You are on page 1of 36

TT Mã động cơ

Ký hiệu Nhóm Họ và tên Lớp Nhóm HP


1 1 G2-01 nhóm piston-thanh tr Nguyễn Văn Việt 10C4A 19C4
2 2 G2-02 nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Ngọc Tuấn 12C4A 19C4
3 3 G2-03 hệ thống phân phối k Châu Công Cẩn 13C4A 19C4
4 5 G2-04 hệ thống làm mát Đặng Văn Giáp 13C4A 19C4
5 4 G2-05 hệ thống nhiên liệu Nguyễn Phước Hiệp 13C4A 19C4
6 2 G2-06 nhóm trục khuỷu-bạc Lê Tấn Hoàng 13C4A 19C4
7 3 DE08TIShệ thống phân phối k Đỗ Linh Kha 13C4A 19C4
8 4 DE08TIShệ thống nhiên liệu Lê Quốc Khánh 13C4A 19C4
9 5 DE08TIShệ thống làm mát Nguyễn Phú Khoa 13C4A 19C4
10 6 DE08TIShệ thống bôi trơn Lê Văn Kính 13C4A 19C4
11 1 DE08TISnhóm piston-thanh tr Trần Lê Bảo Lộc 13C4A 19C4
12 2 DE08TISnhóm trục khuỷu-bạc Lê Trọng Hoài Nam 13C4A 19C4
13 3 5VZ-01 hệ thống phân phối k Lê Hữu Năm 13C4A 19C4
14 1 5VZ-02 nhóm piston-thanh tr Hồ Viết Nguyên 13C4A 19C4
15 5 5VZ-03 hệ thống làm mát Vương Ngọc Sang 13C4A 19C4
16 6 5VZ-04 hệ thống bôi trơn Đỗ Ngọc Thương 13C4A 19C4
17 2 5VZ-05 nhóm trục khuỷu-bạc Lại Phước Tuấn 13C4A 19C4
18 5 5VZ-06 hệ thống làm mát Võ Văn Danh 13C4B 19C4
19 1 D17A6-0nhóm piston-thanh tr Phan Văn Đức 13C4B 19C4
20 2 D17A6-0nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Văn Năm 13C4B 19C4
21 3 D17A6-0hệ thống phân phối k Trần Văn Sáu 13C4B 19C4
22 5 D17A6-0hệ thống làm mát Phạm Quốc Tài 13C4B 19C4
23 3 D17A6-0hệ thống phân phối k Lê Thanh Tâm 13C4B 19C4
24 4 D17A6-0hệ thống nhiên liệu Hoàng Văn Thuận 13C4B 19C4
25 6 D6CB41-hệ thống bôi trơn Trịnh Văn Tiến 13C4B 19C4
26 1 D6CB41-nhóm piston-thanh tr Ngô Trần Minh Trí 13C4B 19C4
27 2 D6CB41-nhóm trục khuỷu-bạc Mai Nhân Trung 13C4B 19C4
28 5 D6CB41-hệ thống làm mát Ngô Xuân Biển 11C4A 19C4
29 2 D6CB41-nhóm trục khuỷu-bạc Trần Văn Thường 12C4A 19C4
30 4 D6CB41-hệ thống nhiên liệu Nguyễn Minh Tuấn 12C4B 19C4
31 5 1.6L CV hệ thống làm mát Hồ Công Bách 13C4A 19C4
32 1 1.6L CV nhóm piston-thanh tr Trần Bình Đại 13C4A 19C4
33 2 1.6L CV nhóm trục khuỷu-bạc Đặng Xuân Đức 13C4A 19C4
34 3 1.6L CV hệ thống phân phối k Trần Minh Hải 13C4A 19C4
35 6 1.6L CV hệ thống bôi trơn Huỳnh Văn Lịch 13C4A 19C4
36 6 1.6L CV hệ thống bôi trơn Đỗ Bá Nhựt 13C4A 19C4
37 6 MB320-0hệ thống bôi trơn Ngô Minh Tài 13C4A 19C4
38 2 MB320-0nhóm trục khuỷu-bạc Phạm Văn Thắng 13C4A 19C4
39 3 MB320-0hệ thống phân phối k Nguyễn Thanh Tú 13C4A 19C4
40 4 MB320-0hệ thống nhiên liệu Nguyễn Đăng Tuấn Anh 13C4B 19C4
41 6 MB320-0hệ thống bôi trơn Lê Đình Chức 13C4B 19C4
42 1 MB320-0nhóm piston-thanh tr Nguyễn Xuân Đại 13C4B 19C4
43 5 MB500-0hệ thống làm mát Đỗ Thành Đạt 13C4B 19C4
44 1 MB500-0nhóm piston-thanh tr Ngô Thành Đạt 13C4B 19C4
45 2 MB500-0nhóm trục khuỷu-bạc Đỗ Quang Hiếu 13C4B 19C4
46 3 MB500-0hệ thống phân phối k Nguyễn Tấn Kha 13C4B 19C4
47 4 MB500-0hệ thống nhiên liệu Phan Hữu Lâm 13C4B 19C4
48 6 MB500-0hệ thống bôi trơn Võ Văn Lộc 13C4B 19C4
49 1 D14A2-0nhóm piston-thanh tr Phan Duy Phong 13C4B 19C4
50 2 D14A2-0nhóm trục khuỷu-bạc Đặng Ngọc Quy 13C4A 18C4
51 3 D14A2-0hệ thống phân phối k Nguyễn Tư Tuấn 13C4A 18C4
52 4 D14A2-0hệ thống nhiên liệu Trần Thanh Bình 13C4B 18C4
53 5 D14A2-0hệ thống làm mát Đặng Phước Chức 13C4B 18C4
54 6 D14A2-0hệ thống bôi trơn Cao Hữu Đức 13C4B 18C4
55 1 YanmarEnhóm piston-thanh tr Nguyễn Cao Hào 13C4B 18C4
56 2 YanmarEnhóm trục khuỷu-bạc Dương Trương Anh Hậu 13C4B 18C4
57 3 YanmarEhệ thống phân phối k Nguyễn Văn Hiệu 13C4B 18C4
58 4 YanmarEhệ thống nhiên liệu Trần Hữu Hội 13C4B 18C4
59 5 YanmarEhệ thống làm mát Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 18C4
60 6 YanmarEhệ thống bôi trơn Phan Xuân Hùng 13C4B 18C4
61 1 Yanmar3nhóm piston-thanh tr Trần Thanh Lịnh 13C4B 18C4
62 2 Yanmar3nhóm trục khuỷu-bạc Trần Minh Lộc 13C4B 18C4
63 3 Yanmar3hệ thống phân phối k Nguyễn Thế Ngôi 13C4B 18C4
64 4 Yanmar3hệ thống nhiên liệu Nguyễn Ngọc Nhật 13C4B 18C4
65 5 Yanmar3hệ thống làm mát Võ Văn Pháp 13C4B 18C4
66 6 Yanmar3hệ thống bôi trơn Đoàn Ngọc Phát 13C4B 18C4
67 1 AG39-01nhóm piston-thanh tr Nguyễn Thanh Phong 13C4B 18C4
68 2 AG39-02nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Văn Phúc 13C4B 18C4
69 3 AG39-03hệ thống phân phối k Hồ Văn Quang 13C4B 18C4
70 4 AG39-04hệ thống nhiên liệu Lê Nguyên Sang 13C4B 18C4
71 5 AG39-05hệ thống làm mát Nguyễn Phan Thanh 13C4B 18C4
72 6 AG39-06hệ thống bôi trơn Huỳnh Tấn Thành 13C4B 18C4
73 1 1ND-TVnhóm piston-thanh tr Cao Văn Thạnh 13C4B 18C4
74 2 1ND-TVnhóm trục khuỷu-bạc La Văn Thuận 13C4B 18C4
75 3 1ND-TVhệ thống phân phối k Lê Đức Tín 13C4B 18C4
76 4 1ND-TVhệ thống nhiên liệu Nguyễn Đức Toàn 13C4B 18C4
77 5 1ND-TVhệ thống làm mát Huỳnh Văn Tuấn 13C4B 18C4
78 6 1ND-TVhệ thống bôi trơn Trần Văn Tuấn 13C4B 18C4
