You are on page 1of 18

SỞ GDKHCN BẠC LIÊU

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẠC LIÊU


THỜI KHOÁ BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 12, 11, 9 NĂM HỌC 2021-2022
(Tuần 14 trở đi, Áp dụng từ ngày 06/12/2021 trở đi)

12T 12L 12H 12S 12A 12V 12KC


Thứ Buổi Thời gian
(fjq-dsja-vmo) (scq-yjnp-xdn) (hqw-dncy-zns) (tsi-jdqj-gar) (rnb-bcbe-zmu) (vts-bkfr-jen) (rgb-mddi-ibc)

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Sinh - Phúc Tin - Lượm Hoá - Dung HoáTC - Nữ Toán - Giang Văn - Ngân Văn - Phương
Sáng 8g20 - 9g00 Toán - Trung Hoá - Năng Hoá - Dung Toán - Tuấn Toán - Giang TD - Định Anh - Oanh
9g10 - 9g50 Toán - Trung Sinh - Tú Sinh - Trang Toán - Tuấn Sinh - Phúc Lý - H. Phi LýTC - Hằng

2
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 Anh TC - Thi Lý - Hằng Sử - Diệu Anh - Luyến Lý - Diệp Văn- Tuyến Hoá - Chí
Chiều 14g20 - 15g00 TD - Định Lý - Hằng Sử - Diệu Anh - Luyến Lý - Diệp Toán - Việt Hoá - Chí
15g10 - 15g50 TD - Định Toán TC - Trinh LýTC - Hằng VănTC - Bích AnhTC - Thi Toán - Việt ToánTC - Hùng

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Hoá - Hồng Toán - Trinh Toán - Trung Hoá - Nữ Anh - Thi Anh - Đ. Tùng Văn - Phương
Sáng 8g20 - 9g00 Hoá - Hồng Toán - Trinh Toán - Trung Hoá - Nữ TD - Định QP - Đạt Sử - Ngoan
9g10 - 9g50 Anh - Thi Anh - Tú Anh - T. Tùng Anh - Luyến TD - Định Lý - H. Phi Sử - Ngoan

3
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 ToánTC - Trung Sử - Diệu TD - Minh TD - Định Anh - Thi Văn - Tuyến QP - Đạt
Chiều 14g20 - 15g00 SinhTC - Phúc Sử - Diệu QP - Đạt TD - Định Anh - Thi Văn - Tuyến Toán - Hùng
15g10 - 15g50 CN - Huy VănTC - Nhi VănTC - Tuyến QP - Đạt Tin - Tín Sinh - Tú Toán - Hùng
Chiều

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Lý - L. Phi TD - Minh SinhTC - Trang SinhTC - Thuỷ Toán - Giang Anh-Đ.Tùng Sinh - Phúc
Sáng 8g20 - 9g00 Lý - L. Phi TD - Minh CD - Quyến Tin - Quyên Toán - Giang TD - Định SinhTC - Phúc
9g10 - 9g50 Anh-T.Tùng Văn - Bích

4
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 TD - Định TD - Minh Hoá - Dung CD - Quyến Hoá - Hồng Sử - Ngoan Lý - Hằng
Chiều 14g20 - 15g00 Văn - Tuyến SinhTC - Tú Hoá - Dung TD - Định QP - Đạt Sử - Ngoan Lý - Hằng
15g10 - 15g50 VănTC- Tuyến Lý - Hằng ToánTC - Trung Lý - L. Phi LýTC - Diệp Địa - Nhiên TD - Định

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Toán - Trung CN - Huy TD - Minh Sinh - Thuỷ Hoá - Hồng TD - Định Tin - Lượm
Sáng 8g20 - 9g00 HoáTC - Hồng Anh - Tú TD - Minh Sinh - Thuỷ Anh - Hương CD - Dân Anh - Oanh
9g10 - 9g50 Địa - Thanh Anh - Tú HoáTC - Dung Anh - Luyến Địa - Nhiên Sinh - Tú Anh - Oanh

