You are on page 1of 36

FB/hoctiengtrungmotchut

Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

Chinese (Hong Vietnamese


English Mandarin Chinese (Taiwan) Kong) Cantonese Cantonese Jytping Vietnamese Han
id Category en zh-cn zh-tw zh-pinyin zh-yue zh-yue-jyt vi vi-han
1 Animal dog 狗 狗 gǒu 狗 gau2 chó
2 Animal cat 猫 貓 māo 貓 maau1 mèo
3 Animal fish 鱼 魚 yú 魚 jyu4 cá
4 Animal bird 鸟 鳥 niǎo 鳥 niu5 chim điểu
5 Animal cow 牛 牛 niú 牛 ngau4 bò ngưu
6 Animal sheep 羊 棉羊 yáng 羊 joeng4 cừu
7 Animal goat 山羊 山羊 shān yáng 山羊 saan1 joeng4 dê
8 Animal pig 猪 豬 zhū 豬 zyu1 lợn
9 Animal mouse 鼠标 老鼠 shǔ biāo 鼠標 syu2 biu1 chuột bạch
10 Animal rat 鼠 老鼠 shǔ 鼠 syu2 chuột cống
11 Animal horse 马 馬 mǎ 馬 maa5 ngựa mã
12 Animal wing 翼 翅膀 yì 翼 jik6 cánh
13 Animal animal 动物 動物 dòng wù 動物 dung6 mat6 động vật
14 Transportation train 培养 火車 péi yǎng 培養 pui4 joeng5 tàu hỏa
15 Transportation aeroplane 飞机 飛機 fēi jī 飛機 fei1 gei1 Máy bay phi cơ
16 Transportation car 汽车 汽車 qì chē 汽車 hei3 ce1 xe ô tô xe hơi
17 Transportation truck 卡车 卡車 kǎ chē 卡車 kaa1 ce1 xe tải
18 Transportation bicycle 自行车 腳踏車 zì xíng chē 單車 daan1 ce1 Xe đạp
19 Transportation motorcycle 摩托车 摩托車/機車 mó tuō chē 摩托車 mo1 tok3 ce1 xe máy
20 Transportation bus 总线 公車 zǒng xiàn 總線 zung2 sin3 xe buýt

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

21 Transportation boat 船 船 chuán 船 syun4 con thuyền


22 Transportation ship 船 郵輪 chuán 船 syun4 con tàu
23 Transportation tire 胎 輪胎 tāi 胎 toi1 lốp
24 Transportation gasoline 汽油 汽油 qì yóu 汽油 hei3 jau4 xăng
25 Transportation engine 发动机 引擎 fā dòng jī 發動機 faat3 dung6 gei1 động cơ
26 Transportation train ticket 火车票 火車票 huǒ chē piào 火車票 fo2 ce1 biu1 vé tàu
phương
tiện vận
27 Transportation transportation 运输 交通工具 yùn shū 運輸 wan6 syu1 chuyển
28 Location city 市 城市 shì 市 si5 thành phố thị
29 Location house 房子 房子 fáng zi 屋 nguk1 Nhà gia
30 Location apartment 公寓 公寓 gōng yù 公寓 gung1 jyu6 chung cư
31 Location street/road 街/路 街/路 jiē / lù 街/路 gaai1 / lou6 đường
32 Location airport 机场 機場 jī chǎng 機場 gei1 coeng4 sân bay phi trường
33 Location train station 地铁站 火車站 dì tiě zhàn 地鐵站 dei6 tit3 zaam6 nhà ga
34 Location bridge 桥 橋 qiáo 橋 kiu4 cầu
35 Location hotel 饭店 飯店 fàn diàn 飯店 faan6 dim3 khách sạn
36 Location restaurant 餐厅 餐廳 cān tīng 餐廳 caan1 teng1 nhà hàng
37 Location farm 农场 農場 nóng chǎng 農場 nung4 coeng4 nông thôn
38 Location court 法庭 法庭 fǎ tíng 法庭 faat3 ting4 tòa án
39 Location school 学校 學校 xué xiào 學校 hok6 gaau3 trường học
40 Location office 办公室 辦公室 bàn gōng shì 寫字樓 se2 zi6 lau4 văn phòng
41 Location room 房间 房間 fáng jiān 房間 fong2 gaan1 phòng

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

42 Location town 镇 小鎮 zhèn 鎮 zan3 thị trấn


43 Location university 大学 大學 dà xué 大學 daai6 hok6 đại học
44 Location club 俱乐部 夜店 jù lè bù 俱樂部 geoi1 lok6 bou6 câu lạc bộ
45 Location bar 酒吧 酒吧 jiǔ bā 酒吧 zau2 baa1 quán bar
46 Location park 公园 公園 gōng yuán 公園 gung1 jyun4 công viên
47 Location camp 营 露營 yíng 營 jing4 cắm trại
48 Location store/shop 店/店 商店/店 diàn / diàn 店/店 dim3 / dim3 cửa hàng
49 Location theater 剧院 劇院 jù yuàn 劇院 kek6 jyun2 nhà hát
50 Location library 图书馆 圖書館 tú shū guǎn 圖書館 tou4 syu1 gun2 thư viện
51 Location hospital 医院 醫院 yī yuàn 醫院 ji1 jyun2 bệnh viện
52 Location temple 寺庙 寺廟 sì miào 寺廟 zi6 miu6 đền
53 Location church 教会 教會 jiào huì 教會 gaau1 kui2 nhà thờ
54 Location market 市场 市場 shì chǎng 市場 si5 coeng4 chợ thị trường
55 Location country 国家 國家 guó jiā 國家 gwok3 gaa1 đất nước quốc gia
56 Location nation 国家 國家 guó jiā 國家 gwok3 gaa1 Quốc gia
57 Location state 州 州 zhōu 州 zau1 bang
58 Location province 省 省 shěng 省 saang2 tỉnh
59 Location district 区 區 qū 區 au1 quận
60 Location building 建造 建築物/大樓 jiàn zào 建造 gin3 cou3 tòa nhà cao ốc
61 Location ground 地面 地上 dì miàn 地面 dei6 min6 đất
khoảng
không
62 Location outer space 外太空 外太空 wài tài kōng 外太空 ngoi6 taai3 hung1 ngoài khí

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

quyển trái
đất
63 Location bank 银行 銀行 yín háng 銀行 ngan2 haang4 ngân hàng
64 Location location 位置 位置 wèi zhi 位置 wai2 zi3 chỗ vị trí
United States
65 Countries of America 美国 美國 měi guó 美國 mei5 gwok3 hoa kỳ mỹ
66 Countries Australia 澳大利亚 澳洲 ào dà lì yà 澳大利亞 juk1 daai6 lei6 aa3 Úc
nước Thái
67 Countries Thailand 泰国 泰國 tài guó 泰國 taai3 gwok3 Lan
68 Countries China 中国 中國 zhōng guó 中國 zung1 gwok3 Tàu Trung Quốc
United Vương
69 Countries Kingdom 英国 英國 yīng guó 英國 jing1 gwok3 quốc Anh
70 Countries England 英国 英國 yīng guó 英國 jing1 gwok3 anh quốc
Tây Ban
71 Countries Spain 西班牙 西班牙 xī bān yá 西班牙 sai1 baan1 ngaa4 Nha
72 Countries Germany 德国 德國 dé guó 德國 dak1 gwok3 nước Đức
73 Countries France 法国 法國 fǎ guó 法國 faat3 gwok3 Pháp
74 Countries Middle East 中东 中東 zhōng dōng 中東 zung1 dung1 Trung đông
75 Clothing hat 帽子 帽子 mào zi 帽子 mou6 zi2 nón mũ
76 Clothing dress 连衣裙 洋裝 lián yī qún 連衣裙 lin4 ji1 kwan4 bộ váy
77 Clothing suit 适合 西裝 shì hé 適合 dik1 gap3 bộ đồ
78 Clothing skirt 短裙 裙子 duǎn qún 短裙 dyun2 kwan4 chiếc váy
79 Clothing shirt 衬衫 襯衫 chèn shān 恤衫 seot1 saam1 áo sơ mi
80 Clothing T-shirt T 恤衫 T恤 T xù shān T 恤衫 T seot1 saam1 Áo thun
81 Clothing pants 裤子 褲子 kù zi 褲子 fu3 zi2 quân dai

