Professional Documents
Culture Documents
Lịch Làm Việc Tuần
Lịch Làm Việc Tuần
3 Hoàng Kim Anh 1* OFF OFF OFF OFF OFF 18 22 LSM OFF 4
11 Đặng Thị Diễm Hằng 1* OFF OFF OFF 8 13 OFF OFF 17 22 LSM 10
16 0
16 Trainee
17 Trainee
16 Trainee
17 Trainee
SÁNG Order 2 4 4 4 5 6 7
328
CHIỀU Order 4 4 5 4 6 6 6
1 Các bạn đăng ký lịch trước thứ 5 hàng tuần , nếu không sẽ đi làm theo lịch của quản lý !
2 Lịch của các bạn chỉ được đáp ứng tối đa là 80 % theo yêu cầu , vui lòng hợp tác !
3 Nếu có thắc mắc về lịch vui lòng gặp quản lý xếp lịch, hoặc RGM
4 Lịch Deep clean vào thứ 4 ngày 14.10.15
Prepared by : Approved by
22,000 660,000
17,000 459,000
16,000 64,000
17,000 425,000
16,000 432,000
16,000 384,000
16,000 400,000
16,000 304,000
16,000 448,000
16,000 544,000
16,000 160,000
14,000 406,000
14,000 364,000
17,000 340,000
14,003 0
17,000 0
14,000 0
17,000 0
14,000 0
6,158,000 Tổng
3.39% COL
Tiền ăn
Sale target/week 181,766,667
Bảo hiểm
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
Date 0
WORK HOURS
NAME TIME
7:00 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
Sale forecasting 20,000,000 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
% COL 2.58% 0.00% 0.11% 0.11% 0.11% 0.11% 0.19% 0.08% 0.08% 0.08% 0.16% 0.33% ### 0.33% ### ### 0.00%
Transaction 0 0 1 5 7 12 10 1 4 1 6 9 13 5 3 0
FOH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0
BOH 0 1 1 1 1 2 1 1 1 2 4 4 4 4 3 0
1 Lê Quang San 8-13 8 13 1 1 1 1 1
2 Nguyên Minh Quân 17-22 C 17 22 1 1 1 1 1
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
4 Nguyễn Thị Quỳnh OFF 0 0
5 Bùi Thế Bảo 16-21 16 21 1 1 1 1 1
6 Nguyễn Thị Dung OFF 0 0
7 Nguyễn Thanh Tùng 17-22 17 22 1 1 1 1 1
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 12-17 C 12 17 1 1 1 1 1
13 Thúy - Trainee OFF 0 0
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
2 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
3 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
4 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
5 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
6 #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF! ### #REF! ### ### #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần bao nhiêu nhân viên Projected sales
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên Labor cost %
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số 1 vào các cột giờ. Labor cost target%
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
23:00 TOT REMARK
23
0.00% 0.00%
0 77
0 37
0 7:00 08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16000
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 515000 0 22000 22000 22000 22000 38000 16000 16000 16000 32000
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
#REF! 0
TOTAL
12
ORKING HOURS
f salary
ted sales
r cost % #DIV/0!
ost target% 14.00%
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
65000 65000 65000 65000 49000 0
Date 13-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 20,000,000 08:00
7
% COL 3.22% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0
13 ĐỖ THỊ LAN OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San 8-13 8 13
2 Nguyên Minh Quân 17-22 17 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
4 Nguyễn Thị Quỳnh 8-13 C 8 13
5 Bùi Thế Bảo OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 18-22 C 18 22
7 Nguyễn Thanh Tùng OFF 0 0
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng 12-17 C 12 17
10 Phùng Văn Tuấn OFF 0 0
11 Đặng Thị Diễm Hằng OFF 0 0
12 Đinh Tiến Công 17-21 LSM 17 21
13 Thúy - Trainee 9-15 LSM 9 15
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
8 9 10 11 12 13 14
0.20% 0.27% 0.27% 0.27% 0.35% 0.15% 0.15%
0 2 7 17 5 2 3
2 3 3 3 4 2 2
0 0 0 0 0 0 0
2 3 3 3 4 2 2
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522
WORK HOURS
15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
15 16 17 18 19 20 21
0.08% 0.16% 0.24% 0.32% 0.32% 0.32% 0.17%
3 8 4 12 7 3 1
2 2 3 4 4 4 2
0 0 0 0 0 0 0
1 2 3 4 4 4 2
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1
1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
22:00 23:00 TOT REMARK
23:00
22 23
0.00% 0.00% 0.00%
0 0 74
0 0 40
0 0 7:00 08:00
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0
5 22,000 110000 0 22000
5 17,000 85000 0 0
0 16000 0 0 0
5 17,000 85000 0 17000
0 16,000 0 0 0
4 16,000 64000 0 0
0 16,000 0 0 0
5 16,000 80000 0 0
5 16,000 80000 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
4 14,000 56000 0 0
6 14,000 84000 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,003 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 644000 0 39000
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
Err:522 Err:522 0
Staff salary
Projected sales
Labor cost % #DIV/0!
