You are on page 1of 287

Abamec-MQ 20EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Sunseaco

20EC, 50EC 50EC: Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè Việt Nam


Abamine 1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ Công ty CP Thanh Điền
1.8 EC, 3.6EC, 5WG, cam, nhện gié/ lúa
5.4EC 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương,
bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; bọ xít muỗi/điều
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/
lạc
Aba-navi 4.0EC nhện gié/ lúa Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
Abapro 1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải Sundat (S) Pte Ltd
1.8 EC, 5.8EC 5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, Công ty TNHH Phú Nông
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
Aba thai 1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Đồng Vàng
6.5EC 5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện
đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương
Abatimec 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; Công ty CP Đồng Xanh
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC sâu xanh da láng/ đậu tương
3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ/cam
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/
đậu tương
Abatin 1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà Map Pacific PTE Ltd
1.8 EC, 5.4 EC chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa;
sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam
5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/
bắp cải
Abatox 1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH Hóa Nông
1.8EC, 3.6EC nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ Á Châu Hà Nội
2
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân,
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Abavec super 5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH TM Tân Thành
5.5EC, 7.5EC cải; rầy bông/ xoài
7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa
Abekal 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Vật tư NN
3.6EC, 5.0EC 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Phương Đông
Shandong Weifang Rainbow
Abinsec 1.8EC Sâu cuốn lá/ lúa
Chemical Co., Ltd
Abvertin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH Hóa Nông
3.6EC Lúa Vàng
Aceny 1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ Công ty TNHH TM & SX
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, trĩ/ dưa hấu Ngọc Yến
5.5EC 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
Acimetin 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Hóa sinh
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài Á Châu
5.6EC, 6.5EC, 8EC, 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
100WG 5.6EC, 8EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông
nhung/nhãn
6.5EC: nhện đỏ/ vải
100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Agbamex 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục Công ty CP Global Farm
3.6EC, 5EC, 6.5EC bẹ, bọ trĩ/ lúa
6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Agromectin 1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ Công ty TNHH Nam Bắc
1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho,
nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
Agrovertin Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa Công ty TNHH
50EC hấu; nhện đỏ/cà chua Việt Hoá Nông
Akka 1.8EC, 3.6EC, 1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ Eastchem Co., Ltd.
5.5EC, 22.2WP lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu
3
5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/
cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Alfatin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
1.8 EC, 6.5 EC 6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
Alibaba 1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu Công ty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc Thái Nông
6.0EC 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
khoang/ lạc
4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
Amazin’s 3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lion Agrevo
3.6EC, 5.5EC 5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải, nhện đỏ/chè
Amectinaic rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Hoá chất Nông
18EC, 36EC, 45EC sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn nghiệp và Công nghiệp AIC
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, Công ty TNHH An Nông
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ
5.55EC, 10WP, 18WP trĩ/ dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/
cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao
đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/
cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Anb40 Super 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao Công ty TNHH MTV
1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu Gold Ocean
18WP, 22.2WP 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ,
sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương;
nhện đỏ/ chè
Andomec 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ Công ty CP XNK Nông dược
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều Hoàng Ân
5WP, 9.0EC 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông
nhung/ nhãn
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà
phê
9.0EC: Sâu cuốn lá/ lúa

4
Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 1.8EC: nhện gié/lúa Công ty TNHH Agricare
4EC, 4.5EC 3.6EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá/lúa Việt Nam
Aremec sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Cali – Parimex Inc.
18EC, 36EC, 45EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/
cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu
xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải;
rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu
xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Azimex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục Asiatic Agricultural Industries
20 EC, 40EC bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh Pte Ltd.
da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ,
bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp,
nhện đỏ/ cà phê
40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
B40 Super 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ Tấn Hưng
đậu xanh; nhện đỏ/ cam
5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện
đỏ/ dưa hấu
Bamectin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, Công ty TNHH TM - SX
5.55EC, 22.2WG sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, Phước Hưng
sầu riêng
Binhtox 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi Bailing Agrochemical Co., Ltd
1.8 EC, 3.8EC đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá,
bông vải
3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Brightin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
1.8EC, 4.0EC nhung/nhãn
4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu
Bm Abamatex 1.8EC sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agcare LLP
5
Bnongduyen 2.0EC, 4.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ Công ty CP SAM
2.0 EC, 4.0EC, 75EC, trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
100EC 75EC: nhện gié/ lúa
100EC: rệp sáp/ cà phê
Boama sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH MTV
2.0EC Trí Văn Nông
BP Dy Gan 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh Côngty TNHH TM
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện Bình Phương
đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông/ xoài
5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
Carbamec Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Khoa học Công
50EC, 50WP, 75EC, nghệ cao American
100EC, 100WP, 150WP
Car pro 1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty CP Bốn Đúng
1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC hấu
3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/cà chua
5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
Catcher nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, Sinon Corporation, Taiwan
2 EC nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Catex 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu Công ty CP Nicotex
1.8EC, 3.6EC, 100WG xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông
nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié,
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt;
bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Chitin 2EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
2EC, 3.6EC 3.6EC: nhện đỏ/ chè Đại Nam Á
Đầu trâu Merci rầy nâu/ lúa Công ty CP Bình Điền
1.8EC MeKong
Daphamec 3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu Công ty TNHH Kinh doanh
3.6EC, 5.0EC 5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê hóa chất Việt Bình Phát
6
Dibamec sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
1.8 EC, 3.6EC, 5WG thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, SARA
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh
da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ
trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu
khoang/ đậu tương
DT Aba 50EC: Sâu cuốn lá/lúa, rầy xanh/ chè Công ty TNHH TM DV SX
50EC, 60.5EC 60.5EC: Bọ trĩ/lúa XNK Đức Thành
Fanty 2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM SX
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam Thôn Trang
5.0EC, 5.6EC, 6.2EC 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa;
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam
5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
Haihamec bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty TNHH SX TM
1.8EC, 3.6 EC xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ Hải Hằng
tiêu; bọ trĩ/ điều
Hifi 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH - TM
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa ACP
Honest 1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn
1.8EC, 54EC 54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn
Invert 1.8EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Adama
Việt Nam
Javitin 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ Công ty CP Nông dược
18EC, 36EC, 55EC, bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà Nhật Việt
65EC, 100WP chua; rệp sáp/ cà phê
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện
lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè
55EC: nhện gié/lúa
65EC: sâu cuốn lá/ lúa
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ
7
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè
Jianontin sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty CP Jia Non Biotech
2 EC, 3.6EC (VN)
Longphaba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH MTV
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ BVTV Omega
88SC xoài
88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Limectin 4.5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM
Thiên Nông
Mahal 3.6EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
Megamectin 20EC, 20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa chất và
40EC, 56EC, 126WG 40EC: Bọ cánh tơ/chè TM Trần Vũ
56EC: Sâu cuốn lá/lúa
126WG: Sâu đục thân/lúa
Melia 0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, cải; sâu vẽ bùa/ bưởi Việt Trung
4.5EC, 5WP, 5.5WP 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ,
bọ nhảy/ bắp cải
4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
Miktin bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, Công ty CP TM BVTV
3.6 EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu Minh Khai
xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
rầy bông/ xoài
Nafat sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
3.6EC, 5.0EC
Nas Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
9.9EC, 36EC, 60EC Phong Phú
Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM SX
2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, Khánh Phong
5.5EC, 6 EC, 8EC bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ
trĩ/ cam
Nimbus 1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục Công ty TNHH Vật tư BVTV
1.8 EC, 6.0EC lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu Phương Mai
tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi
đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải
8
6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; bọ trĩ/ dưa hấu
Nockout sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM - DV
1.8 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Nông Việt
1.8EC, 3.6EC, 7.2EC xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông,
bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ/ cam
7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa
Nouvo bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít Công ty CP Nông dược HAI
3.6EC muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, Công ty CP Vật tư NN
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ Tiền Giang
4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy
6.6EC bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa
6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Obamausa 36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt
36EC, 50EC, 55EC, 50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn
65EC, 72EC
Oxatin 1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Sơn Thành
1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh
tơ/ chè
6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Parma 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH BVTV
3.6EC, 5.4EC, 7.5EC 7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Đồng Phát
Phesoltin 5.5EC sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH World Vision
(VN)
Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
Phumai sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá Công ty CP ĐTKTNN và
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà PTNT Trung ương
chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

9
Plutel 0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; Guizhou CUC INC.
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ (Công ty TNHH TM Hồng
5 EC bùa/ cam Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện Quốc)
gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu
khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp
muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/
dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang,
sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/
lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít
muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/
xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu
xanh/ cà chua
Queson sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy Công ty TNHH TM & SX
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ Gia Phúc
5.0EC chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu
Reasgant 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ Công ty TNHH Việt Thắng
1.8EC, 2WG, 3.6EC, bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu
5EC, 5WG đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu
đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/
điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang
lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu
róm/ thông
2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/
cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều;
sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ
trĩ/ dưa chuột
3.6EC: Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau
cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu
xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải
5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít
muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
10
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu
xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
Redsuper 4.5ME: Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
4.5ME, 5WG, 20WG, 5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa
30EC, 39EC, 60EC 30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa
60EC: Sâu đục thân/ lúa
Sauaba 3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, Công ty TNHH TM
sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt Thái Phong
Sau tiu 3.6EC sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP TST
xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ Cần Thơ
Shertin 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Công nghệ cao
1.8EC, 3.6EC, 5.0EC 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục Thuốc BVTV USA
bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ
nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện
lông nhung/ vải
Sieusher bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH MTV BVTV
1.8EC, 3.6 EC cải Thạnh Hưng
Silsau 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ Công ty TNHH ADC
1.8EC, 3.6EC, 4 EC, lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/
4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ
5EC, 5.3EC, 5.5EC, bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam
6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải
6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ,
sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu
cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu
xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/
cà chua,ớt, cam
Sittomectin sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ Công ty TNHH
5.0EC bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Sitto Việt Nam
Tập Kỳ 1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp
1.8 EC, 3.6EC 3.6EC: Sâu cuốn lá/lúa
11
Tigibamec sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc Công ty CP Vật tư NN
6.0EC Tiền Giang
Tiger five 5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH P-H
5EC, 6.5EC 6.5EC: sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam
Tikabamec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP XNK Thọ Khang
1.8EC, 3.6EC khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải
xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xòai
Tineromec 1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Quốc tế Agritech
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ Hoa kỳ
70WG trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
70WG: Sâu tơ/bắp cải
Tungatin 1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu Công ty CP SX - TM - DV
1.8 EC, 3.6 EC, 10EC cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh Ngọc Tùng
bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh;
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/
cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ,
sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh;
sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân
điều
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh;
bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài;
sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

12
Tervigo tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê; tuyến Công ty TNHH Syngenta
020SC trùng rễ/ sầu riêng Việt Nam
Vibamec 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ Công ty CP Thuốc sát trùng
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC trĩ/dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, Việt Nam
sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié,
sâu năn/lúa; sâu xanh/ cải xanh
Voi thai 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
2EC, 2.6EC, 3.6EC, 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; Nông Phát
4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
5.8EC, 6.2EC, 25WP cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải
Voiduc 42EC, 58EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Waba 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy Công ty TNHH
1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ US.Chemical
10 WP, 18WP dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao
đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/
cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Yomikendo 20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
20WG, 38EC, 5.5ME 38EC: Sâu đục thân/ lúa LD Nhật Mỹ
2 Abamectin 10g/l + Acelant rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
Acetamiprid 30g/l 40EC An Hưng Phát
3 Abamectin 20g/l + Newtoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Acetamiprid 230g/l 250EC Thuốc BVTV USA
Safari 250EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
4 Abamectin 17.5g/l (35g/l), Shepatin 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty CP Quốc tế
(48.5g/l), (7g/l), (25g/l), 18EC, 36EC, 50EC, phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu Hòa Bình
(36g/l) + Alpha- 50EC, 75EC, 90EC khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu
cypermethrin 0.5g/l (1g/l), khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu
(1.5g/l), (43g/l), (50g/l) hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
(54g/l)
13
50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,
75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
90EC: sâu xanh/ đậu xanh
5 Abamectin 9g/l (18 g/l) + Siutox 25EC, 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Alpha-cypermethrin 16g/l Hoàng Ân
(32g/l)
6 Abamectin 18g/l (36g/l) + B thai 118EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Alpha-cypermethrin 100g/l 118EC, 136EC 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai Tiền Giang
(100g/l) lang
7 Abamectin 25g/l + Fultoc super sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Alpha-cypermethrin 50g/l + 550EC Mỹ Việt Đức
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l
Sacophos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
550EC Việt Nam
8 Abamectin 0.5% + Azaba sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn Công ty TNHH Nông Sinh
Azadirachtin 0.3% 0.8EC lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/
chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
9 Abamectin 35g/l (54g/l) + Agassi 36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh Công ty TNHH Hoá chất và
Azadirachtin 1g/l (1g/l) 36EC, 55EC tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, TM Trần Vũ
nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa, tuyến
trùng/hồ tiêu
55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông
nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho;
nhện đỏ/ dưa hấu
10 Abamectin 10g/l + Fimex sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
Azadirachtin 26g/l 36EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; thuốc BVTV USA
bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
11 Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
(49.8g/l), (59.9g/l), 36EC, 42EC, 50EC, tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ Hoa kỳ
(69g/kg), (99.9g/kg) + 60SC, 70SG, 100SG ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè;
Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
(0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), 60SC, 70SG, 100SG: sâu tơ/ bắp cải
(0.1g/kg)

14
12 Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Mectinsuper sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ Công ty TNHH MTV BVTV
Azadirachtin 0.1g/l (1g/l) 3.6EC, 37EC lúa Omega
13 Abamectin 37 g/l + Vinup sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH US.Chemical
Azadirachtin 3 g/l 40 EC cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy
xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; sâu đục cuống/ vải
14 Abamectin 6 g/l + Elincol 12ME sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; Công ty CP ENASA Việt Nam
Azadirachtin 1g/l + nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
Emamectin benzoate 5g/l
15 Abamectin 0.1% (1.7%), Kuraba WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu Công ty TNHH Sản phẩm
(3.5%) + Bacillus WP, 1.8EC, 3.6EC khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu Công Nghệ Cao
thuringiensis var.kurstaki xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/
1.9% (0.1%), (0.1%) ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm
thông
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ
cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu
đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
16 Abamectin 9g/kg + Bacillus ABT sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục Công ty TNHH Nông Sinh
thuringiensis var.kurstaki 2 WP quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu
11g/kg cuốn lá/ lúa
17 Abamectin 1g/kg + Bacillus Akido sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn Công ty TNHH MTV BVTV
thuringiensis var.kurstaki 20WP lá/ lúa Omega
19g/kg
18 Abamectin 2g/kg (35.5g/l), Atimecusa sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
(53g/l) + Bacillus 20WP, 36EC, 54EC tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ Hoa kỳ
thuringiensis var. kurstaki trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
18g/kg (0.5g/l), (1g/l) cam; rầy bông/ xoài
19 Abamectin 1.8g/kg + Tridan 21.8WP sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ Công ty CP Kỹ thuật công
Bacillus thuringiensis vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ nghệ Klever
20g/kg (1010bt/g) xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
bọ xít/ lúa
20 Abamectin 0.2 % (30g/l) + Smash 1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH VT BVTV
Beta-cypermethrin 0.8% 1EC, 45EC 45EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa Phương Mai
(15g/l)

15
21 Abamectin 17.5g/l (35g/l), Confitin 18 EC, 36EC, 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Hóa Nông
(48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + 50EC, 75EC, 90EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ Mỹ Việt Đức
Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
(1.5g/l), (50g/l), (54g/l) cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ
trĩ/ điều
50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít
muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ
trĩ, sâu xanh da láng/ nho
22 Abamectin 18 g/l + Voliam targo sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Syngenta
Chlorantraniliprole 45g/l 063SC Việt Nam
23 Abamectin 10g/l + Glan 130EC rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Chlorfenapyr 100g/l + Việt Trung
Lambda-cyhalothrin 20g/l
24 Abamectin 1.5% + Acek sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Chlorpyrifos Ethyl 48.5% 50EC Tân Thành
25 Abamectin 40 g/l + Cây búa vàng sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 150g/l 190EC Thôn Trang
26 Abamectin 9 g/l + Monifos sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Chlorpyrifos Ethyl 241g/l 250EC Thuốc BVTV USA
27 Abamectin 10 g/l + Paragon 555EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
28 Abamectin 0.9% + Phesoltinfos sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision
Chlorpyrifos Ethyl 24.1% 25EC (VN)
29 Abamectin 2g/l + Vibafos sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Chlorpyrifos Ethyl 148g/l 15 EC Việt Nam
30 Abamectin 20 g/l + Furacarb 550EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Thuốc BVTV USA
Fenobucarb 265g/l
31 Abamectin 18g/l +
Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l
Datoc 333.3EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
+ Fipronil 37.5g/l +
Lambda-cyhalothrin 17.5g/l

16
32 Abamectin 18g/l +
Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l Roctac 333EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
+ Fipronil 37.5g/l
33 Abamectin 25g/l (36g/l), Cotoc sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 555EC Hoa kỳ
505g/l (568g/l), (605g/l) +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
(64g/l), (70g/l)
34 Abamectin 25g/l + Rotoc 555EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Hòa Bình
Lambda-cyhalothrin 25 g/l
35 Abamectin 15g/l (25g/l), Sixtoc 333EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 333EC, 555EC, 700EC 555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục Nam Nông
300g/l (505g/l), (610g/l) + quả/đậu tương
Lambda-cyhalothrin 18g/l 700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/
(25g/l), (65g/l) cà phê
36 Abamectin 18 g/l + Nongtac 150EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược
Cypermethrin 132 g/l Hoàng Ân
37 Abamectin 2g/l (60g/l) + Song Mã 24.5 EC: sâu tơ/ rau cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Vật tư và
(dầu khoáng và dầu hoa 24.5 EC, 63EC 63EC: Sâu cuốn lá/lúa Nông sản Song Mã
tiêu) 243g/l (3g/l)
38 Abamectin 15g/l (5g/l), Thiocron 75EC, 320EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(55g/l), (5g/l), (75g/l), 75EC, 230SC, 250EC, 288SC: nhện gié/ lúa Hoa kỳ
(100g/kg), (100g/kg) + 288SC, 320EC, 768WG, 230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Deltamethrin 15g/l (105g/l), 810WG 250EC, 768WG: Sâu đục thân/ lúa
(75g/l), (140g/l), (100g/l),
(165g/l), (150g/kg),
(50g/kg), (50g/kg) +
Fipronil 45g/l (120g/l),
(120g/l), (143g/l), (145g/l),
(618g/kg), (600g/kg)
39 Abamectin 100g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và
Dinosingold 300WG Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 200g/kg TM Trần Vũ
40 Abamectin 22g/l + Công ty TNHH BVTV
Dinotefuran 100g/l + Dofamec 177EC Sâu khoang/ lạc Đồng Phát
Emamectin benzoate 55g/l
41 Abamectin 8.45% + Abavec gold Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Emamectin benzoate 1.54% 9.99EC Tân Thành
17
42 Abamectin 18g/l, (64g/l), Acprodi 28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hóa Sinh
(7.2%), (25g/kg) + 10g/l, 28 EC, 65EC, 11.2WP; 65EC: nhện đỏ/ vải Á Châu
(1g/l), (4.0%), (50g/kg) 75WG 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Emamectin benzoate 75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
43 Abamectin 30g/l (36g/l), B52duc 40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
(36g/kg) + Emamectin 40EC, 56EC, 56SG, 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa Việt Đức
benzoate 10g/l (20g/l), 68WG, 80WG 68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa
(20g/kg)

44 Abamectin 18g/l (49g/kg), Divasusa 21EC: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(1g/kg), (1g/kg) + 21EC, 50WP, 61WG, 21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Việt Trung
Emamectin benzoate 3g/l 126WG hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè;
(1g/kg), (60g/kg), (125g/kg) sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
61WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa
45 Abamectin 22g/l (40g/kg), Dofama 77EC, 120WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BVTV
(40g/l), (50g/kg) + 77EC, 120WG, 120EC, 120EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa Đồng Phát
Emamectin benzoate 55g/l 150WG
(80g/kg), (80g/l), (100g/kg)
46 Abamectin 30 g/l (45g/kg), Footsure 55EC: Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Minh Thành
(38g/kg), (45g/kg) + 55EC, 86WG, 108WG , 86WG, 108WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa
Emamectin benzoate 25g/l 135WG
(41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)
47 Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, Công ty CP Quốc tế Agritech
(15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), 10.2EC, 20.5EC, 35EC, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; Hoa kỳ
(27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), 60SG, 50.5SG, 55EC, sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
(100g/kg), (100g/kg), 70SG, 75EC, 150SG, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
(70g/l) + Emamectin 182SG, 100EC 35EC: bọ trĩ/chè
benzoate 10g/l (20g/l), 55EC: rệp bông/ xoài
(20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 60SG: nhện đỏ/cam
27.5g/l (35g/kg), (40g/l), 70SG: sâu tơ/ bắp cải
(50g/kg), (82g/kg), (30g/l) 75EC: bọ cánh tơ/chè
100EC: bọ trĩ/ lúa
150SG: sâu đục thân/lúa
182SG: sâu cuốn lá/ lúa
48 Abamectin 30g/l+ Uni-duapack 5EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH World Vision
Emamectin benzoate 20g/l (VN)

18
49 Abamectin 18g/l (38g/l), Unimectin 20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa chất &
(78g/kg), (106g/kg) + 20EC, 40EC, 116WG, 40EC, 116WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa TM Trần Vũ
Emamectin benzoate 2g/l 126WG
(2g/l), (38g/kg), (20g/kg)
50 Abamectin 20g/l (47g/l), Voi tuyệt vời 40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
(40g/l), (55g/l), (47g/l) + 40EC, 57EC, 60EC, 60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn Nông Phát
Emamectin benzoate 20g/l 65EC, 67EC
(10 g/l), (20g/l), (10g/l),
(20g/l)
51 Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Sieufatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ Công ty CP Khoa học Công
Emamectin benzoate 1g/l 36EC, 50EC đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải nghệ cao American
(1.5g/l) xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
52 Abamectin 36g/l (42g/l), Sitto Password sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Châu Á Thái Bình
(54g/l) + Emamectin 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; Dương (Asia Pacific)
benzoate 0.2g/l (0.2g/l), sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
(0.2g/l)
53 Abamectin 37 g/l (55g/l), Newmexone 38EC: Sâu phao/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
(1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + 38EC, 56EC, 61WG, 56EC: Sâu đục thân/ lúa
Emamectin benzoate 1g/l 80WG, 126WG 61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa
(1g/l), (60g/kg), (70g/kg),
(125g/kg)
54 Abamectin 2% + Hải cẩu sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH
Emamectin benzoate 1% 3.0EC Nông nghiệp Xanh
55 Abamectin 3% + Daiwantin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty CP Futai
Emamectin benzoate 2% 5EC
56 Abamectin 3% (60g/l) + Jia-mixper 5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
Emamectin benzoate 2% 5EC, 70EC 70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa (VN)
(10g/l)
57 Abamectin 33g/l (43g/l), S-H Thôn Trang 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(53g/l), (60g/l) + 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa Thôn Trang
Emamectin benzoate 5g/l 6.5EC
(5g/l), (5g/l), (5g/l)
58 Abamectin 18g/l (18g/l), TC-Năm Sao 20EC, 35EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, Công ty TNHH Việt Thắng
(33g/l) + Emamectin 20EC, 27.5EC, 35EC rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
benzoate 2g/l, (9.5g/l), 27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ
(2g/l) xít/ vải

19
59 Abamectin 20g/l + Vdcpenalduc rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Emamectin benzoate 5g/l + 145EC
Imidacloprid 120g/l
60 Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), Michigane 3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex Inc.
(2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, 3GR, 55SC, 800WG 55SC: sâu khoang/ lạc
(50g/l), (798g/kg)
61 Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Scorpion sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện Công ty CP Công nghệ cao
Fipronil 0.5g/l (1g/l) 18 EC, 36EC gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da Thuốc BVTV USA
láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/
điều
62 Abamectin 28g/l + Fipronil Công ty TNHH Hóa chất và
Nanizza 58EC Sâu cuốn lá/lúa
30g/l TM Trần Vũ
63 Abamectin 15 g/l + Fipronil Calitoc 75EC sâu cuốn lá/ lúa Cali – Parimex. Inc.
45 g/l + Lambda-
cyhalothrin 15g/l
64 Abamectin 0.45% +
Abamix 1.45WP Bọ trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
Imidacloprid 1.0%
65 Abamectin 10g/l (10g/l), Talor 10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(10g/l), (10g/l), (1.8%) + 10.8EC, 13.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa Thôn Trang
Imidacloprid 98g/l (128g/l) 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP
(148g/l) (168g/l), (25%)
66 Abamectin 10g/l + Aba-plus bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu Công ty TNHH Phú Nông
Imidacloprid 90g/l 100EC tương
67 Abamectin 15g/l (30g/l) + Nosauray 105EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
Imidacloprid 90g/l (90g/l) 105EC, 120EC 120EC: sâu đục bẹ/ lúa Nông Phát
68 Abamectin 15g/l + Emicide sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 90g/l 105EC Tân Thành
69 Abamectin 18.5g/l (37g/l), Vetsemex 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty CP Nông dược
(63g/l), (90g/l), (90g/kg), 20EC, 40EC, 72EC, đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu Việt Nam
(108g/kg) + Imidacloprid 108EC, 108WG, 135WG xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/
1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/l), thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
(18g/kg), (27g/kg) vải; bọ trĩ/ điều
72EC, 108EC: Sâu cuốn lá/ lúa
108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa
135WG: Sâu khoang/lạc

20
70 Abamectin 35g/l +
Công ty TNHH Hóa chất &
Imidacloprid 5g/l + Nospider 190EC nhện gié/ lúa
TM Trần Vũ
Pyridaben 150g/l
71 Abamectin 18.5g/l + Dugamite 27.5EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược
Imidacloprid 3.5g/l + Nhật Việt
Pyridaben 5.5g/l
72 Abamectin 15g/l (15g/l) + Sixsess 65EC, 150EC 65EC: Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Indoxacarb 50g/l (135g/l) 150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Lúa Vàng
73 Abamectin 36g/l + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Abacarb-HB 50EC Sâu cuốn lá/lúa
Indoxacarb 14g/l
74 Abamectin 0.4% (9 g/l), Karatimec 2EC: sâu xanh/ lạc Công ty CP Nông dược
(15g/l), (18g/kg) + Lambda- 2EC, 54EC, 75EC, 54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa Việt Nam
cyhalothrin 1.6% (45 g/l), 90WG 75EC: Sâu cuốn lá/ lúa
(60g/l), (72g/kg) 90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
75 Abamectin 19g/l (38g/l), Actamec 20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục Công ty CP Quốc tế
(9g/l), (48.5g/l), (18g/l), 20EC, 40EC, 36EC, bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh Hòa Bình
(36g/l) + Lambda- 50EC, 50EC, 75EC da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá;
cyhalothrin 1g/l (2g/l), sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/
(27g/l) (1.5g/l), (32g/l), điều
(39g/l) 36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu
xanh
76 Abamectin 30g/l + Lambda Bavella 99.9EC Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
cyhalothrin 50g/l + Phoxim Việt Trung
19.9g/l
77 Abamectin 30g/l (20g/l), Kakasuper 85EC, 120EW, 130WP: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/kg), (18g/l), (10g/l), 85EC, 120EW, 130WP; 20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa Việt Trung
(1g/l), (20g/kg) + Lambda- 20EC, 41ME, 266SC, 266SC, 421WP: rầy nâu/lúa
cyhalothrin 50g/l (50g/l), 421WP
(100g/kg), (1g/l), (30g/l),
(110g/l), (1g/kg) +
Thiamethoxam 5g/l (50g/l),
(20g/kg), (1g/l), (1g/l),
(155g/l), (400g/kg)
78 Abamectin 0.2% (50g/l) + Abecyny 2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện Công ty TNHH TM & SX
Matrine 2% (25g/l) 2.2 EC, 75EC đỏ/ cam Ngọc Yến
75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
21
79 Abamectin 1g/l (20g/l) + Ametrintox sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện Công ty TNHH An Nông
Matrine 5g/l (5g/l) 6EC, 25EC gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
Luckyler sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ Công ty CP Công nghệ cao
6EC, 25EC bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục Thuốc BVTV USA
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục
cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu
xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
80 Abamectin 20g/l + Matrine Aga 25EC sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ Công ty TNHH TM & SX
5 g/l nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, Gia Phúc
đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ
xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/
xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
81 Abamectin 20g/l (56g/l) + Sudoku 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty TNHH Hoá chất và
Matrine 2g/l (2g/l) 22EC, 58EC chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ TM Trần Vũ
trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục
gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu
58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện
đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
82 Abamectin 1.8% + Matrine Miktox bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, Công ty CP TM BVTV
0.2% 2.0 EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ Minh Khai
cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít
muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua
83 Abamectin 2.0% (4.3%), Tramictin sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM SX
(5.4%) + Matrine 0.2 % 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; Thôn Trang
(0.2%), (0.2%) bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
84 Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Newlitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ Công ty CP Khoa học Công
Matrine 1g/l (1.5g/l) 36EC, 50EC đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải nghệ cao American
xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
22
85 Abamectin 36g/l (42g/l), Tinero sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
(54g/l) + Matrine 0.1g/l 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa Hoa kỳ
(0.2g/l), (0.2g/l) hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
86 Abamectin 36 g/l + Matrine Kendojapane Sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
1 g/l 37EC Việt Trung
87 Abamectin 50 g/l + Matrine Amara sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ Công ty CP SX - TM - DV
5 g/l 55 EC cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa Ngọc Tùng
hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/
đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu
đục thân/ điều
88 Abamectin 4g/l (1g/kg), Pompom Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và
(2g/kg) + Methylamine 3.9EC, 5.5WG, 11.6WG Nông sản Song Mã
avermectin 35g/l (54g/kg),
(114g/kg)
89 Abamectin 35 g/l + Fisau 135EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế
Permethrin 100g/l Nhật Bản
90 Abamectin 2% (40g/l) + Dotimec 9EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Permethrin 7% (160g/l) 9EC, 200EC 200EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa Thạnh Hưng
91 Abamectin 40 g/l + SBC-Thon Trang 190EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Permethrin 150 g/l Thôn Trang
92 Abamectin 20g/l + Đầu trâu Bihopper nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê Công ty CP Bình Điền
Petroleum oil 250g/l 270EC MeKong
93 Abamectin 0.2% + Koimire nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu Công ty CP Nông dược
Petroleum oil 24.3% 24.5EC cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Nhật Việt
tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/
vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM
Tùng Dương
94 Abamectin 0.2% (0.5%) + Soka 24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông Công ty TNHH Trường Thịnh
Petroleum oil 24.3% 24.5EC, 25 EC nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/
(24.5%) đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh
da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/
vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc
lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa
chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ,
23
sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng
cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
95 Abamectin 0.2% + Feat sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, Công ty TNHH Nam Bắc
Petroleum oil 24.8% 25EC dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam;
nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
96 Abamectin 1% + Petroleum Batas bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; Công ty TNHH Sản phẩm
oil 24% 25EC sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; Công nghệ cao
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy
bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
97 Abamectin 5g/l + Petroleum Tikrice sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp Công ty CP XNK Thọ Khang
oil 245g/l 25EC cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ,
rầy canh/ chè
98 Abamectin 0.3% + Visober 88.3EC Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông Công ty CP Thuốc sát trùng
Petroleum oil 88% nhung/nhãn Việt Nam
99 Abamectin 0.3% (55g/l) + Sword 40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá Công ty TNHH Hóa sinh
Petroleum oil 39.7% (5g/l) 40 EC, 60EC nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu Á Châu
vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn
100 Abamectin 5g/l, (5g/l) + Aramectin sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
Petroleum oil 295g/l, 300EC, 400EC tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa Hoa kỳ
(395g/l) hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
101 Abamectin 9g/l (18g/l), Blutoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Quốc tế
(36g/l) + Petroleum oil 250EC, 360EC, 500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Hòa Bình
241g/l (342g/l), (464g/l) sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
102 Abamectin 9g/l (18g/l), Sieulitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
(36g/l) + Petroleum oil 250EC, 350EC, 500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Thuốc BVTV USA
241g/l (332g/l), (464g/l) sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
103 Abamectin 116g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và
Abachezt 666WG Rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 550g/kg TM Trần Vũ
104 Abamectin 10g/l + Fidasuper 210EC nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Profenofos 50g/l + LD Nhật Mỹ
Pyridaben 150g/l

24
Newprojet 210EC nhện đỏ/đậu tương Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
105 Abamectin 18 g/l + Aben nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp Công ty CP SX - TM - DV
Pyridaben 150 g/l 168EC sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Ngọc Tùng
106 Abamectin 20g/l + Nomite-Sạch nhện Công ty TNHH
Nhện gié/ lúa
Pyridaben 160g/l 180EC Nông Nghiệp Xanh
107 Abamectin 12g/l + Sieu fitoc sâu cuốn lá; nhện gié/lúa Công ty CP Hóa Nông
Quinalphos 138g/l 150EC Mỹ Việt Đức
108 Abamectin 12 g/l + Acpratin sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Quinalphos 238 g/l 250EC Thuốc BVTV USA
109 Abamectin 20g/l + Spinosad Aterkil sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu Công ty TNHH Hóa Nông
25 g/l 45 SC khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Lúa Vàng
110 Abamectin 22g/l + Spinosad Rice NP 47SC Sâu đục quả/vải Công ty TNHH TM Nông Phát
25g/l
111 Abamectin 1% + Công ty CP BVTV
Nhện chúa 200SC Nhện đỏ/hoa hồng
Spirodiclofen 19% Đa Quốc Gia
112 Abamectin 36g/l + Công ty TNHH Syngenta
Solvigo 108SC Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
Thiamethoxam 72g/l Việt Nam
113 Abamectin 10 g/kg + Aba-top sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Thiosultap-sodium 960WP
(Monosultap) 950g/kg
114 Acetamiprid (min 97%) Actatoc 150EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ Công ty CP Công nghệ cao
150EC, 200WP, 200EC, mía Thuốc BVTV USA
350EC 200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Afeno rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
30WP Việt Nam
Amender rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
200SP Lúa Vàng
Amsipilan Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
20SP
Ascend rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
20 SP
Cayman rầy nâu/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
25WP Omega
Daiwance 200SP rầy nâu/ lúa Công ty CP Futai

25
Domosphi 10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ Công ty CP Thanh Điền
10SP, 20 EC đậu tương; rầy xanh/bông vải
20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc
Google 30WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
Hotray 200SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
Thái Phong
Melycit 20SP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao Công ty CP Long Hiệp
Mopride 20 WP sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP
Mosflannong 30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
30EC, 200WP, 300WP, 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
300SC, 600WG 300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Mospilan 3EC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, Sumitomo Corporation
3 EC, 20SP rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng Vietnam LLC.
20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Motsuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
36WG NN ADI
Nired 3 EC bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex
Otoxes 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Raysuper 30EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV
Quỳnh Giao
Sadamir rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
200WP Hòa Bình
Sếu đỏ 3 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Tosi 30WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Uni-aceta 20SP Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều Công ty TNHH World Vision
(VN)
115 Acetamiprid 30g/l + Mospha sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
Alpha-cypermethrin 50g/l 80 EC
116 Acetamiprid 100g/kg + Sieuray rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá nông
Buprofezin 150g/kg 250WP Mỹ Việt Đức
117 Acetamiprid 10% + Uni-acetafezin rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision
Buprofezin 15% 25WP (VN)
118 Acetamiprid 15%, Asimo super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(170g/kg), (170g/kg) 50WP, 550WP, 600WP, Thôn Trang
(170g/kg) + Buprofezin 650WP
35%, (380g/kg), (430g/kg)
(480g/kg)
26
119 Acetamiprid 150g/kg Ba Đăng 300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
(200g/kg), (150g/kg) + 300WP, 400WP, 500WP 400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
Buprofezin 150g/kg,
(200g/kg), (350g/kg)
120 Acetamiprid 20% + Penalty rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC
Buprofezin 20% 40WP
121 Acetamiprid 20% (22%), Khongray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
(24%) + Buprofezin 20% 40WP, 47WP, 54WP Nông Phát
(25%), (30%)
122 Acetamiprid 20% + Binova Rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Buprofezin 25% 45WP
123 Acetamiprid 250 g/kg + Acetapro 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Kital
Buprofezin 250g/kg
Everest Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Nam Bộ
500WP
124 Acetamiprid 400g/kg + Atylo 650WP Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM
Buprofezin 250g/kg Thái Nông
125 Acetamiprid 150 g/kg + CLB-Thôn trang 750WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
Buprofezin 150 g/kg + Thôn Trang
Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
126 Acetamiprid 200g/l + Chlorusa 750EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp
Buprofezin 150g/l + Việt Nam
Chlorpyrifos ethyl 400g/l
127 Acetamiprid 40g/kg (10g/l), Chavez Rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV
(1g/l), (50g/l), (300g/kg) + 170WP, 230EC, 512EC, Việt Trung
Buprofezin 120g/kg (20g/l), 550EC, 600WP
(1g/l), (50g/l), (200g/kg) +
Fenobucarb 10g/kg (200g/l),
(510g/l), (450g/l), (100g/kg)
128 Acetamiprid 100 g/kg + Rakotajapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Buprofezin 300g/kg + 500WP Thôn Trang
Imidacloprid 100g/kg
129 Acetamiprid 150g/kg + Calira 555WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế
Buprofezin 255g/kg + Hoà Bình
Imidacloprid 150g/kg
130 Acetamiprid 100 g/kg Chesone 300WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(20g/kg), (50g/l), (300g/kg) 300WP, 340WP, 370EC, 340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Việt Trung
+ Buprofezin 150 g/kg 600WP
27
(20g/kg), (20g/l), (150g/kg)
+ Isoprocarb 50 g/kg
(300g/kg), (300g/l),
(150g/kg)
131 Acetamiprid 450g/kg + Osioi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 300g/kg + 800.8WP
Thiamethoxam 50.8g/kg
132 Acetamiprid 3% + Cartap Hugo sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Hóc Môn
92% 95SP
133 Acetamiprid 50g/l Checsusa 250EC: Rệp sáp/ cà phê Công ty CP ND Quốc tế
(240g/kg), (100g/kg) 250EC, 250WG, 500WP, 250WG: Rệp bông xơ/ mía Nhật Bản
(100g/l) + Chlorpyrifos 650EC 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
ethyl 200g/l (10g/kg), 650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
(400g/kg), (550g/l)
134 Acetamiprid 2% + Ecasi 20EC rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
Chlorpyrifos Ethyl 18%
Nicopro 20EC Sâu đục thân, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex
135 Acetamiprid 30g/l+ Megashield Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l 525EC sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc Lúa Vàng
136 Acetamiprid 200 g/kg + Mopride rubi 500WP Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
137 Acetamiprid 80g/l + Classico 480EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP VTNN Việt Nông
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
138 Acetamiprid 200g/l + Công ty CP Quốc tế
Fivtoc super 700EC Rầy nâu/lúa
Chlorpyrifos ethyl 500g/l Hoà Bình
139 Acetamiprid 100g/l + Politoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế
Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Hoà Bình
Fenobucarb 306g/l
140 Acetamiprid 200g/kg + Xojapane 800WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg Thôn Trang
+ Imidacloprid 200g/kg
141 Acetamiprid 150g/kg + Acnal 400WP Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải Công ty TNHH TM
Dinotefuran 250g/kg Thái Nông
142 Acetamiprid 150g/kg + Công ty CP Quốc tế
Mitoc-HB 300WP Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 150g/kg Hòa Bình
143 Acetamiprid 300g/kg + Jojotino 350WP Bọ trĩ/ lúa Công ty CP NN HP
Emamectin benzoate 50g/kg

28
144 Acetamiprid 50 g/l + Jara 400EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
Fenobucarb 350 g/l Hòa Bình
145 Acetamiprid 5% + Fipronil Supper Chipusa 10EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
5% An Hưng Phát
146 Acetamiprid 0.1g/kg, Dogent 3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc Công ty CP Công nghệ cao
(0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Thuốc BVTV USA
2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg) 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
147 Acetamiprid 5g/l (10g/kg), Redpolo 15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(280g/kg), (100g/kg), 15EC, 30WP, 300WP, 300WP: rầy nâu/ lúa Việt Trung
(20g/kg) + Fipronil 10g/l 400WG, 820WG 400WG: sâu đục thân/ lúa
(20g/kg), (20g/kg),
(300g/kg), (800g/kg)
148 Acetamiprid 50g/l + Amibest 100ME Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Fipronil 50g/l
149 Acetamiprid 3% (30g/l), Sutin 5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
(30g/kg), (30g/kg) + 5EC, 50SC, 50WP, 50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
Imidacloprid 2% (20g/l), 50WG
(20g/kg), (20g/kg)
150 Acetamiprid 70g/kg + Sachray rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dươc
Imidacloprid 130g/kg 200WP Việt Nam
151 Acetamiprid 200g/kg + Azorin 400WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX TM
Imidacloprid 200g/kg Greenstar
152 Acetamiprid 100g/kg Mã lục 150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
(125g/kg), (200g/kg) + 150WP, 250WP, 400WP 250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Imidacloprid 50g/kg
(125g/kg), (200g/kg)
153 Acetamiprid 100 g/kg + Vip super Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV
Imidacloprid 200g/kg 300WP Tấn Hưng
154 Acetamiprid 100 g/l + Nongiahy Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 55 g/l 155SL Thái Phong
155 Acetamiprid 150 g/kg , Setusa Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
(150g/kg), (150g/kg)+ 350WP, 400WP, 500WP Thôn Trang
Imidacloprid 200g/kg
(250g/kg), (350g/kg)
156 Acetamiprid 25% (20%) + Caymangold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 8% (16%) 33WP, 36WP Nông Phát

29
157 Acetamiprid 77g/kg + Diệt rầy 277WP Rầy nâu/Lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Metolcarb (min 98%) Phong Phú
200g/kg
158 Acetamiprid 80 g/l + Công ty TNHH Adama
Cormoran 180EC Rệp sáp/cà phê
Novaluron 100 g/l Việt Nam
159 Acetamiprid 150g/kg + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Apazin-HB 450WP Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 300g/kg
160 Acetamiprid 250g/kg Secso 700WP, 700WG: rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(400g/kg), (400g/kg) + 500WP, 700WP, 700WG 500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa Lúa Vàng
Pymetrozine 250g/kg
(300g/kg), (300g/kg)
161 Acetamiprid 25% + Centrum 75WG Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Pymetrozine 50% Việt Nam
162 Công ty TNHH hỗ trợ phát
Acetamiprid 580g/kg +
Pycasu 600WG Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
Pymetrozine 20g/kg
công nghệ
163 Acetamiprid 30g/l + Sedox nhện gié/ lúa Công ty CP Quốc tế
Pyridaben 170g/l 200EC Hòa Bình
164 Acetamiprid 10 g/kg + Goldra rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía Công ty CP Nông dược
Thiamethoxam 240g/kg 250WG Việt Nam
165 Acetamiprid 100 g/kg + B-41 350WG Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV
Thiamethoxam 250g/kg Tấn Hưng
166 Acetamiprid 50g/kg + Alfatac sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Thiosultap-sodium 600 WP Thuốc BVTV USA
(Nereistoxin) 550g/kg
167 Acetamiprid 50 g/kg + Goldan 750 WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Thiosultap-sodium Hòa Bình
(Nereistoxin)700g/kg
168 Alpha-cypermethrin Ace 5 EC sâu phao/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
(min 90 %)
Alfacua sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu Công ty CP Đồng Xanh
10 EC khoang/ lạc
Alfathrin sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
5EC
Alpha 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5EC, 10EC, 10SC 10EC: sâu khoang/ lạc

30
10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/
điều
Alphacide 50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM
50EC, 100EC, 170EC, 100EC: bọ xít/ lúa Đức Nông
260EC 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
Altach 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Nông dược HAI
Anphatox 2.5EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
2.5EC, 5EC, 25EW, 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa
50EW, 100SC 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu
tương; sâu đục quả/ cà phê
100SC: bọ trĩ/ lúa
Antaphos 25EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương Hoàng Ân
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Bestox sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương Công ty TNHH FMC
5EC Việt Nam
Bpalatox 25EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
25EC, 50EC, 100EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
100EC: sâu khoang/ lạc
Caterice 5EC bọ trĩ/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Cyper-Alpha sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC SARA
Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
Fascist 5EC sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Long Hiệp
Fastocid sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều Công ty CP Vật tư NN
5 EC Tiền Giang
Fastphos 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Fentac 2.0 EC sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
FM-Tox 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà Công ty TNHH Việt Thắng
25EC, 50EC, 100EC phê; bọ xít muỗi/ điều
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
phê
100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd
31
Fortox 25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV
25EC, 50 EC, 100EC 100EC: sâu cuốn lá/ lúa Ánh Dương
Motox 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu Công ty CP SX - TM - DV
2.5EC, 5EC, 10EC tương Ngọc Tùng
5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ
trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục
quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Pertox 5 EC, 100EW, 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
250EW, 250WP 100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Pytax-s 5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
Sapen-Alpha sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn Công ty CP BVTV
5 EC Sài Gòn
Supertox 50EC: sâu đục thân / lúa Cali – Parimex. Inc.
25EC, 50EC, 100EC 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Thanatox 5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ND Việt Nam
Tiper-Alpha bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu Công ty TNHH TM
5 EC Thái Phong
Unitox 5 EC bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH UPL Việt Nam
Vifast 5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều Công ty CP Thuốc sát trùng
5EC, 10 SC 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Việt Nam
169 Alpha-cypermethrin 30g/l Soddy 430EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(50g/kg) + Buprofezin 430EC, 750WP 750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
100g/l (200g/kg) +
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
(500g/kg)
170 Alpha-cypermethrin 100g/l Kalou 160EW, 270WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(50g/kg) + Chlorfluazuron Việt Trung
10g/l (20g/kg) + Fipronil
50g/l (200g/kg)
171 Alpha-cypermethrin 120g/l
Công ty TNHH TM SX
+ Chlorfenapyr 100g/l + Cupvang 250EC Sâu cuốn lá/lúa
Thôn Trang
Emamectin benzoate 30g/l
172 Alpha-cypermethrin 100g/l
Công ty TNHH TM SX
+ Chlorfenapyr 90g/l + Extrausa 300SE Sâu cuốn lá/lúa
Thôn Trang
Indoxacarb 110g/l

32
173 Alpha - cypermethrin 1% Apphe 17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục Công ty CP Đồng Xanh
(2%), (1.6%) + Chlorpyrifos 17EC, 40EC, 666EC quả/ bông vải
Ethyl 16% (38%), (65%) 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/
điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su
666EC: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/đậu
tương
174 Alpha-cypermethrin 20g/l Supertac 250EC: sâu khoang/ lạc Công ty CP Quốc tế
(40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 250EC, 500EC 500EC: sâu cuốn lá/ lúa Hòa Bình
230g/l (460g/l)
175 Alpha-cypermethrin 50g/l + Fitoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Thuốc BVTV USA
176 Alpha-cypermethrin 50g/l VK.sudan 75EC: Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(50g/kg), (50g/l), (50g/l) + 75EC, 550WP, 650EC, 550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da Omega
Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, 750EC láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
(500g/kg), (600g/l), (700g/l) 650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu
cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
177 Alpha-cypermethrin 2% + Careman 40EC Mọt đục cành/cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
Chlorpyrifos Ethyl 38%
178 Alpha-cypermethrin 300g/l Light 700EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
+ Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
179 Alpha-cypermethrin 50g/l + Marvel 570EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 520g/l Mekong
180 Alpha-cypermethrin 40g/l Bowing 666EC: Sâu đục thân/ngô Công ty CP Quốc tế Agritech
(40g/l), (40g/l) + 666EC, 747EC, 777EC 747EC: rệp sáp/cà phê Hoa kỳ
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l 777EC: sâu cuốn lá/lúa
(410g/l), (437g/l) +
Dimethoate 226g/l, (297g/l),
(300g/l)
181 Alpha-cypermethrin 50g/l + Agritoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Thuốc BVTV USA
Emamectin benzoate 18g/l
Filitox super 550EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
182 Alpha-cypermethrin 40g/l, Rocketasia Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(40g/l), (40g/l) + 650EC, 700EC, 720EC Hoa kỳ
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l,
33
(410g/l), (420g/l) +
Fenobucarb 210g/l, (250g/l),
(260g/l)
183 Alpha-cypermethrin 55g/l + Pictoc 666EC Sâu cuốn lá/Lúa Công ty CP Quốc tế
Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Hòa Bình
Fenobucarb 311g/l
184 Alpha-cypermethrin 30g/l Spaceloft 300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty TNHH An Nông
(25g/l), (60g/kg) + 300EC, 595EC, 600WP đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 220g/l 595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê
(565 g/l), (440g/kg) + 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ,
Imidacloprid 50g/l (5g/l), sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
(100g/kg)
185 Alpha-cypermethrin 50g/l Vitashield gold 600EC 600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu Công ty TNHH TM - DV
(50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
520g/l (545g/l) + Indoxacarb 600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê;
30g/l (5g/l) nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa
186 Alpha-cypermethrin 50g/l +
Công ty CP Đầu tư TM và
Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Groudo 600EC Sâu cuốn lá/lúa
PTNN ADI
Indoxacarb 30g/l
187 Alpha-cypermethrin 66g/l + Picmec 666EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế
Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Hòa Bình
Quinalphos 200g/l
188 Alpha-cypermethrin 50g/l + Hiddink 630EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Việt Trung
Thiamethoxam 30 g/l
189 Alpha-cypermethrin 25 g/l + Công ty TNHH Hóa Nông
Ablane 425EC Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương
Dimethoate 400 g/l Lúa Vàng
190 Alpha-cypermethrin 10g/l Cyfitox 150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
(15g/l), (20g/l) + 150EC, 200EC, 300EC 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ Hòa Bình
Dimethoate 140g/l (185g/l), lúa; rệp/ mía
(280g/l)
191 Alpha-cypermethrin
Công ty TNHH Hóa chất và
150g/kg + Dinotefuran Dinosinjapane 350WP Rầy nâu/lúa
TM Trần Vũ
200g/kg
192 Alpha-cypermethrin 50g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Emarin 86EC Sâu cuốn lá/lúa
Emamectin benzoate 36g/l Mùa Vàng
193 Alpha-cypermethrin 50g/l + Redtoc 100EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Vipes
Emamectin benzoate 50g/l Việt Nam
34
194 Alpha-cypermethrin 5g/kg Sieugon 85GR: rầy lưng trắng/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(10g/kg), (30g/l), (60g/l) + 85GR, 370WP, 530EC, 80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa LD Nhật Mỹ
Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), 80EW 530EC: rầy nâu/ lúa
(450g/l), (10g/l) + Isoprocarb
30g/kg, (350g/kg), (50g/l),
(10g/l)
195 Alpha-cypermethrin 100g/l Sieublack 350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà Công ty TNHH An Nông
(150g/kg) + Fipronil 100g/l 350SC, 750WP phê
(300g/kg) + Imidacloprid 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
150g/l (300g/kg)
196 Alpha-cypermethrin 1%, Acmastersuper Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(75g/kg) + Fipronil 9% 30WP, 300SC Á Châu
(150g/kg) + Indoxacarb 20%
(75g/kg)
197 Alpha-cypermethrin 30g/l + Alphador bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ Công ty CP Thanh Điền
Imidacloprid 20g/l 50EC cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu
198 Alpha-cypermethrin 50g/l + Zap 350SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn
Imidacloprid 100g/l + Điện Bàn
Thiamethoxam 200g/l
199 Alpha-cypermethrin 50g/l Ktedo 85EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(10g/l), (50g/l) + Permethrin 85EC, 510EC, 120EW 510EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa LD Nhật Mỹ
5g/l (470g/l), (50g/l) +
Profenofos 30g/l (30g/l)
(20g/l)
200 Alpha-cypermethrin 50g/l Kasakiusa 95EC: Bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100 g/l), (100g/l), (30g/l) + 95EC, 130EW, 200EC, 130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa Việt Trung
Phoxim 45g/l (30 g/l), 430EC 430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều
(100g/l), 400g/l)
201 Alpha-cypermethrin 10g/l + Profast sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, Arysta LifeScience Vietnam
Profenofos 200g/l 210EC rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê Co., Ltd
202 Alpha-cypermethrin 30g/l Actatac 300EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(30g/l) + Profenofos 270g/l 300EC, 600EC 600EC: sâu cuốn lá/ lúa Hoa kỳ
(570g/l)
203 Alpha-cypermethrin Công ty TNHH Hóa Chất và
150g/kg + Pymetrozine Pymestar 550WG Rầy nâu/lúa Thương Mại Trần Vũ
400g/kg
204 Alpha-cypermethrin 30g/l + Moclodan sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Quinalphos 270g/l 300EC Hoa kỳ
35
205 Alpha-cypermethrin 35g/l + Focotoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Công nghệ cao
Quinalphos 215g/l 250EC Thuốc BVTV USA
206 Amino acid Amino 15SL Rầy nâu/ lúa Công ty CP Đông Nam
Đức Thành
207 Amitraz (min 97%) Binhtac 20EC Nhện gié/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Arysta LifeScience Vietnam
Mitac 20 EC Nhện gié/ lúa
Co., Ltd
208 Amitraz 350g/kg + Map nano 450WP nhện gié/lúa Map Pacific PTe Ltd
Hexythiazox 100g/kg
209 Annonin (min 95%) TT-Anonin1EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH TM Tân Thành
210 Artemisinin Visit sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, Công ty CP PAC
5 EC bọ trĩ/ cây có múi
211 Azadirachtin Agiaza 0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ Công ty TNHH SX TM DV
0.03 EC, 4.5EC chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ Thu Loan
ớt; rệp/ cà
4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/
bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/
lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện
đỏ, rầy xanh/ chè
Altivi sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện Công ty CP Nicotex
0.3EC đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/
lúa
Aza 0.15 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Phan Lê
A-Z annong 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty TNHH An Nông
0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp
0.9EC muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà
chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/
thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
Bio Azadi bọ trĩ/ nho Công ty TNHH CNSH
0.3SL Điền Trang Xanh

36
Boaza 0.3EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Nông Duyên
Cittioke rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà Eastchem Co., Ltd.
0.6EC, 0.9EC chua
Goldgun sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH MTV
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; Gold Ocean
rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
rệp sáp/ cà phê
Hoaneem sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Công ty CP Quốc tế Agritech
0.15EC, 0.3EC đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi Hoa kỳ
Jasper sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3 EC bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè SARA
Kozomi 0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ Công ty CP Thuốc BVTV
0.15EC, 0.3EC, 1EC lúa Việt Trung
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi;
rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ;
rầy xanh chè
Minup 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH US.Chemical
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ,
đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/
cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua,
sâu đục quả/ xoài
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu
xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
rệp sáp/ cà phê
Misec 1.0 EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh Viện Khoa học vật liệu ứng
bướm trắng/ bắp cải dụng
Mothian sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, Công ty CP Nông nghiệp
0.35EC mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ Thiên An
nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam
Neem Nim Xoan Xanh 0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Ngân Anh
green 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè,
0.15 EC, 0.3 EC sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

