You are on page 1of 44

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

PHÒNG KT&KĐCL TP. Hồ Chí Minh, ngày 26 thá

TỔNG HỢP THÙ LAO CÔNG GIÁM THỊ COI T


GIỮA KỲ DT2, GK2 KHÓA CŨ HOÃN THI/2020/2021
CUỐI KỲ HK2/2020/201 (Dành cho môn thay thế tốt nghiệp), Thi Cao
STT Họ Và Tên Đơn vị T. 14/04 T. 15/04 T. 19/04 T. 20/04 T. 22/04
10 Phạm Văn Lành 31801066 68,000 68,000 68,000 68,000 0
11 Cao Thị Mỹ Hạnh 01800929 68,000 0 68,000 0 0
12 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 68,000 68,000 68,000 68,000 0
13 Trần Tấn Nghĩa 31900937 68,000 68,000 0 0 0
14 Nguyễn Thị Hồng Thắm 31705117 68,000 0 68,000 68,000 0
15 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1030 0 68,000 0 68,000 0
16 Châu Minh Mẫn 61900109 68,000 68,000 0 68,000 0
17 Nguyễn Nhật Hạ Vy 21900386 68,000 68,000 68,000 0 0
18 Lê Tấn Đạt 31900837 0 0 68,000 0 68,000
19 Nguyễn Trần Phương Linh 718H0042 0 68,000 0 0 68,000
20 Nguyễn Minh Luân 31800895 0 68,000 0 0 0
21 Võ Hoài Bảo 61900019 0 0 0 0 0
22 Trương Ngọc Bích 31900007 0 68,000 0 68,000 68,000
23 Phan Tịnh Nghi 21800064 0 0 68,000 0 0
24 Phạm Thị Quế Trân 61900289 0 0 0 0 0
25 Phạm Thị Như Mỹ 71900473 0 0 68,000 0 0
26 Lê Thúy Phượng 21800093 0 0 68,000 68,000 68,000
27 Nguyễn Yến Nhi 31901017 0 0 0 68,000 68,000
28 Bùi Thị Anh 71902053 0 0 68,000 68,000 68,000
29 Bùi Thị Diễm My 21701285 0 0 0 68,000 0
30 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 0 0 68,000 68,000 0
31 Nguyễn Hoàng Duy 719H0846 0 0 0 68,000 68,000
32 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 0 0 68,000 0 68,000
33 Trang Đặng Hoài Ngân 21900495 0 0 0 68,000 68,000
34 Bành Thị Yến Nhi 31703027 0 0 0 0 68,000
35 Nguyễn Thị Kim Ngân 71802261 0 0 0 68,000 68,000
36 Nguyễn Văn Huy 51900095 0 0 68,000 68,000 68,000
37 Trần Thị Thúy Nga 21800060 0 0 68,000 68,000 68,000
38 Chu Thị Thanh Vy 61801024 0 0 68,000 0 68,000
39 Châu Thị Kim Chi 21800446 0 0 68,000 68,000 68,000
40 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 0 0 68,000 68,000 68,000
41 Hồ Sinh Nhân 618H0256 0 0 68,000 68,000 68,000
42 Hà Văn Mạnh 71902033 0 0 0 68,000 68,000
43 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 0 0 68,000 68,000 34,000
44 Nguyễn Thị Quyên 01801135 0 0 68,000 0 0
45 Trương Nhật Sương 71802288 0 0 68,000 68,000 0
46 Lữ Thị Ngọc Ánh 01801065 0 0 68,000 0 68,000
47 Nguyễn Ngọc Minh An 71900680 0 0 0 68,000 0
48 Nguyễn Đình Long 21800420 0 0 0 68,000 68,000
49 Nguyễn Tuấn Anh 519H0136 0 0 68,000 68,000 0
50 Phạm Quốc Trọng 01900512 0 0 0 0 0
51 Vũ Bảo Trân 21701407 0 0 0 0 0
52 Đào Diệu Hương 217H0007 0 0 0 0 0
53 Đào Thị Huyền Thương 81800165 0 0 0 0 0
54 Trần Văn Thìn 71902074 0 0 0 0 0
55 Phan Hồng Diễm 718H1856 0 0 0 0 68,000
56 Lê Như Ngọc 81900129 0 0 0 68,000 0
57 Bùi Thị Kim Liên 01900973 0 0 0 68,000 0
58 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 0 0 0 68,000 0
59 Nguyễn Thông 41800758 0 0 0 68,000 0
60 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 0 0 68,000 0 0
61 Nguyễn Thanh Ngân 21701076 0 0 68,000 68,000 0
62 Đặng Phúc Huy 51900087 0 0 68,000 68,000 0
63 Đỗ Thị Thu Hiền 51900593 0 0 68,000 68,000 0
64 Nguyễn Việt Anh E19H0147 0 0 68,000 68,000 0
65 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71802450 0 0 68,000 0 0
66 Phạm Phương Anh E1900020 0 0 68,000 0 0
67 Nguyễn Trần Uyên Nhi 21701314 0 0 68,000 68,000 68,000
68 Nguyễn Thị Hậu 01900129 0 0 68,000 0 0
69 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 0 0 68,000 0 0
70 Nguyễn Thị Hồng Phấn 01900756 0 0 68,000 0 0
71 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 0 0 68,000 0 0
72 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 0 0 68,000 0 0
73 Nguyễn Ngọc Châu Trinh 01900506 0 0 68,000 0 0
74 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 0 0 68,000 0 0
75 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 0 0 68,000 0 0
76 Quách Tú Cầm 71800340 0 0 68,000 0 0
Tổng Cộng 476,000 612,000 2,720,000 2,312,000 1,530,000
Số tiền bằng chữ; Mười triệu hai trăm mười chín ngàn năm trăm đồng
Trưởng phòng KT&KĐCL

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương


TP. Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 04 năm 2021

ÁM THỊ COI THI


N THI/2020/2021
ế tốt nghiệp), Thi Cao học
T. 23/04 24,25.04 T Tiền Ký nhận
0 0 272,000
34,000 0 170,000
0 85,000 357,000
34,000 0 170,000
34,000 0 238,000
0 0 136,000
34,000 0 238,000
0 0 204,000
0 0 136,000
0 0 136,000
34,000 0 102,000
34,000 0 34,000
0 0 204,000
34,000 0 102,000
34,000 0 34,000
34,000 0 102,000
34,000 0 238,000
0 0 136,000
0 0 204,000
0 85,000 153,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 136,000
34,000 0 102,000
0 0 136,000
0 0 204,000
34,000 0 238,000
0 85,000 221,000
0 0 204,000
0 0 204,000
0 0 204,000
0 0 136,000
0 0 170,000
0 0 68,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 68,000
0 46,750 182,750
0 0 136,000
0 46,750 46,750
0 85,000 85,000
0 85,000 85,000
0 85,000 85,000
34,000 0 34,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
34,000 85,000 187,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 136,000
0 0 68,000
0 85,000 153,000
0 0 204,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
0 0 68,000
476,000 773,500 8,899,500
Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG TP. Hồ Chí M

TỔNG HỢP THÙ LAO GIÁM THỊ COI THI GIỮA KỲ


HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
ĐIỂM THI: TÂN PHONG, ĐỢT THI: TỪ: 05/04 - 09/04/2021
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
STT Họ & Tên Đơn Vị N Vụ
S.05/04 C.05/04 S.06/04 C.06/04 S.07/04

6 Nguyễn Thị Tuyết Nga 31705096 Thư ký 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

12 Trần Thị Hồng Hạnh P. KT-BL Giám thị 90,000 130,000 90,000 90,000 90,000

13 Nguyễn Thanh Trúc TTTH Giám thị 90,000 90,000 0 90,000 90,000

14 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Giám thị 76,500 0 76,500 110,500 0

15 Vũ Bảo Trân 21701407 GT/TK 76,500 110,500 76,500 76,500 76,500

16 Châu Thị Kim Chi 21800446 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

17 Lê Thúy Phượng 21800093 Giám thị 0 0 0 0 0

18 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500

19 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 Giám thị 0 0 0 110,500 0


20 Bành Thị Yến Nhi 31703027 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500

21 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 0

22 Đào Diệu Hương 217H0007 Giám thị 51,000 110,500 76,500 76,500 76,500

23 Huỳnh Yến Vy 61800138 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500

24 Phan Hồng Diễm 718H1856 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

25 Nguyễn Thị Bạch Mai 518H0399 Giám thị 51,000 110,500 0 0 76,500

26 Đoàn Anh Quốc 91601086 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

27 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 317H0064 Giám thị 51,000 76,500 76,500 76,500 76,500

28 Phạm Thị Như Mỹ 71900473 Giám thị 76,500 0 0 76,500 76,500

29 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 Giám thị 76,500 110,500 0 76,500 76,500

