 StrikeHelm LV.30 DEF+19 AGI-3 Wind+3
20228 OrionHelmeLV.40 DEF+25 AGI-4 Earth+3
20229 GalaxyHel LV.40 DEF+25 AGI-4 Water+3
20230 StarfireHel LV.40 DEF+25 AGI-4 Fire+3
20231 AmazonHelLV.40 DEF+25 AGI-4 Wind+3
20401 Land hat INT+2
20402 Wave hat LV.3 INT+3
20403 Taoist hat LV.5 INT+4
20404 Last Glow LV.10 INT+5
20405 Jade hat LV.15 INT+6
20406 Breeze hat LV.20 INT+8 ATK-1
20407 Red hat LV.25 INT+9 ATK-1
20408 White hat LV.30 INT+10 ATK-1
20409 Yellow hat LV.35 INT+11 ATK-1
20410 Green Hat LV.40 INT+12 ATK-1
20411 Sun light h INT+2
20412 Rolling Clo LV.3 INT+3
20413 Flow CasteLV.5 INT+4
20414 GhostReal LV.10 INT+5
20415 Silk hat LV.15 INT+6
20416 Clear tide LV.45 INT+15 ATK-2
20417 Black silk hLV.50 INT+16 ATK-2
20418 Heaven ha LV.55 INT+17 ATK-2
20419 Fiery HanHLV.60 INT+18 ATK-2
20420 Wanderer LV.65 INT+19 ATK-2
20421 Apprentice LV.70 INT+22 ATK-3
20422 Immortal h LV.75 INT+23 ATK-3
20423 Glazing hatLV.80 INT+24 ATK-3
20424 Master's haLV.85 INT+25 ATK-3
20425 Lijun hat LV.90 INT+26 ATK-3
20426 Sprite hat LV.93 INT+29 ATK-3
20427 Demon SlaLV.96 INT+30 ATK-3
20428 Devil Killer LV.99 INT+31 ATK-3
20429 Evil StoppeLV.102 INT+32 ATK-3
20430 Heavenly hLV.105 INT+33 ATK-3
20431 SnakescaleLV.108 INT+36 ATK-3
20432 Star hat LV.111 INT+37 ATK-3
20433 WolfMagenLV.114 INT+38 ATK-3
20434 Dark Star LV.117 INT+39 ATK-3
20435 Heaven EarLV.120 INT+40 ATK-3
20436 Invincible hLV.123 INT+41 ATK-3
20437 Heaven Tu LV.126 INT+42 ATK-3
20438 VitalityHat LV.129 INT+43 ATK-3
20439 Eternal HatLV.132 INT+44 ATK-3
20440 5 element LV.135 INT+45 ATK-3
20441 Seven-star LV.138 INT+46 ATK-3
20442 YeomanHaINT+10 ATK-1 Mind+2
20443 MilitiaHat LV.30 INT+24 ATK-3 Mind+2
20444 NewbieKingLV.60 INT+16 SPmax+20
20445 TransmigraLV.60 INT+16
20446 TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Earth+1
20447 TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Water+1
20448 TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Fire+1
20449 TaiHua HatLV.15 INT+30 SPmax+100 Wind+1
20501 EvilGhost INT+10 AGI+1
20502 FGhost MaINT+11 AGI+1
20503 Pi Mask LV.30 INT+12 AGI+1
20504 LwGhost MINT+13 AGI+1
20505 XGhost MaLV.20 INT+14 AGI+1
20506 CGhost MaLV.20 INT+15 AGI+1
20507 Su Mask LV.50 INT+16 AGI+1
20508 YGhost MaLV.20 INT+17 AGI+1
20509 FoxGhost LV.30 INT+18 AGI+2
20510 YGhostMasLV.30 INT+19 AGI+2
20511 Xiao Mask LV.70 INT+20 AGI+2
20512 ZhGhost MLV.30 INT+21 AGI+2
20513 DarkGhost LV.40 INT+22 AGI+2
20514 FangGhostLV.40 INT+23 AGI+2
20515 Ku Mask LV.90 INT+24 AGI+2
20516 SadGhostMLV.40 INT+25 AGI+2
20517 FireGhost LV.60 INT+26 AGI+3
20518 TianGhost LV.60 INT+27 AGI+3
20519 Xiu Mask LV.102 INT+28 AGI+3
20520 RotGhostMLV.60 INT+29 AGI+3
20521 SeaGhostMLV.80 INT+30 AGI+3
20522 DevilGhos LV.80 INT+31 AGI+3
20523 Death Mas LV.114 INT+32 AGI+3
20524 HelGhostMLV.80 INT+33 AGI+3
20555 DryGhostMLV.65 INT+19 AGI+2 Earth+2
20556 WitGhostMLV.65 INT+19 AGI+2 Water+2
20557 HzGhostMaLV.65 INT+19 AGI+2 Fire+2
20558 SkGhostMaLV.65 INT+19 AGI+2 Wind+2
20559 Aiyuan GMLV.60 INT+26 AGI+3 Earth+2
20560 Henyuan GLV.60 INT+26 AGI+3 Water+2
20561 Tanyuan GLV.60 INT+26 AGI+3 Fire+2
20562 Youyuan GLV.60 INT+26 AGI+3 Wind+2
20601 Magic Roc INT+10 ATK-1 Earth+1
20602 Dragon WaINT+10 ATK-1 Water+1
20603 Flame Flo INT+10 ATK-1 Fire+1
20604 Breeze hat INT+10 ATK-1 Wind+1
20605 Sand hat LV.20 INT+12 ATK-1 Earth+1
20606 Stream hat LV.20 INT+12 ATK-1 Water+1
20607 Setting Su LV.20 INT+12 ATK-1 Fire+1
20608 Willow hat LV.20 INT+12 ATK-1 Wind+1
20609 Chongsan LV.40 INT+19 ATK-2 Earth+2
20610 Travelling LV.40 INT+19 ATK-2 Water+2
20611 Dawn Hat LV.40 INT+19 ATK-2 Fire+2
20612 Clouds hat LV.40 INT+19 ATK-2 Wind+2
20613 High hat LV.65 INT+24 ATK-3 Earth+2
20614 Wanderer LV.65 INT+24 ATK-3 Water+2
20615 Rising sun LV.65 INT+24 ATK-3 Fire+2
20616 Colour fog LV.65 INT+24 ATK-3 Wind+2
20617 YinYang M LV.99 INT+27 AGI+2
20618 JingEvil HaLV.80 INT+30 ATK-3 Earth+2
20619 ZhanEvil H LV.80 INT+30 ATK-3 Water+2
20620 PingEvil HaLV.80 INT+30 ATK-3 Fire+2
20621 ZhouEvil H LV.80 INT+30 ATK-3 Wind+2
20622 MoYu Hat LV.30 INT+19 ATK-3 Earth+3
20623 ChuYou HaLV.30 INT+19 ATK-3 Water+3
20624 FeiDan HatLV.30 INT+19 ATK-3 Fire+3
20625 YanTeng HLV.30 INT+19 ATK-3 Wind+3
20626 JieYan Hat LV.40 INT+25 ATK-4 Earth+3
20627 YanWen HaLV.40 INT+25 ATK-4 Water+3
20628 ChangJu HLV.40 INT+25 ATK-4 Fire+3
20629 YanFeng HLV.40 INT+25 ATK-4 Wind+3
20630 Tao Crown INT+10
20631 Priest Cro INT+18 SPmax+40 Mind+1
20632 Priest Cro INT+19 SPmax+40 Mind+2
20633 Priest Cro INT+20 SPmax+50 Mind+3
20634 Priest Cro INT+21 SPmax+50 Mind+4
20635 Pilgrim Cr INT+26 SPmax+100 Mind+1
20636 Pilgrim Cr INT+26 SPmax+100
20637 Pilgrim Cr INT+26 SPmax+100
20638 Pilgrim Cr INT+26 SPmax+100
20639 Kowloon imLV.96 INT+35 DEF-4 Earth+3
20640 Kowloon brLV.96 INT+35 DEF-4 Water+3
20641 Kowloon EvLV.96 INT+35 DEF-4 Fire+3
20642 Kowloon d LV.96 INT+35 DEF-4 Wind+3
20643 Nether wor LV.102 INT+40 DEF-4 Earth+3
20644 Portland neLV.102 INT+40 DEF-4 Water+3
20645 Penny nethLV.102 INT+40 DEF-4 Fire+3
20646 Nether wor LV.102 INT+40 DEF-4 Wind+3
20701 Dragon scaAGI+2
20702 Red scarf LV.3 AGI+3
20703 Purple sno LV.5 AGI+4
20704 Plain scarf LV.10 AGI+5
20705 Rolling fire LV.15 AGI+6
20706 WateringScLV.20 AGI+8 DEF-1
20707 Cloud drag LV.25 AGI+9 DEF-1
20708 MagicDarkSLV.30 AGI+10 DEF-1
20709 PureIceScaLV.35 AGI+11 DEF-1
20710 Fire scarf LV.40 AGI+12 DEF-1
20711 OrdinaryScAGI+2
20712 AncientWo LV.3 AGI+3
20713 Silk scarf LV.5 AGI+4
20714 Common scLV.10 AGI+5
20715 Jade scarf LV.15 AGI+6
20716 Green scarLV.45 AGI+15 DEF-2
20717 Yellow scarLV.50 AGI+16 DEF-2
20718 River scarf LV.55 AGI+17 DEF-2
20719 Soft scarf LV.60 AGI+18 DEF-2
20720 RayScarf LV.65 AGI+19 DEF-2
20721 Swallow taiLV.70 AGI+22 DEF-3
20722 Golden Ro LV.75 AGI+23 DEF-3
20723 Brown SwaLV.80 AGI+24 DEF-3
20724 StallionScaLV.85 AGI+25 DEF-3
20725 FlyingEagl LV.90 AGI+26 DEF-3
20726 Crane Cry LV.93 AGI+29 DEF-3
20727 Red Cloud LV.96 AGI+30 DEF-3
20728 Beyond H LV.99 AGI+31 DEF-3
20729 Relax scarfLV.102 AGI+32 DEF-3
20730 Scholar scaLV.105 AGI+33 DEF-3
20731 Phoenix tr LV.108 AGI+36 DEF-3
20732 ThousandBLV.111 AGI+37 DEF-3
20733 Fire Deity LV.114 AGI+38 DEF-3
20734 Earth DeityLV.117 AGI+39 DEF-3
20735 Light Scarf LV.120 AGI+40 DEF-3
20736 Willow ScarLV.123 AGI+41 DEF-3
20739 Willow ScarLV.126 AGI+42 DEF-3
20740 Flying Sno LV.129 AGI+43 DEF-3
20743 Rosy dawnLV.132 AGI+44 DEF-3
20744 Star Mover LV.135 AGI+45 DEF-3
20745 Dragon-tigeLV.138 AGI+46 DEF-3
20737 Yellow Turban
20738 DustproofMask
20741 DamagedHINT+0
20742 ScholarHatINT+3 AGI+1
20746 SuperTime LV.40 ATK+5 INT+6
20747 Christmas hat
20748 Christmas ATK+5
20749 Christmas HPmax+50
20750 Christmas SPmax+80
20751 TSMilittia LV.60 AGI+16 HPmax+20
20752 DreamXmas LV.25 INT+25 DEF+10
20753 Reindeer h LV.25 ATK+25 DEF+10
20754 Christmas LV.25 ATK+1
20755 Christmas LV.25 INT+1
20756 Christmas LV.25 HPmax+20 SPmax+10
20757 FairyXmas LV.25 INT+15 DEF+10
20758 AntlerXmasLV.25 ATK+15 DEF+10
20759 Flannel scaLV.25 AGI+9 DEF-1
20760 ExorciseHeLV.80 ATK+35
20761 GoldLamp LV.80 INT+32 AGI+3
20762 Assassin scLV.117 AGI+18 AGI+18
20763 Magical elkLV.15 HPmax+80 SPmax+60 Mind+1
20764 DBF Cap LV.15 ATK+20 DEF+5
20765 DBF Cap LV.15 INT+20 DEF+5
20766 fragrant ba LV.15 HPmax+100 AGI+4
20901 Flying ston AGI+10 DEF-1 Earth+1
20902 Moon Ray AGI+10 DEF-1 Water+1
20903 Red dragonAGI+10 DEF-1 Fire+1
20904 SpiritualSc AGI+10 DEF-1 Wind+1
20905 Dustproofs LV.20 AGI+12 DEF-1 Earth+1
20906 WaterproofLV.20 AGI+12 DEF-1 Water+1
20907 Anti-firescaLV.20 AGI+12 DEF-1 Fire+1
20908 Wind-stoppLV.20 AGI+12 DEF-1 Wind+1
20909 Raining scaLV.30 AGI+30
20910 Reef scarf LV.40 AGI+19 DEF-2 Earth+2
20911 Mainstay scLV.40 AGI+19 DEF-2 Water+2
20912 RedsnakesLV.40 AGI+19 DEF-2 Fire+2
20913 Fragrant scLV.40 AGI+19 DEF-2 Wind+2
20914 Dust DriverLV.65 AGI+24 DEF-3 Earth+2
20915 Stream scaLV.65 AGI+24 DEF-3 Water+2
20916 PyroTurba LV.65 AGI+24 DEF-3 Fire+2
20917 Rising smoLV.65 AGI+24 DEF-3 Wind+2
20918 DingHan scLV.80 AGI+30 DEF-3 Earth+2
20919 JiLin scarf LV.80 AGI+30 DEF-3 Water+2
20920 WuLue scarLV.80 AGI+30 DEF-3 Fire+2
20921 YuMing scaLV.80 AGI+30 DEF-3 Wind+2
20922 To split to LV.96 AGI+35 DEF-4 Earth+3
20923 Freezing t LV.96 AGI+35 DEF-4 Water+3
20924 Suddenly t LV.96 AGI+35 DEF-4 Fire+3
20925 Wind roar LV.96 AGI+35 DEF-4 Wind+3
21001 Red protec DEF+2
21002 GreenProteLV.3 DEF+3
21003 BlueprotectLV.5 DEF+4
21004 BrownProteLV.10 DEF+5
21005 WristprotecLV.15 DEF+6
21006 Ironprotect LV.20 DEF+8 AGI-1
21007 ScorpionWrLV.25 DEF+9 AGI-1
21008 Tide Glove LV.30 DEF+10 AGI-1
21009 Steel Glov LV.35 DEF+11 AGI-1
21010 GreenSnakLV.40 DEF+12 AGI-1
21011 WoodProteDEF+2
21012 HandGaun LV.3 DEF+3
21013 Iron protec LV.5 DEF+4
21014 MagmaWrisLV.10 DEF+5
21015 Flowing waLV.15 DEF+6
21016 CrystalWrisLV.45 DEF+15 AGI-2
21017 YellowWrisLV.50 DEF+16 AGI-2
21018 ZiJunWrist LV.55 DEF+17 AGI-2
21019 BambooWriLV.60 DEF+18 AGI-2
21020 Sunset Clo LV.65 DEF+19 AGI-2
21021 ELaiProtec LV.70 DEF+22 AGI-3
21022 JingKeWrisLV.75 DEF+23 AGI-3
21023 CaoMoProtLV.80 DEF+24 AGI-3
21024 StrongWrisLV.85 DEF+25 AGI-3
21025 Attacker LV.90 DEF+26 AGI-3
21026 Bash ProteLV.93 DEF+29 AGI-3
21027 TigerProtecLV.96 DEF+30 AGI-3
21028 Roc ProtecLV.99 DEF+31 AGI-3
21029 Fish ProtecLV.102 DEF+32 AGI-3
21030 FlightWrist LV.105 DEF+33 AGI-3
21031 Violent Gal LV.108 DEF+36 AGI-3
21032 LightningWrLV.111 DEF+37 AGI-3
21033 OverlordWrLV.114 DEF+38 AGI-3
21034 Hero protecLV.117 DEF+39 AGI-3
21035 Defender LV.120 DEF+40 AGI-3
21036 FormidWrisLV.123 DEF+41 AGI-3
21037 MoraleWrisLV.126 DEF+42 AGI-3
21038 RangerWrisLV.129 DEF+43 AGI-3
21039 Flying dra LV.132 DEF+44 AGI-3
21040 Diving Dra LV.135 DEF+45 AGI-3
21041 Rising dra LV.138 DEF+46 AGI-3
21042 Yeoman CuLV.30 DEF+10 AGI-1 Mind+2
21043 Small Cuff DEF+2 Mind+1
21044 Militia Cuff LV.30 DEF+24 AGI-3 Mind+2
21045 Dragon ArmLV.15 ATK+35 HPmax+50 Earth+1
21046 Dragon ArmLV.15 ATK+35 HPmax+50 Water+1
21047 Dragon ArmLV.15 ATK+35 HPmax+50 Fire+1
21048 Dragon ArmLV.15 ATK+35 HPmax+50 Wind+1
21101 Earth Sha DEF+10 AGI-1 Earth+1
21102 Tidal WaveDEF+10 AGI-1 Water+1
21103 Fire protec DEF+10 AGI-1 Fire+1
21104 WQindOfH DEF+10 AGI-1 Wind+1
21105 HeartOfEarLV.40 DEF+19 AGI-2 Earth+2
21106 NeptuneWriLV.40 DEF+19 AGI-2 Water+2
21107 FireProtect LV.40 DEF+19 AGI-2 Fire+2
21108 Wind ProteLV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
21109 Rock ProteLV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
21110 Tide ProtecLV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
21111 Brilight LV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
21112 Wandering LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
21113 TaiShan CuLV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
21114 WeiShui CuLV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
21115 FenHua CuLV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
21116 ZhuFeng Cu LV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
21201 BlackIronWrATK+2
21202 PurpleWris LV.3 ATK+3
21203 SunLightWrLV.5 ATK+4
21204 Northern WrLV.10 ATK+5
21205 GaleWrist LV.15 ATK+6
21206 Yellow EmpLV.20 ATK+8 AGI-1
21207 Counter Ti LV.25 ATK+9 AGI-1
21208 Magic Fla LV.30 ATK+10 AGI-1
21209 Sacred HorLV.35 ATK+11 AGI-1
21210 Artic Ice LV.40 ATK+12 AGI-1
21211 BashIronWrLV.45 ATK+15 AGI-2
21212 FlyingFlam LV.50 ATK+16 AGI-2
21213 GuardianWrLV.55 ATK+17 AGI-2
21214 NorthStarWLV.60 ATK+18 AGI-2
21215 SharpIronWLV.65 ATK+19 AGI-2
21216 Tiger Sum LV.70 ATK+22 AGI-3
21217 JuGe WristLV.75 ATK+23 AGI-3
21218 Sky BreakeLV.80 ATK+24 AGI-3
21219 Flame EmpLV.85 ATK+25 AGI-3
21220 ShiHuangWLV.90 ATK+26 AGI-3
21221 Crimson ArLV.93 ATK+29 AGI-3
21222 Violet Star LV.96 ATK+30 AGI-3
21223 ImperialArmLV.99 ATK+31 AGI-3
21224 Flight Arml LV.102 ATK+32 AGI-3
21225 Dark Night LV.105 ATK+33 AGI-3
21226 KO IronCufLV.108 ATK+36 AGI-3
21227 Go fast iro LV.111 ATK+37 AGI-3
21228 Moving iro LV.114 ATK+38 AGI-3
21229 UnyieldingILV.117 ATK+39 AGI-3
21230 YongIronWrLV.120 ATK+40 AGI-6
21231 ChoppedIroLV.123 ATK+41 AGI-6
21232 EvilIronFistLV.126 ATK+42 AGI-6
21301 Earth WristLV.20 ATK+12 AGI-1 Earth+1
21302 Water WrisLV.20 ATK+12 AGI-1 Water+1
21303 Fire Wrist LV.20 ATK+12 AGI-1 Fire+1
21304 Wind Wrist LV.20 ATK+12 AGI-1 Wind+1
21305 HeavyIronWLV.40 ATK+19 AGI-2 Earth+2
21306 CystalWristLV.40 ATK+19 AGI-2 Water+2
21307 TorchWrist LV.40 ATK+19 AGI-2 Fire+2
21308 Green clou LV.40 ATK+19 AGI-2 Wind+2
21309 Earth CageLV.65 ATK+24 AGI-3 Earth+2
21310 Born WaterLV.65 ATK+24 AGI-3 Water+2
21311 Flame Owl LV.65 ATK+24 AGI-3 Fire+2
21312 Fog Wrist LV.65 ATK+24 AGI-3 Wind+2
21314 Gui Ironwri LV.80 ATK+30 AGI-3 Earth+2
21315 Chong IronLV.80 ATK+30 AGI-3 Water+2
21316 Yang IronwrLV.80 ATK+30 AGI-3 Fire+2
21317 Sa IronwrisLV.80 ATK+30 AGI-3 Wind+2
21318 Fine Iron A ATK+11
21319 Fine Steel ATK+19 AGI+1 Mind+1
21320 Fine Steel ATK+20 AGI+1 Mind+2
21321 Fine Steel ATK+21 AGI+2 Mind+3
21322 Fine Steel ATK+22 AGI+2 Mind+4
21323 Demonic ArATK+27 AGI+2 Mind+1
21324 Demonic ArATK+27 AGI+2
21325 Demonic ArATK+27 AGI+2
21326 Demonic ArATK+27 AGI+2
21327 Lin wrist LV.96 DEF+33 AGI-4 Earth+3
21328 Kunwu SichLV.96 DEF+33 AGI-4 Water+3
21329 Sunburn wrLV.96 DEF+33 AGI-4 Fire+3
21330 Kunwu indisLV.96 DEF+33 AGI-4 Wind+3
21331 Levy day grLV.102 DEF+37 AGI-4 Earth+3
21332 Levy wrist LV.102 DEF+37 AGI-4 Water+3
21333 Yan Zheng LV.102 DEF+37 AGI-4 Fire+3
21334 Levy days LV.102 DEF+37 AGI-4 Wind+3
21401 Thunder G INT+2
21402 Ying GuardLV.3 INT+3
21403 Cloud Gua LV.5 INT+4
21404 LeviathanGLV.10 INT+5
21405 Yellow Sky LV.15 INT+6
21406 Green DemLV.20 INT+8 ATK-1
21407 Stern Guar LV.25 INT+9 ATK-1
21408 Jueyan Gu LV.30 INT+10 ATK-1
21409 Flying clou LV.35 INT+11 ATK-1
21410 Mind CleanLV.40 INT+12 ATK-1
21411 CleanHandINT+2
21412 LightHand LV.3 INT+3
21413 Evil StoppeLV.5 INT+4
21414 Banisher LV.10 INT+5
21415 Demon 8 L LV.15 INT+6
21416 Green wav LV.45 INT+15 ATK-2
21417 Cleasing GLV.50 INT+16 ATK-2
21418 Red Devil LV.55 INT+17 ATK-2
21419 EarthShakeLV.60 INT+18 ATK-2
21420 HeartPacifi LV.65 INT+19 ATK-2
21421 Riot-ControLV.70 INT+22 ATK-3
21422 Riot-SaviorLV.75 INT+23 ATK-3
21423 Chaos-Sto LV.80 INT+24 ATK-3
21424 TaichangG LV.85 INT+25 ATK-3
21425 HuaiHangGLV.90 INT+26 ATK-3
21426 GuangwuGLV.93 INT+29 ATK-3
21427 TiangangGLV.96 INT+30 ATK-3
21428 EarthHand LV.99 INT+31 ATK-3
21429 FireHandG LV.102 INT+32 ATK-3
21430 SealHandGLV.105 INT+33 ATK-3
21431 DemonHanLV.108 INT+36 ATK-3
21432 DarkHandGLV.111 INT+37 ATK-3
21433 RayOfLightLV.114 INT+38 ATK-3
21434 HitOfRage LV.117 INT+39 ATK-3
21435 KillingSlas LV.120 INT+40 ATK-3
21436 Wuchang GLV.123 INT+41 ATK-3
21437 Nameless LV.126 INT+42 ATK-3
21438 Carefree GLV.129 INT+43 ATK-3
21439 Purple clo LV.132 INT+44 ATK-3
21440 Running RiLV.135 INT+45 ATK-3
21441 Water Deit LV.138 INT+46 ATK-3
21442 Yeoman GuINT+10 ATK-1 Mind+2
21443 Militia Gua LV.30 INT+24 ATK-3 Mind+2
21444 TaiHua ArmLV.15 INT+35 SPmax+50 Earth+1
21445 TaiHua ArmLV.15 INT+35 SPmax+50 Water+1
21446 TaiHua ArmLV.15 INT+35 SPmax+50 Fire+1
21447 TaiHua ArmLV.15 INT+35 SPmax+50 Wind+1
21601 IntellectGu INT+10 ATK-1 Earth+1
21602 CloudChasINT+10 ATK-1 Water+1
21603 FlameOfHaINT+10 ATK-1 Fire+1
21604 WindTooth INT+10 ATK-1 Wind+1
21605 EarthGuar LV.20 INT+12 ATK-1 Earth+1
21606 WaterGuar LV.20 INT+12 ATK-1 Water+1
21607 FireGuard LV.20 INT+12 ATK-1 Fire+1
21608 WindGuardLV.20 INT+12 ATK-1 Wind+1
21609 GuardHandLV.15 INT+13 AGI+2
21610 GuardianH LV.30 INT+20 AGI+2
21611 FrostHand LV.30 INT+30
21612 Lishan GuaLV.40 INT+19 ATK-2 Earth+2
21613 Morning Ti LV.40 INT+19 ATK-2 Water+2
21614 FlameOfSuLV.40 INT+19 ATK-2 Fire+2
21615 RagingFog LV.40 INT+19 ATK-2 Wind+2
21616 FlowingStoLV.65 INT+24 ATK-3 Earth+2
21617 InkHandGuLV.65 INT+24 ATK-3 Water+2
21618 BurningHa LV.65 INT+24 ATK-3 Fire+2
21619 SteamHandLV.65 INT+24 ATK-3 Wind+2
21620 CrashRockLV.80 INT+30 ATK-3 Earth+2
21621 PondGuardLV.80 INT+30 ATK-3 Water+2
21622 RedSilkGu LV.80 INT+30 ATK-3 Fire+2
21623 BarrenSky LV.80 INT+30 ATK-3 Wind+2
21624 Kowloon imLV.96 INT+33 AGI-4 Earth+3
21625 Siren Kowl LV.96 INT+33 AGI-4 Water+3
21626 Kowloon LoLV.96 INT+33 AGI-4 Fire+3
