You are on page 1of 14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

PHÒNG KT&KĐCL TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2020

DANH SÁCH ĐỘI COI THI ĐH TÔN ĐỨC THẮNG


NĂM HỌC : 2020-2021
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
1 A1 Nguyễn Hữu Nhân 51600055 Khoa CNTT 399401014 8.5 100

2 A84 Mai Vinh Hiển 51703078 Khoa CNTT 329690301 8.26 100

3 B2 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Khoa CNTT 765897285 8.21 100

4 B3 Phạm Trung Kiên 51800884 Khoa CNTT 964876697 8.43 100

5 B4 Hà Nguyễn Hải Đăng 51800019 Khoa CNTT 833996989 7.82 100

6 B5 Lê Thị Thanh Tuyền 51800650 Khoa CNTT 911703519 7.86 100

7 B10 Nguyễn Thị Bạch Mai 518h0399 Khoa CNTT 855220200 8.65 95

8 B11 Nguyễn Văn Long 51800578 Khoa CNTT 987678784 7.44 100

9 19 Ngô Thúc Vũ 41701039 Khoa Điện - Điện Tử 335877179 7.81 100

10 A87 La Tất Hưng 41701130 Khoa Điện - Điện Tử 796998110 7.69 100

11 A88 Nguyễn Thanh Bình 41701057 Khoa Điện - Điện Tử 367356784 7 91

12 B14 Phan Văn Thắng 41701249 Khoa Điện - Điện Tử 367793490 7.24 100

13 B16 Phạm Phong Phú 418H0077 Khoa Điện - Điện Tử 886242673 7.29 100

14 B17 Trần Văn Hải 41701107 Khoa Điện - Điện Tử 989491223 8.06 100

15 B18 Đỗ Hữu Nam 41703119 Khoa Điện - Điện Tử 943214928 7.7 100

16 201 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Khoa Dược 962671360 7.25 100

17 206 Phạm Thị Thùy Linh H1700227 Khoa Dược 983182284 7.08 100

18 208 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi H1700076 Khoa Dược 379462379 7.35 100

19 A90 Hồ Thị Bảo Hân H1700208 Khoa Dược 945497233 7.22 100

20 B20 Võ Bão Hân H1800020 Khoa Dược 374656742 7.7 100

21 B32 Lê Bích Trầm H1800339 Khoa Dược 387873814 7.74 95

22 27 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 Khoa Kế Toán 984405275 7.95 100

23 28 Vũ Bảo Trân 21701407 Khoa Kế Toán 949565880 8.03 100

24 29 Bùi Thị Diễm My 21701285 Khoa Kế Toán 778141496 8.11 100

25 A98 Đặng Thị Hoa 21701222 Khoa Kế Toán 782528712 8 100

26 B35 Nguyễn Thị Ái Loan 21701272 Khoa Kế Toán 338941213 7.38 100

27 B38 Khưu Huyền Thư 21800566 Khoa Kế Toán 944072325 7.54 100

28 B39 Phan Thị Thủy 21800573 Khoa Kế Toán 382262590 7.46 100

29 B41 Trần Hai Thế Kỷ 21800266 Khoa Kế Toán 819996163 8.48 100

30 B46 Phan Tịnh Nghi 21800064 Khoa Kế Toán 819996163 7.96 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
31 B47 Trần Thanh Phương 217H0100 Khoa Kế Toán 819996163 8.32 100

32 B48 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Khoa Kế Toán 819996163 7.94 100

33 B49 Nguyễn Mai Thanh 21800555 Khoa Kế Toán 819996163 8.27 100

34 B50 Trần Thanh Như 21800320 Khoa Kế Toán 819996163 9.03 100

35 B52 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 Khoa Kế Toán 394491284 8.38 100

36 B54 Lê Thúy Phượng 21800093 Khoa Kế Toán 704736878 8.93 100

37 B55 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 Khoa Kế Toán 395198886 7.07 95

38 B56 Nguyễn Trần Uyên Nhi 21701314 Khoa Kế Toán 852756704 7.34 100

39 181 Nguyễn Thị Minh Thư 61702250 Khoa KHƯD 913572788 8.59 100

40 182 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 61702144 Khoa KHƯD 334739774 8.29 100

41 183 Bùi Thị Hồng Nhung 61702186 Khoa KHƯD 971820314 8.3 100

42 B60 Ngô Vũ Lợi 61702150 Khoa KHƯD 384006170 8.14 100

43 B61 Văn Ngọc Xuân 61703237 Khoa KHƯD 707058950 7.99 100

44 B62 Trần Lâm Thảo Vy 61703069 Khoa KHƯD 359229239 7.84 100

45 B63 Âu Nhị Toán 61800659 Khoa KHƯD 393336773 7.64 100

46 B64 Nguyễn Anh Kiệt 61800544 Khoa KHƯD 829077660 8.3 100

47 B66 Trần Thị Thùy Trang 61800668 Khoa KHƯD 362776984 7.49 100

48 B67 Lâm Thúy Diễm 61703006 Khoa KHƯD 942743472 7.56 100

49 B68 Lê Thị Quỳnh Giao 61800734 Khoa KHƯD 384107392 8.16 100

50 B70 Huỳnh Yến Vy 61800138 Khoa KHƯD 942889854 8.14 100

51 B71 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 Khoa KHƯD 941334276 7.78 100

52 B73 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Khoa KHƯD 374542057 7.37 100

53 B74 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 Khoa KHƯD 944418385 8.58 100

54 46 Trần Quốc Tiến 31705046 Khoa KHXH&NV 939833796 7.4 100

55 49 Phạm Thị Hải Yến 31703189 Khoa KHXH&NV 365048235 8.4 100

56 56 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31703036 Khoa KHXH&NV 397775448 7.3 100

57 58 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 31605084 Khoa KHXH&NV 969074759 8.28 76

