You are on page 1of 223

Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn

183 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207

184 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207

185 GV135 Phạm Kim Dung POLI1207

186 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI1207

187 GV636 Trần Duy Mỹ POLI1207

69 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301

70 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301

71 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301

72 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI2301

73 GV635 Phan Thị Xuân Yến POLI2301

74 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

75 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

76 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

77 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301

78 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

79 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

80 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301

81 GV135 Phạm Kim Dung POLI2301

82 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301


83 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301

84 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301

85 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301

60 NN016 Nguyễn Như Quỳnh GENG1426

154 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302

209 QT592 Kiều Anh Tài BADM2301

35 KK068 Điền Văn Châu EDUC6301

36 KT095 Phạm Thị Phương Thảo EDUC6301

37 KT158 Hoàng Huy Cường EDUC6301

38 KK062 Hồ Thị Bích Nhơn EDUC6301

39 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

40 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

41 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

42 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

43 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

44 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

245 NN184 Dương Đoàn Hoàng Trúc GENG1428

680 NN184 Dương Đoàn Hoàng Trúc GENG1427

143 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303

144 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303


145 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303

146 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316

147 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316

148 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304

149 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304

150 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304

155 KI218 Nguyễn Trà My ECON1302

156 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302

157 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302

158 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321

159 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321

160 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321

107 KK066 Trần Đình Sơn Anh Minh ACCO4302

108 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2305

109 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305

110 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305

111 ACCO1341

112 ACCO1341

119 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO1326

88 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303


89 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303

90 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303

91 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303

92 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303

93 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303

94 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303

104 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1340

105 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO1340

106 KK037 Nguyễn Hoàng Phi Nam ACCO1340

126 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1336

113 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2306

114 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2306

115 ACCO2306

127 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO1301

123 KT053 Trần Tuyết Thanh ACCO1335

124 KT027 Ngô Hoàng Điệp ACCO1335

125 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1335

128 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO3311

129 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO3311

130 KK025 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ACCO3311


131 KT027 Ngô Hoàng Điệp ACCO3311

134 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO1329

120 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO1326

121 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1326

122 KK056 Đinh Thị Thu Hiền ACCO1326

289 KK015 Lý Nguyễn Thu Ngọc ACCO1325

290 KK015 Lý Nguyễn Thu Ngọc ACCO1325

291 KK056 Đinh Thị Thu Hiền ACCO1325

292 KT095 Phạm Thị Phương Thảo ACCO1325

293 KT095 Phạm Thị Phương Thảo ACCO1325

294 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO1325

116 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO2302

117 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO2302

118 KT006 Phạm Quốc Thuần ACCO2302

135 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO3305

136 KK061 Hồ Hữu Thụy ACCO3324

212 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

214 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

216 NN395 Nguyễn Thủy Tiên ENGL5309

218 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309


1 QT511 Nguyễn Lê Thái Hòa ENGL4219

2 NN437 Nguyễn Thái Hà ENGL4219

3 QT511 Nguyễn Lê Thái Hòa ENGL4219

4 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4219

56 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1341

57 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1341

58 NN299 Mai Minh Tiến ENGL1341

59 NN299 Mai Minh Tiến ENGL1341

220 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

222 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL5309

224 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng ENGL1331

226 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1331

300 NN222 Nguyễn Thanh Tuấn ENGL4310

301 QT078 Vân Thị Hồng Loan ENGL4310

302 NN108 Trần Thị Quý Thu ENGL4310

303 QT078 Vân Thị Hồng Loan ENGL4310

34 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1250

228 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

230 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1331

234 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL1343


236 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1343

238 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1343

250 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc ENGL3301

261 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL2310

262 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

263 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

264 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

265 NN496 Lê Trường An ENGL2310

266 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

240 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai ENGL1343

252 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

254 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3301

256 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

620 NN565 Dương Thị Mỹ Lanh KORE2301

621 NN566 Trần Thị Trang KORE2301

632 NN495 Trần Lê Thùy Anh GJAP2301

642 AV197 Huỳnh Thanh Nhã FREN2301

648 NN570 Lê Phạm Quốc Hùng GCHI2301

649 NN305 Trần Quang Huy GCHI2301

650 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI2301


651 NN520 Trần Khánh Linh GCHI2301

258 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

260 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3301

624 AV103 Vũ Hồng Vẹn KORE2302

625 NN566 Trần Thị Trang KORE2302

626 AV103 Vũ Hồng Vẹn KORE2302

636 NN086 Nguyễn Thị Thu Thủy GJAP2302

637 NN086 Nguyễn Thị Thu Thủy GJAP2302

653 NN196 Âu Tuyền Diệu GCHI2302

654 NN521 Thái ái Châu GCHI2302

655 NN521 Thái ái Châu GCHI2302

191 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

192 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

193 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL2304

194 NN301 Lê Tấn Phước ENGL2304

195 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

196 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL2304

197 NN496 Lê Trường An ENGL1334

198 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL1334

199 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1334


200 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL1334

267 NN554 Hoàng Thị Kim Dung ENGL4205

268 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4205

269 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4205

270 NN108 Trần Thị Quý Thu ENGL4205

316 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0335

67 AV044 Nguyễn Kim Quý ENGL1342

68 AV044 Nguyễn Kim Quý ENGL1342

317 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG0336

318 NN404 Nguyễn Thị Việt Nga GENG0336

319 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0336

320 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

321 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

322 NN485 Ông Hồng Thanh GENG0336

323 NN485 Ông Hồng Thanh GENG0336

324 NN440 Lương Sơn Bá GENG0336

325 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0336

326 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

327 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0336

328 NN461 Nguyễn Lê Tâm GENG0336


329 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0336

231 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

645 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân GCHI2301

646 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân GCHI2301

647 NN286 La Thị Thúy Hồng GCHI2301

241 NN176 Lâm Thành Nam ENGL1343

243 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1343

280 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1242

281 NN519 Lâm Trí Đạt CHIN3208

282 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN3208

622 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE1302

623 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE1302

627 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI1302

628 NN196 Âu Tuyền Diệu GCHI1302

633 NN084 Chu Vũ Như Nguyện GJAP1302

634 NN054 Huỳnh Minh Hiền GJAP1302

635 AV180 Phạm Minh Tú JAPA0302

45 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL5302

46 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL5302

47 NN045 Văn Thị Phước ENGL5302


48 NN339 Nguyễn Diên Khương ENGL5302

49 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL5302

50 NN059 Doãn Thị Ngọc ENGL5302

51 NN420 Mai Thị Hồng Dung ENGL1327

52 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1327

53 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1327

54 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1327

259 NN409 Lê Minh Thanh CHIN1334

161 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

211 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

213 NN395 Nguyễn Thủy Tiên ENGL5309

215 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

217 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

219 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL5309

221 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng ENGL1331

223 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1331

225 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

227 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1331

229 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

330 NN401 Lý Mai Hương GENG0337


331 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG0337

332 NN532 Thạch Sơn Lê GENG0337

333 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0337

334 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0337

335 NN404 Nguyễn Thị Việt Nga GENG0337

336 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0337

337 NN455 Lê Hoàng Kha GENG0337

338 NN526 Tuấn Anh Hoàng GENG0337

339 NN440 Lương Sơn Bá GENG0337

340 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

86 AV092 Phan Thị Thu Nga EDUC1315

341 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337

342 NN486 Nguyễn Ngọc Phương Thảo GENG0337

343 NN509 Nguyễn Mai Quỳnh Như GENG0337

344 NN511 Huỳnh Bích Phương GENG0337

345 NN514 Trúc Uyển Thanh GENG0337

346 NN490 Lê Tuyết Trinh GENG0337

347 NN511 Huỳnh Bích Phương GENG0337

348 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG0337

349 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0337


350 NN506 Hà Minh Anh GENG0337

5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

6 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

7 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

8 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL3305

351 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0337

352 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0337

353 NN430 Nguyễn Đức Bảo Thạch GENG0337

354 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

355 NN423 Nguyễn Hoài An GENG0337

356 NN543 Lê Đăng Quang GENG0337

357 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

358 NN440 Lương Sơn Bá GENG0337

359 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337

360 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337

361 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0337

362 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0337

363 NN522 Hồ Thị Thanh Hảo GENG0337

364 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0338

365 NN401 Lý Mai Hương GENG0338


366 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

367 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

368 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0338

369 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

370 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

371 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

372 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0338

373 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0338

374 NN531 Lương Thị Thanh Lan GENG0338

375 NN531 Lương Thị Thanh Lan GENG0338

376 NN440 Lương Sơn Bá GENG0338

377 NN440 Lương Sơn Bá GENG0338

618 NN569 Hong Dong Wan KORE2301

619 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE2301

378 NN423 Nguyễn Hoài An GENG0338

379 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0338

380 NN486 Nguyễn Ngọc Phương Thảo GENG0338

381 NN549 Hồ Thị Ngọc Trang GENG0338

382 NN529 Bùi Nhật Huy GENG0338

383 NN529 Bùi Nhật Huy GENG0338


384 NN457 Phan Vũ Thị Kim Liên GENG0338

385 NN536 Đặng Thị Thanh Nga GENG0338

386 NN476 Nguyễn Hằng My Đoan GENG0338

387 NN544 Trần Vũ Nhật Quỳnh GENG0338

630 NN132 Nguyễn Như Ngân GJAP2301

631 NN054 Huỳnh Minh Hiền GJAP2301

388 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

389 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

390 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0338

391 NN522 Hồ Thị Thanh Hảo GENG0338

392 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

393 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

394 NN533 Đinh Trần Thúy Liễu GENG0338

395 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0338

396 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0338

397 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

398 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

399 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

400 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

401 NN526 Tuấn Anh Hoàng GENG0338


402 NN484 Bùi Nguyễn Thúy Quỳnh GENG0338

403 NN430 Nguyễn Đức Bảo Thạch GENG0338

244 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc ENGL3301

249 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

251 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3301

253 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

255 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

257 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3301

404 NN346 Trần Như Hạnh GENG1339

405 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1339

406 NN385 Nguyễn Sỹ Tú GENG1339

407 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1339

408 NN346 Trần Như Hạnh GENG1339

409 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1339

410 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy GENG1339

411 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1339

412 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG1339

413 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG1339

232 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL1343

233 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1343


235 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1343

237 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai ENGL1343

239 NN176 Lâm Thành Nam ENGL1343

242 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1343

414 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG1339

415 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG1339

416 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

417 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

418 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

419 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

420 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

421 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1339

422 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

423 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

424 NN446 Ngô Tuấn Duy GENG1339

425 NN446 Ngô Tuấn Duy GENG1339

426 NN474 Lê Nguyệt Tú Anh GENG1339

427 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339

428 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339

429 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339


430 NN504 Huỳnh Thành Công GENG1339

431 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1339

643 NN085 Phạm Thị Ngọc Diệp FREN2302

652 NN140 Châu A Phí GCHI2302

432 NN192 Châu Thị Khánh Linh GENG1339

433 NN547 Nguyễn Thị Thanh Thảo GENG1339

434 NN330 Nguyễn Hoàng Mai Dung GENG1339

435 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

436 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1339

437 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1339


Huyền Huyền Tôn Nữ
438 NN481 Mai GENG1339
Quỳnh
439 NN330 Nguyễn Hoàng Mai Dung GENG1339

440 NN448 Nguyễn Trường Giang GENG1339

441 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

442 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

644 NN085 Phạm Thị Ngọc Diệp FREN2305

656 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI2305

443 NN104 Nguyễn Thị Xuân Hồng GENG0406

444 NN402 Lương Minh Hiếu GENG0406


Huyền Huyền Tôn Nữ
445 NN481 Mai GENG0406
Quỳnh
446 NN300 Nguyễn Trần ái Duy GENG0406

447 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai GENG0406

448 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

449 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

450 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

451 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

452 NN498 Nguyễn Xuân Minh GENG1340

453 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1340

454 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1340

455 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

456 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

457 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

458 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

459 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG1340

162 NN305 Trần Quang Huy CHIN1334

163 NN305 Trần Quang Huy CHIN1334

460 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

461 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

462 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

463 NN431 Đặng Hoàng Bích Trâm GENG1340


464 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG1340

465 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1340

466 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

467 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

468 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

469 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

470 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1340

471 NN524 Trương Minh Hòa GENG1340

472 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1340

473 NN524 Trương Minh Hòa GENG1340

474 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

475 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

476 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai GENG1340


Huyền Huyền Tôn Nữ
477 NN481 Mai GENG1340
Quỳnh
Huyền Huyền Tôn Nữ
478 NN481 Mai GENG1340
Quỳnh
479 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