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

82 Clothing shoes 鞋 鞋子 xié 鞋 haai4 giày dép


83 Clothing pocket 口袋 口袋 kǒu dài 口袋 hau2 doi6 túi quần
84 Clothing coat 涂层 外套 tú céng 塗層 tou4 cang4 áo khoác
85 Clothing stain 弄脏 污漬 nòng zāng 弄臟 lung6 zong6 vết bẩn
86 Clothing socks 袜子 襪子 wà zi 襪 maat6 bít tất
87 Clothing gloves 手套 手套 shǒu tào 手套 sau2 tou3 găng tay
88 Clothing necktie 领带 領帶 lǐng dài 呔 taai1 cà ra vát
89 Clothing vest 背心 背心 bèi xīn 背心 bui3 sam1 áo gi lê
khăn
90 Clothing scarf 围巾 圍巾 wéi jīn 頸巾 geng2 gan1 quàng cổ
91 Clothing clothing 服装 服裝/衣服 fú zhuāng 服裝 fuk6 zong1 quần áo
92 Colour red 红 紅色 hóng 紅 gung1 đỏ
màu xanh
93 Colour green 绿色 綠色 lǜ sè 綠色 luk6 sik1 lá
ánh sáng
94 Colour light blue 浅蓝 淺藍色 qiǎn lán 淺藍 cin2 laam4 màu xanh
95 Colour dark blue 深蓝 深藍色 shēn lán 深藍 sam1 laam4 Xanh đậm
96 Colour yellow 黄色 黃色 huáng sè 黃色 wong4 sik1 màu vàng
97 Colour brown 棕色 棕色 zōng sè 棕色 zung1 sik1 nâu
98 Colour pink 粉 粉紅色 fěn 粉 fan2 màu hồng
99 Colour purple 紫色 紫色 zǐ sè 紫色 zi2 sik1 màu tía
100 Colour silver 银 銀色 yín 銀 ngan2 bạc
101 Colour gold 金 金色 jīn 金 gam1 vàng
102 Colour orange 橙 橘色 chéng 橙 caang2 màu cam

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

103 Colour black 黑色 黑色 hēi sè 黑色 haak1 sik1 màu đen


104 Colour white 白色 白色 bái sè 白色 baak6 sik1 màu trắng
105 Colour gray 灰色 灰色 huī sè 灰色 fui1 sik1 màu xám
106 Colour colour 颜色 顏色 yán sè 顏色 ngaan4 sik1 màu
107 People son* 儿子* 兒子* ér zi * 兒子* ji4 zi2 * Con trai*
108 People daughter* 女儿* 女兒* nǚ ér * 女兒* jyu5 ji4 * con gái *
109 People mother 母亲 媽媽 mǔ qīn 母親 mou5 can1 mẹ
110 People father 父亲 爸爸 fù qīn 父親 fu2 can1 cha
母母親 - 父
mǔ mǔ qīn - fù mou5 mou5 can1 - cha mẹ -
111 People parents 母母亲 - 父亲 爸媽 qīn 親 fu2 can1 cha
112 People baby 宝宝 嬰兒 bǎo bǎo 寶寶 bou2 bou2 bé con
113 People man 人 男生 rén 人 4-Jan Đàn ông
người phụ
114 People woman 女人 女生 nǚ ren 女人 jyu5 jan4 nữ
115 People brother* 哥哥* 哥哥/弟弟* gē ge * 哥哥* go1 go1 * anh em*
116 People sister* 妹妹* 姊姊/妹妹* mèi mei * 妹妹* mui6 mui6 * chị gái*
117 People family 家庭 家庭 jiā tíng 家庭 gaa1 ting4 gia đình
118 People grandfather 祖父 爺爺/外公 zǔ fù 祖父 zou2 fu2 ông ngoại
119 People grandmother 祖母 奶奶/外婆 zǔ mǔ 祖母 zou2 mou5 bà ngoại
120 People husband* 丈夫* 老公 zhàng fu * 老公* lou5 gung1 * chồng
121 People wife* 妻子* 老婆 qī zi * 老婆* lou5 po4 * vợ
122 People king 王 國王 wáng 王 wong4 Vua

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

123 People queen 女王 女王 nǚ wáng 女王 jyu5 wong4 Nữ hoàng


124 People president 主席 總統 zhǔ xí 主席 zyu2 zik6 chủ tịch
125 People neighbor 邻居 鄰居 lín jū 鄰居 leon4 geoi1 hàng xóm
126 People boy 男孩 男孩 nán hái 男孩 naam4 haai4 con trai
127 People girl 女孩 女孩 nǚ hái 女孩 jyu5 haai4 con gái
haai4 zi2 naam4
128 People child boy 孩子男孩 小男孩 hái zi nán hái 孩子男孩 haai4 cậu bé con
haai4 zi2 ge3 jyu5
129 People child girl 孩子的女孩 小女孩 hái zi de nǚ hái 孩子嘅女孩 haai4 trẻ em gái
người đàn
chéng nián nán cing4 nin4 naam4 ông trưởng
130 People adult man 成年男子 成年男性 zǐ 成年男子 zi2 thành
người phụ
chéng nián nǚ cing4 nin4 jyu5 nữ trưởng
131 People adult woman 成年女性 成年女性 xìng 成年女性 sing3 thành
132 People human 人的 人類 rén de 人嘅 jan4 ge3 con người
133 People friend 朋友 朋友 péng you 朋友 pang4 jau5 bạn bè
134 People victim 受害者 受害者 shòu hài zhě 受害者 sau6 hoi6 ze2 nạn nhân
135 People player 播放机 玩家 bō fàng jī 播放機 bo3 fong3 gei1 người chơi
136 People fan 风扇 風扇 fēng shàn 風扇 fung1 sin3 cái quạt
137 People crowd 人群 人群 rén qún 人群 jan4 kwan4 đám đông
138 People person 人 人 rén 人 4-Jan một người
139 Job Teacher 教师 老師 jiào shī 教師 gaau1 si1 Giáo viên
140 Job student 学生 學生 xué sheng 學生 hok6 saang1 học sinh
141 Job lawyer 律师 律師 lǜ shī 律師 leot6 si1 luật sư

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

142 Job doctor 医生 醫生 yī shēng 醫生 ji1 saang1 Bác sĩ


143 Job patient 患者 患者 huàn zhě 患者 waan6 ze2 bệnh nhân
người hầu
144 Job waiter 服务员 服務生 fú wù yuán 伙計 fo2 gai3 bàn
145 Job secretary 秘书 秘書 mì shū 秘書 bei3 syu1 Thư ký
146 Job priest 牧师 牧師 mù shī 牧師 muk6 si1 thầy tu
147 Job police 警察 警察 jǐng chá 警察 ging2 caat3 công an
148 Job army 军队 軍隊 jūn duì 軍隊 gwan1 deoi6 quân đội
149 Job soldier 士兵 軍人 shì bīng 士兵 si6 bing1 lính
150 Job artist 艺术家 藝術家 yì shù jiā 藝術家 ngai6 seot6 gaa1 họa sĩ
151 Job engineer 工程师 工程師 gōng chéng shī 工程師 gung1 cing4 si1 kĩ sư
152 Job author 作者 作者 zuò zhě 作者 zok3 ze2 tác giả
153 Job manager 经理 經紀人/主管 jīng lǐ 經理 ging1 lei5 giám đốc
154 Job reporter 记者 記者 jì zhě 記者 gei3 ze2 phóng viên
155 Job actor 演员 演員 yǎn yuán 演員 jin2 jyun4 diễn viên
nghề
156 Job job 工作 工作 gōng zuò 工作 gung1 zok3 nghiệp
157 Society religion 宗教 宗教 zōng jiào 宗教 zung1 gaau1 tôn giáo
158 Society heaven 天堂 天堂 tiān táng 天堂 tin1 tong4 trời
159 Society hell 地狱 地獄 dì yù 地獄 dei6 juk6 âm phủ
160 Society god 神 神/上帝 shén 神 san1 thần
161 Society devil 魔鬼 魔王 mó guǐ 魔鬼 mo1 gwai2 quỷ sứ
162 Society angel 天使 天使 tiān shǐ 天使 tin1 sai2 Thiên thần

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

163 Society fairy 仙女 仙女 xiān nǚ 仙女 sin1 jyu5 bà tiên


164 Society spirit 精神 精靈 jīng shen 精神 zeng1 san1 thần linh
165 Society demon 恶魔 惡魔/魔鬼 è mó 惡魔 ngok3 mo1 yêu quái
166 Society death 死亡 死亡 sǐ wáng 死亡 sei2 mong4 cái chết
167 Society medicine 医学 醫學 yī xué 醫學 ji1 hok6 thuốc y dược
168 Society money 钱 錢 qián 錢 cin2 tiền bạc tệ
169 Society dollar 美元 美金 měi yuán 美元 mei5 jyun4 đô la
170 Society bill 法案 鈔票 fǎ àn 法案 faat3 ngon3 hóa đơn
171 Society marriage* 婚姻* 婚姻* hūn yīn * 婚姻* fan1 jan1 * hôn nhân*
172 Society wedding* 婚礼* 婚禮* hūn lǐ * 婚禮* fan1 lai5 * kết hôn*
173 Society team 球队 團隊 qiú duì 球隊 kau4 deoi6 đội
174 Society ethnicity 种族 種族 zhǒng zú 種族 zung2 zuk6 dân tộc
sexual quan hệ
175 Society intercourse 性交 性交 xìng jiāo 性交 sing3 gaau1 tình dục
176 Society gender 性别 性別 xìng bié 性別 sing3 bit6 giới tính
177 Society murder 谋杀 謀殺 móu shā 謀殺 mau4 saai3 giết ám sát
178 Society prison 监狱 監牢 jiān yù 監獄 gaam1 juk6 nhà tù
179 Society technology 技术 技術 jì shù 技術 gei6 seot6 Công nghệ
180 Society energy 能源 能源 néng yuán 能源 nang4 jyun4 năng lượng
181 Society war 战争 戰爭 zhàn zhēng 戰爭 zin3 caang1 chiến tranh
182 Society peace 和平 和平 hé píng 和平 wo4 peng4 hòa bình
183 Society attack 攻击 攻擊 gōng jī 攻擊 gung1 gik1 tấn công