58 64 Lê Thị Huyền 31703091 Khoa KHXH&NV 384624920 7.14 100

59 66 Trần Minh Triết 31703172 Khoa KHXH&NV 326624642 7.5 100

60 71 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 317H0064 Khoa KHXH&NV 356474546 8 100

61 A107 Bành Thị Yến Nhi 31703027 Khoa KHXH&NV 949680466 7.2 100

62 A109 Nguyễn Thị Tuyết Nga 31705096 Khoa KHXH&NV 328520670 7.17 100

63 A111 Nguyễn Duy Khang 31703095 Khoa KHXH&NV 344189678 7.4 95

64 A113 Trần Đức Duy 31703075 Khoa KHXH&NV 387073918 7.6 100

65 B77 Nguyễn Thị Hồng Thắm 31705117 Khoa KHXH&NV 367408100 7.4 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
66 B78 Trần Lâm Khánh Vy 31705141 Khoa KHXH&NV 366322017 7.35 100

67 B80 Hoàng Thị Trang 31800591 Khoa KHXH&NV 329052839 7.8 100

68 B81 Lý Khang 31703093 Khoa KHXH&NV 328527637 7.2 100

69 B82 Phạm Văn Lành 31801066 Khoa KHXH&NV 358380877 7.6 100

70 B85 Huỳnh Lâm Thi 31800819 Khoa KHXH&NV 565202536 8.02 100

71 B86 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 31703024 Khoa KHXH&NV 968327371 7.7 100

72 B87 Cao Nguyễn Quốc Anh 31703060 Khoa KHXH&NV 335491079 8.3 100

73 B89 Phùng Ái Vi 31703180 Khoa KHXH&NV 941419011 7.4 99

74 B91 Đặng Thị Hòa Hợp 31801050 Khoa KHXH&NV 868449821 7.74 100

75 74 Phan Tất Diểm Trang 81703040 Khoa KTCT 961311397 7.86 100

76 75 Nguyễn Phương Linh 81604059 Khoa KTCT 354185522 9.3 100

77 214 Bùi Lê Tuấn Anh 81602005 Khoa KTCT 937953736 8.66 100

78 A115 Đào Nguyễn Anh Khoa 81704054 Khoa KTCT 966776744 7.86 100

79 B92 Trần Hoàng Dĩ 81800193 Khoa KTCT 384688606 8.12 100

80 B93 Lê Hồng Quế Lam 81604053 Khoa KTCT 914350628 8 90

81 B94 Ngô Thị Thuý Kiều 81703019 Khoa KTCT 379723487 7.95 100

82 B95 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 Khoa KTCT 976493476 7.16 100

83 B97 Nguyễn Hưng 81800558 Khoa KTCT 398360052 7.66 100

84 B99 Võ Thị Thúy Hiền 81800024 Khoa KTCT 392290788 8.36 100

85 B100 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Khoa KTCT 369552080 7.22 100

86 B101 Trần Thị Thúy Danh A1700019 Khoa LĐ&CĐ 702546802 7.71 95

87 B102 Võ Thị Bích Vân A1700113 Khoa LĐ&CĐ 384101359 7.82 100

88 B103 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 Khoa LĐ&CĐ 392988728 7.65 100

89 14 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Khoa Luật 934165064 8.38 100

90 15 Trần Lê Thị Ngọc Nguyên E1701345 Khoa Luật 947549383 8.17 100

91 18 Phan Thị Thu Hiền E1701233 Khoa Luật 342447605 7.94 100

92 A22 Trần Tấn Hên E1600105 Khoa Luật 832593517 7.8 100

93 A119 Nguyễn Thị Hồng Thi E1701439 Khoa Luật 823483094 7.46 90

94 B104 Lê Thị Mỹ Lý E1701598 Khoa Luật 393811688 7.71 100

95 B107 Nguyễn Thị Thắm E1701417 Khoa Luật 377000322 7.6 100

96 B109 Phạm Thị Thúy Trâm E1701652 Khoa Luật 356776513 7.21 100

97 B111 Dương Hoàng My E1701601 Khoa Luật 961653173 8.13 100

98 B113 Hồ Phạm Phương Uyên E1701515 Khoa Luật 394761976 7.59 100

99 B115 Trần Thị Kim Tín E1800669 Khoa Luật 348524141 8.25 100

100 B117 Huỳnh Yến Nhi E1800290 Khoa Luật 373413045 7.97 90
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
101 A125 Nguyễn Thị Huế Thảo 91703083 Khoa MT&BHLĐ 364355300 7.22 100

102 A128 Nguyễn Việt Khanh 91703039 Khoa MT&BHLĐ 374052989 7.51 100

103 A129 Trần Thanh Nhật Lam 91703045 Khoa MT&BHLĐ 338770710 7.21 100

104 A130 Đoàn Anh Quốc 91601086 Khoa MT&BHLĐ 846830579 8.9 100

105 B120 Nguyễn Thị Trúc Phương 91800057 Khoa MT&BHLĐ 378519717 7.33 100

106 B121 Phạm Thị Trúc Duyên 91800319 Khoa MT&BHLĐ 377307357 7.51 100

107 B123 Huỳnh Khánh Phong 91703064 Khoa MT&BHLĐ 817072233 7.08 100

108 B125 Nguyễn Thị Minh Hằng 91702039 Khoa MT&BHLĐ 347841418 8 100

109 B127 Trần Thị Trúc Linh 91702060 Khoa MT&BHLĐ 949308425 7.82 100

110 B128 Thái Nhựt Tiển 91703086 Khoa MT&BHLĐ 346480612 7.38 100

111 B130 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 Khoa MTCN 828147695 7.4 100

112 92 Phạm Lê Diệu Huệ 01701027 Khoa Ngoại Ngữ 7.63 95

113 96 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 Khoa Ngoại Ngữ 981393664 8.17 100

114 102 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 Khoa Ngoại Ngữ 374997704 7.94 96