Labor cost target% 14.00%
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 16000
0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 14000 14000 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
53000 53000 53000 69000 30000 30000 16000 32000
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
17000 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 16000 16000 16000 16000 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
47000 63000 63000 63000 33000 0
Date 14-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 22,000,000 08:00
7
% COL 3.36% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
2 NGUYỄN MINH QUÂN OFF 0 0
3 BÙI XUÂN BÁCH OFF 0 0
4 PHẠM KHÁNH LY OFF 0 0
5 ĐỖ MINH HẢI OFF 0 0
6 HOÀNG KIM ANH OFF 0 0
7 MAI TRÀ MY OFF 0 0
8 BÙI THẾ BẢO OFF 0 0
9 NGUYỄN THỊ DUNG OFF 0 0
10 NGUYỄN THANH TÙNG OFF 0 0
11 NGUYỄN THÌ QUỲNH OFF 0 0
12 ĐỖ THỊ HỒNG OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San 12-17 C,LK 12 17
2 Nguyên Minh Quân 18-22 18 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung OFF 0 0
7 Nguyễn Thanh Tùng 16-21 C 16 21
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 8-13 8 13
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly 17-22 17 22
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần ba
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, pr
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.14% 0.21% 0.21% 0.21% 0.31% 0.17% 0.17% 0.10%
0 4 18 14 7 1 3 2
2 3 3 3 4 2 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0
2 3 3 3 4 2 2 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.25% 0.29% 0.36% 0.36% 0.36% 0.22% 0.00% 0.00%
3 4 17 16 8 4 0 0
3 4 5 5 5 3 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
3 4 5 5 5 3 0 0
1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK
0.00%
101
46
#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
16000 0 0 0 0 0 0 0 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
68000 38000 38000 22000 54000 63000 80000 80000 80000
21:00 22:00
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
48000 0
Date 15-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 25,000,000 08:00
7
% COL 2.68% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San 12-17 LSM 12 17
2 Nguyên Minh Quân OFF 0 0
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 17-22 LSM 17 22
7 Nguyễn Thanh Tùng OFF 0 0
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng OFF 0 0
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly OFF 0 0
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.12% 0.18% 0.18% 0.18% 0.27% 0.15% 0.15% 0.09%
0 1 7 14 21 5 2 3
2 3 3 3 4 2 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0
2 3 3 3 4 2 2 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
r cho phù hợp.
TMS
WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.15% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.19% 0.00% 0.00%
4 4 17 16 8 4 0 0
2 4 4 4 4 3 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
2 4 4 4 4 3 0 0
1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK
0.00%
106
42
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
5 14,000 70000 0 14000 14000 14000 14000
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 671000 0 30000 46000 46000 46000
0
0
0
0
0
0
6
#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
68000 38000 38000 22000 38000 63000 63000 63000 63000
21:00 22:00
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
47000 0
Date 16-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 27,000,000 08:00
7
% COL 3.45% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San 11-16 11 16
2 Nguyên Minh Quân 17-22 17 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 16-22 C 16 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 8-13 8 13
8 Mai Trà My 16-21 16 21
9 Đỗ Thị Hồng 17-22 LSM 17 22
13 Thúy - Trainee OFF 0 0
14 Phạm Thị Khánh Ly 17-22 17 22
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền s
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.12% 0.18% 0.18% 0.26% 0.32% 0.20% 0.14% 0.14%
0 0 6 11 20 8 1 4
2 3 3 4 5 3 2 2
0 0 0 0 0 0 0 0
2 3 3 4 5 3 2 2
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
iền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ho phù hợp.
