You are on page 1of 26

NHÓM 5

Natural
Rubber
SVR 10
THÀNH VIÊN

1. Vũ Hà Chi (19051041)
2. Đỗ Thị Thùy Dương (19051053)
3. Vũ Huy Lâm (19051117)
4. Nguyễn Khắc Tâm (19051202)
5. Cao Huyền Trang (19051226)
CAO SU SVR 10
❏ Cao su kỹ thuật dạng cốm
❏ Sản xuất từ mủ đông, mủ
tạp, mủ chén, mủ dây.
❏ Ứng dụng: công nghệ làm
lốp xe, cao su đường sắt,
các sản phẩm đệm chống
va đập vận tải, ...
XUẤT KHẨU CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10

⚓ ⚓
HOCHIMINH, VIETNAM ➡ QINGDAO, CHINA

Cảng bốc hàng Cảng dỡ hàng


BỘ CHỨNG TỪ XUẤT KHẨU CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10

8. Certificate of Origin (C/O)


1. Sales Contract (biên soạn)

2. Commercial Invoice 9. Phytosanitary Certificate

3. Packing List 10. Certificate of Quantity

4. Customs Declaration (biên soạn) 11. Quality and Weight Certificate

5. Bill of Lading (B/L) 12. Test Certificate

6. Letter of Credit (L/C) (biên soạn) 13. Declaration of no wood packing material

7. Cargo Insurance Policy


14. Shipment Advice
CONTRACT
No: 73/HT-SC/2009
Date: 11/08/2009

The Buyer: SINTEX CHEMICAL CORP


Add: 299, SEC.4, HSIN YI ROAD, TAIPEI, TAIWAN 106.
TEL: 02-27006381 FAX: 86-532-85971887.
Represent by: Mr. Alex Yang– Manager.
SINTEX A/C No.: 560170010383 at TAIPEI FUBON COMMERCIALBANK CO., LTD.

The Seller: HOA THUAN CO., LTD


Add: 266 CO BAC STR CO GIANG WARD DIST 1 HOCHIMINH CITY VIETNAM
Tel: 00 – 848 – 38365703 Fax: 848-38377457
Represented by: MRS. DINH THI THANH TAM
A/C No.: XXXXXXXXXXXX ,UNITED OVERSEAS BANK HCM CITY.

ARTICLE 1: Commodity – Quantity – Price – Amount


No Commodity Specification Quantity USD/MT Amount
(MTS) (CIF) (USD)

01 NATURAL 126 MTS OF NATURAL 126.00 1,580.00 199,080.00


RUBBER SVR10, RUBBER SVR10, GRADE A
GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS &
WITHOUT WHITE BAD SMELL.
SPOTS & BAD ODER NO.R98077.
SMELL PACKING: 33.33 KGS/BALES.
630BALES/20FT.
TOTAL 3780 BALES OF
6FCLS=126MTS.
N.W: 126,000.00 KGS.

Total 126.00 1,580.00 199,080.00

Say : U.S Dollars One hunred ninety nine thousand and eighty only.
Quality : The above–mentioned cargo is carried out according to Vietnamese standard TCVN
3769-2004.
Packing : No wood packing material.

ARTICLE 2 : Term of payment


By L/C through UNITED OVERSEAS BANK HCM CITY.

ARTICLE 3: Term of delivery:


Delivery time: Partial shipment allowed. Not later than 23𝑡ℎ August,2009 - Port of
loading : ANY PORT OF HOCHIMINH CITY, VIETNAM - Port of discharge :
ANY PORT OF QINGDAO, CHINA .

ARTICLE 4: Full set of documents required:


 Bill of Lading
 Commercial Invoice
 Packing List
 Certificate of Origin

ARTICLE 5: Dispute solution

The two sides will stand to resolve the dispute if there is a dispute. The seller will be
responsible for paying the costs of transporting the goods, carrying out import-export procedures,
buying insurance... until the goods arrive at the port. All risks and costs incurred after that will be
borne by the buyer.

ARTICLE 6: General article


The both sides undertake to carry out this contract fully. Any change or amendment
to this contract will be valid only after a written agreement has been duty signed by both
sides
This contract come into force from the signing date and is made out in 04
English originals in the same value, 02 for each.