115 A137 Lê Thị Thu Hà 01702021 Khoa Ngoại Ngữ 366970809 7.33 100

116 A139 Châu Ngọc Bích 01701174 Khoa Ngoại Ngữ 908014371 8.22 100

117 B131 Khưu Thị Thùy Dương 01703006 Khoa Ngoại Ngữ 365755244 7.03 100

118 B134 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 Khoa Ngoại Ngữ 366698782 7.37 100

119 B136 Nguyễn Lê Vy Anh 018H0408 Khoa Ngoại Ngữ 778860036 8.66 100

120 B139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01800994 Khoa Ngoại Ngữ 366836213 7.9 100

121 B140 Nguyễn Thị Quyên 01801135 Khoa Ngoại Ngữ 338639876 8.59 100

122 B142 Trần Thị Mỹ Hảo 01701579 Khoa Ngoại Ngữ 704678149 7.88 100

123 B146 Lữ Thị Ngọc Ánh 01801065 Khoa Ngoại Ngữ 372100396 7.96 100

124 B147 Trương Uyển Nhi 01800072 Khoa Ngoại Ngữ 384932234 7 100

125 B153 Nguyễn Thị Hồng Mai 018H0248 Khoa Ngoại Ngữ 336198001 7.64 100

126 117 Lê Thị Tuyết Oanh 71704376 Khoa QTKD 968758957 7.69 100

127 128 Nguyễn Thị Huỳnh Như 71706119 Khoa QTKD 336348921 7.43 100

128 140 Đinh Thị Mỹ Hảo 71706274 Khoa QTKD 966634526 7.33 100

129 B154 Phạm Thị Trúc Vy 718h2077 Khoa QTKD 949282858 7.78 100

130 B156 Phan Thị Thanh Dung 71800346 Khoa QTKD 976364946 7.73 100

131 B157 Đặng Trần Khánh Linh 71800367 Khoa QTKD 967872210 8.12 100

132 B158 Nguyễn Hồng Ngọc 71706099 Khoa QTKD 379679005 7.47 100

133 B159 Nguyễn Thị Thu Thảo 71706161 Khoa QTKD 982655669 7.22 100

134 B160 Quách Tú Cầm 71800340 Khoa QTKD 917860916 8.15 100

135 B161 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 Khoa QTKD 395189321 8.09 80
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
136 B162 Nguyễn Phước Duy 71801327 Khoa QTKD 898031319 7.71 100

137 B163 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 Khoa QTKD 387362517 7.6 100

138 B165 Lê Thị Thu Hằng 718H1880 Khoa QTKD 373748766 7.69 100

139 B166 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71802450 Khoa QTKD 799840969 7.3 100

140 B168 Nguyễn Thị Huyền Trang 71802329 Khoa QTKD 838145245 7.48 100

141 B169 Huỳnh Minh Hiếu 71801775 Khoa QTKD 354599916 9.02 100

142 B170 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Khoa QTKD 363613011 7.8 95

143 B172 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718H0290 Khoa QTKD 918162162 7.75 100

144 B173 Phan Hồng Diễm 718H1856 Khoa QTKD 825073024 8.41 100

145 B177 Lê Thị Tâm 71802099 Khoa QTKD 399028820 8.09 99

146 B180 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 Khoa QTKD 335575397 7.68 100

147 B181 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 Khoa QTKD 365809807 7.91 100

148 B182 Nguyễn Thị Hồng Hậu 71705596 Khoa QTKD 377721467 7.39 100

149 B184 Hồ Việt Đức 71704261 Khoa QTKD 935855781 7.58 100

150 B190 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 Khoa QTKD 349566570 7.57 95

151 B191 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 Khoa QTKD 937400271 7.54 100

152 B192 Nguyễn Phương Thanh 718H1757 Khoa QTKD 931440038 7.94 100

153 B197 Nguyễn Thị Giáng Hương 71800999 Khoa QTKD 973278697 8.4 100

154 B198 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71800234 Khoa QTKD 326559994 8.28 100

155 B200 Nguyễn Thị Uyển Nhi 718H1727 Khoa QTKD 971186518 7.9 100

156 B201 Nguyễn Trần Thảo Vi 71802149 Khoa QTKD 853100944 7.58 95

157 B202 Lê Thị Hồng Nhung 718H0558 Khoa QTKD 366022712 8.66 100

158 B204 Bùi Thị Kim Ngân 71802257 Khoa QTKD 868386482 8.14 100

159 B205 Trần Quỳnh Như 718H0987 Khoa QTKD 966369683 8.01 100

160 B206 Nguyễn Trần Phương Linh 718h0042 Khoa QTKD 944186053 7.68 100

161 B207 Nguyễn Thái Bảo Trân 718h0602 Khoa QTKD 903827520 7.97 100

162 B208 Huỳnh Thị Huyền Trân 718H0375 Khoa QTKD 942902071 7.31 100

163 B211 Lê Thùy Dung 718H0487 Khoa QTKD 388235498 8.3 100

164 166 Lê Thanh Ngân B1701198 Khoa TCNH 902589346 7.07 91

165 A153 Nguyễn Thị Kim Nhung B1701222 Khoa TCNH 931150828 7.26 100

166 B213 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 Khoa TCNH 567121431 7.73 100

167 B214 Trần Phan Bảo Hân B1701158 Khoa TCNH 935854334 7.6 100

168 B215 Nguyễn Thị Vân Anh B1701129 Khoa TCNH 772242699 7.4 95

169 B217 Nguyễn Đăng Tuấn B1800129 Khoa TCNH 979845315 7.8 100

170 B219 Nguyễn Võ Hoàng Trang B1800119 Khoa TCNH 945760895 8.75 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
171 B220 Nguyễn Thị Thảo Quyên B1800432 Khoa TCNH 981004843 8.11 100

