Professional Documents
Culture Documents
Your First 625 (Chinese)
Your First 625 (Chinese)
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
quyển trái
đất
63 Location bank 银行 銀行 yín háng 銀行 ngan2 haang4 ngân hàng
64 Location location 位置 位置 wèi zhi 位置 wai2 zi3 chỗ vị trí
United States
65 Countries of America 美国 美國 měi guó 美國 mei5 gwok3 hoa kỳ mỹ
66 Countries Australia 澳大利亚 澳洲 ào dà lì yà 澳大利亞 juk1 daai6 lei6 aa3 Úc
nước Thái
67 Countries Thailand 泰国 泰國 tài guó 泰國 taai3 gwok3 Lan
68 Countries China 中国 中國 zhōng guó 中國 zung1 gwok3 Tàu Trung Quốc
United Vương
69 Countries Kingdom 英国 英國 yīng guó 英國 jing1 gwok3 quốc Anh
70 Countries England 英国 英國 yīng guó 英國 jing1 gwok3 anh quốc
Tây Ban
71 Countries Spain 西班牙 西班牙 xī bān yá 西班牙 sai1 baan1 ngaa4 Nha
72 Countries Germany 德国 德國 dé guó 德國 dak1 gwok3 nước Đức
73 Countries France 法国 法國 fǎ guó 法國 faat3 gwok3 Pháp
74 Countries Middle East 中东 中東 zhōng dōng 中東 zung1 dung1 Trung đông
75 Clothing hat 帽子 帽子 mào zi 帽子 mou6 zi2 nón mũ
76 Clothing dress 连衣裙 洋裝 lián yī qún 連衣裙 lin4 ji1 kwan4 bộ váy
77 Clothing suit 适合 西裝 shì hé 適合 dik1 gap3 bộ đồ
78 Clothing skirt 短裙 裙子 duǎn qún 短裙 dyun2 kwan4 chiếc váy
79 Clothing shirt 衬衫 襯衫 chèn shān 恤衫 seot1 saam1 áo sơ mi
80 Clothing T-shirt T 恤衫 T恤 T xù shān T 恤衫 T seot1 saam1 Áo thun
81 Clothing pants 裤子 褲子 kù zi 褲子 fu3 zi2 quân dai
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
chế độ dân
184 Society democracy 民主 民主主義 mín zhǔ 民主 man4 zyu2 chủ
chủ nghĩa
185 Society capitalism 资本主义 資本主義 zī běn zhǔ yì 資本主義 zi1 bun2 zyu2 ji6 tư bản
chủ nghĩa
186 Society socialism 社会主义 社會主義 shè huì zhǔ yì 社會主義 se5 kui2 zyu2 ji6 xã hội
gung1 caan2 zyu2 chủ nghĩa
187 Society communism 共产主义 共產主義 gòng chǎn zhǔ yì 共產主義 ji6 cộng sản
188 Society dictator 独裁者 獨裁者 dú cái zhě 獨裁者 duk6 coi4 ze2 nhà độc tài
189 Society election 选举 選舉 xuǎn jǔ 選舉 syun2 geoi2 bầu cử
190 Society magazine 杂志 雜誌 zá zhì 雜志 zaap6 zi3 tạp chí
191 Society newspaper 报纸 報紙 bào zhǐ 報紙 bou3 zi2 báo
192 Society poison 毒 毒 dú 毒 duk6 độc
193 Society gun 枪 槍 qiāng 槍 coeng1 súng
194 Society sport 运动 運動 yùn dòng 運動 wan6 dung6 thể thao
đua thể
195 Society sport race 体育比赛 競賽 tǐ yù bǐ sài 體育比賽 tai2 juk6 bei2 coi3 thao
196 Society exercise 行使 運動 xíng shǐ 行使 haang4 sai2 bài tập
197 Society ball 球 球 qiú 球 kau4 quả
198 Society game 游戏 遊戲 yóu xì 游戲 jau4 fu1 trò chơi
199 Society price 价格 價格 jià gé 價格 gaa3 gaak3 giá
200 Society contract 合同 合約 hé tong 合同 gap3 tung4 hợp đồng
201 Society drug 药物 藥品/毒品 yào wù 葯物 joek1 mat6 ma túy
202 Society sign 牌子 牌子 pái zi 牌 pai2 biển báo
203 Society science 科学 科學 kē xué 科學 fo1 hok6 khoa học
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Math /
409 Measurement corner 角 角 jiǎo 角 gok3 góc
410 Misc. Nouns map 地图 地圖 dì tú 地圖 dei6 tou4 bản đồ
411 Misc. Nouns dot 点 點 diǎn 點 dim2 chấm
