Professional Documents
Culture Documents
¡ Update 2018:
¡ 17% thành viên HĐQT dưới 50 tuổi (p3 Data board index)
¡ 71% công ty công bố tuổi nghỉ hưu bắt buộc (43,5% công ty là 75 trở lên). p4
¡ Thời gian tại nhiệm trung bình: 12.7 năm p.5
¡ Tuổi nghỉ hưu trung bình là 68.4 so với 72 năm 2008 p18
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Update 2018
¡ Board Index p11, p13
¡ Chỉ 35.5% là CEO, Chair (so với 47% 2008) p2
¡ 45% CEO ngồi HĐQT công ty khác (so với 51% năm 2008) p2
¡ 25.5% thành viên HĐQT là chuyên gia tài chính (so với 18% năm 2008) p2
¡ Phân tích các tiêu chuẩn quan trọng trong tuyển dụng thành viên hội đồng
quản trị. p81
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ CEO năng động (active CEOs): Những thành viên HĐQT nhưng đang đương
nhiệm chức danh CEO của một công ty khác.
¡ Active CEOs đem lại những thuận lợi và bất lợi gì cho HĐQT?
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Lợi thế: họ có kiến thức về quản trị, chiến lược, quản trị rủi ro… nên có thể thực hiện
chức năng tư vấn và giám sát tốt hơn.
¡ Bất lợi: Công việc CEO quá bận rộn nên không đủ thời gian và sự tập trung cho công việc
của HĐQT.
¡ Có khuynh hướng sử dụng DN của họ làm tiêu chuẩn cho công ty họ tham gia HĐQT.
¡ Bằng chứng thực nghiệm: các active CEOs có khuynh hướng giảm theo thời gian (trung
bình 2 HĐQT (1998) xuống còn 1.2 (2003) và 0.8 (2008) và 0,6 (2013)
¡ Số lượng active CEOs giảm 20% trong năm 2008.
¡ ¾ công ty S&P 500 giới hạn outside director cho CEO.
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Update 2018
¡ Active CEOs giảm từ 31% năm 2008 xuống còn 19% năm 2018. p13
¡ Ít active CEOs thực hiện vai trò lead independent director, từ 19% năm 2008 đến 8% năm
2018. p23.
¡ Các thành viên độc lập mới cũng có tỷ lệ active CEOs giảm từ 31% năm 2008 đến 19%
năm 2018. p8
¡ Active CEO chiếm khoảng 6% tiểu ban kiểm toán, 12% trong tiểu ban lương thưởng và
8.5% trong tiểu ban nhân sự. P26,27.
¡ Những tiêu chuẩn để tuyển dụng thành viên HĐQT: nữ, active CEOs, có kinh nghiệm
công nghệ. p35
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Các công ty đa quốc gia thâm nhập vào thị trường nội địa, có cần tuyển thành
viên HĐQT là người bản xứ hoặc các thành viên có trải nghiệm đa quốc gia?
Tại sao?
¡ Thành viên hội đồng nên là những người có kiến thức chuyên môn tốt. Nên
không? Tại sao?
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Update 2018.
¡ 13% thành viên HĐQT mới không phải được sinh ra ở Mỹ (so với 8% năm 2017) p12
¡ 32% thành viên HĐQT có kinh nghiệm làm việc quốc tế. P12
¡ Đa số công ty (52%) trong top 200 có thành viên không sinh ra ở Mỹ (so với 47% ở 10
năm trước) P20
¡ Số lượng thành viên không sinh ra ở Mỹ trong top 200: 188 p20
¡ Các thành viên này đến từ hơn 30 quốc gia, nhưng chủ yếu ở 4 nước: Anh, Canada, Đức,
Pháp. P20
¡ Top skill của thành viên HĐQT: công nghệ, kỹ thuật số, truyền thông xã hội p35.
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Tổ chức hội đồng quản trị nên đa dạng hóa về nhân khẩu học và giới hay
không? Tại sao?
¡ Hội đồng quản trị có nên chọn những thành viên chuyên nghiệp (“nghề ngồi
hội đồng”) hay không?
