You are on page 1of 7

CHƯƠNG 10: GLOBAL TRANSPORTION PLANNING

1. Bước thứ hai trong quy hoạch giao thông toàn cầu là gì?
a.Carrier lựa chọn
b. Lựa chọn chế độ
c. Lập kế hoạch tuyến đường
d. Phương pháp tiếp cận khách hàng

2. Bao nhiêu phần trăm khối lượng thương mại container liên lục địa được di chuyển bằng đường
biển?
a. 80%
b. 60%
c. 98%
d. 72%

3. Container được xây dựng đặc biệt cho mục đích di chuyển:
a. Container 20 và 30 feet
b. Container 30 và 40 feet
c. Container 30 và 53 feet
d. Container 20 và 40 feet

4. Các loại hình nào KHÔNG PHẢI là nhà cung cấp dịch vụ phụ trợ?
a. Export packer
b. Non Vessel-owning Common Carriers (NVOCC)
c. Transportation provision
d. International Freight Forwarders (IFF)

5. Chiến lược nào sau đây không phải là chiến lược giảm thiểu rủi ro vận tải?
a. Sử dụng bao bì chung
b. Sử dụng phần mềm quản lý sự kiện
c. tài chính của nhà cung cấp dịch vụ giám sát
d. Sử dụng nhà cung cấp dịch vụ chi phí thấp nhất

6. Các nhà giao nhận vận tải quốc tế (IFF) thường được gọi là:
a. Đ ại lý vận tải hàng hóa quốc tế
b. Người làm dịch vụ liên quan tới thương mại
c. Người dự báo nhu cầu
d. Người định giá

7. Các hoạt động chuẩn bị xuất khẩu bao gồm:


a.Các nhà cung cấp dịch vụ và lựa chọn tuyến đường
b. Thực hiện đơn hàng và đóng gói
c. Sản xuất hàng hóa
d. Lựa chọn điều khoản giao dịch

8. Cầu đường bộ là một loại hình giao thông được sử dụng để:
a. di chuyển container hàng hải bằng đường sắt để thay thế cho tất cả các tuyến đường thủy
b. di chuyển các container hàng hải bằng đường sắt để thay thế cho dịch vụ đường thủy địa phương
c. di chuyển container hàng hải bằng đường sắt đến thành phố nội địa, ngoài cảng
d. tránh băng qua các vùng nước lớn trong đất liền như Hồ Michigan

9. Cây Maquiladora là gì?


a. một nhà máy được tạo ra trong giới hạn của khu thương mại tự do
b. một bến xe tải ở biên giới nơi các lô hàng có thể được chuyển tải và giao hàng bởi bất kỳ hãng vận
tải nào từ Hoa Kỳ, Canada hoặc Mexico
c. một cơ sở sản xuất ở Mexico, nơi sản phẩm có thể được lắp ráp và trả lại Hoa Kỳ mà không phải trả
thuế
d. một cơ sở sản xuất ở Hoa Kỳ, nơi sản phẩm có thể được lắp ráp và trả lại Mexico mà không phải trả
thuế

10. Các công ty có thể thuê ngoài một cách thông minh tất cả những điều sau đây ngoại trừ:
a.Công nghệ thông tin
b.Các hoạt động hoặc khả năng
c. Sản xuất
d.Logistics

11. Đối với giao thông vận tải toàn cầu, sự kiện 11/9 và các cuộc tấn công tiếp theo của cướp biển
____.
a. có ít tác động
b. đã gây ra khó khăn nghiêm trọng cho đường sắt và động cơ người vận chuyển
c. cho thấy rằng có một sự cân bằng mong manh giữa thương mại và an ninh
d. đã khiến các chủ hàng phải né tránh đối với quốc tế buôn bán

12. Điều nào sau đây KHÔNG ĐƯỢC xem là một thách thức quan trọng của vận tải toàn cầu?
a. Biến động cấp độ thương mại
b. Thay đổi trong nguồn cung cấp khu vực
c. Tác động môi trường
d. Hợp nhất các hãng vận tải

