You are on page 1of 73

LỊCH LÀM VIỆC

Week : 12-Oct TO 18-Oct 2018


Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
No Full name Lươ
12-Oct 13-Oct 14-Oct 15-Oct 16-Oct 17-Oct 18-Oct

1 Lê Quang San 3* 8 13 8 13 12 17 C,LK 12 17 LSM 11 16 OFF 9 14 C,LK 30

2 Nguyên Minh Quân 2* 17 22 C 17 22 18 22 OFF 17 22 18 22 18 22 C 27

3 Hoàng Kim Anh 1* OFF OFF OFF OFF OFF 18 22 LSM OFF 4

4 Nguyễn Thị Quỳnh 1* OFF 8 13 C OFF 17 22 C 12 17 LSM 8 13 C 8 13 25

5 Bùi Thế Bảo 1* 16 21 OFF 9 15 C OFF 9 14 16 22 C 8 13 27

6 Nguyễn Thị Dung 1* OFF 18 22 C OFF 17 22 LSM 16 22 C 18 22 17 22 24

7 Nguyễn Thanh Tùng 1* 17 22 OFF 16 21 C OFF 8 13 10 15 16 21 25

8 Mai Trà My 1* OFF 16 21 OFF 16 21 16 21 OFF 10 14 LSM 19

9 Đỗ Thị Hồng 1* 12 17 C 12 17 C 8 13 OFF 17 22 LSM 12 20 OFF 28

10 Phùng Văn Tuấn 1* 17 22 C OFF 16 21 9 15 C 8 13 C 9 14 LK 12 20 34

11 Đặng Thị Diễm Hằng 1* OFF OFF OFF 8 13 OFF OFF 17 22 LSM 10

13 Đinh Tiến Công 1* OFF 17 21 LSM 17 22 17 22 17 22 11 16 LSM 11 16 29

14 Thúy - Trainee 1* OFF 9 15 LSM 8 13 8 13 OFF 8 13 17 22 26

16 Phạm Thị Khánh Ly 1* OFF OFF 17 22 OFF 17 22 16 21 12 17 20

16 0

16 Trainee
17 Trainee
16 Trainee
17 Trainee
SÁNG Order 2 4 4 4 5 6 7
328
CHIỀU Order 4 4 5 4 6 6 6
1 Các bạn đăng ký lịch trước thứ 5 hàng tuần , nếu không sẽ đi làm theo lịch của quản lý !
2 Lịch của các bạn chỉ được đáp ứng tối đa là 80 % theo yêu cầu , vui lòng hợp tác !
3 Nếu có thắc mắc về lịch vui lòng gặp quản lý xếp lịch, hoặc RGM
4 Lịch Deep clean vào thứ 4 ngày 14.10.15
Prepared by : Approved by

Nguyễn Thị Châm - SL


LÀM VIỆC

Lương / COL NOTE

22,000 660,000

17,000 459,000

16,000 64,000

17,000 425,000

16,000 432,000

16,000 384,000

16,000 400,000

16,000 304,000

16,000 448,000

16,000 544,000

16,000 160,000

14,000 406,000

14,000 364,000

17,000 340,000

14,003 0

17,000 0

14,000 0

17,000 0

14,000 0

6,158,000 Tổng
3.39% COL
Tiền ăn
Sale target/week 181,766,667
Bảo hiểm
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
Date 0
WORK HOURS
NAME TIME
7:00 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
Sale forecasting 20,000,000 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
% COL 2.58% 0.00% 0.11% 0.11% 0.11% 0.11% 0.19% 0.08% 0.08% 0.08% 0.16% 0.33% ### 0.33% ### ### 0.00%
Transaction 0 0 1 5 7 12 10 1 4 1 6 9 13 5 3 0

STAFF NAME TIME IN OUT 0 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 3 0

FOH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0
BOH 0 1 1 1 1 2 1 1 1 2 4 4 4 4 3 0
1 Lê Quang San 8-13 8 13 1 1 1 1 1
2 Nguyên Minh Quân 17-22 C 17 22 1 1 1 1 1
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
4 Nguyễn Thị Quỳnh OFF 0 0
5 Bùi Thế Bảo 16-21 16 21 1 1 1 1 1
6 Nguyễn Thị Dung OFF 0 0
7 Nguyễn Thanh Tùng 17-22 17 22 1 1 1 1 1
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 12-17 C 12 17 1 1 1 1 1
13 Thúy - Trainee OFF 0 0
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
2 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
3 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
4 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
5 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
6 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên Projected sales
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên Labor cost %
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ. Labor cost target%
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
23:00 TOT REMARK

