Professional Documents
Culture Documents
Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8)
Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8)
Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8)
Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8)
Công nghệ chế phẩm vi sinh vật Technology of microbial preparation 2(2-0-0-4)
Công nghệ axit amin Aminoacid Production 2(2-0-0-4)
Công nghệ chế phẩm enzyme Techniques for preparation of enzymes 2(2-0-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4)
Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4)
Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4)
Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4)
Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4)
Đồ án tốt nghiệp KTSH Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp KTSH Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thực tập tốt nghiệp KTSH Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp KTSH Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp KTTP Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp KTTP Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thực tập tốt nghiệp KTTP Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp KTTP Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Tiếng Anh Aptis trình độ B1 English Aptis course for B1 level 4(3-3-0-3)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa học 1 Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học II Chemistry II 3(2-1-1-6)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương General Chemistry 4(3-2-1-8)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 3(2-1-1-6)
Hoá học Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá học Chemistry 2(2-1-0-4)
Hóa học đại cương General Chemistry 3(2-2-0-6)
Hóa học đại cương General Chemistry 3(2-2-0-6)
Hoá học đại cương 2 General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương 2 General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương 2 General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
Hoá học đại cương 2 General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Cơ sở hóa học vật liệu Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6)
Hóa sinh đại cương Biochemistry 3(3-0-0-6)
Hoá sinh đại cương General Biochemistry 3(3-0-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Truyền nhiệt và Chuyển khối Heat and Mass Transfer 3(3-1-0-6)
Hóa lý Physical Chemistry 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Hoá lý Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hóa học trong CN in Chemistry in Print Technology 2(2-1-0-4)
Hóa lý I Physical Chemistry I 3(3-1-0-6)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý I Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6)
Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6)
Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa lý II Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hóa lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Hoá lý Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá lý Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá lý Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá lý Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Hoá lý Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa vô cơ Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Hóa Hữu cơ II Organic Chemistry II 2(2-1-0-4)
Hoá hữu cơ Organic Chemistry 3(2-1-0-6)
Cơ sở hóa học hương liệu Fundamental Chemistry of Fragrances 2(2-1-0-4)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa hữu cơ Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ II Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ II Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
TN Hóa hữu cơ II Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
TN hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Các phương pháp phân tích bằng công cụ Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Phân tích bằng công cụ Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Phân tích bằng công cụ Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Thực hành phân tích công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Hóa phân tích Analytical Chemistry 3(3-1-0-6)
Hóa phân tích Analytical Chemistry 3(3-1-0-6)
Cơ sở hóa phân tích Fundamentals of Analytical Chemistry 3(3-1-0-6)
Cơ sở hóa phân tích Fundamentals of Analytical Chemistry 3(3-1-0-6)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm Hóa phân tích Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
TN Phân tích bằng công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
TN Phân tích bằng công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
TN Phân tích bằng công cụ Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Quá trình và thiết bị CNHH I Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH I Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH I Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Đồ án quá trình và thiết bị Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4)
Đồ án quá trình và thiết bị Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong CNHH Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Phương pháp số trong CNHH Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Cơ khí ứng dụng Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật hóa học đại cương General Chemical Engineering 2(2-1-0-4)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị I Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
TN Quá trình và thiết bị II Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Quá trình thiết bị II Unit Operations Laboratory II 1(0-0-2-2)
Lý thuyết phục chế màu Theory of Color Reproduction 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm màu Color Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm màu Color Lab 1(0-0-2-2)
Vật liệu ngành in Materials in Printing Process 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm Vật liệu Printing Materials Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm Vật liệu Printing Materials Lab 1(0-0-2-2)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Xây dựng công nghiệp Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án nghiên cứu Research Project 2(0-0-4-4)
Đồ án nghiên cứu Research Project 2(0-0-4-4)
Đồ án nghiên cứu Research Project 2(0-0-4-4)
Thực tập công nghiệp Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu English for Petrochemical Technology 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Công nghệ chế biến dầu Oil Processing Technology 3(3-1-0-6)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy Polymer-Cellulose Course Project 2(0-0-4-4)
Hóa polyme Polymer Chemistry 3(3-1-0-6)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Công nghệ mạ Plating Technology 3(2-1-1-6)
Công nghệ mạ Plating Technology 3(2-1-1-6)
Công nghệ mạ Plating Technology 3(2-1-1-6)
Công nghệ mạ Plating Technology 3(2-1-1-6)
Thiết bị nhà máy silicat 1 Processing Equipments in Silicate Industry 2 3(3-2-0-6)
Thiết bị nhà máy silicat 1 Processing Equipments in Silicate Industry 2 3(3-2-0-6)
Tinh thể và khoáng vật học silicat Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6)
Tinh thể và khoáng vật học silicat Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6)
Tinh thể và khoáng vật học silicat Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6)
Tinh thể và khoáng vật học silicat Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6)
Hóa lý silicat I Physical Chemistry of the Silicates I 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật phản ứng Reaction Engineering 3(3-1-0-6)
Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Cơ sở kỹ thuật bào chế Drug's formulation Technology 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Hoá dược đại cương General Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4)
Phân tích cấu trúc bằng phổ Structure Analysis by Spectroscopic Methods 2(2-1-0-4)
Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình Principles of Process Engineering 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Project 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4)
An toàn lao động và môi trường ngành in Labour Safety and Environment in Printing Industry 2(2-1-0-4)
Tổ chức và quản lý sản xuất in Print Management 2(2-1-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật chế khuôn in Plate Making 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chế khuôn Plate Making Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm chế khuôn Plate Making Lab 1(0-0-2-2)
Kỹ thuật gia công đóng sách Book Binding and finsishing 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm gia công Finishing Lab 1(0-0-2-4)
Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in Project: Print production Management 3(0-0-6-6)
Ảnh kỹ thuật số Digital Photography 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm in offset Offset Printing Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm in offset Offset Printing Lab 1(0-0-2-2)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật in) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Nhiên liệu sạch Clean fuel 2(2-1-0-4)
Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Technology for Synthesis of Petrochemical Intermediates 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu Project specialized in Petrochemical Eingineering 2(0-0-4-4)
Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ Piping, Tank and Ulitlity 3(3-1-0-6)
Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Equipment for Petrochemical Refineries 3(3-1-0-6)
Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Process Simulation of Refinery & Gas Processing 2(2-0-1-4)
Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Process Simulation of Refinery & Gas Processing 2(2-0-1-4)
Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Process Simulation of Refinery & Gas Processing 2(2-0-1-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Hóa dầu Petrochemical Process Design Project 3(0-0-6-6)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật vật liệu sơn Paint material engineering 2(2-0-1-4)
Máy và thiết bị gia công polyme Equipment and instrument for polymer processing 2(2-0-0-4)
Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme Project specialized in Poymer Engineering 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật vật liệu cao su Rubber Material Engineering 2(2-1-0-4)
Polyme phân huỷ sinh học (Biodegradable Polymers) 2(2-1-0-4)
Hoá học polyme y sinh Biomedical Polymer 2(2-1-0-4)
Hoá học silicon Silicone Chemistry 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành Polyme (Polymer Engineering Design Project) 3(0-0-6-6)
Công nghệ hoá học polyme blend (Chemistry of Polymer Blend Technology) 2(2-0-0-4)
Hoá học polyme Fundamentals of Polymer Chemistry 2(2-1-0-4)
Hoá lý polyme Polymer physical chemistry 2(2-1-0-4)
Điện hóa bề mặt Surface electrochemistry 2(2-1-0-4)
Điện phân không thoát kim loại Electrosynthesis of Inorganic Compounds 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4)
Gia công xử lí bề mặt kim loại Metal surface treatment processing 2(2-1-0-4)
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển Atmospheric Corrosion 2(2-1-0-4)
Điện hóa và xử lí môi trường Electrochemical methods for waste water treatment 2(2-1-0-4)
Thiết kế thiết bị điện hóa Electrochemical Equipment Design Methods 3(3-1-0-6)
Công nghệ vật liệu chịu lửa Refractory technology 3(3-1-0-6)
Đồ án chuyên ngành Project in Food Engineering 2(0-0-4-4)
Vật liệu ceramic tiên tiến Advanced ceramic materials 2(2-1-0-4)
AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat AutoCAD for designing of silicate factories 2(2-1-0-4)
Tin học và Tự động hóa trong công nghiệp Computer and Automation in Industrial 2(2-1-0-4)
Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Methods for Materials Characterization 2(2-1-0-4)
Công nghệ các chất Ni tơ Nitrogen compound technology 2(2-1-0-4)
Chất màu vô cơ công nghiệp Inorganic pigment materials for industry 2(2-1-0-4)
Hóa học và Công nghệ đất hiếm Chemistry and technology of rare earth materials 2(2-1-0-4)
Màng phủ vô cơ Inorganic coating 2(2-1-0-4)
Công nghệ phân bón Fertilizer Technology 2(2-1-0-4)
Xử lí nước Water Treatment 2(2-1-0-4)
Đồ án 3 Project 3 for chemical engineering 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học Process and Plant Technique 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử Multi Component Separation Techniques 2(2-1-0-4)
Công nghệ màng Membrane Technology 2(2-1-0-4)
Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Heat Exchanger Network Design 2(2-1-0-4)
Công nghệ sản xuất giấy tissue Tissue paper production technology 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4)
Hóa học sinh khối Biomass Chemistry 2(2-1-0-4)
Công nghệ tái chế giấy Paper Recycling Technology 2(2-1-0-4)
Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy Quality Control in Pulp and Paper Processing 2(2-1-0-4)
Xử lý và tận dụng chất thải công nghiệp giấy Treatment and Utilization of Pulp and Paper Industry Waste 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế nhà máy sản xuất bột giấy và giấy Pulp and Paper Mill Design Project 3(0-0-6-6)
Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4)
Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy Pulping and Papermaking Equipment 2(2-1-0-4)
Tổng hợp Hóa dược 1 Pharmaceutical synthesis 1 2(2-1-0-4)
Tổng hợp Hóa dược 2 Pharmaceutical synthesis 2 2(2-1-0-4)
Tổng hợp hóa BVTV Synthesis of plant protection chemicals 2(2-1-0-4)
Kiểm nghiệm dược phẩm Pharmaceutical products testing 2(2-0-0-4)
Hương liệu và mỹ phẩm Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4)
Hương liệu và mỹ phẩm Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4)
Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP Good Manufacturing Practicum 2(2-0-0-4)
Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất Herb chemistry and extractive technique 2(2-0-0-4)
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Synthesis of bioactivity compounds 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật tách và tinh chế Separation and Purification Techniques 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Hóa dược Pharmaceutical Chemical Process Design Project 3(0-0-6-6)
Kỹ thuật phân riêng 1 Separation techniques 1 2(2-1-0-4)
Đồ án 3 Project 3 for machninery 3(0-0-6-6)
Bơm – Quạt – Máy nén Pump - Fan - Compressor 2(2-1-0-4)
Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất Design and installation of chemical plants 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật An toàn và Môi trường Safety and Environment Techniques 2(2-1-0-4)
Cơ sở tính toán máy hóa chất Fundamentals of Chemical Engineering Machine Design 3(3-1-0-6)
Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất Special Project of Chemical Process Equipment 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất Chemical Process Equipment Design Project 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật in offset Offset printing process 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật in offset nâng cao Advanced offset printing 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm tối ưu hóa quá trình in offset Optimization of printing process Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm tối ưu hóa quá trình in offset Optimization of printing process Lab 1(0-0-2-2)
Thiết kế dây chuyền sản xuất trong nhà máy in Printing plant layout and facility design 3(3-1-0-6)
Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất Project: Printing plant layout and facility design 3(0-6-0-6)
Kiểm soát chất lượng sản phẩm in Printing quality control 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm in Printing quality control Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm in Printing quality control Lab 1(0-0-2-2)
Thí nghiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm in Printing quality control Lab 1(0-0-2-2)
Kỹ thuật in 3D 3D printing 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật pha màu Color matching 2(2-1-0-4)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khoá Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khoá Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Tâm lý học giáo dục Educational Psychology 3(2-2-0-6)
Thiết kế dạy học Instructional Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế dạy học Instructional Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế dạy học Instructional Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế dạy học Instructional Design 3(2-1-1-6)
Công nghệ dạy học Educational Technology 2(2-0-0-4)
Thực hành nghề cơ bản ngành KTCK Vocational Practice: Mechanical Engineering 3(0-0-6-6)
Thực hành nghề cơ bản ngành CNTT Vocational Practice: Information Technology 3(0-0-6-6)
Kỹ năng dạy học Teaching Skills 3(2-1-1-4)
Kỹ năng dạy học Teaching Skills 3(2-1-1-4)
Kỹ năng dạy học Teaching Skills 3(2-1-1-4)
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Research Methodology 2(2-1-0-4)
Tổ chức quá trình dạy học trên mạng E-learning Course Design 2(1-0-2-4)
Tổ chức quá trình dạy học trên mạng E-learning Course Design 2(1-0-2-4)
Tổ chức quá trình dạy học trên mạng E-learning Course Design 2(1-0-2-4)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2)
Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo Curriculum Development Theory 2(2-0-0-4)
Tâm lí học nghề nghiệp Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Tâm lí học nghề nghiệp Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Tâm lí học nghề nghiệp Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Thực hành giảng dạy Teaching Practice 2(0-0-4-4)
Thực tập sư phạm Pedagogic Practicum 2(0-0-6-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện-điện tử 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện I Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch điện II Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Trường điện từ Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Tương thích điện từ Electromagnetic compatibility 2(2-0-0-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Thiết kế điện tử Electronic Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế điện tử Electronic Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế điện tử Electronic Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế điện tử Electronic Design 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự và số Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6)
Mạch tuyến tính II Network Analysis II 3(3-1-0-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Điều khiển máy điện Electric machine control 3(3-0-1-6)
Các nguồn năng lượng tái tạo Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Sensors and Instrumenttation 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Sensors and Instrumenttation 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật đo lường Sensors and Instrumenttation 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện I Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Máy điện Electrical Machines 3(3-0-1-6)
Thiết kế và vận hành lưới điện Design and Operation of Power Systems 3(3-0-0-6)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Khí cụ điện Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển Control Theory 4(3-1-1-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính 3(3-1-0-6)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Cơ sở điều khiển tự động Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Lý thuyết điều khiển tự động Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tự động Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử công suất Power Electronics 3(3-0-1-6)
Nhập môn hệ thống điện 3(3-1-0-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống cung cấp điện (BTL) Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống cung cấp điện (BTL) Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống cung cấp điện (BTL) Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống điện tòa nhà Building Electrical systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống BMS cho tòa nhà Building Management Systems 3(3-0-0-6)
Hệ thống cung cấp điện Power Supply Systems 2(2-1-0-4)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý và kiến trúc máy tính 3(3-0-1-6)
Vi xử lý và kiến trúc máy tính 3(3-0-1-6)
Vi xử lý và kiến trúc máy tính 3(3-0-1-6)
Vi xử lý và kiến trúc máy tính 3(3-0-1-6)
Vi xử lý và kiến trúc máy tính 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Vật liệu điện Electric materials 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Truyền động điện Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Điều khiển quá trình Process Control 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống truyền thông công nghiệp 3(3-0-1-6)
Hệ thống truyền thông công nghiệp 3(3-0-1-6)
Hệ thống truyền thông công nghiệp 3(3-0-1-6)
Hệ thống truyền thông công nghiệp 3(3-0-1-6)
Cảm biến và thiết bị đo Measument, Instrumentation and Sensors 2(2-0-0-4)
Điện tử số Digital Electronics 3(2-1-1-4)
Điện tử số Digital Electronics 3(2-1-1-4)
Điện tử số Digital Electronics 3(2-1-1-4)
Điện tử số Digital Electronics 3(2-1-1-4)
Điện tử số Digital Electronics 3(2-1-1-4)
Mạch tuyến tính 1 Linear Circuits I 3(3-1-0-6)
Mạch tuyến tính 2 Linear Circuits II 4(4-1-0-8)
Mạch tuyến tính 2 Linear Circuits II 4(4-1-0-8)
Mạch tuyến tính 2 Linear Circuits II 4(4-1-0-8)
Mạch tuyến tính 2 Linear Circuits II 4(4-1-0-8)
Điện tử 2 Electronics 2 4(4-1-0-8)
Điện tử 2 Electronics 2 4(4-1-0-8)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 4(4-1-0-8)
Thiết kế hệ thống số Digital System Design 4(4-1-0-8)
Đồ án I Project I 2(0-4-0-8)
Đồ án I 2(0-0-4-4)
Đồ án I Project I 2(0-0-4-8)
Đồ án II Project II 2(0-4-0-8)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-8)
Đồ án II 2(0-0-4-4)
Đồ án II 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Lưới điện Electrical Power Networks 3(3-1-0-8)
Lưới điện Electrical Power Networks 3(3-1-0-8)
Tự động hoá HTĐ Power system automation 3(3-1-0-6)
Ngắn mạch trong hệ thống điện Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
Ngắn mạch trong hệ thống điện Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
Ngắn mạch trong hệ thống điện Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
Ngắn mạch trong hệ thống điện Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Power System Lab I 1(0-0-2-2)
Đồ án III (HTĐ) Project III: Power Systems 2(0-0-4-4)
Rơle bảo vệ trong lưới điện công nghiệp Protective Relaying for Industrial Power Systems 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế Design project 3(0-0-6-6)
Kỹ thuật chiếu sáng Lighting Engineering 3(3-1-0-6)
Công nghệ phát điện Power Generation Technologies 2(2-1-0-4)
Nhà máy thuỷ điện Hydro Power Plants 2(2-0-0-4)
Ổn định của hệ thống điện Power System Stability 2(2-1-0-4)
Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Power system optimization 2(2-1-0-4)
Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển Optimization and application for Control 2(2-1-0-4)
Điều khiển hệ cơ điện tử Mechatronics control 2(2-1-0-4)
Điều khiển phi tuyến Nonlinear control 3(3-1-0-6)
Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo Renewable energy control system 2(2-1-0-4)
Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển Electric machines in aumation and control equipment 2(2-1-0-4)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén Pneumatic and hydraulic control systems 2(2-1-0-4)
Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén Pneumatic and hydraulic control systems 2(2-1-0-4)
Bảo dưỡng công nghiệp Industrial Maintenance 2(2-1-0-4)
Tương thích điện từ (EMC) 2(2-1-0-4)
Thiết kế thiết bị đo 3(3-1-0-6)
Học sâu Deep neural network 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế máy điện Electrical Machine Design Project 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết bị điều khiển Control Equipment Project 2(2-1-0-4)
Đồ án khí cụ điện Project in Electrical Apparatuses 2(2-1-0-4)
Đo lường y sinh 2(2-1-0-4)
Mạng và các giao thức trong IoT 2(2-1-0-4)
Công nghệ chế tạo thiết bị điện Electrical Device Manufacturing 3(3-1-0-6)
Công nghệ chế tạo thiết bị điện Electrical Device Manufacturing 3(3-1-0-6)
FPGA và ứng dụng FPGA and applications 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Smart building management systems 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Smart building management systems 2(2-1-0-4)
Tự động hóa nhà máy xi măng 2(2-0-0-4)
Mô hình hoá và mô phỏng Modeling and Simulation 2(2-1-0-4)
Điều khiển Điện tử công suất Power electronics control 3(3-1-0-6)
Thiết kế truyền động điện Electric drives design 3(3-1-0-6)
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4)
Đồ án chuyên ngành Senior Design Project 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật Robot Robot techniques 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật Robot Robot techniques 2(2-1-0-4)
PLC trong điều khiển chuyển động PLC and Motion Control 2(2-1-0-4)
PLC trong điều khiển chuyển động PLC and Motion Control 2(2-1-0-4)
Hệ thống điều khiển máy CNC CNC Control System 2(2-1-0-4)
Hệ thống điều khiển máy CNC CNC Control System 2(2-1-0-4)
DCS & SCADA DCS & SCADA 2(2-1-0-4)
DCS & SCADA DCS & SCADA 2(2-1-0-4)
Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4)
Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Vi điều khiển và ứng dụng Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6)
Cơ sở của hệ mờ và mạng nơ ron Fundamental of fuzzy systems and neural networks 2(2-1-0-4)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển số Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Design Project: Automatic Control Systems 2(0-0-4-4)
Điều khiển học lặp Iterative learning control 2(2-1-0-4)
Tích hợp các nguồn năng lượng mới Integration of Renewable Energy Sources 2(2-1-0-4)
Nhà máy điện gió và mặt trời Solar and wind power plants 2(2-1-0-4)
Phân tích các dự án năng lượng Feasibility study of renewable energy projects 2(2-1-0-4)
Quản lý phụ tải (DSM) Demand Side Management 2(2-1-0-4)
Lưới điện thông minh Smart grids 2(2-1-0-4)
Phân tích độ tin cậy Realiability analysis 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Senior Design Project 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật cảm biến Sensors and Transducers 3(3-1-0-6)
Đo và kiểm tra không phá hủy Non-destructive Testing 2(2-0-0-4)
Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp Manufacturing technologies of industrial electrical machines 2(2-1-0-4)
Thiết kế máy điện công nghiệp Design of industrial electrical machines 2(2-1-0-4)
Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ Design of protective switchgear systems 2(2-1-0-4)
Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Design of electrical machine control 2(2-1-0-4)
Máy điện nâng cao Advanced electric machines 2(2-1-0-4)
Thiết bị đóng cắt hiện đại Modern electric switchgear 2(2-1-0-4)
Tối ưu hóa máy điện Optimization of electric machines 2(2-1-0-4)
Bảo trì dự báo Predictive maintenance 2(2-1-0-4)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Vi xử lý Microprocessors 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển và giám sát Control and Supervisory Systems 3(2-2-0-6)
Mạng cục bộ công nghiệp Local Industrial Networks 3(3-1-0-6)
Kiểm toán năng lượng Energy Audit 2(2-1-0-4)
Thực tập công nghiệp Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Điều khiển nối mạng Networked Control Systems 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật điện) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Hệ thống điện) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN ĐKTĐ) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT ĐKTĐH) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thiết kế khí cụ điện Design of Electrical Equipments 3(3-1-0-6)
SCADA trong hệ thống điện SCADA in power systems 2(2-0-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Kinh tế học vi mô đại cương Principles of Micro-Economics 3(3-1-0-6)
Kinh tế học vĩ mô đại cương Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6)
Kinh tế học vĩ mô đại cương Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6)
Kinh tế học vĩ mô đại cương Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6)
Kinh tế học vĩ mô đại cương Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6)
Kinh tế học vĩ mô đại cương Principles of Macro-Economics 3(3-1-0-6)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Nhập môn Quản trị kinh doanh Introduction to the Major of Business Administration 2(1-2-0-4)
Nhập môn Quản lý công nghiệp Introduction to the Major of Industrial Management 2(1-2-0-4)
Nhập môn Tài chính ngân hàng Introduction to the Major of Finance - Banking 2(1-2-0-4)
Nhập môn Kinh tế công nghiệp Introduction to the Major of Energy Economics 2(1-2-0-4)
Nhập môn Kế toán Introduction to the Major of Accounting 2(1-2-0-4)
Nhận môn Phân tích kinh doanh Introduction to the Major of Business Analytics 2(1-2-0-4)
Toán tài chính đại cương Introduction of Financial Mathematics 2(2-1-0-4)
Toán tài chính đại cương Introduction of Financial Mathematics 2(2-1-0-4)
Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại Mathematics for Business and Commerce 3(3-1-0-6)
Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại Mathematics for Business and Commerce 3(3-1-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Kế toán tài chính 1 (BTL) Financial Accounting 1 3(2-2-0-6)
Kế toán tài chính 1 (BTL) Financial Accounting 1 3(2-2-0-6)
Kế toán tài chính 1 (BTL) Financial Accounting 1 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Báo cáo tài chính Financial Report 2(2-1-0-4)
Kinh tế đại cương General Economics 2(2-0-0-4)
Kinh tế lượng Econometrics 3(3-1-0-6)
Kinh tế quốc tế International Economics 2(2-1-0-4)
Hành vi của tổ chức Organizational Behaviors 2(2-1-0-4)
Hành vi của tổ chức Organizational Behaviors 2(2-1-0-4)
Hành vi của tổ chức Organizational Behaviors 2(2-1-0-4)
Hành vi tổ chức Organizational Behavior 2(2-1-0-4)
Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh Project in Applied Management Science in Business 1(0-0-2-4)
Nguyên lý marketing Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Nguyên lý marketing Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Nguyên lý marketing Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Luật kinh doanh Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Luật kinh doanh Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Quản trị quy trình kinh doanh Business Process Management 2(2-1-0-4)
Đạo đức kinh doanh Business Ethics 2(2-1-0-4)
Mô phỏng hoạt động kinh doanh Business Simulation 2(2-1-0-4)
Tổ chức lao động Workforce Planning 2(2-1-0-4)
Quản trị sản xuất (BTL) Operations Management 3(2-2-0-6)
Quản trị sản xuất (BTL) Operations Management 3(2-2-0-6)
Quản trị sản xuất (BTL) Operations Management 3(2-2-0-6)
Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management 3(3-1-0-6)
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting 3(3-1-0-6)
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting 3(3-1-0-6)
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting 3(3-1-0-6)
Lý thuyết tài chính tiền tệ Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4)
Lý thuyết tài chính tiền tệ Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4)
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Anh văn chuyên ngành Kế toán English for Accounting 2(2-1-0-4)
Kinh tế năng lượng Energy Economics 2(2-1-0-4)
Kinh tế năng lượng Energy Economics 2(2-1-0-4)
Quản lý sử dụng năng lượng Energy Usage Management 3(0-0-3-6)
Khởi sự kinh doanh Business Start-up 3(2-2-0-6)
Khởi sự kinh doanh Business Start-up 3(2-2-0-6)
Phân tích kinh doanh Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6)
Phân tích kinh doanh Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6)
Phân tích kinh doanh Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6)
Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 3(3-1-0-6)
Hành vi người tiêu dùng Consumer Behaviors 2(2-1-0-4)
Marketing dịch vụ Service Marketing 2(2-1-0-4)
Thương mại điện tử E-Commerce 2(2-1-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 2(0-0-4-8)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Quản trị kinh doanh KH) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Phân tích kinh doanh) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Anh văn chuyên ngành QLCN English for Industrial Management 2(2-1-0-4)
Anh văn chuyên ngành QLCN English for Industrial Management 2(2-1-0-4)
Quản trị chất lượng Quality Management 2(2-1-0-4)
Quản trị nhân lực Human Resource Management 3(3-1-0-6)
Quản trị nhân lực Human Resource Management 3(3-1-0-6)
Quản trị chiến lược Strategy Management 3(2-2-0-6)
Quản trị chiến lược Strategy Management 3(2-2-0-6)
Quản trị chiến lược Strategy Management 3(2-2-0-6)
Mô phỏng hệ thống System Simulation 2(2-1-0-4)
Mô hình tối ưu Optimizing Models 2(2-1-0-4)
Quản trị mua sắm Purchasing Management 2(2-1-0-4)
Quản trị đổi mới Innovation Management 2(2-1-0-4)
Quản trị dự án Project Management 3(3-1-0-6)
Quản trị dự án Project Management 3(3-1-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 2(2-0-4-8)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Quản trị tài chính (BTL) Financial Management 3(2-2-0-6)
Quản trị tài chính (BTL) Financial Management 3(2-2-0-6)
Kế toán doanh nghiệp Corporate Accounting 3(2-2-0-6)
Kế toán doanh nghiệp Corporate Accounting 3(2-2-0-6)
Bảo hiểm Insurance 2(2-1-0-4)
Phân tích tài chính Financial Analysis 2(2-1-0-4)
Kiểm toán cơ bản Fundamentals of Auditing 3(3-1-0-6)
Nghiệp vụ ngân hàng Banking Practices 2(2-1-0-4)
Thuế và hệ thống thuế Tax and Taxation System 2(2-1-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 2(0-0-4-8)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Anh văn chuyên ngành KTNL English for Energy Economics 2(2-1-0-4)
Lý thuyết giá năng lượng Theory of Energy Pricing 3(3-1-0-6)
Kinh tế dầu khí Oil and Natural Gas Economics 3(3-1-0-6)
Kinh tế dầu khí Oil and Natural Gas Economics 3(3-1-0-6)
Kinh tế tài nguyên & môi trường Resources and Environment Economics 2(2-0-0-4)
Thị trường năng lượng Energy Market 3(3-1-0-6)
Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL) Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 2(2-0-4-4)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Quản lý công nghiệp) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Kế toán quản trị Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Kế toán quản trị Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Kế toán quản trị Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Kế toán hành chính sự nghiệp Public Sector Accounting 2(2-1-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 2(2-0-4-4)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Introduction to Electronics and Telecommunication Engineering 2(2-0-1-4)
Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Introduction to Electronics and Telecommunication Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(1-1-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(1-1-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(1-1-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(1-1-1-4)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 2(1-1-1-4)
Electronics Electronics 4(3-1-1-8)
Electronics Electronics 4(3-1-1-8)
Electronics Electronics 4(3-1-1-8)
Electronics Electronics 4(3-1-1-8)
Electronics Electronics 4(3-1-1-8)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ bản Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(3-0-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(3-0-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(3-0-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(3-0-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật lập trình C/C++ C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình C/C++ C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật lập trình C/C++ C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Linh kiện điện tử bán dẫn Semiconductor Devices 3(3-1-0-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Lý thuyết thông tin Information Theory 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường 2(2-0-1-4)
Cơ sở kỹ thuật đo lường 2(2-0-1-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(2-1-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(2-1-1-6)
Ngôn ngữ lập trình Programming Language 3(2-1-1-6)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 4(3-1-1-8)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 4(3-1-1-8)
Lý thuyết mạch Circuit Theory 4(3-1-1-8)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Cấu kiện điện tử Electronic Devices 4(3-1-1-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 4(3-1-1-8)
Mạch điện tử II Electronic Circuits II 4(3-1-1-8)
Mạch điện tử II Electronic Circuits II 4(3-1-1-8)
Cấu trúc dữ liệu Data Structures 3(3-1-0-6)
Thiết kế kỹ thuật y sinh II Biomedical Engineering Design II 1(0-2-0-2)
Thiết kế kỹ thuật y sinh II Biomedical Engineering Design II 1(0-2-0-2)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Trường điện từ Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Điện tử số Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống số I Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Thiết kế hệ thống số I Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Thiết kế hệ thống số I Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự I Analog Electronics I 4(3-1-1-8)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Điện tử tương tự II Analog Electronics II 2(2-0-1-4)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin số Digital Communications 3(3-0-1-6)
Cơ sở hệ thống truyền thông Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6)
Cơ sở hệ thống truyền thông Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6)
Cơ sở hệ thống truyền thông Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten và truyền sóng Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Anten - truyền sóng Antenna and Waves 3(3-1-0-6)
Đồ án thiết kế I Design Project I 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế I Design Project I 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế I Design Project I 2(0-0-4-4)
Xây dựng đề tài thiết kế Design Project Proposal 1(0-0-2-4)
Đồ án thiết kế I 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật vi xử lý Microprocessors 3(3-1-0-6)
Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Thông tin vô tuyến Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế II Design Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế Design Project 3(0-0-6-12)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-4)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Xử lý số tín hiệu Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Thiết kế, tổng hợp hệ thống số Digital System Design and Synthesis 2(2-1-0-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architecture 2(2-0-1-4)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Cơ sở truyền số liệu Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Thông tin số 1 Digital Communications 1 3(3-0-1-6)
Thông tin số 1 Digital Communications 1 3(3-0-1-6)
Thông tin số 1 Digital Communications 1 3(3-0-1-6)
Thông tin số 1 Digital Communications 1 3(3-0-1-6)
Cơ sở kỹ thuật mạng Fundamentals of Network Engineering 3(3-1-0-6)
Cơ sở kỹ thuật mạng Fundamentals of Network Engineering 3(3-1-0-6)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin Communication Networks 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật siêu cao tần Microwave engineering 2(2-1-0-4)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Cảm biến và KT đo lường y sinh Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Thiết bị điện tử y sinh I Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh I Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Mạng thông tin hàng không Aeronautical communication network 2(2-1-0-4)
Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV Biomedical Engineering Design IV 1(0-2-0-2)
Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV Biomedical Engineering Design IV 1(0-2-0-2)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng AI and Applications 3(3-1-0-6)
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng AI and Applications 3(3-1-0-6)
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng AI and Applications 3(3-1-0-6)
Hệ thống viễn thông Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Hệ thống viễn thông Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Đa phương tiện Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Thông tin quang sợi Optical Fiber Communication 2(2-1-0-4)
Thông tin di động Mobile Communications 2(2-1-0-4)
Thông tin di động Mobile Communications 2(2-1-0-4)
Thiết kế VLSI VLSI Design 3(3-1-0-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng 3(2-1-1-6)
Thông tin vệ tinh Satellite Communications 2(2-1-0-4)
Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông Telecom Network Planning and Management 2(2-1-0-4)
Lập trình nâng cao Advanced Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình nâng cao Advanced Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình nâng cao Advanced Programming 2(2-1-0-4)
Giải phẫu và sinh lý học Human Anatomy and Physiology 2(2-1-0-4)
Giải phẫu và sinh lý học Human Anatomy and Physiology 2(2-1-0-4)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Giải phẫu và sinh lý Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh Medical Imaging Systems 3(3-1-0-6)
Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II Diagnostic imaging technology II 2(2-1-0-4)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Xử lý ảnh y tế Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Cơ sở thiết bị y sinh Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical Electronic Equipments II 3(3-0-1-6)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical Electronic Equipments II 3(3-0-1-6)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical Electronic Equipments II 3(3-0-1-6)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y sinh II Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Thiết bị điện tử y tế Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị Radiation therapy and nuclear Medicine 2(2-1-0-4)
Hệ thống thông tin y tế Health information system 2(2-1-0-4)
An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Radiation and Electrical Safety in Medicine 2(2-1-0-4)
Xử lý ảnh số Digital Image Processing 2(2-1-0-4)
Điện tử công suất Power electronics 2(2-1-0-4)
Lập trình ứng dụng di động Mobile Application programming 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Điện tử - Viễn thông) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật y sinh) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT ĐTVT) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Điện tử truyền thông) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thực tập cuối khóa Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập cuối khóa Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế III Design Project III 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Thiết kế số sử dụng VHDL Digital Design using VHDL 3(3-1-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-8-16)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thiết kế tốt nghiệp Final Project 10(0-0-20-40)
Định vị sử dụng vệ tinh Satellite Navigation 3(3-1-0-6)
Viễn thám và GIS Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Thủy lực trong công nghệ môi trường Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Heat Transfer in Environmental Engineering 2(2-1-0-4)
Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Heat Transfer in Environmental Engineering 2(2-1-0-4)
Sinh thái học môi trường Environmental Ecology 2(2-1-0-4)
Sinh thái học môi trường Environmental Ecology 2(2-1-0-4)
Con người và môi trường Human and Environment 1(1-0-0-2)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chuyển khối trong công nghệ môi trường Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology 3(3-0-1-6)
Đồ án I Project I 2(0-4-0-4)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật xử lý nước thải Wastewater Treatment Engineering 3(3-1-0-6)
Phân tích chất lượng môi trường Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6)
Phân tích chất lượng môi trường Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6)
Phân tích chất lượng môi trường Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6)
Phân tích chất lượng môi trường Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6)
Phân tích chất lượng môi trường Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6)
Quản lý chất thải nguy hại Hazadous Waste Management 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Introduction to Industrial Env. Protection Eng. 2(2-0-0-4)
Môi trường và con người Environment and Human 2(2-0-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án II Project II 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật môi trường) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thực tập tốt nghiệp (CNMT) Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án III Project III 2(0-4-0-4)
Thực tập chuyên ngành (CNMT) Advanced Practicum 2(0-0-4-8)
Thí nghiệm xử lý chất thải I Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm xử lý chất thải I Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm xử lý chất thải I Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm xử lý chất thải I Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm xử lý chất thải I Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4)
Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải Membrane technique in water and wastewater technology 2(2-1-0-4)
Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải Nitrogen and Phosphorus Removal in Waste Water 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Practical water and wastewater treatment 3(1-0-4-6)
Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Practical water and wastewater treatment 3(1-0-4-6)
Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Practical water and wastewater treatment 3(1-0-4-6)
Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Practical water and wastewater treatment 3(1-0-4-6)
Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Practical water and wastewater treatment 3(1-0-4-6)
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Waste Treatment System Design 2(2-1-0-4)
Xử lý chất thải hữu cơ bằng kỹ thuật nhiệt Thermal treatment of organic waste 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật công trình xử lý chất thải Waste treatment engineering 2(2-1-0-4)
Chuyên đề kỹ thuật xử lý chất thải Special Topics in Waste treatment Engineering 2(2-0-0-4)
Đồ án thiết kế - CNMT Design Project - Environmental Engineering 3(0-6-0-6)
Thực tập tốt nghiệp (QLMT) Pre-thesis practice (for environmental management) 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Quy hoạch môi trường Environmental Planning 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý môi trường EMS Environmental management system 2(2-1-0-4)
Kiểm toán chất thải Waste Auditting 2(2-1-0-4)
Tái chế chất thải Waste recycling 3(2-2-0-6)
Thực tập chuyên ngành (QLMT) Technical practice (for environmental management) 2(0-0-4-8)
Thông tin môi trường và GIS Environmental Information and GIS 2(2-1-0-4)
Chuyên đề quản lý môi trường Selected Topics in Environmental Management 2(2-0-0-4)
Quản lý chất lượng nước Water Quality Management 2(2-1-0-4)
Quản lý chất lượng đất Soil quality management 2(2-1-0-4)
Đánh giá vòng đời sản phẩm Life cycle assessment 2(2-1-0-4)
Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường Appraisal and Assessment of Environmental Technologies 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế - QLMT Design Project– Environmantal Management 3(0-6-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 500 TOEIC 500 3(2-2-0-6)
TOEIC 500 TOEIC 500 3(2-2-0-6)
Ngữ âm thực hành Practical Pronunciation 2(2-1-0-4)
Ngữ âm thực hành Practical Pronunciation 2(2-1-0-4)
Ngữ âm thực hành Practical Pronunciation 2(2-1-0-4)
Ngữ âm thực hành Practical Pronunciation 2(2-1-0-4)
Ngữ pháp ứng dụng Grammar for Academic Writing 2(2-1-0-4)
Ngữ pháp ứng dụng Grammar for Academic Writing 2(2-1-0-4)
LIFE 2 LIFE 2 3(3-3-0-8)
LIFE 2 LIFE 2 3(3-3-0-8)
LIFE 2 LIFE 2 3(3-3-0-8)
LIFE 2 LIFE 2 3(3-3-0-8)
LIFE 3 LIFE 3 3(3-3-0-8)
LIFE 3 LIFE 3 3(3-3-0-8)
LIFE 3 LIFE 3 3(3-3-0-8)
LIFE 3 LIFE 3 3(3-3-0-8)
LIFE 4 LIFE 4 3(3-3-0-8)
LIFE 4 LIFE 4 3(3-3-0-8)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 1 IELTS Listening 1 2(2-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 1 IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 1 IELTS Reading 1 1(1-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 1 IELTS Writing 1 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Listening 2 IELTS Listening 2 2(2-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Speaking 2 IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Reading 2 IELTS Reading 2 1(1-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
IELTS Writing 2 IELTS Writing 2 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 1 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Tiếng Anh cơ sở 2 3(0-6-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Listening Listening 3(2-2-0-6)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Speaking Speaking 2(1-3-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Reading Reading 2(1-2-0-4)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Writing Writing 3(2-2-0-6)
Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4)
Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4)
Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4)
Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4)
Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4)
Tiếng Việt thực hành Vietnamese Language in Practice 2(2-0-0-4)
Tiếng Việt thực hành Vietnamese Language in Practice 2(2-0-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 2 French 2 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 5 French 5 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 7 French 7 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 7 French 7 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 7 French 7 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp II French II 3(2-2-0-6)
Tiếng Pháp IV French IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp IV French IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật II Japanese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật II Japanese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật II Japanese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Nhật IV Japanese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Nhật IV Japanese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Nhật IV Japanese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc II Chinese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc II Chinese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc II Chinese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc II Chinese II 3(2-2-0-6)
Tiếng Trung Quốc IV Chinese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Trung Quốc IV Chinese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Trung Quốc IV Chinese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Trung Quốc IV Chinese IV 2(2-1-0-4)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp KSCLC 3B French 3B 3(3-2-0-6)
Tiếng Pháp VP 3 4(2-4-0-8)
Tiếng Pháp VP 3 4(2-4-0-8)
Tiếng Pháp VP 3 4(2-4-0-8)
Tiếng Pháp VP 3 4(2-4-0-8)
Kỹ năng nói tiếng Anh II Speaking Skills II 2(2-1-0-4)
Kỹ năng nói tiếng Anh II Speaking Skills II 2(2-1-0-4)
Kỹ năng nói tiếng Anh II Speaking Skills II 2(2-1-0-4)
Kỹ năng nói tiếng Anh II Speaking Skills II 2(2-1-0-4)
Kỹ năng nói tiếng Anh II Speaking Skills II 2(2-1-0-4)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng nghe tiếng Anh II Listening Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng đọc tiếng Anh II Reading Skills II 3(2-2-0-6)
Kỹ năng viết tiếng Anh II Writing Skills II 3(2-1-0-6)
Kỹ năng viết tiếng Anh II Writing Skills II 3(2-1-0-6)
Kỹ năng viết tiếng Anh II Writing Skills II 3(2-1-0-6)
Kỹ năng viết tiếng Anh II Writing Skills II 3(2-1-0-6)
Kỹ năng viết tiếng Anh II Writing Skills II 3(2-1-0-6)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3(3-1-0-6)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3(3-1-0-6)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3(3-1-0-6)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3(3-1-0-6)
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3(3-1-0-6)
Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Hoá - Môi trường English for Environmental Science 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Hoá - Môi trường English for Environmental Science 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Hoá - Môi trường English for Environmental Science 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Hoá - Môi trường English for Environmental Science 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh Hoá - Môi trường English for Environmental Science 2(2-1-0-4)
Lý thuyết biên - phiên dịch Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4)
Lý thuyết biên - phiên dịch Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4)
Lý thuyết biên - phiên dịch Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4)
Lý thuyết biên - phiên dịch Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4)
Lý thuyết biên - phiên dịch Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4)
Từ vựng học Lexicology 2(2-1-0-4)
Từ vựng học Lexicology 2(2-1-0-4)
Từ vựng học Lexicology 2(2-1-0-4)
Từ vựng học Lexicology 2(2-1-0-4)
Từ vựng học Lexicology 2(2-1-0-4)
Văn hóa xã hội Anh British Culture and Society 2(2-1-0-4)
Văn hóa xã hội Anh British Culture and Society 2(2-1-0-4)
Văn hóa xã hội Anh British Culture and Society 2(2-1-0-4)
Văn hóa xã hội Anh British Culture and Society 2(2-1-0-4)
Văn hóa xã hội Anh British Culture and Society 2(2-1-0-4)
Văn học Anh - Mỹ English and American Literature 2(2-1-0-4)
Văn học Anh - Mỹ English and American Literature 2(2-1-0-4)
Đối chiếu ngôn ngữ Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp cơ bản Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật Technical Communication 3(2-2-0-6)
Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật Technical Communication 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Biên dịch KHCN Technical Translation 3(2-2-0-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Phiên dịch KHCN Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Biên - Phiên dịch KHCN Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6)
Ngữ nghĩa học Semantics 3(3-0-0-6)
Ngữ nghĩa học Semantics 3(3-0-0-6)
Ngữ nghĩa học Semantics 3(3-0-0-6)
Ngữ nghĩa học Semantics 3(3-0-0-6)
Ngữ nghĩa học Semantics 3(3-0-0-6)
Tiếng Anh trên thế giới English in the World 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh trên thế giới English in the World 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh trên thế giới English in the World 2(2-1-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-12)
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Project 6(0-0-12-24)
Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL) Project-based English for Specific Purposes 3(3-1-0-6)
Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL) Project-based English for Specific Purposes 3(3-1-0-6)
Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL) English Language Project 3(3-1-0-6)
Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL) English Language Project 3(3-1-0-6)
Language Communication Skills 2 Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 2 Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 2 Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 2 Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8)
Dealing with Texts 2 Dealing with Texts 2 3(2-1-0-4)
Dealing with Texts 2 Dealing with Texts 2 3(2-1-0-4)
Learning to learn 2 (BTL) Learning to learn 2 3(2-1-0-4)
Learning to learn 2 (BTL) Learning to learn 2 3(2-1-0-4)
Professional skills 1 Professional skills 1 4(2-2-0-8)
Professional skills 1 Professional skills 1 4(2-2-0-8)
Professional skills 1 Professional skills 1 4(2-2-0-8)
Professional skills 1 Professional skills 1 4(2-2-0-8)
English for Professional Purposes 1 English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 1 English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 1 English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 1 English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8)
Theory of translation and interpretation Theory of translation and interpretation 2(2-0-0-4)
Theory of translation and interpretation Theory of translation and interpretation 2(2-0-0-4)
Professional skills 3 (BTL) Professional skills 3 (BTL) 4(3-1-0-6)
Professional skills 3 (BTL) Professional skills 3 (BTL) 4(3-1-0-6)
International studies 2 International studies 2 3(2-1-0-4)
International studies 2 International studies 2 3(2-1-0-4)
Research methodology (BTL) Research methodology 4(3-1-0-8)
Research methodology (BTL) Research methodology 4(3-1-0-8)
English for Professional Purposes 3 English for Professional Purposes 3 3(2-1-0-4)
English for Professional Purposes 3 English for Professional Purposes 3 3(2-1-0-4)
Translation and interpretation practice 2 Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 2 Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 2 Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 2 Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8)
Phonetics and phonology Phonetics and phonology 3(2-1-0-4)
Phonetics and phonology Phonetics and phonology 3(2-1-0-4)
Work placement Work placement 4(0-0-8-16)
Graduation paper in English Graduation paper in English 8(0-0-16-32)
Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Preliminary design of thermal energy system 2(0-0-4-4)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Nhiệt động kỹ thuật Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Hệ thống cung cấp nhiệt Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường nhiệt Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Truyền nhiệt Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Thermal Safety Engineering 2(2-0-0-4)
Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6)
Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6)
Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6)
Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thiết bị trao đổi nhiệt Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Project II: Heat and Refrigeration 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế hệ thống sấy Project 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế hệ thống lạnh 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật cháy Combustion Engineering 2(2-1-0-6)
Kỹ thuật cháy Combustion Engineering 2(2-1-0-6)
Kỹ thuật cháy Combustion Engineering 2(2-1-0-6)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 3(3-0-1-6)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh 2(2-0-1-4)
Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Refrigeration & Air-conditioning System Automation 3(3-0-0-6)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Lò điện Electrical Furnace 2(2-1-0-4)
Bơm, quạt, máy nén Pump, Fan, and Compressor 2(2-1-0-4)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở kỹ thuật lạnh Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4)
Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4)
Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4)
Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin Transient Operation Mode of Turbine 3(3-0-0-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điều hòa không khí Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Project for designing of energy engineering 2(0-0-4-4)
Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ Design of SCADA (Supervisory control and Data acquisition) of thermal process 1(0-0-2-2)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6)
Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt Design of Heating Systems 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Design of Refrigerating/Air conditioning Systems 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Project for designing: Air-conditioning systems or drying systems or Industrial furnaces 2(0-0-4-4)
Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật xử lý phát thải Environmental Engineering 3(2-1-0-6)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Nhiệt) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK Concept design for air conditioning system 2(2-1-0-4)
Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK Energy efficiency in refrigerating and air conditioning systems 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh Graduation Project 12(0-0-24-24)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Tin học đại cương Introduction to Informatics 4(3-1-1-8)
Introduction to Programming Introduction to Programming 4(3-1-1-8)
Introduction to Programming Introduction to Programming 4(3-1-1-8)
Introduction to Programming Introduction to Programming 4(3-1-1-8)
Introduction to Programming Introduction to Programming 4(3-1-1-8)
Applied Statistics and Experimental Design Applied Statistics and Experimental Design 3(3-1-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Kiến thức máy tính Computer Literacy 2(0-4-0-4)
Data Structures and Algorithms Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Toán rời rạc Discrete Mathematics 2(2-0-0-4)
Toán rời rạc Discrete Mathematics 2(2-0-0-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Nguyên lý hệ điều hành Operating Systems 3(3-1-0-6)
Hệ điều hành Operating Systems 2(2-0-0-4)
Hệ điều hành Operating Systems 2(2-0-0-4)
Operating Systems Operating Systems 2(2-0-0-4)
Operating Systems Operating Systems 2(2-0-0-4)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 3(3-0-1-6)
Mạng máy tính Computer Networks 2(2-0-0-4)
Mạng máy tính Computer Networks 2(2-0-0-4)
Computer Network Computer Network 2(2-0-0-4)
Computer Network Computer Network 2(2-0-0-4)
Mạng máy tính Computer Network 2(2-1-0-4)
Mạng máy tính Computer Network 2(2-1-0-4)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(2-1-1-6)
Database Database 3(2-1-1-6)
Database Database 3(2-1-1-6)
Database Database 3(2-1-1-6)
Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
Object-oriented Programming Object-oriented Programming 3(2-1-1-6)
Object-oriented Programming Object-oriented Programming 3(2-1-1-6)
Object-oriented Programming Object-oriented Programming 3(2-1-1-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Object-Oriented Language and Theory (Java) Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Đồ án tin học: xây dựng phần mềm Project in Software Construction 2(1-2-0-4)
Cơ sở thiết kế logic Fundamentals of Logic Design 3(2-1-0-6)
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6)
Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6)
Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6)
Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6)
Machine Learning Machine Learning 3(3-1-0-6)
C Programming Language C Programming Language 2(2-0-0-4)
C Programming Language C Programming Language 2(2-0-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
C Programming (Introduction) C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4)
Data Structures and Algorithms Basic Lab Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4)
Data Structures and Algorithms Basic Lab Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4)
Data Structures and Algorithms Basic Lab Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4)
Data Structures and Algorithms Basic Lab Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Lập trình C (nâng cao) C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Thực hành kiến trúc máy tính Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4)
Assembly Language and Computer Architecture Lab Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4)
Assembly Language and Computer Architecture Lab Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4)
Assembly Language and Computer Architecture Lab Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4)
Assembly Language and Computer Architecture Lab Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 2(2-0-0-4)
Kiến trúc máy tính Computer Architectures 2(2-0-0-4)
Computer Architecture Computer Architecture 2(2-0-0-4)
Computer Architecture Computer Architecture 2(2-0-0-4)
Database Lab Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Database 2(2-0-0-4)
Database Database 2(2-0-0-4)
Data Structures & Algorithms Data Structures & Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures & Algorithms Data Structures & Algorithms 2(2-1-0-4)
Xây dựng chương trình dịch Compiler Construction 2(2-0-0-4)
Xây dựng chương trình dịch Compiler Construction 2(2-0-0-4)
Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1 FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4)
Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1 FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4)
Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1 FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4)
Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1 FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4)
Web Information System Web Information System 2(2-0-0-4)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Thuật toán ứng dụng Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Đồ án lập trình Project (Programing) 2(0-0-0-4)
Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống Project II: System Analysis and Design 3(0-0-6-6)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project II Project II 2(0-0-4-8)
Project III Project III 3(0-0-6-12)
Đồ án 3: Định hướng công nghệ Project 3: Technology Orientation 3(0-0-6-6)
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence 2(2-0-0-4)
Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence 3(3-0-0-6)
Lập trình mạng Network Programming 2(1-2-0-4)
Lập trình mạng Network Programming 2(1-2-0-4)
Lập trình mạng Network Programming 2(1-2-0-4)
Network Programming Network Programming 2(0-0-4-4)
Network Programming Network Programming 2(0-0-4-4)
Network Programming Network Programming 2(0-0-4-4)
Ngôn ngữ và phương pháp dịch Programming Languages and Compilers 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật phần mềm Software Engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật phần mềm Software Engineering 2(2-1-0-4)
Software Engineering Software Engineering 2(2-1-0-4)
Software Engineering Software Engineering 2(2-1-0-4)
Xử lý ảnh Image Processing 2(2-1-0-4)
Tính toán khoa học Scientific Computing 3(3-1-0-6)
Tính toán khoa học Scientific Computing 3(3-1-0-6)
Xử lý tín hiệu Signal Processing 2(2-1-0-4)
Thực hành xây dựng chương trình dịch Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Thực hành xây dựng chương trình dịch Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Thực hành xây dựng chương trình dịch Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Thực hành xây dựng chương trình dịch Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Thực hành xây dựng chương trình dịch Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Kỹ thuật ghép nối máy tính Computer Interfacing 3(3-1-0-6)
Hệ nhúng Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Hệ nhúng Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Hệ nhúng Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Hệ nhúng Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Machine Learning and Data Mining Machine Learning and Data Mining 2(2-1-0-4)
Quản trị dự án CNTT IT Project Management 2(2-1-0-4)
Quản trị dự án CNTT IT Project Management 2(2-1-0-4)
Quản trị dự án CNTT IT Project Management 2(2-1-0-4)
An toàn thông tin Information Security 2(2-1-0-4)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Đồ án tin học: thiết kế phần mềm Project in Software Design 2(1-0-4-8)
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6)
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6)
Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Project in Information System Implementation 3(0-0-6-6)
Các kỹ thuật định vị và ứng dụng (Radio Navigation and Applications) 2(2-1-0-4)
Phát triển phần mềm nhúng thông minh (Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4)
Phát triển phần mềm nhúng thông minh (Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4)
Phát triển phần mềm nhúng thông minh (Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4)
Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói (Speech Recognition and Synthesis) 2(2-1-0-4)
Tin sinh học (Bioinformatics) 2(2-1-0-4)
Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin Information System Development Project 3(0-0-6-6)
Chuyên đề Special topics 2(2-1-0-4)
Giao diện người dùng User Interface 2(2-0-0-4)
Đồ họa và hiện thực ảo Computer Graphics 3(3-1-0-6)
Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Team work and Communication skill 2(2-1-0-4)
Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Team work and Communication skill 2(2-1-0-4)
Mẫu thiết kế phần mềm Software Design Pattern 2(2-1-0-4)
Web Programming Web Programming 2(0-0-4-4)
Web Programming Web Programming 2(0-0-4-4)
Web Programming Web Programming 2(0-0-4-4)
Nhập môn kỹ thuật truyền thông Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4)
Hệ phân tán Distributed Systems 2(2-0-0-4)
Distributed System Distributed System 2(2-0-0-4)
Các hệ phân tán Distributed Systems 2(2-1-0-4)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Thiết kế và triển khai mạng IP IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Học sâu và ứng dụng Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4)
Tối ưu lập kế hoạch Planning Optimization 3(3-1-0-6)
Đánh giá hiệu năng mạng Network Performance Evaluation 2(2-1-0-4)
Truyền thông đa phương tiện Multimedia Communications 2(2-0-0-4)
Multimedia Communication Multimedia Communication 2(2-0-0-4)
Đồ án môn học chuyên ngành TTM Project in Data Communication and Computer Networks 2(0-0-4-8)
IoT và ứng dụng IoT and Applications 2(2-1-0-4)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural Language Processing 3(3-1-0-6)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Mobile Programming 2(2-1-0-4)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Mobile Programming 2(2-1-0-4)
Đồ án hệ nhúng Embedded System Project 3(0-0-6-6)
Phân tích nghiệp vụ thông minh Business Intelligence Analytics 2(2-1-0-4)
Phòng chống tấn công mạng System Protection Againts Network Attacks 3(2-0-1-6)
Phòng chống tấn công mạng System Protection Againts Network Attacks 3(2-0-1-6)
Khai phá Web Web mining 3(3-1-0-6)
Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Probability and algorithmic applications for the Internet 3(3-1-0-6)
Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Probability and algorithmic applications for the Internet 3(3-1-0-6)
Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Probability and algorithmic applications for the Internet 3(3-1-0-6)
Tính toán tiến hóa Evolutionary Computation 3(3-1-0-6)
Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) Project on System Security 3(0-0-6-12)
Mạng thế hệ sau Next Generation Network 2(2-1-0-4)
Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Project 3 Project 3 3(0-0-6-12)
Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2)
Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2)
Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2)
ITSS Embedded Linux ITSS Embedded Linux 2(0-0-4-4)
ITSS Embedded Linux ITSS Embedded Linux 2(0-0-4-4)
Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Management of Embedded System Projects 2(0-0-4-2)
ITSS Project Management for Embedded System ITSS Project Management for Embedded System 2(0-0-4-4)
ITSS Project Management for Embedded System ITSS Project Management for Embedded System 2(0-0-4-4)
Thực tập công nghiệp ITSS Internship 2(0-0-4-4)
Thực tập công nghiệp ITSS Internship 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập công nghiệp Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN CNTT) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học máy tính) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật máy tính) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin Information Systems Design Project 3(0-0-6-12)
Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm Software Engineering Project 3(0-0-6-12)
Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering Project) 3(0-0-6-12)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 2(0-0-4-4)
Graduation Research 1 Graduation Research 1 3(0-0-6-6)
Graduation Research 2 Graduation Research 2 3(0-0-6-6)
Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Graduation Research 3 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Graduation Research 3 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Graduation Research 3 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Graduation Research 3 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Graduation Research 3 2(0-0-4-4)
Graduation research 3 Graduation research 3 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thesis Thesis 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Graduation Project 12(0-0-24-48)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) Graduation Project 12(0-0-24-24)
Hệ thống thông tin địa lý Geographic Information Systems 3(2-2-0-6)
Thị giác máy tính Computer Vision 3(3-1-0-6)
Tích hợp dữ liệu Data Integration 3(3-1-0-6)
Tích hợp dữ liệu Data Integration 3(3-1-0-6)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 12(0-0-24-48)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 5(0-10-0-10)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 3(0-6-0-6)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 4(0-8-0-8)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật 8 Japanese 8 1(0-2-0-2)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 IT Japanese 2 2(0-4-0-4)
Tĩnh học Statics 3(2-1-0-6)
Hình học họa hình Descriptive Geometry 2(1-1-0-4)
Hình học họa hình Descriptive Geometry 2(1-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật II Engineering Graphics II 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật II Engineering Graphics II 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ khí đại cương Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ học kỹ thuật Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Nhập môn cơ điện tử Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6)
Nhập môn cơ điện tử Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6)
Nhập môn cơ điện tử Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6)
Nhập môn cơ điện tử Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6)
Nhập môn cơ điện tử Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-1-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-1-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-1-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-1-0-4)
Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu II Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Nguyên lý máy Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Động học Dynamics 3(2-1-0-6)
Động học Dynamics 3(2-1-0-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials I 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials I 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu I Strength of Materials I 2(2-0-1-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 3(3-0-1-6)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 3(3-0-1-6)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 3(3-0-1-6)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 4(3-1-0.5-8)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Đo lường và dụng cụ đo Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Đồ án thiết kế I Design Project I 3(1-2-0-6)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật đo Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Details 3(3-0-1-6)
Chi tiết máy Machine Details 3(3-0-1-6)
Chi tiết máy Machine Details 3(3-0-1-6)
Chi tiết máy Machine Details 3(3-0-1-6)
CAD/CAM và CNC CAD/CAM and CNC 2(1-1-0-4)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Thực tập công nhân Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Nguyên lý gia công vật liệu Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Chế tạo phôi Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập cơ khí Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Robotics (BTL) Robotics 3(3-1-0-6)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 3(3-0-0-6)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 3(3-0-0-6)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 3(3-0-0-6)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4)
Công nghệ chế tạo máy Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4)
Đồ án công nghệ chế tạo máy Project in Mechanical Technology 2(0-0-4-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Cơ sở Máy công cụ Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật điều khiển tự động Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ gia công áp lực Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Robotics Robotics 3(3-1-0-6)
Robotics Robotics 3(3-1-0-6)
Robotics Robotics 3(3-1-0-6)
Robotics Robotics 3(3-1-0-6)
Nguyên lý máy Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Chi tiết máy Machine Elements 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình trong CĐT Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình trong CĐT Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình trong CĐT Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình trong CĐT Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình trong CĐT Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Cơ sở máy CNC CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Dung sai và kỹ thuật đo Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4)
Đồ án chi tiết máy Project of Machine Elements 2(0-4-0-4)
Đồ án chi tiết máy Project of Machine Elements 2(0-4-0-4)
Vật liệu chất dẻo và composite 2(2-0-0-4)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết kế dụng cụ cắt 3(3-0-1-6)
Thiết bị gia công áp lực 3(3-0-1-6)
Thiết bị gia công áp lực 3(3-0-1-6)
Thiết bị gia công áp lực 3(3-0-1-6)
Thiết bị gia công áp lực 3(3-0-1-6)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Các quá trình hàn 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Programming in Mechatronics 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Programming in Mechatronics 3(2-2-0-6)
Động lực học hệ nhiều vật Multibody Dynamics 2(2-1-0-4)
Công nghệ tạo hình tấm Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ tạo hình tấm Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ tạo hình tấm Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ tạo hình khối Massive Forming Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ tạo hình khối Massive Forming Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ tạo hình khối Massive Forming Technology 2(2-0-1-4)
Dao động đàn hồi Vibration of Elastic Continua 2(2-1-0-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ CNC CNC Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ máy chính xác Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Cơ sở máy CNC Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4)
Trang bị điện cho máy Electrical Equipment in Machine Tools and CNC 2(2-1-0-4)
FMS & CIM (BTL) FMS & CIM 2(2-1-0-4)
Thiết bị in và văn phòng Office Printing Equipments 2(2-1-0-4)
Kết cấu hàn I Welded Structures 2(2-1-0-4)
Kết cấu hàn I Welded Structures 2(2-1-0-4)
Tự động hóa sản xuất Manufacturing Automation 2(2-1-0-4)
Đồ án Máy chính xác 2(0-0-4-4)
Đồ án Máy chính xác 2(0-0-4-4)
Các phương pháp gia công tinh Finished Manufacturing Methods 2(2-1-0-4)
Tổ chức sản xuất cơ khí Mechanical Manufacturing Management 2(2-1-0-4)
Đồ án kết cấu hàn Project in Welded Structures 2(0-0-4-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 3(3-0-1-6)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Đồ gá Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Hóa lý Polyme Polymer Physical Chemistry 2(2-0-0-4)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Thiết kế máy công cụ 3(3-0-1-6)
Phương pháp số trong tính toán cấu trúc Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6)
Phương pháp số trong tính toán cấu trúc Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6)
Phương pháp số trong tính toán cấu trúc Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6)
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
TĐH thủy khí trong máy Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4)
TĐH thủy khí trong máy Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4)
TĐH thủy khí trong máy Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4)
Kết cấu hàn II Welded Structures II 2(2-1-0-4)
Kết cấu hàn II Welded Structures II 2(2-1-0-4)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Công nghệ CNC 3(3-0-1-6)
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học Technical Design Project 2(2-0-1-4)
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học Technical Design Project 2(2-0-1-4)
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học Technical Design Project 2(2-0-1-4)
Tự động hóa quá trình hàn Automatic welding process 3(3-1-0-6)
Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường Engineer's Ethics and Environmental Protection 3(2-1-0-6)
Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường Engineer's Ethics and Environmental Protection 3(2-1-0-6)
CAD/CAM/CNC CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNC CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNC CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNC CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNC CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4)
Đồ án thiết kế dụng cụ cắt Project in Cutting Tool 2(0-0-4-4)
CAD/CAM/CNCII CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử System design of Micromechatronics 2(2-1-0-4)
Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm Experimental Data Analysis 2(2-0-0-4)
Tính toán thiết kế robot Robot Design 2(2-1-0-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Công nghệ và thiết bị đúc phun chất dẻo Technology and Equipment for Plastic Extrusion and Injection 3(3-0-0-6)
Công nghệ và thiết bị đùn chất dẻo Technology and Equipment for Plastic Extrusion 3(3-0-0-6)
Ứng suất & biến dạng hàn Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Ứng suất & biến dạng hàn Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Ứng suất & biến dạng hàn Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Ứng suất & biến dạng hàn Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Ứng suất & biến dạng hàn Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Application Optimization 2(2-1-0-4)
Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Modular Design for Machine Tools 2(2-1-0-4)
CAD/CAM và CNC CAD/CAM and CNC 2(2-1-0-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Vật liệu hàn Welding materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu hàn Welding materials 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình robot CN Programming of Industrial Robots 2(2-1-0-4)
Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Technology and Equipment of pressure welding 3(3-0-1-6)
Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Technology and Equipment of pressure welding 3(3-0-1-6)
Dụng cụ gia công CNC CNC Processing Equipments 2(2-1-0-4)
Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) Application of CAD/CAM/CAE and CNC 2(2-1-0-4)
PLC và mạng công nghiệp PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ Mechanical Design Project: automated manufacturing systems 3(1-2-2-6)
ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ Mechanical Design Project: automatic equipments 3(1-2-2-6)
ĐA TKHTCK-CĐTTM Mechanical Design Project: intelligent mechatronics systems 3(1-2-2-6)
Robot công nghiệp Industrial robots 2(2-1-0-4)
Giao diện người máy Human Machine Interface 2(2-1-0-4)
Xử lý ảnh Image Processing 2(2-1-0-4)
Dao động tàu thuỷ Ship Vibrations 2(2-1-0-4)
Cảm biến & xử lý tín hiệu Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Cảm biến & xử lý tín hiệu Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế máy Project of Machine design 2(0-0-4-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng TBTĐ Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng Robot Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Thực tập xưởng HTCĐT TM Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Chuyên đề NCKH Special Topics: Independent Research 2(0-2-1-4)
Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Mechanics of Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Mechanics of Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Truyền động thuỷ lực và khí nén Pneumatic and Hydraulic Drives 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Công nghệ bôi trơn Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ khí) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ điện tử) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Cơ điện tử) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Cơ điện tử) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Trang bị điện cho máy Electrical Equipment in Machines 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật Laser Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Laser Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Laser Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Laser Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật Laser Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Tổ chức sản xuất cơ khí Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4)