21627 Kowloon d LV.96 INT+33 AGI-4 Wind+3
21628 Wrist it to LV.102 INT+37 AGI-4 Earth+3
21629 Portland wrLV.102 INT+37 AGI-4 Water+3
21630 Penny wris LV.102 INT+37 AGI-4 Fire+3
21631 Nether worlLV.102 INT+37 AGI-4 Wind+3
21701 Purple han INT+2
21702 Ordinary h LV.3 INT+3
21703 Dust hand LV.5 INT+4
21704 BreezeMooLV.10 INT+5
21705 DawnGauntLV.15 INT+6
21706 River hand LV.20 INT+8 DEF-1
21707 HeavenGauLV.25 INT+9 DEF-1
21708 Earth hand LV.30 INT+10 DEF-1
21709 Jade hand LV.35 INT+11 DEF-1
21710 RedEmperoLV.40 INT+12 DEF-1
21711 CloudDriveINT+2
21712 HandOfMenLV.3 INT+3
21713 Rock CrushLV.5 INT+4
21714 Flame Han LV.10 INT+5
21715 Hell hand LV.15 INT+6
21716 WhiteLotu LV.45 INT+15 DEF-2
21717 Spirit hand LV.50 INT+16 DEF-2
21718 Clear hand LV.55 INT+17 DEF-2
21719 Rock Moul LV.60 INT+18 DEF-2
21720 HandOfMasLV.65 INT+19 DEF-2
21721 Profound h LV.70 INT+22 DEF-3
21722 Meditator LV.75 INT+23 DEF-3
21723 LearningH LV.80 INT+24 DEF-3
21724 Saint hand LV.85 INT+25 DEF-3
21725 Shapeless LV.90 INT+26 DEF-3
21726 Dragon ha LV.93 INT+29 DEF-3
21727 Sprite handLV.96 INT+30 DEF-3
21728 Carefree h LV.99 INT+31 DEF-3
21729 Ice heart h LV.102 INT+32 DEF-3
21730 RangerHanLV.105 INT+33 DEF-3
21731 Strong han LV.108 INT+36 DEF-3
21732 Soft hand LV.111 INT+37 DEF-3
21733 Immortal h LV.114 INT+38 DEF-3
21734 CommandmLV.117 INT+39 DEF-3
21735 Magic TurtlLV.120 INT+40 DEF-3
21736 Branded h LV.123 INT+41 DEF-3
21738 Aspire HanLV.126 INT+42 DEF-3
21739 Sky-cover LV.129 INT+43 DEF-3
21740 Heavenly LV.132 INT+44 DEF-3
21741 Hundred-arLV.135 INT+45 DEF-3
21742 Remained LV.138 INT+46 DEF-3
21737 DamagedWr INT+0
21743 LuoJue Gu LV.65 INT+24 DEF-3 Earth+2
21744 JiuJue GuaLV.65 INT+24 DEF-3 Water+2
21745 YaoJue GuLV.65 INT+24 DEF-3 Fire+2
21746 QiJue Gua LV.65 INT+24 DEF-3 Wind+2
21747 Hymn GuarLV.80 INT+30 DEF-3 Earth+2
21748 7Stars GuaLV.80 INT+30 DEF-3 Water+2
21749 Stardust G LV.80 INT+30 DEF-3 Fire+2
21750 Howling GuLV.80 INT+30 DEF-3 Wind+2
21751 Tao Armlet INT+11
21752 Priest Arml INT+19 SPmax+30 Mind+1
21753 Priest Arml INT+20 SPmax+30 Mind+2
21754 Priest Arml INT+21 SPmax+40 Mind+3
21755 Priest Arml INT+22 SPmax+40 Mind+4
21756 Pilgrim ArmINT+27 SPmax+90 Mind+1
21757 Pilgrim ArmINT+27 SPmax+90
21758 Pilgrim ArmINT+27 SPmax+90
21759 Pilgrim ArmINT+27 SPmax+90
22001 Light boots DEF+2
22002 Oxhide booLV.3 DEF+3
22003 Cloud boot LV.5 DEF+4
22004 Thick boot LV.10 DEF+5
22005 FireShoes LV.15 DEF+6
22006 AntiFireBo LV.20 DEF+8 AGI-1
22007 Wind bootsLV.25 DEF+9 AGI-1
22008 Shark boot LV.30 DEF+10 AGI-1
22009 FireDrake LV.35 DEF+11 AGI-1
22010 Blue Tiger LV.40 DEF+12 AGI-1
22011 Bark boots DEF+2
22012 Rain boots LV.3 DEF+3
22013 Mantis boo LV.5 DEF+4
22014 RedHawk LV.10 DEF+5
22015 VioletShoe LV.15 DEF+6
22016 Heavy rockLV.45 DEF+15 AGI-2
22017 Ice boots LV.50 DEF+16 AGI-2
22018 Red Crane LV.55 DEF+17 AGI-2
22019 Strong win LV.60 DEF+18 AGI-2
22020 Roaring tig LV.65 DEF+19 AGI-2
22021 Spur boots LV.70 DEF+22 AGI-3
22022 Running hoLV.75 DEF+23 AGI-3
22023 Cavalry bo LV.80 DEF+24 AGI-3
22024 Army bootsLV.85 DEF+25 AGI-3
22025 Victory booLV.90 DEF+26 AGI-3
22026 Wolf boots LV.93 DEF+29 AGI-3
22027 Tiger Drive LV.96 DEF+30 AGI-3
22028 Golden cic LV.99 DEF+31 AGI-3
22029 Scorpion taLV.102 DEF+32 AGI-3
22030 DistantWal LV.105 DEF+33 AGI-3
22031 FireCraneBLV.108 DEF+36 AGI-3
22032 Egret boot LV.111 DEF+37 AGI-3
22033 Eagle beakLV.114 DEF+38 AGI-3
22034 Vulture be LV.117 DEF+39 AGI-3
22035 Owl boots LV.120 DEF+40 AGI-3
22036 Imperial Ja LV.123 DEF+41 AGI-3
22037 Amber boo LV.126 DEF+42 AGI-3
22038 Coral boot LV.129 DEF+43 AGI-3
22039 PureGoldB LV.132 DEF+44 AGI-3
22040 SilverySno LV.135 DEF+45 AGI-3
22041 Diamond b LV.138 DEF+46 AGI-3
22042 Yeoman BoLV.30 DEF+10 AGI-1 Mind+2
22043 Cloth Boot DEF+2 Mind+1
22044 Militia Boot LV.30 DEF+24 AGI-3 Mind+2
22045 Dragon BooLV.15 ATK+31 AGI+10 Earth+1
22046 Dragon BooLV.15 ATK+31 AGI+10 Water+1
22047 Dragon BooLV.15 ATK+31 AGI+10 Fire+1
22048 Dragon BooLV.15 ATK+31 AGI+10 Wind+1
22049 Fine Iron B ATK+10 AGI+1
22050 Fine Steel ATK+17 AGI+2 Mind+1
22051 Fine Steel ATK+18 AGI+2 Mind+2
22052 Fine Steel ATK+19 AGI+3 Mind+3
22053 Fine Steel ATK+20 AGI+3 Mind+4
22054 Demonic B ATK+24 AGI+3 Mind+1
22055 Demonic B ATK+24 AGI+3
22056 Demonic B ATK+24 AGI+3
22057 Demonic B ATK+24 AGI+3
22301 Earth Brea DEF+10 AGI-1 Earth+1
22302 Wave StomDEF+10 AGI-1 Water+1
22303 Flame UnicDEF+10 AGI-1 Fire+1
22304 Mists bootsDEF+10 AGI-1 Wind+1
22305 Earth ShakLV.20 DEF+12 AGI-1 Earth+1
22306 Sea boots LV.20 DEF+12 AGI-1 Water+1
22307 FireBoots LV.20 DEF+12 AGI-1 Fire+1
22308 WindTamerLV.20 DEF+12 AGI-1 Wind+1
22309 Earth StomLV.40 DEF+19 AGI-2 Earth+2
22310 Sailing booLV.40 DEF+19 AGI-2 Water+2
22311 Phoenix boLV.40 DEF+19 AGI-2 Fire+2
22312 Flying Clo LV.40 DEF+19 AGI-2 Wind+2
22313 TigerSkinB LV.65 DEF+24 AGI-3 Earth+2
22314 LeviathanBLV.65 DEF+24 AGI-3 Water+2
22315 Fire ox booLV.65 DEF+24 AGI-3 Fire+2
22316 Cloud Dra LV.65 DEF+24 AGI-3 Wind+2
22318 IronBoaBooLV.80 DEF+30 AGI-3 Earth+2
22319 WaterBoaBLV.80 DEF+30 AGI-3 Water+2
22320 SpiritBoaB LV.80 DEF+30 AGI-3 Fire+2
22321 WhirlBoaBoLV.80 DEF+30 AGI-3 Wind+2
22322 Kunwu Lin LV.96 DEF+33 AGI-4 Earth+3
22323 Kunwu SichLV.96 DEF+33 AGI-4 Water+3
22324 Sunburn b LV.96 DEF+33 AGI-4 Fire+3
22325 Kunwu indisLV.96 DEF+33 AGI-4 Wind+3
22326 Levy day g LV.102 DEF+37 AGI-4 Earth+3
22327 Levy votingLV.102 DEF+37 AGI-4 Water+3
22328 Levy days LV.102 DEF+37 AGI-4 Fire+3
22329 Levy days LV.102 DEF+37 AGI-4 Wind+3
22330 village bra LV.30 INT+10 ATK-1 Mind+2
22401 Plain shoe AGI+2
22402 BlackShoe LV.3 AGI+3
22403 RedShoes LV.5 AGI+4
22404 New shoesLV.10 AGI+5
22405 RockPierceLV.15 AGI+6
22406 Wind StoppLV.20 AGI+8 ATK-1
22407 Rain StoppLV.25 AGI+9 ATK-1
22408 Light TorchLV.30 AGI+10 ATK-1
22409 Peak shoe LV.35 AGI+11 ATK-1
22410 Earth Crus LV.40 AGI+12 ATK-1
22411 Ripples sh AGI+2
22412 Yang shoe LV.3 AGI+3
22413 SwiftWalkeLV.5 AGI+4
22414 ThunderShLV.10 AGI+5
22415 Sun shoes LV.15 AGI+6
22416 Water WalkLV.45 AGI+15 ATK-2
22417 Fire ControLV.50 AGI+16 ATK-2
22418 Chi Di's sh LV.55 AGI+17 ATK-2
22419 NecroShoeLV.60 AGI+18 ATK-2
22420 River walkeLV.65 AGI+19 ATK-2
22421 Frost shoe LV.70 AGI+22 ATK-3
22422 Snow shoeLV.75 AGI+23 ATK-3
22423 Wind shoe LV.80 AGI+24 ATK-3
22424 Water StrikLV.85 AGI+25 ATK-3
22425 Earth QuakLV.90 AGI+26 ATK-3
22426 Waving sh LV.93 AGI+29 ATK-3
22427 Tiger SlayeLV.96 AGI+30 ATK-3
22428 Dragon SlaLV.99 AGI+31 ATK-3
22429 5ElementS LV.102 AGI+32 ATK-3
22430 Heat Light LV.105 AGI+33 ATK-3
22431 Cold Shoe LV.108 AGI+36 ATK-3
22432 Star shoes LV.111 AGI+37 ATK-3
22433 Crane sho LV.114 AGI+38 ATK-3
22434 Snake Atta LV.117 AGI+39 ATK-3
22435 Moral shoeLV.120 AGI+40 ATK-3
22436 Demon SlaLV.123 AGI+41 ATK-3
22437 Liu BangS LV.126 AGI+42 ATK-3
22438 World TurnLV.129 AGI+43 ATK-3
22439 Stability LV.132 AGI+44 ATK-3
22440 Hellish Sh LV.135 AGI+45 ATK-3
22441 Earth MendLV.138 AGI+46 ATK-3
22442 Inferno Sh LV.65 AGI+24 ATK-3 Earth+2
22443 Icecap ShoLV.65 AGI+24 ATK-3 Water+2
22444 Flame Sho LV.65 AGI+24 ATK-3 Fire+2
22445 Gale Shoe LV.65 AGI+24 ATK-3 Wind+2
22446 CenturySh LV.80 AGI+30 ATK-3 Earth+2
22447 Tao Shoe LV.80 AGI+30 ATK-3 Water+2
22448 Drago Sho LV.80 AGI+30 ATK-3 Fire+2
22449 ChuRiver LV.80 AGI+30 ATK-3 Wind+2
22450 Militia Sho LV.30 AGI+24 ATK-3 Mind+2
22451 Shoes to spLV.96 AGI+33 DEF-4 Earth+3
22452 Freezing s LV.96 AGI+33 DEF-4 Water+3
22453 Suddenly sLV.96 AGI+33 DEF-4 Fire+3
22454 Wind roar LV.96 AGI+33 DEF-4 Wind+3
22601 White FeBoDEF+10 ATK+1
22602 Red FeBooDEF+11 ATK+1
22604 Green FeB DEF+12 ATK+1
22605 Blue FeBooLV.20 DEF+13 ATK+1
22606 Bright FeB LV.20 DEF+15 ATK+1
22608 Southwind LV.20 DEF+16 ATK+1
22609 FloatFeBooLV.30 DEF+17 ATK+2
22610 MengFeBooLV.30 DEF+18 ATK+2
22612 RisingSunBLV.30 DEF+20 ATK+2
22613 FuBo Boot LV.40 DEF+21 ATK+2
22614 Saint FeBoLV.40 DEF+22 ATK+2
22616 SuppressB LV.40 DEF+23 ATK+2
22617 RisingSunBLV.60 DEF+25 ATK+3
22618 FuBo Boot LV.60 DEF+26 ATK+3
22620 WuyangBooLV.60 DEF+27 ATK+3
22621 Saint FeBoLV.80 DEF+28 ATK+3
22622 SuppressB LV.80 DEF+30 ATK+3
22624 GuanghongLV.80 DEF+31 ATK+3
22655 Daotie BooLV.65 DEF+17 ATK+2 Earth+2
22656 Chengtie BLV.65 DEF+17 ATK+2 Water+2
22657 Lietie Boot LV.65 DEF+17 ATK+2 Fire+2
22658 Yatie Boot LV.65 DEF+17 ATK+2 Wind+2
22659 Qiangtie B LV.60 DEF+22 ATK+3 Earth+2
22660 Chatie BooLV.60 DEF+22 ATK+3 Water+2
22661 Zhitie Boot LV.60 DEF+22 ATK+3 Fire+2
22662 Liangtie BoLV.60 DEF+22 ATK+3 Wind+2
22701 BlackBootsAGI+2
22702 Puple Sho LV.3 AGI+3
22703 Floating cl LV.5 AGI+4
22704 PureFireS LV.10 AGI+5
22705 Blue Shoe LV.15 AGI+6
22706 Quality sh LV.20 AGI+8 DEF-1
22707 Red fire sh LV.25 AGI+9 DEF-1
22708 Running wiLV.30 AGI+10 DEF-1
22709 Silk shoes LV.35 AGI+11 DEF-1
22710 Water shoeLV.40 AGI+12 DEF-1
22711 RedBoots AGI+2
22712 Green sho LV.3 AGI+3
22713 Minjiang s LV.5 AGI+4
22714 YellowSho LV.10 AGI+5
22715 Feather FlyLV.15 AGI+6
22716 Shoes Of LV.45 AGI+15 DEF-2
22717 Forest sho LV.50 AGI+16 DEF-2
22718 Huge rock LV.55 AGI+17 DEF-2
22719 Purple silk LV.60 AGI+18 DEF-2
22720 Flying fire LV.65 AGI+19 DEF-2
22721 WindChaseLV.70 AGI+22 DEF-3
22722 Cloud Driv LV.75 AGI+23 DEF-3
22723 Heavenly FLV.80 AGI+24 DEF-3
22724 ThunderBoLV.85 AGI+25 DEF-3
22725 RainbowShLV.90 AGI+26 DEF-3
22726 SunRay LV.93 AGI+29 DEF-3
22727 Leisure sh LV.96 AGI+30 DEF-3
22728 Broad-min LV.99 AGI+31 DEF-3
22729 PhoenixFeaLV.102 AGI+32 DEF-3
22730 HidingSho LV.105 AGI+33 DEF-3
22731 ColoredFeaLV.108 AGI+36 DEF-3
22732 HeavenPill LV.111 AGI+37 DEF-3
22733 Flowing wi LV.114 AGI+38 DEF-3
22734 World shoeLV.117 AGI+39 DEF-3
22735 Earth ShoeLV.120 AGI+40 DEF-3
22736 Winged sh LV.123 AGI+41 DEF-3
22738 Flowing waLV.126 AGI+42 DEF-3
22739 Cooling Br LV.129 AGI+43 DEF-3
22740 Haven ShoLV.132 AGI+44 DEF-3
22741 Immortal s LV.135 AGI+45 DEF-3
22742 StepOfMoraLV.138 AGI+46 DEF-3
22737 Damaged sDEF+0
22900 Swift BootsLV.117 AGI+45 DEF-10
22901 Flying sho AGI+10 DEF-1 Earth+1
22902 Flying Wat AGI+10 DEF-1 Water+1
22903 Fire Flyer AGI+10 DEF-1 Fire+1
22904 ColorShoe AGI+10 DEF-1 Wind+1
22905 Earth MorpLV.20 AGI+12 DEF-1 Earth+1
22906 Blue sea s LV.20 AGI+12 DEF-1 Water+1
22907 Fire steppeLV.20 AGI+12 DEF-1 Fire+1
22908 Wind Chas LV.20 AGI+12 DEF-1 Wind+1
22909 GuardianS LV.15 AGI+15 DEF+2
22910 SaintShoe LV.30 AGI+20 DEF+2
22911 Water StepLV.30 AGI+30
22912 MountainG LV.40 AGI+19 DEF-2 Earth+2
22913 River DiverLV.40 AGI+19 DEF-2 Water+2
22914 AntiFireSh LV.40 AGI+19 DEF-2 Fire+2
22915 Wind Evad LV.40 AGI+19 DEF-2 Wind+2
22916 RockThrustLV.65 AGI+24 DEF-3 Earth+2
22917 Tidal TurneLV.65 AGI+24 DEF-3 Water+2
22918 FlightBootsLV.65 AGI+24 DEF-3 Fire+2
22919 Heavenly siLV.65 AGI+24 DEF-3 Wind+2
22920 Hero Shoe LV.80 AGI+30 DEF-3 Earth+2
22921 Snowpeak LV.80 AGI+30 DEF-3 Water+2
22922 Balefire S LV.80 AGI+30 DEF-3 Fire+2
22923 Energy Sh LV.80 AGI+30 DEF-3 Wind+2
22924 TaiHua Sh LV.15 INT+31 AGI+10 Earth+1
22925 TaiHua Sh LV.15 INT+31 AGI+10 Water+1
22926 TaiHua Sh LV.15 INT+31 AGI+10 Fire+1
22927 TaiHua Sh LV.15 INT+31 AGI+10 Wind+1
22928 Tao Shoes INT+10 SPmax+30
22929 Priest LeggINT+17 SPmax+90 Mind+1
22930 Priest LeggINT+18 SPmax+90 Mind+2
22931 Priest LeggINT+19 SPmax+100 Mind+3
22932 Priest LeggINT+20 SPmax+100 Mind+4
22933 Pilgrim Sh INT+24 SPmax+150 Mind+1
22934 Pilgrim Sh INT+24 SPmax+150
22935 Pilgrim Sh INT+24 SPmax+150
22936 Pilgrim Sh INT+24 SPmax+150
22937 Kowloon peLV.96 INT+33 AGI-4 Earth+3
22938 Kowloon b LV.96 INT+33 AGI-4 Water+3
22939 Lock perfo LV.96 INT+33 AGI-4 Fire+3
22940 Lu Fu, KowLV.96 INT+33 AGI-4 Wind+3
22941 Carry it to LV.102 INT+37 AGI-4 Earth+3
22942 Carry it to LV.102 INT+37 AGI-4 Water+3
22943 Carry it to LV.102 INT+37 AGI-4 Fire+3
22944 Li Ju nethe LV.102 INT+37 AGI-4 Wind+3
23001 ColorfulBr SPmax+5
23002 Star Brooc LV.3 SPmax+10
23003 Jade broocLV.5 SPmax+15
23004 CelebBroo LV.5 SPmax+20
23005 MoonrayBr LV.10 SPmax+25
23006 Destroyer HPmax+5
23007 Brave Bad LV.3 HPmax+10
23008 Mainstay LV.3 HPmax+15
23009 CelebBadgLV.5 HPmax+20
23010 Hero Badg LV.10 HPmax+25
23011 Galland BaLV.10 HPmax+30
23012 Duke BadgLV.15 HPmax+35
23013 Imperial B LV.15 HPmax+40
23014 Guangwu BHPmax+45
23015 Heaven BaHPmax+50
23016 Swan Broo LV.10 SPmax+30
23017 Blood BrooLV.15 SPmax+35
23018 Diamond b LV.15 SPmax+40
23019 Beauty BroLV.20 SPmax+45
23020 Xi Shi Bro LV.20 SPmax+50
23021 36 Trick Badge
23022 Practitioner
23023 God Of LucLV.15
23024 Damaged Badge
23025 WildCat B LV.20 INT+1
23026 Bear Badg LV.20 ATK+1
23027 Catty BadgLV.20 ATK+1
23028 Smart Bad LV.20
23029 AttackUp LV.20
23030 Log Badge LV.4
23031 Trap Badg LV.4
23032 TreeSpirit LV.11
23033 Stone Bad LV.12
23034 G.ToothBd LV.20
23035 R.StoneBd LV.22
23036 S.StormBd LV.22
23037 Shield-Off LV.33
23038 Shield-on LV.32
23039 Mt.PressB LV.34
23040 E.QuakeBdLV.40
23041 Stampede LV.36
23042 ReflectOff LV.51
23043 ReflectBdg LV.50
23044 Ice Wall B LV.5
23045 Ice Scimita LV.4
23046 Healing St LV.12
23047 P.GeyserB LV.10
23048 Replenish LV.20
23049 Heal Badg LV.20
23050 Flood Bad LV.18
23051 Full SP LV.29
23052 Full Heal LV.29
23053 HailstoneB LV.27
23054 EsunaBdg LV.41
23055 Ressurect LV.41
23056 FreezeBdg LV.43
23057 DefrostBdgLV.44
23058 FlameBdg LV.4
23059 Fire Arrow LV.5
23060 Fire Ball LV.12
23061 Fire Wheel LV.11
23062 D.BlowBdgLV.13
23063 F.DanceBdLV.22
23064 F.Tornado LV.21
23065 F.SaberBd LV.22
23066 D.InfernoB LV.34
23067 InfernoW.BLV.34
23068 F.StrikeBd LV.34
23069 B.O.FireScrLV.50
23070 R.O.FireBdLV.50
23071 NovaBadg LV.50
23072 WhirlWind LV.4
23073 WindWalkBLV.5
23074 V.GaleBdg LV.11
23075 InvisibleBd LV.13
23076 TyphoonBdLV.22
23077 S.StrikeBd LV.21
23078 ReplicaBdgLV.26
23079 TornadoBdLV.38
23080 Combo Ba LV.34
23081 Mini BadgeLV.38
23082 Magnify B LV.38
23083 R.HitBdg LV.50
23084 Healing Br LV.53
23085 GodofLuck LV.15
23086 GolemBad LV.30
23087 ShivaBadg LV.30
23088 PhoenixBa LV.30
23089 WoodDrag LV.30
23090 RingofPassLV.15
23091 Angel Bad LV.15
23092 5kg HammeLV.15 AGI-10
23093 10kg HammLV.15 AGI-20
23094 15kg HammLV.15 AGI-30
23095 TrueWildCaLV.20 INT+2 SPmax+20
23096 TrueBearB LV.20 ATK+2 HPmax+20
23097 TrueCatBa LV.20 ATK+2 HPmax+20
23098 20kg HammLV.15 AGI-40
23099 25kg HammLV.15 AGI-50
23100 Horn
23101 PacifyBadgLV.20
23102 CalmBadg LV.20 DEF+6 AGI+1
23107 Mummy Badge
23108 Suicide Ba LV.20 DEF+10 AGI+2
23109 Memoir of LV.30 HPmax+60
23110 Zhi's Waiti LV.20 SPmax+50
23111 QiXi Blessi LV.20 HPmax+50 SPmax+30
23112 30kg HammLV.15 AGI-60
23113 MoonGoddLV.20 HPmax+30 ATK+3
23114 Angel Scar LV.20 SPmax+60 AGI+3
23115 Xmas BadgLV.20 SPmax+30 AGI+3
23116 Snowman LV.20 HPmax+30 DEF+3
23117 35kg HammLV.15 AGI-70
23118 Couple Sui LV.15 HPmax+10 SPmax+10
23119 Love Scarf LV.15
23120 CapGohMeLV.20 SPmax+30 INT+3
23121 Yeoman BaLV.5 HPmax+30 DEF+1
23122 Panda BadLV.40 ATK+4 HPmax+100
23123 TianGang LV.20 HPmax+60
23124 HuangTian LV.40 HPmax+120
23125 XinZhuan LV.20 INT+1 SPmax+10
23126 FengTian LV.30 HPmax+75
23127 TianJi Bad LV.40 HPmax+135
23128 XuanTian LV.30 SPmax+75
23129 TianShu B LV.40 SPmax+135
23130 40kg HammLV.25 AGI-80
23131 45kg HammLV.25 AGI-90
23132 No1Schola LV.20 HPmax+50
23133 Distinction LV.20 SPmax+50
23134 Glaze MirroLV.75 DEF+10 AGI+3
23135 GolemBad LV.30
23136 ShivaBadg LV.30
23137 PhoenixBa LV.30
23138 WoodDrag LV.30
23139 IronArmyB LV.35 HPmax+105
23140 Destructio LV.45 HPmax+160
23141 Wildernes LV.35 SPmax+105
23142 Taishi Bad LV.85 SPmax+160
23143 AgateMirro LV.30 DEF+12 AGI+4
23144 FuBoBadg LV.50 ATK+5
23145 QuakeSwo LV.18
23146 W.QuakeB LV.17
23147 EstampBadLV.39
23148 SweepArm LV.26
23149 IceChopBaLV.12
23150 IceNeedle LV.21
23151 IceFrostBa LV.33
23152 KillSunBad LV.35
23153 EatSunBadLV.62
23154 NeverHotteLV.38
23155 5ThunderBLV.51
23156 SplitWindB LV.23
23157 Hurricane LV.46
23158 S.ComboB LV.34
23159 RebornBPi LV.20 HPmax+50
23160 RBChamp LV.15 HPmax+500 SPmax+200
23161 RB2nd Rin LV.15 HPmax+400 SPmax+150
23162 RB3rd Rin LV.15 HPmax+300 SPmax+100
23163 PirateBadgLV.40 HPmax+150
23164 SeaMaster LV.40 SPmax+100
23165 99kilo Ha LV.40 AGI-99
23166 Fast belt LV.100 AGI+5
23167 Quick Belt LV.120 AGI+6
23168 Swift Belt LV.150 AGI+7