30 Phan Hồng Thông 31900287 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 76,500

31 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 Giám thị 0 0 0 0 0

32 Phạm Nguyễn Thúy Ngân 01900708 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

33 Nguyễn Thị Hậu 01900129 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500

34 Phạm Văn Lành 31801066 Giám thị 76,500 0 0 76,500 76,500

35 Lê Thị Ngọc Duyên 01900629 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

36 Hồ Thị Bảo Hân H1700208 Giám thị 0 0 0 0 0


37 Phan Thị Thuỷ 21800573 Giám thị 0 0 0 76,500 0

38 Bùi Thị Kim Liên 01900973 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

39 Trần Ngọc Ánh 01900599 Giám thị 0 0 76,500 0 0

40 Võ Thị Thanh Trang 71801922 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

41 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 Giám thị 76,500 110,500 76,500 0 0

42 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 31800132 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 76,500

43 Phan Văn Thắng 41701249 Giám thị 76,500 110,500 76,500 0 76,500

44 Nguyễn Thái Bảo Trân 718h0602 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

45 Nguyễn Nhật Linh 718H0919 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 76,500

46 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

47 Nguyễn Phan Hồng Quỳnh A1800296 Giám thị 76,500 110,500 0 76,500 76,500

48 Đặng Thị Hòa Hợp 31801050 Giám thị 0 0 0 0 76,500

49 Nguyễn Thị Trúc Phương 91800057 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500
50 Trần Gia Hân 219H0128 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500

51 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

52 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1030 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 76,500

53 Phạm Thị Trúc Vy 718h2077 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 76,500

54 Bùi Thị Anh 71902053 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 0

55 Phạm Lê Diệu Huệ 01701027 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

56 Phạm Quốc Trọng 01900512 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 0

57 Trương Quốc Huy 41702073 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500

58 Traần Quỳnh Như 718H0987 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 76,500

59 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Giám thị 76,500 110,500 0 0 0

60 Phan Thị Thu Hiền E1701233 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

61 Nguyễn Việt Anh E19H0147 Giám thị 76,500 110,500 0 0 0

62 Ngô Thị Thuý Kiều 81703019 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

63 Trần Phan Bảo Hân B1701158 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 76,500

64 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

65 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71802450 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

66 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718h0290 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

67 Huỳnh Khánh Vy 71802364 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

68 Hồ Bảo Trâm 61801010 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500

69 Quách Tú Cầm 71800340 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

70 Phạm Phương Anh E1900020 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500


71 Phan Tịnh Nghi 21800064 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500

72 Ngô Thanh Toàn 31800660 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

73 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 Giám thị 76,500 76,500 76,500 0 0

74 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

75 Mai Thị Hồng Duyên A1700026 TK/GT 76,500 76,500 76,500 0 76,500

76 Nguyễn Hoàng Duy 719H0846 Giám thị 0 0 0 76,500 0

77 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

78 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

79 Huỳnh Thị Huyền Trân 718H0375 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 76,500

80 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 0

81 Trần Nguyên Khang 51900112 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

82 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 Giám thị 0 110,500 0 0 76,500

83 Trần Chí Tâm 31800578 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 76,500
84 Trần Thị Thanh Thảo 21800642 Giám thị 0 0 0 0 0

85 Trần Lê Thị Ngọc Nguyên E1701345 Giám thị 0 110,500 0 76,500 0

86 Trần Hai Thế Kỷ 21800266 Giám thị 76,500 110,500 76,500 0 0

87 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0

88 Trần Thanh Phương 217H0100 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 76,500

89 Châu Minh Mẫn 61900109 Giám thị 0 110,500 0 0 0

90 Lê Tấn Đạt 31900837 Giám thị 0 110,500 76,500 0 76,500

91 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 0

92 Nguyễn Trần Phương Linh 718h0042 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

93 Ngô Tiến Sĩ 71801657 Giám thị 0 110,500 76,500 0 0

94 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 61800826 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

95 Nguyễn Văn Huy 51900095 Giám thị 0 0 0 0 76,500

96 Phạm Thị Trúc Duyên 918000319 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500

97 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500

98 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 Giám thị 0 0 0 0 0

99 Lê Hồng Quế Lam 81604053 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

100 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 61800773 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500

101 Đoàn Hồng Nguyên E1900172 Giám thị 0 0 76,500 0 0

102 Phạm Thị Ngọc Thẩm 71801481 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

103 Nguyễn Ngọc Huyền 01900157 Giám thị 0 0 0 0 0

104 Huỳnh Yến Nhi E1800290 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 0
105 Nguyễn Đình Long 21800420 Giám thị 0 0 0 0 0

106 Trần Phương Thanh A1700082 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

107 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 31901021 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500

108 Nguyễn Võ Hoàng Trang B1800119 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 0

109 Trần Đức Duy 31703075 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500

110 Lữ Thị Ngọc Ánh 01801065 Giám thị 76,500 76,500 76,500 0 76,500

111 Võ Hoàng Thọ 218H0314 Giám thị 0 76,500 0 0 0

112 Nguyễn Ngọc Châu Trinh 01900506 Giám thị 0 0 0 76,500 0

113 Ngô Ngọc Quế Hân 719H0198 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

114 Hồ Việt Đức 71704261 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

115 Lê Thị Tuyết Băng 71800601 Giám thị 0 0 0 0 0

116 Hường Thị Ngọc Hà 61800163 Giám thị 0 0 0 0 0

117 Đỗ Thị Thu Nga B19H0242 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0


118 Trần Thị Kim Tín E1800669 Giám thị 76,500 0 0 76,500 0

119 Trần Mình Thư E1900468 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 0

120 Nguyễn Lan Vi E1800689 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

121 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 76,500

122 Nguyễn Thị Thuý Vy 31901034 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0

123 Hoàng Chí Trung B19H0337 Giám thị 0 110,500 0 0 0

124 Nguyễn Thị Hồng Phấn 01900756 Giám thị 0 76,500 0 0 0

125 Nguyễn Minh Luân 31800895 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0

126 Ngô Hoàng kiều giang 71802196 Giám thị 0 0 76,500 0 0

127 Quách Khả Ái 718H1344 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

128 Đỗ Thị Thu Hiền 51900593 Giám thị 0 76,500 76,500 0 0

129 Ngô Thị Long Xuân 21800431 Giám thị 0 0 0 0 76,500

130 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 Giám thị 0 0 0 0 0

131 Cao Lê Cát Diễm 21800211 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500

132 Chương Thành Long 518h0104 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500

133 Lê Nhật Anh 71900692 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500

134 Đặng Phúc Huy 51900087 Giám thị 76,500 76,500 76,500 0 76,500

135 Nguyễn Ngọc Thảo 71901780 Giám thị 0 0 0 76,500 0

136 Nguyễn Thị Như Ý 71901567 Giám thị 0 0 0 76,500 0

137 Đỗ Thị Ngọc Thiện 01900803 Giám thị 76,500 76,500 76,500 0 76,500

138 Nguyễn Thị Uyển Nhi 01800070 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500
139 Trần Thu Trang 71801921 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

140 Nguyễn Thị Quyên 01801135 Giám thị 0 76,500 0 0 0

141 Nguyễn Tuấn Vũ 91800635 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 0

142 Trương Nhật Sương 71802288 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

143 Trần Tấn Nghĩa 31900937 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 0

144 Nguyễn Thị Như Yến 21900539 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

145 Lê Hoàng Minh Thiên C1900145 Giám thị 0 0 0 76,500 0

146 Lê Thị Tâm 71802099 Giám thị 0 76,500 76,500 0 0

147 Trần Ngọc Thúy Vy 31901035 Giám thị 0 0 0 0 0

148 Nguyễn Nhật Hạ Vy 21900386 Giám thị 0 0 0 76,500 0

149 Trần Minh Phi 51900408 Giám thị 76,500 0 0 0 0

150 Nguyễn Thị Huyền Trang 71802329 Giám thị 0 0 0 0 0

151 Lê Thị Thu Sương 71705466 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500


152 Lê Tấn Tài 518H0114 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500

153 Lê Như Ngọc 81900129 Giám thị 0 0 0 76,500 0

154 Lê Hiệp 31703086 Giám thị 0 0 0 76,500 0

155 Trang Thị Kim Ngọc 21900497 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

156 Lý Khang 31703083 Giám thị 0 110,500 0 76,500 0

157 Ngô Nguyễn Kiều My 01900990 Giám thị 0 0 76,500 0 0

158 Nguyễn Thị Thuỳ Dung E18H0139 Giám thị 0 51,000 0 0 0

159 Văn Nguyễn Ngọc Huyền 21900478 Giám thị 0 0 0 0 0

160 Vũ Mộng Hoàng Yến 91900257 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 0

161 Vũ Lưu Bá Huy 51703104 Giám thị 0 0 0 76,500 0

162 Đặng Thị Ngọc Anh E1800117 Giám thị 51,000 0 0 76,500 0

163 Lưu Phong Vinh 31900332 Giám thị 0 0 0 76,500 0

164 Hà Nguyễn Thanh Hiếu 71706048 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500

165 Bùi Thị Hoài Thương 51900238 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500

166 Trần Văn Thìn 71902074 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0

167 Nguyễn Thị Hậu. 01701243 Giám thị 51,000 76,500 76,500 76,500 76,500

168 Lê Hải Đăng 61800491 Giám thị 0 110,500 0 0 76,500

169 Lâm Tuấn Hiếu E1800567 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0

170 Nguyễn Thị Thanh Thy 61900785 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500

171 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 31703024 Giám thị 0 76,500 76,500 0 76,500