ON BEHALF THE SELLER ON BEHALF THE BUYER

DINH THI THANH TAM ALEX YANG


<EXP> Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) 1/3
Số tờ khai NNNNNNNNN1NE Số tờ khai đầu tiên XXXXXXXXX1XE - NE / NE
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng NNNNNNNNN1NE
Mã phân loại kiểm tra XX E Mã loại hình XXE X X Mã số thuế đại diện XXXE
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai XXXXXXXXXE Mã bộ phận xử lý tờ khai XE
Ngày đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss Ngày thay đổi đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss
Thời hạn tái nhập/ tái xuất dd/MM/yyyy - X
Người xuất khẩu
Mã XXXXXXXXX1-XXE
Tên HOA THUAN WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
CO.,LTD
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Mã bưu chính XXXXXXE
.
Địa chỉ 266 CO BAC STR CO GIANG WARD DIST 1 HOCHIMINH CITY VIETNAM
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Số điện thoại 00 - 848 - 38365703
XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE
Người ủy thác xuất khẩu
Mã XXXXXXXXX1-XXE
Tên WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Người nhập khẩu
Mã C/O.10F-2, XXXXXXXXX1-XXE
NO.306, SEC.4
Tên SINTEX CHEMICAL
XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXX5XXXXXXXXX6XXXXXXXXXE
CORP.
Mã bưu chính XXXXXXXXE
560170010383
Địa chỉ 299, SEC.4HSIN YI ROAD, TAIPEI, TAIWAN 106
XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
FAX: 86-532-85971887
XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
Mã nước TW XE
Đại lý Hải quan Công ty TNHH
XXXXE vận tải dịch vụ thương mại Đức Việt, ...
XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXXE Mã nhân viên Hải quan XXXXE
Số vận đơn YMLUI490073162
XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
Số lượng 126,000.00 KGS 12.345.678 XXE
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 126,000.00 KGS
1.234.567.890 XXE
Địa điểm lưu kho 02CIS01 CANG CATLAIXXXXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE
Địa điểm nhận hàng cuối cùng XXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
Địa điểm xếp hàng HOCHIMINH, VIETNAM XXXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
Phương tiện vận chuyển dự kiến EVER POWER VOY: 083B
XXXXXXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
Ngày hàng đi dự kiến 11 AUGUST, 2009 dd/MM/yyyy
Ký hiệu và số hiệu XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXX5XXXXXXXXX6XXXXXXXXX7
73/HT-SC/2009
XXXXXXXXX8XXXXXXXXX9XXXXXXXXX0XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXXE
Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn X - XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXE
1 Nguồn
XXXEgốc, XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE Số tiếp nhận hóa đơn điện tử NNNNNNNNN1NE
2 Giấy chứng XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE
XXXE nhận kiểm dịch thực vật Ngày phát hành dd/MM/yyyy
định Số dư sẽ được DP thanh toán ngay
3 Giấy kiểm
XXXE chất lượng
XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE Phương thức thanh toán XXXXXXE
điều kiện: CIF QINGDAO CHINA
4 XXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE Tổng trị giá hóa đơn XXE - XXE - 12.345.678.901.234.567.890 - X
A-USD-199,080.00
5 XXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE Tổng trị giá tính thuế XXE - 12.345.678.901.234.567.890
Tỷ giá tính thuế XXE - 123.456.789 XXE - 123.456.789
Tổng hệ số phân bổ trị giá tính thuế 12.345.678.901.234.567.890 - X
Phân loại không cần quy đổi VND X Người nộp thuế X Mã xác định thời hạn nộp thuế X Phân loại nộp thuế X
Tổng số tiền thuế xuất khẩu 12.345.678.901 XXE Tổng số tiền lệ phí 12.345.678.901 VND
Số tiền bảo lãnh 12.345.678.901 XXE
Tổng số trang của tờ khai NE Tổng số dòng hàng của tờ khai NE
Số đính kèm khai báo điện tử 1 XXE - NNNNNNNNN1NE 2 XXE - NNNNNNNNN1NE 3 XXE - NNNNNNNNN1NE
Phần ghi chú WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp XXXXXXXXX1XXXXXXXXXE Số quản lý người sử dụng XXXXE
Mục thông báo của Hải quan
Tên trưởng đơn vị Hải quan WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWE
Ngày hoàn thành kiểm tra dd/MM/yyyy hh:mm:ss
Ngày cấp phép xuất nhập dd/MM/yyyy hh:mm:ss
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) dd/MM/yyyy
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 XXXXXXE dd/MM/yyyy ~ dd/MM/yyyy
2 XXXXXXE dd/MM/yyyy ~ dd/MM/yyyy
3 XXXXXXE dd/MM/yyyy ~ dd/MM/yyyy