5
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 Anh - Thi Văn - Nhi Lý - Hằng Toán - Tuấn Sử - Ngoan Toán - Việt CD - Dân
Chiều 14g20 - 15g00 Anh - Thi Toán - Trinh Lý - Hằng Toán - Tuấn Sử - Ngoan Toán - Việt Địa - Nhiên
15g10 - 15g50 Toán - Hân Toán - Trinh QP - Đạt CN - Huy HoáTC - Hồng AnhTC-Đ.Tùng AnhTC - Oanh

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Sử - Ngoan Địa - Thanh Văn - Tuyến AnhTC - Luyến Anh - Thi ĐịaTC - Nhiên Toán - Hùng
Sáng 8g20 - 9g00 Sử - Ngoan Lý - Diệp Anh - T. Tùng Lý - L. Phi Văn - Ngân VănTC - Tuyến CN - Huy
9g10 - 9g50 Tin - Tín Lý - Diệp Anh - T. Tùng Lý - L. Phi Văn - Ngân Tin - Quyên TD - Định

6
6
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 LýTC - L. Phi Văn - Nhi Văn - Tuyến Văn - Bích TD - Định SửTC - Ngoan CN - Huy
Chiều 14g20 - 15g00 QP - Đạt LýTC- Diệp Văn - Tuyến Văn - Bích SinhTC - Phúc Hoá - Năng TD - Định
15g10 - 15g50 CD - Quyến AnhTC - Tú Hoá - Dung ToánTC - Tuấn ToánTC - Giang Hoá - Năng TD - Định

7h20 - 7h30 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
7g30 - 8g10 Toán - Hân Văn - Nhi Địa - Thanh CN - Huy QP - Đạt Văn - Ngân Văn - Phương
Sáng 8g20 - 9g00 Toán - Hân Văn - Nhi CN - Huy Địa - Thanh CD - Dân Văn - Ngân VănTC - Phương
9g10 - 9g50 QP - Đạt Hoá - Năng Tin - Quyên Lý TC - L. Phi VănTC - Ngân CN - Huy HoáTC - Chí

7
13g25 - 13g30 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
13g30 - 14g10 Văn - Tuyến QP - Đạt Toán - Trung Sử - Ngoan Văn - Ngân ToánTC - Việt AnhTC - Oanh
Chiều 14g20 - 15g00 Văn - Tuyến CD - Quyến Toán - Trung Sử - Ngoan Anh - Hương Anh - Đ. Tùng Toán - Hùng
15g10 - 15g50 ToánTC - Trung HoáTC - Năng AnhTC-T.Tùng Sinh - Thuỷ Anh - Hương Anh - Đ. Tùng Toán - Hùng
11T 11L 11H 11S 11A 11V 11KC 9.1 9.2
(ydt-aqnz-uag) (unz-foqn-zro) (ryg-zfco-hfy) (xbw-qykc-hvs) (vsm-njvc-zrp) (rpy-gnzo-wjh) (mvz-qwsj-msv) (jsd-gton-nos) (thg-yktu-znm)

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
ToánTC - Trinh Tin - Quyên Lý - Hằng Sinh - Tú TD - Định CN - Huy Văn - Nhi Tin - Tín Văn - Hạnh
QP - Mai Toán - Hùng HóaTC - Nữ Sinh - Tú Địa - Hiền Văn - Phương Văn - Nhi Toán - Diễm CN - Huy
Hoá - Nữ Toán - Hùng Tin - Lượm Anh - Chăm CN - Huy Văn - Phương CD - Dân Toán - Diễm Tin - Tín

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
CD - Dân TD - Đạt Toán - Tuệ Văn - Bích TD - Định Anh - T. Tùng Hoá - Nữ Anh - Hằng Anh - Chăm
Anh - Oanh CN - Huy Văn - Hằng ToánTC - Trinh Sử - Ngoan Anh - T. Tùng Hoá - Nữ Anh - Hằng Tin - Tín
Anh - Oanh LyTC - Nhung Văn - Hằng Anh - Chăm Văn - Phương VănTC - Nhi SinhTC - Tú Hoá - Hồng Sinh - Sĩ