172 B221 Trần Thị Kiều Lan B1800202 Khoa TCNH 394331803 8.29 100

173 B222 Nguyễn Thị Tuyết Nhi B1701212 Khoa TCNH 706402706 7.93 100

174 175 Đào Thị Minh Thư 81603062 Khoa Toán TK 333794864 8.42 94

175 A47 Nguyễn Thị Thanh Tuyền C1603082 Khoa Toán TK 792477761 8.42 76

176 B223 Nguyễn Ngọc Thanh Vy C1800284 Khoa Toán TK 779773498 7.68 100

177 C1 Vũ Lưu Bá Huy 51703104 Khoa CNTT 762939021 8.15 90


178 C2 Trần Minh Phi 51900408 Khoa CNTT 773977530 8.07 81
179 C3 Bùi Thị Hoài Thương 51900238 Khoa CNTT 961912484 8 100
180 C4 Mai Hoàng Minh 51703130 Khoa CNTT 357367145 8.75 100
181 C5 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 51900382 Khoa CNTT 339729865 8.59 100 cb
182 C6 Nguyễn Xuân Tân 519h0229 Khoa CNTT 333571180 7.96 90
183 C7 Mông Văn Dũng 51900044 Khoa CNTT 911710056 7.83 100
184 C8 Đặng Phúc Huy 51900087 Khoa CNTT 332420477 7.22 100
185 C9 Nguyễn Văn Huy 51900095 Khoa CNTT 929099063 7.47 95
186 C10 Đỗ Thị Thu Hiền 51900593 Khoa CNTT 357594188 8.21 100
187 C11 Trần Nguyên Khang 51900112 Khoa CNTT 898984897 7.56 100
188 C12 Chương Thành Long 518h0104 Khoa CNTT 708651758 7.78 86
189 C13 Phạm Ngọc Quốc 51800230 Khoa CNTT 327609452 8.41 100
190 C14 Lê Tấn Tài 518H0114 Khoa CNTT 969004098 7.97 100 cb
191 C15 Nguyễn Tuấn Anh 519H0136 Khoa CNTT 397803108 9 100
192 C16 Phạm Thanh Bình 51800175 Khoa CNTT 902526012 8 100 cb
193 C17 Nguyễn Trần Nhật Đức 518H0609 Khoa CNTT 869885812 7.03 88
194 C18 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 Khoa CNTT 337232767 8.55 100
195 C19 Nguyễn Nhựt Minh 41901114 Khoa Điện ĐT 941641096 8.53 100
196 C20 Trương Quốc Huy 41702073 Khoa Điện ĐT 378107496 7.02 100 cb
197 C21 Đinh Thanh Tài 41900540 Khoa Điện ĐT 342210961 7.71 100 cb
198 C22 Lê Nguyễn Phước Minh 41901112 Khoa Điện ĐT 336468074 8.32 100
199 C23 Đoàn Ngọc Long 418H0273 Khoa Điện ĐT 971303280 7.07 100 cb
200 C24 Nguyễn Thông 41800758 Khoa Điện ĐT 967815049 7.74 100
201 C26 Nguyễn An Khương 41901104 Khoa Điện ĐT 903126100 7.61 95
202 C27 Lê Văn Hùng 419h0142 Khoa Điện ĐT 382105283 7.21 100 cb
203 C28 Chế Thị Thục Uyên H1800352 Khoa Dược 918061822 8.31 100
204 C29 Lê Kim Uyên H1800107 Khoa Dược 949985940 7.77 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
205 C30 Lê Nguyễn Hoàng Ngân H1900104 Khoa Dược 859270779 8.65 100
206 C31 Trần Thị Mỹ Tiên H1800334 Khoa Dược 384188228 7.75 95
207 C32 Nguyễn Ngọc Bảo Hân H1900267 Khoa Dược 916232809 7.68 100
208 C33 Võ Nguyễn Huy Hoàng H1900063 Khoa Dược 838968763 8.95 85
209 C34 Lê Thị Thủy Tiên H1800333 Khoa Dược 903202367 7.41 100
210 C35 Chu Đặng Phương Trinh H1900243 Khoa Dược 586829533 7.61 100
211 C36 Võ Thị Bích Ngọc H1800166 Khoa Dược 328624172 8.01 100
212 C37 Trần Thị Kim Tỏa H1900238 Khoa Dược 858646670 7.36 100
213 C38 Nguyễn Thị Như Yến 21900539 Khoa Kế Toán 378019431 8.08 100
214 C39 Trần Thị Thanh Thảo 21800642 Khoa Kế Toán 583210772 8.95 100
215 C40 Văn Nguyễn Ngọc Huyền 21900478 Khoa Kế Toán 336208468 7.35 100
216 C41 Huỳnh Thị Mỷ Huyền 21701243 Khoa Kế Toán 916310441 7.98 95
217 C42 Lý Chí Hà 218H0169 Khoa Kế Toán 902654428 8.39 100 cb
218 C43 Đào Thị Hoài 21800250 Khoa Kế Toán 399047405 8.19 100
219 C44 Lê Võ Xuân Thư 21900271 Khoa Kế Toán 704477749 7.65 100
220 C45 Trần Hữu Anh Khoa 21701251 Khoa Kế Toán 379390354 7.67 80
221 C46 Nguyễn Huỳnh Phương Duyên 219h0078 Khoa Kế Toán 961450664 8.19 100
222 C47 Võ Hoàng Thọ 218H0314 Khoa Kế Toán 941806249 7.81 100
223 C48 Nguyễn Thị Tú Anh 219h0106 Khoa Kế Toán 764432135 7.58 100
224 C50 Trần Gia Hân 219H0128 Khoa Kế Toán 774754312 7.31 100 cb
225 C51 Trần Thị Huyền Thoại 219H0054 Khoa Kế Toán 979838105 8.13 100
226 C52 Nguyễn Thị Tuyết Mơ 21800055 Khoa Kế Toán 818107108 8.41 100 cb
227 C53 Ngô Thị Long Xuân 21800431 Khoa Kế Toán 931606311 7.21 100
228 C54 Lê Khánh Hòa 21701224 Khoa Kế Toán 968766309 8.3 95