172 Võ Huỳnh Ngọc Phượng 31901024 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0


173 Trần Thị Thùy Trang 61800668 Giám thị 0 0 0 76,500 0

174 Hồ Sinh Nhân 618H0256 Giám thị 0 0 0 0 76,500

175 Trương Thị Khánh Linh 01801100 Giám thị 0 0 0 0 76,500

176 Đào Nguyễn Anh Khoa 81704054 Giám thị 0 0 0 0 76,500

177 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 Giám thị 0 0 0 0 76,500

178 Ngô Thị Quỳnh Ngân 01801112 Giám thị 0 0 0 0 0

179 Nguyễn Thị Quỳnh E1701626 Giám thị 0 0 0 0 0

180 Nguyễn Thanh Ngân 21701076 Giám thị 0 0 0 0 0

181 Nguyễn Trương Khánh Hiệp 61703111 Giám thị 0 0 0 0 0

182 Trần Thị Thanh Tâm 21800340 Giám thị 0 0 0 0 0

183 Nguyễn Mai Phương 718H1003 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500

TỔNG CỘNG 6,708,000 7,020,000 5,980,500 6,138,500 5,688,000

Số tiền bằng chữ; Năm tư triệu chín trăm bốn chín ngàn năm trăm đồng

Trưởng phòng KT&KĐCL

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương


TP. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 04 năm 2021

THI GIỮA KỲ HK2/2020-2021


Y
5/04 - 09/04/2021
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
T Tiền Ký nhận
C.07/04 S.08/04 C.08/04 S.09/04

76,500 76,500 76,500 76,500 688,500

90,000 90,000 90,000 90,000 850,000

90,000 90,000 90,000 90,000 720,000

0 76,500 161,500 76,500 578,000

76,500 76,500 161,500 76,500 807,500

0 76,500 161,500 76,500 467,500

0 76,500 161,500 76,500 314,500

76,500 0 76,500 0 306,000

76,500 76,500 76,500 76,500 416,500


0 0 0 0 153,000

76,500 76,500 0 76,500 569,500

76,500 76,500 0 76,500 620,500

76,500 0 76,500 0 306,000

0 0 0 76,500 229,500

76,500 76,500 76,500 76,500 544,000

76,500 76,500 76,500 76,500 688,500

76,500 76,500 76,500 76,500 663,000

0 0 76,500 0 306,000

76,500 0 76,500 76,500 569,500

76,500 76,500 0 0 569,500

76,500 0 0 76,500 153,000

0 76,500 76,500 0 306,000

0 0 0 76,500 229,500

0 76,500 76,500 76,500 459,000

0 0 0 76,500 229,500

0 76,500 76,500 76,500 229,500


76,500 76,500 76,500 76,500 382,500

0 0 76,500 0 306,000

0 76,500 76,500 0 229,500

0 76,500 76,500 76,500 459,000

76,500 0 0 0 340,000

76,500 0 76,500 76,500 535,500

76,500 76,500 76,500 76,500 646,000

0 0 76,500 0 382,500

76,500 0 0 76,500 459,000

76,500 76,500 0 76,500 382,500

0 0 0 0 340,000

0 76,500 76,500 76,500 306,000

0 0 0 0 229,500
0 0 0 76,500 229,500

0 0 0 76,500 306,000

76,500 0 76,500 76,500 535,500

0 76,500 0 0 382,500

76,500 76,500 76,500 0 459,000

0 76,500 76,500 0 459,000

0 76,500 0 0 306,000

0 76,500 76,500 76,500 459,000

0 0 76,500 0 382,500

76,500 0 0 0 263,500

0 76,500 76,500 76,500 382,500

76,500 76,500 0 76,500 416,500

76,500 0 0 0 229,500

76,500 76,500 76,500 0 535,500

76,500 76,500 76,500 76,500 535,500

0 0 0 76,500 306,000

0 0 0 0 306,000

76,500 0 0 0 229,500

76,500 0 0 0 306,000

0 76,500 0 0 229,500

0 76,500 0 76,500 382,500


76,500 0 0 0 229,500

0 76,500 76,500 0 382,500

0 76,500 0 0 306,000

0 0 76,500 0 229,500

76,500 76,500 0 76,500 535,500

0 0 76,500 0 153,000

0 0 0 0 382,500

76,500 0 76,500 76,500 382,500

0 0 0 0 306,000

0 0 0 76,500 416,500

0 0 0 0 153,000

0 0 0 0 187,000

0 76,500 0 76,500 569,500


76,500 0 76,500 76,500 229,500

76,500 0 76,500 0 340,000

0 76,500 0 76,500 416,500

76,500 0 0 0 229,500

76,500 76,500 0 76,500 646,000

76,500 76,500 0 0 263,500

76,500 76,500 0 76,500 493,000

0 76,500 76,500 0 382,500

0 0 0 0 306,000

0 76,500 0 0 263,500

76,500 76,500 0 0 306,000

76,500 76,500 0 76,500 306,000

76,500 0 0 76,500 382,500

76,500 76,500 76,500 0 382,500

76,500 0 0 76,500 153,000

0 76,500 0 76,500 535,500

76,500 0 0 0 229,500

76,500 0 0 0 153,000

76,500 0 0 76,500 306,000

0 76,500 76,500 76,500 229,500

0 0 0 76,500 306,000
76,500 76,500 76,500 76,500 306,000

0 76,500 76,500 76,500 612,000

0 76,500 0 0 306,000

0 76,500 0 0 306,000

0 0 0 76,500 459,000

0 0 0 0 306,000

76,500 0 0 0 153,000

76,500 76,500 76,500 0 306,000

51,000 76,500 0 0 280,500

0 0 0 76,500 382,500

51,000 0 0 76,500 127,500

0 76,500 0 0 76,500

0 0 0 0 153,000
0 76,500 76,500 76,500 382,500

0 76,500 0 0 306,000

0 0 76,500 76,500 306,000

0 0 0 0 306,000

0 0 0 0 153,000

0 0 0 0 110,500

76,500 0 76,500 0 229,500

0 0 0 0 306,000

76,500 76,500 0 0 229,500

51,000 0 76,500 0 280,500

0 0 0 0 153,000

0 0 0 0 76,500

51,000 0 76,500 0 127,500

0 76,500 0 76,500 306,000

0 76,500 76,500 76,500 382,500

76,500 0 0 0 229,500

0 0 0 51,000 357,000

0 0 0 0 76,500

0 0 76,500 0 153,000

0 0 0 0 306,000

76,500 0 0 76,500 382,500


0 76,500 76,500 0 306,000

0 0 0 51,000 127,500

0 76,500 76,500 51,000 433,500

0 76,500 0 0 229,500

0 0 0 0 229,500

76,500 0 0 0 229,500

76,500 0 0 0 153,000

0 76,500 76,500 0 306,000

0 76,500 0 76,500 153,000

0 76,500 0 0 153,000

0 0 0 0 76,500

76,500 0 76,500 0 153,000

0 76,500 76,500 76,500 382,500


76,500 76,500 76,500 76,500 535,500

0 0 0 0 76,500

0 0 0 0 76,500

51,000 0 76,500 0 280,500

51,000 0 76,500 0 314,500

0 0 0 76,500 153,000

0 0 76,500 76,500 204,000

76,500 0 0 76,500 153,000

0 76,500 76,500 0 382,500

0 0 0 0 76,500

0 76,500 0 0 204,000

0 76,500 0 0 153,000

0 76,500 76,500 0 306,000

0 76,500 0 0 229,500

0 76,500 0 0 229,500

76,500 0 0 0 433,500

0 0 0 0 187,000

0 0 0 76,500 229,500

0 0 0 0 153,000

0 0 0 0 229,500

0 0 0 76,500 229,500
0 0 0 0 76,500

0 0 0 0 76,500

0 0 0 0 76,500

0 0 0 0 76,500

0 0 0 0 76,500

76,500 0 0 0 76,500

76,500 76,500 0 0 153,000

0 76,500 76,500 0 153,000

0 76,500 0 0 76,500

0 0 0 76,500 76,500

0 0 0 0 153,000

5,076,000 5,994,000 5,339,500 5,535,000 53,479,500

Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG KT&KĐCL

TỔNG HỢP THÙ LAO GIÁM THỊ COI THI GIỮA


HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
ĐIỂM THI: TÂN PHONG, ĐỢT THI: TỪ: 22/03 - 28/03
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
STT Họ & Tên Đơn Vị N Vụ
S.22/03 C.22/03 S.23/03 C.23/03 S.24/03 C.24/03

