You are on page 1of 2

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH PHÁP LÝ

BÀI: CHẾ TÀI VI PHẠM HỢP ĐỒNG

GLOSSARY – REMEDIES FOR BREACH OF CONTRACT

Dr. Do Giang Nam - VNU School of Law

No English Vietnamese
.
Breach of contract Vi phạm hợp đồng

Non-breaching party/ An injured Bên không vi phạm= Bên có


party/ defaulting party quyền
Breaching party Bên vi phạm
Remedies Chế tài
Specific Performance Buộc thực hiện đúng hợp đồng

Conpensation Bồi thường thiệt hại


Expectation damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại
dựa trên kỳ vọng

General damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại


thông thường

Liquidated damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại


theo thoả thuận trước

Reliance damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại


dựa trên sự tin tưởng

Restitution damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại


dựa trên sự hoàn trả lợi ích do vi
phạm
Special/consequential damages Khoản (tiền) bồi thường thiệt hại
kéo theo

Forseeability rule Quy tắc về tính có thể dự đoán


(của thiệt hại)
Reasonable Reliance Sự tin tưởng hợp lý

Status quote ante Trở lại tình trạng ban đầu


A real-estate contract Hợp đồng liên quan bất động sản
Procedural Code Bộ luật Tố tụng
Bailiff Thừa phát lại
To comply with the order Tuân thủ lệnh (của Toà)
Judicial Enforcement Agent Cơ quan thực thi tư pháp

You might also like