Professional Documents
Culture Documents
1.Mau BB Kiem Tra Cong Tac Nghiem Thu Dua Vao SD Cẩm Thủy
1.Mau BB Kiem Tra Cong Tac Nghiem Thu Dua Vao SD Cẩm Thủy
A-THÀNH PHẦN
1
B- NỘI DUNG KIỂM TRA
Các công việc thi công đảm bảo theo hồ sơ thiết kế đã được duyệt. Đảm
bảo chất lượng, mỹ thuật, tiến độ và theo các tiêu chuẩn quy phạm, quy định
hiện hành.- Hồ sơ hoàn thành công trình cần bổ sung các thủ tục theo quy định
về đầu tư xây dựng, chất lượng công trình xây dựng mới đảm bảo yêu cầu.
2
Công trình: Xây dựng, cải tạo hệ thống thu gom nước thải tại Bệnh viện
đa khoa huyện Cẩm Thủy đến nay đã thi công xong và hoàn tất hồ sơ hoàn công
theo quy định
Biên bản đã được tất cả các thành viên thống nhất thông qua và được lập
thành 06 bản để theo dõi quản lý./.
Đại diện đơn vị tư vấn giám sát Đại điện đơn vị tư vấn thiết kế
3
PHỤ LỤC 2
1
I Quản lý chất lượng khảo sát xây dựng Theo các văn bản quy phạm pháp luật trích dẫn dưới đây
và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan
2
C QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG THI CÔNG XÂY DỰNG
I Năng lực chủ thể tham gia xây dựng công trình Theo các văn bản quy phạm pháp luật trích dẫn dưới đây
và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan
1 Nhà thầu thi công xây dựng ☒ Có ☒ Phù hợp
□ Không có □ Không phù hợp
2 Nhà thầu giám sát ☒ Có ☒ Phù hợp
□ Không có □ Không phù hợp
3 Ban quản lý dự án ☒ Có ☒ Phù hợp
□ Không có □ Không phù hợp
4 Tổ chức thí nghiệm ☒ Có ☒ Phù hợp
□ Không có □ Không phù hợp
II Kế hoạch và biện pháp kiểm soát chất lượng công trình
3
□ Không có □ Không phù hợp
6 Lý lịch máy móc, thiết bị phục vụ thi công ☒ Có ☒ Phù hợp
□ Không có □ Không phù hợp
IV Các tài liệu khác Theo các văn bản quy phạm pháp luật trích dẫn dưới đây
và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan
1 Quy trình vận hành, quy trình bảo trì công ☒ Có ☒ Phù hợp
trình □ Không có □ Không phù hợp
Đại diện đơn vị tư vấn giám sát Đại điện đơn vị tư vấn thiết kế
4
PHỤ LỤC 2
5
DANH MỤC CÁC BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
(Kèm theo Hồ sơ thi công - Nghiệm thu công trình giai đoạn thi công)
STT Công việc nghiệm thu Ngày nghiệm Số biên bản Ghi chú (vị trí)
thu
1 Bàn giao mặt bằng, tim mốc 20-12-19 BVĐK huyện Cẩm Thủy
2 Nghiệm thu thiết bị và lấy mẫu vật liệu đầu vào 25-02-20 BVĐK huyện Cẩm Thủy
3 Nghiệm thu giác móng, định vị công trình ngoài thực địa 25-02-20 BVĐK huyện Cẩm Thủy
4 Cốt thép bê tông tấm đan 25-02-20 Từ G1 - G18
5 Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan 25-02-20 BTH
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan 25-02-20 BTH
7 Ván khuôn bê tông tấm đan 26-02-20 G1 - G18
8 Theo dõi đổ bê tông tấm đan nắp BTH đá 1x2, M200, PC40 26-02-20 BTH
9 Cắt mặt đường chiều dày lớp cắt <=5cm 27-02-20 Từ G1 - G4
10 Cắt mặt đường chiều dày lớp cắt <=5cm 27-02-20 Từ G5 - G4 - G6
11 Cắt mặt đường chiều dày lớp cắt <=5cm 28-02-20 Từ G12 - G16
12 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn 28-02-20 Từ G1 - G4
13 Theo dõi đổ Bê tông tấm đan nắp giếng thăm, đá 1x2, M250, PC40 28-02-20 G1 - G18
14 Cắt mặt đường chiều dày lớp cắt <=5cm 29-02-20 Từ G8 - G7
15 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn 29-02-20 Từ G5 - G4 - G6
16 Đào mương chôn ống D250, D110, D75, đất C3 29-02-20 Từ G1 - G4
17 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn 01-03-20 Từ G12 - G16
18 Đào mương chôn ống D250, D110, D75, đất C3 01-03-20 Từ G5 - G4 - G6
19 Đắp cát móng đường ống, thủ công 01-03-20 Từ G1 - G4
20 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn 02-03-20 Từ G8 - G7
21 Đào mương chôn ống D250, D110, D75, đất C3 02-03-20 Từ G12 - G16
22 Đắp cát móng đường ống, thủ công 02-03-20 Từ G5 - G4 - G6
23 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D250 - Classic 3 02-03-20 Từ G1 - G4