Tổ chức sản xuất cơ khí Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4)
Tổ chức sản xuất cơ khí Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4)
Đồ án công nghệ chế tạo máy Machining Process Planning Project 2(0-0-4-4)
Các phương pháp gia công phi truyền thống Non Traditional Manufacturing Methods 2(2-1-0-4)
Công nghệ tạo hình dụng cụ Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4)
Công nghệ tạo hình dụng cụ Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4)
Công nghệ tạo hình dụng cụ Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật chân không và màng mỏng quang học Vacuum technology and Optic thin films 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật ghép nối máy tính và điều khiển thiết bị cơ khí Computer interfacing and mechanical device control 3(3-1-0-6)
Thiết kế hệ thống quang điện tử Electro-optic Systems Design 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật an toàn và môi trường Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4)
Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 (Smart cutting tool system in industry 4.0) 2(2-1-0-4)
Bảo trì TB CN Industrial Maintenance Engineering 2(2-1-0-4)
Hệ thống tích hợp quang - cơ điện tử Integrated Opto-Mechatronics System 2(2-1-0-4)
Đo lường tự độ ng Automatic Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường tự độ ng Automatic Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường tự độ ng Automatic Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường tự độ ng Automatic Measurement 2(2-0-1-4)
Đo lường tự độ ng Automatic Measurement 2(2-0-1-4)
MH hóa và MP số QT biến dạng Modeling and numerical simulation of forming process 2(2-1-0-4)
TĐH quá trình dập tạo hình Automation of Forming Process 2(2-1-0-4)
Máy dập CNC, PLC CNC and PLC pressing machines 2(2-1-0-4)
Thiết kế và chế tạo khuôn Design and Fabrication of Die 3(3-1-0-6)
KT CAD/CAM/CAE CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4)
KT CAD/CAM/CAE CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4)
KT CAD/CAM/CAE CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4)
Dung sai lắp ghép Geometric Tolerances and Assemblies 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh Reverse Engineering and Rapid Prototyping 2(2-1-0-4)
Nghiên cứu ƯD bộ ĐK CNC Research application CNC control 2(2-1-0-4)
Công nghệ uốn lốc profil Roll forming 3(3-1-0-6)
Công nghệ cán kéo Rolling and Drawing Technology 2(2-1-0-4)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Công nghệ chế tạo máy II Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Tự động hóa thủy khí Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
Thiết kế hệ thống CĐT Mechatronic System Design 3(1-1-2-6)
ĐA Thiết kế hệ thống CĐT Project of Mechatronic System Design 3(0-0-6-6)
Kỹ thuật ma sát Tribology engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật ma sát Tribology engineering 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật ma sát Tribology engineering 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế máy Project of Machine tool design 2(0-0-4-4)
Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Computer Aided Manufacturing Management 2(2-1-0-4)
Hệ thống CĐT trong Thiết bị Mechatronics system in Equiment 2(2-1-0-4)
Hệ thống CĐT trong Thiết bị Mechatronics system in Equiment 2(2-1-0-4)
Micro Robot Micro Robot 2(2-1-0-4)
Thiết kế Robot Design of robot 2(2-1-0-4)
Hệ thống CĐT thông minh Intelligent Mechatronics System 2(2-1-0-4)
Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Modelling of Mechatronic Systems 2(2-1-0-4)
Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Modelling of Mechatronic Systems 2(2-1-0-4)
Nhận dạng và Điều khiển các hệ động lực Indentification and control of dynamic system 2(2-1-0-4)
Robot dạng người Humanoid robot 2(2-1-0-4)
Điều khiển Robot tự hành Control of autonomous robot 2(2-1-0-4)
Trí tuệ nhân tạo trong Robot AI for Robotics 2(2-1-0-4)
CN dập bằng chất lỏng cao áp Hydroforming Technology 2(2-0-1-4)
CN dập bằng chất lỏng cao áp Hydroforming Technology 2(2-0-1-4)
Phun phủ và hàn đắp Thermal spraying and overlay welding 2(2-0-1-4)
Phun phủ và hàn đắp Thermal spraying and overlay welding 2(2-0-1-4)
Phun phủ và hàn đắp Thermal spraying and overlay welding 2(2-0-1-4)
Phun phủ và hàn đắp Thermal spraying and overlay welding 2(2-0-1-4)
Phun phủ và hàn đắp Thermal spraying and overlay welding 2(2-0-1-4)
Công nghệ & thiết bị hàn vảy Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6)
Công nghệ & thiết bị hàn vảy Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6)
Công nghệ & thiết bị hàn vảy Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6)
Công nghệ & thiết bị hàn vảy Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6)
Công nghệ & thiết bị hàn vảy Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6)
Đồ án công nghệ hàn Welding Project 3(3-1-0-6)
Math I Math I 3(2-2-0-6)
Toán II Math II 5(4-3-0-10)
Toán II Math II 5(4-3-0-10)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Giải tích II Analysis II 4(3-2-0-8)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Math IV Math IV 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Phương trình vi phân và chuỗi Differential Equations and Series 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Calculus II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Analysis II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6)
Caculus 2 Caculus 2 3(2-2-0-6)
Caculus 2 Caculus 2 3(2-2-0-6)
Caculus 2 Caculus 2 3(2-2-0-6)
Caculus 2 Caculus 2 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Giải tích III Analysis III 3(2-2-0-6)
Derivative equations and series Derivative equations and series 3(2-2-0-6)
Derivative equations and series Derivative equations and series 3(2-2-0-6)
Derivative equations and series Derivative equations and series 3(2-2-0-6)
Derivative equations and series Derivative equations and series 3(2-2-0-6)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Đại số Algebra 4(3-2-0-8)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác xuất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Lý thuyết xác suất Probability Theory 2(2-0-0-4)
Lý thuyết xác suất Probability Theory 2(2-0-0-4)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6)
Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-1-0-4)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Xác suất thống kê Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Probability and Statistics II Probability and Statistics II 3(3-1-0-6)
Giải tích số Numerical analysis 2(2-1-0-4)
Giải tích số Numerical analysis 2(2-1-0-4)
Các phương pháp tối ưu Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Các phương pháp tối ưu Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Các phương pháp tối ưu Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Các phương pháp tối ưu Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Nhập môn các phương pháp tối ưu Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
Phương trình đạo hàm riêng Partial Differential Equations 4(4-1-0-8)
Phương trình đạo hàm riêng Partial Differential Equations 4(4-1-0-8)
Giải tích phức và ứng dụng Complex Analysis and Applications 3(3-1-0-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(3-1-0-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(3-1-0-6)
Cơ sở dữ liệu Database 3(3-1-0-6)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
Phân tích và thiết kế hệ thống System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
Toán kinh tế Economic Mathematics 3(3-1-0-6)
Toán kinh tế Mathematical Economics 2(2-1-0-4)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Xác suất thống kê và QHTN Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Lý thuyết xác suất Probability Theory 3(3-1-0-6)
Đồ án I Project I 3(0-0-6-6)
Đồ án I Project I 3(0-0-6-6)
Đồ án II Project II 3(0-0-6-6)
Đồ án II Project II 3(0-0-6-6)
Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Automata Theory and Formal Languages 3(3-1-0-6)
Phân tích số liệu Data Analysis 3(3-1-0-6)
Phân tích số liệu Data Analysis 2(2-1-0-4)
Hệ thống và mạng máy tính Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Hệ thống và mạng máy tính Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Hệ thống và mạng máy tính Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Hệ thống và mạng máy tính Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Phương pháp sai phân và phần tử hữu hạn Finite Difference and Finite Element Methods 3(3-1-0-6)
Mật mã và độ phức tạp thuật toán Encryption and algorithm complexity 3(3-1-0-6)
Hệ hỗ trợ quyết định Decision Support System 3(3-1-0-6)
Hệ hỗ trợ quyết định Decision Support Systems 2(2-1-0-4)
Hệ hỗ trợ quyết định Decision Support Systems 2(2-1-0-4)
An toàn HTTT Information Systems Security 3(3-1-0-6)
Tối ưu tổ hợp Combinatorial Optimization 2(2-1-0-4)
Lập trình 3D 3D Programming 3(2-2-0-6)
Tính toán song song Parallel Computing 2(2-1-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Toán Tin) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Stochastic Models and Applications 3(3-1-0-6)
Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Stochastic Models and Applications 3(3-1-0-6)
Đồ án III Project III 3(0-0-6-6)
Đồ án III Project III 3(0-0-6-6)
Mô hình mô phỏng Modeling and Simulation 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế Project 3(0-0-6-6)
Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence 2(2-1-0-4)
Cơ sở dữ liệu nâng cao Advanced Database 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 12(0-0-24-48)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 12(0-0-24-48)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Đường lối quân sự Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
Công tác quốc phòng-An ninh Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
QS chung và KCT bắn súng AK General Military Education 0(3-0-2-8)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Hóa học chất rắn Solid state chemistry 3(3-0-1-6)
Phương pháp tính toán vật liệu Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6)
Phương pháp tính toán vật liệu Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6)
Phương pháp tính toán vật liệu Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm 1 Lab 1 2(0-0-4-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu học Materials science 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại và phi kim Metallic and non-Metallic Materials 3(2-1-1-6)
Vật liệu kim loại và phi kim Metallic and non-Metallic Materials 3(2-1-1-6)
Vật liệu kim loại và phi kim Metallic and non-Metallic Materials 3(2-1-1-6)
Vật liệu kim loại và phi kim Metallic and non-Metallic Materials 3(2-1-1-6)
Nhập môn KH&KT Vật liệu Introduction to Materials Science and Engineering 3(3-1-0-6)
Nhập môn KH&KT Vật liệu Introduction to Materials Science and Engineering 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Thí nghiệm II Lab II 2(0-0-4-4)
Vật liệu y sinh Biomaterials 3(2-1-0-6)
Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp 2(2-0-0-4)
Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp 2(2-0-0-4)
Vật liệu kỹ thuật 2(2-1-0-4)
Vật liệu kỹ thuật 2(2-1-0-4)
Thiết kế chi tiết máy 2(2-1-0-4)
Thiết kế chi tiết máy 2(2-1-0-4)
Công nghệ tạo hình vật liệu 3(2-2-0-6)
Công nghệ tạo hình vật liệu 3(2-2-0-6)
Công nghệ tạo hình vật liệu 3(2-2-0-6)
Luyện kim vật lý 3(2-2-0-6)
Luyện kim vật lý 3(2-2-0-6)
Luyện kim vật lý 3(2-2-0-6)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Đồ án: Lựa chọn vật liệu 2(0-4-0-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu kim loại Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Thí nghiệm vật liệu 1 Materials Lab 1 3(0-0-6-6)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 4(4-0.5-0-8)
Nhiệt động học vật liệu Thermodynamics of Materials 4(4-0.5-0-8)
Tổng hợp vật liệu Materials Synthesis 3(3-1-0-6)
Tổng hợp vật liệu Materials Synthesis 3(3-1-0-6)
Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(3-1-0.5-6)
Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(3-1-0.5-6)
Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(3-1-0.5-6)
Xử lý số liệu Data Processing 3(3-0-0-6)
Thí nghiệm vật liệu 3 Materials Lab 3 3(0-0-6-6)
Thí nghiệm vật liệu 3 Materials Lab 3 3(0-0-6-6)
Thí nghiệm vật liệu 3 Materials Lab 3 3(0-0-6-6)
Thí nghiệm vật liệu 3 Materials Lab 3 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Course Project on Heat Treament Equipments and Workshop Designing 2(1-2-0-4)
Vật liệu kỹ thuật Engineering Materials 2(2-0-0-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn Advanced Mechanical Properties of Solids 3(3-0-0-6)
Gia công kim loại Metal Processing 3(3-0-0-6)
Luyện kim và hàn Metallurgy and Welding 3(3-0-0-6)
Ăn mòn kim loại Corrosion of Metals 3(3-0-0-6)
Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ Electronic Microscopy and Diffusion Theory 3(3-0-0-6)
Vật liệu năng lượng sạch 2(2-0-0-4)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật vật liệu) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT KHVL) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-10)
Đồ án tốt nghiệp 6(0-0-12-12)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Hỏa luyện Pyrometallurgy 2(2-0-1-4)
Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép Basic design for iron and steel factories 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-5-5-30)
Công nghệ luyện fero Ferro-alloy production 2(2-0-0-4)
Đồ án thiết kế quá trình công nghệ gang thép Project on designing iron and steelmaking processes 2(0-4-0-4)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Thiêu kết và vê viên quặng Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò điện Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6)
Luyện thép lò thổi Basic oxygen steelmaking 2(2-0-0-4)
Vật liệu chịu lửa Refractory materials 3(3-0-0-6)
Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép Design project of iron and steelmaking technology 3(1-4-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Cơ học vật liệu Mechanics of aterials 3(2-1-0-6)
Cơ học mỏi và phá hủy Mechanics of fatigue and fracture 2(2-1-0-4)
Mô phỏng số tối ưu công nghệ tạo hình Numerical Simulation of materials forming optimization 3(2-1-0-6)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Đánh giá độ bền vật liệu Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4)
Quản lý sản xuất và quản trị nhân lực Manufacturing and human resources management 2(2-1-0-4)
Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu Project of materials forming workshop 2(2-0-0-4)
Vật liệu và Công nghệ in 3D Materials and 3D printing technology 2(2-0-1-4)
Vật liệu và Công nghệ in 3D Materials and 3D printing technology 2(2-0-1-4)
ĐATK khuôn tạo hình Project of die design 3(1-3-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KLM&C) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Hợp kim hóa và biến tính Alloying and modification 2(1-1-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4)
Thiết bị đúc Foundry equipments 3(3-0-0-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Vật liệu tổ hợp Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6)
Đúc đặc biệt Special casting methods 2(2-0-1-4)
Đúc đặc biệt Special casting methods 2(2-0-1-4)
Đúc đặc biệt Special casting methods 2(2-0-1-4)
Đúc đặc biệt Special casting methods 2(2-0-1-4)
Lập dự án thiết kế xưởng đúc Workshop design 2(2-1-0-6)
Đồ án thiết kế công nghệ đúc Technological design project of foundry 3(2-2-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Đúc) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Tái sinh vật liệu kim loại màu Non-ferrous metals recycling 2(2-0-1-4)
Tái sinh vật liệu kim loại màu Non-ferrous metals recycling 2(2-0-1-4)
Tái sinh vật liệu kim loại màu Non-ferrous metals recycling 2(2-0-1-4)
Vật liệu Ceramic Ceramic materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu Ceramic Ceramic materials 2(2-0-1-4)
Vật liệu Ceramic Ceramic materials 2(2-0-1-4)
Luyện kim loại quý, hiếm Extractive metallurgy of rare & precious metals 2(2-1-0-4)
Luyện kim loại đất hiếm Extractive metallurgy of rare earths 2(2-1-0-4)
KT Điện hóa trong VL Electrochemistry for materials technology 2(2-1-0-4)
Công nghệ chế tạo hợp kim màu Processing of non-ferrous alloys 2(2-0-1-4)
Công nghệ chế tạo hợp kim màu Processing of non-ferrous alloys 2(2-0-1-4)
Công nghệ chế tạo hợp kim màu Processing of non-ferrous alloys 2(2-0-1-4)
Động học các phản ứng luyện kim Kinetics of metallurgical reactions 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột Technological design of non-ferrous and powder metallurgy 3(0-3-3-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNTBC) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Thiết kế lựa chọn vật liệu Materials design 3(3-0-0-4)
Vật liệu chức năng Functional materials 2(2-1-0-4)
Các phương pháp phân tích tổ chức và cấu trúc Characterization methods of materials structure 3(3-0-0-6)
Kỹ thuật màng mỏng Thin film engineering 3(3-0-0-6)
Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Design of heat treatment process 3(2-1-1-4)
Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Design of heat treatment process 3(2-1-1-4)
Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Design of heat treatment process 3(2-1-1-4)
Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Design of heat treatment process 3(2-1-1-4)
Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Design of heat treatment process 3(2-1-1-4)
Công nghệ vật liệu bột và compozit Powder and compozit materials 3(3-0-0-6)
Lý thuyết độ bền Strengthening theory of materials 2(2-1-0-4)
ĐATK Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt Design project of heat and surface treatment technology 3(2-2-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (VLHXLNBM) Graduation Project 10(0-0-20-20)
Công nghệ hợp kim đặc biệt và triển vọng Technology of advanced casting alloys and prospect 2(2-0-0-4)
Cơ học vật liệu nano Mechanics of nanomaterials 2(2-0-0-4)
Vật liệu thông minh Smart materials 2(2-1-0-4)
Công nghệ điện hóa trong vật liệu Electrochemical processing of materials 2(2-0-0-4)
Đồ án môn học Project 2(1-0-2-4)
Đồ án môn học Project 2(1-0-2-4)
ĐATK Công nghệ Design project 3(0-6-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 10(0-0-20-20)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 10(0-0-20-20)
Đồ án môn học Project 2(1-0-2-4)
Đồ án môn học Project 2(1-0-2-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 10(0-0-20-20)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 10(0-0-20-20)
Đồ án môn học Project 2(1-0-2-4)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 10(0-0-20-20)
Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân Monte Carlo Method in Nuclear Engineering 2(1-2-0-4)
Đầu dò bức xạ Radiation Detectors 3(2-1-1-6)
Đầu dò bức xạ Radiation Detectors 3(2-1-1-6)
Đo đạc thực nghiệm hạt nhân Experimental Nuclear Physics 3(2-1-1-6)
Đo đạc thực nghiệm hạt nhân Experimental Nuclear Physics 3(2-1-1-6)
PP tính toán số và lập trình ứng dụng Numerical Methods and Applied Programming 3(2-2-0-6)
Liều lượng học và an toàn bức xạ Dosimetry and Radiation Safety 2(2-0-0-4)
Che chắn bức xạ Radiation Shielding 3(2-1-1-6)
Che chắn bức xạ Radiation Shielding 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật phân tích hạt nhân Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6)
Kỹ thuật phân tích hạt nhân Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6)
Kỹ thuật phân tích hạt nhân Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật điện tử Electronic Engineering 3(2-1-1-6)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân ( Kỹ thuật hạt nhân) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật Heat Transfer and Engineering Thermodynamics 3(2-2-0-6)
Vật lý lò phản ứng hạt nhân Vật lý lò phản ứng hạt nhân 3(2-2-0-6)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) Graduation Practicum 4(0-0-8-8)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) Graduation Project 8(0-0-16-16)
Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) Graduation Practicum 4(0-0-8-8)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) Graduation Project 8(0-0-16-16)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Lý luận TDTT Sports theory 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bơi lội Swimming 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 1 Volleyball I 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 2 Volleyball II 0(0-0-2-0)
Bóng chuyền 3 Volleyball III 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Erobic Aerobics 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 2 Football II 0(0-0-2-0)
Bóng đá 3 Football III 0(0-0-2-0)
Bóng đá 3 Football III 0(0-0-2-0)
Bóng đá 3 Football III 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 1 Basketball I 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 2 Basketball II 0(0-0-2-0)
Bóng rổ 3 Basketball III 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 1 Table tennis I 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Bóng bàn 2 Table tennis II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 1 Badminton I 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Cầu lông 2 Badminton II 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Chạy Running 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy cao High jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Nhảy xa Long jumping 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng chuyền 2 Intensive volleyball II 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng chuyền 4 Intensive volleyball IV 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng đá 2 Intensive football II 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng đá 4 Intensive football IV 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng rổ 2 Intensive basketball II 0(0-0-2-0)
Chuyên sâu Bóng rổ 4 Intensive basketball IV 0(0-0-2-0)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý I Physics I 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 4(2-2-1-8)
Vật lý Physics 4(4-0-0-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương I Physics I 2(2-0-1-4)
Vật lý I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý I Physics I 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý sóng Wave Physics 3(2-1-1-6)
Vật lý sóng Wave Physics 3(2-1-1-6)
Vật lý sóng Wave Physics 3(2-1-1-6)
Vật lý sóng Wave Physics 3(2-1-1-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)
Đồ án môn học I Project I 3(0-0-6-6)
Đồ án môn học II Project II 3(0-0-6-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Lý thuyết điện Electric Theory 3(2-1-1-6)
Cơ học vật rắn và sóng cơ Mechanics of Solids and Mechanical Waves 3(3-1-0-6)
Nhiệt học và cơ học chất lưu Thermodynamics and Fluids Dynamics 2(2-1-0-4)
Trường điện từ Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6)
Cơ học lượng tử Quantum Mechanics 3(2-2-0-6)
Cơ học lượng tử Quantum Mechanics 3(2-2-0-6)
Cơ học lượng tử Quantum Mechanics 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật chân không Vacuum Technique 2(2-0-1-4)
Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Vật lý và linh kiện bán dẫn Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Quang điện tử và thông tin quang sợi 3(2-1-1-6)
Quang điện tử và thông tin quang sợi 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded systems and applications 3(2-1-1-6)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Thực tập kỹ thuật Technical Practice 2(0-0-4-4)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Vật lý kỹ thuật) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Vật liệu bán dẫn Semiconductor Materials 2(2-0-0-4)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Vật lý lý thuyết và Vật lý toán) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Vật lý và kỹ thuật màng mỏng 3(2-1-1-6)
Vật lý và kỹ thuật màng mỏng 3(2-1-1-6)
Vật lý và kỹ thuật màng mỏng 3(2-1-1-6)
Từ học và vật liệu từ Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)
Từ học và vật liệu từ Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)
Từ học và vật liệu từ Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)
Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano 2(2-0-1-4)
Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano 2(2-0-1-4)
Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano 2(2-0-1-4)
Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS 3(2-1-1-6)
Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS 3(2-1-1-6)
Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS 3(2-1-1-6)
Vật liệu polyme Polymer Materials 2(1-1-1-4)
Vật liệu polyme Polymer Materials 2(1-1-1-4)
Vật liệu polyme Polymer Materials 2(1-1-1-4)
Hệ quang học và thiết kế hệ quang 3(2-1-1-6)
Hệ quang học và thiết kế hệ quang 3(2-1-1-6)
Linh kiện quang điện tử và ứng dụng 2(2-0-1-4)
Linh kiện quang điện tử và ứng dụng 2(2-0-1-4)
Vật lý nano y sinh 2(2-0-1-4)
Vật lý nano y sinh 2(2-0-1-4)
Vật lý nano y sinh 2(2-0-1-4)
Vật liệu quang điện tiên tiến Advanced Opto-electrical Materials 2(2-0-0-4)
Kỹ thuật đo lường ánh sáng Light Measurement 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật đo lường ánh sáng Light Measurement 3(2-1-1-6)
Kỹ thuật đo lường ánh sáng Light Measurement 3(2-1-1-6)
Thiết kế hệ thống chiếu sáng Lighting System Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế hệ thống chiếu sáng Lighting System Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế hệ thống chiếu sáng Lighting System Design 3(2-1-1-6)
Thiết kế hệ thống chiếu sáng Lighting System Design 3(2-1-1-6)
Hiển thị màn hình phẳng 2(2-0-0-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án thiết kế 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-20-40)
Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Những NLCB của CNML II Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Động học máy Kinematics of Machines 3(3-0-1-6)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Kỹ thuật thủy khí Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Động cơ đốt trong Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Lý thuyết động cơ ô tô Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6)
Lý thuyết động cơ ô tô Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6)
Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý Renewable Energy Sources and Management 3(3-0-0-6)
Nhiệt động học Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế máy Design Project 3(0-6-0-6)
Đồ án thiết kế máy Design Project 3(0-6-0-6)
Đồ án thiết kế máy Design Project 3(0-6-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô hiện đại Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6)
Kết cấu ô tô hiện đại Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Lý thuyết ô tô Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4)
Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Máy thủy khí Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Lý thuyết cánh Theory of Wings and Blades 2(2-1-0-4)
Bơm quạt cánh dẫn I Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn I Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn I Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Tua bin nước I Water Turbine I 2(2-1-0-4)
Máy thủy lực thể tích Hydraulic Machines 2(2-1-0-4)
Truyền động thủy khí công nghiệp Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4)
Truyền động thủy khí công nghiệp Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh chuyên ngành KTTT English for Shipbuilding Engineering 2(2-1-0-4)
Cơ kết cấu tàu thủy Ship Structural Mechanics 2(2-1-0-4)
Vẽ kỹ thuật tàu thủy Ship Technical Drawing 2(2-1-0-4)
Kết cấu thân tàu và phương tiện nổi Ship construction 3(3-1-0-6)
Lý thuyết thiết kế tàu thủy Ship design 4(4-1-0-8)
Lý thuyết thiết kế tàu thủy Ship design 4(4-1-0-8)
Kết cấu máy bay Aircraft Structures 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Aircraft Electrical and Electronic Engineering 3(3-0-0-6)
Luật hàng không Aviation Regulations 2(2-0-0-4)
Các hệ thống trên máy bay I Aircraft Systems I 2(2-1-0-4)
Yếu tố con người Human Factor 2(2-0-0-4)
Cánh quạt máy bay Aircraft Propeller 2(2-0-0-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Hệ thống điện và điện tử ô tô Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Thiết kế tính toán ô tô Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Thiết kế tính toán ô tô Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Công nghệ khung vỏ ô tô Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Công nghệ khung vỏ ô tô Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Quản lý sản xuất ô tô Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6)
Quản lý sản xuất ô tô Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6)
Động lực học ô tô cơ bản Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4)
Động lực học ô tô cơ bản Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4)
Động lực học ô tô cơ bản Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4)
Động lực học ô tô cơ bản Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4)
Cơ sở thiết kế ô tô Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4)
Cơ sở thiết kế ô tô Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4)
Cơ sở thiết kế ô tô Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4)
Cơ sở thiết kế ô tô Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4)
Truyền động và tự động khí nén Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Truyền động và tự động khí nén Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Truyền động và tự động khí nén Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn II Turbomachines II 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn II Turbomachines II 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn II Turbomachines II 2(2-0-1-4)
Bơm quạt cánh dẫn II Turbomachines II 2(2-0-1-4)
Tua bin nước II Water turbine II 2(2-1-0-4)
Tua bin nước II Water turbine II 2(2-1-0-4)
Đồ án máy thủy lực thể tích Project 1: Design of hydraulic and pneumatic machines and systems 2(0-4-0-4)
Đồ án chuyên ngành I Project I 2(0-3-1-4)
Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Project 2: Design of turbomachines and systems 2(0-4-0-4)
Đồ án chuyên ngành II Project II 2(0-3-1-4)
CN chế tạo máy thuỷ khí Manufacturing Technology of Fluid Machines 2(2-1-0-4)
Robot công nghiệp Industrial robots 2(2-1-0-4)
Robot công nghiệp Industrial robots 2(2-1-0-4)
Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương Fundamentals of Wind Turbine and Ocean Energy Engineering 2(2-1-0-4)
Mạch thủy lực ứng dụng Applied Hydraulic Circuits 2(2-1-0-4)
Thiết kế và mô phỏng máy thủy khí trên máy tính 2(2-1-0-4)
Computer-Aided Design and Simulation of Fluid Machinery
Sức bền tàu thủy Ship strength 2(2-1-0-4)
Thiết bị đẩy tàu thủy Ship propulsion equipment 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế Design project 3(0-6-0-6)
Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không Numerical Methods in Aerospace Engineering 2(2-1-0-4)
Kết cấu hàng không Aircraft Structures 2(2-1-0-4)
Đàn hồi khí động học Aeroelasticity 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Aircraft Electrical and Electronic Engineering 2(2-1-0-4)
Hệ thống thời gian thực Real-time Systems 2(2-1-0-4)
Thiết kế máy bay Aircraft Design 3(2-0-2-4)
Thiết kế máy bay Aircraft Design 3(2-0-2-4)
Thiết kế máy bay Aircraft Design 3(2-0-2-4)
Động cơ và thiết bị đẩy I Engines and Propulsion I 3(3-1-0-6)
Khí động lực học II Aerodynamics II 3(2-1-1-4)
Khí động lực học II Aerodynamics II 3(2-1-1-4)
Khí động lực học II Aerodynamics II 3(2-1-1-4)
Cơ học vật bay I Flight Mechanics I 2(2-1-0-4)
Khí động đàn hồi Aeroelasticity 2(2-1-0-4)
Máy thủy lực II Hydraulic Machines II 2(2-0-0-4)
Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0)
Cơ học vật bay Flight Mechanics 3(3-1-0-6)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật Ô tô) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Hàng không) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Cơ khí động lực) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
ĐLH và dao động ĐCĐT Dynamics and Vibrations of Crankshaft System in IC. Engine 3(3-1-0-6)
ĐLH và dao động ĐCĐT Dynamics and Vibrations of Crankshaft System in IC. Engine 3(3-1-0-6)
Ô tô và ô nhiễm môi trường Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4)
Ô tô và ô nhiễm môi trường Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4)
Ô tô và ô nhiễm môi trường Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4)
Ô tô và ô nhiễm môi trường Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Project on Internal Combustion Engine 2(1-2-1-2)
Đồ án chuyên ngành ô tô 2 Automobile Design Project 2 2(0-3-1-4)
Hệ thống điều khiển động cơ ô tô Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6)
Hệ thống điều khiển động cơ ô tô Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6)
Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System 3(3-1-0-6)
Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System 3(3-1-0-6)
Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô Automotive Assembly and Manufacturing Technology 2(2-1-0-4)
Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6)
Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6)
Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6)
Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Cơ điện tử ô tô cơ bản Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Thí nghiệm ô tô Vehicle Testing 3(3-0-1-6)
Truyền lực ô tô Automotive Transmission 2(2-0-0-4)
Truyền lực ô tô Automotive Transmission 2(2-0-0-4)
Xe chuyên dụng Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Xe chuyên dụng Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Xe chuyên dụng Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Xe chuyên dụng Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Đồ án chuyên ngành ô tô Automobile Design Project 2(0-3-1-4)
Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Automobile Design Project 1 2(0-3-1-4)
Thiết kế tàu thông dụng Common Ship design 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật mô phỏng số trong Kỹ thuật tàu thủy Numerial modeling in ship engineering 3(3-1-0-6)
Động cơ Hàng không II Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4)
Động cơ Hàng không II Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4)
Động cơ Hàng không II Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4)
Động cơ Hàng không II Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4)
Máy bay không người lái Unmanned Aircraft Vehicle 3(2-2-0-6)
Đồ án tính toán thiết kế máy bay Project of aircraft 2(0-0-4-4)
Đồ án chuyên ngành Aviation Project 2(1-2-1-4)
Phương pháp số trong cơ học chất lỏng Numerical Methods in Fluid Mechanics 3(2-1-0-4)
Đồ án môn học Project 3(0-3-0-6)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 10(0-0-10-20)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT) Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Quản lý sản xuất ngành may Garment Production Management 2(2-1-0-4)
Quản lý sản xuất ngành may Garment Production Management 2(2-1-0-4)
Quản lý sản xuất ngành dệt 2(2-1-0-4)
Quản lý chất lượng ngành may Management in Garment 2(2-1-0-4)
Marketing dệt may Textile Marketing 2(2-0-0-4)
Marketing dệt may Textile Marketing 2(2-0-0-4)
Quản lý chất lượng ngành dệt Management in Textile 2(2-1-0-4)
Tiếng Anh chuyên ngành dệt Technical English for Textile Engineering 3(3-1-0-6)
Tiếng Anh chuyên ngành dệt Technical English for Textile Engineering 3(3-1-0-6)
Tiếng Anh chuyên ngành may English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6)
Vật liệu dệt Textile material 4(4-0-0-8)
Vật liệu dệt Textile material 4(4-0-0-8)
Vật liệu dệt Textile material 4(4-0-0-8)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Vật liệu May Garment material 3(3-0-1-6)
Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Testing and Analysis of Textile Materials 2(0-0-4-4)
Thực hành sợi, vải Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4)
Thực hành sợi, vải Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4)
Thực hành sợi, vải Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4)
An toàn lao động và môi trường dệt may Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
An toàn lao động và môi trường dệt may Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
Cấu trúc vải dệt thoi Woven fabric structure 2(2-1-0-4)
Cấu trúc vải dệt thoi Woven fabric structure 2(2-1-0-4)
Đồ án thiết kế Design Project 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế Design Project 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế Design Project 3(0-0-6-6)
Đồ án thiết kế Design Project 3(0-0-6-6)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Industrial Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may Technology Design of Sewing Production 2(0-0-4-4)
Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may Technology Design of Sewing Production 2(0-0-4-4)
Lịch sử trang phục History of Costume 2(1-2-0-4)
Thiết kế thời trang theo chuyên đề Fashion Product Design and Development 2(1-2-0-4)
Tiếng Anh chuyên ngành da giầy English for Footwear and Leather Goods 2(1-2-0-4)
Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may Applied Informatics in Garment Industry II 3(0-0-6-6)
Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may Applied Informatics in Garment Industry II 3(0-0-6-6)
Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng Product Design 2(0-0-4-4)
Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng Product Design 2(0-0-4-4)
Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng Product Design 2(0-0-4-4)
Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng Product Design 2(0-0-4-4)
Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng Product Design 2(0-0-4-4)
Thiết bị may công nghiệp Industrial Garment Equipments 3(3-1-0-6)
Công nghệ gia công sản phẩm may Garment Products Fabrication 2(2-1-0-4)
Thực hành may cơ bản Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Thực hành may cơ bản Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Thực hành may nâng cao Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4)
Thực hành may nâng cao Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4)
Thực hành may nâng cao Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4)
Thiết kế trang phục Clothing Construction 2(2-1-0-4)
Mỹ thuật trang phục Costume Art 2(1-2-0-4)
Thiết kế dây chuyền may 3(2-2-0-4)
Hệ thống công nghệ quá trình may 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật dệt thoi 4(4-0-0-8)
Công nghệ sản xuất sản phẩm may Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6)
Kỹ thuật dệt kim hoa 2(2-1-0-4)
Thực hành thiết kế trang phục 2(0-0-4-4)
Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt 2(2-0-1-4)
Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt 2(2-0-1-4)
Công nghệ không dệt 2(2-0-0-4)
Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt 3(3-1-0-6)
Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt 3(3-1-0-6)
Thiết kế dây chuyền dệt Textile production line designing 2(2-0-0-4)
Công nghệ sản xuất sợi 2(2-1-0-4)
Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4)
Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4)
Thực tập kỹ thuật 2(0-0-6-4)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Dệt) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Công nghệ May) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32)
Đồ họa quảng cáo thời trang Graphic design for fashion brands 2(1-2-0-4)
Dự báo xu hướng thời trang Fashion Trend Forecasting 2(1-2-0-4)
Cấu trúc sợi Structure of Yarns 2(2-0-0-4)
Tổ chức lao động trong công nghiệp may Organization & Labour Norm in Garment Industry 2(2-1-0-4)
Động học nhuộm Dyeing kinetics 2(2-0-0-4)
Động học nhuộm Dyeing kinetics 2(2-0-0-4)
Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Ethnic design in fashion 3(1-4-0-6)
Đo lường may Garment Measurement 2(2-1-0-4)
Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Informatic and automatic applications in printing and dyeing 2(2-1-0-4)
Thiết kế phom giầy Shoe Lasts Design 2(1-2-0-4)
Thiết kế nhà máy may Garment factory design 3(2-2-0-6)
Thiết kế nhà máy may Garment factory design 3(2-2-0-6)
Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Quality Testing of Dyed and Finished products 2(2-1-0-4)
Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Quality Testing of Dyed and Finished products 2(2-1-0-4)
Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy Applied Informatics in Footwear and Leather Goods Fashion Design 2(0-0-4-4)
Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp Ready-to-wear collection 2(2-1-0-4)
Nhân trắc học may mặc Anthropometry in Garment Industry 2(2-0-0-4)
Tạo mẫu phụ trang Accessories Design 2(1-2-0-4)
Cơ cấu máy dệt Textile Machines 2(2-0-0-4)
Thiết kế trang phục chuyên dụng Special clothing design 2(2-1-0-4)
Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật Industrial fabric manufacturing technology 2(2-0-0-4)
Thiết kế phát triển sản phẩm may Fashion Product Design and Development 2(2-1-0-4)
Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy Quality inspection of footwear and leather goods 2(2-1-0-4)
Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Chemical Technology for Footwear and Leather Goods Manufacture 2(2-0-0-4)
Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Chemical Technology for Footwear and Leather Goods Manufacture 2(2-0-0-4)
Máy dệt chuyên dùng Special textile machine 2(2-0-0-4)
Máy dệt chuyên dùng Special textile machine 2(2-0-0-4)
Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang The Psychology and Behavior of Fashion Customers 2(1-2-0-4)
Xử lý hoàn tất sản phẩm may Textile Product Finishing 2(2-0-0-4)
Đo lường dệt Textile technology Management 2(2-1-0-4)
Đồ án phát triển sản phẩm da giầy Project of Designing and Developing Footwear and Leather Goods 3(0-0-6-6)
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt Transport Phenomena in Textile Chemical Processing 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt Transport Phenomena in Textile Chemical Processing 2(2-1-0-4)
Tạo mẫu sản phẩm da giầy Fashion Design of Footwear and Leather Goods 2(1-2-0-4)
Thiết kế mỹ thuật sản phẩm may Art Design of Garment product 3(2-2-0-6)
Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Manufacturing process of man-made fibers 2(2-0-1-4)
Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Manufacturing process of man-made fibers 2(2-0-1-4)
Sợi kiểu và ứng dụng Fancy yarns and applications 2(2-0-0-4)
Merchandise trong sản xuất công nghiệp may Merchandising in apparel industry 2(2-1-0-4)
Thiết kế nhà máy nhuộm – In hoa – Hoàn tất sản phẩm dệt Design of Textile Dyeing-Printing-Finishing Factory 3(3-1-0-6)
Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt Textile Material and Chemical Technology Project 3(0-0-6-6)
Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi Quality control in the spinning mills 2(2-1-0-4)
Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi Quality control in the spinning mills 2(2-1-0-4)
Tạo mẫu thời trang 3D 3D modelling 3(0-0-6-6)
Tạo mẫu thời trang 3D 3D modelling 3(0-0-6-6)
Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Chemical Testing of Textile 3(2-0-2-6)
Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Chemical Testing of Textile 3(2-0-2-6)
Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Chemical Testing of Textile 3(2-0-2-6)
Thực hành sợi 2 Yarns practice 2 2(0-0-4-4)
Đồ án công nghệ sợi Spinning technological project 3(0-0-6-6)
Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt Applied informatics in textile industry 2(2-1-0-4)
Tin học ứng dụng trong công nghệ sợi Applied informatics in spinning industry 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật dệt kim định hình Shape knitting techniques 2(2-1-0-4)
Thực hành dệt 2 Textile practice 2 2(0-0-4-4)
Thực hành dệt 2 Textile practice 2 2(0-0-4-4)
Đồ án công nghệ dệt thoi Weaving technology thesis 3(0-0-6-6)
Đồ án công nghệ dệt kim Knitting technological project 3(0-0-6-6)
Thiết kế công nghệ dệt và sản xuất sản phẩm dệt kim Design and production of knitted garments 2(2-0-0-4)
Máy dệt kim Knitting machines 2(2-0-0-4)
Cấu trúc vải dệt kim phức tạp Structure of complex knitted fabric 2(2-1-0-4)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
U DỰ KIẾN KỲ 20202 - CẬP NHẬT NGÀY 05/02/2021
Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần
CN giáo dục-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN giáo dục-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN giáo dục-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CNGD - Nhóm 1 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,35,37,39
CNGD - Nhóm 2 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,35,37,39
CNGD - Nhóm 3 3 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,35,37,39
CN giáo dục-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT y sinh-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
PTN01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN01 2 3 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN01 3 3 0730-1145 2 6 Sáng 40
PTN02 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN02 2 5 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN02 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 40
PTN03 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN03 2 7 1315-1730 2 6 Chiều 40
PTN03 3 7 0730-1145 2 6 Sáng 40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm 01,02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Thực phẩm 03,04-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
NM1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM3 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM4 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM5 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM6 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM7 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM8 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM9 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
NM10 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 33-35
**CTTT-Thực phẩm-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N02 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N03 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
Sinh học 01,02-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
NM1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 36-38
NM2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 36-38
NM3 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 36-38
NM4 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 36-38
Sinh học-K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N4 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N5 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N6 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N7 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N8 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
N9 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-38
Thực phẩm-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Thực phẩm-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N6 1 7 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
N7 1 7 1230-1645 1 5 Chiều 27-31, 33-37
Thực phẩm-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
PT01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT01 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT01 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT02 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT02 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT03 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT03 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT04 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT04 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT05 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT05 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT06 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT06 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT07 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 35
PT07 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 35
PT08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT08 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 35
PT08 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 35
PT09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT09 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 36
PT09 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 36
PT010 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT010 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 36
PT010 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 36
PT011 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT011 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT011 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT012 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36,37
PT012 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT012 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 37
Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
Thực phẩm-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31
Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Thực phẩm-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
**CTTT-Thực phẩm-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N07 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N08 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N09 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N10 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N11 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N12 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N13 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N14 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N15 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N16 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N17 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N18 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
Thực phẩm-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N12 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N13 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N14 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N15 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N16 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N17 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N18 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh học-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh học-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh học-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
Sinh học-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 36-39
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 36-39
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 36-39
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 36-39
Sinh học-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
PT1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
PT2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
PT3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
PT4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
Sinh học-K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
Sinh học-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN thực phẩm -K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
CN thực phẩm -K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 26,27,28
CN1 2 3 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
CN1 3 3 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
CN2 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 26,27,28
CN2 2 6 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
CN2 3 6 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
Thực phẩm-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
Thực phẩm-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
CQ01B 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 38,39,40
CQ01B 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 38,39,40
CQ02B 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 38,39,40
CQ02B 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 38,39,40
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N1 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N1 3 4 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N1 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N1 5 6 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 28-29
N2 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 28-29
N2 3 4 0730-1145 2 6 Sáng 28-29
N2 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 28-29
N2 5 6 0730-1145 2 6 Sáng 28-29
N3 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N3 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N3 3 4 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N3 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N3 5 6 0730-1145 2 6 Sáng 26-27
N4 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N4 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N4 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N4 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N4 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N5 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N5 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N5 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N5 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N5 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N6 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N6 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N6 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N6 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N6 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 30-31
N7 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N7 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N7 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N7 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
N7 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 33-34
Sinh học-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
Sinh học-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN thực phẩm -K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CE1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 29.30.31
CE2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 29.30.31
CN thực phẩm -K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
RQ1 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36
RQ2 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 34,35,36
CN thực phẩm -K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
S1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 34,35,36
S2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 34,35,36
CN thực phẩm - QL chất lượng-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CHE1 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
CHE2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
CHE3 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
CN thực phẩm -K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN thực phẩm -K62C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN thực phẩm - QL chất lượng-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QL chất lượng-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QL chất lượng-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
QL chất lượng-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KĐ01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 40
KĐ01 2 4 1315-1730 2 6 Chiều 40
KĐ01 3 6 1315-1730 2 6 Chiều 40
KĐ02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 40
KĐ02 2 5 1315-1730 2 6 Chiều 40
KĐ02 3 7 1315-1730 2 6 Chiều 40
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Qúa trình và TB-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Qúa trình và TB-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
Qúa trình và TB-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
Qúa trình và TB-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Qúa trình và TB-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QL chất lượng-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-Thực phẩm-K62S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh học-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 38-39
N1 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 38-39
N1 3 4 0730-1145 2 6 Sáng 38-39
N1 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 38-39
N1 5 6 0730-1145 2 6 Sáng 38-39
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 01 2 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 01 3 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 02 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Khóa học luyện thi APTIS tại CLA-Nhóm 02 3 7 1800-2030 1800 2030 Chiều 20-30
Hóa học 01-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Hóa học 02-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KTHH 04-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KTHH 05,06,07 (1/2)-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KTHH 05,06,07 (2/2)-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Tài năng Hóa-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
KTHH 08,09,10 (nhóm 1/2)-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KTHH 08,09,10 (nhóm 2/2)-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Vật liệu 04-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Vật liệu 05-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT Hóa dược-Tiếng anh-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
SV Hóa VCDC, N2 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N2 2 2 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N4 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N4 2 2 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N6 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N6 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
**CTTT-TĐH&HT điện -K64C 1 2 1315-1550 2 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-TĐH&HT điện -K64C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 29-30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 3 3 0645-0910 1 3 Sáng 31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 29-30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 3 3 0920-1145 4 6 Sáng 31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 3 3 0645-0910 1 3 Sáng 29.31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 3 3 0920-1145 4 6 Sáng 29.31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 29-30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 3 5 0645-0910 1 3 Sáng 31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 29-30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 3 5 0920-1145 4 6 Sáng 31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 3 5 0645-0910 1 3 Sáng 29.31
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 33-34
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 3 5 0920-1145 4 6 Sáng 29.31
Dệt may (nhóm 1/3)-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Dệt may (nhóm 2/3)-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Dệt may (nhóm 3/3)-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KT in-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
SV Hóa VCDC, N1 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N1 2 2 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N3 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N3 2 2 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N5 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N5 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N7 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N7 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N8 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N8 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N9 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N9 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N10 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N10 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N11 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N11 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N12 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N12 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N13 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N13 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N14 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N14 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N15 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N15 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N16 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N16 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N17 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N17 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N18 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N18 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N19 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N19 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N20 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 35-37
SV Hóa VCDC, N20 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 38.39
SV Hóa VCDC, N21 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N21 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N22 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N22 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N23 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N23 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N24 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N24 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N25 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N25 2 3 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N26 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N26 2 3 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N27 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N27 2 3 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N28 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N28 2 3 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N29 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N29 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N30 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N30 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N31 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N31 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N32 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N32 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N33 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N33 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N34 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N34 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N35 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N35 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N36 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N36 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N37 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N37 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N38 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N38 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N39 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N39 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 38.39
SV Hóa VCDC, N40 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 35-37
SV Hóa VCDC, N40 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 38.39
Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT-Ôtô-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Ôtô-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-1 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 27-28,33
SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-1 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 29-30
SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-2 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 27-28,33
SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-2 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 29-30
Hóa học-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV Hóa VCDC, VL1 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27
SV Hóa VCDC, VL1 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 28
SV Hóa VCDC, VL1 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 29
SV Hóa VCDC, VL2 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 29
SV Hóa VCDC, VL2 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 30
SV Hóa VCDC, VL2 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 31
Hóa học-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-Hóa học-KT in-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
IN1 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
IN2 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
IN3 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
EC1(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 39,40,41,42,43
EC2(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 39,40,41,42,43
EC3(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 39,40,41,42,43
KT in-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT in-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa học-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
C1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C13 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C14 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C15 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25,26,27,31
C16 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C17 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C18 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C19 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C20 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C21 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C22 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C23 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C24 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C25 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C26 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C27 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C28 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C29 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C30 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,28,29,30,31
C31 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
C32 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
C33 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
C34 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,37
C35 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,37
C36 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
C37 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
C38 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
C39 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
C40 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
TNC1 (Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 35,36,37,38,39
TNC2 (Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 35,36,37,38,39
TNC3(Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 35,36,37,38,39
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa dược-K64S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
CH1 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH2 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH3 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH4 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH5 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH6 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
CH7 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,33,34,35,36
CH8 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,33,34,35,36
CH9 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 27,33,34,35,36
CH10 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
CH11 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
CH12 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
CH13 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
CH14 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
CH15 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,37
E1 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E2 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E3 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E4 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E5 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E6 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E7 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
E8 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 27,28,29,30,31
Sinh học-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
BF1 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF2 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF3 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF4 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF5 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF6 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
BF7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
BF13 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,36,37,38,42
BF14 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,36,37,38,42
BF15 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,36,37,38,42
BF16 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,39,40,41,42
BF17 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,39,40,41,42
BF18 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 35,39,40,41,42
BF19 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 38,39,40,41,42
BF20 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 38,39,40,41,42
BF21 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 38,39,40,41,42
BF22 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 38,39,40,41,42
BF23 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 38,39,40,41,42
BF24 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 38,39,40,41,42
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa học-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Hóa VCDC, VC1 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC1 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC2 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC2 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC3 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC3 2 2 0920-1145 4 6 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC4 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC4 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC5 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC5 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC6 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC6 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC7 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC7 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC8 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC8 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC9 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 26-28
SV Hóa VCDC, VC9 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 29-31
SV Hóa VCDC, VC10 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 26-28,33-34
SV Hóa VCDC, VC10 2 2 0645-1145 1 6 Sáng 29-31
Hóa học-K63C 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KTYS-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa học-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện,MT1 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện,MT2 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện,MT3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H4 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H5 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H6 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H7 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H8 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H9 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H10 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H11 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H12 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H16 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H17 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H18 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H19 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H20 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H21 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H22 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H23 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H24 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
KSTN Hoa Duoc,Tài liệu trên website, N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38
KSTN Hoa Duoc,Tài liệu trên website, N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38
Môi trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N28 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N29 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N30 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N31 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N32 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N33 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N34 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N35 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N36 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N37 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N38 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N39 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N40 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N41 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N42 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N43 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N44 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N45 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N46 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N47 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N48 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N49 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N50 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N51 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N52 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N53 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N54 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N55 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
Hóa học-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N56 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N57 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N58 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N59 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N60 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N61 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N62 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N63 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N64 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N65 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N66 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N67 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N68 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N69 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N70 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N71 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N72 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N73 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N74 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N75 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N76 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
N77 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-38
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa học-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa học-K64S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
N1, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N2, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N3, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N4, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N5, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N6, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N7, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N8, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N9, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N10, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N11, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N12, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N13, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N14, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N15, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N16, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N17, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N18, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N19, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N20, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33,39
N21, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N22, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N23, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N24, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N25, CTTT 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N26, CTTT 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N27, CTTT 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33,39
N78 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N79 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-38
N80 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
KTHH-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng Hóa học-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
KTHH-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
KTHH-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KTHH-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N2 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N3 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N4 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N5 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N6 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N7 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N8 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N9 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N10 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N11 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N12 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N13 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N14 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N15 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N16 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N3 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N4 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N5 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N6 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N7 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N8 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N9 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N10 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N11 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N12 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N13 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N14 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N15 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N16 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
N1 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N2 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật hóa học - Tự chọn-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 26-28
N2 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 26-28
N3 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 29-31
N4 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 29-31
N5 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33-35
N6 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33-35
N7 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 36-38
N8 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 36-38
N9 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 29-31
N10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 29-31
N11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33-35
N12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33-35
N13 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 38-40
N14 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 38-40
**Tài năng Hóa học-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa học-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 25
N1 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N2 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 25
N2 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N3 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 25
N3 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N4 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 25
N4 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N5 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 25
N5 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N6 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 25
N6 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N7 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 25
N7 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N8 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 25
N8 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N9 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 25
N9 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N10 1 5 1315-1400 2 2 Chiều 25
N10 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N11 1 5 1315-1400 2 2 Chiều 25
N11 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N12 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 25
N12 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N13 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 25
N13 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N14 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 25
N14 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 26-30
N15 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 31
N15 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N16 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 31
N16 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N17 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 31
N17 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N18 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 31
N18 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N19 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 31
N19 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N20 1 3 1315-1400 2 2 Chiều 31
N20 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N21 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 31
N21 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N22 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 31
N22 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N23 1 4 1315-1400 2 2 Chiều 31
N23 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N24 1 5 1315-1400 2 2 Chiều 31
N24 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N25 1 5 1315-1400 2 2 Chiều 31
N25 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N26 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 31
N26 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N27 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 31
N27 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N28 1 6 1315-1400 2 2 Chiều 31
N28 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 33-37
N1 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 25
N1 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N2 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 25
N2 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N3 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 25
N3 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N4 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 25
N4 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N5 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 25
N5 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N6 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 25
N6 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N7 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 25
N7 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N8 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 25