23
0.00% 0.00%
0 77

0 37

0 7:00 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00

0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16000
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 515000 0 22000 22000 22000 22000 38000 16000 16000 16000 32000
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
TOTAL
12
ORKING HOURS
f salary
ted sales
r cost % #DIV/0!
ost target% 14.00%
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
65000 65000 65000 65000 49000 0
Date 13-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 20,000,000 08:00
7
% COL 3.22% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0
13 ĐỖ THỊ LAN OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San 8-13 8 13
2 Nguyên Minh Quân 17-22 17 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
4 Nguyễn Thị Quỳnh 8-13 C 8 13
5 Bùi Thế Bảo OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 18-22 C 18 22
7 Nguyễn Thanh Tùng OFF 0 0
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng 12-17 C 12 17
10 Phùng Văn Tuấn OFF 0 0
11 Đặng Thị Diễm Hằng OFF 0 0
12 Đinh Tiến Công 17-21 LSM 17 21
13 Thúy - Trainee 9-15 LSM 9 15
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
8 9 10 11 12 13 14
0.20% 0.27% 0.27% 0.27% 0.35% 0.15% 0.15%
0 2 7 17 5 2 3
2 3 3 3 4 2 2

0 0 0 0 0 0 0

2 3 3 3 4 2 2
1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

1 1 1

1 1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522

m và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


bao nhiêu nhân viên
thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

n vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.


o phù hợp.
OH TMS

WORK HOURS
15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
15 16 17 18 19 20 21
0.08% 0.16% 0.24% 0.32% 0.32% 0.32% 0.17%
3 8 4 12 7 3 1
2 2 3 4 4 4 2

0 0 0 0 0 0 0

1 2 3 4 4 4 2

1 1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1 1
1 1

1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
22:00 23:00 TOT REMARK
23:00
22 23
0.00% 0.00% 0.00%
0 0 74
0 0 40

0 0 7:00 08:00
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0
5 22,000 110000 0 22000
5 17,000 85000 0 0
0 16000 0 0 0
5 17,000 85000 0 17000
0 16,000 0 0 0
4 16,000 64000 0 0
0 16,000 0 0 0
5 16,000 80000 0 0
5 16,000 80000 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
4 14,000 56000 0 0
6 14,000 84000 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,003 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 644000 0 39000
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
Err:522 Err:522 0
Staff salary
Projected sales
Labor cost % #DIV/0!
Labor cost target% 14.00%
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 16000
0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 14000 14000 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
53000 53000 53000 69000 30000 30000 16000 32000
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 16000 16000 16000 16000 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
47000 63000 63000 63000 33000 0
Date 14-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 22,000,000 08:00
7
% COL 3.36% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San 12-17 C,LK 12 17
2 Nguyên Minh Quân 18-22 18 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung OFF 0 0
7 Nguyễn Thanh Tùng 16-21 C 16 21
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 8-13 8 13
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly 17-22 17 22
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0

17 Trainee OFF 0 0

18 Trainee OFF 0 0

19 Trainee OFF 0 0

MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần ba
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, pr
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.14% 0.21% 0.21% 0.21% 0.31% 0.17% 0.17% 0.10%
0 4 18 14 7 1 3 2
2 3 3 3 4 2 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0

2 3 3 3 4 2 2 1
1 1 1 1

1 1 1 1 1
1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

m và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


bao nhiêu nhân viên
thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

n vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.


o phù hợp.
MS

WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.25% 0.29% 0.36% 0.36% 0.36% 0.22% 0.00% 0.00%
3 4 17 16 8 4 0 0
3 4 5 5 5 3 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

3 4 5 5 5 3 0 0
1
1 1 1 1

1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK

0.00%
101
46

7:00 08:00 09:00 10:00 11:00


0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0 0 0 0
4 17,000 68000 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 16000 16000 16000 16000
5 14,000 70000 0 14000 14000 14000 14000
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 739000 0 30000 46000 46000 46000
0
0
0
0
0
0
6

#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
16000 0 0 0 0 0 0 0 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
68000 38000 38000 22000 54000 63000 80000 80000 80000
21:00 22:00
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
48000 0
Date 15-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 25,000,000 08:00
7
% COL 2.68% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0

NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0


2
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
NGUYỄN THANH OFF 0 0
10 TÙNG
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San 12-17 LSM 12 17
2 Nguyên Minh Quân OFF 0 0
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 17-22 LSM 17 22
7 Nguyễn Thanh Tùng OFF 0 0
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng OFF 0 0
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.12% 0.18% 0.18% 0.18% 0.27% 0.15% 0.15% 0.09%
0 1 7 14 21 5 2 3
2 3 3 3 4 2 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0

2 3 3 3 4 2 2 1
1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

điểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


g có bao nhiêu nhân viên
Từ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
r cho phù hợp.
TMS

WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.15% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.19% 0.00% 0.00%
4 4 17 16 8 4 0 0
2 4 4 4 4 3 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

2 4 4 4 4 3 0 0
1

1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK

0.00%
106
42

7:00 08:00 09:00 10:00 11:00


0 17,000 0 0 0 0 0 0

0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0

0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 14,000 70000 0 14000 14000 14000 14000
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 671000 0 30000 46000 46000 46000
0
0
0
0
0
0
6

#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
68000 38000 38000 22000 38000 63000 63000 63000 63000
21:00 22:00
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
47000 0
Date 16-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 27,000,000 08:00
7
% COL 3.45% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0

NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0


2
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
NGUYỄN THANH OFF 0 0
10 TÙNG
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San 11-16 11 16
2 Nguyên Minh Quân 17-22 17 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 16-22 C 16 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 8-13 8 13
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng 17-22 LSM 17 22
13 Thúy - Trainee OFF 0 0
14 Phạm Thị Khánh Ly 17-22 17 22
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền s
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.12% 0.18% 0.18% 0.26% 0.32% 0.20% 0.14% 0.14%
0 0 6 11 20 8 1 4
2 3 3 4 5 3 2 2

0 0 0 0 0 0 0 0

2 3 3 4 5 3 2 2
1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

ểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


có bao nhiêu nhân viên
ừ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

iền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ho phù hợp.
MS

WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.18% 0.36% 0.36% 0.36% 0.36% 0.30% 0.00% 0.00%
4 9 9 27 10 1 0 0
3 6 6 6 6 5 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

3 6 6 6 6 5 0 0

1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1
1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK

0.00%
110
56

7:00 08:00 09:00 10:00 11:00


0 17,000 0 0 0 0 0 0

0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0

0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0 0 0 22000
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0
6 16,000 96000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 16000 16000 16000 16000
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 931000 0 32000 48000 48000 70000
0
0
0
0
0
0
5

#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
16000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
87000 55000 39000 39000 49000 96000 96000 96000 96000
21:00 22:00
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
16000 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
80000 0
Date 17-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 45,000,000 08:00
7
% COL 1.98% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0

NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0


2
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
NGUYỄN THANH OFF 0 0
10 TÙNG
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San OFF 0 0
2 Nguyên Minh Quân 18-22 18 22
3 Hoàng Kim Anh 18-22 LSM 18 22
4 Nguyễn Thị Quỳnh 8-13 C 8 13
6 Nguyễn Thị Dung 18-22 18 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 10-15 10 15
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 12-20 12 20
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly 16-21 16 21
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.07% 0.10% 0.14% 0.17% 0.21% 0.14% 0.10% 0.07%
0 1 7 17 24 8 4 6
2 3 4 5 6 4 3 2

0 0 0 0 0 0 0 0

2 3 4 5 6 4 3 2

1 1 1 1 1

1 1 1 1 1

1 1 1 1
1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

ểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


có bao nhiêu nhân viên
ừ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

iền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ho phù hợp.
MS

WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.11% 0.11% 0.22% 0.22% 0.18% 0.14% 0.00% 0.00%
9 8 18 20 13 2 0 0
3 3 6 6 5 4 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

3 3 6 6 5 4 0 0

1 1 1 1
1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK

0.00%
137
56

7:00 08:00 09:00 10:00 11:00


0 17,000 0 0 0 0 0 0

0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0

0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 22,000 0 0 0 0 0 0
4 17,000 68000 0 0 0 0 0
4 16000 64000 0 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 17000 17000 17000 17000
4 16,000 64000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 16000 16000
0 16,000 0 0 0 0 0 0
8 16,000 128000 0 0 0 0 0
5 14,000 70000 0 14000 14000 14000 14000
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 890000 0 31000 47000 63000 77000
0
0
0
0
0
0
0

#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 16000 16000 16000
17000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 16000 16000 16000
16000 16000 16000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 16000 16000 16000 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 17000 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
93000 62000 46000 30000 49000 49000 98000 98000 82000
21:00 22:00
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
16000 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
65000 0
Date 18-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 47,000,000 08:00
7
% COL 2.13% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0

FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0

NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0


2
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
NGUYỄN THANH OFF 0 0
10 TÙNG
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0

BOH 0
1 Lê Quang San 9-14 C,LK 9 14
2 Nguyên Minh Quân 18-22 C 18 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 17-22 17 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 16-21 16 21
8 Mai Trà My 10-14 LSM 10 14
9 Đỗ Thị Hồng OFF 0 0
13 Thúy - Trainee 17-22 17 22
14 Phạm Thị Khánh Ly 12-17 12 17
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS

WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
8 9 10 11 12 13 14
0.07% 0.12% 0.15% 0.18% 0.25% 0.18% 0.10%
0 1 9 19 27 12 8
2 3 4 5 7 5 3

0 0 0 0 0 0 0

2 3 4 5 7 5 3
1 1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1

0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

ao điểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên


àng có bao nhiêu nhân viên
n. Từ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ.

m điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ter cho phù hợp.
URS - FOH TMS

WORK HOURS
15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
15 16 17 18 19 20 21
0.10% 0.10% 0.17% 0.20% 0.20% 0.17% 0.13%
4 8 10 23 17 8 1
3 3 5 6 6 5 4

0 0 0 0 0 0 0

3 3 5 6 6 5 4

1 1 1 1

1 1 1 1 1
1 1 1 1 1

1 1 1 1 1
1 1

0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
22:00 23:00 TOT REMARK
23:00
22 23
0.00% 0.00% 0.00%
0 0 147
0 0 61

0 0 7:00 08:00
0 17,000 0 0 0

0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0

0 14,000
0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0
4 17,000 68000 0 0
0 16000 0 0 0
5 16,000 80000 0 0
5 16,000 80000 0 0
4 16,000 64000 0 0
0 16,000 0 0 0
5 14,000 70000 0 0
5 17,000 85000 0 0
0 14,003 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 1000000 0 33000
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
TOTAL
5
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost % #DIV/0!
Labor cost target% 14.00%
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 16000
0 16000 16000 16000 16000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 17000 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
55000 71000 85000 118000 85000 47000 47000 49000
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 14000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
78000 95000 95000 79000 63000 0
LABOR HOUR FORECASTING

Store'name HS PCT Doanh thu theo ngày dự đoán: 8,000,000


% Ideal Labor Cost 16% Chi phí nhân sự dự đoán: 1,280,000
Team member Số Lượng NV % TM Lương Theo Giờ Lương Theo Ngày
1*TM 19 50% 10,000 640,000
2*TM 18 47% 12,000 606,316
3*TM 1 3% 14,000 33,684
Tổng số Nhân Viên 38 100% Tiền công NV tron 1,280,000
Tổng số Quản Lý 4 Tiền công QL tron 0
Team leader/SLT - 0
Shift Leader 2 0
ARM 1 0
RGM 1 0
Mỗi 1 triệu doanh thu, nhà hàng sẽ sử dụng tổng cộng số giờ công TRUNG BÌNH của QL&NV là:

1. Phần ô mầu Vàng RGMs sẽ đưa thực tế số lượng TM & Mgnt của nhà hàng và phần dự báo doanh thu theo ngày
2. RGMs cần chú ý đến tổng số giờ công sử dụng trong 1 ngày khi xếp lịch làm viê ̣c
3. RGMs cần dự đoán doanh thu chính xác và có sự điều chỉnh kịp thời
4. Số lượng NV cần trong ngày: tính theo ca 8h, trong trường hợp xếp lịch có 4NV FT rồi thì số người còn lại sẽ dựa tr
VD: Ngày hôm nay có đủ 4 QL đi làm, dự báo doanh thu được 11 triệu (không bao gồm thuế) và COL target là 18%. Sẽ
Trong trường hợ sẽ xếp lịch cho 5 NVFT rồi thì sẽ cần thêm 8NV * 8h = 64h/ Nếu NVPT làm 4 - 5h có thể xếp lịch cho 1
ING

Số Giờ Công Cần Số NV làm 8h Cần


64 8
51 6
2 0
117 15
32
0 3,468,000
16 4,168,000
8 6,200,000
8 8,300,000
18.6 Giờ

dự báo doanh thu theo ngày 4

rồi thì số người còn lại sẽ dựa trên số giờ và số NV PT


m thuế) và COL target là 18%. Sẽ cần 13NV nếu làm 8h
làm 4 - 5h có thể xếp lịch cho 16 or 13NVPT hôm đó

You might also like