Tam Kỳ, ngày 11 tháng 12 năm 2023 LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ 1, 2023 -2024 Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023 kiểm tra các môn : GDTC/TD, GDQP&AN, GDĐP, HĐTN-HN, SPEAKING SKILL ( Theo TKB). Phát đề Bắt đầu Kết Ghi chú Thứ/Ngày Buổi Môn Lớp Thời gian làm bài thúc Ngữ văn 12 90 phút 7g10 7g15 8g45 Thứ Ba Sáng Ngữ văn 10 90 phút 9g10 9g15 10g45 02/01/2024 Lịch sử 11 45 phút 13g25 13g30 14g15 Chiều Ngữ văn 11 90 phút 14g40 14g45 16g15 Vật lý 10 45 phút 7g10 7g15 8g00 10/2,3,4,5,6,7,8,9,10,13,14 Sinh học 10 45 phút 7g10 7g15 8g00 10/1,10/11,10/12 Sáng Công nghệ 10 45 phút 8g25 8g30 9g15 10/1 đến 10/12 Thứ Tư GD KT& PL 10 45 phút 8g25 8g30 9g15 10/13 +10/14 03/01/2024 Toán 12 60 phút 9g40 9g45 10g45 Vật lý 11 45 phút 13g25 13g30 14g15 Chiều Toán 11 90 phút 14g40 14g45 16g15 Toán 10 90 phút 7g10 7g15 8g45 Sáng Địa lý 12 45 phút 9g10 9g15 10g00 Thứ Năm Tiếng Anh 12 45 phút 10g25 10g30 11g15. 04/01/2024 Công nghệ 11 45 phút 13g25 13g30 14g15 Chiều Tin học 11 45 phút 14g40 14g45 15g30 Địa lý 11 45phút 15g55 16g00 16g45 Lịch sử 12 45 phút 7g10 7g15 8g00 Sáng Hóa học 12 45 phút 8g25 8g30 9g15 Thứ Sáu Tiếng Anh 11 60 phút 9g40 9g45 10g45 05/01/2024 Lịch sử 10 45 phút 13g25 13g30 14g15 Chiều Tiếng Anh 10 60 phút 14g40 14g45 15g 45 GDCD 12 45 phút 7g10 7g15 8g00 Sáng Vật lý 12 45 phút 8g25 8g30 9g15 Thứ Bảy Tin học 12 45 phút 9g40 9g45 10g30 06/01/2024 Chiều Hóa học 11 45 phút 13g25 13g30 14g15 GD KT& PL 11 45 phút 14g40 14g45 15g30 11/5,6,7,8,10,11,12 Sinh học 11 45 phút 14g40 14g45 15g30 11/9 + 11/13 Địa lý 10 45 phút 7g10 7g15 8g00 Sáng Hóa học 10 45 phút 8g25 8g30 9g15 Thứ Hai Tin học 10 45 phút 9g40 9g45 10g30 08/01/2024 Công nghệ 12 45 phút 13g25 13g30 14g15 Chiều Sinh học 12 45 phút 14g40 14g45 15g30 KT. HIỆU TRƯỞNG P. HIỆU TRƯỞNG PHẠM HÙNG