N8 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N9 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 29
N9 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N10 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 29
N10 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N11 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 29
N11 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N12 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 29
N12 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N13 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 29
N13 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N14 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 29
N14 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N15 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 29
N15 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N16 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 29
N16 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 30,31,33
N17 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 34
N17 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N18 1 2 0825-0910 3 3 Sáng 34
N18 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N19 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 34
N19 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N20 1 3 0825-0910 3 3 Sáng 34
N20 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N21 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 34
N21 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N22 1 5 0825-0910 3 3 Sáng 34
N22 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N23 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 34
N23 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N24 1 6 0825-0910 3 3 Sáng 34
N24 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 35-37
N1 KSTN 1 7 0825-0910 3 3 Sáng 28
N1 KSTN 2 7 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N2 KSTN 1 7 0825-0910 3 3 Sáng 28
N2 KSTN 2 7 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N1E 1 5 1505-1550 4 4 Chiều 37
N1E 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 38-40
N2E 1 5 1505-1550 4 4 Chiều 37
N2E 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 38-40
N3E 1 5 1600-1645 5 5 Chiều 37
N3E 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 38-40
N4E 1 5 1600-1645 5 5 Chiều 37
N4E 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 38-40
KT in-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 27-31
N02 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 34-38
KT in-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 34-38
N02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 34-38
**Tài năng Hóa học-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021, N2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021, N3 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy Hóa, l.hệ Bộ môn 9h00 thứ 2(01.3.2021) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 22-39 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 29/3/2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 25-29
N1 2 2 1230-1645 1 5 Chiều 30-31,33-39
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 25-29
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 30-31,33-39
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 25-29
N3 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 30-31,33-39
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 25-29
N4 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 30-31,33-39
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 25-29
N5 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 30-31,33-39
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Lọc hóa dầu-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Polyme & Giấy, N1 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
SV Polyme & Giấy, N2 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
SV Polyme & Giấy, N3 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
SV Polyme & Giấy, N4 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
SV Polyme & Giấy, N5 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa học-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện hóa và BVKL-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 28,29,30
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 33,34,35
N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 36,37,38
Silicat-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Silicat-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Silicat-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
SV Silicat N1 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 35-37
SV Silicat N2 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 35-37
SV Silicat N3 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 35-37
Silicat-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Điện hóa, N1 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 25-30
SV Điện hóa, N1 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-38
SV Điện hóa, N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 25-30
SV Điện hóa, N2 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-38
SV Điện hóa, N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 25-30
SV Điện hóa, N3 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 33-38
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Qúa trình TB CNHH -K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa dược và BVTV-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 - SV Hóa Dược 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
N02- SV Hóa Dược 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Hóa dược-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Hóa dược-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, l.hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT in-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV CN In, liên hệ BM tuần 33 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N02 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
KT in-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Bộ môn CN In 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Bộ môn CN In, N1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
SV Bộ môn CN In, N2 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, liên hệ Bộ môn. NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa hữu cơ, liên hệ BM(10h thứ 2 (1/3/2021), tuần 26) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 22-39 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 30/3/2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Lọc hóa dầu-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Lọc hóa dầu-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Lọc hóa dầu-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Lọc hóa dầu-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Lọc hóa dầu - K62S, N1 1 2 1230-1315 1 1 Chiều 22,25-31,33-40
Lọc hóa dầu - K62S, N2 1 2 1315-1400 2 2 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 3 0645-1100 1 5 Sáng 25-30
N1 2 3 0645-1100 1 5 Sáng 31,33-40
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 25-30
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 31,33-40
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 25-30
N3 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 31,33-40
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 25-30
N4 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 31,33-40
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 25-30
N5 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 31,33-40
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-Compozite-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sơn N1 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sơn N2 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sơn N3 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sơn N4 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sơn N5 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sơn N6 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
Sơn N7 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
Sơn N8 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
Polyme-Compozite-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-Compozite-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Polyme-Compozite-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-Compozite-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Polyme-Compozite-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Polyme-Compozite-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện hóa và BVKL-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện hóa và BVKL-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Silicat-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Silicat-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn KS 5,6,7-C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Qúa trình TB CNHH -K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Qúa trình TB CNHH -K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Qúa trình TB CNHH -K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QTTB CNHH-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Xenlulo- Giấy-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Xenlulo- Giấy-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Xenlulo- Giấy-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Xenlulo- Giấy-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Giấy, nhóm 1 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV CN Giấy, nhóm 2 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV CN Giấy, nhóm 3 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33-40
Xenlulo- Giấy-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa dược và BVTV-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 - SV Hóa Dược 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
N02 - SV Hóa Dược 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
N03 - SV Hóa Dược 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
N04- SV Hóa Dược 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 25-31,33-35
SV Hóa dược, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Máy và TB Hóa chất-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Máy và TB Hóa chất-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS8,9)-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS8,9)-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Máy&TB hóa chất-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn (KS8,9)-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Máy hóa, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KT in-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV Bộ môn CN In, N01 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 34-38
SV Bộ môn CN In, N02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 34-38
KT in-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV Bộ môn CN In, N01 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 27-31
SV Bộ môn CN In, N02 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 27-31
SV Bộ môn CN In, N03 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 27-31
KT in-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT In-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, l. hệ Bộ môn 9h00 thứ 2 (ngày 01.2.2021) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, l. hệ Bộ môn 9h00 thứ 2 (ngày 01.2.2021) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN giáo dục-K65S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
CN giáo dục-K64S 1 3 0730-1005 2 4 Sáng 22,25-31,33-40
CNGD N1 TH tại D3 D5 303 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39
CNGD N2 TH tại D3 D5 303 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39
CNGD N3 TH tại D3 D5 303 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39
SPKT-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SPKT-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 35, 37, 39
SPKT N2 TH tại D3 D5 303 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 35, 37, 39
SPKT-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SPKT-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 25-31
SPKT N2 Th tại D3 D5 303 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 25-31
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
SPKT-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
SPKT-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 34-40
SPKT N2 TH tại D3 D5 303 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 34-40
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SPKT K62 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 22,25-31, 33-40
SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ VP Viện tuần 27 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*VN 1,2,3 -K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2,3 -K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
*VN 3,4,5 -K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,33
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,33
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,38
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,33
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,33
N06 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,34
N07 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,34
N08 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,34
N09 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,34
N10 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,39
N11 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,40
N12 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,35
N13 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,35
N14 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,35
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,38
N10 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 27,39
N11 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,40
Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N15 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 28,35
N16 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,36
N17 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,36
N18 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,36
N19 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,36
N20 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,36
N21 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 30,37
N22 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 30,37
N23 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 30,37
N24 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 30,37
N25 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 30,37
N26 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 31,38
Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 28,31,34,37
N02 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 28,31,34,37
N03 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 28,31,34,37
N04 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 28,31,34,37
N05 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 28,31,34,37
N06 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 28,31,34,37
N07 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 28,31,34,37
N08 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 28,31,34,37
N09 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 28,31,34,37
N10 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 28,31,34,37
N11 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 29,32,35,38
N12 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 29,32,35,38
N13 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 29,32,35,38
N14 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 29,32,35,38
N15 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 29,32,35,38
N16 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 29,32,35,38
N17 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 29,32,35,38
N18 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 29,32,35,38
N19 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 29,32,35,38
N20 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 29,32,35,38
N21 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 30,33,36,39
N22 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 30,33,36,39
N23 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 30,33,36,39
N24 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 30,33,36,39
N25 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 30,33,36,39
N26 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 30,33,36,39
N27 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 30,33,36,39
N28 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 30,33,36,39
N29 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 30,33,36,39
N30 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 30,33,36,39
N31 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 36,38
N32 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 36,38
N33 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 36,38
N34 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 36,38
N35 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 36,38
N36 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 37,39
N37 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 37,39
N38 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 37,39
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,32,35,38
N02 1 2 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,32,35,38
N03 1 3 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,32,35,38
N04 1 3 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,32,35,38
N05 1 4 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,32,35,38
N06 1 4 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,32,35,38
N07 1 5 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,32,35,38
N08 1 5 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,32,35,38
N09 1 6 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,32,35,38
N10 1 6 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,32,35,38
N11 1 2 1400-1530 1400 1530 Chiều 30,33,36,39
N12 1 2 1530-1700 1530 1700 Chiều 30,33,36,39
N13 1 3 1400-1530 1400 1530 Chiều 30,33,36,39
N14 1 3 1530-1700 1530 1700 Chiều 30,33,36,39
N15 1 4 1400-1530 1400 1530 Chiều 30,33,36,39
N16 1 4 1530-1700 1530 1700 Chiều 30,33,36,39
N17 1 5 1400-1530 1400 1530 Chiều 30,33,36,39
N18 1 5 1530-1700 1530 1700 Chiều 30,33,36,39
N19 1 6 1400-1530 1400 1530 Chiều 30,33,36,39
N20 1 6 1530-1700 1530 1700 Chiều 30,33,36,39
N21 1 2 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,34,37,40
N22 1 2 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,34,37,40
N23 1 3 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,34,37,40
N24 1 3 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,34,37,40
N25 1 4 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,34,37,40
N26 1 4 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,34,37,40
N27 1 5 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,34,37,40
N28 1 5 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,34,37,40
Tài năng-N29 1 6 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,34,37,40
Tài năng-N30 1 6 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,34,37,40
**Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Viện Điện-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1400-1530 1400 1530 Chiều 29,33,37
N02 1 2 1530-1700 1530 1700 Chiều 29,33,37
N03 1 2 1400-1530 1400 1530 Chiều 31,35,39
N04 1 2 1530-1700 1530 1700 Chiều 31,35,39
**KSCLC-THCN-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,27,28
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,27,28
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,27,28
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,27,28
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 26,27,28
N06 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,30,31
N07 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,30,31
N08 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,30,31
N09 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,30,31
N10 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều 29,30,31
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 26,30,35
N2 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 26,30,35
N3 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 26,30,35
N4 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 26,30,35
N5 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 26,30,35
N6 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 26,30,35
N7 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 26,30,35
N8 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 26,30,35
N9 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 26,30,35
N10 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 26,30,35
N11 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 27,31,36
N12 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 27,31,36
N13 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 27,31,36
N14 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 27,31,36
N15 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 27,31,36
N16 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 27,31,36
N17 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 27,31,36
N18 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 27,31,36
N19 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 27,31,36
N20 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 27,31,36
N21 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 28,33,37
N22 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 28,33,37
N23 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 28,33,37
N24 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 28,33,37
N25 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 28,33,37
N26 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 28,33,37
N27 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 28,33,37
N28 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 28,33,37
N29 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 28,33,37
N30 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 28,33,37
N31 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 29,34,38
N32 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 29,34,38
N33 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 29,34,38
N34 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 29,34,38
N35 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 29,34,38
N36 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 29,34,38
**CTTT-Ôtô-K64C 1 2 1315-1550 2 4 Chiều 22,25-31,33-40
N37 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 29,34,38
N38 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 29,34,38
N39 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 29,34,38
Điện - nhóm 1-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 1-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N2 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N3 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N4 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N5 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N6 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N7 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N8 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N9 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N10 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N11 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N12 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N13 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N14 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N15 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N16 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N02 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N03 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N04 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N05 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N06 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N07 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N08 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N09 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N10 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N11 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N12 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,39
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện - MĐ1-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N02 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N03 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N04 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N05 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N06 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N07 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N08 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N09 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 30,33
N10 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N11 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N12 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N13 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N14 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N15 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
N16 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 31,34
KT điện-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0730-0930 730 930 Sáng 27,30,33
N02 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 27,30,33
N03 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 27,30,33
N04 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 27,30,33
N05 1 4 0730-0930 730 930 Sáng 27,30,33
N06 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 27,30,33
N07 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 27,30,33
N08 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 27,30,33
N09 1 6 0730-0930 730 930 Sáng 27,30,33
N10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 27,30,33
N11 1 2 0730-0930 730 930 Sáng 28,31,34
N12 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 28,31,34
N13 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 28,31,34
N14 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 28,31,34
N15 1 4 0730-0930 730 930 Sáng 28,31,34
N16 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 28,31,34
N17 1 2 0730-0930 730 930 Sáng 29,32,35
N18 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 29,32,35
N19 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 29,32,35
N20 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 29,32,35
N21 1 4 0730-0930 730 930 Sáng 29,32,35
N22 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 29,32,35
N23 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 28,31,34
N24 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 28,31,34
N25 1 6 0730-0930 730 930 Sáng 28,31,34
N26 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 28,31,34
**CTTT-TĐH&HTĐ-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 3 1400-1530 1400 1530 Chiều 27,30,33
N02 1 5 1530-1700 1530 1700 Chiều 27,30,33
Điện - nhóm 1-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 27,30
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 27,30
N03 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 27,30
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 27,30
N05 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 27,30
N06 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 28,31
N07 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 28,31
N08 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 28,31
N09 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 28,31
N10 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 28,31
N11 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 26,29
N12 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 26,29
N13 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 26,29
N14 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 26,29
N15 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 26,29
N16 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 35,36
N17 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 35,36
N18 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 35,36
N19 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 35,36
N20 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 35,36
N21 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 34,37
N22 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 34,37
N23 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 34,37
N24 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 34,37
N25 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 33,38
N26 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31
N27 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31
N28 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31
N29 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31
N30 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31
N31 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,35
N32 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,35
N33 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,35
N34 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,35
N35 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,35
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N36 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều 36,37
N37 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 36,37
N38 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 36,37
N39 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 36,37
N40 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 36,37
**KSCLC-THCN-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 26.29
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 26.29
N03 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 26.29
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 26.29
N05 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 26.29
N06 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 27, 30
N07 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 27, 30
N08 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 27, 30
N09 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 27, 30
N10 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 27, 30
N11 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 28.31
N12 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 28.31
N13 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 28.31
KT điện-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 28, 31
N02 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 28, 31
N03 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 36
N04 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 36
N05 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 36
N06 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 33, 35
N07 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 34, 37
N08 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 34, 37
N09 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 34, 36
N10 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 34, 37
N11 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 35, 38
N12 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 35, 37
N13 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 35.38
**CLC-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 30,34,36,38
N2 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 30,34,36,38
N3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 30,34,36,38
N4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 30,34,36,38
N1 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 30,34,36,38
N2 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 30,34,36,38
N3 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 30,34,36,38
N4 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 30,34,36,38
N5 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 30,34,36,38
N6 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 30,34,36,38
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 2 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
TĐH-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 1-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
N2 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
N3 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,34,36,38
N4 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,34,36,38
N5 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
N6 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
N7 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,34,36,38
N8 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,34,36,38
N9 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
N10 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,34,36,38
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N2 1 2 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N3 1 3 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N4 1 3 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N5 1 4 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N6 1 4 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N7 1 5 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N8 1 5 1000-1200 1000 1200 Sáng 28,33
N9 1 6 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
N10 1 6 1000-1200 1000 1200 Sáng 28,33
N11 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N12 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N13 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N14 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N15 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N16 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N17 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N18 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N19 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N20 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 1-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 26
N01 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 31
N02 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 26
N02 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 31
N03 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 26
N03 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 31
N04 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 26
N04 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 31
N05 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 27
N05 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 31
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 27
N06 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N07 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 27
N07 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N08 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 27
N08 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N09 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 28
N09 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N10 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 28
N10 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 34
N11 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 28
N11 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 34
N12 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 28
N12 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 34
N13 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 29
N13 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 35
N14 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 29
N14 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 35
N15 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 29
N15 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 35
N16 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 29
N16 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 36
N17 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 30
N17 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 36
ĐK&TĐH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện - MĐ1-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N02 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N03 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N04 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N05 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N06 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N07 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N08 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N09 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều 26,30,35
N10 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều 26,30,35
N11 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N12 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N13 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N14 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N15 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N16 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N17 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N18 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N19 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều 27,31,36
N20 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều 27,31,36
N21 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N22 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N23 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N24 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N25 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N26 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N27 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N28 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N29 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều 28,33,37
N30 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều 28,33,37
N31 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N32 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
N33 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N34 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N37 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N38 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
N37 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N38 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
Điện - nhóm 1-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 35
N02 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N03 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N04 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N05 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N06 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N07 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N08 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N09 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N10 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
N11 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
N12 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
N13 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
N14 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 39
N15 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 39
N16 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 39
N17 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 39
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT ô tô -K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124690 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124682 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N2 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N3 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N4 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N5 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N6 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N7 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N8 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N9 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,33
N10 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,33
N11 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 29,34
N12 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 29,34
N13 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 29,34
N14 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 29,34
N15 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 29,34
N16 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 29,34
N17 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 29,34
N18 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 29,34
N19 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 29,34
N20 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 29,34
N21 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,35
N22 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,35
N23 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,35
N24 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,35
N25 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,35
N26 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,35
N27 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,35
N28 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,35
N29 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,35
N30 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,35
N31 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,36
N32 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,36
N33 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,36
N34 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,36
N35 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,36
N36 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,36
N37 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,36
N38 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,36
N39 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,36
N40 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,36
KSTN-N41 1 2 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
KSTN-N42 1 2 1000-1200 1000 1200 Sáng 28,33
KSTN-N43 1 3 0800-1000 800 1000 Sáng 28,33
**Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N1 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N1 2 3 1300-1430 1300 1430 Chiều 31.36
N2 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N2 2 3 1430-1600 1430 1600 Chiều 31.36
N3 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N3 2 4 1300-1430 1300 1430 Chiều 31.36
N4 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N4 2 4 1430-1600 1430 1600 Chiều 31.36
N5 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N5 2 5 1300-1430 1300 1430 Chiều 31.36
N6 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N6 2 5 1430-1600 1430 1600 Chiều 31.36
N7 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N7 2 6 1300-1430 1300 1430 Chiều 31.36
N8 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N8 2 6 1430-1600 1430 1600 Chiều 31.36
N9 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N9 2 3 1300-1430 1300 1430 Chiều 33.37
N10 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N10 2 3 1430-1600 1430 1600 Chiều 33.37
N11 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N11 2 5 1300-1430 1300 1430 Chiều 33.37
N12 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N12 2 5 1430-1600 1430 1600 Chiều 33.37
N13 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N13 2 4 1300-1430 1300 1430 Chiều 33.37
N14 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,37
N14 2 4 1430-1600 1430 1600 Chiều 33.37
N15 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N15 2 6 1300-1430 1300 1430 Chiều 33.37
N16 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,37
N16 2 6 1430-1600 1430 1600 Chiều 33.37
N17 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,38
N17 2 6 1300-1430 1300 1430 Chiều 34.36
N18 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,38
N18 2 6 1430-1600 1430 1600 Chiều 34.36
N19 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N19 2 4 1300-1430 1300 1430 Chiều 34.36
N20 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N20 2 4 1430-1600 1430 1600 Chiều 34.36
N21 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N21 2 5 1300-1430 1300 1430 Chiều 34.36
N22 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N22 2 5 1430-1600 1430 1600 Chiều 34.36
N23 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,38
N23 2 3 1300-1430 1300 1430 Chiều 34.36
N24 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 30,38
N24 2 3 1430-1600 1430 1600 Chiều 34.36
N25 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N25 2 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30.38
N26 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 30,38
N26 2 3 1430-1600 1430 1600 Chiều 30.38
N27 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,39
N27 2 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 30.38
N28 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,39
N28 2 4 1430-1600 1430 1600 Chiều 30.38
N29 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,39
N29 2 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30.38
N30 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,39
N30 2 5 1430-1600 1430 1600 Chiều 30.38
N1-TN 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 31,33,35,37
N2-TN 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 31,33,35,37
KT điện-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 0730-0930 730 930 Sáng 36,37,38
N02 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 36,37,38
N03 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 36,37,38
N04 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 36,37,38
N05 1 4 0730-0930 730 930 Sáng 36,37,38
N06 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 36,37,38
N07 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 36,37,38
N08 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 36,37,38
N09 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 36,37,38
N10 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35
N11 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35
N12 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35
N13 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35
N14 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35
N15 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35
N16 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35
N17 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35
N18 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35
N19 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35
N20 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 36,37,38
N21 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 36,37,38
N22 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 36,37,38
**CTTT-ĐKTĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 36,37,38
N02 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 36,37,38
N03 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 36,37,38
**CLC THCN,CKHK K62,K63-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N13 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N14 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
N15 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N16 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
**CTTT-TĐH&HT điện -K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 01-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 01-K63S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 02-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 02-K63S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Lớp CTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hệ cử nhân NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho CT cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Elitech 1 6 1230-1400 1230 1400 Chiều 22,25-31,33-40
Elitech 2 6 1600-1730 1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho KSTN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho CTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho lớp KSTN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT điện - MĐ2-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124666 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Hệ thống điện-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện - MĐ2-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện - MĐ2-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124667 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124667 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 35
N01 2 3 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N02 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 35
N02 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N03 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 35
N03 2 5 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N04 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 35
N04 2 6 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N05 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 36
N05 2 3 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N06 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 36
N06 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N07 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 36
N07 2 5 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N08 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N08 2 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 34
N09 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 36
N09 2 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 34
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ thuật điện-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT điện - MĐ1,MĐ3-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hệ thống điện-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện - MĐ1-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 33,36
N2 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 33,36
N3 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 33,36
N4 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 33,36
N5 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 33,36
N6 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 33,36
N7 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 33,36
N8 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 33,36
N9 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 33,36
N10 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 33,36
N11 1 2 0800-0930 800 930 Sáng 34,37
N12 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng 34,37
N13 1 3 0800-0930 800 930 Sáng 34,37
N14 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng 34,37
N15 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 34,37
N16 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 34,37
N17 1 6 0800-0930 800 930 Sáng 34,37
N18 1 6 0930-1100 930 1100 Sáng 34,37
N19 1 5 0800-0930 800 930 Sáng 31,37
N20 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng 31,37
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K61C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - môđun 1-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - môđun 1-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - môđun 1-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tách từ lớp 124759 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N1 1 2 0830-1000 830 1000 Sáng 36,38
N2 1 2 1000-1130 1000 1130 Sáng 36,38
N3 1 3 0830-1000 830 1000 Sáng 36,38
N4 1 3 1000-1130 1000 1130 Sáng 36,38
N5 1 4 0830-1000 830 1000 Sáng 36,38
N6 1 4 1000-1130 1000 1130 Sáng 36,38
N7 1 5 0830-1000 830 1000 Sáng 36,38
N8 1 5 1000-1130 1000 1130 Sáng 36,38
N9 1 6 0830-1000 830 1000 Sáng 36,38
N10 1 6 1000-1130 1000 1130 Sáng 36,38
N11 1 3 0830-1000 830 1000 Sáng 31,37
N12 1 3 1000-1130 1000 1130 Sáng 31,37
N13 1 4 0830-1000 830 1000 Sáng 31,37
N14 1 4 1000-1130 1000 1130 Sáng 31,37
ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N1-TN 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 31,33,35,37
N2-TN 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 31,33,35,37
N1 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,33,35,37
N2 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,33,35,37
N3 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,33,35,37
N4 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,33,35,37
N7 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,33,35,37
N8 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 31,33,35,37
N9 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 31,33,35,37
SV liên hệ viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH -K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hệ thống điện-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện CN&DD-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện CN&DD-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện CN&DD-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH - môđun 3-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐK&TĐH -K62C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**KSCLC-HTTT,THCN-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N39 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
N40 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều 29,34,38
N39 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều 29,34,38
**KSCLC-THCN-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**KSCLC-THCN-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Thiết bị điện-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH -K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Dành cho các lớp đại trà NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hệ kỹ sư tài năng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho lớp KSTN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Elitech NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Danh cho CTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hệ cử nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho lớp KSTN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TTTN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Thiết bị điện-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
HTTT quản lý-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT Logicstic-Tiếng anh-K65S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Quản lý CN 01,02-K65S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
KTCN 01 - QTKD 01,02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTCN 01 - QTKD 01,02-K65S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
**CTTT PTKD + Logicstic-Tiếng anh-K65C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
*(Blend)-VN 1,2,3 -K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*(Blend)-VN 3,4,5 -K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
*(Blend)-ICT - K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**(Blend)-Tài năng 5 ngành-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**(Blend)-CTTT PTKD + Logicstic-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
(Blend)-Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
(Blend)-KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
(Blend)-KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
(Blend)-KH máy tính 01,02,03-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-KH máy tính 04,05,06-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
(Blend)-KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
(Blend)-ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
(Blend)-ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
(Blend)-Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
(Blend)-Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
(Blend)-Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
(Blend)-Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
(Blend)-Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD 01,02-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Quản lý CN 01,02-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
TCNH 01-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KTCN 01-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Kế toán 01,02-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT PTKD-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
QTKD.01,02-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
QLCN-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
QLCN-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
QLCN-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán-K64C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
TCNH-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
TCNH-K64C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
HTTT quản lý-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
(Blend)-Quản lý CN 01,02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
(Blend)-Quản lý CN 01,02-K65S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
(Blend)-KTCN 01-QTKD 01,02 + KTCN(K63,K64)-K65S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-QTKD.01,02-K64C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Kế toán-TCNH-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD.01,02-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD-K64C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD - TCNH-K64C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
TCNH 01-K65S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
TCNH 01-K65S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT-PTKD-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán 01,02-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Kế toán-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-TCNH-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-TCNH-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-TCNH-K63S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KTCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QTKD-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
QTKD-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-Kế toán-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Quản lý CN-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-QTKD-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-QTKD-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Kế toán-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QTKD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Quản lý CN 01-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN 02-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN - Kinh tế CN-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN - Kinh tế CN-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
QTKD-TCNH-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Quản lý CN-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
TCNH-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
QLCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QLCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TCNH-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
TCNH-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
TCNH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán-TCNH-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
TCNH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán - K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TCNH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TCNH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kinh tế CN-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Kinh tế CN-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
KTCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QTKD.01,02-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kế toán NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kế toán NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
HDT.1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
HDT.2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
HDT.3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
HDT.4 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
HDT.5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
HDT.6 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
NDT.1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
NDT.2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
NDT.3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,37
NDT.4 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
NDT.5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
NDT.6 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,37
HDT.7 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
HDT.8 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
HDT.9 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
NDT.7 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
NDT.8 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
NDT.9 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,37
Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
HT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.5 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.6 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.7 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.8 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,32,38
HT.5 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.6 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.7 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
HT.8 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,32,38
**CLC -K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
HN.Q1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,34,40
HN.Q2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,34,40
NN.Q3 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NN.Q4 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
*ICT K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
HEL.1 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,40
HEL.2 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,35,40
NEL.1 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,40
NEL.2 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,35,40
N04_1C 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 28,29,30,31
N04_1C 2 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 28,29,30,31
N04_1C 3 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35
N04_1C 4 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35
N04_1C 5 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,37,38
N04_1C 6 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,37,38
N04_2C 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,29,30,31
N04_2C 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,29,30,31
N04_2C 3 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35
N04_2C 4 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35
N04_2C 5 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,37,38
N04_2C 6 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,37,38
N01_1S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N01_1S 2 3 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N01_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N01_1S 4 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N01_1S 5 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N01_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N01_1S 7 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N01_1S 8 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N01_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N01_2S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N01_2S 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N01_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N01_2S 4 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N01_2S 5 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N01_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N01_2S 7 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N01_2S 8 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N01_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N02_1S 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N02_1S 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N02_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N02_1S 4 3 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N02_1S 5 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N02_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N02_1S 7 3 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N02_1S 8 5 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N02_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N02_2S 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N02_2S 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N02_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N02_2S 4 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N02_2S 5 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N02_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N02_2S 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N02_2S 8 5 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N02_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N03_1S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N03_1S 2 3 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N03_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N03_1S 4 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N03_1S 5 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N03_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N03_1S 7 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N03_1S 8 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N03_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N03_2S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N03_2S 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N03_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N03_2S 4 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N03_2S 5 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N03_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N03_2S 7 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N03_2S 8 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N03_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N04_1S 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N04_1S 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N04_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N04_1S 4 3 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N04_1S 5 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N04_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N04_1S 7 3 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N04_1S 8 5 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N04_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N04_2S 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N04_2S 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N04_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N04_2S 4 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N04_2S 5 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N04_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N04_2S 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N04_2S 8 5 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N04_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N05_1S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_1S 2 3 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_1S 4 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_1S 5 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_1S 7 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_1S 8 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_2S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_2S 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_2S 4 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_2S 5 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_2S 7 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N05_2S 8 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N05_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N06_1S 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N06_1S 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N06_1S 3 6 0645-0910 645 910 Sáng 31,33,34
N06_1S 4 3 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N06_1S 5 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N06_1S 6 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,36
N06_1S 7 3 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N06_1S 8 5 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N06_1S 9 6 0645-0910 645 910 Sáng 37,38
N06_2S 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N06_2S 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N06_2S 3 6 0920-1145 920 1145 Sáng 31,33,34
N06_2S 4 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N06_2S 5 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N06_2S 6 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36
N06_2S 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N06_2S 8 5 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N06_2S 9 6 0920-1145 920 1145 Sáng 37,38
N05_3S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_3S 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_3S 3 7 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26
N05_3S 4 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_3S 5 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_3S 6 7 0645-0910 645 910 Sáng 27,28
N05_3S 7 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_3S 8 5 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_3S 9 7 0645-0910 645 910 Sáng 29,30
N05_4S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_4S 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_4S 3 7 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26
N05_4S 4 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_4S 5 5 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_4S 6 7 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28
N05_4S 7 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N05_4S 8 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
N05_4S 9 7 0920-1145 920 1145 Sáng 29,30
**Tài năng ĐTVT-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐTVT-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐTVT-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Học cùng lớp 124853 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
HNN.1 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NNN.2 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NM1 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,40
Điện tử-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐTVT-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N09 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N11 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 26, 30, 35
N12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 26, 30, 35
N13 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N14 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N15 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N16 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N17 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N18 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N19 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N20 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N21 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N22 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N23 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 27 ,31, 36
N24 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 27 ,31, 36
N25 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 28, 33, 37
N26 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 28, 33, 37
N27 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 28, 33, 37
N28 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 28, 33, 37
N29 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N30 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
N31 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N32 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
N33 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N34 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
N35 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N36 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
N37 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N38 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
N39 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 29,34,38
N40 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
TN01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 35,36,37
TN02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 35,36,37
TN03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 35,36,37
TN04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 35,36,37
**CTTT-ĐTVT-K64C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng ĐTVT-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử -K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
NSL01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 26,30,35
NSL02 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 26,30,35
NSL03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,30,35
NSL04 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 26,30,35
NSL05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 26,30,35
NSL06 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
NSL07 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
NSL08 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
NSL09 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
NSL10 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
NSL11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
NSL12 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
NSL13 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
NSL14 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
NSL15 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
NSL16 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
NSL17 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
NSL18 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
NSL19 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
NSL20 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
NSL21 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 26,30,35
NSL22 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 26,30,35
NSL23 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,30,35
NSL24 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 26,30,35
NSL25 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 26,30,35
NSL26 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
NCL33 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
NCL34 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
IoT1 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
IoT2 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
IoT3 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
**CTTT-ĐTVT-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
NSL27 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
NSL28 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
**Tài năng ĐTVT-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N02 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N04 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N06 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,34,38
N07 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N08 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N09 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N10 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N11 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 28,34,38
N13 1 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 28,34,38
N14 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,34,38
N15 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 31,35,39
N16 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 31,35,39
N17 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 31,35,39
N18 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 31,35,39
IoT1 1 7 1505-0730 1505 730 Chiều 31,35,39
IoT2 1 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 31,35,39
Điện tử-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N02 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N04 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N06 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,37
N07 1 2 0920-1155 920 1155 Sáng 27,30,37
N08 1 3 0920-1155 920 1155 Sáng 27,30,37
N09 1 4 0920-1155 920 1155 Sáng 27,30,37
N10 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,37
N11 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,37
N12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,37
N13 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N14 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N15 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N16 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N17 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N18 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 31,35,39
N19 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N20 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N21 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N22 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N22 2 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N22 3 7 0645-0910 645 910 Sáng 29,32,36
N28 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
N29 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
N30 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
N31 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
N32 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
N33 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 29,33,36
N34 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 29,33,36
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N26 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 31,35,39
N27 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 31,35,39
**CTTT-HT nhúng -K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
HNN.3 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NNN.4 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
YS1 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
YS2 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,31,36
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 7 0730-1100 2 5 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT y sinh-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 35,36,37
N02 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 35,36,37
N03 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 35,36,37
N05 1 7 1400-1630 1400 1630 Chiều 29,30,31
N06 1 7 1400-1630 1400 1630 Chiều 33,34,35
N07 1 7 1400-1630 1400 1630 Chiều 36,37,38
N08 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng 29,30,31
N09 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng 33,34,35
N10 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng 36,37,38
Lớp dạng project NULL NULL NULL NULL NULL NULL
MT.1 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 27, 31, 37
MT.2 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 27, 31, 37
Lớp dạng project NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61, K62, K63 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
VT01 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 29,34,38
VT02 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,34,38
VT03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 29,34,38
VT04 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,34,38
VT05 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 29,34,38
VT06 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,34,38
**Tài năng ĐTVT-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC HTTT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
HT.1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 28,33,37
HT.2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 28,33,37
HT.3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 28,33,37
HT.4 1 5 0700-0910 700 910 Sáng 28,33,37
HT.5 1 6 0700-0910 700 910 Sáng 28,33,37
HT.6 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 29,34,38
HT.7 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 29,34,38
HT.8 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 29,34,38
HT.9 1 5 0700-0910 700 910 Sáng 29,34,38
HT.10 1 6 0700-0910 700 910 Sáng 29,34,38
HT.11 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 30,35,39
HT.12 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 28,33,37
HT.13 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 28,33,37
HT.14 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 28,33,37
HT.15 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 28,33,37
HT.16 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 28,33,37
HT.17 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
HT.18 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
HT.19 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
HT.20 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
HT.21 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 29,34,38
HT.22 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,39
T.ELI1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 38
T.ELI2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 38
T.ELI3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 38
T.ELI4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 38
T.ELI5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 38
**CTTT-HT nhúng -K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
NS.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NS.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NS.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
NS.4 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
NS.5 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
NS.6 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
CTTT-NS.8 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,34,40
CTTT-NS.9 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,34,40
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
HTK.1 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,33,37
NTK.1 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,34,40
Điện tử-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
T.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,37
T.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,37
T.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,37
T.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,37
T.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,37
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
T.E1 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 28, 32, 38
T.E2 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 28, 32, 38
**Tài năng ĐTVT-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
TT.11 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,39
TT.13 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,39
TT.21 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,35,38
TT.22 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,35,38
TT.23 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,35,38
TT.E1 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 29, 34, 39
TT.E2 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 34, 39
Điện tử-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
TT.1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,39
TT.2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,39
TT.3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,39
TT.4 1 5 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,39
TT.5 1 6 0700-0910 700 910 Sáng 27,31,39
TT.6 1 2 0700-0910 700 910 Sáng 28,32,40
TT.7 1 3 0700-0910 700 910 Sáng 28,32,40
TT.8 1 4 0700-0910 700 910 Sáng 28,32,40
TT.9 1 5 0700-0910 700 910 Sáng 28,32,40
TT.10 1 6 0700-0910 700 910 Sáng 28,32,40
TT.12 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,39
TT.14 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,39
TT.15 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 27,31,39
TT.16 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 28,32,40
TT.17 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 28,32,40
TT.18 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 28,32,40
TT.19 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 28,32,40
TT.20 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 28,32,40
**Tài năng ĐTVT-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
T01 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
T02 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
T03 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
T04 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
T05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
T06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
T07 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
T08 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
T09 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
T10 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
T11 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
T12 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
T13 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
T14 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
T15 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
T16 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
T17 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
