You are on page 1of 19

KẾT QUẢ SƠ BỘ

Kết quả thi


TT Số BD Môn
Điểm XL giải
1 008 2.50 Toán
2 014 4.75 Khuyến khích Toán
3 020 3.50 Toán
4 035 2.50 Toán
5 051 2.50 Toán
6 075 3.75 Vật lí
7 098 1.75 Vật lí
8 099 1.75 Vật lí
9 104 3.00 Vật lí
10 167 5.50 Hóa học
11 171 4.75 Hóa học
12 210 7.750 Sinh học
13 218 7.500 Sinh học
14 225 5.250 Sinh học
15 231 7.875 Sinh học
16 234 4.250 Sinh học
17 261 4.25 Tin học
18 263 6.30 Tin học
19 294 6.75 Ngữ văn
20 311 9.25 Khuyến khích Ngữ văn
21 357 8.00 Ngữ văn
22 366 8.00 Ngữ văn
23 391 4.75 Lịch sử
24 394 7.75 Lịch sử
25 458 4.50 Lịch sử
26 467 12.25 Ba Địa lí
27 471 15.25 Nhì Địa lí
28 481 10.75 Khuyến khích Địa lí
29 523 14.00 Nhì Địa lí
30 528 6.75 Địa lí
31 537 12.50 Ba Địa lí
32 546 15.2 Nhì Tiếng Anh
33 553 9.6 Tiếng Anh
34 558 10.2 Tiếng Anh
35 588 14.6 Ba Tiếng Anh
36 625 9.8 Tiếng Anh
37 654 39.75 Ba Casio Toán
38 659 33.25 Khuyến khích Casio Toán
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
39 662 13.25 Casio Toán
40 665 42.50 Nhì Casio Toán
41 689 25.00 Casio Toán
42 693 15.00 Casio Toán
43 702 27.00 Casio Toán
44 704 11.50 Casio Toán
45 707 15.00 Casio Toán
46 711 18.00 Casio Toán
1 009 4.75 Khuyến khích Toán
2 013 3.50 Toán
3 015 2.00 Toán
4 023 2.75 Toán
5 049 2.50 Toán
6 055 7.25 Khuyến khích Vật lí
7 068 2.00 Vật lí
8 072 8.75 Khuyến khích Vật lí
9 079 3.25 Vật lí
10 081 2.00 Vật lí
11 152 10.75 Khuyến khích Hóa học
12 153 16.50 Nhì Hóa học
13 161 9.25 Khuyến khích Hóa học
14 166 8.50 Hóa học
15 176 14.00 Ba Hóa học
16 208 10.000 Khuyến khích Sinh học
17 227 16.000 Nhì Sinh học
18 242 8.375 Sinh học
19 250 12.375 Ba Sinh học
20 255 15.375 Nhì Sinh học
21 300 13.25 Nhất Ngữ văn
22 309 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
23 326 8.75 Ngữ văn
24 340 10.75 Ba Ngữ văn
25 354 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
26 393 8.00 Lịch sử
27 421 11.25 Khuyến khích Lịch sử
28 428 8.00 Lịch sử
29 430 9.00 Lịch sử
30 454 11.00 Khuyến khích Lịch sử
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
31 461 4.25 Địa lí
32 470 10.50 Khuyến khích Địa lí
33 489 6.50 Địa lí
34 503 8.50 Địa lí
35 525 10.25 Khuyến khích Địa lí
36 549 9.2 Tiếng Anh
37 554 12.4 Khuyến khích Tiếng Anh
38 557 12.4 Khuyến khích Tiếng Anh
39 620 11.1 Tiếng Anh
40 626 10.5 Tiếng Anh
41 669 37.25 Ba Casio Toán
42 678 44.25 Nhì Casio Toán
1 004 5.50 Khuyến khích Toán
2 006 6.75 Ba Toán
3 025 6.25 Ba Toán
4 034 4.00 Toán
5 122 9.50 Khuyến khích Hóa học
6 125 4.00 Hóa học
7 138 7.00 Hóa học
8 164 7.75 Hóa học
9 174 3.00 Hóa học
10 180 6.750 Sinh học
11 201 5.125 Sinh học
12 203 8.125 Sinh học
13 221 5.750 Sinh học
14 241 6.875 Sinh học
15 246 3.000 Sinh học
