Professional Documents
Culture Documents
2 A84 Mai Vinh Hiển 51703078 Khoa CNTT 329690301 8.26 100
3 B2 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Khoa CNTT 765897285 8.21 100
7 B10 Nguyễn Thị Bạch Mai 518h0399 Khoa CNTT 855220200 8.65 95
8 B11 Nguyễn Văn Long 51800578 Khoa CNTT 987678784 7.44 100
10 A87 La Tất Hưng 41701130 Khoa Điện - Điện Tử 796998110 7.69 100
12 B14 Phan Văn Thắng 41701249 Khoa Điện - Điện Tử 367793490 7.24 100
13 B16 Phạm Phong Phú 418H0077 Khoa Điện - Điện Tử 886242673 7.29 100
14 B17 Trần Văn Hải 41701107 Khoa Điện - Điện Tử 989491223 8.06 100
15 B18 Đỗ Hữu Nam 41703119 Khoa Điện - Điện Tử 943214928 7.7 100
16 201 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Khoa Dược 962671360 7.25 100
17 206 Phạm Thị Thùy Linh H1700227 Khoa Dược 983182284 7.08 100
18 208 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi H1700076 Khoa Dược 379462379 7.35 100
19 A90 Hồ Thị Bảo Hân H1700208 Khoa Dược 945497233 7.22 100
22 27 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 Khoa Kế Toán 984405275 7.95 100
26 B35 Nguyễn Thị Ái Loan 21701272 Khoa Kế Toán 338941213 7.38 100
27 B38 Khưu Huyền Thư 21800566 Khoa Kế Toán 944072325 7.54 100
28 B39 Phan Thị Thủy 21800573 Khoa Kế Toán 382262590 7.46 100
29 B41 Trần Hai Thế Kỷ 21800266 Khoa Kế Toán 819996163 8.48 100
30 B46 Phan Tịnh Nghi 21800064 Khoa Kế Toán 819996163 7.96 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
31 B47 Trần Thanh Phương 217H0100 Khoa Kế Toán 819996163 8.32 100
32 B48 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Khoa Kế Toán 819996163 7.94 100
33 B49 Nguyễn Mai Thanh 21800555 Khoa Kế Toán 819996163 8.27 100
34 B50 Trần Thanh Như 21800320 Khoa Kế Toán 819996163 9.03 100
35 B52 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 Khoa Kế Toán 394491284 8.38 100
37 B55 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 Khoa Kế Toán 395198886 7.07 95
38 B56 Nguyễn Trần Uyên Nhi 21701314 Khoa Kế Toán 852756704 7.34 100
39 181 Nguyễn Thị Minh Thư 61702250 Khoa KHƯD 913572788 8.59 100
40 182 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 61702144 Khoa KHƯD 334739774 8.29 100
41 183 Bùi Thị Hồng Nhung 61702186 Khoa KHƯD 971820314 8.3 100
43 B61 Văn Ngọc Xuân 61703237 Khoa KHƯD 707058950 7.99 100
44 B62 Trần Lâm Thảo Vy 61703069 Khoa KHƯD 359229239 7.84 100
46 B64 Nguyễn Anh Kiệt 61800544 Khoa KHƯD 829077660 8.3 100
47 B66 Trần Thị Thùy Trang 61800668 Khoa KHƯD 362776984 7.49 100
48 B67 Lâm Thúy Diễm 61703006 Khoa KHƯD 942743472 7.56 100
49 B68 Lê Thị Quỳnh Giao 61800734 Khoa KHƯD 384107392 8.16 100
51 B71 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 Khoa KHƯD 941334276 7.78 100
52 B73 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Khoa KHƯD 374542057 7.37 100
53 B74 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 Khoa KHƯD 944418385 8.58 100
55 49 Phạm Thị Hải Yến 31703189 Khoa KHXH&NV 365048235 8.4 100
56 56 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31703036 Khoa KHXH&NV 397775448 7.3 100
61 A107 Bành Thị Yến Nhi 31703027 Khoa KHXH&NV 949680466 7.2 100
62 A109 Nguyễn Thị Tuyết Nga 31705096 Khoa KHXH&NV 328520670 7.17 100
64 A113 Trần Đức Duy 31703075 Khoa KHXH&NV 387073918 7.6 100
65 B77 Nguyễn Thị Hồng Thắm 31705117 Khoa KHXH&NV 367408100 7.4 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
66 B78 Trần Lâm Khánh Vy 31705141 Khoa KHXH&NV 366322017 7.35 100
67 B80 Hoàng Thị Trang 31800591 Khoa KHXH&NV 329052839 7.8 100
69 B82 Phạm Văn Lành 31801066 Khoa KHXH&NV 358380877 7.6 100
