Professional Documents
Culture Documents
Học sinh trình bày bài làm ra vở ghi rồi so sánh đáp án với kết quả của thầy!
Bài 2.
b) Viết các số sau bằng các số La Mã: 7, 14, 19, 25, 27, 30.
a) 33 670 33 * 70 33 870;
b) 2 021 20 * 1 2 041;
Bài 5.
a) Viết các số theo thứ tự tăng dần: 12 087 983, 11 987 832, 12 098 000, 9 999 999.
b) Viết các số theo thứ tự giảm dần: 50 342 839, 39 872 875, 50 473 563, 40 839 580.