16 256 3.750 Sinh học
17 268 9.75 Khuyến khích Tin học
18 275 3.90 Tin học
19 302 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
20 315 9.75 Khuyến khích Ngữ văn
21 316 8.25 Ngữ văn
22 325 9.50 Khuyến khích Ngữ văn
23 329 7.00 Ngữ văn
24 330 5.75 Ngữ văn
25 344 11.25 Nhì Ngữ văn
26 345 8.75 Ngữ văn
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
27 346 11.00 Nhì Ngữ văn
28 352 9.50 Khuyến khích Ngữ văn
29 395 7.00 Lịch sử
30 399 9.75 Khuyến khích Lịch sử
31 405 11.50 Ba Lịch sử
32 412 7.25 Lịch sử
33 419 12.50 Ba Lịch sử
34 436 12.00 Ba Lịch sử
35 443 6.75 Lịch sử
36 465 8.00 Địa lí
37 472 12.50 Ba Địa lí
38 477 8.50 Địa lí
39 520 16.75 Nhất Địa lí
40 539 13.75 Nhì Địa lí
41 545 11.0 Tiếng Anh
42 550 6.8 Tiếng Anh
43 555 14.1 Ba Tiếng Anh
44 560 9.6 Tiếng Anh
45 585 9.7 Tiếng Anh
46 595 11.5 Tiếng Anh
47 615 3.8 Tiếng Anh
48 638 34.50 Ba Casio Toán
49 660 9.25 Casio Toán
50 675 23.00 Casio Toán
51 683 20.50 Casio Toán
52 687 15.25 Casio Toán
1 005 5.50 Khuyến khích Toán
2 052 3.50 Toán
3 114 5.00 Hóa học
4 118 10.75 Khuyến khích Hóa học
5 123 10.75 Khuyến khích Hóa học
6 236 12.000 Ba Sinh học
7 245 5.750 Sinh học
8 249 9.000 Khuyến khích Sinh học
9 262 11.05 Khuyến khích Tin học
10 270 7.80 Tin học
11 283 1.20 Tin học
12 286 15.50 Nhì Tin học
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
13 287 13.30 Ba Tin học
14 289 0.90 Tin học
15 327 10.75 Ba Ngữ văn
16 356 7.50 Ngữ văn
17 362 10.50 Ba Ngữ văn
18 439 11.00 Khuyến khích Lịch sử
19 447 6.75 Lịch sử
20 456 10.00 Khuyến khích Lịch sử
21 482 9.75 Địa lí
22 502 11.00 Ba Địa lí
23 507 7.50 Địa lí
24 540 7.50 Địa lí
25 541 12.5 Khuyến khích Tiếng Anh
26 596 14.3 Ba Tiếng Anh
27 629 20.50 Casio Toán
28 714 42.00 Nhì Casio Toán
1 002 4.50 Toán
2 016 4.00 Toán
3 018 4.50 Toán
4 022 2.00 Toán
5 026 9.00 Nhì Toán
6 028 3.50 Toán
7 030 4.50 Toán
8 031 4.25 Toán
9 048 4.50 Toán
10 059 5.75 Vật lí
11 060 6.50 Khuyến khích Vật lí
12 070 10.00 Ba Vật lí
13 073 5.75 Vật lí
14 085 3.50 Vật lí
15 086 9.25 Ba Vật lí
16 087 9.50 Ba Vật lí
17 100 4.00 Vật lí
18 101 5.00 Vật lí
19 108 4.25 Vật lí
20 115 6.75 Hóa học
21 117 7.25 Hóa học
22 120 12.50 Ba Hóa học
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
23 126 10.25 Khuyến khích Hóa học
24 149 7.25 Hóa học
25 151 8.25 Hóa học
26 170 4.75 Hóa học
27 172 16.50 Nhì Hóa học
28 181 12.625 Ba Sinh học
29 182 10.875 Khuyến khích Sinh học
30 204 6.625 Sinh học
31 224 6.750 Sinh học
32 228 11.750 Khuyến khích Sinh học
33 230 6.875 Sinh học
34 235 7.500 Sinh học
35 264 8.00 Tin học
36 266 0.75 Tin học
37 267 5.30 Tin học
38 269 1.20 Tin học
39 281 5.00 Tin học
40 282 13.00 Ba Tin học
41 292 16.75 Nhì Tin học
42 314 8.00 Ngữ văn