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Update 2018:
¡ Tiến trình đa dạng hóa của 2018 so với 2017 p3
¡ Chỉ 3 công ty trong S&P 500 không có thành viên nữ p3
¡ 87% công ty có từ 2 thành viên nữ trở lên (so với 56% trước đây). P3
¡ Phụ nữ cũng có vai trò hơn trong các tiểu ban. P3
¡ 17% thành viên độc lập là dân tộc thiểu số (so với 14% năm 2008) p4
¡ Tuyển dụng thành viên hội đồng quản trị mới: P11
¡ Tiêu chuẩn tuyển dụng: nữ p35
¡ Phụ nữ đại điện cho 24% thành viên HĐQT, một kỷ lục P19
¡ Hầu hết công ty top 200 có ít nhất 1 thành viên dân tộc thiểu số p20
4.1 THỊ TRƯỜNG NGUỒN NHÂN LỰC CHO HĐQT
¡ Update 2018:
¡ 77% công ty giới hạn số lượng HĐQT đồng thời so với 56% năm 2008, p16
¡ 62.5% thành viên độc lập ngồi 2 HĐQT trở lên, trung bình là 2.1 p17
4.2 YÊU CẦU CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ TIÊU CHUẨN HĐQT
¡ Công ty phải công bố các thông tin về thành viên HĐQT bao gồm:
¡ Kinh nghiệm, bằng cấp, chuyên môn…
¡ Các vị trí trong HĐQT (directorship) trong 5 năm qua.
¡ Các vụ kiện có dính líu (với tư cách thành viên HĐQT) trong 10 năm qua (và các án phạt)
¡ Công ty cũng phải công bố chính sách điều hành doanh nghiệp của mình:
¡ Sự đa dạng trong HĐQT ( quan điểm, kinh nghiệm chuyên môn, giáo dục, tuổi, giới tính,
chủng tộc, quốc tịch…)
¡ ../BaoCao-DieuLe/Apple-ProxyStatement--2018.pdf trang 16
4.3 TIẾN TRÌNH TUYỂN DỤNG THÀNH VIÊN HĐQT
¡ Tiểu ban nhân sự và quản trị (nominating and governace committee) có trách
nhiệm xác định những ứng viên đủ tiêu chuẩn, phỏng vấn và lựa chọn các ứng
viên để cổ đông bỏ phiếu.
¡ ../BaoCao-DieuLe/Apple-ProxyStatement--2018.pdf trang 16
¡ Danh sách ứng viên phải thỏa mãn chiến lược đa dạng hóa, nhu cầu, chiến lược của
HĐQT.
¡ Danh sách ứng viên cũng phải tuân thủ các yêu cầu luật pháp và đảm bảo sự hòa hợp
nhưng độc lập giữa các thành viên và với CEO.
¡ Phỏng vấn các ứng viên tiềm năng: khác biệt giữa tuyển dụng CEO và thành viên HĐQT.
¡ Bằng chứng thực nghiệm: 87% thành viên HĐQT cho rằng quá trình tuyển
dụng thành viên HĐQT là hiệu quả.
¡ Hầu hết các công ty không chuẩn bị sẵn danh sách ứng viên tiềm năng cho
những sự kiện không lường trước.
4.3 TIẾN TRÌNH TUYỂN DỤNG THÀNH VIÊN HĐQT
¡ Có nên chi trả thù lao cho các thành viên Hội đồng quản trị không? Đây có
phải công việc từ thiện và tình nguyện không?
¡ Chi trả thù lao quá nhiều cho các thành viên hội đồng quản trị có vấn đề
không?
¡ Chi trả thù lao cho các thành viên hội đồng thì sẽ công bằng hơn?
¡ Những nhân tố nào cần xem xét khi thiết kế thù lao cho thành viên hội đồng
quản trị?
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Đây không phải là công việc từ thiện – a pro bono basic - nhưng cũng không
phải là nguồn thu nhập chính.
¡ Cơ cấu thù lao phải tạo ra động lực cho thành viên hành động vì lợi ích của cổ
đông và các bên khác.
¡ Thành viên HĐQT đòi hỏi thù lao cho thời gian, trách nhiệm và chi phí đã bỏ
ra.
¡ Thời gian: họp, ứng phó với các sự kiện bất thường.
¡ Rủi ro chức vụ: các khoản chi trả và bồi thường bằng tiền túi.
¡ Rủi ro danh tiếng.
¡ Tổn hao tinh thần, cảm xúc
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Phụ cấp tiểu ban: có thể chi trả hàng năm hoặc theo từng cuộc họp. Phụ cấp
của tiểu ban kiểm toán có thể cao hơn. (bảng 4.3)
¡ Chủ tịch HĐQT (không điều hành) và chủ nhiệm thành viên độc lập (lead
independent director) có thể có thù lao cao hơn.
¡ Thù lao của HĐQT có hợp lý không? Tùy vào chi phí cơ hội của các thành
viên.
¡ Nếu chi trả thù lao cho mọi thành viên HĐQT như nhau có hợp lý không?
¡ Ở khía cạnh doanh nghiệp, thù lao HĐQT là chi phí trực tiếp của hệ thống
điều hành (và của chi phí đại diện), chi phí kiểm toán cũng là chi phí trực tiếp
của chi phí đại diện.