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
TD - Đạt Lý - L. Phi Toán - Tuệ Tin - Quyên TD - Định CD - Dân Anh - Tú Nhạc - Nhi Toán - Mẫn
Sinh - Tú Lý - L. Phi CN - Huy Anh - Chăm Toán - Tuệ Tin - Quyên Anh - Tú Văn - Hoa Toán - Mẫn
Toán TC - Trinh TD - Đạt QP - Mai SinhTC - Tú Sinh - Sĩ VănTC - Nhi ToánTC - Việt TD - Tiến Nhạc - Nhi

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
ToánTC - Hùng QP - Mai Anh - Luyến Văn - Bích CD - Dân Toán - Tuệ HoáTC - Nữ Sử - Ngoan Tin - Tín
Văn - Hằng Sinh - Sĩ Sử - Ngoan Hoá - Chí Anh - Oanh Toán - Tuệ Lý - Hằng Văn - Hoa Địa - Nhiên
Văn - Hằng Sử - Ngoan HóaTC - Nữ Hoá - Chí ToánTC - Tuệ VănTC - Phương Lý - Hằng Văn - Hoa Anh - Chăm
SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Sử - Ngoan Văn - Hằng TD - Đạt SinhTC - Tú Anh - Tú Văn - Phương CN - Huy Hoá - Hồng Toán - Mẫn
Toán - Hùng Văn - Hằng Hóa - Nữ TD - Đạt Anh - Tú VănTC - Phương QP - Mai CN - Huy Toán - Mẫn
ToánTC - Hùng Lý TC- L. Phi Hoá - Chí Sử - Ngoan Hoá - Thái

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Tin - Lượm Ly - Nhung TD - Đạt SinhTC - Tú Toán - Tuệ Anh - T. Tùng AnhTC - Tú Sinh - Sĩ Văn - Hạnh
Anh - Oanh LyTC - Nhung CD - Dân Toán - Trinh Toán - Tuệ Lý - Miễn Toán - Việt Sinh - Sĩ TD - Tiến
Hoá - Nữ ToánTC - Hùng HoáTC - Hồng Toán - Trinh Anh - Oanh ToánTC - Tuệ Toán - Việt TD - Tiến Sử - Ngoan

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Lý - Diệp TD - Đạt HóaTC - Nữ Văn - Bích AnhTC - Tùng Lý - Miễn Tin - Quyên Địa - Nhiên CD - Dân
Lý - Diệp Toán - Hùng Văn - Hằng Văn - Bích Hoá - Chí TD - Định TD - Đạt TD - Tiến Địa - Nhiên
Toán - Trinh Toán - Hùng Văn - Hằng CN - Huy Tin - Quyên TD - Định Toán - Việt CD - Dân Anh - Chăm

SHL 5 phút SHL 5 phút


Anh - Hằng Văn - Hạnh
Khối 11 học nghề PT Toán - Diễm Văn - Hạnh
Toán - Diễm Hoá - Thái

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
CN - Huy Ly - Nhung Sinh - Tú Toán - Trinh Văn - Phương Địa - Hiền Toán - Việt Văn - Hoa TD - Tiến
Toán - Hùng Anh - Chăm Hoá - Hồng Toán - Trinh Văn - Phương Văn - Nhi Địa - Hiền Văn - Hoa Sinh - Sĩ
Toán - Hùng Anh - Chăm QP - Mai Địa - Hiền AnhTC - Tú Văn - Nhi TD - Đạt Địa - Nhiên Văn - Hạnh
SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
LýTC- Diệp Văn - Hằng Địa - Hiền Anh - Chăm QP - Mai Toán - Tuệ TD - Đạt
Học TKB nâng cao --->
Địa - Hiền Văn - Hằng Anh - Luyến QP - Mai Anh - Đ.Tùng Toán - Tuệ ToánTC - Việt
TD - Đạt Địa - Hiền Anh - Luyến ToánTC - Trinh Anh - Đ.Tùng QP - Mai VănTC - Nhi

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Toán - Trinh CD - Dân ToánTC - Tuệ Lý - Miễn Lý - Hằng Hoá - Chí Anh - Tú MT - Kiều TD - Tiến
Toán - Trinh ToánTC - Hùng TD - Đạt Sử - Ngoan Lý - Hằng Sinh - Sĩ AnhTC - Tú Lý - Hiếu MT - Kiều
ToánTC - Hùng Anh - Chăm Toán - Tuệ SinhTC - Tú Văn - Phương Văn - Nhi Sử - Ngoan Tin - Tín Lý - Hiếu