43 331 11.00 Nhì Ngữ văn
44 342 11.50 Nhì Ngữ văn
45 351 8.50 Ngữ văn
46 355 9.25 Khuyến khích Ngữ văn
47 359 10.25 Ba Ngữ văn
48 368 8.25 Ngữ văn
49 369 8.50 Ngữ văn
50 420 4.50 Lịch sử
51 429 11.50 Ba Lịch sử
52 435 3.00 Lịch sử
53 437 5.75 Lịch sử
54 444 Vắng Lịch sử
55 449 9.25 Lịch sử
56 451 8.50 Lịch sử
57 455 7.00 Lịch sử
58 459 7.25 Lịch sử
59 469 8.75 Địa lí
60 479 7.50 Địa lí
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
61 484 7.50 Địa lí
62 492 6.00 Địa lí
63 495 10.00 Khuyến khích Địa lí
64 501 7.50 Địa lí
65 506 7.25 Địa lí
66 509 7.75 Địa lí
67 511 7.50 Địa lí
68 536 7.50 Địa lí
69 567 9.9 Tiếng Anh
70 574 11.6 Tiếng Anh
71 575 10.1 Tiếng Anh
72 578 11.1 Tiếng Anh
73 581 12.8 Khuyến khích Tiếng Anh
74 583 7.9 Tiếng Anh
75 586 12.1 Tiếng Anh
76 606 13.7 Ba Tiếng Anh
77 622 12.2 Khuyến khích Tiếng Anh
1 160 13.25 Ba Hóa học
2 232 13.000 Ba Sinh học
3 466 8.50 Địa lí
4 487 7.25 Địa lí
5 518 10.50 Khuyến khích Địa lí
6 598 11.2 Tiếng Anh
7 682 37.50 Ba Casio Toán
8 690 40.50 Ba Casio Toán
1 007 5.00 Khuyến khích Toán
2 012 3.75 Toán
3 024 2.50 Toán
4 027 3.25 Toán
5 037 7.25 Ba Toán
6 050 5.50 Khuyến khích Toán
7 054 2.00 Vật lí
8 057 5.75 Vật lí
9 077 6.50 Khuyến khích Vật lí
10 078 5.50 Vật lí
11 090 9.50 Ba Vật lí
12 093 2.75 Vật lí
13 096 15.00 Nhì Vật lí
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
14 102 3.25 Vật lí
15 111 10.00 Ba Vật lí
16 113 15.25 Nhì Hóa học
17 129 10.00 Khuyến khích Hóa học
18 132 5.75 Hóa học
19 133 4.50 Hóa học
20 140 6.50 Hóa học
21 143 12.50 Ba Hóa học
22 144 14.25 Ba Hóa học
23 145 9.25 Khuyến khích Hóa học
24 155 9.50 Khuyến khích Hóa học
25 179 12.000 Ba Sinh học
26 184 6.250 Sinh học
27 187 13.500 Nhì Sinh học
28 206 7.500 Sinh học
29 214 12.375 Ba Sinh học
30 217 6.750 Sinh học
31 243 12.000 Ba Sinh học
32 251 7.250 Sinh học
33 253 10.250 Khuyến khích Sinh học
34 257 11.750 Khuyến khích Sinh học
35 284 0.25 Tin học
36 291 12.75 Ba Tin học
37 306 8.00 Ngữ văn
38 313 10.50 Ba Ngữ văn
39 318 7.00 Ngữ văn
40 321 6.50 Ngữ văn
41 328 10.75 Ba Ngữ văn
42 343 9.50 Khuyến khích Ngữ văn
43 361 11.25 Nhì Ngữ văn
44 363 10.25 Ba Ngữ văn
45 375 7.00 Lịch sử
46 378 8.50 Lịch sử
47 389 5.50 Lịch sử
48 390 4.25 Lịch sử
49 406 7.25 Lịch sử
50 411 8.25 Lịch sử
51 422 9.50 Khuyến khích Lịch sử
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
52 424 8.50 Lịch sử
53 441 5.75 Lịch sử
54 450 6.25 Lịch sử
55 478 11.25 Ba Địa lí
56 496 11.25 Ba Địa lí
57 510 11.00 Ba Địa lí
58 514 11.25 Ba Địa lí
59 515 10.75 Khuyến khích Địa lí
60 517 11.25 Ba Địa lí
61 524 17.75 Nhất Địa lí
62 530 10.00 Khuyến khích Địa lí
63 534 10.75 Khuyến khích Địa lí
64 538 11.25 Ba Địa lí
