You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP.

CẦN THƠ
TRƯỜNG PHỔ THÔNG VIỆT MỸ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022-2023
Áp dụng từ ngày 07/11 / 2022

Thứ Buổi Thời gian Tiết 10-Tự nhiên


7g45'-8g30' 1 SHDC
8g30'-9g15' 2 GDTN, HN -GVCN
S 9g15'-10g00' 3 CĐ Vật Lý-T. Quang
10g20'-11g05' 4 Thề dục -C Tú
11g05'-11g50' 5 Thề dục -C Tú
2

2
13g30'- 14g10' 1
14g10'-14g50' 2
C
15g10'-15g50' 3
15g50'-16g30' 4

7g45'-8g30' 1 Tin học - Thầy Dô


8g30'-9g15' 2 Tin học - Thầy Dô
S 9g15'-10g00' 3 Ngữ văn-Cô. Huyền
10g20'-11g05' 4 Hóa học-Cô Thi
11g05'-11g50' 5 Hóa học-Cô Thi
3

13g30'- 14g10' 1 Lịch Sử-T. T. Anh


14g10'-14g50' 2 Sinh - Cô Q.Trân
C
15g10'-15g50' 3 Vật Lý-T. Quang
15g50'-16g30' 4 Vật Lý-T. Quang

7g45'-8g30' 1 Ngữ văn-Cô. Huyền


8g30'-9g15' 2 Ngữ văn-Cô. Huyền
S 9g15'-10g00' 3 Ngoại ngữ- Cô Đào
10g20'-11g05' 4 Toán-T. Thới
4
11g05'-11g50' 5 Toán-T. Thới

13g30'- 14g10' 1
C
4

14g10'-14g50' 2
C
15g10'-15g50' 3
15g50'-16g30' 4

7g45'-8g30' 1 Toán-T. Thới


8g30'-9g15' 2 CĐ Toán-T. Thới
S 9g15'-10g00' 3 Sinh - Cô Q.Trân
10g20'-11g05' 4 Ngoại ngữ- Cô Đào
5
11g05'-11g50' 5 Ngoại ngữ- Cô Đào

13g30'- 14g10' 1 GDQP-AN T.Tánh


C
14g10'-14g50' 2 GDQP-AN T.Tánh
15g10'-15g50' 3
15g50'-16g30' 4

7g45'-8g30' 1 CĐ Hóa học-Cô Thi


8g30'-9g15' 2 Lịch Sử-T. T. Anh
S 9g15'-10g00' 3 GDQP-AN T.Tánh
10g20'-11g05' 4 GDQP-AN T.Tánh
6 11g05'-11g50' 5 SHL -GVCN

13g30'- 14g10' 1
14g10'-14g50' 2
C
15g10'-15g50' 3
15g50'-16g30' 4

You might also like