T18 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
T19 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
T20 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
T21 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
T22 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
T23 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
T24 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
T25 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
T26 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
T27 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
T28 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
T29 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
T30 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
T31 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
T32 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
T33 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
T34 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
T35 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
KSTN01 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
KSTN02 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K63, K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
AT1 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT2 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT3 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT4 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT5 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT6 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT7 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
AT8 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 30, 35, 39
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-K63 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K63C NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K63S NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**KSCLC-HTTT-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
VT07 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
DA2_6S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_6S 2 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_7S 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_7S 2 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_8S 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_8S 2 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_1S 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_1S 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_2S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_2S 2 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_3S 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,29,30,31,34,37,38,39,40,41
DA2_3S 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 27,29,30,31,34,37,38,39,40,41
DA2_4S 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,28,29,30,31,33,34,35,36,39
DA2_4S 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,28,29,30,31,33,34,35,36,39
DA2_5S 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_5S 2 3 0645-0910 645 910 Sáng 22,25,26,29,30,35,36,37,38,39
DA2_3C 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
DA2_3C 2 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
**CTTT-ĐTVT-K62C NULL NULL NULL NULL NULL NULL
DA2_1C 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
DA2_1C 2 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
DA2_2C 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
DA2_2C 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29,30,31,33,34,35
**Tài năng ĐTVT-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
NSX01 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
NSX02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
NSX03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
NSX04 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
NSX05 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
NSX06 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
NSX07 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
NSX08 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
NSX09 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
NSX10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
NTX11 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 26,30,35
NTX12 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 26,30,35
NTX13 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 26,30,35
NTX14 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 26,30,35
NTX15 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 26,30,35
NTX16 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 27,31,36
NTX17 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 27,31,36
NTX18 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 27,31,36
NTX19 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 27,31,36
NTX20 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 27,31,36
NTX21 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 28,33,37
NTX22 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 28,33,37
TN23 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 28,33,37
TN24 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 28,33,37
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TTDT1 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
TTDT2 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
TTDT3 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
TTDT4 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
TTDT5 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,33,37
KT điện tử-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
HM.1 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 30,34,40
HM.2 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 30,34,40
Điện tử viễn thông-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
HMT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
HMT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
HMT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,33,39
HMT.4 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
HMT.5 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
HMT.6 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,33,39
Điện tử viễn thông-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
C01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
C02 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
C03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
C04 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
C05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,31,36
C06 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
C07 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
C08 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
C09 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
C10 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 28,33,37
C11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
C12 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
C13 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
C14 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
C15 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
C16 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
C17 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 29,34,38
C18 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
**CTTT-ĐTVT-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
TT01 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
TT02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
TT03 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,34,38
**CTTT-ĐTVT-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT Thông tin-TT-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
MT01 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
MT02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
MT03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
MT04 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
MT05 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,31,36
MT06 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 28,33,37
KT Thông tin-TT-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 31,35,38
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 31,35,38
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 31,35,38
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 31,35,38
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 31,35,38
ĐT Y sinh-K62C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
ĐT HK-Vũ trụ-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
M01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
M02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
M03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
M04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
M05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
M06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
M07 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
M08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
M09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 30,35,39
M10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 30,35,39
M11 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,35,39
M12 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,35,39
M13 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,35,40
M14 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,35,41
M15 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,35,42
M16 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,35,43
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
M1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,36
M2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,36
M3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,36
M4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,36
M5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,31,36
M6 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,33,37
M7 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,33,37
M8 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,33,37
M9 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,33,37
M10 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 28,33,37
M11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,34,38
M12 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,34,38
M13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,34,38
M14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,34,38
M15 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 29,34,38
M16 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,39
M17 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,39
M18 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 30,35,39
Điện tử viễn thông-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT Thông tin-TT-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39
N02 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39
N03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,38,40
N04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,38,40
N05 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,38,40
N06 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,38,40
N07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,38,40
N08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,38,40
N09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,38,40
N10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,38,40
Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT Thông tin-TT-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐT Y sinh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 29,34,37
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 29,34,37
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 29,34,37
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 29,34,37
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 29,34,37
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐT Y sinh-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
ĐT Y sinh-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
N02 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
N03 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
N04 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
N05 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1400-1630 1400 1630 Chiều 30,33,36
N02 1 3 1400-1630 1400 1630 Chiều 30,33,36
N03 1 4 1400-1630 1400 1630 Chiều 30,33,36
N04 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng 30,33,36
N05 1 6 1400-1630 1400 1630 Chiều 30,33,36
Điện tử viễn thông-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 1405-1645 1405 1645 Chiều 31,35,39
N02 1 3 1405-1645 1405 1645 Chiều 31,35,39
ĐT Y sinh-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng 31,35,39
N02 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng 31,35,39
N03 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng 31,35,39
N04 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng 31,35,39
N05 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng 31,35,39
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 3 1410-1645 3 5 Chiều 22,25-31,33-40
HM.1 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 30,34,40
HM.2 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 30,34,40
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 30,33,36
ĐT Y sinh-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐT Y sinh-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN ĐTVT K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K62, K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử viễn thông-K61, K60, K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng ĐTVT-K61, K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐT HK-Vũ trụ-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐT HK-Vũ trụ-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường K64S 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường K64S 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường K64S 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường K64S 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường K64S 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31
Môi trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường K63C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng 26-28
Môi trường K63C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng 26-28
Môi trường K63C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng 26-28
Môi trường K63C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng 26-28
Môi trường K63C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng 26-28
Sinh viên MT-K61-62 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-28
Môi trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường K63C 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng 34-36
Môi trường K63C 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 34-36
Môi trường K63C 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng 34-36
Môi trường K63C 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 34-36
Môi trường K63C 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 34-36
Sinh viên K63 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Môi trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường K63C 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng 37-39
Môi trường K63C 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 37-39
Môi trường K63C 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng 37-39
Môi trường K63C 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 37-39
Môi trường K63C 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 37-39
Môi trường-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Môi trường K63C 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng 35-39
Môi trường K63C 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 35-39
Môi trường K63C 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 35-39
Môi trường K63C 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 35-39
Môi trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa học-K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31
IPE 01,02-K65S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
Sinh viên đi thực tâp tại CTy Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao vào kỳ hè NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên K63 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên K61 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên K62 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên đi thực tập tại nhà máy phân đạm Hà Bắc vào kỳ hè NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Môi trường K61C 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-30;34-38
Môi trường K61C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-30;34-38
Môi trường K61 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-30;34-38
Môi trường K61 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-30;34-38
Môi trường K61 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-30;34-38
CN Môi trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN Môi trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường - K62S 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 25-31,33-40
Môi trường -K62S 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 25-31,33-40
Môi trường - K62S 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 25-31,33-40
Môi trường - K62S 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 25-31,33-40
Môi trường - K62S 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 25-31,33-40
CN Môi trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN Môi trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN Môi trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường - K62S NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QL Môi trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
QL Môi trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QL Môi trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QL Môi trường-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh viên đi thực tập tại nhà máy phân đạm Hà Bắc vào kỳ hè NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Môi trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
QL Môi trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
QL Môi trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh viên K62S liên hệ Bộ môn Quản lý môi trường NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Smartcom-Nhóm 8-T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 8-T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 9-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 9-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 10-T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 10-T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 12-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 12-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 2-T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 2-T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 3-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 3-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 4-T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 4-T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 5-T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 5-T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 6-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 6-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 7-T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 7-T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 11-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 11-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 13-T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 13-T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 1-T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Smartcom-Nhóm 1-T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều 25-40
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
*ICT -2 - K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 5)-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
*ICT -2 - K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 5)-K65S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
*ICT -2 - K65C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 5)-K65C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
*ICT -2 - K65C 1 2 1410-1645 3 5 Chiều 28-43
**CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2-nhóm 5)-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
*ICT -3 - K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
*ICT -3 - K65C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
*ICT -3 - K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
*ICT -3 - K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65C 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65C 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*ICT -1 - K65C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 2 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
TA 01-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
TA 02-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
TA 03-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
TA 04-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
TA 05-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Tiếng anh KHKT-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
**PFIEV CKHK (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**PFIEV CKHK (nhóm 1)-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**PFIEV CKHK (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**PFIEV CKHK (nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**PFIEV THCN&TĐH (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**PFIEV THCN&TĐH (nhóm 1)-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**PFIEV THCN&TĐH (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**PFIEV THCN&TĐH (nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**CLC-Cơ khí HK-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-Cơ khí HK-K63C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-THCN-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-THCN-K63C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K63S 2 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**KSCLC-HTTT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**KSCLC-THCN-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 4 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K64S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-THCN-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-THCN-K64S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-CKHK-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-CKHK-K64S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-K64S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Việt Pháp-K65C 1 2 1410-1645 3 5 Chiều 28-43
**Việt Pháp-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**Việt Pháp-K65C 1 2 1410-1645 3 5 Chiều 28-43
**Việt Pháp-K65C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
TA 01-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
TA 02-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
TA 03-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
TA 04-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
TA 05-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
TA 01-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
TA 01-K65C 2 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
TA 02-K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
TA 02-K65C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
TA 03-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
TA 03-K65C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
TA 04-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
TA 04-K65S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
TA 05-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
TA 05-K65S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
TA 01-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
TA 01-K65C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
TA 02-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
TA 02-K65C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
TA 03-K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
TA 03-K65C 2 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
TA 04-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
TA 04-K65S 2 4 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
TA 05-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
TA 05-K65S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
TA 01-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
TA 02-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
TA 03-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
TA 04-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
TA 05-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự chọn-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
sinh viên liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
IPE 01-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
IPE 01-K65C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
IPE 02-K65C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
IPE 02-K65C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
IPE 01-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
IPE 02-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
IPE 01-K65S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
IPE 02-K65S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
IPE 01-K65C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
IPE 01-K65C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
IPE 02-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
IPE 02-K65C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 01-K64C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 02-K64C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
IPE-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - CN May-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 33,38
N01 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 37
N02 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 33,38
N02 2 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N03 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 33,38
N03 2 6 0830-1130 830 1130 Sáng 37
N04 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 33,38
N04 2 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 37
N05 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 34,39
N05 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 38
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 34,39
N06 2 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
N07 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 34,39
N07 2 6 0830-1135 830 1135 Sáng 38
N08 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 34,39
N08 2 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 38
Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 36,37,38
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 36,37,38
N03 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng 36,37,38
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 36,37,38
N05 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng 36,37,38
N06 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng 35,39,40
Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 32
N01 2 2 0830-0030 830 1230 Sáng 33
N01 3 2 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N02 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 32
N02 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N02 3 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 34
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 32
N03 2 3 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N03 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N04 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 32
N04 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 33
N04 3 4 0830-1130 830 1130 Sáng 34
N05 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 32
N05 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 33
N05 3 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 34
Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 30,33,35
N02 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,33,35
N03 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 30,33,35
N04 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều 30,33,35
N05 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 31,34,36
N06 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều 31,34,36
Nhiệt lạnh - Mô đun 1,2-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 28,30,32
N02 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều 28,30,32
N03 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 28,30,32
N04 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 28,30,32
N05 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 28,30,32
N06 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều 28,30,32
N07 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 29,31,33
N08 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31,33
N09 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 29,31,33
N10 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều 29,31,33
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 33,34,35
N02 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 33,34,35
N03 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 33,34,35
N04 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,34,35
N05 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,34,35
N06 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,34,35
N07 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 33,34,35
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N01 2 2 1245-1545 1245 1545 Chiều 40
N01 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N02 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N02 2 3 1245-1545 1245 1545 Chiều 40
N02 3 5 1245-1545 1245 1545 Chiều 40
Nhiệt lạnh - Mô đun 1,2-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 6 1245-1530 1245 1530 Chiều 40
N01 2 7 0700-1000 700 1000 Sáng 40
N01 3 7 1530-1800 1530 1800 Chiều 40
N02 1 6 1600-1900 1600 1900 Chiều 40
N02 2 7 1000-1215 1000 1215 Sáng 40
N02 3 7 1300-1530 1300 1530 Chiều 40
Nhiệt lạnh - Mô đun 3-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 38
N01 2 2 0830-1130 830 1130 Sáng 39
N01 3 2 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N02 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 38
N02 2 3 0830-1130 830 1130 Sáng 39
N02 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N03 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 38
N03 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 39
N03 3 4 0830-1130 830 1130 Sáng 40
N04 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 38
N04 2 5 0830-1130 830 1130 Sáng 39
N04 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 40
Nhiệt lạnh - Mô đun 2-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 10
N01 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 10
N01 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 10
N02 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 10
N02 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 10
N02 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 10
N03 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 10
N03 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 10
N03 3 2 0830-1130 830 1130 Sáng 11
N04 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 11
N04 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 11
N04 3 4 0830-1130 830 1130 Sáng 11
N05 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 11
N05 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 11
N05 3 6 0830-1130 830 1130 Sáng 11
N06 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 12
N06 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 12
N06 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 12
N07 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 12
N07 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 12
N07 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 12
N08 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng 12
N08 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 12
N08 3 2 0830-1130 830 1130 Sáng 13
N09 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 13
N09 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều 13
N09 3 4 0830-1130 830 1130 Sáng 13
N10 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng 13
N10 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 13
N10 3 6 0830-1130 830 1130 Sáng 13
N11 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 14
N11 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 14
N11 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 14
N12 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 14
N12 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 14
N12 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 14
N13 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 14
N13 2 6 0830-1130 830 1130 Sáng 14
N13 3 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 14
N14 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 15
N14 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều 15
N14 3 3 0830-1130 830 1130 Sáng 15
N15 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng 15
N15 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều 15
N15 3 5 0830-1130 830 1130 Sáng 15
N16 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều 15
N16 2 6 0830-1130 830 1130 Sáng 15
N16 3 6 1330-1630 1330 1630 Chiều 15
Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh - Mô đun 1-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 0800-1200 800 1200 Sáng 32
N01 2 2 1300-1800 1300 1800 Chiều 32
N02 1 3 0800-1200 800 1200 Sáng 32
N02 2 3 1300-1800 1300 1800 Chiều 32
N03 1 5 0800-1200 800 1200 Sáng 32
N03 2 5 1300-1800 1300 1800 Chiều 32
N04 1 6 0800-1200 800 1200 Sáng 32
N04 2 6 1300-1800 1300 1800 Chiều 32
N05 1 6 0800-1200 800 1200 Sáng 33
N05 2 6 1300-1800 1300 1800 Chiều 33
N06 1 2 0800-1200 800 1200 Sáng 33
N06 2 2 1300-1800 1300 1800 Chiều 33
N07 1 3 0800-1200 800 1200 Sáng 33
N07 2 3 1300-1800 1300 1800 Chiều 33
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh - Mô đun 3-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng 41
N01 2 4 0830-1130 830 1130 Sáng 41
N01 3 6 0830-1130 830 1130 Sáng 41
N02 1 2 1245-1545 1245 1545 Chiều 41
N02 2 4 1245-1545 1245 1545 Chiều 41
N02 3 6 1245-1545 1245 1545 Chiều 41
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng 41
N03 2 5 0830-1130 830 1130 Sáng 41
N03 3 7 0830-1130 830 1130 Sáng 41
sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh - Mô đun 2,3-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh - Mô đun 2,3-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh - Mô đun 3-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-module 3-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng 5 ngành-K65C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
**CTTT HT nhúng-K65C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
KH máy tính 01,02,03-K65S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
KH máy tính 04,05,06 - CN giáo dục-K65S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Điện 01,02,03,04-K65C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Cơ điện tử 01,02,03,04-K65S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
Cơ khí 03,04,05,06-K65S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 28-43
Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 28-43
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 28-43
KSTN-N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSTN-N02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSTN-N03 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSTN-N04 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSTN-N05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
CTTT-N01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
CTTT-N02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N02 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N03 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N04 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N05 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N06 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N07 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N08 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N09 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N10 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N11 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N12 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N13 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N14 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N15 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N16 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N17 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N18 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N19 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N20 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N21 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N22 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N23 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N24 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N25 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N26 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N27 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N28 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N29 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N30 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N31 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N32 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N33 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N34 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N35 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N36 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N37 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N38 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N39 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N40 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 34,36,38,40,42
KSCQ-N41 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N42 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N43 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N44 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42
KSCQ-N45 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N46 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N47 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N48 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N49 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N50 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N51 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N52 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N53 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N54 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N55 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N56 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N57 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N58 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N59 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N60 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N61 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N62 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N63 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N64 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N65 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N66 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N67 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N68 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N69 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N70 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N71 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N72 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N73 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N74 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N75 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N76 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N77 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N78 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N79 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N80 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N81 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N82 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N83 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N84 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
KSCQ-N85 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N86 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N87 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
KSCQ-N88 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43
**CTTT Data Science-Tiếng anh-K65C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
DS&AI-N01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
DS&AI-N02 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 35,37,39,41,43
DS&AI-N03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 35,37,39,41,43
**CTTT-Data Science-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng KHMT-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2 - K65, Việt Pháp K65C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
*VN 3,4,5 -K65C 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 1,2,3 -K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng KHMT-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**KSCLC-HTTT, THCN-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ-N01 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 28,30,33,35,37
KSCQ-N02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 28,30,33,35,37
KSCQ-N03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29,31,34,36,38
KSCQ-N04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29,31,34,36,38
KSCQ-N05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 29,31,34,36,38
KSCQ-N06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29,31,34,36,38
KSCQ-N07 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,30,33,35,37
**Tài năng KHMT-K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng KHMT-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1,2,3 -K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ-N01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,33,35,37,39
KSCQ-N02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,33,35,37,39
KSCQ-N03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 31,34,36,38,40
KSCQ-N04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 31,34,36,38,40
KSCQ-N05 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 30,33,35,37,39
KSCQ-N06 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 30,33,35,37,39
KSCQ-N07 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 31,34,36,38,40
KSCQ-N08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 31,34,36,38,40
*VN 1,2,3 -K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử -K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử -K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ-N01 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 29,33,36
KSCQ-N02 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 30,34,37
KSCQ-N03 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 31,35,38
KSCQ-N04 1 4 1230-1645 1230 1645 Chiều 29,33,36
KSCQ-N05 1 4 1230-1645 1230 1645 Chiều 30,37,39
KSCQ-N06 1 3 1230-1645 1230 1645 Chiều 31,35,38
**CTTT-Data Science-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
DS&AI-N01 1 3 1230-1645 1230 1645 Chiều 30,34,37
DS&AI-N02 1 4 1230-1645 1230 1645 Chiều 31,35,38
**Tài năng KHMT-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính -K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Data Science-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CTTT-Data Science-N01 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,28,30,34,36
CTTT-Data Science-N02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,27,29,33,35
*VN 1,2,3 -K63 (LT)C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1 -K63(BT)C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K63(BT)C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 2,3 -K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K63 (LT)S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 4,5 -K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 5 -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT -1 - K63 (LT)S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 1-1 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT 1-2 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT -2 - K63 (LT)S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 2-1 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT 2-2 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng CNTT-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KSCLC-THCN-2016 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng CNTT-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KSCQ-N01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N02 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 28, 31, 34, 37, 39
KSCQ-N03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 28, 31, 34, 37, 39
KSCQ-N06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 28, 31, 34, 37, 39
KSCQ-N07 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N08 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N09 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 28, 31, 34, 37, 39
KSCQ-N10 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 28, 31, 34, 37, 39
KSCQ-N11 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38
KSCQ-N12 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 27, 30, 33, 36, 38
**Tài năng CNTT-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng CNTT-K63C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Data Science-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2,3 -K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
*VN 4,5 -K65, Việt Pháp-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1- K65S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 1,2 -K6S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 2,3 -K65C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
*VN 3 -K65S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 3,4 -K65S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 4,5 -K65S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 5 -K65S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*Việt Pháp - K65C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
*ICT - 1 - K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K64S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 3-K64C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 28-43
*ICT 4-K65S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 28-43
*VN 1 -K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2,3 -K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3 -K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4,5 -K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5 -K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1 -K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 2,3 -K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 4,5 -K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 5 -K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 3 - K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 4 - K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2,3 -K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 - K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT -1 - K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT -2 - K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 1-1 - K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 1-2 - K63S 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT 2-1 - K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT 2-2 - K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 1,2 - K64S 1 2 0825-1100 3 5 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT 3 -K64, ICT 4-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
*VN 1,2,3 -K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS1 -K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS2 -K62C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
*VN IS3 -K62C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
*VN AS -K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT K62S 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
L02-Samsung 1 3 1230-1550 1230 1550 Chiều 22,25-31,33-40
L02-Samsung 2 3 1600-1730 1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40
L03-Samsung 1 6 1230-1400 1230 1400 Chiều 22,25-31,33-40
L03-Samsung 2 6 1410-1730 1410 1730 Chiều 22,25-31,33-40
L01-Samsung 1 5 0645-0815 645 815 Sáng 22,25-31,33-40
L01-Samsung 2 5 0825-1145 825 1145 Sáng 22,25-31,33-40
KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - Bộ môn CNPM(K62 trở đi) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - Bộ môn HTTT(K62 trở đi) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - Bộ môn KHMT(K62 trở đi) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Lớp tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - Bộ môn KTMT ( K62 trở đi) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - Bộ môn TTMMT (K62 trở đi) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV học chậm,học lại NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng CNTT-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN K62 (AS)C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 2- K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 3 - K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2,3 -K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT (SV liên hệ Viện)-K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khoa học máy tính-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng CNTT-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1 -K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 2,3 -K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 4,5 -K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
CNTT-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KSCQ-N01-ES 1 6 1315-1735 1315 1735 Chiều 33,35,37
KSCQ-N02-ES 1 7 0730-1150 730 1150 Sáng 33,35,37
KSCQ-N03-ES 1 7 1315-1735 1315 1735 Chiều 33,35,37
*ICT K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
**KSCLC-THCN-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**KSCLC-THCN-(SV liên hệ Viện CNTT)-K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khoa học máy tính - MĐ4-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KSCQ - Bộ môn HTTT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ-N01-ESW 1 7 0730-1150 730 1150 Sáng 34,36,38
KSCQ-N02-ESW 1 7 1315-1735 1315 1735 Chiều 34,36,38
Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-KS-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 (AS)C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 3 - K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng CNTT-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 (IS)C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC-HTTT-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KSCQ-N01 1 4 0645-1145 645 1145 Sáng 30,33,35,37,39
KSCQ-N02 1 4 0645-1145 645 1145 Sáng 31,34,36,38,40
KSCQ-N03 1 5 1230-1730 1230 1730 Chiều 30,33,35,37,39
KSCQ-N04 1 5 1230-1730 1230 1730 Chiều 31,34,36,38,40
KSCQ-N05 1 6 1230-1730 1230 1730 Chiều 30,33,35,37,39
KSCQ-N06 1 6 1230-1730 1230 1730 Chiều 31,34,36,38,40
KSCQ-N07 1 6 0645-1145 645 1145 Sáng 31,34,36,38,40
Khoa học máy tính - MĐ3-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính - MĐ5-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 (IS)C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ - Bộ môn TTMMT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KSCQ - Bộ môn KTMT(K61 trở về trước) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khoa học máy tính-KS-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
An toàn TT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Nhóm 1 1 7 0730-1145 730 1145 Sáng 3,34,37
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-K62S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính - MĐ3-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KSCQ - ATTT ( K61 trở về trước) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ thuật máy tính-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*VN K62 - IS1C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 - IS2C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 - IS3S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 2 - K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 3 - K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
*VN K62 (AS)S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
*ICT - 1 - K62C 2 5 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
*VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT K63 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSTN - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - Bộ môn KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT- ATTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cử nhân Tài năng K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN - Bộ môn KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN - Bộ môn KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN- Bộ môn TTMMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - Bộ môn KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - Bộ môn TTMTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CTĐT- KS KHMT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CTĐT - KS KHMT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CTĐT - KS KTMT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmHTTT-VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKHMT-VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKTMT-VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmCNPM-VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmTTM-VN K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmHTTT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKHMT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKTMT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmCNPM-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmTTM-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmHTTT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKHMT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmKTMT-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmCNPM-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*bmTTM-VN K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KSTN (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS- Bộ môn KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS- Bộ môn KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS- Bộ môn TTMMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KS-ATTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CLC-HTTT (SV liên hệ Viện )-K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-KS-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Khoa học máy tính-KS-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*VN 1-1 -K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-1 -K65C 2 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-1 -K65C 3 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-1 -K65C 4 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-1 -K65C 5 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-2 -K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-2 -K65C 2 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-2 -K65C 3 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-2 -K65C 4 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1-2 -K65C 5 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-1 -K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-1 -K65C 2 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-1 -K65C 3 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-1 -K65C 4 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-1 -K65C 5 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-2 -K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-2 -K65C 2 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-2 -K65C 3 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-2 -K65C 4 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 2-2 -K65C 5 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-1 -K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-1 -K65C 2 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-1 -K65C 3 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-1 -K65C 4 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-1 -K65C 5 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3-2 -K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 3-2 -K65C 2 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 3-2 -K65C 3 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 3-2 -K65C 4 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 3-2 -K65C 5 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-1 -K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-1 -K65C 2 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-1 -K65C 3 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-1 -K65C 4 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-1 -K65C 5 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-2 -K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-2 -K65C 2 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-2 -K65C 3 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-2 -K65C 4 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 4-2 -K65C 5 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-1 -K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-1 -K65C 2 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-1 -K65C 3 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-1 -K65C 4 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-1 -K65C 5 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-2 -K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-2 -K65C 2 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-2 -K65C 3 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-2 -K65C 4 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 5-2 -K65C 5 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 2 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 3 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 4 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
*VN 1-1 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1-1 -K64S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1-2 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1-2 -K64S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2-1 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2-1 -K64S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2-2 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2-2 -K64S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3-1 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3-1 -K64S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3-2 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3-2 -K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4-1 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4-1 -K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4-2 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4-2 -K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5-1 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5-1 -K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5-2 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5-2 -K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 3 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 2 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-HT nhúng -K64C 3 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1-K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 5 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 6 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 6 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 7 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 7 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 8 -K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 8 -K63S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN AS -K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN AS,IS1 -K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS1 -K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS2 -K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS2,IS3 -K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN IS3 -K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1 -K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 2,3 -K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 4,5 - K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
*VN 5 -K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KTYS-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**PFIEV CKHK-K65C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**PFIEV THCN&TĐH-K65C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT điện-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTN-Cơ điện tử-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT 01-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT 02-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT KT vật liệu-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT ôtô 01,02-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KT ôtô 03,04-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KT ôtô 05-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
CKĐL 01,02-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Nhiệt lạnh-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-KT in-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 02 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 03 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
Cơ điện tử-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí -K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 03 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 01 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 03 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 04 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí -K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTN-Cơ điện tử-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 12 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 14 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 15 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 16 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 17 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 18 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 19 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 20 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 21 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 22 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 23 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 24 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 25 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 26 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 27 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 28 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 29 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 30 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 31 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 32 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 33 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35
2AB_Nhóm 34 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 35 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 36 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 37 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 38 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40
Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 1 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 2 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 3 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 4 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 6 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 7 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 8 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 9 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 10 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 11 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 12 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 15 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 16 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 17 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 18 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 19 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 20 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 21 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 22 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 23 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 24 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 25 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 26 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 27 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-CKĐL-K64S 1 7 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Cơ khí-CKĐL-K64C 1 7 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 12 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 15 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 17 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 18 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 19 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 20 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 23 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 24 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 25 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 26 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
2A.Nhóm 01 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 2 7 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 3 6 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 01 4 7 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 01 5 6 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 01 6 7 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 01 7 6 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 01 8 7 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 01 9 6 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 01 10 7 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 01 11 6 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 01 12 7 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 01 13 6 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 14 7 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 15 6 0830-1150 830 1150 Sáng 31
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40
**CLC-Cơ khí HK-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 36,37,38,39,40
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37
2AB_Nhóm 02 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều 38,39
2AB_Nhóm 04 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều 38,39
2AB.Nhóm 69 1 7 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37
2AB.Nhóm 70 1 7 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_CTTT 01 1 3 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB_CTTT 02 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB_CTTT 03 1 5 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB_CTTT 04 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB_CTTT 05 1 7 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT in-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 28 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 29 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 30 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 31 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 32 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 33 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 34 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 35 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 36 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 37 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 38 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 39 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 40 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 41 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 42 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 43 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 44 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 45 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 46 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 47 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 48 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 49 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 50 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 51 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 52 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 53 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 54 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
CTTT- CDT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 05 1 4 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 07 1 5 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 09 1 6 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 11 1 7 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 13 1 2 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 14 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 15 1 3 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 16 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 17 1 4 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 18 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 19 1 5 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 20 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 21 1 6 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 22 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 23 1 7 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 24 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 41 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 42 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 43 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 26,28,30,33,35
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
2A.Nhóm 01 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 2 7 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 3 6 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 01 4 7 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 01 5 6 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 01 6 7 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 01 7 6 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 01 8 7 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 01 9 6 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 01 10 7 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 01 11 6 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 01 12 7 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 01 13 6 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 14 7 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 15 6 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2AB.Nhóm 01 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2AB.Nhóm 01 2 7 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2AB.Nhóm 01 3 6 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2AB.Nhóm 01 4 7 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2AB.Nhóm 01 5 6 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2AB.Nhóm 01 6 7 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2AB.Nhóm 01 7 6 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2AB.Nhóm 01 8 7 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2AB.Nhóm 01 9 6 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2AB.Nhóm 01 10 7 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2AB.Nhóm 01 11 6 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2AB.Nhóm 01 12 7 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2AB.Nhóm 01 13 6 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2AB.Nhóm 01 14 7 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2AB.Nhóm 01 15 6 0830-1150 830 1150 Sáng 31
KT cơ khí-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 1 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 2 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 3 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 4 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 6 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 7 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 8 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 9 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 10 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 11 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 12 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 15 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 16 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 17 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 18 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
KT cơ khí-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 02 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 03 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 05 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 07 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 08 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 09 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 11 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 12 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 13 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 14 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 15 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
KT cơ khí-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1245-1500 1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 2 1500-1735 1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 03 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 04 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 05 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 06 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 07 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 08 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 09 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 10 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 11 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 12 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 13 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 14 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 15 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 16 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37
KT cơ khí-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 14 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 15 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 16 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 17 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 18 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 35, 36, 37, 38, 39
2A.Nhóm 01 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 01 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 01 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 26,27
2A.Nhóm 01 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 26,27
2A.Nhóm 01 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 28,29
2A.Nhóm 01 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 28,29
2A.Nhóm 01 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 01 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 01 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 02 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 02 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 02 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 02 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 02 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 02 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2A.Nhóm 02 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2A.Nhóm 02 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 02 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 02 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 02 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 03 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 03 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 03 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 03 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2A.Nhóm 03 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2A.Nhóm 03 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 03 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 03 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 03 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 03 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 03 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 04 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 04 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 04 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 25
2A.Nhóm 04 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 26,27
2A.Nhóm 04 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 26,27
2A.Nhóm 04 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 28,29
2A.Nhóm 04 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 28,29
2A.Nhóm 04 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 04 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 04 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 04 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 05 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 05 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 05 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 05 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 05 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 05 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2A.Nhóm 05 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2A.Nhóm 05 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 05 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 05 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 05 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 06 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 06 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 06 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 06 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2A.Nhóm 06 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2A.Nhóm 06 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 06 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 06 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 06 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 06 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 06 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2B.Nhóm 07 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 07 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 07 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 34
2B.Nhóm 07 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 35,36
2B.Nhóm 07 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 35,36
2B.Nhóm 07 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 37,38
2B.Nhóm 07 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 37,38
2B.Nhóm 07 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 07 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 07 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 07 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 08 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 08 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 08 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 08 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 08 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 08 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2B.Nhóm 08 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2B.Nhóm 08 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 08 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 08 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 08 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 09 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 09 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 09 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 09 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2B.Nhóm 09 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2B.Nhóm 09 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 09 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 09 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 09 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 09 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 09 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 10 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 10 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 10 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2B.Nhóm 10 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 35,36
2B.Nhóm 10 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 35,36
2B.Nhóm 10 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 37,38
2B.Nhóm 10 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 37,38
2B.Nhóm 10 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 10 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 10 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 10 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 11 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 11 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 11 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 11 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 11 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 11 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2B.Nhóm 11 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2B.Nhóm 11 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 11 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 11 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 11 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 12 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 12 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 12 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 12 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2B.Nhóm 12 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2B.Nhóm 12 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 12 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 12 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 12 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 12 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 12 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2AB.Nhóm 13 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2AB.Nhóm 13 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2AB.Nhóm 13 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2AB.Nhóm 13 4 4 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB.Nhóm 13 5 5 0830-1150 830 1150 Sáng 30,31
2AB.Nhóm 13 6 4 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2AB.Nhóm 13 7 5 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2AB.Nhóm 13 8 4 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2AB.Nhóm 13 9 5 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2AB.Nhóm 13 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2AB.Nhóm 13 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2AB.Nhóm 14 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2AB.Nhóm 14 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2AB.Nhóm 14 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 25
2AB.Nhóm 14 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26,27
2AB.Nhóm 14 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26,27
2AB.Nhóm 14 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28,29
2AB.Nhóm 14 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28,29
