You are on page 1of 3

BÀI LÀM

ĐÂY LÀ PHẦN GỢI Ý CÁCH TRÌNH BÀY BÀI LÀM KHI THI/KIỂM TRA

1. Lập Bảng cân đối kế toán đầu quý I năm 2020 của doanh nghiệp XYZ (0,5 điểm)
Bảng cân đối kế toán ngày 1/1/2020
Đơn vị tính: triệu đồng

Tài sản Nguồn vốn

Tiền 200 Vay ngắn hạn 200

Dự trữ vật tư 250 Vay dài hạn 200

TSCĐ 950 Vốn góp 1.000

Tổng 1.400 Tổng 1.400

2. Tính VAT phải nộp mỗi tháng (0,5 điểm)


VAT đầu ra = 850 x 10% = 85 tr/tháng
VAT đầu vào của vật tư = (60% x 850) x 10% = 51 tr/tháng
VAT đầu vào của DV mua ngoài = (110 / 1,1) x 10% = 10 tr/tháng
VAT phải nộp = 85 – (51 + 10) = 24 tr/tháng

3. Lập báo cáo KQKD quý 1 năm 2020 (1,5 điểm)

Báo cáo Kết quả kinh doanh quý I năm 2020

Chỉ tiêu Số tiền (triệu đồng)


Doanh thu từ hoạt động bán hàng 850 x 3 = 2.550

Chi phí vật tư (60% x 850 x 3) + (250 – 200) = 1.580

Chi phí trực tiếp (không kể...) 50 x 3 = 150

Chi phí gián tiếp (không kể...) 35 x 3 = 105


Khấu hao 25 x 3 = 75
Chi phí dịch vụ mua ngoài (110 / 1,1) x3 = 300
Lãi vay ngắn hạn 200 x 1% x 3 = 6
Lãi vay dài hạn (200 x 15%) / 4 = 7,5

Thu nhập trước thuế từ HĐ khác 60

Thuế khác (tính vào chi phí) 20

2.550 – 1.580 - 150 – 105 - 75 - 300 - 6 - 7,5 + 60 – 20 =


Tổng LNTT 366,5

Thuế TNDN 366,5 x 20% = 73,3

LNST 366,5 – 73,3 = 293,2

4. Lập báo cáo ngân quỹ hàng tháng quý I năm 2020 của doanh nghiệp XYZ (2 điểm).
Báo cáo ngân quỹ hàng tháng quý I năm 2020
Đơn vị tính: Triệu đồng

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư cuối quý

1. Thu tiền từ bán hàng 561 935 935 374 Phải thu KH

2. Chi tiền mua vật tư 280,5 561 561 280,5 Phải trả

3. Chi trực tiếp 50 50 50

4. Chi gián tiếp 35 35 35

5. Trả tiền DV mua ngoài 0 110 110 110 Phải trả

6. Trả lãi vay ngắn hạn 2 2 2

7. Trả gốc vay ngắn hạn 0 0 200

8. Trả lãi vay dài hạn 0 0 15 7,5 Tạm ứng/trả trước

9. Thu tiền từ HĐ khác 60

10. Nộp VAT 0 24 24 24 Phải nộp

11. Nộp thuế khác 0 0 20

12. Nộp thuế TNDN 0 0 0 73,3 Phải nộp

13. Dư tiền đầu kỳ 200 453,5 606,5

14. Chênh lệch thu chi trong kỳ 253,5 153 - 82

15. Dư tiền cuối kỳ 453,5 606,5 524,5


5. Lập BCĐKT ngày cuối quý I năm 2020 của doanh nghiệp XYZ (0,5 điểm)
Bảng Cân đối kế toán ngày 31/3/2020

Đơn vị tính: Triệu đồng

Tài sản Nguồn vốn

Tiền 524,5 Phải trả 390,5

Tạm ứng/trả trước 7,5 Phải nộp 97,3

Phải thu 374 Vay ngắn hạn 0

Dự trữ 200 Vay dài hạn 200

TSCĐ 875 Vốn góp 1.000

LN giữ lại 293,2

Tổng 1981 Tổng 1981

You might also like