5 Đoàn Anh Quốc 91601086 Thư ký 76,500 144,500 76,500 144,500 102,000 144,500
6 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71800234 Thư ký 76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 144,500
7 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 31800132 Thư ký 0 144,500 0 144,500 102,000 144,500
18 Lê Thị Thanh Tuyền 51800650 Giám sát 76,500 144,500 76,500 110,500 76,500 144,500
19 Phạm Trung Kiên 51800884 Giám sát 76,500 144,500 0 0 76,500 144,500
20 Nguyễn Văn Long 51800578 Giám sát 76,500 0 76,500 144,500 76,500 144,500
21 Trần Thị Hồng Hạnh P. KT-BL Giám thị 90,000 170,000 90,000 170,000 0 0
22 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 Giám thị 0 0 0 0 0 0
23 Phan Hồng Diễm 718H1856 Giám thị 0 144,500 76,500 0 0 0
24 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Giám thị 0 0 0 0 0 0
25 Trần Tấn Nghĩa 31900937 Giám thị 76,500 144,500 76,500 110,500 0 0
26 Châu Thị Kim Chi 21800446 Giám thị 0 0 0 0 0 0
27 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
28 Nguyễn Minh Luân 31800895 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0
29 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0
30 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 Giám thị 0 0 0 0 0 0
31 Lê Tấn Tài 518H0114 Giám thị 0 144,500 76,500 144,500 76,500 76,500
32 Trần Thu Trang 71801921 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
33 Trần Ngọc Thúy Vy 31901035 Giám thị 0 0 76,500 144,500 76,500 0
34 Nguyễn Lan Vi E1800689 Giám thị 76,500 0 0 144,500 0 76,500
35 Lê Thị Thu Sương 71705466 Giám thị 0 144,500 76,500 0 0 0
36 Trần Văn Nghĩa 91800229 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0 0
37 Nguyễn Thị Yến Nhi E1801682 Giám thị 0 0 0 0 0 0
38 Hồ Việt Đức 71704261 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 0 76,500
39 Nguyễn Thị Giáng Hương 71800999 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 76,500
40 Phan Thị Thu Hiền E1701233 Giám thị 76,500 144,500 0 0 0 0
41 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Giám thị 0 0 0 0 0 0
42 Võ Hoàng Thọ 218H0314 Giám thị 0 0 0 76,500 0 0
43 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 102,000 76,500
44 Trần Gia Hân 219H0128 Giám thị 0 76,500 76,500 0 76,500 0
45 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 Giám thị 0 144,500 0 0 0 76,500
46 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 102,000 76,500
47 Lê Thị Tâm 71802099 Giám thị 76,500 144,500 76,500 0 76,500 76,500
48 Nguyễn Hoàng Duy 719H0846 Giám thị 0 0 0 0 0 0
49 Lê Thị Hồng Nhung 718H0558 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 0
50 Chương Thành Long 518H0104 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500
51 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Giám thị 0 144,500 76,500 144,500 0 0
52 Nguyễn Thị Thúy Vy 31901034 Giám thị 0 144,500 76,500 0 76,500 0
53 Nguyễn Thị Kim Ngân 71802261 Giám thị 76,500 144,500 0 0 76,500 0
54 Nguyễn Yến Nhi 31901017 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500 0
55 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 76,500
56 Lê Như Ngọc 81900129 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500 76,500
57 Nguyễn Trần Phương Linh 718H0042 Giám thị 76,500 0 76,500 144,500 76,500 76,500
58 Hồ Thị Bảo Hân H1700208 Giám thị 0 144,500 76,500 144,500 0 0
59 Nguyễn Thị Như Yến 21900539 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0 0
60 Huỳnh Văn Bá Khánh 01900967 Giám thị 0 0 0 0 0 0
61 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Giám thị 0 144,500 0 144,500 0 76,500
62 Nguyễn Thanh Bình 41701057 Giám thị 76,500 144,500 0 0 0 0
63 Phạm Phương Anh E1900020 Giám thị 76,500 76,500 76,500 144,500 0 0
64 Nguyễn Việt Anh E19H0147 Giám thị 0 0 76,500 144,500 0 0
65 Trương Thị Khánh Linh 01801100 Giám thị 0 0 0 0 0 0
66 Trần Lê Thị Ngọc Nguyên E1701345 Giám thị 0 0 0 144,500 0 76,500
67 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 Giám thị 0 0 0 0 0 0
68 Lê Tấn Đạt 31900837 Giám thị 76,500 144,500 0 144,500 76,500 76,500
69 Đoàn Hồng Nguyên E1900172 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 0 76,500
70 Đào Nguyễn Anh Khoa 81704054 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500 0
71 Trần Hai Thế Kỷ 21800266 Giám thị 0 0 0 0 0 0
72 Đặng Thị Ngọc Anh E1800117 Giám thị 76,500 0 0 0 0 76,500
73 Lê Hải Đăng 61800491 Giám thị 0 0 0 76,500 0 0
74 Ngô Tiến Sĩ 71801657 Giám thị 0 144,500 76,500 144,500 0 144,500
75 Hoàng Thị Trang 31800591 Giám thị 0 0 0 0 0 0
76 Huỳnh Yến Vy 61800138 Giám thị 0 0 0 0 0 0
77 Nguyễn Đăng Tuấn B1800129 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500 0
78 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 144,500
79 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 61800826 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
80 Võ Huỳnh Ngọc Phượng 31901024 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0
81 Bành Thị Yến Nhi 31703027 TK/GT 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0
82 Ngô Thị Quỳnh Ngân 01801112 Giám thị 0 0 0 0 0 0
83 Cao Lê Cát Diễm 21800211 Giám thị 0 0 0 0 0 0
84 Trần Châu Thanh Tuyền 71902017 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500 76,500
85 Phùng Ái Vi 31703180 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0 0
86 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01800994 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500 0
87 Nguyễn Ngọc Huyền 01900157 Giám thị 0 144,500 76,500 0 0 76,500
88 Châu Minh Mẫn 61900109 Giám thị 76,500 144,500 0 0 76,500 0
89 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Giám thị 76,500 144,500 0 144,500 76,500 0
90 Vương Huyền Trân 718H1074 Giám thị 0 0 0 0 0 0
91 Phan Tịnh Nghi 21800064 Giám thị 0 0 0 0 0 0
92 Lê Nhật Anh 71900692 Giám thị 0 0 0 144,500 76,500 76,500
93 Nguyễn Thị Hậu 01701243 Giám thị 76,500 0 76,500 144,500 76,500 144,500
94 Huỳnh Lâm Thi 31800819 Giám thị 0 144,500 0 0 0 0
95 Mai Hoàng Minh 51703130 Giám thị 76,500 76,500 0 144,500 0 144,500
96 Bùi Thị Hoài Thương 51900238 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 0
97 Đỗ Thị Ngọc Thiện 01900803 Giám thị 76,500 0 0 144,500 76,500 0
98 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 Giám thị 0 0 0 144,500 76,500 76,500
99 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 Giám thị 0 0 0 0 0 0
100 Trần Quỳnh Như 718H0987 Giám thị 0 0 0 0 0 0
101 Trần Nguyên Khang 51900112 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500
102 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 Giám thị 76,500 0 25,500 0 0 0
103 Lê Hiệp 31703086 Giám thị 76,500 25,500 76,500 0 76,500 144,500
104 Nguyễn Tuấn Anh 519H0136 Giám thị 76,500 0 0 0 76,500 0
105 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 144,500
106 Cao Thị Mỹ Hạnh 01800929 Giám thị 0 0 0 0 0 144,500
107 Trần Chí Tâm 31800578 Giám thị 0 76,500 76,500 110,500 0 0
108 Đỗ Thị Thu Nga B19H0242 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500 0
109 Võ Hoài Bảo 61900019 Giám thị 76,500 76,500 0 0 0 0
110 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 Giám thị 0 0 0 0 0 0
111 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 31703024 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500
112 Ngô Thanh Toàn 31800660 Giám thị 76,500 0 76,500 110,500 102,000 144,500
113 Cao Nguyễn Quốc Anh 31703060 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500
114 Trần Văn Hải 41701107 Giám thị 76,500 0 76,500 0 76,500 0
115 Đỗ Hữu Nam 41703119 Giám thị 76,500 144,500 0 0 0 0
116 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 317H0064 Giám thị 0 76,500 76,500 110,500 76,500 76,500
117 Nguyễn Thị Thanh Thy 61900785 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0 0
118 Võ Thị Thanh Trang 71801922 Giám thị 0 0 0 0 0 144,500
119 Lê Đỗ Phương Vy 31900636 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 76,500 0
120 Phan Thị Thuỷ 21800573 Giám thị 0 0 0 0 0 0
121 Nguyễn Phan Hồng Quỳnh A1800296 Giám thị 76,500 144,500 0 76,500 0 0
122 Lê Thị Tuyết Băng 71800601 Giám thị 76,500 0 0 110,500 0 144,500