37
Sarkozy sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu Công ty TNHH Thuốc BVTV
0.3EC, 1EC tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ LD Nhật Mỹ
xít muỗi/ chè
Sokotin sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH Vật tư NN
0.3EC tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè Phương Đông
Super Fitoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
10EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Thuốc BVTV USA
sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Trutat sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH Nam Bắc
0.32EC cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Vineem rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm Công ty CP Thuốc sát trùng
1500EC trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè Việt Nam
212 Azadirachtin 1.5g/kg + Mig 18 Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV
Chlorfluazuron 200g/kg + 207WG Tấn Hưng
Emamectin benzoate
5.5g/kg
213 Azadirachtin 7g/l, (9g/l) + Ramec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
Emamectin benzoate 7.5g/l, 15EC, 18EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Thuốc BVTV USA
(9g/l) sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
214 Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu Công ty CP Quốc tế Agritech
(0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 10.1EC, 20.1EC, tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện Hoa kỳ
g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), 40.2EC, 55SG, 70SG, đỏ/ cam
(0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), 75SC, 80EC, 103SG, 55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa
(0.1g/kg) + Emamectin 63EC, 178SG, 200SG 63EC: rầy bông/xoài
benzoate 10g/l (20g/l), 70SG, 75SC: Sâu tơ/bắp cải
(40g/l), (54.9g/kg), 103SG: rầy nâu/lúa
(69.9g/kg), (74.9g/l), 178SG: bọ cánh tơ/ chè
(79.9g/l), (102.9g/kg), 200SG: sâu vẽ bùa/cam
(62.9g/l), (177.9g/kg),
(199.9g/kg)
215 Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), Promathion 25EC: nhện đỏ/cam Công ty TNHH Hoá chất và
(3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + 25EC, 55WG, 55EC, 25EC, 55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ TM Trần Vũ
Emamectin benzoate 22 g/l 65WG, 100WG bắp cải
(52g/kg), (52g/l), (62g/kg), 55EC: Sâu tơ/bắp cải
(97g/kg) 65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa
38
216 Azadirachtin 1 g/kg + Dragonfly 116WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư và PT TM
Emamectin benzoate QT Thăng Long
115g/kg
217 Azadirachtin 0.124% + Agrimorstop sâu khoang/ lạc Kital Ltd.
Extract of Neem oil 66% 66.124EC
218 Azadirachtin 3 g/l + Matrine Lambada 5EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu Công ty TNHH Hóa Nông
2 g/l khoang/ lạc Lúa Vàng
219 Azadirachtin 5g/l + Matrine Golmec sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
4g/l 9EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Thuốc BVTV USA
sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
220 Azadirachtin 0.6% + Biomax sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; Công ty TNHH Vật tư NN
Matrine 0.4% 1 EC sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, Phương Đông
nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn
lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp
muội, nhện đỏ/ quýt
221 Azadirachtin 3g/l + Dompass 20SC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Agricare
Spinosad 17g/l Việt Nam
222 Azocyclotin (min 98%) Qualityjapane 300EC Nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
223 Azocyclotin 150g/l Usagtox 360SC: Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông
(450g/kg) + Buprofezin 360SC, 750WP 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn
60g/l (250g/kg) + trắng, nhện gié/lúa
Diflubenzuron 150g/l
(50g/kg)
224 Azocyclotin 400 g/kg + Bung 700WP Nhện gié/ lúa Công ty TNHH An Nông
Cyflumetofen 300g/kg
225 Azocyclotin 100g/l, Autopro 360SC, 750WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
(600g/kg), (200g/kg) + 360SC, 700WP, 750WP 700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê
Flonicamid 260g/l,
(100g/kg), (550g/kg)
226 Azocyclotin 150g/l Trextot 350SC, 700WP 350SC: nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông
(300g/kg) + Spiromesifen 700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
(min 97%) (200g/l),
400g/kg
227 Bacillus thuringiensis Aizabin WP sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ Công ty TNHH Sản phẩm
var. aizawai lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu Công Nghệ Cao

39
khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu
khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
Aztron sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, Công ty TNHH Ngân Anh
WG 35000 DMB U sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
đục quả/ hồng xiêm, xoài
Enasin 32WP Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ Công ty CP ENASA Việt Nam
đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng
tơi
Map-Biti WP sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu Map Pacific PTE Ltd
50000 IU/mg xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Xentari sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho Công ty TNHH Hóa chất
35WG Sumitomo Việt Nam
228 Bacillus thuringiensis An huy sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu Công ty TNHH Trường Thịnh
var.kurstaki (8000 IU/mg) WP cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa
Biobit sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải Forward International Ltd
16 WP, 32WP
Biocin 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP BVTV
16 WP, 8000 SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu Sài Gòn
Baolus sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Hóa chất
50000 IU/mg WP Đại Nam Á
Bicilus 18WP sâu khoang/ lạc Công ty TNHH King Elong
Comazol sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex
(16000 IU/mg) WP
Crymax 35 WP sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Cali Agritech
USA.
Delfin WG sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, Công ty TNHH Việt Thắng
(32 BIU) hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang,
sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
Dipel sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè Công ty TNHH Hóa chất
6.4WG Sumitomo Việt Nam
Forwabit sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd
16 WP, 32WP
Halt 5% WP sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP Công nghệ tiêu
(32000 IU/mg) chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WG, 15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp Công ty CP Jia Non Biotech
(50000 IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải (VN)
40
Kuang Hwa Bao sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Bion Tech Inc.
WP 16000 IU/ mg
MVP 10 FS sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa Kỳ
Newdelpel sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ Công ty TNHH An Nông
(16000 IU/mg) WP, chè; sâu xanh/ cà chua
(32000 IU/mg) WP,
(64000 IU/mg) WG
Shian sâu tơ/ rau cải Công ty TNHH MTV Tô Nam
32 WP (3200 IU/mg) Biotech
Thuricide HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, Công ty TNHH Việt Thắng
HP, OF 36 BIU cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da
láng/ lạc; sâu róm/ thông
OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành,
cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc;
sâu róm/ thông
Vbtusa sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; Công ty CP Thuốc BVTV
(16000 IU/mg) WP sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
Vi - BT 16000WP: sâu ăn lá/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
16000WP, 32000WP 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Việt Nam
V.K 16 WP, 32 WP 16WP: sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau, sâu cuốn lá/ chè Công ty CP BVTV I TW
32WP: sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
229 Bacillus thuringiensis var. Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu Công ty TNHH Nông Sinh
kurstaki 16.000 IU + xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông
Granulosis virus 108 PIB vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông;
rệp bông xơ/ mía
230 Bacillus thuringiensis var. Xi-men bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp Công ty TNHH MTV Lucly
kurstaki 1.6% + Spinosad 2SC cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi
0.4% đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
231 Bacillus thuringiensis. var. Amatic sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu Công ty TNHH Trường Thịnh
7216 (10 bào tử/ml) SC
10
côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa
Pethian sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, Công ty CP Nông nghiệp
(4000 IU) SC đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa Thiên An
232 Bacillus thuringiensis TP-Thần tốc sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà Công ty TNHH Thành Phương
var. T 36 16.000 IU chua

41
233 Beauveria bassiana Vuill Biovip rầy, bọ xít/ lúa Viện Lúa đồng bằng sông
1.5 x 109 bào tử/g Cửu Long
Muskardin 10WP sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ Công ty CP TST Cần Thơ
lúa
234 Beauveria bassiana 1x109 Trắng xanh WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Đông Nam
bào tử/ g + Metarhizium Đức Thành
anizopliae 0.5 x 109 bào
tử/g
Công ty TNHH Thủy Kim
TKS-Nakisi WP Rệp sáp/hồ tiêu
Sinh
235 Bensultap (min 98%) Pretiny 95WP, 99.9WP 95WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
99.9WP: Bọ trĩ/ điều Ngọc Yến
236 Beta-cypermethrin Chix sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà Công ty TNHH UPL Việt Nam
(min 98.0 %) 2.5 EC phê
Daphatox sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Kinh doanh
35 EC hóa chất Việt Bình Phát
Nicyper sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
4.5 EC
237 Beta-cypermethrin 50g/l, Okamex 100EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(60g/kg), (200g/l), (10g/kg)
100EC, 120WP, 210SC, 120WP: Sâu cuốn lá/ lúa LD Nhật Mỹ
+ Buprofezin 50g/l, 310WP 210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa
(60g/kg), (10g/l), (300g/kg)
238 Beta-cypermethrin 70g/l + Superfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Vipes
Chlorpyrifos ethyl 480g/l Việt Nam
239 Beta-cypermethrin 36g/l + Wofamec 666EC Sâu đục thân/ lúa Công ty CP QT Hoà Bình
Chlorpyrifos ethyl 425g/l +
Quinalphos 205g/l
240 Beta-cypermethrin 50g/l + Caranygold 120EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Emamectin benzoate 10g/l + Việt Trung
Lufenuron 60g/l
241 Beta-cypermethrin 10g/l, Akulagold 260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP thuốc BVTV
(15g/l), (20g/kg) (20g/l) + 260 EW, 275SC, 420WP, 275SC: rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
Profenofos 200 g/l (100g/l), 570EC 570EC: rầy nâu/ lúa
(300g/kg) (500g/l) +
Thiamethoxam 50 g/l
(160g/l), (100g/kg) (50g/l)

42
242 Benfuracarb Fucarb 20EC Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
(min 92 %) Á Châu
Oncol 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến Arysta LifeScience Vietnam
5GR, 20EC, 25WP trùng/ cà phê Co., Ltd
20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến
trùng/cà phê
25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến
trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
243 Bifenazate (min 95%) Banter 500WG Nhện đỏ/cam Công ty TNHH UPL Việt Nam
Công ty TNHH MTV BVTV
Ω-Bifena 24SC Nhện đỏ/chè
Omega
244 Bifenazate 22.5% + Công ty TNHH Fujimoto
Enter 250SC Nhện đỏ/ hoa hồng
Etoxazole 2.5% Nhật Bản
245 Bifenazate 300g/l + Công ty CP Long Hiệp
Willmer 500SC nhện đỏ/hoa hồng
Etoxazole 200g/l
246 Bifenazate 16% + Công ty TNHH Fujimoto Việt
Spider 240SC Nhện đỏ/ hoa hồng
Spirodiclofen 8% + Nam
247 Bifenazate 300g/l + Công ty CP Long Hiệp
Rosser 450SC Nhện đỏ/hoa hồng
Spirodiclofen 150g/l
248 Bifenthrin Talstar 25EC sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH FMC
(min 97%) Việt Nam
249 Bifenthrin 17.1% + Vote 34.2SC sâu đục thân/ngô Công ty TNHH Phú Nông
Imidacloprid 17.1%
250 Bifenthrin 3% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-Secbi 10SC Nhện đỏ/hoa hồng
Chlorfenapyr 7% Omega
251 Bifenthrin 50g/l + Galil 300SC nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Adama
Imidacloprid 250g/l Việt Nam
252 Bifenthrin 50g/l + Công ty TNHH Adama
Rimon Fast 100SC sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía
Novaluron 50g/l Việt Nam
253 Buprofezin (min 98 %) Annongaplau rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
100WP, 250WP, 250SC,
400SC, 400WG
Anproud rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
70WG
Aperlaur rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
100WP, 250WP, 500EC, Hòa Bình
500WP, 700WG

43
Apolo 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM
10WP, 25WP, 25SC, 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài Thái Nông
40WP 40WP: rầy nâu/ lúa
Applaud 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè Nihon Nohyaku Co., Ltd.
10WP, 25SC, 25WP 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
25WP: rầy nâu/ lúa
Asmai rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
100WP, 250WP, 350WP,
500WG
Bolo 25SC rầy nâu/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Bombi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV
300WP Tấn Hưng
Bush 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Butal 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ Bailing Agrochemical Co., Ltd
10 WP, 25WP cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp
sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Butyl 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP BVTV
10WP, 40WG, 400SC 40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng Sài Gòn
trắng/lúa
400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
Difluent 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na SARA
Encofezin 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu / lúa
Hello 250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít Công ty CP SX - TM - DV
250WP, 500WP, 700WG muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam Ngọc Tùng
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng
cánh/cam
700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp
sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc
Lobby 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH ADC
10WP, 25WP 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Map-Judo 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd
25 WP, 800WP 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
Oneplaw 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu

44
Pajero 30WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
Partin rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
25WP Đồng Phát
Profezin 10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Hóc Môn
10WP, 250WP, 400SC 400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa
Ranadi rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
10 WP, 25WP
Sấm sét 25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài Công ty TNHH TM & SX
25WP, 400SC 400SC: rầy nâu/ lúa Ngọc Yến
Shadevil 250WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV SNY
Thần công rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
25WP Nông Phát
Tiffy Super rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
500WG HP
Tiksun rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
250WP Hoàng Anh
Uni-prozin rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision
25WP (VN)
Viappla rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè Công ty CP Thuốc sát trùng
10WP, 25WP Việt Nam
254 Buprofezin 100 g/l + Nanofos 600EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Nam Nông Phát
255 Buprofezin 10% + Abm rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Chlorpyrifos Ethyl 40% 50EC Tân Thành
256 Buprofezin 100g/l (100g/kg) Penalty gold 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu Công ty TNHH ADC
+ Chlorpyrifos Ethyl 400g/l 50EC, 50WP đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục
(400g/kg) cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
257 Buprofezin 100 g/l + Proact 555EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp Công ty TNHH Phú Nông
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
258 Buprofezin 100g/l + Bonus-gold 500EC rầy nâu, sâu đục thân/lúa Công ty CP Nicotex
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
259 Buprofezin 100g/l (150g/l), 500EC: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nông dược
B52-Usa
(150g/l), (150g/l) + 650EC: Rầy nâu/lúa Đại Nam
500EC, 650EC, 700EC,
Chlorpyrifos ethyl 400g/l 700EC: Sâu đục thân/lúa
750EC
(500g/l), (550g/l), (600g/l) 750EC: Rệp sáp/ cà phê

45
260 Buprofezin 25% (150g/l) + U30-Thôn trang rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 5% 30WP, 55EC Thôn Trang
(400g/l)
261 Buprofezin 250g/l + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Towtoc 700EC rầy nâu/lúa
Chlorpyrifos ethyl 450g/l
262 Buprofezin 280g/kg, Dragoncin 595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và
(100/kg), (300g/kg). 595WP, 600WP, 625WP, 666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa TM Trần Vũ
(250g/l), (250g/l) + 666EC, 777EC 777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg
(400g/kg), (300g/kg),
(400g/l), (510g/l) +
Dinotefuran 15g/kg
(100g/kg), (25g/kg), (16g/l),
(17g/l)
263 Buprofezin 150g/l + Nanosynusa 700EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Nam Nông
Dinotefuran 200g/l
264 Buprofezin 100g/l + Nanora super rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + 700EC Nam Nông
Fenobucarb 200g/l
Công ty TNHH hỗ trợ phát
Oshanpro 700EC Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
công nghệ
265 Buprofezin 120g/l + Saguaro 635EC rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + NN ADI
Fipronil 35g/l
Winter rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện Công ty TNHH ADC
635EC gié/lúa
266 Buprofezin 200g/kg (90g/l) Bamper 450WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
+ Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg 450WP, 500EC 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê Việt Thành
(400g/l) + Imidacloprid
200g/kg (10g/l)
267 Buprofezin 100 g/l + Clacostusa Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + 600EC Thôn Trang
Imidacloprid 50g/l

46
268 Buprofezin 200g/kg Himlam Rầy nâu/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(150g/kg) + Chlorpyrifos 600WP, 700WP Long An
Ethyl 300g/kg (400g/kg) +
Imidacloprid 100g/kg
(150g/kg)
269 Buprofezin 400 g/kg + Federo Rầy nâu/ lúa Eastchem Co., Ltd
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg 740WP
+ Imidacloprid 40g/kg
270 Buprofezin 22% + Maraton 30EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Chlorpyrifos Ethyl 5% +
Imidacloprid 3%
271 Buprofezin 90g/l (120g/l), Topple 420EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
(300g/kg ) + Chlorpyrifos 420EC, 600EC, 750WP 600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa
ethyl 300g/l (460g/l) 750WP: Rầy nâu/lúa
(400g/kg) + Lambda-
cyhalothrin 30g/l (20g/l),
(50g/kg)
272 Buprofezin 100g/kg Tresbacmy Rầy nâu/lúa Công ty CP TM và Đầu tư
(160g/kg), (160g/kg) + 600WP, 686WG, 700WP Bắc Mỹ
Chlorpyrifos ethyl 200g/kg
(206g/kg) (210g/kg) +
Pymetrozine 300g/kg
(320g/kg), (330g/kg)
273 Buprofezin 100g/l + Supergun 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN
Chlorpyrifos ethyl 400g/l + ADI
Permethrin 100g/l
274 Buprofezin 200g/kg + Công ty TNHH Hóa sinh
Nikita 400WP rầy nâu, bọ trĩ/lúa
Clothianidin 200g/kg Mùa Vàng
275 Buprofezin 400g/l + Mastercide rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Sundat (S) Pte Ltd
Deltamethrin 50g/l 45SC
276 Buprofezin 400g/l + Season 450SC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ Công ty TNHH TM DV XNK
Deltamethrin 50g/l xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê Đức Thành
277 Buprofezin 150g/kg + Sieubup 200WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH
Dinotefuran 50g/kg Nam Nông Phát
278 Buprofezin 200g/kg + Công ty CP Hoá chất Nông
Osinaic 250WP Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 50g/kg nghiệp và Công nghiệp AIC
279 Buprofezin 150g/kg + Công ty CP Quốc tế
Bupte-HB 300WP Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 150g/kg Hòa Bình
47
280 Buprofezin 25% + Apta Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH ADC
Dinotefuran 5% 300WP
281 Buprofezin 180g/kg + Dino-top 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Khử trùng
Dinotefuran 120g/kg Nam Việt
282 Buprofezin 150g/kg + Lotoshine 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp
Dinotefuran 250g/kg Việt Nam
Party 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
Raynanusa 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
283 Buprofezin 100 g/l + Công ty TNHH BVTV
Dinotefuran 150 g/l + Dorino 285EC Rầy bông/xoài Đồng Phát
Emamectin benzoate 35 g/l
284 Buprofezin 155g/kg, Bluecat Rầy nâu/lúa Công ty CP TM Đầu tư
180g/kg (210g/kg), 450WP, 568WG, Bắc Mỹ
(250g/kg) + Dinotefuran 608WP, 658WG
150g/kg, 193g/kg (208g/kg),
(208g/kg) + Imidacloprid
145g/kg, 195g/kg (190g/kg),
(200g/kg)
285 Buprofezin 20g/l (54.5g/l), Sinevagold 81EW: bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(250g/kg), (90g/kg) + 81EW, 455EC, 460WP, 455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Việt Trung
Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), 500WP 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa
(10g/kg), (10g/kg) +
Isoprocarb 60g/l (400g/l),
(200g/kg), (400g/kg)
286 Buprofezin 7% + Applaud-Bas rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenobucarb 20 % 27 WP Việt Nam
287 Buprofezin 100g/l + Hoptara2 600EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Fenobucarb 500g/l
288 Buprofezin 5g/kg, (100g/l), Roverusa rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(300g/kg) + Fenobucarb 85GR, 600EC, 650WP Omega
80g/kg, (500g/l), (350g/kg)
289 Buprofezin 250g/l + Gold-cow 675EC rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu Công ty CP SX - TM - DV
Fenobucarb 425g/l xanh/lạc Ngọc Tùng

48
290 Buprofezin 100g/kg Helloone 120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(120g/kg), (10g/l), (1g/l) 120WP, 140WP, 370SC, 140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa Việt Trung
(20g/l) + Fenobucarb 513EC, 550EC
10g/kg (10g/kg), (10g/l),
(511g/l), (500g/l) +
Thiamethoxam 10g/kg
(10g/kg), (350g/l), (1g/l),
(30g/l)
291 Buprofezin 100g/kg (20g/l),
(50g/kg), (20g/l) +
Buccas
Fenobucarb 10g/kg (200g/l) Công ty TNHH Thuốc BVTV
120WP, 221EC, 301WP, rầy lưng trắng/ lúa
(1g/kg), (500g/l) + LD Nhật Mỹ
550EC
Thiamethoxam 10g/kg
(1g/l), (250g/kg), (30g/l)
292 Buprofenzin 250g/kg + Lugens top rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Fipronil 50g/kg 300WP
293 Buprofezin 20g/l Fidanone 45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(125.5g/kg), (20g/kg), 45EW, 166WP, 220WP, 166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa Việt Trung
(230g/kg) + Fipronil 20g/l 760WG
(0.5g/kg), (100g/kg),
(30g/kg) + Imidacloprid 5g/l
(40g/kg), (100g/kg),
(500g/kg)
294 Buprofezin 250g/kg +
Công ty TNHH Hóa chất &
Fipronil 50g/kg + TVG100 450WG Rầy nâu/ lúa
TM Trần Vũ
Pymetrozine 150g/kg
295 Buprofezin 6.7%, (40%) + Gold Tress 10WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
Imidacloprid 3.3% (10%) 10WP, 50WP 50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa HP
296 Buprofezin 6.7% (22%) + Thần Công Gold rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 3.3% (17%) 10WP, 39WP Nông Phát
297 Buprofezin 6.7% + Imiprid 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV
Imidacloprid 3.3% An Hưng Phát
298 Buprofezin 10% + Daiphat rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty CP Futai
Imidacloprid 20% 30WP
Uni-prozindor Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision
30WP (VN)
299 Buprofezin 25% + IMI.R4 Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy Công ty CP Thanh Điền
Imidacloprid 15% 40WP xanh/ bông vải
49
300 Buprofezin 150g/kg + Cytoc rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công
Imidacloprid 100g/kg 250WP nghệ cao American
Shepatoc 250WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
301 Buprofezin 200g/kg + Anchies 250WP Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược
Imidacloprid 50g/kg Hoàng Ân
302 Buprofezin 195 g/kg + Ascophy rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 25g/kg 220WP Lúa Vàng
303 Buprofezin 250 g/kg + Efferayplus Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH
Imidacloprid 25g/kg 275WP Nông nghiệp Xanh
304 Buprofezin 200g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát
Imidacloprid 100g/kg Hasuper 300WP Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
công nghệ
Imburad 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
Công ty TNHH Hóa chất và
Tvdan 300WP Rầy nâu/lúa
TM Trần Vũ
305 Buprofezin 250g/kg + Map spin rầy nâu/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Imidacloprid 100g/kg 350WP
306 Buprofezin 250g/kg Babsax Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
(300g/kg) + Imidacloprid 300WP, 400WP
50g/kg (100g/kg)
307 Buprofezin 300 g/kg + Wegajapane Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Imidacloprid 150g/kg 450WP Thôn Trang
308 Buprofezin 450g/kg + Diflower rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CN KH
Imidacloprid 150g/kg 600WP Mùa màng Anh - Rê
309 Buprofezin 22.5% (20g/kg), VK.Superlau 25WP, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(50g/l), (200g/l), (250g/kg) 25WP, 120WP, 250EC, 120WP: Rầy nâu/ lúa Omega
+ Imidacloprid 2.5% 400SC, 750WG
(100g/kg), (200g/l),
(200g/l), (500g/kg)

50
310 Buprofezin 90g/kg (20g/l), Topogold 450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(50g/l), (20g/kg), (200g/kg) 210WP, 321EC, 450EC, 210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
+ Imidacloprid 20g/kg 450WP, 600WP
(1g/l), (50g/l), (20g/kg),
(300g/kg) + Isoprocarb
100g/kg (300g/l), (350g/l),
(410g/kg), (100g/kg)
311 Buprofezin 300g/l (550g/kg) Iltersuper Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
+ Imidacloprid 30g/l 380SC, 750WP
(150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
(50g/kg)
312 Buprofezin 105g/kg, Actaone 185WP, 350WG: rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(190g/kg), (18g/kg), 185WP, 246WP, 247WP, 246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa Việt Trung
(150g/kg), (6g/kg), (20g/kg) 350WG, 440WP, 750WP 440WP: sâu cuốn lá/ lúa
+ Imidacloprid 40g/kg, 750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
(18g/kg), (191g/kg),
(150g/kg), (5g/kg), (20g/kg)
+ Thiosultap-sodium
40g/kg, (38g/kg), (38g/kg),
(50g/kg), (429g/kg),
(710g/kg)
313 Buprofezin 5.0% + Applaud-Mipc rầy/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Isoprocarb 20.0 % 25SP Việt Nam
Jabara rầy nâu/ lúa FarmHannong Co., Ltd.
25WP
314 Buprofezin 50g/kg + Apromip rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Isoprocarb 200g/kg 25WP
315 Buprofezin 6% + Isoprocarb Công ty CP Môi trường
Sanvant 25EC Rầy nâu/lúa
19% Quốc tế Rainbow
Superista rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Sản phẩm
25EC Công Nghệ Cao
316 Buprofezin 350g/kg Goldcheck 680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
(200g/kg) + 680WP, 750WP 750WP: Rầy nâu/ lúa
Lambda-cyhalothrin 30g/kg
(50g/kg) + Nitenpyram
300g/kg (500g/kg)

51
317 Buprofezin 150g/kg + Pytrozin 450WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pymetrozine 300g/kg
318 Buprofezin 150 g/kg Tvpymemos Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất &
(150g/kg) + Pymetrozine 300WP, 650WG TM Trần Vũ
150 g/kg (500g/kg)
319 Buprofezin 150g/kg Chesgold 170WP, 550WG: rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV
(200g/kg), (50g/kg), 170WP, 400WP, 400WP: rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
(20g/kg) + Pymetrozine 550WG, 800WP 800WP: rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
20g/kg, (200g/kg),
(500g/kg), (780g/kg)
320 Buprofezin 200g/kg Topchest 400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(50g/kg), (1g/kg) + 400WP, 550WG, 550WG: Rầy lưng trắng/lúa LD Nhật Mỹ
Pymetrozine 200g/kg 521WG
(500g/kg), (520g/kg)
321 Buprofezin 200g/kg + Công ty TNHH Hóa sinh
Biggun 700WP Rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 500g/kg Mùa Vàng
322 Buprofezin 100g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
Andoches-super 500WG rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 400g/kg Hoàng Ân
323 Buprofezin 255g/kg + Zheds 555WG Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế APC
Pymetrozine 300g/kg Việt Nam
324 Buprofezin 100g/kg + Chatot 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Pymetrozine 500g/kg NN ADI
325 Buprofezin 400g/kg + Vintarai 600WG Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
Pymetrozine 200g/kg
326 Công ty TNHH hỗ trợ phát
Buprofezin 450g/kg +
Mazzin 650WG Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
Pymetrozine 200g/kg
công nghệ
327 Buprofezin 20g/kg + Azatika 60WG rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Pymetrozine 40g/kg
328 Buprofezin 10% + Jia-ray rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
Tebufenozide 5 % 15WP (VN)
Quada 15WP rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.
329 Buprofezin 250g/kg Newtime 600WP: Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông
(450g/kg) + Tebufenpyrad 600WP, 700WP 700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
(min 98%) 350g/kg
(250g/kg)

52
330 Buprofezin 250 g/kg + Acme 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Thiamethoxam 50 g/kg
331 Buprofezin 269g/kg Aplougent 270WP, 450WP, 450SC: rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
(449g/kg), (499g/l), 270WP, 450WP, 450SC, 500WP: sâu đục thân/ lúa Việt Nam
(50g/kg) + Thiosultap- 500WP
sodium (Nereistoxin) 1g/kg
(1g/kg), (1g/l), (450g/kg)
332 Carbaryl Công ty TNHH An Nông
Baryl annong 85 WP sâu đục thân/ lúa
(min 99.0%)
Carbavin rầy/ hoa hồng Bion Tech Inc.
85 WP
Comet rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries
85 WP Pte Ltd.
Forvin 85 WP sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
Saivina rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
430 SC
Sebaryl rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh Công ty CP Vật tư NN
85 SP Tiền Giang
333 Carbosulfan Afudan 3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ Công ty TNHH – TM
(min 93%) 3GR, 20 SC lúa Thái Nông
20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
Amitage rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ Công ty TNHH Việt Hóa Nông
200EC tiêu
Carbosan 25 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Coral 5GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
5GR, 200SC 200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê ACP
Dibafon 5GR: tuyến trùng/ mía Công ty TNHH Công nghiệp
5GR, 200SC 200SC: rệp sáp/ cà phê Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Dofacar 5GR Tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
Marshal 3GR: sâu đục thân/ mía; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH FMC
3GR, 5GR, 200SC 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê Việt Nam
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê
Vifu-super tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; Việt Nam
sùng đất/ mía

53
334 Carbosulfan 200 g/l + Sulfaron Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorfluazuron 50g/l 250EC cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ Lúa Vàng
lạc, rệp sáp bột hồng/sắn
335 Carbosulfan 200g/l + Sulfaron gold 300EC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Chlorfluazuron 50g/l + Lúa Vàng
Fipronil 50g/l
336 Carbosulfan 200 g/l + Bop 600EC mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục Công ty TNHH ADC
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l cành, sâu đục thân/điều
337 Carbosulfan 200 g/l + Sappro 500EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh
Chlorpyrifos ethyl 300g/l
338 Cartap Badannong 4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
(min 97%) 4GR, 10GR, 95SP 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
Bazan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
5GR Thanh Sơn Hóa Nông
Caral sâu đục thân/ lúa Arysta LifeScience Vietnam
95 SP Co., Ltd
Dantac 50GR, 100GR, 50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Quốc tế
500SP, 950SP 950SP: sâu đục thân/ lúa Hòa Bình
Gà nòi 4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV
4GR, 95SP 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
Jiatap sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
95SP (VN)
Ledan sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
4GR, 10 GR, 95SP Bình Phương
Longkick sâu đục thân/ lúa FarmHannong Co., Ltd.
50SP
Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Padan 4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ Công ty TNHH Hóa chất
4GR, 50SP, 95SP lúa Sumitomo Việt Nam
50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/
lúa; sâu khoang/ lạc
Patox sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía Công ty CP BVTV I TW
4GR, 50SP, 95SP

54
Supertar 950 SP Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục Công ty CP SX - TM - DV
thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu Ngọc Tùng
cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương
Wofadan 4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
4GR, 50GR, 95SP, 50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Thuốc BVTV USA
100GR, 500SP 95SP: sâu đục thân lúa, ngô
Vicarp 4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
4GR, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
339 Cartap 470 g/kg + Abagent sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Imidacloprid 30 g/kg 500WP Mỹ Việt Đức
340 Cartap 75% + Nosau sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 10% 85WP Nông Phát
341 Cartap hydrochloride Wofagent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
475g/kg + Fipronil 25g/kg 500WP Hòa Bình
342 Celastrus angulatus Agilatus sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; Công ty TNHH Vật tư NN
1EC sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ Phương Đông
ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
Emnus sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty TNHH Trường Thịnh
1EC xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu
tương
343 Chlorantraniliprole Prevathon® 0.4GR, 5SC, 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH FMC
(min 93%) 35WG 5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa Việt Nam
hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua,
bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình
hồng/ mía
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân,
sâu đục bẹ/ lúa
344 Chlorantraniliprole 200g/kg, Virtako 40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH Syngenta
(100g/l) + Thiamethoxam 40WG, 300SC rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô Việt Nam
200g/kg, (200g/l) 300SC: sâu xám/ khoai tây
345 Chlorfenapyr (min 94%) Alex 20SC, 50WG 20SC: nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
50WG: sâu cuốn lá/ lúa Á Châu
Chlorferan 240SC sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, Công ty TNHH TM và SX
sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục Ngọc Yến
lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà
phê; bọ trĩ/điều

55
Danthick 100EC sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương Công ty CP Đầu tư TM và
PTNN ADI
Shandong Weifang Rainbow
Fenrole 240SC Sâu xanh da láng/ lạc
Chemical Co., Ltd.
Công ty TNHH Đầu tư và phát
Force excel 240SC Nhện đỏ/ hoa hồng
triển Ngọc Lâm
Ohayo 100SC Sâu xanh da láng/đậu xanh Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Secure 10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
10EC, 10SC 10SC: sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH TM SX
Sender 100EC Sâu cuốn lá/ lúa
Thôn Trang
Solo 350SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH King Elong
Superjet 25EC: Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP thuốc BVTV
25EC, 110SC 110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
Yamato rầy lưng trắng/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
25EC, 110SC LD Nhật Mỹ
346 Chlorfenapyr 100g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Anstingold 120SC Sâu cuốn lá/ lúa
Cypermethrin 20g/l Việt Trung
Bugatteegold 120SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
347 Chlorfenapyr 10g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Berry 110EC Rầy lưng trắng/ lúa
Chlorfluazuron 100g/l Việt Trung
348 Chlorfenapyr 100g/l + Công ty TNHH TM SX
Timdiet 250EC sâu cuốn lá/ lúa
Chlorfluazuron 150g/l Thôn Trang
349 Chlorfenapyr 100g/l + Bạch Hổ 150SC sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục Công ty TNHH TM và SX
Emamectin benzoate 50g/l thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ Ngọc Yến
trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc
350 Chlorfenapyr 150 g/l + Công ty TNHH TM DV Tấn
Super Ken 170SC Sâu cuốn lá/lúa
Emamectin benzoate 20 g/l Hưng
351 Chlorfenapyr 25g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV
Ikander 135EC Rầy lưng trắng/ lúa
Fenpropathrin 110g/l LD Nhật Mỹ
352 Chlorfenapyr 100g/l + Force 200SC sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh Công ty TNHH Đầu tư và phát
Fipronil 100g/l da láng/ lạc triển Ngọc Lâm
Lumina 200SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
353 Chlorfenapyr 100g/l + Kun super 150SC sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM DV
Fipronil 50g/l Tấn Hưng

56
354 Chlorfenapyr 50g/l + Secsorun 100SC Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng Công ty CP Nông Việt
Hexythiazox 50g/l
355 Chlorfenapyr 10g/l + Pylagold 170SC Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Indoxacarb 160g/l Việt Trung
356 Chlorfenapyr 100g/l + Công ty TNHH Phú Nông
New Fuze 200SC Rệp sáp/ hồ tiêu
Indoxacarb 100g/l
357 Chlorfenapyr 25g/l + Toposa 55EC Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Lambda-cyhalothrin 30g/l Việt Trung
358 Chlorfenapyr 30g/l + Picana 450EC Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Lambda cyhalothrin 20g/l + Việt Trung
Profenofos 400g/l
359 Chlorfenapyr 25g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Dadygold 50EC Rầy lưng trắng/ lúa
Lufenuron 25g/l Việt Trung
360 Chlorfenapyr 100 g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Vario 300SC Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Metaflumizone 200g/l +
361 Chlorfenapyr 100g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Pylat 150EC Sâu khoang/lạc
Phoxim 50g/l Việt Trung
362 Chlorfenapyr 150g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Palcon 200EC Sâu khoang/lạc
Profenofos 50g/l Việt Trung
363 Chlorfenapyr 250 g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Fanmax 350SC Sâu cuốn lá/lúa
Spirodiclofen 100 g/l
364 Chlorfluazuron (min 94%) Alulinette sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế
50EC Hòa Bình
Atabron sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu Sumitomo Corporation
5EC khoang/ khoai lang Vietnam LLC.
Atannong 50EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH An Nông
50EC, 50SC 50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
Cartaprone sâu xanh/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
365 Chlorfluazuron 10% + Bn-samix 26EC Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Chlorpyrifos Ethyl 16%
366 Chlorfluazuron 150g/kg Kampon 600WP: sâu đục thân/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
(100g/l) + Chlorpyrifos 600WP, 600EC 600EC: rầy nâu/lúa NN ADI
Ethyl 200g/kg (460g/l) +
Fipronil 250g/kg (40g/l)

57
367 Chlorfluazuron 100g/l + Akief 400EC Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà Công ty TNHH TM
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + phê; sâu xanh/ lạc Thái Nông
Fipronil 100g/l
368 Chlorfluazuron 100g/l + TT Glim 270SC sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM
Clothianidin 170g/l Tân Thành
369 Chlorfluazuron 110g/l + TT Checker 270SC rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; bọ Công ty TNHH TM
Dinotefuran 160g/l nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài Tân Thành
370 Chlorfluazuron 55g/l + AK Dan 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Emamectin benzoate 20g/l Tân Thành
371 Chlorfluazuron 2g/l + Futoc 42EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Emamectin benzoate 40g/l Mỹ Việt Đức
372 Chlorfluazuron 50g/l Director 70EC: Sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ Công ty TNHH TM SX
(100g/l), (100g/kg) + 70EC, 140EC, 140WP hoa lay ơn Khánh Phong
Emamectin benzoate 20g/l 140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa
(40g/l), (40g/kg)
373 Chlorfluazuron 50g/l Ammeri 80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH
(100g/l) + Emamectin 80EC, 150EC 150EC: Sâu cuốn lá/lúa Nông nghiệp Xanh
benzoate 50g/l (30g/l)
374 Chlorfluazuron 100g/l Alantic 140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Bộ
(100g/kg), (100g/kg) + 140SC, 140WG, 140WP 140WP:: Nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Emamectin benzoate 40g/l 140SC: sâu cuốn lá /lúa
(40g/kg), (40g/kg)
375 Chlorfluazuron 100g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Cabala 150EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Emamectin benzoate 50g/l Mùa Vàng
Công ty TNHH Vipes
Shipper 150EC Sâu tơ/bắp cải
Việt Nam
376 Chlorfluazuron 100 g/l + Công ty TNHH Vipes
Apigun 150SC Sâu cuốn lá/lúa
Lambda-cyhalothrin 50 g/l Việt Nam
377 Chlorfluazuron 200g/l VetuJapane 300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM SX
(230g/l), (260g/l), (175g/kg) 300SC, 350SC, 400SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Thôn Trang
+ Emamectin benzoate 515WP 400SC: Sâu đục thân/ lúa
30g/l (30g/l), (40g/l), 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa
(40g/kg) + Fipronil 70g/l
(90g/l), (100g/l), (300g/kg)
378 Chlorfluazuron 100g/l + Nofet 300EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Emamectin benzoate 40g/l + NN ADI
Fipronil 160g/l

58
379 Chlorfluazuron 50g/l Thadant 200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
(100g/l) + Emamectin 200SC, 300EC 300EC: Sâu cuốn lá/ lúa Tiên Giang
benzoate 50g/l (120g/l) +
Indoxacarb 100g/l (80g/l)
380 Chlorfluazuron 150g/l + TT Bux 400SC sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa Công ty TNHH TM
Fipronil 250g/l Tân Thành
Công ty TNHH MTV BVTV
Vk.Suking 400EC sâu cuốn lá/ lúa
Omega
381 Chlorfluazuron 150g/l +
Hero super 350EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Fipronil 200g/l
382 Chlorfluazuron 100g/l + Công ty TNHH BVTV
Dofachip 260EC Sâu cuốn lá/lúa
Fipronil 160g/l Đồng Phát
Fiplua 260EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
Luckystar 260EC Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp Công ty TNHH Phú Nông
sáp/cà phê
Request 260EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Zumon super Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Kiên Nam
260EC
383 Chlorfluazuron 100g/l + Usamec 275EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fipronil 175g/l
384 Chlorfluazuron 200 g/kg + Công ty TNHH TM
Acheck 550WP Sâu cuốn lá/ lúa
Fipronil 350g/kg Thái Nông
385 Chlorfluazuron 0.2g/kg, Chief 9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH ADC
(100g/l), (200g/kg)+ 9.9GR, 260EC, 520WP 260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/
Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), lúa; sâu xanh/ lạc,
(320g/kg) 520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/
lúa; sâu xanh/ lạc
386 Chlorfluazuron 110g/l Schiepusamy 285EC, 300SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(200g/l), (250g/l), 285EC, 300SC, 350SC, 525WP: Sâu cuốn lá/ lúa Thôn Trang
(200g/kg) + Fipronil 175g/l 525WP
(100 g/l) (100g/l), (325g/kg)
387 Chlorfluazuron 100 g/l Goodtrix 300SC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH An Nông
(200g/kg) + Fipronil 100g/l 300SC, 750WP 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa;
(300g/kg) + Imidacloprid sâu xanh da láng/đậu xanh
100g/l (250g/kg)

59
388 Chlorfluazuron 200g/kg + TT oxys 650WP Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM
Fipronil 350 g/kg + Tân Thành
Imidacloprid 100g/kg
389 Chlorfluazuron 200g/kg + Fipthoxam 750WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa
Fipronil 200g/kg +
Thiamethoxam 350g/kg
390 Chlorfluazuron 70 g/l + NPellaugold Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
Indoxacarb 150 g/l 220SC Omega
391 Chlorfluazuron 100 g/l + Công ty TNHH Vipes
Amazon 250SC Sâu cuốn lá/lúa
Indoxacarb 150 g/l Việt Nam
392 Chlorfluazuron 15% + TT Bite 30SC sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Indoxacarb 15%
393 Chlorfluazuron 49.9g/kg + Aniper 99.9WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế
Lambda-cyhalothrin 50g/kg Nhật Bản
394 Chlorfluazuron 200g/kg Onecheck 750WP: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(300g/kg) + Lambda- 750WP, 780WP 780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện
cyhalothrin 50g/kg gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
(50g/kg)+ Nitenpyram
500g/kg (430g/kg)
395 Chlorfluazuron 50g/l + Messigold 450EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Pemethrin 100g/l + Việt Trung
Profenofos 300g/l
396 Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), Bakari 86EW: bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/l), (220g/kg), (100g/l), 86EW, 95EW, 275SC, 275SC: rầy nâu/lúa Việt Trung
(1g/l) + Profenofos 71g/l 430WP, 500EC, 512EC 430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa
(1g/l), (1g/l), (10g/kg), 512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa
(350g/l), (510g/l) +
Thiamethoxam 10g/l (1g/l),
(264g/l), (200g/kg), (50g/l),
(1g/l)
397 Chlorpyrifos Ethyl Acetox 40EC Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh
(min 94 %)
Alocbale sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
40EC Công Nghệ Cao
Anboom 40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều; sâu đục ngọn/ điều; rệp Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
40EC, 48EC sáp/ sắn

60
48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá,
bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục
quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía
Arusa rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM Thái Nông
480EC
Bonus 40 EC rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
Bullet 48 EC sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
Chlorban 20EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
20 EC, 48EC 48EC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh
da láng/ đậu tương
Forfox 5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô Công ty TNHH Việt Thắng
5GR, 250EC, 400EC, 250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc
650EC 650EC: rệp sáp giả/ cà phê
Genotox 48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH CN KH Mùa
48EC, 55.5EC 55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; màng Anh - Rê
sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Hoban 30EC, 500EC 30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà Công ty CP Hóc Môn
phê
500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục
thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
Lora 10GR Sâu đục thân/lúa Công ty CP SX - TM – DV
Ngọc Tùng
Lorsban 15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô Dow AgroSciences B.V
15GR, 30EC, 40EC, 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc;
75WG rệp sáp/ cà phê
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
75WG: sâu đục thân/ lúa
Mapy rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ Map Pacific PTE Ltd
48 EC ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà
phê; bọ hung, xén tóc/mía
Maryfos 680EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Ô tô
Việt Thắng
Maxfos 50 EC rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Medomor 40EC Sâu cuốn lá/ lúa Asiagro Pacific Ltd
Minifos 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH MTV SNY
Mondeo 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM
40EC, 60EC 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Anh Thơ

61
Noviphos 48EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông Việt
Nycap 15GR: rệp sáp rễ/ cà phê Công ty TNHH TM & SX
15GR, 48EC 48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, Ngọc Yến
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu;
sâu đục dây/khoai lang
Pictac 800WG Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Pro-tin 480EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH P - H
Pyrinex 20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử Công ty TNHH Adama
20 EC, 480EC lý hạt giống; rệp sáp/ phê Việt Nam
480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp
sáp/cà phê; sâu khoang/lạc
Pyritox 200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu Công ty TNHH An Nông
200EC, 400EC, 480EC xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê
480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Sambar 480EC Rệp sáp/ cà phê Công ty CP SAM
Sanpyriphos 20EC: sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd
20EC, 48EC 48EC: sâu khoang/ lạc
Sargent 6GR sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Sieu Sao E sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty TNHH Phú Nông
500WP đục quả/ đậu tương
Siriphos 48EC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH King Elong
Termicide rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
40EC
Tricel 20EC, 48EC 20EC: sâu xanh/ đậu tương Excel Crop Care Limited
48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê
Tipho-sieu 15GR: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH – TM
15GR, 400EC 400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà Thái Phong
phê, sâu đục thân/ lúa
Virofos 20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC, 50EC 50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ Việt Nam
lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều
Vitashield 18EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM - DV
18EC, 40EC 40EC: rệp sáp/ cà phê Thanh Sơn Hóa Nông
398 Chlorpyrifos ethyl 350g/kg Killray TSC Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
+ Clothianidin 150g/kg + 600WP
Thiamethoxam 100g/kg

62
399 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, Stopinsect 275EC: sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Nông dược
(450g/l), (550g/l) + 275EC, 500EC, 750EC 500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, Agriking
Cypermethrin 25g/l, (50g/l), bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê
(200g/l) 750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ
hà/khoai lang
400 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Nurelle D sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ Dow AgroSciences B.V
Cypermethrin 25g/l 25/2.5 EC bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
401 Chlorpyrifos Ethyl 42% Triceny 50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, Công ty TNHH TM & SX
(515g/l), (505g/l), (510g/l) + 50EC, 595EC, 705EC, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê Ngọc Yến
Cypermethrin 8% (80g/l), 760EC 595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
200g/l), (250g/l) 705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa
402 Chlorpyrifos Ethyl 35% Docytox 40EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH MTV BVTV
(50%), (550g/l)+ 40EC, 60EC, 700EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê Thạnh Hưng
Cypermethrin 5% (10%), 700EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
(150g/l)
403 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Aseld 450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH - TM
(580g/l) + Cypermethrin 450EC, 680EC 680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục Thái Nông
50g/l (100g/l) thân, sâu đục bẹ/ lúa
404 Chlorpyrifos Ethyl 459g/l Subside 505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục Công ty TNHH - TM
(530g/l) + 45.9g/l (55g/l) 505EC, 585EC quả/ cà phê ACP
Cypermethrin 585EC: sâu cuốn lá/ lúa
405 Chlorpyrifos Ethyl 507g/l + Bintang Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
Cypermethrin 50g/l 557EC
406 Chlorpyrifos Ethyl 45g/l Cadicone 95EC: Bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100g/l), (200g/l), 95EC, 200EC, 400EC, 200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa Việt Trung
(400g/kg), (500g/l), (600g/l) 450WP, 560EC, 660EC 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa
+ Cypermethrin 50g/l 660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
(100g/l), (200g/l), (50g/kg),
(60g/l), (60g/l)
407 Chlorpyrifos Ethyl 25% Tungcydan 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da Công ty CP SX - TM - DV
(50%), (55%) + 30EC, 55EC, 60EC láng, dòi đục lá/ đậu tương; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục Ngọc Tùng
Cypermethrin 5% (5%), ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô
(5%) 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục
thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy
nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

63
60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục
cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương;
sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều;
rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu
408 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l Victory 300EC: Rệp/ mía Công ty CP BVTV I TW
(530g/l) + Cypermethrin 300EC, 585EC 585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt
50g/l (55g/l) đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre
409 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Clothion sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt đục Công ty CP Thanh Điền
Cypermethrin 5% 55EC cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiều
410 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Bidiphote 550EC Nhện gié/ lúa Công ty CP SAM
Cypermethrin 50g/l
God rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp Công ty TNHH Phú Nông
550EC sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương
Co-cyfos Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Baconco
550EC
Supraxong Sâu đục thân/lúa Công ty CP Đầu tư VTNN
550EC Sài Gòn
Trusul Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô Công ty TNHH VT BVTV
550EC Phương Mai
Vanguard Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV
550EC MeKong
Wusso Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
550EC
411 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Lion super 550EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH P-H
(550g/l) + Cypermethrin 550EC, 750EC 750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
50g/l (200g/l)
412 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Serpal super 550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH BVTV
(500g/l), (500g/l), (500g/l) + 550EC, 585EC, 600EC, 585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa An Hưng Phát
Cypermethrin 50 g/l (85g/l), 777EC 600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
(100g/l), (277g/l) 777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
413 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Đại Bàng Đỏ 700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
(550g/l), (560g/l) + 700EC, 777EC, 799EC 777EC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Cypermethrin 200g/l 799EC: Sâu cuốn lá/ lúa
(227g/l), (239g/l)

64
414 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Pertrang 55.5EC: sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH TM SX
(500g/l), (500g/l), (500g/l), 55.5EC, 605EC, 650EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa Thôn Trang
(500g/l), (650 g/l), (650g/l), 705EC, 750EC, 780EC, 780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa
(650g/l) + Cypermethrin 800EC, 850EC
55g/l (105), (150g/l),
(205g/l), (250g/l), (130g/l)
(150g/l), (200g/l)
415 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l Tadagon 700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng Công ty TNHH – TM
(500g/kg) + Cypermethrin 700EC, 700WP trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục Tân Thành
200g/l (200g/kg) quả/đậu tương
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
416 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, Dragoannong 585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu Công ty TNHH An Nông
(530g/kg), (590g/l) + 585EC, 585WP, 700EC cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/
Cypermethrin 55g/l, đậu xanh
(55g/kg), (110g/l) 585WP: Bọ trĩ/ lúa
700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
417 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Ogau 580EC Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều Công ty CP Nông nghiệp HP
Cypermethrin 50 g/l
418 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Ca - hero Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Cypermethrin 55 g/l 585EC
Dragon sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh Imaspro Resources Sdn Bhd
585 EC da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa
Sairifos Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp Công ty CP BVTV
585EC sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô Sài Gòn
Tigishield Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Vật tư NN
585EC Tiền Giang
419 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, Wavotox 585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ Công ty TNHH Việt Thắng
(500 g/l) + Cypermethrin 585EC, 600 EC lạc, rệp sáp/ cà phê
55g/l (100 g/l) 600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; sâu khoang/ lạc
420 Chlorpyrifos Ethyl 50% + Uni-dowslin 55EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision
Cypermethrin 5% (VN)
421 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Rầyusa Rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Hoá sinh
Cypermethrin 60g/l 560EC Phong Phú
422 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Daiethylfos sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty CP Futai
Cypermethrin 5% 60EC

65
423 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + F16 600EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM DV
Cypermethrin 50g/l Tấn Hưng
Jia-cyfos rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
600EC (VN)
424 Chlorpyrifos Ethyl 55% + Laxytox Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH MTV BVTV
Cypermethrin 15% 70EC Long An
425 Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Jubilant 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông dược
Cypermethrin 50g/l HAI Quy Nhơn
426 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Fotoc 600EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Cypermethrin 100g/l Thuốc BVTV USA
427 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Inip 650EC Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu Công ty TNHH Anh Dẩu
Cypermethrin 50g/l Tiền Giang
428 Chlorpyrifos ethyl 500g/kg T-P Boshi 650EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM
+ Cypermethrin 150g/kg Thái Phong
429 Chlorpyrifos ethyl 550g/l + HD-Alzozin 650EC sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM DV
Cypermethrin 100g/l Hằng Duy
430 Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Domectin 605EC sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê PT. Sari Kresna Kimia
Cypermethrin 55g/l
431 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cáo sa mạc Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Cánh Đồng
Cypermethrin 200g/l 700EC Việt.VN
432 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Penny 700EC rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục Công ty TNHH BVTV
Cypermethrin 100g/l thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê Đồng Phát
433 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Ekar 700EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Delta Cropcare
Cypermethrin 150g/l
434 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Acgoldfly rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV
Cypermethrin 50g/l + 560EC Lucky
Emamectin benzoate 10g/l
435 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Rago 650EC Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn
Cypermethrin 50 g/l +
Fenpropathrin 100 g/l
436 Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Overagon 695EC Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Cypermethrin 100g/l +
Fipronil 20g/l
437 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Snatousamy Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Cypermethrin 155g/l+ 605EC Thôn Trang
Imidacloprid 50g/l

66
438 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Andotox 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược
Cypermethrin 150g/l + Hoàng Ân
Imidacloprid 50g/l
439 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Pumgold 760EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Cypermethrin 150g/l +
Indoxacarb 60g/l
440 Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Volz 700EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM
Cypermethrin 120g/l + Tân Thành
Lufenuron 50g/l
441 Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg Cygold 60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(10g/l), (10g/l), (100g/kg), 60GR, 95EC, 200EC, 95EC: Bọ trĩ/ lúa LD Nhật Mỹ
100g/l, (5g/l), (600g/l) + 225WP, 225EC, 445EC, 200EC: Sâu cuốn lá/ lúa
Cypermethrin 10g/kg 666EC 225EC: rệp sáp/ cà phê
(30g/l), (150g/l), (25g/kg), 225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
(25g/l), (40g/l), (40g/l)+
Phoxim 20g/kg (55g/l),
(40g/l), (100g/kg), (100g/l),
(400g/l), (26g/l)
442 Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Sanafos 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế
Cypermethrin 96g/l + Hòa Bình
Quinalphos 200g/l
443 Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Diophos 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế
Deltamethrin 36g/l + Hòa Bình
Quinalphos 205g/l
444 Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Cantona 555EC Rệp sáp/cà phê
Dimethoat 185g/l
445 Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l + Công ty TNHH BVTV
Dorifos 500EC Rệp sáp/cà phê
Dinotefuran 150 g/l Đồng Phát
446 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg Hbousa 550WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
+ Dinotefuran 150g/kg Thôn Trang
447 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Wince 600EC sâu đục thân/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Emamectin benzoate 50g/l
448 Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Japenra 666EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Emamectin benzoate 25g/l + Hòa Bình
Fenobucarb 341g/l
449 Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Fiphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công
Emamectin benzoate 18g/l + nghệ cao American
Lambda-cyhalothrin 25g/l
67
Goldphos Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
555EC Thuốc BVTV USA
Rockest 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
450 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Godsuper Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Etofenprox 200g/l 600EC
451 Chlorpyrifos Ethyl 3% + Visa sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenobucarb 2% 5 GR Việt Nam
452 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Rockfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
Fenobucarb 300g/l Hòa Bình
453 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l Babsac 600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà Công ty TNHH Việt Thắng
(250g/l) + Fenobucarb 600EC, 750EC phê; sâu róm/ điều
400g/l (500g/l) 750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà
phê; sâu róm/ điều, châu chấu tre lưng vàng/tre, ngô
454 Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenfos 650EC Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục Công ty CP SX - TM - DV
Fenobucarb 300g/l thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà Ngọc Tùng
phê, sâu đục quả/đậu xanh
455 Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Công ty TNHH hỗ trợ PTKT
Redphos 650EC Rầy nâu/lúa
Fenobucarb 100g/l và chuyển giao công nghệ
456 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Super Kill Plus Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Fenobucarb 350g/l 550EC Lúa Vàng
457 Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
Công ty CP XNK Nông dược
Fenobucarb 400 g/l + Ansaoser 750EC Sâu cuốn lá/ lúa
Hoàng Ân
Fipronil 50g/l
458 Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Sucotoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế
Fenobucarb 306g/l + Hoà Bình
Imidacloprid 80g/l
459 Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Dratoc 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty Cổ phần Quốc tế
Fenobucarb 340g/l + 26g/l Hòa Bình
Lambda-cyhalothrin
460 Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Anhosan 790EC Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Fenobucarb 480g/l + Hoàng Ân
Phenthoate 300g/l
461 Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg Wellof 3GR, 330EC 3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai Công ty CP Nông dược HAI
(300g/kg) + Fipronil lang; sâu đục thân/ ngô, mía
1.5g/kg (30g/kg) 330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục
quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu
xám/ngô