2AB.Nhóm 14 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2AB.Nhóm 14 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2AB.Nhóm 14 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2AB.Nhóm 14 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2AB.Nhóm 15 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2AB.Nhóm 15 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2AB.Nhóm 15 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2AB.Nhóm 15 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2AB.Nhóm 15 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2AB.Nhóm 15 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2AB.Nhóm 15 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2AB.Nhóm 15 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2AB.Nhóm 15 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2AB.Nhóm 15 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2AB.Nhóm 15 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2AB.Nhóm 16 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2AB.Nhóm 16 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2AB.Nhóm 16 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2AB.Nhóm 16 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2AB.Nhóm 16 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30,31
2AB.Nhóm 16 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2AB.Nhóm 16 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2AB.Nhóm 16 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2AB.Nhóm 16 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2AB.Nhóm 16 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2AB.Nhóm 16 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2AB.Nhóm 17 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2AB.Nhóm 17 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2AB.Nhóm 17 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2AB.Nhóm 17 4 4 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2AB.Nhóm 17 5 5 0830-1150 830 1150 Sáng 39,40
2AB.Nhóm 17 6 4 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2AB.Nhóm 17 7 5 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2AB.Nhóm 17 8 4 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2AB.Nhóm 17 9 5 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2AB.Nhóm 17 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2AB.Nhóm 17 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2AB.Nhóm 18 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2AB.Nhóm 18 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2AB.Nhóm 18 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2AB.Nhóm 18 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35,36
2AB.Nhóm 18 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35,36
2AB.Nhóm 18 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37,38
2AB.Nhóm 18 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37,38
2AB.Nhóm 18 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2AB.Nhóm 18 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2AB.Nhóm 18 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2AB.Nhóm 18 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2AB.Nhóm 19 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2AB.Nhóm 19 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2AB.Nhóm 19 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2AB.Nhóm 19 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2AB.Nhóm 19 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2AB.Nhóm 19 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2AB.Nhóm 19 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2AB.Nhóm 19 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2AB.Nhóm 19 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2AB.Nhóm 19 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2AB.Nhóm 19 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2AB.Nhóm 20 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2AB.Nhóm 20 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2AB.Nhóm 20 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2AB.Nhóm 20 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2AB.Nhóm 20 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39,40
2AB.Nhóm 20 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2AB.Nhóm 20 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2AB.Nhóm 20 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2AB.Nhóm 20 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2AB.Nhóm 20 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2AB.Nhóm 20 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 02 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31
2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31
SV K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 02 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 03 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 04 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 06 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 07 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 08 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 09 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 10 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 15 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 16 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 17 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 18 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 19 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 21 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
1AB_Nhóm 22 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 23 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 24 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38
2AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 15 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 17 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 18 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 19 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30
2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 23 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 24 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 25 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 26 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 27 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 28 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 29 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 30 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 31 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 32 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 33 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 34 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 35 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 36 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 37 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 38 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 39 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 40 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 14 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 15 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 16 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 17 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 18 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 19 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 02 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 03 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 05 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 06 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 07 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 09 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 10 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 11 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 12 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 13 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 14 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 15 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 16 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 17 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 18 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 19 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 21 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 22 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 23 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 24 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 25 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 26 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 27 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 28 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 29 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 30 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 31 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 32 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 33 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40
Cơ điện tử-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 19 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 20 1 7 0645-0915 645 915 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 21 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 22 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 23 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34
2AB_Nhóm 24 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 25 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 26 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 27 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 28 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 29 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 30 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 31 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 32 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 33 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 34 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 35 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 36 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 37 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 38 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 39 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 26,28,30,33,35
2AB_Nhóm 40 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 26,28,30,33,35
Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 27,30,34,37,40
2AB.Nhóm 30 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 27,30,34,37,40
Cơ khí động lực-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV KTCK NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV KTHH, CKDL, .. NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CD&Composite-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 02 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 03 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 04 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 05 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 06 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 07 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28
2AB_Nhóm 09 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 10 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 11 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 14 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 15 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34
2AB_Nhóm 17 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 18 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 19 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 21 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 22 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 23 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 35,36,37,38,39
2AB_Nhóm 24 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39
Khuôn dập tạo hình-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28,29,30,31
CN hàn-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 29, 30, 31, 33, 34
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28,29,30,31
Gia công áp lực-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 27,28,29,30,31
Cơ điện tử-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 04 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38
2AB.Nhóm 06 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38
CKCX&Quang học-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều 33,34,35
2AB_Nhóm 01 2 5 1245-1500 1245 1500 Chiều 36,37
2AB_Nhóm 02 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều 33,34,35
2AB_Nhóm 02 2 5 1500-1735 1500 1735 Chiều 36,37
2AB_Nhóm 03 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều 33,34,35
2AB_Nhóm 03 2 6 1245-1500 1245 1500 Chiều 36,37
2AB_Nhóm 04 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều 33,34,35
2AB_Nhóm 04 2 6 1500-1735 1500 1735 Chiều 36,37
2AB.Nhóm.BSKS.01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
Cơ điện tử-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN Hàn-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
CN Hàn-K61C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
Cơ khí-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
SV K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 01 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 02 2 7 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33
2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27
2AB_Nhóm 03 2 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27
2AB_Nhóm 04 2 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33
2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 05 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,35
KT cơ khí-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39
CD&composite-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29
2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều 36,37,38
2AB_Nhóm 02 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều 36,37,38
Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT cơ khí-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN Hàn-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
CN Hàn-K61C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
2AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38
**CLC-Cơ khí HK-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
CN Hàn-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Cử nhân CĐT-CTM-K61C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
SV K62,61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K61C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 26,29,33,36,39
2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 26,29,33,36,39
Cơ điện tử-K61S 1 7 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cử nhân CĐT-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 04 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 26,27
2AB_Nhóm 04 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 26,27
2AB_Nhóm 01 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 02 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 03 1 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 28,31,36
2AB_Nhóm 04 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 28,31,36
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 01 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 02 2 7 0920-1145 920 1145 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 01 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 02 2 7 0920-1145 920 1145 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 01 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 28,31,36
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,27
2AB_Nhóm 02 2 7 0920-1145 920 1145 Sáng 28,31,36
CD&Composite-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CD&Composite-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Hàn-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
Cơ điện tử-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tai nang K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tai nang K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cử nhân - CTM-K61C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
Cơ điện tử - KS1-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN Hàn-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
Cơ khí-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CĐT K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K62,63 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV K62,K63 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
2B.Nhóm 01 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 01 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 01 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 01 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 01 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 01 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 01 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 01 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 01 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 01 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 01 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 01 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 01 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 02 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 02 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 02 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 02 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 02 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 02 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 02 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 02 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 02 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 34
2B.Nhóm 02 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 02 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 02 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 02 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 02 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 02 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 03 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 03 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 03 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 03 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 03 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 03 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 03 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 03 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 03 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 03 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 03 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng 33,34
2B.Nhóm 03 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 03 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 04 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 04 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 38
2B.Nhóm 04 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 04 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 39
2B.Nhóm 04 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 04 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 40
2B.Nhóm 04 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 04 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 33
2B.Nhóm 04 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 34
2B.Nhóm 04 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2B.Nhóm 04 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 04 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng 36
2B.Nhóm 04 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 04 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng 37
2B.Nhóm 04 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng 35
2A.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 01 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 01 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 01 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 01 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 01 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 01 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 01 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 01 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22,25
2A.Nhóm 01 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 01 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 02 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 02 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 02 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 02 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 02 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 02 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 25
2A.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 03 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 22
2A.Nhóm 03 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 25
2A.Nhóm 03 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 03 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 26
2A.Nhóm 03 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 03 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 27
2A.Nhóm 03 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 03 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 28
2A.Nhóm 03 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 03 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 03 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 30
2A.Nhóm 03 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 03 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 31
2A.Nhóm 03 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 29
2A.Nhóm 04 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 04 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 04 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 04 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 04 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 04 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 04 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 04 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 04 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 04 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 04 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng 22,25
2A.Nhóm 04 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 04 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 05 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 05 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 05 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 05 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 05 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 05 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 05 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 05 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 05 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 05 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 05 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 05 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 05 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 05 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 05 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 06 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 06 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng 22
2A.Nhóm 06 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng 25
2A.Nhóm 06 4 4 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 06 5 5 0830-1150 830 1150 Sáng 26
2A.Nhóm 06 6 4 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 06 7 5 0830-1150 830 1150 Sáng 27
2A.Nhóm 06 8 4 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 06 9 5 0830-1150 830 1150 Sáng 28
2A.Nhóm 06 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2A.Nhóm 06 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 06 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng 30
2A.Nhóm 06 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 06 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng 31
2A.Nhóm 06 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng 29
2B.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2B.Nhóm 01 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 01 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 01 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 01 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 01 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 01 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 01 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 01 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 01 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 01 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 01 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 01 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2B.Nhóm 02 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 02 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 02 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 02 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 02 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 02 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 01 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 01 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 01 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 01 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 01 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 01 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 01 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 01 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 01 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 01 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 02 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 02 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 02 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 02 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 02 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 02 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2B.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 03 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 03 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 03 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 03 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 03 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 03 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 03 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 03 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 03 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 03 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33,34
2B.Nhóm 03 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 03 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 04 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 04 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 38
2B.Nhóm 04 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 04 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 39
2B.Nhóm 04 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 04 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 40
2B.Nhóm 04 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 04 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 33
2B.Nhóm 04 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 34
2B.Nhóm 04 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
2B.Nhóm 04 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 04 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 36
2B.Nhóm 04 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 04 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều 37
2B.Nhóm 04 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều 35
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CD&Composite-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB.Nhóm 05 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng 36,37,38,39,40
Cơ điện tử-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ khí-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 1 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 2 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 3 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 4 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 5 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 6 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 7 1 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38
2AB_Nhóm 8 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN CĐT K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN CTM K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV KTCK K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV KTCDT K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CTTT K61,62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng 27,28,29,30,31
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 27,28,29,30,31
SV KTCK K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV KTCDT K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CTTT K61,62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ khí-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CK chính xác & quang học-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng 33,34,35,36,37
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng 33,34,35,36,37
Gia công áp lực-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Gia công áp lực-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 25,28,31,35,38
2AB_Nhóm 11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 12 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 15 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 17 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 18 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 19 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 20 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 26,29,33,36,39
2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 27,30,34,37,40
2AB_Nhóm 23 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 27,30,34,37,40
Cơ điện tử-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 01 2 2 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 02 2 2 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 03 2 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 04 2 2 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 05 2 3 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 06 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 07 2 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 08 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 09 2 4 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 10 2 4 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 11 2 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 12 2 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 13 2 5 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 14 2 5 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 15 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 15 2 5 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 16 2 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 17 1 6 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 17 2 6 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 18 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 18 2 6 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 19 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 19 2 6 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 20 2 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 21 1 7 0645-0910 645 910 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 21 2 7 0645-0910 645 910 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 22 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng 30,31
2AB_Nhóm 22 2 7 0920-1145 920 1145 Sáng 38,39,40
2AB_Nhóm 23 1 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 23 2 7 1230-1455 1230 1455 Chiều 38,39,40
2AB_Nhóm 24 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 30,31
2AB_Nhóm 24 2 7 1505-1730 1505 1730 Chiều 38,39,40
Cơ điện tử-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 21 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 22 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 23 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 24 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 25 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 26 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 27 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 28 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 29 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 30 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 31 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 32 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 33 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 34 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 35 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
2AB_Nhóm 36 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Chế tạo máy-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS2-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS2-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS3-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS4-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS1-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử - KS3-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 33,35,36,37,38
2AB_Nhóm 02 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 33,35,36,37,38
CN Hàn-K62C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng 35, 36, 37, 38, 39
2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 35, 36, 37, 38, 39
CN Hàn-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 03 1 5 0645-0910 645 910 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
2AB_Nhóm 04 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34
SV K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*Việt Nhật + ICT-học lại-S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**PFIEV (2 ngành)-K65C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
**PFIEV (2 ngành)-K65C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh -K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
**CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
*VN 1,2,3 - K64(LT)S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
*VN 1- K64(BT)S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
*VN 1,2 -K64(BT)S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
*VN 2,3 -K64(BT)S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64(LT)S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
*VN 3,4 -K64(BT)C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
*VN 4,5 -K64(BT)C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
*VN 5 -K64(BT)C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
*ICT K64(LT)C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
*ICT - 1 - K64(BT)C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
*ICT - 2 - K64(BT)C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
*ICT - 3 - K64(BT)C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô (nhóm 1)-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô (nhóm 2)-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT, KTYS, PTKD-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-KTYS, PTKD-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-ĐTVT-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng 5 ngành -K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**Tài năng 5 ngành (nhóm 1)-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**Tài năng 5 ngành (nhóm 2)-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT HT nhúng + Data Science (A1+A2)-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT Data Science (A1+A2)-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KT ôtô 01,02-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KT ôtô 03,04-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT ôtô 05-Hàng không-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
CKĐL 01,02-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Vật liệu 04,05-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KH máy tính 01,02,03-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KH máy tính 01,02-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KH máy tính 03-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KH máy tính 04,05-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KH máy tính 06-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01,02-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 03,04-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Điện 01,02-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Điện 03,04-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 02,03-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04,05-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 06,07-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08,09-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 10,11-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ điện tử 01,02-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ điện tử 03,04-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Cơ điện tử 05,06-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Cơ khí 01,02-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
Cơ khí 03,04-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Cơ khí 05,06-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
Cơ khí 07,08-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Cơ khí 09,10-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Cơ khí 11 - Điện tử 01-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Điện tử 02,03-K65C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 01,02-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Nhiệt 03-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Nhiệt 04,05-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Nhiệt 06-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
Điện tử 04,05-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Điện tử 06,07-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
Điện tử 08,09-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Điện tử 10,11-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Toán tin 01,02, 03-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Hệ thống TT 01,02-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Vật lý 01,02-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT Data Science (B1+B2)-Tiếng anh-K65C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Dệt may 01,02-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Dệt may 03,04-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Thực phẩm 01,02-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Thực phẩm 03,04-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Sinh học 01,02-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Hóa học 01,02-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Môi trường 02,03-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 01,02-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 03,04-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 05,06-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 08,09,10-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 08,09-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 10-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
*VN 1,2,3 - K65(LT)C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*VN 1 - K65(BT)S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
*VN 1,2 - K65(BT)S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
*VN 2,3 - K65(BT)S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
*VN 3,4,5 - K65(LT)C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 3,4 - K65(BT)S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
*VN 4,5 - K65(BT)S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
*VN 5 - K65(BT)S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
*ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65C (LT) 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65C (BT) 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
*ICT 3,4 (Tiếng Anh)-K65S (LT) 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
*ICT 3,4 (Tiếng Anh)-K65S (BT) 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**Tài năng 5 ngành-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**Tài năng 5 ngành (nhóm 1)-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**Tài năng 5 ngành (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT ôtô 01,02-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT ôtô 03,04-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KT ôtô 05-Hàng không-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
CKĐL 01,02-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Nhiệt 01,02-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 03-K65C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Nhiệt 04,05-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 06-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Toán tin 01,02, 03-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Hệ thống TT 01,02-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Vật lý 01,02-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Cơ điện tử-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử (nhóm 3)-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử (nhóm 4)-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Điện -K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Điện - nhóm 1-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Tự động hóa -K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa -K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa -K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Điện tử-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Dệt may 01,02-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Dệt may 03,04-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Thực phẩm 01,02-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Thực phẩm 03,04-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Sinh học 01,02-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Hóa học 01,02-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Môi trường 02,03-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 01,02-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 03,04-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 05,06-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 08,09,10-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 08,09-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 10-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
CN giáo dục K64+K65-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
CN giáo dục K64-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
CN giáo dục K65-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Quản lý CN 01-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Quản lý CN 02 - KTCN 01-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
QTKD 01,02-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
*ICT 1,2 (Tiếng Việt) - K65S (LT) 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
*ICT 1,2 (Tiếng Việt) - K65S (BT) 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
*ICT 3,4 (Tiếng Anh)- K65S (LT) 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
*ICT 3,4 (Tiếng Anh) - K65S (BT) 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Học lại-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25-31,33-40
Học lại-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Học lại-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Học lại-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
Học lại-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Học lại-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Điện tử-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
CN May-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý -K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 25-31,33-40
HTTT quản lý -K64S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng 25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
CN May-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử + KT ôtô-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 01 + KT ôtô -K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
**CTTT-Cơ điện tử 02 + KT ôtô-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
**CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
*VN 1,2,3 -K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
*VN 3,4,5 -K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán Tin-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin, HTTT quản lý-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin, HTTT quản lý-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**PFIEV (2 ngành)-K65C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, ĐTVT-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, ĐTVT-K64C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 25-31,33-40
**CTTT (B2+B1) - 2 ngành-Tiếng anh-K65C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 28-43
**CLC -K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33,40
Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33,40
Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25-31,33,40
Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33,40
Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33,40
Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25-31,33,40
Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33,40
Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33,40
Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 25-31,33,40
Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33,40
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng 25-31,33-40
**CTTT-Data Science-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
HTTT quản lý-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
Công nghệ thông tin-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
HTTT quản lý-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 25-31,33-40
HTTT quản lý-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTT-PTKD-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
Sinh học-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
HTTT quản lý-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25-31,33-40
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 30,34,39
Toán-tin-K64S 1 7 1230-1645 1 5 Chiều 30,34,39
HTTT quản lý-K64S 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 26,28,30,33,35,37,39
**Tài năng Toán Tin-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-tin-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
**CTTN-Toán tin-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39
Toán-tin-K63C 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39
Toán-tin-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
**CTTN-Toán tin-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
HTTT quản lý-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 25-31,33-40
Toán-tin-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25-31,33-40
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng Toán tin-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 25-31,33-40
**Tài năng Toán tin-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều 25-31,33-40
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-tin-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25-31,33-40
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-tin-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
Toán-tin-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25-31,33-40
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT - K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
**CTTT (HT nhúng)-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**CTTT (B1+B2)-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Toàn bộ khối D-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KTHH 08,09,10 - CN giáo dục-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KH máy tính 01,02,03-Vật liệu 05-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
KH máy tính 04,05,06-Nhiệt 06-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
**Tài năng 6 ngành-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
**PFIEV, Việt Pháp-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KTHH 01,02,03,04-K65S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
KTHH 05,06,07-K65S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03,04-K65S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 28-43
Điện 01,02,03,04-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Nhiệt 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28-43
Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
*(Blend)-ICT K64S (LT) 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT K64S (BT) 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 32
*ICT K64S (BT) 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 32
*ICT K64S (BT) 3 4 0730-1145 2 6 Sáng 32
*ICT K64S (BT) 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 32
*ICT K64S (BT) 5 6 0730-1145 2 6 Sáng 32
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K64S 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng 26-31
Toàn trường-K64S 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng 33-38
Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng 26-31
Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng 33-38
Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng 26-31
Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng 33-38
Toàn trường-K64S 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 26-31
Toàn trường-K64S 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 33-38
Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-31
Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 33-38
Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-31
Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 33-38
Toàn trường-K64C 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-31
Toàn trường-K64C 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 33-38
Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 26-31
Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 33-38
Vật liệu-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
TV-1 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-1 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-2 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,33,34
TV-2 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,33,34
TV-3 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-3 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-4 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,33,34
TV-4 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,33,34
TV-5 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-5 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 30,33,34
TV-6 1 5 1505-1700 1505 1700 Chiều 30,33,34
TV-6 1 5 1505-1700 1505 1700 Chiều 30,33,34
TV-7 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-7 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-8 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
TV-8 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
TV-9 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-9 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-10 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
TV-10 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
TV-11 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-11 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 32,35,36
TV-12 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
TV-12 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 32,35,36
Vật liệu-K63C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Vật liệu-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
HHCR_01 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_01 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_02 1 2 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_02 1 2 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_03 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_03 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_04 1 3 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_04 1 3 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_05 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_05 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 29, 35
HHCR_06 1 5 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_06 1 5 1515-1715 1515 1715 Chiều 29, 35
HHCR_07 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_07 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_08 1 2 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
HHCR_08 1 2 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
HHCR_09 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_09 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_10 1 3 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
HHCR_10 1 3 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
HHCR_11 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_11 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 30, 36
HHCR_12 1 5 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
HHCR_12 1 5 1515-1715 1515 1715 Chiều 30, 36
Vật liệu-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
TN1-1 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 29-31,36-38
TN1-2 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 29-31,36-38
TN1-3 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 29-31,36-38
TN1-4 1 4 1400-1600 1400 1600 Chiều 29-31,36-38
TN1-5 1 5 1400-1600 1400 1600 Chiều 29-31,36-38
TN1-5 1 6 1400-1600 1400 1600 Chiều 29-31,36-38
TN1-6 1 6 1600-1800 1600 1800 Chiều 29-31,35-39
TN1 - 8 1 4 1600-1800 1600 1800 Chiều 29-31,36-38
TN1-10 1 5 1600-1800 1600 1800 Chiều 29-31,36-38
Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ điện tử-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
S01 1 2 0735-0930 735 930 Sáng 28,21,35
S02 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S02 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S03 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S03 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S04 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S04 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S05 1 2 1505-1700 1505 1700 Chiều 28,21,35
S06 1 3 0735-0930 735 930 Sáng 28,21,35
S07 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S07 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S08 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S08 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S09 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S09 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S10 1 3 1505-1700 1505 1700 Chiều 28,21,35
S11 1 4 0735-0930 735 930 Sáng 28,21,35
S12 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S12 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S13 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S13 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S14 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S14 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S15 1 4 1505-1700 1505 1700 Chiều 28,21,35
S16 1 5 0735-0930 735 930 Sáng 28,21,35
S17 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S17 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S18 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S18 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S19 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S19 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S20 1 5 1505-1700 1505 1700 Chiều 28,21,35
S21 1 6 0735-0930 735 930 Sáng 28,21,35
S22 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S22 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S23 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S23 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 28,21,35
S24 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S24 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S25 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S25 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,21,35
S26 1 6 1505-1700 1505 1700 Chiều 28,21,35
S27 1 2 0735-0930 735 930 Sáng 29,33,36
S28 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S28 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S29 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S29 1 2 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S30 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S30 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S31 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S31 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S32 1 2 1505-1700 1505 1700 Chiều 29,33,36
S33 1 3 0735-0930 735 930 Sáng 29,33,36
S34 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S34 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S35 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S35 1 3 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S36 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S36 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S37 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S37 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S38 1 3 1505-1700 1505 1700 Chiều 29,33,36
S39 1 4 0735-0930 735 930 Sáng 29,34,36
S40 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 29,34,36
S40 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 29,34,36
S41 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 29,34,36
S41 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 29,34,36
S42 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,34,36
S42 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,34,36
S43 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,34,36
S43 1 4 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,34,36
S44 1 4 1505-1700 1505 1700 Chiều 29,34,36
S45 1 5 0735-0930 735 930 Sáng 29,33,36
S46 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S46 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S47 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S47 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S48 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S48 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S49 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S49 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S50 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S50 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S51 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S51 1 6 0935-1130 935 1130 Sáng 29,33,36
S52 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S52 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S53 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
S53 1 6 1305-1500 1305 1500 Chiều 29,33,36
**CTTT-Ôtô-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
PK-1 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,34
PK-2 1 3 1505-1700 1505 1700 Chiều 30,34
PK-3 1 5 1305-1500 1305 1500 Chiều 30,34
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
TN2-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-2 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-2 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-2 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-2 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-2 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-3 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-4 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-5 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-5 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-5 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-5 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-5 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-6 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-6 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-6 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-6 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-6 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-7 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-7 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-7 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-7 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-7 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-8 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-8 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-8 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-8 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-8 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-9 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-9 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-9 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-9 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-9 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
TN2-10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 24-31,33-40
**CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CN Vật liệu-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
k62-64 - Gang thép NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Nhiệt luyện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Nano NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Cơ học VL & Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K61C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
C01 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,31,35
C01 1 2 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,31,35
C02 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,31,35
C02 1 3 1305-1500 1305 1500 Chiều 28,31,35
C03 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 28,31,35
C03 1 4 0935-1130 935 1130 Sáng 28,31,35
C04 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 28,31,35
C04 1 5 0935-1130 935 1130 Sáng 28,31,35
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 5 1400-1600 1400 1600 Chiều 29-31,34-38
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
TN-1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 36
Nhóm 1 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 36
**CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-TN 3 - Nhóm 1 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 26-31
**CTTT-TN 3 - Nhóm 1 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 26-31
**CTTT-TN 3 - Nhóm 2 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 33-38
**CTTT-TN 3 - Nhóm 2 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 33-38
SV k60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CLC-Cơ khí HK-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
ĐATN cử nhân 60-61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Vật liệu-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Gang thép NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Nhiệt luyện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Nano NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62-64 - Cơ học VL & Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐATN cử nhân 62-64 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
TN HL 1 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
TN HL 1 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
TN HL 2 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
TN HL 2 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
TN HL 3 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
TN HL 3 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
Vật liệu - KS 1-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
ĐATN CTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
SV k60-61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 1-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TK&VV 1 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
TK&VV 1 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
TK&VV 2 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
TK&VV 2 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
TK&VV 3 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
TK&VV 3 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
Vật liệu - KS 1-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhóm 1 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
Nhóm 1 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
Nhóm 2 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
Nhóm 2 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều 29,30
Nhóm 3 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
Nhóm 3 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 29,30
Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Lớp GT k62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ thuật gang thép NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 2-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 2-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 2-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 2-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Nhóm 1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 34-35
Nhóm 1 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 34-35
Nhóm 2 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 34-35
Nhóm 2 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 34-35
Nhóm 3 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34-35
Nhóm 3 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34-35
Vật liệu - KS 2-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 2-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K62S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Nano-k62 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều 35-36
Lớp Cán k62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu KL màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu KL màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 3-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
HKH1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
HKH2-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 34,35
Vật liệu - KS 3-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
VLLK1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK231 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
VLLK231 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 36,37
Vật liệu - KS 3-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 3-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
VLTH1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH1-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH1-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH1-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
VLTH2-3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 38,39
Vật liệu-K62S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Nhóm 1 1 3 1230-1530 1230 1530 Chiều 31,32
Nhóm 2 1 4 1230-1530 1230 1530 Chiều 31,32
Nhóm 3 1 6 1230-1530 1230 1530 Chiều 31,32
Vật liệu - KS 3-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Lớp Đúc k62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu và công nghệ đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu và công nghệ đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
TS_01 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 34
TS_02 1 4 1515-1715 1515 1715 Chiều 34
Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Ceramic_01 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 31, 37
Ceramic_02 1 4 1515-1715 1515 1715 Chiều 31, 37
Vật liệu - KS 4-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 4-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 4-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
HKM_01 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 32, 38
HKM_02 1 4 1515-1715 1515 1715 Chiều 32, 38
Vật liệu - KS 4-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Lớp Màu k62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ học VL&Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ học VL&Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu - KS 5-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 5,6-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 5 -K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 5-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu - KS 5-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TK-1 1 2 1400-1600 1400 1600 Chiều 34,37
TK-2 1 3 1400-1600 1400 1600 Chiều 34,37
TK-0001 1 4 1400-1600 1400 1600 Chiều 34,37
TK-0002 1 6 1400-1600 1400 1600 Chiều 34,37
Vật liệu-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Lớp NL k62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật liệu-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
k62 - Nano NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hạt nhân-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Hạt nhân-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01-Đầu dò bức xạ 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng 33,34,35,36
Hạt nhân-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01-Đo đạc thực nghiệm hạt nhân 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng 34,35,36
Hạt nhân-K64S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hạt nhân-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Hạt nhân-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Che chắn bức xạ 1 3 1300-1630 1300 1630 Chiều 33,34,35,36
Hạt nhân-K62S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều 34,35,36
N02-Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều 34,35,36
Hạt nhân-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Kỹ thuật điện tử 1 2 1300-1630 1300 1630 Chiều 35,36
N02-Kỹ thuật điện tử 1 4 1300-1630 1300 1630 Chiều 35,36
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hạt nhân-K63C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hạt nhân-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
ĐATN Cử nhân, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TTTN-Kỹ sư-KTNLHN, SV liên hệ với GVHD đầu kỳ, 404-C10, nhà A NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐATN-Kỹ sư-KTNLHN, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TTTN-Kỹ sư-KTHNUD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ĐATN-Kỹ sư-KTHNUD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N01-Lý Luận-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Lý Luận-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Lý Luận-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Lý Luận-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Lý Luận-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N06-Lý Luận-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N07-Lý Luận-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N08-Lý Luận-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bơi lội-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N01-Bơi lội-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N02-Bơi lội-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N02-Bơi lội-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N03-Bơi lội-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N03-Bơi lội-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N04-Bơi lội-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N04-Bơi lội-C 2 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N05-Bơi lội-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N05-Bơi lội-C 2 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N06-Bơi lội-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N06-Bơi lội-C 2 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N07-Bơi lội-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N07-Bơi lội-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N08-Bơi lội-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N08-Bơi lội-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N09-Bơi lội-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N09-Bơi lội-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 36-43
N10-Bơi lội-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N10-Bơi lội-C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N11-Bơi lội-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N11-Bơi lội-C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N12-Bơi lội-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N12-Bơi lội-C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 36-43
N13-Bơi lội-S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N13-Bơi lội-S 2 4 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N14-Bơi lội-S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N14-Bơi lội-S 2 4 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N15-Bơi lội-S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N15-Bơi lội-S 2 4 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N16-Bơi lội-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N16-Bơi lội-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N17-Bơi lội-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N17-Bơi lội-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N18-Bơi lội-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N18-Bơi lội-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N19-Bơi lội-S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N19-Bơi lội-S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N20-Bơi lội-S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N20-Bơi lội-S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N21-Bơi lội-S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N21-Bơi lội-S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng 36-43
N22-Bơi lội-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N22-Bơi lội-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N23-Bơi lội-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N23-Bơi lội-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N24-Bơi lội-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N24-Bơi lội-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng 36-43
N01-Bóng chuyền 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng chuyền 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng chuyền 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng chuyền 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng chuyền 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng chuyền 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng chuyền 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng chuyền 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng chuyền 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng chuyền 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng chuyền 1-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng chuyền 1-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng chuyền 1-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng chuyền 1-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng chuyền 1-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng chuyền 1-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng chuyền 1-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng chuyền 1-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng chuyền 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng chuyền 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng chuyền 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng chuyền 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng chuyền 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng chuyền 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng chuyền 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng chuyền 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng chuyền 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng chuyền 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng chuyền 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng chuyền 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng chuyền 2-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng chuyền 2-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng chuyền 2-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng chuyền 2-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng chuyền 2-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng chuyền 2-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng chuyền 2-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng chuyền 2-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng chuyền 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng chuyền 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng chuyền 3-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Aerobic-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Aerobic-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Aerobic-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Aerobic-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Aerobic-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Aerobic-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Aerobic-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Aerobic-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Aerobic-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Aerobic-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Aerobic-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Aerobic-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Aerobic-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Aerobic-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Aerobic-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Aerobic-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Aerobic-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Aerobic-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Aerobic-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Aerobic-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng đá 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng đá 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng đá 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng đá 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng đá 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng đá 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng đá 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng đá 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng đá 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng đá 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng đá 1-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng đá 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng đá 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng đá 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng đá 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng đá 1-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng đá 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng đá 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng đá 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng đá 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N21-Bóng đá 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N22-Bóng đá 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng đá 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng đá 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng đá 2-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng đá 2-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng đá 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng đá 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng đá 2-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng đá 2-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng đá 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng đá 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng đá 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N12-Bóng đá 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N13-Bóng đá 2-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N14-Bóng đá 2-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N15-Bóng đá 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N16-Bóng đá 2-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N17-Bóng đá 2-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N18-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N21-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N22-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N23-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N24-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N25-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N26-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N27-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N28-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N29-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N30-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N31-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N32-Bóng đá 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N33-Bóng đá 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N34-Bóng đá 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N35-Bóng đá 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng đá 3-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng đá 3-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N03-Bóng đá 3-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng rổ 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng rổ 1-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng rổ 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng rổ 1-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng rổ 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng rổ 1-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng rổ 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng rổ 1-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng rổ 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng rổ 1-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng rổ 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng rổ 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N21-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N22-Bóng rổ 1-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N23-Bóng rổ 1-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng rổ 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng rổ 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng rổ 2-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng rổ 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng rổ 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng rổ 2-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng rổ 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng rổ 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng rổ 2-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng rổ 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng rổ 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N12-Bóng rổ 2-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N13-Bóng rổ 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N14-Bóng rổ 2-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N15-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng rổ 2-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N21-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N22-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N23-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N24-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N25-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N26-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N27-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N28-Bóng rổ 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N29-Bóng rổ 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng rổ 3-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng bàn 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng bàn 1-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng bàn 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng bàn 1-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng bàn 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng bàn 1-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng bàn 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng bàn 1-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng bàn 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng bàn 1-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng bàn 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng bàn 1-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng bàn 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng bàn 1-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng bàn 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng bàn 1-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng bàn 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng bàn 1-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng bàn 1-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng bàn 1-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Bóng bàn 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Bóng bàn 2-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Bóng bàn 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Bóng bàn 2-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Bóng bàn 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Bóng bàn 2-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Bóng bàn 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Bóng bàn 2-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Bóng bàn 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Bóng bàn 2-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Bóng bàn 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Bóng bàn 2-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Bóng bàn 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Bóng bàn 2-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Bóng bàn 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Bóng bàn 2-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Bóng bàn 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Bóng bàn 2-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Bóng bàn 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Bóng bàn 2-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Cầu lông 1-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Cầu lông 1-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Cầu lông 1-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Cầu lông 1-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Cầu lông 1-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Cầu lông 1-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Cầu lông 1-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Cầu lông 1-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Cầu lông 1-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Cầu lông 1-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Cầu lông 1-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Cầu lông 1-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Cầu lông 1-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Cầu lông 1-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Cầu lông 1-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Cầu lông 1-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Cầu lông 1-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Cầu lông 1-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Cầu lông 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Cầu lông 1-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Cầu lông 2-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Cầu lông 2-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Cầu lông 2-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Cầu lông 2-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Cầu lông 2-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Cầu lông 2-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Cầu lông 2-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Cầu lông 2-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Cầu lông 2-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Cầu lông 2-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Cầu lông 2-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Cầu lông 2-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Cầu lông 2-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Cầu lông 2-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Cầu lông 2-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Cầu lông 2-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Cầu lông 2-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Cầu lông 2-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Cầu lông 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Cầu lông 2-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Chạy-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Chạy-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Chạy-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Chạy-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Chạy-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Chạy-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Chạy-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Chạy-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Chạy-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Chạy-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Chạy-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Chạy-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Chạy-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Chạy-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Chạy-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Chạy-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Chạy-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Chạy-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Chạy-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Chạy-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Nhảy cao-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Nhảy cao-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Nhảy cao-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Nhảy cao-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Nhảy cao-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Nhảy cao-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Nhảy cao-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Nhảy cao-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Nhảy cao-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Nhảy cao-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Nhảy cao-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N12-Nhảy cao-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N13-Nhảy cao-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N14-Nhảy cao-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N15-Nhảy cao-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N16-Nhảy cao-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Nhảy cao-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Nhảy cao-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Nhảy cao-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Nhảy cao-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N21-Nhảy cao-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N22-Nhảy cao-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N23-Nhảy cao-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N24-Nhảy cao-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N25-Nhảy cao-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N26-Nhảy cao-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N27-Nhảy cao-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N28-Nhảy cao-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N29-Nhảy cao-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N30-Nhảy cao-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Nhảy xa-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N02-Nhảy xa-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N03-Nhảy xa-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N04-Nhảy xa-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N05-Nhảy xa-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N06-Nhảy xa-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N07-Nhảy xa-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N08-Nhảy xa-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N09-Nhảy xa-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40