79 1 F9Q-01 nhóm piston-thanh tr Nguyễn Tấn Vinh 13C4B 18C4
80 2 F9Q-02 nhóm trục khuỷu-bạc Hồ Ngọc Vũ 13C4B 18C4
81 3 F9Q-03 hệ thống phân phối k Hoàng Ngọc Sơn 13C4A 18C4
82 4 F9Q-04 hệ thống nhiên liệu Nguyễn Phước Trí 13C4A 18C4
83 5 F9Q-05 hệ thống làm mát Mai Văn Trung 13C4A 18C4
84 6 F9Q-06 hệ thống bôi trơn Trần Đức Quang Bình 13C4B 18C4
85 1 SA6D140 nhóm piston-thanh tr Nguyễn Thành Chiến 13C4B 18C4
86 2 SA6D140 nhóm trục khuỷu-bạc Đinh Như Duẫn 13C4B 18C4
87 3 SA6D140 hệ thống phân phối k Nguyễn Tấn Hữu 13C4B 18C4
88 4 SA6D140 hệ thống nhiên liệu Mai Xuân Huy 13C4B 18C4
89 5 SA6D140 hệ thống làm mát Võ Xuân Huy 13C4B 18C4
90 6 SA6D140 hệ thống bôi trơn Hà Đăng Khánh 13C4B 18C4
91 1 4JH1-TC-nhóm piston-thanh tr Nguyễn Trần Quốc Khánh 13C4B 18C4
92 2 4JH1-TC-nhóm trục khuỷu-bạc Phan Tăng Khoa 13C4B 18C4
93 3 4JH1-TC-hệ thống phân phối k Trần Công Lâm 13C4B 18C4
94 4 4JH1-TC-hệ thống nhiên liệu Hứa Hữu Lân 13C4B 18C4
95 5 4JH1-TC-hệ thống làm mát Đặng Ngọc Linh 13C4B 18C4
96 6 4JH1-TC-hệ thống bôi trơn Nguyễn Xuân Linh 13C4B 18C4
97 1 MZR-01 nhóm piston-thanh tr Lê Tấn Minh 13C4B 18C4
98 2 MZR-02 nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Văn Nam 13C4B 18C4
99 3 MZR-03 hệ thống phân phối k Bùi Hữu Nghĩa 13C4B 18C4
100 4 MZR-04 hệ thống nhiên liệu Hoàng Thiện Nhân 13C4B 18C4
101 5 MZR-05 hệ thống làm mát Nguyễn Bá Trọng Nhân 13C4B 18C4
102 6 MZR-06 hệ thống bôi trơn Nguyễn Phúc 13C4B 18C4
103 1 D6AC-01 nhóm piston-thanh tr Nguyễn Văn Phúc 13C4B 18C4
104 2 D6AC-02 nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Minh Quân 13C4B 18C4
105 3 D6AC-03 hệ thống phân phối k Trần Minh Quyền 13C4B 18C4
106 4 D6AC-04 hệ thống nhiên liệu Phạm Thanh Sơn 13C4B 18C4
107 5 D6AC-05 hệ thống làm mát Lê Đắc Tín Thịnh 13C4B 18C4
108 6 D6AC-06 hệ thống bôi trơn Huỳnh Minh Triết 13C4B 18C4
109 1 4JB1-TC- nhóm piston-thanh tr Nguyễn Minh Tuấn 13C4B 18C4
110 2 4JB1-TC- nhóm trục khuỷu-bạc Phạm Văn Vũ 13C4B 18C4
111 3 4JB1-TC- hệ thống phân phối k Bùi Hà Quang Vũ 11C4B 17C4
112 4 4JB1-TC- hệ thống nhiên liệu Lê Tiến Anh 12C4B 17C4
113 5 4JB1-TC- hệ thống làm mát Đoàn Minh Anh 13C4A 17C4
114 6 4JB1-TC- hệ thống bôi trơn Lê Thạc Ba 13C4A 17C4
115 1 Duratorq- nhóm piston-thanh tr Ngô Tiến Dũng 13C4A 17C4
116 2 Duratorq- nhóm trục khuỷu-bạc Lê Hải Dương 13C4A 17C4
117 3 Duratorq- hệ thống phân phối k Nguyễn Văn Hải 13C4A 17C4
118 4 Duratorq- hệ thống nhiên liệu Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 17C4
119 5 Duratorq- hệ thống làm mát Phan Thanh Hưng 13C4A 17C4
120 6 Duratorq- hệ thống bôi trơn Võ Ngọc Lam 13C4A 17C4
121 1 Ford rangnhóm piston-thanh tr Hoàng Đức Linh 13C4A 17C4
122 2 Ford rangnhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Duy Long 13C4A 17C4
123 3 Ford ranghệ thống phân phối k Đoàn Thế Nam 13C4A 17C4
124 4 Ford ranghệ thống nhiên liệu Nguyễn Nguyễn Chánh Nhân 13C4A 17C4
125 5 Ford ranghệ thống làm mát Trần Duy Nhất 13C4A 17C4
126 1 Ford rangnhóm piston-thanh tr Võ Lê Tấn Phong 13C4A 17C4
127 2 Ford rangnhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Phúc 13C4A 17C4
128 3 Ford ranghệ thống phân phối k Phạm Đăng Phúc 13C4A 17C4
129 4 Ford ranghệ thống nhiên liệu Lê Tấn Quan 13C4A 17C4
130 6 Ford ranghệ thống bôi trơn Lê Sĩ Quân 13C4A 17C4
131 1 3.5L TI- nhóm piston-thanh tr Trương Đình Quý 13C4A 17C4
132 2 3.5L TI- nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Ngọc Trần Sinh 13C4A 17C4
133 3 3.5L TI- hệ thống phân phối k Huỳnh Tấn Tài 13C4A 17C4
134 4 3.5L TI- hệ thống nhiên liệu Nguyễn Hồng Thái 13C4A 17C4
135 5 3.5L TI- hệ thống làm mát Đậu Quốc Thịnh 13C4A 17C4
136 1 GX690_0 nhóm piston-thanh tr Đồng Văn Toản 13C4A 17C4
137 3 GX690_0 hệ thống phân phối k Trần Quốc Toản 13C4A 17C4
138 2 GX690_0 nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Tuấn 13C4A 17C4
139 6 GX690_0 hệ thống bôi trơn Lê Đình Vũ 13C4A 17C4
140 2 Honda Acnhóm trục khuỷu-bạc Vũ Văn Quang 13C4B 17C4
141 3 Honda Achệ thống phân phối k Đàm Văn Hiếu 12C4A 17C4
142 4 Honda Achệ thống nhiên liệu Phạm Văn Bảo 13C4A 17C4
143 5 Honda Achệ thống làm mát Lê Bá Công 13C4A 17C4
144 6 Honda Achệ thống bôi trơn Nguyễn Văn Cường 13C4A 17C4
145 1 1.7-L U2 nhóm piston-thanh tr Phan Văn Cường 13C4A 17C4
146 2 1.7-L U2 nhóm trục khuỷu-bạc Đặng Văn Đằng 13C4A 17C4
147 3 1.7-L U2 hệ thống phân phối k Nguyễn Duy Đông 13C4A 17C4
148 4 1.7-L U2 hệ thống nhiên liệu Ngô Văn Dũng 13C4A 17C4
149 5 1.7-L U2 hệ thống làm mát Nguyễn Hưng Hiếu 13C4A 17C4
150 6 3A9-01 hệ thống bôi trơn Lê Hữu Hòa 13C4A 17C4
151 1 3A9-02 nhóm piston-thanh tr Lê Xuân Huấn 13C4A 17C4
152 2 3A9-03 nhóm trục khuỷu-bạc Nguyễn Huy 13C4A 17C4
153 3 3G8-01 hệ thống phân phối k Lê Anh Kiệt 13C4A 17C4

