Professional Documents
Culture Documents
CT-21A
Trạng thái vật lý: Rắn Điểm sôi (0C): Chưa có thông tin
Màu sắc: Màu trắng đến vàng nhạt Điểm nóng chảy (0C): Chưa có thông tin
Điểm bùng cháy (0C) (Flash point) theo
Mùi : Mùi đặc trưng
phương pháp xác định: Chưa có thông tin
Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt
độ, áp suất tiêu chuẩn: Chưa có Nhiệt độ tự cháy (0C): Chưa có thông tin
thông tin
Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp
thông tin
X. MỨC ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG CỦA HÓA CHẤT
1. Tính ổn định: Sản phẩm ổn định về mặt hóa hoc trong điều kiện môi trường
chuẩn (nhiệt độ phòng) và theo tài liệu hướng dẫn kèm theo.
2. Khả năng phản ứng:
Thải ra khói độc hại của clo khi đun nóng để phân hủy.
3. Phản ứng nguy hiểm: Chưa có thông tin
4. Các điều kiện cần tránh: Chưa có thông tin
5. Vật liệu không tương thích: Chưa có thông tin
XI. THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH
Chưa có thông tin
Tên thành phần Loại Kết quả Đường Sinh vật thử
ngưỡng tiếp xúc
Disodium metasilicate LD50 Chưa có thông tin Miệng Chuột
1. Các ảnh hưởng mãn tính với người (Ung thư, độc sinh sản, biến đổi gen …):
Chưa có thông tin
•NTP: Chưa có thông tin
• IARC: Chưa có thông tin
2. Các ảnh hưởng độc khác: Độc hại với vi sinh vật, môi trường và con người.
XII. THÔNG TIN VỀ SINH THÁI MÔI TRƯỜNG
1. Độc tính môi trường:
Độc đối với cá
Chưa có thông tin
2. Tính bền vững và phân hủy
- Mức độ phân hủy sinh học: với hợp chất vô cơ không có tính năng phân hủy sinh
học
- Chỉ số BOD và COD: chưa có thông tin
- Sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học …
Mức độc tính của sản phẩm phân hủy sinh học: rất độc.
3.Khả năng tích lũy sinh học: Không có thông tin
4. Độ linh động trong đất: Không có thông tin
5. Các tác hại khác: Chưa có thông tin