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Văn - Hằng Lý TC- L. Phi Lý - Hằng Lý - Miễn Toán - Tuệ Hoá - Chí Sinh - Tú
Văn - Hằng Hoá - Hồng Toán - Tuệ TD - Đạt Anh - Oanh TD - Định Văn - Nhi Học TKB nâng cao --->
TD - Đạt Hoá - Hồng ToánTC - Tuệ CD - Dân AnhTC - Oanh VănTC - Phương Văn - Nhi
9.3 9A 9B 9C 10T 10L 10H
Tiết/Thời gian
(obn-rgjj-txo) (myu-jumv-ekx) (upy-vgmi-pqi) (yqc-zdfj-hfp) (txj-kugr-nkb) (vox-gjsd-ynz) (gxt-rrwj-gzc)

SHL 10 phút TKB học nâng cao khối 9


Văn - Thu Chỉ học chiều thứ 6 và chiều thứ 7 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Tin - Tín (Mỗi buổi học 3 tiết) 8g20 - 9g00 Lý - Miễn ToánTC - Việt Hoá (TC) - Thái
TD - Tiến 9g10 - 9g50 Toán - Vỉnh Lý - Diệp QP - Mai
10g00 - 10g40 Toán - Vỉnh Lý - Diệp CN - Ngọc
SHL 5 phút
TD - Tiến 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
CD - Dân 14g20 - 15g00 LýTC - Miễn Văn - Thu Anh - Nguyệt
CN - Huy 15g10 - 15g50 Toán - Tuấn Văn - Thu QP - Mai
16g00 - 16g40 Toán - Tuấn ToánTC - Việt Sử - Diệu
SHL 10 phút
Tin - Tín 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Nhạc - Nhi 8g20 - 9g00 ToánTC - Vỉnh LýTC - Diệp Tin - Lượm
Anh - Linh 9g10 - 9g50 Lý - Miễn Anh - Lê Toán - Giang
10g00 - 10g40 QP - Mai Anh - Lê Toán - Giang
SHL 5 phút
Toán - Hoá 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Toán - Hoá 14g20 - 15g00 QP - Mai Địa - Thanh Hóa - Năng
Địa - Nhiên 15g10 - 15g50 Anh - Lê Địa - Thanh TD - Minh
16g00 - 16g40 Anh - Lê Toán - Việt Địa - Thanh
SHL 10 phút
Tin - Tín 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
TD - Tiến 8g20 - 9g00 Tin - Lượm LýTC - Diệp Hóa - Năng
9g10 - 9g50 LýTC - Miễn Tin - Lượm Hóa - Năng
10g00 - 10g40 Sử - Diệu
SHL 5 phút
Anh - Linh 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Anh - Linh 14g20 - 15g00 ToánTC - Tuấn Lý - H. Phi TD - Minh
Sinh - Sĩ 15g10 - 15g50 Anh - Lê QP - Mai Hoá - Thái
16g00 - 16g40 Sử - Diệu TD - Tiến Hoá - Thái
SHL 10 phút
Toán - Hoá 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Toán - Hoá 8g20 - 9g00 LýTC - Miễn QP - Mai Tin - Lượm
Sử - Ngoan 9g10 - 9g50 Tin - Lượm LýTC - H. Phi Văn - Bích
10g00 - 10g40 CD - Quyến LýTC - H. Phi Văn - Bích
SHL 5 phút
Hóa - Hồng 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Hóa - Hồng 14g20 - 15g00 CN - Sĩ Hoá - Chí Hoá (TC) - Thái
Địa - Nhiên 15g10 - 15g50 Sinh - Trang Hoá - Chí Toán TC - Giang
16g00 - 16g40 Toán - Vỉnh CD - Quyến Toán - Giang
SHL 10 phút
Văn - Thu 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Văn - Thu 8g20 - 9g00 TD - Tiến Tin - Lượm Hoá (TC) - Năng
Sinh - Sĩ 9g10 - 9g50 Toán - Tuấn TD - Tiến CD - Quyến
10g00 - 10g40 ToánTC - Tuấn Lý (TC) - Diệp Văn - Bích
SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Toán NC - Mẫn Sinh NC- Sĩ VănNC - Hạnh 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
cao --->
HóaNC - Hồng ToánNC - Mẫn VănNC - Hạnh 14g20 - 15g00 Văn - Như Sinh - Sĩ TD - Minh
HóaNC - Hồng ToánNC - Mẫn SửNC - Ngoan 15g10 - 15g50 Địa - Thanh Lý (TC) - H.Phi Sinh - Sĩ
16g00 - 16g40 Địa - Thanh CN - Sĩ Hoá (TC) - Năng
SHL 10 phút
Lý - Hiếu 8g10 - 8g20 SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Văn - Thu 8g20 - 9g00 Hoá - Dung Lý - H.Phi Anh - Nguyệt
MT - Kiều 9g10 - 9g50 Hoá - Dung Văn - Thu Anh - Nguyệt
10g00 - 10g40 TD - Tiến Anh - Lê Toán TC- Giang
SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Toán NC - Mẫn Lý NC - Hiếu AnhNC - Hằng 14g15 - 14g20 SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
cao ---> Lý NC - Hiếu HóaNC - Thái AnhNC - Hằng 14g20 - 15g00 ToánTC - Vỉnh Toán - Việt Lý - L. Phi
Sinh NC- Sĩ HóaNC - Thái ĐịaNC - Nhiên 15g10 - 15g50 Văn - Như Toán - Việt Lý - L. Phi
16g00 - 16g40 Văn - Như TD - Tiến Hoá (TC) - Thái
10S 10A 10V 10KC 8.1 8.2 8.3
(vgc-nxzo-vgu) (zfg-rbaq-moy) (zvp-bzag-vqm) (hrb-thkg-eqm) (qdx-mbtr-rmd) (zbg-axca-fhp) (jfo-tkrk-zjy)