4
4A9_
154 01 hệ thống nhiên liệu Nguyễn Thế Lương 13C4A 17C4

5
4A9_
155 02 hệ thống làm mát Nguyễn Duy Mạnh 13C4A 17C4

6
4A9_
156 03 hệ thống bôi trơn Nguyễn Hữu Nghĩa 13C4A 17C4
157 1 MD-01 nhóm piston-thanh tr Lê Hồng Phi 13C4A 17C4
158 2 MD-02 nhóm trục khuỷu-bạc Trần Văn Quốc 13C4A 17C4
159 3 MD-03 hệ thống phân phối k Nguyễn Quang Tân 13C4A 17C4
160 4 MD-04 hệ thống nhiên liệu Nguyễn Minh Thuận 13C4A 17C4
161 5 MD-05 hệ thống làm mát Trương Sơn Trà 13C4A 17C4
162 6 MD-06 hệ thống bôi trơn Lê Đức Trí 13C4A 17C4
163 1 Z6-01 nhóm piston-thanh tr Dương Xuân Trường 13C4A 17C4
164 2 Z6-02 nhóm trục khuỷu-bạc Đỗ Nguyễn Tuấn 13C4A 17C4
165 3 Z6-03 hệ thống phân phối k Trần Xuân Tùng 13C4A 17C4
166 4 Z6-04 hệ thống nhiên liệu Trịnh Hồng Tưởng 13C4A 17C4
167 5 Z6-05 hệ thống làm mát Lý Quang Việt 13C4A 17C4
168 6 Z6-06 hệ thống bôi trơn Lê Tuấn Lưu 13C4B 17C4
169 6 Ford rang hệ thống bôi trơn Nguyễn Công Lý 13C4B 17C4
KHOA CƠ KHÍ GIAO THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN MÁY ĐỘNG LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
__________________________ __________________________