65 548 7.6 Tiếng Anh
66 565 14.3 Ba Tiếng Anh
67 577 9.1 Tiếng Anh
68 589 10.9 Tiếng Anh
69 599 11.7 Tiếng Anh
70 600 10.6 Tiếng Anh
71 604 11.2 Tiếng Anh
72 611 8.7 Tiếng Anh
73 634 35.25 Ba Casio Toán
74 639 37.00 Ba Casio Toán
75 646 30.50 Khuyến khích Casio Toán
76 647 33.50 Khuyến khích Casio Toán
77 653 49.25 Nhất Casio Toán
78 667 18.75 Casio Toán
79 670 41.00 Nhì Casio Toán
80 680 31.00 Khuyến khích Casio Toán
81 695 19.50 Casio Toán
82 708 26.00 Casio Toán
1 062 8.00 Khuyến khích Vật lí
2 064 10.50 Ba Vật lí
3 069 7.25 Khuyến khích Vật lí
4 095 5.00 Vật lí
5 159 7.75 Hóa học
6 190 11.875 Ba Sinh học
7 215 8.875 Khuyến khích Sinh học
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
8 216 9.125 Khuyến khích Sinh học
9 238 8.500 Sinh học
10 260 10.00 Khuyến khích Tin học
11 299 6.50 Ngữ văn
12 308 7.75 Ngữ văn
13 322 6.00 Ngữ văn
14 365 8.50 Ngữ văn
15 374 9.50 Khuyến khích Ngữ văn
16 385 12.00 Ba Lịch sử
17 386 12.75 Ba Lịch sử
18 402 12.25 Ba Lịch sử
19 410 7.50 Lịch sử
20 438 6.75 Lịch sử
21 480 4.50 Địa lí
22 493 7.00 Địa lí
23 532 7.75 Địa lí
24 562 14.1 Ba Tiếng Anh
25 564 10.9 Tiếng Anh
26 573 14.2 Ba Tiếng Anh
27 576 12.1 Tiếng Anh
28 623 14.0 Ba Tiếng Anh
29 632 28.00 Khuyến khích Casio Toán
30 649 16.00 Casio Toán
31 668 31.00 Khuyến khích Casio Toán
32 705 39.00 Ba Casio Toán
33 709 28.00 Khuyến khích Casio Toán
1 056 12.25 Nhì Vật lí
2 116 7.00 Hóa học
3 185 5.875 Sinh học
4 189 8.875 Khuyến khích Sinh học
5 200 5.750 Sinh học
6 239 16.500 Nhất Sinh học
7 298 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
8 392 4.75 Lịch sử
9 396 5.50 Lịch sử
10 397 6.00 Lịch sử
11 433 5.25 Lịch sử
12 508 4.00 Địa lí
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
13 529 3.00 Địa lí
14 547 7.2 Tiếng Anh
15 556 7.4 Tiếng Anh
1 001 6.25 Ba Toán
2 032 3.75 Toán
3 067 14.25 Nhì Vật lí
4 082 4.75 Vật lí
5 089 7.00 Khuyến khích Vật lí
6 094 10.00 Ba Vật lí
7 105 6.50 Khuyến khích Vật lí
8 119 9.75 Khuyến khích Hóa học
9 131 9.50 Khuyến khích Hóa học
10 135 7.75 Hóa học
11 137 4.75 Hóa học
12 146 14.75 Ba Hóa học
13 163 4.25 Hóa học
14 192 4.750 Sinh học
15 196 4.250 Sinh học
16 247 5.875 Sinh học
17 265 0.60 Tin học
18 271 0.90 Tin học
19 280 3.60 Tin học
20 304 9.25 Khuyến khích Ngữ văn
21 317 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
22 320 7.25 Ngữ văn
23 339 11.00 Nhì Ngữ văn
24 347 7.00 Ngữ văn
25 353 7.75 Ngữ văn
26 387 13.25 Nhì Lịch sử
27 404 10.25 Khuyến khích Lịch sử
28 416 11.00 Khuyến khích Lịch sử
29 463 10.25 Khuyến khích Địa lí
30 473 9.50 Địa lí
31 475 8.25 Địa lí
32 483 6.00 Địa lí
33 485 9.50 Địa lí
34 498 10.50 Khuyến khích Địa lí
35 516 9.00 Địa lí