N10-Nhảy xa-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N11-Nhảy xa-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N12-Nhảy xa-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N13-Nhảy xa-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N14-Nhảy xa-S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N15-Nhảy xa-S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N16-Nhảy xa-S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N17-Nhảy xa-S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N18-Nhảy xa-S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N19-Nhảy xa-S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng 22,25-31,33-40
N20-Nhảy xa-S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng 22,25-31,33-40
N01-CS Bóng chuyền 2-K65-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 28-43
N01-CS B.chuyền-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N01-CS Bóng Đá-K65-S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng 28-43
N01-CS Bóng Đá-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
N01-CS Bóng rổ 2-K65-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều 28-43
N01-CS Bóng rổ-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40
**PFIEV (2 ngành)-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**PFIEV (2 ngành)-K65C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 2 0730-1100 730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều 29, 30, 31, 32
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 6 0730-1100 730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 7 0730-1100 730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32
**CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
**CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
**CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
**CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 28-43
**CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 33, 34, 35
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04//2021 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 33, 34, 35
A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng 36, 37, 38
A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 36, 37, 38
A7- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 36, 37, 38
A8- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 36, 37, 38
A9- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 7 1300-1700 1300 1700 Chiều 36, 37, 38
A10- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A11- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 33, 34, 35
A12- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng 36, 37, 38
A13- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 36, 37, 38
A14- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
*VN-học lại-S 1 7 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
*ICT K64(LT)C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
*ICT - 1 - K64(BT)C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
*ICT - 2 - K64(BT)C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
*ICT - 3 - K64(BT)C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng 26, 27, 28
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 26, 27, 28
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 26, 27, 28
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 26, 27, 28
**Tài năng 5 ngành -K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
**Tài năng 5 ngành -K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
**Tài năng 5 ngành -K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Quản lý CN 01-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Quản lý CN 02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTCN 01-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KT ôtô 01-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KT ôtô 02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 03-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KT ôtô 04-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KT ôtô 05-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Hàng không-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
CKĐL 01-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
CKĐL 02-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 04-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật liệu 05-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 01,02,03-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KH máy tính 01-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KH máy tính 02-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 03-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KH máy tính 04-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KH máy tính 05-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 06-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Kỹ thuật máy tính 02-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Kỹ thuật máy tính 03-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Kỹ thuật máy tính 04-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Điện 01-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Điện 02-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 03-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Điện 04-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
KT điện 05-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 01-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 02-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 03-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 05-K65C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 06-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 07-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 09-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 10-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 11-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Cơ điện tử 01-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ điện tử 02-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 03-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ điện tử 04-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Cơ điện tử 05-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ điện tử 06-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 01-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 02-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 28-43
Cơ khí 03-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 04-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 05-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 06-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 28-43
Cơ khí 07-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 08-K65C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 09-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 10-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 01,02,03 - Cơ khí 11-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Nhiệt 01-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Nhiệt 02-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Nhiệt 03-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 11-K65C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Nhiệt 04,05,06-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 04-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 05-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 06-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Toán tin 01,02, 03 (1/2)-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Toán tin 01,02, 03 (2/2)-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Hệ thống TT 01-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Hệ thống TT 02-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Vật lý 01-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật lý 02-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật lý 03-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Hạt nhân 01-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
N01-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N02-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N03-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N04-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N05-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N06-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N07-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N08-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N09-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N10-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N11-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N12-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N13-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N14-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N15-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N16-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N17-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N18-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N19-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N20-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N21-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N22-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N23-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N24-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N25-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N26-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N27-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N28-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N29-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N30-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N31-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N32-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N33-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N34-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N35-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N36-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N37-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N38-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N39-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N40-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N41-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N42-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N43-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N44-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N45-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N46-TN từ ngày 15/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N47-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N48-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N49-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 28,29,30,31,32,33
N50-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 28,29,30,31,32,33
N51-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N52-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N53-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N54-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N55-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N56-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N57-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N58-TN từ ngày 15/03/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N59-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N60-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N61-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N62-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N63-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N64-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N65-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N66-TN từ ngày 15/03/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N67-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N68-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N69-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N70-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N71-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N72-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N73-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N74-TN từ ngày 15/03/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N75-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N76-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N77-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N78-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N79-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N80-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N81-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N82-TN từ ngày 15/03/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N83-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N84-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N85-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N86-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N87-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N88-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N89-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N90-TN từ ngày 15/03/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N91-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N92-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N93-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N94-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N95-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N96-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N97-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N98-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N99-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N100-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N101-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N102-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N103-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N104-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N105-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N106-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N107-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N108-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N109-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N110-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N111-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N112-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N113-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N114-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N115-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N116-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N117-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N118-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N119-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N120-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N121-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N122-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N123-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N124-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N125-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N126-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT Data Science-Tiếng anh-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28-43
A1-Dành cho SV lớp Data science CT tien tien 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A2- Dành cho SV lớp Data science CT tien tien 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A3- Dành cho SV lớp Data science CT tien tien 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng 33, 34, 35
A4- Dành cho SV lớp Data science CT tien tien 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều 33, 34, 35
**CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Dệt may 01,02-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Dệt may 03,04-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Thực phẩm 01,02-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Thực phẩm 03,04-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Hóa học 01,02-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Sinh học 01,02-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KT in - Môi trường 01-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Môi trường 02,03-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 01,02-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 03,04-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KTHH 05,06-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 08,09-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 10 - CN giáo dục-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
QTKD 01,02-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Điện tử 01,02,03-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Điện tử 04,05-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Điện tử 06,07-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Điện tử 08,09-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Điện tử 10,11-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
N01-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N02-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N03-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N04-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N05-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N06-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N07-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N08-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N09-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N10-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N11-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N12-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N13-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N14-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N15-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N16-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N17-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N18-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N19-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N20-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N21-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N22-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N23-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N24-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N25-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N26-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N27-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N28-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N29-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N30-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N31-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N32-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N33-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N34-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N35-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N36-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N37-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N38-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N39-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N40-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N41-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N42-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N43-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 35,36,37,38,39,40
N44-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 35,36,37,38,39,40
N45-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N46-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N47-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 28,29,30,31,32,33
N48-TN từ ngày 15/03/2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 28,29,30,31,32,33
N49-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N50-TN từ ngày 03/05/2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N51-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N52-TN từ ngày 03/05/2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N53-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N54-TN từ ngày 03/05/2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N55-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N56-TN từ ngày 03/05/2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N57-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N58-TN từ ngày 03/05/2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N59-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N60-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N61-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N62-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N63-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N64-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N65-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 35,36,37,38,39,40
N66-TN từ ngày 03/05/2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 35,36,37,38,39,40
N67- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN-D3-207 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N68- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN-D3-207 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N69- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN-D3-207 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N70- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN-D3-207 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
A1- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 33,34,35
A2- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 33,34,35
A3- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 36, 37, 38
A4- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 36,37,38
A5- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng 36,37,38
A6- Dành cho SV HT Nhúng của c.tr tiên tiến 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng 36,37,38
**Việt Pháp-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 4 0730-1100 730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 5 0730-1100 730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32
Học lại-K64C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Học lại-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Học lại-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Học lại-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Học lại-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30,31
2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30,31
4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
5-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Nhiệt lạnh-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
5-TN từ ngà 01/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
6-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
7 -TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30,31
8 -TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
**Tài năng Hóa dược-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 1-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Điện - nhóm 2-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 22,25-31,33-40
Tự động hóa-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh học-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Thực phẩm-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Môi trường-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KTHH-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa học - KT in-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30
2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30
3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30
4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30
5-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30
6-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30
7-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30
8-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30
9-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 26,27,28,29,30
10-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 26,27,28,29,30
11-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
12-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
13-TN từ ngày 01/03 /2021 (dành cho lớp KSTN) 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
14-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
15-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
16-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
17-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
18-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
19-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
20-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
21-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
22-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30
23-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30
24-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0715-0915 715 915 Sáng 33,34,35,36,37
25-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0915-1115 915 1115 Sáng 33,34,35,36,37
26-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915 715 915 Sáng 33,34,35,36,37
27-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115 915 1115 Sáng 33,34,35,36,37
28-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0715-0915 715 915 Sáng 33,34,35,36,37
29-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0915-1115 915 1115 Sáng 33,34,35,36,37
30-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915 715 915 Sáng 33,34,35,36,37
31-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115 915 1115 Sáng 33,34,35,36,37
32-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0715-0915 715 915 Sáng 33,34,35,36,37
33-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0915-1115 915 1115 Sáng 33,34,35,36,37
34-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
35-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
36-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
37-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
38-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
39-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
40-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
41-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
42-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
43-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
44-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
45-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
46-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37
47-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37
48-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CLC -K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/02/2021 1 2 1330-1730 1330 1730 Chiều 25, 26, 27, 28
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/02/2021 1 4 1330-1730 1330 1730 Chiều 25, 26, 27, 28
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/02/2021 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng 25, 26, 27, 28
Vật lý - Hạt nhân-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý - Hạt nhân-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Đồ án môn học 1-K64, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án môn học 2-K63, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CLC -K64S 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
**CLC -K64S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31//05/2021 1 2 1330-1730 1330 1730 Chiều 39, 40
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31/05/2021 1 5 1330-1730 1330 1730 Chiều 39, 40
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31//05/2021 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng 39,40
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31/05/2021 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều 39,40
**CLC -K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC -K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý 01 - Hạt nhân -K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý 01 - Hạt nhân -K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý 02, 03-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý 01-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý 02-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N01-Kỹ thuật chân không 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 26,27,28
N02-Kỹ thuật chân không 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng 26,27,28
N03-Kỹ thuật chân không 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 26,27,28
N04-Kỹ thuật chân không 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 26,27,28
Vật lý-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý-K63C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý 01-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý 02-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 29,30,31
N02-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng 29,30,31
N03-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 29,30,31
N04-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 29,30,31
Quang học-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Quang điện tử và thông tin quang sợi 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
Vật lý-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Vật lý-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
N02-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
N03-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
N04-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
N05-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
N06-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
Vật lý 01-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Vật lý 02-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng 34,35,36
N02-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng 34,35,36
N03-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng 34,35,36
N04-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng 34,35,36
NULL
Đồ án TN Cử nhân -SV liên hệ Viện, Trước K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Thực tập kỹ thuật -SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VLĐT&CN nanô -K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-VL và KT màng mỏng (2 buổi TN ở C9-211, 1 buổi TN ở AIST) 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
N02-TN ở C9-211, 1 buổi TN ở AIST) 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Từ học và vật liệu từ 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
N02 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
VLĐT&CN nanô-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
N02 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
VLĐT&CN nanô -K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01- MEMS/NEMS (1 buổi TN ở C9-211, 2 buổi ở ITIMS) 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 33,34,35
N02 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 33,34,35
VLĐT&CN nanô -K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Vật liệu polyme 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
N02 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
Quang học-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Hệ quang và Thiết kế hệ quang 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
Quang học-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Linh kiện quang điện tử và ứng dụng 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
VLĐT&CN nanô -K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Vật lý nano y sinh 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
N02 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
Quang học-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Kỹ thuật đo lường ánh sáng 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
N02 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều 29,30,31
VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-Thiết kế hệ thống chiếu sáng 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 34,35,36
N02-Thiết kế hệ thống chiếu sáng 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
N03 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều 37,38,39
Quang học-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Đồ án TN Cử nhân -Từ K62 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án thiết kế NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Thực tập TN - SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ sư tài năng L61, Thực tập TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN kỹ sư - SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN kỹ sư Tài năng K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
*VN K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn bộ khối D-K65S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
TA 01-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
TA 03,05-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
TA 02,04-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
IPE 01,02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
Dệt may 01-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Dệt may 02-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Dệt may 03-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Dệt may 04-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Thực phẩm 01-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Thực phẩm 02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Thực phẩm 03-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Thực phẩm 04-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
Sinh học 01-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Sinh học 02-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Hóa học 01-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Hóa học 02-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KT in-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Môi trường 01-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Môi trường 02-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Môi trường 03-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
KTHH 01-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KTHH 03-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 04-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 05-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 06-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 08,09,10 - CN giáo dục-K65S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KTHH 08-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KTHH 09-K65S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KTHH 10-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
CN giáo dục-K65S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Quản lý CN 01,02-KTCN 01-K65S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Quản lý CN 01-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Quản lý CN 02-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KTCN 01-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
QTKD 01-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
QTKD 02-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Kế toán 01,02-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
TCNH 01-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 01,02,03-Vật liệu 05-K65S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
KH máy tính 01-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KH máy tính 02-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 03-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 28-43
KH máy tính 04-K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KH máy tính 05-K65S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KH máy tính 06-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 28-43
Kỹ thuật máy tính 01-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Kỹ thuật máy tính 02-K65S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Kỹ thuật máy tính 03-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Kỹ thuật máy tính 04-K65S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 08-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 09-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 10-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 11-K65C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 01,02,03-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28-43
Nhiệt 01-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 02-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 03-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Nhiệt 04,05,06-K65C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Nhiệt 04-K65C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Nhiệt 05-K65C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Nhiệt 06-K65C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 28-43
Toán tin 01,02, 03 (1/2)-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Toán tin 01,02, 03 (2/2)-K65C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Hệ thống TT 01-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Hệ thống TT 02-K65C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 28-43
Vật lý 01-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật lý 02-K65C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật lý 03-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Hạt nhân 01-K65C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật liệu 05-K65S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
*VN 1,2,3 -K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 1,2 -K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
*VN 2,3 -K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
*VN 3,4,5 -K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
*VN 3,4 -K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
*VN 4,5 -K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
*ICT - K65S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 28-43
**Tài năng 5 ngành-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
**Tài năng 5 ngành (1/3)-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
**Tài năng 5 ngành (2/3)-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
**Tài năng 5 ngành (3/3)-K65C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
**CTTT (HT nhúng+Data Science)-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 28-35
**CTTT (Data Science 01)-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 36-43
**CTTT (Data Science 02)-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 36-43
**CTTT (HT nhúng)-K65C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 36-43
**CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 28-35
**CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (B2+A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 28-35
**CTTT (B2+A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (B2+A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (B2+A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 36-43
**CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28-35
**CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 36-43
**CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 36-43
**CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 36-43
KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KT ôtô 01-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 02-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 03-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 04-K65S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
KT ôtô 05-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Hàng không-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
CKĐL 01-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
CKĐL 02-K65S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 01,02,03,04-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Điện 01-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 02-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 03-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện 04-K65C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
KT điện 05-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 01-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 02-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 03-K65C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28-43
ĐK&TĐH 04-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 05-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
ĐK&TĐH 06-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
ĐK&TĐH 07-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 03-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 04-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 05-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 06-K65C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 07-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 08-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 09-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 10-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Điện tử 04-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 05-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 06-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 07-K65C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Điện tử 08-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 09-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 10-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 11-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0730-1100 2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0730-1100 2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1315-1645 2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1315-1645 2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
*ICT K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
**PFIEV, Việt Pháp-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
**PFIEV CKHK-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
**PFIEV THCN&TĐH-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
**Việt Pháp-K65C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 01,02,03,04-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42
Vật liệu 01-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 02-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 04-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Vật liệu 03-K65S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ điện tử 01-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 02-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 03-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 04-K65C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ điện tử 05-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ điện tử 06-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 01-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 02-K65C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42
Cơ khí 11-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 01-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 02-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Điện tử 03-K65C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39
Cơ khí động lực-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-Ôtô-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 5 0730-1145 730 1145 Sáng 35
N01 2 5 0825-1145 825 1145 Sáng 36
N01 3 7 0920-1145 920 1145 Sáng 30,34
N02 1 6 0730-1145 730 1145 Sáng 35
N02 2 6 0825-1145 825 1145 Sáng 36
N02 3 7 0645-0910 645 910 Sáng 30,34
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng 31,33,34
N02 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 31,33,34
N03 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng 31,33,34
N04 1 5 0730-1145 730 1145 Sáng 31,33,34
N05 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng 35-37
N06 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 35-37
N07 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng 35-37
N08 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng 38-40
N09 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 38-40
N10 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng 38-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
N01 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 29,30
N01 2 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
N02 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 29,30
N02 2 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
N03 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 29,30
N03 2 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
N04 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39
N04 2 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 40
N05 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39
N05 2 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 40
N06 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39
N06 2 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 40
KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Cơ khí động lực-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn ĐCĐT và Ô TÔ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 3 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 3 0645-0815 1 2 Sáng 33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 3 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
**CTTT-KT ô tô -K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CTTT-KT ô tô -K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô - nhóm 1-K63S 2 3 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31
KT ôtô - nhóm 1-K63S 3 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT ôtô - nhóm 2-K63S 2 3 0645-0815 1 2 Sáng 33-40
KT ôtô - nhóm 2-K63S 3 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT ôtô-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
N01-A 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 34,36
N01-A 2 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
N02-A 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 34,36
N02-A 2 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
N03-A 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 34,36
N03-A 2 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
N01 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 35,36,37
N02 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 35,36,37
N03 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 35,36,37
N04 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều 35,36,37
N05 1 2 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39,40
N06 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39,40
N07 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39,40
N08 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39,40
N09 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều 38,39,40
TĐH thủy khí-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng 26-28
N02 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng 26-28
TĐH thủy khí-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
TĐH thủy khí-K63C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
**Tài năng Cơ điện tử-K63C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
Cơ điện tử-K63S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 1-K63S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 2-K63S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 3-K63S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 4-K63S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT cơ khí - nhóm 5-K63S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
Tàu thủy-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K63S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ BM Máy và TĐTK 1 7 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ BM Máy và TĐTK 2 3 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ BM Máy và TĐTK 3 4 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ BM Máy và TĐTK 4 5 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ BM Máy và TĐTK 5 6 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 33-40
KT ôtô - nhóm 1-K63S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-40
KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô - nhóm 2-K63S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
N01-A 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 27,29,31
N02-A 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 27,29,31
N03-A 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 27,29,31
N01-B 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều 36,38,40
N02-B 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều 36,38,40
N03-B 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều 36,38,40
KT ôtô-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K63C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31
KT ôtô-K62S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
TĐH thủy khí-K62C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng 38-40
N02 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng 38-40
TĐH thủy khí-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31
TĐH thủy khí-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng 29-31
N02 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng 29-31
TĐH thủy khí-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
TĐH thủy khí-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TĐH thủy khí-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
TĐH thủy khí-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
TĐH thủy khí-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
TĐH thủy khí-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hàng không-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 6 0645-0915 645 915 Sáng 34-38
N02 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng 34-38
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
N01 1 3 0645-0915 645 915 Sáng 34-38
N02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng 34-38
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Hàng không-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
**CLC Cơ khí HK-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Hàng không-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên hệ CNCN liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên hệ CNCNliên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0730-1145 730 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 1230-1645 1230 1645 Chiều 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 1230-1645 1230 1645 Chiều 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 1230-1550 1230 1550 Chiều 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0730-1145 730 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 6 7 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 1230-1645 1230 1645 Chiều 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 1230-1645 1230 1645 Chiều 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0645-1645 645 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 3 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 4 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 5 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 6 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 5 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 6 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 7 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
KT ôtô 2-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
KT ôtô 2-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT ôtô 2-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
KT ôtô 2-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
KT ôtô-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
N01-A 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng 27,29,31
N02-A 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng 27,29,31
N03-A 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng 27,29,31
N01-B 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng 36,38,40
N02-B 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng 36,38,40
N03-B 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng 36,38,40
N04-A 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng 27,29,31
KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
N01-A 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 28
N01-A 2 3 0730-1145 730 1145 Sáng 30,31
N02-A 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng 28
N02-A 2 4 0730-1145 730 1145 Sáng 30,31
N03-A 1 5 0730-1145 730 1145 Sáng 28
N03-A 2 5 0730-1145 730 1145 Sáng 30,31
N01-B 1 3 0730-1145 730 1145 Sáng 37
N01-B 2 3 0730-1145 730 1145 Sáng 40,41
N02-B 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng 37
N02-B 2 4 0730-1145 730 1145 Sáng 40,41
N03-B 1 5 0730-1145 730 1145 Sáng 37
N03-B 2 5 0730-1145 730 1145 Sáng 40,41
N04-B 1 6 0730-1145 730 1145 Sáng 37
N04-B 2 6 0730-1145 730 1145 Sáng 39,40
N04-A 1 6 0730-1145 730 1145 Sáng 28
N04-A 2 6 0730-1145 730 1145 Sáng 30,31
KT ôtô-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
KT ôtô-K62S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31
KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tàu thủy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Tàu thủy-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hàng không-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
Hàng không-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
N01 1 4 0645-0915 645 915 Sáng 34-38
N02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng 34-38
Hàng không-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
**CLC Cơ khí HK-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0645-1145 645 1145 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0730-1730 730 1730 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 6 7 0730-1645 730 1645 Sáng 25-31
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN May-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN May-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Dệt-May-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
Dệt-May-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN May-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
May K64 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
May K64 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
May K64 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
May K64 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
VL&CNHD K63 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt K63 1 2 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt K63 1 3 1315-1645 2 5 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt K63 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt-May-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng 22,25-31,33-40
Dệt-May-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bổ trợ-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Bổ trợ-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
CN May - môđun 3-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN May - môđun 3-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
Da giầy-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
May K63 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 5 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
May K63 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
CN May - môđun 1-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN May-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
May K64 1 2 0645-1150 645 1150 Sáng 22,25-31,33-40
May K64 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33-40
May K64 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
May K64 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
May K64 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 2,25-31,33-40
CN May-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN May - môđun 3-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN May - môđun 1-K63S 1 7 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN May - môđun 2-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - môđun 2-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
CN May - môđun 1,2-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt - môđun 2-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 22,25-31,33-40
May K63 1 6 0730-1100 2 5 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - môđun 3-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
KT Dệt K63 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
KT Dệt-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
KT Dệt - môđun 3-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - môđun 3-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt - môđun 2-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
KT Dệt - môđun 2-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho sv học tích hợp Cử nhân - Thạc sỹ NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TK thời trang-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
TK thời trang-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dệt-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
Hóa dệt-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31
TK thời trang-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dệt-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Da giầy-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN sản phẩm may-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
CN sản phẩm may-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
KT Dệt-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Da giầy 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 22,25-31,33-40
TK thời trang-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31,33-40
TK thời trang-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
Da giầy-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
Da giầy-K62C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 22,25-31
Da giầy-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
KT Dệt-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31
KT Dệt-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 22,25-31
CN-TK sản phẩm may, TK thời trang-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 22,25-31,33-40
KT Dệt-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa dệt-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
Hóa dệt-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
Da giầy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dệt-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 22,25-31
VL&CNHD K62 1 8 0735-1150 735 1150 Sáng 29-31
KT Dệt-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
CN-TK sản phẩm may, TK thời trang-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Hóa dệt-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31,33-40
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN Sợi-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31
CN Sợi-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31
May K62 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33-40
May K62 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 22,25-31,33-40
Hóa dệt-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
Hóa dệt - K62 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 38-40
Hóa dệt K62 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 38-40
Dệt K62 1 6 0730-1100 2 5 Sáng 22,25-31,33-40
CN Sợi NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN Dệt-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Sợi-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 22,25-31,33-40
CN Dệt-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 22,25-31,33-40
Dệt K62 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 30-31,33-40
Dệt K62 1 7 0645-1145 1 6 Sáng 30-31,33-40
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt kim NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT Dệt-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều 22,25-31
KT Dệt-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 22,25-31
CN Dệt-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 22,25-31,33-40
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở Mã_QL
D5-102 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 TN 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-801 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-903 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-903 NULL 9 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-307 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
B1-307 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
D8-407 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 2 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 2 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 109 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 107 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
D6-405 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C4-301 NULL 9 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C4-301 NULL 8 14 Kết thúc ĐK TN B Elitech
D3-5-501 TN 102 100 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
D9-305 NULL 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-108B NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108B NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108B NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108B NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401B NULL 9 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401B NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401B NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401B NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401A NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 48 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C10-108A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-108B NULL 7 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 90 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 73 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-202 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-204 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D5-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D5-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D5-202 NULL 49 60 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D5-202 NULL 49 60 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D6-405 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-204 TN 59 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 TN 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 15 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 9 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 12 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 10 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 7 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D5-202 TN 66 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 65 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 67 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 4 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 2 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 7 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 184 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 23 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 72 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-108A NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-108A NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-108A NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-108A NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-101 TN 69 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-101 TN 67 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-101 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-101 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-101 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C10-101 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D9-206 TN 84 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 75 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 51 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 23 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-501 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
NULL TN 32 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL TN NULL 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
C4-111 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-209 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-111 NULL 20 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 20 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-209 NULL 20 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 58 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D5-202 TN 6 60 Huỷ lớp LT+BT B CT Chuẩn
C4-206A NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-206A NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-206A NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-206A NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NULL NULL 4 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-401 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-401 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-401 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-401 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-401 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-401 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
B1-305 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
B1-305 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
B1-305 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
B1-305 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
B1-305 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
B1-305 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-501 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-104 TN 13 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 8 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 2 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 2 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D9-206 NULL 97 100 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
NULL NULL 31 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 72 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 170 200 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Huỷ lớp ĐATN AB Elitech
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-305 TN 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-111 NULL 18 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-111 NULL 23 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D4-305 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-501 TN 26 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-505 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-112 NULL 25 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 83 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 82 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 54 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 43 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 67 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 73 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 53 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 TN 44 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-204 NULL 23 23 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 23 23 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 23 23 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 21 22 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 21 22 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-204 NULL 21 22 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 12 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 TN 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-301 TN 18 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-301 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-206 NULL 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-301 NULL 17 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 68 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 44 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 61 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 61 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 69 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 69 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-401 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 45 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 28 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 124 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 124 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 124 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 72 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 72 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 72 200 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D5-406 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-406 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-301 NULL 19 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-102 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-401 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-405 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-302 TN 29 81 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 TN 29 81 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-302 TN 19 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-302 TN 19 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-302 TN 33 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-302 TN 33 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-416 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-403 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D5-406 TN 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-406 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-506 TN 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 28 80 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN B CT Chuẩn
D8-101 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-403 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-405 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-406 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-405 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-406 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-307 TN 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-405 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406B NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-416 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406B NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-416 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D6-105 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 42 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-311 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 15 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-102 NULL 14 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-102 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-423 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-423 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-102 NULL 0 32 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D6-101 NULL 0 32 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
TC-309 NULL 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 47 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-423 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 14 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-101 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-406 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-405 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-307 NULL 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 TN 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-419 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-307 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 68 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 0 10 Huỷ lớp TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-418 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-101 NULL 17 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-102 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-201 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-410 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-410 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-418 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C1-425 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D9-106 NULL 129 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 69 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 69 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-103 NULL 15 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-204 NULL 128 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 50 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 91 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-103 NULL 16 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-105 NULL 135 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 132 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 132 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 222 300 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-101 TN 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-104 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-104 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-104 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-104 TN 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-313 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
TC-405 TN 104 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 14 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-303 NULL 14 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-103 NULL 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-102 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 8 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 8 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 38 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-107 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-105 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-105 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-105 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-105 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-105 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C4-107 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-311 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D4-305 NULL 24 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-103 NULL 17 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-303 NULL 42 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 30 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 125 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 42 60 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 38 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 50 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 30 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 15 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 30 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 53 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 60 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
C4-304 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-304 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-304 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-305 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-305 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NULL NULL 62 110 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-207 TN 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-303 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C4-303 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C4-303 NULL 0 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-205 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 TN 22 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-104 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 32 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-303 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 8 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-303 NULL 8 13 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-301 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-303 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 48 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 60 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-106 NULL 17 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 3 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 22 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 17 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 30 Kết thúc ĐK TT B CT Chuẩn
D6-206 NULL 15 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D6-206 NULL 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 4 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 24 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 110 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 32 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 50 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 47 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 53 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 TN 34 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C4-313 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-313 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C4-309 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-10-301 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-505 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TT-Polime NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TT-Polime NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D9-305 NULL 74 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 60 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 64 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 23 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 60 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 15 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 59 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 44 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 25 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10B-205 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 72 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 73 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 5 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