ĐỒ ÁN MÔN HỌC
THIẾT KẾ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
Mã động cơ: X1V4-0316
Sinh viên: Trần Minh Hải Lớp: 13C4A
Năm học: 2016- 2017 Nhóm HP: 19C4
Giáo viên hướng dẫn: Dương Việt Dũng
Thời gian thực hiện: 22/8/2016 - 31/10/2016
A. SỐ LIỆU BAN ĐẦU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KÝ HIỆU GIÁ TRỊ
Nhiên liệu Gasoline
Số xilanh / Số kỳ / Cách bố trí i / t / 4 / 4 / In-line
Thứ tự làm việc 1-3-4-2
Tỷ số nén e 10.2
Đường kính x hành trình piston (mm x mm) DxS 74.0 x 87.0
Công suất cực đại / số vòng quay (kW/vg/ph) Ne / n 86.8 / 5260
Tham số kết cấu l 0.24
Áp suất cực đại (MN/m2) pz 4.9
Khối lượng nhóm piston (kg) m pt 0.6
Khối lượng nhóm thanh truyền (kg) m tt 0.8
Góc đánh lửa sớm (độ) qs 12
a1 10
Góc phân phối khí (độ) a2 63
a3 40
a4 3
Hệ thống nhiên liệu EFI
Hệ thống bôi trơn Cưỡng bức cácte ướt
Hệ thống làm mát Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Hệ thống nạp Không tăng áp
Hệ thống phân phối khí 16 valve, DOHC

B. NỘI DUNG ĐỒ ÁN
I. Phần thuyết minh
1. Xây dựng đồ thị công, động học và động lực học động cơ X1V4-0316.
2. Phân tích đặc điểm chung của động cơ chọn tham khảo.
3. Thiết kế hệ thống phân phối khí động cơ X1V4-0316.
II. Phần bản vẽ
1. Bản vẽ đồ thị công, động học và động lực học động cơ X1V4-0316.
2. Bản vẽ lắp các cụm chi tiết: Hệ thống phân phối khí động cơ X1V4-0316.
3. Bản vẽ chi tiết: Trục cam động cơ X1V4-0316.
Hình thức trình bày theo qui định thống nhất của Khoa Cơ khí Giao thông! 34..

Giáo viên hướng dẫn Bộ môn Máy động lực

Dương Việt Dũng


Mã động cơ Tên động cơ Hãng sản xuất Nhiên liệu sử dụng
1 2 3 4
MD-01 MD9L CRDI
MD-02 MD9L CRDI
MD-03 MD9L CRDI
MD-04 MD9L CRDI
MD-05 MD9L CRDI
MD-06 MD9L CRDI
Z6-01 Z6 EFI
Z6-02 Z6 EFI
Z6-03 Z6 EFI
Z6-04 Z6 EFI
Z6-05 Z6 EFI
Z6-06 Z6 EFI
MB180-01 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB180-02 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB180-03 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB180-04 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB180-05 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB180-06 Mercedes-Benz B 180 CRDI CRDI
MB150-01 Mercedes-Benz B 150 EFI
MB150-02 Mercedes-Benz B 151 EFI
MB150-03 Mercedes-Benz B 152 EFI
MB150-04 Mercedes-Benz B 153 EFI
MB150-05 Mercedes-Benz B 154 EFI
MB150-06 Mercedes-Benz B 154 EFI
G2-01 2G-FE EFI
G2-02 2G-FE EFI
G2-03 2G-FE EFI
G2-04 2G-FE EFI
G2-05 2G-FE EFI
G2-06 2G-FE EFI
DE08TIS-01 DE08TIS Bocsh PE inline pump
DE08TIS-02 DE08TIS Bocsh PE inline pump
DE08TIS-03 DE08TIS Bocsh PE inline pump
DE08TIS-04 DE08TIS Bocsh PE inline pump
DE08TIS-05 DE08TIS Bocsh PE inline pump
DE08TIS-06 DE08TIS Bocsh PE inline pump
5VZ-01 5VZ-FE EFI
5VZ-02 5VZ-FE EFI
5VZ-03 5VZ-FE EFI
5VZ-04 5VZ-FE EFI
5VZ-05 5VZ-FE EFI
5VZ-06 5VZ-FE EFI
D17A6-01 D17A6 VTEC-E EFI
D17A6-02 D17A6 VTEC-E EFI
D17A6-03 D17A6 VTEC-E EFI
D17A6-04 D17A6 VTEC-E EFI
D17A6-05 D17A6 VTEC-E EFI
D17A6-06 D17A6 VTEC-E EFI
D6CB41-01 D6CB41 Bocsh VE- type pump
D6CB41-02 D6CB41 Bocsh VE- type pump
D6CB41-03 D6CB41 Bocsh VE- type pump
D6CB41-04 D6CB41 Bocsh VE- type pump
D6CB41-05 D6CB41 Bocsh VE- type pump
D6CB41-06 D6CB41 Bocsh VE- type pump
1.6L CVVT-01 1.6L CVVT EFI
1.6L CVVT-02 1.6L CVVT EFI
1.6L CVVT-03 1.6L CVVT EFI
1.6L CVVT-04 1.6L CVVT EFI
1.6L CVVT-05 1.6L CVVT EFI
1.6L CVVT-06 1.6L CVVT EFI
MB320-01 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB320-02 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB320-03 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB320-04 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB320-05 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB320-06 Mercedes-Benz GL 320 CRDI 4MATIC CRDI
MB500-01 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
MB500-02 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
MB500-03 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
MB500-04 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
MB500-05 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
MB500-06 Mercedes-Benz GL 500 4MATIC EFI
D14A2-01 D14A2 EFI
D14A2-02 D14A3 EFI
D14A2-03 D14A4 EFI
D14A2-04 D14A5 EFI
D14A2-05 D14A6 EFI
D14A2-06 D14A7 EFI
YanmarE1 4JHE Bocsh PE inline pump
YanmarE2 4JHE Bocsh PE inline pump
YanmarE3 4JHE Bocsh PE inline pump
YanmarE4 4JHE Bocsh PE inline pump
YanmarE5 4JHE Bocsh PE inline pump
YanmarE6 4JHE Bocsh PE inline pump
Yanmar3-1 3YM30 Bocsh PE inline pump
Yanmar3-2 3YM30 Bocsh PE inline pump
Yanmar3-3 3YM30 Bocsh PE inline pump
Yanmar3-4 3YM30 Bocsh PE inline pump
Yanmar3-5 3YM30 Bocsh PE inline pump
Yanmar3-6 3YM30 Bocsh PE inline pump
AG39-01 AG39 Bocsh PE inline pump
AG39-02 AG39 Bocsh PE inline pump
AG39-03 AG39 Bocsh PE inline pump
AG39-04 AG39 Bocsh PE inline pump
AG39-05 AG39 Bocsh PE inline pump
AG39-06 AG39 Bocsh PE inline pump
1ND-TV-01 1ND-TV Bocsh PE inline pump
1ND-TV-02 1ND-TV Bocsh PE inline pump
1ND-TV-03 1ND-TV Bocsh PE inline pump
1ND-TV-04 1ND-TV Bocsh PE inline pump
1ND-TV-05 1ND-TV Bocsh PE inline pump
1ND-TV-06 1ND-TV Bocsh PE inline pump
F9Q-01 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
F9Q-02 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
F9Q-03 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
F9Q-04 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
F9Q-05 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
F9Q-06 F9Q (1-2) 1.9 CDI mitsubisi Carisma CRDI
SA6D140E-01 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
SA6D140E-02 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
SA6D140E-03 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
SA6D140E-04 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
SA6D140E-05 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
SA6D140E-06 SA6D140E-3 Máy ủi Komatsu CRDI
4JH1-TC-01 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
4JH1-TC-02 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
4JH1-TC-03 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
4JH1-TC-04 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
4JH1-TC-05 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
4JH1-TC-06 4JH1-TC Isuzu Bocsh PE inline pump
MZR-01 MZR Mazda3 EFI
MZR-02 MZR Mazda3 EFI
MZR-03 MZR Mazda3 EFI
MZR-04 MZR Mazda3 EFI
MZR-05 MZR Mazda3 EFI
MZR-06 MZR Mazda3 EFI
D6AC-01 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
D6AC-02 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
D6AC-03 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
D6AC-04 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
D6AC-05 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
D6AC-06 D6AC Hyundai Bocsh PE inline pump
4JB1-TC-01 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
4JB1-TC-02 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
4JB1-TC-03 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
4JB1-TC-04 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
4JB1-TC-05 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
4JB1-TC-06 4JB1-TC Isuzu Bocsh VE- type pump
Duratorq-01 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Duratorq-02 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Duratorq-03 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Duratorq-04 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Duratorq-05 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Duratorq-06 Duratorq 2.5l Ford CRDI
Ford ranger 2.2_0 Ford ranger 2.2 Ford CRDI
Ford ranger 2.2_0 Ford ranger 2.2 Ford CRDI
Ford ranger 2.2_0 Ford ranger 2.2 Ford CRDI
Ford ranger 2.2_0 Ford ranger 2.2 Ford CRDI
Ford ranger 2.2_0 Ford ranger 2.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
Ford ranger 3.2_0 Ford ranger 3.2 Ford CRDI
3.5L TI-VCT V6_0 3.5L TI-VCT V6 Ford EFI
3.5L TI-VCT V6_0 3.5L TI-VCT V6 Ford EFI
3.5L TI-VCT V6_0 3.5L TI-VCT V6 Ford EFI
3.5L TI-VCT V6_0 3.5L TI-VCT V6 Ford EFI
3.5L TI-VCT V6_0 3.5L TI-VCT V6 Ford EFI
GX690_01 GX690_Honda Honda Carburetor
GX690_02 GX690_Honda Honda Carburetor
GX690_03 GX690_Honda Honda Carburetor
GX690_04 GX690_Honda Honda Carburetor
Honda Accord-01 Honda Accord-1994_97 Honda EFI
Honda Accord-02 Honda Accord-1994_97 Honda EFI
Honda Accord-03 Honda Accord-1994_97 Honda EFI
Honda Accord-04 Honda Accord-1994_97 Honda EFI
Honda Accord-05 Honda Accord-1994_97 Honda EFI
1.7-L U2_01 Hyundai U2 Hyundai CRDI
1.7-L U2_02 Hyundai U2 Hyundai CRDI
1.7-L U2_03 Hyundai U2 Hyundai CRDI
1.7-L U2_04 Hyundai U2 Hyundai CRDI
1.7-L U2_05 Hyundai U2 Hyundai CRDI