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
36 527 10.50 Khuyến khích Địa lí
37 543 14.6 Ba Tiếng Anh
38 551 10.9 Tiếng Anh
39 584 13.3 Khuyến khích Tiếng Anh
40 587 12.0 Tiếng Anh
41 590 12.7 Khuyến khích Tiếng Anh
42 591 13.6 Khuyến khích Tiếng Anh
43 592 16.1 Nhì Tiếng Anh
44 593 13.1 Khuyến khích Tiếng Anh
45 603 12.3 Khuyến khích Tiếng Anh
46 614 12.2 Khuyến khích Tiếng Anh
47 631 31.00 Khuyến khích Casio Toán
48 635 30.50 Khuyến khích Casio Toán
49 648 29.50 Khuyến khích Casio Toán
50 651 11.00 Casio Toán
51 655 34.50 Ba Casio Toán
52 672 45.25 Nhì Casio Toán
53 674 25.50 Casio Toán
54 681 31.00 Khuyến khích Casio Toán
55 692 34.00 Khuyến khích Casio Toán
56 698 23.50 Casio Toán
57 701 27.00 Casio Toán
1 003 5.00 Khuyến khích Toán
2 040 2.75 Toán
3 044 6.00 Khuyến khích Toán
4 045 3.50 Toán
5 058 3.00 Vật lí
6 088 6.50 Khuyến khích Vật lí
7 110 4.50 Vật lí
8 136 18.00 Nhất Hóa học
9 147 14.75 Ba Hóa học
10 150 9.25 Khuyến khích Hóa học
11 197 7.000 Sinh học
12 233 7.750 Sinh học
13 248 9.000 Khuyến khích Sinh học
14 272 8.05 Khuyến khích Tin học
15 273 12.80 Ba Tin học
16 285 8.10 Khuyến khích Tin học
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
17 297 6.00 Ngữ văn
18 323 8.75 Ngữ văn
19 324 8.50 Ngữ văn
20 333 8.25 Ngữ văn
21 350 12.75 Nhì Ngữ văn
22 377 12.25 Ba Lịch sử
23 388 12.00 Ba Lịch sử
24 398 11.00 Khuyến khích Lịch sử
25 409 8.25 Lịch sử
26 442 11.00 Khuyến khích Lịch sử
27 491 7.75 Địa lí
28 504 10.25 Khuyến khích Địa lí
29 519 12.75 Nhì Địa lí
30 521 10.50 Khuyến khích Địa lí
31 570 12.8 Khuyến khích Tiếng Anh
32 579 14.6 Ba Tiếng Anh
33 601 10.1 Tiếng Anh
34 613 13.1 Khuyến khích Tiếng Anh
35 617 13.1 Khuyến khích Tiếng Anh
36 618 8.2 Tiếng Anh
37 633 24.50 Casio Toán
38 640 20.00 Casio Toán
39 663 25.00 Casio Toán
40 673 25.00 Casio Toán
41 699 15.50 Casio Toán
1 010 6.75 Ba Toán
2 011 7.00 Ba Toán
3 019 6.25 Ba Toán
4 038 11.00 Nhì Toán
5 046 7.75 Ba Toán
6 047 3.50 Toán
7 063 5.50 Vật lí
8 065 4.00 Vật lí
9 066 7.50 Khuyến khích Vật lí
10 071 13.50 Nhì Vật lí
11 074 10.50 Ba Vật lí
12 080 1.50 Vật lí
13 083 2.75 Vật lí
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
14 091 6.00 Khuyến khích Vật lí
15 092 5.50 Vật lí
16 109 13.50 Nhì Vật lí
17 121 17.50 Nhì Hóa học
18 127 16.25 Nhì Hóa học
19 134 8.00 Hóa học
20 142 14.00 Ba Hóa học
21 148 7.75 Hóa học
22 154 9.00 Hóa học
23 156 14.75 Ba Hóa học
24 158 7.25 Hóa học
25 168 15.50 Nhì Hóa học
26 177 11.25 Khuyến khích Hóa học
27 183 8.125 Sinh học
28 191 9.500 Khuyến khích Sinh học
29 195 13.250 Ba Sinh học
30 198 10.000 Khuyến khích Sinh học
31 205 16.250 Nhì Sinh học
32 207 12.125 Ba Sinh học
33 209 15.125 Nhì Sinh học
34 219 12.375 Ba Sinh học