23169 Combat BoLV.20 ATK+10 HPmax+50
23170 Clever BoaLV.20 INT+10 SPmax+50
23171 BDY Satch LV.15 ATK+4 AGI+1
23172 BDY Satch LV.15 INT+3 SPmax+20
23173 BDY Satch LV.20 AGI+3 HPmax+15
23174 ErLang Ey LV.25 ATK+2 INT+2
23175 God of WarLV.25 ATK+11
23176 King of HeaLV.25 ATK+7 DEF+3
23177 Ghost Wis LV.25 INT+7 HPmax+150
23178 Sky Orb LV.25 INT+11
23179 GodofLuckBdg.L
23180 GodofLuckBdg
23181 Lao's Pot
23182 ChampionRLV.15 HPmax+500 SPmax+200
23183 2ndRing LV.15 HPmax+400 SPmax+150
23184 3rdRing LV.15 HPmax+300 SPmax+100
23185 WJChampBLV.15 HPmax+450 AGI+7
23186 WJ2ndBdg LV.15 HPmax+400 AGI+6
23187 WJ3rdBdg LV.15 HPmax+350 AGI+5
23188 WJChampBLV.15 HPmax+450 AGI+7
23189 WJ2ndBdg LV.15 HPmax+400 AGI+6
23190 WJ3rdBdg LV.15 HPmax+350 AGI+5
23191 Destiny Ri LV.15 HPmax+50 SPmax+20
23192 Lover Ring LV.15 HPmax+60 SPmax+30
23193 Match RingLV.15 HPmax+70 SPmax+40
23194 Soulmate RLV.20 HPmax+80 SPmax+50
23195 Lover Pin LV.20 HPmax+70 SPmax+40
23196 Salvation SLV.80 HPmax+250 SPmax+150 Mind+2
23197 Salvation Sp
LV.80 SPmax+250 HPmax+150 Mind+2
23198 Fu Yu Coat of Arms
23199 Assassins daggers
23200 Demolition tools
23201 Samsung t LV.15 DEF+40
23202 Leather saddle
23203 Sled filled
23204 Santa ClauLV.15 HPmax+100 SPmax+100
23205 Christmas LV.15
23206 Mutsutomi Coat of Ar
23207 TigerHead LV.15 DEF+40
23208 Kau Warni LV.15 DEF+70
23209 TigerStormLV.15 DEF+50 AGI+4
23210 DeclareDr LV.15 DEF+80 AGI+6
23211 GodofLuck LV.15
23212 GodofLuck LV.15
23213 MoreArmoriLV.15
23214 Chu day LV.15
23215 GodsandMiDEF+25 AGI+8
23216 GodStrugglLV.50 ATK+26
23217 UnclePrint LV.50 ATK+16 DEF+8
23218 KunlunVirtuLV.50 INT+15 HPmax+200
23219 Yin & YangLV.50 INT+20 220+7
23220 Large ArmoLV.15
23221 fragrant ba LV.15 HPmax+150 AGI+5
24001 CockFeath Earth+1
24002 Colourfeat Water+1
24003 Chickenfea Fire+1
24004 Cuckoofeat Wind+1
24005 Dovefeathe Earth+2
24006 Swallowfea Wind+2
24007 Falconfeat Fire+2
24008 BirdFeathe Water+2
24009 Vulturefeat Water+3
24010 CraneFeat Fire+3
24011 Swallowfea Wind+3
24012 FalconFeat Earth+3
24013 GiantFishS Earth+4
24014 DragonSca Water+4
24015 Jingweifeat Fire+4
24016 Peacockfea Wind+4
24017 Rocfeather Earth+5
24018 SouthFeath Water+5
24019 NorthFeath Fire+5
24020 WestFeath Wind+5
24021 EarthFeath Earth+1
24022 WaterFeath Water+1
24023 FireFeathe Fire+1
24024 WindFeath Wind+1
24025 ScaleofEar Earth+2
24026 ScaleofWat Water+2
24027 FireFeathe Fire+2
24028 WindFeath Wind+2
24029 Transparen All+2
24030 RainbowFe All+5
24031 BronzeFea All+1
24032 BronzeFea All+2
24033 BronzeFea All+3
24034 BronzeFea All+4
24035 BronzeFea All+5
24036 BronzeFea All+6
24037 BronzeFea All+7
24038 BronzeFea All+8
24039 BronzeFea All+9
24040 LunarFeath All+4
24041 DrakeFeat Earth+7
24042 DrakeFeat Water+7
24043 DrakeFeat Fire+7
24044 DrakeFeat Wind+7
24045 ShiningFea All+6
24046 VirtualFeat All+7
24047 GlossyFeat All+8
24048 Happy Feat All+5
24049 Age Feathe All+6
24050 DuanWu FeAll+2
24051 Dark Feath All+4
24052 CraneFeathEarth+8
24053 CraneFeathWater+8
24054 CraneFeathFire+8
24055 CraneFeathWind+8
24056 SwanFeath Earth+9
24057 SwanFeath Water+9
24058 SwanFeath Fire+9
24059 SwanFeath Wind+9
24060 WeirdFeath Earth+10
24061 WeirdFeath Water+10
24062 WeirdFeath Fire+10
24063 WeirdFeath Wind+10
24064 ChengTFeaAll+9
24065 XiXingFeat All+10
24066 YueduFeat All+11
25001 ThrowSton LV.1
25002 TrunkChar LV.4
25003 Trap LV.4
25004 WoodSpirit LV.11
25005 ShootingSt LV.12
25006 G.ToothScrLV.20
25007 R.StoneScrLV.22
25008 S.StormScrLV.22
25009 Shield-OffSLV.33
25010 ActivateShiLV.32
25011 Mt.PressScLV.34
25012 E.QuakeScrLV.40
25013 StampedeSLV.36
25014 ReflectOffSLV.51
25015 ReflectScrl LV.50
25016 Drown LV.1
25017 IceWall LV.5
25018 IceScimitarLV.4
25019 HealingStr LV.12
25020 P.GeyserScLV.10
25021 ReplenishSLV.20
25022 Heal LV.20
25023 Flood LV.18
25024 FullSPRecoLV.29
25025 FullHeal LV.29
25026 HailstoneScLV.27
25027 EsunaScrl LV.41
25028 RessurectSLV.41
25029 FreezeScrl LV.43
25030 DefrostScrlLV.44
25031 StartFire LV.1
25032 Flame LV.4
25033 FireArrow LV.5
25034 FireBall LV.12
25035 FireWheel LV.11
25036 D.BlowScrl LV.13
25037 F.DanceScrLV.22
25038 F.TornadoSLV.21
25039 F.SaberScrLV.22
25040 D.InfernoScLV.34
25041 InfernoW.SLV.34
25042 F.StrikeScrLV.34
25043 B.O.FireBdLV.50
25044 R.O.FireScrLV.50
25045 Nova LV.50
25046 Wind LV.1
25047 WhirlWindSLV.4
25048 WindWalkSLV.5
25049 V.GaleScrl LV.11
25050 InvisibleScrLV.13
25051 TyphoonScrLV.22
25052 S.StrikeScrLV.21
25053 ReplicaScrlLV.26
25054 TornadoScrLV.38
25055 Combo LV.34
25056 Mini LV.38
25057 Magnify LV.38
25058 R.HitScrl LV.50
25059 HealingBreLV.53
25060 QuakeSworLV.18
25061 W.QuakeScLV.17
25062 Estamp ScrLV.39
25063 SweepArmyLV.26
25064 QuakeFormLV.200
25065 SoulMirrorSLV.200
25066 IceChop ScLV.12
25067 IceNeedleSLV.21
25068 IceFrostScrLV.33
25069 ClearMirrorLV.200
25070 Ad.CancelSLV.200
25071 M.CureScroLV.200
25072 KillSun Scr LV.35
25073 EatSun ScrLV.62
25074 NvrHotterScLV.38
25075 DanyangScr LV.200
25076 CrazedBattLV.200
25077 5ThunderScLV.51
25078 WindWarrioLV.200
25079 StarMoveScLV.200
25080 SplitWindScLV.23
25081 HurricaneSLV.46
25082 S.ComboScLV.34
25083 NoFormScro LV.200
25084 Duotuo will own webs
25085 Rice balls
25086 Amulet
26001 Rice ball HP+10
26002 Corn breadHP+15
26003 CheeseCraHP+20
26004 VeggyBun HP+25
26005 Pickled HP+37
26006 Dried fish HP+31
26007 Streaky MeHP+43
26008 BigBun HP+43
26009 YangCunMHP+49
26010 Tenderloin HP+55
26011 Meat dumplHP+62
26012 Beef noodl HP+10
26013 Mutton ste HP+69
26014 Fried fish HP+76
26015 Beef steak HP+83
26016 Strawberry HP+10 SP+5
26017 Plum HP+13 SP+7
26018 Sweet dateHP+18 SP+13
26019 Huainan or HP+15 SP+10
26020 Sichuan or HP+18 SP+13
26021 Red persi HP+33 SP+22
26022 Big apple HP+22 SP+15
26023 Hami melo HP+19 SP+12
26024 North pear HP+43 SP+33
26025 HoneyMeloHP+47 SP+36
26026 Green wineSP+10
26027 RedDewWiSP+20
26028 Chenxiang SP+31
26029 RiceWine SP+43
26030 YeastLiquoSP+49
26031 Sports drin HP+10
26032 Lotus Dew HP+20
26033 DaQuWine SP+10
26034 Honey win SP+15
26035 ErGuoWineSP+20
26036 GaoLiangWSP+25
26037 Red crane SP+31
26038 Wenjun wi SP+37
26039 Pickle HP+10
26040 Salted fish HP+15
26041 Small bun HP+15
26042 Smoked meHP+20
26043 Sour pear HP+13 SP+7
26044 Small meloHP+15 SP+10
26045 Pastry HP+10
26046 Millet HP+10
26047 Meat HP+20
26048 PicklecarroHP+20
26049 Crispy cak HP+31
26050 Dried mutt HP+37
26051 YongkangwSP+10
26052 Ricewine SP+10
26053 JianghuaiwSP+15
26054 GeneralwinSP+20
26055 WhitecraneSP+25
26056 CleardewwSP+25
26057 PickledCa HP+10
26058 Chickensli HP+43
26059 Songjiangf HP+43
26060 springroll HP+43
26061 MuttonnoodHP+49
26062 MeatofFeetHP+49
26063 Cabbage HP+49
26064 Tomato sa HP+10 SP+5
26065 Turnip juic HP+13 SP+7
26066 Orange jui HP+18 SP+13
26067 Tomato jui HP+22 SP+15
26068 Grape juic HP+25 SP+18
26069 3 Grass wi SP+55
26070 StrongLiqu SP+62
26071 Stored win SP+69
26072 RiceLiquor SP+76
26073 Shaoxing wSP+83
26074 KoreanVegHP+10
26075 MincedMeaHP+15
26076 Celery filli HP+15
26077 Juicy pear HP+13 SP+7
26078 Red date HP+10 SP+5
26079 Green applHP+15 SP+10
26080 Small appl HP+10 SP+5
26081 Wild fruit HP+13 SP+7
26082 Lotus HP+10 SP+5
26083 Small oran HP+13 SP+7
26084 Green pap HP+15 SP+10
26085 Mango juic HP+15 SP+10
26086 Purple gra HP+15 SP+10
26087 small fruit HP+18 SP+13
26088 Longan HP+18 SP+13
26089 Large fruit HP+22 SP+15
26090 Sweet pearHP+22 SP+15
26091 Pearl waxaHP+25 SP+18
26092 Honey lon HP+29 SP+20
26093 Orange HP+33 SP+22
26094 Sweet pap HP+36 SP+26
26095 Yellow pap HP+40 SP+29
26096 Turpan gra HP+43 SP+33
26097 Magic fruit HP+47 SP+36
26098 Steamed b HP+10
26099 Vegetable HP+15
26100 Pan cake HP+20
26101 StrawmushHP+25
26102 Water spin HP+31
26103 Pakchoi HP+49
26104 Towel gourHP+55
26105 White gour HP+62
26106 Roast chic HP+69
26107 Yellow fish HP+76
26108 Fried steakHP+83
26109 JadeWine SP+10
26110 HuaDiaoWiSP+10
26111 RedWine SP+15
26112 Xifeng win SP+20
26113 Jianzhang SP+25
26114 Fen wine SP+31
26115 Mellow win SP+43
26116 Bingzhou wSP+49
26117 Hairtail HP+20
26118 River snail SP+20
26119 Tianzhu fis HP+25
26120 Sea food SP+25
26121 Sharkfin HP+31
26122 Cone conc SP+31
26123 Flying fish HP+37
26124 Red conch SP+37
26125 SilverCarp HP+43
26126 Corbicula SP+43
26127 Sea pawn HP+25 SP+18
26128 Black porg HP+49
26129 Clam SP+49
26130 River shri HP+29 SP+20
26131 GoldenLineHP+55
26132 Black sea SP+55
26133 Surgeon HP+33 SP+22
26134 Carp HP+62
26135 Melon see SP+62
26136 WuSturgeoHP+36 SP+26
26137 Cod HP+69
26138 Coelomact SP+69
26139 Long-eyed HP+40 SP+29
26140 Milk fish HP+76
26141 Oyster SP+76
26142 RedSpotCrHP+43 SP+33
26143 Sea grass fHP+83
26144 Jade snail SP+83
26145 Japanese cHP+47 SP+36
26146 SmallMoonHP+20
26147 Egg yolk SP+20
26148 Moon cake HP+10
26149 Salted yolk SP+77
26150 Yolk pastryHP+99
26151 BigMoonCaHP+40
26152 SmallLimauHP+15 SP+10
26153 BigLimauBaHP+25 SP+15
26154 Limau Bali HP+35 SP+25
26155 FragrantBalHP+75 SP+50
26156 Cranesprin HP+20
26157 Turbid win SP+10
26158 Millet wine SP+20
26159 Old Liquor SP+31
26160 Bamboowi SP+31
26161 Clear wine SP+10
26162 Cereal win SP+10
26163 GrainWine SP+10
26164 CornWine SP+10
26165 White liquoSP+15
26166 Old Wine SP+20
26167 Sorghum wSP+25
26168 Yellow win SP+31
26169 SaltedshooHP+20
26170 DaughterWSP+37
26171 DarkPlumWSP+89
26172 Grape wineSP+95
26173 BlackBean SP+101
26174 LuzhouWinSP+106
26175 Centipede SP+111
26176 SorghumLi SP+116
26177 Barley liqu SP+121
26178 Wasp wine SP+126
26179 Dukang liq SP+131
26180 Trimembru SP+136
26181 Fungus wi SP+141
26182 Snake win SP+146
26183 TigerBone SP+151
26184 Herbal win SP+0
26185 GhostWineSP+0
26186 Imperial wi SP+0
26187 Spinach HP+43
26188 Lettuce HP+69
26189 QufuSpringHP+100
26190 100HerbWiSP+100
26191 Ghost-headSP+25
26192 Porgy SP+31
26193 Sweetlips SP+37
26194 StewedFishSP+43
26195 Pomadasy HP+25 SP+18
26196 Silver carp SP+49
26197 Star carp HP+29 SP+20
26198 Black carp SP+55
26199 Thynnus HP+33 SP+22
26200 Fish SP+62
26201 Red fish HP+36 SP+26
26202 Straw carp SP+69
26203 Black sailfi HP+40 SP+29
26204 Tiger fish SP+76
26205 Fragrant fi HP+43 SP+33
26206 Big-eyed p SP+83
26207 Spoon sharSP+55
26208 Perch HP+47 SP+36
26209 Ginger cak HP+60
26210 Rose cake HP+70
26211 Walnutcak HP+80
26212 Drumstick HP+100
26213 Lolipop SP+60
26214 CandyCan SP+70
26215 Chocolate SP+80
26216 Western ceSP+100
26217 Western peHP+60 SP+40
26218 XmasDinneHP+80 SP+60
26219 RoastedMeHP+100 SP+80
26220 Happiness HP+37
26221 LuckyBeanSP+70
26222 ScholarSo HP+80
26223 VitalDumpl HP+100
26224 5Happines HP+60 SP+40
26225 SimmeredMHP+80 SP+60
26226 8treasureri HP+100 SP+80
26227 Lucky dumpHP+70
26228 LuckyDumpSP+70
26229 5cerealliqu SP+43
26230 PorridgeWiSP+43
26231 BroomCornSP+49
26232 Oldliquor SP+49
26233 JingzhouliqSP+55
26234 GoodluckwSP+55
26235 Clearwine SP+62
26236 Famous wi SP+62
26237 Celebrity wSP+70
26238 Xi Shi wineSP+70
26239 JiangNanWSP+76
26240 Pingyang wSP+76
26241 ImperialWi SP+83
26242 PearlWine SP+83
26243 Sauerkraut HP+43
26244 Mushroom HP+43
26245 BoiledCornHP+49
26246 OnionPancHP+49
26247 Soft soybe HP+55
26248 ShootDumpHP+55
26249 Flesh dumpHP+62
26250 SmokedDruHP+62
26251 PickledVegHP+70
26252 Dried meat HP+70
26253 Black meatHP+76
26254 Dried beef HP+76
26255 Tender mutHP+83
26256 Frost Meat HP+83
26257 RoastMeat HP+89
26258 Bear's PawHP+89
26259 Dish of JoyHP+60 SP+40
26260 SimmerMu HP+80 SP+60
26261 MoonstarsrHP+100 SP+80
26262 Milk chocolHP+60 SP+40
26263 Rose pastr HP+60 SP+40
26264 WalnutpastHP+80 SP+60
26265 PinenutcakHP+100 SP+80
26266 Healthy ca HP+100 SP+80
26267 Banana HP+15
26268 Mugwortca HP+151
26269 Noon waterSP+151
26270 Realgar wi SP+151
26271 AbaloneSh HP+83
26272 Lotuschick HP+83
26273 SweetpotatHP+89
26274 Wild mush HP+95
26275 Green cab HP+101
26276 Mutton kebHP+106
26277 CheeseCa HP+111
26278 Coral mus HP+116
26279 Assorted k HP+121
26280 Heart HP+126
26281 SmokedSauHP+131
26282 QualityMeaHP+136
26283 HunanWin SP+89
26284 Qu Yuan wSP+89
26285 FlowerWin SP+95
26286 IntributedWSP+101
26287 XO wine SP+106
26288 WheatwineSP+111
26289 Deer wine SP+116
26290 Fragrant w SP+121
26291 Winter win SP+126
26292 WinefromwSP+131
26293 Winefromh SP+136
26294 WildBearP HP+89
26295 Gold Oran HP+75 SP+50
26297 Silvery Fis HP+136
26298 Cheap WinSP+69
26299 YongZhouW SP+76
26300 QingHeWinSP+83
26301 TianQuanWSP+89
26302 MoonWine SP+95
26303 ShuDumpli HP+69
26304 CrunchyVeHP+76
26305 SmokedMutHP+83
26306 WestWheatHP+89
26307 CoarseBiscHP+95
26308 MinOrangeHP+69
26309 Big Pear HP+76
26310 Ripe Berry HP+83
26311 Chuan Lot HP+89
26312 Wild Fruit HP+95
26313 Rice Cake HP+52 SP+38
26314 ValentineB HP+10
26315 Love Scall HP+10
26316 Kissing Fis SP+10
26317 Romantic SP+10
26318 Crunchy NuHP+10
26319 Southern HP+10
26320 Tasty MeatHP+10
26321 Soft DumplHP+10
26322 TaroBraise HP+60 SP+44
26323 TrueLoveZ HP+10 SP+10
26324 Red StarfisHP+89
26325 Green Por HP+95
26326 Large Cla HP+101
26327 Peacock C HP+106
26328 Gold Scall HP+111
26329 Fat MackerHP+116
26330 Large SharHP+121
26331 Raw GingeHP+31
26332 Burnt Sata HP+29 SP+20
26333 1/2cooksh HP+29 SP+20
26334 Guoba Ric HP+29 SP+20
26335 GCheeseBis SP+89
26336 HoleBBQ HP+95
26337 AshWholeGHP+101
26338 GoatMilkPoSP+106
26339 ButterCorn HP+89
26340 SaltedPra SP+95
26341 BbqSardin SP+101
26342 LargeStea HP+106
26343 VegeBiscuiSP+89
26344 HotRiceCa HP+95
26345 RoastScall SP+101
26346 RoastBeefSHP+106
26347 Koumiss SP+83
26348 GoatMilkW SP+89
26349 MuttonBiscHP+89
26350 LingnanWi SP+76
26351 Raw Meat HP+70
26352 Tenderw MHP+40 SP+29
26353 Durian HP+70
26354 Beast Mea HP+43 SP+33
26355 Lychee HP+76
26356 DragonfruitHP+83
26357 Coconut miSP+83
26358 Sugarcane HP+62
26359 MangosteeSP+70
26360 Pineapple HP+70
26361 Dry rations HP+62
26362 Steamed GHP+62
26363 Grass Pra HP+55
26364 Hair Crab HP+55
26365 Wild Eel HP+62
26366 Anchovy HP+62
26367 XmasCake HP+100 SP+100
26368 XmasPuddiHP+100
26369 XmasWine SP+100
26370 RbeanSoupHP+40 SP+30
26371 MeatSoupBHP+70
26372 SesameSouSP+70
26373 Hard Panc HP+55
26374 Venison Ri HP+62
26375 MeatPancaHP+69
26376 RoastMutt HP+76
26377 GoatMilk T SP+55
26378 Milk Wine SP+62
26379 Green Win SP+69
26380 Tianshan SP+76
26381 Big Rice BaHP+83
26382 Stream Pr HP+89
26383 River ClamHP+95
26384 Pig Feet HP+101
26385 Jiang WineSP+83
26386 Lake Wine SP+89
26387 Old Rice WSP+95
26388 Yue Wine SP+101
26389 Song JiangHP+101
26390 Bake LambHP+151
26391 Four HappiHP+206
26392 Kong Wine SP+151
26393 Yao Wine SP+206
26394 Steam MeaHP+168 SP+99
26395 Wolf BBQ HP+252
26396 DanYu Dis HP+302
26397 Daughter SP+252
26398 Conqueror SP+302
26399 Anniversary cake
26400 Brush the t LV.15 HP+20 SP+10
26401 ManufacturLV.15 HP+69
26402 ManufacturLV.15 HP+101
26403 Roast turk LV.15 HP+151
26404 Whole RoasLV.15
26405 Simmer chiLV.15 SP+20 HP+10
26406 Beggars chLV.15 SP+69
26407 Beggars DrLV.15 SP+101
26408 Beggars chLV.15 SP+151
26409 Beggars whLV.15
52020 Maple poll HP+1 SP+1
52021 Leaf pollen HP+2 SP+2
52022 Purple poll HP+3 SP+3
52023 FlowerPoll HP+4 SP+4
52024 Red sun poHP+5 SP+5
52025 Walking pil HP+6 SP+6
52026 Energy pill HP+7 SP+7
52027 Yunan pill HP+8 SP+8
52028 Big red pill HP+9 SP+9
27001 Liquorice HP+10
27002 GoldthreadHP+15
27003 Morale pill HP+20
27004 Injury pill HP+25
27005 RefreshPill HP+37
27006 EnergypowHP+38
27007 GoldenBlooHP+43
27008 GrandMus HP+45
27009 Haemostat HP+49
27010 GoldenmusHP+55
27011 2ndgradepilHP+62
27012 Medicine HP+69
27013 SavetheWoHP+76
27014 BloodFlow HP+43 SP+33
27015 1st-gradepilHP+47 SP+36
27016 Medicine piHP+10
27017 Bleed-stop HP+15
27018 Bluedewdr HP+20
27019 SnowLotu HP+25
27020 SoyaMilk HP+37
27021 Sheep milkHP+37
27022 HerbalPill HP+10
27023 5FlowerPill HP+10
27024 Iron man pilHP+20
27025 Xiaofeng piHP+25
27026 Xiaohuan piHP+37
27027 BabyTearPiHP+31
27028 NormalPotiHP+10
27029 Injury Poti HP+15
27030 Blue Potio HP+20
27031 StrenghtPoHP+25
27032 6HerbPotioHP+31
27033 Waterfall HP+37
27034 Live spring SP+10
27035 ZhongYuanSP+15
27036 Hyacinth d SP+20
27037 Safflower SP+25
27038 ImmortalSpSP+31
27039 JadeNeedl SP+37
27040 Vigor pill HP+15
27041 First aid pil HP+20
27042 Baohe pill HP+31
27043 Erchen pill HP+43