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

chế độ dân
184 Society democracy 民主 民主主義 mín zhǔ 民主 man4 zyu2 chủ
chủ nghĩa
185 Society capitalism 资本主义 資本主義 zī běn zhǔ yì 資本主義 zi1 bun2 zyu2 ji6 tư bản
chủ nghĩa
186 Society socialism 社会主义 社會主義 shè huì zhǔ yì 社會主義 se5 kui2 zyu2 ji6 xã hội
gung1 caan2 zyu2 chủ nghĩa
187 Society communism 共产主义 共產主義 gòng chǎn zhǔ yì 共產主義 ji6 cộng sản
188 Society dictator 独裁者 獨裁者 dú cái zhě 獨裁者 duk6 coi4 ze2 nhà độc tài
189 Society election 选举 選舉 xuǎn jǔ 選舉 syun2 geoi2 bầu cử
190 Society magazine 杂志 雜誌 zá zhì 雜志 zaap6 zi3 tạp chí
191 Society newspaper 报纸 報紙 bào zhǐ 報紙 bou3 zi2 báo
192 Society poison 毒 毒 dú 毒 duk6 độc
193 Society gun 枪 槍 qiāng 槍 coeng1 súng
194 Society sport 运动 運動 yùn dòng 運動 wan6 dung6 thể thao
đua thể
195 Society sport race 体育比赛 競賽 tǐ yù bǐ sài 體育比賽 tai2 juk6 bei2 coi3 thao
196 Society exercise 行使 運動 xíng shǐ 行使 haang4 sai2 bài tập
197 Society ball 球 球 qiú 球 kau4 quả
198 Society game 游戏 遊戲 yóu xì 游戲 jau4 fu1 trò chơi
199 Society price 价格 價格 jià gé 價格 gaa3 gaak3 giá
200 Society contract 合同 合約 hé tong 合同 gap3 tung4 hợp đồng
201 Society drug 药物 藥品/毒品 yào wù 葯物 joek1 mat6 ma túy
202 Society sign 牌子 牌子 pái zi 牌 pai2 biển báo
203 Society science 科学 科學 kē xué 科學 fo1 hok6 khoa học

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

204 Society God 神 神/上帝 shén 神 san1 thần


205 Art band 带 樂團 dài 帶 daai2 ban nhạc
206 Art song 歌曲 歌 gē qǔ 歌曲 go1 kuk1 bài hát ca khúc
musical
207 Art instrument 乐器 樂器 yuè qì 樂器 lok6 hei3 nhạc cụ
208 Art music 音乐 音樂 yīn yuè 音樂 jam1 lok6 Âm nhạc
209 Art painting 绘画 繪畫 huì huà 繪畫 kui1 waa2 bức tranh
210 Art photography 摄影 攝影 shè yǐng 攝影 nip6 jeng2 nhiếp ảnh
211 Art movie 电影 電影 diàn yǐng 電影 din6 jeng2 bộ phim
212 Art art 艺术 藝術 yì shù 藝術 ngai6 seot6 nghệ thuật
213 Beverage coffee 咖啡 咖啡 kā fēi 咖啡 gaa1 fe1 cà phê
214 Beverage tea 茶 茶 chá 茶 caa4 trà chè
215 Beverage wine 葡萄酒 紅酒 pú tao jiǔ 提子酒 dai2 zi2 zau2 rượu
216 Beverage beer 啤酒 啤酒 pí jiǔ 啤酒 be1 zau2 bia
217 Beverage juice 汁 果汁 zhī 汁 zap1 nước ép
218 Beverage water 水 水 shuǐ 水 seoi2 nước
219 Beverage milk 牛奶 牛奶 niú nǎi 牛奶 ngau4 naai1 sữa
220 Beverage beverage 饮料 飲料 yǐn liào 飲料 jam2 liu2 đồ uống
221 Food egg 蛋 蛋 dàn 蛋 daan2 trứng
222 Food cheese 起司 起司 qǐ sī 起司 hei2 si1 phô mai
223 Food bread 面包 麵包 miàn bāo 面包 min6 baau1 bánh mì
224 Food soup 汤 湯 tāng 湯 soeng1 canh

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

225 Food cake 蛋糕 蛋糕 dàn gāo 蛋糕 daan2 gou1 bánh ngọt


226 Food chicken 鸡 雞肉 jī 雞 gai1 gà
227 Food pork 猪肉 豬肉 zhū ròu 豬肉 zyu1 juk6 thịt heo
228 Food beef 牛肉 牛肉 niú ròu 牛肉 ngau4 juk6 thịt bò
229 Food apple 苹果 蘋果 píng guǒ 蘋果 pan4 gu2 quả táo
230 Food banana 香蕉 香蕉 xiāng jiāo 香蕉 hoeng1 ziu1 chuối
231 Food orange 橙 柳橙 chéng 橙 caang2 màu cam
232 Food lemon 柠檬 檸檬 níng méng 檸檬 ling4 mung1 chanh
233 Food corn 玉米 玉米 yù mǐ 粟米 suk1 mai5 ngô
234 Food rice 米 米/飯 mǐ 米 mai5 cơm
235 Food oil 油 油 yóu 油 jau4 dầu
236 Food seed 种子 種子 zhǒng zi 種子 zung2 zi2 hạt
237 Food knife 刀 餐刀 dāo 刀 dou1 dao
238 Food spoon 勺 湯匙 sháo 勺 coek3 cái muỗng
239 Food fork 叉 叉子 chā 叉 caa1 cái nĩa
240 Food plate 盘 盤子 pán 盤 pun4 đĩa
ly uống
241 Food cup 杯 杯子 bēi 杯 bui1 nước
bữa ăn
242 Food breakfast 早餐 早餐 zǎo cān 早餐 zou2 caan1 sáng
bữa ăn
243 Food lunch 午餐 午餐 wǔ cān 午餐 ng5 caan1 trưa
244 Food dinner 晚餐 晚餐 wǎn cān 晚餐 maan5 caan1 bữa tối
245 Food sugar 糖 糖 táng 糖 tong2 đường

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

246 Food salt 盐 鹽巴 yán 鹽 jim4 muối


247 Food bottle 瓶 瓶子 píng 樽 zeon1 chai
248 Food food 食品 食物 shí pǐn 食品 ji6 ban2 đồ ăn
249 Home table 表 桌子 biǎo 表 biu2 bàn
250 Home chair 椅子 椅子 yǐ zi 椅子 ji1 zi2 ghế
251 Home bed 床 床 chuáng 床 cong4 giường
252 Home dream 梦想 夢 mèng xiǎng 夢想 mung6 soeng2 mơ tưởng
253 Home window 窗口 窗戶 chuāng kǒu 窗口 coeng1 hau2 cửa sổ
254 Home door 门 門 mén 門 mun4 cánh cửa
255 Home bedroom 卧室 臥室 wò shì 卧室 ngo6 sat1 phòng ngủ
256 Home kitchen 厨房 廚房 chú fáng 廚房 ceoi4 fong2 nhà bếp
257 Home bathroom 浴室 浴室 yù shì 浴室 juk6 sat1 phòng tắm
258 Home pool 池 游泳池 chí 池 ci4 hồ bơi
259 Home pencil 铅笔 鉛筆 qiān bǐ 鉛筆 jyun4 bat1 bút chì
260 Home pen 笔 筆 bǐ 筆 bat1 cây bút
261 Home photograph 照片 照片 zhào piàn 照片 ziu3 pin3 ảnh chụp
262 Home soap 肥皂 肥皂 féi zào 鹼 gaan2 xà bông
263 Home book 书 書 shū 書 syu1 sách
264 Home page 页 書頁 yè 頁 jip6 Trang
265 Home key 键 鑰匙 jiàn 鍵 gin6 Chìa khóa
266 Home paint 涂料 顏料/油漆 tú liào 塗料 tou4 liu2 Sơn
267 Home letter 信 信 xìn 信 seon3 lá thư