68
462 Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Công ty CP Nông dược
Megaphos 595EC Sâu đục thân/ lúa
Fipronil 50g/l Nhật Việt
463 Chlorpyrifos ethyl 556g/l +
Fipronil 75g/l + Lambda- Fivtoc 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
cyhalothrin 35g/l
464 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fidur 220EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Khử trùng
Imidacloprid 20g/l Việt Nam
465 Chlorpyrifos Ethyl 4% Losmine 5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, Công ty CP Đồng Xanh
(56%), (200g/l) + 5GR, 66WP, 250EC mối/ cà phê
Imidacloprid 1% (10%), 66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
(50g/l) 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/
ngô; sâu đục quả/ bông vải
466 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l Pro-per 250EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
(450g/l), (450g/kg) + 250 EC, 600EC, 600WP 600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa Omega
Imidacloprid 50g/l (150g/l),
(150g/kg)
467 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l Usagrago 250EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
(420g/kg), (570g/l) + 250EC, 477.77WP, 477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa
Imidacloprid 50g/l 595EC 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp
(57.77g/kg), (25g/l) sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh
468 Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Dizorin super rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà Công ty TNHH – TM
Imidacloprid 70g/l 55EC phê Tân Thành
469 Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Công ty CP Bình Điền
Imchlorad 350EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
Imidacloprid 50g/l Mê Kông
470 Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Duca 500EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp
Imidacloprid 20g/l Việt Nam
471 Chlorpyrifos Ethyl 5% Repny 12GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM & SX
(45%), (480g/l) + 12GR, 65WP, 600EC 65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Ngọc Yến
Imidacloprid 7% (20%), 600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
(120g/l)
472 Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Osakajapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
Imidacloprid 105 g/l 595EC Thôn Trang
473 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Topol 450EC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH hoá chất NN
Imidaclorprid 50g/l Quốc tế
474 Chlorpyrifos ethyl 500g/kg
Raymore 650WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
+ Imidacloprid 150 g/kg

69
475 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg Ragonmy 555WP Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Lan Anh
+ Imidacloprid 110g/kg +
Lambda-cyhalothrin 45g/kg
476 Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg Caster 630WP Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê Công ty TNHH TM DV
+ Imidacloprid 100g/kg + Tấn Hưng
Lambda- cyhalothrin 30g/kg
Forter 630WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Điền Thạnh
477 Chlorpyrifos ethyl 220g/l
(524g/l) + Imidacloprid 310EC: Sâu đục thân/ lúa
Sory 310EC, 595EC Công ty TNHH An Nông
40g/l (40.5g/l) + Lambda- 595EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)
478 Chlorpyrifos ethyl 675g/l + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Indophos 700EC Sâu đục thân/lúa
Indoxacarb 25g/l
479 Chlorpyrifos Ethyl 235g/l Monofos sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công
(475g/l) + Lambda- 250EC, 500EC nghệ cao American
cyhalothrin 15g/l (25g/l)
480 Chlorpyrifos Ethyl 240g/l Pyrifdaaic Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá chất Nông
(480g/l) + Lambda- 250EC, 500EC nghiệp và Công nghiệp AIC
cyhalothrin 10g/l (20g/l)
481 Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Endo-gold rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Lambda-cyhalothrin 50g/l 500EC
482 Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Chlorphos 500EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Lambda-cyhalothrin 25g/l Hòa Bình
483 Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Centerfly 600EC Sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH SX & NK
Lambda-cyhalothrin 20g/l Bàn Tay Việt
484 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Disulfan 600EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Lambda-cyhalothrin 100g/l
485 Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Pros 450EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
Lambda-cyhalothrin 25g/l
486 Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Shepemec 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế
Lambda-cyhalothrin 36g/l + Hòa Bình
Quinalphos 205g/l
487 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Dagronindia Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM SX
Permethrin 85g/l 585EC Thôn Trang
Newmethrin
rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
585EC

70
488 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cabatox 600EC bọ trĩ, nhện gié/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Permethrin 100g/l
489 Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Novas super sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp Công ty CP Nông Việt
Permethrin 50g/l 650EC sáp/ cà phê
490 Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, Tasodant 6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê Công ty TNHH ADC
(100g/kg), (500g/l), 6GR, 12GR, 600EC, 12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/
(500g/kg) + Permethrin 600WP cà phê, mối/ cà phê
10g/kg, (20g/kg), (100g/l), 600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
(100g/kg) 600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
491 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg Big one 650WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
+ Pymetrozine 250g/kg
492 Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg Map arrow 420WP rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê Map Pacific Pte Ltd
+ Pymetrozine 120g/kg
493 Chlorpyrifos ethyl 300g/kg Plattino rầy nâu/ lúa Công ty CP NN HP
+ Pymetrozine 200g/kg 500WP
494 Công ty TNHH hỗ trợ phát
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg
Pymphos 600WP Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
+ Pymetrozine 100g/kg
công nghệ
495 Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và
(50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) 500WG, 550WG, 666EC: rệp sáp/cà phê TM Trần Vũ
(500g/l) + Pymetrozine 600WG, 650WP, 666EC
490g/kg (500g/kg),
(550g/kg), (250g/kg),
(166g/l)
496 Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Công ty TNHH Alfa
Palace 600EC rệp sáp/ cà phê
Pyriproxyfen 100g/l (Sài Gòn)
497 Chlorpyrifos ethyl 375g/l +
Laser 412.5 SE Sâu đục thân/ lúa Dow AgroSciences B.V
Sulfoxaflor 37.5g/l
498 Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Công ty CP SX TM và DV
Dago 400SE rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 150g/l Ngọc Tùng
499 Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg Scheccusa Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
+ Thiamethoxam 125g/kg 625EC Thôn Trang
500 Chlorpyrifos Methyl Monttar 3GR: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Quốc tế Agritech
(min 96%) 3 GR, 7.5EC, 40EC 7.5EC: sâu cuốn lá/ ngô Hoa kỳ
40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Sago - Super 3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ Công ty CP BVTV
3 GR, 20EC hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
71
Sieusao sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, Công ty TNHH Phú Nông
40EC muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp
sáp, sâu đục quả/ cà phê
Taron bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ Map Pacific PTE Ltd
50 EC nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu
501 Chlorpyrifos Methyl 250g/l Map dona 265EC sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc Map Pacific Pte Ltd
+ Indoxacarb 15g/l
502 Chlorpyrifos Methyl Map fang 420WP rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd
300g/kg + Pymetrozine
120g/kg
503 Chlorpyrifos Methyl Novi-ray Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Việt
300g/kg + Pymetrozine 500WP
200g/kg
504 Clofentezine 100g/l +
Startus 150SC Nhện đỏ/ đào cảnh Công ty TNHH Trường Thịnh
Fenpyroximate 50g/l
505 Chromafenozide Hakigold 50SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn
(min 91%)
Phares sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Sojitz Corporation
50SC
Công ty TNHH TM & SX
Red ruby 50SC Sâu cuốn lá/ lúa
Ngọc Yến
506 Chromafenozide 100g/kg + Mycheck 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Imidacloprid 200g/kg +
Nitenpyram 450g/kg
507 Clinoptilolite Map Logic 90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, Map Pacific Pte Ltd
90WP, 90WG cà phê, cà chua, su su, chanh leo
90WG : tuyến trùng/hồ tiêu
508 Clofentezine (min 96%) MAP Oasis 10WP nhện đỏ/ cam Map Pacific Pte Ltd
509 Clofentezine 14% + Công ty TNHH MTV BVTV
Ω-Spilo 24SC Nhện đỏ/chè
Spirodiclofen 10% Omega
510 Clothianidin Dantotsu 16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy Công ty TNHH Hóa chất
(min 95%) 16 SG, 0.5GR, 20SC, xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam Sumitomo Việt Nam
50WG 0.5GR, 20SC: Rầy nâu/ lúa
50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy
chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa
Thunderan 50WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Tiptof 16SG Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam Công ty TNHH Phú Nông

72
511 Clothianidin 160g/kg + Clodin 360WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV
Dinotefuran 200g/kg Kiên Giang
512 Clothianidin 500g/kg + Fes 750WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH - TM
Fipronil 250g/kg Tân Thành
513 Clothianidin 10% +
Công ty TNHH Hóa sinh
Nitenpyram 30% + Orgyram 70WP Rầy nâu/ lúa
Á Châu
Pymetrozine 30%
514 Cnidiadin Hetsau sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; Công ty TNHH MTV
0.4 EC bọ cánh tơ/ chè Gold Ocean
515 Cyantraniliprole Benevia® 100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu Công ty TNHH FMC
(min 93%) 100 OD, 200SC xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi Việt Nam
đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc
trắng/ dưa chuột;
200SC: Dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/
dưa hấu
516 Cyantraniliprole 100g/kg + Minecto Star 60WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Syngenta
Pymetrozine 500 g/kg Việt Nam
517 Sumitomo Corporation
Cyclaniliprole (min 95%) Teppan 50SL Sâu tơ/bắp cải
Vietnam LLC.
518 Cyflumetofen Danisaraba 20SC nhện đỏ/hoa hồng Arysta LifeScience Vietnam
(min 97.5%) Co., Ltd
519 Cyhalodiamide (min 95%) Acemide 20SC Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Á Châu
Hóa sinh
Diamide 200SC Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH Phú Nông
520 Cyhalodiamide 100 g/l + Công ty TNHH Á Châu
Lorcy 265SC Sâu cuốn lá/lúa
Chlorfenapyr 165 g/l Hoá Sinh
521 Cyhalodiamide 150g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Votes 200SC Sâu cuốn lá/ lúa
Lufenuron 50g/l
522 Cyhalodiamide 180 g/l + Công ty TNHH Á Châu
Lucy 240SC Sâu đục thân/ lúa
Lufenuron 60 g/l Hoá Sinh
523 Cypermethrin (min 90 %) Andoril 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH SX TM DV
50EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa Thu Loan
250EC: bọ xít/ lúa
Appencyper 10EC: sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH Kiên Nam
10EC, 35EC 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
Arrivo 5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty TNHH FMC
5EC, 10EC, 25EC tương Việt Nam

73
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
Biperin 50EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH TM
50EC, 100EC, 250EC 100EC: sâu cuốn lá/ lúa Bình Phương
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Classtox sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH
250WP Nam Nông Phát
Cymerin 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa Hòa Bình
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Cymkill 10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd
10EC, 25EC 25EC: sâu khoang/ bông vải
Cyper sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
25 EC
Cyperan 5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Lion Agrevo
5 EC, 10 EC, 25 EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều
25EC: sâu cuốn lá/ lúa
Cyperkill 5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, Arysta LifeScience Vietnam
5 EC, 10EC, 25EC bọ xít/ lúa Co., Ltd
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu
cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
sâu đục thân/ khoai tây
Cypermap 10EC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 EC, 25 EC 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Cypetox Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thanh Điền
500EC
Cyrux 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ Công ty TNHH UPL Việt Nam
5EC, 10 EC, 25 EC trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê;
sâu xanh/ bông vải
25EC: sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê
Dibamerin 5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 EC, 10 EC, 25 EC tương SARA
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu
tương
Dosher bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
25EC Thạnh Hưng

74
Indicy Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh
25EC
Loxa 50EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Nitrin 10EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa Công ty TNHH – TM
100EC, 250EC, 200EC, 200 EC: bọ trĩ/ lúa Nông Phát
480EC 250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
Pankill sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5EC, 10EC, 25EC Ngọc Yến
Power 5 EC bọ xít/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Pycythrin sâu phao/ lúa Longfat Global Co., Ltd.
5 EC
SecSaigon 5EC: sâu xanh/ hoa cúc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV
5 EC, 10EC, 25EC, 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn Sài Gòn
50EC lá/ lúa
25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu
tương
Sherbush 5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít Công ty CP Vật tư NN
5EC, 10EC, 25EC muỗi/ điều Tiền Giang
10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê
Sherpa 25EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Shertox 5EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH An Nông
5EW, 5 EC, 10EW, 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê
10 EC, 25 EC 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương,
sâu khoang/ lạc
10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Somethrin 10EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH P-H
Southsher 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Cali – Parimex. Inc.
50EC, 100EC, 150EC, 100EC: bọ trĩ/ lúa
200EC, 250EC 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

75
Tiper 10 EC: sâu keo/ lúa Công ty TNHH – TM
10 EC, 25 EC 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu Thái Phong
tương
Tornado 10EC: sâu cuốn lá/ lúa Asiatic Agricultural Industries
10 EC, 25EC 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê Pte Ltd.
Tungrin 5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
5EC, 10EC, 25EC 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh Ngọc Tùng
da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá;
bọ xít muỗi/ điều
Visher 10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/lúa, sâu xanh/ thuốc lá Công ty CP Thuốc sát trùng
10EW, 25EC, 25EW, 25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa Việt Nam
50EC 25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Waja 10EC Bọ trĩ/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Wamtox 50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Việt Thắng
50EC, 100EC, 250EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/
500EC điều; sâu khoang/ lạc
250EC: sâu khoang/ lạc
524 Cypermethrin 50 g/l + Nugor super 450EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu Công ty CP SX - TM - DV
Dimethoate 400 g/l xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; Ngọc Tùng
rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê
525 Cypermethrin 2% + Cypdime (558) sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
Dimethoate 8% 10 EC Tiền Giang
526 Cypermethrin 3.0% + Nitox sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu Công ty CP Nicotex
Dimethoate 27.0% 30 EC tương, điều
527 Cypermethrin 30g/l + Diditox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Dimethoate 370g/l 40 EC
528 Cypermethrin 3 % + Fastny sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Dimethoate 42 % 45EC Ngọc Yến
529 Cypermethrin 50 g/l + Dizorin bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu Công ty TNHH – TM
Dimethoate 300g/l 35 EC tương Tân Thành
530 Cypermethrin 2% (20g/l) + Antricis 15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Dimethoate 10% (200g/l) + 15 EC, 250EC 250EC: sâu đục quả/ cà phê Hoàng Ân
Fenvalerate 3% (30g/l)

76
531 Cypermethrin 2.6% + TP-Pentin rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thành Phương
Fenitrothion 10.5% + 15 EC
Fenvalerate 1.9%
532 Cypermethrin 260g/l + Millerusa 400SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX
Indoxacarb 140g/l Thôn Trang
533 Cypermethrin 2.0 % + Metox 809 sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex
Isoprocarb 6.0 % 8 EC
534 Cyromazin 25% + Hotosin 75WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Monosultap 50%
535 Cypermethrin 30 g/l + Sherzol sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ Công ty CP BVTV
Phosalone 175 g/l 205 EC xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông Sài Gòn
vải
536 Cypermethrin 6.25% + Serthai Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Phosalone 22.5 % 28.75EC Á Châu
537 Cypermethrin 40g/l + Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, Công ty TNHH TM Thái Nông
Acotrin 440EC
Profenofos 400g/l sâu cuốn lá/ lúa
538 Cypermethrin 30g/l + Kinagold sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; Công ty TNHH UPL Việt Nam
Quinalphos 200g/l 23 EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
539 Cypermethrin 5% + Tungrell sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP SX - TM - DV
Quinalphos 20% 25 EC tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô Ngọc Tùng
540 Cyromazine (min 95%) Ajuni 50WP dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi Công ty CP Nicotex
Chip sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty TNHH TM - DV
100 SL Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard 75 WP sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
Nôngiahưng Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua Công ty TNHH – TM
75WP Thái Phong
Roninda 100SL Dòi đục lá/cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn
Trigard dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây Công ty TNHH Syngenta
100 SL Việt Nam
541 Dầu botanic + muối kali Thuốc sâu sinh học sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông 1 SL Thiên nông
542 Dầu hạt bông 40% + dầu GC - Mite rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu Công ty TNHH Ngân Anh
đinh hương 20% + dầu tỏi 70SL cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
10%
543 Deltamethrin Appendelta sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ Công ty TNHH Kiên Nam
(min 98 %) 2.8 EC cà phê

77
Daphacis sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh Công ty TNHH Kinh doanh
25 EC hóa chất Việt Bình Phát
Decis 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2.5EC, 250WG lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ
xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê
250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
Dersi-s bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
2.5EC (VN)
Delta sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ Công ty TNHH World Vision
2.5 EC điều; sâu đục quả/ cà phê (VN)
Discid 25EC sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Meta sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; Công ty TNHH – TM
2.5 EC sâu khoang/ lạc Tân Thành
Shieldmate Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd
2.5EC
Supercis 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Toxcis 2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
2.5EC, 2.5SC 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
Videci sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
2.5 EC Việt Nam
Wofacis 25 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
544 Deltamethrin 25g/l (90g/l), Exkalux 75SC, 210EC, 75SC, 300EC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(90g/l), (90g/l), (110g/l), 220SC, 260SC, 300EC, 210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Hoa kỳ
(50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 777WG, 800WG 220SC: sâu đục quả/ đậu tượng, sâu cuốn lá/ lúa
50g/l (120 g/l), (130g/l), 260SC: sâu xanh/ thuốc lá
(170g/l), (190g/l),
(727g/kg), (795g/kg)
545 Deltamethrin 10g/l + Ebato 160SC Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc Công ty CP ENASA Việt Nam
Indoxacarb 150g/l
546 Deltamethrin 50 g/l + Chín sâu 300EC Sâu khoang/lạc Công ty CP ND Quốc tế
Piperonil Butoxide 250 g/l Nhật Bản
(min 90%)
547 Deltamethrin 100g/l + Fuze 24.7SC Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, Công ty TNHH Phú Nông
Thiacloprid 147g/l rầy nâu/ lúa

78
548 Diafenthiuron Công ty TNHH MTV BVTV
Apensus 500SC Nhện lông nhung/ vải
(min 97 %) Omega
Asiangold
Nhện đỏ/cam Công ty CP Nông nghiệp HP
500SC
Define sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn Sundat (S) PTe Ltd
500SC
Detect nhện đỏ/ cam, chè Công ty CP Nicotex
50WP
Fier Nhện đỏ/cam Công ty TNHH Đầu tư và Phát
250SC, 500WP, 500SC triển Ngọc Lâm
Kyodo 25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
25SC, 50WP 50WP: Sâu tơ/bắp cải
Pegasus sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn Công ty TNHH Syngenta
500 SC lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ Việt Nam
phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn
Pesieu 300WP: Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng
300WP, 350SC, 500WP, 350SC: Nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ/bắp cải
500SC 500WP: sâu tơ/bắp cải
500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ,
bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí
xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím;
sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím,
đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu
xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu
khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào
Công ty TNHH Hóa sinh
Redmine 500SC nhện lông nhung/ vải
Á Châu
Sam spider
Nhện đỏ/ nho Công ty CP SAM
500WP
549 Diafenthiuron 500 g/kg + Công ty TNHH TM
Vangiakhen 550SC Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Indoxacarb 50 g/kg Thái Phong
550 Diafenthiuron 200g/kg +
Supermite 550WP Nhện gié/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Propagite 350g/kg
551 Diflubenzuron (min 97%) Goodcheck 700WP: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
200g/kg (430g/kg) + 700WP, 780WP 780WP: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
Nitenpyram 500g/kg
(350g/kg)

79
552 Diflubenzuron 100g/kg Sieucheck Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
(100g/kg) + Nitenpyram 700WP, 707WP
300g/kg (357g/kg) +
Pymetrozine 300g/kg
(250g/kg)
553 Diflubenzuron 150g/kg + Superram 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 450g/kg +
Tetramethrin (min 92%)
150g/kg
554 Diflubenzuron 125 g/kg + TT-gep 625WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM
Pymetrozine 500 g/kg Tân Thành
555 Dimethoate Arriphos bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông Công ty CP Nông dược
(min 95 %) 40 EC vải Nhật Thành
Bai 58 bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao
40 EC Thuốc BVTV USA
Binh-58 bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ Bailing Agrochemical Co., Ltd
40 EC cà phê; rệp bông xơ/ mía
Bini 58 40 EC rệp/ mía, cà phê Công ty CP Nicotex
Bitox bọ xít/ lúa Công ty CP BVTV I TW
40 EC, 50 EC
By 90 40 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH ADC
Cova 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
Dibathoate rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tế
40 EC, 50 EC SARA
Dimecide 40 EC bọ xít/ lúa Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
Dimenat rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV
20EC Sài Gòn
Fezmet sâu ăn lá/ hoa hồng Zagro Group,
40 EC Zagro Singapore Pvt Ltd.
Forgon sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
40EC, 50EC
Nugor 10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, Công ty CP SX - TM - DV
10GR, 40 EC lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang Ngọc Tùng
40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá,
bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Pyxoate 44 EC rầy/ ngô Longfat Global Co., Ltd.

80
Thần châu 58 Rệp sáp/ cà phê Công ty CP Đầu tư VTNN
40EC Sài Gòn
Tigithion 40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa Công ty CP Vật tư NN
40EC, 50 EC 50EC: rệp sáp/ cà phê Tiền Giang
Vidithoate rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
40 EC Việt Nam
Watox bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
400 EC
556 Dimethoate 15 % + Difentox rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Etofenprox 5 % 20 EC
557 Dimethoate 3 % + BB - Tigi rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN
Fenobucarb 2% 5GR Tiền Giang
Caradan bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
5 GR Thanh Sơn Hóa Nông
Palm 5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Vibam sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR Việt Nam
558 Dimethoate 20% + Mofitox rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Fenobucarb 20% 40EC
559 Dimethoate 400 g/l + Bisector Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà Công ty TNHH SX TM DV
Fenobucarb 100 g/l 500EC phê Thu Loan

560 Dimethoate 20% + Bifentox bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 10% 30 EC Việt Nam
561 Dimethoate 21.5% + Fenbis rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều Công ty CP BVTV
Fenvalerate 3.5% 25 EC Sài Gòn
Fentox 25 EC bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều Công ty CP TST Cần Thơ
562 Dimethoate 220g/l (318g/l) Empryse 450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa Công ty CP TM và Đầu tư
(390g/l) + Fipronil 30g/l 450EC, 568EC, 668EC 568EC: rệp sáp/cà phê Bắc Mỹ
(50g/l) (60g/l) + Quinalphos
200g/l (200g/l), (218g/l)
563 Dimethoate 2 % + BM-Tigi rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Isoprocarb 3 % 5 GR Tiền Giang
564 Dimethoate 286 g/l + Fitex sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía Công ty CP Công nghệ cao
Lambda-cyhalothrin 14g/l 300EC Thuốc BVTV USA
565 Dimethoate 20 % + Vidifen rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 20 % 40EC Việt Nam
81
566 Dinotefuran Asinjapane rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX
(min 89%) 20WP Thôn Trang
Carasso rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè Công ty TNHH TM – DV
400WP Thanh Sơn Hoá Nông
Chat rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng Công ty TNHH Phú Nông
20WP cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
Cheer 20WP Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP Lion Agrevo
Cyo super 200WP Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Diny 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Dovasin 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
Công ty TNHH BVTV
Hakiray 20WP Rầy nâu/ lúa
Hoàng Anh
Hitoshi rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
125ME, 200WP, 250WP,
400WP
Ikuzu rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
20WP Long An
Janeiro 25WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Newoshineu 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oshin 1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua Mitsui Chemicals Agro, Inc.
1GR, 20WP, 20SG, 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy
100SL chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/
dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ
phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa
Overcin 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Raves Rầy nâu/lúa Công ty CP Delta Cropcare
20WP
Regunta Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
200WP Công Nghệ Cao
Sara.dx Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh
40WP

82
Safrice rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
20WP Nông Phát
Santaone rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
200WP Việt Trung
Sida 20WP Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, Công ty CP SX - TM - DV
bọ xít dài, bọ trĩ/lúa Ngọc Tùng
Toof 25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM
25WP, 150SL 150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa Tân Thành
Tosifen 20WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
Công ty CP Nông dược
Yoshito 200WP rầy nâu/lúa
Việt Nam
567 Dinotefuran 150g/l + Công ty TNHH BVTV
Dorema 200EC Dòi đục lá/đậu tương
Emamectin benzoate 50g/l Đồng Phát
568 Dinotefuran 200g/kg +
Tenchu pro 350WP Rầy nâu/ lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Etofenprox 150g/kg
569 Dinotefuran 250g/kg Vdcnato 450WG: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Đức
(10g/l), (10g/kg) + Fipronil 450WG, 555FS, 810WG 555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
50g/kg, (175g/l), (400g/kg) 810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục
+ Imidacloprid 150g/kg, bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
(370g/l), (400g/kg)
570 Dinotefuran 1.9% (200g/kg) Acdinosin Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
+ Fipronil 0.1% (100g/kg) + 50WP, 550WG Á Châu
Nitenpyram 48% (250g/kg)
571 Dinotefuran 200g/kg +
Fipronil 100g/kg + Rammax 550WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Nitenpyram 250g/kg
572 Dinotefuran 0.1g/kg
(10g/kg), (10g/l), (200g/kg), Dichest
111WP, 160WG, 260SC, 370SC : Rầy lưng trắng/ lúa
(20g/l) + Imidacloprid 111WP, 160WG, 260SC, Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
300WP: Rầy nâu/lúa
110.9g/kg (150g/kg), 300WP, 370SC
(250g/l), (100g/kg), (350g/l)
573 Dinotefuran 50g/kg + Brimgold 200WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn Công ty CP BVTV
Imidacloprid 150g/kg Sài Gòn
Explorer rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CN KH
200WP Mùa màng Anh - Rê

83
574 Dinotefuran 150g.kg Anocis Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược
(200g/kg), (200g/kg) + 200WP, 250WP, 300WP Hoàng Ân
Imidacloprid 50g/kg
(50g/kg), (100g/kg)
575 Dinotefuran 50g/kg + Prochess Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV SX
Imidacloprid 200g/kg 250WP XNK Đức Thành
576 Dinotefuran 150g/kg + Ohgold Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Imidacloprid 150g/kg 300WP Lúa Vàng
577 Dinotefuran 180 g/kg + Toshinusa Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
Imidacloprid 120 g/kg 300WP Thôn Trang
578 Dinotefuran 100g/kg + Bombigold Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV
Imidacloprid 150g/kg + 500WG Tấn Hưng
Thiamethoxam 250g/kg
579 Dinotefuran 200g/kg + Arc-clar 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
Isoprocarb 200g/kg Ngọc Yến
TD-Chexx Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN
400WP ADI
580 Dinotefuran 150g/kg + Onzinsuper rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH An Nông
Lambda-cyhalothrin 20g/kg 225WP
+ Thiamethoxam 55g/kg
581 Dinotefuran 100g/l + Heygold Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Novaluron 100g/l 200SE Lúa Vàng
582 Dinotefuran 85g/l + TVG20 565EC rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và
Profenofos 480g/l TM Trần Vũ
583 Dinotefuran 150g/kg + Nozzaplus 450WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và
Pymetrozine 300g/kg TM Trần Vũ
584 Dinotefuran 166g/kg, Chetsduc 666WG, 555WG: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Đức
(25g/kg), (90g/kg) + 666WG, 555WG, 700WG: rầy nâu, bọ xít/lúa
Pymetrozine 500g/kg, 700WG
(530g/kg), (610g/kg)
585 Dinotefuran 250g/kg + Metrousa 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
Pymetrozine 450g/kg Thôn Trang
586 Dinotefuran 200 g/kg + Chessin 600WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Pymetrozine 400 g/kg
587 Dinotefuran 200g/kg + Mishin gold 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Tebufenozide 50g/kg Mùa Vàng

84
588 Dinotefuran 200 g/kg + Centerosin Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông
Thiamethoxam 42g/kg 242WP Mê Kông
589 Emamectin benzoate Acplant 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ Công ty TNHH Hóa sinh
(Avermectin B1a 90 % + 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, bùa/ cam Á Châu
Avermectin B1b 10%) 20WG 4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu
khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè
4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Actimax sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
50WG sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/
dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện
đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ Công ty TNHH BVTV
3.8EC, 4.5WG, 5WP, lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục An Hưng Phát
5EC, 5WG quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/
cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Angun 5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
5 WG, 5ME nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ
nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/
xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ
xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/
lúa
Ansuco 5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG, Công ty TNHH hỗ trợ PTKT
5WG, 22EC, 60EC, 42EC, 82EC, 260WG: Sâu cuốn lá/ lúa và chuyển giao công nghệ
100EC, 120EC, 120WG, 120WG: Sâu đục bẹ/lúa
160WG, 200WG, 42EC,
82EC, 260WG
Apache 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
4EC, 6EC, 10WG 10WG: Sâu cuốn lá/lúa Thạnh Hưng
Bafurit sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà Công ty TNHH
5WG chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, Nông Sinh
sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh
da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy
bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
85
Bemab 3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá Công ty TNHH TM DV
3.6EC, 3.8EC, 20EC, 3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu Ánh Dương
40WG, 52WG cuốn lá, nhện gié/lúa
20EC, 40WG, 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ
trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
Binged 36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải Công ty TNHH Vật tư NN
36WG, 50WG 50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Phương Đông
Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải Công ty CP NN Thanh Xuân
Boema 19EC: sâu tơ/bắp cải Công ty CP SAM
19EC, 50EC, 50WG 50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải
Browco Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành
50WG, 150WG
Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG: sâu cuốn Công ty TNHH Thuốc BVTV
4.5ME, 5.5WP, 26WG, lá/ lúa LD Nhật Mỹ
41ME, 52WG, 71WG, 26WG: sâu đục thân/ lúa
126WG
Chim ưng sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ Công ty TNHH Sơn Thành
3.8EC, 5.0WG, 20WG trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Comda gold 5WG Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; Công ty CP BVTV
rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông Sài Gòn
nhung/nhãn
Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lan Anh
Creek 2.1EC, 51WG 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá chất
51WG: Sâu khoang/lạc Đại Nam Á
Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục Công ty CP Nông dược
ngon/điều, rệp sáp/cà phê Agriking
Đầu trâu Bi-sad 30EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bình Điền
MeKong
Doabin 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ Công ty CP Đồng Xanh
1.9EC, 3.8EC cam
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/
lúa
Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100WG : sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV
22EC, 40EC, 50WG, 100EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa Đồng Phát
70EC, 100EC, 100WG,
150WG

86
Dollar 90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu Công ty CP Quốc Tế APC
50WG, 90EC, 90WG xanh/đậu tương Việt Nam
50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa
DT Ema 30EC, 40EC 30EC: Sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ /bắp cải Công ty TNHH TM DV SX
40EC: Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện XNK Đức Thành
đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
Dylan 2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ Công ty CP Nicotex
2EC, 5WG, 10EC, cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
10WG tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện
lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc
10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu
xanh
10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu
xanh/đậu tương
Eagle 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty CP Công nghệ cao
5EC, 10EC, 20EC, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; Thuốc BVTV USA
36WG, 50WG sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông
vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/
cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ,
sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Ebama sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khử trùng
5.5WG, 50 EC Nam Việt
Ebenzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
5WG
Ema king 20EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH thuốc BVTV
20EC, 25EC, 40EC, 40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam Mekong
50WG, 100EC, 100WG 50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa
87
Emaaici 50WG: Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ Công ty CP Hoá chất Nông
50WG, 120WG lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải nghiệp và Công nghiệp AIC
120WG: Sâu cuốn lá/ lúa
Emaben 0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ Công ty CP Nông nghiệp HP
0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh,
60SG sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá
nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít,
sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/
cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải;
bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu
tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải
Emacao-TP Công ty TNHH Hóa Nông
sâu cuốn lá/ lúa
75WG HBR
Emagold 6.5EC: Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Agricare
6.5EC, 6.5WG, 10.5WG, 6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
12.5WG, 20.5WG
Emaplant 1.9EC: sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty CP Thanh Điền
1.9EC, 3.8EC, 5WG nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà
phê
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Ematin 1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
1.9 EC, 60EC 60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
Emathai 4EC, 10EC, 4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, Công ty TNHH Thuốc BVTV
10WG bọ trĩ/ dưa hấu Đồng Vàng
10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ
trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa
Emathion 25EC: Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Hoá chất và
25EC, 55EC, 55WG, 55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa TM Trần Vũ
65WG, 100WG 55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa
100WG: Sâu cuốn lá/lúa
Emasun 2.2EC Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, Zhejiang Hisun Chemical Co.,
nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ Ltd.
lúa
88
Emasuper 1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Phú Nông
1.9EC, 3.8EC, 5WG 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục
thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải;
dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam;
rầy bông/ xoài
Ematigi sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3.8EC Tiền Giang
Emtin 38EC, 100WG 38EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV
100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Việt Nông
Emavua 36EC, 75WG, Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam
50WG, 150WG
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ Công ty TNHH US.Chemical
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa;
55.5WG, 108WG sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao
đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ;
rầy xanh/ chè
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ Công ty TNHH An Nông
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ,
7.6EC, 108WG sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt;
sâu xanh/ cà chua
5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam
Etimex bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau Công ty TNHH Hóa Nông
2.6 EC cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; Lúa Vàng
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều;
rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Fastish Công ty CP Đầu tư và PT TM
sâu cuốn lá/ lúa
116WG QT Thăng Long
Feroly 20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty CP Kỹ thuật công
20SL, 35.5EC, 125WG rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nghệ Klever
nhung/ vải
89
35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa
125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải
Focal 5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH – TM
5.5EC, 80WG 80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ Tân Thành
chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít
muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu
Foton 5.0 ME Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hạt giống
HANA
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu Công ty TNHH TM SX
2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy Thôn Trang
56WG, 96WG, 135WG, xanh, bọ cánh tơ/ chè
150WG, 175WG, 56WG: Sâu cuốn lá/ lúa
195WG, 215WG 96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam
150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
215WG: Sâu đục thân/lúa
Go.good One Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Ngân Anh
5WG
Goldemec 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao Công ty TNHH MTV
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, Gold Ocean
5.55WG, 108WG quýt
5.55WG: Nhện gié/lúa
108WG: Sâu đục thân/lúa
Golnitor sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Quốc tế
10EC, 20EC, 50WG xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Hòa Bình
sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Haeuro Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
75WG, 125WG
Hagucide 40EC, 70WG, 40EC, 70WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BVTV Akita
150WG 150WG: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa Việt Nam
Hoatox 0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu Công ty TNHH Trường Thịnh
0.5ME, 2ME xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve;
sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt
2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve;

90
sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/
chè; nhện đỏ/ cam
Homectin 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn
1.9EC, 40EC, 50WG 40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít
muỗi/điều
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải
Jiametin sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Jia Non Biotech
1.9EC (VN)
July 1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp Công ty TNHH TM & SX
1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện Gia Phúc
5WG đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu
5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp
sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam,
xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/
bông vải, thuốc lá
Kajio 1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
1GR, 5EC, 5WG sâu đục thân/lúa
5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa
5WG: Sâu cuốn lá/lúa
Khủng 80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
80WG, 60WG, 100WG 60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Kinomec 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Vicowin
1.9EC, 3.8EC 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
Lion kinh 50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Công ty CP VT Nông nghiệp
50WG, 50EC, 100WG 50EC: sâu khoang/lạc Thái Bình Dương
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Mãng xà 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH
1.9 EC, 65EC 65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa Nông nghiệp Xanh
Makegreen 55WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH
Nam Nông Phát
Map Winner 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; Map Pacific Pte Ltd
5WG, 10WG bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ
xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện

91
đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh,
bọ trĩ/bí ngô
10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc;
rầy bông/ xoài
Matrix 1.9EC, 5WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Mectinone 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG: Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, sâu cuốn lá/lúa
22EC, 25WG, 41ME, 22EC: Sâu đục thân/ lúa
53WG, 126WG
Mekomectin 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; Công ty TNHH Thuốc BVTV
1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, nhện đỏ/ cam Nam Nông
50.5EC, 55.5EC, 70WG, 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn
105WG, 125WG, lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
135WG, 150WG, 45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu
170WG cuốn lá, rầy nâu/lúa
55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa;
nhện đỏ/ cam
70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh
da láng/lạc
105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải,
sâu đục quả/đậu tương
125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục
quả/đậu tương
150WG, 170WG: sâu cuốn lá/lúa
Mikmire 2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu Công ty CP TM BVTV
2.0 EC, 7.9EC, 14.5WG đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Minh Khai
tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua
7.9EC: sâu tơ/bắp cải
14.5WG: sâu cuốn lá/lúa
Moousa sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
20EC, 50EC, 60WG Phong Phú
Nazomi sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
2.0EC, 5WG

92
Newgreen 2.0 EC sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ Công ty TNHH - TM
cam, sâu xanh/ cải thảo Thái Phong
Newmectin 0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục Công ty CP Thuốc BVTV
0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC, quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; Việt Trung
5WP, 41ME, 53WG, rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ
126WG bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
0.5ME: rầy xanh/ xoài
2.0EC: rầy nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa
New Tapky 0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam Công ty CP SX TM DV
0.2 EC, 10EC 10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Tam Lập Thành
Oman sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; Công ty CP Đầu tư TM & PT
2EC nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu NN ADI
khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn
lá/ lúa
Proclaim sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ Công ty TNHH Syngenta
1.9 EC cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông Việt Nam
vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/
cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ,
rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn
Phesolbenzoate Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu Công ty TNHH World Vision
3.8EC vẽ bùa/ cà chua (VN)
Prodife’s 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH - TM
1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông Nông Phát
6WG, 8WG nhung/nhãn
5WG: rầy nâu/ lúa
6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn
8WG : sâu cuốn lá/lúa
Promectin 1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty CP Nông Việt
1.0EC, 5.0 EC, 100WG sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít
muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/
xoài
100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu
tương, sâu tơ/ bắp cải
93
Quiluxny 1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM & SX
1.9EC, 55.5EC, 72EC, 55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Ngọc Yến
6.0WG, 12WG, 20WG, 6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
99.9SC sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa
99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải
Ratoin sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp
5WG Việt Nam
Remy 40EC, 19EC, Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Real Chemical
65EC, 100WG
Rholam 20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa Công ty CP Nông dược
20EC, 42EC, 50WP, hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện Nhật Việt
58EC, 68WG lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài
42EC: Sâu cuốn lá/lúa
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa;
rệp sáp/ cà phê
58EC: Sâu khoang/lạc
68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải
Roofer 50EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
Royal city 75WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ACB Nhật Bản
Sausto 1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, Công ty TNHH Nam Bắc
1EC, 50WG sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp
Sherdoba 20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa Doanh nghiệp Tư nhân DV TM
20EC, 55WG 55WG: Sâu cuốn lá/lúa M&Q
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH ADC
1EC, 1.9EC, 2.5EC, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
1.9EC, 2.5EC, 3.5EC: Sâu hồng đục quả/ bưởi
Sittobios sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Châu Á Thái Bình
19EC, 40EC, 50SG xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Dương (Asia Pacific)
sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

94
Starrimec 5 WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
5 WG, 10EC, 19EC, khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh Hoa kỳ
40EC, 75EC, 80SC tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
105SG, 158SG, 198SG, 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè,
sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy
nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu
trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa
80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam
158SG: sâu tơ/bắp cải
Susupes bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh Công ty TNHH Sản phẩm
1.9 EC bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu Công nghệ cao
đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục
nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
Tamala sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; Công ty TNHH SX - TM
1.9 EC sâu tơ/ bắp cải Tô Ba
Tanwin 2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH TM DV
2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG, sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa Tấn Hưng
200WG hấu; nhện đỏ/ cam
4.0EC: nhện gié/ lúa
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp
cải; bọ trĩ/dưa hấu
200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Tasieu 1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu Công ty TNHH Việt Thắng
1.0EC, 1.9EC, 2WG, khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
3EC, 3.6EC, 5EC, 5WG chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo,
nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện
đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié,
bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ,
bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá,
bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài
2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/
95
bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân,
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ
xít/ vải, nhãn
3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc,
nhện gié/lúa
5WG: Sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su
hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy
xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa;
sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào,
súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà
pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi
Tikemectin 2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Công ty CP XNK Thọ Khang
2EC, 4EC, 20WG, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ
6.0EC, 60WG, 80WG nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng
cánh/ cam; rầy bông/ xoài
6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa
80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Topcide tsc Sâu tơ/bắp cải Công ty CP Lion Agrevo
5.5EC, 100WG
Công ty TNHH Nông dược
Topsix 82WG sâu cuốn lá/ lúa
Đại Nam
Totnhatsuper 100WG, Công ty CP BVTV
Sâu cuốn lá/lúa
70EC Đa Quốc Gia
Tungmectin 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ Công ty CP SX - TM - DV
1.9EC, 5EC, 5WG đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà Ngọc Tùng
chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục
bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện
đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục
thân/ điều; rầy bông/ xoài
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu
đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà
chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá,
sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít,
96
sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục
bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải;
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu;
bọ xít muỗi/ điều
5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn
lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp
bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ
bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện
lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu
xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu
Vimatox 1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục Công ty CP Thuốc sát trùng
1.9 EC, 5SG bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ Việt Nam
bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam,
nhện lông nhung/nhãn
Zamectin Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa
40EC, 65EC, 83EC,
100WG
590 Emamectin benzoate 20g/l Nighcid 70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH VT BVTV
(20g/kg), (55g/kg) + 70SC, 420WG, 555WG 420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Phương Mai
Fipronil 50g/l (400g/kg), 555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục
(500g/kg) thân/ngô
591 Emamectin benzoate 2.5% + Rangergold Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Fipronil 17.5% 20WP Thạnh Hưng
592 Emamectin benzoate 56g/kg Picomec 86WG Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Hóa chất và
+ Fipronil 30g/kg TM Trần Vũ
593 Emamectin benzoate 50g/kg Công ty CP XNK Nông dược
Andousa 100WG Sâu cuốn lá/lúa
+ Fipronil 50g/kg Hoàng Ân
594 Emamectin benzoate Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nanowinusa 150WG Sâu phao đục bẹ/lúa
110g/kg + Fipronil 40g/kg Nam Nông
595 Emamectin benzoate 10g/l Celltop Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV
(50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 180EW, 300WP, 410WG Việt Trung
120g/l (200g/kg), (300g/kg)
+ Thiamethoxam 50g/l
(50g/kg), (100g/kg)
596 Emamectin benzoate 10% + Công ty TNHH Hóa sinh
Tatachi 200WP sâu cuốn lá/ lúa
Flufiprole 10% Á Châu

97
597 Emamectin benzoate 10% + Lk-saula 30WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Indoxacarb 20% Á Châu
598 Emamectin benzoate 50g/l + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Emacarb 75EC Sâu cuốn lá/lúa
Indoxacarb 25g/l
599 Emamectin benzoate 35g/kg Obaone 95WG sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
+ Indoxacarb 60g/kg
600 Emamectin benzoate 50g/kg Chetsau 100WG sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH SX và KD
+ Indoxacarb 50g/kg Tam Nông
601 Emamectin benzoate 50g/l + Hd-Fortuner sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV
Indoxacarb 100g/l 150EC Hằng Duy
IE-max sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Tín AG
150EC
602 Emamectin benzoate 10g/l + Emingold 160SC sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc Công ty TNHH Hóa sinh
Indoxacarb 150g/l Mùa Vàng
603 Emamectin benzoate 30g/l Dhajapane 180SC, 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(85g/kg), (115g/kg) + 180SC, 205WP, 235WP 205WP: Sâu đục thân/ lúa Thôn Trang
Indoxacarb 150g/l
(120g/kg), (120g/kg)
604 Emamectin benzoate 4% Shieldkill 10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu Công ty TNHH TM-SX
(50g/l) + Indoxacarb 6% 10WG, 200SC đục quả/đậu tương Ngọc Yến
(150g/l) 200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa
hồng; sâu khoang/ lạc
605 Emamectin benzoate 10% + Mely 35WG nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Indoxacarb 10% + Fipronil Á Châu
15%
606 Emamectin benzoate 25g/l + Carbatoc 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược
Lambda-cyhalothrin 25g/l Việt Nam
607 Emamectin benzoate 50 g/l Công ty TNHH Vipes
Etoxgold 100EC Sâu khoang/ lạc
+ Lambda-cyhalothrin 50g/l Việt Nam
608 Emamectin benzoate
Công ty TNHH Thuốc BVTV
100g/kg + Lambda- Nanophasyco 160WG Sâu phao đục bẹ/lúa
Nam Nông
cyhalothrin 60g/kg
609 Emamectin benzoate 20g/l + Map Genie nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ Map Pacific Pte Ltd
Liuyangmycin 100g/l 12EC trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
610 Emamectin benzoate 10% + Shandong Weifang Rainbow
Armcide 50WG Sâu đục bắp/ngô
Lufenuron 40% Chemical Co., Ltd

98
611 Emamectin benzoate 20g/l + Tik-tot 60EC Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi Công ty CP XNK
Lufenuron 40g/l đục lá/ cà chua Thọ Khang
612 Emamectin benzoate 50g/l Công ty TNHH thuốc BVTV
Lufen extra 100EC, 100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc
(50g/kg) + Lufenuron 50g/l Mekong
150WG 150WG: sâu xanh/ hoa cúc
(100g/kg)
613 Emamectin benzoate 49g/l Nasdaq 50EC: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP CN Hoá chất
(148g/l) + Matrine 1g/l 50EC, 150WG 150WG: Sâu tơ/ bắp cải Nhật Bản Kasuta
(2g/l)
614 Emamectin benzoate 5g/l Kimcis 10EC, 20EC 10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu Công ty CP Nông dược
(10g/l) + Matrine 5g/l cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài Agriking
(10g/l) 20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai
lang
615 Emamectin benzoate 7.5g/l Gasrice sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Công nghệ cao
+ Matrine 7.5g/l 15EC xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; Thuốc BVTV USA
sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
616 Emamectin benzoate 9g/l Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty CP Quốc tế Agritech
(19g/l), (49g/kg), (89g/l), 10EC, 20EC, 50SG, khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu Hoa kỳ
(62g/l), (59.9g/kg), 60SG, 63EC, 90SC khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện
(109g/kg), (167g/kg) + 110SG, 168SG đỏ/ cam; sâu róm/ thông
Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), 60SG: sâu tơ/ bắp cải
(1g/l), (1g/l), (0.1g/kg), 63EC: Nhện đỏ/cam
(1g/kg), (1g/kg) 90SC: rầy bông/xoài
110SG, 168SG: sâu cuốn lá/lúa
617 Emamectin benzoate 21g/l 9X-Actione sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM SX
(41g/l), (56g/l) + Matrine 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè Thôn Trang
2g/l(2g/l),(2g/l)
618 Emamectin benzoate 10g/l Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; Công ty CP Thuôc BVTV
(19g/l), (20g/kg), (29g/l), 11EC, 20EC, 21WP, sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ Việt Trung
(60.9g/kg) + Matrine 1g/l 30EC, 61WG bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
(1g/l), (1g/kg), 1g/l), 61WG: rầy lưng trắng/lúa
(0.1g/kg)
619 Emamectin benzoate 10g/l Rholam Super 12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện Công ty CP nông dược
(48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + 12EC, 50SG, 100WG, đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ Nhật Việt
Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), 27EC hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam
(2g/l) 27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải
50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện
đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
99
sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu
đục gân lá/ vải
100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
620 Emamectin benzoate 22g/l Bạch tượng 26EC, 46EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa Công ty TNHH - TM
(42g/l), (60g/l) + Matrine 26EC, 46EC, 64EC 64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; Nông Phát
4g/l (4g/l) (4g/l) nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc
621 Emamectin benzoate 24g/l, Dolagan 25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ Công ty CP ND Quốc tế
(55g/l), (55g/kg), (99g/kg) + 25EC, 55.5EC, 55.5WG, cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè Nhật Bản
Matrine 1g/l, (0.5g/l), 99.9WG 55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
(0.5g/kg), (0.9g/kg) 55.5WG: sâu cuốn lá/lúa
622 Emamectin benzoate 95g/kg K54 100WG Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV
+ Matrine 5g/kg Tấn Hưng
Pro-sure 100WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt
623 Emamectin benzoate 29.5g/l Techtimex Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công
(35.5g/kg), (49g/l), 30EC, 36WG, 50EC, nghệ cao American
(49g/kg) + Martrine 0.5g/l 50WG
(0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)
624 Emamectin benzoate 0.4% Map Go 20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn Map Pacific Pte Ltd
(4g/l), (4g/l) + Monosultap 20ME, 39.6SL, 39.6ME 39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa;
19.6% (392g/l), (392g/l) sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê
39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa
625 Emamectin benzoate 5g/l + Eska sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, Công ty CP Nông nghiệp HP
Petroleum oil 245g/l 250EC sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu
xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ,
dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện
đỏ/ nhãn
Comda Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ Công ty CP BVTV Sài Gòn
250EC hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè
626 Emamectin benzoate 10g/l Emamec sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ Công ty CP Quốc tế Agritech
(5g/l) + Petroleum oil 250EC, 400EC bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa Hoa kỳ
240g/l (395g/l) hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
627 Emamectin benzoate 19g/l Tiachop 99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
(25g/l), (30g/l) + Permethrin 99.99EC, 155EC, 185EC 155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh Thôn Trang
80.99 g/l (130g/l), (155g/l) 185EC: sâu keo/lúa

100
628 Emamectin benzoate 20g/l + Happymy 240EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
Permethrin 220g/l Omega
629 Emamectin benzoate 10g/l + Công ty CP Nông dược
Daisuke 250EC sâu cuốn lá/ lúa
Quinalphos 240g/l Việt Nam
630 Emamectin benzoate 30g/kg Amagong Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare
+ Spinosad 25g/kg 55WP Việt Nam
631 Emamectin benzoate 50g/l Boxin-TSC Sâu xanh/bắp cải Công ty CP Lion Agrevo
(50g/kg) +200g/l (200g/kg) 25EC, 250WP
Spinosad
632 Esfenvalerate Sumi-Alpha sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ Công ty TNHH Hóa chất
(min 83 %) 5 EC lúa Sumitomo Việt Nam
Công ty CP Vật tư NN
Sumisana 5EC Sâu khoang/khoai lang
Tiền Giang
633 Esfenvalerate 1.25 % + Sumicombi-Alpha sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ Công ty TNHH Hóa chất
Fenitrothion 25% 26.25 EC lạc; rầy xanh/ bông vải Sumitomo Việt Nam
634 Ethiprole Curbix rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 94%) 100 SC
635 Ethiprole 100 g/l + Peridor 200SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 100g/l
636 Etofenprox Noray rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
(min 96%) 30EC Nông Phát
Slavic 10SC rầy nâu/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Trebon 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
10 EC, 30EC xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ
bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/
chè
637 Etofenprox 2% + ViCIDI-M bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 48 % 50 EC Việt Nam
638 Công ty TNHH HC Sumitomo
Etoxazole (min 95%) Borneo 11SC Nhện đỏ/ cam
VN
639 Eucalyptol (min 70%) Pesta 2SL nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ Công ty TNHH Nam Bắc
vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc
lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn
lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
640 Fenbutatin oxide Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Nilmite 550SC nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam
(min 95%)
101
641 Fenitrothion Factor sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries
(min 95 %) 50EC Pte Ltd.
Forwathion 50EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd
Metyl annong 50EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông
Nysuthion 50EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Sumithion sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
50 EC Sumitomo Việt Nam
Visumit 5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5DP, 50EC 50EC: sâu đục thân/ lúa Việt Nam
642 Fenitrothion 45% + Difetigi rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Fenoburcarb 30% 75 EC Tiền Giang
Subatox 75 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
643 Fenitrothion 25% (250g/l) + Hosithion 30EC bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty CP Hóc Môn
Fenvalerate 5% (50g/l)
Sumicombi sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ Công ty TNHH Hóa chất
30EC đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê Sumitomo Việt Nam
Sumitigi sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN
30 EC Tiền Giang
644 Fenitrothion 450g/l + Danitol - S nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà Công ty TNHH Hóa chất
Fenpropathrin 50g/l 50 EC phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải Sumitomo Việt Nam
645 Fenobucarb (BPMC) Abasba 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
(min 96 %) Đại Nam Á
Anba 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Công ty TNHH Hóa sinh
Basasuper 700EC rệp sáp/ cà phê
Á Châu
Bascide rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty CP BVTV
50 EC Sài Gòn
Bassa 50 EC rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Bassatigi rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN
50 EC Tiền Giang
Dibacide rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
50 EC SARA
Dosadx 50EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh
Excel Basa 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam
Forcin 50 EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd
102
Hoppecin rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
50 EC HAI
Jetan 50 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metasa 500EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Nibas 50 EC rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP Nicotex
Pasha rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM - DV
50 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
50 EC Lúa Vàng
Tapsa rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
50 EC Thái Phong
Triray 50 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Vibasa rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC Việt Nam
Vitagro rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries
50 EC Pte Ltd.
646 Fenobucarb 300g/l + Azora rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
Imidacloprid 50g/l 350EC Hòa Bình
647 Fenobucarb 415g/l + Javipas rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược
Imidacloprid 35g/l 450EC Nhật Việt
648 Fenobucarb 450g/l + Lanro Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
Imidacloprid 50g/l 500EC Agriking
649 Fenobucarb 150g/l (5g/kg) Anbas rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
+ Isoprocarb 150g/l 200WP, 300 EC Hoàng Ân
(195g/kg)
650 Fenobucarb 150g/l (350g/l) Kimbas Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
+ Isoprocarb 100g/l (150g/l) 250EC, 500EC Agriking
651 Fenobucarb 20 % + Viphensa sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Phenthoate 30 % 50 EC Việt Nam
652 Fenobucarb 30% + Diony rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Phenthoate 45% 75 EC Ngọc Yến
653 Fenobucarb 300g/l + Hopsan 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
Phenthoate 450g/l
654 Fenobucar 305 g/l + Abasa 755EC Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp Công ty CP SX - TM - DV
Phenthoate 450 g/l sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều Ngọc Tùng

