You are on page 1of 5

ĐÁP ÁN BÀI TẬP CỦNG CỐ NGÀY 9/4/2021

1 B A. margin /ˈmɑːdʒɪn/ (n): lề


B. privacy /ˈprɪvəsi/ (n): sự riêng tư
C. emancipation /ɪˌmænsɪˈpeɪʃn/ (n): sự giải phóng
D. gridlock /ˈɡrɪdlɒk/ (n): tình trạng ùn tắc giao thông
Tạm dịch: Những người nổi tiếng thường thấy đời tư của họ bị báo chí xâm phạm.
2 D Tạm dịch: Các nhà báo đã thất vọng vì cô ấy liên tục lảng tránh câu hỏi của họ.
=> constant /ˈkɒnstənt/ (a): không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp; kiên định >< D.
changing /ˈtʃeɪndʒɪŋ/ (a): thay đổi
Các đáp án còn lại:
A. nonstop /ˌnɒn ˈstɒp/ (a): không ngừng
B. continual /kənˈtɪnjuəl/ (a): liên tục, liên miên
C. consistent /kənˈsɪstənt/ (a): kiên định, trước sau như một
3 B A. stuffed /stʌft/ (a): nhồi (thú nhồi bông)
B. current /ˈkʌrənt/ (a): hiện thời, hiện nay, hiện tại
C. crowded /ˈkraʊdɪd/ (a): đông đúc
D. secluded /sɪˈkluːdɪd/ (a): hẻo lánh, không có người trông thấy; ẩn dật, không chung
đụng
Tạm dịch: Tôi sẽ không làm việc cho họ ngay cả khi họ trả tôi gấp đôi mức lương hiện
tại.
4 A A. transplant /trænsˈplɑːnt/ (v): cấy, ghép
B. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): định vị
C. assemble /əˈsembl/ (v): tập hợp, tụ tập, nhóm họp
D. arm /ɑːm/ (v): tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
Tạm dịch: Cây nên được trồng trong nhà cho đến mùa xuân, khi chúng có thể được cấy
ra ngoài.
5 A Tạm dịch: Anh ta có lẽ là người đáng ghét nhất mà tôi từng gặp phải.
=> encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ (v): gặp gỡ = A. meet /miːt/ (v): gặp gỡ
Các đáp án còn lại:
B. refuse /rɪˈfjuːz/ (v): từ chối
C. miss /mɪs/ (v): lỡ, nhớ
D. evade /ɪˈveɪd/ (v): tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lẩn trốn
6 C Tạm dịch: Nhân vật trung tâm là một phù thủy ác độc ra tay trả thù.
=> malevolent /məˈlevələnt/ (a): xấu bụng, ác, hiểm ác >< C. benevolent /bəˈnevələnt/
(a): nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
Các đáp án còn lại:
A. malicious /məˈlɪʃəs/ (a): hiểm độc, có ác tâm
B. malignant /məˈlɪɡnənt/ (a): thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
D. vicious /ˈvɪʃəs/ (a): xấu xa, đồi bại
7 B A. preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/ (a): sơ bộ, dự bị
B. gentle /ˈdʒentl/ (a): hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
C. unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ (a): không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
D. groundless /ˈɡraʊndləs/ (a): không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
Tạm dịch: Bên ngoài căn hộ, cô có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ nhẹ trên bãi biển.
8 A A. weird /wɪəd/ (a): kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
B. hyperactive /ˌhaɪpərˈæktɪv/ (a): hiếu động thái quá
C. cruel /ˈkruːəl/ (a): độc ác, dữ tợn, hung ác
D. untamed /ˌʌnˈteɪmd/ (a): chưa được dạy thuần
Tạm dịch: Anh ấy đang ngồi một mình bên cửa sổ với một đồ đạc kỳ lạ trên bàn trước
mặt anh ta.
9 B A. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): chứng minh, giải thích
B. flock /flɒk/ (v): tụ tập, quây quần
C. prove /pruːv/ (v): chứng minh
D. emit /iˈmɪt/ (v): tỏa ra, phát ra
Tạm dịch: Đông đảo người dân đổ xô đến xem triển lãm Picasso.
