Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Chuyên Hoá 2023 2024 - HL
Danh Sách Chuyên Hoá 2023 2024 - HL
5 Hóa học 9
350519 Phan Thị Khánh Linh 8.75 8.25 8.5 0 25.5 Hóa học 8.45
350587 Đặng Thế Mạnh 8.5 8 7.75 0 24.25 Hóa học 8.6
350202 Bùi Trung Dũng 8.25 8.25 8.5 0 25 Hóa học 8.18
350580 Đoàn Anh Mạnh 8.75 8.75 8.5 0 26 Hóa học 7.8
351029 Nguyễn Đình Nam Trường 8.5 9 8.5 0 26 Hóa học 7.7
350227 Trần Đăng Thế Đan 8 9 8.75 0 25.75 Hóa học 7.45
350081 Nguyễn Đăng Bảo 8 8.75 7.75 0 24.5 Hóa học 7.5
350359 Nguyễn Phúc Hoàng 9.25 9 8.5 0 26.75 Hóa học 6.6
350638 Phan Thy Nga 9 8.75 8.5 0 26.25 Hóa học 6.73
350155 Trần Viết Tuấn Cường 8 8.25 8.5 0 24.75 Hóa học 7.18
350775 Bùi Nguyên Phong 9.25 8.5 8.25 0 26 Hóa học 6.75
350473 Đinh Tùng Lâm 8 8.75 8.5 0 25.25 Hóa học 6.75
350482 Nguyễn Trường Liêm 8.25 8 9 0 25.25 Hóa học 6.63
350039 Trần Trọng Phan Anh 8.75 8 8 0 24.75 Hóa học 6.75
350129 Nguyễn Khánh Chi 9.25 7.5 8.5 0 25.25 Hóa học 6.5
350429 Đoàn Trịnh Thế Hưng 8.5 8.75 8.5 0 25.75 Hóa học 6.3
350153 Nguyễn Mạnh Cường 7.5 6.5 8.5 0 22.5 Hóa học 7.38
350555 Đậu Tiến Hoàng Long 8.75 8 8.75 0 25.5 Hóa học 6.33
350260 Đinh Cao Chí Đức 8.5 8.25 8.5 0 25.25 Hóa học 6.38
350300 Phan Anh Hào 8.25 8.75 8.5 0 25.5 Hóa học 6.25
350439 Nguyễn Đức Khánh 8.5 8.75 8.25 0 25.5 Hóa học 6.25
350829 Nguyễn Minh Quân 8.75 8 8.5 0 25.25 Hóa học 6.25
350647 Đinh Quốc Gia Nghĩa 8.25 8 8.5 0 24.75 Hóa học 6.3
350688 Nguyễn Khôi Nguyên 7.75 9.25 8.5 0 25.5 Hóa học 6.03
350454 Trần Viết Khoa 8.5 7.75 8 0 24.25 Hóa học 6.3
350143 Nguyễn Thị Thùy Chi 8.75 9.25 8.5 0 26.5 Hóa học 5.5
350585 Nguyễn Hữu Mạnh 7.75 9 8.5 0 25.25 Hóa học 5.7
350771 Nguyễn Thị Uyên Phi 9 8.75 8.5 0 26.25 Hóa học 5.35
351066 Trần Văn Dương Vũ 9 8.75 8.5 0 26.25 Hóa học 5.28
350378 Phan Nguyễn Gia Huy 7.75 9.25 8.5 0 25.5 Hóa học 5.4
350972 Phan Tất Tiến 8.5 8.75 8.5 0 25.75 Hóa học 5.25
350270 Nguyễn Viết Đức 8.25 8.75 9.25 0 26.25 Hóa học 5.03
350258 Lê Anh Đức 8.5 8.5 8.5 0 25.5 Hóa học 5.2
350594 Phan Bình Minh 7.5 7.75 8 0 23.25 Hóa học 5.9
350558 Thái Hoàng Long 8 8.75 8.5 0 25.25 Hóa học 5.2
350283 Đinh Cao Bảo Hà 9.25 8.75 8.25 0 26.25 Hóa học 4.8
350333 Lê Trung Hiếu 8.75 8.25 8.5 0 25.5 Hóa học 5.05
350200 Phạm Nguyễn Tiến Dũng 8 8.25 8.5 0 24.75 Hóa học 5.25
350408 Trần Khánh Huyền 7.75 9.25 8.5 0 25.5 Hóa học 4.6
350841 Nguyễn Thị Lệ Quyên 8.75 8.75 8.5 0 26 Hóa học 4.43
350752 Nguyễn Thục Gia Như 8.75 9.25 7.75 0 25.75 Hóa học 4.5
350301 Phạm Thái Hào 8.75 8.25 8.25 0 25.25 Hóa học 4.5
350245 Phan Minh Đăng 8.5 8.25 9 0 25.75 Hóa học 4.3
350524 Trần Thị Khánh Linh 8.5 8 9 0 25.5 Hóa học 4.25
350788 Lê SEBAS TIAO Tuấn 8.5 8.25 8.75 0 25.5 Hóa học 4.25
Phúc
350802 Thiều Quốc Phương 8.25 9 8.5 0 25.75 Hóa học 4.15
350658 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9 8.75 8.5 0 26.25 Hóa học 3.88
350071 Lương Ngọc ánh 8.75 7.75 8.5 0 25 Hóa học 4.25
351031 Đặng Ngọc Anh Tuấn 8 9.25 8.5 0 25.75 Hóa học 3.9
351032 Nguyễn Anh Tuấn 8.25 8.25 8.5 0 25 Hóa học 4.15