480 NN448 Nguyễn Trường Giang GENG1340

481 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1340

482 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

483 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1340


484 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1340

485 NN192 Châu Thị Khánh Linh GENG1340

486 NN331 Dương Thị Tuyết Lan GENG1340

487 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1340

488 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1340

489 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

490 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy GENG0407

491 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG0307

492 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG0307

493 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307

494 AV092 Phan Thị Thu Nga GENG0307

495 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG0307

496 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG0307

497 NN300 Nguyễn Trần ái Duy GENG0307

498 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307

499 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307

271 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

272 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

273 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

274 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3201


275 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

276 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL3201

277 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

278 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

279 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3201

512 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1341

513 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

514 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1341

515 NN504 Huỳnh Thành Công GENG1341

516 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1341

517 NN474 Lê Nguyệt Tú Anh GENG1341

518 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1341

519 NN055 Nguyễn Thị Phương Khanh GENG1341

520 AV121 Bùi Thị Phương Thảo GENG1341

521 NN055 Nguyễn Thị Phương Khanh GENG1341

522 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

523 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1341

524 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1341

525 NN427 Trần Thị Như ý GENG1341

526 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341


527 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341
Huyền Huyền Tôn Nữ
528 NN481 Mai GENG1341
Quỳnh
529 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1341

530 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

531 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

532 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341

533 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341

534 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

151 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1363

152 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1309

153 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1309

172 NN520 Trần Khánh Linh CHIN1338

500 AV011 Nguyễn Thị Hạnh GENG1341

501 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1341

502 AV011 Nguyễn Thị Hạnh GENG1341

503 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

504 NN385 Nguyễn Sỹ Tú GENG1341

505 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

506 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

507 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341


508 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1341

509 NN327 Đàng Nguyễn Diên Khánh GENG1341

510 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

511 NN510 Nguyễn Kim Phương GENG1341

164 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

165 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

166 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

173 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1338

174 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1338

535 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy GENG0408

536 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

537 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1342

538 NN303 Trần Hoàng Yến GENG1342

539 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

540 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1342

541 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1342

542 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1342

543 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

544 NN182 Lê Thị Hằng GENG1342

546 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1342


178 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN4301

179 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN4301

549 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

550 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1342

551 NN524 Trương Minh Hòa GENG1342

552 NN524 Trương Minh Hòa GENG1342

553 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1342

554 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1342

555 NN568 Phạm Trần Mỹ Hạnh GENG1342

556 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342

55 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL1339

545 NN327 Đàng Nguyễn Diên Khánh GENG1342

547 NN510 Nguyễn Kim Phương GENG1342

548 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1342

676 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1336

30 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3206

31 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3206

32 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL3206

33 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3206

557 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342


558 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342

559 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

560 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

561 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

562 NN363 Trần Thị Diệu Long GENG1342

563 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

564 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1342

565 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1342

203 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL3302

204 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL3302

205 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL3302

286 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

287 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

288 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

566 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

567 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

568 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1342

569 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1342

570 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

571 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1342


572 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1342

663 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN1318

664 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1318

202 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1345

283 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

284 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

285 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

573 NN254 Phạm Thị Hồng Anh GENG1343

574 NN182 Lê Thị Hằng GENG1343

575 NN326 Nguyễn Minh Tuấn GENG1343

576 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1343

577 NN174 Phạm Lê Kim Tuyến GENG1343

578 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1343

579 NN254 Phạm Thị Hồng Anh GENG1343

580 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1343

581 NN326 Nguyễn Minh Tuấn GENG1343

582 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1343

583 NN498 Nguyễn Xuân Minh GENG1343

584 NN174 Phạm Lê Kim Tuyến GENG1343

585 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1343


586 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1343

180 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

181 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

182 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

587 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG0410

588 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1344

589 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

590 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1344

591 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

592 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344

593 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1344

594 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

595 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1344

596 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

597 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344

598 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344

599 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1344

175 NN438 Mika Ueno JAPA2207

176 NN438 Mika Ueno JAPA2207

177 AV180 Phạm Minh Tú JAPA2207


600 NN334 Lê Anh Tú GENG0411

601 NN334 Lê Anh Tú GENG0411

602 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG0411

603 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1345

604 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1345

605 NN558 Suzannah Bramley Morjaria GENG1345

606 NN558 Suzannah Bramley Morjaria GENG1345

607 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1345

608 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1345

609 NN516 Pobashen Naidoo GENG1345

170 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1329

171 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1329

201 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1334

610 NN407 Kristin Lee Muller GENG1346

611 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1346

612 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1346

613 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1346

295 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ENGL2313

296 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313

297 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313


298 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313

307 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

308 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

614 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

615 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

616 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

617 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

638 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1416

639 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1416

640 NN251 Phan Thị Thanh Xuyên JAPA1416

641 NN251 Phan Thị Thanh Xuyên JAPA1416

668 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN3308

669 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN3308

167 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1328

168 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1328

169 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1328

309 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

670 NN226 Lê Kim Long JAPA1234

671 NN226 Lê Kim Long JAPA1234

672 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1234


101 NN266 Phan Minh Thuấn JAPA1222

102 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA1222

103 NN266 Phan Minh Thuấn JAPA1222

61 NN571 Hoàng Viết Hiền ENGL2307

62 NN045 Văn Thị Phước ENGL2307

63 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL2307

64 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL2307

65 NN045 Văn Thị Phước ENGL2307

66 NN391 Hồ Nữ Nguyệt Quế ENGL2307

206 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN3305

207 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN3305

208 NN317 Đỗ Hữu Anh ENGL4303

246 NN132 Nguyễn Như Ngân JAPA3208

247 NN132 Nguyễn Như Ngân JAPA3208

248 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA3208

660 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN1326

661 NN305 Trần Quang Huy CHIN1326

662 NN521 Thái ái Châu CHIN1326

657 NN305 Trần Quang Huy CHIN1323

658 NN286 La Thị Thúy Hồng CHIN1323


659 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1323

673 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235

674 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235

675 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235

299 QT078 Vân Thị Hồng Loan BADM3305

686 QT480 Nguyễn Thị Bích Trâm BADM4303

687 QT496 Cao Minh Trí BADM3320

688 QT484 Lê Thị Ngọc Tú BADM2303

689 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh BADM3306

100 SH040 Nguyễn Minh Hoàng BIOT4204

210 SH346 Lao Đức Thuận BIOT3226

25 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT3416

23 SH123 Trương Kim Phượng BIOT3427

24 SH237 Nguyễn Trần Đông Phương BIOT3232

305 SH235 Đặng Thanh Dũng BIOT2405

310 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2401

311 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2401

312 SH387 Bùi Thị Mỹ Hồng MATH2401

679 SH463 Hồ Bảo Thùy Quyên BIOT2501

26 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT2333


95 SH468 Đỗ Tường Hạ CHEM1302

96 SH040 Nguyễn Minh Hoàng CHEM1302

97 SH040 Nguyễn Minh Hoàng CHEM1302

306 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2407

9 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT6301

10 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT6301

11 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT6301

12 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT1341

13 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT1341

14 SH347 Thái Hữu Phú BIOT1341

15 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT1341

16 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT1341

17 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

18 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

19 SH234 Dương Nhật Linh BIOT1341

20 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

21 SH263 Nguyễn Thị Phương Khanh BIOT1341

22 SH347 Thái Hữu Phú BIOT1341

304 KT251 Nguyễn Văn Điệp FINA3316

132 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415


133 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415

685 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415

188 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317

189 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317

190 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317

137 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303

138 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303

139 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303

140 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303

141 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303

142 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303

27 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR1301

28 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR1301

87 XH015 Đỗ Hồng Quân SWOR2336

29 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR3307

313 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

314 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

315 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

98 QT194 Nguyễn Văn Sơn SEAS4301

99 QT194 Nguyễn Văn Sơn SEAS4301


Huỳnh Lê Anh Huy
683 XH071 SOCI2324
Đỗ Hồng Quân
681 XH017 Bùi Nhựt Phong SOCI1301

682 XH017 Bùi Nhựt Phong SOCI1301

677 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS4216

678 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS4216

684 XH015 Đỗ Hồng Quân SOCI3213

665 GV566 Lâm Thị ánh Quyên COMP2306

629 XH079 Nguyễn Thị Thu Hằng INDO2301

666 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS2318

667 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS2318


Tên môn Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9/8/2021 5 DH19AV01 AV91 CB

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9/8/2021 5 DH19AV02 AV92 CB

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9/8/2021 5 DH19HV01 HV91 CB

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9/8/2021 5 DH19NB01 NB91 CB

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9/8/2021 5 DH19NB02 NB92 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 TA18DB01 A8D1 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 TA18DB02 A8D2 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 DH18DL01 DL81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 DH18IM01 IM81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 DH18KK01 KK81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 DH18KQ01 KQ81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/9/2021 5 DH18KQ02 KQ82 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18KT01 KT81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18KT02 KT82 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18KT03 KT83 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18MK01 MK81 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18MK02 MK82 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 DH18MK03 MK83 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 QT18DB01 Q8D1 CB


Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 QT18DB02 Q8D2 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 QT18DB03 Q8D3 CB

Đường lối CM của Đảng CSVN 9/10/2021 5 QT18DB04 Q8D4 CB

Đọc 2 9/6/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Kinh tế vĩ mô 1 9/8/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Marketing căn bản 9/10/2021 3 LK20FL01 FL01 DB


Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 KT20DB01 K0D1 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 KT20DB02 K0D2 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 KT20DB03 K0D3 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 KT20DB04 K0D4 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB01 T0D1 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB02 T0D2 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB03 T0D3 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB04 T0D4 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB05 T0D5 DB
năng học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ
9/11/2021 1 TN20DB06 T0D6 DB
năng học tập
Nghe 2 9/12/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Viết 2 9/14/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Kinh tế công 9/6/2021 3 DH18KID1 DT81 KI

Kinh tế công 9/6/2021 3 DH18KIQ1 QT81 KI


Kinh tế công 9/6/2021 3 DH18KIQ2 QT82 KI

Kinh tế lượng 1 9/8/2021 3 DH19IM01 IM91 KI

Kinh tế lượng 1 9/8/2021 3 DH19KI01 KI91 KI

Kinh tế môi trường 9/10/2021 3 DH18KID1 DT81 KI

Kinh tế môi trường 9/10/2021 3 DH18KIQ1 QT81 KI

Kinh tế môi trường 9/10/2021 3 DH18KIQ2 QT82 KI

Kinh tế vĩ mô 1 9/12/2021 1 KT19DB01 K9D1 KI

Kinh tế vĩ mô 1 9/12/2021 1 KT19DB02 K9D2 KI

Kinh tế vĩ mô 1 9/12/2021 1 KT19DB03 K9D3 KI

Kinh tế vĩ mô 2 9/30/2021 5 DH19KI01 KI91 KI

Kinh tế vĩ mô 2 9/30/2021 5 DH19KI02 KI92 KI

Kinh tế vĩ mô 2 9/30/2021 5 DH19KI03 KI93 KI

Kế toán quản trị 9/6/2021 3 DH18KK01 KK81 KK

Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA) 9/6/2021 3 KT19DB01 K9D1 KK

Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA) 9/6/2021 3 KT19DB02 K9D2 KK

Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA) 9/6/2021 3 KT19DB03 K9D3 KK

Kế toán quản trị căn bản 1 (TA) 9/6/2021 3 DH19KK01 KK91 KK

Kế toán quản trị căn bản 1 (TA) 9/6/2021 3 DH19KT01 KT91 KK

Kế toán tài chính 1 9/7/2021 5 B220KT1A A01A KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 KT18DB01 K8D1 KK


Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 KT18DB02 K8D2 KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 KT18DB01 K8D3 KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 DH18KT01 KT81 KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 DH18KT02 KT82 KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 DH18KT03 KT83 KK

Hệ thống thông tin kế toán 2 9/8/2021 1 DH18KT02 KT84 KK

Kế toán chi phí 9/8/2021 3 DH19KK02 KK92 KK

Kế toán chi phí 9/8/2021 3 DH19KT01 KT91 KK

Kế toán chi phí 9/8/2021 3 DH19KT02 KT92 KK

Kế toán tài chính 4 9/8/2021 5 B219KT1A A91A KK

Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) 9/9/2021 3 KT18DB01 K8D1 KK

Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) 9/9/2021 3 KT18DB02 K8D2 KK

Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) 9/9/2021 3 DH18KK01 KK81 KK

Kế toán và Doanh nghiệp 9/9/2021 5 B220KT1A A01A KK

Kế toán tài chính 3 9/10/2021 1 DH19KK02 KK92 KK

Kế toán tài chính 3 9/10/2021 1 DH19KT01 KT91 KK

Kế toán tài chính 3 9/10/2021 1 DH19KT02 KT92 KK

Kế toán và lập báo cáo thuế 9/11/2021 4 KT18DB02 K8D2 KK

Kế toán và lập báo cáo thuế 9/11/2021 4 DH18KK01 KK81 KK

Kế toán và lập báo cáo thuế 9/11/2021 4 DH18KT02 KT82 KK


Kế toán và lập báo cáo thuế 9/11/2021 4 DH18KT03 KT83 KK

Kiểm toán 1 9/11/2021 5 B219KT1A A91A KK

Kế toán tài chính 1 9/12/2021 1 DH19TN01 TN91 KK

Kế toán tài chính 1 9/12/2021 1 DH19TN02 TN92 KK

Kế toán tài chính 1 9/12/2021 1 DH19TN03 TN93 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KI02 KI02 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KI03 KI03 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KK01 KK01 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KT01 KT01 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KT02 KT02 KK