13. Điều gì chi phối thẩm quyền ra quyết định cho việc vận chuyển của sản phẩm trong một giao dịch
quốc tế?
a. giá cả là tiêu chí duy nhất được xem xét để lựa chọn phương thức vận tải hoặc hãng vận chuyển
b. giá cả không phải là tiêu chí được thiết lập để lựa chọn phương thức vận tải
c. giá cả phải được cân bằng với các đặc điểm dịch vụ của các hãng vận tải trong việc lựa chọn phương
thức vận tải hoặc nhà vận chuyển
d. đặc điểm dịch vụ quan trọng hơn giá cả trong việc lựa chọn phương thức vận tải hoặc hãng vận
chuyển

14. Điều nào sau đây không phải là một trong bốn C-Incoterms?
a. CFR
b. CPT
c. CPI
d. CIF

15. Điều nào sau đây là điều mà INCOTERMs sẽ không làm:


a. Xác định mối quan hệ về phương thức giao hàng
b. Xác định đoạn tiêu đề
c. Xác định quyền theo hợp đồng
d. Xác định thời điểm giao hàng hoàn thành

16. Đối với vận tải toàn cầu, suy thoái kinh tế ____.
a. Dẫn đến tăng nhu cầu và giá vận chuyển.
b. Dẫn đến giảm nhu cầu vận tải và giá cước
c. Không có tác động đến nhu cầu và giá vận chuyển.
d. Nguyên nhân khiến các chủ hàng tránh xa thương mại quốc tế.

17. Dựa trên xuất khẩu và nhập khẩu kết hợp, ai là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ?
a.Mexico
b.China
c.Nhật Bản
d.Canada

18. Điều khoản thanh toán nào sau đây ít rủi ro nhất cho người bán?
a. Thư tín dụng
b. Trả trước (Cash in Advance)
c.Letter of Credit
d.Mở tài khoản

19. Điều nào sau đây là một hoạt động trong kênh giao dịch (transaction channel) trong vận tải toàn
cầu?
a. Giám sát quá trình vận chuyển
b. Chuyển quyền sở hữu
c. Chứng từ vận chuyển hàng hóa
d. Chia sẻ thông tin kịp thời

20. Đạo luật Cải cách Vận chuyển Đường biển đã mở rộng khả năng của các chủ hàng trong việc đàm
phán các hợp đồng dịch vụ tư nhân, bí mật với các công ty vận tải.
a.True
b.False

21. Điều nào sau đây không phải là ưu tiên của quy định vận tải của Hoa Kỳ?
a.Cải thiện an toàn
b. Giảm tác động môi trường
c.Tăng cường bảo mật
d. Tăng cường khả năng sinh lời của nhà mạng

22. Điều nào sau đây KHÔNG PHẢI là một mối quan tâm cho việc đóng gói cho vận chuyển bằng
đường biển?
a. Ăn cắp
b. Cân nặng quá mức
c. Hỏa hoạn
d. Độ ẩm

23. Điều nào sau đây là một hoạt động kênh phân phối (distribution channel) trong vận tải toàn cầu?
a. Chứng từ vận chuyển hàng hóa
b. Chuyển quyền sở hữu
c. Chia sẻ thông tin kịp thời
d. Lựa chọn nhà cung cấp và tuyến đường

24. Đâu là hiệp hội giá cước vận chuyển hành khách và hàng hóa của vận tải hàng không quốc tế?
a. DOT
b. IATA
c. ICAO
d. FMC
25. Điều gì chi phối thẩm quyền ra quyết định cho việc vận chuyển của sản phẩm trong một giao dịch
quốc tế?
a. Bảo hiểm hàng hóa
b. Hợp đồng thương mại
c. Điều khoản thương mại
d. Điều khoản thanh toán

26. Hoạt động nào sau đây KHÔNG PHẢI là một trong các hoạt động chuẩn bị xuất khẩu?
a. Lựa chọn điệu khoản thương mại
b. Lựa chọn điều khoản thanh toán
c. Lựa chọn bảo hiểm hàng hóa
d. Lựa chọn phương thức vận chuyển

27. Hoạt động nào sau đây là hoạt động của kênh phân phối trong vận tải toàn cầu?
a. Chuyển giao quyền sở hữu
b. Tài liệu về cước phí
c.Các nhà cung cấp dịch vụ và lựa chọn tuyến đường
d. Chia sẻ thông tin kịp thời

