You are on page 1of 8

Thông tin về hệ thống xếp bao/thùng

Ngày: ……………………………

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG:


Tên công ty: .………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên dự án: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Người phụ trách: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Số điện thoại: ……………………………………………………………………….Email:………………………………………………………………..

THÔNG TIN DỰ ÁN:


Hệ thống Robot: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………...
Số lượng Robot: ……………………………………………………………………….Loại:……………………………………………………………...

THÔNG TIN HỆ THỐNG:


1. Số lượng ra sản phẩm của nhà máy: …………………………………………………………..……………………..tấn/giờ
2. Yêu cầu chu kỳ cho Robot gắp: ……………………………………………………………………………..sản phẩm/phút
3. Thời gian bàn giao và lắp đặt: ……………………………………………………….……………………….…………………..ngày
4. Bản vẽ layout khu vực (Khách hàng cung cấp)  Các bản vẽ khác 
5. Thiết kế chế tạo: Tool gắp  Chân đế 
6. May bao tự động có chưa ? 
7. Hệ thống băng tải ép bao có chưa ? 
8. Hệ thống có dùng HMI ? 
9. Hộp Job thông thường 
10. Thiết kế / Chế tạo khác 
11. Hệ thống an toàn:
Rào an toàn  Cảm biến cửa  Cảm biến vùng 
12. Nơi lắp đặt: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Các yêu cầu khác: …………………………..…………………………………..…………………………………..……………………………………..
….……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Trang 1 trên 8
THÔNG TIN SẢN PHẨM CHI TIẾT:
1. BỐ TRÍ
Bán tự động Tự động
1 Infeed - 1 Outfeed

 
1 Infeed - 2 Outfeed

 
2 Infeed - 2 Outfeed

 

Trang 2 trên 8
2. PALLET

Dài Rộng Cao Nặng Vật liệu


Pallet 2 chiều Mã
(mm) (mm) (mm) (kg) (*)

2P1 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...


Rộng
Cao
2P2 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...

Dài 2P3 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...


Vật liệu (*) : 1.Gỗ 2.Sắt 3.Nhựa

Dài Rộng Cao Nặng Vật liệu


Pallet 4 chiều Mã
(mm) (mm) (mm) (kg) (*)

4P1 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...


Rộng
Cao
4P2 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...

Dài 4P3 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …...


Vật liệu (*) : 1.Gỗ 2.Sắt 3.Nhựa

Trang 3 trên 8
3. Loại bao bì

Tốc độ
Dài Rộng Cao Nặng Vật liệu
Bao Mã
(mm) (mm) (mm) (kg) (*) sản phẩm
(bao/giờ)

B1 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

B2 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

Cao
B3 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

Rộng Dài B4 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..


Vật liệu (*): 1. ………………………………. 2.Giấy 3.PP 4.Vải bố

Ghi chú: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………...

Tốc độ
Dài Rộng Cao Nặng Vật liệu
Thùng Mã
(mm) (mm) (mm) (kg) (*) sản phẩm
(thùng/giờ)

C1 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

C2 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

C3 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

Cao C4 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

Rộng Dài C5 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

C6 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

C7 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..

C8 ….………….. ….………….. ….………….. ….….… …... ….…………..


Vật liệu (*): 1. ………………………………. 2.Carton 3.Xốp 4.Nhựa

Ghi chú: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………...

Trang 4 trên 8
4. CÁC KIỂU XẾP
BAO
Tổng số lớp : ………. Tổng số lớp : ………. Tổng số lớp : ……….
5A Bao trên một lớp : 5 6A Bao trên một lớp : 6 7A Bao trên một lớp : 7

Mã bao : ……………………………….. Mã bao : ……………………………….. Mã bao : ………………………………..


Mã pallet : ……………………………….. Mã pallet : ……………………………….. Mã pallet : ………………………………..

Tổng số lớp : ………. Tổng số lớp : ………. Tổng số lớp : ……….


8A Bao trên một lớp : 8 10A Bao trên một lớp : 10 Khác Bao trên một lớp : ……….

Mã bao : ……………………………….. Mã bao : ……………………………….. Mã bao : ………………………………..


Mã pallet : ……………………………….. Mã pallet : ……………………………….. Mã pallet : ………………………………..

Trang 5 trên 8
BOX
THÙNG
Tổng số lớp : ….. Tổng số lớp : ….. Tổng số lớp : …..
8A Thùng trên một lớp: 8 9A Thùng trên một lớp: 9 10A Thùng trên một lớp: 10

Mã thùng : ……………………………… Mã thùng : ……………………………… Mã thùng : ………………………………


Mã pallet : ……………………………… Mã pallet : ……………………………… Mã pallet : ………………………………

Tổng số lớp : ….. Tổng số lớp : ….. Tổng số lớp : …..


11A Thùng trên một lớp: 11 18A Thùng trên một lớp: 18 Khác Thùng trên một lớp: …..

Mã thùng : ……………………………… Mã thùng : ……………………………… Mã thùng : ………………………………


Mã pallet : ……………………………… Mã pallet : ……………………………… Mã pallet : ………………………………

Trang 6 trên 8
5. PHỤ KIỆN
5.1. Tay gắp robot
Tay gắp bao Tay gắp nĩa Tay gắp chân không Tay gắp thùng

5.2. Băng tải


5.2.1. Băng tải cấp pallet
Băng tải xích Băng tải dọc Băng tải con lăn cấp Pallet

5.2.2. Băng tải cấp sản phẩm


Băng tải dây đai Băng tải nghiêng Băng tải đa hướng

Trang 7 trên 8
Băng tải ép Băng tải chọn Băng tải thanh Băng tải con lăn
mỏng

5.3. Máy cấp phát


Máy cấp phát trượt Máy cấp phát pallet

5.4. Khác
Bàn xoay Thiết bị chuyển hướng Xe chuyển hàng

Trang 8 trên 8

You might also like