You are on page 1of 6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023

TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
10A 1 7h đến 7h45' H.Nhàn CC D.Phương Văn D.Phương Văn Thúy(TC) TC Dương Sử Đ.Huyền Hóa
10A 2 7h55' đến 8h40' Sen Sinh Đ.Huyền Hóa Vân Anh Vân Anh Như ĐP Địa Sen Sinh
10A 3 8h50' đến 9h35' Thúy(TC) TC H.Nhàn Toán H.Nhàn Toán Hằng(TI) Tin Hợp QPAN Lan(L) Lý
10A 4 9h45' đến 10h30' Đ.Huyền Hóa Lan(L) Lý H.Nhàn Toán Lan(L) Lý Hằng(TI) Tin D.Phương Văn
10A 5 10h40' đến 11h25' H.Nhàn Toán H.Nhàn TNHN Vân Anh H.Nhàn SH
10B 1 7h đến 7h45' Quyên CC Hợp QPAN Huy Anh Hương(V) Văn Huy Anh Hương(V) Văn
10B 2 7h55' đến 8h40' Quyên Hóa Thúy(TC) TC Sen Sinh Thúy(TC) TC Hằng(TI) Tin Quyên Hóa
10B 3 8h50' đến 9h35' Phương(L) Lý N.Hương Toán Phương(L) Lý Huy Anh Hương(V) Văn Sen Sinh
10B 4 9h45' đến 10h30' Như ĐP Địa N.Hương Toán Dương Sử Phương(L) Lý N.Hương Toán N.Hương Toán
10B 5 10h40' đến 11h25' Hằng(TI) Tin Quyên TNHN Quyên Hóa Quyên SH
10C 1 7h đến 7h45' Đ.Huyền CC Lý Toán Lý Toán Hợp QPAN Hiền(SH) Sinh Tuyết(L) Lý
10C 2 7h55' đến 8h40' Đ.Huyền Hóa Hằng(TI) Tin Lý Toán Huy Anh Huy Anh Hiền(SH) Sinh
10C 3 8h50' đến 9h35' Như ĐP Địa Thúy(TC) TC Thủy(V) Văn Lý Toán Hằng(TI) Tin Thúy(TC) TC
10C 4 9h45' đến 10h30' Thủy(V) Văn Huy Anh Đ.Huyền Hóa Thủy(V) Văn Dương Sử Đ.Huyền Hóa
10C 5 10h40' đến 11h25' Tuyết(L) Lý Đ.Huyền TNHN Tuyết(L) Lý Đ.Huyền SH
10D 1 7h đến 7h45' Sen CC Dương Sử Sen Sinh Hòe Lý Hoa(A) Anh H.Nhàn Toán
10D 2 7h55' đến 8h40' H.Nhàn Toán H.Nhàn Toán Quyên Hóa Hương(V) Văn Hương(V) Văn H.Nhàn Toán
10D 3 8h50' đến 9h35' Quyên Hóa Hằng(TI) Tin Hoa(A) Anh Hợp QPAN Hà(TC) TC Quyên Hóa
10D 4 9h45' đến 10h30' Hòe Lý Hoa(A) Anh Hương(V) Văn Hà(TC) TC Hòe Lý Sen Sinh
10D 5 10h40' đến 11h25' Như ĐP Địa Sen TNHN Hằng(TI) Tin Sen SH
10E 1 7h đến 7h45' Châm CC Đ.Huyền Hóa Đ.Huyền Hóa Hà(TC) TC Lý Toán Hòe Lý
10E 2 7h55' đến 8h40' Lý Toán Hà(TC) TC Hằng(TI) Tin Hòe Lý Lý Toán Đ.Huyền Hóa
10E 3 8h50' đến 9h35' Hằng(TI) Tin Lý Toán Vân Anh Dương Sử Vân Anh Như ĐP Địa
10E 4 9h45' đến 10h30' Hiền(SH) Sinh Vân Anh Hiền(SH) Sinh Hợp QPAN Châm Văn Châm Văn
10E 5 10h40' đến 11h25' Châm Văn Châm TNHN Hòe Lý Châm SH
10G 1 7h đến 7h45' Hà(L) CC N.Hương Toán Quyên Hóa Phượng(A) Anh Hà(TC) TC Phượng(A) Anh
