Professional Documents
Culture Documents
File 20210902 182900 Lich-Thi-Gui-Khoa
File 20210902 182900 Lich-Thi-Gui-Khoa
111 ACCO1341
112 ACCO1341
115 ACCO2306
Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH01 SH01 SH
Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH02 SH02 SH
183 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
184 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
185 GV135 Phạm Kim Dung POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
186 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
187 GV636 Trần Duy Mỹ POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
69 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
70 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
71 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
72 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
73 GV635 Phan Thị Xuân Yến POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
77 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
80 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
81 GV135 Phạm Kim Dung POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
82 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
83 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
84 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
85 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số
107 KK066 Trần Đình Sơn Anh Minh ACCO4302 Kế toán quản trị
108 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)
109 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)
110 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)
119 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO1326 Kế toán tài chính 1
106 KK037 Nguyễn Hoàng Phi Nam ACCO1340 Kế toán chi phí
113 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA)
114 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA)
127 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO1301 Kế toán và Doanh nghiệp
128 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế
129 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế
130 KK025 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế
131 KT027 Ngô Hoàng Điệp ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế
122 KK056 Đinh Thị Thu Hiền ACCO1326 Kế toán tài chính 1
299 QT078 Vân Thị Hồng Loan BADM3305 Quan hệ công chúng
686 QT480 Nguyễn Thị Bích Trâm BADM4303 Quản trị bán hàng
687 QT496 Cao Minh Trí BADM3320 Quản trị kinh doanh quốc tế
Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 9/8/2021 5 DH18YD01 YD81 SH
Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 SH20DB01 S0D1 SH
Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH01 SH01 SH
Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH02 SH02 SH
132 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm
133 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm
685 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm
137 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính
139 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính
142 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính
Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban Sỉ số Hình thức thi
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 HC19CS1A C91A TH 24
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 DH18IT02 IT82 TH 45
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 DH18IT01 IT81 TH 84
(đề mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB01 L0D1 TH 46
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB02 L0D2 TH 45
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB03 L0D3 TH 39
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS01 CS01 TH 93
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS02 CS02 TH 90
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS03 CS03 TH 90
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT01 IT01 TH 93
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT02 IT02 TH 91
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT03 IT03 TH 95
mở)
Thời gian thi
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn
Hội nhập kinh tế khu vực Đông Nam Á 9/7/2021 3 DH17DN01 DN71
Hội nhập kinh tế khu vực Đông Nam Á 9/7/2021 3 DH17DN02 DN72
XH ĐỀ GV 89
XH ĐỀ GV 82
XH ĐỀ NGÂN HÀNG 78
XH ĐỀ GV 50
XH ĐỀ GV 58
XH ĐỀ GV 60
XH ĐỀ GV 53
XH ĐỀ GV 53
XH ĐỀ GV 38
XH ĐỀ GV 87
XH ĐỀ GV 92
XH ĐỀ GV 96
XH ĐỀ GV 54
XH ĐỀ GV 36
XH ĐỀ GV 81
XH ĐỀ GV 98
XH ĐỀ GV 41
XH ĐỀ GV 60
XH ĐỀ GV 56
Hình thức thi Thời gian thi