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

268 Home note 注意 紙條 zhù yì 注意 zyu3 ji3 chú ý


269 Home wall 壁 牆壁 bì 壁 bek3 Tường
270 Home brick 砖 磚塊 zhuān 磚 zyun1 gạch
271 Home tile 瓦 瓷磚 wǎ 瓦 ngaa5 ngói
272 Home wood 木 木頭 mù 木 muk6 gỗ
273 Home concrete 具体 水泥 jù tǐ 具體 geoi6 tai2 bê tông
274 Home paper 纸 紙 zhǐ 紙 zi2 giấy
275 Home floor 地板 地板 dì bǎn 地板 dei6 baan2 mặt sàn
276 Home ceiling 天花板 天花板 tiān huā bǎn 天花板 tin1 faa1 baan2 trần nhà
277 Home roof 屋顶 屋頂 wū dǐng 屋頂 nguk1 deng2 mái nhà
278 Home card 卡 卡 kǎ 卡 kaa1 Thẻ
279 Home ring 环 戒指 huán 環 waan4 chiếc nhẫn
280 Home tool 工具 工具 gōng jù 工具 gung1 geoi6 dụng cụ
281 Home lock 锁 鎖 suǒ 鎖 so2 Khóa
282 Home telephone 电话 電話 diàn huà 電話 din6 waa2 Điện thoại
283 Home garden 花园 花園 huā yuán 花園 faa1 jyun4 vườn
284 Home yard 码 院子 mǎ 碼 maa5 cái sân
285 Home needle 针 針 zhēn 針 zam1 cây kim
cái cặp
286 Home bag 袋 袋子 dài 袋 doi6 sách
287 Home box 框 箱子/盒子 kuāng 框 hong1 cái hộp
288 Home gift 礼品 禮物 lǐ pǐn 禮品 lai5 ban2 quà tặng

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

289 Electronics clock 时钟 時鐘 shí zhōng 時鍾 si4 zung1 đồng hồ


290 Electronics lamp 灯 燈 dēng 燈 dang1 đèn
291 Electronics fan 风扇 電風扇 fēng shàn 風扇 fung1 sin3 cái quạt
điện thoại
292 Electronics cell phone 手机 手機 shǒu jī 手機 sau2 gei1 di động
293 Electronics network 网络 網絡 wǎng luò 網絡 mong5 lok3 mạng lưới
máy tính
294 Electronics computer 计算机 電腦 jì suàn jī 計算機 gai3 syun3 gei1 bàn
chương
computer diàn nǎo chéng din6 nou5 cing4 trình máy
295 Electronics program 电脑程序 應用程式 xù 電腦程序 zeoi6 tính
bǐ jì běn diàn bat1 gei3 bun2 máy tính
296 Electronics laptop 笔记本电脑 筆電 nǎo 筆記本電腦 din6 nou5 xách tay
297 Electronics screen 屏幕 螢幕 píng mù 屏幕 bing2 mok6 màn
298 Electronics camera 相机 相機 xiàng jī 相機 soeng1 gei1 máy ảnh
299 Electronics television 电视 電視 diàn shì 電視 din6 si6 tivi vô tuyến
300 Electronics internet 因特网 網路 yīn tè wǎng 因特网 jan1 dak6 mong5 in tơ nét mạng
301 Electronics download 下载 下載 xià zǎi 下载 haa5 zoi2 tải về
302 Electronics install 安装 安裝 ān zhuāng 安装 ngon1 zong1 lắp vào
wú xiàn shàng mou4 sin3 soeng5
303 Electronics wifi 无线上网 WiFi wǎng 无线上网 mong5 wifi
304 Electronics radio 无线电 收音台 wú xiàn diàn 无线电 mou4 sin3 din6 Radio
305 Body head 头 頭 tóu 头 tau4 cái đầu
306 Body fur 毛皮 毛 máo pí 毛皮 mou4 pei4 lông
307 Body neck 颈部 脖子 jǐng bù 颈部 geng2 bou6 cái cổ

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

308 Body face 面对 臉 miàn duì 面对 min6 deoi3 khuôn mặt


309 Body beard 胡子 鬍子 hú zi 胡须 wu4 seoi1 râu
310 Body hair 头发 頭髮 tóu fa 头发 tau4 faat3 tóc
311 Body eye 眼 眼睛 yǎn 眼 ngaan5 mắt
312 Body mouth 口 嘴巴 kǒu 口 hau2 miệng
313 Body lips 嘴唇 嘴唇 zuǐ chún 嘴唇 zeoi2 seon4 môi
314 Body nose 鼻子 鼻子 bí zi 鼻哥 bei6 go1 mũi
315 Body tooth 齿 牙齒 chǐ 齿 ci2 răng
316 Body ear 耳 耳朵 ěr 耳 ji5 tai
giọt nước
317 Body teardrop 泪珠 眼淚 lèi zhū 泪珠 leoi6 zyu1 mắt
318 Body tongue 舌 舌頭 shé 脷 lei6 cái lưỡi
319 Body back 背部 背 bèi bù 背部 bui3 bou6 trở lại
320 Body toe 脚趾 腳趾 jiǎo zhǐ 脚趾 goek3 zi2 ngón chân
321 Body finger 手指 手指 shǒu zhǐ 手指 sau2 zi2 ngón tay
322 Body foot 脚丫子 腳 jiǎo yā zi 脚丫子 goek3 aa1 zi2 bàn chân
323 Body hand 手 手 shǒu 手 sau2 tay
324 Body leg 腿 腿 tuǐ 腿 teoi2 Chân
325 Body arm 臂 手臂 bèi 臂 bei3 cánh tay
326 Body shoulder 肩 肩膀 jiān 肩 gin1 vai
hình trái
327 Body heart 心 心臟 xīn 心 sam1 tim
328 Body blood 血液 血 xuè yè 血液 hyut3 jat6 máu

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

329 Body brain 脑 腦 nǎo 脑 nou5 não bộ


330 Body knee 膝盖 膝蓋 xī gài 膝头哥 sat1 tau4 go1 đầu gối
331 Body sweat 汗 汗 hàn 汗 hon4 mồ hôi
332 Body disease 疾病 疾病 jí bìng 疾病 zat6 beng6 Căn bệnh
khúc
333 Body bone 骨 骨頭 gǔ 骨 gwat1 xương
334 Body voice 语音 語音 yǔ yīn 语音 jyu5 jam1 giọng nói
335 Body skin 皮肤 皮膚 pí fū 皮肤 pei4 fu1 da
336 Body fingernail 指甲 指甲 zhǐ jia 指甲 zi2 gaap3 móng tay
337 Body eyebrow 眉 眉毛 méi 眉 mei4 lông mày
338 Body eyelash 睫毛 眼睫毛 jié máo 睫毛 zit6 mou4 lông mi
339 Body corpse 尸体 屍體 shī tǐ 尸体 si1 ban6 tử thi
cơ thể con
340 Body human body 人体 人體 rén tǐ 人体 jan4 ban6 người
341 Nature sea* 海* 海* hǎi * 海* hoi2 * biển* hải
đại
342 Nature ocean* 海洋* 海洋* hǎi yáng * 海洋* hoi2 joeng4 * dương*
343 Nature fire 火 火 huǒ 火 fo2 lửa
344 Nature ice 冰 冰 bīng 冰 bing1 băng
345 Nature river 河 河 hé 河 ho4 sông hà
346 Nature mountain 山 山 shān 山 saan1 núi sơn
347 Nature rain 雨 雨 yǔ 雨 jyu5 mưa vũ
348 Nature snow 雪 雪 xuě 雪 syut3 tuyết
349 Nature tree 树 樹 shù 树 syu6 cây

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

350 Nature sun 太阳 太陽 tài yang 太阳 taai3 joeng4 mặt trời


351 Nature moon 月亮 月亮 yuè liang 月光 jyut6 gwong1 mặt trăng
352 Nature world 世界 世界 shì jiè 世界 sai3 gaai3 thế giới
353 Nature Earth 地球 地球 dì qiú 地球 dei6 kau4 trái đất
354 Nature forest 森林 森林 sēn lín 森林 sam1 lam4 rừng lâm
355 Nature sky 天空 天空 tiān kōng 天空 tin1 hung1 bầu trời
356 Nature plant 厂 植物 chǎng 厂 aa1 cây
357 Nature wind 风 風 fēng 风 fung1 gió phong
tou2 joeng5 / dei6
358 Nature soil/earth 土壤/地球 土壤 tǔ rǎng / dì qiú 土壤/地球 kau4 đất / đất
359 Nature flower 花 花 huā 花 faa1 hoa
360 Nature valley 谷 山谷 gǔ 谷 guk1 thung lũng
361 Nature root 根 根 gēn 根 gan1 gốc cây
362 Nature lake 湖 湖 hú 湖 wu4 hồ
363 Nature star 星 星 xīng 星 seng1 ngôi sao
364 Nature grass 草 草 cǎo 草 cou2 cỏ
365 Nature leaf 叶 葉子 yè 叶 hip6 lá cây
366 Nature air 空气 空氣 kōng qì 空气 hung1 hei3 không khí
367 Nature sand 砂 沙子 shā 砂 saa1 cát sa
368 Nature beach 海滩 海灘 hǎi tān 海滩 hoi2 taan1 bờ biển
369 Nature wave 波 浪 bō 波 bo1 làn sóng
370 Nature island 岛 島 dǎo 岛 dou2 Đảo