10G 2 7h55' đến 8h40' Hiền(SH) Sinh N.Hương Toán Hà(L) Lý Hường(TI) Tin Phượng(A) Anh Hường(TI) Tin
10G 3 8h50' đến 9h35' Thủy(V) Văn Hợp QPAN Hiền(SH) Sinh Hà(TC) TC N.Hương Toán Hà(L) Lý
10G 4 9h45' đến 10h30' Hà(L) Lý Như ĐP Địa Thủy(V) Văn N.Hương Toán Quyên Hóa Thủy(V) Văn
10G 5 10h40' đến 11h25' Quyên Hóa Hà(L) TNHN Dương Sử Hà(L) SH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
10H 1 7h đến 7h45' Hương(V) CC Huy Anh Phương(L) Tin Phương(L) Tin Hương(V) Văn Hường Địa
10H 2 7h55' đến 8h40' Hương(V) Văn Thủy(T) Toán Tuyến TC Hợp QPAN Thảo KTPL Hương(V) Văn
10H 3 8h50' đến 9h35' Sen Sinh Phương(S) ĐP Sử Huy Anh Hường Địa Hường Địa Hương(V) Văn
10H 4 9h45' đến 10h30' Thủy(T) Toán Dương Sử Sen Sinh Tuyến TC Huy Anh Thảo KTPL
10H 5 10h40' đến 11h25' Thủy(T) Toán Hương(V) TNHN Thủy(T) Toán Hương(V) SH
10I 1 7h đến 7h45' Xuyến CC Hường Địa Xuyến Văn Lý Toán Trọng Tin Lệ Sử
10I 2 7h55' đến 8h40' Trọng Tin Lý Toán Xuyến Văn Phượng(A) Anh Xuyến Văn Hường Địa
10I 3 8h50' đến 9h35' Lệ Sử Phượng(A) Anh Lý Toán Phiên KTPL Tuyến TC Phượng(A) Anh
10I 4 9h45' đến 10h30' Tuyến TC Hợp QPAN Lý Toán Phương(S) ĐP Sử Hiền(SH) Sinh Xuyến Văn
10I 5 10h40' đến 11h25' Hiền(SH) Sinh Xuyến TNHN Phiên KTPL Xuyến SH
10K 1 7h đến 7h45' Thủy(V) CC Thủy(T) Toán Thủy(T) Toán Huy Anh Phương(SH) CN10 Phiên KTPL
10K 2 7h55' đến 8h40' Phương(SH) CN10 Dương Sử Thủy(T) Toán Tùng TC Tùng TC Thủy(V) Văn
10K 3 8h50' đến 9h35' Lan(H) Hóa Huy Anh Phiên KTPL Thủy(V) Văn Phương(S) ĐP Sử Thủy(V) Văn
10K 4 9h45' đến 10h30' Hường Địa Hường Địa Hợp QPAN Thủy(T) Toán Lan(H) Hóa Hường Địa
10K 5 10h40' đến 11h25' Thủy(V) Văn Thủy(V) TNHN Huy Anh Thủy(V) SH
10M 1 7h đến 7h45' Phiên CC Tùng TC Hoa(A) Anh Thủy(T) Toán Xoan CN10 Hiền(Đ) Địa
10M 2 7h55' đến 8h40' Xoan CN10 Lệ Sử Đ.Huyền Hóa Thủy(T) Toán Hợp QPAN Phiên KTPL
10M 3 8h50' đến 9h35' Đ.Huyền Hóa Thủy(T) Toán Hiền(Đ) Địa Hoa(A) Anh Thủy(T) Toán Hoa(A) Anh
10M 4 9h45' đến 10h30' Lệ Sử Phương(S) ĐP Sử Phiên KTPL Tùng TC Hường(V) Văn Hường(V) Văn
10M 5 10h40' đến 11h25' Hường(V) Văn Phiên TNHN Hường(V) Văn Phiên SH
10P 1 7h đến 7h45' Hiền(SH) CC Phương(L) Lý Thúy(A) Anh Dương Sử Thảo KTPL D.Phương Văn
10P 2 7h55' đến 8h40' Thảo KTPL D.Phương Văn D.Phương Văn Phương(L) Lý Hiền(Đ) Địa D.Phương Văn
