You are on page 1of 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


LỊCH THI LỚP TIẾNG ANH 1 - K18 (Lần 4)
Thời gian thi: ngày 7 tháng 11 năm 2021.

Năm học: 2021-2022 Học kỳ: HK01


Học phần: Tiếng Anh 1 Mã lớp học phần:
CBGD: Nguyễn Quỳnh Uyên
Cán bộ coi thi 1: Nguyễn Ngọc Long Hải
Cán bộ coi thi 2: Hà Thị Diệu Lý

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lịch Ghi chú

1 12108113 Trần Lê Ngọc Duy 7h30'-7h45'


2 11912001 Võ Thanh Duy 7h45'-8h00'
3 12107041 Phạm Đức Dũng 8h00'-8h15'
4 12104205 Nguyễn Thị Thùy Dương 8h15'-8h30'
5 12130008 Tạ Thuỳ Dương 8h30'-8h45'
6 12150087 Hoàng Minh Đạo 8h45'-9h00'
7 12140061 Phạm Thành Tiến Đạt 9h00'-9h15'
8 12150040 Trương Tiến Đạt 9h15'-9h30'
9 12109086 Bùi Thị Hà 9h30'-9h45'
10 12140049 Võ Cao Như Hạ 9h45'-10h00'
11 12104214 Đỗ Thanh Huy 10h00'-10h15'
12 12150043 Nguyễn Đức Huy 10h15'-10h30'
13 12104211 Nguyễn Quang Khánh 10h30'-10h45'
14 12107045 Nguyễn Quốc Khánh 10h45'-11h00'
15 12140059 Trần Nguyễn Duy Khương 11h00'-11h15'
16 12012024 Dương Hoàng Minh Luân 11h15'-11h30'
17 12130006 Phạm Thị Quỳnh Mai 11h30'-11h45'
18 12108112 Lê Nhật Minh 11h45'-12h00'
19 12107036 Lê Uyên My 12h00'-12h15'
20 12104208 Nguyễn Thị Thảo My 12h15'-12h30'
21 12109085 Võ Thúy Ngân 12h30'-12h45'
22 12105041 Lương Đỗ Ngọc 12h45'-13h00'
23 12109088 Đinh Thị Lan Nhi 13h00'-13h15'

24 12104209 Lâm Thị Nhung 7h30'-7h45'


25 12140063 Nguyễn Đào Huỳnh Nhung 7h45'-8h00'
26 12150085 Nguyễn Thanh Phong 8h00'-8h15'
27 12109087 Lằm Thiên Phụng 8h15'-8h30'
28 12107035 Mai Diễm Phương 8h30'-8h45'
29 12130007 Lê Thị Đỗ Quyên 8h45'-9h00'
30 12104206 Trần Thị Quyên 9h00'-9h15'
31 12101038 Phạm Thanh Sang 9h15'-9h30'
32 12140062 VÕ MINH SƠN 9h30'-9h45'
33 12130010 Võ Minh Thanh 9h45'-10h00'
34 12105042 Võ Huỳnh Thành 10h00'-10h15'
35 12150086 Nguyễn Ngọc Thạch 10h15'-10h30'
36 12109089 Nguyễn Phan Diệp Thủy 10h30'-10h45'
37 12104212 Trần Thị Ngọc Thúy 10h45'-11h00'
38 12110038 Hoàng Nguyễn Anh Thư 11h00'-11h15'
39 12140060 Cao Mấu Thị Thanh Trang 11h15'-11h30'
40 12104204 Lê Tiến Trình 11h30'-11h45'
41 12108110 Nguyễn Đỗ Thảo Uyên 11h45'-12h00'
42 12111052 Trần Bảo Uyên 12h00'-12h15'
43 12104210 Vũ Thị Thu Uyên 12h15'-12h30'
44 12108109 Hà Nguyễn Mai Vy 12h30'-12h45'
45 12104213 Trần Hồng Yến 12h45'-13h00'
46 12130009 Nguyễn Lê Như Ý 13h00'-13h15'
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI LỚP TIẾNG ANH 1 - K18 (Lần 4)
Thời gian thi: ngày 7 tháng 11 năm 2021.