70 B85 Huỳnh Lâm Thi 31800819 Khoa KHXH&NV 565202536 8.02 100
72 B87 Cao Nguyễn Quốc Anh 31703060 Khoa KHXH&NV 335491079 8.3 100
74 B91 Đặng Thị Hòa Hợp 31801050 Khoa KHXH&NV 868449821 7.74 100
75 74 Phan Tất Diểm Trang 81703040 Khoa KTCT 961311397 7.86 100
77 214 Bùi Lê Tuấn Anh 81602005 Khoa KTCT 937953736 8.66 100
78 A115 Đào Nguyễn Anh Khoa 81704054 Khoa KTCT 966776744 7.86 100
81 B94 Ngô Thị Thuý Kiều 81703019 Khoa KTCT 379723487 7.95 100
82 B95 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 Khoa KTCT 976493476 7.16 100
84 B99 Võ Thị Thúy Hiền 81800024 Khoa KTCT 392290788 8.36 100
85 B100 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Khoa KTCT 369552080 7.22 100
86 B101 Trần Thị Thúy Danh A1700019 Khoa LĐ&CĐ 702546802 7.71 95
87 B102 Võ Thị Bích Vân A1700113 Khoa LĐ&CĐ 384101359 7.82 100
88 B103 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 Khoa LĐ&CĐ 392988728 7.65 100
89 14 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Khoa Luật 934165064 8.38 100
90 15 Trần Lê Thị Ngọc Nguyên E1701345 Khoa Luật 947549383 8.17 100
91 18 Phan Thị Thu Hiền E1701233 Khoa Luật 342447605 7.94 100
92 A22 Trần Tấn Hên E1600105 Khoa Luật 832593517 7.8 100
93 A119 Nguyễn Thị Hồng Thi E1701439 Khoa Luật 823483094 7.46 90
95 B107 Nguyễn Thị Thắm E1701417 Khoa Luật 377000322 7.6 100
96 B109 Phạm Thị Thúy Trâm E1701652 Khoa Luật 356776513 7.21 100
98 B113 Hồ Phạm Phương Uyên E1701515 Khoa Luật 394761976 7.59 100
99 B115 Trần Thị Kim Tín E1800669 Khoa Luật 348524141 8.25 100
100 B117 Huỳnh Yến Nhi E1800290 Khoa Luật 373413045 7.97 90
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
101 A125 Nguyễn Thị Huế Thảo 91703083 Khoa MT&BHLĐ 364355300 7.22 100
102 A128 Nguyễn Việt Khanh 91703039 Khoa MT&BHLĐ 374052989 7.51 100
103 A129 Trần Thanh Nhật Lam 91703045 Khoa MT&BHLĐ 338770710 7.21 100
104 A130 Đoàn Anh Quốc 91601086 Khoa MT&BHLĐ 846830579 8.9 100
105 B120 Nguyễn Thị Trúc Phương 91800057 Khoa MT&BHLĐ 378519717 7.33 100
106 B121 Phạm Thị Trúc Duyên 91800319 Khoa MT&BHLĐ 377307357 7.51 100
107 B123 Huỳnh Khánh Phong 91703064 Khoa MT&BHLĐ 817072233 7.08 100
108 B125 Nguyễn Thị Minh Hằng 91702039 Khoa MT&BHLĐ 347841418 8 100
109 B127 Trần Thị Trúc Linh 91702060 Khoa MT&BHLĐ 949308425 7.82 100
110 B128 Thái Nhựt Tiển 91703086 Khoa MT&BHLĐ 346480612 7.38 100
111 B130 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 Khoa MTCN 828147695 7.4 100
113 96 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 Khoa Ngoại Ngữ 981393664 8.17 100
114 102 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 Khoa Ngoại Ngữ 374997704 7.94 96
115 A137 Lê Thị Thu Hà 01702021 Khoa Ngoại Ngữ 366970809 7.33 100
116 A139 Châu Ngọc Bích 01701174 Khoa Ngoại Ngữ 908014371 8.22 100
117 B131 Khưu Thị Thùy Dương 01703006 Khoa Ngoại Ngữ 365755244 7.03 100
118 B134 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 Khoa Ngoại Ngữ 366698782 7.37 100
119 B136 Nguyễn Lê Vy Anh 018H0408 Khoa Ngoại Ngữ 778860036 8.66 100
120 B139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01800994 Khoa Ngoại Ngữ 366836213 7.9 100
121 B140 Nguyễn Thị Quyên 01801135 Khoa Ngoại Ngữ 338639876 8.59 100
122 B142 Trần Thị Mỹ Hảo 01701579 Khoa Ngoại Ngữ 704678149 7.88 100
123 B146 Lữ Thị Ngọc Ánh 01801065 Khoa Ngoại Ngữ 372100396 7.96 100
124 B147 Trương Uyển Nhi 01800072 Khoa Ngoại Ngữ 384932234 7 100
125 B153 Nguyễn Thị Hồng Mai 018H0248 Khoa Ngoại Ngữ 336198001 7.64 100
126 117 Lê Thị Tuyết Oanh 71704376 Khoa QTKD 968758957 7.69 100
127 128 Nguyễn Thị Huỳnh Như 71706119 Khoa QTKD 336348921 7.43 100