35 226 11.000 Khuyến khích Sinh học
36 240 12.875 Ba Sinh học
37 258 11.50 Khuyến khích Tin học
38 259 0.50 Tin học
39 276 9.30 Khuyến khích Tin học
40 277 16.00 Nhì Tin học
41 278 3.85 Tin học
42 279 12.25 Ba Tin học
43 288 14.25 Ba Tin học
44 290 9.75 Khuyến khích Tin học
45 293 10.25 Ba Ngữ văn
46 301 10.00 Ba Ngữ văn
47 303 8.25 Ngữ văn
48 305 8.75 Ngữ văn
49 334 10.75 Ba Ngữ văn
50 338 7.50 Ngữ văn
51 358 8.50 Ngữ văn
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
52 364 8.00 Ngữ văn
53 367 7.75 Ngữ văn
54 373 7.75 Ngữ văn
55 376 8.75 Lịch sử
56 380 9.50 Khuyến khích Lịch sử
57 383 11.50 Ba Lịch sử
58 400 11.00 Khuyến khích Lịch sử
59 407 11.50 Ba Lịch sử
60 413 10.50 Khuyến khích Lịch sử
61 414 13.00 Nhì Lịch sử
62 417 9.00 Lịch sử
63 423 8.50 Lịch sử
64 452 11.75 Ba Lịch sử
65 460 12.50 Ba Địa lí
66 476 9.25 Địa lí
67 505 11.25 Ba Địa lí
68 531 10.00 Khuyến khích Địa lí
69 535 13.25 Nhì Địa lí
70 561 14.0 Ba Tiếng Anh
71 566 15.0 Nhì Tiếng Anh
72 582 15.9 Nhì Tiếng Anh
73 597 15.0 Nhì Tiếng Anh
74 602 10.7 Tiếng Anh
75 605 14.1 Ba Tiếng Anh
76 609 18.0 Nhất Tiếng Anh
77 610 13.0 Khuyến khích Tiếng Anh
78 612 13.4 Khuyến khích Tiếng Anh
79 616 15.4 Nhì Tiếng Anh
80 630 21.75 Casio Toán
81 641 36.50 Ba Casio Toán
82 645 23.00 Casio Toán
83 650 15.25 Casio Toán
84 652 43.00 Nhì Casio Toán
85 671 13.00 Casio Toán
86 676 18.50 Casio Toán
87 677 30.00 Khuyến khích Casio Toán
88 694 44.25 Nhì Casio Toán
89 706 36.50 Ba Casio Toán
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
1 021 8.75 Nhì Toán
2 029 3.75 Toán
3 033 5.25 Khuyến khích Toán
4 039 9.75 Nhì Toán
5 041 3.25 Toán
6 042 Vắng Toán
7 043 3.75 Toán
8 053 Vắng Toán
9 061 6.25 Khuyến khích Vật lí
10 076 12.25 Nhì Vật lí
11 103 10.75 Ba Vật lí
12 106 19.25 Nhất Vật lí
13 107 10.75 Ba Vật lí
14 124 12.75 Ba Hóa học
15 128 7.00 Hóa học
16 130 10.50 Khuyến khích Hóa học
17 141 6.25 Hóa học
18 157 7.50 Hóa học
19 162 10.00 Khuyến khích Hóa học
20 165 7.00 Hóa học
21 169 4.75 Hóa học
22 173 13.25 Ba Hóa học
23 178 5.00 Hóa học
24 188 7.375 Sinh học
25 193 Vắng Sinh học
26 194 12.375 Ba Sinh học
27 202 Vắng Sinh học
28 211 6.625 Sinh học
29 212 10.750 Khuyến khích Sinh học
30 222 14.500 Nhì Sinh học
31 223 7.000 Sinh học
32 244 6.500 Sinh học
33 296 6.50 Ngữ văn
34 307 8.75 Ngữ văn
35 310 8.75 Ngữ văn
36 319 6.75 Ngữ văn
37 332 5.75 Ngữ văn
38 335 5.75 Ngữ văn
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
39 336 8.75 Ngữ văn
40 337 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
41 341 9.25 Khuyến khích Ngữ văn
42 349 12.50 Nhì Ngữ văn
43 381 14.50 Nhì Lịch sử
44 403 9.00 Lịch sử
45 415 16.00 Nhì Lịch sử
46 425 9.50 Khuyến khích Lịch sử