350438 Lê Đình Khánh 8.75 8.25 8.5 0 25.5 Hóa học 3.9
350353 Nguyễn Đình Hoàng 8.5 8.25 8.25 0 25 Hóa học 4.05
350215 Cù Tùng Dương 8.5 8.5 8.5 0 25.5 Hóa học 3.75
350707 Trương Phước Nhân 8.5 8.5 8.25 0 25.25 Hóa học 3.8
350265 Nguyễn Hữu Đức 7.75 8.75 8.25 0 24.75 Hóa học 3.95
350838 Nguyễn Hoàng Tiến Quốc 8.5 9.25 8 0 25.75 Hóa học 3.53
350090 Nguyễn Gia Bảo 8.25 8.75 8.75 0 25.75 Hóa học 3.5
350665 Trần Hồ Bảo Ngọc 8.75 8.75 8 0 25.5 Hóa học 3.5
350701 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 8.75 9.25 8.5 0 26.5 Hóa học 3.13
350388 Lê Đoàn Quang Huy 8.5 9.25 8.5 0 26.25 Hóa học 3.2
350728 Nguyễn Phương Nhi 8.5 8.5 8.5 0 25.5 Hóa học 3.38
350029 Trương Kiều Anh 9.25 8.5 8.5 0 26.25 Hóa học 3
350282 Nguyễn Hữu Giao 9 7.5 8.25 0 24.75 Hóa học 3.5
350366 Phan Việt Hoàng 8.25 8.5 8.5 0 25.25 Hóa học 3.25
350907 Phan Thị Diệu Thảo 8.75 8 8.5 0 25.25 Hóa học 3.2
350340 Phạm Đức Hiệp 7.25 8.25 8.5 0 24 Hóa học 3.6
350210 Nguyễn Duy Hải Dương 8.5 8 8.25 0 24.75 Hóa học 3.1
350028 Nguyễn Hữu Anh 8.5 7.75 7.75 0 24 Hóa học 3.15
350105 Nguyễn Đình Quốc Bảo 7.5 7.75 8.5 0 23.75 Hóa học 3
350082 Phạm Đình Bảo 8.75 8.5 8.5 0 25.75 Hóa học 2.25
350049 Trần Thị Phương Anh 7.75 7.25 8.5 0 23.5 Hóa học 2.75
350076 Trần Thành Bách 8.5 7.25 8.5 0 24.25 Hóa học 2.25
350584 Phan Huy Mạnh 8.5 7.75 8.75 0 25 Hóa học 1.75
350361 Mai Lê Thái Hoàng 6.75 6.5 7.75 0 21 Hóa học 3.08
350219 Nguyễn Lê Linh Đan 8.5 8.5 8.25 0 25.25 Hóa học 1.5
350629 Trần Thị Xuân Mỹ 7.5 7.75 8.5 0 23.75 Hóa học 2
350991 Nguyễn Quỳnh Trang 8.25 7.25 8.5 0 24 Hóa học 1.85
350383 Nguyễn Trung Ngọc Huy 7.5 7.75 8.5 0 23.75 Hóa học 1.85
350305 Nguyễn Thanh Hải 7.75 7.5 8.5 0 23.75 Hóa học 1
351008 Phan Bảo Trâm 8.5 8.5 8.5 0 25.5 Hóa học 0.25
350456 Nguyễn Nữ Ngọc Khuê 8.25 7.75 5.5 0 21.5 Hóa học 1
350864 Phạm Văn Sang 8.5 6 6.25 0 20.75 Hóa học 0.6
350710 Trần Hậu Thiện Nhân 8.5 8.5 8.75 0 25.75 Hóa học -1
52.5 1
51.85 2
51.5 3
50.85 4
50.05 5
49.75 6
49.54 7
49.4 8
49.1 9
49 10
48.1 11
47.75 12
47.5 13
47.5 14
47 15
46.55 16
46.44 17
46.29 18
46.25 19
45.75 20
45.5 21
45.5 22
45.14 23
45 24
44.75 25
44.65 26
44.64 27
44.49 28
44.39 29
44.25 30
44.25 31
44.25 32
44 33
43.75 34
43.65 35
43.6 36
43.59 37
43.15 38
43 39
43 40
42.95 41
42.55 42
42.35 43
42.3 44
42.09 45
41.7 46
41.5 47
41.39 48
41.34 49
41.1 50
41 51
40.95 52
40.85 53
40.65 54
40.65 55
40.5 56
40.5 57
39.5 58
39.3 59
39.29 60
39.25 61
38.85 62
38.75 63
38.65 64
38.59 65
38.35 66
38.25 67
38.25 68
38.2 69
37.89 70
37.75 71
37.65 72
37.5 73
37.45 74
37.45 75
37.25 76
37.2 77
37.15 78
36.8 79
36.75 80
36.65 81
36.6 82
36.5 83
36.34 84
36.25 85
36 86
36 87
35.9 88
35.89 89
35.85 90
35.64 91
35.45 92
35.25 93
35.25 94
35.25 95
35 96
35 97
35 98
34.9 99
34.85 100
34.8 101
34.05 102
34 103
33.45 104
33.25 105
32.75 106
32.5 107
32.35 108
31.75 109
31.75 110
31.25 111
31 112
30.25 113
30.24 114
30.05 115
29.8 116
29.75 117
29.75 118
29.55 119
29.3 120
29.25 121
27.75 122
26.75 123
26.5 124
26.25 125
24.5 126
22.55 127
-1 128