You are on page 1of 28

ID MA_DON_VI NGAY_HT SO_ID NGAY_CT MA_KHO

40064 NET060214 2019-3-31 00:00 16281 2019-3-31 00:00 D.TNN-VP-KH01


40067 NET06021603 2019-3-31 00:00 17939 2019-3-31 00:00 D.QNN-VP-KH01
40068 NET06021603 2019-3-31 00:00 17939 2019-3-31 00:00 D.QNN-VP-KH01

40071 NET060214 2019-3-31 00:00 16281 2019-3-31 00:00 D.TNN-VP-KH01

40289 NET060214 2020-2-28 00:00 17022 2020-2-28 00:00 D.TNN-VP-KH01

40292 NET060214 2020-2-28 00:00 17022 2020-2-28 00:00 D.TNN-VP-KH01

40293 NET060214 2020-2-28 00:00 17022 2020-2-28 00:00 D.TNN-VP-KH01

40294 NET060214 2020-2-28 00:00 17022 2020-2-28 00:00 D.TNN-VP-KH01

40299 NET060213 2018-7-1 00:00 16706 2018-7-1 00:00 D.DHA-VP-KH01

40300 NET060213 2018-7-1 00:00 16706 2018-7-1 00:00 D.DHA-VP-KH01

40301 NET060213 2018-7-1 00:00 16706 2018-7-1 00:00 D.DHA-VP-KH01

40302 NET060213 2018-7-1 00:00 16706 2018-7-1 00:00 D.DHA-VP-KH01

40303 NET060213 2018-7-1 00:00 16706 2018-7-1 00:00 D.DHA-VP-KH01


40309 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40310 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40311 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40312 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40313 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40314 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40315 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40316 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40317 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40318 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40319 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01
40320 NET060212 2018-7-1 00:00 17033 2018-7-1 00:00 D.DNG-VP-KH01

40321 NET060214 2017-9-1 00:00 16716 2017-9-1 00:00 D.TNN-VP-KH01

40322 NET060214 2017-9-1 00:00 16716 2017-9-1 00:00 D.TNN-VP-KH01


40323 NET060212 2017-12-1 00:00 18165 2017-12-1 00:00 D.DNG-VP-KH01

40329 NET060214 2019-6-30 00:00 18331 2019-6-30 00:00 D.TNN-VP-KH01


40487 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40488 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40489 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40490 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40491 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40492 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40493 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01

40494 NET060214 2020-10-5 00:00 18094 2020-10-5 00:00 D.TNN-VP-KH01


40693 NET06021603 2015-7-1 00:00 18465 2015-7-1 00:00 D.QNN-VP-KH01
40694 NET06021603 2015-7-1 00:00 18465 2015-7-1 00:00 D.QNN-VP-KH01
40761 NET06021603 2017-9-1 00:00 16179 2017-9-1 00:00 D.QNN-VP-KH01

40780 NET060214 2017-12-18 00:00 18499 2017-12-18 00:00 D.TNN-VP-KH01

40781 NET060214 2017-12-18 00:00 18499 2017-12-18 00:00 D.TNN-VP-KH01


40803 NET060212 2017-12-14 00:00 16540 2017-12-14 00:00 D.DNG-VP-KH01
40804 NET060212 2017-12-14 00:00 16540 2017-12-14 00:00 D.DNG-VP-KH01
40839 NET06021603 2018-9-19 00:00 17859 2018-9-19 00:00 D.QNN-VP-KH01
40840 NET06021603 2018-9-19 00:00 17859 2018-9-19 00:00 D.QNN-VP-KH01
40841 NET06021603 2018-9-19 00:00 17859 2018-9-19 00:00 D.QNN-VP-KH01

40842 NET06021603 2018-9-19 00:00 17859 2018-9-19 00:00 D.QNN-VP-KH01

40853 NET06021603 2018-7-31 00:00 16559 2018-7-31 00:00 D.QNN-VP-KH01

40949 NET06021603 2018-2-2 00:00 18581 2018-2-2 00:00 D.QNN-VP-KH01


40950 NET06021603 2018-2-2 00:00 18581 2018-2-2 00:00 D.QNN-VP-KH01

40959 NET060214 2019-8-16 00:00 18591 2019-8-16 00:00 D.TNN-VP-KH01

40960 NET060214 2019-8-16 00:00 18591 2019-8-16 00:00 D.TNN-VP-KH01

40961 NET060214 2019-8-16 00:00 18591 2019-8-16 00:00 D.TNN-VP-KH01

40962 NET060214 2019-8-16 00:00 18591 2019-8-16 00:00 D.TNN-VP-KH01

40963 NET060214 2019-8-16 00:00 18591 2019-8-16 00:00 D.TNN-VP-KH01


TEN_KHO SO_CT NOIDUNG LOHANG

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN23/HĐ 0006135/461 CMIP DK42910


KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN23/HĐ 0006135/461 CMIP DK45528
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN23/HĐ 0006135/461 CMIP DK45528

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN23/HĐ 0006135/461 CMIP DK47443

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN20/TB322/BQLHT1 DK43041

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN20/TB322/BQLHT1 DK39754

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN20/TB322/BQLHT1 DK39754

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN20/TB322/BQLHT1 DK39754

KHO-VPD.DHA-T1-Tran-Hưng-Dao-DHA_QTI PN ĐC MVT 4 DK42363

KHO-VPD.DHA-T1-Tran-Hưng-Dao-DHA_QTI PN ĐC MVT 4 DK42363

KHO-VPD.DHA-T1-Tran-Hưng-Dao-DHA_QTI PN ĐC MVT 4 DK42363

KHO-VPD.DHA-T1-Tran-Hưng-Dao-DHA_QTI PN ĐC MVT 4 DK42363

KHO-VPD.DHA-T1-Tran-Hưng-Dao-DHA_QTI PN ĐC MVT 4 DK42363


KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN ĐC MVT 4 DK46906

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI NĐM1 DK39755

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI NĐM1 DK39755


KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN1 ĐNG/NGN DK41042

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN49/TB /16818028 DK41046


KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN128/0007434/1219KHĐT DK41199


KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH TDK/2021 DK41436
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH TDK/2021 DK41436
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH NĐM1 DK46043

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN2 -257IP/0001789 DK41472

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN2 -257IP/0001789 DK41472


KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN 663/TB-VNPT NET DK40836
KHO-VPD.DNG-T1-Lo-12-KCN-ADN1_DNG PN 663/TB-VNPT NET DK40836
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN262IP/0005529 DK48005
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN262IP/0005529 DK48005
KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN262IP/0005529 DK48005

KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN262IP/0005529 DK48005

KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN TB487VNPT NET DK44806

KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN866/422/0001900 DK38277


KHO-VPD.QNN-T1-Phan-Boi-Chau-QNN_BDH PN866/422/0001900 DK38277

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN74/HĐ 0000416/602 KHĐT DK46763

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN74/HĐ 0000416/602 KHĐT DK46763

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN74/HĐ 0000416/602 KHĐT DK46763

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN74/HĐ 0000416/602 KHĐT DK46763

KHO-VPD.TNN-T1-Tran-Hung-Dao-PLU_GLI PN74/HĐ 0000416/602 KHĐT DK46763


MA_VT

24.04
24.04
24.04

AN-UM-XFP-LR

24.04.04.03.02

24.04.06.03.01

24.04.06.03.01

24.04.06.03.01

24.04.08.03.01

24.04.08.03.01

24.04.08.03.01

24.04.08.03.01

24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01
24.04.08.03.01

24.03.01.08.01

24.03.01.08.01
24.03.01.08.01

24.04.07.03.03
24.02

24.02

24.02

24.02

24.02

24.02

24.02

24.02
24.04
24.04
24.04

24.04

24.04
24.02
24.02
24.04
24.04
24.04

24.04

24.02

24.04
24.04

24.02

24.02

24.02

24.02

24.02
TEN_VT

SFPP-10GE-80Km
SFPP-10GE-40KM
SFPP-10GE-40KM

XFP-10GE-10KM

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Card Điều Khiển | Thiết bị PON.Card Điều Khiển.Siemens/ALU/Nokia |

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Card thuê bao | Thiết bị PON.Card thuê bao.Siemens/ALU/Nokia | THIẾ

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Card thuê bao | Thiết bị PON.Card thuê bao.Siemens/ALU/Nokia | THIẾ

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Card thuê bao | Thiết bị PON.Card thuê bao.Siemens/ALU/Nokia | THIẾ

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module PON | Thiết bị PON.Phụ kiện PON.Siemens/ALU/Nokia | THIẾT

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị VN2/MAN-E | Module quang 1GE | HUAWEI | THIẾT BỊ VN2/MAN-E | MODUL

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị VN2/MAN-E | Module quang 1GE | HUAWEI | THIẾT BỊ VN2/MAN-E | MODUL
Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị VN2/MAN-E | Module quang 1GE | HUAWEI | THIẾT BỊ VN2/MAN-E | MODUL