229 C55 Đỗ Thị Kim Nhung 21701324 Khoa Kế Toán 368774631 8.66 90
230 C56 Trang Thị Kim Ngọc 21900497 Khoa Kế Toán 365999091 8.5 100
231 C57 Nguyễn Thụy Thảo Vy 21800408 Khoa Kế Toán 903924540 7.62 100
232 C58 Trang Đặng Hoài Ngân 21900495 Khoa Kế Toán 789758992 8 100
233 C59 Đào Diệu Hương 217H0007 Khoa Kế Toán 908423557 8.76 95
234 C60 Nguyễn Ngọc Minh Thư 217H0020 Khoa Kế Toán 708325021 8.37 100
235 C61 Đỗ Thị Minh Khuê 21701253 Khoa Kế Toán 962413481 7.66 100
236 C62 Trần Thị Thanh Tâm 21800340 Khoa Kế Toán 372586129 8.69 100
237 C63 Châu Thị Kim Chi 21800446 Khoa Kế Toán 587213102 8.59 100
238 C65 Lê Trần Thảo Trinh 21701152 Khoa Kế Toán 899070672 7.74 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
239 C66 Nguyễn Thanh Ngân 21701076 Khoa Kế Toán 336361008 7.87 95
240 C67 Nguyễn Đình Long 21800420 Khoa Kế Toán 798164151 7.53 100 cb
241 C68 Nguyễn Nhật Hạ Vy 21900386 Khoa Kế Toán 785259371 8.66 100
242 C69 Cao Lê Cát Diễm 21800211 Khoa Kế Toán 832212024 7.61 100
243 C70 Lâm Thị Kiều My 21701065 Khoa Kế Toán 933814237 7.32 100
244 C71 Nguyễn Thị Xuân Trúc 21900529 Khoa Kế Toán 336718805 7.63 100
245 C72 Trần Thị Thúy Hằng 21800468 Khoa Kế Toán 937683780 7.85 100
246 C73 Trần Thị Hồng Gấm D1700044 Khoa KHTT 336435910 8.67 100
247 C74 Huỳnh Phan Thy Thy D1900163 Khoa KHTT 354082481 7.51 100 cb
248 C75 Nguyễn Tấn Lộc 61800780 Khoa KHƯD 395993365 8.2 100
249 C76 Đoàn Thảo Ly 61900659 Khoa KHƯD 983549127 7.58 100
250 C77 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 61800826 Khoa KHƯD 902355826 7.16 100
251 C78 Đô Thị Ánh Tuyết 61900678 Khoa KHƯD 362056450 7.51 95
252 C79 Vũ Lê Phương Thanh 61800095 Khoa KHƯD 772901562 7.79 100
253 C80 Nguyễn Thị Anh Thư 61703208 Khoa KHƯD 362304714 8.02 100
254 C81 Võ Hoài Bảo 61900019 Khoa KHƯD 915575739 7.79 100
255 C82 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 61800773 Khoa KHƯD 909394626 8.6 100 cb
256 C83 Nguyễn Liêu Phương Vy 61900637 Khoa KHƯD 868782141 7.12 100 cb
257 C84 Hường Thị Ngọc Hà 61800163 Khoa KHƯD 769421605 7.72 100 cb
258 C85 Châu Minh Mẫn 61900109 Khoa KHƯD 924010656 8.07 100
259 C86 Hồ Sinh Nhân 618h0256 Khoa KHƯD 968105851 7.43 100 cb
260 C87 Nguyễn Trương Khánh Hiệp 61703111 Khoa KHƯD 913625176 8.08 100
261 C88 Lê Thị Yến Nhi 61900157 Khoa KHƯD 397019937 7.81 100
262 C89 Ngô Hoàng Tố Vy 61703067 Khoa KHƯD 835942796 7.71 84
263 C90 Lê Hải Đăng 61800491 Khoa KHƯD 886541256 7.76 95
264 C91 Nguyễn Thị Thanh Thy 61900785 Khoa KHƯD 395315232 7.99 100 cb
265 C92 Phạm Thị Quế Trân 61900289 Khoa KHƯD 356652489 7.71 100
266 C93 Hồ Bảo Trâm 61801010 Khoa KHƯD 332761054 7.17 100
267 C94 Trương Thị Trúc Ly 31900934 Khoa KHXH&NV 367824596 7.57 100 cb
268 C95 Nguyễn Phúc Thịnh 31800263 Khoa KHXH&NV 704550892 7.73 100 cb
269 C96 Nguyễn Bảo Thi 31900899 Khoa KHXH&NV 346485919 7.86 96
270 C97 Trần Tấn Nghĩa 31900937 Khoa KHXH&NV 913593258 7.41 95
271 C98 Tran Chi Tam 31800578 Khoa KHXH&NV 372450578 7.63 91
272 C99 Trương Ngọc Bích 31900007 Khoa KHXH&NV 926966188 7.15 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
273 C100 Trần Mỹ Ngọc 31800800 Khoa KHXH&NV 335056036 7.3 95
274 C101 Nguyễn Thị Bảo Yến 31801166 Khoa KHXH&NV 337961103 7.52 100
275 C102 Nguyễn Nguyệt Trân 31703167 Khoa KHXH&NV 942754571 7.21 100
276 C103 Nguyễn Minh Luân 31800895 Khoa KHXH&NV 979685794 7.38 100
277 C104 Trần Ngọc Thúy Vy 31901035 Khoa KHXH&NV 939139651 8.14 100
278 C105 Phan Hồng Thông 31900287 Khoa KHXH&NV 334561128 7.23 100
279 C106 Lê Tấn Đạt 31900837 Khoa KHXH&NV 901061592 7.34 83
280 C107 Đỗ Thị Mỹ Phụng 31900881 Khoa KHXH&NV 848955978 7.93 100
281 C108 Văn Thị Tố Uyên 31801155 Khoa KHXH&NV 587002013 7.56 100
282 C109 Ngô Thanh Toàn 31800660 Khoa KHXH&NV 824159862 7.5 90 cb
283 C110 Huỳnh Phước Hiệu 31800537 Khoa KHXH&NV 915188124 7.68 95