24 Lắp đặt ống nhựa, cút, tê, nối thẳng và tê thu U.PVC D110 - Classic 3 02-03-20 D110 Thu về hố ga G1 và G2
25 Đào mương chôn ống D250, D110, D75, đất C3 03-03-20 Từ G8 - G7
26 Đắp cát móng đường ống, thủ công 03-03-20 Từ G12 - G16
27 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D250 - Classic 3 03-03-20 Từ G5 - G4 - G6
28 Lắp đặt ống nhựa, cút, tê, nối thẳng và tê thu U.PVC D110 - Classic 3 03-03-20 D110 Thu về hố ga G4, G5 và G6
29 Đắp cát đường ống, thủ công 03-03-20 Từ G1 - G4
30 Lắp đặt lưới cảnh báo 03-03-20 Từ G1 - G4
6
31 Đắp cát móng đường ống, thủ công 04-03-20 Từ G8 - G7
32 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D250 - Classic 3 04-03-20 Từ G12 - G16
33 D110 Thu về hố ga G12, G13, G14 và
Lắp đặt ống nhựa, cút, tê, nối thẳng và tê thu U.PVC D110 - Classic 3 04-03-20
G16
34 Đắp cát đường ống, thủ công 04-03-20 Từ G5 - G4 - G6
35 Lắp đặt lưới cảnh báo 04-03-20 Từ G5 - G4 - G6
36 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 04-03-20 Từ G1 - G4
37 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 04-03-20 Đến khu vực tập kết đất thải
38 Đào đất ga thăm, đất C3 04-03-20 Từ G1 - G6
39 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D250 - Classic 3 05-03-20 Từ G8 - G7
49 D110 Thu về hố ga G8, G8*, G9, G10 và
Lắp đặt ống nhựa, cút, tê, nối thẳng và tê thu U.PVC D110 - Classic 3 05-03-20
G11
41 Đắp cát đường ống, thủ công 05-03-20 Từ G12 - G16
42 Lắp đặt lưới cảnh báo 05-03-20 Từ G12 - G16
43 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 05-03-20 Từ G5 - G4 - G6
44 Đào đất ga thăm, đất C3 05-03-20 Từ G8-G7
45 Lắp đặt ống nhựa, cút, tê thu, nối thẳng U.PVC D75 - Classic 3 06-03-20 Từ G1 - G16
46 Đắp cát đường ống, thủ công 06-03-20 Từ G8 - G7
47 Lắp đặt lưới cảnh báo 06-03-20 Từ G8 - G7
48 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 06-03-20 Từ G12 - G16
49 Theo dõi đổ Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 06-03-20 Từ G1 - G4
50 Theo dõi đổ Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 06-03-20 Từ G5 - G4 - G6
51 Đào đất ga thăm, đất C3 06-03-20 Từ G12-G18
52 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 07-03-20 Từ G8 - G7
53 Đá dăm đệm móng 4x6 07-03-20 Từ G1 - G18
54 Đào đất bể tự hoại, đất C3 07-03-20 BTH
55 Theo dõi đổ Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 08-03-20 Từ G12 - G16
56 Theo dõi đổ Bê tông lót đáy bể, M100, PC40, đá 4x6 08-03-20 BTH
57 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 4km, đất C3 09-03-20 Từ bãi thải ra ngoài
58 Theo dõi đổ Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 09-03-20 Từ G8 - G7
59 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính <=18mm 09-03-20 BTH
60 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm 10-03-20 Từ G1 - G18
61 Theo dõi đổ Bê tông đáy bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 10-03-20 BTH
62 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 12-03-20 Từ G1 - G18
7
63 Theo dõi đổ Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
13-03-20 Từ G1 - G18
<=250cm, M200, PC40, đá 1x2
64 Theo dõi đổ Bê tông tường bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 13-03-20 BTH
65 Xây ga thăm bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa
14-03-20 G1 - G6
xi măng mác 75
66 Cốt thép bậc lên xuống, đường kính >18mm 14-03-20 G1 - G6
67 Ván khuôn gỗ bể tự hoại 15-03-20 BTH
68 Xây ga thăm bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa
16-03-20 G8 - G7
xi măng mác 75
69 Cốt thép bậc lên xuống, đường kính >18mm 16-03-20 G8 - G7
70 Trát thành ga, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 16-03-20 G1 - G6
71 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính <=10mm 16-03-20 BTH
72 Theo dõi đổ Bê tông nắp bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 17-03-20 BTH
73 Xây ga thăm bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, vữa
18-03-20 G12 - G18