MS
WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.18% 0.36% 0.36% 0.36% 0.36% 0.30% 0.00% 0.00%
4 9 9 27 10 1 0 0
3 6 6 6 6 5 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
3 6 6 6 6 5 0 0
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK
0.00%
110
56
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0 0 0 22000
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 16000 0 0 0 0 0 0
6 16,000 96000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 16000 16000 16000 16000
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 931000 0 32000 48000 48000 70000
0
0
0
0
0
0
5
#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
16000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 16000 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 16000 16000 16000 16000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
87000 55000 39000 39000 49000 96000 96000 96000 96000
21:00 22:00
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
16000 0
0 0
17000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
80000 0
Date 17-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 45,000,000 08:00
7
% COL 1.98% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San OFF 0 0
2 Nguyên Minh Quân 18-22 18 22
3 Hoàng Kim Anh 18-22 LSM 18 22
4 Nguyễn Thị Quỳnh 8-13 C 8 13
6 Nguyễn Thị Dung 18-22 18 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 10-15 10 15
8 Mai Trà My OFF 0 0
9 Đỗ Thị Hồng 12-20 12 20
13 Thúy - Trainee 8-13 8 13
14 Phạm Thị Khánh Ly 16-21 16 21
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần b
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền số
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary, p
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
8 9 10 11 12 13 14 15
0.07% 0.10% 0.14% 0.17% 0.21% 0.14% 0.10% 0.07%
0 1 7 17 24 8 4 6
2 3 4 5 6 4 3 2
0 0 0 0 0 0 0 0
2 3 4 5 6 4 3 2
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
iền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ho phù hợp.
MS
WORK HOURS
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00 23:00
16 17 18 19 20 21 22 23
0.11% 0.11% 0.22% 0.22% 0.18% 0.14% 0.00% 0.00%
9 8 18 20 13 2 0 0
3 3 6 6 5 4 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
3 3 6 6 5 4 0 0
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TOTAL
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
TOT REMARK
0.00%
137
56
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000
0 0 0 0 0 0
0 16,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 22,000 0 0 0 0 0 0
4 17,000 68000 0 0 0 0 0
4 16000 64000 0 0 0 0 0
5 17,000 85000 0 17000 17000 17000 17000
4 16,000 64000 0 0 0 0 0
5 16,000 80000 0 0 0 16000 16000
0 16,000 0 0 0 0 0 0
8 16,000 128000 0 0 0 0 0
5 14,000 70000 0 14000 14000 14000 14000
5 17,000 85000 0 0 0 0 0
0 14,003 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 17,000 0 0 0 0 0 0
0 14,000 0 0 0 0 0 0
0 890000 0 31000 47000 63000 77000
0
0
0
0
0
0
0
#DIV/0!
14.00%
12:00 13:00 14:00 15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 16000 16000 16000
17000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 16000 16000 16000
16000 16000 16000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 16000 16000 16000 0
14000 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 17000 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
93000 62000 46000 30000 49000 49000 98000 98000 82000
21:00 22:00
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
17000 0
16000 0
0 0
16000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
65000 0
Date 18-Oct
NAME TIME
7:00
Sale forecasting 47,000,000 08:00
7
% COL 2.13% 0.00%
Transaction 0
STAFF NAME TIME IN OUT 0
FOH 0
1 LÊ QUANG SAN OFF 0 0
BOH 0
1 Lê Quang San 9-14 C,LK 9 14
2 Nguyên Minh Quân 18-22 C 18 22
3 Hoàng Kim Anh OFF 0 0
6 Nguyễn Thị Dung 17-22 17 22
7 Nguyễn Thanh Tùng 16-21 16 21
8 Mai Trà My 10-14 LSM 10 14
9 Đỗ Thị Hồng OFF 0 0
13 Thúy - Trainee 17-22 17 22
14 Phạm Thị Khánh Ly 12-17 12 17
15 0 OFF 0 0
16 Trainee OFF 0 0
17 Trainee OFF 0 0
18 Trainee OFF 0 0
19 Trainee OFF 0 0
MANAGER 0
1 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1. Row 6: RGMs hoặc quản lý điền số doanh thu hàng giờ để biết giờ cao điểm và thấp điểm mình cần
2. Dòng total staff : Quản lý sẽ biết hiện tại trong thời điểm này nhà hàng có bao nhiêu nhân viên
3.Các quầy: RGMs hoặc quản lý xếp lịch điền tên nhân viên vào cột tên. Từ thời gian làm việc sẽ điền