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Văn - Tuyến Tin - Lượm ToánTC - B. Hân Hoá - Chí Lý - Nhung Toán - Hoá Văn - Hạnh
Văn - Tuyến Anh - Lê Văn - Bích CN - Ngọc TD - Định Văn - Hạnh CN - Miễn
QP - Mai Anh - Lê Văn - Bích Toán - Trung Tin - Tín Văn - Hạnh Anh - Linh

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Sinh(TC) - Trang AnhTC - Lê Văn - Hương QP - Mai Hoá - Thái Lý - Nhung Văn - Hạnh
Toán - Tuệ Hoá - Chí Văn - Hương Tin - Lượm Hoá - Thái Tin - Tín Văn - Hạnh
Toán - Tuệ Hoá - Chí QP - Mai Văn - Như Anh - Linh TD - Định Lý - Nhung

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Hoá - Dung Anh - T. Tùng Địa - Thanh Văn - Như Toán - Diễm CD - Dân Sinh - Thuỷ
Hoá - Dung CN - Ngọc TD - Minh Tin - Lượm Toán - Diễm Toán - Hoá Toán - My
Tin - Lượm CN - Ngọc Toán - Trung Sử - Diệu Toán - Hoá Toán - My

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Lý - Miễn Anh - T. Tùng TD - Minh LýTC - L. Phi Tin - Tín MT - Diễm CD - Dân
Anh - Nguyệt Anh - T. Tùng Anh - Thi Sinh - Sĩ CN - Miễn Sử - Diệu TD - Định
Anh - Nguyệt Văn - Tuyến Sử - Diệu QP - Mai TD - Định Anh - Hằng CN - Miễn

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Sinh(TC) - Trang Anh - Luyến ToánTC - B. Hân Văn - Như Sinh - Thuỷ CN - Miễn Anh - Linh
Sinh(TC) - Trang Anh - Luyến Toán - B. Hân CD - Quyến Sử - Diệu Toán - Hoá Toán - My
ToánTC - My Tin - Lượm TD - Minh

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
QP - Mai CD - Quyến Địa - Thanh Toán - Trung Nhạc - Nhi Văn - Hạnh Sử - Diệu
Lý - Miễn TD - Minh Anh - Thi Địa - Thanh Văn - Thu Văn - Hạnh Nhạc - Nhi
CN - Sĩ QP - Mai Văn - Bích Địa - Thanh Văn - Thu Nhạc - Nhi Toán - My

