You are on page 1of 21

Dạy kèm tiếng TrungCô Nga 看图,用词造

1
句。 2

3 4

5 6

1
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

7 8

9 10
00

11 12
00 00

2
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

13 14
00

15 16
00 00

17 18
00 00

3
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

19 20
00 00

19.
21 22
00 00

21.
23 24
00 00

23.
4
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

25 26
00 00

25.
27 28
00 00

27.
29 30
00 00

29.
5
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

31 32
00 00

31.

33 34
00 00

33.
35 36
00 00

35.
6
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

37 38
00 00

37.

39 40
00 00

39.

41 42
00 00

41.

7
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

43 44
00 00

43.

45.

47.
8
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

49 50
00 00

49.

51.

53.

9
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

55 56
00 00

55.
57 58
00 00

57.

59 60
00 00

59.

10
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

61 62
00 00

61.
63 64
0

63.

65 66
00 00

65.

11
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

67 68
00 00

67.

69 70
00 00

69.

71 72
00 00

71.

12
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

73 74
00 00

73.

75 76
00 00

75.
77 78
00 00

77.
13
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

79 80
00 00

79.

81.

83.

14
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

85 86
00 00

85.

87 88
00 00

87.

89 90
00 00

89.
15
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

91 92
00 00

91.

93 94
00 00

93.

95 96
00 00

95.
16
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

97 98
00 00

99 100
00 00

101 102
00 00

97.

17
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

Đề Thi Thật HSK4 năm 2020 – 2021

99.

18
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

19
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

20
Dạy kèm tiếng TrungCô Nga

21

You might also like