123 Phạm Thị Như Mỹ 71900473 Giám thị 76,500 0 0 0 0 0
124 Phạm Văn Lành 31801066 Giám thị 76,500 144,500 0 0 76,500 144,500
125 Nguyễn Thái Bảo Trân 718H0602 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 102,000 76,500
126 Nguyễn Thị Phương Thảo 718h1030 Giám thị 0 144,500 0 0 0 0
127 Đặng Thị Hòa Hợp 31801050 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500 144,500
128 Nguyễn Nhật Linh 718H0919 Giám thị 0 76,500 0 0 0 0
129 Trần Hoàng Dĩ 81800193 Giám thị 76,500 144,500 0 110,500 76,500 144,500
130 Phạm Thị Trúc Vy 718h2077 Giám thị 0 144,500 76,500 110,500 0 0
131 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71802450 Giám thị 76,500 76,500 76,500 76,500 0 76,500
132 Nguyễn Thị Bạch Mai 518H0399 Giám thị 0 0 76,500 144,500 76,500 76,500
133 Trần Văn Thìn 71902074 Giám thị 76,500 144,500 0 76,500 76,500 144,500
134 Lê Văn Hùng 419h0142 Giám thị 0 0 0 0 0 0
135 Phạm Thị Hải Yến 31703189 Giám thị 0 144,500 0 144,500 76,500 0
136 Nguyễn Thị Trúc Phương 91800057 Giám thị 0 0 0 0 76,500 76,500
137 Nguyễn Trần Uyên Nhi 21701314 Giám thị 76,500 144,500 0 76,500 0 0
138 Ngô Thị Thuý Kiều 81703019 Giám thị 76,500 144,500 76,500 144,500 0 0
139 Nguyễn Ngọc Minh An 71900680 Giám thị 0 0 0 110,500 76,500 144,500
140 Huỳnh Ngọc Trầm 71901170 Giám thị 0 0 0 110,500 0 76,500
141 Trương Nhật Sương 71802288 Giám thị 76,500 0 25,500 0 0 0
142 Hồ Bảo Trâm 61801010 Giám thị 0 0 0 0 0 0
143 Phan Hồng Thông 31900287 Giám thị 0 144,500 76,500 76,500 76,500 144,500
144 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 Giám thị 76,500 144,500 76,500 110,500 76,500 144,500
145 Lâm Tuấn Hiếu E1800567 Giám thị 76,500 0 0 110,500 25,500 144,500
146 Phạm Thị Trúc Duyên 91800319 Giám thị 0 0 0 110,500 76,500 76,500
147 Nguyễn Thanh Ngân 21701076 Giám thị 0 0 25,500 0 0 0
148 Chế Thị Thục Uyên H1800352 Giám thị 0 0 0 0 0 0
149 Phan Tất Diểm Trang 81703040 Giám thị 0 0 76,500 110,500 0 0
150 Trần Mỹ Ngọc 31800800 Giám thị 0 0 0 110,500 76,500 144,500
151 Trần Phương Thanh A1700082 Giám thị 0 0 0 0 76,500 0
152 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 Giám thị 0 144,500 0 0 0 0
153 Lê Thùy Dung 718H0487 Giám thị 0 144,500 76,500 76,500 76,500 144,500
154 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31703036 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 144,500
155 Trần Thị Thanh Thảo 21800642 Giám thị 0 0 0 0 0 0
156 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 31901021 Giám thị 76,500 144,500 0 76,500 76,500 0
157 Nguyễn Ngọc Châu Trinh 01900506 Giám thị 0 110,500 0 0 0 76,500
158 Đào Thị Hoài 21800250 Giám thị 0 0 0 0 0 0
159 Lê Thị Ngọc Duyên 01900629 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 0
160 Trần Thị Thúy Hằng 21800468 Giám thị 0 0 0 0 0 0
161 Trần Thị Thanh Tâm 21800340 Giám thị 76,500 0 0 0 0 0
162 Nguyễn Thị Thúy Hoa 719H0977 Giám thị 76,500 76,500 0 0 102,000 76,500
163 Mai Thị Hồng Duyên A1700026 Giám thị 0 76,500 76,500 76,500 76,500 0
164 Nguyễn Văn Huy 51900095 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 0
165 Nguyễn Thông 41800758 Giám thị 76,500 110,500 76,500 76,500 76,500 144,500
166 Hà Nguyễn Thanh Hiếu 71706048 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 0
167 Lê Nhật Anh Thư 719H1037 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500 0
168 Huỳnh Phan Thy Thy D1900163 Giám thị 0 0 0 0 76,500 144,500
169 Phạm Ngọc Quốc 51800230 Giám thị 76,500 76,500 0 0 76,500 76,500
170 Nguyễn Thị Thảo Quyên B1800432 Giám thị 0 0 0 0 0 0
171 Huỳnh Lê Huyền Trâm 71901499 Giám thị 76,500 0 0 76,500 76,500 0
172 Đinh Thanh Tài 41900540 Giám thị 0 76,500 0 0 76,500 0
173 Lưu Phong Vinh 31900332 Giám thị 76,500 0 76,500 76,500 76,500 76,500
174 Nguyễn Nhật Hạ Vy 21900386 Giám thị 0 144,500 76,500 0 0 0
175 Ngô Ngọc Quế Hân 719h0198 Giám thị 76,500 76,500 0 76,500 76,500 0
176 Trần Thị Anh Thư B1800453 Giám thị 76,500 0 76,500 0 0 0
177 Nguyễn Thị Quỳnh E1701626 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0 76,500
178 Bùi Thị Hồng Nhung 61702186 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 0 0
179 Phạm Thị Ngọc Thẩm 71801481 Giám thị 76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 144,500
180 Nguyễn Thị Uyển Nhi 01800070 Giám thị 0 0 25,500 0 76,500 76,500
181 Trần Thị Thùy Trang 61800668 Giám thị 76,500 144,500 0 0 0 0
182 Nguyễn Hoàng Hồng Giang 01900631 Giám thị 0 76,500 0 76,500 0 76,500
183 Trần Minh Thư E1900468 Giám thị 76,500 25,500 76,500 0 76,500 76,500
184 Trần Thị Mỹ Trinh 71901516 Giám thị 0 0 0 76,500 0 0
185 Hà Văn Mạnh 71902033 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 110,500
186 Phan Văn Thắng 41701249 Giám thị 0 0 76,500 76,500 0 110,500
187 Đặng Thanh Nguyên 71802056 Giám thị 51,000 110,500 76,500 76,500 0 110,500
188 Nguyễn Nguyệt Trân 31703167 Giám thị 51,000 110,500 76,500 76,500 76,500 76,500
189 Nguyễn Thị Hậu. 01900129 Giám thị 0 76,500 76,500 0 25,500 76,500
190 Đoàn Ngọc Long 418H0273 Giám thị 0 76,500 0 0 0 0
191 Hồ Sinh Nhân 618H0256 Giám thị 51,000 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500
192 Nguyễn Thị Thu Hằng B1900072 Giám thị 0 0 0 0 0 0
193 Nguyễn Thị Hồng Phấn 01900756 Giám thị 0 0 0 76,500 0 76,500
194 Trần Thị Mỹ Tiên H1800334 Giám thị 51,000 0 0 0 0 0
195 Nguyễn Đình Long 21800420 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500 0
196 Nguyễn Xuân Tân 519H0229 Giám thị 0 76,500 0 0 0 76,500
197 Phan Thị Thúy Ngân 71900156 Giám thị 51,000 0 0 0 0 76,500
198 Huỳnh Thị Huyền Trân 718H0375 Giám thị 0 0 0 76,500 0 0
199 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71901300 Giám thị 51,000 76,500 0 76,500 0 0
200 Đào Hồng Khoa 719H1083 Giám thị 51,000 0 0 76,500 76,500 0
201 La Tất Hưng 41701130 Giám thị 51,000 0 76,500 76,500 102,000 76,500
202 Huỳnh Thị Huế Trân 71901172 Giám thị 0 0 0 76,500 102,000 76,500
203 Phạm Thị Thuý Trâm E1701652 Giám thị 0 0 0 0 76,500 76,500
204 Hoàng Chí Trung B19H0337 Giám thị 0 0 0 0 0 0
205 Ngô Thúc Vũ 41701039 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
206 Ngô Thị Long Xuân 21800431 Giám thị 0 0 0 0 0 0
207 Trương Ngọc Bích 31900007 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500 76,500
208 Nguyễn Tuấn Vũ 91800635 Giám thị 0 0 0 0 0 0
209 Nguyễn Đỗ Lam Tường 81900392 Giám thị 51,000 76,500 76,500 76,500 0 0
210 Vũ Lưu Bá Huy 51703104 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 76,500
211 Trần Thị Kim Tín E1800669 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
212 Nguyễn Mai Phương 718H1003 Giám thị 0 0 76,500 0 0 0
213 Nguyễn Thị Lê ̣ Huyền B1800381 Giám thị 0 0 0 0 0 0
214 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 Giám thị 0 0 0 0 0 0
215 Phạm Thị Thanh Nhàn 31801094 Giám thị 51,000 0 0 0 76,500 0
216 Trần Thị Ngọc Phúc 71801653 Giám thị 0 0 0 0 0 0
217 Nguyễn Thị Như Ý 71901567 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 0
218 Cao Hồ Hàm Hương 81900379 Giám thị 51,000 76,500 76,500 76,500 76,500 0
219 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 51900382 Giám thị 0 0 76,500 0 0 0
220 Nguyễn Ngọc Thảo 71901780 Giám thị 0 0 0 76,500 76,500 0
221 Lê Thị Cẩm Tiên 718H1054 Giám thị 0 0 76,500 0 0 0
222 Nguyễn Đặng Thùy Liên 71800029 Giám thị 51,000 0 0 0 102,000 0
223 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
224 Văn Ngọc Xuân 61703237 Giám thị 76,500 76,500 25,500 0 0 0
225 Trần Minh Phi 51900408 Giám thị 0 0 76,500 0 0 0
226 Nguyễn Thị Hồng Thắm 31705117 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500 76,500
227 Trương Quốc Huy 41702073 Giám thị 0 0 0 0 76,500 76,500
228 Phạm Quốc Trọng 01900512 Giám thị 0 76,500 25,500 0 0 0
229 Nguyễn Thị Anh Thư 61703208 Giám thị 0 0 76,500 0 76,500 76,500
230 Trần Đức Duy 31703075 Giám thị 0 0 76,500 0 0 0
231 Võ Thị Bích Vân A1700113 Giám thị 0 0 0 0 0 76,500
232 Nguyễn Thụy Thảo Vy 21800408 Giám thị 0 0 0 0 0 0
233 Ngô Vũ Lợi 61702150 Giám thị 0 144,500 76,500 0 76,500 0
TỔNG CỘNG 7,051,500 11,908,500 7,051,500 10,718,500 8,032,500 9,256,500