10P 3 8h50' đến 9h35' Lý Toán Tùng TC Tùng TC Phương(S) ĐP Sử Lý Toán Hiền(SH) CN10
10P 4 9h45' đến 10h30' Lý Toán Lý Toán Hiền(Đ) Địa Thúy(A) Anh Hợp QPAN Thúy(A) Anh
10P 5 10h40' đến 11h25' Hiền(Đ) Địa Hiền(SH) TNHN Hiền(SH) CN10 Hiền(SH) SH
10Q 1 7h đến 7h45' D.Phương CC Lệ Sử Hiền(Đ) Địa Hoa(A) Anh N.Hương Toán N.Hương Toán
10Q 2 7h55' đến 8h40' N.Hương Toán Hợp QPAN Tùng TC Phương(S) ĐP Sử N.Hương Toán Hòe Lý
10Q 3 8h50' đến 9h35' D.Phương Văn D.Phương Văn D.Phương Văn Tùng TC Phương(SH) CN10 Hiền(Đ) Địa
10Q 4 9h45' đến 10h30' Thảo KTPL D.Phương Văn Hoa(A) Anh Phương(SH) CN10 Thảo KTPL Hoa(A) Anh
10Q 5 10h40' đến 11h25' Hòe Lý D.Phương TNHN Lệ Sử D.Phương SH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
11A 1 7h đến 7h45' L.Anh CC Lan(L) Lý Hằng(GD) GDCD Lan(L) Lý Hiền(Đ) Địa Lan(L) Lý
11A 2 7h55' đến 8h40' Huế Sử Hoa(A) Anh Phượng(V) Văn Hoa(A) Anh D.Thúy Toán Hoa(A) Anh
11A 3 8h50' đến 9h35' Phượng(V) Văn Nga Tin Luận QPAN H.Anh TC D.Thúy Toán Phượng(V) Văn
11A 4 9h45' đến 10h30' Tâm Hóa H.Anh TC L.Anh Sinh D.Thúy Toán Tâm Hóa Mạnh CN
11A 5 10h40' đến 11h25' Mạnh CN Tâm Hóa D.Thúy Toán D.Thúy Toán Nga Tin L.Anh SH
11B 1 7h đến 7h45' Tâm CC B.Huyền Lý Dũng Anh Oanh CN Phiên GDCD Hiền(SH) Sinh
11B 2 7h55' đến 8h40' Luận QPAN T.Nhàn Toán Nga Tin T.Nhàn Toán Tâm Hóa B.Huyền Lý
11B 3 8h50' đến 9h35' Tâm Hóa T.Nhàn Toán T.Nhàn Toán T.Nhàn Toán Hiền(V) Văn H.Anh TC
11B 4 9h45' đến 10h30' Nga Tin Lệ Sử H.Anh TC Tâm Hóa B.Huyền Lý Hiền(Đ) Địa
11B 5 10h40' đến 11h25' Oanh CN Dũng Anh Hiền(V) Văn Hiền(V) Văn Dũng Anh Tâm SH
11C 1 7h đến 7h45' B.Huyền CC H.Anh TC Phượng(V) Văn Phượng(V) Văn Dũng Anh Quyên Hóa
11C 2 7h55' đến 8h40' Dũng Anh B.Huyền Lý Xoan Sinh D.Thúy Toán Luận QPAN Phượng(V) Văn
11C 3 8h50' đến 9h35' B.Huyền Lý Oanh CN Dũng Anh D.Thúy Toán H.Anh TC B.Huyền Lý
11C 4 9h45' đến 10h30' Hiền(Đ) Địa D.Thúy Toán Quyên Hóa Nga Tin Oanh CN Hằng(GD) GDCD
11C 5 10h40' đến 11h25' Nga Tin D.Thúy Toán Huế Sử Dũng Anh D.Thúy Toán B.Huyền SH
11D 1 7h đến 7h45' Lan(L) CC Oanh CN Huệ(V) Văn Như Địa Phượng(A) Anh Lan(H) Hóa
11D 2 7h55' đến 8h40' Lan(H) Hóa H.Anh TC T.Nhàn Toán Lan(L) Lý H.Anh TC Phượng(A) Anh
11D 3 8h50' đến 9h35' Luận QPAN Lan(L) Lý Oanh CN Phượng(A) Anh Lan(H) Hóa Lệ Sử