3A9-01 Mitsubishi 3A9 Mitsubishi EFI

3A9-02 Mitsubishi 3A9 Mitsubishi EFI

3A9-03 Mitsubishi 3A9 Mitsubishi EFI

3G8-01 Mitsubishi 3G81 Mitsubishi Carburetor


4A9_01 Mitsubishi 4A90 Mitsubishi EFI
4A9_02 Mitsubishi 4A90 Mitsubishi EFI
4A9_03 Mitsubishi 4A90 Mitsubishi EFI
TTLV i Bố tr Ne n e D S
5 6 7 8 9 10 11 12
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2400 16.5 120 127
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2500 16.4 121 126
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2600 16.3 122 125
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2650 16.2 123 124
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2700 16.1 124 123
1-4-2-6-3-5 6 In-line 243 2750 16 125 122
1-3-4-2 4 In-line 77 5100 10 78 82
1-3-4-2 4 In-line 77 5150 9.8 78.5 82.5
1-3-4-2 4 In-line 77 5200 9.6 79 83
1-3-4-2 4 In-line 77 5250 9.4 79.5 83.5
1-3-4-2 4 In-line 77 5300 9.2 80 84
1-3-4-2 4 In-line 77 5350 9 76 88
1-3-4-2 4 In-line 80 4200 18 83 92
1-3-4-2 4 In-line 80 4240 17.9 83 91.5
1-3-4-2 4 In-line 80 4280 17.8 83 91
1-3-4-2 4 In-line 80 4320 17.7 84 90.5
1-3-4-2 4 In-line 80 4360 17.6 84 90
1-3-4-2 4 In-line 80 4400 17.5 84 89.5
1-3-4-2 4 In-line 70 5200 11 83 70
1-3-4-2 4 In-line 70 5230 10.8 83 69.5
1-3-4-2 4 In-line 70 5260 10.6 83 69
1-3-4-2 4 In-line 70 5290 10.4 83 68.5
1-3-4-2 4 In-line 70 5320 10.2 84 68
1-3-4-2 4 In-line 70 5350 10 84 67.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5200 10.8 96.5 79
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5250 10.7 95.5 80.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5300 10.6 94.5 81
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5350 10.5 95 82
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5400 10.4 93 84
1-5-2-4-6-3 6 V-type 200 5450 10.3 93.5 85
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2300 18.5 110.5 139
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2330 18.3 111.5 138.5
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2360 18.1 110 138
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2370 17.9 112.5 137.5
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2420 17.7 111.5 137
1-5-3-6-2-4 6 In-line 165 2250 17.5 109.5 138.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4800 9.6 95 82
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4830 9.5 94 82.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4860 9.4 94.5 83
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4890 9.3 93.5 83.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4920 9.2 92.5 83.5
1-5-2-4-6-3 6 V-type 142 4950 9.1 91.5 84.5
1-3-4-2 4 In-line 86 5000 9.5 76 94
1-3-4-2 4 In-line 86 5050 9.4 75.5 94.5
1-3-4-2 4 In-line 86 5100 9.3 76.5 95
1-3-4-2 4 In-line 86 5150 9.2 77 95.5
1-3-4-2 4 In-line 86 5200 9.1 73.5 96
1-3-4-2 4 In-line 86 5250 9 74.5 96.5
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 1900 17 128 156
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 1930 16.9 126 155.5
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 1960 16.8 127 155
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 1990 16.7 131 154.5
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 2020 16.6 132 154
1-5-3-6-2-4 6 In-line 242.715 2050 16.5 133 153.5
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5200 10.5 76 85.5
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5220 10.4 78 86
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5240 10.3 80 84.5
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5260 10.2 74 87
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5280 10.1 75 87.5
1-3-4-2 4 In-line 86.789 5300 10 76 88
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 4000 17.7 81 96
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 3950 17.8 83.5 95.5
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 3900 17.9 84 95
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 3850 18 84.5 94.5
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 3800 18.1 85 94
1-5-3-6-2-4 6 V-type 165 3750 18.2 85.5 93.5
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5000 10.7 96 90.5
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5020 10.6 94 91
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5040 10.5 96.5 91.5
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5060 10.4 98 92
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5080 10.3 92 92.5
1-5-4-2-6-3-7-8 8 V-type 285 5100 10.2 93 93
1-4-2-3 4 In-line 66 5100 9.2 75.5 79
1-4-2-3 4 In-line 66 5120 9.3 74.5 78.5
1-4-2-3 4 In-line 66 5140 9.4 77 78
1-4-2-3 4 In-line 66 5160 9.5 76.5 77.5
1-4-2-3 4 In-line 66 5080 9.6 78 77
1-4-2-3 4 In-line 66 5060 9.7 77.5 76.5
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3600 17.8 76 86
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3580 18 77 84
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3560 18.2 78 82
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3540 18.4 79 80
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3520 18.6 80 78
1-3-4-2 4 In-line 32.4 3500 18.8 81 76
1-3-2 3 In-line 22.1 3000 16 78 82
1-3-2 3 In-line 22.1 3100 16.2 77 83
1-3-2 3 In-line 22.1 3200 16.4 76 84
1-3-2 3 In-line 22.1 3300 16.6 75 85
1-3-2 3 In-line 22.1 3400 16.8 74 86
1-3-2 3 In-line 22.1 3500 17 73 87
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1800 21 82 102
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1830 20.8 83 103
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1860 20.6 84 104
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1890 20.4 85 100
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1920 20.2 86 100
1-3-4-2 4 In-line 33.0975 1950 20 87 100
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3800 18 73.5 81.5
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3830 17.8 74.5 80
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3860 17.6 75 78.5
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3890 17.4 75.5 77
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3920 17.2 76.5 75.5
1-3-4-2 4 In-line 64.724 3950 17 77.5 74
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3900 19.1 81 93
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3850 19.2 82 92
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3800 19.3 83 91
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3750 19.4 84 90
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3700 19.5 85 89
1-3-4-2 4 In-line 85.79 3650 19.6 86 88
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2000 16.5 136 165
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2030 16.4 137 164
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2060 16.3 138 163
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2090 16.2 139 162
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2120 16.1 140 161
1-5-3-6-2-4 6 In-line 306 2150 16 140.5 160
1-3-4-2 4 In-line 96 3800 18.3 96 105
1-3-4-2 4 In-line 96 3790 18.4 97 106
1-3-4-2 4 In-line 96 3780 18.5 98 107
1-3-4-2 4 In-line 96 3770 18.6 99 108
1-3-4-2 4 In-line 96 3760 18.7 100 109
1-3-4-2 4 In-line 96 3750 18.8 101 110
1-3-4-2 4 In-line 77 5000 10 79 84
1-3-4-2 4 In-line 77 5100 10.1 77 85
1-3-4-2 4 In-line 77 5200 10.2 77 86
1-3-4-2 4 In-line 77 5300 10.3 76 87
1-3-4-2 4 In-line 77 5400 10.4 76 88
1-3-4-2 4 In-line 77 5500 10.5 76 89
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2200 15.5 126 140
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2230 15.4 127 139
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2260 15.3 128 141
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2290 15.2 128 144
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2320 15.1 130 142
1-5-3-6-2-4 6 In-line 250 2350 15 129 143
1-3-4-2 4 In-line 67 3200 18.1 93 102
1-3-4-2 4 In-line 67 3300 18.2 93 103
1-3-4-2 4 In-line 67 3400 18.3 92 105
1-3-4-2 4 In-line 67 3500 18.4 91 107
1-3-4-2 4 In-line 67 3600 18.5 90 109
1-3-4-2 4 In-line 67 3100 18.6 89 111
1-3-4-2 4 In-line 77 3600 17.5 93 92
1-3-4-2 4 In-line 77 3700 17.7 92 93.5
1-3-4-2 4 In-line 77 3750 17.9 92 94.5
1-3-4-2 4 In-line 77 3800 18.1 91 95.5
1-3-4-2 4 In-line 77 3500 18.3 91 96.5
1-3-4-2 4 In-line 77 3650 18.5 90 97.5
1-4-3-2 4 In-line 96 3700 15.7 86 94.6
1-4-3-2 4 In-line 96 3700 15.7 88 94
1-4-3-2 4 In-line 96 3700 15.7 90 92.6
1-4-3-2 4 In-line 96 3700 15.7 84 98.6
1-4-3-2 4 In-line 96 3700 15.7 85 96.6
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 88.9 100.8
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 90 99
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 92 98
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 86 104.8
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 88 102.8
1-4-3-2-5 5 In-line 147 3000 15.8 87 104.8
1-5-3-6-2-4 6 V-type 211.5 6200 10.8 91 85
1-5-3-6-2-4 6 V-type 211.5 6200 10.8 88 88
1-5-3-6-2-4 6 V-type 211.5 6200 10.8 92 84
1-5-3-6-2-4 6 V-type 211.5 6200 10.8 89 87
1-5-3-6-2-4 6 V-type 211.5 6200 10.8 90 86
1-2 2 V-type 16.5 3600 9.3 76 74
1-2 2 V-type 16.5 3600 9.3 77.5 73
1-2 2 V-type 16.5 3600 9.3 78.5 71
1-2 2 V-type 16.5 3600 9.3 78 72
1-3-4-2 4 In-line 108 5500 8.8 85 95
1-3-4-2 4 In-line 100 5500 8.8 86 97
1-3-4-2 4 In-line 112 6100 9.5 85 88
1-3-4-2 4 In-line 150 6800 11 85 88
1-3-4-2 4 In-line 119 6500 9.3 85 95
1-3-4-2 4 In-line 84 4000 17 77.2 90
1-3-4-2 4 In-line 84 4000 17 78.2 90
1-3-4-2 4 In-line 84 4000 17 76.2 90
1-3-4-2 4 In-line 84 4000 17 75.2 90
1-3-4-2 4 In-line 84 4000 17 77.8 90