Vật tư phụ kiện cho thiết bị băng rộng | Thiết bị PON | Module quang Uplink | Thiết bị PON.Module quang Uplink.Siemens/AL
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C


Optical Transceiver, eSFP,1310,1.25Gb/s-LC-40Km
Optical Transceiver, eSFP,1310,1.25Gb/s-LC-40Km
Module quang SFP+10GE 80Km, Singlemode, 1550nm

SFP-GE-40Km

SFP-GE-40Km
XFP-10GE-40KM
XFP-10GE-40KM
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver

SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver

8.5~11.3G 10GBase-ER/EW, 1550nm, EML-LD, SMF 40km, w/DDM, -5~85 Deg.C

SFPP-10GE-80Km
SFPP-10GE-80Km

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C

8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km, w/DDM, 0~70 Deg.C


TENTAT SERIAL DVI_TINH DONGIA

SFPP-10GE-80Km AN1902180030008 Cái 11900000


SFPP-10GE-40KM AN1901030050019 Cái 6400000
SFPP-10GE-40KM AN1901030050021 Cái 6400000

XFP-10GE-10KM AN1707270050004 Cái 3000000

FANT-G YP1913F510E Cái 35146440

FGLT-B YP1929F4B0B Cái 54393300

FGLT-B YP1929F4B5F Cái 54393300

FGLT-B YPI929F4B4B Cái 54393300

SFP GPON B+ HISCCN17137611 Cái 3084600

SFP GPON B+ HISCCN17137674 Cái 3084600

SFP GPON B+ HISCCN17137829 Cái 3084600

SFP GPON B+ HISCCN17132140 Cái 3084600

SFP GPON B+ HISCCN17132962 Cái 3084600


SFP GPON B+ HISCCN17138093 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138224 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138522 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138618 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138639 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138645 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138793 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138895 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138931 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17138998 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17139058 Cái 3084600
SFP GPON B+ HISCCN17139066 Cái 3084600

ESFP-1550NM-1000BASE-ZX/FC100 EB160800221415 Cái 9442543

ESFP-1550NM-1000BASE-ZX/FC100 EB160800221427 Cái 9442543


ESFP-1550NM-1000BASE-ZX/FC100 PEF25JZ Cái 25529358

SFP 80KM WHTDCN18041057 Cái 795109


8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090207 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090208 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090201 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090202 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090203 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090204 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090205 Cái 1365000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C T2020090206 Cái 1365000
Optical Transceiver, eSFP,1310,1.25Gb/s-LC-40Km #NA10001428432 Cái 10659099
Optical Transceiver, eSFP,1310,1.25Gb/s-LC-40Km #NA10001428433 Cái 10659099
Module quang SFP+10GE 80Km, Singlemode, 1550nm 65T106401250 Cái 51420450

SFP-GE-40Km AN1709140010005 Cái 620000

SFP-GE-40Km AN1709140010006 Cái 620000


XFP-10GE-40KM FC1706059011 Cái 5900000
XFP-10GE-40KM FC1706059012 Cái 5900000
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver GLE351124 Cái 1500000
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver GLI340011 Cái 1500000
SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver GLE351122 Cái 1500000

SFP điện 10/100/1000 Base-T SFP Transiver GLE351123 Cái 1500000


8.5~11.3G 10GBase-ER/EW, 1550nm, EML-LD, SMF 40km,
w/DDM, -5~85 Deg.C FC1707272182 Cái 9203600

SFPP-10GE-80Km AN1712130040021 Cái 13460000


SFPP-10GE-80Km AN1712130040024 Cái 13460000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C FC1905120791 Cái 1339000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C FC1905120792 Cái 1339000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C FC1905120793 Cái 1339000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C FC1905120794 Cái 1339000
8.5~11.3G 10GBase-LR/LW, 1310nm, DFB-LD, SMF 10km,
w/DDM, 0~70 Deg.C FC1905120795 Cái 1339000
SOLUONG THANHTIEN CHATLUONG_ID GHICHU TK_KHO SO_HD