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế XXXXXXE dd/MM/yyyy
<EXP> Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) 2/3
Số tờ khai NNNNNNNNN1NE Số tờ khai đầu tiên XXXXXXXXX1XE - NE / NE
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng NNNNNNNNN1NE
Mã phân loại kiểm tra XX E Mã loại hình XXE X X Mã số thuế đại diện XXXE
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai XXXXXXXXXE Mã bộ phận xử lý tờ khai XE
Ngày đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss Ngày thay đổi đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss
Thời hạn tái nhập/ tái xuất dd/MM/yyyy - X
Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 XXXXXXE 2 XXXXXXE 3 XXXXXXE 4 XXXXXXE 5 XXXXXXE
Tên XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXX5XXXXXXXXX6XXXXXXXXXE
Địa chỉ WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Số container
1 XXXXXXXXX1XE 2 XXXXXXXXX1XE 3 XXXXXXXXX1XE 4 XXXXXXXXX1XE 5 XXXXXXXXX1XE
6 XXXXXXXXX1XE 7 XXXXXXXXX1XE 8 XXXXXXXXX1XE 9 XXXXXXXXX1XE 10 XXXXXXXXX1XE
11 XXXXXXXXX1XE 12 XXXXXXXXX1XE 13 XXXXXXXXX1XE 14 XXXXXXXXX1XE 15 XXXXXXXXX1XE
16 XXXXXXXXX1XE 17 XXXXXXXXX1XE 18 XXXXXXXXX1XE 19 XXXXXXXXX1XE 20 XXXXXXXXX1XE
21 XXXXXXXXX1XE 22 XXXXXXXXX1XE 23 XXXXXXXXX1XE 24 XXXXXXXXX1XE 25 XXXXXXXXX1XE
26 XXXXXXXXX1XE 27 XXXXXXXXX1XE 28 XXXXXXXXX1XE 29 XXXXXXXXX1XE 30 XXXXXXXXX1XE
31 XXXXXXXXX1XE 32 XXXXXXXXX1XE 33 XXXXXXXXX1XE 34 XXXXXXXXX1XE 35 XXXXXXXXX1XE
36 XXXXXXXXX1XE 37 XXXXXXXXX1XE 38 XXXXXXXXX1XE 39 XXXXXXXXX1XE 40 XXXXXXXXX1XE
41 XXXXXXXXX1XE 42 XXXXXXXXX1XE 43 XXXXXXXXX1XE 44 XXXXXXXXX1XE 45 XXXXXXXXX1XE
46 XXXXXXXXX1XE 47 XXXXXXXXX1XE 48 XXXXXXXXX1XE 49 XXXXXXXXX1XE 50 XXXXXXXXX1XE
Chỉ thị của Hải quan X
Ngày Tên Nội dung
1 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
2 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
3 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
4 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
5 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
6 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
7 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
8 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
9 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
10 dd/MM/yyyy WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2 WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5
WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0
WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWWE
<EXP> Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan) 3/3
Số tờ khai NNNNNNNNN1NE Số tờ khai đầu tiên XXXXXXXXX1XE - NE / NE
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng NNNNNNNNN1NE
Mã phân loại kiểm tra XX E Mã loại hình XXE X X Mã số thuế đại diện XXXE
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai XXXXXXXXXE Mã bộ phận xử lý tờ khai XE
Ngày đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss Ngày thay đổi đăng ký dd/MM/yyyy hh:mm:ss
Thời hạn tái nhập/ tái xuất dd/MM/yyyy - X
< XE >
Mã số hàng hóa XXXX.XX.XX.X1XE Mã quản lý riêng XXXXXXE Mã phân loại tái xác nhận giá [ X ]
Mô tả hàng hóa WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4
WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Số lượng (1) 123.456.789.012 XXXE
Số lượng (2) 123.456.789.012 XXXE
Trị giá hóa đơn 12.345.678.901.234.567.890 Đơn giá hóa đơn 123.456.789 - XXE - XXXE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 12.345.678.901.234.567 XXE Trị giá tính thuế(M) XXE - 12.345.678.901.234.567.890
Số lượng tính thuế 123.456.789.012 XXXE Đơn giá tính thuế 123.456.789.012.345.678 XXE XXXE
Thuế suất XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXXE -X
Số tiền thuế 1.234.567.890.123.456 XXE
Số tiền miễn giảm 1.234.567.890.123.456 XXE
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng XE
Danh mục miễn thuế xuất khẩu NNNNNNNNN1NE - XXE
Tiền lệ phí Đơn giá XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2E Tiền bảo hiểm Đơn giá XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2E
Số lượng 123.456.789.012 XXXE Số lượng 123.456.789.012 XXXE
Khoản tiền 1.234.567.890.123.456 VND Khoản tiền 1.234.567.890.123.456 VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 XE 2 XE 3 XE 4 XE 5 XE
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
XXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXX5XXXXXXXXXE