1-3-2 3 In-line 52 6000 10.5 75 75.4

1-3-2 3 In-line 55 6000 10.5 75 84.8

1-3-2 3 In-line 57 6000 10.5 75 90

1-3-2 3 In-line 22 6500 9.8 62.3 60

1-3-4-2 4 In-line 70 6000 10.5 75 75.4

1-3-4-2 4 In-line 81 6000 10.5 75 84.8

1-3-4-2 4 In-line 86 6000 11 75 90


l pzmax mpt mtt p/d som a1 a2 a3 a4 t
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
0.25 9.312952 1.583363 2.035752 10 17 29 59 11 4
0.25 9.237398 1.609862 2.069823 10 17 29 59 11 4
0.25 9.162 1.636581 2.104176 10 17 29 59 11 4
0.25 9.086759 1.66352 2.138812 10 17 29 59 11 4
0.25 9.011676 1.69068 2.173731 10 17 29 59 11 4
0.25 8.936751 1.718058 2.208932 10 17 29 59 11 4
0.24 4.749689 0.668971 0.860105 8 10 50 53 3 4
0.24 4.619098 0.677575 0.871168 8 7 53 53 5 4
0.24 4.489516 0.686234 0.882301 8 13 56 54 3 4
0.24 4.360955 0.694948 0.893504 8 12 55 53 4 4
0.24 4.23343 0.703717 0.904779 8 15 60 53 3 4
0.24 4.106954 0.635104 0.816563 8 15 60 53 3 4
0.24 10.46463 0.757485 0.973909 7 12 53 42 10 4
0.24 10.3868 0.757485 0.973909 7 12 53 42 10 4
0.24 10.30912 0.757485 0.973909 7 12 53 42 10 4
0.24 10.23159 0.775848 0.997518 7 12 53 42 10 4
0.24 10.1542 0.775848 0.997518 7 12 53 42 10 4
0.24 10.07697 0.775848 0.997518 7 12 53 42 10 4
0.26 5.417353 0.757485 0.973909 5 4 47 53 7 4
0.25 5.281898 0.757485 0.973909 6 4 47 53 7 4
0.25 5.147392 0.757485 0.973909 7 4 47 53 7 4
0.25 5.013848 0.757485 0.973909 8 4 47 53 7 4
0.25 4.881277 0.775848 0.997518 6 4 47 53 7 4
0.25 4.749689 0.775848 0.997518 6 4 47 53 7 4
0.25 5.281898 1.023935 1.316488 15 16 71 30 8 4
0.25 5.214526 1.002824 1.289345 14 15 69 32 7 4
0.25 5.147392 0.981932 1.262484 13 14 67 35 6 4
0.25 5.0805 0.992351 1.275879 12 13 56 40 5 4
0.25 5.013848 0.951007 1.222724 11 12 53 42 4 4
0.25 4.94744 0.961261 1.235906 11 12 53 42 4 4
0.25 10.85598 1.342587 1.726183 3 12 53 42 6 4
0.25 10.699 1.366997 1.757568 4 12 53 42 7 4
0.25 10.54261 1.330464 1.710597 5 12 53 42 4 4
0.25 10.3868 1.391627 1.789235 6 12 53 45 3 4
0.25 10.23159 1.366997 1.757568 7 12 53 42 10 4
0.24 10.07697 1.318397 1.695082 7 12 53 42 10 4
0.24 4.489516 0.992351 1.275879 10 4 42 46 4 4
0.24 4.425107 0.971569 1.24916 10 4 42 46 4 4
0.24 4.360955 0.981932 1.262484 10 4 42 46 4 4
0.24 4.297062 0.961261 1.235906 10 4 42 46 4 4
0.24 4.23343 0.940809 1.209611 10 4 42 46 4 4
0.24 4.17006 0.920577 1.183599 10 4 42 46 4 4
0.27 4.425107 0.635104 0.816563 12 6 44 57 8 4
0.27 4.360955 0.626775 0.805854 13 6 44 57 8 4
0.27 4.297062 0.643488 0.827342 14 6 44 57 8 4
0.27 4.23343 0.651928 0.838193 15 6 44 57 8 4
0.27 4.17006 0.594008 0.763725 16 6 44 57 8 4
0.27 4.106954 0.610282 0.784648 16 6 44 57 8 4
0.24 9.69305 1.801515 2.316233 13 14 53 65 15 4
0.24 9.616722 1.745657 2.244417 13 14 53 65 15 4
0.24 9.540548 1.773476 2.280184 13 14 53 65 15 4
0.24 9.464528 1.886951 2.426079 13 14 53 65 15 4
0.24 9.388663 1.915869 2.46326 13 14 53 65 15 4
0.24 9.312952 1.945007 2.500723 13 14 53 65 15 4
0.24 5.0805 0.635104 0.816563 12 10 63 40 3 4
0.24 5.013848 0.668971 0.860105 12 10 63 40 3 4
0.24 4.94744 0.703717 0.904779 12 10 63 40 3 4
0.24 4.881277 0.602118 0.774151 12 10 63 40 3 4
0.24 4.815359 0.618501 0.795216 12 10 63 40 3 4
0.24 4.749689 0.635104 0.816563 12 10 63 40 3 4
0.25 10.23159 0.72142 0.92754 14 8 54 47 8 4
0.25 10.30912 0.766639 0.985679 13 9 54 47 12 4
0.25 10.3868 0.775848 0.997518 15 10 54 47 10 4
0.25 10.46463 0.785111 1.009429 12 7 54 47 11 4
0.25 10.54261 0.79443 1.02141 16 11 54 47 10 4
0.25 10.62073 0.803804 1.033462 17 12 54 47 9 4
0.25 5.214526 1.013352 1.302881 15 8 54 59 13 4
0.25 5.147392 0.971569 1.24916 15 8 54 59 13 4
0.25 5.0805 1.023935 1.316488 15 8 54 59 13 4
0.25 5.013848 1.056015 1.357734 15 8 54 59 13 4
0.25 4.94744 0.930665 1.19657 15 8 54 59 13 4
0.25 4.881277 0.951007 1.222724 15 8 54 59 13 4
0.27 4.23343 0.626775 0.805854 11 12 51 58 14 4
0.27 4.297062 0.610282 0.784648 11 12 51 58 14 4
0.27 4.360955 0.651928 0.838193 11 12 51 58 14 4
0.27 4.425107 0.643488 0.827342 11 12 51 58 14 4
0.27 4.489516 0.668971 0.860105 11 12 51 58 14 4
0.27 4.55418 0.660422 0.849114 11 12 51 58 14 4
0.25 10.30912 0.635104 0.816563 12 15 53 56 18 4
0.26 10.46463 0.651928 0.838193 12 15 53 56 18 4
0.25 10.62073 0.668971 0.860105 12 15 53 56 18 4
0.24 10.77742 0.686234 0.882301 12 15 53 56 18 4
0.24 10.93468 0.703717 0.904779 12 15 53 56 18 4
0.24 11.09252 0.72142 0.92754 12 15 53 56 18 4
0.25 5.58547 0.668971 0.860105 12 36 48 59 39 4
0.26 5.679224 0.651928 0.838193 12 36 48 59 39 4
0.25 5.773374 0.635104 0.816563 12 36 48 59 39 4
0.24 5.867914 0.618501 0.795216 12 36 48 59 39 4
0.24 5.962843 0.602118 0.774151 12 36 48 59 39 4
0.24 6.058156 0.585954 0.75337 12 36 48 59 39 4
0.25 8.04105 0.739342 0.950583 17 23 65 67 17 4
0.24 7.938597 0.757485 0.973909 18 23 65 67 16 4
0.26 7.836479 0.775848 0.997518 20 23 65 67 15 4
0.27 7.734697 0.79443 1.02141 15 23 65 67 18 4
0.27 7.633255 0.813233 1.045585 15 23 65 67 18 4
0.27 7.532152 0.832255 1.070042 15 23 65 67 18 4
0.25 6.540396 0.594008 0.763725 14 12 53 42 10 4
0.25 6.443201 0.610282 0.784648 14 12 53 42 11 4
0.25 6.346377 0.618501 0.795216 14 12 53 42 12 4
0.25 6.249926 0.626775 0.805854 14 12 53 42 13 4
0.25 6.153852 0.643488 0.827342 14 12 53 42 14 4
0.25 6.058156 0.660422 0.849114 14 12 53 42 14 4
0.25 11.33036 0.72142 0.92754 12 15 56 44 13 4
0.25 11.40992 0.739342 0.950583 12 15 56 44 13 4
0.25 11.48962 0.757485 0.973909 12 15 56 44 13 4
0.25 11.56946 0.775848 0.997518 12 15 56 44 13 4
0.25 11.64945 0.79443 1.02141 12 15 56 44 13 4
0.25 11.72957 0.813233 1.045585 12 15 56 44 13 4
0.26 9.312952 2.033741 2.61481 10 17 58 40 20 4
0.26 9.237398 2.063759 2.653405 10 17 58 40 20 4
0.26 9.162 2.093997 2.692282 10 17 58 40 20 4
0.26 9.086759 2.124455 2.731442 10 17 58 40 20 4
0.26 9.011676 2.155133 2.770885 10 17 58 40 20 4
0.26 8.936751 2.170554 2.790712 10 17 58 40 20 4
0.25 10.699 1.013352 1.302881 10 25 56 54 26 4
0.25 10.77742 1.034574 1.330166 10 25 56 54 26 4
0.25 10.85598 1.056015 1.357734 10 25 56 54 26 4
0.25 10.93468 1.077676 1.385584 10 25 56 54 26 4
0.25 11.01353 1.099557 1.413717 10 25 56 54 26 4
0.25 11.09252 1.121659 1.442132 10 25 56 54 26 4
0.26 4.749689 0.686234 0.882301 14 37 53 53 3 4
0.26 4.815359 0.651928 0.838193 14 37 53 53 3 4
0.26 4.881277 0.651928 0.838193 14 37 53 53 3 4
0.26 4.94744 0.635104 0.816563 14 37 53 53 3 4
0.26 5.013848 0.635104 0.816563 14 37 53 53 3 4
0.26 5.0805 0.635104 0.816563 14 37 53 53 3 4
0.25 8.564527 1.745657 2.244417 15 10 46 56 10 4
0.25 8.490566 1.773476 2.280184 15 10 46 56 10 4
0.25 8.416769 1.801515 2.316233 15 10 46 56 10 4
0.25 8.343136 1.801515 2.316233 15 10 46 56 10 4
0.25 8.269667 1.858252 2.389181 15 10 46 56 10 4
0.25 8.196363 1.829774 2.352566 15 10 46 56 10 4
0.26 10.54261 0.951007 1.222724 14 24.5 55.5 54 26 4
0.26 10.62073 0.951007 1.222724 14 24.5 55.5 54 26 4
0.26 10.699 0.930665 1.19657 14 24.5 55.5 54 26 4
0.26 10.77742 0.910544 1.170699 14 24.5 55.5 54 26 4
0.26 10.85598 0.890642 1.145111 14 24.5 55.5 54 26 4
0.26 10.93468 0.870959 1.119805 14 24.5 55.5 54 26 4
0.25 10.07697 0.951007 1.222724 21 25 56 54 24 4
0.25 10.23159 0.930665 1.19657 21 25 56 54 24 4
0.25 10.3868 0.930665 1.19657 21 25 56 54 24 4
0.25 10.54261 0.910544 1.170699 21 25 56 54 24 4
0.25 10.699 0.910544 1.170699 21 25 56 54 24 4
0.25 10.85598 0.890642 1.145111 21 25 56 54 24 4
0.24 8.712934 0.813233 1.045585 21 25 56 54 24 4
0.24 8.712934 0.851497 1.094782 21 25 56 54 24 4
0.24 8.712934 0.890642 1.145111 21 25 56 54 24 4
0.24 8.712934 0.775848 0.997518 21 25 56 54 24 4
0.24 8.712934 0.79443 1.02141 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.869003 1.11729 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.890642 1.145111 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.930665 1.19657 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.813233 1.045585 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.851497 1.094782 21 25 56 54 24 4
0.24 8.78738 0.832255 1.070042 21 25 56 54 24 4
0.25 8.451036 0.910544 1.170699 14 37 53 53 3 4
0.25 8.451036 0.851497 1.094782 14 37 53 53 3 4
0.25 8.451036 0.930665 1.19657 14 37 53 53 3 4
0.25 8.451036 0.870959 1.119805 14 37 53 53 3 4
0.25 8.451036 0.890642 1.145111 14 37 53 53 3 4
0.25 49.84592 0.635104 0.816563 17 35 53 56 12 4
0.25 49.84592 0.660422 0.849114 17 35 53 56 12 4
0.25 49.84592 0.677575 0.871168 17 35 53 56 12 4
0.25 49.84592 0.668971 0.860105 17 35 53 56 12 4
0.25 46.18588 0.79443 1.02141 15 0 36 30 15 4
0.24 86.0013 0.813233 1.045585 15 0 36 30 15 4
0.25 139.8334 0.79443 1.02141 15 0 36 30 15 4
0.24 225.3619 0.79443 1.02141 15 0 36 30 15 4
0.26 221.7284 0.79443 1.02141 15 0 36 30 15 4
0.25 312.6009 0.655319 0.842553 15 8 36 30 16 4
0.25 312.6009 0.672406 0.864522 15 8 36 30 16 4
0.25 312.6009 0.638451 0.820866 15 8 36 30 16 4
0.25 312.6009 0.621804 0.799462 15 8 36 30 16 4
0.25 312.6009 0.665545 0.8557 15 8 36 30 16 4