103
655 Fenobucarb 45 % + Knockdown rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN
Phenthoate 30% 75 EC Tiền Giang
656 Fenpropathrin Alfapathrin sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
(min 90 %) 10 EC
Danitol rệp/ bông vải Công ty TNHH Hóa chất
10 EC Sumitomo Việt Nam
Sauso 10EC Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nam Bắc
Vimite nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
10 EC Việt Nam
657 Fenpropathrin 160g/l + Mogaz 220EC Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
Hexythiazox 60g/l
Công ty TNHH TM & SX
Spider man 220EC Nhện gié/lúa
Ngọc Yến
658 Fenpropathrin 5g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV
Ratop 205EC Sâu khoang/lạc
Pyridaben 200g/l Liên doanh Nhật Mỹ
659 Fenpropathrin 100g/l + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sieunhen 300EC Nhện gié/lúa
Pyridaben 200g/l
660 Fenpropathrin 100g/l (5g/l), Calicydan 150EW, 150EW, 260EC: nhện gié/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(5g/l) + Profenofos 40g/l 260EC, 310EC 310EC: rệp sáp giả/cà phê LD Nhật Mỹ
(55g/l), (300g/l) +
Pyridaben 10g/l, (200g/l),
(5g/l)
661 Fenpropathrin 100g/l + Công ty CP Quốc tế
Naldaphos 350EC Nhện gié/lúa
Quinalphos 250g/l Hòa Bình
662 Fenpyroximate (min 96%) Ortus 5 SC nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Công ty TNHH TM - DV
May 050SC Nhện gié/ lúa
Thanh Sơn Hóa Nông
663 Fenpyroximate 50g/l + Rebat 20SC nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH TM
Pyridaben 150g/l Tân Thành
664 Fenvalerate Dibatox 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 92 %) 10EC, 20EC 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà SARA
phê
Fantasy rầy nâu/ lúa Asiatic Agricultural Industries
20 EC Pte Ltd.
Fenkill sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH UPL Việt Nam
20 EC
First 20EC bọ xít/ lúa Zagro Singapore Pte Ltd
104
Kuang Hwa Din rầy xanh/ lúa Bion Tech Inc.
20EC
Pathion sâu xanh/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
20EC Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều Forward International Ltd
Sanvalerate 200 EC bọ xít/ lúa Longfat Global Co., Ltd.
Sutomo 25EC Sâu đục quả/ đậu tương Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Timycin bọ xít/ lúa Công ty TNHH - TM
20 EC Thái Phong
Vifenva sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
20 EC Việt Nam
665 Fipronil Again 3GR : sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
(min 95 %) 3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Airblade 5SC: Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
5SC, 800WG 800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Long An
Angent 5SC, 800WG 5SC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV
800WG: sâu cuốn lá/lúa Việt Nông
Anpyral Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
800WG khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương,
bọ xít muỗi/ ca cao
Anrogen 0.3GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH An Nông
0.3GR, 10.8GR, 50SC, 10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Cagent 3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía Công ty CP TST Cần Thơ
3GR, 5SC 5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.
Centago 800WG, 50SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Cyroma 5SC sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Fidegent 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Adama
50 SC, 800WG 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa Việt Nam
Finico 800 WG sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
Fipent 800WG sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH Agro Việt
Fiprogen 0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH - TM
0.3GR, 0.5GR, 5SC, 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Nông Phát
800WG 800WG: sâu cuốn lá/ lúa
Fipshot 800WG sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thanh Điền
105
Fi-Hsiung Lai 0.3GR: sâu đục thân/lúa Công ty TNHH World Vision
0.3GR, 5SC 5SC: Rầy nâu/lúa (VN)
Forgen 800 WG bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Hybridsuper 800WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Javigent sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược
800WG Nhật Việt
Jianil sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ Công ty CP Jia Non Biotech
5 SC lúa (VN)
Legend 0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía Công ty TNHH XNK Quốc tế
0.3GR, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ SARA
trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/
thuốc lá
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/
ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải
Lexus 5SC: sâu cuốn lá/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5SC, 800WG, 800WP 800WG: sâu xanh da láng/ lạc
800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Lugens 200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu Công ty TNHH Phú Nông
200FS, 800WG cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà
phê
Lupus 50ME Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Phironin 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; Công ty TNHH Hóa Nông
50 SC, 800WG xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít Lúa Vàng
muỗi/ điều
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/
lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Phizin 50SC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
50SC, 800 WG 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Rambo bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa Công ty TNHH TM SX
5SC, 800WG Khánh Phong
Ranger 0.3GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
0.3GR, 5SC, 800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ Thạnh Hưng
trĩ/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

106
Reagt 5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
5SC, 800WG 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục
thân/ ngô
Regal 3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu Cali – Parimex. Inc.
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
800WG 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục
thân/ lúa
Regent 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
0.3GR, 5SC, 800WG cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống
trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
Regrant sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
800WG Công nghệ cao
Rigell 3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến Công ty CP Quốc tế
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, trùng, sâu đục thân/ mía Hòa Bình
800WG 6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Rigenusamy 3GR: Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM SX
3GR, 50SC, 800WG 50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Thôn Trang
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Sagofifro 850WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Supergen 5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi Công ty TNHH – TM
5SC, 800WG hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn Tân Thành
lá, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/
lúa; rệp sáp/ cà phê

107
Suphu 0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu Công ty TNHH ADC
0.3GR, 10GR, 5SC, năn/ lúa
10EC, 800WG 10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng
ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Tango sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
50SC, 800WG
Thenkiu
Sâu đục thân/ngô Công ty TNHH King Elong
800WG
Tungent 5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục Công ty CP SX - TM - DV
5GR, 5SC,100SC, thân/mía, ngô Ngọc Tùng
800WG 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục
thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ
tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu
tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
Tư ếch rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
800WG
Virigent 0.3GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
0.3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa Việt Nam
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
666 Fipronil 100g/l + Flufiprole Flufipro 200SC nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
100g/l Á Châu
667 Fipronil 160g/l (322g/kg) + Nok 260EC, 422WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Hexaflumuron 100g/l Á Châu
(100g/kg)
668 Fipronil 30g/l + Công ty TNHH Hóa chất và
Pyzota 180EC Rầy nâu/lúa
Imidacloprid 150g/l TM Trần Vũ
669 Fipronil 400 g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
Angerent 500WP sâu cuốn lá/ lúa
Imidacloprid 100 g/kg Hoàng Ân
670 Fipronil 0.3% + Futim 5GR sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Hoá Sinh
Imidacloprid 0.2% Á Châu

108
671 Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), Configent 3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
(50g/l), (20g/l), (85g/kg), 3GR, 5GR, 55SC, 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
(785g/kg)) + Imidacloprid 100EC, 100WP, 800WG 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), 100WP: sâu xanh/ đậu tương
(80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
672 Fipronil 3g/kg, (29g/l), Henri 4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(59g/l), (130g/kg), (30g/kg), 4GR, 30EC, 60SC, 155WP: sâu phao/ lúa Việt Trung
(400g/kg), (30g/kg) + 155WP, 280WP, 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa
Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), 500WG, 750WG
(1g/l), (25g/kg), (250g/kg),
(100g/kg), (720g/kg)
673 Fipronil 180g/l (400g/kg) + Sunato 540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 360g/l 540FS, 800WG 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu
(400g/kg) cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ
phấn/khoai tây
674 Fipronil 100g/l (250g/kg) + Kosau 330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
Imidacloprid 150g/l 330SC, 750WP 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
(440g/kg) + Lambda-
cyhalothrin 80g/l (60g/kg)
675 Fipronil 100 g/kg +
Công ty CP XNK Nông dược
Imidacloprid 10 g/kg + Acdora 360WG rầy nâu/ lúa
Hoàng Ân
Thiamethoxam 250g/kg
676 Fipronil 600g/kg + Hummer rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
Imidacloprid 150g/kg + 850WG Nông Phát
Thiamethoxam 100g/kg
677 Fipronil 50 g/l + Indoxacarb Blugent 75SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
25 g/l Thuốc BVTV USA
678 Fipronil 300g/kg + Map wing Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương Map Pacific Pte. Ltd
Indoxacarb 150g/kg 45WP
679 Fipronil 500g/l + Seahawk Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV
Indoxacarb 150g/l 650SC Long An
680 Fipronil 400g/kg + Rido 550WP Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM DV
Indoxacarb 150g/kg Việt Nông
681 Fipronil 500g/kg, (306g/kg) M79 Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV
+ Indoxacarb 100g/kg, 600WG, 456WP Tấn Hưng
(150g/kg)

109
682 Fipronil 50g/l (38g/l) Bugergold Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100g/kg) (400g/kg) + 66.88EW, 168SC, Việt Trung
Indoxacarb 16.88g/l 200WP, 450SG
(130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
683 Fipronil 50g/l + Indoxacarb Endophos super Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sâu khoang/lạc
100g/l 150SC
684 Fipronil 50g/l + Indoxacarb Homata 200EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp
150g/l Việt Nam
685 Fipronil 25g/l (50g/l), Adomate Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Nông dược
(10g/l) + Indoxacarb 25g/l 50SC,100SC, 160SC Hoàng Ân
(50g/l), (150g/l)
686 Fipronil 30g/l (35g/kg), Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(160g/l), (100g/l), (10g/l), 95EC, 99.9WG, 170EW, 170EW: Rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
(200g/kg), (606g/kg) + 180SC, 220SC, 270WG, 220SC: rầy nâu/lúa
Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), 666WG
(10g/l), (20g/l), (10g/l),
(20g/kg), (50g/kg) +
Thiamethoxam 15g/l
(10g/kg), (10g/l), (50g/l),
(200g/l), (50g/kg), (10g/kg)
687 Fipronil 80g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nanochiefusa 100EC sâu đục thân/ lúa
Lambda-cyhalothrin 20g/l Nam Nông
688 Fipronil 35g/l (50g/l), Accenta 50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa Công ty CP nông dược
(90g/l) + 50EC, 75EC, 115EC 75EC: sâu cuốn lá/ lúa Nhật Việt
Lambda-cyhalothrin 15g/l
(25g/l), (25g/l)
689 Fipronil 45g/l (500g/kg), Goldgent 60EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học Công
(795g/kg) + Lambda- 60EC, 700WG, 800WG 700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu nghệ cao American
cyhalothrin 15g/l (200g/kg), đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
(5g/kg)
690 Fipronil 50 g/l + 25g/l Golgal 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Lambda-cyhalothrin Hòa Bình
691 Fipronil 120g/kg + Fu8 18WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Methylamine avermectin Á Châu
60g/kg

110
692 Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), 100.8SL, 400.4SL, 100.8SL: Nhện gié/lúa
(260g/kg) + Nitenpyram 450SL, 500WP, 555WP, 450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa
100 g/l (390g/l), (449.9g/l), 800WP 800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều
(440g/kg), (550g/kg),
(540g/kg)
693 Fipronil 100g/kg +
Vinagold 600WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Nitenpyram 500g/kg
694 Fipronil 260g/kg + Meta gold 800WP Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH - TM
Nitenpyram 540g/kg Tân Thành
695 Fipronil 75g/l + Propargite Công ty CP Quốc tế
Gatpro-HB 700EC Nhện gié/lúa
625g/l Hòa Bình
696 Fipronil 50 g/kg + Pymota 300WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
Pymetrozine 250g/kg TM Trần Vũ
697 Fipronil 100g/kg + Chesshop 600WG rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH SX và KD
Pymetrozine 500g/kg Tam Nông
Jette super 600WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Mekong
698 Fipronil 500g/kg + M150 700WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV
Pymetrozine 200g/kg Tấn Hưng
699 Fipronil 85g/kg, (110g/kg), Chet 585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
(680g/kg), (800g/kg) + 585WG, 660WG, 810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa
Pymetrozine 500g/kg, 800WG, 810WG
(550g/kg), (120g/kg),
(10g/kg)
700 Fipronil 100g/kg (150g/kg) Biograp 600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
(150g/kg), (150g/kg) + 600WG, 650WG, 650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Thôn Trang
Pymetrozine 500g/kg 700WG, 750WG
(500g/kg) (550g/kg),
(600g/kg)
701 Fipronil 25g/l + Quinalphos Goltoc Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược
225g/l 250EC Việt Nam
702 Fipronil 20% + Tore 40SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM
Tebufenozide 20% Tân Thành
703 Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Bagenta 400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da Công ty TNHH An Nông
Thiacloprid 250g/l 400.5SC, 757WP láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

111
(550g/kg) + Thiamethoxam 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa;
100g/l (107g/kg) sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
704 Fipronil 5 g/kg + Onera rầy nâu/ lúa Công ty CP Khoa học Công
Thiamethoxam 295g/kg 300WG nghệ cao American
705 Fipronil 200g/l (100g/kg) + MAP Silo 40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa Map Pacific Pte Ltd
Thiamethoxam 200g/l 40SC, 200WP 200WP: bọ trĩ/ lúa
(100g/kg)
706 Fipronil 0.3% + 11.7% Fretil super 12GR Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM
Thiosultap-sodium Nông Phát
707 Flonicamid Acpymezin 10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
(min 96%) 10WG, 50WG 50WG: Rầy nâu/lúa Á Châu
Sumitomo Corporation
Teppeki 50WG Rầy nâu/lúa
Vietnam LLC.
708 Flonicamid 100g/kg + Achetray 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Nitenpyram 400g/kg Á Châu
709 Flonicamid 100g/kg + Florid 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Nitenpyram 300g/kg + Á Châu
Pymetrozine 300g/kg
710 Flubendiamide Công ty CP BVTV Sài Gòn
Saikumi 39.35SC Sâu tơ/bắp cải
(min 95%)
Takumi 20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu Nihon Nohyaku Co., Ltd.
20WG, 20SC đục quả/ cà chua
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi
711 Fluensulfone (min 95%) Nimitz 480EC Tuyến trùng/hồ tiêu Công ty TNHH Adama
Việt Nam
712 Flufenoxuron Cascade sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 98 %) 5 EC
713 Fluacrypyrim
Ang.clean 250SC Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông
(min 95%)
714 Fluazinam Flame 500SC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
(min 95%)
715 Flufiprole Tachi 150SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(min 97%) Á châu
716 Flufiprole 50g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Good 150SC nhện gié/ lúa
Indoxacarb 100g/l Á Châu
717 Công ty CP Đầu tư TM & PT
Fosthiazate (min 93%) Makeno 10GR Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê
NN ADI

112
Nemafos Công ty TNHH Hoá Sinh
Tuyến trùng/hồ tiêu
10GR, 30CS Á Châu
718 Gamma-cyhalothrin Vantex sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH FMC
(min 98%) 15CS Việt Nam
719 Garlic juice Bralic-Tỏi Tỏi bọ phấn/ cà chua Công ty TNHH Adama
1.25SL Việt Nam
Biorepel 10SL rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; Công ty TNHH Ngân Anh
rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà
phê
720 Hexaflumuron (min 95%) Staras sâu xanh/ lạc Công ty CP Quốc tế
50EC Hòa Bình
721 Hexythiazox Công ty TNHH TM SX
Hoshi 55.5EC Nhện gié/lúa
(min 94 %) Ngọc Yến
Lama 50EC Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Nissorun nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa, nhện lông Sumitomo Corporation
5 EC nhung/ nhãn, vải Vietnam LLC.
Nhendo 5EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tomuki 50EC nhện gié/ lúa Công ty CP Nông dược
Việt Nam
722 Hexythiazox 2% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-Hexy 22EC Nhện đỏ/hoa hồng
Propargite 20% Omega
723 Hexythiazox 40g/l + Super bomb 200EC nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV
Pyridaben 160g/l Tấn Hưng
724 Imidacloprid (min 96 %) Acmayharay rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
100WP Á Châu
Actador 100 WP rầy nâu/ lúa Cali – Parimex. Inc.
Admitox 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
050EC, 100SL, 100WP, 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC, 250WP, 600SC, 200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
750WG 250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
Aicmidae 100WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
Amico 10EC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
10EC, 20WP 20WP: rầy nâu/ lúa
113
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
100SL, 100WP, 200SC, 100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô
700WG
Armada 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC, 100EC, 100SL, 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc SARA
100WG, 700WG 100SL: rệp sáp/ cà phê
100WG: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa
Asimo bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM SX
10WP Thôn Trang
Biffiny 10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX
10 WP, 70WP, 400SC, 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Ngọc Yến
600FS 400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
Canon 100SL Bọ trĩ/lúa Công ty CP TST Cần Thơ
Confidor 050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông Bayer Vietnam Ltd (BVL)
050 EC, 100 SL, 200SL, vải
200 OD, 700WG 100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/
điều, rệp sáp/ hồ tiêu
200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà
phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
10ME, 10WP, 15WP, 100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
100SL, 700WG
Imida 10WP: bọ trĩ/ lúa Công ty CP Long Hiệp
10 WP, 20SL 20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê
Imidova Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV
150WP Đồng Vàng
Imitox 10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Đồng Xanh
10WP, 20SL, 700WG 20SL: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ
trĩ/ lúa
Inmanda rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
100WP, 250WP Bình Phương
Iproimida Rầy nâu/lúa Công ty CP Futai
20SL
114
Javidan rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
100WP, 150SC, 250WP Nhật Việt
Jiami rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech
10SL (VN)
Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Just rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM – DV
050 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Kerala 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
Keyword 10SL Bọ trĩ/lúa FarmHannong Co., Ltd.
Kimidac rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH – TM
050EC Tân Thành
Kola 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa Công ty TNHH ADC
600FS, 700WG 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
Kongpi-da 151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa Nông
151WP, 700WG 700WG: rầy nâu/ lúa Lúa Vàng
Map – Jono 5EC: bọ trĩ/ lúa Map Pacific PTE Ltd
5EC, 700WP 700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
Mega-mi bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM
178 SL Anh Thơ
Mikhada 10WP, 20WP, rầy nâu/ lúa Công ty CP TM BVTV
45ME, 70WG Minh Khai
Miretox 2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
2.5WP, 10EC, 10WP, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa Việt Trung
12EC, 250WP, 700WG
Midan rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp Công ty CP Nicotex
10 WP vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa Công ty CP Điền Thạnh
10WP, 15WP, 25WP, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
28WP, 50EC, 700WG
Phenodan rầy nâu/ lúa Công ty TNHH VT BVTV
10 WP, 20 WP Phương Mai
Pysone 700 WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Shandong Weifang Rainbow
Punto xtra 70WG Rầy nâu/lúa
Chemical Co.Ltd
Saimida 100SL rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sahara 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
115
Sectox 100WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
50EC, 100EC, 100WP, 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Hòa Bình
200EC, 700WG
Stun 20SL Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Sun top 700WP rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
T-email 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
10WP, 70WG 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ Ngọc Tùng
cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp
sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Thần Địch Trùng Rầy nâu/lúa Công ty TNHH
200WP Nam Nông Phát
Thanasat rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
Tinomo 100SL, 100WP 100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
100WP: rệp sáp/ cà phê Thái Phong
Vicondor 50 EC: Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC, 700WP 700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Việt Nam
Công ty TNHH Vipes
Vipespro 150SC Rầy nâu/lúa
Việt Nam
Yamida 10WP, 100EC, 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê Bailing Agrochemical Co., Ltd
100SL, 700WG, 700WP 100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
725 Imidacloprid 200g/l + Công ty CP Hoá chất Nông
Aickacarb 250SC Sâu cuốn lá/ lúa
Indoxacarb 50g/l nghiệp và Công nghiệp AIC
726 Imidacloprid 200g/l + Công ty CP Nông dược
Yasaki 270SC sâu cuốn lá/lúa
Indoxacarb 70g/l Việt Nam
727 Imidacloprid 150g/l + Xacarb 300SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes
Indoxacarb 150g/l Việt Nam
Xarid 300SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
728 Imidacloprid 3% (100g/kg), Qshisuco Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát
(150g/kg) + Isoprocarb 32% 35WP, 550WP, 700WP triển kỹ thuật và chuyển giao
(450g/kg), (550g/kg) công nghệ
729 Imidacloprid 100g/kg + Tiuray TSC 350WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Isoprocarb 250g/kg
730 Imidacloprid 250g/kg + Centertrixx 750 WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá nông
Lambda-cyhalothrin 50g/kg Mê Kông
+ Nitenpyram 450g/ kg
116
731 Imidacloprid 250g/kg Startcheck Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(205g/kg) + Lambda- 750WP, 755WP
cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)
+ Nitenpyram 450g/kg
(500g/kg)
732 Imidacloprid 5% + Ramsuper 75WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Nitenpyram 45% + Á Châu
Pymetrozine 25%
733 Imidacloprid 200g/kg + Strongfast 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 450g/kg +
Transfluthrin (min 95%)
50g/kg
734 Imidacloprid 100g/kg Actagold Rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(50g/l) + Pirimicarb 20g/kg 120WP, 200EC Việt Trung
(150g/l)
735 Imidacloprid 50g/l + Vitasupe rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Asiatic Agricultural Industries
Profenofos 200g/l 250EC Pte Ltd.
736 Imidacloprid 2% + Hapmisu bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Pyridaben 18% 20EC Công nghệ cao
737 Imidacloprid 2.5% + Usatabon rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Khoa học Công
Pyridaben 15% 17.5WP nghệ cao American
738 Imidacloprid 150 g/kg Tvpymeda Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá chất &
(150g/kg), (250g/kg) + 350WP, 650WG, TM Trần Vũ
Pymetrozine 200 g/kg 750WG
(500g/kg), (500g/kg)
739 Imidacloprid 200g/kg +
Cherray 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Pymetrozine 500g/kg
740 Imidacloprid 15g/kg + Wofara rầy nâu/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Thiamethoxam 285g/kg 300WG Thuốc BVTV USA
741 Imidacloprid 150g/kg + Leader 350WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập Đoàn
Thiamethoxam 200g/kg Điện Bàn
742 Imidacloprid 100g/l NOSOT Super rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(400g/kg) + Thiamethoxam 300SC, 750WP
200g/l (350g/kg)
743 Imidacloprid 200g/kg + Aicpyricyp 250WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Hoá chất Nông
Thiamethoxam 50g/kg nghiệp và Công nghiệp AIC

117
744 Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) Actadan 350WP: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
+ Thiosultap-sodium 350WP, 750WP 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Hòa Bình
(Nereistoxin) 340g/kg
(700g/kg)
745 Imidacloprid 1.7% (5%) + Zobin 40WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Thiosultap-sodium 40WP, 90WP 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp
(Nereistoxin) 38.3% (85%) sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
746 Imidacloprid 2 % + Midanix sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex
Thiosultap-sodium 60WP
(Nereistoxin) 58 %
747 Imidacloprid 4g/kg Vk. Dan 40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(190g/kg), (17g/kg), 40GR, 290WP, 410WP, 290WP: Rầy nâu/ lúa Omega
(25g/kg), (20g/kg) + 850WP, 950WP 410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Thiosultap-sodium 950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
(Nereistoxin) 36/kg
(100g/kg), (393g/kg), (825
g/kg), (930g/kg)
748 Imidacloprid 5% (50g/kg) + Rep play 75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH - TM
Thiosultap-sodium 75WP, 800WP 800WP: sâu cuốn lá/ lúa Nông Phát
(Nereistoxin) 70%
(750g/kg)
749 Indoxacarb Actatin sâu khoang/ lạc Công ty CP Công nghệ cao
150SC Thuốc BVTV USA
Công ty CP TM và Đầu tư
Aficap 200SC Sâu cuốn lá/lúa
Bắc Mỹ
Agfan Sâu cuốn lá/ lúa Rotam Asia Pacific Limited
15SC
Amateusamy sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
150SC Thôn Trang
Amater Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty CP Lion Agrevo
150SC
Ameta sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ Công ty TNHH – TM
150SC khoai lang Tân Thành
Ammate® 30WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH FMC
30WG, 150EC 150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da Việt Nam
láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM
Anhvatơ 150SC Sâu cuốn lá/lúa
Thái Phong
118
Anmaten 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
Blog 8SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
Clever Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV I TW
150SC, 300WG
Doxagan 150SC Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Adama
Việt Nam
Indocar sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
150SC Á Châu
Indogold Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sâu cuốn lá/lúa
150SC
Indony 150SC Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Indosuper 150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp Công ty TNHH Phú Nông
150SC, 300WG muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương
300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH thuốc BVTV
Newamate 200SC Sâu cuốn lá/ lúa
Đồng Vàng
Opulent 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Minh Long
Supermate sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ Công ty TNHH
150SC thuốc lá, sâu khoang/ lạc An Nông
Sunset 300WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
Thamaten sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV
150SC Thạnh Hưng
Zazz 150SC Sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH Nam Bắc
Wavesuper 15SC sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá Công ty TNHH Nam Bộ
750 Indoxacarb 10% + Fipronil Isophos 15EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV
5% An Hưng Phát
751 Indoxacarb 120g/l + Công ty CP TM và Đầu tư
Zentomax 250SC Sâu cuốn lá/lúa
Fipronil 130g/l Bắc Mỹ
752 Indoxacarb 345 g/kg + Công ty CP CN Hoá chất
August 350WG Sâu cuốn lá/ lúa
Matrine 5g/kg Nhật Bản Kasuta
753 Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), Goldkte Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(160g/l) + Profenofos 55.5WG, 85EW, 200SC LD Nhật Mỹ
0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)
119
754 Indoxacarb 50g/kg + Pymin 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Pymetrozine 550g/kg
755 Indoxacarb 150g/l + Divine 180SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP CN Hóa chất
Lambda-cyhalothrin 30g/l Nhật Bản Kasuta
756 Indoxacarb 150g/l + Captain Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Tebufenozide 200g/l 350SC
757 Isoprocarb Mipcide rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV
50WP Sài Gòn
Micinjapane Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
500WP Thôn Trang
Tigicarb rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN
20EC, 25WP Tiền Giang
Vimipc rầy/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
20EC, 25WP Việt Nam
758 Indoxacarb 150 g/l + Công ty TNHH Vipes
Casino 200SC Sâu cuốn lá/lúa
Lambda cyhalothrin 50 g/l Việt Nam
759 Isoprocarb 400g/kg + Cynite Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Thiamethoxam 25g/kg 425 WP Lúa Vàng
760 Isoprocarb 400g/kg Zorket Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Được Mùa
(400g/kg) + Thiacloprid 450WP, 500WP
50g/kg (100 g/kg)
761 Isoprocarb 200g/kg + Silwet Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Pymetrozine 100g/kg 300WP Lúa Vàng
762 Công ty TNHH hỗ trợ phát
Isoprocarb 600g/kg +
Pentax 680WG Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
Pymetrozine 80g/kg
công nghệ
763 Karanjin Takare 2EC nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; Công ty CP Nông dược
nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ HAI
tiêu
764 Lambda-cyhalothrin
Cyhella 250CS Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
(min 81%)
Karate sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít Công ty TNHH Syngenta
2.5 EC muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương Việt Nam
Katedapha bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu Công ty TNHH Kinh doanh
25EC tương; sâu xanh da láng/ lạc hóa chất Việt Bình Phát
Katera Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Thanh Điền
50EC
120
K - T annong 2.5EC: sâu phao/ lúa Công ty TNHH An Nông
2.5EC, 25EC, 25EW 25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
K - Tee Super 2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
2.5EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Thuốc BVTV USA
Fast Kill rệp/ thuốc lá Công ty TNHH TM - DV
2.5 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Iprolamcy Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu Công ty CP Futai
5EC
Perdana 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Racket sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5EC SARA
Sumo 2.5 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Vovinam sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty CP BVTV
2.5 EC Sài Gòn
765 Lambda-cyhalothrin 50g/kg Kingcheck 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
+ Nitenpyram 450g/kg +
Paichongding (min 95%)
250g/kg
766 Lambda -cyhalothrin 15g/l Wofatac sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
+ Profenofos 335g/l 350 EC Thuốc BVTV USA
767 Lambda-cyhalothrin 20g/l Gammalin super 170EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, Asiatic Agricultural Industries
(50g/l) + Profenofos 150g/l 170EC, 425EC sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê Pte Ltd
(375g/l) 425EC: Rệp sáp/cà phê
768 Lambda-cyhalothrin 15g/l + Cydansuper sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tê
Quinalphos 235g/l 250EC Hòa Bình
Repdor rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược
250 EC Nhật Việt
769 Lambda-cyhalothrin 20g/l + Supitoc sâu khoang/ lạc Công ty CP Khoa học Công
Quinalphos 230g/l 250EC nghệ cao American
770 Lambda-cyhalothrin 106g/l Fortaras top rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp Công ty TNHH Phú Nông
+ Thiamethoxam 141g/l 247SC sáp/ cà phê
771 Lambda-cyhalothrin 110g/l Valudant Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
+ Thiamethoxam 140g/l 250SC Tân Thành
Yapoko rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM
250SC Nông Phát
772 Lambda-cyhalothrin 10.6% Uni-tegula 24.7SC Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH World Vision
+ Thiamethoxam 14.1% (VN)
121
773 Lambda-cyhalothrin 2g/l Boxing 405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(15g/l), (2g/l), (50g/l) + 405EC, 485EC, 485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà Việt Trung
Phoxim 283g/l (20g/l), 88.88EC, 99.99EW phê
(20g/l), (19.99g/l) + 88.88EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
Profenofos 120g/l (450g/l), 99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
(66.88g/l), (30g/l)
774 Lambda-cyhalothrin 20g/l Arafat 66.66EW, 66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/kg) (110g/l), (20g/kg) 120WP, 270SC, 330WP, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa Việt Trung
(30g/l) + Thiacloprid 480SC
36.66g/l (100g/kg) (10g/l),
(10g/kg), (350g/l) +
Thiamethoxam 10g/l
(10g/kg), (150g/l),
(300g/kg), (100g/l)
775 Lufenuron Lufenron sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, Công ty CP Đồng Xanh
(min 96 %) 050EC thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
Match sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ Công ty TNHH Syngenta
050 EC lúa, sâu đục quả/cà chua Việt Nam
776 Lufenuron 50g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Truemax 250SC Sâu cuốn lá/lúa
Metaflumizone 200 g/l
777 Liuyangmycin ANB52 Super nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu Công ty TNHH An Nông
100EC tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu
Map Loto nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ Map Pacific Pte Ltd
10EC đậu côve; rệp muội/ quýt
778 Matrine (dịch chiết từ cây Agri-one sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu Công ty CP Hóa chất Nông
khổ sâm) 1SL xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nghiệp Hà Long
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/
cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
Ajisuper sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV
0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, Việt Trung
rầy xanh/ chè
Aphophis sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ Công ty CP nông dược
5EC, 10EC đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải Việt Nam
xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
Asin 0.5SL sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH – TM
Thái Nông

122
Đầu trâu Jolie bọ trĩ/ lúa Công ty CP Bình Điền
1.1SP MeKong
Dotrine 0.6 SL Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
Ema sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
5EC sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm Ngọc Tùng
trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu
xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ
xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn
lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy
bông/ xoài
Faini 0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè Công ty CP Nicotex
0.288EC, 0.3 SL 0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
Kobisuper nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, Công ty TNHH Nam Bắc
1SL cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa;
ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá;
bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột
Ly sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Hóa sinh
0.26SL Á Châu
Marigold rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; Công ty CP Nông dược
0.36SL sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ Nhật Việt
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/
chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho;
sương mai/ dưa hấu, cà chua
Plasma 3EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP QT APC
Việt Nam
Sakumec sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Quốc tế Agritech
0.36EC, 0.5EC láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện Hoa kỳ
đỏ/ cam
Sokonec sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy Công ty TNHH Vật tư NN
0.36 SL nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu Phương Đông
đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Sokupi 0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp Công ty TNHH Trường Thịnh
0.36SL, 0.5SL muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột;
123
sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu
vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa
0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải
bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà
chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/
cam; sâu cuốn lá/ lúa
Wotac 5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty CP Công nghệ cao
5EC, 16EC nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, Thuốc BVTV USA
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải;
bọ trĩ/ điều
16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua;
sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
779 Matrine 0.5% + Oxymatrine Disrex sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH An Nông
0.1% 0.6 SL
780 Matrine 2g/l + Quinalphos Công ty CP Nông dược
Nakamura 252 EC sâu cuốn lá/ lúa
250g/l Việt Nam
781 Metaflumizone Công ty TNHH Phú Nông
Lumizon 240SC Sâu đục quả/cà chua
(min 96%)
Verismo sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh BASF Vietnam Co., Ltd.
240SC da láng/đậu tương
782 Metarhirium anisopliae Naxa 800DP Rầy nâu/lúa Công ty CP sinh học NN
Hai Lúa Vàng
Ometar rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa Viện Lúa đồng bằng sông
1.2 x 109 bào tử/g Cửu Long
783 Methoxyfenozide Shandong Weifang Rainbow
Masterole 24SC Sâu xanh da láng/bắp cải
(min 95%) Chemical Co., Ltd.
Prodigy sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu Dow AgroSciences B.V
23 SC cuốn lá/ lúa
124
784 Methylamine avermectin Công ty CP Hoá chất Nông
Aicmectin 75WG rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải
nghiệp và Công nghiệp AIC
Hagold sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
75WG
Lutex 1.9EC, 10WG, 12.0WG: sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và
1.9EC, 5.5WG, 10WG, 5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Nông sản Song Mã
12.0WG
785 Milbemectin Cazotil sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM
(min 92%) 1EC Anh Thơ
786 Naled (Bromchlophos) Dibrom bọ xít hôi/ lúa Công ty TNHH TM - DV
(min 93 %) 50EC, 96EC Thanh Sơn Hóa Nông
Công ty TNHH SX TM DV
TĐK_Epoxyco 50EC rầy nâu/ lúa
Tô Đăng Khoa
787 Nitenpyram (min 95%) Acnipyram Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
50WP Á Châu
Charge 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Dyman 500WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP NN HP
Elsin 10EC, 20EC, 10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương Công ty CP Enasa Việt Nam
500SL, 600WP 20EC, 500SL: Rầy nâu/lúa
600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương
Công ty TNHH MTV
Luckyram 600WP Rầy nâu/ lúa
Lucky
Nitensuper 220SL, 220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
500WP 500WP: Bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
-ram 600WP Rầy nâu/ lúa
Omega
788 Nitenpyram 15% +
Nitop 35OD Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương Công ty Cổ phần Global Farm
Pymetrozine 20%
789 Nitenpyram 20% + Công ty Cổ phần BVTV
Osago 80WG Bọ phấn/sắn
Pymetrozine 60% Sài Gòn
Beijing Bioseen Crop Sciences
Phoppaway 80WG Rệp muội/mía
Co., Ltd
790 Nitenpyram 40% + rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt
TT Led 70WG Công ty TNHH TM Tân Thành
Pymetrozine 30% đục quả, rệp sáp/cà
791 Nitenpyram 30% + Công ty TNHH MTV BVTV
Laroma 70WG rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 40% Long An

125
792 Nitenpyram 30% (50%) + Lkset-up 70WG: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Pymetrozine 40% (25%) 70WG, 75WP 75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Á Châu
793 Nitenpyram 400g/kg + Công ty TNHH Hóa nông
Palano 600WP rầy nâu/lúa
Pymetrozine 200g/kg Lúa Vàng
794 Nitenpyram 300g/kg + Công ty TNHH Phú Nông
Ramsing 700WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Pymetrozine 400g/kg
Nisangold 700WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
795 Nitenpyram 40% + Auschet 80WP Rầy nâu nhỏ/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Pymetrozine 40%
796 Nitenpyram 300 g/kg Supercheck Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(500g/kg) + Pyriproxyfen 500WP, 720WP
(min 97%) 200g/kg
(220g/kg)
797 Nitenpyram 450g/kg + Facetime 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Tebufenozide 200g/kg +
Thiamethoxam 100g/kg
798 Nitenpyram 500 g/kg +
Ang-Sachray 700WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Spiromesifen 200g/kg
799 Novaluron Rimon sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH Adama
(min 96%) 10EC Việt Nam
True 100EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
800 Oxymatrine Vimatrine bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi Công ty CP Thuốc sát trùng
0.6 SL hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà Việt Nam
chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
801 Permethrin Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
(min 92 %)
Asitrin sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM - DV
50EC Thanh Sơn Hóa Nông
Clatinusa Sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM SX
500EC Thôn Trang
Crymerin 50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu Công ty TNHH Việt Thắng
50EC, 100EC, 250EC róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa
250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/hồ tiêu
Fullkill 10EC: sâu phao/ lúa Forward International Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa

126
Galaxy sâu xanh/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế
50EC SARA
Kilsect 10EC Sâu khoang/lạc, sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Map - Permethrin 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Map Pacific PTE Ltd
10EC, 50EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu
tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Megarin sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM
50 EC Anh Thơ
Patriot sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
50EC Thạnh Hưng
Peran 10EC: sâu ăn tạp/ bông vải Công ty CP Lion Agrevo
10 EC, 50 EC 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương;
bọ xít muỗi/ điều
PER annong 100EC: bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
100EC, 100EW, 500EC 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp
vảy/ cà phê
Perkill 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam
10 EC, 50 EC 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ,
bọ xít/ lúa
Permecide 50 EC sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Pernovi 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông Việt
Perthrin sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, Công ty CP Đồng Xanh
50EC sâu ăn tạp/ bông vải
Pounce sâu khoang/ lạc Công ty TNHH FMC
50EC Việt Nam

Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục
Terin 50EC Công ty TNHH TM Tân Thành
bẹ/ lúa
Tigifast sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN
10 EC Tiền Giang
Tungperin 10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít Công ty CP SX - TM - DV
10EC, 50 EC muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa Ngọc Tùng
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/
cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

127
802 Permethrin 100g/l + Checksau TSC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Lion Agrevo
Profenofos 400g/l 500EC
803 Permethrin 100g/l + Ferlux 350EC Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Hóa Nông
Quinalphos 250g/l Lúa Vàng
804 Petroleum spray oil Citrole 96.3EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi Total Fluides. (France)
Dầu khoáng DS nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty CP Đồng Xanh
98.8 EC
DK-Annong Super Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH An Nông
909EC
Medopaz 80EC bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Kital Ltd.
SK Enspray nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng Công ty CP BVTV
99 EC đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam Sài Gòn
Vicol rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
80 EC Thanh Sơn Hóa Nông
805 Phenthoate Elsan sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; Công ty TNHH Nissei
(Dimephenthoate) 50 EC rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà Corporation Việt Nam
(min 92 %) phê
Forsan 50EC: bọ xít/ lúa Forward International Ltd
50 EC, 60 EC 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Phetho 50 EC sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược HAI
Pyenthoate sâu đục thân/ lúa Longfat Global Co., Ltd.
50 EC
Vifel sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 EC Việt Nam
806 Phosalone (min 93%) Pyxolone 35 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd
Saliphos sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ Công ty CP BVTV
35 EC điều Sài Gòn
807 Pirimicarb Altis 50 WP rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex
(min 95%)
Ahoado 50WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TCT Hà Nội
808 Polyphenol chiết xuất từ Bồ Anisaf SH-01 rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp Viện nghiên cứu đào tạo và tư
kết (Gleditschia australis), 2SL cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, vấn khoa học công nghệ (ITC)
Hy thiêm (Siegesbeckia muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/
orientalis), Đơn buốt cà phê, hồ tiêu
(Bidens pilosa), Cúc liên chi
dại (Parthenium
hystherophorus)
128
809 Profenofos Binhfos bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô Bailing Agrochemical Co., Ltd
(min 87%) 50 EC
Callous sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Arysta LifeScience Vietnam
500 EC Co., Ltd
Carina 50EC Sâu cuốn lá/lúa Sumitomo Corporation
Vietnam LLC.
Cleaver 45EC sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
Công ty TNHH TM
Nongiaphat 500EC Sâu đục thân/ lúa
Thái Phong
Công ty TNHH MTV BVTV
Ronado 500EC Sâu cuốn lá/lúa
Omega
Selecron sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu Công ty TNHH Syngenta
500 EC cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê Việt Nam
810 Profenofos 50g/l + Ducellone 350EC nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa Công ty CP thuốc BVTV
Propargite 150g/l + Việt Trung
Pyridaben 150g/l
Newdive 350EC nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
811 Profenofos 450g/l + Thipro 550EC rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Thiamethoxam 100g/l
812 Profenofos 100 g/l + Tik wep rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP XNK Thọ Khang
Thiamethoxam 147g/l 247 EC
813 Propargite (min 85 %) Atamite nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
73EC
Comite(R) 73 EC, 570EW 73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa Arysta LifeScience Vietnam
570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn Co., Ltd.
Daisy 57EC nhện đỏ/ chè, cam Công ty CP Nicotex
Kamai nhện đỏ/ cam, nhện gié/lúa Công ty CP Hóa Nông
730 EC Mỹ Việt Đức
Saromite 57 EC nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn
Superrex nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế
73 EC Hòa Bình
Công ty CP Nông dược
Topspider 570EC Nhện đỏ/hoa hồng
Nhật Thành
814 Propargite 150g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Muteki 200EC Sâu khoang/lạc
Pyridaben 50g/l Việt Trung
129
815 Propargite 300g/l + Công ty CP Quốc tế
Proben super 500EC Nhện gié/lúa
Pyridaben 200g/l Hòa Bình
816 Prothiofos (min 95%) Sheba 50EW Rệp sáp/cà phê Sinon Corporation, Taiwan
817 Pymetrozine (min 95%) Bless 500WP Rầy nâu, bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Checknp 70WG rầy nâu/ lúa
Omega
Chelsi Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
50WG Đồng Vàng
Chess rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài Công ty TNHH Syngenta
50WG Việt Nam
Cheesapc Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế APC
500WG Việt Nam
Cheestar 50WG rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex
Chersieu 50WG: Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
50WG, 75WG 75WG: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê; bọ
phấn/ cà tím, bí xanh, cà pháo, bầu; bọ trĩ/ hành, bí xanh, cà
pháo, cà tím; rầy xanh/ mướp, mồng tơi, bí xanh; rệp muội/
đậu côve, đậu đũa; rầy xanh/bầu
Chits 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
Agriking
Gepa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hichespro 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ cao
Hits 50WG Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp Công ty TNHH Phú Nông
muội, bọ phấn/cải xanh
Jette 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH thuốc BVTV
Mekong
Longanchess 50WG, Rầy nâu/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
70WP, 700WG, 750WG Long An
Map sun 500WP Rầy nâu/lúa Map Pacific PTE Ltd
Matoko 50WG rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược
Việt Nam
Newchestusa 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oscare 50WG, 100WP, 600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
600WG 100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa
50WG: Bọ trĩ/dưa hấu, rầy nâu/lúa
Sagometro 50WG Rầu nâu/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
130
Schezgold 500WG : rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá chất và
500WG, 750WG 750WG: rầy nâu/ lúa TM Trần Vũ
Scheccjapane super 500WG: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX
500WG, 750WG 750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa Thôn Trang
TT-osa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
818 Pymetrozine 65% + Chery 70WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH-TM Nông Phát
Thiamethoxam 5%
819 Pymetrozine 400g/kg + Công ty TNHH TM SX
Tvusa 600WP Rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 200g/kg Thôn Trang
820 Công ty TNHH hỗ trợ phát
Pymetrozine 300g/kg +
Topchets 650WG Rầy nâu/lúa triển kỹ thuật và chuyển giao
Thiamethoxam 350g/kg
công nghệ
821 Pyrethrins Bopy 14EC, 50EC 14EC: Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV
50EC: rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè Trí Văn Nông
Mativex rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho Công ty TNHH Nông Sinh
1.5EW
Nixatop rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, Công ty CP Nicotex
3.0 CS bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân,
sâu đục bẹ/ lúa
822 Pyrethrins 2.5% + Rotenone Biosun rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp Công ty TNHH Nông Sinh
0.5% 3EW cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc
lá, nho
823 Pyridaben Alfamite 15EC, 20WP nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
(min 95 %)
Côngty TNHH TM Bình
Bipimai 150EC Nhện đỏ/ hoa hồng
Phương
Coven 200EC nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Hóc Môn
Công ty TNHH XNK Quốc tế
Dandy 15EC Nhện gié/lúa
SARA
Dietnhen Công ty CP VT Nông nghiệp
nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ
150EC Tiền Giang
Koben 15EC bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Ongtrum 200EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Công ty TNHH TM SX
Tifany 150EC Nhện đỏ/hoa hồng
Thôn Trang
131
824 Pyridaben 150g/kg (150g/l) Công ty TNHH Hóa chất và
Pyramite 400WP, 500SC Nhện gié/ lúa
+ Sulfur 250g/kg (350g/l) TM Trần Vũ
825 Pyridalyl Sumipleo 10EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Hóa chất
(min 91%) Sumitomo Việt Nam
826 Pyriproxyfen Permit 100EC rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
(min 95%)
Sunlar 110EC Sâu vẽ bùa/ cam Sundat (S) PTe Ltd
827 Pyriproxyfen 50g/l + Assassain 300EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ Công ty TNHH An Nông
Quinalphos 250g/l đậu tương; rệp sáp/ cà phê
828 Pyriproxyfen 170g/l Bigsun 300EC, 600WP 300EC: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
(350g/kg) + Tolfenpyrad 600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié/lúa
(min 95%) 130g/l (250g/kg)
829 Quinalphos Aquinphos Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp
(min 70%) 40EC Việt Nam
Faifos 5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
5GR, 25EC 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, SARA
sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa
Kinalux sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty TNHH UPL Việt Nam
25EC phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/
điều
Methink sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM - DV
25 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Obamax sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
25EC lá, nhện gié/lúa
Peryphos sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM SX
25 EC Thôn Trang
Quiafos 25EC sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi Công ty CP Đồng Xanh
voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương
Quilux sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thanh Điền
25EC
Quintox 10EC: rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thuốc BVTV
10EC, 25 EC 25EC: sâu đục thân/ lúa Việt Trung
830 Quinalphos 230g/l + Công ty CP Nông dược
Inikawa 270EC sâu đục thân/ lúa
Thiamethoxam 40g/l Việt Nam
831 Rotenone Bin 10EC, 25EC 10EC: Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH đầu tư và phát
25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh triển Ngọc Lâm

132
Dibaroten 5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột Công ty TNHH XNK Quốc tế
5 WP, 5SL, 5GR 5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải SARA
xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa
chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện
đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít,
rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Fortenone 5 WP sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu Forward International Ltd
Limater sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện Công ty TNHH Vật tư NN
7.5 EC đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa Phương Đông
hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh
da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít
muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/
nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây
hồng; sâu róm/ ổi
Newfatoc sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu Công ty TNHH UPL Việt Nam
50WP, 50SL, 75WP, xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua;
75SL sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Rinup sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu Công ty TNHH An Nông
50 EC, 50WP xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp
đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu
ăn hoa/ xoài
Trusach sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ Công ty TNHH Nam Bắc
2.5EC bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa;
bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc

Vironone sâu tơ/ cải thảo Công ty CP Thuốc sát trùng
2 EC Việt Nam
832 Rotenone 5% (5 g/l) + Sitto-nin tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Saponin 14.5% (145g/l) 15BR, 15EC
833 Rotenone 2.5% + Saponin Dibonin 5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5% 5WP, 5SL, 5GR 5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải SARA
xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa
chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện
đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy
xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít,
rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
133
834 Rotenone 2g/kg + Saponin Ritenon tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía Công ty CP Quốc tế Agritech
148g/kg 150BR, 150GR Hoa kỳ
835 Saponin Map lisa 230SL Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống Map Pacific Pte. Ltd.
trừ bệnh lúa von/lúa
836 Saponozit 46% + Saponin TP-Thần Điền rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, Công ty TNHH Thành Phương
acid 32% 78SL vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè
837 Sodium pimaric acid Dulux rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex
30EW
838 Spinetoram Radiant sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục Dow AgroSciences B.V
(min 86.4%) 60SC quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi
đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH TM & SX
Thor 60SC Sâu cuốn lá/lúa
Ngọc Yến
839 Spinosad Akasa sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; Công ty TNHH Wonderful
(min 96.4%) 25SC, 250WP sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Agriculture (VN)
hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu
tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
Automex 100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty CP Nông dược
100EC, 250EC, 250SC, 250SC: Sâu cuốn lá/lúa Việt Nam
250WP
Daiwansin 25SC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Futai
Efphê sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh Công ty TNHH ADC
25EC, 100EC, 250WP bướm trắng/ bắp cải
Spicess 28SC sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH An Nông
Spinki bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, Công ty TNHH Phú Nông
25SC sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu
khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp
vảy/ xoài
Success 0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi Dow AgroSciences B.V
0.24CB, 25SC 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/
hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
Suhamcon sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ Công ty TNHH Sản phẩm
25SC, 25WP lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu Công nghệ Cao

134
xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa;
sâu xanh da láng/ lạc
Wish sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ Công ty CP Đồng Xanh
25SC nhảy/ hành
840 Spirodiclofen (min 98%) Goldmite 240SC Nhện đỏ/cam Công ty CP Bigfive Việt Nam
Omega-Spidermite 24SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH MTV BVTV
Omega
Palman 150EC Nhện đỏ/hoa hồng, cam Công ty CP Long Hiệp
Công ty TNHH TM
Spiro 240SC Nhện đỏ/quýt
Tùng Dương
841 Spirotetramat Movento 150OD rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 96%) cà phê, cam, hồ tiêu; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
sâu đục quả, rệp sáp/bưởi
842 Sulfoxaflor Closer 500WG Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà Dow AgroSciences B.V
(min 95%) phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp
muội/ ngô
843 Sulfur Bacca 80WG Nhện đỏ/cam Công ty CP Hóa chất NN I
Sul-elong 80WG nhện gié/lúa Công ty TNHH King Elong
Sulfex 80WG nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam Excel Crop Care Ltd.
Tramuluxjapane Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX
80WG Thôn Trang
844 Tebufenozide Mimic  20 SC sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Sumitomo Corporation
(min 99.6%) Vietnam LLC.
Racy 20SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xerox 20SC sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
845 Tebufenpyrad 250g/kg Fist 500WP rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc Công ty TNHH – TM
(min 98.9%) + Tân Thành
Thiamethoxam 250g/kg
846 Thiacloprid Calypso bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95%) 240 SC
Công ty TNHH BVTV
Fentinat 48 SC Bọ trĩ/lúa
Đồng Phát
Hostox 480SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Koto sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu Công ty TNHH Phú Nông
240 SC đục quả/ đậu tương;

135
Zukop 480SC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Á Châu
Hóa Sinh
847 Thiamethoxam Actara rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; Công ty TNHH Syngenta
(min 95%) 25WG rệp/ thuốc lá Việt Nam
Amira rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Nicotex
25WG
Anfaza 250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông
250WG, 350SC 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Apfara rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM
25 WG Anh Thơ
Asarasuper rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế
250WG, 300WG, 500SC, Hòa Bình
500WG
Hercule bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
25WG Long An
Fortaras 25 WG rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Furacol 25WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Impalasuper 25WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Jiathi bọ trĩ/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
25WP (VN)
Nofara 35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM
35WG, 350SC 350SC: rầy nâu/ lúa Nông Phát
Ranaxa 25 WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Tata 25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; Công ty CP SX - TM - DV
25WG, 355SC rệp sáp/ cà phê Ngọc Tùng
355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Thiamax rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
25WG
Thionova rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam
25WG
Vithoxam rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
350SC Việt Nam
848 Thiodicarb Click bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; Công ty TNHH Phú Nông
(min 96 %) 75WP sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Ondosol sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
750WP Tân Thành
136
Supepugin sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
750WP Nông Phát
Thio.dx
Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
75WP
849 Triflumezopyrim (min 94%) Dupont™ Pexena™ Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa Công ty TNHH Du pont
106SC Việt Nam
850 Thiosultap-sodium Acemo 180SL Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
(Nereistoxin) (min 95%)
Apashuang 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Công ty TNHH - TM
10GR, 18SL, 95 WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Thái Nông
Binhdan 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô Bailing Agrochemical Co., Ltd
10GR, 18SL, 95WP 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa;
sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân,
rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu
xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu
khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Catodan 18SL: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
18SL, 90WP 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Colt 95WP: sâu phao/ lúa Công ty TNHH ADC
95 WP, 150 SL 150SL: sâu đục thân/ lúa
Dibadan 18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; Công ty TNHH XNK Quốc tế
18 SL, 95WP rầy/ bông vải; rệp/ ngô SARA
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/
bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
Neretox 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre
lưng vàng/ ngô, tre
Netoxin 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV
90 WP, 95WP 95WP: sâu cuốn lá/ lúa Sài Gòn
Sát trùng đơn 5GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex
(Sát trùng đan) 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
5 GR, 18 SL, 29SL, 29SL: sâu khoang/ đậu xanh
95WP 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu
tương
Sadavi 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP DV NN & PTNT
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Vĩnh Phúc

137
Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
Shaling Shuang 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế
500WP, 950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa Hòa Bình
Sha Chong Jing sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM
50WP, 90WP, 95WP Bình Phương
Sha Chong Shuang 18SL, 90WP, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Guizhou CUC INC.
18 SL, 50SP, 90WP, 50SP: sâu đục thân lúa (Công ty TNHH TM Hồng
95WP Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Taginon 18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM
18 SL, 95 WP 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Tân Thành
Tiginon 5GR: sâu đục thân/ mía, lúa Công ty CP Vật tư NN
5GR, 18SL, 90WP, 90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Tiền Giang
95WP 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Tungsong 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
18SL, 25SL, 95WP 25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều Ngọc Tùng
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Vietdan 3.6GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
3.6GR, 29SL, 50WP, 29SL: bọ trĩ/ lúa Việt Trung
95WP 50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Vinetox 5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
5GR, 18SL, 95SP 95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
Vi Tha Dan 18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa Công ty TNHH
18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Việt Thắng
2. Thuốc trừ bệnh:
1 Ascorbic acid 2.5% + Citric Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
acid 3.0% + Lactic acid cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt
4.0% giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà
tím
2 Acrylic acid 4 % + Som đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa Công ty TNHH Nam Bắc
Carvacrol 1 % 5 SL chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
3 Acrilic acid 40g/l + Stargolg Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt Công ty CP Hóa Nông
Carvacrol 10g/l 5SL Mỹ Việt Đức

138
4 Acibenzolar-S-methyl Bion bạc lá/ lúa Công ty TNHH Syngenta
(min 96%) 50 WG Việt Nam
5 Albendazole Abenix đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu Công ty CP Nicotex
(min 98.8%) 10SC
6 Albendazole 100g/kg + Công ty CP Quốc tế APC
Masterapc 600WG Lem lép hạt/ lúa
Tricyclazole 500g/kg Việt Nam
7 Amisulbrom Gekko 20SC Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp Công ty TNHH Nissei
(min 96.5%) cải, xì mủ/ sầu riêng Corporation Việt Nam
8 Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa Công ty CP NN HP
Anacardic acid Amtech 100EW
chuột
9 Azoxystrobin Amistar® đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối Công ty TNHH Syngenta
(min 93%) 250 SC quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà Việt Nam
chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài,
vải
Azo-elong 350SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH King Elong
Azony 25SC, 320SC 25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán Công ty TNHH TM SX
thư/xoài Ngọc Yến
320SC: Đạo ôn/lúa, than thư/ ớt, phấn trắng/ dưa hấu
Envio 250SC Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
mai/ dưa hấu
Majestic thán thư hoa/ xoài Công ty TNHH MTV BVTV
250SC Thạnh Hưng
Overamis 250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc
250SC, 300SC 300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Sinstar 250SC Đạo ôn/lúa Sinon Corporation, Taiwan
STAR.DX Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán Công ty CP Đồng Xanh
250SC thư/ớt, xoài, dưa hấu
Trobin đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam Công ty TNHH Phú Nông
250SC
10 Azoxystrobin 60g/l + Jiangyin Suli Chemical Co.,
Ameed Plus 560SC Rỉ sắt/ cà phê
Chlorothalonil 500g/l Ltd.
Mighty 560SC Sương mai/dưa chuột Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
11 Azoxystrobin 100g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Azoxygold 600SC Lem lép hạt/ lúa
Chlorothalonil 500g/l Mùa Vàng
Công ty CP Hoá chất Nông
Kata-top 600SC Phấn trắng/hoa hồng
nghiệp và Công nghiệp AIC

