1 LASK230338_01 Language Skills Teaching Thứ 3,tiết 7-10,tuần 1-6,A305
Thứ 4,tiết 7-10,tuần 1-6,A302 2 TEPR330438_01 Thực Hành Giảng Dạy Thứ 3,tiết 7-9,tuần 7-14,A304 Thứ 6,tiết 7-9,tuần 7-14,A204 Cô Hằng 3 MOSY230136_01 Morphology Thứ 2,tiết 1-3,tuần 1-15,A305 Thầy Việt 4 ASST330336_01 Đông Nam Á học Thứ 2,tiết 13-15,tuần 1-15,A103 Thầy Khanh 5 AMST330336_01 Nghiên Cứu Văn Hóa Mỹ Thứ 7, tiết 7-9
6 ENET330137_01 Tiếng Anh Chuyên Ngành Thứ 3,tiết 3-5. A204
Công Nghệ Môi Trường Phan Vũ Bình Minh 7 TEYL330538_01 Phương Pháp Giảng Dạy Thứ 2,tiết 7-9, A305 Tiếng Anh Thiếu Nhi Đặng Thị Vân Anh
8 ADMO138685 (Tin học nâng cao)
@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
English for Electronic & Electrical Engineering
Anh văn Chuyên Ngành Cơ Khí English for IT Phát Triển Tài Liệu Giảng Dạy Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Ứng Dụng CNTT Trong Giảng Dạy Tiếng Anh Semantics
MONDAY TUESDAY WEDNESDAY TH FRI SATURDAY SUN
UR DA DAY SD Y AY Morphology Tiếng Anh Language Nghiên Cứu Văn Hóa 1-3 Chuyên Ngành Skills Mỹ Công Nghệ Môi Teaching 7-9 Trường 7-10 3-5 Phương Pháp Language Skills Giảng Dạy Tiếng Teaching Anh Thiếu Nhi 7-9 7-9 Đông Nam Á học 13-15