11D 4 9h45' đến 10h30' Lan(L) Lý T.Nhàn Toán Sinh Tin Sinh Tin T.Nhàn Toán Huệ(V) Văn
11D 5 10h40' đến 11h25' Huệ(V) Văn T.Nhàn Toán Xoan Sinh Phiên GDCD T.Nhàn Toán Lan(L) SH
11E 1 7h đến 7h45' Phương(L) CC Phượng(A) Anh Tùng TC Hường(TI) Tin Tùng TC Hường(TI) Tin
11E 2 7h55' đến 8h40' Phương(L) Lý Lan(H) Hóa Huế Sử Oanh CN Huệ(V) Văn Lan(H) Hóa
11E 3 8h50' đến 9h35' Huệ(V) Văn Phương(L) Lý Phượng(A) Anh Phương(L) Lý Phượng(A) Anh H.Nhàn Toán
11E 4 9h45' đến 10h30' H.Nhàn Toán H.Nhàn Toán Hằng(GD) GDCD Luận QPAN Hiền(Đ) Địa H.Nhàn Toán
11E 5 10h40' đến 11h25' L.Anh Sinh H.Nhàn Toán Oanh CN Huệ(V) Văn Lan(H) Hóa Phương(L) SH
11G 1 7h đến 7h45' Hoa(H) CC Hoa(A) Anh Phiên GDCD Tùng TC Hà(T) Toán Hoa(A) Anh
11G 2 7h55' đến 8h40' Nga Tin Hoa(H) Hóa Oanh CN Luận QPAN Hoa(A) Anh L.Anh Sinh
11G 3 8h50' đến 9h35' Lan(L) Lý Huế Sử Hà(T) Toán Nga Tin Như Địa Huệ(V) Văn
11G 4 9h45' đến 10h30' Huệ(V) Văn Hà(T) Toán Hà(T) Toán Huệ(V) Văn Tùng TC Lan(L) Lý
11G 5 10h40' đến 11h25' Hoa(H) Hóa Hà(T) Toán Hoa(H) Hóa Lan(L) Lý Oanh CN Hoa(H) SH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
11H 1 7h đến 7h45' Lan(H) CC Lan(H) Hóa Cúc Anh Tuyến TC Cúc Anh Cúc Anh
11H 2 7h55' đến 8h40' B.Huyền Lý Cúc Anh Huệ(V) Văn Sinh Tin T.Nhàn Toán Huệ(V) Văn
11H 3 8h50' đến 9h35' Hiền(Đ) Địa Tuyến TC Sinh Tin Luận QPAN T.Nhàn Toán Phiên GDCD
11H 4 9h45' đến 10h30' Xoan Sinh B.Huyền Lý T.Nhàn Toán Oanh CN Huệ(V) Văn Lan(H) Hóa
11H 5 10h40' đến 11h25' Huế Sử Oanh CN T.Nhàn Toán T.Nhàn Toán Huệ(V) Văn Lan(H) SH
11I 1 7h đến 7h45' Lệ CC H.Phương Văn Phượng(A) Anh N.Hương Toán Luận QPAN B.Huyền Lý
11I 2 7h55' đến 8h40' Hằng(GD) GDCD H.Phương Văn Sinh Tin N.Hương Toán Tuyến TC N.Hương Toán
11I 3 8h50' đến 9h35' Xoan Sinh Tâm Hóa Tuyến TC Sinh Tin Oanh CN N.Hương Toán
11I 4 9h45' đến 10h30' N.Hương Toán Phượng(A) Anh H.Phương Văn H.Phương Văn Phượng(A) Anh Phượng(A) Anh
11I 5 10h40' đến 11h25' Tâm Hóa Lệ Sử B.Huyền Lý Oanh CN Hiền(Đ) Địa Lệ SH
11K 1 7h đến 7h45' Phượng(V) CC Phượng(V) Văn Sinh Tin Sinh Tin Thủy(T) Toán Phượng(V) Văn
11K 2 7h55' đến 8h40' Như Địa Phượng(V) Văn Phương(L) Lý Cúc Anh Thủy(T) Toán Cúc Anh
11K 3 8h50' đến 9h35' Tuyến TC Cúc Anh Hằng(GD) GDCD Phượng(V) Văn Luận QPAN Mạnh CN
11K 4 9h45' đến 10h30' Phương(L) Lý Tuyến TC Thủy(T) Toán Mạnh CN Cúc Anh L.Anh Sinh