xi măng mác 75
74 Cốt thép bậc lên xuống, đường kính >18mm 18-03-20 G12 - G18
75 Trát thành ga, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 18-03-20 G8 - G7
76 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mũ ga, đường kính <=10mm 18-03-20 G1 - G18
77 Ván khuôn gỗ bê tông mũ ga 18-03-20 G1 - G18
78 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 18-03-20 G1 - G6
79 Theo dõi đổ Bê tông mũ ga, M200, PC40, đá 1x2 19-03-20 Từ G1 - G18
80 Trát thành ga, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 20-03-20 G12 - G18
81 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 20-03-20 G8 - G7
82 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 22-03-20 G12 - G18
83 Nghiệm thu Bê tông tấm đan nắp giếng thăm, đá 1x2, M250, PC40 27-03-20 G1 - G18
84 Lắp dựng tấm đan nắp giếng, trọng lượng <= 250 kg 01-04-20 G13 - G20
85 Xây thành bể tự hoại bằng gạch bê tông đặc kích thước:
01-04-20 BTH
(6x10,5x22)cm, vữa xi măng mác 75
86 Nghiệm thu Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 03-04-20 Từ G1 - G4
87 Nghiệm thu Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 03-04-20 Từ G5 - G4 - G6
88 Nghiệm thu Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 05-04-20 Từ G12 - G16
89 NT Bê tông lót đáy bể, M100, PC40, đá 4x6 05-04-20 BTH
90 Trát tường thanh bể, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 05-04-20 BTH
91 Nghiệm thu Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá 1x2 06-04-20 Từ G8 - G7
8
92 Nghiệm thu Bê tông đáy bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 07-04-20 BTH
93 Nghiệm thu Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
09-04-20 Từ G1 - G18
<=250cm, M200, PC40, đá 1x2
94 Nghiệm thu Bê tông tường bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 10-04-20 BTH
95 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 10-04-20 BTH
96 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg 10-04-20 BTH
97 Nghiệm thu NB hoàn thành công trình tạm bàn giao cho Bệnh viện 11-04-20 BVĐK huyện Cẩm Thủy
98 Nghiệm thu Bê tông nắp bể tự hoại, M200, PC40, đá 1x2 14-04-20 BTH
99 Nghiệm thu Bê tông mũ ga, M200, PC40, đá 1x2 16-04-20 Từ G1 - G18
9
DANH MỤC CHỨNG CHỈ VẬT LIỆU
(Kèm theo Hồ sơ thi công - Nghiệm thu công trình giai đoạn …)
Biên bản lấy mẫu Chứng chỉ xuất xưởng Kết quả TN chất
STT Tên vật liệu lượng Ghi chú
Số chứng chỉ Số phiếu KQ
Số Biên bản Ngày TN Ngày TN
Ngày tháng năm Tên nhà SX Tên PTN
1 Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá Số: BTHT- 01/BT ngày 06 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1303.1/TN2020 KQ nén
1x2 từ G1 đến G4 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 13/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
2 Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá Số: BTHT- 02/BT ngày 08 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1503/TN2020 KQ nén
1x2 từ G12 – G16 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 15/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
3 Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá Số: BTHT- 03/BT ngày 06 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1303.2/TN2020 KQ nén
1x2 từ G5 – G4 – G6 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 13/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
4 Bê tông nền hoàn trả, M250, PC40, đá Số: BTHT- 04/BT ngày 09 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1603/TN2020 KQ nén
1x2 từ G8 – G7 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 16/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
5 Bê tông M200, PC40 đáy hố ga (Từ G1 Số: BTĐHG- 01/BT ngày 13 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2003/TN2020 KQ nén
đến G18) năm 2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 20/03/2020 – mẫu 7 ngày
Đá Yên Lâm Yên Định LAS-XD 1199