1 11900000 Tốt 1521


1 6400000 Tốt 1521
1 6400000 Tốt 1521

1 3000000 Tốt 1521

1 35146440 Tốt 1521

1 54393300 Tốt 1521

1 54393300 Tốt 1521

1 54393300 Tốt 1521

1 3084600 Tốt 1521

1 3084600 Tốt 1521

1 3084600 Tốt 1521

1 3084600 Tốt 1521

1 3084600 Tốt 1521


1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521
1 3084600 Tốt 1521

1 9442543 Tốt 1521

1 9442543 Tốt 1521


1 25529358 Tốt 1521

1 795109 Tốt 1521


1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521

1 1365000 Tốt 1521


1 10659099 Tốt 1521
1 10659099 Tốt 1521
1 51420450 Tốt 1521

1 620000 Tốt 1521

1 620000 Tốt 1521


1 5900000 Tốt 1521
1 5900000 Tốt 1521
1 1500000 Tốt 1521
1 1500000 Tốt 1521
1 1500000 Tốt 1521

1 1500000 Tốt 1521

1 9203600 Tốt 1521

1 13460000 Tốt 1521


1 13460000 Tốt 1521

1 1339000 Tốt Juniper VN2 1521

1 1339000 Tốt Juniper VN2 1521

1 1339000 Tốt Juniper VN2 1521

1 1339000 Tốt Juniper VN2 1521

1 1339000 Tốt Juniper VN2 1521


MA_DUAN DIENGIAI ID_NHAPGOC MA_LK

100.KD08
100.KD08
100.KD08

100.KD08

MDA: 168P190052168 - MDA: 168P190052168 100.KD08

MDA: 168P190052168 - MDA: 168P190052168 100.KD08

MDA: 168P190052168 - MDA: 168P190052168 100.KD08

MDA: 168P190052168 - MDA: 168P190052168 100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08

168P0160570 - 168P0160570 100.KD08

168P0160570 - 168P0160570 100.KD08


100.KD08

MDA: 16818028 - MDA: 16818028 100.KD08


100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08
100.KD08
100.KD08
56P15020 - 56P15020 100.KD08

100.KD08

100.KD08
MDA: 168KDP0170671 - MDA: 168KDP0170671 100.KD08
MDA: 168KDP0170671 - MDA: 168KDP0170671 100.KD08
100.KD08
100.KD08
100.KD08

100.KD08

MDA: 16817026 - MDA: 16817026 100.KD08

100.KD08
100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08

100.KD08
TEN_LK MA_KHOTD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD

Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh VT-KD
TEN_KHOTD LOAIKHO

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh

Vật tư dùng cho SXKD Quản lý và theo dõi các vật tư, thiết bị mua mới bằng nguồn vốn kinh doanh
NGUON_GOC DONGTBI_ID HETHONG_ID

DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP


DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP
DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.178620 - ISAM7360FX8 DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.178630 - ISAM7360FX4 DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.178630 - ISAM7360FX4 DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.178630 - ISAM7360FX4 DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON


DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON
DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON

DP.DTB.182310 - SFP/SFP+/XFP/CFP HUAWEI DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182310 - SFP/SFP+/XFP/CFP HUAWEI DP.HTM.100540 - MANE


DP.DTB.182310 - SFP/SFP+/XFP/CFP HUAWEI DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182290 - SFP/SFP+/XFP/CFP NOKIA DP.HTM.101850 - GPON


DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE


DP.DTB.182310 - SFP/SFP+/XFP/CFP HUAWEI DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP
DP.DTB.182310 - SFP/SFP+/XFP/CFP HUAWEI DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP
DP.DTB.181620 - SFP/SFP+/XFP/CFP DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP


DP.DTB.182340 - SFP/SFP+/XFP/CFP CISCO DP.HTM.100540 - MANE
DP.DTB.182340 - SFP/SFP+/XFP/CFP CISCO DP.HTM.100540 - MANE
DP.DTB.181620 - SFP/SFP+/XFP/CFP DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP
DP.DTB.181620 - SFP/SFP+/XFP/CFP DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP
DP.DTB.181620 - SFP/SFP+/XFP/CFP DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.181620 - SFP/SFP+/XFP/CFP DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP


DP.DTB.185560 - SFP/SFP+/XFP/CFP AD-NET DP.HTM.102520 - Phụ kiện IP

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE

DP.DTB.182260 - SFP/SFP+/XFP/CFP JUNIPER DP.HTM.100540 - MANE


LINHVUC_ID NGAYNHAP Đơn vị Mã ID Mã cấp 5 Có mã Số tháng tồn

Băng rộng 31/03/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 21.37


Băng rộng 31/03/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 21.37
Băng rộng 31/03/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 21.37