11K 5 10h40' đến 11h25' Lệ Sử Thủy(T) Toán Thủy(T) Toán Tâm Hóa Tâm Hóa Phượng(V) SH
11M 1 7h đến 7h45' Mạnh CC Hà(T) Toán Tuyến TC Lụa Anh Lụa Anh Mạnh CN
11M 2 7h55' đến 8h40' Châm Văn Hà(T) Toán Lụa Anh Tuyến TC Mạnh CN Châm Văn
11M 3 8h50' đến 9h35' Nga Tin Lụa Anh Nga Tin Tâm Hóa Phiên GDCD Châm Văn
11M 4 9h45' đến 10h30' L.Anh Sinh Tâm Hóa Châm Văn Hà(T) Toán Luận QPAN Lệ Sử
11M 5 10h40' đến 11h25' Trọng Lý Như Địa Trọng Lý Hà(T) Toán Hà(T) Toán Mạnh SH
11P 1 7h đến 7h45' Hằng(GD) CC Tuyến TC Vân Anh Hà(T) Toán Mạnh CN L.Anh Sinh
11P 2 7h55' đến 8h40' Hiền(Đ) Địa Vân Anh Châm Văn Hà(T) Toán Hà(T) Toán Mạnh CN
11P 3 8h50' đến 9h35' Hằng(GD) GDCD Luận QPAN Châm Văn Hường(TI) Tin Hà(T) Toán Hường(TI) Tin
11P 4 9h45' đến 10h30' Châm Văn Phương(L) Lý Phương(L) Lý Hoa(H) Hóa Tuyến TC Huế Sử
11P 5 10h40' đến 11h25' Vân Anh Hoa(H) Hóa Hà(T) Toán Vân Anh Châm Văn Hằng(GD) SH
11Q 1 7h đến 7h45' H.Phương CC Luận QPAN H.Phương Văn H.Phương Văn Tuyến TC Huế Sử
11Q 2 7h55' đến 8h40' Tuyến TC Cương Toán D.Thúy Toán H.Phương Văn Phiên GDCD Hiền(Đ) Địa
11Q 3 8h50' đến 9h35' Trọng Lý D.Thúy Toán D.Thúy Toán Vân Anh Hiền(SH) Sinh Lan(H) Hóa
11Q 4 9h45' đến 10h30' Vân Anh H.Phương Văn Trọng Lý Hường(TI) Tin Cương Toán Hường(TI) Tin
11Q 5 10h40' đến 11h25' Lan(H) Hóa Vân Anh Vân Anh Mạnh CN Mạnh CN H.Phương SH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
12A 1 7h đến 7h45' Thảo CC Hà(TC) TC Phương(SH) Sinh Hường Địa Xuyến Văn Thúy(A) Anh
12A 2 7h55' đến 8h40' Hường Địa Thúy(A) Anh Hợp QPAN Thúy(A) Anh Phương(S) Sử Xuyến Văn
12A 3 8h50' đến 9h35' Hà(TC) TC H.Thúy Toán Xuyến Văn H.Thúy Toán Mạnh CN Phương(SH) Sinh
12A 4 9h45' đến 10h30' Dung Hóa H.Thúy Toán Hà(L) Lý H.Thúy Toán H.Thúy Toán Dung Hóa
12A 5 10h40' đến 11h25' Hà(L) Lý Nga Tin Thảo GDCD Dung Hóa Hà(L) Lý Thảo SH
12B 1 7h đến 7h45' Phương(SH) CC Như Địa Dương Sử Luận QPAN Oanh CN Như Địa
12B 2 7h55' đến 8h40' Hà(TC) TC Nga Tin Dũng Anh Phương(SH) Sinh Dũng Anh Phương(SH) Sinh
12B 3 8h50' đến 9h35' Hà(L) Lý Dung Hóa Hà(L) Lý Hiền(V) Văn Dung Hóa Thảo GDCD
12B 4 9h45' đến 10h30' P.Hương Toán Dũng Anh P.Hương Toán Dung Hóa Hà(TC) TC Hà(L) Lý
12B 5 10h40' đến 11h25' P.Hương Toán Hiền(V) Văn P.Hương Toán P.Hương Toán Hiền(V) Văn Phương(SH) SH