412 Misc. Nouns consonant 辅音 子音 fǔ yīn 輔音 fu6 jam1 phụ âm
413 Misc. Nouns vowel 元音 母音 yuán yīn 元音 jyun4 jam1 nguyên âm
414 Misc. Nouns light 光 光 guāng 光 gwong1 nhẹ
415 Misc. Nouns sound 声音 聲音 shēng yīn 聲音 seng1 jam1 âm thanh
416 Misc. Nouns yes 是 是 shì 系 hai6 Vâng
417 Misc. Nouns no 没有 不是 méi yǒu 冇 mou5 Không
418 Misc. Nouns pattern 模式 圖案 mó shì 模式 mou4 sik1 họa tiết
419 Misc. Nouns piece 片 一片/一塊 piàn 片 pin3 cái
420 Misc. Nouns pain 疼痛 疼痛 téng tòng 疼痛 tang4 tung3 đau
chấn
421 Misc. Nouns injury 伤 傷口 shāng 傷 soeng1 thương
422 Misc. Nouns hole 孔 洞 kǒng 孔 hung2 lỗ thủng
423 Misc. Nouns image 图像 圖像 tú xiàng 圖像 tou4 zoeng6 hình ảnh
424 Misc. Nouns noun 名词 名詞 míng cí 名詞 meng4 ci4 danh từ
425 Misc. Nouns verb 动词 動詞 dòng cí 動詞 dung6 ci4 động từ
426 Misc. Nouns adjective 形容词 形容詞 xíng róng cí 形容詞 jing4 jung4 ci4 tính từ
427 Directions top 最佳 上面 zuì jiā 最佳 zeoi3 gaai1 đỉnh
428 Directions bottom 底部 下面 dǐ bù 底部 dai2 bou6 đáy
429 Directions side 侧 側面 cè 側 zak1 bên
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
hai mươi
472 Numbers twenty-two 二十二 二十二 èr shí èr 廿二 jaa6 ji6 hai
473 Numbers thirty 三十 三十 sān shí 三十 saam1 sap6 Ba mươi
ba mươi
474 Numbers thirty-one 三十一 三十一 sān shí yī 三十一 saam1 sap6 jat1 mốt
ba mươi
475 Numbers thirty-two 三十二 三十二 sān shí èr 三十二 saam1 sap6 ji6 hai
476 Numbers forty 四十 四十 sì shí 四十 sei3 sap6 bốn mươi
bốn mươi
477 Numbers forty-one 四十一 四十一 sì shí yī 四十一 sei3 sap6 jat1 mốt
bốn mươi
478 Numbers forty-two 四十二 四十二 sì shí èr 四十二 sei3 sap6 ji6 hai
479 Numbers fifty 五十 五十 wǔ shí 五十 ng5 sap6 năm mươi
năm mươi
480 Numbers fifty-one 五十一 五十一 wǔ shí yī 五十一 ng5 sap6 jat1 mốt
năm mươi
481 Numbers fifty-two 五十二 五十二 wǔ shí èr 五十二 ng5 sap6 ji6 hai
482 Numbers sixty 六十 六十 liù shí 六十 luk6 sap6 sáu chục
483 Numbers sixty-one 六十一 六十一 liù shí yī 六十一 luk6 sap6 jat1 61
sáu mươi
484 Numbers sixty-two 六十二 六十二 liù shí èr 六十二 luk6 sap6 ji6 hai
485 Numbers seventy 七十 七十 qī shí 七十 cat1 sap6 bảy chục
bảy mươi
486 Numbers seventy-one 七十一 七十一 qī shí yī 七十一 cat1 sap6 jat1 mốt
bảy mươi
487 Numbers seventy-two 七十二 七十二 qī shí èr 七十二 cat1 sap6 ji6 hai
488 Numbers eighty 八十 八十 bā shí 八十 baat3 sap6 tám mươi
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
tám mươi
489 Numbers eighty-one 八十一 八十一 bā shí yī 八十一 baat3 sap6 jat1 mốt
tám mươi
490 Numbers eighty-two 八十二 八十二 bā shí èr 八十二 baat3 sap6 ji6 hai
491 Numbers ninety 九十 九十 jiǔ shí 九十 gau2 sap6 chín mươi
chín mươi
492 Numbers ninety-one 九十一 九十一 jiǔ shí yī 九十一 gau2 sap6 jat1 mốt
chín mươi
493 Numbers ninety-two 九十二 九十二 jiǔ shí èr 九十二 gau2 sap6 ji6 hai
494 Numbers one hundred 百 一百 bǎi 百 baak3 một trăm
one hundred một trăm
495 Numbers and one 101 一百零一 101 101 101 lẻ một
one hundred
496 Numbers and two 102 一百零二 102 102 102 102
one hundred một trăm
