You are on page 1of 1

LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2

Ngày Buổi Môn Thời gian phát đề Tính giờ Thu bài

Ngữ văn 12 90 phút 7 giờ 25’ 7 giờ 30’ 9h


Thứ 2 Sáng Tiếng Anh 12 60 phút 9 giờ 20’ 9 giờ 25’ 10h25’
18/3/2024 Công nghệ 12 45 phút 10 giờ 35’ 11h20’
Ngữ văn 10 90 phút 13 giờ 25’ 13 giờ 30’ 15h
Chiều
Tiếng Anh 10 60 phút 15 giờ 20’ 15 giờ 25’ 16h25’
Vật lí 12 50 phút 7 giờ 25’ 7 giờ 30’
Thứ 3 Sáng Hóa học 12 50 phút 8 giờ 30’ 8 giờ 35’
Sinh học 12 50 phút 9 giờ 35’ 9 giờ 40’ 10h30’
19/3/2024 Ngữ văn 11 90 phút 13 giờ 25’ 13 giờ 30’ 15h
Chiều
Tiếng Anh 11 60 phút 15 giờ 20’ 15 giờ 25’ 16h25’
Lịch sử 12 50 phút 7 giờ 25’ 7 giờ 30’
Sáng Địa lí 12 50 phút 8 giờ 30’ 8 giờ 35’
GDCD 12 50 phút 9 giờ 35’ 9 giờ 40’ 10h30’
Thứ 4 Toán 10 90 phút 13 giờ 25’ 13 giờ 30’ 15h
20/3/2024 Chiều Lịch sử 10 45 phút 15 giờ 20’ 15 giờ 25’ 16h10’
Địa lí 10 45 phút 16 giờ 30’ 16 giờ 35’ 17h20’
Toán 12 90 phút 7 giờ 25’ 7 giờ 30’ 9h
Thứ 5 Sáng GDQP 12 45 phút 9 giờ 10’ 9h55’
21/3/2024 Tin học 12 45 phút 10 giờ 5’ 10h55’
Toán 11 90 phút 13 giờ 25’ 13 giờ 30’ 15h
Chiều Lịch sử 11 45 phút 15 giờ 20’ 15 giờ 25’ 16h10’
Địa lí 11 45 phút 16 giờ 30’ 16 giờ 35’ 17h20’
Vật lí 10 45 phút 7 giờ 25’ 7 giờ 30’ 8h15’
Sáng Hóa học 10 45 phút 8 giờ 35’ 8 giờ 40’ 9h25’
Thứ 6 Sinh học 10 45 phút 9 giờ 45’ 9 giờ 50’ 10h35’
Vật lí 11 45 phút 13 giờ 25’ 13 giờ 30’ 14h15’
22/3/2024 Chiều Hóa học 11 45 phút 14 giờ 35’ 14 giờ 40’ 15h25’
Sinh học 11 45 phút 15 giờ 45’ 15 giờ 50’ 16h35’
GDKT 10, 11 45 phút 7 giờ 15’ 7 giờ 20’ 8h05’
Thứ 7 Sáng Tin học 10,11 45 phút 8 giờ 15’ 8 giờ 20’ 9h05’
23/3/2024 CN 10, 11 tt, tk 45 phút 9 giờ 15’ 9 giờ 20’ 10h05’
Chiều 3 khối học thêm bình thường

You might also like