27044 ReplenishPiHP+49
27045 Roborant piHP+55
27046 WindDispe HP+10
27047 RegulatingPHP+20
27048 Ermiao pill HP+31
27049 Huoluo pill HP+43
27050 StrengthenP HP+49
27051 DiqiecaoPoHP+69
27052 Ginseng liqHP+43 SP+33
27053 ShiQuanWiHP+47 SP+36
27054 FluSoup HP+10
27055 MedicineP HP+15
27056 MyroPowdeHP+20
27057 HaemoPowHP+31
27058 Silkwormp HP+43
27059 YubeipowdHP+49
27060 Injury pow HP+10
27061 PainKiller HP+20
27062 Wound powHP+31
27063 GastrodiaElHP+43
27064 Pseudo-gi HP+49
27065 Baiyao pill HP+10
27066 Blood tonicHP+20
27067 First-aid pil HP+31
27068 HemoPill HP+43
27069 Huichun pilHP+49
27070 Blue lotus HP+55
27071 RhubarbPilHP+62
27072 MedicinalWSP+69
27073 RecoveryP HP+43 SP+33
27074 PainReliev HP+47 SP+36
27075 GrassPotioHP+55
27076 SeaWeedPo HP+62
27077 GinsengPotHP+62
27078 BloodRegulHP+62
27079 BloodEnha HP+69
27080 Jiekong liq HP+69
27081 MedicinePoHP+76
27082 Sacred watHP+76
27083 OldGinsen HP+76
27084 OldginsengHP+83
27085 WildGinse HP+43
27086 MtGinseng HP+49
27087 Old ginsen HP+55
27088 Baby ginseHP+62
27089 Large gins HP+69
27090 ActivationPiHP+89
27091 Potion HP+95
27092 YusuoPill HP+101
27093 RushengPilHP+106
27094 ChuanQionHP+111
27095 NaturalGin HP+116
27096 Lashenpill HP+121
27097 Bezoar Bol HP+126
27098 HeShouWuHP+131
27099 FengquanliHP+136
27100 GlossGanoHP+141
27101 Pearl powdHP+146
27102 BearGallP HP+151
27103 Royal jelly HP+52 SP+38
27104 Stalactite HP+56 SP+41
27105 Purple perilHP+60 SP+44
27106 Alfalfa liqu HP+64 SP+45
27107 SnowLotusHP+68 SP+48
27108 HeavenliquHP+72 SP+51
27109 UniverseliqHP+76 SP+54
27110 Ginseng to HP+80 SP+57
27111 SacredWatHP+84 SP+60
27112 SnakePowdHP+88 SP+63
27113 LDGinsengHP+92 SP+66
27114 CangBaiGi HP+96 SP+69
27115 Ancientgin HP+100 SP+72
27116 FoShanDe HP+104 SP+75
27117 GinsengWi HP+108 SP+78
27118 DongYiGin SP+69
27119 Chosengin SP+76
27120 Pinepill SP+83
27121 Woundoint SP+89
27122 DragonpowSP+95
27123 DeerHornPSP+101
27124 ImmortalPilSP+106
27125 Langyapill SP+111
27126 LingsanSprSP+116
27127 Snow lotus SP+121
27128 RevivalWinSP+126
27129 SamadhipilSP+131
27130 Revival SP+136
27131 Ganoderm SP+141
27132 PearlpowdeSP+146
27133 KingoflotusSP+151
27134 YunmengteSP+83
27135 Clearrainte SP+83
27136 CopperBullP HP+62
27137 IronManPillHP+62
27138 KiloAurOil SP+62
27139 Chickenkie HP+36 SP+26
27140 SweetDumpHP+36 SP+26
27141 Soft BiscuitHP+36 SP+26
27142 FamedMGiHP+111
27143 FairyGinse HP+116
27144 PurpleElixi SP+111
27145 GreenElixirSP+116
27146 JadeLingzhHP+104 SP+75
27147 HuaLingzhiHP+108 SP+78
27148 Prosperou HP+62
27149 9OBiscuits HP+36 SP+26
27150 CheesyCheSP+62
27151 IronBullWi SP+36 HP+26
27152 PurpleQiPilSP+62
27153 ShunLeOinSP+62
27154 HJ Potion SP+165
27155 JLX Potion SP+211
27156 KunLun PillHP+165
27157 ErMei Pill HP+211
27158 Zhuge PowHP+261
27159 WoLong PilHP+312
27160 Peace Poti SP+261
27161 Tranquil PoSP+312
27162 Feizixiao
27163 The sore mHP+116
32002 Tasteless t SP+10
32003 Grass tea SP+20
32004 Sweettea SP+31
32005 Clear red t SP+43
32006 Refreshing SP+49
32007 Rain tea SP+55
32008 Fragrancet SP+62
32009 Jian'antea SP+69
32010 Lujiangtea SP+76
32011 JiangNanT SP+83
32019 Bitter tea SP+10
32020 LightGree SP+20
32021 ClearTea SP+31
32022 LightTaste SP+43
32023 Tender tea SP+49
32024 New tea SP+55
32025 Specialtea SP+62
32026 Before rain SP+69
32027 Cool tea SP+76
32028 Huainan te SP+83
32030 Mountain t SP+10
32031 Nanyang t SP+20
32032 EverTea SP+31
32038 Hot Tea SP+69
32039 Oil Tea SP+76
32040 Yang Tea SP+83
32041 Shu Tea SP+89
32042 Er Mei Tea SP+95
29001 HeadofDingYuan
29002 Fairy Med
29003 RuNanMap
29004 BambooJade
29005 LouSangPlan
29006 ZhangJuletter
29007 YTOrder
29008 XunCaibill
29009 Robberyletter
29010 Nameless key
29011 An old key
29012 Bright key
29013 A key in jail
29014 EastWuLetter
29015 CaoBattleTag
29016 YaoHePallette
29017 TaishiCiletter
29018 ArmourofBear
29019 Imperialseal
29020 GongJingletter
29021 YangFengletter
29022 DongUniform
29023 Chu's aria
29024 Jiazi knack
29025 ZhaoYunletter
29026 Jade Spear
29027 Banquet Music
29028 Zhuge Urn
29029 Bamboo Staff
29030 MapofTomb
29031 XiaXuLetter
29032 Mapof1stFloor
29033 Mapof2ndFloor
29034 Mapof3rdFloor
29035 White Bird
29036 MilitaryOrder
29037 PraiseofPeople
29038 TigerOrder
29039 RangSanMap
29040 MagicPotion
29041 AttackCommand
29042 BeastialOrder
29043 OrdertoBanish
29044 EastHanOrder
29045 LiuBeiOrder
29046 LQSachet
29047 Thorn Vine
29048 ZhengXuanNote
29049 SecretCaveNote
29050 LetterinBamboo
29051 Uniform
29052 PurpleFlute
29053 YuDuReply
29054 HouParcel
29055 HuangPeach
29056 SacredShell
29057 PaymentRice
29058 LettertoYuJi
29059 Heal Writing
29060 Ding's Net
29061 Season Scroll
29062 Bundled Arrow
29063 Siren Horn
29064 Pirateletter
29065 Wanchengbox
29066 LettertoXunYu
29067 LettertoYueJin
29068 LettertoLiDian
29069 XiaoMeiReply
29070 Goldenkey
29071 White jade plate
29072 DongZhuoOrder
29073 SkyLyric
29074 RetireLetter
29075 ArtofChangMen
29076 XiangScarf
29077 LiuYanletter
29078 AuntHanletter
29079 JadeofWang
29080 Quan'sToken
29081 Silver draft
29082 Lu'Rice
29083 Sulphur powder
29084 Wind silk bag
29085 LuBugoldcrown
29086 AppointLetter
29087 HairCoil
29088 MedicineofSun
29089 Imperial edict
29090 HeJinTreasure
29091 CaiWenjiHarp
29092 ManualBag
29093 GovtFood
29094 Stonepaintings
29095 CopperHeart
29096 Queen'sedict
29097 MedicalRecipe
29098 Magictreedew
29099 Letterofinduce
29100 SacredPotion
29101 TokenofDevil
29102 ZhouHeirloom
29103 SSXiangFan
29104 ZhouYuSong
29105 XiaoQiaoHairpin
29106 SouthStarChart
29107 TigerFlag
29108 BeiMiHuComb
29109 KongZiSecret
29110 ZhouTaiMed.
29111 ZuoLingHead
29112 God of Sui
29113 AstrologyNote
29114 SouthCompas
29115 SecretMethods
29116 WuZuXu'sBook
29117 GhostCaveMap1
29118 GhostCaveMap2
29119 GhostCaveMap3
29120 LuSi'sToken
29121 TeethNecklace
29122 SeaChartofYi
29123 LuSuLetter
29124 SimaHuiMirror
29125 Beast bone key
29126 ZZhaoLetter
29127 FoodSupply
29128 ZhouYaFuArt
29129 TianLetter
29130 WangLangOrder
29131 Heart medicine
29132 BucketofWater
29133 WenjiMusic
29134 GYPingAmulet
29135 WoodofShip
29136 BrokenBow
29137 Hujia zither
29138 Strong rope
29139 NameList
29140 LetterforHelp
29141 MedicineBag
29142 BlueDrakeTalon
29143 SnakeFang
29144 JrOfficerSeal
29145 DanYuGoldSeal
29146 RedPhoenixTail
29147 WhiteTigerBelt
29148 XuanWuSword
29149 GreenDragonUrn
29150 EndlessFire
29151 SulphurFlinch
29152 GreenFishOil
29153 WuHuaLetter
29154 DeadRiverVenom
29155 BurnHarp
29156 ZhenMiFlute
29157 Large Gong
29158 FuXin Goblet
29159 Peony JadeRing
29160 BlueChinaCup
29161 ZhouYu letter
29162 EastCourtPlan
29163 Palace Scale
29164 Heart Arrow
29165 Flower Arrow
29166 ChangHe Song
29167 SouthGen Seal
29168 Old Heartwood
29169 Sangria Score
29170 Waterlily Pot
29171 OldWoodenChest
29172 Farm Hoe
29173 Seed Grain
29174 OldArmorPieces
29175 SpikeEavesTile
29176 XunYu Letter
29177 Ammonite
29178 CaoCao's Robe
29179 CaoCao's Beard
29180 Lady's Zither
29181 Tiger Oil
29182 FairyShellChip
29183 7ColorBead
29184 Sandalwood Pin
29185 RedSilkerchief
29186 DrunkFairyWine
29187 QiLing Fruit
29188 Fine Saddle
29189 TornKidClothes
29190 MengPo Cask
29191 MengPo Ladle
29192 MengPo Tea
29193 PMCaoLetter
29194 Taiyi Arrow
29195 Soul Juice
29196 Pig Shoulder
29197 HetianGrinder
29198 Stone Dumbbell
29199 Leg Weights
29200 Bodhi wick
29201 RMLamp Oil
29202 TaiYangVit
29203 TaiYinVit
29204 BbqEssential
29205 JJadeCup
29206 YuBeauGrass
29207 TianLUmbrella
29208 ShadeelMask
29209 KidSkeleton
29210 H.Zhong Letter
29211 BlackBoarBlood
29212 PeacockLong
29213 Red Club
29214 Z.Hong Letter
29215 RedArrow
29216 BlackArrow
29217 WhiteJSpoon
29218 Z.SongLetter
29219 YPhoenixBag
29220 BiscuitGiftBox
29221 SkyDogHair
29222 EauDragonFont
29223 HellBlackStone
29224 HellOldWood
29225 SulfurKindling
29226 Dry Straw
29227 BoarhairBrush
29228 Rolling Rocks
29229 Large Log
29230 MaLiangBag
29231 MaLiangLetter
29232 RustySpear
29233 BrokenArmor
29234 ShuRoadMap
29235 Firetorch
29236 JadeRuyi
29237 SiJing
29238 ChangXLamp
29239 NightJadeCup
29240 ShuKe
29241 SandPile
29242 Foreignbiscuit
29243 IronShovel
29244 LiuBei Note
29245 Military Flag
29246 Military Tag
29247 TuLuni Blade
29248 Locket Fragment
29249 Damage Locket
29250 Locket Piece
29251 Broken Locket
29252 Mystery Locket
29253 YiTian Letter
29254 SuLe Letter
29255 Gold Armor
29256 Qin Soul
29257 LuBan Scroll
29258 Pork Liver
29259 Purple Ginger
29260 Passport
29261 TuLuni Helm
29262 YangSong Note
29263 100kg Hammer
29264 Eternal Necklace
29265 Love Ring
29266 Passion Bracelet
29267 Tranquil Snow
29268 BDY Treasure
29269 Swan Feather
29270 ChengDu Wine
29271 Tame beast drug
29272 Pharmacokinetics
29273 Small cutter
29274 Mountain vines
29275 Bo oil
29276 Flammable firewood
29277 Hugo intelligence
29278 The clarion call
29279 Hanwang ritual
29280 Hanwang banner
29281 General public who
29282 The bloody meat
29283 Resignation letter
29284 Xianlingpi wooden
29285 Even the sight range
29286 Shovel
29287 Chisel
29288 Organs soldiers tomb
29289 1000 Steel Hammer
29290 Theresa recipes
29291 Beautiful clothes
29292 Funny cat wand
29293 Tremendous hammer
29294 Green capsule book
29295 Han dynasty imperial
29296 Golden pig head
29297 Dragon God
29298 Zhang Sachet
29299 Savage knife
29300 Lion Meat
29301 High Letter
29302 Debris days
29303 Jelly grass
29304 Honeysuckle
29305 King'sKindness
29306 MonstersYaxin
29307 TheBlankMap
29308 700Shuli Plan
29309 Shown
29310 WoodenBuilding
29311 Channel
29312 Grass beam
29313 Sulfur Yanqiao
30001 FoodandCloth
30002 Dried pears
30003 KongRongLetter
30004 TaoQianLetter
30005 ChenDengTonic
30006 ChenGongLetter
30007 ZhangMaoLetter
30008 WoodmanLetter
30009 MysteriousNote
30010 YuanShangOrder
30011 WanPlan
30012 ImitationPlan
30013 Red thread bag
30014 1st Challenge
30015 2nd Challenge
30016 3rd Challenge
30017 4th Challenge
30018 5th Challenge
30019 6th Challenge
30020 7th Challenge
30021 8th Challenge
30022 9th Challenge
30023 10th Challenge
30024 11th Challenge
30025 12th Challenge
30026 13th Challenge
30027 14th Challenge
30028 15th Challenge
30029 16th Challenge
30030 17th Challenge
30031 18th Challenge
30032 19th Challenge
30033 20th Challenge
30034 21st Challenge
30035 22nd Challenge
30036 23rd Challenge
30037 24th Challenge
30038 25th Challenge
30039 26th Challenge
30040 27th Challenge
30041 28th Challenge
30042 29th Challenge
30043 30th Challenge
30044 EarthPearl
30045 WaterPearl
30046 FirePearl
30047 WindPearl
30048 Yellow Magpy
30049 Blue Magpy
30050 Red Magpy
30051 Green Magpy
30052 Niu's Flute
30053 Zhi's Hair Pin
30054 31th Challenge
30055 32th Challenge
30056 33th Challenge
30057 34th Challenge
30058 35th Challenge
30059 36th Challenge
30060 37th Challenge
30061 38th Challenge
30062 39th Challenge
30063 40th Challenge
30064 Earth Scroll
30065 Water Scroll
30066 Fire Scroll
30067 Wind Scroll
30068 PouchBadouSeal
30069 CupidBadouSeal
30070 BagBadouSeal
30071 MiniBadouSeal
30072 GoldBadouSeal
30073 DevilBadouSeal
30074 FengDuBeau
30075 YellowClayman
30076 BlackClayman
30077 MarineClayman
30078 PurpleClayman
30079 RedClayman
30080 OrangClayman
30081 GreenClayman
30082 WhiteClayman
30083 STRBeadPiece
30084 INTBeadPiece
30085 HolyBeadPiece
30086 BrownClayman
30087 BlueClayman
30088 PinkClayman
30089 AppleClayman
30090 SkyChampBdg
30091 Sky2ndBdg
30092 Sky3rdBdg
30093 Wo Huang small clay
30094 Crystal Blue small c
30095 Small red-clay figur
30096 Green algae small cl
31001 SecretLetter
31002 ZhangLuOrder
31003 Cao Zhi's poem
31004 LotusExtract
31005 Extract
31006 Arena ticket
31007 GiftTicket
31008 XmasGifts
31009 XmasSurprise
31010 DollofSanta
31011 HeartofXmas
31012 ShiningXmas
31013 SurpriseXmas
31014 AntarticTree
31015 ArticXmasTree
31016 Deer'sHorn
31017 XmasCard
31018 AnarticCrystal
31019 ArticCrystal
31020 XmasRing
31021 MagicMirror
31022 DevilExchange
31023 BagExchange
31024 FragrantBag
31025 GranDevilAlter
31026 Needle Pouch
31027 PassionCloth
31028 WarmWool
31029 Love Needle
31030 Meal Voucher
31031 Item Voucher
31032 Scarf Voucher
31033 Choc Box
31034 CurseScareCrow
31035 LuckyVoucher
31036 BoCaiMeritbook
31037 GuoDaMeritbook
31038 LiuBei Gift
31039 ZouJing Gift
31040 ZhangJu's Seal
31041 DengMao's Key
31042 CYuanZhi's Key
31043 ShenZhong Box
31044 KLHorseCoupon
31045 LaiDaMeritbook
31046 GuanGuMeritbk
31047 ZhangRaoMeritb
31048 ZhangXiuMeritb
31049 GenDogKnife
31050 SchemingSword
31051 JDTigerSword
31052 LuZhi Inkstone
31053 GuanYu Chunqiu
31054 DongZhuo Ring
31055 GongSZanSaddle
31056 WMinister Seal
31057 EmperorCocoon
31058 NanHuaTianShu
31059 YT Cang Charm
31060 YT Tian Charm
31061 YT Yi Charm
31062 YT Si Charm
31063 SkyTFormation
31064 SulphurStone
31065 Splitsteel
31066 Mini Coupon
31067 Mini Coupon
31068 Mini Coupon
31069 Mini Coupon
31070 Bag Coupon
31071 Pouch Coupon
31072 Pouch Coupon
31073 Pouch Coupon
31074 Pouch Coupon
31075 Gold Coupon
31076 Gold Coupon
31077 Gold Coupon
31078 Gold Coupon
31079 LouBanMeritbk
31080 WuYanMeritbook
31081 TianChou Gift
31082 LiMengMeritbk
31083 W.FangMeritbk
31084 HuFengMeritbk
31085 G.ShuoMeritbk
31086 G.JiaOliveJade
31087 XuShuSwordM
31088 100k Rice
31089 SunJian Helmet
31090 LiuBei Sandals
31091 CaoCaoPoem
31092 10kOfficerSeal
31093 BankUpTicket
31094 KLHorseCoupon
31095 KLHorseCoupon
31096 KLHorseCoupon
31097 Xmas Coin
31098 Xmas Sock
31099 RedSlacker
31100 YellowSlacker
31101 BlueSlacker
31102 WhiteSlacker
31103 NewYearLantern
31104 CelebLantern
31105 Piggy WordScrl
31106 Lai WordScrl
31107 Rich WordScrl
31108 Wang WordScrl
31109 Nian WordScrl
31110 Xin WordScrl
31111 Fu WordScrl
31112 Bao WordScrl
31113 ZouTuoMeritbk
31114 W.ChengMeritbk
31115 HuangGaiWhip
31116 ChengPuSpear
31117 ZhouYuFlute
31118 FloatTreasure
31119 FloatSailor
31120 FloatMaterial
31121 Siege Hammer
31122 Large Wheel
31123 Heavy Chain
31124 Pattern Iron
31125 Tiger Bone
31126 Ghost Stone
31127 9 Tail Voucher
31128 JD Horse Voucher
31129 WZ Voucher
31130 DW Voucher
31131 JY Voucher
31132 CP Voucher
31133 DL Voucher
31134 XN Voucher
31135 Yellow Voucher
31136 Red Hare Voucher
31137 BH Voucher
31138 KL Voucher
31139 Wood Ox Voucher
31140 Flow Horse Voucher
31141 Century Wood
31142 Cow Skin Sail
31143 Refine Iron
31144 Jiang Ling Clam
31145 Po Yang Prawn
31146 Yang Zi Fish
31147 Volume challenges VI
31148 Iron stones
31149 Kam organization Jia
31150 Worn saddle
31151 Chinese fir material
31152 Waterproof leather
31153 Iron chains
31154 Tickets for the Chri
31155 Hill won medals Daxi
31156 Julu won medals
31157 Dong Zhuo won medals
31158 Won medals in Poyang
31159 Superb Medal
31160 Invincible Medal
31161 Applicant : to move
31162 happy fortune pig ch
31163 happy fortune affair
31164 happy fortune right
31165 happy fortune gold w
31166 happy fortune lucky
31167 Chu set soul
31168 Books Move
31169 QiaoOrnaments
31170 Volume races
32012 EquivalentCoin
32013 Wine cup
32014 WineCup
32015 Small clay pot
32016 Metal pot
32017 RemainBone
32018 Water bucket
32029 BambooCage
32033 Plough
32034 100taelgold
32035 200taelgold
32036 300taelgold
32037 10000taelGold
33001 Red clay
33002 Hard clay
33003 Black clay
33004 Blue clay
33005 Yellowclay
33006 Glazed pottery
33007 FineClay
33008 LujiangClay
33009 Jingzhouclay
33010 ImperialClay
33011 Sticky clay
33012 Mixed clay
33013 Crude clay
33014 SoftClay
33015 Coloured clay
33016 LoYangClay
33017 GuangClay
33018 Soft clay
33019 Langya clay
33020 Imperial clay
33021 ClayTeaPot
33022 Black tea-pot
33023 Glazed tea-pot
33024 ColorTeaPot
33025 Clay jar
33026 Pickles jar
33027 Clay bottle
33028 Yellow bottle
33029 Glazed jar
33030 Colourful jar
33031 RoyalPottery
33032 Poyangjar
33033 Lujiangjar
33034 Jiananjar
33035 Qiantangbottle
33036 Danyangpot
33037 ColorPottery
33038 ZhenYuanPot
33039 QiLuPottery
33040 ZiZhongPottery
33041 PaintedPot
33042 MarquisVase
33043 BrightJar
34001 Sandalwood
34002 Larchwood
34003 Parasolwood
34004 Black pine
34005 1ClassJuniper
34006 Qualitypine
34007 Shaddock
34008 Shanyuecamphor
34009 LiaodongLog
34010 Ancientpillar
34011 Guolu branch
34012 ThickWood
34013 ParasoBranch