10 D Tạm dịch: Tham nhũng tràn lan dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
=> downfall /ˈdaʊnfɔːl/ (n): sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp = D. collaspe /kəˈlæps/ (n):
sự sụp đổ
Các đáp án còn lại:
A. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện
B. ascent /əˈsent/ (n): sự đi lên
C. accomplishment /əˈkʌmplɪʃmənt/ (n): thành quả
NOTE: BRING ABOUT: DẪN ĐẾN
11 D Ta có cụm từ: with any luck: dùng để diễn tả bạn hy vọng điều cụ thể xảy ra
Tạm dịch: Nếu may mắn, chúng tôi sẽ đến Newcastle vào đầu giờ tối.
12 A Ta có thành ngữ: Absence makes the heart grow fonder: Khi mà xa nhau thì những
người yêu nhau lại càng cảm thấy yêu nhau hơn. (Dịch nôm na: càng xa, càng nhớ)
Tạm dịch: Xa cách làm tình yêu thêm mặn nồng và giọt nước mắt chỉ là những cơn mưa
cho tình yêu đâm chồi.
13 B Ta có cụm từ: on the shelf: xếp xó, bỏ đi, không còn có ích nữa
Tạm dịch: Điều quan trọng là áp dụng nghiên cứu một cách thực tế và không để không
có giá trị nữa.
14 A A. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội
B. override /ˌəʊvəˈraɪd/ (v): ưỡi (ngựa) đến kiệt lực; cho ngựa giày xéo
C. ratify /ˈrætɪfaɪ/ (v): thông qua, phê chuẩn
D. strip /strɪp/ (v): cởi quần áo; phóng ra (đạn)
Ta có cụm từ: Pardon me: được dùng với hàm ý xin lỗi cho hành động vì thiếu lịch sự
mà mình phạm phải. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn người
nói lặp lại điều họ vừa nói (Pardon me = Could you repeat?)
Tạm dịch: Xin lỗi vì tôi làm gián đoạn, nhưng có một khách hàng muốn gặp bạn.
15 B Ta có cụm từ: on the house: thứ gì đó được miễn phí, thường được sử dụng trong tình
huống giao tiếp ở nhà hoặc quán bar.
Tạm dịch: Bữa ăn của bạn được tặng cho bạn miễn phí tối nay! Tất nhiên, tất cả các đồ
uống đã miễn phí.
16 C A. do /duː/ (v): làm
B. make /meɪk/ (v): tạo ra
C. take /teɪk/ (v): cầm, nắm, lấy
D. get /ɡet/ (v): lấy
Ta có cụm từ:
- take into account: để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết
định vì vấn đề đó quan trọng.
- a good deal/ a great deal: nhiều
Tạm dịch: Tôi nghĩ bạn phải cân nhắc đến việc anh ấy trẻ hơn rất nhiều so với chúng ta.
17 A A. bean /biːn/ (n): đậu
B. flower /ˈflaʊə(r)/ (n): hoa
C. seed /siːd/ (n): hạt
D. grain /ɡreɪn/ (v): thóc lúa
Ta có cụm từ: full of beans: đầy năng lực, hăng hái, sôi nổi; tràn trề sức sống
Tạm dịch: Tôi chưa bao giờ biết đến ai mà tràn đầy năng lượng như thế trước bữa ăn
sáng.
18 B Ta có cụm từ: stem from: Xuất phát, gây ra bởi
Tạm dịch: Những phong tục này bắt nguồn từ y học cổ truyền Trung Quốc.
19 B A. do /duː/ (v): làm
B. take /teɪk/ (v): cầm, nắm, lấy
C. get /get/ (v): lấy
D. make /meɪk/ (v): tạo ra
Ta có cụm từ: take one’s fancy: lôi cuốn, thu hút ai
Tạm dịch: Tôi đã nhìn các cửa hàng nhưng không có gì thực sự cuốn hút tôi.