139
Ortiva® 600SC thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa Công ty TNHH Syngenta
chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán Việt Nam
thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua;
đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su
12 Azoxystrobin 90g/l + Kempo 790SC Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH Trường Thịnh
Chlorothalonil 700g/l
13 Azoxystrobin 200g/kg + Cyat 525WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Cyproconazole 75g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
14 Azoxystrobin 200g/l +
Vitrobin 320SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
Difenoconazole 120g/l
15 Azoxystrobin 200g/l + Amistar Top® 325SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn Công ty TNHH Syngenta
Difenoconazole 125g/l trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao Việt Nam
su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/
ngô, rỉ sắt/ cà phê
Amylatop 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn Công ty TNHH SX & KD
trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng Tam Nông
Asmaitop 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Azofenco 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Kital
Keviar 325SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Mastertop 325SC lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng Công ty CP Nông nghiệp HP
Phaybuc
Chết ẻo cây con/ lạc Công ty TNHH King Elong
325SC
Star.top 325SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Supreme Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
325 SC
Topmystar lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
325SC Á Châu
TT-Over 325SC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng Công ty TNHH - TM
lá/ khoai lang Tân Thành
Trobin top đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ Công ty TNHH Phú Nông
325SC lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc;
đốm vòng/khoai tây

140
16 Azoxystrobin 200g/l Citeengold 325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Lan Anh
(255g/l) + Difenoconazole 325SC, 415SC 415SC: Lem lép hạt/lúa
125g/l (160g/l)
17 Azoxystrobin 250g/l Amity top 260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng Công ty TNHH Việt Đức
(200g/l), (200g/l), 260SC, 333SC, 400SC, lá/cao su
(200g/kg), (250g/l), 400SG, 450SC, 500SC, 333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa;
(250g/l), (250g/kg) + 500SG vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su
Difenoconazole 10g/l 400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa
(133g/l), (200g/l), 400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn
(200g/kg), (200g/l), trắng/cao su
(250g/l), (250g/kg) 450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn
trắng/cao su
500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn
trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê
500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê
18 Azoxystrobin 200 g/l Bi-a 333SC, 400SC 333SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao Công ty TNHH TM DV
(250g/l) + Difenoconazole su Tấn Hưng
133 g/l (150g/l) 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa
19 Azoxystrobin 200g/l Myfatop 325SC, 650WP 325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
(400g/kg) + Difenoconazole 650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê
125g/l (250g/kg)
20 Azoxystrobin 10g/kg, Audione 210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(50g/kg), (200g/l) + 210WP, 250WG, 325SC 325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Việt Trung
Difenoconazole 200g/kg,
(200g/kg), (125g/l)
21 Azoxystrobin 190g/l Maxtatopgol 333SC: lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(200g/l) + Difenoconazole 333SC, 350SC 350SC: phấn trắng/cao su Hoa kỳ
143g/l (150g/l)
22 Azoxystrobin 200 g/l + Amass TSC 350SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Difenoconazole 150g/l
Ara – super Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu Công ty CP SX - TM - DV
350SC tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây Ngọc Tùng
Aviso 350SC Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê Công ty CP Nông dược HAI
Mi stop 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
23 Azoxystrobin 200g/l Majetictop 350SC, 350SC: Đạo ôn/lúa
(200g/l), (200g/l), (200g/l) + 400SC, 420SC, 450SC 400SC: Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Difenoconazole 150g/l 420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa Thạnh Hưng
(200g/l), (220g/l), (250g/l) 450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa
141
24 Azoxystrobin 200g/l Ohho 325SC, 400SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Nam Bộ
(250g/l) + Difenoconazole
125g/l (150g/l)
25 Azoxystrobin 235g/l Neoamistagold Lem lép hạt / lúa Công ty TNHH TM SX
(325g/l) + Difenoconazole 360SC, 450SC Thôn Trang
125 g/l (125g/l)
26 Azoxystrobin 250g/l
Anmisdotop 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty CP XNK Nông dược
(250g/l) + Difenoconazole
400SC, 500SC 500SC: Lem lép hạt/lúa Hoàng Ân
150g/l (250g/l)
27 Azoxystrobin 250g/l + Asmiltatop Super Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV
Difenoconazole 150g/l 400SC Nông Trang
Azotop 400SC đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
Công ty CP Hoá chất Nông
Azosaic 400SC Lem lép hạt/lúa
nghiệp và Công nghiệp AIC
Dovatop Thán thư/ điểu, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép Công ty TNHH Thuốc BVTV
400SC hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết Đồng Vàng
nhanh/hồ tiêu
Help lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, Công ty TNHH ADC
400SC hoa hồng, cà phê
Paramax 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Upper 400SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà Công ty TNHH TM DV SX
phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ XNK Đức Thành
rễ/thuốc lá
28 Azoxystrobin 250g/l + Công ty TNHH MTV BVTV
Vk.Lasstop 425SC lem lép hạt/ lúa
Difenoconazole 175g/l Omega
29 Azoxystrobin 250g/l +
A zol 450SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Difenoconazole 200g/l
Toplusa 450SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
30 Azoxystrobin 300g/l + Công ty CP Jianon Biotech
Jiadeporo 450SC lem lép hạt/ lúa
Difenoconazole 150g/l (VN)
Miligo 450SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
31 Azoxystrobin 270g/l + Tilgent 450SC đạo ôn/lúa Công ty CP Nông dược
Difenoconazole 180g/l Việt Nam

142
32 Azoxystrobin 60g/kg + Novistar 360WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nông Việt
Difenoconazole 200g/kg +
Dimethomorph 100g/kg
33 Azoxystrobin 210 g/l +
Difenoconazole 130 g/l + Mitop one 390SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Hexaconazole 50g/l
34 Azoxystrobin 200g/l + Curegold 375SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê Công ty TNHH Hóa Nông
Difenoconazole 125g/l + Lúa Vàng
Hexaconazole 50g/l
35 Azoxystrobin 200g/l +
Công ty TNHH Hóa sinh
Difenoconazole 125g/l + Starvil 425SC lem lép hạt/ lúa
Á Châu
Hexaconazole 100g/l
36 Azoxystrobin 200g/l +
Công ty TNHH Hóa sinh
Difenoconazole 150g/l + Osaka-Top 500SE lem lép hạt/ lúa
Á Châu
Propiconazole 150g/l
37 Azoxystrobin 200g/l + Athuoctop 480SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Difenoconazole 80 g/l + NN ADI
Tricyclazole 200g/l
38 Azoxystrobin 200g/l + Mixperfect 525SC Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm Công ty CP Thuốc sát trùng
Difenoconazole 125g/l + hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
Tricyclazole 200g/l
39 Azoxystrobin 50g/l + Tilgermany super Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
Difenoconazole 250g/l + 555SC Thôn Trang
Tricyclazole 255g/l
40 Azoxystrobin 20.1g/l Titanicone 327SC, 327SC, 343SC, 760WP: Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(205g/l), (350g/l), (50g/kg) 343SC, 370SC, 760WP 370SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Việt Trung
+ Difenoconazole 12.6g/l
(128g/l), (10g/l), (150g/kg)
+ Sulfur 249.3g/l (10g/l),
(10g/l), (560g/kg)
41 Azoxystrobin 60g/kg + Map hero 340WP thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; Map Pacific Pte Ltd
Dimethomorph 250g/kg + đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân,
Fosetyl-aluminium 30g/kg đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy
nhựa/ dưa hấu
42 Azoxystrobin 250 g/l Lk-Vill @ 450SC, 450SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(250g/kg) + Fenoxanil 750WG 750WG: đạo ôn/ lúa Á Châu
200g/l (500g/kg)

143
43 Azoxystrobin 200g/kg Omega 325WP, 400SC 325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam Công ty TNHH Thuốc BVTV
(250g/l) + Fenoxanil 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ MeKong
125g/kg (150g/l) cam; sương mai/bắp cải
44 Azoxystrobin 200g/l +
Trobin plus 400SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Fenoxanil 200g/l
45 Azoxystrobin 200g/l +
Công ty TNHH Hóa sinh
Fenoxanil 200g/l + Aha 500SC Đạo ôn/ lúa
Á Châu
Hexaconazole 100g/l
46 Azoxystrobin 30g/l (50g/l),
(60g/kg) + Fenoxanil 200g/l
Surijapane 260SC: Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
(310g/l), (350g/kg) +
260SC, 400SC, 450WP 400SC, 450WP : Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Thôn Trang
Kasugamycin 30g/l (40g/l)
(40g/kg)
47 Azoxystrobin 200g/l Lazerusa 450SC, 500SC: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(200g/l), (210g/l), (220g/l) + 450SC, 500SC, 550SC, 550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Thôn Trang
Fenoxanil 210g/l (250g/l), 600SC
(290g/l), (320g/l) +
Ningnanmycin 40g/l (50g/l),
(50g/l), (60g/l)
48 Azoxystrobin 10g/l + Chilliusa 360SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Fenoxanil 200g/l + Thôn Trang
Tebuconazole 150g/l
49 Azoxystrobin 150g/l Willsuper 300EC, Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV
(200g/l) + Flusilazole 150g/l 350SC Tấn Hưng
(150g/l)
50 Azoxystrobin 50g/l + Camilo 150SC Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đốm nâu/lúa; nấm Công ty TNHH ADC
Hexaconazole 100g/l hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán
thư/xoài, phấn trắng/cao su
Công ty TNHH TM DV SX
Ori 150SC Vàng rụng lá/ cao su
XNK Đức Thành
51 Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hextop 5SC, 150SC 5SC: khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 49g/l (100g/l) 150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán Việt Nông
thư/ xoài
52 Azoxystrobin 200g/l + Công ty TNHH TM SX
Calox 250SC Vàng rụng lá/ cao su
Hexaconazole 50g/l Ngọc Yến
53 Azoxystrobin 50g/l + Super cup 151SC nấm hồng/cà phê Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 101g/l Tấn Hưng

144
54 Azoxystrobin 10g/l (300g/l), Anforli 70SC: Khô vằn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(400g/l), (200g/kg) + 70SC, 310SC, 410SC, 310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa Việt Trung
Hexaconazole 60g/l (10g/l), 765WG
(10g/l), (565g/kg)
55 Azoxystrobin 250g/l +
Acatop 320SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Hexaconazole 70g/l
56 Azoxystrobin 270g/l + Công ty Cổ phần Nông dược
Fujivil 360SC Sẹo/ cam
Hexaconazole 90g/l Việt Nam
57 Azoxystrobin 200g/l +
King-cide Japan
Hexaconazole 40g/l + lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
460SC
Tricyclazole 220g/l
58 Azoxystrobin 10g/l +
Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 30g/l + Avas Zin 260SC Đạo ôn /lúa
Tấn Hưng
Tricyclazole 220g/l
59 Azoxystrobin 200g/l + Acdino Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá Sinh
Hexaconazole 100g/l + 350SC Á Châu
Tebuconazole 50g/l
60 Azoxystrobin 200 g/l + Công ty TNHH Syngenta Việt
Reflect Xtra 325 SC Khô vằn/lúa
Isopyrazam 125 g/l Nam
61 Azoxystrobin 200 g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Trobinsuper 250SC Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê
Kasugamycin 50 g/l
62 Azoxystrobin 20% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-Vil 32SC Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Propiconazole 12% Omega
63 Azoxystrobin 20% + Bn-azopro 35SC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao Công ty CP Bảo Nông Việt
Propiconazole 15% su
64 Azoxystrobin 75g/l + Công ty TNHH Adama
Apropo 200SE Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa
Propiconazole 125g/l Việt Nam
Công ty TNHH Syngenta
Quilt 200SE đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
Việt Nam
65 Azoxystrobin 1g/l (130g/l), Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(260g/l), (100g/kg), (1g/kg), 271EW, 330SC, 340SC, 330SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Việt Trung
(200g/kg) + Propineb 10g/l 500WP, 716WP, 760WP
(10g/l), (10g/l) (300g/kg),
705g/kg (10g/kg) +
Tebuconazole 260g/l (60g/l),
(200g/l), (100g/kg), (10g/kg),
(550g/kg)

145
66 Azoxystrobin 1g/l (260g/l), Topnati Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(360g/l), (50g/kg) + Sulfur 281EW, 330SC, 380SC, Việt Trung
20g/l (10g/l), (10g/l), 760WP
(460g/kg) + Tebuconazole
260g/l (60g/l), (10g/l),
(250g/kg)
67 Azoxystrobin 20% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-mytop 50SC Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Tebuconazole 30% Omega
68 Azoxystrobin 120g/l + Công ty TNHH Adama
Custodia 320SC Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu
Tebuconazole 200g/l Việt Nam
69 Azoxystrobin 200g/l Lotususa 400SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
(400g/kg), (450g/kg) + 750WG, 800WG 750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa Thôn Trang
Tebuconazole 200g/l 800WG: Khô vằn/ lúa
(350g/kg), (350g/kg)
70 Azoxystrobin 400g/kg + Maxxa đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV
Tebuconazole 100g/kg 500WG Tấn Hưng
71 Azoxystrobin 250g/kg Natiduc 750WG: gỉ sắt/cà phê; đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Việt Đức
(277g/kg), (300g/kg), 750WG, 777WG, 777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa;
(360g/kg) + Tebuconazole 800WG, 860WG gỉ sắt/cà phê
500g/kg (500g/kg), 800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê
(500g/kg), (500g/kg) 860WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
72 Azoxystrobin 260g/l Natigold 320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa Công ty CP thuốc BVTV
(100g/kg) + Tebuconazole 320SC, 450WG 450WG: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa Việt Trung
60g/l (350g/kg)
73 Azoxystrobin 250g/kg + Jiangyin Suli Chemical Co.,
Ameed top 750WG Khô vằn/ lúa
Tebuconazole 500g/kg Ltd.
74 Azoxystrobin 56g/l +
Công ty TNHH Adama
Tebuconazole 100g/l + Almagor 356EC Lem lép hạt/ lúa
Việt Nam
Prochloraz 200g/l
75 Azoxystrobin 0.2g/kg Verygold 80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(100g/l), (0.5g/l), (60g/l), 80WP, 325SC, 402SC, 325SC: Lem lép hạt/lúa LD Nhật Mỹ
(1g/kg), (10g/kg) + 460SC, 560WP, 760WG 460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Tricyclazole 79.8g/kg
(225g/l), (401.5g/l), (400g/l),
(559g/kg), (750g/kg)
76 Azoxystrobin 100g/l + Staragro 325SC Khô vằn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Tricyclazole 225 g/l

146
77 Azoxystrobin 30 g/l Công ty TNHH Hóa Chất và
(50g/kg) + Tricyclazole Azobem 400SC, 800WP Đạo ôn/lúa Thương Mại Trần Vũ
370g/l (750g/kg)
78 Azoxystrobin 20g/l + Top-care 420SC đạo ôn/lúa Công ty CP Khử trùng
Tricyclazole 400g/l Nam Việt
79 Azoxystrobin 60g/l + Roshow 460SC đạo ôn/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Tricyclazole 400g/l NN ADI
80 Azoxystrobin 15g/kg + Công ty TNHH TM SX
Bemjapane 760WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 745g/kg Thôn Trang
81 Azoxystrobin 10g/kg + Công ty TNHH TM DV
Be-amusa 810WP đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 800g/kg Nông Trang
82 Azoxystrobin 200g/l (60g/l),
Altista top 500SC, 500SC: Đạo ôn/ lúa
(100g/l) + Tricyclazole Công ty TNHH Nam Bắc
560SC, 600SC 560SC, 600SC: Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
300g/l (500g/l), (500g/l)
83 Bạc Nano 1g/l + Chitosan Nano Kito Nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Ngân Anh
25g/l 2.6SL
84 Bacillus subtilis Biobac héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng Bion Tech Inc.,
WP rễ/ bắp cải
Bionite WP đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ Công ty TNHH Nông Sinh
nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết
cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa;
bệnh còng, chết cây con/ hành tây
85 Bacillus amyloliquefaciens Serenade SC Thối đen/bắp cải, loét/ cam Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(Bacillus subtilis) QST 713
86 Benalaxyl Dobexyl giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
(min 94%) 50WP
87 Bismerthiazol (Sai ku zuo) Agpicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH BVTV
(min 90 %) An Hưng Phát
Anti-xo bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi Công ty TNHH Phú Nông
200WP khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh
vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài
Asusu bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
20 WP, 25WP Thái Nông
Benita
Bạc lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
250 WP
Diebiala 20SC Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
147
Kadatil 300WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM
Nông Phát
Sasa 20 WP, 25 WP bạc lá/ lúa Guizhou CUC INC.
(Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Sansai 200 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
TT-atanil bạc lá/lúa Công ty CP Delta Cropcare
250WP
TT Basu 250WP Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi Công ty TNHH - TM
khuẩn/ hành Tân Thành
VK. Sakucin bạc lá/ lúa Công ty TNHH Á Châu
25WP Hóa sinh
Xanthomix 20 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nicotex
Xiexie bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM
200WP Bình Phương
Zeppelin 200WP bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH Đầu tư và PT
Ngọc Lâm
88 Bismerthiazol 15% + TT-tafin 75WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Copper hydroxide 60%
89 Bismerthiazol 350 g/l + Công ty TNHH TM SX
Broken 800WP Nấm hồng/cà phê
Fenoxanil 450 g/l Thôn Trang
90 Bismerthiazol 150g/kg + ARC-clench 215WP Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì Công ty TNHH TM & SX
Gentamicin sulfate 15g/kg + mủ/xoài Ngọc Yến
Streptomycin sulfate 50g/kg
Công ty CP Nông dược
Riazor 215WP bạc lá/ lúa
Nhật Việt
91 Bismerthiazol 150g/l + TT-bemdex 600SC khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành
Hexaconazole 450g/l
92 Bismerthiazol 190 g/kg + Probicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM
Kasugamycin 10g/kg Nông Phát
93 Bismerthiazol 290g/kg Nanowall 300WP, Bạc lá/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
(475g/l) + Kasugamycin 500SC
10g/kg (25g/l)
94 Bismerthiazol 200g/kg + Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
Oxytetracycline Tiền Giang
hydrochloride 20g/kg
148
95 Bismerthiazol 200g/kg + Captivan 400WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Oxolinic acid 200g/kg Thạnh Hưng
Longantivo 400WP bạc lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
96 Bismerthiazol 200 g/kg + Probencarb 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Streptomycin sulfate 50g/kg
97 Bismerthiazol 150g/kg + Kasagen 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Tecloftalam 100g/kg
Sieu sieu 250WP Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
98 Bismerthiazol 400g/kg Bitric 500WP, 800WP 500WP: bạc lá/lúa Công ty TNHH TM DV
(250g/kg) + Tricyclazole 800WP: Đạo ôn/ lúa Việt Nông
100g/kg (550g/kg)
99 Bismerthiazol 400g/kg, + Antigold Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Tricyclazole 375g/kg 775WP
100 Bismerthiazol 300g/kg + Tigondiamond 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Công ty CP NN HP
Tricyclazole 500g/kg
101 Bismerthiazol 200g/kg + Antimer-so 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV
Tricyclazole 400g/kg + Nông Trang
Sulfur 200g/kg
102 Bordeaux mixture
BM Bordeaux M 25WP Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam Công ty TNHH Ngân Anh
(min 83.05%)
Công ty TNHH Xây dựng
IC-Top 28.1SC Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho
Thành Phát
103 Công ty Cổ phần Nông dược
Boscalid (min 96%) Kimono.apc 50WG Sương mai/đậu tương
Việt Nam
104 Boscalid 25.2% + Shandong Weifang Rainbow
Lessick 38WG Thán thư/ ớt
Pyraclostrobin 12.8% Chemical Co., Ltd.
105 Bronopol Totan bạc lá, lép vàng/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
(min 99%) 200WP
Xantocin Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa Công ty CP Khử trùng
40WP Việt Nam
TT-biomycin bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
40.5WP
106 Bronopol 450g/kg + Sieukhuan bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông
Salicylic acid 250g/kg 700WP
107 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi Công ty TNHH ADC
149
108 Carpropamid Newcado đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(min 95%) 300SC
109 Chaetomium cupreum Ketomium 1.5 x 106 thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà Viện Di truyền nông nghiệp
CFU/g bột chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
110 Chaetomium sp. 1.5 x 106 Mocabi SL sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối Công ty TNHH Nông Sinh
cfu/ml + Tricoderma sp lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/
1.2 x 104 cfu/ml cao su
111 Chitosan Biogreen sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối Công ty TNHH CN - KT -
4.5 SL bẹ/ thanh long Sinh Hóa Thái Nam Việt
Fusai đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
50 SL Hòa Bình
Jolle đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; Công ty TNHH MTV BVTV
1SL, 40SL, 50WP thối quả/ vải, xoài Omega
Kaido đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; Công ty TNHH Thuốc BVTV
50SL, 50WP thối quả/ xoài, vải LD Nhật Mỹ
Stop 5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà Công ty TNHH Ngân Anh
5 SL, 10SL, 15WP lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô
vằn/ lúa
10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu,
đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và
tuyến trùng/ chè
Thumb bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương Công ty TNHH Nam Bắc
0.5SL mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến
trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu
Tramy tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến SARA
trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/
lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Vacxilplant đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – SX
8 SL Phước Hưng
Yukio đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; Công ty TNHH MTV
50SL, 150SL thối nhũn/ hành Gold Ocean
112 Oligo-Chitosan Risaza đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, Công ty TNHH Ngân Anh
3SL kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc
xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt,

150
kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích
sinh trưởng/ cà chua
113 Chitosan 5g/l + Premi 25SL Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Kasugamycin 20g/l LD Nhật Mỹ
114 Chitosan tan 0.5% + nano Mifum đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng
Ag 0.1% 0.6SL dụng
115 Chitosan 10g/l (10g/kg), Hope 20SL, 48SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/l) + Ningnanmycin 20SL, 27WP, 48SL 27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải Việt Trung
10g/l (17g/kg), (38g/l)
116 Chitosan 20g/kg + Daone 25WP Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Nucleotide 5g/kg Việt Trung
117 Chitosan 2% + 2S Sea & See 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ Công ty TNHH Ngân Anh
Oligo-Alginate 10% 12WP, 12SL sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu,
đốm xám/ chè
12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/
hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh
118 Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Starone 20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở Công ty CP Thuốc BVTV
Polyoxin 1g/kg (1g/kg) 20WP, 50WP cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè Việt Trung
50WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở
cổ rễ/ bắp cải
119 Chitosan 1g/l, (1g/kg), Stonegold 21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(25g/kg) + Polyoxin B 20g/l 21SL, 22WP, 35WP 22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải LD Nhật Mỹ
(21g/kg), (10g/kg) 35WP: lem lép hạt/lúa
120 Chlorobromo isocyanuric Hoả tiễn bạc lá/ lúa Công ty CP BVTV
acid (min 85%) 50 SP Sài Gòn
121 Chlorothalonil (min 98%) Agronil khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Jia Non Biotech
75WP (VN)
Anhet 75WP Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành Công ty CP Futai
Arygreen 75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; Arysta LifeScience Vietnam
75 WP, 500SC đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều Co., Ltd
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương
mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt,
ghẻ sẹo/cam
Binhconil đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su Bailing Agrochemical Co., Ltd
75 WP

151
Chionil Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương Công ty CP Nông nghiệp
750WP mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt HP
Shandong Weifang Rainbow
Clearner 75WP Sương mai/ dưa hấu
Chemical Co., Ltd.
Cornil sương mai/ khoai tây Công ty CP Quốc tế
75WP, 500SC Hòa Bình
Daconil 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ Công ty TNHH Việt Thắng
75WP, 500SC hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn,
khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc
sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương
mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương
mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem
lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc
sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ;
sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/
mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn
trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải;
thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ
sắt/đậu cô ve
Damssi 720SC Giả sương mai/ dưa chuột Công ty CP Cửu Long
Duruda sương mai/ dưa hấu FarmHannong Co., Ltd.
75WP
Forwanil 50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Forward International Ltd
50SC, 75WP 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp
cải
Fungonil
Thán thư/cam Công ty TNHH Việt Hóa Nông
75WP
Rothanil rỉ sắt/ lạc Guizhou CUC INC.
75 WP (Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Jiangyin Suli Chemical Co.,
Sulonil 720SC Sương mai/ dưa chuột
Ltd.
Thalonil sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan)
75 WP

152
122 Chlorothalonil 60% + Cythala khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê Công ty CP Đồng Xanh
Cymoxanil 15% 75 WP
123 Chlorothalonil 600g/kg + Công ty CP Đầu tư TM và
Dipcy 750WP Phấn trắng/hoa hồng
Cymoxanil 150g/kg PTNN ADI
124 Chlorothalonil 302g/l + Efigo 333SC vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP ENASA Việt Nam
Cymoxanil 1g/l + Metalaxyl
30g/l
125 Chlorothalonil 600g/l + Evito-C 660SC Đốm nâu/thanh long Arysta LifeScience Vietnam
Fluoxastrobin (min 94%) Co., Ltd
60g/l
126 Chlorothalonil 500g/l + Tisabe 550 SC Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm Công ty CP Nông nghiệp HP
Hexaconazole 50g/l vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam
127 Chlorothalonil 125g/kg + Elixir 750WG Thán thư/dưa hấu Công ty TNHH UPL Việt Nam
Mancozeb 625g/kg
128 Chlorothalonil 400g/l + Công ty CP Bình Điền
Mechlorad 440SC Loét sọc mặt cạo/cao su
Metalaxyl 40g/l MeKong
129 Chorothalonil 600g/kg + Công ty CP Nông dược
Dobins 650WP Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ tiêu, sương mai/ khoai tây
Metalaxyl 50g/kg Việt Thành
130 Chlorothalonil 200g/kg + Dr.Green 800WP Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu Công ty TNHH
Propineb 600g/kg Nông Nghiệp Xanh
131 Chlorothalonil 400g/l + Revus Opti sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, Công ty TNHH Syngenta
Mandipropamid 440SC thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, Việt Nam
(min 93%) 40g/l thối rễ/hồ tiêu
132 Chlorothalonil 35% (530g/l) Vanglany 80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa Công ty TNHH TM & SX
+ Tricyclazole 45% (25g/l) 80WP, 555SC 555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà Ngọc Yến
phê
133 Chlorothalonil 250g/kg + Kimone 750WP rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối Công ty CP Nông dược
Tricyclazole 500g/kg củ/gừng Agriking
134 Citrus oil MAP Green 3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán Map Pacific PTE Ltd
3SL, 6SL, 8SL, 10SL thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/
chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải;
bọ trĩ, mốc sương/ nho
6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/
nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu
tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa
chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông
nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà

153
phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán
thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê
8SL: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ nhãn
10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/
xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/
bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải;
nhện đỏ/ dưa chuột
135 Copper citrate Ải vân bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 95%) 6.4SL SARA
Heroga lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ Công ty TNHH BVTV
64SL lúa An Hưng Phát
136 Copper Hydroxide Ajily 77WP rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
(min Cu 57.3%)
Champion 37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
37.5SC, 57.6 DP, 77WP 57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê
77WP: nấm hồng/ cà phê
Côngty TNHH TM
Chapaon 770WP Sương mai/khoai tây
Bình Phương
Copperion 77WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP VT NN Việt Nông
DuPontTM Kocide 46.1WG: thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; DuPont Vietnam Ltd
46.1 WG, 53.8 WG chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê
53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; sương mai/
khoai tây; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết
nhanh, thán thư/ hồ tiêu
Funguran-OH bạc lá/ lúa Agspec Asia Pte Ltd
50WP
Công ty TNHH Adama
Hidrocop 77WP Bạc lá/ lúa
Việt Nam
Map-Jaho Rỉ sắt/ cà phê Map Pacific PTE Ltd
77 WP
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-copperide 77WP Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Omega
Zisento 77WP Khô cành khô quả/cà phê Công ty CP Nicotex
137 Copper hydroxide 22.9% + Oticin 47.5WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM
Copper oxychloride 24.6% Tân Thành
138 Copper Oxychloride Công ty TNHH Adama
Cocadama 85 WP Chết chậm/hồ tiêu
(min Cu 55%) Việt Nam
154
Curenox oc Công ty TNHH Ngân Anh
chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều
85WP
Epolists 85WP bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều Công ty CP Thanh Điền
Isagro S.p.A Centro Uffici S.
Isacop 65.2WG thán thư/cà phê
Siro, Italy
PN – Coppercide đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Phương Nam,
50WP Việt Nam
Romio 300WP sương mai/ khoai tây Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
Công ty TNHH BVTV
Supercook 85WP đốm lá/lạc
An Hưng Phát
Vidoc 30 WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
139 Copper Oxychloride 29% + Dosay sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su Agria S.A, Bulgaria
Cymoxanil 4% + Zineb 12% 45 WP
140 Copper Oxychloride 16% + New Kasuran 16.6WP bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao Công ty CP Thuốc sát trùng
Kasugamycin 0.6% su; rỉ sắt/ cà phê Việt Nam
141 Copper Oxychloride 45% + BL. Kanamin phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng Công ty CP Vật tư NN
Kasugamycin 5% 50WP Tiền Giang
Kasuran Pseudomonas spp/ cà phê Sumitomo Corporation
50WP Vietnam LLC.
142 Copper Oxychloride Reward 775WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Alfa
755g/kg + Kasugamycin (Sài Gòn)
20g/kg
143 Copper Oxychloride 39% + CocMan lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Adama
Mancozeb 30% 69 WP Việt Nam
144 Copper Oxychloride Cupenix mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng
43% + Mancozeb 37% 80 WP Việt Nam
145 Copper Oxychloride Viroxyl sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ Công ty CP Thuốc sát trùng
50% + Metalaxyl 8% 58 WP tiêu Việt Nam
146 Copper Oxychloride 60% + Sasumi bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
Oxolinic acid 10% 70WP Sumitomo Việt Nam
147 Copper Oxychloride 6.6% Batocide bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng
+ Streptomycin 5.4% 12 WP Việt Nam
148 Copper Oxychloride 45% + K.Susai bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Streptomycin Sulfate 5% 50WP Hòa Bình

155
149 Copper Oxychloride 10% PN - balacide 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH Phương Nam,
(17%) + Streptomycin 22WP, 32WP 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối Việt Nam
sulfate 2% (5%) + Zinc lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/
sulfate 10% (10%) khoai tây
150 Copper Oxychloride 17% + Vicilin 32WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
Streptomycin 5% + Zinc
Sulfate 10%
151 Copper Oxychloride Zincopper rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
300g/kg + Zineb 200g/kg 50WP
Vizincop rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều Công ty CP Thuốc sát trùng
50WP Việt Nam
152 Copper Oxychloride 17% + Copforce Blue rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây Agria SA, Bulgaria
Zineb 34% 51WP
153 Copper Oxychloride Parosa 325WP Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng Công ty CP ND Quốc tế
175g/kg + Streptomycin Nhật Bản
sulfate 50g/kg + Zinc
sulfate 100g/kg
154 Copper sulfate pentahydrate Công ty TNHH Adama
Super mastercop 21SL bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu
(min 98%) Việt Nam
Phyton 240SC Thán thư/ cà phê Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
155 Copper sulfate (Tribasic) Công ty TNHH Adama
Bordocop super 25WP Xì mủ/cao su
(min 98%) Việt Nam
Cuproxat 345SC rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Đồng Hocmon 24.5SG đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP Hóc Môn
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-coppersul 70WG Đốm lá/ đậu tương
Omega
156 Copper Sulfate (Tribasic) Cuprimicin 500 bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu Công ty TNHH Adama
78.520% + Oxytetracycline 81 WP Việt Nam
0.235% + Streptomycin
2.194%
157 Cucuminoid 5% + Gingerol Stifano thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi Công ty TNHH Sản phẩm
0.5% 5.5SL khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, Công nghệ cao
mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh,
giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh
còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng
quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa
hồng

156
158 Cuprous Oxide Norshield 58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
(min 97%) 58WP, 86.2WG 86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt
giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Onrush 86.2WG Bạc lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
159 Cuprous oxide 60% + Eddy 72WP Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Dimethomorph 12% vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh
160 Cyazofamid Ranman sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ Sumitomo Corporation
(min 93.5) 10 SC dưa chuột. Vietnam LLC.
161 Cyflufenamid (min 97%) Cyflamid 5EW Phấn trắng/dưa chuột Sumitomo Corporation
Vietnam LLC
162 Cymoxanil 25% +
TT-Taget 50WG đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Tân Thành
Famoxadone 25%
163 Cymoxanil 30 % + DuPontTM Equation® khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa DuPont Vietnam Ltd
Famoxadone 22.5% 52.5WG
164 Cymoxanil 300 g/kg +
Teamwork 525WG Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Famoxadone 225 g/kg
165 Cymoxanil 8% + Foscy chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Đồng Xanh
Fosetyl-Aluminium 64% 72 WP
166 Cymoxanil 8% + Mancozeb Cajet - M10 chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa Công ty CP TST Cần Thơ
64% 72WP
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ Công ty TNHH Sản phẩm
Carozate 72WP
khoai tây Công nghệ cao
DuPontTM Curzate® - chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây DuPont Vietnam Ltd
M8 72 WP
Iprocyman 72WP Chết nhanh/hồ tiêu Công ty CP Futai
Jack M9 72 WP lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty TNHH ADC
Niko 72WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Công ty TNHH Nông dược
Simolex 720WP Chết nhanh/hồ tiêu
HAI Quy Nhơn
Xanized 72 WP loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nông nghiệp HP

167 Cymoxanil 80g/kg + Cymoplus 720WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Agricare
Mancozeb 640g/kg Việt Nam
Dolphin Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
720WP
Kanras 72WP sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH Việt Thắng
157
Jzomil 720 WP vàng lá/ lúa Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
Công ty CP Nông dược
Razocide 720WP Loét sọc mặt cạo/cao su
Nhật Việt
168 Cymoxanil 8% + Mancozeb Công ty TNHH Thuốc BVTV
Cyzate 75WP chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc
67% Bông Sen Vàng
169 Cymoxanil 4% (8%), (8%) Kin-kin Bul 44WG, 72WP: vàng rụng lá/cao su Agria SA
+ Macozeb 40% (60%), 44WG, 68WG, 72WP 68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc
(64%) mặt cạo/cao su
170 Cymoxanil 5% + Mancozeb Công ty TNHH UPL Việt Nam
Nautile 73WG Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
68%
171 Cymoxanil 40g/kg + Ridoxanil loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP TM và Đầu tư
Mancozeb 720g/kg + 800WP Bắc Mỹ
Metalaxyl 40g/kg
172 Cymoxanil 60g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
Antramix 700WP khô vằn/ lúa
Propineb 640g/kg Hoàng Ân
173 Cymoxanil 60 g/kg + Tracomix lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá nông
Propineb 700g/kg 760WP Lúa Vàng
Vival 760WP Đốm lá/ lạc Công ty CP Nông dược HAI
174 Cymoxanil 8% + Propineb Rudy 78WP Sương mai/ khoai tây Công ty CP Cửu Long
70%
175 Cyproconazole Bonanza® khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Công ty TNHH Syngenta
(min 94%) 100 SL Việt Nam
176 Cyproconazole 50g/l + Thecyp 350SE Đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông tín AG
Hexaconazole 50g/l +
Tricyclazole 250g/l
177 Cyproconazole 75 g/kg + Công ty CP NN HP
Zenlovo 775WP Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/ lạc
Mancozeb 700 g/kg
178 Cyproconazole 80 g/l + Công ty TNHH Phú Nông
Picosuper 280SC Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn/ lúa
Picoxystrobin 200 g/l
179 Cyproconazole 80g/l + Forlita Gold Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Propiconazole 250g/l 330EC
Neutrino 330EC Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Lion Agrevo
Nevo® 330EC khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
Newyo 330EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
Sopha 330EC lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê Công ty CP NN HP
158
Tigh super lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành
330EC
180 Cyproconazole 80g/l + Công ty CP Hoá chất Nông
Cy-pro 350EC Phấn trắng/hoa hồng
Propiconazole 270g/l nghiệp và Công nghiệp AIC
181 Cyproconazole 0.5g/l, Newsuper 65SC: Vàng lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(20g/l), (10g/kg), (80g/l) + 65SC, 150EC, 260WG, 150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa Việt Trung
Propiconazole 64.5g/l, 330EC 330EC: khô vằn/ lúa
(130g/l), (250 g/kg),
(250g/l)
182 Cyproconazole 80g/l + Protocol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 260g/l 340 EC Nông Phát
183 Cytokinin (Zeatin) Etobon tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, Công ty TNHH Được Mùa
(min 99%) 0.56SL thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
Geno 2005 tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải SARA
xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc;
đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất Công ty CP Cali Agritech USA
trồng bắp cải, lạc, lúa
184 Cytosinpeptidemycin Sat 4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo Công ty TNHH Nam Bắc
4 SL, 8SL xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/
dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối
cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân
chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/
dưa chuột
8SL: Bạc lá/lúa
185 Dazomet (min 98%) Basamid Granular Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc Behn Meyer Agricare Vietnam
97MG Co., Ltd
186 Dầu bắp 30% + dầu hạt GC - 3 phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Công ty TNHH Ngân Anh
bông 30% + dầu tỏi 23% 83SL
187 Dẫn xuất Salicylic Acid Sông Lam 333 khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, Công ty TNHH NN
(Ginkgoic acid 425g/l + 50EC lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê Phát triển Kim Long
Corilagin 25g/l + m-
pentadecadienyl resorcinol
50g/l)
188 Didecyldimethylammonium Sporekill 120SL Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
chloride (min 76.6%)

159
189 Difenoconazole Divino 250EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Adama
(min 96%) Việt Nam
Goldnil 250EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
Kacie 250EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc Công ty CP Nông dược
Việt Nam
Scogold lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
300EC, 479EC Hoa kỳ
Score® mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán Công ty TNHH Syngenta
250EC thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá Việt Nam
190 Difenoconazole 12% + Feronil 32EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH QT
Fenoxanil 20% Nông nghiệp vàng
191 Difenoconazole 170g/l + Lotuscide 370EC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Fenoxanil 200g/l Bông Sen Vàng
192 Difenoconazole 150g/l + Tecnoto 300EC vàng lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Flusilazole 150g/l Lúa Vàng.
193 Difenoconazole 50g/l + Longanvingold 150SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV
Hexaconazole 100g/l Long An
194 Difenoconazole 250g/l + Công ty CP Nông dược
Koromin 333EC Lem lép hạt/ lúa
Hexaconazole 83g/l Việt Nam
195 Difenoconazole 150g/l + Center super 333EC vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH SX & XK
Hexaconazole 33 g/l + Bàn Tay Việt
Propiconazole 150g/l
196 Difenoconazole 133g/l +
Hexaconazole 50g/l + Sieuvil 333EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Propiconazole 150g/l
197 Difenoconazole 150g/l + Prohed 400EC Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông Tín AG
Hexaconazole 100g/l +
Propiconazole 150g/l
198 Difenoconazole 5g/l (37g/l) Ensino 365SC: đạo ôn/lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
+ Hexaconazole 10g/l 365SC, 400SC 400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
(63g/l) + Tricyclazole
350g/l (300g/l)
199 Difenoconazole 100g/kg + Super tank 650WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 100g/kg + hồng/cao su Tấn Hưng
Tricyclazole 450g/kg

160
200 Difenoconazole 150g/kg + Alfavin đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM
Isoprothiolane 400g/kg + 700WP Tân Thành
Propiconazole 150g/kg
201 Difenoconazole 7.5% (15%) Babalu 40WP, 80WP đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Nam Bộ
+ Isoprothiolane 12.5%
(25%) + Tricyclazole 20%
(40%)
202 Difenoconazole 100g/kg + Bankan 600WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Isoprothiolane 150g/kg + NN ADI
Tricyclazole 350g/kg
203 Difenoconazole 75g/l Bump gold Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
(75g/kg), (15%) + 40SE, 40WP, 80WP
Isoprothiolane 125g/l
(125g/kg), (25%) +
Tricyclazole 200g/l
(200g/kg), (40%)
204 Difenoconazole 15% + Edivil 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Isoprothiolane 25% +
Tricyclazole 40%
Sapful đạo ôn/ lúa Công ty CP VT Nông nghiệp
80WP Tiền Giang
205 Difenoconazole 5g/kg Bimstar đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(5g/kg) (8g/kg) + 800WP, 850WP, 888WP Hoa kỳ
Isoprothiolane 295g/kg
(295g/kg) (300g/kg) +
Tricyclazole 500g/kg
(550g/kg) (580g/kg)
206 Difenoconazole 125g/l + Công ty TNHH Vipes
Sconew 175SC Lem lép hạt/lúa
Kasugamycin 50g/l Việt Nam
207 Difenoconazole 50g/l Tinitaly surper 250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH An Nông
(150g/l), (150g/l), (250g/l) + 300.5EC, 300EC, 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Propiconazole 250.5g/l 300SE, 250.5EC 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
(150g/l), (150g/l) (0.5g/l) 300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
208 Difenoconazole 150g/l + Acsupertil lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH MTV
Propiconazole 150g/l 300EC Lucky
Arytop lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience Vietnam
300 EC Co., Ltd

161
Autozole 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX & XK
Bàn Tay Việt
Boom 30EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Cure supe lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà Công ty TNHH Hóa Nông
300 EC phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều Lúa Vàng
Daiwanper 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai
Famertil lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
300EC Công nghệ cao
Hotisco 300EC lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Đồng Xanh
Iso tin 300EC khô vằn /lúa Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Jasmine lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
300SE Thạnh Hưng
Jettilesuper 300EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Lan Anh
Jiasupper lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
300EC (VN)
Kanavil 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Kimsuper 300EC vàng lá/ lúa, thán thư/điều Công ty CP Nông dược
Agriking
Map super lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán Map Pacific Pte Ltd
300 EC thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng
lá/cao su
Ni-tin 300EC rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê Công ty CP Nicotex
Công ty CP Bình Điền
Prodifad 300EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
MeKong
Sagograin 300EC lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Scooter 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Still liver 300ME lem lép hạt/lúa Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
Super-kostin 300 EC lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê Công ty TNHH OCI Việt Nam
Supertim 300EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Superten 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Sunzole 30EC Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
Tien super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê

162
Tilbest super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
300EC Mỹ Việt Đức
Tilcalisuper lem lép hạt/ lúa Cali - Parimex Inc.
300EC
Tileuro super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công
300EC nghệ cao American
Tilfugi 300 EC lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu Công ty TNHH – TM
tương; rỉ sắt/ cà phê Tân Thành
Tilt Super® 300EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu Công ty TNHH Syngenta
tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà Việt Nam
phê
Tinmynew Super lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
300EC
Tittus super 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP nông dược
Việt Nam
Tstil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
300EC
Uni-dipro khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH World Vision
300EC (VN)
209 Difenoconazole 150g/l Tilindia super 300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
(230g/l), (260g/l), (300g/l) + 300EC, 400EC, 450EC, 400EC: Rỉ sắt/cà phê Thôn Trang
Propiconazole 150g/l 500EC 500EC: Khô vằn/lúa
(170g/l), (190g/l), (200g/l)
210 Difenoconazole 150g/l Superone 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH ADC
(150g/kg) + Propiconazole 300EC, 300WP 300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
150g/l (150g/kg)
211 Difenoconazole 150g/l Bretil Super 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
(200g/l), (222g/lg) + 300EC, 400EC, 444EC 400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa Nông Phát
Propiconazole 150g/l 444EC: lem lép hạt/lúa
(200g/l), (222g/l)
212 Difenoconazole 15% + Happyend 30EC khô vằn/ lúa FarmHannong Co., Ltd.
Propiconazole 15%
213 Difenoconazole 150g/l + Nôngiabảo Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH – TM
Propiconazole 160g/l 310EC Thái Phong
214 Difenoconazole 150g/l + Canazole super lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
Propiconazole 170g/l 320EC

163
215 Difenoconazole 45g/l, Tiljapanesuper 90SC: Vàng lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(155g/l), (160g/kg), 90SC, 305SC, 320WP, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa LD Nhật Mỹ
(250g/kg) + Propiconazole 350EC, 750WP
45g/l (150g/l), (160g/kg),
(500g/kg)
216 Difenoconazole 200g/l + Atintin 400EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc Công ty TNHH – TM
Propiconazole 200g/l Thái Nông
217 Difenoconazole 20 g/l, Tilobama Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(150g/l), (20g/l), (20g/l), 320EC, 351EC, 415EC, LD Nhật Mỹ
(50.5g/kg) + Propiconazole 430EC, 555WP
150 g/l, 200.5g/l (95g/l),
(10g/l), (0.5g/kg) +
Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l
(300g/l), (400g/l), (504g/kg)
218 Difenoconazole 100g/l +
Propiconazole 200g/l + Tilcrown super 350EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP VT BVTV Hà Nội
Tebuconazole 50g/l
219 Difenoconazole 150g/l + T-supernew lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc Công ty CP SX - TM - DV
Propiconazole 150g/l + 350EC Ngọc Tùng
Tebuconazole 50g/l
Kobesuper lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
350EC Á Châu
220 Difenoconazole 155g/l + Amicol lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
Propiconazole 155g/l + 360EC Nông Phát
Tebuconazole 50g/l
221 Difenoconazole 100g/l + Goltil super lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Propiconazole 150g/l + 300EC
Tebuconazole 50g/l
Tilplus super 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông dược
Việt Nam
222 Difenoconazole 150g/l + Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công
Propiconazole 100g/l + nghệ cao American
Tebuconazole 50 g/l
223 Difenoconazole 150g/l + Gone super 350EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Propiconazole 50g/l +
Tebuconazole 150g/l

164
224 Difenoconazole 140g/l Tilasiasuper Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(140g/l) (150g/l) + 400EC, 450EC, 500EC Hoa kỳ
Propiconazole 120g/l
(120g/l), (130g/l) +
Tebuconazole 140g/l
(190g/l), (220g/l)
225 Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Fiate 600SE, 666SE Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Propiconazole 165g/l Hoa kỳ
(160g/l) + Tricyclazole
430g/l (500g/l)
226 Difenoconazole 15% + Dasuwang đốm lá/ lạc FarmHannong Co., Ltd.
Tebuconazole 15% 30EC
227 Difenoconazole 150g/l + Tilvilusa 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông
Tebuconazole 150g/l Mỹ Việt Đức
228 Difenoconazole 50g/kg Latimo super 500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(30g/kg) + Tebuconazole 500WP, 780WG 780WG: lem lép hạt, vàng lá/lúa
250g/kg (500g/kg) +
Tricyclazole 200g/kg
(250g/kg)
229 Difenoconazole 150g/l + Gold-chicken Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tricyclazole 350g/l 500SC Ngọc Tùng
230 Difenoconazole 265.5g/l Supergold 266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + 266ME, 300WP, 425SC, 425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Việt Trung
Tricyclazole 0.5g/l 650WP
(270g/kg), (400g/l),
(600g/kg)
231 Difenoconazole 150g/kg Cowboy 600SE: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC
(150 g/l)+ Tricyclazole 600WP, 600SE 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
450g/kg (450g/l)
232 Difenoconazole 150g/l Dovabeam Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(150g/kg), (150g/kg), 600SC, 600WP, 750WP, Đồng Vàng
(10g/kg), (150g/kg) + 760WP, 800WP
Tricyclazole 450g/l
(450g/kg), (600g/kg),
(750g/kg), (650g/kg)
233 Difenoconazole 150g/kg + Imperial 610WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 460g/kg Nông Phát
165
234 Difenoconazole 150g/kg + Salame 602WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
Tricyclazole 450 g/kg +
Cytokinin 2g/kg
235 Dimethomorph (min 98%) Công ty TNHH
Cylen 500WP Mốc sương/ cà chua
Nông nghiệp Xanh
Insuran 50WG mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/
hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu
riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu
riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây
Công ty TNHH World Vision
Metho fen 50SC Sương mai/cà chua
(VN)
Phytocide giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
50WP hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô
236 Dimethomorph 90g/kg + Acrobat MZ sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ BASF Vietnam Co., Ltd.
Mancozeb 600 g/kg 90/600 WP tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
237 Dimethomorph 6% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-downy 69WP Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu
Mancozeb 60% Omega
238 Dimethomorph 10% + Diman bul 70WP chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai Agria SA.
Mancozeb 60% tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
239 Dimethomorph 100g/kg + Andibat 700WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP XNK Nông dược
Mancozeb 600g/kg Hoàng Ân
240 Dimethomorph 38% + Omega-downy rust Công ty TNHH MTV BVTV
rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương
Pyraclostrobin 10% 48WG Omega
241 Dimethomorph 200g/kg +
Libero 800WP Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh
Ziram 600g/kg
242 Diniconazole Dana - Win rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 94%) 12.5 WP SARA
Danico rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex
12.5WP
Nicozol 25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Công ty CP Thanh Điền
12.5WP, 25 SC 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng,
đốm lá/lạc
Sumi-Eight rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su Công ty TNHH Hóa chất
12.5 WP Sumitomo Việt Nam
243 Công ty TNHH World Vision
Dithianon (min 95%) Phuc dao 42.2SC Thán thư/cà phê
(VN

166
244 Edifenphos (min 94%) Vihino 40 EC Đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
245 Edifenphos 200g/l + Difusan đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Isoprothiolane 200g/l 40 EC
246 Epoxiconazole Cazyper khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Adama
(min 92%) 125 SC Việt Nam
Opus 75EC lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ BASF Vietnam Co., Ltd.
ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang
247 Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương
Erythromycin 200g/kg +
Hope Life 450WP mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ Công ty TNHH An Nông
Oxytetracycline 250g/kg
hành
248 Erythromycin (min 98%) Apolits 20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa Công ty CP Trường Sơn
5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 20WP, 30WP, 40WP 30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm
Streptomycin sulfate 15g/kg hồng/cam
(20g/kg), (25g/kg) 40WP: bạc lá/lúa
249 Ethaboxam Danjiri mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, Công ty TNHH Hóa chất
(min 99.6%) 10 SC dưa hấu Sumitomo Việt Nam
250 Ethylicin (min 90%) Galoa 80EC Bạc lá/ lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
251 Eugenol (min 99%) Genol giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; Guizhou CUC INC.
0.3SL, 1.2SL đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm (Công ty TNHH TM Hồng
lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê Quốc)
Lilacter khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ Công ty TNHH VT NN
0.3 SL lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc Phương Đông
xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư,
sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa
hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Piano đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn Công ty TNHH An Nông
18EW trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
PN-Linhcide 1.2 EW khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa Công ty TNHH Phương Nam,
chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng Việt Nam
252 Eugenol 2% + Carvacrol Senly bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa Công ty TNHH Trường Thịnh
0.1% 2.1SL chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
253 Famoxadone 300 g/l + Dupont™ Zorvec Công ty TNHH Dupont
Sương mai/ cà chua, khoai tây
Oxathiapiprolin 30g/l Encantia® 330SE Việt Nam
254 Fenbuconazole Indar khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Dow AgroSciences B.V
(min 98.7%) 240F
167
255 Fenoxanil (min 95%) Fendy 25WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH QT
Nông nghiệp vàng
Fenogold 250EC, Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đạo ôn/lúa
300WP Bông Sen Vàng
Công ty TNHH thuốc BVTV
Headway 200SC Đạo ôn/ lúa
Mekong
Katana 20SC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Kasoto đạo ôn/lúa Công ty CP Công nghệ NN
200SC Chiến Thắng
Sako 25WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
Taiyou 20SC Đạo ôn/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
256 Fenoxanil 200g/l, (250g/l), Hutajapane 250SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX
(300g/l) + Hexaconazole 250SC, 300SC, 350SC 300SC, 350SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Thôn Trang
50g/l, (50g/l), (50g/l)
257 Fenoxanil 300g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Xanilzol 500SC đạo ôn/lúa
Hexaconazole 200g/l Á Châu
258 Fenoxanil 50g/l + Ninja 35EC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Isoprothiolane 300g/l
259 Fenoxanil 100g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Isoxanil 50EC đạo ôn/lúa
Isoprothiolane 400g/l Á Châu
260 Fenoxanil 60g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Feliso 360EC đạo ôn/ lúa
Isoprothiolane 300g/l Mùa Vàng
261 Fenoxanil 50g/l + Credit 450EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Isoprothiolane 400g/l
262 Fenoxanil 250g/kg + Feno super 268WP đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa Công ty TNHH Agricare
Kasugamycin 18g/kg Việt Nam
263 Fenoxanil 220g/l (330g/l),
Victoryusa 250SC, 250SC, 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(420g/l) + Ningnanmycin
400SC, 500SC 500SC: Đạo ôn/ lúa Thôn Trang
30g/l (70g/l), (80g/l)
264 Fenoxanil 200g/l + Oxonilic Công ty TNHH Hóa sinh
Farmer 400SC Đạo ôn/ lúa
acid 200g/l Á Châu
265 Fenoxanil 100g/l + Oxolinic
Công ty TNHH Hóa sinh
acid 100g/l + Tricyclazole Fob 500SC Đạo ôn/ lúa
Á Châu
300g/l

168
266 Fenoxanil 100g/l (200g/kg) Kitini super 450SC, đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông
+ Sulfur 300g/l (350g/kg) + 750WP
Tricyclazole 50g/l (200g/kg)
267 Fenoxanil 100g/l (200g/kg) Map Famy đạo ôn/ lúa Map Pacific Pte Ltd
+ Tricyclazole 250g/l 35SC, 700WP
(500g/kg)
268 Fenoxanil 150g/l + Công ty TNHH Hóa sinh
Bixanil 500SC Đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 350g/l Á Châu
269 Florfenicol 5g/kg Usaflotil 20WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Trường Sơn
(min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
270 Fluazinam (min 95%) Lk-Chacha 300SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
TT-amit 500SC đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
271 Fluazinam 400 g/l (500g/kg) 480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa
+ Metalaxyl-M 80 g/l Furama 480SC, 680WP 680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, Công ty TNHH An Nông
(180g/kg) chết chậm/ hồ tiêu
272 Fluopicolide (min 97%) Profiler 711.1WG Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì Bayer Vietnam Ltd (BVL)
44.4 g/kg + Fosetyl mủ/cam
alumilium 666.7 g/kg
273 Fluopicolide 62.5 g/l + Infinito 687.5SC Mốc sương/ cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Propamocarb hydrochloride
625g/l
274 Fluopyram (min 96%) Velum Prime 400SC Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
275 Fluopyram 200g/l +
Luna Experience 400SC Lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Tebuconazole 200g/l
276 Flusilazole anRUTA lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà Công ty TNHH An Nông
(min 92.5 %) 400EC
Avastar lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng
Hatsang 40 EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Isonuta lem lép hạt/ lúa Công ty CP Lion Agrevo
40EC
Nôngiaphúc 400EC đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM
Thái Phong
Nuzole lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu Công ty TNHH Phú Nông
40EC tương
169
277 Flusilazole 10 g/l +
Công ty TNHH TM DV
Hexaconazole 30 g/l + Avas New 260SC Đạo ôn/lúa
Tấn Hưng
Tricyclazole 220 g/l
278 Flusilazole 100g/l + Novotsc 400EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Propiconazole 300g/l
279 Flusilazole 50g/kg (25g/l), Newthivo 500WP, 500WP: khô vằn, đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông
(30g/kg) + Tebuconazole 525SE, 780WG 525SE: đạo ôn/lúa
250g/kg (100g/l), (500g/kg) 780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
+ Tricyclazole 200g/kg lúa von/lúa
(400g/l), (250g/kg )
280 Flusulfamide (min 98%) Nebijin Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất) Mitsui Chemicals Agro, Inc.
0.3DP
281 Flutriafol (min 95%) Blockan 25SC đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc;
thán thư/ hồ tiêu, ca cao
Impact 12.5 SC rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa Công ty TNHH FMC
Việt Nam
282 Flutriafol 30% + Victodo đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Long Hiệp
Tricyclazole 40% 70WP
283 Flutriafol 300 g/kg + Fiwin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Minh Long
Tricyclazole 400 g/kg 700WP
284 Fluxapyroxad (min 98%) Priaxor 500SC Thán thư/cà phê, hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd.
167 g/l + Pyraclostrobin
333g/l
285 Folpet (min 90%) Folcal 50 WP xì mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Folpan 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu Công ty TNHH Adama
50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; Việt Nam
đốm lá/ hành
286 Fosetyl-aluminium Acaete chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM
(min 95 %) 80WP Thái Nông
Agofast chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì Công ty CP Đồng Xanh
80 WP mủ/cao su
Aliette 80WP: Sương mai/ hồ tiêu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
80 WP, 800 WG 800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu,
cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc
lá/lúa