34014 Ceiba branches
34015 CrudeJuniper
34016 Badqualitypine
34017 Floatinglog
34018 Dippedcamphor
34019 Lichee wood
34020 Smallbucket
34021 Old wood box
34022 Agilawood box
34023 Fuyu pine
34024 Juniperwood
34025 Parasol wood
34026 Fragrant wood
34027 Anle huge log
34028 Jiananwood
34029 Ring wood
34030 OldPearWood
34031 Yizhoularch
34032 Magic wood
34033 GrindingWood
34034 DarkWood
34035 TallGiantWood
34036 SpiritualWood
34037 FlowPine
34038 OldGiantWood
34039 SkyGiantWood
34040 Lingnan Fir
34041 P. Fine
35001 Clam shell
35002 BigFishScale
35003 CrabShell
35004 Lobster shell
35005 HawkBillShell
35006 Sturgeon scale
35007 Shell
35008 Crustacean
35009 BillShell
35010 Dragon scales
35011 Snake scales
35012 Corbiculashell
35013 Tortoiseshell
35014 Scalesofsnake
35015 Big Clamshell
35016 ShellOfCrab
35017 SerpeantScale
35018 Hugeclamshell
35019 Conch
35020 Purpleboascale
35021 Snake scale
35022 TurtleShell
35023 Snakescale
35024 Croc'sScale
35025 GatorScale
35026 Hugeboascale
35027 DesertScale
35028 TurtleBack
35029 NorthScale
35030 HugeConch
35031 Flight Kirin
35032 Drake Scale
35033 GiantShell
35034 WDragonScale
36001 Bones
36002 Deer bones
36003 Crane bones
36004 Wolf bones
36005 Tiger bones
36006 Bear bones
36007 Crocodilebone
36008 King Rocbone
36009 King Tigerbone
36010 Dragon Bone
36011 Chicken bones
36012 Sheep bones
36013 Dog bones
36014 Ox bones
36015 Wild goosebone
36016 Fox bones
36017 BoneOfbeast
36018 WildbeastBone
36019 Deer leg bones
36020 Wolf back bone
36021 Chanyu's skull
36022 Leopard bone
36023 Wildox scapula
36024 CrocTailBones
36025 Tiger Leg bone
36026 Bear Leg bone
36027 Whale 's bone
36028 DarkWolfBone
36029 BeastFang
36030 TigerClaw
36031 DeerHorn
36032 Lion Skull
36033 LargeLegbone
36034 Wild Ivory
38001 Pieces of meteorite
38002 Green amber
38003 Pieces of meteorite
38004 Mysterious frozen cr
38005 Blood of warrior
38006 Tear of Red Hare
38007 Saliva of sea dragon
38008 Gallbladder of ancie
38009 Antler of sacred bea
38010 Spirit of heroes
37985 NightFrost
37986 WolfSaliva
37987 Firestone
37988 Purple amber
37989 Aerolite
37990 RedCrane
37991 TigerEyes
37992 HorseBlood
37993 Crystal
37994 Heaventears
37995 SaintRay
37996 Saint Star
37997 Galaxy Shard
37998 Fairy Crystal
37999 Spring Amber
38037 Star Spirit
38038 East Pearl
38011 Purplecrystral
38012 PurpleShard
38013 FlawedAmethyst
38014 PurpleGrain
38015 DecoCrystal
38016 CaveAmethyst
38017 Deep water
38018 CliffAmethyst
38019 BrightAmethyst
38020 AmethystPowder
38021 SmoothAmethyst
38022 VioletCloud
38023 WhitePurple
38024 BluePurple
37509 LightAmethyst
37510 Mystic Crystal
37511 FlowingCrystal
37512 Watercondense
37513 Lightpurple
37514 PurpleClouds
37515 Lightninglite
37516 CrystalDrop
37517 LightBlueGrain
37518 Deepblue
37519 White dew
37520 Brightcrystal
37521 Morning mist
37522 Bluelight
37523 Ice Sand
37524 Frozen cloud
37525 Powercrystal
37526 Coldcrystal
37527 PurpleSoul
37528 Cloud dream
37529 LongevityGrain
37530 Watercrystal
37531 Purplecrystal
37532 Purplecrystal
37533 Purplecrystal
37555 FlawedPurple
37556 AmethystShard
37557 Crackpurple
37558 Wornpurple
37559 FlawCrystal
37560 PurpleCrystal
37561 Cavecrystal
37562 Waterpurple
37563 Cliffpurple
37564 BrightPurple
37565 QualityPurple
37566 VioletCrystal
37567 VioletShard
37568 Blue crystal
37569 AmethystOre
37570 Secretcrystal
37571 VioletSoul
37572 Densecrystal
37573 LightPurple
37574 Purplemist
37575 Lightningstone
37576 Water drop
37577 LightBlue
37578 Deep Blue
37579 White dew
37580 Bright crystal
37581 Morning mist
37582 Blue light
37583 Ice heart
37584 Frozen cloud
37585 Power Crystal
37586 Frozen cold
37587 AmethystSoul
37588 Cloud dream
37589 StreamCrystal
37590 Water crystal
37591 Purplecrystal
37592 Purplecrystal
37593 Purplecrystal
38025 ChippedGarnet
38026 CrudeGarnet
38027 FlawedGarnet
38028 WornGarnet
38029 RedGrain
38030 PinkCrystalite
38031 ScarletGrain
38032 DarkGarnet
38033 BrightGarnet
38034 Fire red
38035 Red-eye
38036 FieryGrain
37615 Fire Thread
37616 lava crystal
37617 Volcano
37618 Xinhai Red
37619 RedHorn
37620 RedStar
37621 SpottedRed
37622 CrimsonGrain
37623 Red Sun
37624 FlameGrain
37625 RoastCrystal
37626 FireGrain
37627 Grand crystal
37628 Huode crystal
37629 erode fire crystal
37630 Tian Jiao crystal
37631 long rainbow crystal
37632 blood crystal
37633 red blaze crystal
37634 run blood crystal
37635 fire rock crystal
37636 fiery dragon crystal
37637 rising sun crystal
37638 the god of fire crys
37639 Red crystal
37640 Red crystal
37641 Red crystal
37666 ChippedRed
37667 CrudeRed
37668 Blemish Red
37669 WornRedCrystal
37670 RedCrystal
37671 PinkCrystal
37672 ScarletCrystal
37673 DarkRed
37674 BrightRed
37675 Strong fire
37676 CrimsonEye
37677 PyroCrystal
37678 Fire thread
37679 Lava crystal
37680 VolcanoCrystal
37681 Xinhai crystal
37682 Red Horn
37683 Red star
37684 Spotted Red
37685 Scarletcrystal
37686 Red sun
37687 Flame crystal
37688 Roasted Red
37689 FireCrystal
37690 Grand crystal
37691 FireDeity
37692 Elipse crystal
37693 Heaven crystal
37694 RainbowCrystal
37695 SunCrystal
37696 FieryCrystal
37697 Running blood
37698 Fire crystal
37699 FireDragon
37700 DawnCrystal
37701 God of Fire
37702 Red crystal
37703 Red crystal
37704 Red crystal
39001 Small fur
39002 Cat fur
39003 ChickenClaw
39004 Hawk's Feather
39005 Falcon'sClaw
39006 Carp's skin
39007 Crane's skin
39008 Gull'sskin
39009 Gullclaw
39010 Marten's skin
39011 Eagle'sTalon
39012 Hard skin
39013 Brokenwolfskin
39014 Broken fur
39015 Turkey claw
39016 Deer skin
39017 Pheasant skin
39018 Hide
39019 Horse mane
39020 Crude fur
39021 BeastHide
39022 Bear Fur
39023 Beast fur
39024 Goat Fur
39025 Deer Fur
37967 BeastSkin
37968 AnimalHide
37969 Badger fur
37970 SpottedSkin
37971 Softskin
37972 Fish skin
37973 GoatHide
37974 Lizard skin
37975 Crane skin
37976 LeopardFur
37977 TigerFur
37978 FireCraneSkin
37979 Crane claw
37980 Striped skin
37981 Fishskin
37982 Eagle skin
37983 WildHorseHide
37984 Condor'sTalon
37726 Peacock's claw
37727 Perch skin
37728 Phoenix claw
37729 Hawk'sTalon
37730 Crocodile skin
37731 Bear Skin
37732 Wildlife Skin
37733 Roc'sTalon
37734 Shark's skin
37735 Tigerskin
37736 Flyingrocskin
37737 Hardbearskin
37738 Skin of tiger
37739 LeopardSkin
37740 Rabbit hair
37741 Fox fur
37742 GoatSkin
37743 Leopard skin
37744 WhiteTigerFur
37745 Camel skin
37746 Camel hair
37747 JadeHareFur
37748 WildBeastHide
40001 Broken rag
40002 Mending cloth
40003 Crude Cloth
40004 Dyed cloth
40005 Lining cloth
40006 Textile cloth
40007 JiangNanSilk
40008 Silk cloth
40009 Sichuancloth
40010 Xiyu silk
40011 Table cloth
40012 Scarf
40013 HandWovenSilk
40014 Blue sky silk
40015 HandDyedSilk
40016 Elegant silk
40017 GirlSilkScarf
40018 ImperialScarf
40019 7-colour cloth
40020 Horsepattern
40021 Quality cloth
40022 HunsCloth
40023 OldLinenCloth
40024 Cloth shreds
40025 Color cloth
40026 ColoredCloth
40027 Daughtercloth
40028 Linenbag
40029 Crudeclothbag
40030 ClothofZhuluo
40031 ColorfulCloth
40032 SilkofJingzhou
40033 SilkofYue
40034 Waterpattern
40035 Colourfulsilk
40036 Pearlsilk
40037 Sewn cloth
40038 Heavenly silk
40039 Dragon cloth
40040 ChangEr Silk
40041 BrilliantCloth
40042 RareSilk
40043 BashuSilk
40044 Fairy Satin
40045 SzeChuan Silk
40046 PreciousSatin
40047 Yueshi Silk
41001 Roughpaper
41002 Grass paper
41003 Crude paper
41004 RoughPaper
41005 SpellPaper
41006 Oxhide paper
41007 Sheep skin
41008 Dyed paper
41009 Soft paper
41010 CaiLunpaper
41011 NamelessPaper
41012 PaperRoll
41013 LeftoverPaper
41014 ImperialPaper
41015 RarePaper
41016 TornPaperRoll
41017 NamelessRoll
41018 TornBookPages
41019 CrudePaper
41020 TornRoll
41021 BambooRoll
41022 Hardpaperrolls
41023 BambooRoll
41024 YellowPaper
41025 HerbPaper
41026 FinePaper
41027 Zhongpingpaper
41028 JiangdongPaper
41029 SkyBamboopaper
41030 Thickpaper
41031 Yichunpaper
41032 Yuanlingpaper
41033 XinXingPaper
41034 Linyi paper
41035 Jiumen paper
41036 Official Paper
41037 Shu Paper
41038 PeiShui Paper
41039 Ink Paper
41040 Han Paper
41041 DeAng Paper
41042 ThinWPaper
41043 ShuXuanPaper
42001 Bamboo strips
42002 Brokenstrips
42003 Yellowstrips
42004 GreenStrip
42005 Wovenstrips
42006 Lousangstrips
42007 Shootstrips
42008 Forgedstrips
42009 MengZhongstrip
42010 Scholarstrips
42011 Dipped strips
42012 Old strips
42013 Bamboo rod
42014 Qiufenstrips
42015 Wildstrips
42016 Purplestrips
42017 Guanlinstrips
42018 Fragrantstrips
42019 7-holerod
42020 Rotten strips
42021 BambooBasket
42022 Light basket
42023 HumbleStrip
42024 ElegantStrip
42025 Yardstrips
42026 Quyangstrips
42027 ScentStrip
42028 Jiangyangstrip
42029 Buweistrips
42030 Jingzhoustrips
42031 Longstrips
42032 Lightbluestrip
42033 Fuyi strips
42034 GreenBamboo
42035 ZhongBamboo
42036 YuanBamboo
42037 SangBamboo
42038 WindBamboo
42039 ZhanLongBamboo
42040 IronBamboo
43001 Herbaceous
43002 KudzuVine
43003 Juniper leaf
43004 Reeds
43005 Wolfberry
43006 BanyanRoot
43007 Watercelery
43008 SandyBristle
43009 Willow twig
43010 Mugwort
43011 Arbor root
43012 FlowerPetal
43013 Bitterleaf
43014 Willow twigs
43015 Crabapple leaf
43016 Wormwoodweed
43017 Hellebore
43018 Mulberry
43019 WaterKnotweed
43020 Alpine yarrow
43021 Grass root
43022 Red flower
43023 Wormwood grass
43024 ShouGrass
43025 Ash leaf
43026 Elm leaf
43027 SwampBristle
43028 Orchid
43029 Whisk broom
43030 Tamariskleaf
43031 KudzuGrass
43032 RearGrass
43033 Lazy man grass
43034 Ginseng
43035 Knotweed
43036 Wind grass
43037 Creepergrass
43038 Beansprouts
43039 Lucerne
43040 Sweet root
43041 Vanilla
43042 Green grass
43043 Catty grass
43044 Changshangrass
43045 RareGrass
43046 Lotus leaf
43047 LeafFlower
43048 1-day leaf
43049 Mud leaf
43050 wheat leaf
43051 Goldenorchid
43052 Sweet leaf
43053 Autumn red
43054 FlowerLeaf
43055 Bitter leaf
43056 StrawberryLeaf
43057 Left turning
43058 Ask-the-way
43059 Palm leaf
43060 Falling flower
43061 Day lily
43062 MilkvetchRoot
43063 FlatLeafFlower
43064 Qi Ou grass
43065 Madiflower
43066 RedNoble
43067 Red point
43068 SpringGreeter
43069 Red immortal
43070 Yellow grass
43071 Melon flower
43072 WildPetal
43073 Lotus petal
43074 Peach petal
43075 Dried straw
43076 Bryophyte
43077 Newginseng
43078 Dogbiter
43079 Watergrass
43080 Oak Leaf
43081 Mat grass
43082 Qinglai grass
43083 Vine grass
43084 WinterHerb
43085 Purplefen
43086 Needleleaf
43087 Sandalwoodleaf
43088 Broomcorngrass
43089 Whitegrass
43090 Gaolougrass
43091 Redpotatograss
43092 Mulberrygrass
43093 Bittergrass
43094 Tenderredgrass
43095 Wenxin orchid
43096 ThornGrass
43097 BitterRoot
43098 Vines
43099 MaAn Vine
43100 Silver Leaf
43101 Bitter Root
43102 Tundra moss
43103 Narcissum
43104 Lily
43105 Tulip
43106 Rose
43107 Treatment on the gra
44089 Jade sand
44090 Crudejade
44091 FlawedJadite
44092 NormalJadite
44093 Basicjade
44094 RedSpot
44095 SmoothJadite
44051 Blue jade sand
44052 ScriptJadite
44053 ViewJadite
44054 Zhengxuanjade
44055 Greenfinejade
44056 Carvedjade
44057 Qualityjade
44058 Redcloudjade
44059 Guishanjade
44060 Youmingjade
37763 Darkgreenjade
37764 Scholarjade
37765 Hongrujade
37766 Emei jade
37767 LanTianJadite
37768 HeTianJadite
37769 Glare jade sand
37770 Star jade sand
37771 Chuan Jie jade sand
37772 ExtremeJadite
37773 South savage jade sa
37774 Ding Bian jade sand
37775 Tong Tian jade sand
37776 ¹w¯d¥É
37806 Uncarved jade
37807 Wild jade
37808 FlawedJade
37809 NormalJade
37810 Basic jade
37811 RedDotJade
37812 SmoothJade
37813 Sea blue jade
37814 ScriptJade
37815 ViewJade
37816 Zhengxuan jade
37817 Green jade
37818 CarvedJadite
37819 Quality jade
37820 Setting Sun
37821 Guishan jade
37822 CarvedJade
37823 Dark Green
37824 Scholar jade
37825 Hongru jade
37826 Emei jade
37827 LanTianJade
37828 HeTianJade
37829 Glare jade
37830 Star jade
37831 Chuan Jie jade
37832 ExtremeJade
37833 False jade
37834 Ding Bian jade
37835 Tong Tian jade
37836 Jiang Nan jade
44061 Broken jade
44062 Pebble
44063 ColoredStone
44064 Horn stone
44065 Round stone
44066 Reflector
44067 Greenstone
44068 Cobblestone
44069 Sharpener
44070 LavaStone
44072 Doublestripes
44073 StonePiece
44074 FrogPebble
44075 BeautyPebble
44076 HorsePebble
44084 Lianfengstone
44085 HuiShanPebble
44086 BaiDiPebble
44087 Quartz grain
37866 Mica grain
37867 Cat's eye
37868 Olivine
37869 SkyblueStone
37870 Dark stone
37871 BloodPebble
37872 WindPebble
37873 LightPebble
37874 WhiteScale
37875 GuShanPebble
37876 ZhuoSanStone
37877 PhoenixStone
37878 LavaLump
37879 Rosy stone
37880 PurpleAerolite
37881 LoTianPebble
37882 BiShanPebble
37883 QingPebble
37884 RedPebble
37885 BluePebble
37886 Heavenlystone
37887 TaiStone
37888 DaLiPebble
37889 Granite
37890 Aerolite stone
37891 DiamondPebble
37907 BrokenStone
37908 SmallStone
37909 Colored stone
37910 Horn stone
37911 Round stone
37912 ReflectStone
37913 Greenstone
37914 Cobblestone
37915 SharpenerStone
37916 MagmaStone
37917 StripeStopne
37918 FlawStone
37919 FrogStone
37920 BeautyStone
37921 HorseStone
37922 Lianfeng stone
37923 HuiShanStone
37924 BaiDiStone
37925 Quartz stone
37926 Mica stone
37927 Cat eye stone
37928 OliveStone
37929 Blue sky stone
37930 Black stone
37931 BloodStone
37932 WindStone
37933 LightStone
37934 White Scale
37935 GuShanStone
37936 Zhuoshan stone
37937 PhoenixEye
37938 LavaLump
37939 Rose stone
37940 PurpleAsteroid
37941 LoTianStone
37942 BiShanStone
37943 QingStone
37944 RedStone
37945 BlueBlood
37946 ImperialStone
37947 Mt.TaiStone
37948 DaLiStone
37949 Granite stone
37950 Aerolite
37951 DiamondStone
37952 CoreFireStone
45001 Clear water Mind+1
45002 DeepWellI Mind+2
45003 FrozenIce Mind+3
45004 WeiHeIce Mind+4
45005 NorthSeaIc Mind+5
45006 IceofTianCi Mind+6
45007 IceofLulon Mind+7
45008 IceofDongY Mind+8
45009 DemonSea Mind+9
45010 AncientIce Mind+10
45011 Well water Mind+1
45012 Winter ice Mind+2
45013 QuickFrost Mind+3
45014 Deep well i Mind+1
45015 FrozenIce Mind+2
45016 YouzhouIc Mind+3
45017 MoonIce Mind+4
45018 RenewIce Mind+5
45019 ReunionIce Mind+7
45020 ArsenicIce Mind+1
45021 ApotroIce Mind+4
45022 MorningIce Mind+11
45023 DeadcoldIc Mind+12
47001 ZhaoELocket
47002 BMiHuLocket
47003 ZJiaoLocket
47004 ZYJLocket
47005 MiMiLocket
47006 NaLiLocket
47007 YuDuLocket
47008 LiDamuLocket
47009 DaHongLocket
47010 XinPiLocket
47011 SunQianLocket
47012 MiZhuLocket
47013 MiFangLocket
47014 JianYongLocket
47015 SunZhongLocket
47016 GuoDaLocket
47017 HanZhongLocket
47018 BaiRaoLocket
47019 GsZanLocket
47020 ZongBaoLocket
47021 QLiJuLocket
47022 DianWeiLocket
47023 XHDunLocket
47024 XHYuanLocket
47025 CaoRenLocket
47026 XunYuLocket
47027 CaoCaoLocket
47028 GuoJiaLocket
47029 ChengYuLocket
47030 XuZhuLocket
47031 ZLiaoLocket
47032 XuHuangLocket
47033 ZhangHeLocket
47034 CaoPiLocket
47035 CaoZhiLocket
47036 SimaYiLocket
47037 CaoZhangLocket
47038 JiaXuLocket
47039 XuYouLocket
47040 PangDeLocket
47041 CaiWenjiLocket
47042 YuJinLocket
47043 ZhenMiLocket
47044 SimaZhaoLocket
47045 XuShuLocket
47046 ZhouCangLocket
47047 GuanPingLocket
47048 ZhaoYunLocket
47049 ZhangFeiLocket
47050 GuanYuLocket
47051 ZGLiangLocket
47052 PangTongLocket
47053 LiuBeiLocket
47054 HZhongLocket
47055 WeiYanLocket
47056 MaChaoLocket
47057 FaZhengLocket
47058 HYyingLocket
47059 JWeiLocket
47060 GXingLocket
47061 ZBLocket
47062 XChongLocket
47063 YanYanLocket
47064 TShiCiLocket
47065 GanNingLocket
47066 LuMengLocket
47067 ZhouTaiLocket
47068 SunCeLocket
47069 SunQuanLocket
47070 ZhouYuLocket
47071 XuShengLocket
47072 LuXunLocket
47073 ChengPuLocket
47074 LingTongLocket
47075 ZhuRanLocket
47076 HuangGaiLocket
47077 JiangQinLocket
47078 KanZeLocket
47079 LuSuLocket
47080 XiaoQiaoLocket
47081 SSxiangLocket
47082 LuBuLocket
47083 DiaoChanLocket
47084 DongZhuoLocket
47085 SShengLocket
47086 YanLiangLocket
47087 WenChouLocket
47088 LiRuLocket
47089 GaoShunLocket
47090 WuAnguoLocket
47091 JuShouLocket
47092 YuFuluoLocket
47093 ZangBaLocket
47094 DaQiaoLocket
47095 MaTengLocket
47096 ZhangBaoLocket
47097 ZLiangLocket
47098 ZMCLocket
47099 Ma YuanyiLocket
47100 MaXiangLocket
47101 ChenBaiLocket
47102 Zhang XiuLocket