Năm học: 2021-2022 Học kỳ: HK01


Học phần: Tiếng Anh 1 Mã lớp học phần:
CBGD: Hoàng Thị Cẩm Uyên
Cán bộ coi thi 1: Phan Thị Uyên Thi
Cán bộ coi thi 2: Nguyễn H Thanh Trang

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lịch Ghi chú

1 12110045 Đỗ Quốc An 7h30'-7h45'


2 12109077 Nguyễn Hoàng Lan Anh 7h45'-8h00'
3 12101040 Trần Văn Bấu 8h00'-8h15'
4 12111059 Nguyễn Đỗ Thùy Châu 8h15'-8h30'
5 12150088 Võ Hữu Danh 8h30'-8h45'
6 12150095 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 8h45'-9h00'
7 12110039 Trần Phước Đoan 9h00'-9h15'
8 12110051 ĐOÀN THÀNH ĐỨC 9h15'-9h30'
9 12150089 Nguyễn Ngọc Hảo 9h30'-9h45'
10 12101047 Hà Văn Hiến 9h45'-10h00'
11 12111054 Nguyễn Thị Thiên Hoa 10h00'-10h15'
12 12101048 Nghiêm Ngọc Huy 10h15'-10h30'
13 12109097 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10h30'-10h45'
14 12150093 Phạm Hoàng Khánh Hưng 10h45'-11h00'
15 12110050 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 11h00'-11h15'
16 12111057 Triệu Linh Thoại Hương 11h15'-11h30'
17 12101043 Nguyễn Lê Hoàng Khang 11h30'-11h45'
18 12101049 Nguyễn Đức Khuê 11h45'-12h00'
19 12109092 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12h00'-12h15'
20 12109095 Đinh Thị Linh 12h15'-12h30'
21 12109094 TRẦN THỊ HỌA MI 12h30'-12h45'
22 12109090 Lê Thị Trà My 12h45'-13h00'
23 12110043 Chế Hoài Nam 13h00'-13h15'
24 12110040 Nguyễn Thụy Bích Ngọc 13h15'-13h30'

25 12110048 TRẦN BẢO NGỌC 7h30'-7h45'


26 12111055 Nguyễn Trần Tuyết Nhi 7h45'-8h00'
27 12110042 Phan Thị Thảo Như 8h00'-8h15'
28 12101041 Nguyễn Hồng Phú 8h15'-8h30'
29 12150090 Nguyễn Minh Phúc 8h30'-8h45'
30 12150091 Nguyễn Thành Phúc 8h45'-9h00'
31 12109093 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9h00'-9h15'
32 12150092 Dương Văn Tài 9h15'-9h30'
33 12110047 LÊ THỊ ĐAN TÂM 9h30'-9h45'
34 12110049 LÂM THỊ THẢO 9h45'-10h00'
35 12101044 Mã Công Thái 10h00'-10h15'
36 12150096 Nguyễn Duy Hoàng Thái 10h15'-10h30'
37 12111053 Lộc Phước Thọ 10h30'-10h45'
38 12110044 Bùi Thị Thùy Trâm 10h45'-11h00'
39 12110041 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 11h00'-11h15'
40 12150094 Nguyễn Văn Minh Trí 11h15'-11h30'
41 12101039 Huỳnh Trần Trung 11h30'-11h45'
42 12110046 NGUYỄN THANH TRÚC 11h45'-12h00'
43 12101042 Nguyễn Đức Trường 12h00'-12h15'
44 12101045 Tpúh Cao Trưởng 12h15'-12h30'
45 12111056 Cao Nguyễn Tường Vi 12h30'-12h45'
46 12111058 Thái Hoàng Hạ Vi 12h45'-13h00'
47 12101046 Nguyễn Văn Vỹ 13h00'-13h15'
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI LỚP TIẾNG ANH 1 - K18 (Lần 4)
Thời gian thi: ngày 7 tháng 11 năm 2021.