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

371 Nature hill 山 山坡 shān 山 saan1 đồi


372 Nature heat 热 熱氣 rè 热 jit6 hâm nóng
373 Nature north 北 北 běi 北 baak1 Bắc
hướng
374 Nature south 南 南 nán 南 naam4 Nam
hướng
375 Nature east 东 東 dōng 东 dung1 Đông
376 Nature west 西 西 xī 西 sai1 hướng Tây
377 Nature northeast 东北 東北 dōng běi 东北 dung1 baak1 đông bắc
378 Nature northwest 西北 西北 xī běi 西北 sai1 baak1 Tây Bắc
379 Nature southeast 东南 東南 dōng nán 东南 dung1 naam4 Đông Nam
380 Nature southwest 西南 西南 xī nán 西南 sai1 naam4 tây nam
381 Nature north pole 北极 北極 běi jí 北极 baak1 gik6 Bắc cực
382 Nature south pole 南极 南極 nán jí 南极 naam4 gik6 cực Nam
383 Nature nature 性质 大自然 xìng zhì 性质 sing3 zat1 bản chất
384 Materials glass 玻璃 玻璃 bō li 玻璃 bo1 lei4 ly
385 Materials metal 金属 金屬 jīn shǔ 金属 gam1 suk6 kim khí
386 Materials plastic 塑料 塑膠 sù liào 塑料 sok3 liu2 Nhựa
387 Materials wood 木 木頭 mù 木 muk6 gỗ
388 Materials stone 石 石頭 shí 石 daam3 Cục đá
389 Materials diamond 钻石 鑽石 zuàn shí 钻石 zyun1 daam3 kim cương
390 Materials clay 粘土 粘土 nián tǔ 粘土 nim1 tou2 đất sét
391 Materials material 材料 材料/材質 cái liào 材料 coi4 liu2 chất liệu

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

392 Materials dust 灰尘 灰塵 huī chén 灰尘 fui1 can4 bụi bẩn


393 Materials gold 金 黃金 jīn 金 gam1 vàng
394 Materials copper 铜 銅 tóng 铜 tung4 đồng
395 Materials silver 银 銀 yín 银 ngan2 bạc
Math /
396 Measurement temperature 温度 溫度 wēn dù 溫度 wan1 dok6 nhiệt độ
Math /
397 Measurement date 日期 日期 rì qī 日期 jat6 gei1 hẹn hò
Math /
398 Measurement weight 重量 重量 zhòng liàng 重量 cung4 loeng4 cân nặng
Math /
399 Measurement meter 仪表 公尺 yí biǎo 仪表 ji4 biu2 mét
Math /
400 Measurement centimeter 厘米 公分 lí mǐ 厘米 lei4 mai5 centimet
Math /
401 Measurement kilogram 公斤 公斤 gōng jīn 公斤 gung1 gan1 kg
Math /
402 Measurement inch 英寸 英吋 yīng cùn 英寸 jing1 cyun3 inch
Math /
403 Measurement foot 脚丫子 英尺 jiǎo yā zi 腳丫子 goek3 aa1 zi2 bàn chân
Math /
404 Measurement pound 磅 磅 bàng 磅 bong2 pao
Math /
405 Measurement half 半 一半 bàn 半 bun3 một nửa
Math /
406 Measurement circle 圈 圓形 quān 圈 gyun6 hình tròn
Math /
407 Measurement square 广场 正方形 guǎng chǎng 廣場 gwong2 coeng4 hình vuông
Math /
408 Measurement edge 边缘 邊緣 biān yuán 邊緣 bin1 jyun4 cạnh

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

Math /
409 Measurement corner 角 角 jiǎo 角 gok3 góc
410 Misc. Nouns map 地图 地圖 dì tú 地圖 dei6 tou4 bản đồ
411 Misc. Nouns dot 点 點 diǎn 點 dim2 chấm
412 Misc. Nouns consonant 辅音 子音 fǔ yīn 輔音 fu6 jam1 phụ âm
413 Misc. Nouns vowel 元音 母音 yuán yīn 元音 jyun4 jam1 nguyên âm
414 Misc. Nouns light 光 光 guāng 光 gwong1 nhẹ
415 Misc. Nouns sound 声音 聲音 shēng yīn 聲音 seng1 jam1 âm thanh
416 Misc. Nouns yes 是 是 shì 系 hai6 Vâng
417 Misc. Nouns no 没有 不是 méi yǒu 冇 mou5 Không
418 Misc. Nouns pattern 模式 圖案 mó shì 模式 mou4 sik1 họa tiết
419 Misc. Nouns piece 片 一片/一塊 piàn 片 pin3 cái
420 Misc. Nouns pain 疼痛 疼痛 téng tòng 疼痛 tang4 tung3 đau
chấn
421 Misc. Nouns injury 伤 傷口 shāng 傷 soeng1 thương
422 Misc. Nouns hole 孔 洞 kǒng 孔 hung2 lỗ thủng
423 Misc. Nouns image 图像 圖像 tú xiàng 圖像 tou4 zoeng6 hình ảnh
424 Misc. Nouns noun 名词 名詞 míng cí 名詞 meng4 ci4 danh từ
425 Misc. Nouns verb 动词 動詞 dòng cí 動詞 dung6 ci4 động từ
426 Misc. Nouns adjective 形容词 形容詞 xíng róng cí 形容詞 jing4 jung4 ci4 tính từ
427 Directions top 最佳 上面 zuì jiā 最佳 zeoi3 gaai1 đỉnh
428 Directions bottom 底部 下面 dǐ bù 底部 dai2 bou6 đáy
429 Directions side 侧 側面 cè 側 zak1 bên

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

430 Directions front 面前 前面 miàn qián 面前 min6 cin4 mặt trước


431 Directions back 背部 後面 bèi bù 背部 bui3 bou6 trở lại
432 Directions outside 外 外面 wài 外 ngoi6 ngoài kia
433 Directions inside 内 裡面 nèi 內 naap6 bên trong
434 Directions up 向上 往上 xiàng shàng 向上 hoeng3 soeng5 lên
435 Directions down 向下 往下 xiàng xià 向下 hoeng3 haa5 xuống
436 Directions left 剩下 往左 shèng xià 剩下 sing6 haa5 rời
437 Directions right 对 往右 duì 對 deoi3 bên phải
438 Directions straight 直行 往前 zhí xíng 直行 zik6 haang4 thẳng
439 Directions beside 旁 在...的旁邊 páng 旁 pong4 bên cạnh
440 Directions at 在 在 zài 喺 hai2 ở tại
chiều
441 Directions direction 方向 方向 fāng xiàng 方向 fong1 hoeng3 hướng
442 Seasons Summer 夏季 夏天 xià jì 夏季 haa6 gwai3 Mùa hè
443 Seasons Spring 弹簧 春天 tán huáng 彈簧 daan6 wong4 Mùa xuân
444 Seasons Winter 冬季 冬天 dōng jì 冬季 dung1 gwai3 Mùa đông
445 Seasons dry season 旱季 乾燥的季節 hàn jì 旱季 hon5 gwai3 mùa khô
446 Seasons wet season 雨季 梅雨 yǔ jì 雨季 jyu5 gwai3 mùa mưa
jim4 jit6 ge3 gwai3
447 Seasons hot season 炎热的季节 炎熱的季節 yán rè de jì jié 炎熱嘅季節 zit3 mùa nóng
448 Seasons Fall 秋季 秋天 qiū jì 秋季 cau1 gwai3 Gục ngã
449 Seasons season 季节 季節 jì jié 季節 gwai3 zit3 mùa vụ
450 Numbers zero 零 零 líng 零 ling4 số không