47103 NiuJinLocket
47104 DingFengLocket
47105 LiDianLocket
47106 JiangGanLocket
47107 YuanShaoLocket
47108 YanBaiHuLckt
47109 GoldBaDouLckt
47110 ZhangZhaoLocket
47111 TianFengLocket
47112 TaDunLocket
47113 ChenGongLocket
47114 C.ZhouPingLckt
47115 CaoHongLckt
47116 MaLiangLckt
47117 LiuYueLckt
47118 GYPingLckt
47119 JiangJiLckt
47120 GaoLanLocket
47121 FengJiLocket
47122 YuFanLocket
47123 TianYuLocket
47124 LouGuiLocket
47125 LiaoHuaLocket
47126 ZhugeJunLocket
47127 LuKaLocket
47128 ZHongLocket
47129 YueJinLocket
47130 MuLiLocket
47131 XiaoJinLocket
47132 SunYiLocket
47133 CaoXiuLocket
47134 ChenDaoLocket
47135 ShenPeiLocket
47136 ZhuMaoLocket
47137 JiaKuiLocket
47138 XiZhiCaiLocket
47139 GNVWangLocket
47140 SunJianLocket
47141 CuiYanLocket
47142 ZhugeJinLocket
47143 ZuoXianLocket
47144 LiTong Locket
47145 YanRou Locket
47146 ChenWu Locket
47147 HXiong Locket
47148 MaDai Locket
47149 WenPin Locket
47150 ShiGYuanLocket
47151 ChenQunLocket
47152 HanDangLocket
47153 MaSuLocket
47154 HuoJunLocket
47155 YangXiuLocket
47156 CaoChongLocket
47157 ZhSongLocket
47158 JiLingLocket
47159 SongJianLocket
47160 XuShaoLocket
47161 XuYouLocket
47162 LiYanLocket
47163 YuanShuLocket
47164 ZhuHuanLocket
47165 CaoZhenLocket
47166 LiuFengLocket
47167 ZhRangLocket
47168 XuJingLocket
47169 HFuSongLocket
47170 WuYiLocket
47171 ZhangLuLocket
47172 LiuBaLocket
47173 HChYanLocket
47174 BeiGouLocket
47175 DongZhaoLocket
47176 SunYuLocket
47177 CheZhouLocket
47178 LiaoLiLocket
47179 JiangYQuLocket
47180 GuoTuLocket
47181 CaiMaoLocket
47182 JiaQiLocket
47183 PangYuLocket
47184 PuJingLocket
47185 MengDaLocket
47186 BaoChuLocket
47188 ZhangRenLocket
47189 GuanSuoLocket
47190 LadyBao3Locket
47191 FengErLocket
47192 DieErLocket
47193 WuChanLocket
47194 XinPingLocket
47195 YangHongLocket
47196 FuGanLocket
47197 ManChongLocket
47198 LiShuLocket
47199 ZhangWenLocket
47200 LiangXiLocket
47201 YiJiLocket
47202 HanMengLocket
47203 HanHaoLocket
47204 ShaMoHeLocket
47205 YangFengLocket
47206 ZhaoYanLocket
47207 GuoYuanLocket
47208 LoTangLocket
47209 DuJiLocket
47210 XianYuFuLocket
47211 LiHuiLocket
47212 PengYangLocket
47213 YuanHuanLocket
47214 FuKuangLocket
47215 SunShaoLocket
47216 DongYueLocket
47217 XuRongLocket
47218 SunJiaoLocket
47219 DongXiLocket
47220 DianManLocket
47221 XiahSangLocket
47222 MaTieLocket
47223 HaoPuLocket
47224 ZCunHuaLocket
47225 GSYangLocket
47226 ChenQiaoLocket
47227 HgQuanLocket
47228 ZhuoLingLocket
47229 LiSuLocket
47230 ZhgFenLocket
47231 LuDaiLocket
47232 GuYongLocket
47233 PanZhangLocket
47234 DongHeLocket
47235 ZhangNiLocket
47236 HeKuiLocket
47237 LiFuLocket
47238 DYQiongLocket
47239 ChngJianLocket
47240 LuJiLocket
47241 HanSuiLocket
47242 ZhongYaoLocket
47243 ChenDengLocket
47244 CaoChunLocket
47245 JiangWanLocket
47246 MGongWeiLocket
47247 ZhangYuLocket
47248 QianZhaoLocket
47249 FanChouLocket
47250 WuFanLocket
47251 GuoSiLocket
47252 ZhangJiLocket
47253 LiJueLocket
47254 PangDeGLocket
47255 ZhangJiLocket
47256 DgHuangLocket
47257 NiuFuLocket
47258 SunShaoLocket
47259 XuFuLocket
47260 LuQianLocket
47261 ZhuFuLocket
47262 MaXiuLocket
47263 LaiGongLocket
47264 KaoruLocket
47265 MinaLocket
47266 NaOhLocket
47267 SarosaLocket
47268 BeiZhanLocket
47269 YShangLocket
47270 SimaLangLocket
47271 ChengZiLocket
47272 YanXiangLocket
47273 ShiYouLocket
47274 ZhuLingLocket
47275 LuZhaoLocket
47276 GaoRouLocket
47277 FengXiLocket
47278 ZhaoLeiLocket
47279 ShiWuLocket
47280 YanPuLocket
47281 ZhouShanLocket
47282 GuanNingLocket
47283 PlumLocket
47284 WuZhouLocket
47285 JuKuLocket
47286 DongMinLocket
47287 SuYouLocket
47288 ZhgChengLocket
47289 JiPingLocket
47290 TSXiangLocket
47291 ZhouJunLocket
47292 ZhuGuangLocket
47293 ZhengHunLocket
47294 LiuRuoLocket
47295 ZhangXiLocket
47296 SheYuanLocket
47297 XLangLocket
47298 FuTongLocket
47299 ZhangNanLocket
47300 FanXunLocket
47301 ZhaoYongLocket
47302 FShiManLocket
47303 LiuGuiLocket
47304 ZShiLinLocket
47305 ShiYiLocket
47306 FanXiongLocket
47307 QuanCongLocket
47308 QuLianLocket
47309 CGYingLocket
47310 FuLuoHanLocket
47311 LiuZhanLocket
47312 SinaPodiLocket
47313 ZhengDuLocket
47314 KePiNengLocket
47315 ShiXieLocket
47316 GSJ Locket
47317 DZ Locket
47318 JZ Locket
47319 XZ Locket
47320 GH Locket
47321 YR Locket
47322 CY Locket
47323 LT Locket
47324 SBDG Locket
47325 HZ Locket
47326 RZ Locket
47327 YL Locket
47328 DBG Locket
47329 SH Locket
47330 XYD Locket
47331 HB Locket
47332 Wzhi Locket
47333 JH Locket
47334 BZ Locket
47335 QM Locket
47336 PY Locket
47337 ZA Locket
47338 JDY Locket
47339 Shuan Locket
47340 XNG Locket
47341 FL Locket
47342 ZY Locket
47343 YZ Locket
47344 WP Locket
47345 WB Locket
47346 CS Locket
47347 FG Locket
47348 CJ Locket
47349 YS Locket
47350 ZS Locket
47351 Ghai Locket
47352 GL Locket
47353 QR Locket
47354 SL Locket
47355 Zyun Locket
47356 BY Locket
47357 WK Locket
47358 ML Locket
47359 DX Locket
47360 MDL Locket
47361 CZ Locket
47362 WL Locket
47363 LY Locket
47364 YK Locket
47365 GG Locket
47366 WC Locket
47367 ZX Locket
47368 Wlian Locket
47369 ZZ Locket
47370 LF Locket
47371 WF Locket
47372 Shufei a gold locket
47373 Zhao Shu Tun, a gold
47374 Zhu mediocrity gold
47375 Mu Lan Na gold locke
47376 Xun adopt a gold loc
47377 The snow geese inspe
47378 Demon driven by a go
47379 Jung, a gold locket
47380 Caiyong's gold locke
47381 Vietnam's gold locke
47382 The gold locket Wang
47383 Ming's gold locket
47384 Liu Qi's gold locket
47385 Koizumi's gold locke
47386 Ruan Yu's gold locke
47387 Gold chefs gold lock
47388 The gold locket Dulu
47389 The gold locket Lius
47390 Shuang Wang's gold l
47391 They are a gold lock
47392 The first head gold
46001 LoveAtSight
46002 FirstLove
46003 DeepLove
46004 LoveCraze
46005 TrueLove
46006 Headset
46007 Sharp whistle
46008 Magic blanket
46009 Golden abacus
46010 Small abacus
46011 PhotoAlbum
46012 Magic MP3
46013 AutoAttackPill
46014 AutoF1
46015 AutoAttack
46016 HasteScroll
46017 SpeedScroll
46018 GuardianSmoke
46019 XiaoPeiScroll
46020 QufuScroll
46021 WeishanScroll
46022 XuwushanScroll
46023 LulongkouScroll
46024 AltarScroll
46025 XiaoPeiScrl
46026 XuanyuanScroll
46027 ZhuoScroll
46028 Yolk cake
46029 HornTest
46030 Goodmooncake
46031 Hi-Potion
46032 Medical pill
46033 Honey pill
46034 Memory bag
46035 Thinking bag
46036 Camp tent
46037 GodofLuck
46038 GrandGodofLuck
46039 DoubleTreasure
46040 Angpao
46041 AutoTonicPill
46042 ComboPill
46043 BowlingBall
46044 HairDye
46045 Facial pack
46046 Weddinggifts
46047 Fireworks
46048 Dice
46049 Happy dice
46050 UpgradePill
46051 XuZhouScroll
46052 ShouCunScroll
46053 WanScroll
46054 Chang'anScroll
46055 JianyeScroll
46056 SurpriseAngpao
46057 Sachet
46058 CrystalBall
46059 SporeDumpling
46060 LotusDumpling
46061 YolkDumpling
46062 BambooDumpling
46063 SublimePill
46068 Ghee pill
46069 ReversalPill
46070 Magic Bean
46071 JadeHareYam
46072 LoveMoonCake
46073 TrickCandyBox
46074 YearAngpow
46075 CheerFireWorks
46076 YearAngpow
46077 SurvivalBag
46078 ChampionBox
46079 2ndBox
46080 3rdBox
46081 GoldChickCrown
46082 Red Envelops
46083 Red Envelops
46084 JgLingScroll
46085 ChangshaScroll
46086 ChengduScroll
46087 NanzhengScroll
46088 StylingGel
46089 MagicWaterBall
46090 SpiritArmsBox
46091 AutoAttackBean
46092 AutoF1Bean
46093 AutoEatBean
46094 BaDouYaoBean
46095 EvilwardPouch
46096 ProsperPouch
46097 FragrantPouch
46098 TS Angpao
46099 HP Sauce
46100 SP Sauce
46101 LaotsePill
46102 XgpingScroll
46103 ShdangScroll
46104 DnHuangScroll
46105 JiaoZhiScroll
46106 Mother's Love
46107 Monster Heart
46108 BirthdayPacket
46109 SurprisePacket
46110 HanEmpCup
46111 HanEmpCup
46112 InaMooncake
46113 InaMooncake
46114 InaMooncake
46115 CuminShank
46116 FennelBearPaw
46117 CrispPorklet
46118 AromaticCrab
46119 ClaypotRIce
46120 KimchiMeat
46121 GoatEyeball
46122 HJZ Lingzhi
46123 LGChickenSoup
46124 HanGiftSeal
46125 FairyMingTea
46126 Ina Abalone
46127 Ina Luffa
46128 Ina Cracker
46129 SoulWeaponBox
46130 LaoGoldPill
46131 Brown Egg
46132 Blue Egg
46133 Red Egg
46134 Green Egg
46135 Silver Egg
46136 Gold Egg
46137 Gold Giftbox
46138 Silk Parcel
46139 JadeSmallBox
46140 RDWeaponBox
46141 SantaGift
46142 RichAngpao
46143 PiggyAngpao
46144 PiggyAngpao
46145 Huichun Med
46146 XingNao Med
46147 Revive Med
46148 Water Giftbox
46149 Yellow Pack
46150 Blue Pack
46151 Red Pack
46152 Green Pack
46153 Earth Cat Earth+0
46154 Water Mai Water+0
46155 Fire Fox Fire+0
46156 Wind Spirit Wind+0
46157 Fire Gem
46158 Tiger Gem
46159 Yellow Gem
46160 Green Gem
46161 Blue Gem
46162 Mystic Gem
46163 Violet Gem
46164 Mechanical Box
46165 Memory Pack
46166 Consider Pack
46167 Military Camp
46168 God of Luck
46169 B. God of Luck
46170 Double Treasure
46171 Hair Dye
46172 Facial Mask
46173 Dice
46174 Happy Dice
46175 Atone Bag
46176 Reflect Bag
46177 Gypsy Orb
46178 Hair Gel
46179 Magical Orb
46180 Rename Charm
46181 Trade Tag
46182 Merchant Pack
46183 Scroll day trip
46184 Fortunately omphacit
46185 Dan wisdom understoo
46186 Dan forces comprehen
46187 Dan defense understo
46188 Physique understand
46189 Dan energy comprehen
46190 Agile understand Dan
46191 Search blockhead
46192 Banks blockhead
46193 Christmas snowball
46194 Anniversary of pyrot
46195 Warm Christmas cerem
46196 Anniversary of the r
46197 Anniversary of the r
46198 Surprise Christmas g
46199 Surprise Christmas g
46200 pig year good fortun
46201 pig year good fortun
46202 Recollection
46203 Deliberative
46204 Introspective
46205 black cloth
46206 Supply Kit
46207 CombinePackage
46208 ArticlesBox
46209 LoyaltyKit
46210 StyleDumplings
46211 DanExperience
46212 GreenExperienc
46213 HuangDanGlaze
46214 Dan Pink
46215 Dan Yan Chi
46216 Dan Azure
46217 Dan Style
46218 Dan Orange
46219 Dan Purple
46220 village bravery equi
46221 lotus fragrant gluti
46222 bamboo fragrant glut
37005 GoldDust
37006 NamelessGold
37007 NanHeGold
37008 QuHeGold
37009 WenHeGold
37010 BoJiangGold
37011 DanjiangGold
37012 LianJiangGold
37013 BJiangGoldSand
37014 LuGoldSand
37015 QingHeGold
37016 AnheGold
37017 ZiheGold
37018 DiJiangGold
37019 RenheGold
37020 ZhuoGoldSand
37021 LJGoldSand
37022 SuheGold
37023 KengJiangGold
37024 HuaiGoldSand
37025 HuangGoldSand
37026 YangTzeSand
37027 Broken gold
37028 Half tael gold
37029 Gold bits
37030 Weizhigold
37031 PureGoldShard
37032 LongGoldGrain
37033 ZhiGoldSand
37034 Qinhuaigold
37035 YuGoldSand
37036 Huangshangold
37037 PureGoldGrain
37038 ProcessedGrain
37039 Ovengold
37040 Taishanggold
37041 Reservedgold
37042 Reservedgold
37043 Reservedgold
44001 Goldlump
44002 GoldOre
44003 Brokengold
44004 BrightGoldOre
44005 Lightgold
44006 MixedGoldOre
44007 MixedGold
44008 PureGoldBar
44009 BJiangGold
44010 LuHeGold
44096 Wengold
44097 Soft gold
44098 Red gold
44099 PureGoldBar
44100 ProcessedGold
44101 ZhuoShuiGold
37065 LJGold
37066 Suhe gold
37067 Gold lumps
37068 HuaiHeGold
37069 HuangHeGold
37070 YangTzeGold
37071 PureGold
37072 BrightGold
37073 Heavygold
37074 PureGold
37075 LongGoldShard
37076 ZhiShanGold
37077 Qinhuaigold
37078 YuXiangGold
37079 HuangSanGold
37080 TruePureGold
37081 Forgedgold
37082 QuenchedGold
37083 TrueGold
37084 Heavenlygold
37085 Reserved gold
37086 Reserved gold
37087 Reserved gold
37002 Silverpowder
37109 SilveryPowder
37110 MixedSilver
37111 CrudePowder
37112 FlawedSilver
37113 NamelessPowder
37114 Gendisilver
37115 SilverPowder
37116 NormalSilver
37117 OrdinaryPowder
37118 AveragePowder
37119 PurePowder
37120 Refinedsilver
37121 Teacolorsilver
37122 BrightPowder
37123 Lanwensilver
37124 Wenshansilver
37125 WhitePowder
37126 HardPowder
37127 Choicesilver
37128 PurplePowder
37129 DottedPowder
37130 StripedPowder
37131 Hedisilver
37132 ExtractPowder
37133 GoodPowder
37134 WanShanPowder
37135 RealPowder
37136 Redsilver
37137 LanTianPowder
37138 Longsansilver
37139 ClearPowder
37140 Forgedsilver
37141 Deeporesilver
37142 TruePowder
37143 DiamondPowder
37144 Reservedsilver
37145 Reservedsilver
37146 Reservedsilver
44011 Brokensilver
44012 BadSilver
44013 Earthsilver
44014 CrudeSilver
44015 Blemishsilver
44016 NamelessSilver
44017 Rootsilver
44018 Badsilver
44019 CommonSilver
44020 OrdinarySilver
44071 AverageSilver
44102 PureSilver
44103 Rootfiresilver
44104 TeaSilver
44105 BrightSilver
44106 Orchidsilver
44107 Patternsilver
37168 WhiteSilver
37169 HardSilver
37170 QualitySilver
37171 PurpleSilver
37172 DottedSilver
37173 StripedSilver
37174 Brownsilver
37175 ExtractSilver
37176 GoodSilver
37177 WanShanSilver
37178 Purequality
37179 ScarletEye
37180 LanTianSilver
37181 Longshansilver
37182 Greensilver
37183 Firebrand
37184 Deeppitsilver
37185 TrueSilver
37186 DiamondSilver
37187 Reservedsilver
37188 Reservedsilver
37189 Reservedsilver
37003 Roadsidecopper
37211 Valleycopper
37212 FlawedCopper
37213 Ordinarycopper
37214 MixedPiece
37215 MotherPiece
37216 Crudecopper
37217 BrightPiece
37218 PurePiece
37219 GreenCopper
37220 RedPiece
37221 OldCopper
37222 KelnPiece
37223 XiaPiece
37224 YouPiece
37225 ShangPiece
37226 Bronzedust
37227 HuangPiece
37228 Temperedcopper
37229 Brandedcopper
37230 YangPiece
37231 HShanPiece
37232 chalcocite
37233 Fengcopper
37234 PatternPiece
37235 Zhancopper
37236 Weicopper
37237 Chengcopper
37238 Heavycopper
37239 Licopper
37240 SZCopper
37241 Refinedcopper
37242 Wildcopper
37243 Firedcopper
37244 Windcopper
37245 Flashcopper
37246 ReservedCopper
37247 ReservedCopper
37248 ReservedCopper
44021 CrudeCopper
44022 Copper stone
44023 Copperstone
44024 Luzhucopper
44025 MixedCopper
44026 MotherCopper
44027 Primarycopper
44028 BrightCopper
44029 PureCopper
44030 GreenSpot
44077 RedCopper
44078 AncientCopper
44079 KelnCopper
44080 XiaCopper
44081 YouCopper
44082 ShangCopper
44108 Bluecopper
44109 HuangCopper
44110 MeltedPiece
44111 MeltedCopper
44112 YangCopper
44113 HShanCopper
44126 Sharpcopper
44127 LuminateCopper
44128 PatternCopper
37270 Flexcopper
37271 Minicopper
37272 Orange copper
37273 Heavy copper
37274 Ritualcopper
37275 SZCopper
37276 Refined copper
37277 Wild copper
37278 Flame copper
37279 Wind copper
37280 Bright copper
37281 Reservedcopper
37282 Reservedcopper
37283 Reservedcopper
37004 Rustyiron
37305 Flawiron
37306 BrokenIronOre
37307 Crude iron
37308 Small iron
37309 SmallIronOre
37310 Magnetic iron
37311 White iron
37312 Soft iron
37313 Yellow iron
37314 RedIronite
37315 BrownIronite
37316 Grey iron
37317 Iron powder
37318 DarkIronite
37319 Purple iron
37320 Green iron
37321 BlackIronite
37322 Orange iron
37323 BlueIronite
37324 FireOre
37325 FineIronite
37326 BlackOre
37327 NiceIron
37328 GreenIronite
37329 Precised iron
37330 Quenched iron
37331 Colour iron
37332 BloodOre
37333 DarkOre
37334 YinYangiron
37335 ForgedOre
37336 FrozenBlood
37337 Bluefireiron
37338 FlameOre
37339 UniqueIronite
37340 Iron grain
37341 Iron grain
37342 Iron grain
44031 Flawediron
44032 Mixed iron
44033 BrokenIron
44034 Crude iron
44035 Small iron
44036 FineIron
44037 Magneticiron
44038 White iron
44039 Soft iron
44040 Yellow iron
44083 RedIron
44114 BrownIron
44115 Grey iron
44116 Pink iron
44117 DarkIron
44118 Purple iron
44119 Green iron
37364 Dark iron
37365 Orange iron
37366 BlueIron
37367 FireIron
37368 Darkrediron
37369 BlackIron
37370 RedIronPiece
37371 GreenIron
37372 Refined iron
37373 Quenchediron
37374 Colourediron
37375 BloodIron
37376 Deepblackiron
37377 YinYangiron
37378 ForgedIron
37379 Blood red
37380 Blue fire
37381 Fireforgediron
37382 UniqueIron
37383 Reserved iron
37384 Reserved iron
37385 Reserved iron
37001 SmallTinDust
37407 UnknownTinDust
37408 Tin grain
37409 Crude Tin
37410 Fine tin dust
37411 Tin dust
37412 LightTinDust
37413 Soft tin dust
37414 Point tin dust
37415 Water tin dust
37416 Earth tin dust
37417 Gray tin dust
37418 BlueTinDust
37419 Old tin dust
37420 SpiralTinDust
37421 Pure tin dust
37422 BrightTinDust
37423 Cold tin dust
37424 GreenTinDust
37425 CarbonTinDust
37426 White tin
37427 Wind tin
37428 Sharp tin
37429 Star tin
37430 Cubic tin
37431 Tooth tin
37432 Round tin
37433 Green tin
37434 Heavy tin
37435 Black tin
37436 Hard tin