< XE >
Mã số hàng hóa XXXX.XX.XX.X1XE Mã quản lý riêng XXXXXXE Mã phân loại tái xác nhận giá [ X ]
Mô tả hàng hóa WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7
WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWW0WWWWWWWWW1WWWWWWWWW2WWWWWWWWW3WWWWWWWWW4
WWWWWWWWW5WWWWWWWWW6WWWWWWWWW7WWWWWWWWW8WWWWWWWWW9WWWWWWWWWE
Số lượng (1) 123.456.789.012 XXXE
Số lượng (2) 123.456.789.012 XXXE
Trị giá hóa đơn 12.345.678.901.234.567.890 Đơn giá hóa đơn 123.456.789 - XXE - XXXE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 12.345.678.901.234.567 XXE Trị giá tính thuế(M) XXE - 12.345.678.901.234.567.890
Số lượng tính thuế 123.456.789.012 XXXE Đơn giá tính thuế 123.456.789.012.345.678 XXE XXXE
Thuế suất XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXXE -X
Số tiền thuế 1.234.567.890.123.456 XXE
Số tiền miễn giảm 1.234.567.890.123.456 XXE
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng XE
Danh mục miễn thuế xuất khẩu NNNNNNNNN1NE - XXE
Tiền lệ phí Đơn giá XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2E Tiền bảo hiểm Đơn giá XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2E
Số lượng 123.456.789.012 XXXE Số lượng 123.456.789.012 XXXE
Khoản tiền 1.234.567.890.123.456 VND Khoản tiền 1.234.567.890.123.456 VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 XE 2 XE 3 XE 4 XE 5 XE
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
XXXXE XXXXXXXXX1XXXXXXXXX2XXXXXXXXX3XXXXXXXXX4XXXXXXXXX5XXXXXXXXXE
299, SEC.4,
HSIN YI ROAD, TAIPEI, TAIWAN 106.
TEL: 02-27006381 FAX: 86-532-85971887.

199,080.00
(CHINA)

1
(CHINA)
*BEIJING
BEIJING

SINTEX CHEMICAL CORP


299, SEC.4, HSIN YI ROAD, TAIPEI, TAIWAN 106.
TEL: 02-27006381 FAX: 86-532-85971887.

199,080.00

QINGDAO CHINA

2
126 1,580.0
1,580.00/MT
1 TRADE TERM CIF 0
2
6

(CHINA)

(CHINA)

(CHINA)
(CHINA
)

02-27006381 86-532-85971887

3
(CHINA)
*BEIJING

CHINA

4
NHÓM 5

CẢM ƠN
THẦY VÀ CÁC BẠN
ĐÃ LẮNG NGHE

CREDITS: This presentation template was created


NHÓM 5by Slidesgo, including icons by Flaticon,
infographics & images by Freepik

You might also like