28. INCOTERM nào được sử dụng khi người vận chuyển chính được người xuất khẩu thanh toán?
a.C
b.D
c.E
d.F

29. INCOTERM nào bắt buộc nhà xuất khẩu phải chịu mọi chi phí liên quan đến việc vận chuyển lô
hàng đến địa điểm nước ngoài?
a.C
b.D
c.E
d.F

30. Khi một công ty mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế, công ty đang thực hiện:
a. Chuyển giao rủi ro
b. Loại bỏ rủi ro
c. Giữ lại rủi ro
d. Chấp nhận rủi ro

31. Loại hàng hóa nào được tải vào hoặc lên thiết bị lưu trữ tại điểm xuất phát và được chuyển đến
đích trong hoặc trên cùng một thiết bị mà không cần xử lý thêm?
a. Vận chuyển hàng hóa bằng container
b. Vận tải hàng hóa đa phương
c. Vận tải hàng hóa transload
d. Vận tải Landbrige

32. Lợi thế chính của vận tải hàng không quốc tế là gì?
a. tốc độ
b. xử lý cẩn thận
c. giảm giấy tờ
d. dịch vụ tận nơi
33. Loại INCOTERM nào được sử dụng khi nhà nhập khẩu chịu trách nhiệm toàn bộ về lô hàng tại
điểm xuất xứ?
a.C
b.D
c.E
d.F

34. _____________ liên quan đến việc sử dụng hai hoặc nhiều phương thức vận tải để chuyển một
lô hàng từ điểm xuất phát đến điểm đến.
a. Vận tải nội địa
b. Giao thông vận tải đại dương
c. vận chuyển hàng không
d.Dịch vụ vận chuyển trực tiếp

35. Liên quan đến việc sử dụng hai hoặc nhiều phương thức vận chuyển trong việc di chuyển một lô
hàng từ điểm xuất phát đến điểm đến.
a. Vận tải biển
b. Vận tải đa phương thức
c. Giao thông đường hàng không
d. Dịch vụ vận chuyển trực tiếp

36. Loại cầu nào tập trung vào vận tải đường thủy và đường sắt với điểm xuất phát hoặc điểm đến
là một cảng:
a. Port-bridge
b. Mini-bridge
c. Micro-brdge
d. Land-bridge

37. Phương thức nào là thích hợp cho sự luân chuyển hàng hoá thành phẩm có giá trị cao giữa các
châu lục?
Một đường ray
b.Truck
c.Nước
d.Air

38. Phương thức vận chuyển nào cung cấp năng lực vận chuyển cao và chi phí thấp?
a. Đường ống
b. Xe tải đường bộ
c. Đường thủy
d. Hàng không

39. Tổ chức quốc tế nào đã thực hiện sáng kiến chứng từ vận chuyển hàng hóa điện tử nhằm thay
thế các chứng từ giấy?
a. IATA
b. ICAO
c. DOT
d. FMC

40. Thuật ngữ nào có nghĩa là khả năng đi đến điểm xuất phát và điểm đến khi xem xét các phương
thức vận chuyển hàng hóa?
a. Thời gian vận chuyển
b. Độ tin cậy
c. Năng lực chuyên chở
d. Khả năng tiếp cận

41. Tàu liner là gì?


a. một con tàu viễn dương đi một tuyến cố định theo lịch trình đã công bố
b. tầu thuỷ nội địa theo lịch trình yêu cầu
c. một tàu du lịch viễn dương chở khách trên các tuyến đường cụ thể
d. một con tàu thuộc sở hữu hoặc thuê dài hạn của công ty vận chuyển hàng hóa

42. Thuật ngữ cho một nhà cung cấp bên ngoài thực hiện tất cả hoặc một phần của các dịch vụ hậu
cần của tổ chức là gì?
a.Freight forwarder
b.Consultant
c. Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ ba (3PL)
d.Chỉ cần nhà cung cấp thời gian

43. Một điều lệ là:


a. được cung cấp bởi những con tàu được thuê trong một chuyến đi hoặc một khoảng thời gian cụ thể.
b. một con tàu cũ hơn trong tình trạng kém
c. một tàu mang cờ nước ngoài đang tìm cách trở thành tàu mang cờ Hoa Kỳ
d. một con tàu mà thủy thủ đoàn được thuê từ nhiều nước khác nhau, nơi mức lương rất thấp