Số tiền bằng chữ; Một trăm hai mốt triệu năm trăm chín mươi ngàn năm trăm đồng

Trưởng phòng KT&KĐCL

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương


TP. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 04 năm 2021

COI THI GIỮA KỲ HK2/2020-2021


CHÍNH QUY
THI: TỪ: 22/03 - 28/03/2021
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
T Tiền Ký nhận
S.25/03 C.25/03 S.26/03 C.26/03 S.27/03 C.27/03 S.28/03

127,500 144,500 76,500 144,500 102,000 110,500 102,000 1,496,000


127,500 144,500 76,500 144,500 102,000 110,500 0 1,300,500
127,500 144,500 76,500 144,500 102,000 110,500 102,000 1,343,000
76,500 144,500 76,500 76,500 0 76,500 102,000 1,181,500
76,500 144,500 76,500 144,500 0 76,500 0 960,500
0 144,500 76,500 76,500 76,500 0 0 892,500
120,000 170,000 90,000 170,000 90,000 90,000 120,000 1,370,000
0 0 0 0 76,500 76,500 102,000 255,000
0 144,500 76,500 144,500 0 0 102,000 688,500
0 0 0 0 76,500 110,500 102,000 289,000
76,500 144,500 76,500 144,500 0 110,500 102,000 1,062,500
0 0 0 0 76,500 110,500 102,000 289,000
0 0 76,500 0 76,500 110,500 102,000 442,000
0 144,500 76,500 119,000 0 110,500 0 969,000
76,500 144,500 76,500 144,500 0 110,500 102,000 1,173,000
76,500 76,500 0 0 76,500 0 0 229,500
0 0 0 0 76,500 25,500 102,000 722,500
76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 76,500 0 671,500
76,500 144,500 76,500 0 0 0 0 595,000
76,500 0 76,500 0 76,500 0 0 527,000
0 0 76,500 144,500 0 0 0 442,000
0 0 0 0 0 0 0 306,000
0 0 76,500 0 76,500 0 0 153,000
127,500 76,500 76,500 0 0 51,000 102,000 850,000
76,500 144,500 76,500 144,500 0 110,500 102,000 1,249,500
76,500 76,500 76,500 144,500 76,500 0 0 671,500
0 0 76,500 144,500 76,500 0 102,000 399,500
127,500 76,500 0 144,500 76,500 0 0 501,500
76,500 144,500 76,500 76,500 0 51,000 0 1,045,500
0 0 76,500 0 0 0 0 306,000
76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0 0 739,500
76,500 144,500 76,500 76,500 76,500 110,500 0 1,181,500
76,500 76,500 76,500 0 0 110,500 102,000 892,500
0 76,500 76,500 144,500 76,500 110,500 102,000 586,500
76,500 144,500 0 144,500 0 0 0 816,000
0 76,500 76,500 76,500 0 0 0 612,000
0 0 0 0 0 110,500 0 476,000
76,500 144,500 76,500 76,500 0 110,500 102,000 884,000
0 144,500 76,500 144,500 0 0 0 663,000
127,500 144,500 76,500 0 76,500 0 0 654,500
0 144,500 76,500 0 0 0 102,000 918,000
127,500 144,500 76,500 76,500 0 0 0 654,500
127,500 144,500 76,500 144,500 0 110,500 102,000 1,156,000
0 0 0 76,500 0 110,500 102,000 654,500
0 76,500 0 0 0 0 0 382,500
0 0 0 0 0 110,500 102,000 212,500
0 144,500 0 0 0 0 0 510,000
0 0 0 0 76,500 110,500 102,000 510,000
127,500 0 0 0 0 0 102,000 603,500
0 0 0 0 76,500 110,500 102,000 510,000
0 144,500 76,500 144,500 76,500 110,500 102,000 654,500
0 144,500 0 144,500 76,500 0 102,000 688,500
0 0 76,500 76,500 76,500 110,500 0 340,000
0 0 76,500 0 0 0 0 595,000
0 76,500 0 0 0 0 102,000 629,000
127,500 0 0 0 0 110,500 0 467,500
127,500 144,500 0 0 76,500 0 34,000 382,500
76,500 0 76,500 0 76,500 0 102,000 484,500
76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0 102,000 697,000
0 0 0 144,500 76,500 0 102,000 833,000
0 0 76,500 76,500 76,500 0 102,000 331,500
76,500 144,500 0 144,500 0 110,500 0 476,000
76,500 76,500 0 76,500 0 0 0 459,000
76,500 0 76,500 144,500 76,500 0 0 1,037,000
76,500 0 0 0 0 0 0 153,000
76,500 144,500 76,500 144,500 0 110,500 102,000 1,173,000
0 0 0 110,500 76,500 76,500 102,000 884,000
0 144,500 0 144,500 0 110,500 102,000 501,500
76,500 76,500 0 0 76,500 110,500 102,000 442,000
76,500 76,500 0 0 76,500 0 0 535,500
0 0 0 0 0 0 0 153,000
0 0 76,500 0 0 0 0 229,500
0 0 0 144,500 0 0 0 442,000
76,500 144,500 0 0 76,500 0 102,000 697,000
0 144,500 76,500 144,500 0 0 102,000 909,500
0 0 76,500 0 76,500 110,500 0 263,500
0 0 0 0 76,500 76,500 102,000 255,000
0 0 0 0 76,500 0 102,000 476,000
76,500 144,500 76,500 0 0 0 0 816,000
76,500 144,500 76,500 144,500 76,500 0 102,000 765,000
0 0 0 0 0 0 0 442,000
0 0 76,500 144,500 76,500 0 0 680,000
0 144,500 76,500 76,500 0 0 102,000 697,000
0 144,500 0 0 76,500 0 0 518,500
0 0 76,500 0 76,500 0 102,000 255,000
0 0 76,500 0 0 0 0 76,500
0 0 76,500 0 0 0 0 535,500
0 0 0 0 0 0 0 102,000
76,500 144,500 0 0 0 76,500 0 697,000
0 0 0 144,500 76,500 51,000 102,000 527,000
76,500 144,500 76,500 144,500 0 76,500 102,000 1,283,500
0 110,500 76,500 144,500 0 0 0 476,000
0 110,500 76,500 144,500 76,500 0 0 671,500
76,500 110,500 0 0 76,500 0 102,000 595,000
102,000 0 0 0 0 0 102,000 357,000
76,500 110,500 0 144,500 0 76,500 0 408,000
76,500 76,500 76,500 76,500 0 0 102,000 867,000
76,500 110,500 76,500 144,500 0 0 0 918,000
76,500 76,500 76,500 76,500 0 0 0 765,000
76,500 0 76,500 0 76,500 0 0 459,000
0 0 0 0 76,500 76,500 0 374,000
76,500 110,500 76,500 76,500 0 76,500 102,000 935,000
76,500 0 76,500 0 76,500 0 102,000 484,500
76,500 110,500 76,500 144,500 0 76,500 102,000 731,000
76,500 76,500 51,000 144,500 0 0 0 654,500
76,500 110,500 0 0 76,500 76,500 0 340,000
0 110,500 51,000 0 76,500 0 0 535,500
0 110,500 0 144,500 76,500 0 0 663,000
76,500 0 0 0 76,500 0 34,000 263,500
76,500 76,500 51,000 144,500 0 76,500 102,000 969,000
76,500 76,500 76,500 76,500 0 110,500 102,000 926,500
0 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 0 527,000
76,500 76,500 76,500 144,500 0 0 0 671,500
0 76,500 76,500 76,500 76,500 51,000 0 433,500
76,500 76,500 76,500 0 0 25,500 0 807,500
0 76,500 0 0 0 76,500 102,000 586,500
0 0 76,500 76,500 76,500 0 102,000 714,000
76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 76,500 0 833,000
76,500 76,500 0 144,500 0 76,500 0 892,500
0 0 0 0 102,000 25,500 0 127,500
0 0 0 0 76,500 25,500 0 467,500
76,500 76,500 76,500 0 0 0 0 382,500
76,500 76,500 76,500 144,500 76,500 76,500 102,000 926,500
0 76,500 0 76,500 76,500 76,500 102,000 850,000
0 0 0 0 102,000 76,500 0 510,000
0 0 0 0 0 76,500 102,000 365,500
0 0 76,500 144,500 0 0 0 323,000
76,500 76,500 76,500 0 0 0 102,000 331,500
76,500 76,500 76,500 144,500 0 0 0 892,500
0 76,500 0 144,500 0 76,500 102,000 1,028,500
0 0 76,500 0 76,500 0 102,000 612,000
76,500 76,500 76,500 0 76,500 0 0 569,500
25,500 0 0 0 76,500 76,500 102,000 306,000
0 0 0 0 51,000 0 102,000 153,000
0 76,500 0 0 0 0 0 263,500
76,500 76,500 76,500 144,500 76,500 0 0 782,000
76,500 0 0 0 76,500 76,500 102,000 408,000
76,500 0 0 0 0 0 34,000 255,000
76,500 76,500 0 0 76,500 0 0 748,000
76,500 76,500 76,500 51,000 76,500 0 0 952,000
76,500 76,500 0 0 102,000 0 0 255,000
76,500 76,500 76,500 0 0 76,500 0 680,000
0 0 0 119,000 0 0 102,000 408,000
76,500 0 0 0 76,500 0 0 153,000
0 76,500 76,500 0 0 76,500 0 382,500
76,500 0 0 0 76,500 25,500 102,000 280,500
76,500 76,500 0 0 102,000 25,500 0 357,000
0 76,500 76,500 0 0 0 0 484,500
76,500 76,500 0 0 76,500 0 0 535,500
0 0 0 0 0 0 0 153,000
76,500 76,500 0 0 0 0 102,000 816,000
76,500 0 0 85,000 76,500 76,500 102,000 867,000
0 76,500 0 119,000 0 76,500 0 425,000
0 0 76,500 0 0 76,500 0 374,000
76,500 76,500 76,500 0 0 0 0 535,500
0 76,500 0 0 76,500 0 0 153,000
102,000 0 0 119,000 76,500 0 0 527,000
0 0 0 85,000 76,500 0 0 314,500
102,000 76,500 0 0 0 0 0 561,000
0 76,500 0 0 102,000 0 0 399,500
0 76,500 76,500 0 0 0 0 459,000
76,500 76,500 76,500 0 0 76,500 0 459,000
127,500 0 76,500 0 102,000 0 0 535,500
76,500 76,500 76,500 0 0 0 102,000 705,500
76,500 0 76,500 119,000 0 25,500 102,000 994,500
0 0 76,500 0 0 0 0 255,000
76,500 0 0 0 0 0 0 297,500
0 76,500 0 0 0 25,500 0 331,500
76,500 0 0 0 0 0 0 408,000
0 0 0 51,000 76,500 76,500 0 280,500
76,500 0 0 0 76,500 0 0 416,500
0 76,500 76,500 51,000 0 76,500 102,000 646,000
76,500 76,500 0 51,000 0 25,500 0 654,500
0 76,500 0 0 76,500 76,500 0 697,000
0 0 0 0 0 0 102,000 357,000
0 76,500 0 0 0 0 0 153,000
76,500 0 0 51,000 0 0 0 561,000
0 76,500 0 0 0 76,500 0 153,000
0 76,500 0 0 0 76,500 0 306,000
0 0 0 0 76,500 76,500 0 204,000
127,500 76,500 76,500 0 76,500 76,500 102,000 688,500
0 76,500 0 51,000 0 76,500 0 357,000
76,500 76,500 0 0 0 0 0 280,500
0 76,500 0 0 102,000 76,500 0 331,500
0 0 0 0 76,500 0 102,000 382,500
0 0 0 0 0 25,500 0 229,500
0 0 0 0 0 0 0 382,500
76,500 76,500 0 0 102,000 0 0 510,000
0 0 0 51,000 76,500 0 0 280,500
102,000 76,500 0 0 0 51,000 102,000 331,500
76,500 0 0 0 0 0 0 153,000
0 0 0 0 102,000 25,500 102,000 229,500
0 0 76,500 0 76,500 0 0 382,500
0 0 0 0 0 51,000 0 51,000
76,500 0 76,500 51,000 0 51,000 0 535,500
0 0 0 0 0 0 0 229,500
0 0 76,500 0 0 0 0 153,000
0 0 76,500 0 76,500 51,000 102,000 382,500
0 0 76,500 0 76,500 25,500 0 178,500
0 0 51,000 0 0 25,500 0 76,500
0 0 51,000 0 0 0 0 178,500
0 0 0 76,500 0 0 102,000 178,500
0 0 0 0 76,500 0 102,000 331,500
76,500 0 76,500 0 0 25,500 102,000 637,500
0 0 0 76,500 0 0 0 153,000
0 0 0 0 0 0 0 153,000
0 0 0 0 0 0 0 76,500
0 0 0 0 0 0 0 153,000
0 0 0 76,500 0 0 0 153,000
25,500 0 0 0 0 0 0 204,000
0 0 0 0 0 0 0 76,500
102,000 0 0 0 0 0 102,000 433,500
102,000 76,500 76,500 0 0 0 0 408,000
0 0 0 0 0 0 102,000 204,000
102,000 0 0 0 0 0 102,000 433,500
0 0 0 0 0 0 0 76,500
76,500 0 0 0 0 0 0 153,000
0 0 0 0 0 0 102,000 102,000
102,000 76,500 0 0 0 0 102,000 578,000
8,841,000 11,883,000 7,765,500 10,081,000 7,561,500 7,119,500 8,790,000 116,060,500

Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG KT&KĐCL TP. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 04 năm 2021

TỔNG HỢP THÙ LAO COI THI ANH VĂN CUỐI KỲ


HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 - HỆ: CHÍNH QUY
NGÀY THI : 24,25/04& 16/05/2021, ĐIỂM THI: TÂN PHONG

TT HỌ & TÊN GT ĐƠN VỊ N.VỤ 24/04 25/04 T Tiền

12 Trần Thị Hồng Hạnh P. KT-BL Giám thị 550,000 0 550,000

13 Nguyễn Văn Lợi Thư viện Giám thị 550,000 400,000 950,000

14 Nguyễn Thị Triều P. KT&KĐCL Giám thị 550,000 400,000 950,000

15 Phạm Văn Lành 31801066 Giám thị 467,500 425,000 892,500

16 Phạm Quốc Trọng 01900512 Giám thị 0 425,000 425,000

17 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Giám thị 0 425,000 425,000

18 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Giám thị 467,500 0 467,500

19 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Giám thị 467,500 0 467,500

20 Vũ Bảo Trân 21701407 Giám thị 467,500 0 467,500

21 Bùi Thị Anh 71902053 Giám thị 467,500 0 467,500

22 Bùi Thị Diễm My 21701285 Giám thị 467,500 0 467,500

23 Võ Hoài Bảo 61900019 Giám thị 467,500 0 467,500

24 Đào Diệu Hương 217H0007 Giám thị 467,500 0 467,500

25 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Giám thị 467,500 0 467,500

26 Trần Tấn Hên E160015 Giám thị 0 425,000 425,000

27 Trần Thanh Phương 217H0100 Giám thị 467,500 340,000 807,500

28 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Giám thị 467,500 0 467,500

29 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Giám thị 467,500 0 467,500

30 Nguyễn Đình Long 21800420 Giám thị 0 340,000 340,000

31 Nguyễn Thị Tuyết Nga 31705096 Giám thị 0 425,000 425,000

32 Trần Quốc Tiến 31705046 Giám thị 0 425,000 425,000

33 Châu Minh Mẫn 61900109 Giám thị 0 425,000 425,000

34 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 317H0064 Giám thị 0 425,000 425,000

35 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 Giám thị 0 425,000 425,000


7,260,000 5,305,000 12,565,000
Số tiền bằng chữ; Mười tám triệu tám trăm sáu lăm ngàn đồng

Trưởng phòng KT&KĐCL Người lập bảng

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương Nguyễn Xuân Hải


5 tháng 04 năm 2021

UỐI KỲ
Y
G

Ký nhận
Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG KT&KĐCL TP. Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 03 năm 2021