37437 Enhanced tin
37438 Bright tin
37439 Hai tin
37440 Rear tin
37441 EarthTinDust
37442 TinDust
37443 TinDust
37444 TinDust
44041 SmallTin
44042 NamelessTin
44043 BigTin
44044 CrudeTin
44045 FineTin
44046 TinStone
44047 LightTin
44048 SoftTin
44049 PointTin
44050 WaterTin
44088 EarthTin
44120 GreyTin
44121 BlueTin
44122 OldTin
44123 SpiralTin
44124 PureTin
44125 BrightTin
37466 ColdTin
37467 GreenTin
37468 CarbonTin
37469 WhiteTin
37470 WindTin
37471 SharpTin
37472 StarTin
37473 CubicTin
37474 TeethTin
37475 RoundTin
37476 GreenTin
37477 HeavyTin
37478 BlackTin
37479 HardTin
37480 EnhancedTin
37481 BrightTin
37482 HaiTin
37483 RareTin
37484 CoreTin
37485 TinStone
37486 TinStone
37487 TinStone
48001 ScarecrowDoll
48002 BunDoll
48003 YolkDoll
48004 ZhaoYunDoll
48005 ZhangJiaoDoll
48006 GirlDoll
48007 XunCaiDoll
48008 GinsengDoll
48009 ZhouYuDoll
48010 LuXunDoll
48011 XiahouDunDoll
48012 PangTongDoll
48013 SunQuanDoll
48014 LuBuDoll
48015 DianWeiDoll
48016 XuZhuDoll
48017 MonkeyDoll
48018 BearDoll
48019 TomatoMobDoll
48020 MonsterDoll
48021 Pump FidorDoll
48022 ZhugeLiangDoll
48023 DaQiaoDoll
48024 XiaoQiaoDoll
48025 FireDeityDoll
48026 SimaYiDoll
48027 BeiMiHuDoll
48028 S.S.XiangDoll
48029 MaChaoDoll
48030 DiaoChanDoll
48031 DongZhuoDoll
48032 ZhenMiDoll
48033 PandaDoll
48034 Jumper Doll
48035 Holy Lion Doll
48036 DumplingDoll
48037 Lantern Doll
48038 CaoCao Doll
48039 LiuBei Doll
48040 CupidBadouDoll
48041 LDongTigerDoll
48042 GNvWangDoll
48043 FengEr Doll
48044 DieEr Doll
48045 HYueYing Doll
48046 LadyBao3 Doll
48047 CaiWenJi Doll
48048 GodErlang Doll
48049 NeZha Doll
48050 Hades Doll
48051 BatKing Doll
48052 BlackDemonDoll
48053 WhiteDemonDoll
48054 JadeHareDoll
48055 ChangErDoll
48056 ReindeerDoll
48057 ZhangFeiDoll
48058 GuanYuDoll
48059 HuangZhongDoll
48060 GYinPingDoll
48061 YangXiuDoll
48062 JadeKingDoll
48063 GodMotherDoll
48064 LordZhouDoll
48065 DarkMaidenDoll
48066 GoldBadouDoll
48067 DevilBadouDoll
48068 Lantern Doll
48069 KLF Doll
48070 BDT Doll
48071 Zombie Doll
48072 10 absolute doll
48073 Emperor dolls
48074 doll of golden pig
49001 Stallion FAI+1
49002 Fine horse FAI+2
49003 WingedSte FAI+3
49004 Good hors FAI+4
49005 InkPaintingFAI+9
49006 5Sentence FAI+10
49007 Landscape FAI+11
49008 SouthernP FAI+12
49009 Maiden FAI+5
49010 Beauty FAI+6
49011 FemaleSchFAI+7
49012 Celebrity FAI+8
49013 FairyPictur FAI+3
49014 ZhaoJunAr FAI+1
49015 Who ju FAI+1
49016 Horse FAI+2
49017 Horses FAI+3
49018 Liangju FAI+4
49019 Ancient MeFAI+9
49020 Poem FAI+10
49021 Landscape FAI+11
49022 Songs of t FAI+12
49023 Maid CeramFAI+5
49024 Beauty CerFAI+6
49025 These counFAI+7
49026 Lady CeramFAI+8
49027 Every map FAI+3
49028 Having sta FAI+1
50001 Reanimate HP+25
50002 RevivePill HP+50
50003 ReviveCre HP+80
50004 RevivePowHP+100 SP+20
50005 RessurectPiHP+130 SP+50
50006 LifePill HP+170 SP+80
50007 ZhuoScroll HP+210 SP+110
50008 JuluScroll HP+300 SP+200
50009 YechengScrHP+450 SP+320
50010 PingyuanScroll
50011 DongjunScroll
51001 ZhuoScroll 69-24633 69-20635
51002 JuluScroll 69-24548 69-20634
51003 YechengScr69-24515 69-20633
51004 PingyuanSc69-24456 69-20632
51005 DongjunScr69-24547 69-20631
51006 BeihaiScrol69-24528 69-20630
51007 XiapiScroll 69-24516 69-20629
51008 XuZhouScro 69-24632 69-20628
51009 ShouCunSc69-24526 69-20627
51010 ChenliuScro69-24558 69-20626
51011 XuchangScr69-24514 69-20625
51012 RunanScrol69-24443 69-20624
51013 WanScroll 69-24560 69-20623
51014 LoYangScro 69-24565 69-20622
51015 ChangAn Sc 69-24559 69-20621
51016 ZhuRanSta69-24561 69-20620
51017 ChengYuSt69-24607 69-20619
51018 ChenQunSt69-24485 69-20618
51019 LouGuiStar69-24512 69-20617
51020 CaiWenJi S69-24595 69-20616
51021 CaoHongSt69-24521 69-20615
51022 YuJinStar 69-24594 69-20614
51023 TianYuStar69-24513 69-20613
51024 LiTongStar 69-24492 69-20612
51025 XuShuStar 69-24591 69-20611
51026 SlaveApart 69-24506 69-20610
51027 ZhugeJunS69-24510 69-20609
51028 LiaoLiStar 69-24458 69-20608
51029 MaTengSta69-24541 69-20607
51030 ZhouCangS69-24590 69-20606
51031 XiangChon69-24574 69-20605
51032 HuoJunSta69-24482 69-20604
51033 ShenPei 69-24501 69-20603
51034 XiaoQiaoSt69-24556 69-20602
51035 QinPingSta69-24442 69-20601
51036 LiShuStar 69-24438 69-20600
51037 WenChouSt69-24549 69-20599
51038 GuoYuanSt69-24429 69-20598
51039 ZManCheng69-24538 69-20597
51040 HanMengSt69-24434 69-20596
51041 ZhangHong69-24508 69-20595
51042 BeiMiHuSta69-24634 69-20594
51043 YangHongS69-24441 69-20593
51044 ZhangWenS 69-24437 69-20592
51045 CaoRenSta69-24611 69-20591
51046 JiLingStar 69-24478 69-20590
51047 WenPinSta69-24487 69-20589
51048 LingTongSt69-24562 69-20588
51049 JiaXuStar 69-24598 69-20587
51050 JiaKuiStar 69-24499 69-20586
51051 FuGanStar 69-24440 69-20585
51052 YanRouSta69-24491 69-20584
51053 YueJinStar 69-24507 69-20583
51054 LiDianStar 69-24531 69-20582
51055 LiangXiSta 69-24436 69-20581
51056 HanHaoSta69-24433 69-20580
51057 SimaHuiSta69-24592 69-20579
51058 MaSuStar 69-24483 69-20578
51059 ManChongS 69-24439 69-20577
51060 YiJiStar 69-24435 69-20576
51061 TaDunStar 69-24524 69-20575
51062 DaQiaoSta 69-24542 69-20574
51063 ChenDaoSt69-24502 69-20573
51064 LiaoHuaSta69-24511 69-20572
51065 CZhouPing69-24522 69-20571
51066 LuKaStar 69-24509 69-20570
51067 ZhenMiSta 69-24593 69-20569
51068 SunCeStar 69-24568 69-20568
51069 XunYuStar 69-24610 69-20567
51070 DianWeiSta69-24614 69-20566
51071 MaLiangSt 69-24520 69-20565
51072 WeiYanSta69-24581 69-20564
51073 JuShouSta 69-24545 69-20563
51074 MaChaoSta69-24580 69-20562
51075 XuShaoSta69-24476 69-20561
51076 LXianWang69-24493 69-20560
51077 TianFengSt69-24525 69-20559
51078 XiahouDun69-24613 69-20558
51079 CaoZhiStar69-24601 69-20557
51080 BeiGouSta 69-24462 69-20556
51081 ChenGongS 69-24523 69-20555
51082 YanLiangSt69-24550 69-20554
51083 ShiGYuanS69-24486 69-20553
51084 ZhuMaoSta69-24500 69-20552
51085 JiangJiStar69-24517 69-20551
51086 HanDangSt69-24484 69-20550
51087 XiZhiCaiSt 69-24498 69-20549
51088 GuanPingS69-24589 69-20548
51089 ZhangLuSt 69-24465 69-20547
51090 HuaXiongS69-24489 69-20546
51091 LuYanStar 69-24557 69-20545
51092 SunYiStar 69-24504 69-20544
51093 XuYouStar 69-24475 69-20543
51094 PangYaoSt69-24453 69-20542
51095 HYueYingS69-24578 69-20541
51096 MengDaSta69-24451 69-20540
51097 LiuYueStar69-24519 69-20539
51098 ZCunHuaSt69-24412 69-20538
51099 ZhaoYanSt69-24430 69-20537
51100 ZhuoLingSt69-24408 69-20536
51101 MaDaiStar 69-24488 69-20535
51102 JiangYiquS69-24457 69-20534
51103 LiSuStar 69-24407 69-20533
51104 YuFuLuoSt69-24544 69-20532
51105 ZhangBaoS69-24540 69-20531
51106 LiuBaStar 69-24464 69-20530
51107 LoTangSta 69-24428 69-20529
51108 ChengJianS69-24397 69-20528
51109 SunJiaoSta69-24418 69-20527
51110 ChenWuSta69-24490 69-20526
51111 DingFengS69-24532 69-20525
51112 DongXiStar69-24417 69-20524
51113 CaoPeiStar69-24602 69-20523
51114 ZhangLiang69-24539 69-20522
51115 ChenDengS69-24393 69-20521
51116 HChengYan69-24463 69-20520
51117 CaoZhenSt69-24471 69-20519
51118 HFuSongSt69-24467 69-20518
51119 CaoChunSt69-24392 69-20517
51120 PanZhangS69-24403 69-20516
51121 JiangWanS69-24391 69-20515
51122 HuangQuan69-24409 69-20514
51123 MGongWeiS 69-24390 69-20513
51124 LiHuiStar 69-24425 69-20512
51125 ChengPuSt69-24563 69-20511
51126 WuYiStar 69-24466 69-20510
51127 LiuFengSta69-24470 69-20509
51128 NiuJinStar 69-24533 69-20508
51129 CuiYanStar69-24495 69-20507
51130 LiuBeiStar 69-24583 69-20506
51131 DongZhaoS69-24461 69-20505
51132 HeKuiStar 69-24400 69-20504
51133 QianZhaoS69-24388 69-20503
51134 SimaLangS69-24366 69-20502
51135 CaoZhangS69-24599 69-20501
51136 SongJianSt69-24477 69-20500
51137 DongHuang69-24380 69-20499
51138 DunYuQion69-24398 69-20498
51139 BeiZhanSta69-24368 69-20497
51140 YuanShang69-24367 69-20496
51141 ZhouYuSta69-24566 69-20495
51142 GSYangSta69-24411 69-20494
51143 ZhangFenS69-24406 69-20493
51144 ZhugeJinSt69-24494 69-20492
51145 ZhouShanS69-24355 69-20491
51146 LuJiStar 69-24396 69-20490
51147 TaishiCiSta69-24572 69-20489
51148 DiaoChanS69-24553 69-20488
51149 HanSuiStar69-24395 69-20487
51150 SunYuStar 69-24460 69-20486
51151 ZhuHuanSt69-24472 69-20485
51152 HeQiStar 69-24454 69-20484
51153 GuoJiaStar69-24608 69-20483
51154 GuanNingS69-24354 69-20482
51155 ZhangJiSta69-24384 69-20481
51156 TuJiStar 69-24427 69-20480
51157 ChenJiaoSt69-24410 69-20479
51158 ZhongYaoS69-24394 69-20478
51159 ZhangFeiSt69-24587 69-20477
51160 DianManSt69-24416 69-20476
51161 CheZhouSt69-24459 69-20475
51162 LuQianStar69-24376 69-20474
51163 ZhuLingSta69-24362 69-20473
51164 LuZhaoSta 69-24361 69-20472
51165 FaZhengSt69-24579 69-20471
51166 LaiGongSta69-24373 69-20470
51167 PangDeGon 69-24382 69-20469
51168 PengYangS69-24424 69-20468
51169 DongHeSta69-24402 69-20467
51170 ZhaoLeiSta69-24358 69-20466
51171 SunQuanSt69-24567 69-20465
51172 YanYanSta69-24573 69-20464
51173 GYinPingSt69-24518 69-20463
51174 YuanShaoS69-24529 69-20462
51175 ZhangNiSta69-24401 69-20461
51176 FuKuangSt69-24422 69-20460
51177 YangSiu St69-24481 69-20459
51178 WuZhou St69-24352 69-20458
51179 LiRu Star 69-24399 69-20457
51180 ZhangRen 69-24448 69-20456
51181 LiuGui Star69-24333 69-20455
51182 CaiYang St69-24314 69-20454
51183 LuMeng St 69-24570 69-20453
51184 ZhangChen69-24348 69-20452
51185 JiPing Star 69-24347 69-20451
51186 ShaMoHe S69-24432 69-20450
51187 SunShao S69-24378 69-20449
51188 CaiMao Sta69-24455 69-20448
51189 CaoCao St 69-24609 69-20447
51190 ZhuGuang 69-24344 69-20446
51191 GuYong St 69-24404 69-20445
51192 ZhangLiao 69-24605 69-20444
51193 XiahouShan69-24415 69-20443
51194 JingDaoRon69-24298 69-20442
51195 ZhangSong69-24479 69-20441
51196 ZhengDu S69-24323 69-20440
51197 XiangLang 69-24339 69-20439
51198 GuanYu St 69-24586 69-20438
51199 ZhangBa S69-24543 69-20437
51200 FeiGuan St69-24289 69-20436
51201 JuHu Star 69-24351 69-20435
51202 GuanHai St69-24285 69-20434
51203 YangSong 69-24287 69-20433
51204 DongYue S69-24420 69-20432
51205 QuanRou S69-24283 69-20431
51206 GuoSi Star 69-24385 69-20430
51207 SunLang St69-24282 69-20429
51208 SunHuan S69-24307 69-20428
51209 BuZhi Star 69-24302 69-20427
51210 ZhuZhi Sta 69-24267 69-20426
51211 GaoRou St69-24360 69-20425
51212 ShiHuan St69-24297 69-20424
51213 ChenZhen 69-24275 69-20423
51214 WuBan Sta69-24291 69-20422
51215 LuFan Star69-24266 69-20421
51216 LuYi Star 69-24273 69-20420
51217 Gansu satte69-24571 69-20419
51218 Sunshangxi69-24555 69-20418
51219 Cao Chong69-24480 69-20417
51220 Pound will 69-24596 69-20413
51221 Zhao will s 69-24588 69-20415
51222 Powell's sat69-24450 69-20414
51223 ZHAO E sat69-24635 69-20416
51224 Mi Mi sattel69-24631 69-20412
51225 Fanchou sat 69-24387 69-20411
51226 Yan po satt69-24356 69-20410
51227 Brave satte69-24546 69-20409
51228 Ma Xiangbo69-24536 69-20408
51229 Star busin 69-24551 69-20407
51230 Star drug 69-24626 69-20406
51231 Po will sin 69-24616 69-20405
51232 Li purposes69-24624 69-20404
51233 Zhang will 69-24469 69-20403
51234 Court Star 69-24346 69-20402
51235 Gore Sapo 69-24312 69-20401
51236 Star will s 69-24308 69-20400
51237 Dan will si 69-24306 69-20399
51238 XU Jing wil69-24468 69-20398
51239 Guo will si 69-24629 69-20397
51240 Da will sin 69-24623 69-20396
51241 Sun Shao wi 69-24421 69-20395
51242 Lu:dai will 69-24405 69-20394
51243 Gongsunzan 69-24617 69-20393
51244 Bing Star 69-24280 69-20392
51245 Korea Star 69-24426 69-20391
51246 Lohan Sta 69-24326 69-20390
51247 Venturi Sta69-24615 69-20389
51248 SUN Zhong69-24628 69-20388
51249 Xinpi will s 69-24622 69-20387
51250 Yanji will s 69-24530 69-20386
51251 Chen's failu69-24535 69-20385
51252 Wang Ping 69-24292
w 69-20384
51253 Xi of the G 69-24324 69-20383
51254 Benary will 69-24630 69-20382
51255 Qian Sun wi69-24621 69-20381
51256 Jianyong wi69-24618 69-20380
51257 To the gran69-24627 69-20379
51258 White will 69-24625 69-20378
51259 Ma On Shan 69-24414 69-20377
51260 The cases w 69-24294 69-20376
51261 Lu Star 69-24372 69-20375
51262 Rice Star 69-24371 69-20374
51263 Euro Star 69-24370 69-20373
51264 ShaoushaS69-24369 69-20372
52001 Energy po HP+1
52002 BonePowdeHP+2
52003 EnhancePoHP+3
52004 RevivalPo HP+4
52005 FloatPowdeHP+5
52006 ActivePill HP+6
52007 BodyPill HP+7
52008 Yunnan pillHP+8
52009 RedPill HP+9
52011 LeafPowdeSP+1
52012 OrangePowSP+2
52013 RootPowdeSP+3
52014 SeedPowdeSP+4
52015 GinsengPoSP+5
52016 Ether SP+6
52017 Cloud Pill SP+7
52018 Breath pill SP+8
52019 Blue pill SP+9
53001 Infantary
53002 Squad
53003 HeavyArmorUnit
53004 ArmorUnit
53005 WoodFence
53006 MobileFence
53007 SiegeRam
53008 BladeCart
53009 Arbalest
53010 Catapult
53011 ArrowTower
53012 Light Army Tag
53013 Strong Army Tag
53014 Heavy Army Tag
53015 Power Army Tag
53016 Strong Fence
53017 Bow Fence
53018 Ox Ram
53019 Fine Blade Cart
53020 Crossbow Cart
53021 Stone Thrower
53022 Sniper Tower
54001 Assassin Blade
54002 Dissemble Tool
54003 Armageddon Tag
54004 Strategy Tag
54005 DesertScroll
54006 Dai Province Jade
54007 Zhen Ding Jade
54008 Ling Zi Jade
54009 LangYa Jade
54010 Desert Jade
54011 Beast Jade
54012 County curse flag
54013 Really set the flag
54014 Linzi flag curse
54015 Langya flag curse
54016 Desert flag curse
54017 Behalf of County lic
54018 Really set Token
54019 Linzi Token
54020 Token Sciences;
54021 Token desert
55001 Antiwood Bead
55002 AntiFrostBead
55003 AntiGaleBead
55004 AntiStunBead
55005 AntiSleepBead
55006 AntiVenomBead
55007 AntiChaosBead
55008 Antiwood BXX
55009 AntiFrost BXX
55010 AntiGale BXX
55011 AntiStun BXX
55012 AntiSleep BXX
55013 AntiVenom BXX
55014 AntiChaos BXX
55015 PearlShuqing
55016 Pearl River
55017 Cyclone Pearl
55018 PerfectPearl
55019 AntiSleepPearl
55020 AntiVenomPearl
55021 AntiChaosPearl
56001 Rifle ATK+100 DEF-30
56002 Auto Rifle ATK+125 DEF-60
56003 Heavy Rifl ATK+150 DEF-90
56004 Great Ham ATK+60 AGI-20
56005 Smash Ha ATK+80 AGI-30
56006 DemolisherATK+100 AGI-40
56007 Blunt MaceATK+45
56008 Thorn Mac ATK+60
56009 Vital Mace ATK+75
56010 Iron Claw ATK+30 AGI+10
56011 Power Cla ATK+40 AGI+15
56012 Soul CrushATK+50 AGI+20
56013 Iron Shield DEF+100 HPmax+100
56014 Sacred Shi DEF+125 HPmax+125
56015 Diamond ShDEF+150 HPmax+150
56016 Speed BooAGI+60 HPmax-80
56017 Sound SpeAGI+90 HPmax-85
56018 Light Spee AGI+120 HPmax-90
56019 Pesticide
56020 Pot cover
56021 SafetyAmulet
56022 AngelWing
56023 Silk Garment
57001 Victory Sa LV.150 ATK+40 Earth+0
57002 Qiqing SabLV.150 ATK+40 Water+0
57003 RedSky SaLV.150 ATK+40 Fire+0
57004 GreenCalf LV.150 ATK+40 Wind+0
57005 TuoTuSabeLV.99 ATK+24 Earth+0
57006 YingBingS LV.99 ATK+24 Water+0
57007 XunHuoSabLV.99 ATK+24 Fire+0
57008 DuanFengSLV.99 ATK+24 Wind+0
57009 ChongWuSLV.99 ATK+24 Earth+0
57010 DianFengSLV.99 ATK+24 Water+0
57011 DaZhenSabLV.99 ATK+24 Fire+0
57012 XuFengSabLV.99 ATK+24 Wind+0
57101 Earth SpeaLV.150 ATK+48 DEF-3 Earth+0
57102 Water SpeaLV.150 ATK+48 DEF-3 Water+0
57103 Fire Spear LV.150 ATK+48 DEF-3 Fire+0
57104 Wind Spea LV.150 ATK+48 DEF-3 Wind+0
57105 RhinoMalleLV.150 ATK+50 AGI-4 Earth+0
57106 WhaleMalleLV.150 ATK+50 AGI-4 Water+0
57107 CannonMalLV.150 ATK+50 AGI-4 Fire+0
57108 EntMallet LV.150 ATK+50 AGI-4 Wind+0
57109 BlackSpearLV.85 ATK+25 DEF-3 Earth+0
57110 PurpleSpeaLV.85 ATK+25 DEF-3 Water+0
57111 RedSpear LV.85 ATK+25 DEF-3 Fire+0
57112 GreenSpeaLV.85 ATK+25 DEF-3 Wind+0
57201 Earth Halb LV.150 ATK+49 DEF-4 Earth+0
57202 Water HalbLV.150 ATK+49 DEF-4 Water+0
57203 Fire HalberLV.150 ATK+49 DEF-4 Fire+0
57204 Wind HalbeLV.150 ATK+49 DEF-4 Wind+0
57205 ZhaoZhgHaLV.90 ATK+26 DEF-4 Earth+0
57206 JianZhgHalLV.90 ATK+26 DEF-4 Water+0
57207 LiZhangHalLV.90 ATK+26 DEF-4 Fire+0
57208 TianZhgHalLV.90 ATK+26 DEF-4 Wind+0
57209 ZhenLianH LV.99 ATK+32 DEF-4 Earth+0
57210 QianXinHb LV.99 ATK+32 DEF-4 Water+0
57211 YanNuHbd LV.99 ATK+32 DEF-4 Fire+0
57212 ShanHunH LV.99 ATK+32 DEF-4 Wind+0
57301 Earth Mbo LV.150 INT+41 Earth+0
57302 Water Mbo LV.150 INT+41 Water+0
57303 Fire MbookLV.150 INT+41 Fire+0
57304 Wind MbooLV.150 INT+41 Wind+0
57305 Earth SutraLV.90 INT+22 Earth+0
57306 Water Sutr LV.90 INT+22 Water+0
57307 Fire Sutra LV.90 INT+22 Fire+0
