You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH ĐÀ LẠT

BÁO CÁO SỐ LIỆU KẾ TOÁN


Thời điểm đến 31/5/2020

Tài sản Số cuối 31/5/20


Tổng cộng tài sản 246,746,417,064
A - Tài sản ngắn hạn 119,887,353,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,484,889,383
1. Tiền 2,484,889,383
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 109,390,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109,390,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,376,323,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,635,738,669
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 142,344,547
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,781,075,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -182,835,089
IV. Hàng tồn kho 517,165,259
1. Hàng tồn kho 517,165,259
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,118,975,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 882,802,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,235,141,647
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,031,040
B - Tài sản dài hạn 126,859,063,895
II. Tài sản cố định (Giá trị còn lại) 90,306,909,080
1. Tài sản cố định hữu hình 84,981,794,080
- Nguyên giá 145,114,559,512
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -60,132,765,432
3. Tài sản cố định vô hình 5,325,115,000
- Nguyên giá 5,494,140,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -169,025,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,812,652,805
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,812,652,805
V. Đầu tư tài chính dài hạn 980,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 980,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,759,502,010
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,707,823,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,051,678,156
Tổng cộng nguồn vốn 246,746,417,064
C - Nợ phải trả 30,686,114,289
I. Nợ ngắn hạn 30,686,114,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,739,481,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 308,712,297
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,500,407,962
4. Phải trả người lao động 450,450,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,338,532
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,245,615,165
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,299,108,342
D - Vốn chủ sở hữu 216,060,302,775
I. Vốn chủ sở hữu 216,060,302,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,785,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,667,562,131
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,607,740,644

DIỄN GIẢI SỐ TIỀN


1 Tổng tài sản 246,746,417,064
2 Nguyên giá TSCĐ 150,608,699,512
3 Giá trị còn lại TSCĐ 90,306,909,080
4 Các nguồn tiền như sau: 112,874,889,383
Tiền mặt 60,834,351
Tiền gửi không kỳ hạn 2,424,055,032
Tiền gửi có kỳ hạn 110,390,000,000
5 Các khoản phải thu 4,376,323,526
6 Các khoản phải trả (trừ quỹ khen thưởng, phúc lợi) 28,387,005,947
Trong đó:

Nợ nhà cung cấp (Trong này có 4,8 tỉ của Nghĩa Phước, trả tr 7,048,193,598

Thuế TNDN, thuê đất được gia hạn đến tháng 10/2020 1,500,407,962
Lương của NLĐ đã trả vào tháng 6/2020 450,450,690
Các khoản khác 142,338,532
Nhận ký quỹ các hộ kinh doanh thuê, khoán 6,245,615,165
C.ty Liên Minh đặt cọc CN KDL Cam Ly 13,000,000,000

7 Cân đối các khoản phải thu, phải trả thì tiền còn lại là: 88,864,206,962

You might also like