You are on page 1of 7

Hình 12-20 : Công trình 2 tầng dạng nhỏ.

Level 1,2 : tầng 1,2


Trolley beam : pa lăng điện
Pull beam: thanh rây
Tube removal structure : kết cấu loại bọ ống
Hình 12-21 : horizontal arrangement : hình 12-21 : sơ đồ mặt cắt ngang
(mặt bằng )
Platform for horizontal exchangers: bệ cho thiết bị trao đổi nhiệt nằm
ngang.
Platform for vertical exchangers : bệ cho thiết bị trao đổi nhiệt thằng
đứng
Drop zone (vertical): khu vực đặt thiết bị (tạm dịch)
Traveling crane: cần trục di dộng
Trolley beam extension : pa lăng mở rộng ?
Pull structure horizontal exchangers: kéo kết câu thiết bị trao đổi nhiệt
nằm ngang
Vertical arrangement: mặt cắt đứng.
Air cooler : làm mát không khí
Exchanger bundle : trao đổi nhiệt ống trùm
Side view : mặt bên
Tower overlied line : tháp xếp chồng lên nhau,
End view : hình chiều từ đầu mút. (Trục ngang)
Large structure : công trình lớn.
Pipe rack ( typical) : giá đõ ống ( điển hình )
Electrical cable tray (typical) : giá đỡ cáp điện ( điển hình )
Grade: cốt nền
Maintenance access : lỗi vào bảo dưỡng.
Elevation : mắt cắt đứng.
freestanding tower : tháp độc lập
location of equipment in center bay is optional : vị trí thiết bị ở giữa như
đã chọn
Plan: bản vẽ
Equipment : thiết bị
Stairway : cầu thang
Pipe chase : rãnh ống rẫn
Pipe rack . conduit: giá đõ ống
Access from towers to the structure : lỗi vào từ tháp đến công trình
Structure cross- section : mặt cắt công trình xây dựng
Drain hub : nắp công thoát nước.
Hitch point : điểm dừng
Equal distance : khoảng cách bằng nhau.
Common when possible : làm chung khi có thể
Agitator removal area : khu vực tháo cách khuấy
Lifted load : tải trong nâng ( viết xấu quá không dịch được hết)
Spandrels as require: dầm nối, dầm gằng, thanh ngang đầu.
Setting heavy equipment in a large structure: lắp đặt thiết bị nặng trong một công
trình lớn.
Horizontal beams (not installed ): dầm ngang ( không lắp đặt )
Lift structure : công trình thang máy.

Process structure : Cách kết cấu ?


Temporary track : đường ray tạm thời

You might also like