12C 1 7h đến 7h45' Thúy(TC) CC H.Thúy Toán Luận QPAN Cúc Anh Phương(S) Sử Thúy(TC) TC
12C 2 7h55' đến 8h40' Thúy(TC) TC H.Thúy Toán Cúc Anh Hường Địa H.Thúy Toán An Văn
12C 3 8h50' đến 9h35' Oanh CN Quỳnh Lý H.Huyền Hóa Xoan Sinh H.Thúy Toán Hường Địa
12C 4 9h45' đến 10h30' Quỳnh Lý An Văn Nga Tin Quỳnh Lý Xoan Sinh Cúc Anh
12C 5 10h40' đến 11h25' H.Thúy Toán H.Huyền Hóa An Văn Hằng(GD) GDCD H.Huyền Hóa Thúy(TC) SH
12D 1 7h đến 7h45' Linh(V) CC Thúy(TC) TC Oanh CN P.Hương Toán Hường Địa Phương(SH) Sinh
12D 2 7h55' đến 8h40' P.Hương Toán Linh(V) Văn Phương(SH) Sinh P.Hương Toán Thúy(A) Anh Thúy(A) Anh
12D 3 8h50' đến 9h35' Hoa(H) Hóa Hường Địa Thúy(TC) TC Thúy(A) Anh Tùng QPAN Hoa(H) Hóa
12D 4 9h45' đến 10h30' Huế Sử Nga Tin Thúy(A) Anh Linh(V) Văn P.Hương Toán Linh(V) Văn
12D 5 10h40' đến 11h25' Quỳnh Lý Quỳnh Lý Hằng(GD) GDCD Linh(V) Văn P.Hương Toán Linh(V) SH
12E 1 7h đến 7h45' Tuyết(L) CC Huệ(T) Toán Thúy(TC) TC Linh(V) Văn Huệ(T) Toán Linh(V) Văn
12E 2 7h55' đến 8h40' Tuyết(L) Lý Huệ(T) Toán Thúy(A) Anh Linh(V) Văn Huệ(T) Toán Ngọc(H) Hóa
12E 3 8h50' đến 9h35' Ngọc(H) Hóa Linh(V) Văn Hợp QPAN Tuyết(L) Lý Thúy(A) Anh Thúy(A) Anh
12E 4 9h45' đến 10h30' Tuyết(L) CN Thúy(A) Anh Huệ(T) Toán Hường Địa Hường Địa Thúy(TC) TC
12E 5 10h40' đến 11h25' Hằng(GD) GDCD Huế Sử Nga Tin Xoan Sinh Xoan Sinh Tuyết(L) SH
12G 1 7h đến 7h45' Huế CC Dũng Anh Xoan Sinh H.Thúy Toán Ngọc(H) Hóa Thảo GDCD
12G 2 7h55' đến 8h40' H.Phương Văn Oanh CN H.Phương Văn H.Thúy Toán Hà(TC) TC Huệ Địa
12G 3 8h50' đến 9h35' H.Thúy Toán Hà(TC) TC H.Phương Văn H.Phương Văn Xoan Sinh Huế Sử
12G 4 9h45' đến 10h30' H.Thúy Toán Quỳnh Lý Luận QPAN Dũng Anh Huệ Địa Ngọc(H) Hóa
12G 5 10h40' đến 11h25' Dũng Anh Hằng(TI) Tin Dũng Anh Quỳnh Lý H.Thúy Toán Huế SH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT CHÍ LINH Thực hiện từ 23 tháng 3 năm 2023

LỚP TIẾT THỜI GIAN THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
12H 1 7h đến 7h45' Hòe CC Huệ Địa Hợp QPAN Tuyết(T) Toán Tuyết(T) Toán An Văn
12H 2 7h55' đến 8h40' An Văn An Văn H.Anh TC Tuyết(T) Toán Tuyết(T) Toán H.Anh TC
12H 3 8h50' đến 9h35' Hòe Lý Dũng Anh Dương Sử Hòe Lý Hòe CN Hòe Lý
12H 4 9h45' đến 10h30' Dũng Anh Hoa(H) Hóa Tuyết(T) Toán Hằng(GD) GDCD Dũng Anh Hoa(H) Hóa