Nguyên lý kế toán 9/12/2021 2 DH20KT03 KT03 KK

Kế toán tài chính 9/12/2021 3 TN19DB01 T9D1 KK

Kế toán tài chính 9/12/2021 3 TN19DB02 T9D2 KK

Kế toán tài chính 9/12/2021 3 TN19DB04 T9D4 KK

Kiểm toán 2 9/13/2021 3 DH18KK01 KK81 KK

Kiểm toán 2 (TA) 9/13/2021 3 KT18DB03 K8D3 KK

Nghe - Nói 2 9/6/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 3 TA20DB03 A0D3 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 3 TA20DB04 A0D4 NN


Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB01 A7D1 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB02 A7D2 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB03 A7D3 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB04 A7D4 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV01 AV91 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV02 AV92 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV03 AV93 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV04 AV94 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 1 TA20DB05 A0D5 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 1 TA20DB06 A0D6 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 3 DH20AV01 AV01 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 3 DH20AV02 AV02 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB01 A8D1 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB02 A8D2 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB03 A8D3 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB04 A8D4 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/7/2021 5 B219EN1A E91A NN

Nghe - Nói 2 9/8/2021 1 DH20AV03 AV03 NN

Nghe - Nói 2 9/8/2021 1 DH20AV04 AV04 NN

Nghe - Nói 5 9/8/2021 3 DH19AV01 AV91 NN


Nghe - Nói 5 9/8/2021 3 DH19AV02 AV92 NN

Nghe - Nói 5 9/9/2021 1 DH19AV03 AV93 NN

Nghe nói 5 9/9/2021 1 TA19DB01 A9D1 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB01 A7D1 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB02 A7D2 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB03 A7D3 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB04 A7D4 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 DH18AV01 AV81 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 DH18AV03 AV83 NN

Nghe - Nói 5 9/9/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Nghe nói 5 9/9/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 1 TA19DB03 A9D3 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 1 TA19DB04 A9D4 NN

Tiếng Hàn 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 KO11 NN

Tiếng Hàn 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 KO12 NN

Tiếng Nhật 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 JA11 NN

Tiếng Pháp 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 FR11 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC11 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC12 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC13 NN


Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC14 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO21 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO22 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO23 NN

Tiếng Nhật 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 JA21 NN

Tiếng Nhật 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 JA22 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC21 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC22 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC23 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB03 A9D3 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB04 A9D4 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV01 AV91 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV02 AV92 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV03 AV93 NN


Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB01 A7D1 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB02 A7D2 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB03 A7D3 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB04 A7D4 NN

Tiếng Anh căn bản 2 (K2019) 9/11/2021 4 _NKAVCB2 N211 NN

Đọc hiểu nâng cao 9/11/2021 5 HC20TAGD B01A NN

Đọc hiểu nâng cao 9/11/2021 5 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _DB19CB3 A311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _DB19CB3 A312 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 KT20DBE1 E311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 DH20KK01 KT01 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 DH20LA01 LK01 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _MLAVCB3 M311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _MLAVCB3 M312 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N312 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N313 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N314 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N315 NN


Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N316 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 1 B220EN1A E01A NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 DH19DN01 DN91 NN

Nghe - Nói 5 9/12/2021 3 HC20TAGD B01A NN

Nghe - Nói 5 9/12/2021 3 B219EN1A E91A NN

Ngữ âm - Văn tự học Hán ngữ 9/12/2021 3 B219HV1A H91A NN

Ngữ âm Văn tự Hán ngữ 9/12/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Ngữ âm Văn tự Hán ngữ 9/12/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Tiếng Hàn 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Tiếng Hàn 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Hoa 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Tiếng Hoa 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 DH20ITJ1 ITJ1 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB01 A0D1 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB02 A0D2 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB03 A0D3 NN


Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB04 A0D4 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB05 A0D5 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB06 A0D6 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV01 AV01 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV02 AV02 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV03 AV03 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV04 AV04 NN

Kỹ năng đọc 2 9/12/2021 4 B220HV1A H01A NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB01 A0D1 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB02 A0D2 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB03 A0D3 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB04 A0D4 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB05 A0D5 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB06 A0D6 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV01 AV01 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV02 AV02 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV03 AV03 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV04 AV04 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A411 NN


Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A412 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A413 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A414 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 KT20DBE1 E421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20KK01 KT02 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20KK01 KT03 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20LA01 LA01 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20LA01 LK02 NN

Giáo dục học 9/13/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 DH20LA01 LK03 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 DH20LK01 LK04 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M411 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M412 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M413 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N411 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N412 NN


Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N413 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB03 NB93 NN

Biên dịch 1 (BDDL) 9/13/2021 5 DH18AV05 AV85 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N414 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N415 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N416 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N417 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N418 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N419 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N41A NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N423 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N424 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N425 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N426 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A512 NN


Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A514 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A523 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A524 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 KT20DBE1 E511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 KT20DBE1 E531 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KK01 KK05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KK01 KT04 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KT01 KT05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20LA01 LA02 NN

Tiếng Hàn 1 9/14/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Hàn 1 9/14/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LA01 LA03 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LA01 LK05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LK01 LK06 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LK01 LK07 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M512 NN


Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M523 NN

Tiếng Nhật 1 9/14/2021 3 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Nhật 1 9/14/2021 3 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N512 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N514 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N515 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N516 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N523 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N524 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N525 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N526 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N527 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N528 NN


Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N529 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N52A NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB01 A9D1 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB02 A9D2 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB03 A9D3 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB04 A9D4 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB05 A9D5 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB06 A9D6 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A611 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A622 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A623 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A624 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 KT20DBE1 E621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _NNPHU15 GE11 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV01 AV91 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV02 AV92 NN


Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV03 AV93 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV04 AV94 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 HC20TAGD B01A NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 _NNPHU15 GE12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 _NNPHU15 GE13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KK01 KK06 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KK01 KK07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KT01 KT06 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KT01 KT07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LA01 LA04 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LA01 LA05 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LK01 LK08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 DH20LK01 LK09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M611 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M622 NN


Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M623 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _NKAVNC1 N611 NN

Tiếng Pháp 2 9/19/2021 3 B220EN1A E01A NN

Tiếng Trung 2 9/19/2021 3 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N615 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N616 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N622 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N623 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N624 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N625 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N626 NN

Tiếng Pháp 5 9/19/2021 4 B219EN1A E91A NN

Tiếng Trung 5 9/19/2021 4 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _BDTANC2 BD61 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _MLTANC2 ML61 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK61 NN


Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK62 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK63 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A715 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A716 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A717 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 KT20DBE1 E731 NN

Kỹ năng đọc 2 9/26/2021 2 DH20HV01 HV01 NN

Kỹ năng đọc 2 9/26/2021 2 DH20HV02 HV02 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KK01 KK08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KT01 KT08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KK01 KT09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LA01 LA06 NN


Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LA01 LA07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LK01 LK0A NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 _MLAVNC2 M711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 _MLAVNC2 M712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N715 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N716 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N717 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N718 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N719 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N71A NN


Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N725 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N726 NN

Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 9/26/2021 5 DH20ROVN VN01 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _MLTANC3 ML71 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK71 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK72 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK73 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK74 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK75 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK76 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK77 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK78 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN


Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV01 AV81 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV02 AV82 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV03 AV83 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV04 AV84 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV05 AV85 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 DH20KK01 KT0A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 DH20LA01 LA08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M821 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M822 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N812 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N813 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N814 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N815 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N816 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N821 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N822 NN


Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N825 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N826 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N827 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N828 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N829 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N82A NN

Kinh tế vi mô 9/27/2021 5 HC20TATM B01B NN

Kinh tế vi mô (NN) 9/27/2021 5 DH18AV01 AV81 NN

Kinh tế vi mô (NN) 9/27/2021 5 DH18AV03 AV83 NN

Kỹ năng viết 2 9/27/2021 5 B219HV1A H91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A812 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A821 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A822 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A825 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A826 NN


Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A827 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 HC20CS1A C01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 HC20KT1A K01A NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB01 NB81 NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB02 NB82 NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB03 NB83 NN

Kỹ năng viết 2 9/28/2021 1 DH19HV01 HV91 NN

Kỹ năng viết 2 9/28/2021 1 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 9/28/2021 1 DH20ROVN VN01 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A911 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A915 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A916 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A917 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A921 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A922 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 KT20DBE1 E911 NN


Kỹ năng viết 4 9/28/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Kỹ năng viết 4 9/28/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 DH20KK01 KT0B NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 DH20LA01 LA09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M911 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M915 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M921 NN

Đọc - Viết 2 9/28/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 HC20CS1A C01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 HC20KT1A K01A NN

Văn hóa Anh - Mỹ 9/28/2021 5 B219EN1A E91A NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N911 NN


Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N915 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N916 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N917 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N918 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N919 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV01 AV81 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV03 AV83 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV05 AV85 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB01 NB91 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB02 NB92 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB03 NB93 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N921 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N922 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N923 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N924 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N925 NN


Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N926 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 9/29/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 9/29/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Luyện dịch 2 9/29/2021 5 HC20TATM B01B NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 B219HV1A H91A NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA14 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA15 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA16 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA22 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA25 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA26 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA27 NN


Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 KT20DBE1 EA21 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB01 NB91 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB02 NB92 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB03 NB93 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) 9/30/2021 1 _DBTANC6 CA11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB14 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB15 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB22 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB25 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB26 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 KT20DBE1 EB31 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB01 NB81 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB02 NB82 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB03 NB83 NN


Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB11 NN

Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB12 NN

Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC22 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC25 NN

Kỹ năng nghe hiểu 3 9/30/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Kỹ năng nghe hiểu 3 9/30/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Luyện dịch 1 9/30/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD22 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN


Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 1 DH18AV02 AV82 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 1 DH18AV04 AV84 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE22 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB01 NB01 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB02 NB02 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB03 NB03 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB04 NB04 NN

Từ vựng học Hán ngữ 10/1/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Từ vựng học Hán ngữ 10/1/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 B220HV1A H01A NN

Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 DH20HV01 HV01 NN

Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 DH20HV02 HV02 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 5 HC20TAGD B01A NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB03 NB93 NN


Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB01 NB91 NN

Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB02 NB92 NN

Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB03 NB93 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB03 A9D3 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB04 A9D4 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Lý thuyết dịch 10/2/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Lý thuyết dịch 10/2/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Lý thuyết dịch (BPDVP) 10/2/2021 3 DH18AV05 AV85 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB01 NB81 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB02 NB82 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB03 NB83 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 B219HV1A H91A NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 DH20HV01 HV01 NN


Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 DH20HV02 HV02 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB03 NB93 NN

Quan hệ công chúng 9/7/2021 3 QT18DB01 Q8D1 QT

Quản trị bán hàng 9/7/2021 5 DH19ROVN VN91 QT

Quản trị kinh doanh quốc tế 9/8/2021 5 DH19ROVN VN91 QT

Quản trị nhân lực 9/9/2021 5 DH19ROVN VN91 QT

Thương mại điện tử 9/10/2021 5 DH19ROVN VN91 QT


Hợp chất tự nhiên có hoạt tính
9/8/2021 5 DH18YD01 YD81 SH
sinh học
Miễn dịch học 9/10/2021 5 DH18YD01 YD81 SH
Công nghệ sinh học ứng dụng
9/11/2021 3 DH18NN01 NN81 SH
trong Nông nghiệp - Môi trường
Công nghệ gene 9/12/2021 4 DH19SH01 SH91 SH
Công nghệ sinh học ứng dụng
9/13/2021 5 DH18NN01 NN81 SH
trong chọn tạo giống thực vật
Sinh hóa học 9/14/2021 1 DH19SH01 SH91 SH

Tế bào học 9/26/2021 1 DH20SH01 SH01 SH

Tế bào học 9/26/2021 1 DH20SH02 SH02 SH

Thống kê sinh học 9/26/2021 2 DH19SH01 SH91 SH

Vi sinh vật đại cương 9/26/2021 2 SH19DB01 S9D1 SH

Công nghệ tế bào 9/29/2021 1 SH19DB01 S9D1 SH


Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 SH20DB01 S0D1 SH

Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH01 SH01 SH

Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH02 SH02 SH

Sinh lý Thực vật 10/1/2021 3 DH19SH01 SH91 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB01 A0D1 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB02 A0D2 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB05 A0D5 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20AV01 AV01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20AV02 AV02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20CT01 CT01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20DN01 DN01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20DN02 DN02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19LA01 LA91 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19LA02 LA92 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN01 TN01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN02 TN02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN03 TN03 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19XH01 XH91 SH