20 B Tạm dịch: Báo cáo đã miễn trừ mọi trách nhiệm cho phi hành đoàn về vụ va chạm.
=> exonerate /ɪɡˈzɒnəreɪt/ (v): miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...) >< B. impeach /ɪmˈpiːtʃ/
(v): buộc tội; tố cáo
Các đáp án còn lại:
A. inaugurate /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ (v): khai mạc; khánh thành
C. assassinate /əˈsæsɪneɪt/ (v): ám sát
D. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội
21 B Ta có cụm từ: keep an eye on: canh chừng; để mắt, để ý đến
Tạm dịch: Làm ơn hãy để mắt đến em trai của bạn khi tôi ra ngoài.
22 A A. patronize /ˈpætrənaɪz/ (v): bảo trợ, đỡ đầu
B. waffle /ˈwɒfl/ (v): nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng
C. exonerate /ɪɡˈzɒnəreɪt/ (v): miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
D. parade /pəˈreɪd/ (v): phô trương
Tạm dịch: Ngừng hỗ trợ tôi - Tôi cũng như bạn hiểu trò chơi.
23 A Ta có: lead to: dẫn đến
Tạm dịch: Giảm giới hạn tốc độ sẽ dẫn đến ít tử vong hơn trên đường.
24 C Tạm dịch: Cho đến nay, thuốc được cho là không có bất kỳ tác dụng phụ nào.
=> adverse /ˈædvɜːs/ (a): bất lợi, có hại>< C. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ (a): có lợi, có ích
Các đáp án còn lại:
A. negative /ˈneɡətɪv/ (a): tiêu cực
B. contrary /ˈkɒntrəri/ (a): trái ngược, nghịch
D. injurious /ɪnˈdʒʊəriəs/ (a): có hại, làm hại
25 A A. prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài, được nối dài thêm
B. preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/ (a): sơ bộ, dự bị
C. groundless /ˈɡraʊndləs/ (a): không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
D. unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ (a): không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
Tạm dịch: Sử dụng thuốc kéo dài được biết là có những tác dụng phụ có hại.
26 B Ta có cụm từ: be on the carpet: được đem ra thảo luận, bàn cãi; bị mắng, bị quở trách
Tạm dịch: Các bộ sưu tập của anh ấy đã thất truyền, và anh ấy biết rằng anh ấy sẽ bị
quở trách, nếu anh ấy không làm tốt hơn.
27 D Tạm dịch: Tôi chắc rằng chúng ta chưa bao giờ nghe về nhiều điều tiếp diễn trong
chính phủ.
=> go on: tiếp tục >< D. cease /siːs/ (v): dừng, ngừng, ngớt, thôi
Các đáp án còn lại:
A. happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra
B. continue /kənˈtɪnjuː/ (v): tiếp tục
C. take place: diễn ra
28 D Ta có cụm từ: out of luck: hết vận may, trải qua một điều không may, rủi ro; có kết quả
không được như mong muốn; ở trong tình thế hết hy vọng.
Tạm dịch: Xe đạp chỉ có kích thước lớn, vì vậy nếu bạn là người thấp bé, bạn thật không
may rồi.
29 B A. assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/ (n): vụ ám sát, sự ám sát
B. mayor /meə(r)/ (n): thị trưởng
C. office /ˈɒfɪs/ (n): văn phòng
D. secession /sɪˈseʃn/ (n): sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai
Tạm dịch: Thủ tướng đã gặp nhiều nhà lãnh đạo dân sự, bao gồm cả thị trưởng và các
nhà lãnh đạo của các cộng đồng nhập cư.
30 A A. pardon /ˈpɑːdn/ (v): tha thứ, tha lỗi, xá tội
B. parade /pəˈreɪd/ (v): phô trương
C. extricate /ˈekstrɪkeɪt/ (v): gỡ, gỡ thoát, giải thoát
D. waffle /ˈwɒfl/ (v): nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng
Tạm dịch: Số lượng lớn tù nhân chính trị đã được tổng thống mới ân xá và trả tự do.

You might also like