4.Đối với giờ làm việc của quản lý cũng tương tự như TMs
5. Sau khi xếp roster, quản lý gán ca vào phần mềm nhân sự cadena.
6.Sau khi gán ca trên phần mềm, quản lý sẽ lấy thông số trên phần mêm điền vào các cột Staff salary
7.So sánh % labor cost với Labor target, quản lý có thể điều chỉnh roster cho phù hợp.
PIZZA HUT's WORK HOURS - FOH TMS
WORK HOURS
08:00 09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00
8 9 10 11 12 13 14
0.07% 0.12% 0.15% 0.18% 0.25% 0.18% 0.10%
0 1 9 19 27 12 8
2 3 4 5 7 5 3
0 0 0 0 0 0 0
2 3 4 5 7 5 3
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
m điền vào các cột Staff salary, projected sales và Labor cost %.
ter cho phù hợp.
URS - FOH TMS
WORK HOURS
15:00 16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00
16:00 17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
15 16 17 18 19 20 21
0.10% 0.10% 0.17% 0.20% 0.20% 0.17% 0.13%
4 8 10 23 17 8 1
3 3 5 6 6 5 4
0 0 0 0 0 0 0
3 3 5 6 6 5 4
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1
0 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Staff salary
Projected sales
Labor cost %
Labor cost target%
22:00 23:00 TOT REMARK
23:00
22 23
0.00% 0.00% 0.00%
0 0 147
0 0 61
0 0 7:00 08:00
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 14,000
0 0 0
0 16,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
5 22,000 110000 0 0
4 17,000 68000 0 0
0 16000 0 0 0
5 16,000 80000 0 0
5 16,000 80000 0 0
4 16,000 64000 0 0
0 16,000 0 0 0
5 14,000 70000 0 0
5 17,000 85000 0 0
0 14,003 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 17,000 0 0 0
0 14,000 0 0 0
0 0 0 1000000 0 33000
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
#REF! #REF! 0
TOTAL
5
WORKING HOURS
Staff salary
Projected sales
Labor cost % #DIV/0!
Labor cost target% 14.00%
09:00 10:00 11:00 12:00 13:00 14:00 15:00 16:00
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
22000 22000 22000 22000 22000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 16000
0 16000 16000 16000 16000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 17000 17000 17000 17000 17000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
55000 71000 85000 118000 85000 47000 47000 49000
17:00 18:00 19:00 20:00 21:00 22:00
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 17000 17000 17000 17000 0
0 0 0 0 0 0
16000 16000 16000 16000 16000 0
16000 16000 16000 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
14000 14000 14000 14000 14000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
78000 95000 95000 79000 63000 0
LABOR HOUR FORECASTING
1. Phần ô mầu Vàng RGMs sẽ đưa thực tế số lượng TM & Mgnt của nhà hàng và phần dự báo doanh thu theo ngày
2. RGMs cần chú ý đến tổng số giờ công sử dụng trong 1 ngày khi xếp lịch làm viê ̣c
3. RGMs cần dự đoán doanh thu chính xác và có sự điều chỉnh kịp thời
4. Số lượng NV cần trong ngày: tính theo ca 8h, trong trường hợp xếp lịch có 4NV FT rồi thì số người còn lại sẽ dựa tr
VD: Ngày hôm nay có đủ 4 QL đi làm, dự báo doanh thu được 11 triệu (không bao gồm thuế) và COL target là 18%. Sẽ
Trong trường hợ sẽ xếp lịch cho 5 NVFT rồi thì sẽ cần thêm 8NV * 8h = 64h/ Nếu NVPT làm 4 - 5h có thể xếp lịch cho 1
ING