47 431 8.50 Lịch sử
48 434 10.00 Khuyến khích Lịch sử
49 440 9.75 Khuyến khích Lịch sử
50 445 Vắng Lịch sử
51 446 9.25 Lịch sử
52 457 Vắng Lịch sử
53 464 14.25 Nhì Địa lí
54 474 10.75 Khuyến khích Địa lí
55 486 12.50 Ba Địa lí
56 488 8.50 Địa lí
57 494 13.50 Nhì Địa lí
58 497 9.50 Địa lí
59 499 10.00 Khuyến khích Địa lí
60 512 12.50 Ba Địa lí
61 513 9.75 Địa lí
62 533 7.25 Địa lí
63 542 12.9 Khuyến khích Tiếng Anh
64 559 10.9 Tiếng Anh
65 563 14.9 Nhì Tiếng Anh
66 568 16.5 Nhất Tiếng Anh
67 580 14.1 Ba Tiếng Anh
68 594 14.5 Ba Tiếng Anh
69 607 13.2 Khuyến khích Tiếng Anh
70 608 15.2 Nhì Tiếng Anh
71 619 11.5 Tiếng Anh
72 621 10.1 Tiếng Anh
73 637 36.00 Ba Casio Toán
74 642 31.75 Khuyến khích Casio Toán
75 656 41.50 Nhì Casio Toán
76 664 26.00 Casio Toán
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
77 679 36.00 Ba Casio Toán
78 685 23.00 Casio Toán
79 697 37.00 Ba Casio Toán
80 710 32.50 Khuyến khích Casio Toán
81 712 26.75 Casio Toán
82 715 45.50 Nhất Casio Toán
1 017 1.75 Toán
2 036 5.50 Khuyến khích Toán
3 112 3.75 Vật lí
4 139 3.00 Hóa học
5 175 7.25 Hóa học
6 213 5.750 Sinh học
7 220 6.250 Sinh học
8 229 8.875 Khuyến khích Sinh học
9 237 11.750 Khuyến khích Sinh học
10 252 10.875 Khuyến khích Sinh học
11 295 8.00 Ngữ văn
12 312 9.00 Khuyến khích Ngữ văn
13 360 13.25 Nhất Ngữ văn
14 370 10.50 Ba Ngữ văn
15 371 10.00 Ba Ngữ văn
16 372 10.75 Ba Ngữ văn
17 379 13.75 Nhì Lịch sử
18 382 18.25 Nhất Lịch sử
19 384 11.75 Ba Lịch sử
20 401 10.50 Khuyến khích Lịch sử
21 408 15.50 Nhì Lịch sử
22 418 8.25 Lịch sử
23 426 16.75 Nhất Lịch sử
24 427 16.00 Nhì Lịch sử
25 448 12.50 Ba Lịch sử
26 453 13.00 Nhì Lịch sử
27 500 10.00 Khuyến khích Địa lí
28 526 10.25 Khuyến khích Địa lí
29 571 9.9 Tiếng Anh
30 572 4.9 Tiếng Anh
31 624 8.5 Tiếng Anh
32 627 6.8 Tiếng Anh
KẾT QUẢ SƠ BỘ
Kết quả thi
TT Số BD Môn
Điểm XL giải
33 657 35.00 Ba Casio Toán
34 658 5.75 Casio Toán
35 666 30.00 Khuyến khích Casio Toán
36 684 2.50 Casio Toán
37 696 11.50 Casio Toán
38 700 14.50 Casio Toán
39 713 0.75 Casio Toán
1 084 0.75 Vật lí
2 097 3.25 Vật lí
3 186 14.750 Nhì Sinh học
4 199 4.000 Sinh học
5 254 5.000 Sinh học
6 274 0.90 Tin học
7 348 10.75 Ba Ngữ văn
8 432 13.00 Nhì Lịch sử
9 462 6.75 Địa lí
10 468 10.25 Khuyến khích Địa lí
11 490 9.25 Địa lí
12 522 5.00 Địa lí
13 544 10.4 Tiếng Anh
14 552 14.3 Ba Tiếng Anh
15 569 12.3 Khuyến khích Tiếng Anh
16 628 9.1 Tiếng Anh
17 636 7.50 Casio Toán
18 643 17.50 Casio Toán
19 644 8.00 Casio Toán
20 661 29.50 Khuyến khích Casio Toán
21 686 25.00 Casio Toán
22 688 25.75 Casio Toán
23 691 20.00 Casio Toán
24 703 20.00 Casio Toán

Kiên Giang, 20:20 31/3/2023


Phòng KT&QLCLGD

You might also like