Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Đường thẳng y 1 là tiệm cận của đồ thị hàm số nào trong các hàm số dưới đây ?
x2 3 2 x 1 1 x3
A. y B. y C. y D. y
x 1 2 x x 1 2 x
Câu 2: Một khối chóp có thể tích bằng V và chiều cao bằng h thì diện tích đáy của khối chóp là
V 3V 1 3h
A. B B. B C. B V .h D. B
3h h 3 V
Câu 3: Đồ thị trong hình là của hàm số nào trong các hàm số sau ?
A. y x3 3x 2 B. y x 4 2 x 2
C. y x3 3x D. y x3 3x 2 3
x2
Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 .
x 1
A. 2 B.Không tồn tại C. 0 D. 2
Câu 6: Hàm số y x3 3x 2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. 1; B. ; C. 1;1 D. ; 1
Câu 7: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x x 3 , x
2
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau :
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có 3 điểm cực trị ?
A. y x 4 3x 2 2 . B. y x 4 3x 2 1 . C. y x 4 3x 2 1 . D. y x3 3x 1 .
Câu 10: Nếu kích thước của một khối lập phương tăng lên k lần thì thể tích của nó tăng lên :
A. 3k 3 lần B. k lần C. k 2 lần D. k 3 lần
Trang 1
Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Câu 15: Đồ thị trong hình là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ?
x3 x 1 x 1
A. y x3 x 2 3x 1 B. y C. y D. y
x 1 x 1 x 1
Câu 16: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây .
A. ;1 B. 0; C. D. 1;
Câu 22: Cho hàm số f x xác định trên tập và có đạo hàm là f ' x x 1 2 x 1 3 x
2
16 x 2
Câu 23: Đồ thị hàm số y 2 có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ?
x 16
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 24: Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A .
Biết AB AC a , B ' C a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' .
1 1
A. a 3 B. a 3
2 6
5 3
C. a D. a3
2
Câu 25: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây .
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có hai nghiệm
phân biệt .
0 m 3
A. B. m 4
m 4
m 3 m 4
C. D.
m 4 m 0
x 1
Câu 26: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y song song với đường thẳng : y 2x 1 là
x 1
A. y 2x 1 B. y 2 x 7 C. y 2 x 7 D. y 2x
Trang 3
Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh
AB a , SB ABCD , góc SOB 45 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD .
1 2 3
A. a3 B. a
3 12
2 3 6 3
C. a D. a
6 24
1
Câu 28: Với giá trị nào của x thì hàm số y x 2 đạt giá trị nhỏ nhất trên khoảng 0; ?
x
3 1 1
A. 3
B. C. 1 D. 3
4 2 2
Câu 29: Cho hàm số y x3 m2 1 x m 2 2 . Tìm số thực dương m để hàm số có giá trị nhỏ nhất
trên đoạn 0;2 bằng 2
A. m 2 B. m 4 C. m 1 D. m 0
Câu 30: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có diện tích các mặt ABCD, ABB ' A '
lần lượt là 15a 2 , 40a 2 . Biết AB 5a , tính thể tích khối hộp chữ nhật đã cho .
A. 12a3 B. 79a3
C. 120a3 D. 16a3
2018 x
Hỏi đồ thị hàm số g x có bao nhiêu đường tiệm cận ?
f x f x 1
A. 9 B. 8
C. 6 D. 5
Trang 4
Câu 35: Cho hàm số y f x ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ .
Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f sin 2 x m
có nghiệm .
A. 1;1 B. 1;1
C. 1;3 D. 1;3
Câu 36: Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ AB và hai cạnh bên đều có độ dài bằng 1 . Tìm diện tích
lớn nhất S max của hình thang .
8 2 4 2 3 3 3 3
A. Smax B. Smax C. Smax D. Smax
9 9 2 4
x 2 mx 2m
Câu 37: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y
x2
trên đoạn 1;1 bằng 3 . Tính tổng tất cả các phần tử của S
8 5
A. B. 5 C. D. 1
3 3
Câu 38: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
SQ
các cạnh SA, SD . Mặt phẳng chứa MN và cắt các cạnh SB, SC lần lượt tại Q, P . Đặt x,V1
SB
1
là thể tích của khối chóp S.MNPQ , V là thể tích của khối chóp S. ABCD . Tìm x để V1 V
4
1 17 2 1 1 17
A. x B. x C. x D. x
4 2 4 4
Câu 39: Cho tứ diện ABCD có AB 3, AC 4, AD 6, BAC 60, CAD 90, BAD 120 . Thể tích
của khối tứ diện ABCD bằng
27 2 9 2
A. B. C. 6 2 D. 6 6
8 4
Câu 40: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.A 4.A 5.B 6.C 7.A 8.B 9.B 10.D
11.B 12.A 13.D 14.D 15.D 16.B 17.D 18.A 19.A 20.C
21.A 22.A 23.C 24.A 25.D 26.B 27.C 28.D 29.A 30.C
31.D 32.D 33.D 34.A 35.A 36.D 37.D 38.A 39.C 40.C
Trang 5