0.25 262.1538 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4

0.25 262.1538 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4

0.25 262.1538 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4

0.25 238.3455 0.42677 0.548704 13 4 36 30 14 4

0.25 262.1538 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4

0.25 262.1538 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4

0.25 279.5354 0.618501 0.795216 13 4 36 30 14 4


Bi trơn Hệ thống làm mát
23 24
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Nhiệt độ cao, hai vòng (vòng ngoài: nước biển)
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Bằng không khí
Cưỡng bức cácte ướt Bằng không khí
Cưỡng bức cácte ướt Bằng không khí
Cưỡng bức cácte ướt Bằng không khí
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng

Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng

Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng

Cưỡng bức cácte ướt Cưỡng bức, sử dụng môi chất lỏng
Hệ thống phân phối khí Tín động cơ Nhiên liệuGia tốc Lực quán Pz up
25 26 27 28 29 30 31
24 valve, SOHC MD9L Diesel 5013.759 20.88853 200 0.046565
24 valve, SOHC MD9L Diesel 5397.44 22.67096 200 0.046187
24 valve, SOHC MD9L Diesel 5791.539 24.52649 200 0.04581
24 Valve, SOHC MD9L Diesel 5968.301 25.48434 200 0.045434
24 valve, SOHC MD9L Diesel 6145.679 26.46038 200 0.045058
24 valve, SOHC MD9L Diesel 6323.572 27.45456 200 0.044684
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 14501.17 106.6135 153 0.026387
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 14877.07 112.4694 153 0.025662
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 15259.27 118.6884 153 0.024942
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 15647.83 125.2987 153 0.024228
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 16042.79 132.3311 153 0.023519
16 valve, DOHC Z6 Gasoline 17125.34 145.6108 153 0.022816
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11034.06 40.91127 200 0.052323
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11184.12 41.77837 200 0.051934
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11333.86 42.65676 200 0.051546
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11483.25 43.54654 200 0.051158
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11632.27 44.4478 200 0.050771
16 valve, DOHC Mercedes-BenzDiesel 11780.87 45.36064 200 0.050385
8 Valve, SOHC Mercedes-Benz Gasoline 13076.83 84.29264 153 0.030096
8 Valve, SOHC Mercedes-BenzGasoline 13029.43 86.14096 153 0.029344
8 Valve, SOHC Mercedes-BenzGasoline 13084.52 88.76562 153 0.028597
8 Valve, SOHC Mercedes-BenzGasoline 13138.3 91.50445 153 0.027855
8 Valve, SOHC Mercedes-BenzGasoline 13190.75 94.36485 153 0.027118
8 Valve, SOHC Mercedes-BenzGasoline 13241.85 97.35486 153 0.026387
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 14641 96.79553 153 0.029344
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 15207.29 101.8383 153 0.02897
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 15594.59 105.794 153 0.028597
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 16086.39 110.5672 153 0.028225
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 16788.2 116.9249 153 0.027855
24 valve, DOHC 2G-FE Gasoline 17304.11 122.1358 153 0.027486
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 5039.735 18.01235 200 0.05428
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 5153.46 18.68905 200 0.053495
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 5267.934 19.38759 200 0.052713
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 5293.424 19.77363 200 0.051934
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 5499.061 20.85342 200 0.051158
12 valve, OHV DE08TIS Diesel 4767.204 18.35547 200 0.050385
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 12845.33 99.91254 153 0.024942
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 13085.71 103.2637 153 0.024584
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 13329.06 106.7314 153 0.024228
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 13575.42 110.3204 153 0.023873
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 13742.5 113.3568 153 0.023519
24 valve, DOHC 5VZ-FE Gasoline 14077.19 117.8821 153 0.023167
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 16364.35 129.1366 153 0.024584
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 16782.07 134.3811 153 0.024228
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 17206.59 139.8291 153 0.023873
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 17638 145.4892 153 0.023519
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 18076.27 151.3703 153 0.023167
16 Valve, SOHC D17A6 VTEC- Gasoline 18521.53 157.4821 153 0.022816
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 3828.959 15.32682 200 0.048465
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 3938.165 15.88907 200 0.048084
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 4048.487 16.4646 200 0.047703
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 4159.906 17.05361 200 0.047323
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 4272.405 17.65633 200 0.046943
12 valve, OHV D6CB41 Diesel 4385.964 18.27298 200 0.046565
16 valve, DOHC 1.6L CVVT Gasoline 15718.88 108.0412 153 0.028225
16 valve, DOHC 1.6L CVVT Gasoline 15932.66 110.9664 153 0.027855
16 valve, DOHC 1.6L CVVT Gasoline 15775 111.3427 153 0.027486
16 valve, DOHC 1.6L CVVT Gasoline 16365.89 117.0794 153 0.027118
8 Valve, SOHC 1.6L CVVT Gasoline 16585.36 120.2736 153 0.026752
8 Valve, SOHC 1.6L CVVT Gasoline 16806.73 123.5641 153 0.026387
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 10527.58 39.92244 200 0.051158
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 10212.56 38.43659 200 0.051546
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 9903.531 36.99473 200 0.051934
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 9600.426 35.59575 200 0.052323
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 9303.199 34.23859 200 0.052713
24 valve, DOHC Mercedes-Ben Diesel 9011.797 32.92218 200 0.053104
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 15506.93 103.8449 153 0.02897
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 15717.59 106.6284 153 0.028597
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 15930.13 109.4932 153 0.028225
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 16144.56 112.4422 153 0.027855
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 16360.87 115.4782 153 0.027486
32 valve, DOHC Mercedes-BenzGasoline 16579.08 118.6046 153 0.027118
16 valve, SOHC D14A2 Gasoline 14308.64 118.0267 153 0.023519
16 valve, SOHC D14A3 Gasoline 14329.81 116.451 153 0.023873
16 valve, SOHC D14A4 Gasoline 14350 114.9065 153 0.024228
16 valve, SOHC D14A5 Gasoline 14369.18 113.392 153 0.024584
16 valve, SOHC D14A6 Gasoline 13837.23 107.6276 153 0.024942
16 valve, SOHC D14A7 Gasoline 13639.34 104.5821 153 0.025301
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 7639.074 28.75085 200 0.051546
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 7437.777 27.57724 200 0.052323
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 7122.806 26.02126 200 0.053104
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 6816.249 24.53931 200 0.053887
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 6570.96 23.31602 200 0.054673
2valve/cyl, OHV 4JHE Diesel 6329.926 22.14114 200 0.055463
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 5058.172 35.13708 200 0.027927
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 5510.605 37.648 200 0.028396
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 5895.444 39.62037 200 0.028867
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 6293.551 41.61441 200 0.02934
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 6759.354 43.98287 200 0.029814
2valve/cyl, OHV 3YM30 Diesel 7246.099 46.40829 200 0.030291
8 valve, OHV AG39 Diesel 2265.074 10.92953 200 0.040205
8 valve, OHV AG39 Diesel 2345.246 11.46242 200 0.039693
8 valve, OHV AG39 Diesel 2485.748 12.30744 200 0.039182
8 valve, OHV AG39 Diesel 2487.451 12.47794 200 0.038673
8 valve, OHV AG39 Diesel 2567.045 13.04834 200 0.038166
8 valve, OHV AG39 Diesel 2647.891 13.63995 200 0.037661
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 8066.071 47.85086 200 0.032702
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 8043.124 48.4345 200 0.032216
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 8016.44 49.0103 200 0.031732
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 7985.961 49.57743 200 0.03125
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 7951.633 50.135 200 0.030769
8 Valve, SOHC 1ND-TV Diesel 7913.401 50.68208 200 0.030291
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 9695.036 33.19996 200 0.056652
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 9346.447 31.78306 200 0.05705
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 9006.288 30.41388 200 0.057448
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 8674.457 29.09114 200 0.057847
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 8350.85 27.8136 200 0.058247
8valve, SOHC F9Q (1-2) 1.9 Diesel 8035.366 26.58002 200 0.058648
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 4559.757 18.99705 200 0.046565
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 4669.106 19.61172 200 0.046187
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 4778.811 20.23771 200 0.04581
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 4888.835 20.87508 200 0.045434
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 4999.141 21.52393 200 0.045058
12 valve, OHV SA6D140E-3 Diesel 5109.692 22.18435 200 0.044684
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10391.87 37.68618 200 0.053495
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10435.7 37.56977 200 0.053887
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10478.63 37.45134 200 0.05428
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10520.68 37.33096 200 0.054673
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10561.84 37.2087 200 0.055068
8 valve, OHV 4JH1-TC Diesel 10602.11 37.08462 200 0.055463
16 valve, DOHC MZR Gasoline 14508.32 106.666 153 0.026387
16 valve, DOHC MZR Gasoline 15274.15 110.765 153 0.026752
16 valve, DOHC MZR Gasoline 16065.82 114.9327 153 0.027118
16 valve, DOHC MZR Gasoline 16883.74 119.1688 153 0.027486
16 valve, DOHC MZR Gasoline 17728.34 123.4727 153 0.027855
16 valve, DOHC MZR Gasoline 18600 127.8442 153 0.028225
12 valve, OHV D6AC Diesel 4644.197 21.03967 200 0.042823
12 valve, OHV D6AC Diesel 4737.637 21.64995 200 0.042453
12 valve, OHV D6AC Diesel 4935.978 22.75409 200 0.042084
12 valve, OHV D6AC Diesel 5175.719 24.06984 200 0.041716
12 valve, OHV D6AC Diesel 5238.435 24.57793 200 0.041348
12 valve, OHV D6AC Diesel 5412.638 25.62239 200 0.040982
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 7216.023 26.55715 200 0.052713
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 7749.307 28.31001 200 0.053104
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 8385.808 30.41118 200 0.053495
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 9055.609 32.60128 200 0.053887
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 9759.539 34.88125 200 0.05428
8 valve, OHV 4JB1-TC Diesel 7369.604 26.14988 200 0.054673
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 8172.032 31.4653 200 0.050385
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 8773.084 33.26909 200 0.051158
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 9108.18 34.02369 200 0.051934
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 9451.654 34.78495 200 0.052713
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 8102.157 29.38252 200 0.053495
16 valve, DOHC Duratorq 2.5l Diesel 8902.82 31.81928 200 0.05428
16 valve, DOHC Ford ranger 2.2 Diesel 8805.287 39.21126 200 0.043565
16 valve, DOHC Ford ranger 2.2 Diesel 8749.439 38.96256 200 0.043565
16 valve, DOHC Ford ranger 2.2 Diesel 8619.129 38.38227 200 0.043565
16 valve, DOHC Ford ranger 2.2 Diesel 9177.603 40.86924 200 0.043565
16 valve, DOHC Ford ranger 2.2 Diesel 8991.445 40.04025 200 0.043565
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 6168.108 27.23481 200 0.043937
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 6057.963 26.74847 200 0.043937
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 5996.772 26.47828 200 0.043937
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 6412.874 28.31555 200 0.043937
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 6290.491 27.77518 200 0.043937
20 valve, DOHC Ford ranger 3.2 Diesel 6412.874 28.31555 200 0.043937
24 valve, DOHC 3.5L TI-VCT VGasoline 22394.41 92.53453 153 0.04695
24 valve, DOHC 3.5L TI-VCT VGasoline 23184.8 95.80046 153 0.04695
24 valve, DOHC 3.5L TI-VCT VGasoline 22130.94 91.44589 153 0.04695
24 valve, DOHC 3.5L TI-VCT VGasoline 22921.33 94.71182 153 0.04695
24 valve, DOHC 3.5L TI-VCT VGasoline 22657.87 93.62317 153 0.04695
4 valve, OHV GX690_Honda Gasoline 6573.157 4.604883 153 0.276922
4 valve, OHV GX690_Honda Gasoline 6484.33 4.542654 153 0.276922
4 valve, OHV GX690_Honda Gasoline 6306.677 4.418198 153 0.276922
4 valve, OHV GX690_Honda Gasoline 6395.504 4.480426 153 0.276922
SOHC, 16 valves Honda Accord- Gasoline 19696.37 14.89194 153 0.256588
SOHC, 16 valves Honda Accord- Gasoline 19950.14 8.100564 153 0.477785
16 valve, DOHC Honda Accord- Gasoline 22442.93 5.604579 153 0.776852
16 valve, DOHC Honda Accord- Gasoline 27666.19 4.286899 153 1.25201
16 valve, DOHC Honda Accord- Gasoline 27729.89 4.367179 153 1.231825
16 valve, DOHC Hyundai U2 Diesel 9869.604 1.225015 200 1.563004
16 valve, DOHC Hyundai U2 Diesel 9869.604 1.225015 200 1.563004
16 valve, DOHC Hyundai U2 Diesel 9869.604 1.225015 200 1.563004
16 valve, DOHC Hyundai U2 Diesel 9869.604 1.225015 200 1.563004
16 valve, DOHC Hyundai U2 Diesel 9869.604 1.225015 200 1.563004
12 valve, DOHC Mitsubishi 3A9 Gasoline 18604.2 2.478159 153 1.45641