Năm học: 2021-2022 Học kỳ: HK01


Học phần: Tiếng Anh 1 Mã lớp học phần:
CBGD: Đoàn Thúc Lương
Cán bộ coi thi 1: Phạm Thị Trang Thanh
Cán bộ coi thi 2: Hồ Thị Thanh Xuân

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lịch Ghi chú

1 12104220 Hoàng Gia Bảo 7h30'-7h45'


2 12104241 HỒ LÊ GIA BẢO 7h45'-8h00'
3 12104225 Ka Să Ha Dung 8h00'-8h15'
4 12104224 Lê Đình Duy 8h15'-8h30'
5 12104235 Phạm Phú Dũng 8h30'-8h45'
6 12108123 KA HẠCH 8h45'-9h00'
7 12105044 Lê Nguyễn Gia Hân 9h00'-9h15' s
8 12108121 Nguyễn Thị Hậu 9h15'-9h30'
9 12104223 NGUYỄN THỊ QUỲ HOA 9h30'-9h45'
10 12104222 TRẦN PHƯƠNG HOA 9h45'-10h00'
11 12104233 ĐOÀN LÊ NHƯ HOÀI 10h00'-10h15'
12 12105046 Nguyễn Huy Hoàng 10h15'-10h30'
13 12104215 Dương Thụy Ánh Huyền 10h30'-10h45'
14 12108114 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10h45'-11h00'
15 12105043 Quản Trọng Hùng 11h00'-11h15'
16 12104216 Hồ Thị Kim Khánh 11h15'-11h30'
17 12104218 Huỳnh Minh Khánh 11h30'-11h45'
18 12108122 Ngô Tuấn Kiệt 11h45'-12h00'
19 12108115 NGUYỄN THỊ THU LOAN 12h00'-12h15'
20 12108118 Phạm Hải Ly 12h15'-12h30'
21 12105045 Hồ Xuân Mạnh 12h30'-12h45'

22 12108117 Trần Nguyễn Huyền My 7h30'-7h45'


23 12108119 Trần Đại Phương Nam 7h45'-8h00'
24 12104230 Triệu Thị Hồng Ngọc 8h00'-8h15'
25 12104236 NGUYỄN THỊ THẢONGUYÊN 8h15'-8h30'
26 12104238 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8h30'-8h45'
27 12104231 Hoàng Thị Xuân Nhất 8h45'-9h00'
28 12104221 Phạm Hoàng Oanh 9h00'-9h15'
29 12106029 Nguyễn Hồng Phi 9h15'-9h30'
30 12108116 Đinh Văn Phong 9h30'-9h45'
31 12104217 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh 9h45'-10h00'
32 12104237 Dương Huỳnh Sang 10h00'-10h15'
33 12108124 Trang Lê Thành Tâm 10h15'-10h30'
34 12108120 Trần Thanh Thảo 10h30'-10h45'
35 12104240 Trần Đinh Thùy Trang 10h45'-11h00'
36 12104219 Vương Bảo Trâm 11h00'-11h15'
37 12104226 TRẦN ĐAN TRƯỜNG 11h15'-11h30'
38 12104227 Vũ Thành Tuấn 11h30'-11h45'
39 12104232 Phạm Thị Thanh Tuyền 11h45'-12h00'
40 12104229 Hoàng Thị Cẩm Tú 12h00'-12h15'
41 12104228 VŨ PHÚC TƯỜNG 12h15'-12h30'
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI LỚP TIẾNG ANH 1 - K18 (Lần 4)
Thời gian thi: ngày 7 tháng 11 năm 2021.