Băng rộng 31/03/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 21.37

Băng rộng 28/02/2020 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 10.23

Băng rộng 28/02/2020 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 10.23

Băng rộng 28/02/2020 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 10.23

Băng rộng 28/02/2020 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 10.23

Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47

Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47

Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47

Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47

Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47


Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47
Băng rộng 01/07/2018 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 30.47

Băng rộng 01/09/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 40.57

Băng rộng 01/09/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 40.57


Băng rộng 01/12/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 37.53

Băng rộng 30/06/2019 12:00:00 AM Net3 BR_PON 24 x 18.33


Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90

Băng rộng 05/10/2020 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 2.90


Băng rộng 01/07/2015 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 67.00
Băng rộng 01/07/2015 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 67.00
Băng rộng 01/09/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 40.57

Băng rộng 18/12/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 36.97

Băng rộng 18/12/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 36.97


Băng rộng 14/12/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 37.10
Băng rộng 14/12/2017 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 37.10
Băng rộng 19/09/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 27.80
Băng rộng 19/09/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 27.80
Băng rộng 19/09/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 27.80

Băng rộng 19/09/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_1G 24 x 27.80

Băng rộng 31/07/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 29.47

Băng rộng 02/02/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 35.43


Băng rộng 02/02/2018 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 35.43

Băng rộng 16/08/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 16.77

Băng rộng 16/08/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 16.77

Băng rộng 16/08/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 16.77

Băng rộng 16/08/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 16.77

Băng rộng 16/08/2019 12:00:00 AM Net3 IP_Module_10G 24 x 16.77


Dưới 02 năm Từ 02 - 03 năm Trên 03 năm Nhận Bàn giao VB630 PA

x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng


x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng
x x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng

x x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng
x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng


x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng

x Nâng cấp mở rộng


Ghi cụ thể PA Thời gian xử lý(Ngày) Thời gian xử lý(Tháng)

Bàn giao VNPT GLI-Nâng cấp mở rộng cho thiết bị GPON


hoặc MANE T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-OLT Diêu Trì (đấu UPE PTI) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-OLT Diêu Trì (đấu UPE PTI) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Nâng cấp mở rộng cho thiết bị GPON
hoặc MANE T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT QNI - mở rộng OLT QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4

Bàn giao VNPT QNI - mở rộng OLT QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4

Bàn giao VNPT QNI - mở rộng OLT QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4

Bàn giao VNPT QNI - mở rộng OLT QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4

Bàn giao VNPT QNI - mở rộng OLT QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4


Bàn giao VNPT QNI - QNI.QNI.NCH.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.QNI.NCH.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.QNI.NCH.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI- QNI.STH.STH.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.STH.TAN.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.STH.TKE.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.STH.TPG.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.SHA.SHA.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.MDC.QLT.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.DPO.TCU.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.DPO.PKH.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT QNI - QNI.DPO.PAN.OLT.AL21 T0:(T0+3) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH- Cắm vào BDH00QNN T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4


Bàn giao VNPT BDH-Uplink cho SW Chợ Gành T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-UPE Cát Tiến (đấu UPE TPC) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-UPE Cát Tiến (đấu UPE TPC) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT GLI-Lắp đặt cho các xã sẽ OFF thiết bị xDSL
tại các TTVT T0:(T0+12) Tháng 4
Bàn giao VNPT DNG-Cắm DNG00BMA T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT DNG-Cắm DNG00BMA T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-UPE Cát Tiến (đấu UPE TPC) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-UPE Cát Tiến (đấu AGG ANN) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-UPE Cát Tiến (đấu AGG ANN) T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH - Tăng băng thông Uplink 10GE cho
SWL2 Mỹ Thành, đấu về UPE Hoài Nhơn T0:(T0+10) Tháng 4

Bàn giao VNPT BDH - Cắm vào slot 4 AGG BDH00QNN T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH - Tăng băng thông Uplink 10GE cho
SWL2 Mỹ Thành, đấu về UPE Hoài Nhơn T0:(T0+10) Tháng 4
Bàn giao VNPT BDH-Uplink cho SW Degi T0:(T0+10) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4

Bàn giao VNPT GLI Mở rộng MANE T0:(T0+12) Tháng 4


Kho VTT Tên kho VTT Trên 3 năm (ko gồm lạc hậu) Check GPON-Phụ kiện IP
Lạc hậu (31-03-2021)

x Not Found
x Not Found
x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found
x Not Found

x
x

x Not Found
x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found
x Không có S/N Gốc
x Không có S/N Gốc
x Not Found

x Not Found

x Not Found
x
x
x Not Found
x Not Found
x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found
x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

x Not Found

You might also like