12H 5 10h40' đến 11h25' Xoan Sinh Xoan Sinh Hằng(TI) Tin Hoa(H) Hóa Huệ Địa Hòe SH
12I 1 7h đến 7h45' Ngọc(H) CC Thúy(A) Anh Huệ(T) Toán Thúy(A) Anh Thúy(A) Anh Ngọc(H) Hóa
12I 2 7h55' đến 8h40' Ngọc(H) Hóa Như Địa Luận QPAN Huệ(T) Toán Ngọc(H) Hóa Linh(V) Văn
12I 3 8h50' đến 9h35' Linh(V) Văn Xoan Sinh Huế Sử Huệ(T) Toán Huệ(T) Toán Hằng(GD) GDCD
12I 4 9h45' đến 10h30' Hà(TC) TC Hà(TC) TC Xoan Sinh Hằng(TI) Tin Huệ(T) Toán Tuyết(L) CN
12I 5 10h40' đến 11h25' Trường Lý Linh(V) Văn Trường Lý Như Địa Trường Lý Ngọc(H) SH
12K 1 7h đến 7h45' Hường(V) CC Tuyết(T) Toán Tuyết(T) Toán Phương(SH) Sinh Như Địa H.Anh TC
12K 2 7h55' đến 8h40' Hường(V) Văn Tuyết(T) Toán B.Huyền Lý Lụa Anh Dương Sử Thảo GDCD
12K 3 8h50' đến 9h35' H.Huyền Hóa H.Huyền Hóa Lụa Anh Như Địa Tuyết(T) Toán Hường(V) Văn
12K 4 9h45' đến 10h30' Lụa Anh Luận QPAN B.Huyền CN H.Anh TC Tuyết(T) Toán Phương(SH) Sinh
12K 5 10h40' đến 11h25' B.Huyền Lý Hường(V) Văn H.Huyền Hóa Hằng(TI) Tin B.Huyền Lý Hường(V) SH
12M 1 7h đến 7h45' P.Hương CC Lụa Anh P.Hương Toán H.Anh TC P.Hương Toán Hường(V) Văn
12M 2 7h55' đến 8h40' L.Anh Sinh Tùng QPAN P.Hương Toán Như Địa P.Hương Toán Hường(V) Văn
12M 3 8h50' đến 9h35' Lụa Anh H.Anh TC Hằng(TI) Tin L.Anh Sinh H.Huyền Hóa Tuyết(L) Lý
12M 4 9h45' đến 10h30' Hường(V) Văn Hường(V) Văn Lụa Anh P.Hương Toán Lụa Anh Như Địa
12M 5 10h40' đến 11h25' H.Huyền Hóa B.Huyền CN Dương Sử Tuyết(L) Lý Thảo GDCD P.Hương SH
12P 1 7h đến 7h45' An CC Cúc Anh H.Anh TC Phương(S) Sử H.Anh TC Hằng(GD) GDCD
12P 2 7h55' đến 8h40' Hoa(H) Hóa Luận QPAN Tuyết(T) Toán Hằng(TI) Tin Hường Địa Đoàn Lý
12P 3 8h50' đến 9h35' Hường Địa Tuyết(T) Toán Tuyết(T) Toán Cúc Anh Cúc Anh Cúc Anh
12P 4 9h45' đến 10h30' An Văn Tuyết(T) Toán Hoa(H) Hóa Tuyết(T) Toán Tuyết(L) CN An Văn
12P 5 10h40' đến 11h25' An Văn An Văn L.Anh Sinh L.Anh Sinh Đoàn Lý An SH
12Q 1 7h đến 7h45' Dung CC Phương(S) Sử Lụa Anh Huệ(T) Toán Hợp QPAN Đoàn Lý
12Q 2 7h55' đến 8h40' Xuyến Văn Lụa Anh Huệ(T) Toán H.Anh TC Phương(SH) Sinh Như Địa
12Q 3 8h50' đến 9h35' Xuyến Văn Huệ(T) Toán Huệ(T) Toán Lụa Anh Lụa Anh Xuyến Văn
12Q 4 9h45' đến 10h30' Mạnh CN Huệ(T) Toán Phương(SH) Sinh Như Địa Xuyến Văn H.Anh TC
12Q 5 10h40' đến 11h25' Thảo GDCD Dung Hóa Đoàn Lý Nga Tin Dung Hóa Dung SH

You might also like