128 140 Đinh Thị Mỹ Hảo 71706274 Khoa QTKD 966634526 7.33 100
129 B154 Phạm Thị Trúc Vy 718h2077 Khoa QTKD 949282858 7.78 100
130 B156 Phan Thị Thanh Dung 71800346 Khoa QTKD 976364946 7.73 100
131 B157 Đặng Trần Khánh Linh 71800367 Khoa QTKD 967872210 8.12 100
132 B158 Nguyễn Hồng Ngọc 71706099 Khoa QTKD 379679005 7.47 100
133 B159 Nguyễn Thị Thu Thảo 71706161 Khoa QTKD 982655669 7.22 100
134 B160 Quách Tú Cầm 71800340 Khoa QTKD 917860916 8.15 100
135 B161 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 Khoa QTKD 395189321 8.09 80
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
136 B162 Nguyễn Phước Duy 71801327 Khoa QTKD 898031319 7.71 100
137 B163 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 Khoa QTKD 387362517 7.6 100
138 B165 Lê Thị Thu Hằng 718H1880 Khoa QTKD 373748766 7.69 100
139 B166 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71802450 Khoa QTKD 799840969 7.3 100
140 B168 Nguyễn Thị Huyền Trang 71802329 Khoa QTKD 838145245 7.48 100
141 B169 Huỳnh Minh Hiếu 71801775 Khoa QTKD 354599916 9.02 100
142 B170 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Khoa QTKD 363613011 7.8 95
143 B172 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718H0290 Khoa QTKD 918162162 7.75 100
144 B173 Phan Hồng Diễm 718H1856 Khoa QTKD 825073024 8.41 100
146 B180 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 Khoa QTKD 335575397 7.68 100
147 B181 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 Khoa QTKD 365809807 7.91 100
148 B182 Nguyễn Thị Hồng Hậu 71705596 Khoa QTKD 377721467 7.39 100
149 B184 Hồ Việt Đức 71704261 Khoa QTKD 935855781 7.58 100
150 B190 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 Khoa QTKD 349566570 7.57 95
151 B191 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 Khoa QTKD 937400271 7.54 100
152 B192 Nguyễn Phương Thanh 718H1757 Khoa QTKD 931440038 7.94 100
153 B197 Nguyễn Thị Giáng Hương 71800999 Khoa QTKD 973278697 8.4 100
154 B198 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71800234 Khoa QTKD 326559994 8.28 100
155 B200 Nguyễn Thị Uyển Nhi 718H1727 Khoa QTKD 971186518 7.9 100
156 B201 Nguyễn Trần Thảo Vi 71802149 Khoa QTKD 853100944 7.58 95
157 B202 Lê Thị Hồng Nhung 718H0558 Khoa QTKD 366022712 8.66 100
158 B204 Bùi Thị Kim Ngân 71802257 Khoa QTKD 868386482 8.14 100
159 B205 Trần Quỳnh Như 718H0987 Khoa QTKD 966369683 8.01 100
160 B206 Nguyễn Trần Phương Linh 718h0042 Khoa QTKD 944186053 7.68 100
161 B207 Nguyễn Thái Bảo Trân 718h0602 Khoa QTKD 903827520 7.97 100
162 B208 Huỳnh Thị Huyền Trân 718H0375 Khoa QTKD 942902071 7.31 100
163 B211 Lê Thùy Dung 718H0487 Khoa QTKD 388235498 8.3 100
165 A153 Nguyễn Thị Kim Nhung B1701222 Khoa TCNH 931150828 7.26 100
166 B213 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 Khoa TCNH 567121431 7.73 100
167 B214 Trần Phan Bảo Hân B1701158 Khoa TCNH 935854334 7.6 100
168 B215 Nguyễn Thị Vân Anh B1701129 Khoa TCNH 772242699 7.4 95
169 B217 Nguyễn Đăng Tuấn B1800129 Khoa TCNH 979845315 7.8 100
170 B219 Nguyễn Võ Hoàng Trang B1800119 Khoa TCNH 945760895 8.75 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
171 B220 Nguyễn Thị Thảo Quyên B1800432 Khoa TCNH 981004843 8.11 100
172 B221 Trần Thị Kiều Lan B1800202 Khoa TCNH 394331803 8.29 100
173 B222 Nguyễn Thị Tuyết Nhi B1701212 Khoa TCNH 706402706 7.93 100
174 175 Đào Thị Minh Thư 81603062 Khoa Toán TK 333794864 8.42 94
175 A47 Nguyễn Thị Thanh Tuyền C1603082 Khoa Toán TK 792477761 8.42 76
176 B223 Nguyễn Ngọc Thanh Vy C1800284 Khoa Toán TK 779773498 7.68 100
Chưa TH
Chưa TH