6 Vữa M75 xây hố ga (Từ G1 đến G6) Số: VX- 01/VX ngày 14 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2103/TN2020 KQ nén
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 21/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
7 Vữa xây hố ga M75 (Từ G8 – G7) Số: VX- 02/VX ngày 16 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2303/TN2020 KQ nén
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 23/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
8 Vữa xây hố ga M75 (Từ G12 – G18) Số: VX- 03/VX ngày 18 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2503/TN2020 KQ nén
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 25/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
9 Vữa M75 trát hố ga (Từ G1 đến G6) Số: VT- 01/VT ngày 16 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2303/TN2020 KQ nén
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 23/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
10 Vữa trát hố ga M75 (Từ G8 – G7) Số: VT- 02/VT ngày 18 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2503/TN2020 KQ nén
10
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 25/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
11 Vữa trát hố ga M75 (Từ G12 – G18) Số: VT- 03/BT ngày 20 tháng 03 năm Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2703/TN2020 KQ nén
2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 27/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
12 Bê tông mũ ga, M200, PC40, đá 1x2 (G1 Số: BTHG- 02/BT ngày 19 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2603/TN2020 KQ nén
– G18) năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 26/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
13 Bê tông tấm đan nắp giếng thăm, đá 1x2, Số: BTTĐ- 01/BT ngày 28 tháng 02 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 0603/TN2020 KQ nén
M250, PC40 (G1 – G18) năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 06/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
14 Bê tông tấm đan nắp bể tự hoại, đá 1x2, Số: BTTĐ- 03/BT ngày 26 tháng 02 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 0403/TN2020 KQ nén
M200, PC40 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 04/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
15 Bê tông lót đáy bể, M100, PC40, đá 4x6 Số: BTBTH- 01/BT ngày 08 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1503/TN2020 KQ nén
năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 15/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
16 Bê tông tường bể tự hoại, M200, PC40, Số: BTBTH- 03/BT ngày 13 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2003/TN2020 KQ nén
đá 1x2 năm 2020 Đá Yên Lâm Yên Định ngày 20/03/2020 – mẫu 7 ngày
Cát vàng Thọ Xuân LAS-XD 1199
17 Bê tông nắp bể tự hoại, M200, PC40, đá Số: BTBTH- 04/BT ngày 17 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 2403/TN2020 KQ nén
1x2 năm 2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 24/03/2020 – mẫu 7 ngày
Đá Yên Lâm Yên Định LAS-XD 1199
18 Bê tông đáy bể tự hoại, M200, PC40, đá Số: BTBTH- 02/BT ngày 10 tháng 03 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1703/TN2020 KQ nén
1x2 năm 2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 17/03/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
19 Vữa xây tường bể tự hoại Số: VX-BTH 01/VX ngày 01 tháng 04 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 0804/TN2020 KQ nén
năm 2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 08/04/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
20 Vữa trát tường bể tự hoại Số: VT-BTH 01/VT ngày 05 tháng 04 Xi măng PC40 Bỉm Sơn Số: 1204/TN2020 KQ nén
năm 2020 Cát vàng Thọ Xuân ngày 12/04/2020 – mẫu 7 ngày
LAS-XD 1199
11
Các thành phần tham gia nghiệm thu cùng ký tên
Đại diện đơn vị tư vấn giám sát Đại điện đơn vị tư vấn thiết kế
12