170
Alle 800WG chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Alimet 80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; Công ty CP Kiên Nam
80WP, 80WG, 90SP xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/
dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết
cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu
90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/
sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
Alonil 80WP: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nicotex
80WP, 800WG 800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa
hấu, thối nõn/dứa
Alpine 80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP BVTV
80 WP, 80WG 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc Sài Gòn
lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối
đen/phong lan
Aluminy 800WG Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
ANLIEN - annong 400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH An Nông
400SC, 800WP, 800WG 800WP: thối thân/ hồ tiêu
Dafostyl chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam Công ty TNHH Kinh doanh
80WP hóa chất Việt Bình Phát
Dibajet chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế
80WP SARA
Forliet sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối Công ty TNHH - TM
80WP quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa Tân Thành
hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng;
thối nhũn/ bắp cải
Juliet giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH TM - DV
80 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Vialphos chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam Công ty CP Thuốc sát trùng
80 SP Việt Nam
287 Fosetyl-aluminium 25% Binyvil 70WP: lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu Công ty TNHH TM & SX
(8%), (1%) + Mancozeb 70WP, 80 WP, 81WP riêng Ngọc Yến.
45% (72%), (80%) 80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa;
thán thư/ xoài
81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua

171
288 Fosetyl-aluminium 400g/kg Anlia 600WG Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Thuốc BVTV
+ Mancozeb 200g/kg LD Nhật Mỹ
289 Fthalide 15% (20%) + Kasai 16.2SC: đạo ôn/ lúa Sumitomo Corporation
Kasugamycin 1.2% (1.2%) 16.2 SC, 21.2WP 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; Vietnam LLC.
thối nhũn/ hành
290 Fthalide 200 g/kg + Saicado 220WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Kasugamycin 20 g/kg
291 Fugous Proteoglycans Elcarin héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
0.5SL Việt Nam
292 Garlic oil 20g/l + Lusatex bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ Công ty TNHH VT NN
Ningnanmycin 30g/l 5SL ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết Phương Đông
khô/ dưa chuột
293 Gentamicin sulfate 15g/kg + Riazor gold Bạc lá do vi khuẩn/lúa Công ty CP Nông dược
Ningnanmycin 45g/kg + 110WP Nhật Việt
Streptomycin sulfate 50g/kg
294 Gentamicin sulfate 2% + Lobo 8WP Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi Công ty TNHH TM - DV
Oxytetracycline khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải Thanh Sơn Hóa Nông
Hydrochloride 6 %
295 Gentamicin sulfate 20g/kg + Antisuper 80WP bạc lá/ lúa, loét/cam Công ty CP Điền Thạnh
Oxytetracycline
hydrochloride 60g/kg
Avalon bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo Công ty TNHH - TM
8WP xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm ACP
sọc vi khuẩn/lúa
Oxysunfate 80WP Bạc lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh
296 Gentamicin sulfate 20g/kg + Panta 66.6WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
Streptomycin sulfate Ngọc Yến
46.6g/kg
297 Hexaconazole Acanvinsuper 55SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV
(min 85 %) 55SC, 111SC, 200SC 111SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa Lucky
Aicavil 100SC Đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
Angoldvin lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Gold
50SC Ocean
Anhvinh 50SC, 100SC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
50 SC, 100SC, 150SC, 150SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
200SC

172
Annongvin 50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông
50SC, 100SC, 150SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà
200SC, 250SC, 300SC, phê
400SC, 800WG 150SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
200SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/
cà phê
250SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
Amwilusa lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH BVTV
50SC An Hưng Phát
Anvil® khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà Công ty TNHH Syngenta
5SC phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ Việt Nam
hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm
hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long
Anwinnong 50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV Us Agro
50SC, 100SC 100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng
lá/ lúa
Atulvil 5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, Công ty CP Thanh Điền
5SC, 5.55SC, 10EC lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
10EC: lem lép hạt/ lúa
5.55SC: khô vằn/ lúa
Avil-cali 100SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Cali Agritech USA
A-V-T Vil 10SC, 50SC: Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
5SC, 10SC, 50SC 5SC: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm
hồng, vàng rụng lá/cao su
Awin 100SC Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm Công ty TNHH TM
hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc Thái Phong
Best-Harvest 5SC: khô vằn/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
5SC, 15SC 15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa
Bioride lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
50SC Việt Nam
Callihex khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu Arysta LifeScience Vietnam
5 SC tương, cà phê Co., Ltd
Centervin 50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ Công ty TNHH MTV BVTV
50SC, 100SC, 200SC lạc Omega
100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

173
Chevin 5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ Công ty CP Nicotex
5SC, 10SC, 40WG lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam
10SC: Khô vằn/lúa
40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu
Convil 10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
10EC, 10SC 10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Dibazole 5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su SARA
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ
sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà
phê, vàng rụng lá/cao su
Doctor 5ME: khô vằn/ lúa Công ty TNHH BVTV
5ME, 5SC 5SC: Lem lép hạt/ lúa Đồng Phát
Dovil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
5SC, 10SC 10SC: khô vằn/ lúa Thạnh Hưng
Evitin Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
50SC nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa
hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô
Forwavil khô vằn/ lúa Forward International Ltd
5SC
Fulvin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn Công ty TNHH TM
5SC, 10SC trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê; vàng Tân Thành
rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê
10SC: lem lép hạt/ lúa
Goldvil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công
nghệ cao American
Hakivil 5SC Khô vằn/lúa Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
Hanovil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ Công ty CP Nông nghiệp HP
5SC, 10SC cao su
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa;
khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
Hecwin 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng Công ty TNHH ADC
5SC, 550WP rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Hexathai 50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH Đầu tư và Phát
50SC, 100SC 100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su triển Ngọc Lâm

174
Hexin 5SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
Hexavil 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê Công ty CP SX Thuốc BVTV
5SC, 6SC, 8SC 6SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm Omega
lá/lạc
8SC: lem lép hạt/ lúa
Hosavil 5SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ Công ty CP Hóc Môn
cà phê, vàng rụng lá/ cao su
Huivil 5SC Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê Huikwang Corporation
Indiavil 5SC lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, Công ty CP Đồng Xanh
nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su
Japa vil 50SC: đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
50SC, 110SC 110SC: lem lép hạt Phong Phú
JAVI Vil lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
50SC Nhật Việt
Jiavin khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su Công ty CP Jia Non Biotech
5 SC (VN)
Joara 5SC khô vằn/ lúa FarmHannong Co., Ltd.
Lervil 50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
50SC, 75SC, 100SC, nho
250SC 75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa
Longanvin 5SC Khô vằn / lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Mainex 50SC Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng Công ty TNHH Adama
rụng lá/cao su Việt Nam
Mekongvil Khô vằn/ lúa Công ty TNHH P - H
5SC
Công ty CP Công nghệ NN
Namotor 100SC Phấn trắng/hoa hồng
Chiến Thắng
Newvil lem lép hạt/ lúa Cali – Parimex Inc.
5SC
Saizole 5SC phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem Công ty CP BVTV
lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su Sài Gòn
TB-hexa 5SC Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
Tecvil 50SC, 100SC 50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm Công ty TNHH Kiên Nam
100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa
hồng
175
Thonvil 5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
5SC, 100SC, 200SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa Thôn Trang
250SC, 300SC, 400SC 100SC: khô vằn/ lúa
Topvil 50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH TM DV
50SC, 111SC 111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê Tấn Hưng
Tungvil 5SC: lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ Công ty CP SX -TM & DV
5SC, 10SC sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ Ngọc Tùng
cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán
thư/ điều
Tvil TSC 50SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo

Uni-hexma Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH World Vision
5SC (VN)
Vilmax 50SC Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Vivil 5SC, 100SC 5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng Công ty CP Thuốc sát trùng
lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; Việt Nam
đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài
100SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su, nấm
hồng/ cà phê
298 Hexaconazole 85g/l, (95g/l), Thontrangvil 100SC: khô vằn/lúa Công ty TNHH TM SX
(105g/l), 50g/l (75g/l) + 200SC, 250SC, 300SC, 200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa Thôn Trang
Isoprothiolane 115g/l 100SC, 150SC
(155g/l), (195g/l), 50g/l
(75g/l)
299 Hexaconazole 5% + Starmonas 45WP Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Công nghệ NN
Isoprothiolane 40% Chiến Thắng
300 Hexaconazole 30g/l (30g/l), Bibiusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + 500SC, 550SC, 600SC, Thôn Trang
Isoprothiolane 250g/l 800WP, 850WP
(270g/l), (300g/l),
(320g/kg), (420g/kg) +
Tricyclazole 220g/l
(250g/l), (270g/l),
(460g/kg), (400g/kg)

176
301 Hexaconazole 32 g/kg + Nofada 822WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM
Isoprothiolane 350g/kg + Nông Phát
Tricyclazole 440g/kg
302 Hexaconazole 30g/kg +
Isoprothiolane 420g/kg + Camel 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Tricyclazole 410g/kg
303 Hexaconazole 5% + Beansuperusa Đạo ôn/lúa Công ty TNHH BVTV
Isoprothiolane 35% + 80WP An Hưng Phát
Tricyclazole 40%
304 Hexaconazole 3% + Citymyusa đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV DV TM
Isoprothiolane 43% + 86WP Đăng Vũ
Tricyclazole 40%
305 Hexaconazole 5% (50g/l) + Lany super 80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX
Kasugamycin 3% (30g/l) + 80WP, 440SC 440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét Ngọc Yến
Tricyclazole 72% (360g/l) sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê
306 Hexaconazole 40g/l + Workplay 100SL Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
Metconazole 60g/l
307 Hexaconazole 320g/kg + Centerbig 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH SX & XK
Myclobutanil 380g/kg Bày Tay Việt
308 Hexaconazole 55 g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Nevis 65SC Rỉ sắt/ cà phê
Prochloraz 10 g/l Việt Trung
309 Hexaconazole 62 g/kg + Shut 677WP lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn Công ty TNHH
Propineb 615 g/kg trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; ADC
thán thư/ điều
Hd-Casu 677WP vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
310 Hexaconazole 75g/kg + Passcan 705WP vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH TM SX
Propineb 630g/kg Thôn Trang
311 Hexaconazole 50g/kg + Sieubem super 555WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế
Propiconazole 150g/kg + Hòa Bình
Tricyclazole 355g/kg
312 Hexaconazole 35g/l (50g/l), Galirex 55SC, 99.9WP: Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông dược
(50g/kg), (550g/kg) + Sulfur 55SC, 99.9SC, 99.9WP, 99.9SC: Rỉ sắt/cà phê Việt Thành
20g/l (49.9g/l), (49.9g/kg), 650WP 650WP: Lem lép hạt/lúa
(100g/kg)

177
313 Hexaconazole 50g/l Grandgold 80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(100g/l), (5g/l), (10g/kg), 80SC, 140SC, 420SC, 420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê Việt Trung
(20g/kg) + Sulfur 20g/l 510WP, 800WP 510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
(30g/l), (20g/l), (450g/kg),
(100g/kg) + Tricyclazole
10g/l (10g/l), (395g/l),
(50g/kg), (680 g/kg)
314 Hexaconazole 56g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Ferssy 66SC Phấn trắng/ hoa hồng
Tebuconazole 10g/l Việt Trung
315 Hexaconazole 50g/l + Công ty TNHH Ô tô
Tezole super 300SC Khô vằn/ lúa
Tebuconazole 250g/l Việt Thắng
316 Hexaconazole 50g/kg Vatino super 500WP: Khô vằn/lúa Công ty TNHH An Nông
(25g/l), (30g/kg) + 500WP, 525SE, 780WG 525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ
Tebuconazole 250g/kg bệnh lúa von/ lúa
(100g/l), (500g/kg) + 780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
Tricyclazole 200g/kg lúa von/ lúa
(400g/l), (250g/kg)
317 Hexaconazole 50g/kg + Centernova 800WG vàng lá/ lúa Công ty TNHH SX & XK
Tebuconazole 500g/kg + Bàn Tay Việt
Tricyclazole 250g/kg
318 Hexaconazole 100g/kg + Natoyo 750WG Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông
Tebuconazole 400g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
319 Hexaconazole 56 g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Leener 66SC Rỉ sắt/ cà phê
Tricyclazole 10 g/l Việt Trung
320 Hexaconazole 30g/l + Bimvin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tricyclazole 220g/l Tấn Hưng
Dohazol khô vằn/lúa Công ty CP KT Dohaledusa
250SC
Forvilnew đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, Công ty TNHH
250 SC đậu tương; thán thư/ cà phê Phú Nông
Hextric 250SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Đồng Xanh
Sun-hex-tric đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều Sundat (S) Pte Ltd
25SC
Westminster Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
250SC

178
321 Hexaconazole 50 g/l + Beamvil-super 250SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
Tricyclazole 200g/l Khanh Vy
Lashsuper đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư Công ty TNHH - TM
250SC /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su Tân Thành
322 Hexaconazole 30g/l (40g/l), King-cide đạo ôn/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
(35g/kg) + Tricyclazole 250SC, 279SC, 805WP Omega
220g/l (239g/l), (770g/kg)
323 Hexaconazole 30g/l Siukalin 250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(100g/l), (57g/kg) + 250SC, 525SE, 757WP 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Tricyclazole 220g/l
(425g/l), (700g/kg)
324 Hexaconazole 30g/l + Co-trihex 280SC Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê Công ty TNHH Baconco
Tricyclazole 250g/l
Donomyl 280SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
325 Hexaconazole 50g/l + Amilan 300SC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ Công ty TNHH – TM
Tricyclazole 250g/l điều; đốm lá/lạc Thái Nông
HD-pingo 300SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
Hexalazole 300SC Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ Công ty TNHH TM DV SX
cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc XNK Đức Thành
Newtec® 300SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
Trivin 300SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
326 Hexaconazole 50 g/l + Công ty CP SX - TM - DV
Gold-duck 500SC Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
Tricyclazole 450 g/l Ngọc Tùng
327 Hexaconazole 47g/l Avinduc 50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/cao su, vàng Công ty TNHH Việt Đức
(100g/l), (50g/l), (80g/l), + 50SC, 400SC, 250SC, rụng lá/cao su
Tricyclazole 3g/l (300g/l), 300SC 250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su
(200g/l), (220g/l) 300SC: khô vằn,lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
328 Hexaconazole 125 g/l + Marx 525SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn
Tricyclazole 400g/l Điện bàn
329 Hexaconazole 100g/l Natofull 525SE, 750WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá nông
(150g/kg) + Tricyclazole Mê Kông
425g/l (600g/kg)
179
330 Hexaconazole 30g/l Perevil đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(30g/kg), (30g/l) + 300SC, 800WP, 500SC Thôn Trang
Tricyclazole 270g/l
(770g/kg), (470g/l)
331 Hexaconazole 30g/kg + Trihexad 700WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Bình Điền
Tricyclazole 670g/kg Mê Kông
332 Imibenconazole Manage 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; Sumitomo Corporation
(min 98.3 %) 5 WP, 15WP đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa Vietnam LLC.
hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
333 Iminoctadine Bellkute phấn trắng/ hoa hồng Sumitomo Corporation
(min 93%) 40 WP Vietnam LLC.
334 Iprobenfos Kisaigon 10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty CP BVTV
(min 94%) 10 GR, 50 EC 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Sài Gòn
Kitatigi 5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
5GR, 10GR, 50EC 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa Tiền Giang
Tipozin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
10GR, 50 EC Thái Phong
Vikita đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10 GR, 50 EC Việt Nam
335 Iprobenfos 20 % + Vifuki đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Isoprothiolane 20% 40 EC Việt Nam
336 Iprobenfos 30% (10g/l), Afumin đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(10g/kg)+ Isoprothiolane 45 EC, 400EC, 400WP Hoàng Ân
15% (390g/l), (390g/kg)
337 Iprobenfos 10% (400g/kg) + Dacbi 20WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hạt giống
Tricycalzole 10% (400g/kg) 20WP, 800WP 800WP: đạo ôn/ lúa HANA
338 Iprobenfos 14% + Lúa vàng đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV
Tricyclazole 6% 20WP Sài Gòn
339 Iprobenfos 25g/kg Superbem Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
(100g/kg), (88g/kg) + 750WP, 850WP, 888WP Hoa kỳ
Tricyclazole 500g/kg
(750g/kg), (800g/kg)
340 Iprodione Citione 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM
(min 96 %) 350SC, 500WP, 700WG 700WG: khô vằn/ lúa Tân Thành
Doroval lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
50 WP Long An
180
Givral 500WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Hạt chắc lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX
50WP Ngọc Yến
Hạt vàng 50WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
50 WP, 250SC 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Sài Gòn
Matador lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH CN KH
750WG Mùa màng Anh - Rê
Niforan lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex
50WP
Prota 50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông
50 WP, 750 WG 750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
Prozalthai khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama
500SC Việt Nam
Rora lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, Công ty CP SX - TM - DV
750WP hồ tiêu Ngọc Tùng
Rorang 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
Rovannong 50WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH
50WP, 250SC, 750 WG 250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa An Nông
Royal lem lép hạt, khô vằn/ lúa. Công ty TNHH TM – DV
350 SC, 350 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50 WP lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán Công ty TNHH FMC
thư/ cà phê Việt Nam
Tilral lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
500 WP Hòa Bình
Viroval lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
50 WP Việt Nam
Zoralmy lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
50WP, 250SC Á Châu
341 Iprodione 200g/l, (50g/kg), Rollone 500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(251g/kg), (400g/kg), 500SC, 550WP, 502WP, 810WP: vàng lá/ lúa Việt Trung
(10g/kg) + Sulfur 300g/l, 750WP, 810WP
(500g/kg), (251g/kg)
(350g/kg), (800g/kg)
342 Iprodione 50g/kg + Bemgold đạo ôn/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
Tricyclazole 700g/kg 750WP Thuốc BVTV USA

181
343 Iprodione 350g/kg + Zineb Bigrorpran lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
250g/kg 600WP Lúa Vàng
344 Isoprothiolane Aco one đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
(min 96 %) 400EC Thái Nông
Anfuan 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Dojione 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Fuan 40 EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Fuannong 400EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
Fu-army 30 WP, 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
Fujiduc 450EC, 400EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Fuji-One 40 EC, 40WP đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Fujy New đạo ôn/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
40 EC, 400 WP, 450EC, Omega
470EC, 500EC
Fuel - One đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
40EC Thanh Sơn Hóa Nông
Funhat 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Futrangone đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
40EC Thôn Trang
Fuzin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
400 EC, 400 WP Hòa Bình
Iso one đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
40EC Việt Nam
Jia-Jione đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
40EC, 400WP (VN)
Kara-one đạo ôn/ lúa Eastchem Co., Ltd.
400EC, 400WP
Lumix 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
Tân Thành
One-Over đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK QT
40 EC SARA
One-Super 400EC đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Vifusi đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
40 EC Việt Nam

182
345 Isoprothiolane 40% + Fukasu 42WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Công nghệ NN
Kasugamycin 2% Chiến Thắng
346 Isoprothiolane 235g/kg
(230g/kg) + Kasugamycin
Topzole 650WP, Công ty TNHH Hóa chất và
15g/kg (20g/kg) + Đạo ôn/lúa
800WG TM Trần Vũ
Tricyclazole 400g/kg
(550g/kg)
347 Isoprothiolane 50g/l + Tung super lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV
Propiconazole 250g/l 300EC Ngọc Tùng
348 Isoprothiolane 200g/l + Tilred Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông
Propiconazole 150g/l 350EC Mỹ Việt Đức
349 Isoprothiolane 150g/l + Tinanosuper Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Propiconazole 100g/l + 600SE
Tricyclazole 350g/l
350 Isoprothiolane 10.5g/l Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(421g/l) (100g/kg), (10g/kg) 415SC, 431EC, 650WP, 721WP: mốc sương/ khoai tây Việt Trung
(1g/kg), (1g/kg) + Propineb 215WP, 721WP, 811WP
4.5g/l (5g/l) (150g/kg),
(55g/kg), (710g/kg), (50g/kg)
+ Tricyclazole 400g/l (5g/l)
(400g/kg), (150g/kg),
(10g/kg), (760g/kg)
351 Isoprothiolane 40% + Sulfur Tung One đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
3% 430 EC Ngọc Tùng
352 Isoprothiolane 400g/l Puvertin 450EC, 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược
(250g/kg) + Sulfur 50g/l Việt Thành
(400g/kg)
353 Isoprothiolane 250g/kg + Bimmy 800.8WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Sulfur 350g/kg +
Tricyclazole 200.8g/kg
354 Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), Ricegold 425SC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV
(10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) 425SC, 421SC, 465WP, 421SC, 465WP, 800WP: Đạo ôn/lúa Việt Trung
+ Sulfur 19.5g/l (20g/l), 800WP, 820WP
(400g/kg), (200g/kg),
(55g/kg) + Tricyclazole
0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg),
(300g/kg), (755g/kg)

183
355 Isoprothiolane 400g/l + Gold-buffalo 550EC Khô vằn, đạo ôn/lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tebuconazole 150g/l Ngọc Tùng
356 Isoprothiolane 250g/kg Citiusa đạo ôn/ lúa Công ty CP Lan Anh
(10g/kg) + Tricyclazole 650WP, 810WP
400g/kg (800g/kg)
357 Isoprothiolane 400g/kg Trizim 650WP, 868WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH vật tư BVTV
(250g/kg) + Tricyclazole Phương Mai
250 g/kg (618g/kg)
358 Isoprothiolane 250g/kg + Downy 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Tricyclazole 400g/kg
Công ty TNHH Hoá chất và
Stazole top 650WP Đạo ôn/lúa
TM Trần Vũ
359 Isoprothiolane 250g/kg Bulny 700WP, 850WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(320g/kg) + Tricyclazole Ngọc Yến
450g/kg (530g/kg)
360 Isoprothiolane 300g/kg + Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tripro-HB 700WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 400g/kg
361 Isoprothiolane 18g/kg NP G6 đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
(266g/kg), (460g/kg)+ 4.8GR, 666WP, 860WP Nông Phát
Tricyclazole 30g/kg
(400g/kg), (400g/kg)
362 Isoprothiolane 30% + Triosuper đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 40% 70WP Tân Thành
363 Isoprothiolane 400g/kg Bump đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC
(250g/kg), (400g/kg) + 600WP, 650WP, 800WP
Tricyclazole 200g/kg
(400g/kg), (400g/kg)
364 Isoprothionale 200g/l, Bom-annong đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(400g/kg) + Tricyclazole 525SE, 650WP
325g/l, (250g/kg)
365 Isoprothiolane 300g/kg +
Newtinano super 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 500g/kg
366 Isoprothiolane 400g/kg + Acfubim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Tricyclazole 400g/kg Á Châu
Bim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Fireman 800WP Cháy lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
184
Trifuaic 800WP Đạo ôn/Lúa Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
367 Isoprothiolane 375g/kg + Bimson 750WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM
Tricyclazole 375g/kg Tùng Dương
368 Isoprothiolane 250g/kg Ka-bum Đạo ôn/lúa Công ty TNHH
(400g/kg) + Tricyclazole 650WP, 800WP Việt Thắng
400 g/kg (400g/kg)
369 Isoprothiolane 350g/kg + Bim-fu 750WG đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Tricyclazole 400g/kg
370 Iprovalicarb 55 g/kg + Công ty TNHH Hóa sinh
Interest 667.5WP Thán thư/xoài
Propineb 612.5g/kg Mùa Vàng
Melody duo mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
66.75WP hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải
Công ty CP Hoá chất Nông
Mix-pro 667.5WP Phấn trắng/hoa hồng
nghiệp và Công nghiệp AIC
371 Kanamycin sulfate Marolyn 10WP khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải Công ty CP Trường Sơn
(min 98%)
372 Kasugamycin Asana đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo Công ty TNHH SX TM
(min 70%) 2SL xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải Tô Ba
Bactecide bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí Công ty CP Quốc tế Agritech
20SL, 60WP Hoa kỳ
Bisomin 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, Bailing Agrochemical Co., Ltd
2SL, 6WP thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải;
thối quả, phấn trắng/ nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Calistar 20SC: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
20SC, 25WP 25WP: lem lép hạt/ lúa LD Nhật Mỹ
Chay bia la bạc lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
2SL Long An
Citimycin 20SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Eastchem Co., Ltd.
Fujimin đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu Công ty CP Khoa học Công
20SL, 50WP trạch, bí xanh, dưa chuột. nghệ cao American
Fukmin đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
20 SL Hòa Bình
Golcol đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu Công ty Cổ phần Nông dược
20SL, 50WP trạch, bí xanh, dưa chuột. Việt Nam

185
Goldkamin đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán Công ty TNHH MTV
20SL, 30 SL thư /xoài Gold Ocean
Grahitech đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở Công ty TNHH Sản phẩm
2SL, 4SL, 4WP cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; Công nghệ cao
thán thư/ vải, xoài
JAVI Min 20SL: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
20SL, 60WP 60WP: đạo ôn/ lúa Nhật Việt
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; Công ty TNHH TM SX
Kagomi 3SL
loét/cam Ngọc Yến
20SL: Khô vằn/ lúa
Kamycinjapane Công ty TNHH Hóa chất &
60WP: bạc lá/ lúa
20SL, 60WP, 80WP TM Trần Vũ
80WP: đạo ôn/ lúa
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP: đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn Công ty TNHH Việt Thắng
2SL, 4SL, 8WP do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa
hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài,
nho, điều, hồ tiêu.
4SL: Héo xanh/ cà pháo, mướp, cà tím; lở cổ rễ/ rau cải; thối
nhũn / su hào, cải thảo, súp lơ
Karide 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Công ty TNHH An Nông
2SL, 3SL, 6WP 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/
hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
Kasuduc 3SL, 18SL, 3SL, 50WP: Bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Đức
20SL, 22SL, 60WP, 22SL, 60WP, 80WP: đạo ôn/ lúa
50WP, 80WP, 100WP 18SL, 20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
Kasugacin 2SL: lở cổ rễ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp
2 SL, 3 SL 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột Việt Nam
Kasumin đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi Sumitomo Corporation
2 SL khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc Vietnam LLC.
Kasustar 15SC : vàng lá/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
15SC, 62WP 62WP: lem lép hạt/ lúa
Kata đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ Công ty CP SX - TM - DV
2 SL lạc; bệnh loét/ cam Ngọc Tùng
Katamin Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH – TM
3SL Tân Thành
Kminstar đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; Công ty CP Thuốc BVTV
20SL, 60WP thối quả/ vải, xoài Việt Trung

186
Fortamin 2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán Công ty TNHH Phú Nông
2 SL, 3SL, 6WP thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam
3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột;
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam
Newkaride 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành Công ty TNHH US.Chemical
2 SL, 3SL, 6WP 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/
hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
Tabla bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hóa Nông
20 SL Lúa Vàng
Trasuminjapane đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; Công ty TNHH TM SX
2SL, 3SL, 8WP đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ Thôn Trang
cam
Công ty CP Công nghệ cao
Tutin 40SL Đạo ôn/lúa
Kyoto Japan
Saipan đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam Công ty CP BVTV Sài Gòn
2 SL
Usakacin Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hóa sinh
6WP, 30SL Á Châu
373 Kasugamycin 20 g/kg + Tranbemusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX
Isoprothiolane 180g/kg + Thôn Trang
Tricyclazole 650 g/kg
374 Kasugamycin 2g/l + Công ty CP Hoá chất Nông
Kamilaic 42SL Đốm lá/ hành
Ningnanmycin 40g/l nghiệp và Công nghiệp AIC
375 Kasugamycin 20 g/kg No-vaba Bạc lá/lúa Công ty TNHH Agricare
(40g/kg) + Ningnanmycin 68WP, 100WP Việt Nam
48g/kg (60g/kg)
376 Kasugamycin 2g/l (2g/kg) Linacin 40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa Công ty CP nông dược
(2g/l) + Ningnanmycin 40SL, 50WP, 80SL 50WP: Bạc lá/ lúa Việt Nam
38g/l (48g/kg), (78g/l)
377 Kasugamycin 25g/l (30g/l),
Chobits 50SL, 70SL: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX
(50g/kg) + Ningnanmycin
50SL, 70SL, 110WP 110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa Thôn Trang
25g/l (40g/l), (60g/kg)
378 Kasugamycin 20 g/l (40g/l) Parisa 40SL: Thối nhũn/ bắp cải Công ty CP CN Hoá chất
+ Ningnanmycin 20g/l 40SL, 80SL 80SL: Bạc lá/lúa Nhật Bản Kasuta
(40g/l)

187
379 Kasugamycin 10g/l Kamycinusa 75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su Công ty TNHH Hóa chất và
(16g/kg), (15g/l) + 75SL, 76WP, 100SL 76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa TM Trần Vũ
Ningnanmycin 65g/l 100SL: thán thư/cà phê
(60g/kg), (85g/l)
380 Kasugamycin 5g/kg (5g/l), Gallegold thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(20g/kg) + Ningnanmycin 46WP, 47SL, 71WP LD Nhật Mỹ
40.9g/kg (41.9g/l),
(50.9g/kg) + Polyoxin B
0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)
381 Kasugamycin 10g/kg (10g/l) Famycinusa bạc lá/lúa Công ty TNHH Hóa chất và
+ Ningnanmycin 40g/kg 100WP, 150SL TM Trần Vũ
(40g/l) + Streptomycin
sulfate 50g/kg (100g/l)
382 Kasugamycin 9g/l (19g/l), Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép Công ty TNHH MTV BVTV
(1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + 10SC, 20SL, 20WP, hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà Omega
Polyoxin 1g/l (1g/l), 21SL, 60WP chua
(19g/kg), (20g/l), (1g/kg) 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
383 Kasugamycin 15g/l (20g/kg) Kaminone Thán thư quả/vải Công ty TNHH
+ Polyoxin 2g/l (2g/kg) 17SL, 22WP Pháp Thụy Sĩ
384 Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Yomisuper 22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Polyoxin B 21g/l (22g/kg) 22SC, 23WP 23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa LD Nhật Mỹ
385 Kasugamycin 18g/kg Sunner 20WP: đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(2g/kg) + Streptomycin 20WP, 40WP 40WP: bạc lá/ lúa Việt Trung
2g/kg (38g/kg)
386 Kasugamycin 10g/kg + Công ty TNHH BVTV
Navara 50WP Bạc lá/lúa
Steptomycin sulfate 40g/kg Hoàng Anh
387 Kasugamycin 12g/kg Amigol-lux Công ty TNHH Việt Thắng
(20g/kg) + Streptomycin Đạo ôn/lúa
sulfate 58g/kg (80g/kg) 70WP, 100WP
388 Kasugamycin 20g/kg Teptop 70WG: Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Vipes
(50g/kg) + Streptomycin 70WG, 100WP 100WP: Đạo ôn/ lúa Việt Nam
sulfate 50g/kg (50 g/kg)
389 Kasugamycin 5g/kg + Novinano 55WP Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua Công ty CP Nông Việt
Streptomycin sulfate 50g/kg

188
390 Kasugamycin 1g/kg + Teamgold bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán Công ty TNHH Thuốc BVTV
Streptomycin sulfate 101WP thư/ớt, thối nhũn/hành LD Nhật Mỹ
100g/kg
391 Kasugamycin (10g/l) 15g/kg Gamycinusa Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
+ Streptomycin sulfate 150SL, 185WP TM Trần Vũ
(140g/l) 170g/kg
392 Kasugamycin 20g/kg + Bingle 320WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Tricyclazole 300 g/kg
393 Kasugamycin 77g/kg + Công ty CP Nông dược
Javizole 777WP đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 700g/kg Nhật Việt
394 Kasugamycin 12g/kg + Bemsai đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 250g/kg 262 WP Hòa Bình
395 Kasugamycin 1.2% (1.2%) Kansui 21.2WP: khô vằn /lúa Công ty TNHH Việt Thắng
+ Tricyclazole 20% (48.8%) 21.2WP, 50WP 21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
396 Kasugamycin 2% + Kabim đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Tricyclazole 28% 30WP
397 Kasugamycin 19 g/l Ankamycin 30SL: bạc lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
(10g/kg) + Tricyclazole 30SL, 250WP 250WP: đạo ôn/lúa Hoàng Ân
11g/l (240g/kg)
398 Kasugamycin 2% + Hibim đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Tricyclazole 29% 31WP Công nghệ cao
399 Kasugamycin 2% + Unitil 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty TNHH - TM
Tricyclazole 30% 32WP, 32WG 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa Tân Thành
400 Kasugamycin 2% + Daiwantocin đạo ôn/ lúa Công ty CP Futai
Tricyclazole 48% 50WP
401 Kasugamycin 10 g/kg + Bibojapane Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Tricyclazole 790g/kg 800WP Thôn Trang
402 Kasugamycin 10g/l (15g/l), Beammy-kasu 220SC: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
(18g/l) (20g/l), (10g/kg), 220SC, 300SC, 400SC, 300SC, 440SC, 500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, lem lép
(20g/l), (20g/kg), (20g/kg), 440SC, 450WG, 500SC, hạt, bạc lá/ lúa
(30g/kg) +Tricyclazole 750WG, 780WG, 400SC: lem lép hạt, bạc lá/ lúa
210g/l, (285g/l), (382g/l), 800WG 450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa
(420g/l), (440g/kg), 750WG: bạc lá/ lúa
(480g/l), (730g/kg),
(760g/kg), (770g/kg),
403 Kasugamycin 5% + Binbinmy Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM
Tricyclazole 75% 80WP Thiên Nông

189
404 Kasugamycin 15g/kg Stardoba 715WP: Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Agro Việt
(150g/kg) + Tricyclazole 715WP, 850WP 850WP: Đạo ôn/lúa
700g/kg (700 g/kg)
405 Kasugamycin 12g/l + Kasai-S 92SC Đạo ôn/lúa Sumitomo Corporation
Tricyclazole 80g/l Vietnam LLC.
406 Kasugamycin 40g/kg +
Nano Diamond 808WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 768g/kg
407 Kasugamycin 20g/kg + Fujitil 820WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông
Tricyclazole 800g/kg Mỹ Việt Đức
408 Kasugamycin 0.5% + Haragold 75WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH BVTV
Tricyclazole 74.5% Hoàng Anh
409 Kasugamycin 35g/kg + Tilmec 777WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 692g/kg + Hòa Bình
Validamycin 50g/kg
410 Kresoxim-methyl Inari 300SC Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu Công ty CP NN HP
(min 95%)
MAP Rota thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm Map Pacific PTE Ltd
50WP vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu
tây
Sosim 300SC đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, Công ty TNHH Việt Thắng
đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng
tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương
mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ
sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống
411 Kresoxim-methyl 10% + Omega-downy rot Công ty TNHH MTV BVTV
Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương
Propineb 50% 60WG Omega
412 Mancozeb Aikosen 80WP Thán thư/xoài; thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH World Vision
(min 85%) (VN)
An-K-Zeb thối quả/ vải Công ty TNHH BVTV
800WP An Hưng Phát
Annong Manco 80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng Công ty TNHH An Nông
80WP, 300SC 300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Byphan thán thư/ vải Công ty TNHH TM
800WP Bình Phương
Cadilac 75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc Agria S.A, Bulgaria
75WG, 80 WP sương/ khoai tây

190
80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương
mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Caliber 800WP Đốm đen/hoa hồng
MeKong
Đaiman Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh
800WP
Dipomate 80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
80 WP, 430SC 430SC: lem lép hạt/ lúa Sài Gòn
Dithane 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, Dow AgroSciences B.V
M-45 80WP, 600OS đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều;
rỉ sắt cà phê.
600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà
phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa
Dizeb-M 45 đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu Bailing Agrochemical Co., Ltd
80 WP tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây
Công ty TNHH BVTV
Dofazeb 800WP sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng
Đồng Phát
Dove thán thư/ xoài Công ty TNHH Nông nghiệp
80WP Mặt Trời Vàng
Forthane 80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. Longfat Global Co., Ltd.
43 SC, 80WP, 330FL 43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
Fovathane sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ Công ty TNHH Việt Thắng
80WP cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Man thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa DNTN TM - DV và Vật tư
80 WP Nông nghiệp Tiến Nông
Công ty CP Môi trường
Makozeb-RBC 80WP Thối quả/cam
Quốc tế Rainbow
Manozeb phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán Công ty CP Nông dược
80 WP thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu HAI
Manthane M 46 37SC: thán thư/ xoài Công ty TNHH TM - DV
37 SC, 80 WP 80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su Thanh Sơn Hóa Nông
Penncozeb 75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau Công ty TNHH Baconco
75WG, 80 WP 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
Sancozeb thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột Forward International Ltd
80 WP
Tenem mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi Công ty TNHH TM
80 WP Trang Nông
191
Timan thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu Công ty CP Vật tư NN
80 WP Tiền Giang
Tipozeb đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt Công ty TNHH – TM
80 WP Thái Phong
Tungmanzeb lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán Công ty CP SX - TM - DV
800WP thư/ điều Ngọc Tùng
Công ty TNHH Hóa chất và
Tvzeb 800WP Phấn trắng/hoa hồng
TM Trần Vũ
Unizebando Sương mai/cà chua Công ty CP SAM
800WP
Unizeb M-45 75WG: đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH UPL Việt Nam
75WG, 80 WP 80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long; rỉ sắt/ lạc; vàng
lá/ lúa; sương mai/ cà chua.
Vimancoz đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán Việt Nam
thư/xoài
Vosong 800WP sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm Công ty TNHH
lá/hồ tiêu Nông Nghiệp Xanh
413 Mancozeb 0.24% (64%) + Biorosamil Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH SX - TM
Metalaxyl 0.01% (8 %) 0.25PA, 72WP Tô Ba
414 Mancozeb 64 % + Agrimyl 72WP Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Sinh học NN
Metalaxyl 8 % Hai Lúa Vàng
Favaret 72WP Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Nicotex
Fortazeb loét sọc mặt cạo/ cao su Forward International Ltd
72 WP
Mancolaxyl loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu Công ty TNHH UPL Việt Nam
72WP
Mexyl MZ chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP BVTV
72WP Sài Gòn
Phesolmanco-M Công ty TNHH World Vision
Loét sọc mặt cạo/ cao su
72WP (VN)
Ricide loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào Công ty CP BVTV I TW
72 WP
Ridozeb 72WP Lở cổ rễ/ cây vừng Công ty CP Nông dược HAI
Rithonmin đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM SX
72WP Thôn Trang
Romil 72WP Chết nhanh/hồ tiêu Rotam Agrochemical Co., Ltd
192
T-Promy MZ Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều Công ty TNHH TM
72WP Thái Phong
Tungsin-M loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết Công ty CP SX - TM - DV
72WP héo/ hồ tiêu Ngọc Tùng
Vimonyl loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ Công ty CP Thuốc sát trùng
72 WP hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều Việt Nam
415 Mancozeb 640g/kg (64%) + Rinhmyn 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, rỉ sắt, thán thư/ Công ty TNHH An Nông
Metalaxyl 40g/kg (8%) 680WP, 720WP cà phê
720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
416 Mancozeb 600 g/kg Rorigold 680WG: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
(640g/kg) + Metalaxyl 680WG, 720WP 720WP: Lem lép hạt/ lúa
80g/kg (80g/kg)
417 Mancozeb 60% (64%) + Metman bul Loét sọc mặt cạo/cao su Agria S.A
Metalaxyl 8% (8%) 68WG, 72WP
418 Mancozeb 640g/kg + Zimvil lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khoa học Công
Metalaxyl 80g/kg 720WP nghệ cao American
419 Mancozeb 64% + Suncolex loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa Sundat (S) PTe Ltd
Metalaxyl-M 4% 68WP
420 Mancozeb 640 g/kg + Copezin 680WP vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương Công ty TNHH – TM
Metalaxyl-M 40 g/kg mai/ khoai tây Tân Thành
Lanomyl 680 WP vàng lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Ridomil Gold thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; Công ty TNHH Syngenta
68WG chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô Việt Nam
421 Mancozeb 660g/kg + Rubbercare 720WP Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, Công ty TNHH TM DV SX
Metalaxyl-M 60g/kg thán thư/điều XNK Đức Thành
422 Mancozeb 640 g/kg
Mekomil gold 680WG: rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV
(640g/kg) + Metalaxyl-M
680WG, 680WP 680WP: đạo ôn/ lúa MeKong
40g/kg (40g/kg)
423 Mancozeb 301.6g/l + Propman bul sương mai/cà chua, dưa hấu Agria SA
Propamocarb.HCl 248g/l 550SC
424 Metalaxyl Acodyl 25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ Công ty TNHH - TM
(min 95 %) 25EC, 35WP cao su Thái Nông
35WP: thối rễ/ hồ tiêu
Alfamil chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
35WP
Binhtaxyl 25 EC mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
193
Foraxyl 25WP: mốc sương/ khoai tây Forward International Ltd
25 WP, 35WP 35WP: rỉ sắt/ đậu tương
Công ty TNHH
Karoke 350WP Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô
Nông Nghiệp Xanh
Mataxyl 25WP: chết ẻo/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu Map Pacific PTE Ltd
25WP, 500WG, 500WP 500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/
lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối
thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương
No mildew thối/ hồ tiêu Công ty TNHH TM
25WP Trang Nông
Rampart 35SD đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH UPL Việt Nam
Salegold 250EC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Việt Thắng
Tân qui Talaxyl 25WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Ngân Anh
Vilaxyl mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng Công ty CP Thuốc sát trùng
35 WP gốc/lạc Việt Nam
425 Metconazole Anti-fusa khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
(min 94%) 90SL
Ozzova lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống) Công ty TNHH MTV
90SL Lucky
Workup lem lép hạt/ lúa Sumitomo Corporation
9 SL Vietnam LLC.
426 Metiram Complex Polyram chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 85 %) 80WG thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa
von/ lúa
427 Metiram 550g/kg + Cabrio Top sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán BASF Vietnam Co., Ltd.
Pyraclostrobin 50g/kg 600WG thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương
mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt
428 Metiram complex 550 g/kg
Verityz 600WG Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam Công ty TNHH Phú Nông
+ Pyraclostrobin 50 g/kg
429 Metiram 55% + Công ty TNHH Thuốc BVTV
Carlos 60WG Phấn trắng/ hoa hồng
Pyraclostrobin 5% MeKong
430 Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê Sumitomo Corporation
Metominostrobin Ringo-L 20SC
Vietnam LLC.
431 Myclobutanil Kanaka 50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH An Nông
(min 98%) 50SC, 100SC, 405WP 100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa
405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê
194
Myclo 400WP Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Hóc Môn
432 Myclobutanil 50g/kg Sieutino 500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép Công ty TNHH An Nông
(30g/kg) + Tebuconazole 500WP, 780WG hạt/lúa
250g/kg (500g/kg ) + 780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Tricyclazole 200g/kg
(250g/kg)
433 Myclobutanil 100g/kg + Rusem super 750WP xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, Công ty TNHH An Nông
Tebuconazole 400g/kg + đạo ôn/ lúa
Trifloxystrobin 250g/kg
434 Myclobutanil 100g/kg +
Wonderful 600WP Mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH An Nông
Thifluzamide 500g/kg
435 Myclobutanil 50g/l
250SC: Bạc lá/lúa
(200g/kg) + Thiodiazole Usagvil 250SC, 700WP Công ty TNHH An Nông
700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa
Zinc 200g/l (500g/kg)
436 Ningnanmycin Annongmycin 20SL: Thối đen/bắp cải Công ty TNHH An Nông
20SL, 60SL, 80SL, 60SL: Đạo ôn/lúa
100SP 80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho
100SP: thối nhũn/hành
Bonny 4SL chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà Công ty CP Nông dược HAI
chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa
hấu; chết chậm/hồ tiêu
Cosmos bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, Công ty TNHH Nam Bắc
2SL thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa
chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
Diboxylin 2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, Công ty TNHH XNK Quốc tế
2 SL, 4SL, 8SL lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở SARA
cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu
tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải,
nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/
nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô
bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt
nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà
chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ/
lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/
chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,

195
xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng
quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
Ditacin 8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương Công ty TNHH Nông Sinh
8 SL, 10 WP mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà
chua, dưa chuột, bí xanh
10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
Evanton 40SL, 80SL 40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp
80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa Việt Nam
Fukuda Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
3SL
Jonde 3SL Cháy bìa lá/lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / Công ty CP Nông nghiệp HP
3SL, 5WP, 8SL lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/
cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà
phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ,
héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
Kufic 80SL héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
Lincolnusa 15WP: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
15WP, 81SL 81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành LD Nhật Mỹ
Molbeng 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối Công ty TNHH BVTV
2SL, 4SL, 8SL quả/ xoài, vải An Hưng Phát
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải;
sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh;
thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua;
sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc
xám/ nho
Naga 80SL Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà Công ty CP Hóc Môn
chua
Niclosat khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ Công ty TNHH Sản phẩm
2SL, 4SL, 8SL cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ Công nghệ cao
khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/
cao su

196
Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa Công ty CP Quốc tế Agritech
30SL, 50WP, 80SL, chuột Hoa kỳ
100SL, 50SL 100SL: lem lép hạt/lúa
50SL: phấn trắng/dưa chuột
Pyramos 20SL: Sương mai/cà chua Công ty TNHH Hoá chất và
20SL, 40SL, 80SL, 40SL: Bạc lá/ lúa TM Trần Vũ
70SL 70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa
80SL: Phấn trắng/dưa hấu
Romexusa 2SL: phấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV
2SL, 20WP, 82SL 20WP, 82SL: bạc lá/ lúa Việt Trung
Somec bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng Công ty TNHH Trường Thịnh
2 SL lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột;
sương mai/ cà chua
Spagold Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam
40SL
Sucker 2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, Công ty TNHH TM SX
2SL, 4SL, 8SL, 50SL, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo Thôn Trang
70SL, 90WP rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê;
thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa
90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa
Supercin 20SL, 40SL, khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà Công ty CP nông dược
50WP, 80SL chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. Việt Nam
Supermil 20SL, 40SL, đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa Công ty CP Khoa học Công
50WP, 80SL chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. nghệ cao American
Thaiponbao 40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương Công ty TNHH - TM
40SL, 80SL mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê Thái Phong
80SL: bạc lá/ lúa
437 Ningnanmycin 10g/kg Polysuper 27SL : thán thư/ vải Công ty CP Thuốc BVTV
(17g/l), (10g/kg) + Polyoxin 21WP, 27SL, 32WP 21WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải Việt Trung
B 11g/kg (10g/l), (22g/kg) 32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải
438 Ningnanmycin 5g/kg Sunshi thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(41g/kg), (61g/kg) + 21WP, 103WP, 238WP Việt Trung
Polyoxin B 11g/kg (10g/kg),
(10g/kg) + Streptomycin
sulfate 5g/kg (52g/kg),
(167g/kg)

197
439 Ningnanmycin 5g/kg Rorai 21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải Công ty TNHH Thuốc BVTV
(43g/kg), (61g/kg) + 21WP, 103WP, 238WP 238WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thán thư/vải LD Nhật Mỹ
Polyoxin B 11g/kg
(10g/kg), (10g/kg) +
Streptomycin sulfate 5g/kg
(50g/kg, (167g/kg)
440 Ningnanmycin 10 g/l Mycinusa 60SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hoá chất &
(10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), 60SL, 78WP, 100WP, 78WP, 80SL, 100WP, 236WP: Bạc lá/ lúa TM Trần Vũ
(20g/l) + Streptomycin 236WP, 80SL
sulfate 50g/l (68g/kg),
(50g/kg), (176g/kg), (60g/l)
441 Ningnanmycin 60g/l Liveshow 300SL, 300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH TM SX
(60g/kg), (60g/kg) + 450WP, 550WP 450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa Thôn Trang
Streptomycin 240g/l 550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi
(390g/kg), (490g/kg) khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam
442 Ningnanmycin 30 g/kg + Công ty TNHH Hoá chất &
Avazole 800WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 770 g/kg TM Trần Vũ
443 Ningnanmycin 25g/l (30g/l), Vitaminusa đạo ôn /lúa Công ty TNHH TM SX
(10g/kg) + Tricyclazole 450SC, 500SC, 800WP Thôn Trang
425g/l (470g/l), (790g/kg)
444 Ningnanmycin 27g/kg + Goldbem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 700g/kg + Hoà Bình
Validamycin 50g/kg
445 Oligo-alginate M.A Maral 10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè; Công ty TNHH Ngân Anh
10SL, 10WP 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
446 Oligo-sacarit Olicide rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, Công ty CP SX TM Bio Vina
9SL đạo ôn/ lúa
447 Oligosaccharins Tutola sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ Công ty CP BVTV I TW
2.0SL lúa
448 Oxathiapiprolin DupontTM ZorvecTM Sương mai/cà chua Dupont Vietnam Ltd
(min 95%) EnicadeTM 10 OD
449 Oxine Copper Cadatil 33.5SC cháy bìa lá/ lúa Công ty TNHH TM
(min 99%) Anh Thơ
Funsave 33.5SC bạc lá/ lúa Công ty CP Global Farm
450 Oxolinic acid G-start 200WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh
(min 93 %) Á Châu
198
Oka bạc lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
20WP Ngọc Tùng
Oxo 200WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và
Phát triển Ngọc Lâm
Sieu tar bạc lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
20WP Thạnh Hưng
Starner lem lép hạt, bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
20WP Sumitomo Việt Nam
Starwiner Bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty CP Công nghệ NN
20WP Chiến Thắng
451 Oxolinic acid 200g/kg Dorter 250WP, 750WP 250WP: Bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông
(600g/kg) + Salicylic acid 750WP: Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa
50g/kg (150g/kg)
452 Oxolinic acid 100g/kg + Map lotus 125WP Bạc lá/lúa Map Pacific Pte Ltd
Streptomycin sulfate 25g/kg
453 Oxolinic acid 100g/kg + Lino oxto 200WP bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su Công ty CP Liên Nông
Streptomycin sulfate Việt Nam
100g/kg
454 Oxonilic acid 200g/kg + Công ty TNHH Hóa sinh
Tryxo 750WP bạc lá/ lúa
Tricyclazole 550g/kg Á Châu
455 Oxytetracycline Usastano 500WP vàng lá, bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải Công ty TNHH An Nông
456 Oxytetracycline 50g/kg + Miksabe bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; Công ty TNHH TM DV
Streptomycin 50 g/kg 100WP loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; Tấn Hưng
héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê;
thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối
nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua
Oxycin 100WP Thối nhũn /bắp cải Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
457 Oxytetracycline Marthian héo xanh/ cà chua Công ty TNHH Hạt giống
hydrochloride 55% + 90SP HANA
Streptomycin sulfate 35%
458 Oxytetracycline Ychatot 900SP Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
hydrochloride 550g/kg + NN ADI
Streptomycin sulfate
350g/kg
459 Oxytetracyline 400 g/kg + Công ty TNHH An Nông
Centertaner 500 WP Bạc lá/lúa
Streptomycin 100 g/kg
199
460 Oxytetracycline 50g/kg + Banking 110WP Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ Công ty TNHH TM DV
Streptomycin 50g/kg + cà chua Tấn Hưng
Gentamicin 10g/kg
461 Oxytetracycline Avikhuan Bạc lá/lúa Công ty CP XNK nông dược
hydrochloride 2g/kg 102 SP, 105SP, 150SP Hoàng Ân
(5g/kg), (50 g/kg) +
Streptomycin sulfate
100g/kg (100g/kg),
(100g/kg)
462 Oxytetracycline 300g/kg + Goldfull 500WP thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc Công ty TNHH An Nông
Tetramycin 200g/kg lá/lúa
463 Paecilomyces lilacinus Trung tâm công nghệ sinh học
Bionema 80WP Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới
TP. Hồ Chí Minh
Công ty CP Tập đoàn
Nemaces 108 cfu/g WP Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu
Lộc Trời
Palila bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, Công ty TNHH Nông Sinh
500WP (5 x 109cfu/g) thuốc lá, cà phê
464 Penconazole Penazon 100EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Hoá Nông
(min 95%)
465 Pencycuron Alfaron khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
(min 99 %) 25 WP
Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
Luster khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV
250 SC Sài Gòn
Monceren 250 SC khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Moren 25 WP khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ ngô Công ty CP BVTV I TW
Vicuron khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng
250 SC Việt Nam
466 Pencycuron 150g/kg + Arakawa Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Tebuconazole 120g/kg 270WP
Teb 270WP Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc Sundat (S) PTe Ltd
467 Physcion Dofine 0.5SL Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
468 Picoxystrobin DuPontTM Aproach ® khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa Dupont Vietnam Ltd
(min 98.5%) 250SC
Picobin 250SC Đạo ôn/lúa, đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH Phú Nông
200
469 Phosphorous acid Agri-Fos bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá Công ty CP Phát triển CN sinh
400SL thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc học (DONA- Techno)
lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ
bệnh đạo ôn/ lúa
Herofos mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, Công ty TNHH BVTV
400 SL bắp cải An Hưng Phát
Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ Công ty TNHH SX-TM
Sprayphos 620SL
hồ tiêu Tô Ba
470 Polyoxin complex Polyoxin AL đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt Sumitomo Corporation
(min 31 %) 10WP Vietnam LLC.
471 Polyoxin B 5 Lua 3SL, 20WP 3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô Công ty TNHH Việt Thắng
vằn/lúa; phấn trắng/bầu bí
20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá,
khô vằn/ lúa
Caligold 20WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
Ellestar 1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty CP Thuốc BVTV
1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa Việt Trung
20WP, 40WP 3SL: phấn trắng/ bầu bí
10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc;
sương mai/ cà chua
20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/
xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
472 Polyoxin B 10g/l (20g/kg) + Ukino 60SC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Tâm
Validamycin 50g/l (75g/kg) 60SC, 95WP 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
473 Polyphenol chiết xuất từ Chubeca thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; Trung tâm nghiên cứu và phát
cây núc nác (Oroxylum 1.8SL khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông triển công nghệ hóa sinh
indicum) và lá, vỏ cây liễu nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long;
(Salix babylonica) thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô
474 Prochloraz Agrivil khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
(min 97%) 250EC
Atilora 48EC lem lép hạt/ lúa Asiagro Pacific Ltd
Dailora 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai
Mirage 50WP: thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH Adama
50WP, 450EC 450EC: lem lép hạt/lúa Việt Nam
Talent 50WP thán thư/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