Quản lý danh mục đầu tư 9/7/2021 5 DH18NH01 NH81 TC

Kiểm thử phần mềm 9/7/2021 5 HC19CS1A C91A TH


Kiểm thử phần mềm 9/7/2021 5 DH18IT02 IT82 TH

Kiểm thử phần mềm 9/7/2021 5 DH18IT01 IT81 TH

Logic học 9/8/2021 5 LK20DB01 L0D1 TH

Logic học 9/8/2021 5 LK20DB02 L0D2 TH

Logic học 9/8/2021 5 LK20DB03 L0D3 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20CS01 CS01 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20CS02 CS02 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20CS03 CS03 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20IT01 IT01 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20IT02 IT02 TH

Kiến trúc máy tính 9/11/2021 2 DH20IT03 IT03 TH

Công tác xã hội nhập môn 9/6/2021 1 DH20XH01 XH01 XH

Công tác xã hội nhập môn 9/6/2021 1 DH20XH02 XH02 XH

Giới và phát triển 9/6/2021 1 DH20CT01 CT01 XH

CTXH với người khuyết tật 9/6/2021 3 DH18CT01 CT81 XH

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19CT01 CT91 XH

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19DN01 DN91 XH

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19DN02 DN92 XH


Hội nhập kinh tế khu vực Đông
9/7/2021 3 DH17DN01 DN71 XH
Nam Á
Hội nhập kinh tế khu vực Đông
9/7/2021 3 DH17DN02 DN72 XH
Nam Á
Xã hội học gia đình và giới 9/7/2021 3 DH19XH01 XH91 XH

Xã hội học đại cương (NMXHH) 9/9/2021 1 DH20XH01 XH01 XH

Xã hội học đại cương (NMXHH) 9/9/2021 1 DH20XH02 XH02 XH

Văn hóa Chăm ở Đông Nam Á 9/9/2021 3 DH17DN01 DN71 XH

Văn hóa Chăm ở Đông Nam Á 9/9/2021 3 DH17DN02 DN72 XH

Xã hội học phát triển 9/9/2021 3 DH17XH01 XH71 XH

Tin học ứng dụng trong KHXH 9/11/2021 3 DH18DN01 DN81 XH

Tiếng Indonesia 1 9/12/2021 1 DH19DN01 DN91 XH

Tôn giáo các nước Đông Nam Á 9/13/2021 1 DH19DN01 DN91 XH

Tôn giáo các nước Đông Nam Á 9/13/2021 1 DH19DN02 DN92 XH


ĐỀ NGÂN
Sỉ số Hình thức thi Thời gian thi
HÀNG/ĐỀ GV
THU LẠI ĐỀ 85 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 69 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 71 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 70 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 60 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 52 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 56 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 77 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 89 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 44 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 42 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 42 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 40 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 23 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 70 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 41 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 38 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


THU LẠI ĐỀ 38 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 40 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 43 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

13 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75


THU LẠI ĐỀ 68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

110 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

80 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

62 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

65 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

64 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

39 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

44 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

66 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

75 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

75 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 63 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

37 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

46 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

3 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

4 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

11 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

30 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60


33 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

25 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

THU LẠI ĐỀ 49 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

THU LẠI ĐỀ 49 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

THU LẠI ĐỀ 49 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

THU LẠI ĐỀ 45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

THU LẠI ĐỀ 60 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 72 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

23 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

52 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

7 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

6 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

59 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

80 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 84 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 71 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75


THU LẠI ĐỀ 75 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 33 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

75 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

70 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

75 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 87 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

THU LẠI ĐỀ 87 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

THU LẠI ĐỀ 79 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

THU LẠI ĐỀ 85 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

THU LẠI ĐỀ 84 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

THU LẠI ĐỀ 82 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

44 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

39 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 72 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

40 Thi vấn đáp trên LMS

36 Thi vấn đáp trên LMS

35 Thi vấn đáp trên LMS

35 Thi vấn đáp trên LMS


25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi vấn đáp trên LMS

33 Thi vấn đáp trên LMS

50 Thi vấn đáp trên LMS

53 Thi vấn đáp trên LMS

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi vấn đáp trên LMS

47 Thi vấn đáp trên LMS

45 Thi vấn đáp trên LMS


40 Thi vấn đáp trên LMS

46 Thi vấn đáp trên LMS

26 Thi vấn đáp trên LMS

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

52 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi vấn đáp trên LMS

31 Thi vấn đáp trên LMS

24 Thi vấn đáp trên LMS

31 Thi vấn đáp trên LMS

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

52 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi vấn đáp trên LMS

26 Thi vấn đáp trên LMS

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

46 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

47 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


44 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi vấn đáp trên LMS

46 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

65 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi vấn đáp trên LMS

29 Thi vấn đáp trên LMS

5 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

52 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

52 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

13 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

51 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


33 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

46 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

13 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

6 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

51 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

28 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


48 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

46 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


46 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

28 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

28 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

28 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

46 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

15 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

56 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

49 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

28 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 25 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 30 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


THU LẠI ĐỀ 45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 42 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 42 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

13 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

16 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

10 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

9 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

5 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

6 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

51 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

15 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


7 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

33 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


30 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

23 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 21 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 24 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

23 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

49 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

48 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

46 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

20 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

13 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

9 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

18 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

10 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

14 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


13 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

47 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

19 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

11 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

10 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

34 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

8 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

30 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

36 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

43 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

23 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

15 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

38 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

15 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

52 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

51 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

53 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

42 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

29 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

25 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

27 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

31 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

32 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

35 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

15 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

40 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


37 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

33 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

41 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

17 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

21 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

22 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

27 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

21 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

23 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

71 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

73 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

12 Nộp tiểu luận trên LMS


14 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

70 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

59 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

26 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

69 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

68 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

65 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

95 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

94 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

74 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

75 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

76 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

65 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

64 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

85 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

85 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

82 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

84 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

THU LẠI ĐỀ 96 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

24 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

84 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

46 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

39 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

93 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

90 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

90 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

93 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

91 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

95 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

89 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

82 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

THU LẠI ĐỀ 78 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

58 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

60 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

53 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

53 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

38 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75


87 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 90

92 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

96 Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

54 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

36 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

81 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 90

98 Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

41 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

60 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

56 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60


Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn Tên môn

183 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

184 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

185 GV135 Phạm Kim Dung POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

186 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

187 GV636 Trần Duy Mỹ POLI1207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

69 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

70 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

71 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

72 GV576 Nguyễn Hải Ngọc POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

73 GV635 Phan Thị Xuân Yến POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

74 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

75 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

76 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

77 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

78 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

79 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

80 GV697 Nguyễn Văn Linh POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

81 GV135 Phạm Kim Dung POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

82 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
83 GV636 Trần Duy Mỹ POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

84 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN

85 AV185 Nguyễn Thị Mộng Tuyền POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN
Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số

9/8/2021 5 DH19AV01 AV91 CB THU LẠI ĐỀ 85

9/8/2021 5 DH19AV02 AV92 CB THU LẠI ĐỀ 69

9/8/2021 5 DH19HV01 HV91 CB THU LẠI ĐỀ 71

9/8/2021 5 DH19NB01 NB91 CB THU LẠI ĐỀ 70

9/8/2021 5 DH19NB02 NB92 CB THU LẠI ĐỀ 60

9/9/2021 5 TA18DB01 A8D1 CB THU LẠI ĐỀ 52

9/9/2021 5 TA18DB02 A8D2 CB THU LẠI ĐỀ 56

9/9/2021 5 DH18DL01 DL81 CB THU LẠI ĐỀ 77

9/9/2021 5 DH18IM01 IM81 CB THU LẠI ĐỀ 89

9/9/2021 5 DH18KK01 KK81 CB THU LẠI ĐỀ 44

9/9/2021 5 DH18KQ01 KQ81 CB THU LẠI ĐỀ 42

9/9/2021 5 DH18KQ02 KQ82 CB THU LẠI ĐỀ 42

9/10/2021 5 DH18KT01 KT81 CB THU LẠI ĐỀ 40

9/10/2021 5 DH18KT02 KT82 CB THU LẠI ĐỀ 48

9/10/2021 5 DH18KT03 KT83 CB THU LẠI ĐỀ 23

9/10/2021 5 DH18MK01 MK81 CB THU LẠI ĐỀ 70

9/10/2021 5 DH18MK02 MK82 CB THU LẠI ĐỀ 41

9/10/2021 5 DH18MK03 MK83 CB THU LẠI ĐỀ 38

9/10/2021 5 QT18DB01 Q8D1 CB THU LẠI ĐỀ 48


9/10/2021 5 QT18DB02 Q8D2 CB THU LẠI ĐỀ 38

9/10/2021 5 QT18DB03 Q8D3 CB THU LẠI ĐỀ 40

9/10/2021 5 QT18DB04 Q8D4 CB THU LẠI ĐỀ 43


Hình thức thi Thời gian thi

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn

60 NN016 Nguyễn Như Quỳnh GENG1426

154 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302

209 QT592 Kiều Anh Tài BADM2301

35 KK068 Điền Văn Châu EDUC6301

36 KT095 Phạm Thị Phương Thảo EDUC6301

37 KT158 Hoàng Huy Cường EDUC6301

38 KK062 Hồ Thị Bích Nhơn EDUC6301

39 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

40 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

41 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

42 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

43 KI016 Tô Thị Kim Hồng EDUC6301

44 KT231 Vũ Bích Ngọc EDUC6301

245 NN184 Dương Đoàn Hoàng Trúc GENG1428

680 NN184 Dương Đoàn Hoàng Trúc GENG1427


Tên môn Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban

Đọc 2 9/6/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Kinh tế vĩ mô 1 9/8/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Marketing căn bản 9/10/2021 3 LK20FL01 FL01 DB


Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 KT20DB01 K0D1 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 KT20DB02 K0D2 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 KT20DB03 K0D3 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 KT20DB04 K0D4 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB01 T0D1 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB02 T0D2 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB03 T0D3 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB04 T0D4 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB05 T0D5 DB
học tập
Định hướng nghề nghiệp và kỹ năng
9/11/2021 1 TN20DB06 T0D6 DB
học tập
Nghe 2 9/12/2021 3 LK20FL01 FL01 DB

Viết 2 9/14/2021 3 LK20FL01 FL01 DB


Sỉ số Hình thức thi Thời gian thi
Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS
18
(đề mở)
13 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS
11
(đề mở)
50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

47 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

45 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

48 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

44 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

50 Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS
18
(đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS
18
(đề mở)
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn Tên môn

143 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công

144 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công

145 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công

146 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316 Kinh tế lượng 1

147 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316 Kinh tế lượng 1

148 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

149 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

150 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

155 KI218 Nguyễn Trà My ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

156 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

157 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

158 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2

159 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2

160 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2


Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số

9/6/2021 3 DH18KID1 DT81 KI ĐỀ NGÂN HÀNG 68

9/6/2021 3 DH18KIQ1 QT81 KI ĐỀ NGÂN HÀNG 68

9/6/2021 3 DH18KIQ2 QT82 KI ĐỀ NGÂN HÀNG 68

9/8/2021 3 DH19IM01 IM91 KI ĐỀ GV 110

9/8/2021 3 DH19KI01 KI91 KI ĐỀ GV 80

9/10/2021 3 DH18KID1 DT81 KI ĐỀ GV 62

9/10/2021 3 DH18KIQ1 QT81 KI ĐỀ GV 65

9/10/2021 3 DH18KIQ2 QT82 KI ĐỀ GV 64

9/12/2021 1 KT19DB01 K9D1 KI ĐỀ GV 45

9/12/2021 1 KT19DB02 K9D2 KI ĐỀ GV 39

9/12/2021 1 KT19DB03 K9D3 KI ĐỀ GV 44

9/30/2021 5 DH19KI01 KI91 KI ĐỀ GV 66

9/30/2021 5 DH19KI02 KI92 KI ĐỀ GV 75

9/30/2021 5 DH19KI03 KI93 KI ĐỀ GV 75


Hình thức thi Thời gian thi
Thi trắc nghiệm trên LMS
75
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
75
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
75
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
60
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
90
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
90
(đề mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
75
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
75
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
75
mở)
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn Tên môn

107 KK066 Trần Đình Sơn Anh Minh ACCO4302 Kế toán quản trị

108 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)

109 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)

110 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1 (TA)

111 ACCO1341 Kế toán quản trị căn bản 1 (TA)

112 ACCO1341 Kế toán quản trị căn bản 1 (TA)

119 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO1326 Kế toán tài chính 1

88 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

89 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

90 KK016 Vũ Quốc Thông ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

91 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

92 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

93 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

94 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO3303 Hệ thống thông tin kế toán 2

104 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1340 Kế toán chi phí

105 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO1340 Kế toán chi phí

106 KK037 Nguyễn Hoàng Phi Nam ACCO1340 Kế toán chi phí

126 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1336 Kế toán tài chính 4

113 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA)
114 KK052 Nguyễn Bảo Châu ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA)

115 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA)

127 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ACCO1301 Kế toán và Doanh nghiệp

