Professional Documents
Culture Documents
1
A.还没好 B.还好 C.还没不太好 D.还不太好
2. 他写汉字写得...................。
A.又快又好 B.快好 C.很好快 D.太快也好
3. 他们...................,就让他们聊吧。
A.聊得那么高兴 C.那么高兴聊得
B.那么聊得高兴 D.高兴那么聊得
4. 我的英语...................。
A.不说得好 B.没说得好 C.说得不好 D.说得没好
5. 那个演员演得怎么样?我觉得...................。
A.演员怎么样不演得 C.不演员演得怎么样
B.演员得不怎么样 D.演员演得不怎么样
六、 译成汉语:Dịch sang tiếng Hán
1. Hàng ngày Trương Minh đều dậy rất sớm để tập thể dục.
为锻炼身体,每天张明都起得很早。
2. Hương Anh học tiếng Hán rất giỏi, tiến bộ rất nhanh, trình độ tiếng Hán được nâng cao rất nhiều.
香英汉语学得很好,进步很快,汉语水平提高得很多。
他的爱好是写文章,他写文章写得很好。
4. Vương Lan rất hứng thú với nghề thư ký, cô ấy hi vọng sau này sẽ được đến làm việc tại đại sứ
quán.
王老对秘书这个工作很感兴趣,她希望以后可以去大使馆工作。
你觉得他这个汉字写得好看吗?
2
4. 小王的弟弟跟他说什么?→小王的弟弟跟他说:“哥哥的生日也是我的生日,我也要买生
日礼物呢。”
5. 小王给他弟弟买些什么?→小王给他弟弟买了一件衣服和一本卡通书。