C4-305 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-305 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-305 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 10 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-302 NULL 42 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 0 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 44 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 25 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 8 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 26 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 12 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 44 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 43 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-201B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 37 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 52 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 73 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 73 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 12 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 7 13 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 21 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 1 13 Huỷ lớp TN A CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 14 13 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
No5-40TQB NULL 5 13 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NULL NULL 0 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 60 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 40 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 30 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 28 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 40 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 48 60 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 36 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 20 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 27 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 25 60 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 25 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 47 60 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 33 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 TN 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NULL NULL 2 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D8-307 TN 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 19 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 18 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 TN 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 17 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 201 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 201 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 199 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 204 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-307 TN 24 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 21 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 205 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 201 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 199 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 204 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 201 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 202 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 201 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 203 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-303 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 40 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-401 TN 134 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 TN 134 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 TN 120 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 TN 120 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-112 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 24 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 23 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 26 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 25 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 25 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 24 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-112 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
TC-212 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-112 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-406 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 102 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-404 TN 46 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 21 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-404 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-503 TN 72 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 TN 72 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 40 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 62 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 21 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 15 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 7 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 10 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-404 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-401 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 10 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 10 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 5 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 5 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-107 NULL NULL 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-107 TN 30 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 TN 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-202 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 9 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-202 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-403 TN 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-406 TN 84 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 101 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-404 TN 71 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 87 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 84 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-403 TN 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-310 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
TC-208 TN 42 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 42 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 55 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-404 TN 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-502 TN 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-310 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-302 TN 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-302 NULL 87 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-209 TN 29 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 5 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-107 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 64 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 36 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 47 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 54 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 54 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 26 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL TN 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C2-PTNDL NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-503 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 90 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 89 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 87 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 6 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-302 TN 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-106 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-106 NULL 7 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-106 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-106 NULL 10 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-107 NULL 10 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-403 TN 85 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-204 NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 15 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 4 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 7 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 4 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL NULL 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-306 TN 22 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-204 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 9 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 7 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-202 TN 44 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 6 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 1 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-404 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-208 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 89 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 89 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 86 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-302 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-105 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-503 TN 64 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 TN 21 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 21 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 7 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 12 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 2 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 11 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 29 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-209 NULL 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 25 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 0 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 7 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 10 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-302 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
NULL NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-503 TN 57 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 TN 43 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-204 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-406 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 NULL 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 48 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 42 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 80 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-302 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 114 115 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-328 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-302 TN 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-328 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-328 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-328 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-328 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-503 TN 69 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 95 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 68 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 NULL 81 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 NULL 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 NULL 37 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-404 TN 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-406 TN 73 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 56 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-302 TN 65 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 62 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 15 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 0 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 0 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 0 0 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-404 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-406 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 33 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 25 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 78 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-208 TN 115 115 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 18 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 15 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 15 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 4 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 4 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 1 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 17 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 5 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 5 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 2 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 2 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 4 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 4 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 18 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 18 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 6 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 6 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 17 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 8 17 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-306 TN 49 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 85 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-PTNDL NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-302 TN 56 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C2-PTNDL NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C2-PTNDL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C2-PTNDL NULL 23 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 NULL 26 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 TN 35 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-310 NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-310 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-107 NULL 74 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-208 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 46 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 46 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 635 700 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 67 80 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 4 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 164 500 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
B1-302 NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 54 200 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 40 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL 21 50 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D8-306 NULL 45 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 NULL 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 38 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 38 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-115 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-119 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 80 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 18 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 397 500 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-406 NULL 36 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 48 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 43 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 NULL 38 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 49 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 49 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 49 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 NULL 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 TN 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-111 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 104 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 104 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 90 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 110 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 109 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 31 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 80 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 80 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 110 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 108 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 84 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-304 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-406 NULL 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 NULL 16 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 NULL 28 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 32 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 108 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 101 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 104 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 108 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 107 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 111 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 111 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 85 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 20 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 19 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 6 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C2-103 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 59 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-404 TN 49 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-102 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 19 17 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 19 17 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
Nha A Nguyen Hien NULL 23 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 24 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 21 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 8 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL 16 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 23 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 NULL 36 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 46 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 5 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 45 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 34 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 106 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 106 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 106 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 107 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 109 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 105 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 TN 19 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-328 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-328 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-328 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-107 NULL 11 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-107 NULL 14 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-104 NULL 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 100 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 80 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 58 200 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 0 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 18 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 4 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 10 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 4 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 10 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 73 200 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 190 300 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 22 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 2 50 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL 15 200 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 80 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 70 300 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 51 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 50 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
NULL NULL 15 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D9-301 NULL 95 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 137 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 105 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 NULL 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 53 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-5-401 NULL 119 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 128 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 128 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 111 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 98 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 119 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 119 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 87 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-208 NULL 141 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-406 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-201 NULL 168 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 220 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 162 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 161 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 210 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 201 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 204 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 182 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 189 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 139 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 134 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 201 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 206 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 159 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 159 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-208 NULL 159 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-208 NULL 160 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL 160 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 160 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 160 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 159 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 160 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL 159 160 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 88 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 110 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 48 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-103 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-205 NULL 82 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 94 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-302 NULL 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-405 NULL 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-309 NULL 11 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 11 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 35 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-103 NULL 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 35 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 2 1 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 110 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 110 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 157 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 113 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 43 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 89 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 68 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 75 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 75 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-205 NULL 61 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 74 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 95 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-104 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 45 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 8 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 8 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-304 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-102 NULL 21 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 1 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 48 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 48 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 61 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 84 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 73 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 86 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 85 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 50 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 54 70 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Huỷ lớp ĐATN AB Elitech
D5-101 NULL 62 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-102 NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 36 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 121 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 125 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 111 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 111 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 118 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 43 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 41 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 15 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 NULL 102 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 58 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 69 100 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 73 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Huỷ lớp ĐATN AB Elitech
NULL NULL 0 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 41 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 41 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 69 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 43 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 37 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 37 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 9 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 36 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 93 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 52 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 52 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 65 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 38 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 48 70 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-301 NULL 25 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-208 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-209 TN 84 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 TN 82 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 TN 48 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 84 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 7 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 20 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 2 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-212 TN 84 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 84 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 16 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 19 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 18 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 11 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 26 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 16 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 20 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 3 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 24 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 4 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-107 TN 72 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 28 27 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-306 NULL 1 27 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 16 27 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-501 TN 94 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-306 NULL 27 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 27 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 11 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-302 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-303 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-308 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-309 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-310 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-314 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-311 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-312 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-313 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-313 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-313 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-311 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-311 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-311 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-312 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-312 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-312 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-309 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-310 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
T-314 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D6-102 NULL 24 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 24 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-403 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 61 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 9 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 5 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 5 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 58 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 TN 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-405 TN 11 10 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 4 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 11 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 87 86 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 53 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-403 TN 90 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 75 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 11 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 85 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 87 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-304 NULL 4 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-304 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-304 NULL 7 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-304 NULL 5 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-202 NULL 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 TN 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 TN 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-403 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 82 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 81 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 25 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 82 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-302 TN 34 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-306 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-405 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-202 NULL 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-205 NULL 92 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 62 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 62 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 11 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 NULL 62 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 67 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 TN 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-208 TN 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 TN 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 TN 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 80 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-301 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-101 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 91 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 98 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 TN 14 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-301 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-303 TN 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-202 NULL 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-505 NULL 90 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 52 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 99 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 86 86 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 TN 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 14 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 TN 38 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
NULL TN 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL TN 31 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-304 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-304 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-304 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
NULL NULL 2 5 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-310A NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-310A NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
NULL NULL 1 1 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-303 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 1 35 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL TN 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-405 TN 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 TN 21 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-502 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-502 TN 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-408 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 16 16 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-309A NULL 4 16 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-309A NULL 16 16 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-309A NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-309A NULL 7 16 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-202 TN 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-403 TN 42 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-307 NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 17 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 16 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 15 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-307 NULL 14 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-307 NULL 23 25 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 TN 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-403 TN 37 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 18 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 16 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-303 TN 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-310A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-310A NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-102 TN 26 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-503 TN 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 8 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 2 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 8 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-310A NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-403 TN 0 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 TN 0 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 100 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 98 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 TN 92 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 25 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 15 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 25 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 23 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 14 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 25 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-310 NULL 10 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-102 TN 26 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-403 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 TN 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 TN 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 TN 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-201 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-302 NULL 7 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-204 NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-405 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 63 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 31 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 30 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-403 TN 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309A NULL 5 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-303 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 46 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 282 310 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 30 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 5 5 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
D6-102 NULL 26 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-305 NULL 86 86 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 NULL 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 NULL 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-203 NULL 75 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 TN 15 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-201 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-311 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-311 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-312 NULL 31 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-312 NULL 31 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-313 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-313 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-302 NULL 23 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-302 NULL 23 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-303 NULL 34 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-303 NULL 34 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-308 NULL 12 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-308 NULL 12 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-309 NULL 29 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-309 NULL 29 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-310 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-310 NULL 30 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-308 NULL 18 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-308 NULL 18 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 45 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
T-314 NULL NULL 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-314 NULL NULL 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-303 NULL 1 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-303 NULL 1 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-102 TN 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-306 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-306 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 48 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-306 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 7 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-206 TN 74 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-306 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-104 NULL 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 TN 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
TC-310 TN 91 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 TN 85 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 29 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 30 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 29 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 27 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 30 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-306 NULL 29 27 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 93 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 76 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 1 15 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 TN 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 TN 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-202 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-405 TN 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-201 NULL 14 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-201 NULL 12 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-201 NULL 13 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-404 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-307 TN 90 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 17 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 19 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 15 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 92 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-303 TN 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-308B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-304 TN 1 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 7 35 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
D9-206 TN 76 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 2 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 109 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 76 84 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 TN 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-309B NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 55 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 55 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 47 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 36 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 52 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 TN 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 TN 69 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 TN 6 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 TN 6 70 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 14 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 2 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 23 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 14 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 24 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 22 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 6 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL 0 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-201 NULL NULL 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 86 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-310 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 49 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-304 NULL 6 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 5 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL TN 34 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-308B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-403 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 TN 41 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-308A NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308A NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308A NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308A NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308A NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-302 TN 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-308B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-207 TN 1 20 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D8-302 TN 42 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-308B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-202 TN 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C9-306 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-306 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C9-308B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-403 NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 46 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 30 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 28 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-309 NULL 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 15 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 0 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 33 45 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 2 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 168 200 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
NULL NULL 175 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 30 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
D6-404 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
NULL NULL 2 5 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 218 250 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 22 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 0 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-107 NULL 61 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 TN 47 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 20 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
X TN CNMT NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
X TN CNMT NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
X TN CNMT NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
X TN CNMT NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
X TN CNMT NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 56 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 37 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 38 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-104 NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT A Elitech
D8-305 TN 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-104 TN 39 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-309 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-309 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-309 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-309 NULL 7 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-309 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 49 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-204 TN 38 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 53 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 TN 41 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-308 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 50 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D5-506 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 32 100 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 70 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 24 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 70 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 70 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 42 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-410 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 45 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 0 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 45 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 42 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 43 70 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 47 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 47 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 41 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 0 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-304 NULL 47 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 70 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 66 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 43 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 44 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 46 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 9 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 41 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3B-CFL NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 1 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL NULL 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL NULL 36 Đang xếp TKB LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 16 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-305 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-404 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-405 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 16 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-404 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-405 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 20 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-305 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-404 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-405 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 16 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-404 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-405 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 28 36 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-205 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-205 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 26 36 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 34 36 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 31 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 27 36 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D9-504 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 13 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-105 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-102 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-103 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-104 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-403 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 27 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 27 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 29 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 21 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 2 33 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 21 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-206 NULL 21 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 19 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-405 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-407 NULL 19 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-305 NULL 19 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 NULL 15 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-407 NULL 15 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 11 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 11 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 21 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 NULL 21 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-Lab-507 NULL 12 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-Lab-507 NULL 7 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-Lab-507 NULL 10 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-401 NULL 16 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 12 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 32 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 3 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 3 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 1 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 27 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 17 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 6 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 2 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 2 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 4 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 22 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 28 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 28 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 19 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-104 NULL 20 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-303 NULL 17 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 17 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-301 NULL 20 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 NULL 21 21 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-403 NULL 21 21 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-403 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 26 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 30 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-403 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 29 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-404 NULL 28 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-405 NULL 27 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 26 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 31 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 29 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 22 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 29 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 35 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 25 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 22 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 31 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 2 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-309 NULL 0 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-303 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D6-303 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D4-306 NULL 23 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 23 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 6 25 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 6 25 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 26 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 26 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 25 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 2 25 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 2 25 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-308 NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-Lab NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 33 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 34 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 27 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 32 33 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-307 NULL 35 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 34 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 4 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 57 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 33 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 32 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 25 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 25 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 23 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 23 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 25 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 21 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 27 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 23 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 24 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 24 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 21 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 21 29 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 28 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 28 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 28 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 29 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-205 NULL 27 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 18 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 21 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 22 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 18 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 22 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 22 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 18 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 18 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-408 NULL 22 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-409 NULL 21 25 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 44 60 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 60 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 71 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 76 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 173 250 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-101 TN 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 35 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 45 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-405 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 8 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 0 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-404 TN 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 13 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 1 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-405 TN 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 5 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 34 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 68 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 69 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 49 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 13 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 34 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 28 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 66 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 38 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 53 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-303 TN 31 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 81 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
PTN-GCAL NULL NULL 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 42 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 59 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 36 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN Ab CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN Ab CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN Ab CT Chuẩn
C5-109 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 29 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-109 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL TN 20 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
P1-NhaT NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
P2-NhaT NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-705 NULL 3 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 24 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 65 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 78 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 77 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 78 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 66 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 33 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 36 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-208 TN 149 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-204 TN 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-101 TN 150 180 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN 183 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN 200 210 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-201 TN 188 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-401 TN 186 220 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 176 190 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 TN 182 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 TN 206 210 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
TC-412 TN 194 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 TN 179 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 TN 183 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN 190 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN 194 220 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-201 TN 192 200 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN 227 225 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 TN 189 190 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB Elitech
B1-203 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-203 NULL 31 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D8-206 TN 108 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-204 NULL 33 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-203 NULL 38 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-203 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-402 NULL 51 56 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-311 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 62 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 62 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 64 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-306 NULL 29 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 36 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-406 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-205 NULL 115 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-401 NULL 138 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 145 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 112 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 142 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-403 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-305 NULL 152 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 152 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 149 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 149 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 81 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-304 TN 129 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 TN 129 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-403 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-304 NULL 149 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 126 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 126 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-501 NULL 141 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 116 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 76 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-106 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-307 TN 61 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 95 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 85 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 19 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-501 NULL 134 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 124 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 70 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-502 NULL 56 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-205 NULL 117 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 118 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 TN 81 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 77 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-203 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-402 TN 51 56 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-203 NULL 15 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-203 NULL 35 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-403 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-304 NULL 126 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 130 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 95 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 97 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-402 TN 51 56 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-204 NULL 33 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
B1-204 NULL 18 37 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D5-302 NULL 36 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-306 NULL 35 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D5-305 NULL 37 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-302 NULL 36 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-302 NULL 28 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL NULL 75 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D5-302 NULL 19 37 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 29 37 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL NULL 75 Đang xếp TKB LT AB Elitech
B1-302 NULL 37 37 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-303 NULL 37 37 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-302 NULL 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-305 NULL 120 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 122 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 120 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 15 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
D8-208 NULL 76 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 36 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-305 TN 149 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 TN 86 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 TN 111 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 36 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 36 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 33 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 34 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 24 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 37 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TVTQB-313 NULL 34 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-304 NULL 135 135 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 134 135 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-402 NULL 52 56 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-306 NULL 37 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-302 NULL 38 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-302 NULL 42 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-302 NULL 41 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-302 NULL 37 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-303 NULL 36 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-306 NULL 40 39 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 41 41 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-306 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 35 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-203 NULL 23 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
B1-303 NULL 35 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-302 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-304 NULL 38 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-305 NULL 38 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-304 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-305 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-302 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-304 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-302 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 39 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-306 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-302 NULL 9 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 30 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 38 37 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-302 NULL 37 37 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-306 NULL 35 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-302 NULL 16 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 120 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 77 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 75 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 50 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-302 NULL 35 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-306 NULL 34 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-203 NULL 35 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 34 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 75 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-502 NULL 67 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-407 NULL 67 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-502 NULL 59 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 98 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 98 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-305 NULL 36 35 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 35 35 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 29 35 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-304 NULL 32 35 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-401 NULL 118 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-302 NULL 0 37 Huỷ lớp TT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 0 37 Huỷ lớp TT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 26 37 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
B1-302 NULL 26 37 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 0 0 Huỷ lớp TT AB CT Chuẩn
B1-302 NULL 0 0 Huỷ lớp TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 108 110 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 109 110 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 110 110 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 43 50 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 90 90 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 82 90 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 43 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-305 NULL 140 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 151 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-407 NULL 35 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 12 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-305 NULL 113 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 130 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 126 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-302 NULL 32 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-203 NULL 38 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-203 NULL 39 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-311 NULL 31 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-501 NULL 108 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 140 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 23 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 75 75 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-311 NULL 32 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 32 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-302 NULL 40 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-304 NULL 38 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-306 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D5-305 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
B1-302 NULL 39 38 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
D8-303 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 TN 107 115 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-301 NULL 33 38 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-301 NULL 38 38 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-301 NULL 37 38 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-501 NULL 92 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-304 NULL 147 145 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 145 145 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 139 145 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 9 10 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 13 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
TC-304 NULL 130 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 116 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 TN 86 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-301 NULL 42 40 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-301 NULL 44 40 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 30 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
D8-102 NULL 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-407 NULL 33 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-503 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 104 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 150 150 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-306 NULL 17 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 38 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 37 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 40 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 103 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 NULL 114 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-303 NULL 10 10 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-307 TN 105 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 TN 130 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 40 40 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 40 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 37 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 39 39 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 0 0 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 76 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 47 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 49 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-401 NULL 100 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 112 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 8 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 98 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 119 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 118 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 141 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 TN 12 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-204 NULL 12 35 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-304 NULL 35 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 23 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 23 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 38 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 15 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
D5-302 NULL 34 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 35 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-302 NULL 36 35 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 40 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 28 38 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-303 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
B1-302 NULL 26 38 Kết thúc ĐK LT+BT B Elitech
B1-203 NULL 26 38 Kết thúc ĐK LT+BT B Elitech
NULL NULL 54 140 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL 15 150 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL 117 200 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 30 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 20 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 4 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Huỷ lớp ĐATN AB Elitech
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 45 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 74 80 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 39 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 34 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 1 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 40 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 22 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 95 120 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 2 40 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 31 35 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 16 20 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 6 10 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 41 45 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 53 70 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 1 1 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 28 35 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 15 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 40 45 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 9 15 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 49 70 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 24 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 21 130 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 44 130 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 59 130 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 37 130 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 130 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D7-405 NULL 120 118 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 26 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 26 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 26 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 26 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 26 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 25 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 23 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 22 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 22 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 22 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 22 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 21 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 21 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 21 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 21 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 23 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 23 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 23 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-406 NULL 23 23 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 26 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 26 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 25 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 25 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-405 NULL 21 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-405 NULL 21 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL 12 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL 12 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-405 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-405 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D4-409 NULL 19 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 19 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 19 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 17 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 17 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-409 NULL 17 19 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-403 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-404 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-502 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-405 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-503 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-406 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-503 NULL 20 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 20 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-504 NULL 10 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-506 NULL 10 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-505 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-507 NULL 28 28 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-402 NULL 24 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 23 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 25 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL 25 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-404 NULL 10 25 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 29 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-302 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-306 NULL 38 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 39 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-302 NULL 36 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-305 NULL 16 38 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-202 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D8-201 NULL 45 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-203 NULL 44 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 15 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 46 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 9 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 9 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-201 NULL 36 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-201 NULL 33 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-201 NULL 41 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-406 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 56 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-101 NULL 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 61 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-403 TN NULL 40 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB Elitech
T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB Elitech
T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB Elitech
T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB Elitech
TC-306 TN 43 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-209 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 NULL 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 63 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-201 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-203 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-307 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-307 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 62 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 62 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 66 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 65 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 66 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 59 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 65 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D4-303 NULL 27 40 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 NULL 46 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-303 NULL 42 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-211 TN 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 34 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D6-404 TN 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 8 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-104 TN 11 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C3-103 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-208 TN 72 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-105 TN 72 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C3-103 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 6 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 TN 47 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-405 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-505 TN 14 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 TN 43 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 31 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 14 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 TN 50 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 6 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 0 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 50 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