TỔNG HỢP THÙ LAO GIÁM THI COI THI ANH VĂN CUỐI KỲ
ĐỢT THI : 12/03 -21/03/2021, ĐIỂM THI: TÂN PHONG

Hai Bảy Nhật


TT HỌ & TÊN GT ĐƠN VỊ N.VỤ T Tiền
12/3 20/03 21/03
11 Trần Thị Hồng Hạnh P. KT-BL Giám thị 100,000 550,000 500,000 1,150,000
12 Nguyễn Thị Triều P. KT&KĐCL Giám thị 100,000 450,000 500,000 1,050,000
13 Nguyễn Văn Lợi Thư viện Giám thị 0 450,000 0 450,000
14 Chu Thị Thanh Vy 61801024 Giám thị 0 0 425,000 425,000
15 Phan Hồng Diễm 718H1856 Giám thị 0 0 425,000 425,000
16 Đoàn Hồng Nguyên E1900172 Giám thị 85,000 0 425,000 510,000
17 Phạm Văn Lành 31801066 Giám thị 0 391,000 425,000 816,000
18 Văn Ngọc Xuân 61703237 Giám thị 85,000 467,500 425,000 977,500
19 Trần Quốc Tiến 31705046 Giám thị 0 467,500 425,000 892,500
20 Huỳnh Lâm Thi 31800819 Giám thị 0 467,500 0 467,500
21 Võ Thị Thanh Trang 71801922 Giám thị 0 0 425,000 425,000
22 Mai Hoàng Minh 51703130 Giám thị 85,000 0 0 85,000
23 Lê Tấn Tài 518H0114 Giám thị 85,000 467,500 0 552,500
24 Huỳnh Yến Vy 61800138 Giám thị 85,000 0 425,000 510,000
25 Nguyễn Phan Hồng Quỳnh A1800296 Giám thị 85,000 467,500 0 552,500
26 Lê Thị Thanh Tuyền 51800650 Giám thị 0 467,500 425,000 892,500
27 Lê Thúy Phượng 21800093 Giám thị 85,000 0 0 85,000
28 Nguyễn Thị Bạch Mai 518H0399 Giám thị 0 467,500 340,000 807,500
29 Lâm Tuấn Hiếu E1800567 Giám thị 85,000 0 340,000 425,000
30 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 Giám thị 0 467,500 0 467,500
31 Võ Thị Thúy Hiền 82800024 Giám thị 0 0 340,000 340,000
32 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 Giám thị 85,000 0 425,000 510,000
33 Hồ Thị Bảo Hân H1700208 Giám thị 0 0 255,000 255,000
34 Vũ Bảo Trân 21701407 Giám thị 0 467,500 425,000 892,500
35 Trần Lâm Thảo Vy 61703069 Giám thị 85,000 0 425,000 510,000
36 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 Giám thị 0 0 425,000 425,000
37 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 317H0064 Giám thị 0 0 425,000 425,000
38 Nguyễn Thái Bảo Trân 718H0602 Giám thị 85,000 0 0 85,000
39 Trần Quỳnh Như 718H0987 Giám thị 0 0 425,000 425,000
40 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 Giám thị 0 391,000 425,000 816,000
41 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Giám thị 85,000 0 425,000 510,000
42 Trần Thị Thuý Danh A1700019 Giám thị 85,000 0 0 85,000
43 Võ Thị Bích Vân A1700113 Giám thị 0 467,500 425,000 892,500
44 Trần Thanh Phương 217H0100 Giám thị 0 467,500 425,000 892,500
45 Lê Nhật Anh 71900692 Giám thị 85,000 0 0 85,000
46 Huỳnh Lê Huyền Trâm 71901499 Giám thị 0 467,500 0 467,500
47 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 Giám thị 0 0 425,000 425,000
48 Đặng Thị Hòa Hợp 31801050 Giám thị 0 467,500 0 467,500
49 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71800234 Giám thị 85,000 0 340,000 425,000
50 Nguyễn Tuấn Vũ 91800635 Giám thị 85,000 0 340,000 425,000
51 Đỗ Hữu Nam 41703119 Giám thị 85,000 0 340,000 425,000
52 Trần Thị Thúy Nga 21800060 Giám thị 85,000 0 340,000 425,000
53 Nguyễn Thị Thúy Vy 31901034 Giám thị 85,000 467,500 0 552,500
54 Nguyễn Thị Huyền Trang 71802329 Giám thị 0 467,500 0 467,500
55 Phan Thị Thu Hiền E1701233 Giám thị 0 467,500 0 467,500
56 Mai Thị Hồng Duyên A1700026 Giám thị 85,000 0 85,000 170,000
57 Nguyễn Mai Thanh 21800555 Giám thị 85,000 0 0 85,000
58 Nguyễn Yến Nhi 31901017 Giám thị 85,000 0 85,000 170,000
59 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Giám thị 85,000 0 85,000 170,000
60 Lê Thị Thu Hà 01702021 Giám thị 85,000 0 85,000 170,000
61 Nguyễn Trần Phương Linh 718H0042 Giám thị 85,000 0 0 85,000
62 Đào Diệu Hương 217H0007 Giám thị 0 0 85,000 85,000
63 Hồ Việt Đức 71704271 Giám thị 85,000 0 0 85,000
64 Trần Thị Thùy Trang 61800668 Giám thị 85,000 0 0 85,000
65 Quách Khả Ái 718H1344 Giám thị 85,000 0 0 85,000
66 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Giám thị 0 467,500 0 467,500
2,580,000 10,179,500 12,560,000 25,319,500
Số tiền bằng chữ; Ba mốt triệu sáu trăm sáu chín ngàn năm trăm đồng

Trưởng phòng KT&KĐCL Người lập bảng

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương Nguyễn Xuân Hải


g 03 năm 2021

CUỐI KỲ

Ký nhận
Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG KT&KĐCL TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 04 năm 2021

TỔNG HỢP THÙ LAO GIÁM THỊ COI THI ANH VĂN VÀ MOS CUỐI KỲ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 - HỆ: CHÍNH QUY
NGÀY THI : 03,04/04/2021, ĐIỂM THI: TÂN PHONG

TT HỌ & TÊN GT Dơn vị N Vụ AV 03/04 Mos 03/04 Mos 04/04 Tổng tiền

9 Nguyễn Văn Lợi Thư viện Giám thị 0 500,000 500,000 1,000,000

10 Phạm Văn Lành 31801066 Giám thị 0 425,000 425,000 850,000

11 Phạm Trung Kiên 51800884 Giám thị 0 425,000 425,000 850,000

12 Võ Thị Bích Vân A1700113 Giám thị 467,500 0 0 467,500

13 Phan Văn Thắng 41701249 Giám thị 76,500 340,000 425,000 841,500

14 Nguyễn Thị Hồng Duyên 71800234 Giám thị 76,500 340,000 425,000 841,500

15 Nguyễn Thị Triều P. KT&KĐCL Giám thị 550,000 0 0 550,000

16 Võ Thị Ngọc Nhung 71802453 Giám thị 467,500 0 0 467,500

17 Lê Thị Thanh Tuyền 51800650 Giám thị 467,500 0 0 467,500

18 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51800223 Giám thị 467,500 0 0 467,500

19 Nguyễn Yến Nhi 31901017 Giám thị 467,500 0 0 467,500

20 Huỳnh Lê Huyền Trâm 71901499 Giám thị 306,000 0 0 306,000

21 Lê Tấn Tài 518H0114 Giám thị 306,000 0 0 306,000

22 Võ Hoài Bảo 61900019 Giám thị 306,000 0 0 306,000

23 Huỳnh Lâm Thi 31800819 Giám thị 467,500 0 0 467,500

24 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 Giám thị 467,500 0 0 467,500

25 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 31800132 Giám thị 467,500 0 0 467,500

26 Đào Thị Huyền Thương 81800165 Giám thị 467,500 0 0 467,500

27 Ngô Tiền Sĩ 71801657 Giám thị 467,500 0 0 467,500

28 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Giám thị 306,000 0 0 306,000

29 Lê Thị Thu Hà 01702021 Giám thị 306,000 0 0 306,000

30 Đào Diệu Hương 217H0007 Giám thị 306,000 0 0 306,000

31 Phạm Nguyễn Thúy Ngân 01900708 Giám thị 76,500 0 0 76,500

32 Ngô Thị Tuyết Nguyên E1800283 Giám thị 76,500 0 0 76,500


33 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 Giám thị 76,500 0 0 76,500
7,443,500 2,030,000 2,200,000 11,673,500

Số tiền bằng chữ; Mười sáu triệu chín trăm bảy ba ngàn năm trăm đồng
Trưởng phòng KT&KĐCL Người lập bảng

ThS. Trần Thị Nguyệt Sương Nguyễn Xuân Hải


g 04 năm 2021

MOS CUỐI KỲ

Ký nhận
Người lập bảng

Nguyễn Xuân Hải

You might also like