123 KT053 Trần Tuyết Thanh ACCO1335 Kế toán tài chính 3

124 KT027 Ngô Hoàng Điệp ACCO1335 Kế toán tài chính 3

125 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1335 Kế toán tài chính 3

128 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế

129 KT157 Nguyễn Thị Ngọc Điệp ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế

130 KK025 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế

131 KT027 Ngô Hoàng Điệp ACCO3311 Kế toán và lập báo cáo thuế

134 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO1329 Kiểm toán 1

120 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO1326 Kế toán tài chính 1

121 KT158 Hoàng Huy Cường ACCO1326 Kế toán tài chính 1

122 KK056 Đinh Thị Thu Hiền ACCO1326 Kế toán tài chính 1

289 KK015 Lý Nguyễn Thu Ngọc ACCO1325 Nguyên lý kế toán

290 KK015 Lý Nguyễn Thu Ngọc ACCO1325 Nguyên lý kế toán

291 KK056 Đinh Thị Thu Hiền ACCO1325 Nguyên lý kế toán

292 KT095 Phạm Thị Phương Thảo ACCO1325 Nguyên lý kế toán

293 KT095 Phạm Thị Phương Thảo ACCO1325 Nguyên lý kế toán

294 KT149 Trần Minh Ngọc ACCO1325 Nguyên lý kế toán


116 KK067 Đỗ Phương Thảo ACCO2302 Kế toán tài chính

117 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO2302 Kế toán tài chính

118 KT006 Phạm Quốc Thuần ACCO2302 Kế toán tài chính

135 KK007 Lê Thị Thanh Xuân ACCO3305 Kiểm toán 2

136 KK061 Hồ Hữu Thụy ACCO3324 Kiểm toán 2 (TA)


Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số

9/6/2021 3 DH18KK01 KK81 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 63

9/6/2021 3 KT19DB01 K9D1 KK ĐỀ GV 37

9/6/2021 3 KT19DB02 K9D2 KK ĐỀ GV 48

9/6/2021 3 KT19DB03 K9D3 KK ĐỀ GV 46

9/6/2021 3 DH19KK01 KK91 KK ĐỀ GV 3

9/6/2021 3 DH19KT01 KT91 KK ĐỀ GV 4

9/7/2021 5 B220KT1A A01A KK ĐỀ GV 11

9/8/2021 1 KT18DB01 K8D1 KK ĐỀ GV 30

9/8/2021 1 KT18DB02 K8D2 KK ĐỀ GV 33

9/8/2021 1 KT18DB01 K8D3 KK ĐỀ GV 25

9/8/2021 1 DH18KT01 KT81 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 49

9/8/2021 1 DH18KT02 KT82 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 49

9/8/2021 1 DH18KT03 KT83 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 49

9/8/2021 1 DH18KT02 KT84 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 45

9/8/2021 3 DH19KK02 KK92 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 60

9/8/2021 3 DH19KT01 KT91 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 72

9/8/2021 3 DH19KT02 KT92 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 68

9/8/2021 5 B219KT1A A91A KK ĐỀ GV 23

9/9/2021 3 KT18DB01 K8D1 KK ĐỀ GV 52


9/9/2021 3 KT18DB02 K8D2 KK ĐỀ GV 50

9/9/2021 3 DH18KK01 KK81 KK ĐỀ GV 7

9/9/2021 5 B220KT1A A01A KK ĐỀ GV 6

9/10/2021 1 DH19KK02 KK92 KK ĐỀ GV 59

9/10/2021 1 DH19KT01 KT91 KK ĐỀ GV 68

9/10/2021 1 DH19KT02 KT92 KK ĐỀ GV 80

9/11/2021 4 KT18DB02 K8D2 KK ĐỀ GV 45

9/11/2021 4 DH18KK01 KK81 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 84

9/11/2021 4 DH18KT02 KT82 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 71

9/11/2021 4 DH18KT03 KT83 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 75

9/11/2021 5 B219KT1A A91A KK ĐỀ NGÂN HÀNG 33

9/12/2021 1 DH19TN01 TN91 KK ĐỀ GV 75

9/12/2021 1 DH19TN02 TN92 KK ĐỀ GV 70

9/12/2021 1 DH19TN03 TN93 KK ĐỀ GV 75

9/12/2021 2 DH20KI02 KI02 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 87

9/12/2021 2 DH20KI03 KI03 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 87

9/12/2021 2 DH20KK01 KK01 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 79

9/12/2021 2 DH20KT01 KT01 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 85

9/12/2021 2 DH20KT02 KT02 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 84

9/12/2021 2 DH20KT03 KT03 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 82


9/12/2021 3 TN19DB01 T9D1 KK ĐỀ GV 45

9/12/2021 3 TN19DB02 T9D2 KK ĐỀ GV 44

9/12/2021 3 TN19DB04 T9D4 KK ĐỀ GV 39

9/13/2021 3 DH18KK01 KK81 KK ĐỀ NGÂN HÀNG 72

9/13/2021 3 KT18DB03 K8D3 KK ĐỀ GV 16


Hình thức thi Thời gian thi

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90


Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90


Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 90


Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn

212 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

214 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

216 NN395 Nguyễn Thủy Tiên ENGL5309

218 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

1 QT511 Nguyễn Lê Thái Hòa ENGL4219

2 NN437 Nguyễn Thái Hà ENGL4219

3 QT511 Nguyễn Lê Thái Hòa ENGL4219

4 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4219

56 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1341

57 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1341

58 NN299 Mai Minh Tiến ENGL1341

59 NN299 Mai Minh Tiến ENGL1341

220 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

222 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL5309

224 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng ENGL1331

226 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1331

300 NN222 Nguyễn Thanh Tuấn ENGL4310

301 QT078 Vân Thị Hồng Loan ENGL4310

302 NN108 Trần Thị Quý Thu ENGL4310


303 QT078 Vân Thị Hồng Loan ENGL4310

34 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1250

228 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

230 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1331

234 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL1343

236 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1343

238 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1343

250 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc ENGL3301

261 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL2310

262 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

263 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

264 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

265 NN496 Lê Trường An ENGL2310

266 NN243 Bùi Đỗ Công Thành ENGL2310

240 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai ENGL1343

252 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

254 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3301

256 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

620 NN565 Dương Thị Mỹ Lanh KORE2301

621 NN566 Trần Thị Trang KORE2301


632 NN495 Trần Lê Thùy Anh GJAP2301

642 AV197 Huỳnh Thanh Nhã FREN2301

648 NN570 Lê Phạm Quốc Hùng GCHI2301

649 NN305 Trần Quang Huy GCHI2301

650 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI2301

651 NN520 Trần Khánh Linh GCHI2301

258 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

260 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3301

624 AV103 Vũ Hồng Vẹn KORE2302

625 NN566 Trần Thị Trang KORE2302

626 AV103 Vũ Hồng Vẹn KORE2302

636 NN086 Nguyễn Thị Thu Thủy GJAP2302

637 NN086 Nguyễn Thị Thu Thủy GJAP2302

653 NN196 Âu Tuyền Diệu GCHI2302

654 NN521 Thái ái Châu GCHI2302

655 NN521 Thái ái Châu GCHI2302

191 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

192 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

193 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL2304

194 NN301 Lê Tấn Phước ENGL2304


195 NN387 Bùi Quốc Chính ENGL2304

196 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL2304

197 NN496 Lê Trường An ENGL1334

198 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL1334

199 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1334

200 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL1334

267 NN554 Hoàng Thị Kim Dung ENGL4205

268 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4205

269 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài ENGL4205

270 NN108 Trần Thị Quý Thu ENGL4205

316 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0335

67 AV044 Nguyễn Kim Quý ENGL1342

68 AV044 Nguyễn Kim Quý ENGL1342

317 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG0336

318 NN404 Nguyễn Thị Việt Nga GENG0336

319 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0336

320 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

321 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

322 NN485 Ông Hồng Thanh GENG0336

323 NN485 Ông Hồng Thanh GENG0336


324 NN440 Lương Sơn Bá GENG0336

325 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0336

326 NN540 Y Thị Quỳnh Như GENG0336

327 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0336

328 NN461 Nguyễn Lê Tâm GENG0336

329 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0336

231 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

645 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân GCHI2301

646 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân GCHI2301

647 NN286 La Thị Thúy Hồng GCHI2301

241 NN176 Lâm Thành Nam ENGL1343

243 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1343

280 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1242

281 NN519 Lâm Trí Đạt CHIN3208

282 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN3208

622 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE1302

623 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE1302

627 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI1302

628 NN196 Âu Tuyền Diệu GCHI1302

633 NN084 Chu Vũ Như Nguyện GJAP1302


634 NN054 Huỳnh Minh Hiền GJAP1302

635 AV180 Phạm Minh Tú JAPA0302

45 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL5302

46 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL5302

47 NN045 Văn Thị Phước ENGL5302

48 NN339 Nguyễn Diên Khương ENGL5302

49 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL5302

50 NN059 Doãn Thị Ngọc ENGL5302

51 NN420 Mai Thị Hồng Dung ENGL1327

52 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1327

53 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1327

54 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL1327

259 NN409 Lê Minh Thanh CHIN1334

161 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

211 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

213 NN395 Nguyễn Thủy Tiên ENGL5309

215 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy ENGL5309

217 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL5309

219 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL5309

221 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng ENGL1331


223 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1331

225 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

227 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1331

229 NN471 Lê Hoàng Huy ENGL1331

330 NN401 Lý Mai Hương GENG0337

331 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG0337

332 NN532 Thạch Sơn Lê GENG0337

333 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0337

334 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0337

335 NN404 Nguyễn Thị Việt Nga GENG0337

336 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0337

337 NN455 Lê Hoàng Kha GENG0337

338 NN526 Tuấn Anh Hoàng GENG0337

339 NN440 Lương Sơn Bá GENG0337

340 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

86 AV092 Phan Thị Thu Nga EDUC1315

341 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337

342 NN486 Nguyễn Ngọc Phương Thảo GENG0337

343 NN509 Nguyễn Mai Quỳnh Như GENG0337

344 NN511 Huỳnh Bích Phương GENG0337


345 NN514 Trúc Uyển Thanh GENG0337

346 NN490 Lê Tuyết Trinh GENG0337

347 NN511 Huỳnh Bích Phương GENG0337

348 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG0337

349 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0337

350 NN506 Hà Minh Anh GENG0337

5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

6 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

7 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1240

8 AV204 Ngô Thị Bạch Loan ENGL3305

351 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0337

352 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0337

353 NN430 Nguyễn Đức Bảo Thạch GENG0337

354 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

355 NN423 Nguyễn Hoài An GENG0337

356 NN543 Lê Đăng Quang GENG0337

357 NN530 Nguyễn Ngọc Mai Khanh GENG0337

358 NN440 Lương Sơn Bá GENG0337

359 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337

360 NN528 Nguyễn Phú Quốc Huy GENG0337


361 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0337

362 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0337

363 NN522 Hồ Thị Thanh Hảo GENG0337

364 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0338

365 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

366 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

367 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

368 NN554 Hoàng Thị Kim Dung GENG0338

369 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

370 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

371 NN401 Lý Mai Hương GENG0338

372 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0338

373 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG0338

374 NN531 Lương Thị Thanh Lan GENG0338

375 NN531 Lương Thị Thanh Lan GENG0338

376 NN440 Lương Sơn Bá GENG0338

377 NN440 Lương Sơn Bá GENG0338

618 NN569 Hong Dong Wan KORE2301

619 NN354 Võ Thị Thanh Mai KORE2301

378 NN423 Nguyễn Hoài An GENG0338


379 NN464 Nguyễn Lê Quỳnh Vân GENG0338

380 NN486 Nguyễn Ngọc Phương Thảo GENG0338

381 NN549 Hồ Thị Ngọc Trang GENG0338

382 NN529 Bùi Nhật Huy GENG0338

383 NN529 Bùi Nhật Huy GENG0338

384 NN457 Phan Vũ Thị Kim Liên GENG0338

385 NN536 Đặng Thị Thanh Nga GENG0338

386 NN476 Nguyễn Hằng My Đoan GENG0338

387 NN544 Trần Vũ Nhật Quỳnh GENG0338

630 NN132 Nguyễn Như Ngân GJAP2301

631 NN054 Huỳnh Minh Hiền GJAP2301

388 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

389 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

390 NN458 Nguyễn Thế Bảo Long GENG0338

391 NN522 Hồ Thị Thanh Hảo GENG0338

392 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

393 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

394 NN533 Đinh Trần Thúy Liễu GENG0338

395 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0338

396 NN450 Ngô Nhật Hào GENG0338


397 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

398 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

399 GV200 Đoàn Thị Phương Lan GENG0338

400 NN539 Huỳnh Anh Nhân GENG0338

401 NN526 Tuấn Anh Hoàng GENG0338

402 NN484 Bùi Nguyễn Thúy Quỳnh GENG0338

403 NN430 Nguyễn Đức Bảo Thạch GENG0338

244 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc ENGL3301

249 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

251 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3301

253 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

255 NN220 Bùi Thị Thục Quyên ENGL3301

257 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3301

404 NN346 Trần Như Hạnh GENG1339

405 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1339

406 NN385 Nguyễn Sỹ Tú GENG1339

407 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1339

408 NN346 Trần Như Hạnh GENG1339

409 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1339

410 NN472 Nguyễn Thị Thu Thủy GENG1339


411 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1339

412 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG1339

413 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG1339

232 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL1343

233 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1343

235 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL1343

237 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai ENGL1343

239 NN176 Lâm Thành Nam ENGL1343

242 NN300 Nguyễn Trần ái Duy ENGL1343

414 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG1339

415 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG1339

416 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

417 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

418 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

419 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

420 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

421 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1339

422 NN048 Hoàng Hồ Trang GENG1339

423 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

424 NN446 Ngô Tuấn Duy GENG1339


425 NN446 Ngô Tuấn Duy GENG1339

426 NN474 Lê Nguyệt Tú Anh GENG1339

427 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339

428 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339

429 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1339

430 NN504 Huỳnh Thành Công GENG1339

431 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1339

643 NN085 Phạm Thị Ngọc Diệp FREN2302

652 NN140 Châu A Phí GCHI2302

432 NN192 Châu Thị Khánh Linh GENG1339

433 NN547 Nguyễn Thị Thanh Thảo GENG1339

434 NN330 Nguyễn Hoàng Mai Dung GENG1339

435 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

436 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1339

437 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1339


Huyền Huyền Tôn Nữ
438 NN481 Mai GENG1339
Quỳnh
439 NN330 Nguyễn Hoàng Mai Dung GENG1339