TC-210 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 24 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-403 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C3-103 NULL 11 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C3-103 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-303 NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-101B NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 13 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-305 TN 50 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-209 TN 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 44 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-208 TN 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 44 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-209 TN 35 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 40 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 30 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-101 TN 38 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-104 NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-505 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-103 TN 15 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
NULL NULL 35 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 62 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-211 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-211 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 64 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-210 TN 44 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-104 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-104 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 98 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 83 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 83 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 4 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL NULL 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 5 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 7 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 6 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 6 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-103 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 NULL 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 NULL 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 NULL 8 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 52 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 399 400 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 95 350 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 6 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-107 TN 6 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-107 TN 31 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 32 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-101 NULL 32 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 18 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 TN 3 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 0 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 3 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-309 TN 5 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 1 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL 4 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 16 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 TN 46 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-301 TN 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-405 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL NULL 12 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 10 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 5 20 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D9-307 NULL 5 20 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D9-205 NULL 89 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 53 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-504 TN 37 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 3 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 2 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 2 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-209 TN 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-210 TN 54 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 13 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102/C14b NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-102 TN 12 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
3/15 TQBuu NULL 8 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 4 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 NULL 29 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-503 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 4 20 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D9-307 NULL 4 20 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D5-504 TN 43 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 4 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 7 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-105 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-104 TN 13 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
3/15 TQBuu NULL 11 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 2 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 21 32 Kết thúc ĐK LT+BT B Elitech
D6-101 NULL 21 32 Kết thúc ĐK LT+BT B Elitech
D8-501 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 137 250 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-301 TN 3 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-107 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 25 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 TN 11 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-104 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-105 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 11 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 11 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 TN 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 28 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 20 100 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
NULL NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D9-207 TN 4 20 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 79 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 TN 4 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 26 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-304 NULL 12 30 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 34 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 34 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 22 200 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 43 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 16 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 NULL 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 NULL 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 3 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 2 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101B NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-106 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-110 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-207 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-206 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 12 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 30 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-207 TN 9 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 9 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 200 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-505 TN 7 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
T-102 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL 1 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-102 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 40 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 33 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 143 200 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 83 200 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 50 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
D8-503 NULL 40 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 TN 42 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 164 200 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 100 200 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 21 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D5-503 NULL 49 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 53 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 4 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 TN 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 3 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-213 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 53 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-309 NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-303 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 NULL 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-503 TN 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 TN 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-101 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-201 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-102 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 TN 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 TN 71 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL NULL 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
B1-207 NULL 0 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-505 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 1 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-212 NULL 0 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 172 250 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D5-503 NULL 72 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 194 250 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 55 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 41 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 31 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 NULL 33 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 6 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 68 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
XTN GCAL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-304 TN 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 7 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-304 TN 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
3/15 TQBuu NULL 9 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 30 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-405 NULL 70 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 NULL 92 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 NULL 92 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-406 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 NULL 63 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-506 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 NULL 63 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 NULL 61 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-306 NULL 91 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
NULL NULL 70 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-501 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-402 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 63 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-402 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-501 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 NULL 48 47 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL 47 47 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL 18 47 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 NULL 42 40 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL 40 40 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-304 NULL 69 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-304 NULL 63 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-302 NULL 70 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-302 NULL 67 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-304 NULL 83 85 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-304 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-208 NULL 90 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-206 NULL 68 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-208 NULL 72 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-206 NULL 41 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 225 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 128 125 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 103 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 90 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 112 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 96 95 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 95 95 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 112 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 109 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 76 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 90 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 225 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 125 125 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 85 85 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 109 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 90 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 99 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 82 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-501 NULL NULL 130 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-503 NULL 42 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL 40 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL 42 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-501 NULL NULL 130 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-503 NULL 41 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL 40 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL 39 43 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-503 NULL 28 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 NULL 56 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-208 NULL 77 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-206 NULL 65 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 225 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 129 125 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 102 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 88 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 90 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 225 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 125 125 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 85 85 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 80 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 97 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 102 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 98 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 99 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 52 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 90 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 81 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 84 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-307 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 97 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 56 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 98 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 86 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 77 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 91 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 86 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 88 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 112 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 114 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 93 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 110 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 122 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 101 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D8-208 NULL 63 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-208 NULL 48 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 82 90 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 100 100 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 108 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-404 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-404 NULL 28 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-403 NULL 56 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 112 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 113 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 111 110 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-403 NULL 2 40 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D9-205 NULL 103 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-205 NULL 103 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 77 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 74 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 63 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 57 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 75 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-311 NULL 75 75 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 NULL 102 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 NULL 102 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 NULL NULL 130 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-208 NULL 56 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-203 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D5-203 NULL 65 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-107 NULL 71 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-501 NULL 112 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-501 NULL 139 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-101 NULL 25 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-101 NULL 25 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-407 NULL 51 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D6-107 NULL 85 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-105 NULL 57 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-105 NULL 100 130 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 NULL 84 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 NULL 81 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-404 TN 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-212 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 33 80 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-5-403 NULL 81 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 81 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 81 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 82 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 81 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 80 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 81 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 82 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 80 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 33 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-106 NULL 101 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 101 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL NULL 60 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D8-106 NULL 90 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-102 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-104 NULL 74 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 74 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 48 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 78 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-103 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-103 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-101 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 35 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-106 NULL 92 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 60 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 60 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 49 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-402 NULL 36 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 47 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 39 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-304 NULL 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-206 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-101 TN 30 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-106 TN 82 90 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-306 TN 76 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 30 80 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-5-403 NULL 82 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 76 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 NULL 34 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 1 100 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 135 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 100 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 23 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 46 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-104 NULL 48 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-103 TN 32 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-104 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-403 NULL 32 80 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-5-403 NULL 78 80 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 9 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 21 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-104 NULL 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 63 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-204 NULL 62 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-107 NULL 46 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-104 NULL 65 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 100 Kết thúc ĐK TT AB Elitech
NULL NULL 41 150 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D6-102 NULL 29 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 29 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 4 100 Kết thúc ĐK ĐA AB Elitech
NULL NULL 13 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 40 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 38 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 45 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-205 NULL 45 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 39 150 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-401 NULL 91 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-208 NULL 190 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-306 NULL 208 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-501 NULL 191 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL 189 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 162 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 195 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 185 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 216 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 191 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 186 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 198 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 227 225 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-208 NULL 160 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-407 NULL 123 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-501 NULL 210 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 203 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 178 180 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 200 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 212 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 190 190 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 185 200 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL 210 210 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL 203 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 211 220 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-401 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
SVD NULL 99 140 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
SVD NULL 99 140 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
SVD NULL 99 140 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
SVD NULL 99 140 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
SVD NULL 99 140 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
SVD NULL 179 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 181 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 182 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 182 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 184 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 182 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 184 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 181 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 180 180 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 67 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 62 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 62 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 61 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 64 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 64 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 67 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 17 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 17 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 18 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-301A NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 TN 61 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 17 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 17 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 13 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 14 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-211 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-209 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-403 NULL 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 65 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 13 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 14 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-212 TN 56 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 68 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 78 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-213 TN 43 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-306 TN 47 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-209 TN 30 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-505 TN 34 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 11 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 9 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 2 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 2 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 2 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D6-405 TN 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C1-308 NULL 14 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-308 NULL 15 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C1-308 NULL 5 13 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-302 NULL 68 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-302 NULL 50 65 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C5-305 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 8 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 1 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 0 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C8-101 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-101 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-305 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 11 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-303 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D8-303 NULL 52 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 43 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 46 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 46 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 41 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 46 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-202 NULL 43 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 43 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 48 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 47 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-303 NULL 47 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 25 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 22 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 27 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-501 TN 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 3 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 3 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-307 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
BoMon NULL 4 10 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-107 NULL 7 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-107 NULL 7 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-107 NULL 10 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-107 NULL 10 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-107 TN 12 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C5-402 NULL 12 15 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
C5-402 NULL 0 15 Huỷ lớp TN B Elitech
D9-107 NULL 14 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C10-302 NULL 0 10 Huỷ lớp TN A Elitech
C4-101 NULL 0 10 Huỷ lớp TN A Elitech
C10-302 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C4-101 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN B Elitech
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-104 NULL 13 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 17 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 15 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 NULL 16 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-105 NULL 17 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-104 NULL 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-307 NULL 20 20 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
NULL NULL 1 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
NULL NULL 5 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-103 TN 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 4 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 4 10 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 13 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 13 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-102 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D6-103 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-105 TN 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C14B NULL 13 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 13 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 5 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-102 TN 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-101A NULL 12 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-101A NULL 6 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-210 NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C4-101A NULL 10 10 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-103 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 28 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 24 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 27 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 29 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-105 TN 26 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 0 15 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 0 15 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-402 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 10 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 26 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-105 NULL 25 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 TN 19 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NULL NULL 25 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-105 TN 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C14B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 5 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 5 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 1 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D6-405 TN 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 0 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 6 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-306 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D6-104 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-104 TN 31 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-411 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 4 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL 3 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
T-411 NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C14B NULL NULL 12 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
NULL TN 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 12 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 12 Kết thúc ĐK TN Ab CT Chuẩn
D6-105 NULL 30 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 30 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-507 TN 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 16 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 12 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-507 TN 29 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 17 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 11 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 17 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha B-102 NULL 13 16 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 30 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 28 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-405 NULL 44 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 TN 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C1-308 NULL 8 15 Kết thúc ĐK TN Ab CT Chuẩn
D8-504 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 42 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 20 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 99 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 99 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 13 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-107 TN 14 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A-201 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-107 TN 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A-201 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 15 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 13 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 TN 15 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A-Tangham NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-207 TN 16 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A-201 NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
Nha A-201 NULL 0 20 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
D8-407 TN 17 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Nha A-102 NULL 4 20 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
Nha A-102 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 14 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-107 NULL 15 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 30 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 40 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 40 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 43 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD-A NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Bể bơi NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 44 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 44 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 11 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 11 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 2 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 2 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 4 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 4 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 18 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 18 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 5 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 5 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 34 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 34 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 6 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 6 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 14 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 14 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 20 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 20 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 24 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 24 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 1 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Bể bơi NULL 3 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
Sân 2 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 23 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 15 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 32 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 10 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 20 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 9 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 17 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 9 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 17 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 11 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 22 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 23 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 18 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 11 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 26 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 10 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
San KTX NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 12 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 4 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 37 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 22 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 30 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 11 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 11 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 12 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 43 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SB7 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 15 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 18 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 52 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 48 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 20 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 47 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 31 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 7 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NTD NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 51 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 25 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân B1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân B1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân A1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân B1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 17 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 26 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 15 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 6 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 8 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 0 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 2 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 3 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 3 NULL 5 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 49 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 16 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 32 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 39 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 27 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 9 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 33 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 25 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 19 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 11 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 25 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 29 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 8 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 2 NULL 17 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
Sân 1 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 4 50 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
SVD NULL 30 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-107 TN 92 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 TN 92 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-502 NULL 28 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 8 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 28 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 28 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D5-406 TN NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 TN 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 TN 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D5-506 TN NULL 100 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 TN 53 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 TN 50 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 TN NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 TN 60 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-208 TN 45 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-407 TN NULL 140 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-306 TN 70 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
NULL TN 61 70 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-502 NULL 33 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 34 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 33 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 34 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 31 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 37 35 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 29 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 34 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-402 NULL 45 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D9-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 TN 41 45 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 TN 42 45 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-503 TN 44 45 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-502 NULL 31 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 30 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 32 32 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-208 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D8-206 TN 74 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D8-206 TN 63 90 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-5-301 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-506 TN 52 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-406 TN 54 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-406 TN 36 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 48 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 49 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 48 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 48 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 61 65 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 63 65 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 44 45 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 43 45 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 49 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 50 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 51 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 51 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 47 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 48 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 50 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 50 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 50 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 50 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 49 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 45 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 49 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 45 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 42 45 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 46 50 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 45 50 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 43 45 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 45 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 43 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 52 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 52 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 51 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 51 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 51 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 51 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 44 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 43 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 46 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 44 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 47 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 45 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 45 45 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 45 45 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 45 45 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 42 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 40 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 43 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-101 TN NULL 230 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 61 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 60 60 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 53 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 53 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 TN NULL 195 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 54 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 54 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 54 55 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 27 30 Đang xếp TKB BT AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-203 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-205 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-205 NULL 27 36 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB Elitech
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB Elitech
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-406 TN 109 110 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-502 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 25 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-208 TN 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D5-104 TN 120 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 120 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 109 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 107 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 103 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 TN 102 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 69 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 83 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 99 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 97 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 95 100 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-205 TN 66 100 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 TN 91 110 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 83 110 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-203 TN 83 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-204 TN 104 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 TN 146 150 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-103 TN 97 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 97 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-105 TN 96 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D5-104 TN 96 120 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-203 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-206 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-202 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
D3-205 NULL NULL 36 Đang xếp TKB TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 32 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-502 NULL 19 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 34 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB TN AB Elitech
D3-502 NULL 33 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB TN AB Elitech
D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB TN AB Elitech
D6-403 TN 41 41 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-502 NULL 28 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 13 28 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D9-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-103 TN 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-103 TN 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-103 TN 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-103 TN 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
C10-401 NULL 32 32 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-401 NULL 32 32 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-401 NULL 24 32 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-401 NULL 24 32 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 92 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-403 TN 0 40 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
D8-101 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 TN 95 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 TN 71 95 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 37 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 22 32 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 400 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 35 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 35 37 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-101 TN 14 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-307 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 TN 84 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 TN 98 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 TN 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 TN 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-106 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 TN 98 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-105 TN 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 TN 118 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-207 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-305 TN 99 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 39 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 100 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-204 TN 119 120 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 37 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 37 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 35 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 35 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D3-204 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-206 NULL 36 36 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 65 500 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-107 TN 78 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-503 NULL 29 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-503 NULL 30 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-503 NULL 18 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D8-305 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-305 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 117 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 78 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-208 TN 75 90 Kết thúc ĐK LT+BT A Elitech
D6-107 TN 75 90 Kết thúc ĐK LT+BT A Elitech
D3-502 NULL 27 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 28 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 7 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D3-502 NULL 13 30 Kết thúc ĐK TN AB Elitech
D6-107 NULL 85 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-107 NULL 84 100 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-306 NULL 38 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-208 NULL 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 NULL 84 85 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 37 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 TN 47 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 19 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 23 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 20 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-306 NULL 24 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 61 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 TN 49 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 25 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 23 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 12 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-108 NULL 19 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 TN 25 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-103 NULL 25 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-403 TN 71 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-404 TN 61 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 18 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 TN 50 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 TN 34 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C10-408 NULL 21 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 34 100 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 6 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 5 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-305 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-211 NULL 22 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-205 TN 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C10-103 NULL 26 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 12 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 TN 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-211 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-305 TN 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-211 NULL 23 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 13 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 TN 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-109 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-504 TN 24 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 24 26 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 TN 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-110 NULL 26 25 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D4-303 TN 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-211 NULL 23 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-504 TN 56 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-107 NULL 27 26 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 29 28 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-504 TN 62 62 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C9-110 NULL 26 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-110 NULL 24 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C9-105 NULL 12 24 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 35 100 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 100 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
NULL NULL 15 24 Kết thúc ĐK TTTN AB Elitech
NULL NULL 37 100 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 17 Kết thúc ĐK ĐATN AB Elitech
D9-401 NULL 97 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 54 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 54 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 54 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 52 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 52 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 39 40 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 45 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 47 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 53 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 52 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 44 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 54 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 66 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 37 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-506 NULL 52 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 54 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-406 NULL 45 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 210 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-203 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-204 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 47 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 45 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-501 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 43 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-101 NULL NULL 230 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 61 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 60 60 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL NULL 195 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D5-105 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-103 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-104 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D5-205 NULL 30 30 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-206 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-501 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 NULL 61 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL 37 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-501 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D9-502 NULL 40 60 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D9-502 NULL 9 60 Huỷ lớp BT AB Elitech
D9-106 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 13 45 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 6 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D8-505 NULL 8 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D9-401 NULL 84 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D6-208 NULL 38 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-208 NULL 47 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-306 NULL NULL 175 Đang xếp TKB LT A Elitech
D6-306 NULL 53 55 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 67 65 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT A Elitech
D6-306 NULL 52 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 54 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 55 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT A Elitech
D6-407 NULL 53 55 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-407 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-407 NULL 53 65 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT A Elitech
D6-306 NULL 45 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 42 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D6-306 NULL 35 50 Kết thúc ĐK BT B Elitech
D3-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 56 65 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 48 65 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 50 65 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 51 65 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 52 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 49 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 44 45 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-401 NULL 44 45 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 47 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 45 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-301 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 42 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 12 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 13 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-404 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-312 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 15 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 16 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 22 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 23 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 7 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 6 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 35 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 6 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 20 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 3 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 4 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 34 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 2 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 0 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 27 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 30 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 5 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 19 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 10 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 9 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 37 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 2 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 2 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D9-501 NULL 100 140 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 43 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 35 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-201 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 29 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 25 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 26 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 13 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-301 NULL 43 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 48 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 16 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 47 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 14 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 3 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-204 NULL 5 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 16 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 1 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 4 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB Elitech
D6-407 NULL 43 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-407 NULL 36 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D6-407 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB Elitech
D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-401 NULL 46 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 54 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 55 55 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 51 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-501 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D6-306 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D9-301 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-405 NULL 22 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 9 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 33 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 44 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 15 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 15 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 38 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 36 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 8 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 17 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 2 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 11 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 31 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 50 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 20 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 5 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 4 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 4 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL NULL 150 Huỷ lớp LT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 19 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 2 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
D3-5-201 NULL 0 50 Huỷ lớp BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 17 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 49 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
TC-205 NULL 5 50 Kết thúc ĐK BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 3 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 3 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-501 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 39 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-405 TN 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
C15 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C15 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C15 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
C15 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B Elitech
D8-505 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-211 TN 47 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-212 TN 57 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-107 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-107 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TC-208 TN 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-208 TN 58 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-209 TN 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-209 TN 51 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
T-110 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-210 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-110 NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-210 NULL 20 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-110 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-210 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-110 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-210 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-110 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-210 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-110 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-210 NULL 16 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TC-209 NULL 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 53 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-302 NULL 36 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-304 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 131 150 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 10 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
TC-209 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-210 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-209 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-208 NULL 36 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-209 NULL 36 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-208 NULL 36 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-202 NULL 43 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-302 NULL 43 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
TC-209 NULL 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-209 NULL 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-209 NULL 70 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-208 NULL 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-210 NULL 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-208 NULL 45 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-210 TN 29 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-408 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-110 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-408 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-110 NULL 9 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-408 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
T-110 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 5 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-505 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 TN 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 19 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 21 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 18 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 11 18 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TC-210 NULL 35 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-503 TN 26 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
T-109 NULL 9 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-109 NULL 17 18 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D8-504 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT A CT Chuẩn
D8-407 NULL 0 40 Huỷ lớp LT+BT A CT Chuẩn
D6-101 NULL 30 32 Kết thúc ĐK LT+BT A Elitech
D6-101 NULL 30 32 Kết thúc ĐK LT+BT A Elitech
TC-208 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-311 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-212 NULL 80 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-208 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-311 NULL 79 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-211 NULL 31 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-211 NULL 31 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-211 NULL 49 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-211 NULL 49 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D9-207 NULL 16 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 15 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 9 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 14 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 15 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 15 15 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 36 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 32 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 38 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-506 NULL 34 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-401 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK TT A CT Chuẩn
TC-209 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-209 TN 60 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-208 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-208 TN 63 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
T-408 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-408 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-408 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-408 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-408 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-408 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-304 NULL 29 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-505 NULL 29 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-304 NULL 34 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-505 NULL 34 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D9-203 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D9-103 NULL 73 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 82 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-107 NULL 67 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-107 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 35 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-106 NULL 35 50 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-504 TN 24 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-109 NULL 9 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-109 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-504 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-504 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
T-109 NULL 16 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
T-109 NULL 15 15 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D8-504 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-504 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NULL NULL 8 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-504 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-407 NULL 1 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 40 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-301 NULL 36 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 37 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 32 40 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-106 NULL 15 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 13 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 14 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D6-102 NULL 16 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-507 TN 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-208 NULL 13 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-208 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-103 NULL 14 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D8-507 TN 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
T-208 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-208 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D6-102 NULL 18 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
D4-303 NULL 33 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL NULL 32 Huỷ lớp LT+BT B Elitech
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
D8-401 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 15 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 15 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Huỷ lớp ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 0 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 13 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 2 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 5 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 1 5 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
D8-504 NULL 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-504 NULL 34 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-107 NULL 75 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NULL NULL 11 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 23 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-504 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-504 NULL 32 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-211 NULL 2 70 Huỷ lớp LT+BT A CT Chuẩn
TC-211 NULL 2 70 Huỷ lớp LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 46 70 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 58 70 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 58 70 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 53 70 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-107 NULL 53 70 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-106 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 TN 81 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 TN 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-106 TN 66 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D8-107 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 TN 77 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-106 TN 83 80 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C15 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C15 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C15 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
NhaT NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C15 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C15 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C15 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C15 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
NhaT NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C15 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
TC-211 NULL 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-211 NULL 59 80 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 49 70 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-107 NULL 49 70 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-106 NULL 46 70 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-106 NULL 46 70 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
NULL NULL 4 20 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 75 80 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-507 NULL 35 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-504 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-504 TN 31 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
T-208 NULL 10 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
T-208 NULL 21 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
D8-507 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 30 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D6-102 NULL 13 32 Kết thúc ĐK LT+BT AB Elitech
NULL NULL 1 10 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 9 20 Kết thúc ĐK TTTN A CT Chuẩn
NULL NULL 10 15 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 19 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 24 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 16 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 9 10 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 6 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D4-401 NULL 6 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 9 40 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 50 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 34 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-306 NULL 36 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-106 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 55 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 37 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-505 NULL 12 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 59 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 45 45 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 68 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 38 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 38 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-103 TN 69 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 TN 6 60 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
C10-205 NULL 17 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C10-205 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C10-205 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C10-205 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
C10-205 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 1 20 Huỷ lớp TN AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D5-202 NULL 57 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 54 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 50 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-208 NULL 45 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-202 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-210 NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-210 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 29 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-108A NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-108A NULL 15 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D9-103 NULL 42 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 60 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
TC-108 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-108 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-108 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-108 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
TC-108 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 57 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-102 NULL 29 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 45 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-405 NULL 41 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 24 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-407 NULL 23 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-311 TN 23 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C10-212 NULL 23 20 Kết thúc ĐK TN A CT Chuẩn
D5-201 NULL 36 60 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-311 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 26 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-311 NULL 24 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D5-202 NULL 22 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 1 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK TT AB CT Chuẩn
NULL NULL 2 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 7 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL NULL 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 3 20 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
TC-108A NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-301 NULL 22 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D5-201 NULL 58 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-310 NULL 52 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-207 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D6-304 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 47 80 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 24 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-206 NULL 30 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D6-305 NULL 30 50 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D8-311 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-108A NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D6-301 NULL 23 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-104 NULL 22 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-307 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 30 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-309 NULL 39 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 38 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-310 NULL 35 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-307 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D9-207 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D9-207 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D4-305 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-311 NULL 43 60 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
TC-310 NULL 58 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-102 NULL 31 60 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 22 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D4-401 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
D9-207 NULL 20 30 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL TN 22 35 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
NULL NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 25 40 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-310 NULL 0 80 Huỷ lớp LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 18 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D4-401 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
C3-209 NULL 19 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C3-209 NULL 18 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
D4-305 TN 24 35 Kết thúc ĐK LT+BT B CT Chuẩn
TC-106B NULL 22 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
TC-106B NULL 2 20 Kết thúc ĐK TN B CT Chuẩn
C5-116 NULL 20 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 20 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 28 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D8-207 NULL 20 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
D4-305 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 14 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
C5-116 NULL 12 20 Kết thúc ĐK TN AB CT Chuẩn
NULL NULL 27 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
NULL NULL 27 50 Kết thúc ĐK ĐA AB CT Chuẩn
D4-304 NULL 21 40 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D8-207 NULL 41 50 Kết thúc ĐK LT+BT A CT Chuẩn
D4-305 NULL 27 40 Kết thúc ĐK LT+BT AB CT Chuẩn
NULL NULL 8 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 5 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 14 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 11 50 Kết thúc ĐK ĐATN AB CT Chuẩn
NULL NULL 4 50 Kết thúc ĐK TTTN AB CT Chuẩn
Kỳ Khoa_Viện Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP
20202 VKHVCNNL 124945 124945 HE3023
20202 VKHVCNNL 706996 706996 HE3023
20202 VKHVCNNL 706997 706997 HE3023
20202 VKHVCNNL 706998 706998 HE3023
20202 VKHVCNNL 706999 706999 HE3023
20202 VKHVCNNL 707000 707000 HE3023
20202 VKHVCNNL 707001 707001 HE3023