You are on page 1of 4

4.

1 Lịch kiểm tra dành cho các lớp theo chương trình hiện hành
Môn Thời gian Thời gian Thời gian Thời gian
Ngày Lớp Buổi
kiểm tra kiểm tra phát đề tính giờ thu bài

07/05/2021 Sáng Toán 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00


9
(Thứ sáu) Chiều Tiếng Anh 60 phút 14 giờ 20 14 giờ 30 15 giờ 30
Ngữ Văn 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00
9
08/05/2021 Sáng Công nghệ 45 phút 9 giờ 30 9 giờ 35 10 giờ 20
(Thứ bảy) 6 Tin học 45 phút 9 giờ 40 9 giờ 45 10 giờ 30
7, 8 Chiều Tin học 45 phút 15 giờ 30 15 giờ 35 16 giờ 20
GDCD 45 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 8 giờ 15
6, 9 Sáng Sinh học 45 phút 8 giờ 45 8 giờ 50 9 giờ 35
10/05/2021 Địa lý 45 phút 10 giờ 05 10 giờ 10 10 giờ 55
(Thứ hai) GDCD 45 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 13 giờ 50
7, 8 Chiều Sinh học 45 phút 14 giờ 20 14 giờ 25 15 giờ 10
Địa lý 45 phút 15 giờ 40 15 giờ 45 16 giờ 30
Vật lý 45 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 8 giờ 15
6, 9 Sáng Lịch sử 45 phút 8 giờ 45 8 giờ 50 9 giờ 35
11/05/2021 Hóa học 45 phút 10 giờ 05 10 giờ 10 10 giờ 55
(Thứ ba) Vật lý 45 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 13 giờ 50
7, 8 Chiều Lịch sử 45 phút 14 giờ 20 14 giờ 25 15 giờ 10
Hóa học 45 phút 15 giờ 40 15 giờ 45 16 giờ 30
Ngữ Văn 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00
6 Sáng
12/05/2021 Công nghệ 45 phút 9 giờ 30 9 giờ 35 10 giờ 20
(Thứ tư) Ngữ Văn 90 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 14 giờ 35
7, 8 Chiều
Công nghệ 45 phút 15 giờ 05 15 giờ 10 16 giờ 55
Tiếng Anh 60 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 8 giờ 30
6 Sáng
13/05/2021 Toán 90 phút 9 giờ 00 9 giờ 05 10 giờ 35
(Thứ năm) Tiếng Anh 60 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 14 giờ 05
7, 8 Chiều
Toán 90 phút 14 giờ 35 14 giờ 40 16 giờ 10
4.2 Lịch kiểm tra dành cho các lớp theo chương trình mô hình Trường học mới
(VNEN) gồm các lớp 8A2, 9A2, 9A3.
Môn Thời gian Thời gian Thời gian Thời gian
Ngày Lớp Buổi
kiểm tra kiểm tra phát đề tính giờ thu bài
07/05/2021 Sáng Toán 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00
9
(Thứ sáu) Chiều Tiếng Anh 60 phút 14 giờ 20 14 giờ 30 15 giờ 30
08/05/2021 Ngữ Văn 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00
9 Sáng
(Thứ bảy) Công nghệ 45 phút 9 giờ 30 9 giờ 35 10 giờ 20
GDCD 45 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 8 giờ 15
9 Sáng
10/05/2021 KHXH 90 phút 8 giờ 45 8 giờ 50 10 giờ 20
(Thứ hai) GDCD 45 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 13 giờ 50
8 Chiều
KHXH 90 phút 14 giờ 20 14 giờ 25 15 giờ 55
KHTN 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30 9 giờ 00
9 Sáng
11/05/2021 Tin học 90 phút 9 giờ 25 9 giờ 30 11 giờ 00
(Thứ ba) KHTN 90 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 14 giờ 35
8 Chiều
Tin học 90 phút 15 giờ 05 15giờ 10 16 giờ 40
12/05/2021 Ngữ Văn 90 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 14 giờ 35
8 Chiều
(Thứ tư) Công nghệ 45 phút 15 giờ 05 15 giờ 10 16 giờ 55
13/05/2021 Tiếng Anh 60 phút 13 giờ 00 13 giờ 05 14 giờ 05
8 Chiều
(Thứ năm) Toán 90 phút 14 giờ 35 14 giờ 40 16 giờ 10

Thời gian có mặt của GV coi thi:


- Buổi sáng: 07 giờ 00 phút.
- Buổi chiều: 12 giờ 45 phút.
Môn Thời gian Thời gian Thời gian
Ngày Lớp Buổi
kiểm tra kiểm tra phát đề tính giờ
07/05/2021 Sáng Toán 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
9
(Thứ sáu) Chiều Tiếng Anh 60 phút 14 giờ 20 14 giờ 30
08/05/2021 Ngữ Văn 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
9 Sáng
(Thứ bảy) Công nghệ 45 phút 9 giờ 30 9 giờ 35
GDCD 45 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
6, 9 Sáng Sinh học 45 phút 8 giờ 45 8 giờ 50
10/05/2021 Địa lý 45 phút 10 giờ 05 10 giờ 10
(Thứ hai) GDCD 45 phút 13 giờ 00 13 giờ 05
7, 8 Chiều Sinh học 45 phút 14 giờ 20 14 giờ 25
Địa lý 45 phút 15 giờ 40 15 giờ 45
Vật lý 45 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
6, 9 Sáng Lịch sử 45 phút 8 giờ 45 8 giờ 50
11/05/2021 Hóa học 45 phút 10 giờ 05 10 giờ 10
(Thứ ba) Vật lý 45 phút 13 giờ 00 13 giờ 05
7, 8 Chiều Lịch sử 45 phút 14 giờ 20 14 giờ 25
Hóa học 45 phút 15 giờ 40 15 giờ 45
Ngữ Văn 90 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
6 Sáng
12/05/2021 Công nghệ 45 phút 9 giờ 30 9 giờ 35
(Thứ tư) Ngữ Văn 90 phút 13 giờ 00 13 giờ 05
7, 8 Chiều
Công nghệ 45 phút 15 giờ 05 15 giờ 10
Tiếng Anh 60 phút 7 giờ 25 7 giờ 30
6 Sáng
13/05/2021 Toán 90 phút 9 giờ 00 9 giờ 05
(Thứ năm) Tiếng Anh 60 phút 13 giờ 00 13 giờ 05
7, 8 Chiều
Toán 90 phút 14 giờ 35 14 giờ 40
Thời gian
thu bài
9 giờ 00
15 giờ 30
9 giờ 00
10 giờ 20
8 giờ 15
9 giờ 35
10 giờ 55
13 giờ 50
15 giờ 10
16 giờ 30
8 giờ 15
9 giờ 35
10 giờ 55
13 giờ 50
15 giờ 10
16 giờ 30
9 giờ 00
10 giờ 20
14 giờ 35
16 giờ 55
8 giờ 30
10 giờ 35
14 giờ 05
16 giờ 10

You might also like