Professional Documents
Culture Documents
TRẮC NGHIỆM TOÁN HÌNH
TRẮC NGHIỆM TOÁN HÌNH
Câu 1. Cho M 2;0 , N 2; 2 , P –1;3 là trung điểm các cạnh BC , CA, AB của tam giác ABC . Tọa độ
B là:
A. 1;1 . B. –1; –1 . C. –1;1 . C. 1; –1 .
Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy,cho A m 1; 2 , B 2;5 2m và C m 3; 4 . Tìm giá trị m để A, B, C
thẳng hàng?
A. m 3 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 1 .
Câu 3. Tam giác ABC có C –2; –4 , trọng tâm G 0;4 , trung điểm cạnh BC là M 2;0 . Tọa độ A
và B là:
A. A 4; 12 , B 4; 6 . B. A –4; – 12 , B 6; 4 .
C. A –4; 12 , B 6; 4 . D. A 4; – 12 , B –6; 4 .
Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm A 2;3 , I ; . B là điểm đối xứng với A qua I . Giả
11 7
Câu 4.
2 2
sử C là điểm có tọa độ 5; y . Giá trị của y để tam giác ABC là tam giác vuông tại C là
A. y 0; y 7 . B. y 0; y 5 . C. y 5; y 7 . D. y ; y 7 .
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có A 5;3 , B 2; 1 , C 1;5 . Tọa độ trực tâm H
của tam giác.
A. H 2;3 . B. H (3; 2) . C. H 3;8 . D. H 1;5 .
Câu 6. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm M 2;3 và vuông góc với đường
thẳng d : 3x 4 y 1 0 là
x 2 4t x 2 3t x 2 3t x 5 4t
A. B. C. D.
y 3 3t y 3 4t y 3 4t y 6 3t
x 2 3t
Câu 7. Cho d : . Hỏi có bao nhiêu điểm M d cách A 9;1 một đoạn bằng 5.
y 3 t.
A. 1 B. 0
C. 3 D. 2
x 1 m 1 t x 2 3t '
2
Câu 9. Cho hai điểm P 6;1 và Q 3; 2 và đường thẳng : 2 x y 1 0 . Tọa độ điểm M thuộc
sao cho MP MQ nhỏ nhất.
A. M (0; 1) B. M (2;3) C. M (1;1) D. M (3;5)
Câu 10. Cho hai điểm P 1;6 và Q 3; 4 và đường thẳng : 2 x y 1 0 . Tọa độ điểm N thuộc
sao cho NP NQ lớn nhất.
A. N (9; 19) B. N (1; 3) C. N (1;1) D. N (3;5)
x 1 t
Câu 11. Cho hai điểm A 1; 2 , B 3;1 và đường thẳng : . Tọa độ điểm C thuộc để tam
y 2t
giác ACB cân tại C .
A. ; B. ; C. ; D. ;
7 13 7 13 7 13 13 7
6 6 6 6 6 6 6 6
Câu 12. Cho tam giác ABC có A 1; 2 , đường cao CH : x y 1 0 , đường phân giác trong
BN : 2 x y 5 0 . Tọa độ điểm B là
A. 4;3 B. 4; 3 C. 4;3 D. 4; 3
Câu 13. Cho ba điểm A 1;1 ; B 2;0 ; C 3;4 . Viết phương trình đường thẳng đi qua A và cách đều hai
điểm B, C .
A. 4 x y 3 0;2 x 3 y 1 0 B. 4 x y 3 0;2 x 3 y 1 0
C. 4 x y 3 0;2 x 3 y 1 0 D. x y 0;2 x 3 y 1 0
Câu 14. Tìm bán kính đường tròn đi qua 3 điểm A 0; 4 , B 3; 4 , C 3;0 .
10 5
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
2 2
Câu 15. Xác định vị trí tương đối giữa 2 đường tròn C1 : x 2 y 2 4 và C2 : x 10 y 16 1 .
2 2
A.Cắt nhau. B.Không cắt nhau. C.Tiếp xúc ngoài. D.Tiếp xúc trong.
Câu 16. Đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox ?
A. x2 y 2 2 x 10 y 0 . B. x2 y 2 6 x 5 y 9 0 .
C. x2 y 2 10 y 1 0 . D. x2 y 2 5 0 .
Câu 17. Với những giá trị nào của m thì đường thẳng : 4 x 3 y m 0 tiếp xúc với đường tròn
C : x2 y 2 9 0 .
A. m 3 . B. m 3 và m 3 .
C. m 3 . D. m 15 và m 15 .
Câu 18. Đường tròn ( x a) ( y b) R cắt đường thẳng x y a b 0 theo một dây cung có độ dài
2 2 2
a a a a
2 2
b2 b4 b2 b4
C. x y b 2 2 .
2
D. x y b 2 2 .
2
a a a a
Câu 21. Cho đoạn thẳng AB với A 1; 2 , B(3; 4) và đường thẳng d : 4 x 7 y m 0 . Định m để d và
đoạn thẳng AB có điểm chung.
A. 10 m 40 . B. m 40 hoặc m 10 .
C. m 40 . D. m 10 .
Câu 22. Có hai giá trị m1 , m2 để đường thẳng x my 3 0 hợp với đường thẳng x y 0 một góc
60 . Tổng m1 m2 bằng:
A. 1. B. 1. C. 4 . D. 4 .
Câu 23. Cho ba điểm A 0;1 , B 12;5 , C 3;5 . Đường thẳng nào sau đây cách đều ba điểm A , B ,
C?
A. 5 x y 1 0 . B. 2 x 6 y 21 0 . C. x y 0 . D. x 3 y 4 0 .
Câu 24. Tính chiều cao tương ứng với cạnh BC của tam giác ABC biết A 1; 2 , C 4;0 , B 0;3
1 1 3
A. 3 . B. . C. . D. .
5 25 5
x 3 t
Câu 25. Điểm A a; b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng : 2 x y 3 0 một
y 2 t
khoảng là 2 5 và a 0 . Khi đó ta có a b bằng:
A. 23 . B. 21 . C. 22 . D. 20 .
x2 y 2
Câu 26. Cho elíp E : 1 và đường thẳng : Ax By C 0 .Điều kiện cần và đủ để đường
a 2 b2
thẳng tiếp xúc với elíp E là:
A. a 2 A2 b2 B 2 C 2 . B. a 2 A2 b2 B 2 C 2 .
C. a 2 A2 b 2 B 2 C 2 D. b B a A C
2 2 2 2 2
Câu 27. Cho elip E : x 2 4 y 2 1 và cho các mệnh đề, tìm mệnh đề đúng?
I E có trục lớn bằng 4 II E có trục nhỏ bằng 1
3
III E có tiêu điểm F1 0; IV E có tiêu cự bằng 3
2
A. I . B. II và IV . C. I và III . D. IV .
Câu 28. Trong các phương trình sau, phương trình nào biểu diễn một Elip có khoảng cách giữa các
50
đường chuẩn là và tiêu cự bằng 6 ?
3
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
64 25 89 64 25 16 16 7
x2 y 2
Câu 29. Dây cung của elip E : 1 0 b a . vuông góc với trục lớn tại tiêu điểm có độ dài là
a 2 b2
2c 2 2b2 2a 2 a2
A. . B. . C. . D. .
a a c c
2 2
Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy cho elíp E : 1 và hai điểm A 3; 2 , B 3; 2
x y
9 4
Tìm trên E điểm C sao cho tam giác ABC có diện tích lớn nhất.
A. C 0;3 . B. C 0; 2 . C. C 3;0 . D. C 2;0 .
Hết