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
ToánTC - Tuệ ToánTC - My VănTC - Hương Toán TC - Trung Toán - Diễm Hoá - Năng Văn - Hạnh
CD - Quyến Lý - Miễn Toán - B. Hân Toán TC - Trung Toán - Diễm Hoá - Năng Sử - Diệu
Tin - Lượm Anh TC- Luyến Toán - B. Hân Sử - Diệu Địa - Thanh Toán - Hoá Toán - My

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
TD - Minh Lý - Miễn CD - Quyến Văn - Thu Địa - Khánh Anh - Linh
Toán - Tuệ TD - Minh Sinh - Sĩ Văn - Thu Anh - Hằng TD - Định
Sinh(TC) - Trang Địa - Thanh QP - Mai CD - Dân Anh - Hằng Địa - Khánh

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút


QP - Mai Địa - Thanh VănTC - Bích Anh - Lê Học TKB nâng cao ----->
Anh - Nguyệt TD - Minh Tin - Lượm Anh - Lê
Tin - Lượm AnhTC - Luyến Anh - Thi SinhTC - Sĩ
SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Địa - Thanh AnhTC - T Tùng Lý - Miễn Lý - L. Phi Anh - Linh Sinh - Thuỷ Tin - Tín
Văn - Tuyến Sử - Diệu Lý - Miễn Lý - L. Phi Anh - Linh Sinh - Thuỷ MT - Diễm
ToánTC - Tuệ Văn - Tuyến Văn - Hương VănTC - Như MT - Diễm Sử - Diệu TD - Định

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút


Sử - Diệu Toán - My TD - Minh Anh TC - Lê Học TKB nâng cao ----->
Địa - Thanh Toán - My VănTC - Bích TD - Minh
TD - Minh Sinh - Sĩ VănTC - Bích Hoá - Chí

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Sinh - Trang Toán - My Hoá - Chí Anh - Lê Anh - Linh CN - Miễn Tin - Tín
Sinh - Trang QP - Mai Hoá - Chí TD - Minh TD - Định Anh - Hằng Hoá - Dung
TD - Minh Văn - Tuyến VănTC - Hương HoáTC - Chí CN - Miễn TD - Định Hoá - Dung
7.1 7.2 7.3 6.1 6.2 6.3 8A
(xzi-hryq-nmk) (pkm-gkwi-hax) (akz-rzzy-nvz) (aas-even-jyi) (eps-ddji-fwk) (wzx-ecwm-zee) (tfh-qgrh-wso)

TKB học n
SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Văn - Hằng Địa - Khánh Anh(NC) - Chăm LSĐL - Diệu LSĐL - Nhiên Toán - Mẫn Chỉ học sáng t
Toán - Giang Anh - Nguyệt Địa - Khánh CD - Quyến LSĐL - Diệu Toán - Mẫn (Mỗi bu
Toán - Giang Anh - Nguyệt Địa - Khánh GDTC - Minh HĐTN - Quyến LSĐL - Nhiên

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Tin - Quyên Toán - My CD - Quyến GDTC - Minh Văn - Hoa Văn - Như(NC)
Tin - Quyên CD - Quyến VănNC - Hoa GDTC - Minh Anh - Hằng Văn - Như (NC)
CD - Quyến Anh(NC) - Nguyệt VănNC - Hoa LSĐL - Nhiên Anh - Hằng KHTN - Nữ

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Văn - Hằng Toán - My (NC) Văn - Ngân Toán - B. Hân GDTC - Minh LSĐL - Diệu
Anh - Nguyệt VănNC - Hương Toán - Vỉnh Toán - B. Hân KHTN - Nữ Anh - Đ. Tùng
Anh - Nguyệt VănNC - Hương Toán - Vỉnh HĐTN - Quyến KHTN - Nữ Anh - Đ. Tùng

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
TD - Tiến Anh - Nguyệt Văn - Ngân Anh - Linh KHTN - Tú HĐTN - Quyến
MT - Diễm Toán - My Tin - Quyên Anh - Linh Toán - Diễm Văn - Như
Địa - Khánh Toán - My Tin - Quyên Toán - B. Hân (NC) Toán - Diễm Văn - Như