284 C111 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 31901021 Khoa KHXH&NV 343591769 7.67 95
285 C112 Đỗ Ngọc Ý Nhi 31801096 Khoa KHXH&NV 914149143 7.57 100
286 C113 Lê Hiệp 31703086 Khoa KHXH&NV 973732225 7.79 100
287 C114 Phạm Thị Thanh Nhàn 31801094 Khoa KHXH&NV 979501072 7.93 100
288 C115 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 31800132 Khoa KHXH&NV 933113571 7.22 100 cb
289 C116 Nguyễn Yến Nhi 31901017 Khoa KHXH&NV 925930166 8.18 100
290 C117 Lê Thị Hương Trà 31705126 Khoa KHXH&NV 915820523 7.27 95
291 C118 Võ Huỳnh Ngọc Phượng 31901024 Khoa KHXH&NV 857801661 7.66 100
292 C119 Nguyễn Thị Thúy Vy 31901034 Khoa KHXH&NV 944138267 7.56 100
293 C120 Lê Đỗ Phương Vy 31900636 Khoa KHXH&NV 943808065 7.95 100
294 C121 Lưu Phong Vinh 31900332 Khoa KHXH&NV 918185952 7.31 100 cb
295 C122 Cao Hồ Hàm Hương 81900379 Khoa Kỹ Thuật CT 898129036 7.33 93
296 C123 Nguyễn Đỗ Lam Tường 81900392 Khoa Kỹ Thuật CT 832717430 7.32 100
297 C124 Lê Như Ngọc 81900129 Khoa Kỹ Thuật CT 946874304 7.85 100
298 C125 Trần Lê Kim Phụng 81800602 Khoa Kỹ Thuật CT 901932913 8.77 100
299 C127 Trịnh Thị Thúy An 81800170 Khoa Kỹ Thuật CT 988525571 8.48 100 cb
300 C128 Phạm Duy Tân 81800305 Khoa Kỹ Thuật CT 943636375 8.32 100 cb
301 C129 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 Khoa LĐ&CĐ 941210134 7.08 100 cb
302 C130 Trần Yến Nhi A1900133 Khoa LĐ&CĐ 949299619 7.1 90
303 C131 Trần Phương Thanh A1700082 Khoa LĐ&CĐ 856974417 7.46 100
304 C132 Mai Thị Hồng Duyên A1700026 Khoa LĐ&CĐ 961508083 7.56 70
305 C133 Trần Lê Thanh Huyền A1700002 Khoa LĐ&CĐ 385537479 7.99 100
306 C134 Nguyễn Phan Hồng Quỳnh A1800296 Khoa LĐ&CĐ 394011525 7.35 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
307 C135 Phạm Phương Anh E1900020 Khoa Luật 388587236 8.37 100
308 C136 Trần Thùy Linh E18H0434 Khoa Luật 962516754 7.34 100 cb
309 C138 Bạch Đình Nhật E18H0462 Khoa Luật 899390452 7.88 100 cb
310 C139 Nguyễn Lan Vi E1800689 Khoa Luật 353570622 7.47 100
311 C140 Trần Lan Anh E1701546 Khoa Luật 933870394 8.02 100
312 C141 Đoàn Hồng Nguyên E1900172 Khoa Luật 382664082 7.87 100 cb
313 C142 Đặng Thị Ngọc Anh E1800117 Khoa Luật 345494959 7.55 100
314 C143 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 Khoa Luật 908272015 8.71 100
315 C144 Lâm Tuấn Hiếu E1800567 Khoa Luật 702990063 7.92 80
316 A121 Hà Thị Khánh Huyền E17H0111 Khoa Luật 346812886 8.48 100 cb
317 C146 Nguyễn Thị Thùy Dung E18H0139 Khoa Luật 962248327 7.3 100 cb
318 C147 Nguyễn Thị Yến Nhi E1801682 Khoa Luật 338509506 8.73 100 cb
319 C148 Trần Minh Thư E1900468 Khoa Luật 923172354 7.48 100
320 C149 Trần Vũ Tường Ly E1900136 Khoa Luật 828034471 7.52 90
321 C150 Nguyễn Thị Quỳnh E1701626 Khoa Luật 984597761 7.64 100
322 C151 Nguyễn Việt Anh E19h0147 Khoa Luật 984984592 7.06 100 cb
323 C152 Trần Văn Nghĩa 91800229 Khoa MT&BHLĐ 366601819 7.52 96 cb
324 C153 Nguyễn Tuấn Vũ 91800635 Khoa MT&BHLĐ 787941706 7.12 100
325 C154 Châu Hữu Phước 11900161 Khoa Mỹ Thuật CN 938456269 8.04 100
326 C155 Nguyễn Thanh Nhân 01900727 Khoa Ngoại Ngữ 794994633 7.87 100
327 C156 Trương Thị Khánh Linh 01801100 Khoa Ngoại Ngữ 364703657 7.67 100 cb
328 A143 Nguyễn Thị Hậu 01701243 Khoa Ngoại Ngữ 364486887 7.74 100
329 C158 Nguyễn Ngọc Châu Trinh 01900506 Khoa Ngoại Ngữ 336048826 7.58 100
330 C159 Huỳnh Văn Bá Khánh 01900967 Khoa Ngoại Ngữ 352912803 7.36 100
331 C160 Cao Thị Mỹ Hạnh 01800929 Khoa Ngoại Ngữ 898932657 8.42 98
332 C161 Trần Khánh Trân 01800758 Khoa Ngoại Ngữ 703511314 7.05 100
333 C162 Nguyễn Thị Uyển Nhi 01800070 Khoa Ngoại Ngữ 944536534 7.22 100
334 C163 Phạm Nguyễn Thúy Ngân 01900708 Khoa Ngoại Ngữ 334962322 7.82 100
335 C164 Nguyễn Thị Thanh Lan 01900184 Khoa Ngoại Ngữ 818525464 7.07 100
336 C165 Huỳnh Thanh Tân 01900791 Khoa Ngoại Ngữ 337486023 7.49 100
337 C166 Ngô Thị Quỳnh Ngân 01801112 Khoa Ngoại Ngữ 348986086 7.71 100 cb