Năm học: 2021-2022 Học kỳ: HK01


Học phần: Tiếng Anh 1 Mã lớp học phần:
CBGD: Nguyễn Hoàng Thanh Trang
Cán bộ coi thi 1: Phan Quốc Hiếu
Cán bộ coi thi 2: Đoàn Thúc Lương

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lịch Ghi chú

1 12140066 VŨ VĂN AN 7h30'-7h45'


2 12104243 Nguyễn Bùi Hà Anh 7h45'-8h00'
3 12103011 Phạm Quế Anh 8h00'-8h15'
4 12110054 Trần Thị Vân Anh 8h15'-8h30'
5 12107034 Huỳnh Trần Minh Chi 8h30'-8h45'
6 12101054 Phùng Sương Cường 8h45'-9h00'
7 12108126 Ka Diệu 9h00'-9h15'
8 12104252 Hoàng Mạnh Duy 9h15'-9h30'
9 12105048 Nguyễn Thành Đức 9h30'-9h45'
10 12110052 VŨ HƯƠNG GIANG 9h45'-10h00'
11 12112042 Nguyễn Thị Thu Hà 10h00'-10h15'
12 12105049 Huỳnh Ngọc Hải 10h15'-10h30'
13 12112043 Cù Thị Thúy Hằng 10h30'-10h45'
14 12140068 Nguyễn Đức Hậu 10h45'-11h00'
15 12112040 NGUYỄN THÚY HIỀN 11h00'-11h15'
16 12150098 Ngô Minh Hiếu 11h15'-11h30'
17 12140069 Trần Thị Hiếu 11h30'-11h45'
18 12101053 Ngô Quang Huy 11h45'-12h00'
19 12108129 Trần Ngọc Huy 12h00'-12h15'
20 12103010 Nguyễn Văn Hùng 12h15'-12h30'
21 12108128 Trần Duy Khang 12h30'-12h45'
22 12130011 Đặng Phi Khanh 12h45'-13h00'
23 12105047 Châu Gia Kiệt 13h00'-13h15'
24 12140067 Bùi Hương Lan 13h15'-13h30'
25 12104242 HỒ BÌNH LÂM 13h30'-13h45'
26 12104248 HUỲNH LÊ 13h45'-14h00'

27 12106030 Trần Mai Linh 7h30'-7h45'


28 12109098 Nguyễn Thanh Ngân 7h45'-8h00'
29 12104250 Ksor H Ngơn 8h00'-8h15'
30 12104247 Phan Thị Hồng Nguyên 8h15'-8h30'
31 12101052 TRẦN MINH NHẬT 8h30'-8h45'
32 12130015 Nguyễn Trường Phát 8h45'-9h00'
33 12104249 Trần Thị Trúc Phương 9h00'-9h15'
34 12150097 Lê Phùng Nhật Quang 9h15'-9h30'
35 12104251 Vũ Thúy Quỳnh 9h30'-9h45'
36 12103009 Nguyễn Thành Quý 9h45'-10h00'
37 12112041 Nguyễn Thành Tài 10h00'-10h15'
38 12109099 Ao Thị Minh Tâm 10h15'-10h30'
39 12111061 Lữ Thị Kim Thanh 10h30'-10h45'
40 12111060 NGUYỄN THỊ PHƯƠTHẢO 10h45'-11h00'
41 12101051 Lăng Bảo Thắng 11h00'-11h15'
42 12130016 Trần Hùng Thuyên 11h15'-11h30'
43 12130012 Võ Thị Bích Thủy 11h30'-11h45'
44 12140065 Lê Minh Thư 11h45'-12h00'
45 12104246 Phan Hoàng Ánh Thy 12h00'-12h15'
46 12130013 Trần Ngọc Thùy Trang 12h15'-12h30'
47 12110053 Đặng Thị Hương Tràm 12h30'-12h45'
48 12104245 Đinh Thị Thuỳ Trâm 12h45'-13h00'
49 12140064 Đinh Đức Tuấn 13h00'-13h15'
50 12108125 Đặng Cẩm Tú 13h15'-13h30'
51 12104239 Vũ Quang Hoàng Yến 13h30'-13h45'

You might also like