440 NN448 Nguyễn Trường Giang GENG1339

441 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339

442 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1339


644 NN085 Phạm Thị Ngọc Diệp FREN2305

656 NN434 Nguyễn Thị Diễm Thúy GCHI2305

443 NN104 Nguyễn Thị Xuân Hồng GENG0406

444 NN402 Lương Minh Hiếu GENG0406


Huyền Huyền Tôn Nữ
445 NN481 Mai GENG0406
Quỳnh
446 NN300 Nguyễn Trần ái Duy GENG0406

447 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai GENG0406

448 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

449 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

450 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

451 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

452 NN498 Nguyễn Xuân Minh GENG1340

453 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1340

454 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1340

455 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1340

456 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

457 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

458 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1340

459 AV113 Nguyễn Thị Lan Hương GENG1340

162 NN305 Trần Quang Huy CHIN1334


163 NN305 Trần Quang Huy CHIN1334

460 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

461 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

462 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

463 NN431 Đặng Hoàng Bích Trâm GENG1340

464 NN500 Trần Hoàng Mai Thảo GENG1340

465 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1340

466 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

467 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

468 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

469 NN383 Dương Thị Vân Anh GENG1340

470 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1340

471 NN524 Trương Minh Hòa GENG1340

472 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1340

473 NN524 Trương Minh Hòa GENG1340

474 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG1340

475 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1340

476 NN246 Nguyễn Thị Xuân Mai GENG1340


Huyền Huyền Tôn Nữ
477 NN481 Mai GENG1340
Quỳnh
Huyền Huyền Tôn Nữ
478 NN481 Mai GENG1340
Quỳnh
479 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

480 NN448 Nguyễn Trường Giang GENG1340

481 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1340

482 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

483 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1340

484 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1340

485 NN192 Châu Thị Khánh Linh GENG1340

486 NN331 Dương Thị Tuyết Lan GENG1340

487 NN508 Nguyễn Bảo Ngọc GENG1340

488 NN564 Nguyễn Ngọc Ly GENG1340

489 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1340

490 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy GENG0407

491 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG0307

492 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG0307

493 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307

494 AV092 Phan Thị Thu Nga GENG0307

495 NN567 Dương Trần Thủy Trinh GENG0307

496 AV008 Nguyễn Thị Quỳnh Dung GENG0307

497 NN300 Nguyễn Trần ái Duy GENG0307

498 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307


499 NN399 Hồ Lệ Hằng GENG0307

271 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

272 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

273 AV032 Nguyễn Thúy Nga ENGL3201

274 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3201

275 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

276 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy ENGL3201

277 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

278 AV002 Nguyễn Quốc Bảo ENGL3201

279 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3201

512 NN492 Nguyễn Thị Hà Vy GENG1341

513 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

514 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1341

515 NN504 Huỳnh Thành Công GENG1341

516 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1341

517 NN474 Lê Nguyệt Tú Anh GENG1341

518 NN112 Mai Thị Thúy Phượng GENG1341

519 NN055 Nguyễn Thị Phương Khanh GENG1341

520 AV121 Bùi Thị Phương Thảo GENG1341

521 NN055 Nguyễn Thị Phương Khanh GENG1341


522 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

523 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1341

524 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1341

525 NN427 Trần Thị Như ý GENG1341

526 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341

527 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341


Huyền Huyền Tôn Nữ
528 NN481 Mai GENG1341
Quỳnh
529 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1341

530 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

531 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1341

532 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341

533 NN467 Nguyễn Thị Ngọc Minh GENG1341

534 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

151 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1363

152 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1309

153 QT106 Lê Thị Kim Dung ENGL1309

172 NN520 Trần Khánh Linh CHIN1338

500 AV011 Nguyễn Thị Hạnh GENG1341

501 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1341

502 AV011 Nguyễn Thị Hạnh GENG1341


503 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

504 NN385 Nguyễn Sỹ Tú GENG1341

505 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

506 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

507 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1341

508 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1341

509 NN327 Đàng Nguyễn Diên Khánh GENG1341

510 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1341

511 NN510 Nguyễn Kim Phương GENG1341

164 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

165 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

166 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA4203

173 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1338

174 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN1338

535 AV128 Trần Vũ Diễm Thúy GENG0408

536 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

537 NN324 Lê Đỗ Ngọc Hằng GENG1342

538 NN303 Trần Hoàng Yến GENG1342

539 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

540 NN542 Phan Lê Minh Phúc GENG1342


541 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1342

542 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1342

543 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG1342

544 NN182 Lê Thị Hằng GENG1342

546 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1342

178 AV075 Trương Vỹ Quyền CHIN4301

179 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN4301

549 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

550 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1342

551 NN524 Trương Minh Hòa GENG1342

552 NN524 Trương Minh Hòa GENG1342

553 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1342

554 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1342

555 NN568 Phạm Trần Mỹ Hạnh GENG1342

556 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342

55 NN417 Nguyễn Đức Phong ENGL1339

545 NN327 Đàng Nguyễn Diên Khánh GENG1342

547 NN510 Nguyễn Kim Phương GENG1342

548 NN415 Nguyễn Thị Phước Lộc GENG1342

676 NN363 Trần Thị Diệu Long ENGL1336


30 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh ENGL3206

31 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3206

32 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL3206

33 NN359 Vũ Thị Hồng Vân ENGL3206

557 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342

558 NN465 Huỳnh Thạch Vũ GENG1342

559 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

560 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

561 NN427 Trần Thị Như ý GENG1342

562 NN363 Trần Thị Diệu Long GENG1342

563 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

564 NN468 Phạm Thị Thùy Lan GENG1342

565 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1342

203 NN470 Vũ Thị Thu Trinh ENGL3302

204 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL3302

205 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL3302

286 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

287 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

288 NN084 Chu Vũ Như Nguyện JAPA1330

566 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342


567 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

568 NN563 Huỳnh Ngọc An GENG1342

569 NN368 Nguyễn Minh Tú GENG1342

570 NN229 Trần Thị Thắm GENG1342

571 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1342

572 NN497 Nguyễn Thị Tiểu Hà GENG1342

663 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN1318

664 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1318

202 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1345

283 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

284 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

285 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1341

573 NN254 Phạm Thị Hồng Anh GENG1343

574 NN182 Lê Thị Hằng GENG1343

575 NN326 Nguyễn Minh Tuấn GENG1343

576 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1343

577 NN174 Phạm Lê Kim Tuyến GENG1343

578 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1343

579 NN254 Phạm Thị Hồng Anh GENG1343

580 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1343


581 NN326 Nguyễn Minh Tuấn GENG1343

582 NN420 Mai Thị Hồng Dung GENG1343

583 NN498 Nguyễn Xuân Minh GENG1343

584 NN174 Phạm Lê Kim Tuyến GENG1343

585 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1343

586 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1343

180 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

181 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

182 NN517 Noriyuki Goto JAPA1226

587 NN283 Nguyễn Thành Tuân GENG0410

588 NN501 Phan Thị Minh Thảo GENG1344

589 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

590 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1344

591 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

592 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344

593 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1344

594 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

595 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1344

596 AV051 Lê Phương Thảo GENG1344

597 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344


598 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1344

599 NN402 Lương Minh Hiếu GENG1344

175 NN438 Mika Ueno JAPA2207

176 NN438 Mika Ueno JAPA2207

177 AV180 Phạm Minh Tú JAPA2207

600 NN334 Lê Anh Tú GENG0411

601 NN334 Lê Anh Tú GENG0411

602 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG0411

603 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1345

604 NN406 Alexander Kenji Ikeda GENG1345

605 NN558 Suzannah Bramley Morjaria GENG1345

606 NN558 Suzannah Bramley Morjaria GENG1345

607 NN367 Nguyễn Thùy Vân GENG1345

608 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1345

609 NN516 Pobashen Naidoo GENG1345

170 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1329

171 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1329

201 AV198 Nguyễn Ngọc Tuyền ENGL1334

610 NN407 Kristin Lee Muller GENG1346

611 NN425 Võ Hoàng Kim Ngân GENG1346


612 NN480 Trần Thị Bách Khoa GENG1346

613 TA006 Nguyễn Thị Kiều Miên GENG1346

295 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn ENGL2313

296 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313

297 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313

298 KK045 Phạm Minh Vương ENGL2313

307 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

308 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

614 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

615 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

616 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

617 NN407 Kristin Lee Muller GENG1347

638 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1416

639 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1416

640 NN251 Phan Thị Thanh Xuyên JAPA1416

641 NN251 Phan Thị Thanh Xuyên JAPA1416

668 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN3308

669 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN3308

167 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1328

168 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân CHIN1328


169 NN196 Âu Tuyền Diệu CHIN1328

309 NN322 Hoàng Thị Tuyết ENGL3306

670 NN226 Lê Kim Long JAPA1234

671 NN226 Lê Kim Long JAPA1234

672 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1234

101 NN266 Phan Minh Thuấn JAPA1222

102 NN054 Huỳnh Minh Hiền JAPA1222

103 NN266 Phan Minh Thuấn JAPA1222

61 NN571 Hoàng Viết Hiền ENGL2307

62 NN045 Văn Thị Phước ENGL2307

63 NN399 Hồ Lệ Hằng ENGL2307

64 NN016 Nguyễn Như Quỳnh ENGL2307

65 NN045 Văn Thị Phước ENGL2307

66 NN391 Hồ Nữ Nguyệt Quế ENGL2307

206 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN3305

207 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN3305

208 NN317 Đỗ Hữu Anh ENGL4303

246 NN132 Nguyễn Như Ngân JAPA3208

247 NN132 Nguyễn Như Ngân JAPA3208

248 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA3208


660 NN190 Đoàn Thị Quỳnh Như CHIN1326

661 NN305 Trần Quang Huy CHIN1326

662 NN521 Thái ái Châu CHIN1326

657 NN305 Trần Quang Huy CHIN1323

658 NN286 La Thị Thúy Hồng CHIN1323

659 NN187 La Thị Thúy Hiền CHIN1323

673 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235

674 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235

675 NN293 Lê Võ Phương Linh JAPA1235


Tên môn Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban

Nghe - Nói 2 9/6/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 3 TA20DB03 A0D3 NN

Nghe - Nói 2 9/6/2021 3 TA20DB04 A0D4 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB01 A7D1 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB02 A7D2 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB03 A7D3 NN

Anh ngữ kinh doanh 9/7/2021 1 TA17DB04 A7D4 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV01 AV91 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV02 AV92 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV03 AV93 NN

Đọc - Viết 4 9/7/2021 1 DH19AV04 AV94 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 1 TA20DB05 A0D5 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 1 TA20DB06 A0D6 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 3 DH20AV01 AV01 NN

Nghe - Nói 2 9/7/2021 3 DH20AV02 AV02 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB01 A8D1 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB02 A8D2 NN

Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB03 A8D3 NN


Quan hệ công chúng (NN) 9/7/2021 3 TA18DB04 A8D4 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/7/2021 5 B219EN1A E91A NN