57308 Wind SutraLV.90 INT+22 Wind+0
57309 Black Sutr LV.99 INT+25 Earth+0
57310 Indigo Sutr LV.99 INT+25 Water+0
57311 Jujube Sut LV.99 INT+25 Fire+0
57312 Chive Sutr LV.99 INT+25 Wind+0
57401 Earth SutraLV.150 INT+41 DEF-3 Earth+0
57402 Water Sutr LV.150 INT+41 DEF-3 Water+0
57403 Fire Sutra LV.150 INT+41 DEF-3 Fire+0
57404 Wind SutraLV.150 INT+41 DEF-3 Wind+0
57405 YouChaoScLV.99 INT+28 DEF-3 Earth+0
57406 FuXiScript LV.99 INT+28 DEF-3 Water+0
57407 SuiRenScriLV.99 INT+28 DEF-3 Fire+0
57408 ShenNongSLV.99 INT+28 DEF-3 Wind+0
57409 BkofMo LV.99 INT+28 DEF-3 Earth+0
57410 BkConfuci LV.99 INT+28 DEF-3 Water+0
57411 BkofLaw LV.99 INT+28 DEF-3 Fire+0
57412 BkofDao LV.99 INT+28 DEF-3 Wind+0
57501 Earth Brus LV.150 INT+38 ATK+3 Earth+0
57502 Water BrusLV.150 INT+38 ATK+3 Water+0
57503 Fire Brush LV.150 INT+38 ATK+3 Fire+0
57504 Wind Brus LV.150 INT+38 ATK+3 Wind+0
57601 Rock Bow LV.150 ATK+36 AGI+4 Earth+0
57602 Rapids Bo LV.150 ATK+36 AGI+4 Water+0
57603 Red Bow LV.150 ATK+36 AGI+4 Fire+0
57604 Howl Bow LV.150 ATK+36 AGI+4 Wind+0
57701 Rock Nunc LV.150 ATK+41 AGI+3 Earth+0
57702 Ice NunchaLV.150 ATK+41 AGI+3 Water+0
57703 Flame Nun LV.150 ATK+41 AGI+3 Fire+0
57704 Mist NunchLV.150 ATK+41 AGI+3 Wind+0
57705 Sand Swor LV.85 ATK+20 AGI+1 Earth+0
57706 Deep SworLV.85 ATK+20 AGI+1 Water+0
57707 Pearl Swor LV.85 ATK+20 AGI+1 Fire+0
57708 Green SwoLV.85 ATK+20 AGI+1 Wind+0
57709 YouTaiSwoLV.90 ATK+21 AGI+1 Earth+0
57710 FengTaiSwLV.90 ATK+21 AGI+1 Water+0
57711 ZhuoTaiSwLV.90 ATK+21 AGI+1 Fire+0
57712 YingTaiSw LV.90 ATK+21 AGI+1 Wind+0
57713 PoShiSworLV.99 ATK+23 AGI+1 Earth+0
57714 XiaoYueSwLV.99 ATK+23 AGI+1 Water+0
57715 ZhuoRiSwoLV.99 ATK+23 AGI+1 Fire+0
57716 JuQianSwoLV.99 ATK+23 AGI+1 Wind+0
57717 StoneNuncLV.99 ATK+21 AGI+3 Earth+0
57718 WaterNuncLV.99 ATK+21 AGI+3 Water+0
57719 FireNunch LV.99 ATK+21 AGI+3 Fire+0
57720 WindNunchLV.99 ATK+21 AGI+3 Wind+0
57801 Kong Fan LV.150 INT+44 Earth+0
57802 Frost Fan LV.150 INT+44 Water+0
57803 Lava Fan LV.150 INT+44 Fire+0
57804 Gust Fan LV.150 INT+44 Wind+0
57805 Yellow FanLV.85 INT+19 AGI+1 Earth+0
57806 Blue Fan LV.85 INT+19 AGI+1 Water+0
57807 Red Fan LV.85 INT+19 AGI+1 Fire+0
57808 Green Fan LV.85 INT+19 AGI+1 Wind+0
57809 Autumn Fa LV.90 INT+20 AGI+1 Earth+0
57810 Hail Fan LV.90 INT+20 AGI+1 Water+0
57811 Devil Fan LV.90 INT+20 AGI+1 Fire+0
57812 Thunder F LV.90 INT+20 AGI+1 Wind+0
57901 EmpyrSkel LV.150 ATK+39 SPmax+500 Earth+0
57902 EmpyrSkel LV.150 ATK+39 SPmax+500 Water+0
57903 EmpyrSkel LV.150 ATK+39 SPmax+500 Fire+0
57904 EmpyrSkel LV.150 ATK+39 SPmax+500 Wind+0
57905 EmpyrScepLV.150 INT+39 SPmax+500 Earth+0
57906 EmpyrScepLV.150 INT+39 SPmax+500 Water+0
57907 EmpyrScepLV.150 INT+39 SPmax+500 Fire+0
57908 EmpyrScepLV.150 INT+39 SPmax+500 Wind+0
57909 Salvation LV.80 ATK+41 AGI+10 Mind+0
57910 Salvation LV.80 INT+41 AGI+10 Mind+0
57911 Hong God LV.60 ATK+35 HPmax+120 Mind+0
57912 Hong God LV.60 INT+35 SPmax+120 Mind+0
57913 Sky Stone LV.80 ATK+17 HPmax+80 Mind+0
57914 Sky Stone LV.80 INT+17 SPmax+80 Mind+0
65500 Thankyou Note
58001 XiaoQiaoAwaken
58002 BeiMiHuAwaken
58003 ChengYuAwaken
58004 MaTengAwaken
58005 ZhYJiangAwaken
58006 ZhHongAwaken
58007 XunYuAwaken
58008 WeiYanAwaken
58009 YanLiangAwaken
58010 DiaoChanAwaken
58011 CaoHongAwaken
58012 HYueYingAwaken
58013 WenChouAwaken
58014 YanBaiHuAwaken
58015 LvMengAwaken
58016 XiahoYanAwaken
58017 DaQiaoAwaken
58018 CuiYanAwaken
58019 SunCeAwaken
58020 GuoJiaAwaken
58021 ZhaoYunAwaken
58022 ZhouYuAwaken
58023 XuShuAwaken
58024 ZhgLiaoAwaken
58025 CaoZhangAwaken
58026 XuHuangAwaken
58027 MaChaoAwaken
58028 TaishiCiAwaken
58029 MaLiangAwaken
58030 ZhouTaiAwaken
58031 FaZhengAwaken
58032 XhouDunAwaken
58033 ZhangHeAwaken
58034 PangDeAwaken
58035 DianWeiAwaken
58036 XiaoJin Wake
58037 ChenGong Wake
58038 LiuYue Wake
58039 ZhangCH Wake
58040 LiRu Wake
58041 ZhaoYan Wake
58042 XinPing Wake
58043 LuKa Wake
58044 HuaXiong Wake
58045 MaDai Wake
58046 JingYQ Wake
58047 Dun YQ Wake
58048 HanMeng Wake
58049 ZhangMC Wake
58050 Zong SL Wake
58051 ZhangShao Wake
58052 ShiGY Wake
58053 LuSu Wake
58054 LiuBa Wake
58055 WuChan Wake
58056 LuFan Wake
58057 Zuo XW Wake
58058 CaoRen Wake
58059 SunYi Wake
58060 HanSui Wake
58061 SunYu Wake
58062 ChenWu Wake
58063 WenPin Wake
58064 PuJing Wake
58065 JiangJi Wake
58066 XuYou Wake
58067 ChenQun Wake
58068 JiaLu Wake
58069 Huang CY Wake
58070 Yan Rou Wake
58071 PangYo Wake
58072 HanDang Wake
58073 LeJing Wake
58074 CheWei Wake
58075 LuQian Wake
58076 LiTong Wake
58077 CaoChun Wake
58078 MengMei Wake
58079 XiZC Wake
58080 LaiGong Wake
58081 PangYang Wake
58082 PangDe Wake
58083 ManChong Wake
58084 LiaoLi Wake
58085 BiJu Wake
58086 TaDun Wake
58087 ChengPu Wake
58088 WuYi Wake
58089 YuanShao Wake
58090 ChenDao Wake
58091 LiaoHua Wake
58092 Mr Wong's Awakening
58093 Inclination awakenin
58094 Zhang awakening
58095 The awakening of Sci
58096 Guan Yu awakening
58097 Zhang awakening
58098 By the awakening
58099 Appears in awakening
58100 GaoAwakening
58101 ZangAwakening
59001 Zhan Chiat LV.40 ATK+34 DEF-15 Earth+2
59002 Long Chiat LV.40 ATK+34 DEF-15 Water+2
59003 Xian Chiat LV.40 ATK+34 DEF-15 Fire+2
59004 Xuan ChiatLV.40 ATK+34 DEF-15 Wind+2
59101 Youyi Brus LV.40 INT+34 DEF-15 Earth+2
59102 Zhiyi BrushLV.40 INT+34 DEF-15 Water+2
59103 Xueyi Brus LV.40 INT+34 DEF-15 Fire+2
59104 Qingyi Bru LV.40 INT+34 DEF-15 Wind+2
59105 GhostsHa LV.80 ATK+48 DEF-25 Earth+2
59106 Sophie GhoLV.80 ATK+48 DEF-25 Water+2
59107 Lian Ghost LV.80 ATK+48 DEF-25 Fire+2
59108 Hidden Ha LV.80 ATK+48 DEF-25 Wind+2
59109 Ascend PasLV.80 INT+48 DEF-25 Earth+2
59110 ShuilinPastLV.80 INT+48 DEF-25 Water+2
59111 VulcanPastLV.80 INT+48 DEF-25 Fire+2
59112 WindPast LV.80 INT+48 DEF-25 Wind+2
60001 Lite Galley
60011 Fast Galley
60021 War Galley
60031 SeaDove
60041 War Galleon
60051 OceanTower
60101 FirWood
60102 JuniperWood
60103 TeakWood
60201 RoughCanvas
60202 ToughCanvas
60203 QualityCanvas
60301 Black Iron
60302 Heavy Iron
60303 Red Iron
60304 Yellow Iron
60305 Thick Metal
60306 Fine Metal
61001 WoodProw LV.25 ATK+5
61002 ShortProw LV.25 ATK+10
61003 LongProw LV.25 ATK+10
61004 MetalProw LV.25 ATK+15
61201 Bulwark LV.25 DEF+15
61202 LeatherBul LV.25 DEF+20
61203 ToughBulwLV.25 DEF+20
61204 HeavyBulwLV.25 DEF+25
61301 WoodenOaLV.25 235+1 DEF-5
61302 Short Oar LV.25 235+1 DEF-10
61303 Long Oar LV.25 235+1 DEF-10
61304 Heavy Oar LV.25 235+1 DEF-15
61401 Flax Sail LV.25 235+1
61402 Plait Sail LV.25 235+1
61403 Tough Sail LV.25 235+1
61404 Tight Sail LV.25 235+1
61601 PatchWoodLV.25 HPmax+80
61602 PatchCampLV.25 HPmax+130
61603 PatchFirW LV.25 HPmax+130
61604 PatchJunipLV.25 HPmax+200
61701 ArrowBundLV.25 SPmax+80
61702 SheafLong LV.25 SPmax+130
61703 FlyingSheaLV.25 SPmax+130
61704 FeatherSheLV.25 SPmax+200
62001 EmpyrHat LV.120 INT+35 Earth+0
62002 EmpyrHat LV.120 INT+35 Water+0
62003 EmpyrHat LV.120 INT+35 Fire+0
62004 EmpyrHat LV.120 INT+35 Wind+0
62101 EmpyrHelmLV.120 ATK+20 DEF+10 Earth+0
62102 EmpyrHelmLV.120 ATK+20 DEF+10 Water+0
62103 EmpyrHelmLV.120 ATK+20 DEF+10 Fire+0
62104 EmpyrHelmLV.120 ATK+20 DEF+10 Wind+0
62201 EmpyrGuarLV.120 INT+40 Earth+0
62202 EmpyrGuarLV.120 INT+40 Water+0
62203 EmpyrGuarLV.120 INT+40 Fire+0
62204 EmpyrGuarLV.120 INT+40 Wind+0
62301 EmpyrWris LV.120 ATK+40 Earth+0
62302 EmpyrWris LV.120 ATK+40 Water+0
62303 EmpyrWris LV.120 ATK+40 Fire+0
62304 EmpyrWris LV.120 ATK+40 Wind+0
62401 EmpyrArmoLV.120 DEF+25 ATK+16 Earth+0
62402 EmpyrArmoLV.120 DEF+25 ATK+16 Water+0
62403 EmpyrArmoLV.120 DEF+25 ATK+16 Fire+0
62404 EmpyrArmoLV.120 DEF+25 ATK+16 Wind+0
62501 EmpyrRob LV.120 INT+26 AGI+16 Earth+0
62502 EmpyrRob LV.120 INT+26 AGI+16 Water+0
62503 EmpyrRob LV.120 INT+26 AGI+16 Fire+0
62504 EmpyrRob LV.120 INT+26 AGI+16 Wind+0
62601 EmpyrBootLV.120 ATK+26 DEF+15 Earth+0
62602 EmpyrBootLV.120 ATK+26 DEF+15 Water+0
62603 EmpyrBootLV.120 ATK+26 DEF+15 Fire+0
62604 EmpyrBootLV.120 ATK+26 DEF+15 Wind+0
62701 EmpyrShoeLV.120 INT+40 Earth+0
62702 EmpyrShoeLV.120 INT+40 Water+0
62703 EmpyrShoeLV.120 INT+40 Fire+0
62704 EmpyrShoeLV.120 INT+40 Wind+0
62705 Salvation LV.80 ATK+30 AGI+5 Mind+0
62706 Salvation LV.80 ATK+30 AGI+6 Mind+0
62707 Salvation BLV.80 ATK+30 AGI+5 Mind+0
62708 Salvation LV.80 ATK+30 AGI+10 Mind+0
62709 Salvation LV.80 INT+30 AGI+5 Mind+0
62710 Salvation LV.80 INT+30 AGI+6 Mind+0
62711 Salvation ALV.80 INT+30 AGI+5 Mind+0
62712 Salvation LV.80 INT+30 AGI+10 Mind+0
62713 Hong God LV.60 ATK+33 HPmax+120 Mind+0
62714 Hong God ILV.60 INT+33 SPmax+120 Mind+0
62715 Hong God LV.60 ATK+31 HPmax+120 Mind+0
62716 Hong god LV.60 INT+31 SPmax+120 Mind+0
62717 Hong God iLV.60 ATK+27 HPmax+120 Mind+0
62718 Hong God LV.60 INT+27 SPmax+120 Mind+0
62719 Hong God LV.60 ATK+29 HPmax+120 Mind+0
62720 Hong god LV.60 INT+29 SPmax+120 Mind+0
63001 Repair wooHP+500
63002 Chinese fir HP+1000
63003 Repair of HP+2000
64001 Xiangyong fighting
64002 General C LV.15
64003 Iron defen LV.30
64004 King of courage
64005 King's arr LV.15
64006 Overload LV.30
64007 Di cents strategy
64008 Di cents ta LV.15
64009 Laugh of D LV.30
64010 A valiant spiritual
64011 Justice po LV.15
64012 SwordsmanLV.30
64013 Corners of the Hermi
64014 Corners R LV.15
64015 Magic shie LV.30
64016 Disaster of God Prop
64017 Arakami cuLV.15
64018 Foul-day LV.30
65001 DuplicateT 45+1 32+1
65002 3CharClass45+15 32+10
65003 AnalectCon45+35 32+20
65004 War book 45+60 32+35
65005 Quilt 44+1 46+1
65006 Bamboo kni44+15 46+10
65007 Wooden kni44+35 46+20
65008 Brass Swo 44+60 46+35
65009 Pot cover 47+1 33+1
65010 Paper Shie47+15 33+10
65011 3Wooden S47+35 33+20
65012 Copper shi 47+60 33+35
65013 Big stones 46+1 47+1
65014 Bricks 46+15 47+10
65015 Small Copp46+35 47+20
65016 Gold Bullio 46+60 47+35
65017 A box 33+1 44+1
65018 Heat Packe33+15 44+10
65019 Bake soil 33+35 44+20
65020 RoastChic 33+60 44+35
65021 PrinceGins 32+1 45+1
65022 DanHuangj32+15 45+10
65023 4 drug Dan32+35 45+20
65024 CantonHan32+60 45+35
65025 Tech. Kit
65026 Forgotten kit
65027 ForgottenElx'r
65028 Forgotten book
65029 Rock on LV.1
65030 WoodBeatNLV.10
65031 No. traps LV.10
65032 Sun Jing b LV.20
65033 Search Bo LV.20
65034 teeth book LV.30
65035 Rock on LV.40
65036 Stone DustLV.40
65037 XieGuitarB LV.50
65038 GuitarBookLV.40
65039 OverwhelmLV.50
65040 Depends o LV.70
65041 OnTheExteLV.50
65042 XieMirrorB LV.60
65043 MirrorBook LV.60
65044 Flooding B LV.1
65045 Icy book LV.10
65046 BingjianBo LV.10
65047 Clean bookLV.20
65048 Yongquan LV.20
65049 BackTheDeLV.40
65050 Treatment LV.40
65051 FloodBook LV.30
65052 Whole Boo LV.60
65053 Treating B LV.60
65054 Hail book LV.50
65055 Lifting boo LV.30
65056 Easter boo LV.40
65057 River book LV.70
65058 Ice book LV.50
65059 Arson bookLV.1
65060 Agni book LV.10
65061 Rocket booLV.10
65062 Fireball bo LV.20
65063 Fireboat NoLV.20
65064 Crack dow LV.30
65065 Yan DanceLV.30
65066 Wheel boo LV.40
65067 FeiYanJia LV.40
65068 Boom bookLV.50
65069 fireboat bo LV.50
65070 Yan Book LV.50
65071 Sanmei Bo LV.60
65072 Spark bookLV.70
65073 BaiGuan B LV.60
65074 Yufeng booLV.1
65075 Cyclone boLV.10
65076 Got book LV.10
65077 Squally bo LV.20
65078 Stealth bo LV.20
65079 Storm bookLV.30
65080 Halo Book LV.30
65081 Clean Boo LV.40
65082 Batter boo LV.40
65083 Narrow bo LV.50
65084 Click on LV.50
65085 Indiscrimin LV.70
65086 Power boo LV.60
65087 SouthTacti LV.1
65088 Tiger book LV.15
65089 Earth book LV.45
65090 Flood bookLV.60
65091 Qianjun bo LV.45
65092 Extensiveb LV.1
65093 Hope BookLV.30
65094 Water bookLV.1
65095 Rotary ice LV.1
65096 Ningbo booLV.45
65097 Cold creamLV.60
65098 Mirror bookLV.30
65099 Solution B LV.45
65100 Prop book LV.15
65101 Tactic Fire LV.1
65102 YangJianB LV.1
65103 Juelong BoLV.45
65104 Chi Yan boLV.15
65105 Danyang b LV.30
65106 Fanatical WLV.30
65107 Wuleihong LV.60
65108 Wind book LV.1
65109 WindWarboLV.15
65110 SeasonBooLV.15
65111 WindShell LV.1
65112 Spouts booLV.30
65113 Mirage booLV.45
65114 InvisibleBo LV.60
65115 Tai Zhou B LV.1
65116 Close BookLV.15
65117 Cut HammeLV.45
65118 Meteor booLV.1
65119 WolfStarBoLV.45
65120 ImperviableLV.30
65121 War Book LV.30
65122 Sand Book LV.15
65123 Wang Yan LV.60
65124 Back Gam LV.1
65125 Cream BooLV.15
65126 Demon booLV.30
65127 Gan UnwarLV.45
65128 Chao SolutLV.15
65129 Rage BookLV.45
65130 Lin book LV.60
65131 Gongli BooLV.30
65132 Fiery Attac LV.1
65133 Lie on fire LV.15
65134 Red Ju booLV.30
65135 Zhao book LV.30
65136 Yang Shu LV.45
65137 FireBurnBoLV.45
65138 Palieh Boo LV.60
65139 LongWang LV.60
65140 BengMineBLV.1
65141 W. Book G LV.30
65142 Feijian boo LV.30
65143 Mount Mist LV.60
65144 G.soul boo LV.15
65145 Thunder B LV.45
65146 Lan book LV.45
65147 Rock stran LV.30
65148 God on watLV.30
65149 Phoenix calLV.30
65150 Dragon Bo LV.30
65151 B. dragonb LV.10
65152 Drowsines LV.15
65153 Care book LV.45
65154 Encourage LV.45
65155 Detoxi. Bo LV.30
65157 PoisonedB LV.15
65158 Confusion LV.15
65159 Sol.conf.b LV.30
65160 Looting on LV.60
65161 9arrowboo LV.30
65162 precision b LV.30
65163 Small dry f LV.30
65164 Small dry food
65165 Great food
65166 S.satrtd food
65167 Adopters Baozhu
65168 Fire Gem
65169 Erlanggemstone
65170 Heaven Book
65171 Bat Gem offer
65172 Weavergemstons
65173 3 Gem
65174 JiWenGemStone
65175 Wu Gang gem
65176 WhiteSnakegem
65177 Mara gemstones
65178 Sprites gem
65179 YaoYigemstones
65180 Dance gem v
65181 Cook outs gem
65182 Cook outs gem
65183 Secret gem
65184 FemaleRitegem
65185 Guardian gems
65186 Mother gem
65187 Benjamin gem
65188 Diru gemstones
65189 Xiedrowsin LV.30
65190 Black Gem
65191 Sani gem
65192 Polydora gem
28001 Riddle Lett LV.25
28002 Dead Lette LV.25
17559 TruânKhẩnBinh 1949 652 35 94 96 68 32 32 179 Dũng tuyềBánh cứng lớn,Bánh cứng lớ
17637 Lực đấu sĩ 2134 596 28 93 86 92 24 33 180 Bạch hồngP.Hoàng Tương,P.Hoàng Tư
Trại Võ Lin 17423 Tiểu Hiệu Trại 1644 591 13 76 95 72 30 28 159 Hỏa kiếm,Sườn bò,Sườn bò,Thuốc Tù
Bất Lão Sơ 17650 Lính quỷ ngục 1630 472 14 86 84 80 16 16 150 Liên kích, Nước dừa,Cự đông cổ mộc,
Bạch Đăng 17633 Phục quân 1976 547 34 85 78 85 21 30 168 Phong cuốDươngnãiThtửu,DươngnãiT
17634 Binhtiêu chuẩn 2042 566 32 85 82 88 22 34 173 Địa nha, P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tư
Phật Thồn 17646 Thái tộc binh 1293 396 21 72 61 72 11 24 131 Phong cuốCây lựu,Cây lựu,Lĩnh Nam
10264 Tử sĩ Tiên Ti 1664 544 26 79 74 77 24 30 157 Dũng tuyềB.NiênNhânSâm,B.NiênNh
Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Nguyệt Nha Tửu,TơLụaTứXuyên,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,da ngựa hoang,
Sườn bò,Sườn bò,Thuốc Tùng Lô,da chuẩn ưng,
Nước dừa,Cự đông cổ mộc,
DươngnãiThtửu,DươngnãiThtửu,Bánh thịt dê,Giấy hán hưng,
P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Hùngcốtsưđầu,
Cây lựu,Cây lựu,Lĩnh Nam tửu,Phím phong trúc,
B.NiênNhânSâm,B.NiênNhânSâm,Mã nãi tửu,TinhHộiĐàoBình,
toc den 59 E9 84 AD A4 AC AC AD AD AD BE C7 DA B7 93 03 D0 B7 AC AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9
nau sang 59 E9 84 AD A4 AC AF AD BB AD F6 34 2F B7 B1 02 D0 B7 AC AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B
xanh lam n 59 E9 84 AD A4 AC AF AD B5 AD 6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7 AF AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B
xanh lam n 59 E9 84 AD A4 AC AF AD B4 AD 6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7 AF AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B
do 59 E9 84 AD A4 AC AC AD BC AD 06 FD 28 B7 93 03 D0 B7 AE AD AD AD AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B

sex; icon; color; element;

color: BE C7 DA B7 93 03 D0 B7 toc den - da trang


F6 34 2F B7 B1 02 D0 B7 nau sang - da trang
6E B0 D5 B7 B1 02 D0 B7
06 FD 28 B7 93 03 D0 B7
AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 9A 95
AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 9A 95
AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 9A 95
AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 9A 95
AD AD AB A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 95 9A A4 9C 9F 9E 99 98 9B 94 9A 95

You might also like