44. Một trở ngại chính của NAFTA là không thể giải quyết:
a. Thương mại tự do được cải thiện giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada
b. Sự cân bằng thương mại giữa Canada và Mexico
c. Giảm thuế giữa ba nước
d.U.S.-Hoạt động xe tải xuyên biên giới Mexico

45. Một NVOCC là:


a. Một công ty xử lý lô hàng quốc tế nhưng không sở hữu bất kỳ tàu và container nào
b. Một công ty chịu sự kiểm soát của chính phủ duy nhất và có thể xử lý hàng hóa được cấp phép
c. Một công ty xử lý các hàng hóa vận chuyển bằng bằng đường sắt sẽ được xếp lên một con tàu
d. Một công ty tập hợp và phân tán các lô hàng nhỏ và di chuyển các lô hàng này trong các container.

46. Một trở ngại chính của NAFTA là không thể giải quyết các mối quan ngại của Hoa Kỳ về:
a. Cải thiện thương mại tự do giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada
b. Cán cân thương mại giữa Canada và Mexico
c. Giảm bớt nhiệm vụ
d. Xe tải Mexico an toàn

47. Một tàu Ro-Ro là:


a. một loại tàu có nhà máy điện có thể vận hành bằng tay
b. một loại tàu đặc biệt có thể phục vụ các bến cảng kém phát triển
c. một tàu xử lý các chuyến hàng địa phương đến và đi từ một tàu LASH
d. một loại tàu mà phương tiện có thể được lái vào và lái ra

48. Mục đích của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế là gì?
a. đại diện cho các nhà cung cấp dịch vụ trước các chính phủ khác nhau cơ quan
b. đặt giá cho các nhà cung cấp dịch vụ thành viên
c. thiết lập các tiêu chuẩn an toàn cho các hãng hàng không
d. thúc đẩy việc sử dụng vận tải hàng không để vận chuyển hàng hóa và hành khách
49. Một tàu hàng rời (break bulk ship)
a. Cho phương tiện roll on hoặc roll off
b. chỉ xử lý hàng rời
c. Vận chuyển theo làn đường nơi tàu không hoạt động
d. Sẽ yêu cầu các lô hàng được đóng thùng để làm hàng

50. Một tàu chuyến (charter ship) là:


a. các tàu được thuê cho một chuyến đi cụ thể hoặc lượng thời gian cụ thể.
b. một tàu cờ nước ngoài đang tìm cách trở thành một tàu cờ Hoa Kỳ
c. một con tàu nơi thủy thủ đoàn được thuê từ nhiều quốc gia khác nhau, nơi mức lương rất thấp
d. một con tàu cũ trong tình trạng nghèo nàn

51. Vận chuyển hàng không dùng để chở hàng quá khổ?
a.B-747
b.Airbus 380
c.AN-124
d.Combi máy bay

52. Vấn đề gì đã dẫn đến việc sáp nhập, mua lại các hãng vận tải?
a. Dư thừa công suất
b. Ùn tắc mùa cao điểm
c. Mất sản phẩm và hư hỏng
d. Yêu cầu bảo mật

53. Vấn đề vận tải đường bộ gần như bị cắt đứt NAFTA năm 1995 đã giải quyết?
a. Các mức thuế do các công ty Mexico áp dụng
b. Các mục tiêu do chính phủ Hoa Kỳ tính phí
c. An toàn và buôn lậu
d. Sử dụng xe tải của Hoa Kỳ trên đường Mexico.

54. Với hàng nghìn tấn mỗi năm, đâu là cảng biển sầm uất nhất?
a.Long Beach
b.Singapore
c.Shanghai
d.Rotterdam

55. Vấn đề cấp bách nhất của thị trường vận tải đa phương thức là gì?
Tắc nghẽn Congestion

56. Xét về số tấn được xử lý, sân bay có lượng hàng hóa lớn nhất là bao nhiêu?
a.Hồng Kông International
b.Atlanta
c.Ted Stevens Anchorage International
d.Memphis International Airport

57. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng có thể dẫn đến:


a. Giá cổ phiếu tăng
b. Hiệu suất hoạt động thấp hơn
c. Giá cổ phiếu giảm
d. Lợi tức tài sản cao hơn

You might also like