Nghe - Nói 2 9/8/2021 1 DH20AV03 AV03 NN

Nghe - Nói 2 9/8/2021 1 DH20AV04 AV04 NN

Nghe - Nói 5 9/8/2021 3 DH19AV01 AV91 NN

Nghe - Nói 5 9/8/2021 3 DH19AV02 AV92 NN

Nghe - Nói 5 9/9/2021 1 DH19AV03 AV93 NN

Nghe nói 5 9/9/2021 1 TA19DB01 A9D1 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB01 A7D1 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB02 A7D2 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB03 A7D3 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 TA17DB04 A7D4 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 DH18AV01 AV81 NN

Nghiệp vụ văn phòng 9/9/2021 1 DH18AV03 AV83 NN

Nghe - Nói 5 9/9/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Nghe nói 5 9/9/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 1 TA19DB03 A9D3 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 1 TA19DB04 A9D4 NN

Tiếng Hàn 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 KO11 NN

Tiếng Hàn 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 KO12 NN


Tiếng Nhật 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 JA11 NN

Tiếng Pháp 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 FR11 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC11 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC12 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC13 NN

Tiếng Trung 1 9/10/2021 1 _NNPHU15 GC14 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Nghe nói 5 9/10/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO21 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO22 NN

Tiếng Hàn 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 KO23 NN

Tiếng Nhật 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 JA21 NN

Tiếng Nhật 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 JA22 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC21 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC22 NN

Tiếng Trung 2 9/10/2021 3 _NNPHU15 GC23 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB03 A9D3 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB04 A9D4 NN


Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV01 AV91 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV02 AV92 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV03 AV93 NN

Luyện dịch 1 9/11/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB01 A7D1 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB02 A7D2 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB03 A7D3 NN

Nghiệp vụ/g.dịch ngân hàng(NN) 9/11/2021 4 TA17DB04 A7D4 NN

Tiếng Anh căn bản 2 (K2019) 9/11/2021 4 _NKAVCB2 N211 NN

Đọc hiểu nâng cao 9/11/2021 5 HC20TAGD B01A NN

Đọc hiểu nâng cao 9/11/2021 5 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _DB19CB3 A311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _DB19CB3 A312 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 KT20DBE1 E311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 DH20KK01 KT01 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 DH20LA01 LK01 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _MLAVCB3 M311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _MLAVCB3 M312 NN


Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N311 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N312 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N313 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N314 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N315 NN

Tiếng Anh căn bản 3 (K2019) 9/11/2021 5 _NKAVCB3 N316 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 1 B220EN1A E01A NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Trung 1 9/12/2021 1 DH19DN01 DN91 NN

Nghe - Nói 5 9/12/2021 3 HC20TAGD B01A NN

Nghe - Nói 5 9/12/2021 3 B219EN1A E91A NN

Ngữ âm - Văn tự học Hán ngữ 9/12/2021 3 B219HV1A H91A NN

Ngữ âm Văn tự Hán ngữ 9/12/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Ngữ âm Văn tự Hán ngữ 9/12/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Tiếng Hàn 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Tiếng Hàn 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Hoa 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Tiếng Hoa 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN


Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Tiếng Nhật 2 9/12/2021 3 DH20ITJ1 ITJ1 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB01 A0D1 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB02 A0D2 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB03 A0D3 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB04 A0D4 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB05 A0D5 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 TA20DB06 A0D6 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV01 AV01 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV02 AV02 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV03 AV03 NN

Đọc - Viết 1 9/12/2021 4 DH20AV04 AV04 NN

Kỹ năng đọc 2 9/12/2021 4 B220HV1A H01A NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB01 A0D1 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB02 A0D2 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB03 A0D3 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB04 A0D4 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB05 A0D5 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 TA20DB06 A0D6 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV01 AV01 NN


Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV02 AV02 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV03 AV03 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 DH20AV04 AV04 NN

Nghe - Nói 2 9/12/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A411 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A412 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A413 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A414 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 _DB19CB4 A422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 KT20DBE1 E421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20KK01 KT02 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20KK01 KT03 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20LA01 LA01 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 1 DH20LA01 LK02 NN

Giáo dục học 9/13/2021 3 DH19AV04 AV94 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 DH20LA01 LK03 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 DH20LK01 LK04 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M411 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M412 NN


Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M413 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _MLAVCB4 M422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N411 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N412 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 3 _NKAVCB4 N413 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Biên dịch 1 9/13/2021 5 DH19NB03 NB93 NN

Biên dịch 1 (BDDL) 9/13/2021 5 DH18AV05 AV85 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N414 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N415 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N416 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N417 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N418 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N419 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N41A NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N421 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N422 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N423 NN


Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N424 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N425 NN

Tiếng Anh căn bản 4 (K2019) 9/13/2021 5 _NKAVCB4 N426 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A512 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A514 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A523 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 _DB19CB5 A524 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 KT20DBE1 E511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 KT20DBE1 E531 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KK01 KK05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KK01 KT04 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20KT01 KT05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 1 DH20LA01 LA02 NN

Tiếng Hàn 1 9/14/2021 1 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Hàn 1 9/14/2021 1 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LA01 LA03 NN


Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LA01 LK05 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LK01 LK06 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 DH20LK01 LK07 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M512 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 3 _MLAVCB5 M523 NN

Tiếng Nhật 1 9/14/2021 3 TA20DB01 A0D1 NN

Tiếng Nhật 1 9/14/2021 3 TA20DB02 A0D2 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N511 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N512 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N513 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N514 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N515 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N516 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N521 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N522 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N523 NN


Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N524 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N525 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N526 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N527 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N528 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N529 NN

Tiếng Anh căn bản 5 (K2019) 9/14/2021 5 _NKAVCB5 N52A NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB01 A9D1 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB02 A9D2 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB03 A9D3 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB04 A9D4 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB05 A9D5 NN

Nghe nói 5 9/19/2021 1 TA19DB06 A9D6 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A611 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A622 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A623 NN


Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _DB19NC1 A624 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 KT20DBE1 E621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 1 _NNPHU15 GE11 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV01 AV91 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV02 AV92 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV03 AV93 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 DH19AV04 AV94 NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 HC20TAGD B01A NN

Nghe - Nói 5 9/19/2021 2 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 _NNPHU15 GE12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 _NNPHU15 GE13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KK01 KK06 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KK01 KK07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KT01 KT06 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20KT01 KT07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LA01 LA04 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LA01 LA05 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 2 DH20LK01 LK08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 DH20LK01 LK09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M611 NN


Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M622 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _MLAVNC1 M623 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 3 _NKAVNC1 N611 NN

Tiếng Pháp 2 9/19/2021 3 B220EN1A E01A NN

Tiếng Trung 2 9/19/2021 3 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N612 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N613 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N614 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N615 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N616 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N621 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N622 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N623 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N624 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N625 NN

Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 9/19/2021 4 _NKAVNC1 N626 NN


Tiếng Pháp 5 9/19/2021 4 B219EN1A E91A NN

Tiếng Trung 5 9/19/2021 4 B219EN1A E91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _BDTANC2 BD61 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _MLTANC2 ML61 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK61 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK62 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 9/19/2021 5 _NKTANC2 NK63 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A715 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A716 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A717 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 _DB19NC2 A724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 1 KT20DBE1 E731 NN

Kỹ năng đọc 2 9/26/2021 2 DH20HV01 HV01 NN


Kỹ năng đọc 2 9/26/2021 2 DH20HV02 HV02 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KK01 KK08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KT01 KT08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20KK01 KT09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LA01 LA06 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LA01 LA07 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 DH20LK01 LK0A NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 _MLAVNC2 M711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 2 _MLAVNC2 M712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _MLAVNC2 M724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N711 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N712 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N713 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 3 _NKAVNC2 N714 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N715 NN


Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N716 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N717 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N718 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N719 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N71A NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N721 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N722 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N723 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N724 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N725 NN

Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 9/26/2021 4 _NKAVNC2 N726 NN

Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 9/26/2021 5 DH20ROVN VN01 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _MLTANC3 ML71 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK71 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK72 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK73 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK74 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK75 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK76 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK77 NN


Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) 9/26/2021 5 _NKTANC3 NK78 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV01 AV81 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV02 AV82 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV03 AV83 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV04 AV84 NN

Ngữ âm - Âm vị học 9/27/2021 1 DH18AV05 AV85 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 DH20KK01 KT0A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 DH20LA01 LA08 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M821 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M822 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 1 _MLAVNC3 M824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N812 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N813 NN


Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N814 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N815 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N816 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N821 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N822 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N825 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N826 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N827 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N828 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N829 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 3 _NKAVNC3 N82A NN

Kinh tế vi mô 9/27/2021 5 HC20TATM B01B NN

Kinh tế vi mô (NN) 9/27/2021 5 DH18AV01 AV81 NN

Kinh tế vi mô (NN) 9/27/2021 5 DH18AV03 AV83 NN

Kỹ năng viết 2 9/27/2021 5 B219HV1A H91A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A811 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A812 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A821 NN


Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A822 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A823 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A824 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A825 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A826 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 _DB19NC3 A827 NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 HC20CS1A C01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 9/27/2021 5 HC20KT1A K01A NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB01 NB81 NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB02 NB82 NN

Kỹ năng đọc hiểu 4 9/28/2021 1 DH18NB03 NB83 NN

Kỹ năng viết 2 9/28/2021 1 DH19HV01 HV91 NN

Kỹ năng viết 2 9/28/2021 1 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 9/28/2021 1 DH20ROVN VN01 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A911 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A915 NN


Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A916 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A917 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A921 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 _DB19NC4 A922 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 1 KT20DBE1 E911 NN

Kỹ năng viết 4 9/28/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Kỹ năng viết 4 9/28/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 DH20KK01 KT0B NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 DH20LA01 LA09 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M911 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M915 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 3 _MLAVNC4 M921 NN

Đọc - Viết 2 9/28/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 HC20CS1A C01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/28/2021 5 HC20KT1A K01A NN

Văn hóa Anh - Mỹ 9/28/2021 5 B219EN1A E91A NN


Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN

Cú pháp - Hình thái học 9/29/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N911 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N912 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N913 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N914 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N915 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N916 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N917 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N918 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 1 _NKAVNC4 N919 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV01 AV81 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV03 AV83 NN

Luyện dịch 3 9/29/2021 3 DH18AV05 AV85 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB01 NB91 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB02 NB92 NN

Ngữ pháp học tiếng Nhật I 9/29/2021 3 DH19NB03 NB93 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N91A NN


Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N921 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N922 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N923 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N924 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N925 NN

Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 9/29/2021 3 _NKAVNC4 N926 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 9/29/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 9/29/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Luyện dịch 2 9/29/2021 5 HC20TATM B01B NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 B219HV1A H91A NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Ngữ pháp Hán ngữ thực hành 9/29/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA14 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA15 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA16 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA22 NN


Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA25 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA26 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 _DB19NC5 AA27 NN

Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 9/29/2021 5 KT20DBE1 EA21 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB01 NB91 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB02 NB92 NN

Kỹ năng viết I 9/30/2021 1 DH19NB03 NB93 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) 9/30/2021 1 _DBTANC6 CA11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB13 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB14 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB15 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB22 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB25 NN


Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 _DB19NC6 AB26 NN

Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 9/30/2021 1 KT20DBE1 EB31 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB01 NB81 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB02 NB82 NN

Kỹ năng viết 2 9/30/2021 3 DH18NB03 NB83 NN

Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB11 NN

Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB12 NN

Tiếng Anh nâng cao 7 9/30/2021 3 _DBTANC7 CB21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC22 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC23 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC24 NN

Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 9/30/2021 3 _DB19NC7 AC25 NN

Kỹ năng nghe hiểu 3 9/30/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Kỹ năng nghe hiểu 3 9/30/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Luyện dịch 1 9/30/2021 5 B220EN1A E01A NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD12 NN


Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 9/30/2021 5 _DB19NC8 AD22 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB01 A8D1 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB02 A8D2 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB03 A8D3 NN

Nguyên lý kế toán (NN) 10/1/2021 1 TA18DB04 A8D4 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 1 DH18AV02 AV82 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 1 DH18AV04 AV84 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE11 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE12 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE21 NN

Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 10/1/2021 1 _DB19NC9 AE22 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB01 NB01 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB02 NB02 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB03 NB03 NN

Tiếng Nhật tổng hợp II 10/1/2021 3 DH20NB04 NB04 NN

Từ vựng học Hán ngữ 10/1/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Từ vựng học Hán ngữ 10/1/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 B220HV1A H01A NN

Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 DH20HV01 HV01 NN


Kỹ năng nghe hiểu 2 10/1/2021 5 DH20HV02 HV02 NN

Tâm lý giáo dục 10/1/2021 5 HC20TAGD B01A NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Từ vựng học tiếng Nhật 10/1/2021 5 DH19NB03 NB93 NN

Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB01 NB91 NN

Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB02 NB92 NN

Kanji - Đọc hiểu I 10/2/2021 1 DH19NB03 NB93 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB01 A9D1 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB02 A9D2 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB03 A9D3 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB04 A9D4 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB05 A9D5 NN