12 valve, DOHC Mitsubishi 3A9 Gasoline 20923.56 2.787107 153 1.45641

12 valve, DOHC Mitsubishi 3A9 Gasoline 22206.61 2.958015 153 1.45641


12 valve, SOHC Mitsubishi 3G8 Gasoline 17374.62 2.545556 153 1.324141
16 valve, DOHC Mitsubishi 4A9 Gasoline 18604.2 2.478159 153 1.45641
16 valve, DOHC Mitsubishi 4A9 Gasoline 20923.56 2.787107 153 1.45641

16 valve, DOHC Mitsubishi 4A9 Gasoline 22206.61 2.774085 153 1.552974


Hệ thống tăng áp Vh
32 33
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2400
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2500
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2600
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2650
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2700
Turbo Charger Intercooler 0.16 1509535.3 2750
Không tăng áp 0.1 399471.1 5100
Không tăng áp 0.1 399471.1 5150
Không tăng áp 0.1 399471.1 5200
Không tăng áp 0.1 399471.1 5250
Không tăng áp 0.1 399471.1 5300
Không tăng áp 0.1 399471.1 5350
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4200
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4240
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4280
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4320
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4360
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4400
Không tăng áp 0.1 374414.07 5200
Không tăng áp 0.1 374414.07 5230
Không tăng áp 0.1 374414.07 5260
Không tăng áp 0.1 374414.07 5290
Không tăng áp 0.1 374414.07 5320
Không tăng áp 0.1 374414.07 5350
Không tăng áp 0.1 576001.59 5200
Không tăng áp 0.1 576001.59 5250
Không tăng áp 0.1 576001.59 5300
Không tăng áp 0.1 576001.59 5350
Không tăng áp 0.1 576001.59 5400
Không tăng áp 0.1 576001.59 5450
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2300
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2330
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2360
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2370
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2420
Turbo Charger Intercooler 0.16 1345087.8 2250
Không tăng áp 0.1 563024.06 4800
Không tăng áp 0.1 563024.06 4830
Không tăng áp 0.1 563024.06 4860
Không tăng áp 0.1 563024.06 4890
Không tăng áp 0.1 563024.06 4920
Không tăng áp 0.1 563024.06 4950
Không tăng áp 0.1 417046.42 5000
Không tăng áp 0.1 417046.42 5050
Không tăng áp 0.1 417046.42 5100
Không tăng áp 0.1 417046.42 5150
Không tăng áp 0.1 417046.42 5200
Không tăng áp 0.1 417046.42 5250
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 1900
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 1930
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 1960
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 1990
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 2020
Turbo Charger Intercooler 0.16 2057350.5 2050
Không tăng áp 0.1 398141.5 5200
Không tăng áp 0.1 398141.5 5220
Không tăng áp 0.1 398141.5 5240
Không tăng áp 0.1 398141.5 5260
Không tăng áp 0.1 398141.5 5280
Không tăng áp 0.1 398141.5 5300
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 4000
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 3950
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 3900
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 3850
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 3800
Turbo Charger Intercooler 0.16 497775.93 3750
Không tăng áp 0.1 682638.24 5000
Không tăng áp 0.1 682638.24 5020
Không tăng áp 0.1 682638.24 5040
Không tăng áp 0.1 682638.24 5060
Không tăng áp 0.1 682638.24 5080
Không tăng áp 0.1 682638.24 5100
Không tăng áp 0.1 349011.31 5100
Không tăng áp 0.1 349011.31 5120
Không tăng áp 0.1 349011.31 5140
Không tăng áp 0.1 349011.31 5160
Không tăng áp 0.1 349011.31 5080
Không tăng áp 0.1 349011.31 5060
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3600
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3580
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3560
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3540
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3520
Turbo Charger Intercooler 0.16 410939.17 3500
Không tăng áp 0.1 371989.7 3000
Không tăng áp 0.1 371989.7 3100
Không tăng áp 0.1 371989.7 3200
Không tăng áp 0.1 371989.7 3300
Không tăng áp 0.1 371989.7 3400
Không tăng áp 0.1 371989.7 3500
Không tăng áp 0.1 669240.85 1800
Không tăng áp 0.1 669240.85 1830
Không tăng áp 0.1 669240.85 1860
Không tăng áp 0.1 669240.85 1890
Không tăng áp 0.1 669240.85 1920
Không tăng áp 0.1 669240.85 1950
Không tăng áp 0.1 341109.03 3800
Không tăng áp 0.1 341109.03 3830
Không tăng áp 0.1 341109.03 3860
Không tăng áp 0.1 341109.03 3890
Không tăng áp 0.1 341109.03 3920
Không tăng áp 0.1 341109.03 3950
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3900
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3850
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3800
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3750
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 503186.54 3650
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2000
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2030
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2060
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2090
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2120
Turbo Charger Intercooler 0.16 2539977.7 2150
Turbo Charger Intercooler 0.16 760014.09 3800
Turbo Charger Intercooler 0.16 744262.93 3790
Turbo Charger Intercooler 0.16 744262.93 3780
Turbo Charger Intercooler 0.16 744262.93 3770
Turbo Charger Intercooler 0.16 744262.93 3760
Turbo Charger Intercooler 0.16 744262.93 3750
Không tăng áp 0.1 411740.27 5000
Không tăng áp 0.1 399471.1 5100
Không tăng áp 0.1 399471.1 5200
Không tăng áp 0.1 399471.1 5300
Không tăng áp 0.1 399471.1 5400
Không tăng áp 0.1 399471.1 5500
Turbo Charger Intercooler 0.16 1745657.4 2200
Turbo Charger Intercooler 0.16 1858252.1 2230
Turbo Charger Intercooler 0.16 1858252.1 2260
Turbo Charger Intercooler 0.16 1858252.1 2290
Turbo Charger Intercooler 0.16 1858252.1 2320
Turbo Charger Intercooler 0.16 1858252.1 2350
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3200
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3300
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3400
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3500
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3600
Turbo Charger Intercooler 0.16 692876.69 3100
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3600
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3750
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3800
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3500
Turbo Charger Intercooler 0.16 624947.6 3650
Turbo Charger Intercooler 0.16 549512.94 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 571719.6 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 589095.75 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 546418.47 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 548156.87 3700
Turbo Charger Intercooler 0.16 625682.4 3000
Turbo Charger Intercooler 0.16 629810.79 3000
Turbo Charger Intercooler 0.16 651465.79 3000
Turbo Charger Intercooler 0.16 608762.74 3000
Turbo Charger Intercooler 0.16 625242.28 3000
Turbo Charger Intercooler 0.16 623002.33 3000
Không tăng áp 0.16 552829.99 5200
Không tăng áp 0.16 535226.86 5200
Không tăng áp 0.16 558399.24 5200
Không tăng áp 0.16 541239.08 5200
Không tăng áp 0.16 547108.36 5200
Không tăng áp 1.16 335698.02 3600
Không tăng áp 1.16 344362.73 3600
Không tăng áp 1.16 343627.21 3600
Không tăng áp 1.16 344042.09 3600
Không tăng áp 1.16 539077.66 5500
Không tăng áp 2.16 563454.07 5500
Không tăng áp 3.16 499356.15 5100
Không tăng áp 4.16 499356.15 5800
Không tăng áp 5.16 539077.66 5500
Turbo Charger Intercooler 5.16 421276.27 4000
Turbo Charger Intercooler 5.16 432260.84 4000
Turbo Charger Intercooler 5.16 410433.06 4000
Turbo Charger Intercooler 5.16 399731.22 4000
Turbo Charger Intercooler 5.16 427850.05 4000

Không tăng áp 5.16 333107 5000

Không tăng áp 5.16 374634.92 5000

Không tăng áp 5.16 397607.82 5000

Không tăng áp 5.16 182901.48 5500

Không tăng áp 5.16 333107 5000

Không tăng áp 5.16 374634.92 5000

Không tăng áp 5.16 397607.82 5000

You might also like