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Số liệu thống kê: chi phí cho thành viên không điều hành là $750.000 (công ty nhỏ) và
$1.800.000 (công ty lớn).
¡ Một câu hỏi nghiên cứu khác là cơ cấu thù lao cho HĐQT. Điều này phụ thuộc
vào nhiều nhân tố:
¡ Triển vọng tăng trưởng của công ty, ngành.
¡ Rủi ro công ty.
¡ Khả năng thanh khoản.
¡ Lưu ý: thành viên HĐQT không phải là nhà quản trị, do đó thù lao cho họ là
“phí dịch vụ” tư vấn và giám sát.
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ SPX corporation
¡ Năm 2002, SPX đề xuất thưởng tiền mặt cho HĐQT và top manager dựa trên
EVA: thu nhập hoạt động sau thuế trừ chi phí sử dụng vốn ước tính.
¡ Nếu công ty tạo ra EVA lớn hơn mục tiêu, HĐQT sẽ nhận thưởng tiền mặt (cash bonus)
với một phần trả hiện tại và một phần trì hoãn đến tương lai.
¡ 2003, SPX nâng mức thưởng bằng cách thay đổi cách tính EVA bằng cách loại trừ một số
chi phí, thuế hoãn lại… Sau khi điều chỉnh, CEO nhận $10.2 triệu, $6.7 triệu trả ngay.
Thành viên độc lập nhận gần $250.000 (bao gồm thưởng, phí, và cổ phần)
¡ Các nhà quản lý năng động “đưa công ty vào tầm ngắm”, cho rằng thù lao không hợp lý và
làm cho giá trị doanh nghiệp sụt giảm.
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Update 2018:
¡ Thù lao trung bình tăng 3.5% lên mức $298.981 p28
¡ 77% công ty trong S&P chi trả thù lao bằng cổ phiếu (56%) bên cạnh khoản chi trả tiền
mặt (38%) so với 74% năm 2008. p30
¡ Cơ cấu thù lao của thành viên HĐQT p29
¡ Phí cố định (retainer): p29.
¡ 45% HĐQT chi trả phí theo cuộc họp năm 2008, đến 2018 chỉ có 10% công ty làm vậy.
¡ 92% công ty công bố share ownership guidelines so với 74% năm 2008.
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Ownership guideline có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng của HĐQT
và chất lượng điều hành của CEO?
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Thuận lợi:
¡ Gia tăng chất lượng giám sát của hội đồng quản trị.
¡ Gắn chặt quá trình ra quyết định với lợi ích của cổ đông.
¡ Bất lợi:
¡ Việc yêu cầu ownership trong một thời gian có thể ảnh hưởng đến khả năng tư vấn và
giám sát của HĐQT (tập trung vào giá ngắn hạn của cổ phiếu).
¡ Với việc sở hữu cổ phần, HĐQT có thể chấp nhận việc thao túng thu nhập ở một mức
độ nào đó (làm mượt thu nhập, tăng tốc ghi nhận doanh thu).
¡ Ownership guideline không có mức độ tương xứng nhau trong tất cả thành viên HĐQT
(đòi hỏi tối thiểu $100.000 cổ phần “chỉ là muỗi” so với Bill Gates).
¡ Vấn đề ở mức độ sở hữu như thế nào là phù hợp.
4.4 THÙ LAO HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Update 2018:
¡ Đánh giá HĐQT là chủ đề được bàn luận nhiều nhất p35
¡ 98% HĐQT thực hiện các hình thức đánh giá nào đó hàng năm. P28
¡ 54% Công bố đánh giá toàn thể HĐQT và các thành viên. p28
4.5 BÃI MIỄN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ Một thành viên có thể muốn rời HĐQT do những lý do khác nhau: êm đẹp
(theo đuổi mục tiêu mới) hay bất hòa (bất đồng ý kiến trong HĐQT).
¡ Công ty cũng có thể muốn bãi miễn thành viên HĐQT theo những lý do khác
nhau: êm đẹp (tìm kiếm một góc nhìn khác về chiến lược) hay bất hòa (thành
viên cũ không làm tròn trách nhiệm cần thiết).
¡ Bằng chứng thực nghiệm: việc sa thải HĐQT là hiếm khi xảy ra. Thông thường,
các thành viên HĐQT ra đi một cách tự nguyện.
4.5 BÃI MIỄN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
¡ HĐQT từ chức
¡ Fair, Isaac & Co: từ chức vì bất đồng ý kiến về khoản thưởng 100.000 quyền chọn cổ
phiếu cho CEO.
¡ Surge Component: từ chức vì không được cung cấp đầy đủ thông tin.