Đọc hiểu 4 10/2/2021 3 TA19DB06 A9D6 NN

Lý thuyết dịch 10/2/2021 3 DH18HV01 HV81 NN

Lý thuyết dịch 10/2/2021 3 DH18HV02 HV82 NN

Lý thuyết dịch (BPDVP) 10/2/2021 3 DH18AV05 AV85 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB01 NB81 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB02 NB82 NN

Nghe nâng cao 1 10/2/2021 5 DH18NB03 NB83 NN


Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 B219HV1A H91A NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 DH19HV01 HV91 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 10/2/2021 5 DH19HV02 HV92 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 B220HV1A H01A NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 DH20HV01 HV01 NN

Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 10/3/2021 5 DH20HV02 HV02 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB01 NB91 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB02 NB92 NN

Văn hóa - Phong tục Nhật Bản 10/3/2021 5 DH19NB03 NB93 NN


ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số Hình thức thi Thời gian thi

ĐỀ GV 40 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 36 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 35 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 35 Thi vấn đáp trên LMS


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 19
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 35 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 33 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 50 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 53 Thi vấn đáp trên LMS


Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 24
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 24
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ NGÂN HÀNG 31
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 53 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 47 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 45 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 40 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 46 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 26 Thi vấn đáp trên LMS


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 19
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 53
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 52
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 33 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 31 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 24 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 31 Thi vấn đáp trên LMS


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 52
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 18
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 26 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 26 Thi vấn đáp trên LMS


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 46
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 26 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 31 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 31 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


ĐỀ GV 26 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 47 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 43 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 44 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 19
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 18
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 19
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 27
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 29
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 24
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 12
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 32 Thi vấn đáp trên LMS
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 46
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 65
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 31 Thi vấn đáp trên LMS

ĐỀ GV 29 Thi vấn đáp trên LMS


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 5
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 33
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 29
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 50
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 52
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 52
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 16
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 40
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 36
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 35
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 35
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 35
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 33
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 50
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 53
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 53
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 47
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 32
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 13
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 51
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 32 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 33
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 33
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 46
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 16
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 24
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 13
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 22
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 17
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 6
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 51
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 29
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 28
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 47
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 48
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 29
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 12
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 14
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 17
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 24
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 19
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 46
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 45
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 40
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 46
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 33
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 29
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 28
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 14
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 16
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 24
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 28
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 28
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 47
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 46
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 33
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 15
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 12
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 16
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 22
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 14
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 12
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 14
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 56
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 48
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 48
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 49
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 47
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 48
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 28
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 24
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 25
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 30
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 45
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 42
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 45
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 42
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 45
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 13
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 16
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 10
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 9
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 5
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 6
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 53
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 51
mở)
ĐỀ GV 15 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 7
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 41
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 38
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 38
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 21
mở)
ĐỀ GV 40 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 33 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 18
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 18
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 30 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 14 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 45
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 26
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 22
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 31
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 23
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ NGÂN HÀNG 21
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ NGÂN HÀNG 24
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ NGÂN HÀNG 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ NGÂN HÀNG 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ NGÂN HÀNG 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 23
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 36 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 49 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 48 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 46
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 47
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 47
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 22
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 20
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 13 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 9
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 18
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 34
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 10
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 14
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 13
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 47 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 19
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 11
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 10
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 38 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 38 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 27 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 17
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 17
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 22
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 25
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 39
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 34 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 8
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 21
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 24
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 29
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
ĐỀ GV 45 Thi tự luận trên LMS (đề mở)

ĐỀ GV 25 Thi tự luận trên LMS (đề mở)


Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 30
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 36
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 43
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 44
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 29
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 23
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 15
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 42
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 38
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 15 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 52
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 51
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 53
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 50
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 42
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 50
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 24
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 29
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 26
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 25
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 32
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 27
LMS (đề mở)
ĐỀ GV 44 Thi tự luận trên LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 31
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 32
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 45
mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 12
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 35
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 15
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 40
LMS (đề mở)
Thi tự luận+trắc nghiệm trên
ĐỀ GV 37
LMS (đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 45
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 33
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS (đề
ĐỀ GV 41
mở)
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn Tên môn

299 QT078 Vân Thị Hồng Loan BADM3305 Quan hệ công chúng

686 QT480 Nguyễn Thị Bích Trâm BADM4303 Quản trị bán hàng

687 QT496 Cao Minh Trí BADM3320 Quản trị kinh doanh quốc tế

688 QT484 Lê Thị Ngọc Tú BADM2303 Quản trị nhân lực

689 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh BADM3306 Thương mại điện tử


Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban Sỉ số

9/7/2021 3 QT18DB01 Q8D1 QT 47

9/7/2021 5 DH19ROVN VN91 QT 17

9/8/2021 5 DH19ROVN VN91 QT 17

9/9/2021 5 DH19ROVN VN91 QT 17

9/10/2021 5 DH19ROVN VN91 QT 17


Hình thức thi Thời gian thi

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở)

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75


Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn

100 SH040 Nguyễn Minh Hoàng BIOT4204

210 SH346 Lao Đức Thuận BIOT3226

25 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT3416

23 SH123 Trương Kim Phượng BIOT3427

24 SH237 Nguyễn Trần Đông Phương BIOT3232

305 SH235 Đặng Thanh Dũng BIOT2405

310 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2401

311 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2401

312 SH387 Bùi Thị Mỹ Hồng MATH2401

679 SH463 Hồ Bảo Thùy Quyên BIOT2501

26 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT2333

95 SH468 Đỗ Tường Hạ CHEM1302

96 SH040 Nguyễn Minh Hoàng CHEM1302

97 SH040 Nguyễn Minh Hoàng CHEM1302

306 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT2407

9 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT6301

10 SH047 Nguyễn Văn Minh BIOT6301

11 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT6301

12 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT1341


13 SH439 Nguyễn Ngọc Bảo Châu BIOT1341

14 SH347 Thái Hữu Phú BIOT1341

15 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT1341

16 SH021 Nguyễn Thanh Mai BIOT1341

17 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

18 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

19 SH234 Dương Nhật Linh BIOT1341

20 SH233 Như Xuân Thiện Chân BIOT1341

21 SH263 Nguyễn Thị Phương Khanh BIOT1341

22 SH347 Thái Hữu Phú BIOT1341


Tên môn Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban

Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 9/8/2021 5 DH18YD01 YD81 SH

Miễn dịch học 9/10/2021 5 DH18YD01 YD81 SH


Công nghệ sinh học ứng dụng trong
9/11/2021 3 DH18NN01 NN81 SH
Nông nghiệp - Môi trường
Công nghệ gene 9/12/2021 4 DH19SH01 SH91 SH
Công nghệ sinh học ứng dụng trong chọn
9/13/2021 5 DH18NN01 NN81 SH
tạo giống thực vật
Sinh hóa học 9/14/2021 1 DH19SH01 SH91 SH

Tế bào học 9/26/2021 1 DH20SH01 SH01 SH

Tế bào học 9/26/2021 1 DH20SH02 SH02 SH

Thống kê sinh học 9/26/2021 2 DH19SH01 SH91 SH

Vi sinh vật đại cương 9/26/2021 2 SH19DB01 S9D1 SH

Công nghệ tế bào 9/29/2021 1 SH19DB01 S9D1 SH

Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 SH20DB01 S0D1 SH

Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH01 SH01 SH

Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ 10/1/2021 1 DH20SH02 SH02 SH

Sinh lý Thực vật 10/1/2021 3 DH19SH01 SH91 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB01 A0D1 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB02 A0D2 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 TA20DB05 A0D5 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20AV01 AV01 SH


Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20AV02 AV02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20CT01 CT01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 1 DH20DN01 DN01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20DN02 DN02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19LA01 LA91 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19LA02 LA92 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN01 TN01 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN02 TN02 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH20TN03 TN03 SH

Con người và môi trường 10/3/2021 3 DH19XH01 XH91 SH


Sỉ số Hình thức thi Thời gian thi
Thi trắc nghiệm trên LMS
21
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
21
(đề mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
22
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
27
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
21
(đề mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
23
mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
71
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
73
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
24
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
12
(đề mở)
12 Nộp tiểu luận trên LMS
Thi trắc nghiệm trên LMS
14
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
70
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
59
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
26
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
69
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
68
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
65
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
95
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
94
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
74
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
75
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
76
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
65
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
64
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
85
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
85
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
82
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
84
(đề mở)
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn Tên môn

132 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm

133 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm

685 TH100 Dương Hữu Thành ITEC4415 Kiểm thử phần mềm

188 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317 Logic học

189 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317 Logic học

190 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến ACCO6317 Logic học

137 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính

138 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303 Kiến trúc máy tính

139 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính

140 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303 Kiến trúc máy tính

141 TH004 Tô Oai Hùng ITEC1303 Kiến trúc máy tính

142 TH103 Nguyễn Chí Thanh ITEC1303 Kiến trúc máy tính
Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm Khoa/Ban Sỉ số Hình thức thi
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 HC19CS1A C91A TH 24
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 DH18IT02 IT82 TH 45
(đề mở)
Thi trắc nghiệm trên LMS
9/7/2021 5 DH18IT01 IT81 TH 84
(đề mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB01 L0D1 TH 46
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB02 L0D2 TH 45
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/8/2021 5 LK20DB03 L0D3 TH 39
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS01 CS01 TH 93
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS02 CS02 TH 90
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20CS03 CS03 TH 90
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT01 IT01 TH 93
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT02 IT02 TH 91
mở)
Thi tự luận trên LMS (đề
9/11/2021 2 DH20IT03 IT03 TH 95
mở)
Thời gian thi
Stt Mã GV Giảng viên tên Mã môn

27 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR1301

28 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR1301

87 XH015 Đỗ Hồng Quân SWOR2336

29 XH038 Nguyễn Kim Thanh SWOR3307

313 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

314 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

315 GV592 Lê Minh Tiến SOCI1319

98 QT194 Nguyễn Văn Sơn SEAS4301

99 QT194 Nguyễn Văn Sơn SEAS4301


Huỳnh Lê Anh Huy
683 XH071 SOCI2324
Đỗ Hồng Quân
681 XH017 Bùi Nhựt Phong SOCI1301

682 XH017 Bùi Nhựt Phong SOCI1301

677 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS4216

678 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS4216

684 XH015 Đỗ Hồng Quân SOCI3213

665 GV566 Lâm Thị ánh Quyên COMP2306

629 XH079 Nguyễn Thị Thu Hằng INDO2301

666 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS2318

667 DN072 Đàng Năng Hòa SEAS2318


Tên môn Ngày thi Ca thi Lớp Nhóm

Công tác xã hội nhập môn 9/6/2021 1 DH20XH01 XH01

Công tác xã hội nhập môn 9/6/2021 1 DH20XH02 XH02

Giới và phát triển 9/6/2021 1 DH20CT01 CT01

CTXH với người khuyết tật 9/6/2021 3 DH18CT01 CT81

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19CT01 CT91

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19DN01 DN91

Thống kê xã hội 9/7/2021 1 DH19DN02 DN92

Hội nhập kinh tế khu vực Đông Nam Á 9/7/2021 3 DH17DN01 DN71

Hội nhập kinh tế khu vực Đông Nam Á 9/7/2021 3 DH17DN02 DN72

Xã hội học gia đình và giới 9/7/2021 3 DH19XH01 XH91

Xã hội học đại cương (NMXHH) 9/9/2021 1 DH20XH01 XH01

Xã hội học đại cương (NMXHH) 9/9/2021 1 DH20XH02 XH02

Văn hóa Chăm ở Đông Nam Á 9/9/2021 3 DH17DN01 DN71

Văn hóa Chăm ở Đông Nam Á 9/9/2021 3 DH17DN02 DN72

Xã hội học phát triển 9/9/2021 3 DH17XH01 XH71

Tin học ứng dụng trong KHXH 9/11/2021 3 DH18DN01 DN81

Tiếng Indonesia 1 9/12/2021 1 DH19DN01 DN91

Tôn giáo các nước Đông Nam Á 9/13/2021 1 DH19DN01 DN91

Tôn giáo các nước Đông Nam Á 9/13/2021 1 DH19DN02 DN92


Khoa/Ban ĐỀ NGÂN HÀNG/ĐỀ GV Sỉ số

XH ĐỀ GV 89

XH ĐỀ GV 82

XH ĐỀ NGÂN HÀNG 78

XH ĐỀ GV 50

XH ĐỀ GV 58

XH ĐỀ GV 60

XH ĐỀ GV 53

XH ĐỀ GV 53

XH ĐỀ GV 38

XH ĐỀ GV 87

XH ĐỀ GV 92

XH ĐỀ GV 96

XH ĐỀ GV 54

XH ĐỀ GV 36

XH ĐỀ GV 81

XH ĐỀ GV 98

XH ĐỀ GV 41

XH ĐỀ GV 60

XH ĐỀ GV 56
Hình thức thi Thời gian thi

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 90

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi tự luận+trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 90

Thi tự luận trên LMS (đề mở) 75

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

Thi trắc nghiệm trên LMS (đề mở) 60

You might also like