201
475 Prochloraz-Manganese Trinong 50WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
complex
476 Prochloraz 400 g/l + Picoraz lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty TNHH Adama
Propiconazole 90 g/l 490 EC Việt Nam
477 Prochloraz 255g/l, Forlione Lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV
(309.9g/l), (260g/kg), 265EW, 310EC, 760WP, Việt Trung
(10g/kg), 250g/kg + 715WP, 750WG
Propineb 10g/l, (0.1g/l),
(500g/kg), (705g/kg),
500g/kg
478 Prochloraz 250g/l + Công ty CP thuốc BVTV
Tilrice 410EC Đốm lá/ lạc
Tebuconazole 160g/l Việt Trung
479 Prochloraz 420g/l (10g/kg), Anizol 75WP, 761WP: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
(1g/kg) + Tricyclazole 10g/l 430SC, 75WP, 761WP 430SC: Lem lép hạt/ lúa
(65g/kg), (760g/kg)
480 Prochloraz 10g/l (400g/l), Rexcide 425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(10g/kg), (100g/kg) + Sulfur 425SC, 430SC, 515WP, 430SC: lem lép hạt/ lúa Việt Trung
35g/l (20g/l), (450g/kg), 831WP
(300g/kg), (70g/kg) +
Tricyclazole 380g/l (10g/l),
(55g/kg), (300g/kg),
(760g/kg)
481 Propamocarb. HCl Probull 722SL Tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh
(min 97%)
Proplant nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo Công ty TNHH Kiên Nam
722 SL cây con/lạc, xì mủ/ cam
Treppach Bul chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; Agria S.A, Bulgaria
607SL loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua
Zamil 722 SL Mốc sương/ nho Công ty CP Nicotex
482 Propamocarb 530 g/l + Previcur Energy Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm) Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fosetyl Aluminium 310g/l 840 SL
483 Propamocarb hydrochloride Công ty TNHH Agricare
Vaba super 525SL chết nhanh/ hồ tiêu
500g/l + Kasugamycin 25g/l Việt Nam
484 Propiconazole (min 90%) Agrozo thối thân, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
250 EC
Bumper khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Adama
250 EC Việt Nam
202
Canazole 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ
Catcat khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược
250EC HAI
Fordo 250 EC khô vằn/ lúa Forward International Ltd
Fungimaster Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông
250EC
Lunasa lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV
25 EC Sài Gòn
Công ty TNHH BVTV
Propytil 250EC Lem lép hạt/lúa
Đồng Phát
Starsai lem lép hạt/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
300EC Thuốc BVTV USA
Tien sa lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EC SARA
Tilusa super 250EC: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế
250EC, 300EC 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Hòa Bình
Tinmynew 250EC: khô vằn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
250 EC, 250EW 250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Tinix lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Sản phẩm
250 EC Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Vitin New lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
250EC Việt Nam
485 Propiconazole 100g/l Farader 125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM
(125g/l) + Tebuconazole 125EW, 225EW 225EW: khô vằn/ lúa Nông Phát
25g/l (100g/l)
486 Propiconazole 150g/l + Folitasuper lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ Công ty TNHH Phú Nông
Tebuconazole 150g/l 300EC sắt/ cà phê
TEPRO - Super lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
300EC khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê
Tilgol super lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao
300EC Thuốc BVTV USA
487 Propiconazole 200g/l + Gtop 400EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
Tebuconazole 200g/l Tiền Giang
488 Propiconazole 150 g/l +
Công ty CP SX TM DV
Tebuconazole 50 g/l + Bembo 550SE Đạo ôn/ lúa
Ngọc Tùng
Tricyclazole 350 g/l
203
489 Propiconazole 30g/kg + Bismer 780WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM
Tebuconazole 500g/kg + Nông Phát
Trifloxystrobin 250g/kg
490 Propiconazole 125 g/l + Filyannong super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Tricyclazole 400 g/l 525SE
491 Propiconazole 125g/l Newlia Super 525 SE: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
(34.5g/l) + Tricyclazole 525 SE, 535SE 535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
400g/l (500.5 g/l)
492 Propiconazole 125g/l + Fao-gold lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
Tricyclazole 400g/l 525 SE Omega
Filia® 525 SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
Tillage-super lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
525SE
493 Propiconazole 55g/l + Nano Gold
đạo ôn/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 500g/l 555SC
494 Propiconazole 125g/l Novazole đạo ôn/lúa Công ty TNHH SX & XK
(30g/kg) + Tricyclazole 525SE, 750WG Bàn Tay Việt
400g/l (720 g/kg)
495 Propiconazole 55 g/l, Bumrosai đạo ôn/lúa Công ty CP ND Quốc tế
(100g/kg) + Tricyclazole 555SE, 650WP Nhật Bản
500g/l, (550g/kg)
496 Propiconazole 25g/kg Rocksai super đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(125g/l) + Tricyclazole 425WP, 525SE Lúa Vàng
400g/kg (400g/l)
497 Propiconazole 125g/l + Finali đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Tricyclazole 450 g/l 575 SE Thôn Trang
498 Propiconazole 125g/l Dotalia đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(130g/l) + Tricyclazole 525 SC, 580SC Thạnh Hưng
400g/l (450g/l)
499 Propiconazole 150g/l + Bimtil đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tricyclazole 400g/l 550 SE Ngọc Tùng
TilBem Super 550SE đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilbis super 550SE đạo ôn/lúa Công ty CP nông dược
Việt Nam

204
Tilmil super 550SE lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
500 Propineb A-chacô 70WP Thán thư/xoài Công ty TNHH TM
(min 80%) Thái Phong
Aconeb thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ Công ty CP Đồng Xanh
70 WP lúa; sương mai/ dưa chuột
Afico 70WP thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu Công ty CP Nicotex
Alphacol thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
700 WP
Antracol 70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
70 WP, 70WG thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè,
thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy
sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép
hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương
mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt
cua/mồng tơi
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho
Bach 70WP Lem lép hạt/lúa Sinon Corporation, Taiwan
Donacol super Thán thư/xoài Công ty CP Smart Farm
700WP
Doremon sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH An Nông
70WP
Dovatracol 72WP thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem Công ty TNHH Thuốc BVTV
lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu Đồng Vàng
Newtracon thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa Công ty TNHH – TM
70 WP hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ Tân Thành
lúa; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành;
sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/
khoai lang
Nofacol lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán Công ty TNHH - TM
70WP thư/thanh long Nông Phát

Nova 70WP thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol 700WP đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa Rotam Asia Pacific Limited
Startracon chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV
70WP Long An
205
Strancolusa thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
70WP Thôn Trang
Tadashi 700WP sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê Công ty CP NN HP
Tobacol mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Hóa sinh
70WP Á Châu
Zintracol thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ Công ty TNHH Phú Nông
70WP lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho
501 Propineb 10g/l (10g/l), Natisuper lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(10g/kg), (500g/kg), 270EW, 455SC, 715WP, LD Nhật Mỹ
(500g/kg) + Tebuconazole 750WG, 760WP
260g/l (445g/l), (705g/kg),
(250g/kg), (260g/kg)
502 Propineb 10g/l (10g/l), Natitop 280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(705g/kg), (30g/kg) + 280EW, 420SC, 725WP, 420SC: đạo ôn/lúa Việt Trung
Tebuconazole 260g/l 800WP
(10g/l), (10g/kg), (10g/kg) +
Tricyclazole 10g/l (400g/l),
(10g/kg), (760g/kg)
503 Propineb 70% + ARC-carder 75WP lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH TM & SX
Triadimefon 5% Ngọc Yến
504 Propineb 613g/kg + Activo super 648WP thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ Công ty CP NN HP
Trifloxystrobin 35g/kg nho
Flint pro 648WG Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm Bayer Vietnam Ltd (BVL)
lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải
505 Protein amylose Vikny thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý Công ty TNHH TM & SX
0.5 SL hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi Ngọc Yến
khuẩn/cam
506 Pseudomonas fluorescens B Cure đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
1.75WP vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/
cà chua, ớt; mốc xám/ nho
Công ty TNHH
TKS-Anti Phytop WP chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh
Thủy Kim Sinh
507 Pyraclostrobin (min 95%) Mastery 25SC Mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH Agro Việt
508 Pyraclostrobin 50g/kg + Haohao 600WG thán thư/vải, đạo ôn/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Metiram complex 550g/kg NN ADI

206
509 Pyraclostrobin 10% + Beijing Bioseen Crop Sciences
Gongfu 20SC Thán thư/ hồ tiêu
Thifluzamide 10% Co., Ltd
510 Pyrimethanil
Rovia 420SC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Được Mùa
(min 95%)
Tilsom 400SC Thối nhũn/hành Công ty TNHH Trường Thịnh
511 Quaternary Ammonium Physan thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; Công ty TNHH Hóa Nông
Salts 20SL lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong Lúa Vàng
lan
512 Saisentong Visen bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
(min 95%) 20SC Việt Nam
513 Salicylic Acid Bacla 50SC bạc lá, khô vằn/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
Exin 4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH ứng dụng
4.5 SC, 2.0SC 4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua công nghệ Sinh học
2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè
514 Streptomyces lydicus Actinovate vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối Công ty TNHH Hóa Nông
WYEC 108 1 SP nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương Lúa Vàng
mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa
chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi
khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán
thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối
rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ
tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè
515 Streptomyces lydicus Actino-Iron vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối Công ty TNHH Hóa Nông
WYEC 108 1.3% + Fe 1.3 SP nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương Lúa Vàng
21.9% + Humic acid 47% mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa
chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn
trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi
khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán
thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối
rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
516 Streptomycin sulfate Acstreptocinsuper vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ Công ty TNHH Hoá sinh
40TB cam Á Châu
Goldnova Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách Công ty TNHH An Nông
200WP

207
Kaisin 50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa Công ty TNHH Việt Thắng
50WP, 100WP chuột
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa,
sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
Liberty 50WP: Bạc lá/lúa Công ty TNHH Đầu tư và Phát
50WP, 100WP 100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam triển Ngọc Lâm
Minotajapane Vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
50WP Thôn Trang
Poner thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH MTV Tô Nam
40TB, 40SP Biotech
Stepguard 50SP, 100SP, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
150TB, 180SP, 200TB, 150TB, 200TB, 275SP: bạc lá/ lúa Hoa kỳ
275SP, 352SP 180SP, 352SP: thối nhũn/ bắp cải
Strepgold 50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa Công ty TNHH Hoá chất và
50WP, 70WP, 100WP 70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa TM Trần Vũ
Supervery đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; Công ty CP Thuôc BVTV
50WP sương mai/ cà chua Việt Trung
Yomistar 52WP: bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
52WP, 105WP 105WP: lem lép hạt/ lúa LD Nhật Mỹ
517 Sulfur Kumulus sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, BASF Vietnam Co., Ltd.
80WG phấn trắng/ cao su
Fulac 80WG: Nhện gié/lúa Công ty TNHH Hoá chất và
80WG, 80WP, 500SC 80WP: nhện đỏ/cam TM Trần Vũ
500SC: phấn trắng/cao su
Lipman Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, Công ty CP Nông dược HAI
80WG chôm chôm
Microthiol Special 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam Công ty TNHH UPL Việt Nam
80WG, 80WP 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô
OK-Sulfolac 80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm Công ty TNNH Ngân Anh
80WG, 80WP, 85SC 80WP: phấn trắng/ nho
85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông
nhung/nhãn, nhện gié/ lúa
Sulfurluxthai thán thư/vải Công ty CP Sunseaco
80WG Việt Nam
Sulox phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông Công ty CP BVTV
80 WP nhung/ vải, nhãn Sài Gòn

208
518 Sulfur 100g/kg + Novitop 850WP Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Việt
Tebuconazole 250g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
519 Sulfur 2% (2%), (40%), Vieteam 22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 77WG, 82WP, 98WP, 700SC: Công ty CP Thuốc BVTV
(10%), (55%), (25), 22SC, 42SC, 45WP, đạo ôn/ lúa Việt Trung
(79.5%), (7%), (28%), 60WG, 75WP, 77WG, 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
(200g/l)+ Tricyclazole 20%, 80WP, 82WP, 98WP, 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn
(40%), (5%), (50%), (20%), 700SC trắng/ cao su
(75%), (0.5%), (75%),
(70%), (500g/l)
520 Sulfur 50g/kg + Bibim đạo ôn/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
Tricyclazole 700g/kg 750WP Ngọc Tùng
521 Sulfur 350g/kg (250g/kg) + StarBem Super đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
Tricyclazole 150g/kg 500WP, 750WP Hòa Bình
(500g/kg)
522 Sulfur 450g/l (800g/kg), Bimsuper 650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(655g/kg)+ 650SC, 800.8WP, 800.8WP: vàng lá/ lúa
Tricyclazole 200g/l 855WP
(0.8g/kg), (200g/kg)
523 Sulfur 35% + Tricyclazole Labem 85WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
50% Long An
524 Sulfur 350g/kg + Lionsul 575WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Tricyclazole 225g/kg Lúa Vàng
525 Tebuconazole Folicur 250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 250 EW, 250WG, thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu
430SC 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng
lá/cao su
Forlita 250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; Công ty TNHH Phú Nông
250 EW, 430SC đốm lá/ đậu tương
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
Fortil khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM
25 SC Thái Nông
Fozeni 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex
Huibomb 25EW khô vằn/lúa Huikwang Corporation

209
Jiacure lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
25EC (VN)
Milazole khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama
250 EW Việt Nam
Poly annong 250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
250EW, 250SC, 250EC, 250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/
450SC lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng
lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Poticua 250EW lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết Công ty TNHH TM
cây con/ lạc Thái Phong
Provil 30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM
30EW, 450SC 450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết Tân Thành
chậm/ hồ tiêu
Công ty TNHH TM SX
Sforlicuajapane 450SC Lem lép hạt/ lúa
Thôn Trang
Sieu tin lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
250 EC, 300EC Thạnh Hưng
T.B.Zol lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thanh Điền
250EW
Tebuzole 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
12.5EW Á Châu
Tien khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
250 EW SARA
T-zole super 250SC: lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Gold
250SC, 450SC 450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Ocean
Vitebu lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
250SC Việt Nam
526 Tebuconazole 160 g/l + Beam™ Plus 360SC Đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Tricyclazole 200 g/l
527 Tebuconazole 125g/l + Dolalya Đạo ôn/lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Tricyclazole 400g/l 525SC Long An
528 Tebuconazole 250 g/l + Công ty CP SX - TM - DV
Gold-dog 525SC Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều
Tricyclazole 275 g/l Ngọc Tùng
529 Tebuconazole 250g/kg + Map Unique Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ Map Pacific PTE Ltd
Tricyclazole 500g/kg 750WP sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
210
530 Tebuconazole 250g/kg + Novigold đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt
Tricyclazole 550g/kg 800WP
531 Tebuconazole 500g/kg + Tivaho 700WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM
Tricyclazole 200g/kg Thái Phong
532 Tebuconazole 500g/kg +
Activo 750 WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Trifloxystrobin 250g/kg
Conabin 750WG Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Nativo lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu Bayer Vietnam Ltd (BVL)
750WG tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ
tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao;
đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô
Tanimax 750WG Đốm lá/ hồ tiêu Công ty TNHH SX & KD
Tam Nông
Công ty CP Hoá chất Nông
Triflo-top 750WG Phấn trắng/hoa hồng
nghiệp và Công nghiệp AIC
533 Tetraconazole Domark rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc Isagro S.p.A Centro Uffici S.
(min 94%) 40 ME Siro, Italy
534 Tetramycin Mikcide bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen Công ty TNHH Được Mùa
1.5SL gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê,
cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng;
vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long
535 Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã SH-Lifu (SH-BV1) Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu Viện Bảo vệ thực vật
thanh hao hoa vàng, bã vỏ
hạt điều) 70% +
Trichoderma harzianum 106
CFU/g + Bacillus subtilis
106 CFU/g + Metarhizium
anisopliae 106 CFU/g +
Azotobacter beijerinckii 106
CFU/g + Bacillus
gisengihumi 106 CFU/g +
Streptomyces owasiensis 106
CFU/g
536 Tinh dầu quế Tiêu tuyến trùng 18EC Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê Công ty TNHH DV KHKT
Khoa Đăng
537 Thiabendazole (min 98.5%) Bestar 505SC Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
211
538 Thifluzamide Pulsor khô vằn/ lúa Công ty TNHH Nissei
(min 96%) 23DC Corporation Việt Nam
539 Thiodiazole copper Longbay bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH
(min 95%) 20SC Trường Thịnh
540 Thiodiazole zinc Lk-one 50SC Bạc lá/lúa, sẹo/ cam Công ty TNHH Hoá sinh
(min 95%) Á Châu
541 Thiram (TMTD) (min 96%) Pro-Thiram 80WP: đốm lá/ phong lan Agspec Asia Pte Ltd
80 WP, 80 WG 80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê
542 Triadimefon (min 96%) Encoleton 25 WP thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-mefon 15WP Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Omega
543 Triadimenol (min 97%) Bayfidan rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)
250 EC
Samet 25EC phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
544 Trichoderma spp Promot Plus WP WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo Công ty TNHH Ngân Anh
(Trichoderma spp SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải
5.107 bào tử/g);
Promot Plus SL
(Trichoderma koningii
3.107 bào tử/g +
Trichoderma harzianum
2.107 bào tử/g)
TRICÔ-ĐHCT vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
108 bào tử/g con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà
phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến
trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải
Vi - ĐK thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùng
109 bào tử/g Việt Nam
545 Trichoderma harzianum 4% Tiên tiến 5 WP Đạo ôn/ lúa Công ty Hợp danh SH NN
+ Trichoderma konigii 1% Sinh Thành
546 Trichoderma harzianum Zianum 1.00WP Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, Công ty CP Hóc Môn
thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê
547 Trichoderma asperellum TricôĐHCT-Lúa von Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
80% (8 x 107 bào tử/g) + 108 bào tử/g WP
Trichoderma atroviride
Karsten 20% (2 x 107 bào
tử/g)
212
548 Trichoderma virens TricôĐHCT-Phytoph Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
J.Miller, Giddens & Foster 108 bào tử/ g WP nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh
80% (8 x 107 bào tử/g) + long; sương mai/cà chua, khoai tây
Trichoderma hamatum
(Bon.) Bainer 20% (2 x 107
bào tử/g)
549 Trichoderma viride Pers. Tricô ĐHCT-Nấm hồng Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
75% (7.5 x 107 bào tử/g + 108 bào tử/g WP
Trichoderma harzianum
Rifai BGB 25% ((2.5 x 107
bào tử/g)
550 Trichoderma sperellum 80% Tricô ĐHCT-Khóm Thối nõn/ dứa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
(8 x 107 bào tử/g + 108 bào tử/g WP
Trichoderma harzianum
Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)
551 Trichoderma konigii M8; Tricô hạt nhân C833
Tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH Tam Nông
M32; M35 1x109 CFU/g 1x109 CFU/g WP
552 Trichoderma virens NLU-Tri chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà Trường ĐH Nông lâm
(T.41).109 cfu/g chua TP Hồ Chí Minh
553 Trichoderma viride Biobus thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc Công ty TNHH Nam Bắc
1.00 WP sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/
xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/
cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ
tiêu
554 Tricyclazole Acdowbimusa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV
(min 95 %) 75WP Lucky
Andozol 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
Angate 75WP, 350SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Avako 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông
Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Belazole đạo ôn/ lúa Guizhou CUC INC.
75 WP (Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)

213
Bemgreen đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công
750WP nghệ cao American
Bemsuper 500SC, đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế
750WG, 750WP Hòa Bình
Bidizole đạo ôn/ lúa Công ty CP SAM
750WP
Bim-annong 20WP, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
45SC, 75WP, 75WG,
80WP
Bimdowmy 375SC, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
750WG, 750WP, Omega
800WP
Bimusa 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
Binlazonethai đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV
75WP, 75WG An Hưng Phát
Binhtryzol 75 WP đạo ôn/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Blastogan 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Adama
Việt Nam
Bn-salatop đạo ôn/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
80WP, 80WG
Bpbyms đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
200WP, 750WP, 800WP Bình Phương
Bsimsu đạo ôn/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ phát
75 WG, 555SC, 880WP triển kỹ thuật và chuyển giao
công nghệ
Cittizen 75WP, 333SC đạo ôn/ lúa Eastchem Co., Ltd
Colraf đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
20WP, 75 WP, 75WG
Danabin đạo ôn/ lúa Công ty TNHH CN KH
75WP, 80WG Mùa màng Anh - Rê
Dolazole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
75 WP, 80WP Thạnh Hưng
Forbine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thanh Điền
Flash 75 WP, 800WG đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Frog 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC

214
Fullcide đạo ôn/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
25WP, 50SC, 75WP, Omega
760WG, 800WP,
820WP, 860WP
Goldone đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
75WP, 420SC, 760WG, Việt Trung
810WP
Gremusamy đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
80WP, 80WG Thôn Trang
Hagro.Blast 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hobine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóc Môn
Jiabean đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
75 WP (VN)
Kennedy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Koszon-New đạo ôn/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam
75WP
Lany đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
75 WP Ngọc Yến
Lazole TSC 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Lion Agrevo
Lim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM - DV
20 WP, 750WP Thanh Sơn Hóa Nông
Newbem 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH SX TM & DV
Nông Tiến
Newzobim đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
45SC, 75WG, 75WP,
80WP
Pim.pim 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH P - H
Pin ấn độ 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
Sieubymsa đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM
75WP Thái Phong
Superzole 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Long Hiệp
Tanbim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Tri 75WG đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM
Tân Thành

215
Tricom 75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
75WG, 75WP 75WP: đạo ôn/ lúa
Tridozole đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
45 SC, 75WP, 75WG
Trione 750WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Trizole 20WP, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa Công ty CP BVTV
20 WP, 75WP, 75WG, 400SC: đạo ôn/lúa Sài Gòn
400SC
Uni-trico 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH World Vision
(VN)
Usabim 75WP đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt
Vace 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông Việt
Vdbimduc 800WG: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
800WG, 820WG 820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Vibimzol đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
75WP Việt Nam
Window 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Zoletigi 80WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
555 Tricyclazole 200 g/kg + Centerdorter 850WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Liên minh
Sulfur 650 g/kg Nông nghiệp bền vững
556 Tricyclazole 720 g/kg + Grinusa 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX
Sulfur 140g/kg Thôn Trang
557 Triflumizole TT-Akazole 480SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM
(min 99.38%) Tân Thành
558 Triforine Saprol phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ Sumitomo Corporation
(min 97%) 190DC thanh long Vietnam LLC.
559 Tổ hợp dầu thực vật (dầu TP - Zep đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; Công ty TNHH Thành Phương
màng tang, dầu sả, dầu 18EC mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn
hồng, dầu hương nhu, dầu trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/
chanh) nhãn
560 Validamycin Anlicin 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
(Validamycin A) 3SL, 5WP, 5SL 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
(min 40 %) Asiamycin super khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Asiatic Agricultural Industries
100SL Pte Ltd
Avalin 3 SL, 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM
Thái Nông
216
Biovacare 5SL Nấm hồng/cao su Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Damycine 3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai Công ty TNHH XNK Quốc tế
3 SL, 5 WP, 5SL tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, SARA
ngô; nấm hồng/ cao su
5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua,
khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa
chuột; nấm hồng/ cao su
Duo Xiao Meisu khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM
3SL, 5SL, 5WP Bình Phương
Fubarin 20WP khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Nông Sinh
Haifangmeisu 3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu Công ty TNHH SX TM DV
3SL, 5SL, 5WP, 10WG, 5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu Thu Loan
10SL 5WP: khô vằn/ lúa
10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu
10SL: Chết cây con/dưa hấu
Javidacin 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Việt Đức
5SL, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
Jinggang meisu 3SL: khô vằn/ lúa Công ty CP Nicotex
3SL, 5SL, 10WP 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Limycin 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM
Thiên Nông
Natistar khô vằn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
51WG, 100SC
Navalilusa khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. Công ty CP Quốc tế Agritech
3SL, 5SL, 5WP, 10WP Hoa kỳ
Pinkvali 3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa Công ty CP Hóc Môn
3SL, 5SL, 50WP 5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
Qian Jiang Meisu 3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 5WP, 240SL: khô vằn/ lúa
240SL 5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô
vằn/lúa
80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; khô vằn /lúa
Romycin 5SL nấm hồng/ cao su Công ty CP TST Cần Thơ
Tidacin khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM
3SC, 5SL Thái Phong

217
Top-vali 3SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH SX ND vi sinh
3 SL, 5SL 5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa Viguato
Tung vali 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, Công ty CP SX - TM - DV
3SL, 5SL, 5WP cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; Ngọc Tùng
bệnh khô cành/ cà phê
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa
hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Vacin 1.5SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH ADC
1.5SL, 5SL 5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
Vacinmeisu 50WP, khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế
50SL Hòa Bình
Vacony khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX
5SL Ngọc Yến
Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Vali 3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ lạc Công ty CP Nông dược
3 SL, 5 SL 5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su HAI
Valicare 5WP, 8SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
Validad 100SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
Vali TSC 5SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Lion Agrevo
Vali-navi 5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa Công ty CP Khử Trùng
5SL, 8SL, 24SL 24SL: Khô vằn/lúa Nam Việt
Validacin 3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê Công ty TNHH Hóa chất
3SL, 5SL 5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su Sumitomo Việt Nam
Validan 3SL: khô vằn/ lúa, ngô Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
3SL, 5SL, 5WP 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa
hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc,
rau cải, đậu côve
Valijapane nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà Công ty TNHH TM SX
3SL, 5SL, 5SP phê, bông vải Thôn Trang
Valitigi 3SL: khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN
3SL, 5SL 5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao Tiền Giang
su

218
Valigreen khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối Công ty TNHH Sản phẩm
30 SL, 50SL, 50WP gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà Công nghệ Cao
chua
Valivithaco 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà Công ty TNHH Việt Thắng
3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
5WP 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán
thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa
chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc
lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê,
cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
Valinhut 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Vallistar khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 10WP Omega
Valygold 5SL Khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt
Vamylicin 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Công ty TNHH Adama
5 SL, 5 WP 5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải Việt Nam
Villa-fuji 50SL: Nấm hồng/cao su; khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM DV SX
50SL, 100SL 100SL: Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê XNK Đức Thành
Vanicide 3SL: lở cổ rễ/cà chua Công ty CP BVTV
3SL, 5SL, 5WP, 150WP 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở Sài Gòn
cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua
150WP: thắt cổ rễ/cà chua
Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành
Vida(R) 3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải Công ty CP BVTV I TW
3 SC, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa
V-cin 5 SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Sundat (S) PTe Ltd
Vivadamy 3SL: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
3SL, 5SL, 5SP 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su Việt Nam
5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê
Voalyđacyn-nhật Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su Công ty TNHH Anh Dẩu
5SL Tiền Giang
Yomivil Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
108SC, 115WG LD Nhật Mỹ

219
561 Zineb (min 86%) Bp-nhepbun thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM
800WP Bình Phương
Guinness phấn trắng/ nho, cà chua Công ty TNHH TM - DV
72 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Tigineb mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà phê; Công ty CP Vật tư NN
80 WP đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt Tiền Giang
Zinebusa Đốm vòng/cà chua Cụng ty TNHH BVTV
800WP An Hưng Phát
Zin mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV
80 WP Sài Gòn
Zineb Bul mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, Agria SA, Bulgaria
80WP sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Zinacol rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
80WP
Zinforce lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd
80WP
Zithane Z 80WP thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW
Zodiac đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua Asiatic Agricultural Industries
80WP Pte Ltd.
562 Ziram (min 95%) Ziflo thán thư/ cà phê Agspec Asia Pte Ltd
76WG
563 Zhongshengmycin Map strong 3WP Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua Map Pacific PTE Ltd
(min 95%)
3. Thuốc trừ cỏ :
1 Acetochlor Acepro Cỏ/ngô Công ty CP Futai
(min 93.3%) 50EC
Công ty CP Bình Điền
Acetad 900EC cỏ/ ngô
Mê Kông
Acvipas cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT
50EC Vĩnh Phúc
Alibom 500EC cỏ/lạc, sắn Công ty TNHH Trường Thịnh
Antaco 500EC cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty TNHH Việt Thắng
Antacogold cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH TM – DV
500EC Ánh Dương
Atabar 800EC Cỏ/ ngô, lạc, mía Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
220
Atas 500EC Cỏ/ngô Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
Công ty TNHH Ô tô
Atasco 500EC Cỏ/lạc
Việt Thắng
Công ty TNHH TM
Bpsaco 500EC Có/ lạc
Bình Phương
Capeco 500EC Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía Công ty TNHH TM DV SX
XNK Đức Thành
Cochet cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
200WP Nhật Thành
Dibstar cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn Công ty TNHH XNK
50EC Quốc tế SARA
Gorop 500EC Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía Công ty CP Nông dược HAI
Herbest 50EC Cỏ/lạc, bông vải Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
Iaco 500EC Cỏ/đậu tương Công ty CP Kỹ thuật
Dohaledusa
Jia-anco cỏ/ đậu tương Công ty CP Jia Non Biotech
50EC (VN)
Kamaras 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP VTNN Việt Nông
Nistar 500EC Cỏ/đậu tương Công ty Cổ phần Nicotex
Missusa Cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM SX
500EC Thôn Trang
Peso 480EC cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô Công ty CP Hóc Môn
Pestcetor 900EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Xây dựng An Phú
Safe-co 500EC cỏ/ ngô Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Saicoba 500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô Công ty CP BVTV
500EC, 800EC 800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc Sài Gòn
Starco cỏ/ lạc Công ty CP Quốc tế
500EC Hòa Bình
Shandong Weifang Rainbow
Tropica 900EC cỏ/lạc
Chemical Co., Ltd
Valux 500 EC cỏ/ sắn, lạc Công ty CP Nông nghiệp HP
2 Acetochlor 12% + Beto cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
Bensulfuron Methyl 2% 14WP Sài Gòn

221
3 Acetochlor 145g/kg + Afadax cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
Bensulfuron Methyl 25g/kg 170WP Hòa Bình
4 Acetochlor 14.6 % + Acenidax cỏ/lúa cấy Công ty CP Nicotex
Bensulfuron Methyl 2.4 % 17WP
Arorax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng
5 Acetochlor 146 g/kg + Công ty TNHH TM
Bpanidat 170WP cỏ/ lúa cấy
Bensufuron methyl 24g/kg Bình Phương
6 Acetochlor 42g/kg Aloha 5GR: cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
(210g/kg) + Bensulfuron 5GR, 25 WP 25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng SARA
Methyl 8g/kg (40g/kg)
7 Acetochlor 14.0 % + Natos cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Bensulfuron Methyl 0.8% + 15WP
Metsulfuron Methyl 0.2%
8 Acetochlor 200 g/kg + Alphadax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công
Bensulfuron Methyl 45g/kg 250WP nghệ cao American
+ Metsulfuron methyl 5g/kg
9 Acetochlor 16 % (500g/l) + Sarudo 18WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH An Nông
Bensulfuron Methyl 1.6% 18WP, 500.5EC 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc
(0.3g/l) + Metsulfuron
Methyl 0.4% (0.2g/l)
10 Acetochlor 160g/kg + Sun- like cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Bensulfuron Methyl 16g/kg 18WP Thanh Sơn Hóa Nông
+ Metsulfuron Methyl 4g/kg
11 Acetochlor 470g/l + Rontatap cỏ/ đậu tương Công ty CP Công nghệ cao
Butachlor 30g/l 500EC Thuốc BVTV USA
12 Acetochlor 180g/kg Duaone 195WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Thuốc BVTV
(450g/l), (505g/l) (10g/l) + 195WP, 455EC, 515EC, 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc LD Nhật Mỹ
Metolachlor 15g/kg (5g/l), 735EC
(10g/l), (725g/l)
13 Acetochlor 415 g/l (410g/l) Catholis cỏ/ lạc Công ty CP BVTV I TW
+ Oxyfluorfen 15g/l (40g/l) 43 EC, 450EC
14 Acetochlor 15 g/l + Nomefit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
Pretilachlor 285 g/l + 300EC Việt Nam
chất an toàn Fenclorim
100g/l
Acetochlor 490 g/l + Nomefit Cỏ/lạc Công ty CP Nông dược
Pretilachlor 10 g/l 500EC Việt Nam

222
15 Acetochlor 160g/kg + Blurius cỏ/ lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao
Pyrazosulfuron Ethyl 200WP Thuốc BVTV USA
40g/kg
16 Ametryn Amesip cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
(min 96 %) 80 WP
Ametrex cỏ/mía Công ty TNHH Adama
80 WP, 80WG Việt Nam
Amet annong 500FW: cỏ/ mía, cà phê Công ty TNHH An Nông
500FW, 800WP 800WP: cỏ/ mía
Ametsuper cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế
80WP Hòa Bình
Aptramax
Cỏ/ngô Công ty CP Nông nghiệp HP
800 WP
Asarin 800WP Cỏ/ mía Công ty TNHH Việt Thắng
Atryl 80WP Cỏ/ ngô, mía Công ty CP Khoa học Công
nghệ cao American
Gesapax® 500SC cỏ/ mía Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
Slimgold Cỏ/mía Công ty CP Thuốc BVTV
510SC, 810WP Việt Trung
17 Ametryn 40% + Atramet Combi cỏ/ mía Công ty TNHH Adama
Atrazine 40% 80 WP Việt Nam
Metrimex 80 WP cỏ/ mía Forward International Ltd
18 Ametryn 400g/kg +
Animex 800WP cỏ/ ngô, mía Công ty CP Nicotex
Atrazine 400g/kg
Aviator combi 800WP cỏ/mía Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
Wamrincombi 800WP cỏ/mía Công ty TNHH Việt Thắng
19 Ametryn 40% + Solid cỏ/ mía Công ty CP Nicotex
MCPA -Sodium 8% 48WP
20 Ametryn 30% + Simazine Công ty TNHH TM
T-P.Metsi 80WP Cỏ/mía
50% Thái Phong
21 Arysta LifeScience Vietnam
Amicarbazone (min 96.5%) Dinamic 700WG Cỏ/mía
Co., Ltd
22 Atrazine Agmaxzime 800WP Cỏ/ngô Công ty CP Giải pháp NN
(min 96 %) Tiên Tiến
Amex gold 800WP Cỏ/ mía Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
223
Atamex 800WP Cỏ/ngô Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
Atra cỏ/ mía, ngô Công ty CP Khoa học Công
500 SC nghệ cao American
Atra annong 500FW: cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH An Nông
500 FW, 800WP 800WP: cỏ/ ngô
Atraco 500SC Cỏ/ ngô Công ty TNHH Trường Thịnh
Atranex cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH Adama
80 WP Việt Nam
A-zet cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM
80WP Tô Ba
Catrazin 800WP Cỏ/ ngô Công ty TNHH Phú Nông
Destruc 800WP Cỏ/ ngô, mía, quế Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
Many 800WP Cỏ/ ngô Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Maizine 80 WP cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd
Mizin 50WP: cỏ/ ngô Công ty CP BVTV
50WP, 80WP, 500SC 80WP: cỏ/ mía, ngô Sài Gòn
500SC: cỏ/ ngô
Nitrazin 800WP cỏ/ ngô Công ty CP Nicotex
Sanazine cỏ/ mía, ngô Longfat Global Co., Ltd.
500 SC
Wamrin 500SL: Cỏ/ngô, mía Công ty TNHH Việt Thắng
500SL, 800WP 800WP: Cỏ/ ngô
Công ty CP Nông dược
Zimizin 800WP Cỏ/ ngô
Việt Thành
23 Atrazine 29% + Butachlor Omega-Manchester Công ty TNHH MTV BVTV
Cỏ/mía, ngô
19% 48SE Omega
24 Atrazine 50% + Mesotrione Công ty CP Đầu tư TM & PT
Logichu 55SC Cỏ/ngô
5% NN ADI
25 Atrazine 76% + Mesotrione Shandong Weifang Rainbow
Armaize Xtra 88WG Cỏ/ngô
12% Chemical Co., Ltd
26 Atrazine 250g/l + Công ty TNHH Syngenta
Calaris Xtra 275SC Cỏ/ ngô
Mesotrione 25g/l Việt Nam
27 Atrazine 120g/l + Lumax 472SE cỏ/ ngô Công ty TNHH Syngenta
Mesotrione 32g/l + Việt Nam
S-metolachlor 320g/l
224
28 Atrazine 500g/kg + Map hope 510WP cỏ/ ngô, mía Map Pacific PTe Ltd
Nicosulfuron 10g/kg
29 Atrazine 48% +
Bigzin 52WP Cỏ/ngô Công ty CP Bigfive Việt Nam
Nicosulfuron 4%
30 Atrazine 300g/l + Topical 425SC cỏ/ ngô Công ty CP Công nghệ NN
Sulcotrione 125g/l Chiến Thắng
31 Bensulfuron Methyl Beron cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
(min 96 %) 10 WP Sài Gòn
Bensurus cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược
10WP Việt Nam
Furore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10WP, 10WG Nông Phát
Loadstar 10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10WP, 60WG, 60WP 60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy SARA
Mullai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
100WP, 100WG Bình Phương
Rorax cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
10 WP
Sharon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
100 WP Hòa Bình
Sulzai cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vật tư BVTV
10WP Phương Mai
32 Bensulfuron Methyl 12% + Honixon cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Bispyribac-sodium 18% 30WP
33 Bensulfuron Methyl Apoger cỏ/ lúa cấy Công ty CP Chuyển giao tiến
0.16g/kg + Butachlor 3.2GR bộ KTNN Nicotex
3.04g/kg
Apogy 3.2GR cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
One-tri 3.2GR cỏ/lúa cấy Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
34 Bensulfuron Methyl 1.5% + Bé bụ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
Butachlor 28.5% + Chất an 30WP, 30SE Sài Gòn
toàn Fenclorim 10%
35 Bensulfuron Methyl Haly super 450WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP ND Quốc tế
100g/kg + Cyhalofop butyl Nhật Bản
50g/kg + Quinclorac
300g/kg

225
36 Bensulfuron Methyl Topsuper Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
108g/kg (1g/l), (63g/kg), 119WP, 257SC, 407WP, Việt Trung
(105g/kg) (55g/kg), 55g/l + 460WP, 560WP, 360SC
Cyhalofop Butyl 1g/kg
(1g/l), (1g/kg), (50g/kg),
(200g/kg), 105g/l +
Quinclorac 10g/kg (255g/l),
(343g/kg), (305g/kg),
(305g/kg), 200g/l
37 Bensulfuron Methyl 20g/kg Danox cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
+ Mefenacet 660 g/kg 68 WP SARA
38 Bensulfuron Methyl 30g/kg Acocet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
+ Mefenacet 500g/kg 53 WP Thái Nông
39 Bensulfuron Methyl 9% Wenson 10WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Trường Thịnh
(4%), (3%) + Mefenacet 1% 10WP, 50WP, 53WP 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
(46%), (50%) 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
40 Bensulfuron Methyl 4% + Queen soft cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Công nghiệp
Pretilachlor 36% 40WP Khoa học Mùa màng Anh-Rê
41 Bensulfuron Methyl 0.7% + Cetrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3% 10WP Thuốc BVTV USA
42 Bensulfuron Methyl 5g/kg + Sirafb cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công
Pyrazosulfuron Ethyl 100WP nghệ cao American
95g/kg
43 Bensulfuron Methyl 10g/kg
+ Pyrazosulfuron Ethyl Rus-Sunri 110WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
100g/kg
44 Bensulfuron methyl Droper 2GR, 400WP cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
0.25g/kg (40g/kg) +
Pretilachlor 1.75g/kg
(360g/kg)
45 Bensulfuron Methyl 3.5% + Fenrim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
Propisochlor (min 95%) 18.5WP
15%
Fitri cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH Sản phẩm
18.5 WP Công nghệ cao
Công ty TNHH TM SX
Pisorim 18.5WP cỏ/ lúa cấy
Thôn Trang

226
Vitarai 18.5WP Cỏ/lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng
46 Bensulfuron Methyl 40g/kg Gradf 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
+ Propisochlor 160g/kg Nhật Việt
47 Bensulfuron Methyl 3% Cow cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
(30g/kg) + Quinclorac 33% 36WP Thanh Sơn Hóa Nông
(330g/kg)
Sifata cỏ/ lúa gieo thẳng Guizhou CUC INC.
36WP (Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Tempest cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
36 WP SARA
48 Bensulfuron Methyl 4% + Quinix cỏ/ lúa Công ty CP Nicotex
Quinclorac 28% 32 WP
49 Bensulfuron Methyl 6% + Ankill A cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Quinclorac 34% 40WP, 40SC
50 Bensulfuron Methyl 50g/kg Flaset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nông dược
+ Quinclorac 350g/kg 400WP HAI Quy Nhơn
51 Bensulfuron Methyl 90g/l + Newnee 540SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
Quinclorac 450g/l Việt Nam
Công ty TNHH Nam Nông
Omofit 540WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Phát
52 Bensulfuron methyl 7% + Laphasi 40WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
Quinclorac 33% Long An
53 Bensulfuron methyl 30g/kg Subrai 36WP, 45WP Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng
(5%) + Quinclorac 330g/kg,
(40%)
54 Bensulfuron methyl 95g/kg Rocet 100WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao
(7g/kg) + Quinclorac 5g/kg 100WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Thuốc BVTV USA
(243g/kg)
55 Bensulfuron methyl 40g/kg Mizujapane cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
+ Quinclorac 560g/kg 600WP Thôn Trang
56 Bentazone (min 96%) Basagran Cỏ/lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
480SL
57 Bentazone 10 % + Zoset cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
Quinclorac 20 % 30 SC

227
58 Bentazone 200g/l + Startup 450SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Cyhalofop butyl 50g/l +
Quinclorac 200g/l
59 Bentazole 400g/l + MCPA BASF Vietnam Co., Ltd.
Cambio Pro 460SL cỏ/ lúa gieo thẳng
60g/l
60 Benazolin-ethyl (min 95%) Shootbis cỏ/lạc Công ty TNHH Hóa Nông
300g/l + Quizalofop-P-ethyl 350EC Lúa Vàng
50g/l
61 Benzobicyclon (min 97%) Ang.tieuco 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
62 Bispyribac-sodium Danphos cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 93 %) 10 SC SARA
Domino 20 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn
Faxai cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh
10 SC Á Châu
Horse 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
Jianee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech
10SC (VN)
Lanina cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
100SC Lúa Vàng
Maxima cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10 SC ACP
Newmilce 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Nixon 20WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nofami cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10SC Nông Phát
Nomeler cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao
100 SC Thuốc BVTV USA
Nominee 10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation
10SC, 100OF 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng Vietnam LLC.
Nonee-cali cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc
10WP, 100SC
Nonider 10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
10SC, 30WP, 130WP 30WP: cỏ/ lúa cấy Việt Trung
Sipyri cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Adama
10 SC Việt Nam
Somini cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 SC Thanh Sơn Hóa Nông
228
Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
Superminee cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
10 SC Tân Thành
63 Bispyribac-sodium 100g/l + cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
TTBye 300EC
Cyhalofop butyl 200 g/l Tân Thành
64 Bispyribac-sodium 100g/l + Morclean cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l 150SC Lúa Vàng
65 Bispyribac-sodium 40g/l + Shishi 140SE cỏ/ lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation
Metamifop 100g/l Vietnam LLC.
66 Bispyribac-sodium 50g/l + Nomesuper 150SC cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
67 Bispyriba-sodium 130g/kg Nomirius super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông
+ Pyrazosulfuron Ethyl 200WP Mỹ Việt Đức
70g/kg
68 Bispyribac-sodium 70g/l + Supecet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công
Quinclorac 180g/l 250SC nghệ cao American
69 Bispyribac-sodium 20g/l + Newday 270SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ hoá
Quinclorac 250g/l chất Nhật Bản Kasuta
70 Bispyribac-sodium 70g/kg + Supernee 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
Quinclorac 430 g/kg
71 Bispyribac-sodium 15g/l + Bisben cỏ/ lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation
Thiobencarb 900 g/l 915 OD Vietnam LLC.
72 Bispyribac-sodium 20g/l + Bêlêr cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
Thiobencarb 600g/l 620 OD Lúa Vàng
73 Bromacil (min 95%) DuPontTM Hyvar® - X cỏ/ cam, dứa, vùng đất hoang DuPont Vietnam Ltd
80 WP
74 Butachlor 27% + Chất an B.L.Tachlor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
toàn Fenclorim 0.2% 27 WP Việt Trung
75 Butachlor B.L.Tachlor 27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
(min 93%) 27 WP, 60 EC 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Việt Trung
Butan 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Butanix 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP Nicotex
Butavi cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT
60 EC Vĩnh Phúc
Butoxim cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
5GR, 60EC Sài Gòn

229
Dibuta cỏ/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
60 EC SARA
Dietcomam Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
65EC Long An
Echo 60EC: cỏ/ lúa Công ty TNHH TM Phát An
60 EC, 60EW 60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Forwabuta cỏ/ lúa Forward International Ltd
5GR, 32EC, 60EC
Heco 600 EC cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Lambast cỏ/ lúa Công ty CP Giải pháp NN
5GR, 60EC Tiên Tiến
Machete cỏ/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
5GR, 60EC Á Châu
Meco 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Michelle cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
5GR, 32EC, 62EC
Saco 600 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Super – Bu 5BR: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM - DV
5BR, 60EC 60EC: cỏ/lúa gieo thẳng Thanh Sơn Hóa Nông
Taco 600 EC cỏ/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Tico cỏ/ lúa Công ty CP Vật tư NN
60 EC Tiền Giang
Vibuta cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
5 GR, 32 EC, 62EC Việt Nam
76 Butachlor 600g/l + chất an Burn-co 60EC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
toàn Fenclorim 100g/l Việt Nông
Sabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
600EC Ngọc Tùng
Sieunee cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
600EC
Trabuta cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
60EC Thôn Trang
77 Butachlor 620g/l + chất an Miceo 620EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
toàn Fenclorim 100g/l
78 Butachlor 320g/l + chất an Butafit 320EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH
toàn Fenclorim 50g/l Trường Thịnh
230
79 Butachlor 30g/l + Công ty CP Thuốc BVTV
Beeco 345EC Cỏ/lúa gieo thẳng
Cyhalofop butyl 315g/l Việt Trung
80 Butachlor 400g/l +
Rainbow™ 410SE Cỏ/lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
Penoxsulam 10g/l
81 Butachlor 30g/l + Newfit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông
Pretilachlor 300g/l + chất an 330EC Mỹ Việt Đức
toàn Fenclorim 100g/l
82 Butachlor 50 g/l + Newrofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ cao
Pretilachlor 300 g/l + chất 350EC Thuốc BVTV USA
an toàn Fenclorim 100 g/l
Omegafit 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
Topfit one 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
Xofisasia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ
350EC
83 Butachlor 20g/l + Sofigold 320EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Pretilachlor 300g/l + Chất Việt Trung
an toàn Fenclorim 100g/l
Butachlor 270g/kg (365g/l) Sofigold cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
+ Pretilachlor 1g/kg (10g/l) 271WP, 375EC Việt Trung
84 Butachlor 90g/l + NewYorkFit-Usa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Anh Dẩu
Pretilachlor 280g/l + Chất 370EC Tiền Giang
an toàn Fenclorim 100g/l
85 Butachlor 100g/l + Tacogold 400EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Pretilachlor 300g/l + Chất
an toàn Fenclorim 100g/l
86 Butachlor 270g/l (50g/l), Tecogold Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
(1g/l), (400g/l), (241g/l), 272 WP, 355EC, 508SC, Việt Trung
(602g/l) + Pretilachlor 1g/l 610EC, 601EC, 622EC
(300g/l),(1g/l), (10g/l),
(10g/l), (10g/l) + Propanil
1g/l (5g/l), (506g/l),
(200g/l), (350g/l), (10g/l)
87 Butachlor 275g/l + Propanil Butanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM Phát An
275g/l 55 EC
Butapro 550EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông

231
Cantanil cỏ/ lúa Công ty TNHH TM – DV
550 EC Thanh Sơn Hóa Nông
Danator cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
55EC SARA
Pataxim cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
55 EC Sài Gòn
Platin cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ
55 EC
Probuta 550EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
88 Butachlor 250g/l + Propanil Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Topbuta 600EC
350g/l Việt Trung
89 Butachlor 350g/l + Propanil Soon 700EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
350g/l An Hưng Phát
90 Butachlor 275 g/l (600g/l) + Mototsc 550EC, 650EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Propanil 275 g/l (50g/l)
91 Butachlor 40% + Vitanil cỏ/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Propanil 20% 60EC Việt Nam
92 Butachlor 600 g/l + Công ty TNHH TM SX
Trisacousamy 635EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l Thôn Trang
93 Cinosulfuron Cinorice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
(min 92%) 25WP
94 Clethodim Cledimsuper 250EC cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc Công ty TNHH An Nông
(min 91.2%)
Công ty TNHH World Vision
Codasuper 240EC Cỏ/lạc
(VN)
Select 12EC: cỏ/ lạc, đậu tương Arysta LifeScience Vietnam
12EC, 240EC 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng Co., Ltd
Xeletsupe cỏ/ lạc Công ty TNHH - TM
24 EC ACP
Wisdom cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế
12EC SARA
95 Clomazone Command 36ME: cỏ/ lúa Công ty TNHH FMC
(min 88 %) 36 ME, 48EC 48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Việt Nam
Akina 48EC cỏ/ lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd
96 Clopyralid (min 95%) TĐK_clopy cỏ/ngô Công ty TNHH MTV Lucky
350SL

232
97 Cyhalofop-butyl Anlicher 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
(min 97 %) Hoàng Ân
Anstrong 10 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Bangbang 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ
Bonzer cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV
10EC, 200EC, 300EC MeKong
Clear Chor 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Clincher cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
10 EC, 200 EC
Cybu 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Cyhany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX
250EC Ngọc Yến
Elano 20EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Farra 100EW cỏ/ lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd
Figo 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
Incher 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Nông Phát
Koler 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
Liana 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long
Linchor cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
100EC
Linhtrơ cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
100EC, 200EW
Nixcher cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
100ME, 200EC
Slincesusamy cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
100EC, 200EC Thôn Trang
Tacher cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
250EC Ngọc Tùng
cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Topcyha 110EC
Việt Trung
Topco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
200EC, 300EC Tân Thành
98 Cyhalofop butyl 10g/l + Motin.tsc 25EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Ethoxysulfuron 15g/l
99 Cyhalofop butyl 315g/kg + Super soil 345WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Ethoxysulfuron 30g/kg Tấn Hưng

233
100 Cyhalofop Butyl 50g/l Supershot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
(300g/l) + Ethoxysulfuron 70OD, 330OD Lúa Vàng
20g/l (30g/l)
101 Cyhalofop-butyl 100g/l + Linchor’s cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Ethoxysulfuron 15g/l 115EC
102 Cyhalofop-butyl 100g/l Coach cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
(300g/l) + Ethoxysulfuron 115EC, 330EC
15g/l (30g/l)
103 Cyhalofop-butyl 100g/l, Mortif cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá sinh
(330g/l), (330g/kg) + 115EC, 333OD, 333WG Á Châu
Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l),
(3g/kg)
104 Cyhalofop-butyl 300g/kg + cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
Laroot 330WG
Ethoxysulfuron 30g/kg Long An
105 Cyhalofop-butyl 300g/l + cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
Bushusa 330EC
Ethoxysulfuron 30g/l An Hưng Phát
Push 330EC, 330OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
Tân Thành
106 Cyhalofop Butyl 100g/l Sieuco cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(170g/kg) + Ethoxysulfuron 350SC, 800WP
10g/l (30g/kg) +
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
(100g/kg) + Quinclorac
190g/l (500g/kg)
107 Cyhalofop butyl 90g/l + SupertopJapane cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
Ethoxysulfuron 20g/l + 300OD Thôn Trang
Quinclorac 190 g/l
108 Cyhalofop-butyl 100g/l Topone cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
(50g/l) + 5g/l (5g/l) 155SE, 175SE Khánh Phong
Ethoxysulfuron + 50g/l
(120g/l) Quinclorac
109 Cyhalofop butyl 100g/l + Fasta 160SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Ethoxysulfuron 5 g/l + Tấn Hưng
Quinclorac 55 g/l
110 Cyhalofop-butyl 50g/l + Andoshop 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
Penoxsulam 10g/l Hoàng Ân
234
Anstrong plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
60 OD
Calita 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Cleanshot 6 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa
(Sài gòn)
Clinclip 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Long Hiệp
Clinton 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông tín AG
Comprise 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn
Compass 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
Cypen 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX & KD
Tam Nông
Linchor top 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Mundo-Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Điền Thạnh
60OD
Pymeny 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
Stopusamy cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
60EC Thôn Trang
Topgold 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Topmost 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
Topmy 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Rotam Asia Pacific Limited
Topnhat 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Topshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
111 Cyhalofop butyl 100g/l + Topvip 110 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vipes
Penoxsulam 10g/l Việt Nam
112 Cyhalofop-butyl 150g/l + Nosotco 400SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Oxaziclomefone (min
96.5%) 150 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
113 Cyhalofop butyl 55g/l Het-shots cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TM và Đầu tư
(65g/l) + Penoxsulam 10g/l 65OD, 75OD Bắc Mỹ
(10g/l)