497 Numbers and ten 110 一百一十 110 110 110 mười
one hundred
498 Numbers and eleven 一一一 一百一十一 yī yī yī 一一一 jat1 jat1 jat1 111
499 Numbers one thousand 一千 一千 yī qiān 一千 jat1 cin1 một ngàn
one thousand Nghìn lẻ
500 Numbers and one 1001 一千零一 1001 1001 1001 một
mười
501 Numbers ten thousand 万 一萬 wàn 萬 maan6 nghìn
one hundred một trăm
502 Numbers thousand 十万 十萬 shí wàn 十萬 sap6 maan6 ngan
503 Numbers one million 一百万 一百萬 yī bǎi wàn 一百萬 jat1 baak3 maan6 một triệu
504 Numbers one billion 1 billioin 十億 1 billioin 1 billioin 1 billioin một billioin
505 Numbers first 第一 第一 dì yī 第一 dai6 jat1 Thứ nhất
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
星期三/禮拜三/
525 Days of Week Wednesday 星期三 週三 xīng qī sān 星期三 seng1 gei1 saam1 Thứ tư
星期四/禮拜四/
526 Days of Week Thursday 星期四 週四 xīng qī sì 星期四 seng1 gei1 sei3 Thứ năm
星期五/禮拜五/
527 Days of Week Friday 星期五 週五 xīng qī wǔ 星期五 seng1 gei1 ng5 Thứ sáu
星期六/禮拜六/
528 Days of Week Saturday 星期六 週六 xīng qī liù 星期六 seng1 gei1 luk6 Thứ bảy
星期日/星期天/
禮拜日/禮拜天/
529 Days of Week Sunday 星期日 週日 xīng qī rì 星期日 seng1 gei1 jat6 chủ nhật
530 Time year 年 年 nián 年 nin4 năm
531 Time month 月 月 yuè 月 jyut6 tháng
532 Time week 周 星期/禮拜/週 zhōu 周 zau1 tuần
533 Time day 日 天/日 rì 日 jat6 ngày
534 Time hour 小时 小時 xiǎo shí 小時 siu2 si4 giờ
535 Time minute 分钟 分鐘 fēn zhōng 分鍾 fan1 zung1 phút
536 Time second 第二 秒鐘 dì èr 第二 dai6 ji6 thứ hai
537 Time morning 早上 早上 zǎo shang 早上 zou2 soeng5 buổi sáng
538 Time afternoon 下午 下午 xià wǔ 下晝 haa5 zau3 buổi chiều
539 Time evening 晚间 晚上 wǎn jiān 晚間 maan5 gaan1 buổi tối
540 Time night 晚 傍晚 wǎn 晚 maan5 đêm
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
682 Adjectives soft 柔软的 柔軟的 róu ruǎn de 柔軟嘅 jau4 jyun5 ge3 dịu dàng
683 Adjectives hard 硬 硬 yìng 硬 ngaang6 chăm chỉ
684 Adjectives deep 深 深 shēn 深 sam1 sâu
685 Adjectives shallow 浅 淺 qiǎn 淺 cin2 cạn
686 Adjectives clean 清洁 清潔 qīng jié 清潔 ceng1 git3 lau sạch
687 Adjectives dirty 脏 髒 zàng 臟 zong6 dơ bẩn
688 Adjectives strong 强大 強大 qiáng dà 強大 goeng6 daai6 khỏe mạnh
689 Adjectives weak 弱 弱 ruò 弱 joek6 yếu ớt
690 Adjectives dead 死 死 sǐ 死 sei2 chết
691 Adjectives alive 活 活 huó 活 wut6 còn sống
692 Adjectives heavy 重 重 zhòng 重 cung4 nặng
trọng
693 Adjectives lightweight 轻量级 輕量級 qīng liàng jí 輕量級 heng1 loeng4 kap1 lượng nhẹ
694 Adjectives dark 黑暗 黑暗 hēi àn 黑暗 haak1 am3 bóng tối
695 Adjectives light color 浅色 淺色 qiǎn sè 淺色 cin2 sik1 màu sáng
696 Adjectives nuclear 核 核 hé 核 hat6 Nguyên tử
697 Adjectives famous 著名 著名 zhù míng 著名 zoek3 meng4 nổi tiếng
698 Pronouns I 一世 一世 yī shì 一世 jat1 sai3 tôi
699 Pronouns you 您 您 nín 你 nei5 bạn
700 Pronouns he 他 他 tā 佢 keoi5 anh ấy anh ta
701 Pronouns she 她 她 tā 佢 keoi5 cô ấy cô ta
702 Pronouns it 它 它 tā 佢 keoi5 nó
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com
Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner