Professional Documents
Culture Documents
Giáo Trình CHƯƠNG 1
Giáo Trình CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 1
I. T ề PLC
1. G PLC
968 -
969
:d
97
(Cathode Ray
:
.
975
:
8
8
ch .
Programmable Logic C
:
.
,s .
.
.
:
module g.
.
Giá thành
K Cao
K K
Khá nhanh Nhanh
K
K
th
gian.
K
Không có Có Có Có
Khó K
i vi
2. C c củ PLC
T :
).
.
Module /ra.
g
3 4 458
K :
.
:
a. Đ ị m
.
b. H ố b s
:
Address Bus : Module
nhau.
Data Bus : .
Control Bus :
.
module
8
8 bit .
module
8
n trên Address Bus, module
18
.
c. Bộ
:
/O.
6
.
RAM (Random Access Memory
K
.
EPROM (Electrically Programmable Read Only Memory)
.
K :
300
.
K 6K
6 .
, EPROM.
d. C c I/O
module vào (
module ra (
PLC).
5
4 100/240VAC.
I/O
I/O
.
trong
:
Đọc ạ củ c đ :
lý tr
.
T ực c ư :b
.
ữ y c ut yề thông: CPU tin
trong chu trình quét. ô thông hay
T ực ự k ểm :
í :b
module .
b ậ
I/O trong PLC :
Cậ ậ ục
K 3
nên t .
Lư ậ
I/O
. Trong su
3
,
.
I/O
I/O.
.
RAM. .
K
K
.
8 K (1000
:
-
-
-
-
:
c.
: K :
d.
L
e.
: -le, công- -
:
LD:
module
.
Ph
vào ra
: 7 : 65
: 8 µs
Ứ : →
Ứ Ứ
5 → 64 →
µs
er + Instruction + SFC
8k Steps (16k Steps 8k Steps (64k
2k Steps 8k Steps
trình
ngoài)
30 I/O
128 I/O 256 I/O 384 I/O
Max input 16
(M)
Chuyên M8000 ÷
M8000 ÷ M8255
dùng M8511
Chung S0 ÷ S127 S0 ÷ S999 S0 ÷ S999 S0 ÷ S4095
thái (S) K S0 ÷ S9 S0 ÷ S9 S0 ÷ S9 S0 ÷ S9
N/A N/A S900 ÷ S999 S900 ÷ S999
100 ms T0 ÷ T55 T0 ÷ T199
T32 ÷ T62
10 ms T200 ÷ T245
(M8028 = ON)
1 ms T63 N/A T256 ÷ T511
1ms
thì (T) N/A T246 ÷ T249
100 ms
N/A T250 ÷ T255
Chung
(U) C0 ÷ C31 C0 ÷ C199
16 bit
(C) Chung
(U/D) 32 N/A C200 ÷ C234
bit
(U/D) 32
bit
2 pha C246÷ C250
C246, C247,
(U/D) 32
C249
bit
D0 ÷D127 và
Chung D0 ÷ D255 D0 ÷ D7999
D1000 ÷ D7999
Thanh
D1000 ÷ D6999 D1000 ÷ D7999
Thanh tin
6
D8013 hay
bit (D) D8030, D8031
D8030 và D8031
ngoài
D8000 ÷
D8000 ÷ D8255
D8511
V0 ÷ V7
V, Z V, Z
Z0 ÷ Z7
I □ I5 □ I6 I8
P và I I □ I3 □ I □ I3 □ : □=
: □= : □= : □=
:□= : □= =
8 7
16 bit: -32.768 ÷ +32.767
32 bit: 0, ±1.175x10-38 ÷
N/A
0,±3.403x10+38
N/A 32 bit
R
Series I/O L ạ Số Số N ồ L ạ
10 FX1S-10M□-□□ 6 8
14 FX1S-14M□-□□ 8 6 24 VDC
Transistor
FX1S hay 100-
20 FX1S-20M□-□□ 12 8 240 VAC
30 FX1S-30M□-□□ 16 14
14 FX1N-14M□-□□ 8 6
12-24V
24 FX1N-24M□-□□ 14 10
DC hay Transistor
FX1N
100-240
40 FX1N-40M□-□□ 24 16
VAC
60 FX1N-60M□-□□ 36 24
16 FX2N-16M□-□□ 8 8
32 FX2N-32M□-□□ 16 16
48 FX2N-48M□-□□ 24 24 24 VDC
Transistor
FX2N hay 100-
64 FX2N-64M□-□□ 32 32 240 V AC
80 FX2N-80M□-□□ 40 40
128 FX2N-128M□-□□ 64 64
16 FX2NC-16M□-□□ 8 8
FX2N
Transistor
C 32 FX2NC-32M□-□□ 16 16 24 VDC
64 FX2NC-64M□-□□ 32 32
16 FX3U-16M□-□□ 8 8
32 FX3U -32M□-□□ 16 16
24 V DC
Transistor
48 FX3U -48M□-□□ 24 24 hay 100-
relay
FX3U 64 240 V AC
FX3U -64M□-□□ 32 32
80 FX3U -80M□-□□ 40 40
1N
2N
2NC
3U
III. Kế ố PLC ế bị ạ
K
:
-isolator) trên
-
5
1. Kế ố .
a. Ngõ vào V DC.
SOURCE
1. 4 6.
2. PLC).
3. Contact. 7. (trên
4 4
Kế ố kể ss PNP
.
4 4 .
1. .
2. Contact.
3. MPU (main processing unit).
4. K
2. Kế ố
–
1. 6. Contactor.
2. 7.
3. Van solenoid. 8.
4. 9. Diode ghim áp.
5.
–
1. 5.
2. 6. Contactor.
3. Van solenoid. 7.
4.
–
1.
2.
3. K
4. z
1. Ω
2.
3. h.
4.
5.
6.
7. K 4
8.
9. Photocoupler
10. MPU-main processing nuint
11.
12. K
13.
IV. H ố số
1. Bits, bytes , words
"
" " " " "
8
6 3
double word.
2. H ậ
ũ
K
– .
3 4 5 6 7 8 9
: 345
3 3 4 4 5 5
3 chữ số có nghĩa lớn nhất
5 chữ số có nghĩa nhỏ nhất (LSD).
Ý :
: 435 568
435.568 = 4x102 + 3x101 + 5x100 + 5x10-1 + 6x10-2 + 8x10-3
;
4 3 5 . 5 6 8
MSD LSD
phân
át
ũ phân
ũ
Ýn :
(0 h
2:
1100.1012 = (1x 23) + (1x 22) + (0x21) + (0x20) + (1x2-1) + (0x2-2) + (1x 2-3 )
= 8 + 4 + 0 + 0 + 0.5 + 0 + 0.125
= 12.175
– bit có
ngh
LSB (Least Significant Bit –
và LSD.
8 4
nhóm
6 3 64
ũ
10
ũ = 4 K K
4 :
211 = 21 . 2 10 = 2K
212 = 22 . 210 = 4K
220 = 210 . 210 = 1K . 1K = 1M (Mega)
224 = 24 . 220 = 4. 1M = 4M
230 = 210 . 220 = 1K. 1M = 1G (Giga)
232 = 22 . 230 = 4.1G = 4G
n
3:
2
=4 2 2 )
4 24 = 6 2 2)
N
– 1 tr
: 4 2 = 24 – 1 = 1510
4. H b
8 8 : 3 4 5 6 7
7
:
5. H ậ ục
6 6
9 6
4
Ý :
:
3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, A, B, C, D, E, F, 10, 11, 12, 13,...,1A, 1B,...,20, 21,..,26, 27, 28,
29, 4 4 4 6 8 6 9 6 6 6 6 6
6 7
6. Mã BCD.
:
).
là mã hoá
9 4
T ậ BCD
0 0000
1 0001
2 0010
3 0011
4 0100
5 0101
6 0110
7 0111
8 1000
9 1001
K
:
3: 2
7. S s BCD số ị .
Ư
4 9
P ố ợ c c ố số
:
2. Và – AND
4. NAND
5. NOR
8. C c đị đạ số BOOLE
Giao hoán
AB = BA A+B=B+A
K
ABC = (AB)C = A(BC)
A + B + C = A + (B + C) = (A + B) + C
A(B + C) = AB + BC
(A + B)(C + D) = AC + AD + BC + BD
Morgan
VI. Q y ắc k s dụ PLC
dây c
1. T ế bị dừ k ẩ c
2. Đề ò ườ ợ đứ c b e í ngõ vào
(Emergency Off).
ũ
thái
OFF khi X001
3. Khóa chéo.
g
4.
K
K a
, contact hành trình
K
Y
.