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Anh - Nguyệt Toán - My (NC) Anh - Chăm Văn - Hoa LSĐL - Nhiên Anh- Đ.Tùng (NC)
Toán - Giang Văn - Hương Anh - Chăm LSĐL - Nhiên Anh - Hằng Anh- Đ.Tùng (NC)
Toán - Giang Văn - Hương Toán- B.Hân (NC)

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
CN - Linh Địa - Khánh Văn - Ngân (NC) Toán - B. Hân NT - Oanh LSĐL - Nhiên
Văn NC - Hằng MT - Diễm CN - Linh KHTN - Tú Văn - Hoa NT - Oanh
Anh(NC) - Nguyệt CN - Linh MT - Diễm NT - Oanh Văn - Hoa GDTC - Minh

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Sinh - Trang Anh(NC) - Nguyệt Toán - Vỉnh (NC) Toán - B. Hân LSĐL - Diệu KHTN - Tú
Sinh - Trang Toán - My TD - Tiến KHTN - Nữ VănNC - Hoa GDTC - Minh
Văn - Hằng TD - Tiến Toán - Vỉnh KHTN - Tú VănNC - Hoa KHTN - Nữ

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
TD - Tiến Văn - Hương Nhạc - Oanh ToánNC - B. Hân Văn - Hoa (NC) Văn - Như
Địa - Khánh Nhạc - Oanh Anh - Chăm ToánNC - B. Hân CD - Quyến LSĐL - Diệu
Nhạc - Oanh TD - Tiến Anh(NC) - Chăm Anh - Linh Toán - Diễm (NC) Tin - Quyên

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
Toán - Giang (NC) Sử - Nhi Toán - Vỉnh (NC) Anh - Linh (NC) Toán - Diễm (NC) Văn - Như Hóa NC-Thái
Toán - Giang (NC) Sinh - Trang Sử - Nhi Anh - Linh (NC) Toán - Diễm (NC) Toán- B.Hân (NC) Lý NC-Nhung
Sử - Nhi Sinh - Trang Văn - Ngân Văn NC - Hoa GDTC - Minh Toán- B.Hân (NC) Lý NC-Nhung
SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
Anh(NC) - Nguyệt Văn - Hương Sinh - Trang LSĐL - Nhiên Tin - Quyên CN - Thúy
Văn - Hằng Văn - Hương Sinh - Trang Tin - Quyên CN - Thúy GDTC - Minh
Văn - Hằng Tin - Quyên TD - Tiến CN - Thúy Anh - Hằng CD - Quyến

SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút SHL 10 phút
ToánNC - Giang Sử - Nhi Toán - Vỉnh Văn - Như (NC) Văn - Hoa Toán - Mẫn Toán NC - Hóa
Sử - Nhi Văn - Hương TD - Tiến Văn - Như (NC) Anh - Hằng (NC) Toán - Mẫn Toán NC - Hóa
VănNC - Hằng Lý - Hiếu Sử - Nhi LSĐL - Diệu Anh - Hằng (NC) Văn - Như (NC) SinhNC - Thủy

SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút SHL 5 phút
TD - Tiến VănNC - Hương Văn - Ngân Văn - Hoa GDTC - Minh NT - Kiều
Lý - Hiếu TD - Tiến Văn - Ngân Văn - Hoa NT - Kiều KHTN - Tú
VănNC - Hằng Tin - Quyên Lý - Hiếu NT - Kiều KHTN - Tú Anh - Đ. Tùng
8B 8C
(wkt-xpeu-mis) (pfq-siou-hew)

TKB học nâng cao khối 8

ỉ học sáng thứ 6 và sáng thứ 7


(Mỗi buổi học 3 tiết)
SHL 10 phút SHL 10 phút
Toán NC - Hóa Sử NC-Diệu
Toán NC - Hóa Văn NC - Thu
Hóa NC-Năng Văn NC - Thu
SHL 10 phút SHL 10 phút
SinhNC - Thủy Anh NC - Linh
Lý NC-Nhung Anh NC - Linh
Lý NC-Nhung Địa NC - Thanh

You might also like