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

451 Numbers one 一 一 yī 一 jat1 một


452 Numbers two 二 二 èr 二 ji6 số hai
453 Numbers three 三 三 sān 三 saam1 số ba
454 Numbers four 四 四 sì 四 sei3 bốn
455 Numbers five 五 五 wǔ 五 ng5 năm
456 Numbers six 六 六 liù 六 luk6 sáu
457 Numbers seven 七 七 qī 七 cat1 bảy
458 Numbers eight 八 八 bā 八 baat3 tám
459 Numbers nine 九 九 jiǔ 九 gau2 chín
460 Numbers ten 十 十 shí 十 sap6 mười
461 Numbers eleven 十一 十一 shí yī 十一 sap6 jat1 mười một
462 Numbers twelve 十二 十二 shí èr 十二 sap6 ji6 mười hai
463 Numbers thirteen 十三 十三 shí sān 十三 sap6 saam1 mười ba
464 Numbers fourteen 十四 十四 shí sì 十四 sap6 sei3 mười bốn
465 Numbers fifteen 十五 十五 shí wǔ 十五 sap6 ng5 fifiteen
466 Numbers sixteen 十六 十六 shí liù 十六 sap6 luk6 mười sáu
467 Numbers seventeen 十七 十七 shí qī 十七 sap6 cat1 mười bảy
468 Numbers eighteen 十八 十八 shí bā 十八 sap6 baat3 mười tám
469 Numbers nineteen 十九 十九 shí jiǔ 十九 sap6 gau2 mười chín
470 Numbers twenty 二十 二十 èr shí 廿 jaa6 hai mươi
hai mươi
471 Numbers twenty-one 二十一 二十一 èr shí yī 廿一 jaa6 jat1 mốt

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

hai mươi
472 Numbers twenty-two 二十二 二十二 èr shí èr 廿二 jaa6 ji6 hai
473 Numbers thirty 三十 三十 sān shí 三十 saam1 sap6 Ba mươi
ba mươi
474 Numbers thirty-one 三十一 三十一 sān shí yī 三十一 saam1 sap6 jat1 mốt
ba mươi
475 Numbers thirty-two 三十二 三十二 sān shí èr 三十二 saam1 sap6 ji6 hai
476 Numbers forty 四十 四十 sì shí 四十 sei3 sap6 bốn mươi
bốn mươi
477 Numbers forty-one 四十一 四十一 sì shí yī 四十一 sei3 sap6 jat1 mốt
bốn mươi
478 Numbers forty-two 四十二 四十二 sì shí èr 四十二 sei3 sap6 ji6 hai
479 Numbers fifty 五十 五十 wǔ shí 五十 ng5 sap6 năm mươi
năm mươi
480 Numbers fifty-one 五十一 五十一 wǔ shí yī 五十一 ng5 sap6 jat1 mốt
năm mươi
481 Numbers fifty-two 五十二 五十二 wǔ shí èr 五十二 ng5 sap6 ji6 hai
482 Numbers sixty 六十 六十 liù shí 六十 luk6 sap6 sáu chục
483 Numbers sixty-one 六十一 六十一 liù shí yī 六十一 luk6 sap6 jat1 61
sáu mươi
484 Numbers sixty-two 六十二 六十二 liù shí èr 六十二 luk6 sap6 ji6 hai
485 Numbers seventy 七十 七十 qī shí 七十 cat1 sap6 bảy chục
bảy mươi
486 Numbers seventy-one 七十一 七十一 qī shí yī 七十一 cat1 sap6 jat1 mốt
bảy mươi
487 Numbers seventy-two 七十二 七十二 qī shí èr 七十二 cat1 sap6 ji6 hai
488 Numbers eighty 八十 八十 bā shí 八十 baat3 sap6 tám mươi

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

tám mươi
489 Numbers eighty-one 八十一 八十一 bā shí yī 八十一 baat3 sap6 jat1 mốt
tám mươi
490 Numbers eighty-two 八十二 八十二 bā shí èr 八十二 baat3 sap6 ji6 hai
491 Numbers ninety 九十 九十 jiǔ shí 九十 gau2 sap6 chín mươi
chín mươi
492 Numbers ninety-one 九十一 九十一 jiǔ shí yī 九十一 gau2 sap6 jat1 mốt
chín mươi
493 Numbers ninety-two 九十二 九十二 jiǔ shí èr 九十二 gau2 sap6 ji6 hai
494 Numbers one hundred 百 一百 bǎi 百 baak3 một trăm
one hundred một trăm
495 Numbers and one 101 一百零一 101 101 101 lẻ một
one hundred
496 Numbers and two 102 一百零二 102 102 102 102
one hundred một trăm
497 Numbers and ten 110 一百一十 110 110 110 mười
one hundred
498 Numbers and eleven 一一一 一百一十一 yī yī yī 一一一 jat1 jat1 jat1 111
499 Numbers one thousand 一千 一千 yī qiān 一千 jat1 cin1 một ngàn
one thousand Nghìn lẻ
500 Numbers and one 1001 一千零一 1001 1001 1001 một
mười
501 Numbers ten thousand 万 一萬 wàn 萬 maan6 nghìn
one hundred một trăm
502 Numbers thousand 十万 十萬 shí wàn 十萬 sap6 maan6 ngan
503 Numbers one million 一百万 一百萬 yī bǎi wàn 一百萬 jat1 baak3 maan6 một triệu
504 Numbers one billion 1 billioin 十億 1 billioin 1 billioin 1 billioin một billioin
505 Numbers first 第一 第一 dì yī 第一 dai6 jat1 Thứ nhất

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

506 Numbers second 第二 第二 dì èr 第二 dai6 ji6 thứ hai


507 Numbers third 第三 第三 dì sān 第三 dai6 saam1 thứ ba
508 Numbers fourth 第四 第四 dì sì 第四 dai6 sei3 thứ tư
509 Numbers fifth 第五 第五 dì wǔ 第五 dai6 ng5 thứ năm
510 Numbers sixth 第六 第六 dì liù 第六 dai6 luk6 thứ sáu
511 Months January 一月 一月 yī yuè 一月 jat1 jyut6 Tháng một
512 Months February 二月 二月 èr yuè 二月 ji6 jyut6 Tháng hai
513 Months March 游行 三月 yóu xíng 游行 jau4 haang4 tháng Ba
514 Months April 四月 四月 sì yuè 四月 sei3 jyut6 Tháng tư
515 Months May 可能 五月 kě néng 可能 ho2 nang4 Tháng Năm
516 Months June 六月 六月 liù yuè 六月 luk6 jyut6 tháng 6
517 Months July 七月 七月 qī yuè 七月 cat1 jyut6 Tháng Bảy
518 Months August 八月 八月 bā yuè 八月 baat3 jyut6 tháng 8
519 Months September 九月 九月 jiǔ yuè 九月 gau2 jyut6 Tháng Chín
Tháng
520 Months October 十月 十月 shí yuè 十月 sap6 jyut6 Mười
Tháng
521 Months November 十一月 十一月 shí yī yuè 十一月 sap6 jat1 jyut6 mười một
Tháng
522 Months December 十二月 十二月 shí èr yuè 十二月 sap6 ji6 jyut6 mười hai
星期一/禮拜一/
523 Days of Week Monday 星期一 週一 xīng qī yī 星期一 seng1 gei1 jat1 Thứ hai
星期二/禮拜二/
524 Days of Week Tuesday 星期二 週二 xīng qī èr 星期二 seng1 gei1 ji6 Thứ ba

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

星期三/禮拜三/
525 Days of Week Wednesday 星期三 週三 xīng qī sān 星期三 seng1 gei1 saam1 Thứ tư
星期四/禮拜四/
526 Days of Week Thursday 星期四 週四 xīng qī sì 星期四 seng1 gei1 sei3 Thứ năm
星期五/禮拜五/
527 Days of Week Friday 星期五 週五 xīng qī wǔ 星期五 seng1 gei1 ng5 Thứ sáu
星期六/禮拜六/
528 Days of Week Saturday 星期六 週六 xīng qī liù 星期六 seng1 gei1 luk6 Thứ bảy
星期日/星期天/
禮拜日/禮拜天/
529 Days of Week Sunday 星期日 週日 xīng qī rì 星期日 seng1 gei1 jat6 chủ nhật
530 Time year 年 年 nián 年 nin4 năm
531 Time month 月 月 yuè 月 jyut6 tháng
532 Time week 周 星期/禮拜/週 zhōu 周 zau1 tuần
533 Time day 日 天/日 rì 日 jat6 ngày
534 Time hour 小时 小時 xiǎo shí 小時 siu2 si4 giờ
535 Time minute 分钟 分鐘 fēn zhōng 分鍾 fan1 zung1 phút
536 Time second 第二 秒鐘 dì èr 第二 dai6 ji6 thứ hai
537 Time morning 早上 早上 zǎo shang 早上 zou2 soeng5 buổi sáng
538 Time afternoon 下午 下午 xià wǔ 下晝 haa5 zau3 buổi chiều
539 Time evening 晚间 晚上 wǎn jiān 晚間 maan5 gaan1 buổi tối
540 Time night 晚 傍晚 wǎn 晚 maan5 đêm