338 C167 Trần Ngọc Ánh 01900599 Khoa Ngoại Ngữ 977961204 7.43 100
339 C168 Đỗ Thị Ngọc Thiện 01900803 Khoa Ngoại Ngữ 988756341 8.23 100 cb
340 C169 Phạm Thị Uyên 01801349 Khoa Ngoại Ngữ 0879865684 7.49 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
341 C170 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 01701546 Khoa Ngoại Ngữ 358485581 7.08 100
342 C171 Dương Ngọc Lụa 01801220 Khoa Ngoại Ngữ 347661223 8.77 100
343 C172 Ngô Nguyễn Kiều My 01900990 Khoa Ngoại Ngữ 396689508 7.07 100 cb
344 C173 nguyễn Thị Tuyết Ngân 01800901 Khoa Ngoại Ngữ 368666220 7.19 100
345 C174 Nguyễn Hoàng Ngọc Tú 01801291 Khoa Ngoại Ngữ 384399088 8.21 100
346 C175 Lê Thị Ngọc Duyên 01900629 Khoa Ngoại Ngữ 829738575 7.7 100
347 C176 Trần Bội Ngọc 019H0141 Khoa Ngoại Ngữ 901545490 7.68 100 cb
348 C177 Nguyễn Ngọc Huyền 01900157 Khoa Ngoại Ngữ 332087571 7.07 100
349 C178 Nguyễn Châu Ngân 01900251 Khoa Ngoại Ngữ 868261754 7.88 100
350 C179 Phạm Quốc Trọng 01900512 Khoa Ngoại Ngữ 907148744 8.35 100
351 C180 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Khoa Ngoại Ngữ 343003874 7.83 100
352 C181 Bùi Thị Kim Liên 01900973 Khoa Ngoại Ngữ 935903774 7.6 100
353 C182 Nguyễn Thị Hậu 01900129 Khoa Ngoại Ngữ 857904822 7.37 100
354 C183 Nguyễn Thị Hồng Phấn 01900756 Khoa Ngoại Ngữ 857951012 8.54 100
355 C184 Lê Thị Bích Ngọc 01901298 Khoa Ngoại Ngữ 338915972 7.13 100
356 C185 Nguyễn Hoàng Hồng Giang 01900631 Khoa Ngoại Ngữ 773112675 8.15 100 cb
357 C186 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 Khoa Ngoại Ngữ 961641134 7.77 100 cb
358 C187 Quách Khả Ái 718h1344 Khoa QTKD 949626405 7.04 100
359 C188 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71901300 Khoa QTKD 379622221 7.63 100
360 C189 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 Khoa QTKD 334959432 7.9 100
361 C190 Nguyễn Đặng Thùy Liên 71800029 Khoa QTKD 8581481495 7.06 100
362 C191 Đặng Thanh Nguyên 71802056 Khoa QTKD 762867843 7.56 95
363 C192 Huỳnh Thị Huế Trân 71901172 Khoa QTKD 855320356 7.93 100
364 C193 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 71900640 Khoa QTKD 2937053147 7.15 95
365 C194 Trần Thị Ngọc Phúc 71801653 Khoa QTKD 838407169 7.28 100
366 C195 Huỳnh Khánh Vy 71802364 Khoa QTKD 353900773 7.98 100
367 C196 Nguyễn Thị Thanh Thảo 71801370 Khoa QTKD 979831761 8.21 100
368 C197 Nguyễn Ngọc Minh An 71900680 Khoa QTKD 899452996 8.75 100
369 C198 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1030 Khoa QTKD 901441178 8.31 100
370 C200 Võ Củng Lợi 71801641 Khoa QTKD 528656024 7.39 100
371 C201 Ngô Tiến Sĩ 71801657 Khoa QTKD 389686719 7.91 100
372 C202 Nguyễn Kiểng 717H0764 Khoa QTKD 338866470 7.73 100
373 C204 Trần Thị Mỹ Trinh 71901516 Khoa QTKD 706709223 7.91 100
374 C205 Lê Thị Tuyết Băng 71800601 Khoa QTKD 355089931 7.36 100
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
375 C206 Nguyễn Huỳnh Kim Thương 71705497 Khoa QTKD 708545939 7.09 100
376 C207 Lê Thị Kim Ngân 71900948 Khoa QTKD 965674620 8.73 100
377 A150 Ngô Thanh Trúc 717H0657 Khoa QTKD 838515735 8.25 100 cb
378 C209 Huỳnh Thị Huỳnh Như 71802073 Khoa QTKD 977960950 8.22 100
379 C210 Phạm Thị Như Mỹ 71900473 Khoa QTKD 383108304 8.06 100
380 C211 Nguyễn Hương Ly 719K0162 Khoa QTKD 705557297 7.43 100 cb
381 C212 Nguyễn Văn Đoàn 71800949 Khoa QTKD 326012401 7.53 100 cb
382 C213 Trần Châu Thanh Tuyền 71902017 Khoa QTKD 948489745 8.6 100
383 C214 Trần Thị Kiều My 71800376 Khoa QTKD 983014505 7.54 100
384 C215 Lê Thị Thu Sương 71705466 Khoa QTKD 886138758 8.17 100
385 C216 Huỳnh Ngọc Trầm 71901170 Khoa QTKD 393136211 8.41 100
386 C217 Ngô Ngọc Quế Hân 719H0198 Khoa QTKD 911394869 7.48 100
387 C218 Lê Nhật Anh Thư 719H1037 Khoa QTKD 922295699 7.49 84
388 C219 Lê Thị Cẩm Tiên 718H1054 Khoa QTKD 933161249 8.63 100
389 C220 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 71801606 Khoa QTKD 336947215 7.59 100
390 C221 Lê Nhật Anh 71900692 Khoa QTKD 937308533 8.7 100
391 C222 Nguyễn Thanh Trúc Mai 71801818 Khoa QTKD 378005075 7.53 100
392 C223 Nguyễn Nhật Linh 718H0919 Khoa QTKD 909969133 8.26 100
393 C224 Phạm Bảo Trân 719h0556 Khoa QTKD 775636420 8.2 100
394 C225 Võ Thị Thanh Trang 71801922 Khoa QTKD 337874946 8.17 100
395 C226 Nguyễn Thị Như Ý 71901567 Khoa QTKD 382919951 8.19 100
396 C227 Ngô Hoàng Kiều Giang 71802196 Khoa QTKD 832282608 7.34 95
397 C228 Nguyễn Thị Kim Ngân 71802261 Khoa QTKD 333502350 7.39 100
398 C229 Đào Hồng Khoa 719H1083 Khoa QTKD 932568072 8.46 100
399 C230 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 Khoa QTKD 944627732 7.61 100
400 C231 Nguyễn Mai Phương 718H1003 Khoa QTKD 357049054 7.91 100
401 C232 Trương Nhật Sương 71802288 Khoa QTKD 367627684 7.59 100
402 C233 Trần Thu Trang 71801921 Khoa QTKD 961069647 8.38 90
403 C234 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 Khoa QTKD 819947579 7.91 100
404 C235 Bùi Thị Anh 71902053 Khoa QTKD 936627401 8.53 95
405 C236 Nguyễn Thị Ngọc Trân 71901179 Khoa QTKD 907421025 7.82 100
406 C237 Hà Nguyễn Thanh Hiếu 71706048 Khoa QTKD 932735067 7.89 100
407 C238 Nguyễn Hoàng Duy 719H0846 Khoa QTKD 336927598 7.68 100
408 C239 Trần Văn Thìn 71902074 Khoa QTKD 913432241 7.61 100 cb
STT ID Họ Và Tên MSSV Đơn Vị SĐT ĐHT ĐRL Ghi chú
409 C240 Phan Thị Thúy Ngân 71900156 Khoa QTKD 825959168 8.41 100
410 C241 Ngô Thục Quyên 71901667 Khoa QTKD 367142665 7.58 90
411 C242 Nguyễn Hoài Đông Trúc 719H1120 Khoa QTKD 981548849 8.38 100
412 C243 Vương Huyền Trân 718H1074 Khoa QTKD 825592906 7.77 100 cb
413 C244 Nguyễn Thị Thúy Hoa 719H0977 Khoa QTKD 984879047 8.33 100
414 C245 Hà Văn Mạnh 71902033 Khoa QTKD 328662430 7.17 100
415 C246 Nguyễn Ngọc Thảo 71901780 Khoa QTKD 775296839 7.88 100
416 C247 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 Khoa QTKD 869336227 7.69 100
417 C248 Nguyễn Thị Bảo Huyên 71900846 Khoa QTKD 369972662 8.49 100
418 C249 Tạ Minh Hiếu 71902025 Khoa QTKD 328527378 7.99 100
419 C250 Huỳnh Lê Huyền Trâm 71901499 Khoa QTKD 774062408 7.66 100
420 C251 Trần Thị Thảo Duyên 71802400 Khoa QTKD 933118661 7.69 100
421 C252 Phạm Thị Ngọc Thẩm 71801481 Khoa QTKD 328890104 7.19 100
422 C253 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 Khoa QTKD 393096778 8.56 100
423 C254 Nguyễn Thị Ngọc Hiền B1800029 Khoa Tài Chính NH 337664434 7.4 100
424 C255 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 Khoa Tài Chính NH 833423431 7.44 100
425 C256 Nguyễn Thị Thanh Uyên B1800475 Khoa Tài Chính NH 333995241 8.41 100 cb
426 C257 Nguyễn Ngọc Tiên B19D0029 Khoa Tài Chính NH 794743894 Liên kết 100 cb
427 C258 Nguyễn Khánh Nhi B1900408 Khoa Tài Chính NH 839827641 8.13 100
428 C259 Nguyễn Thị Lệ Huyền b1800381 Khoa Tài Chính NH 933226792 7.38 100
429 C260 Phan Thị Quế Trân B1800112 Khoa Tài Chính NH 906084160 8.16 100
430 C261 Nguyễn Thị Thu Hằng B1900072 Khoa Tài Chính NH 977070944 8.38 100
431 C262 Hoàng Chí Trung B19H0337 Khoa Tài Chính NH 933688210 8.35 100 cb
432 C263 Đỗ Thị Thu Nga B19H0242 Khoa Tài Chính NH 363629017 7.47 90
433 C264 Trần Ngọc Phương Dung B1800170 Khoa Tài Chính NH 845107088 8.65 100
434 C265 Nguyễn Thanh Trà B1900269 Khoa Tài Chính NH 967268313 8.23 100
435 C266 Hồ Như Quỳnh B1900221 Khoa Tài Chính NH 338122344 7.64 100
436 C267 Trương Thị Diểm Linh B1800051 Khoa Tài Chính NH 369317424 8.77 100
437 C268 Trần Thị Anh Thư B1800453 Khoa Tài Chính NH 945776929 7.31 100
438 C269 Dương Võ Thanh Tuyền b1701297 Khoa Tài Chính NH 377866137 7.54 100
439 C270 Lê Hoàng Minh Thiên C1900145 Khoa Toán TK 933187899 7.33 100 cb
440 C271 Hà Thị Hân A1700028 Khoa LĐ&CĐ 378695906 7.7 100
441 C272 Vũ Mộng Hoàng Yến 91900257 Khoa MT&BHLĐ 359815852 8.44 100 cb
Chưa TH

Chưa TH

Chưa TH

You might also like