Thời gian Ghi Thứ/ ngày Buổi Môn Thời gian tính giờ làm bài làm bài chú Ngữ văn 12 90 phút Từ 07h15' đến 08h45' Sáng GDCD 12 45 phút Từ 9h5’ đến 9h50’ K12 Thứ 3 Vật lí 12 45 phút Từ 10h10’ đến 10h55’ 20/12/2022 Ngữ văn 11 90 phút Từ 13h00' đến 14h30' Chiều GDCD 11 45 phút Từ 14h50' đến 15h35' K11 Vật lí 11 45 phút Từ 15h55’ đến 16h40’ Ngữ văn 10 90 phút Từ 07h15' đến 08h45' Sáng Lịch sử 10 45 phút Từ 9h5’ đến 9h50’ K10 Thứ 4 Tiếng Anh 10 45 phút Từ 10h10’ đến 10h55’ 21/12/2022 Toán 12 90 phút Từ 13h00' đến 14h30' Chiều Lịch sử 12 45 phút Từ 14h50' đến 15h35' K12 Địa lí 12 45 phút Từ 15h55’ đến 16h40’ Toán 11 90 phút Từ 07h15' đến 08h45' Sáng Lịch sử 11 45 phút Từ 9h5’ đến 9h50’ K11 Thứ 5 Địa lí 11 45 phút Từ 10h10’ đến 10h55’ 22/12/2022 Toán 10 90 phút Từ 13h00' đến 14h30' Chiều GDKT&PL 10 45 phút Từ 14h50' đến 15h35' K10 Địa lí 10 45 phút Từ 15h55’ đến 16h40’ Hóa học 12 45 phút Từ 07h15' đến 08h00' Sáng 45 phút Sinh học 12 Từ 8h20’ đến 9h05’ K12 Tiếng Anh 12 45 phút Từ 9h25’ đến 10h10’ Thứ 6 23/12/2022 Hóa học 11 45 phút Từ 13h00' đến 13h45' Chiều 45 phút Sinh học 11 Từ 14h05' đến 14h50' K11 Tiếng Anh 11 45 phút Từ 15h10’ đến 15h55’ Hóa học 10 45 phút Từ 07h15' đến 08h00' Sáng 45 phút Vật lí 10 Từ 8h20’ đến 9h05’ K10 Sinh học 10 45 phút Từ 9h25’ đến 10h10’ Thứ 7 24/12/2022 Chiều nghỉ