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

541 Time time 时间 時間 shí jiān 時間 si4 gaan1 thời gian


542 Verbs to work 上班 上班/工作 shàng bān 上班 soeng5 baan1 làm việc
543 Verbs to play 播放 玩 bō fàng 播放 bo3 fong3 chơi
544 Verbs to walk 行走 走 xíng zǒu 行走 haang4 zau2 đi bộ
545 Verbs to run 跑步 跑步 pǎo bù 跑步 paau2 bou6 chạy
546 Verbs to drive 开车 開車 kāi chē 揸車 zaa1 ce1 lái xe
547 Verbs to fly 飞 飛 fēi 飛 fei1 bay
548 Verbs to swim 游泳 游泳 yóu yǒng 游泳 jau4 wing6 bơi
549 Verbs to go 去 去 qù 去 heoi2 đi
550 Verbs to stop 停止 停止 tíng zhǐ 停止 ting4 zi2 dừng lại
551 Verbs to follow 跟随 追蹤 gēn suí 跟隨 gan1 ceoi4 theo
552 Verbs to think 想 想 xiǎng 想 soeng2 suy nghĩ
553 Verbs to speak 说话 說話/講話 shuō huà 講話 gong2 waa2 nói
554 Verbs to say 说 說 shuō 講 gong2 để nói
555 Verbs to chat 聊天 聊天 liáo tiān 傾計 king1 gai3 chat
556 Verbs to tell 告诉 告訴 gào su 告訴 gou3 sou3 kể
shuō qiāo qiao gong2 ciu2 ciu2
557 Verbs to whisper 说悄悄话 說悄悄話 huà 講悄悄話 waa2 thì thầm
558 Verbs to yell 吆喝 吆喝 yāo he 吆飲 jiu1 jam2 kêu
559 Verbs to eat 去吃 去吃 qù chī 去食 heoi2 ji6 ăn
560 Verbs to drink 喝 喝 hē 飲 jam2 uống
561 Verbs to kill 杀 殺 shā 殺 saai3 giết sát

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

562 Verbs to die 去死 去死 qù sǐ 去死 heoi2 sei2 chết tử vong


563 Verbs to win 赢 贏 yíng 贏 jeng4 thắng
564 Verbs to lose 失去 失去 shī qù 失去 sat1 heoi2 thua
565 Verbs to smile 微笑 微笑 wēi xiào 微笑 mei4 siu3 mỉm cười
566 Verbs to laugh 笑 笑 xiào 笑 siu3 cười
567 Verbs to cry 哭 哭 kū 喊 haam3 khóc
568 Verbs to buy 购买 購買 gòu mǎi 購買 gau3 maai5 mua
569 Verbs to pay 支付 支付 zhī fù 支付 zi1 fu6 trả
570 Verbs to sell 卖 賣 mài 賣 maai6 bán
để bắn một
571 Verbs to shoot a gun 射击枪 射擊槍 shè jī qiāng 射擊槍 je6 gik1 coeng1 khẩu súng
572 Verbs to learn 学习 學習 xué xí 學習 hok6 zaap6 học
573 Verbs to jump 跳 跳 tiào 跳 tiu3 nhảy
574 Verbs to smell 嗅觉 嗅覺 xiù jué 嗅覺 cau3 gaau3 ngửi
tīng dào shēng teng1 dou3 seng1 để nghe
575 Verbs to hear sound 听到声音 聽到聲音 yīn 聽到聲音 jam1 âm thanh
to listen to
576 Verbs music 听音乐 聽音樂 tīng yīn yuè 聽音樂 teng1 jam1 lok6 nghe nhạc
heoi2 soeng4
577 Verbs to taste 去尝尝 去嚐嚐 qù cháng cháng 去嘗嘗 soeng4 nếm thử
578 Verbs to touch 触摸 觸摸 chù mō 觸摸 cuk1 mo2 chạm
để xem
kàn dào yī zhī tai2 dou3 jat1 zek3 một con
579 Verbs to see a bird 看到一只鸟 看到一隻鳥 niǎo 睇到一只鳥 niu5 chim
580 Verbs to watch tv 看电视 看電視 kàn diàn shì 睇電視 tai2 din6 si6 xem TV

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

581 Verbs to kiss 亲吻 親吻 qīn wěn 親惜 can1 sik1 hôn


để đốt
582 Verbs to burn 烧 燒 shāo 燒 siu1 cháy
583 Verbs to melt 融化 融化 róng huà 融化 jung4 faa3 tan chảy
584 Verbs to dig 挖 挖 wā 挖 waa1 đào
585 Verbs to explode 爆炸 爆炸 bào zhà 爆炸 baau3 zaa3 bùng nổ
586 Verbs to sit 坐下 坐下 zuò xia 坐下 co5 haa5 ngồi
587 Verbs to stand 站 站 zhàn 站 zaam6 đứng
588 Verbs to love 去爱 去愛 qù ài 去愛 heoi2 ngoi3 yêu
để vượt
589 Verbs to pass by 路过 路過 lù guò 路過 lou6 gwo1 qua bởi
590 Verbs to cut 切 切 qiē 切 cai3 cắt
591 Verbs to fight 打架 打架 dǎ jià 打交 daa1 gaau1 chiến đấu
592 Verbs to lie down 躺下 躺下 tǎng xià 瞓下 fan3 haa5 nằm xuống
593 Verbs to dance 跳舞 跳舞 tiào wǔ 跳舞 tiu3 mou5 ngủ
594 Verbs to sleep 睡觉 睡覺 shuì jiào 瞓覺 fan3 gaau3
595 Verbs to wake up 起床 起床 qǐ chuáng 起身 hei2 gyun1 thức dậy
596 Verbs to sing 唱歌 唱歌 chàng gē 唱歌 coeng3 go1 hát ca
597 Verbs to count 算 算 suàn 算 syun3 để đếm
598 Verbs to marry 结婚 結婚 jié hūn 結婚 git3 fan1 cươi
để cầu
599 Verbs to pray 祈祷 祈禱 qí dǎo 祈禱 kei4 dou2 nguyện
600 Verbs to win 赢 贏 yíng 贏 jeng4 để thắng
601 Verbs to lose 失去 失去 shī qù 失去 sat1 heoi2 để mất

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

hùn hé / jiǎo wan6 gap3 / gaau2 để trộn /


602 Verbs to mix/stir 混合/搅拌 混合/攪拌 bàn 混合/攪拌 bun3 khuấy
nau2 kuk1 ; po3
603 Verbs to bend 扭曲;破戒 扭曲;破戒 niǔ qū ; pò jiè 扭曲;破戒 gaai3 uốn cong
604 Verbs to wash 洗 洗 xǐ 洗 sai2 rửa
605 Verbs to cook 做饭 做飯 zuò fàn 做飯 zou6 faan6 nấu ăn
606 Verbs to open 打开 打開 dǎ kāi 打開 daa1 hoi1 mở
607 Verbs to close 关闭 關閉 guān bì 關閉 gwaan1 bai3 đóng
608 Verbs to write 来写 來寫 lái xiě 嚟寫 lai2 se2 viết
609 Verbs to call 打电话 打電話 dǎ diàn huà 打電話 daa1 din6 waa2 để gọi
610 Verbs to turn 转 轉 zhuǎn 轉 zyun2 để biến
để xây
611 Verbs to build 打造 打造 dǎ zào 打造 daa1 cou3 dựng
612 Verbs to teach 去教 去教 qù jiào 去教 heoi2 gaau1 dạy
613 Verbs to grow 成长 成長 chéng zhǎng 成長 cing4 coeng4 lớn lên
614 Verbs to draw 绘制 繪製 huì zhì 繪制 kui1 zai3 vẽ
615 Verbs to feed 喂 餵 wèi 喂 wai2 cho ăn
616 Verbs to catch 去抓 去抓 qù zhuā 去抓 heoi2 aau1 để bắt
617 Verbs to throw 扔 扔 rěng 掟 deng3 ném
618 Verbs to clean 清除 清除 qīng chú 清除 ceng1 ceoi4 làm sạch
619 Verbs to find 寻找 尋找 xún zhǎo 尋搵 cam4 wan2 để tìm
620 Verbs to fall 下跌 下跌 xià diē 下跌 haa5 dit3 ngã
621 Verbs to stumble 绊倒 絆倒 bàn dǎo 絆倒 bun6 dou2 vấp ngã

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

zeoi6 jap6 ngoi3


622 Verbs to fall in love 坠入爱河 墜入愛河 zhuì rù ài hé 墜入愛河 ho4 phải lòng
623 Verbs to push 推 推 tuī 推 ceoi1 đẩy
624 Verbs to pull 拉 拉 lā 拉 laa1 để kéo
ceoi4 gyun1 kwai4 để thực
625 Verbs to carry 随身携带 隨身攜帶 suí shēn xié dài 隨身攜帶 daai2 hiện
626 Verbs to break 打破 打破 dǎ pò 打破 daa1 po3 để phá vỡ
627 Verbs to wear 穿 穿 chuān 著 zoek3 để mặc
628 Verbs to hang 挂 掛 guà 掛 gwaa3 treo
629 Verbs to shake 撼动 撼動 hàn dòng 撼動 ham6 dung6 để lắc
630 Verbs to sign 签署 簽署 qiān shǔ 簽署 cim1 cyu5 ký
để đánh
631 Verbs to beat 击败 擊敗 jī bài 擊敗 gik1 baai6 bại
632 Verbs to lift 举起 舉起 jǔ qǐ 舉起 geoi2 hei2 nâng
633 Adjectives long 长 長 cháng 長 coeng4 Dài
ngắn hạn
634 Adjectives short 短和长 短和長 duǎn hé cháng 短和長 dyun2 wo4 coeng4 và dài
635 Adjectives tall 高 高 gāo 高 gou1 cao
duǎn (VS 短(VS dyun2 (VS
ngắn (vs
636 Adjectives short (vs tall) 短(VS 高) 短(VS 高) gāo ) 高) gou1 ) cao)
637 Adjectives wide 宽 寬 kuān 寬 fun1 rộng
638 Adjectives narrow 缩小 縮小 suō xiǎo 縮小 suk1 siu2 hẹp
639 Adjectives big - large 大-大 大-大 dà - dà 大-大 daai6 - daai6 lớn - lớn
640 Adjectives small - little 小-小 小-小 xiǎo - xiǎo 小-小 siu2 - siu2 nhỏ - nhỏ

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

641 Adjectives slow 慢 慢 màn 慢 maan6 chậm


nhanh
642 Adjectives fast 快速 快速 kuài sù 快速 faai3 cuk1 chóng
643 Adjectives hot 热 熱 rè 熱 jit6 nóng
644 Adjectives cold 冷 冷 lěng 冷 laang5 lạnh
645 Adjectives warm 暖 暖 nuǎn 暖 nyun5 nóng
646 Adjectives cool 凉 涼 liáng 涼 loeng4 mát
647 Adjectives new 新 新 xīn 新 san1 mới mẻ
648 Adjectives old - new 老-新 老-新 lǎo - xīn 老-新 lou5 - san1 cũ mới
649 Adjectives young 年轻 年輕 nián qīng 年輕 nin4 heng1 trẻ
年轻人和老年 後生和老年
nián qīng rén hé hau6 saang1 wo4
650 Adjectives young and old 人 年輕人和老年人 lǎo nián rén 人 lou5 nin4 jan4 trẻ và già
651 Adjectives good 好 好 hǎo 好 hou2 tốt
652 Adjectives bad 坏 壞 huài 壞 waai6 tồi tệ
653 Adjectives wet 湿 濕 shī 濕 sap1 bị ướt
654 Adjectives dry 干 乾 gàn 干 gon1 khô
655 Adjectives sick 生病 生病 shēng bìng 生病 saang1 beng6 bệnh
656 Adjectives healthy 健康 健康 jiàn kāng 健康 gin6 hong1 khỏe mạnh
657 Adjectives loud 响 響 xiǎng 響 hoeng2 lớn
658 Adjectives quiet 安静 安靜 ān jìng 安靜 ngon1 zing6 trầm tính
sung
659 Adjectives happy 快乐 快樂 kuài lè 快樂 faai3 lok6 sướng
660 Adjectives sad 伤心 傷心 shāng xīn 傷心 soeng1 sam1 buồn

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

661 Adjectives beautiful 美丽 美麗 měi lì 靚 leng3 đẹp mỹ


662 Adjectives ugly 丑陋 醜陋 chǒu lòu 丑陋 cau2 lau6 xấu xí
663 Adjectives cute 可爱 可愛 kě ài 可愛 ho2 ngoi3 dễ thương
664 Adjectives deaf 聋 聾 lóng 聾 lung4 điếc
665 Adjectives blind 盲 盲 máng 盲 maang4 mù
666 Adjectives nice 不错 不錯 bù cuò 唔錯 m4 co3 tốt đẹp
667 Adjectives mean 意味着 意味著 yì wèi zhe 意味著 ji3 mei6 zoek3
668 Adjectives rich 丰富 豐富 fēng fù 豐富 fung1 fu3 giàu có
669 Adjectives poor 较差的 較差的 jiào chā de 較差嘅 gaau3 caa1 ge3 nghèo nàn
670 Adjectives thick 厚 厚 hòu 厚 hau5 dầy
671 Adjectives thin 薄 薄 bó 薄 bok6 mỏng
672 Adjectives expensive 昂贵 昂貴 áng guì 昂貴 ngong4 gwai3 đắt
673 Adjectives cheap 廉价 廉價 lián jià 廉價 lim4 gaa3 rẻ
bằng
674 Adjectives flat 平面 平面 píng miàn 平面 peng4 min6 phẳng
675 Adjectives curved 弯曲 彎曲 wān qū 彎曲 waan1 kuk1 uốn cong
676 Adjectives male 男 男 nán 男 naam4 Nam
677 Adjectives female 女 女 nǚ 女 jyu5 nữ
678 Adjectives tight 紧 緊 jǐn 緊 gan2 chật
679 Adjectives loose 松 松 sōng 松 cung4 lỏng lẻo
680 Adjectives high 高 高 gāo 高 gou1 cao
681 Adjectives low 低 低 dī 低 dai1 thấp

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

682 Adjectives soft 柔软的 柔軟的 róu ruǎn de 柔軟嘅 jau4 jyun5 ge3 dịu dàng
683 Adjectives hard 硬 硬 yìng 硬 ngaang6 chăm chỉ
684 Adjectives deep 深 深 shēn 深 sam1 sâu
685 Adjectives shallow 浅 淺 qiǎn 淺 cin2 cạn
686 Adjectives clean 清洁 清潔 qīng jié 清潔 ceng1 git3 lau sạch
687 Adjectives dirty 脏 髒 zàng 臟 zong6 dơ bẩn
688 Adjectives strong 强大 強大 qiáng dà 強大 goeng6 daai6 khỏe mạnh
689 Adjectives weak 弱 弱 ruò 弱 joek6 yếu ớt
690 Adjectives dead 死 死 sǐ 死 sei2 chết
691 Adjectives alive 活 活 huó 活 wut6 còn sống
692 Adjectives heavy 重 重 zhòng 重 cung4 nặng
trọng
693 Adjectives lightweight 轻量级 輕量級 qīng liàng jí 輕量級 heng1 loeng4 kap1 lượng nhẹ
694 Adjectives dark 黑暗 黑暗 hēi àn 黑暗 haak1 am3 bóng tối
695 Adjectives light color 浅色 淺色 qiǎn sè 淺色 cin2 sik1 màu sáng
696 Adjectives nuclear 核 核 hé 核 hat6 Nguyên tử
697 Adjectives famous 著名 著名 zhù míng 著名 zoek3 meng4 nổi tiếng
698 Pronouns I 一世 一世 yī shì 一世 jat1 sai3 tôi
699 Pronouns you 您 您 nín 你 nei5 bạn
700 Pronouns he 他 他 tā 佢 keoi5 anh ấy anh ta
701 Pronouns she 她 她 tā 佢 keoi5 cô ấy cô ta
702 Pronouns it 它 它 tā 佢 keoi5 nó

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner
FB/hoctiengtrungmotchut
Insta: learnchinese_everyday
Contact for work: motchutthoi.tiengtrung@gmail.com

703 Pronouns we 我们 我們 wǒ men 我哋 ngo5 dei2 chúng tôi


zoi6 zo6 ge3 go3 tất cả các
704 Pronouns all of you 各位 各位 gè wèi 在座嘅各位 wai2 bạn
705 Pronouns they 他们 他們 tā men 佢哋 keoi5 dei2 họ
Question Core
706 Words What? 什么? 什麼? shén me ? 什么? Gì?
Question Core
707 Words Which? 哪一个? 哪? nǎ ? 哪一个? nào?
Question Core
708 Words Where? 哪里? 哪裡? nǎ lǐ ? 哪里? Ở đâu?
Question Core
709 Words Who? 谁? 誰? shéi ? 谁? ai?
Question Core
710 Words Why? 为什么? 為什麼? wèi shén me ? 为什么? Tại sao?
Question Core như thế
711 Words How? 怎么样? 怎麼樣? zěn me yàng ? 怎么样? nào?
Question Core
712 Words How Much? 多少? 多少? duō shao ? 多少? Bao nhiêu?
Question Core
713 Words How Many? 多少? 多少? duō shao ? 多少? Bao nhiêu?

Tài liệu được Một chút thôi 好一点儿 dịch và tổng hợp từ bảng Your First 625 của Gabriel Wyner

You might also like