235
114 Cyhalofop-butyl 60g/l + Topfull 90SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Penoxsulam 10 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
115 Cyhalofop-butyl 120g/kg + Econogold cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
Pyrazosulfuron Ethyl 170WP Thanh Sơn Hóa Nông
50g/kg
116 Cyhalofop-butyl 50g/l Tossup cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(60g/l), (230g/l), (600g/kg) 60SC, 90SC, 300SC,
+ Pyrazosulfuron Ethyl 750WP
10g/l (30g/l), (70g/l),
(150g/kg)
117 Cyhalofop-butyl 50g/l + Đại tướng quân cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK
Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l 60EC Quốc tế SARA
118 Cyhalofop butyl 75g/l + Shotplus 125SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Lúa Vàng
119 Cyhalofop butyl 20% + Map fanta cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Pyrazosulfuron Ethyl 5% + 550WP
Quinclorac 30%
120 Cyhalofop-butyl 200g/kg + Dietcosuper 600WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa sinh
Pyrazosulfuron Ethyl
Á Châu
50g/kg+Quinclorac 350g/kg
121 Cyhalofop butyl 6.0% + Pyanchor gold cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn
Pyribenzoxim 2.5% 8.5EC
122 Cyhalofop butyl 70g/l + cỏ/ lúa gieo thẳng
ANG-sachco 100EC Công ty TNHH An Nông
Pyribenzoxim 30g/l
123 Cyhalofop butyl 200g/l + Super rim 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Pyribenzoxim 50g/l Tấn Hưng
124 Cyhalofop-butyl 150g/kg + CO- 2X 650WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông
Quinclorac 500g/kg Mê Kông
125 Cyhalofop butyl 150g/kg + Pitagor 550WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Công nghệ NN
Quinclorac 400g/kg Chiến Thắng
126 Dalapon (min 85%) Dipoxim cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV
80 SP Sài Gòn
Vilapon cỏ/ mía, cây có múi Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
127 Dicamba (min 97%) Rainvel 480SL cỏ/cà phê Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd

236
128 Dicamba 3% + Glyphosate Eputin cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Giải pháp Nông
17% 20SL nghiệp Tiên Tiến
129 Diuron Ansaron 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn Công ty CP BVTV
(min 97 %) 80WP, 500SC 500SC: cỏ/ mía Sài Gòn
BM Diuron cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt Behn Meyer Agricare Vietnam
80 WP Co., Ltd
D - ron cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt Imaspro Resources Sdn Bhd
80 WP
Karmex® cỏ/ mía, chè, sắn Công ty TNHH Adama
80 WP Việt Nam
Go 80WP cỏ/ mía Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Misaron cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế
80 WP Hòa Bình
Sanuron 800WP: cỏ/ mía, cà phê Forward International Ltd
800WP, 800SC 800SC: cỏ/ bông vải, chè
Suron cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược
80 WP HAI
Shandong Weifang Rainbow
Trilla plus 80WG Cỏ/ mía
Chemical Co., Ltd
Vidiu cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
130 Ethoxysulfuron cỏ/ lúa gieo thẳng
Canoda 15WG Công ty TNHH Minh Long
(min 94 %)
Map salvo 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Moonrice 15 WG cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Kiên Nam
Run life 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Sun-raise nongphat cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
15WG Nông Phát
Sunrice 15 WG cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
131 Ethoxysulfuron 20g/l + Turbo cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l 89 OD
132 Ethoxysulfuron 20g/kg + cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
T-ptubos 89 WP
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg Thái Phong
133 Ethoxysulfuron 12.5% + Sunrice super cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
Iodosulfuron-methyl- 13.75WG
sodium (min 91%) 1.25%

237
134 Ethoxysulfuron 35 g/l Kiss cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
(35g/kg) + MCPA 100g/l 150EC, 150WP
(100g/kg) + Pyrazosulfuron
Ethyl 15g/l (15g/kg)
135 Ethoxysulfuron 23g/kg + Map Top-up 253 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Quinclorac 230 g/kg
136 Fenoxaprop-P-Ethyl anRUMA cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(min 88 %) 6.9 EC, 75SC
Challenger 6.9EC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd
Golvips cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
7.5 EW Hòa Bình
Quip-s cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
7.5 EW Thạnh Hưng
Web Super cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
7.5 SC Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
7.5 EW
Whip’S 6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
6.9 EC, 7.5EW 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
137 Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l Runtop cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(100g/kg) + Pyrazosulfuron 375SC, 775WP
Ethyl 50g/l (150g/kg) +
Quinclorac 250g/l (225g/kg)
+ chất an toàn Fenclorim
50g/l (25g/kg)
138 Fenoxaprop-P-Ethyl Topgun cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
130g/kg + Pyrazosulfuron 700WG, 700WP
Ethyl 70g/kg + Quinclorac
500g/kg
139 Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyan - Plus cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
Pyribenzoxim 50g/l 5.8EC Sài Gòn
140 Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Công ty TNHH - TM
TT-Runny 6EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyribenzoxim 5% Tân Thành
141 Flazasulfuron
Voi đỏ 750WP Cỏ/ mía Công ty TNHH An Nông
(min 95%)
142 Fluazifop-P-Butyl Fuquy 150EC Cỏ/ sắn Công ty CP BVTV I TW
(min 90%)

238
Onecide Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng Sumitomo Corporation
15EC Vietnam LLC.
Oneness 150EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Sai-one 15EC Cỏ/ lạc, vừng Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sinonvictor 15EC Cỏ/lạc Sinon Corporation
Công ty TNHH World Vision
Uni-Weedout 15EC cỏ/sắn
(VN)
143 Flufenacet Tiara cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 60 WP
144 Công ty TNHH MTV BVTV
Flumetsulam (min 97%) Omega-Vando 800WG Cỏ/ngô
Omega
145 Fomesafen Gorich cỏ/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
(min 95%) 250SL
Midori 25SL cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóc Môn
146 Glufosinate ammonium Basta cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 95 %) 15 SL
Jiafosina 150SL cỏ/cà phê Công ty CP Jianon Biotech
(VN)
Fasfix 150SL cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
Glu-elong 15SL cỏ/cà phê Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
Công ty CP Hoá chất Nông
Glusat 200SL Cỏ/ đất không canh tác
nghiệp và Công nghiệp AIC
Haydn 150SL Cỏ/cà phê Sinon Corporation, Taiwan
Hallmark 150SL Cỏ/ cao su Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Công ty CP Đầu tư TM & PT
Lưỡi cày 200SL Cỏ/cao su
NN ADI
Nimasinat 150SL Cỏ/ cà phê Công ty CP Nicotex.
Nuximsuper 20SL cỏ/ ngô, cao su Công ty TNHH Phú Nông
Beijing Bioseen Crop Sciences
Rojing 30SL Cỏ/ cà phê
Co., Ltd
Sinate 150SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn
Tarang 280SL Cỏ/cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tiguan 150SL Cỏ/cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP
Công ty TNHH TM
T-p glophosi 15SL cỏ/ cà phê
Thái Phong
239
147 Glyphosate Acdinosat 480SL cỏ/ vải Công ty TNHH Hóa sinh
(min 95%) Á Châu
Agfarme S cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH BVTV
480 SL An Hưng Phát
Agri-Up cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH - TM
380SL, 480 SL Thái Nông
Amiphosate 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Anraidup cỏ/ cà phê Công ty CP XNK Nông dược
480SL Hoàng Ân
Aphosate 41 SL Cỏ/ cao su Asiagro Pacific Ltd
Banzote cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP
76 WG, 480SL
B - Glyphosate cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Thuốc BVTV
41 SL Việt Trung
Bipiphosate 480SL cỏ/ đất không trọng trọt Công ty TNHH TM
Bình Phương
Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan
BM - Glyphosate cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang Behn Meyer Agricare Vietnam
41 SL Co., Ltd
Bn-kocan Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Bảo Nông Việt
480SL
Bravo 480 SL cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW
Calione 482SL Cỏ/vải Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
Cali-up IPA 480SL Cỏ/ cao su Công ty CP Cali Agritech USA
Confron 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
Cantosate Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Lion Agrevo
480SL
Canup 480SL, 600SL, 480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV
360SL, 757SG 360SL, 600SL, 757SG: Cỏ/đất không trồng trọt Ánh Dương
Carphosate 16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH TM – DV
16 SL, 41SL, 480SL 41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt Thanh Sơn Hóa Nông
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
Clowdup 480SC cỏ/ cà phê Cali - Parimex Inc
Clean-Up cỏ/ điều, cao su Map Pacific Pte Ltd
480SL
240
Clear Off cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM
480 SL Nông Phát
Clymo-sate 410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt Công ty TNHH Hóa Nông
410SL, 480SL 480SL: cỏ/đất không trồng trọt Lúa Vàng
Clyphosam 480SL cỏ/vải Công ty CP SAM
Confore 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH ADC
Cosmic cỏ/ chè, cam Arysta LifeScience Vietnam
41SL Co., Ltd
Daiwansa 41SL: cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Futai
41SL, 480SL, 75.7WG 480SL: cỏ/ cà phê
75.7WG: cỏ/ vải
Dibphosate cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế
480 SL SARA
Dophosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV BVTV
480SL Long An
Dosate 75.7WG: cỏ/ vải Công ty CP Đồng Xanh
75.7WG, 480SL 480SL: cỏ/ cao su
Dream cỏ/ cam, cao su Công ty CP Nông dược
480SL HAI
Ecomax cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop Protection (M) Sdn Bhd
41 SL
Encofosat cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
48 SL
Farm 480 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH Adama
Việt Nam
Galop 410SL cỏ/ cao su Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
Glisatigi 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Gly - Up cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo Bailing Agrochemical Co., Ltd
480 SL cấy lúa
Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều Excel Crop Care Limited
Glyphadex 360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa Công ty TNHH Baconco
360SL, 750SG 750SG: Cỏ/đất không trồng trọt
Glyphosan 480SL: cỏ/ xoài, cà phê Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
480SL, 757SG 757SG: Cỏ/cao su
Glyxim 41 SL cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd
241
Gly-zet cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Nam Bắc
480 SL
Go Up cỏ/ cao su, cam Công ty CP Quốc tế
480 SC Hòa Bình
Goodsat cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV
480SL Gold Ocean
Grassad 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Bình Điền
MeKong
Grosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH VT NN
480SC Tuấn Lâm
Haihadup 480SL cỏ/cao su Công ty TNHH
Thần Nông Việt
Hdphosan 480SL cỏ/vải Công ty TNHH QT
Nông nghiệp vàng
Hillary cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM-SX GNC
480SL
Hosate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn
480SL
Helosate 48SL cỏ/ cây có múi, cao su Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
Higlyphosan cỏ/ vải Công ty TNHH Sản phẩm
480SL Công nghệ cao
Huiup 48SL cỏ/cà phê Huikwang Corporation
Jiaphosat cỏ/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech
41SL (VN)
Kanup 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Việt Thắng
Ken - Up 160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang Kenso Corporation (M) Sdn.
160SC, 480SC 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su Bhd.
Killer 490SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Kopski cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP VTNN Việt Nông
480SL
Landup cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược
480SL Agriking
Liptoxim 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Hoá chất và
TM Trần Vũ

242
Lyphoxim 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV
41SL, 396SL, 75.7WG 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa Sài Gòn
75.7WG: cỏ/cao su
Lyrin 480SL: cỏ/ cây có múi Công ty CP SX - TM - DV
410SL, 480SL, 530SL 410SL: cỏ/ cao su Ngọc Tùng
530SL: cỏ/ đất không trồng trọt
Mamba 480SL cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V
Markan 480SL cỏ/ cà phê Công ty TNHH Nông dược
HAI Quy Nhơn
Mobai cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH TM SX
48SL Khánh Phong
Newsate 480SC cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt Công ty CP TST Cần Thơ
Niphosate 160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang Công ty CP Nicotex
160 SL, 480SL, 757SG 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
Nonopul 41 SL cỏ/ cao su FarmHannong Co., Ltd.
Nufarm Glyphosate 16SL: cỏ/ cao su, cây có múi Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
16SL, 41SL, 160SL, 41SL: cỏ/ cà phê, cao su
480SL, 600SL 160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu
480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
600SL: cỏ/ cao su
Nuxim 480 SL cỏ/ cam, đất không trồng trọt Công ty TNHH Phú Nông
Partup cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH BVTV
480 SL Đồng Phát
Pengan 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh
Perfect cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty TNHH OCI Việt Nam
480 SL
Piupannong 41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH An Nông
41 SL, 360SL, 480SL, 480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
620SL
Raoupsuper 480 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM ACP
Ridweed RP cỏ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
480 SL Pte Ltd.
Roundup cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Dekalb
480 SC Việt Nam
Rubbersate cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV SX
480SL, 757SG XNK Đức Thành
243
Shoot 16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
16SL, 41SL, 300SL, 300SL, 660SL: cỏ/ cao su
660SL
Sunerin 480SL cỏ/ cà phê Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
Sunup 48SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd
Supremo 41SL cỏ/ đất không trồng trọt Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tansate 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Thanaxim cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược
41SL Việt Nam
Thadosate 480SL cỏ/cao su Công ty CP Thanh Điền
Tiposat 480 SL cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Trangsate cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM SX
480SL Thôn Trang
Tryphosate 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
Uni-glystar 41SL cỏ/cà phê Công ty TNHH World Vision
(VN)
Upland cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng
480SL Nam Việt
Weedout 480SL cỏ/cà phê Công ty TNHH Agritech
VDC-phosat cỏ/vải Công ty TNHH Việt Đức
480SL
Vifosat 240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng
240SL, 480SL 480SL: cỏ/ cao su, cam Việt Nam
Yenphosate cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX
48SL Ngọc Yến
148 Glyphosate IPA salt 360g/l Weedall cỏ/ cam Behn Meyer Agricare Vietnam
+ Metsulfuron methyl 15g/l 375 SL Co., Ltd
149 Glyphosate IPA salt 480g/l Clear-up super cỏ/cà phê Công ty CP Công nghệ cao
+ Metsulfuron methyl 5g/l 485SL Thuốc BVTV USA
150 Glyphosate 37.8% + Phorxy cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh
Oxyfluorfen 2.2% 40 WP
151 Glyphosate ammonium Biogly cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH Nông Sinh
(min 95.5%) 88.8 SP
244
152 Glyphosate trimesium Hd-Glyphotop cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV
480SL Hằng Duy
153 Glyphosate dimethylamine Rescue cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd
27 SL
154 Glyphosate potassium salt Genosate 480SL cỏ/cam, cà phê Công ty CP Tập đoàn
(min 95%) Điện Bàn
Glypo-x 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP BVTV Kiên Giang
Maxer cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không Công ty TNHH Dekalb
660 SL trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt Việt Nam
chất Glyphosate
155 Halosulfuron methyl Halosuper 250WP cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô Công ty TNHH An Nông
(min 95%)
156 Haloxyfop-R-Methyl Ester Gallant Super cỏ/ lạc, sắn Dow AgroSciences B.V
(min 94%) 10 EC
Công ty TNHH World Vision
Uni-Kickdown 10EC cỏ/lạc
(VN)
157 Imazapic Cadre cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 96.9%) 240 SL
158 Imazethapyr Dzo Super cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh Map Pacific PTE Ltd
(min 97%) 10SL
Rutilan 10SL cỏ/lạc Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
159 Imazosulfuron Quissa cỏ/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
(min 97 %) 10 SC Sumitomo Việt Nam
160 Indanofan Infansuper cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông
(min 97%) 150EC
161 Indaziflam Becano 500SC cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 93%)
162 Isoxaflutole Merlin cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95%) 750 WG
163 Lactofen Combrase cỏ/ lạc, sắn Công ty TNHH Hóa Nông
(min 97 %) 24EC Lúa Vàng
164 MCPA Tot cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
(min 85 %) 80WP Thanh Sơn Hóa Nông
165 Mefenacet Mecet 50 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
(min 95 %)
166 Mefenacet 39% + Fezocet 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
Pyrazosulfuron Ethyl 1%
245
167 Mefenacet 5g/kg (470g/kg) Pylet 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
+ Pyrazosulfuron Ethyl 100WP, 500WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
95g/kg (30g/kg)
168 Metamifop Coannong 200EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông
(min 96%)
Obatop 100EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH Liên Minh
Nông Nghiệp Bền Vững
169 Metazosulfuron Ginga 33WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nissei
(min 88%) Corporation Việt Nam
170 Metolachlor Aqual 960EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Hóa sinh
(min 87%) Á Châu
Dana - Hope cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK
720EC Quốc tế SARA
Hasaron cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông
720 EC Mỹ Việt Đức
Shandong Weifang Rainbow
Maestro 960EC Cỏ/lạc
Chemical Co., Ltd
171 Metolachlor 620g/l + Hypeclean Cỏ/sắn Công ty TNHH Hóa Nông
Trifluralin 130g/l 750EC Lúa Vàng
172 S -Metolachlor Dual Gold  cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi Công ty TNHH Syngenta
(min 98.3%) 960 EC Việt Nam
173 Metribuzin Sencor cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 95 %) 70 WP
174 Metsulfuron Methyl Alliance cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
(min 93 %) 20 WG ACP
Alyando 200WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
Hoàng Anh
Alyalyaic Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông
200WG nghiệp và Công nghiệp AIC
Alygold 200WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Alyrice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
200WG Hòa Bình
Alyrate 200WG Cỏ/lúa cấy Công ty CP Hatashi
Việt Nam
Alyrius cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt Công ty CP Công nghệ cao
200WG Thuốc BVTV USA
246
Anly Gold 200WG Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Dany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
20 WG SARA
Ally® 20 WG cỏ/ lúa, cao su Công ty TNHH FMC
Việt Nam
Metsy 20WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH UPL Việt Nam
Nolaron 20 WG cỏ/ lúa cấy Công ty CP Long Hiệp
Soly 20WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Long Hưng
Super-Al cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
20 WG Thanh Sơn Hóa Nông
175 Metsulfuron methyl 7g/kg + Newrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Agritech
Pyrazosulfuron Ethyl 155WP Hoa kỳ
148g/kg
176 Mesotrione (min 97%) Tik grass 15SC Cỏ/ ngô, mía Công ty CP XNK Thọ Khang
177 Molinate 327g/l + Prolinate cỏ/ lúa Forward International Ltd
Propanil 327g/l 65.4 EC
178 Nicosulfuron Duce 75WG cỏ/ngô Công ty CP Thuốc sát trùng
(min 94%) Việt Nam
cỏ/ngô Công ty CP Nông dược
Farich 40SC
HAI
Luxdan 75WG cỏ/ngô Công ty CP Tập đoàn
Điện Bàn
Minarin cỏ/ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
500WP
Sumitomo Corporation
Samson 6 OD Cỏ/ngô
Vietnam LLC.
WelkinGold 40SC: cỏ/ngô Công ty TNHH An Nông
40SC, 400SC, 800WP 400SC, 800WP: cỏ/ngô, mía
179 Orthosulfamuron Kelion cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nichino
(min 98%) 50WG Việt Nam
180 Oxadiargyl A Safe-super 80WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH BVTV
(min 96%) Đại Dương
Raft 800WP: cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
800WP, 800WG 800WG: cỏ/ lúa
181 Oxadiazon Antaxa cỏ/ lạc Công ty CP XNK Nông dược
min 94%) 250 EC Hoàng Ân

247
Ari cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH – TM
25 EC Thái Nông
Binhoxa 25 EC cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing Agrochemical Co., Ltd
Canstar cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành Công ty TNHH Hóa Nông
25 EC Lúa Vàng
Ronata 25EC cỏ/ đậu xanh Công ty CP Nicotex
RonGold cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế
250 EC Hòa Bình
Ronstar cỏ/ lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25 EC
182 Oxadiazon 100g/l + Calnil 404EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
Propanil 304g/l Lúa Vàng
183 Oxaziclomefone Full house 30SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation
(min 96.5%) Vietnam LLC.
184 Pendimethalin Accotab cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 90 %) 330 EC
Fist super 38.7 CS Cỏ/lạc Công ty TNHH UPL Việt Nam
Pendi 330 EC cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Shandong Weifang Rainbow
Pendipax 500EC cỏ/lúa gieo thẳng
Chemical Co., Ltd.
Vigor 33 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
185 Pentoxazone (min 97%) Kimpton 300SC, 700WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
250g/l (600g/kg) +
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
(100g/kg)
186 Penoxsulam Clipper 25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
(min 98.5%) 25OD, 240SC 240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy
187 Penoxsulam 0.01% + Phân Quantum 0.01GR cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
NPK 99.8%
188 Pretilachlor Agrofit super cỏ/ lúa gieo thẳng Cali - Parimex Inc.
300EC
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Difit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Omega
189 Pretilachlor 300g/l + chất an Sonic cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
toàn Dibarim 100 g/l 300 EC SARA

248
190 Pretilachlor 300g/l + chất an Acofit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
toàn Fenclorim 100g/l 300 EC Hòa Bình
Ansiphit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
300EC Hoàng Ân
Bigson-fit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Nông
300EC Lúa Vàng
Ceo 300EC Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Chesaco 300EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH King Elong
Denofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Dodofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
Elipza 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP
Fenpre 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Jiafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech
30EC (VN)
Ladofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Legacy 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ
Map - Famix 30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
30EC, 30EW 30EW: cỏ/lúa gieo thẳng
Nôngia-an 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Nichiral cỏ/ lúa gieo thẳng Arysta LifeScience Vietnam
300EC Co., Ltd
Cỏ/ lúa gieo thẳng Shandong Weifang Rainbow
Rice up 300EC
Chemical Co., Ltd
Sotrafix 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Starfit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công
300EC nghệ cao American
Super-kosphit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH OCI Việt Nam
Supperfit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Global Farm
Tophiz 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd
Công ty TNHH BVTV
Trihamex 300EC Cỏ/lúa gieo thẳng
Hoàng Anh
Tung rice cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
300EC Ngọc Tùng
249
Sofit® 300 EC cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Syngenta
Việt Nam
Venus cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV
300 EC Sài Gòn
Vithafit cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
300EC
Vifiso 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
Xophicusa 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Gold
Ocean
Xophicloinong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH US.Chemical
300EC
Xophicannong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
300EC
Weeder 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX
Ngọc Yến
191 Pretilachlor 300g/l (360g/l) Chani 300EC, 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
+ chất an toàn Fenclorim
100g/l (120g/l)
192 Pretilachlor 360g/l + chất an Công ty CP Hóc Môn
Buffalo 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng
toàn Fenclorim 120 g/l
193 Pretilachlor 300g/l Prefit 300EC: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV I TW
(342g/kg) + chất an toàn 300EC, 342WP 342WP: cỏ/lúa gieo thẳng
Fenclorim 100g/l (114g/kg)
194 Pretilachlor 310g/l + Chất Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc BVTV
Robin 310EC
an toàn Fenclorim 100g/l Việt Trung
195 Pretilachlor 350g/l + chất an Sonata 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
toàn Fenclorim 120g/l
196 Pretilachlor 360 g/l + Dietmam cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
chất an toàn Fenclorim 360EC
150g/l
Tanfit 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Tomtit 360EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX TM
Greenstar
197 Pretilachlor 400g/l + Chất Nanoxofit Super Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV
an toàn Fenclorim 100g/l 400EC Nam Nông
250
198 Pretilachlor 400g/l + Chất Accord 400EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Đầu tư và Phát
an toàn Fenclorim 120g/l triển Ngọc Lâm
199 Pretilachlor 500g/l + Chất Cleanco 500EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Delta Cropcare
an toàn Fenclorim 150g/l
200 Pretilachlor 360g/l (500g/l) Wind-up cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM
+ chất an toàn Fenclorim 360EC, 500EC Tân Thành
150g/l
201 Pretilachlor 330g/kg + Premium 370WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Bensulfuron methyl 40g/kg
+ chất an toàn Fenclorim
110g/kg
202 Pretilachlor 40 % + Trident cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH UPL Việt Nam
Pyrazosulfuron Ethyl 1.4% 41.4 EC
203 Pretilachlor 300 g/l + Novi mars 315EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l
204 Pretilachlor 310.5g/l Hiltonusa Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV
(364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) 311EC, 365EC LD Nhật Mỹ
Pyribenzoxim + Chất an
toàn Fenclorim 100g/l
(155g/l)
Pretilachlor 1g/l (300g/l), Hiltonusa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Thuốc BVTV
(1g/l) + Pyribenzoxim 51g/l 52EC, 320EC, 32EC LD Nhật Mỹ
(20g/l), (31g/l)
205 Pretilachlor 300g/l + Eonino 320EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông
Pyribenzoxim 20g/l Lúa Vàng
Solito® cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Syngenta
320 EC Việt Nam
206 Propanil (DCPA) Map-Prop cỏ/ lúa Công ty CP Khoa học Công
(min 95 %) 50 SC nghệ cao American
Propatox cỏ/ lúa Forward International Ltd
360 EC
Bm Weedclean cỏ/ lúa gieo thẳng Behn Meyer Agricare Vietnam
80WG Co., Ltd
207 Propanil 200g/l + Satunil cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation
Thiobencarb 400g/l 60 EC Vietnam LLC.
208 Profoxydim Tetris cỏ/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
(min 99.6%) 75 EC

251
209 Propaquizafop Công ty TNHH Adama
Agil 100EC cỏ/ vải, lạc
(min 92%) Việt Nam
210 Propyrisulfuron Zeta one 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa chất
(min 94%) Sumitomo Việt Nam
211 Propisochlor 200g/kg + Cỏ/ lúa gieo thẳng
V-T Rai 250WP Công ty TNHH Việt Thắng
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg
212 Pyrazosulfuron Ethyl Aicerus cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Hoá chất Nông
(min 97%) 100WP nghiệp và Công nghiệp AIC
Amigo cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
10 WP ACP
Ansius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP XNK Nông dược
10 WP Hoàng Ân
Buzanon 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng FarmHannong Co., Ltd.
Herrice 10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Pyrasus 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex
Rossiitalia 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM
Thôn Trang
Rus-annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
10WP, 200SC, 700WG
Russi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV
10 WP Gold Ocean
Saathi 10 WP cỏ/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Silk cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV
10 WP Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nissei
10 WP, 70WG Corporation Việt Nam
Sontra 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd
Star 10 WP cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Starius 100 WP cỏ/ lúa cấy Cali – Parimex. Inc.
Surio cỏ/ lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV
3 WP, 10 WP Việt Trung
Sunriver 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Sunrus 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế
100WP, 150SC, 150WP 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
Tungrius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX - TM - DV
10WP Ngọc Tùng
252
Virisi cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25 SC Việt Nam
Vu gia cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
10 WP SARA
213 Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% Parany cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
+ Pretilachlor 34.4% 35WP Ngọc Yến
Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l + Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX
Pretilachlor 295g/l + Chất Parany 300EC
Ngọc Yến
an toàn Fenclorim 100g/l
214 Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % Accura cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
+ Quinclorac 32.5 % 34.5WP ACP
215 Pyrazosulfuron Ethyl Genius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
30g/kg + Quinclorac 25WP SARA
220g/kg
216 Pyrazosulfuron Ethyl 3% Sifa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
(3%) + Quinclorac 25% 28WP, 50WP
(47%)
217 Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Nasip cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex
Quinclorac 47% 50WP
Siricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV
50WP An Hưng Phát
218 Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l Sunquin cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
+ Quinclorac 470g/l 50SC
219 Pyrazosulfuron Ethyl Fasi cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
30g/kg (15g/l) + Quinclorac 50 WP, 250 OD
470g/kg (235g/l)
220 Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Ozawa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(30g/kg) + Quinclorac 250SC, 500WP
200g/l (470g/kg)
221 Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l Socet 250SC Cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex Inc.
+ Quinclorac 180g/l
222 Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Viricet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
+ Quinclorac 250g/l 300 SC Việt Nam
Công ty CP Hoá chất Nông
Rbcfacetplus 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng
nghiệp và Công nghiệp AIC

253
223 Pyrazosulfuron Ethyl Bomber TSC 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
50g/kg + Quinclorac
450g/kg
cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Bình Điền
Quinpyrad 500WP
Mê Kông
Quipyra 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Sitafan 500WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Công ty CP CN Hoá chất
Siftus 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Nhật Bản Kasuta
Tanrius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Vinarius cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược
500WP Việt Nam
224 Pyrazosulfuron Ethyl Andophasi 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược
30g/kg + Quinclorac
Hoàng Ân
470g/kg
225 Pyrazosulfuron Ethyl Famirus Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Agritech
40g/kg (40g/kg) + 555WP, 605WP Hoa kỳ
Quinclorac 515g/kg
(565g/kg)
226 Pyribenzoxim Decoechino 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Giải pháp NN
(min 95 %) Tiên Tiến
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Kato 51EC cỏ/ lúa gieo thẳng
LD Nhật Mỹ
Công ty TNHH TM SX
Kenji 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Vỹ Tâm
Pyanchor 3EC: cỏ/ lúa Công ty CP BVTV
3EC, 5EC 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng Sài Gòn
Pysaco 30EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
227 Quinclorac Adore cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI
(min 99 %) 25SC
Angel cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM
25 SC ACP
Clorcet cỏ/ lúa gieo thẳng Cali – Parimex. Inc.
50WP, 250SC, 300SC
Dancet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế
25SC, 50WP, 75WG SARA
254
Denton 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Kiên Nam
Ekill cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
25 SC, 37WG, 80WG
Facet(R) 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
Farus cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd
25 SC
Fasetusa 250SC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Fony cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX
25 SC, 300SC, 360SC Ngọc Yến
Forwacet 50WP: cỏ/ lúa Forward International Ltd
50 WP, 250SC 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Naset 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Nomicet 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế
250 SC, 500 WP 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng Hòa Bình
Paxen - annong cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
25SC, 500WG
Tancet 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Vicet cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Thuốc sát trùng
25SC Việt Nam
228 Quizalofop-P-Ethyl Shandong Weifang Rainbow
Broadsafe 200EC Cỏ/ đậu tương
(min 98 %) Chemical Co., Ltd
Cariza 5 EC cỏ/ đậu tương, sắn Công ty CP Nicotex
Fagor 50EC cỏ/ sắn Công ty TNHH SX TM
Greenstar
Greensun 50EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH
Nam Nông Phát
Công ty TNHH World Vision
Hetcocan 5EC Cỏ/sắn
(VN)
Maruka 5EC Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Quizalo Công ty TNHH Phú Nông
Cỏ/ đậu tương
50EC
Targa Super cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ Công ty TNHH Nissei
5 EC Corporation Việt Nam
TT-Jump cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM Tân Thành
5EC
255
229 Quizalofop-P-tefuryl Nuxim gold Cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông
40EC
230 Sethoxydim Nabu S cỏ/ lúa, đậu tương Sumitomo Corporation
(min 94 %) 12.5 EC Vietnam LLC.
231 Simazine Sipazine cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
(min 97 %) 80 WP
Visimaz cỏ/ ngô, cam Công ty CP Thuốc sát trùng
80 WP Việt Nam
232 Tebuthiuron Tebusan cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V
(min 99%) 500 SC
233 Topramezone
Clio 336SC cỏ/ ngô BASF Vietnam Co., Ltd
(min 96%)
234 Triclopyr butoxyethyl ester Garlon cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía Dow AgroSciences B.V
250 EC
235 Trifluralin Triflurex cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Adama
(min 94 %) 48 EC Việt Nam
4. Thuốc trừ chuột:
1 Alkaloid (chiết xuất bằng Dacu-M 0.386GR Chuột/ đồng ruộng Công ty CP Công nghệ
nước từ cây lá ngón) Việt Hóa
2 Brodifacoum Diof 0.006AB, 5DP Chuột/ đồng ruộng
Công ty CP Enasa Việt Nam
(min 91%)
Klerat® 0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, Công ty TNHH Syngenta
0.005% Wax block bait, đồng ruộng, nơi công cộng Việt Nam
0.005 pellete 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
Forwarat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.05%, 0.005 %
Vifarat 0.005% AB chuột/ đồng ruộng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
3 Bromadiolone Antimice chuột/đồng ruộng Công ty CP ENASA
(min 97%) 0.006 GB, 3DP Việt Nam
Bellus chuột/lúa Công ty TNHH Hóa Nông
0.005 AB Lúa Vàng
Broma chuột/ lúa Guizhou CUC INC.
0.005 AB (Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)

256
Cat 0.25 WP Chuột/ đồng ruộng Công ty CP TST Cần Thơ
Công ty TNHH SP
Hicate 0.25WP chuột/ đồng ruộng
Công nghệ cao
Killrat chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
0.005 Wax block
Lanirat 0.005 GR chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Elanco Animal Health
4 Coumatetralyl Racumin 0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 0.0375 PA, 0.75TP 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
5 Diphacinone Gimlet 800SP Chuột/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
(min 95%) NN ADI
Kaletox 200WP, chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH
500WP, 800WP Việt Thắng
Linh miêu 0.5WP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH TCT Hà Nội
6 Flocoumafen Coumafen chuột/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
(min 97.8%) 0.005% wax block
Krats 0.005% pellet chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Phú Nông
Storm chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd.
0.005% block bait
7 Sulfur 33% + Carbon Woolf cygar chuột trong hang Công ty CP Giải pháp Nông
33 % nghiệp Tiên Tiến
8 Warfarin Killmou 2.5DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ENASA
Việt Nam
Ran part chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩm
2% DS Công nghệ cao
Rat K chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV
2% DP Thanh Sơn Hóa Nông
Rasger 20 DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
Rat-kill 2% DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
Rodent 2DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Đầu tư và Phát
triển Ngọc Lâm
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 -Naphthyl acetic acid Acroots 10SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu

257
HQ - 301 Fructonic kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông,
1% SL Tp. HCM
2 ANA, 1- NAA + ß- Kích phát tố hoa - trái kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà Công ty Hóa phẩm
Naphtoxy Acetic Acid (ß- Thiên Nông chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải Thiên nông
N.A.A) + Gibberellic acid -
GA3
3 ATCA 5.0 % + Folic acid Samino kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV
0.1 % 5.1 SL Sài Gòn
4 Auxins 11mg/l + Cytokinins Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa Công ty TNHH Việt Hoá Nông
0.031mg/l + Gibberellic hấu, cam, nho, cà phê
6.0mg/l
5 Brassinolide Dibenro kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa Công ty TNHH XNK Quốc tế
(min 98%) 0.15WP, 0.15EC cúc, cải xanh, xoài. SARA
Cozoni kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Nicotex
0.1 SP, 0.0075 SL
Nyro 0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, Công ty TNHH TM & SX
0.01 SL, 0.1SP cà chua, khoai lang Ngọc Yến
0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh
Chengdu Newsun Crop
Rice Holder 0.0075SL kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài
Science Co., Ltd.
TT-biobeca 0.1SP kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua Công ty TNHH TM Tân Thành
6 Brassinolide 2g/kg +
Bracylic 152WP kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa Công ty TNHH An Nông
Salicylic acid 150g/kg
7 Cytokinin (Zeatin) 3 G Giá giòn giòn kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Công ty TNHH Ngân Anh
1.5WP
Acjapanic 1.6WP Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, Công ty TNHH Hóa Sinh
hồ tiêu Á Châu
Agsmix kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty TNHH BVTV
5.6 SL An Hưng Phát
Agrispon 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa Kỳ
8 Cytokinin 0.1% + Sieutonic 15WG kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Gibberellic 0.05% Á châu
9 Dịch chiết từ cây Lychnis Comcat kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu Công ty TNHH Hóa Nông
viscaria 150 WP tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, Lúa Vàng
cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu
tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp
258
lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh
trưởng/lúa, ngô
10 Ethephon (min 91%) Adephone 25PA: kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH BVTV
25 PA, 480SL 480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su An Hưng Phát
Callel kích thích mủ/ cao su Arysta LifeScience Vietnam
2.5 PA Co., Ltd
Dibgreen kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế
2.5 PA SARA
Effort kích thích mủ/ cao su Công ty CP Nông dược
2.5 PA HAI
Elephant 5 PA Kích thích mủ/ cao su Công ty CP Đồng Xanh
Ethrel kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)
10PA, 480SL
Etfon 480SL kích thích mủ/ cao su
Forgrow kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd
2.5 PA, 5 PA,
10 PA
Kinafon 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Kiên Nam
Latexing kích thích mủ/ cao su Asiatic Agricultural Industries
2.5PC, 5PC Pte Ltd
Lephon
Kích thích sinh trưởng / cao su Công ty TNHH MTV SNY
40SC
Mamut 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH TM
Thái Phong
Revenue Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
25PA
Sagolatex kích thích mủ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn
2.5 PA
TB-phon 2.5LS Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
Telephon kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh Công ty TNHH TM - DV
2.5 LS long, cây cảnh Thanh Sơn Hóa Nông
11 Forchlorfenuron Công ty TNHH Hóa sinh
Acura 10SC, 10WG kích thích sinh trưởng/ lúa
(min 97%) Á Châu
12 Fugavic acid Siêu to hạt kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu Công ty TNHH TM - SX
25 SP Phước Hưng

259
13 Fulvic acid Siêu Việt 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải Công ty TNHH An Nông
250SP, 300SL, 700SP bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải
xanh
Supernova 250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè Công ty TNHH US.Chemical
250SP, 300SL, 700SP 300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt,
lúa
14 Gibberellic acid (min 90%) Ac Gabacyto 50TB, 100TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
50TB, 100SP, 100TB, 100SP, 200TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long,
200TB, 200WP xoài, cam

Agrohigh 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc Công ty TNHH Kiên Nam
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
20SP, 20TB, 40SP 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa
chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
Ankhang kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, Công ty TNHH Trường Thịnh
20WT ngô, dưa chuột
Arogip 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Công ty CP XNK Nông dược
100SP, 200TB 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Hoàng Ân
A-V-Tonic 10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa Công ty TNHH Việt Thắng
10WP, 18SL, 20WP, 18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam
50TB 20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa
hồng, lúa
50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa
hồng
Azoxim kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP Nicotex
20SP
Bebahop kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa Công ty TNHH Nông Sinh
40WP hồng, chè, lúa
Colyna điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ Công ty CP Nông dược HAI
200TB tiêu, vải, chè
Đầu Trâu KT Supper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Bình Điền
100 WP MeKong
Dogoc kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
5TB, 20TB Long An

260
Dolping 40EC Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Dovagib 20TB Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
Đồng Vàng
Falgro 10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, Công ty TNHH Hoá nông
10SP, 13TB, 18.4TB dưa hấu, cam, bắp cải, chè Lúa Vàng
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè,
cam, lúa, dưa hấu, nho
G3Top kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, Công ty TNHH Phú Nông
3.33SL, 20TB, 40SG xoài
GA3 Super kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
50TB, 100TB, 100SP,
200TB, 200 WP
Gibbeny 10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột Công ty TNHH TM & SX
10WP, 20TB 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, Ngọc Yến
dâu tây, thanh long
Gib ber 0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh
0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, Á Châu
4TB, 10SP, 10TB, 20TB, rau muống, thanh long
40WG 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè,
rau muống, thanh long
4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau
muống, rau cải, hồ tiêu
Gibbone 50TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
Gibgro 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
10SP, 20TB 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
Gibline 10SP, 20TB 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long Tiền Giang
Gibta 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu Bailing Agrochemical Co., Ltd
Gippo 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH ADC
Gibow 50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long Công ty TNHH Hoá chất và
50TB, 200WP, 200TB 200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa TM Trần Vũ
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

261
Goliath 1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà Công ty CP Tập đoàn
1SL, 4SL, 10SP, 16TB, phê, hồ tiêu Điện Bàn
20TB, 20SP, 20WP 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho,
thanh long, cà phê, hồ tiêu.
Greenstar kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Quốc tế Agritech
20EC, 20TB Hoa kỳ
Highplant điều hoà sinh trưởng/lúa Công ty CP Đồng Xanh
10 WP
Kích phát tố lá, hạt kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ Công ty Hóa phẩm
Thiên Nông GA - 3 chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu Thiên nông
Megafarm 50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu Công ty CP Nông dược
50TB, 200WP 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, Nhật Việt
xoài, cam
Map-Combo kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10WP
NanoGA3 50TB, 100WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
ProGibb 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, Công ty TNHH Hóa chất
10 SP, 40%SG cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu Sumitomo Việt Nam
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà
chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ
tiêu, xoài, cam
Proger 20 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông
Sitto Mosharp kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto
15 SL Việt Nam
Starga3 20TB Kích thích sinh trưởng /lúa, chè Công ty CP Hatashi Việt Nam
Stinut kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa Công ty TNHH Sản phẩm
5 SL chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng Công nghệ cao
Super GA3 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
50TB, 100TB, 100SP,
200WP, 200TB
Tony 920 kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP
40EC
Tungaba 5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, Công ty CP SX - TM - DV
5TB, 20TB dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, Ngọc Tùng
hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn

262
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
côve, cà chua, bắp cải, chè
Vertusuper kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
1SL, 1WP, 100SP
Vigibb 16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH SX & TM
1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ Viễn Khang
100SP, 200WP lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Vimogreen 1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
1.34 SL, 1.34 WP, 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa Việt Nam
1.34TB, 10SG, 10TB 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho,
phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh,
xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải
xanh, xoài
Zhigip 4TB kích thích sinh trưởng/ rau cải Công ty TNHH MTV Tô Nam
Biotech
15 Gibberellic acid (1.8% GA4
TT A7 3.6EC Kích thích sinh trưởng /lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
+ 1.8% GA7)
16 Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), Yomione kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(0.5g/kg) + [N 10.7g/kg 31GR, 51SL, 51WP LD Nhật Mỹ
(10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5
10g/kg (20g/l), (20g/kg) +
K2O 10g/kg (20g/l),
(20g/kg) + Vi lượng]
17 Gibberellic acid 0.3g/kg Lucasone kích thích sinh trưởng/vải Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
(0.4g/l), (0.4g/kg) + N 31GR, 41SL, 41WP
10.7g/kg (10.6g/l),
(10.6g/kg) + P2O5 10g/kg
(10g/l), (10g/kg) + K2O
10g/kg (20g/l), (20g/kg) +
Vi lượng
18 Gibberellin 10% + Napgibb kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Công ty TNHH
Calciumglucoheptonate 6% 18SP Đồng Bằng Xanh
+ Boric acid 2%
19 Gibberellic acid 2% + Cu Sitto Keelate rice kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 20SL
3% + Mn1%.
263
20 Gibberellic acid 20g/l + Cu Sitto Give-but kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l 18 SL
+ Mn 16g/l + B 1g/l + Mo
1g/l + Glysine amino acid
40g/l.
21 Gibberellic acid 1g/l + Lục diệp tố kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
NPK 9 g/l + Vi lượng 1 SL
22 Gibberellic acid 1% + 5% Super sieu 16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà Công ty CP SX - TM - DV
N+ 5% P2O5 + 5% K2O + 16 SP, 16 SL chua, đậu côve, bắp cải, chè Ngọc Tùng
Vi lượng 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua,
dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê,
hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
23 Gibberellic acid 1g/l, Gibusa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
(1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) 176SL, 176WP Việt Trung
+ P2O5 25g/l, (25g/kg) +
K2O 25g/l, (25g/kg) + vi
lượng
24 Hymexazol (min 98%) Higro 30WP Kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
Tachigaren 30 SL điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết Mitsui Chemicals Agro, Inc.
cây con do nấm/lạc
25 Mepiquat chloride Animat kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty CP BVTV
(min 98 %) 40SL Sài Gòn
Mapix kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa Công ty TNHH Hoá sinh
40SL Á Châu
26 Nucleotide (Adenylic acid, Anikgold 0.5SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
guanylic acid, cytidylic LD Nhật Mỹ
acid, Uridylic acid) Sunsuper kích thích sinh trưởng/ vải Công ty CP Thuốc BVTV
0.5SL Việt Trung
27 Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) Subaygold 3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa Công ty CP Thuốc BVTV
+ Humic acid 3.4 g/kg (4g/l) 3.8GR, 4.5SL 4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa Việt Trung
28 1-Naphthylacetic acid RIC kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh Công ty TNHH DV KH KT
(NAA) 10WP dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho Khoa Đăng

29 -Naphthyl Acetic Acid (- Vipac dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
N.A.A) + - Naphthoxy 88 Việt Nam
Acetic Acid (-N.A.A)

264
30 -Naphthyl Acetic Acid (- Viprom dùng để chiết cành hồ tiêu, cam Công ty CP Thuốc sát trùng
N.A.A) + - Naphthoxy Việt Nam
Acetic Acid (-N.A.A)
31 -Naphthyl Acetic Acid (- Vikipi kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam Công ty CP Thuốc sát trùng
N.A.A) + -Naphthoxy Việt Nam
Acetic Acid (-N.A.A)
32 -Naphthoxy Acetic Acid ViTĐQ kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích Công ty CP Thuốc sát trùng
40 thích tăng đậu quả/ điều Việt Nam
33 -Naphthalene Acetic Acid HD 207 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM
(-N.A.A) 1 SL Thái Nông
Hợp chất ra rễ kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng Công ty CP Lion Agrevo
0.1 SL
34 -Naphthalene Acetic Acid Flower - 95 kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa Công ty TNHH SX - TM
(-N.A.A) + NPK + vi 0.3 SL Tô Ba
lượng
35 Oligoglucan Enerplant kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, Công ty TNHH Ngân Anh
0.01 WP chè, mía
36 Paclobutrazol Atomin kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa Công ty TNHH – TM
(min 95 %) 15 WP Thái Nông
Công ty TNHH Á Châu
Baclolac 250SC Kích thích sinh trưởng/lạc
Hoá Sinh
Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bonsai 10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
10 WP, 25SC 25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa
BrightStar 25 SC điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Dopaczol 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Thạnh Hưng
Kihora 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
Lunar 150WP kích thích sinh tưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
Newbosa kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
100WP, 150WP, 250SC
Paclo kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
10SC, 15WP, 15SC Việt Nam
Palove gold kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM DV
15WP Đức Nông
265
Parlo 15WP, 25SC, 25WP: Kích thích sinh trưởng /lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV
15WP, 20WP, 25SC, 20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng
Đồng Vàng
25WP
Paxlomex kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty TNHH BVTV
15WP An Hưng Phát
Propac 20WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Mekong
Sài gòn P1 kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV
15 WP Sài Gòn
Stopgrowth 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thanh Điền
Super Cultar Mix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Ngân Anh
15 WP
kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH SX - TM
Toba-Jum 20WP
Tô Ba
Zuron 150WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
37 Polyphenol chiết xuất từ Chocaso kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Trung tâm nghiên cứu và phát
than bùn và lá cây vải 0.11 SL triển công nghệ hóa sinh
(Litchi chinesis sonn)
38 Polyphenol chiết xuất từ cây Lacasoto kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, Trung tâm nghiên cứu và phát
hoa hoè (Sophora japonica 4SP khoai tây, ngô, lạc triển công nghệ hóa sinh
L. Schott)
39 Polyphenol chiết xuất từ Plastimula kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, Trung tâm nghiên cứu và phát
than bùn và lá, vỏ thân cây 1SL cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để triển công nghệ hóa sinh
xoài (Mangifera indica L) tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do
virus
40 Pyraclostrobin Headline 100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa BASF Vietnam Co., Ltd
(min 95%) 100CS, 200FS, 250EC 200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô
250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc
41 Pyraclostrobin 133g/l + Opera 183SE Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
Epoxiconazole 50g/l
42 Sodium-5-Nitroguaiacolate Atonik kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh Công ty TNHH ADC
3g/l + Sodium-O- 1.8SL
Nitrophenolate 6g/l +
Sodium-P- Nitrophenolate
9g/l

266
43 Sodium-5-Nitroguaiacolate ACXONICannong kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
0.3% + Sodium-O- 1.8SL
Nitrophenolate 0.6% +
Sodium-P-Nitrophenolate
0.9%
Ausin 1.8 EC kích thích sinh trưởng/ lúa Forward International Ltd
Gonik 1.8SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Katonic-TSC Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP Lion Agrevo
1.8SL
44 Sodium-5-Nitroguaiacolate Better 1.2 SL kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH TM - DV
0.2% + Sodium-O- Thanh Sơn Hóa Nông
Nitrophenolate 0.4% +
Sodium-P-Nitrophenolate
0.6%
45 Sodium-O- Nitrophenolate Alsti kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa Công ty TNHH Sản phẩm
0.71% + Sodium-P- 1.4 SL Công Nghệ Cao
Nitrophenolate 0.46% +
Sodium-5-Nitroguaacolate
0.23%
46 Sodium-5-Nitroguaiacolate Kithita kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV I TW
0.3% + Sodium-O- 1.4 SL
Nitrophenolate 0.4% +
Sodium-P-Nitrophenolate
0.7%
47 Sodium-P-nitrophenolate
9g/l + Sodium-O-
nitrophenolate 6g/l + AGN-Tonic 18.5SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
Sodium-5-nitroguaiacolate
3g/l + Salicylic acid 0.5g/l
48 Sodium-5- Nitroguaiacolate Daiwanron 1.95SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Futai
(Nitroguaiacol) 0.3% +
Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6% +
Sodium-P-
Nitrophenolate Dotonic kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(Nitrophenol) 0.9% + 1.95 SL Long An
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15%
267
Jiadonix kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
1.95 SL (VN)
Litosen 1.95 EC kích thích sinh trưởng/ lúa Forward International Ltd
49 Sodium-5- Nitroguaiacolate Litosen kích thích sinh trưởng/ lúa Forward International Ltd
(Nitroguaiacol) 0.085% + 0.59 GR
Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% +
Sodium-P- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285% +
Sodium - 2,4 Dinitrophenol
0.035%
50 Sodium-5- Nitroguaiacolate Ademon super 22.43SL Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp
(Nitroguaiacol) 3.45g/l + Việt Nam
Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium-P- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l +
Sodium-2,4
Dinitrophenol 1.73g/l Dekamon kích thích sinh trưởng/ lúa P.T.Harina Chemicals Industry
22.43 SL
51 1-Triacontanol Tora 1.1SL kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu Công ty CP Khử trùng
(min 90%) Việt Nam
52 Uniconazole Sarke 5WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
(min 90%)
Stoplant điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty CP Đồng Xanh
5WP
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
1 Methyl Eugenol Jianet 50EC ruồi đục quả/ roi, dưa hấu Công ty CP Jianon Biotech
(VN)
2 Methyl eugenol 75 % + Vizubon D ruồi đục quả/ bưởi Công ty CP Thuốc sát trùng
Dibrom 25 % Việt Nam
3 Methyl Eugenol 85% + Acdruoivang ruồi đục quả/ cây có múi Công ty TNHH MTV
Imidacloprid 5%. 900 OL Lucky
4 Methyl Eugenol 75% + Dacusfly 100SL ruồi đục quả/thanh long Công ty TNHH SX TM DV
Naled 25% Tô Đăng Khoa
5 Methyl Eugenol 90% + Flykil 95EC ruồi đục quả/ ổi Công ty CP Jia Non Biotech
Naled 5% (VN)
268
6 Methyl Eugenol 900g/l + T-P Nongfeng Công ty TNHH TM
ruồi đục quả/ nhãn
Naled 50g/l 950SL Thái Phong
7 Methyl Eugenol 700g/l +
Dr.Jean 800EC ruồi đục quả/ cam Công ty TNHH US.Chemical
Propoxur 100 g/l
8 Protein thuỷ phân Ento-Pro ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh Viện Bảo vệ thực vật
150SL long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp
đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
7. Thuốc trừ ốc:
1 Cafein 1.0% (1.5%) + Tob 1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ Viện Khoa học vật liệu ứng
Nicotine Sulfate 0.2% 1.25GR, 1.88GR 1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi dụng
(0.3%) + Azadirachtin
0.05% (0.08%)
2 Metaldehyde Andolis ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
120AB, 150BB, 190BB Hoàng Ân
Anhead 6GR, 12GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Assail ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
12.5GB Tấn Hưng
BN-Meta 18GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Bolis ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
4GB, 6GB, 10GB, 12GB
Bombay-ấn độ ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
13BR Tiền Giang
Bosago 12AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Boxer 15 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Công nghệ NN
Chiến Thắng
Corona 6GR, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM ACP
Cửu Châu ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
6GR, 12GR, 15GR, Ngọc Yến
18GR, 20GR
ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Duba 155GR
LD Nhật Mỹ
Helix 10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
10GB, 15GB, 500WP 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh Tân Thành
Honeycin 6GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
MAP Passion 10GR ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd

269
Metalix 180AB, 200AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
Milax 100GB ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Moioc 6 GR, 12AB 6GR: ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
12AB: ốc sên/phong lan
Molucide ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST
6GB, 80WP Cần Thơ
ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Notralis 18GR
Nông Trang
Octigi 6GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Oxout ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nam Mekong
60AB, 120 AB, 160AB
Osbuvang ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
5GR, 6GR, 12GR, 15GR, An Hưng Phát
80WP
Passport 6AB, 150GR, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
180GR, 200GR, 240GR,
300GR
Pilot 10AB, 15AB, 17AB, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
19AB, 500WP Nông Phát
Snail Killer ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
12RB, 800WP Ngọc Tùng
Sneo-lix ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
6AB, 120AB
Tatoo 150AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
TM Trần Vũ
Tomahawk ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế
4GR SARA
Toxbait ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá nông
9AB, 60AB, 120AB, Lúa Vàng
160AB
T-P odix 120GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
Thái Phong
TRIOC annong ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
6WG, 10WG, 12WG,
50WP, 80WP

270
Trumso ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
12AB, 222AB Long An
Tulip 12.5AB, 15AB, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
18AB, 215AB Thôn Trang
Yellow - K ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM - DV
12GB, 250SC Thanh Sơn Hóa Nông
3 Metaldehyde 145 g/kg + Capover 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa chất và
Abamectin 5 g/kg TM Trần Vũ
4 Metaldehyde 4.5% + Superdan ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV
Carbaryl 1.5% 6GR Việt Trung
5 Metaldehyde 7% + Carbaryl Mecaba 10GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh
3% Á Châu
6 Metaldehyde 10% + Công ty TNHH MTV BVTV
Omega-Snail 30GR Ốc sên/ phong lan
Carbaryl 20% Omega
7 Metaldehyde 40% + Kiloc ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH
Carbaryl 20% 60WP ADC
8 Metaldehyde 10% + MAP Pro ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Niclosamide 20% 30WP
9 Metaldehyde 10g/kg Capgold ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa chất và
(10g/kg), (10g/kg) + 700WP, 750WP, 800WP TM Trần Vũ
Niclosamide 690g/kg
(740g/kg), (790g/kg) +
10 Metaldehyde 10g/kg + Pizza 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Niclosamide 740g/kg Thôn Trang
11 Metaldehyde 50g/kg + Radaz 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Delta Cropcare
Niclosamide 700g/kg
TT-occa 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
12 Metaldehyde 6g/kg Vịt Đỏ ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
(50g/kg), (1g/kg), 12BR, 450WP, 705WP, LD Nhật Mỹ
(152g/kg), (1g/l) + 153GR, 256EW
Niclosamide 6g/kg
(400g/kg), (704g/kg),
(1g/kg), (255g/l)
13 Metaldehyde 400g/kg + Goldcup ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
Niclosamide-olamine 575WP
175g/kg

271
14 Metaldehyde 300g/kg + Starpumper 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Công nghệ NN
Niclosamide 500g/kg Chiến Thắng
15 Metaldehyde 300g/kg + Npiodan 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX Thuốc BVTV
Niclosamide-olamine Omega
500g/kg
16 Metaldehyde 100g/kg + E-bus 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Niclosamide-olamine Tấn Hưng
700g/kg
17 Metaldehyde 8g/kg + Robert 888WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Niclosamide-olamine Thôn Trang
880g/kg
18 Metaldehyde 140g/kg + Octhailane 150GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
Pyridaben 10g/kg TM Trần Vũ
19 Niclosamide Ac-snailkill ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(min 96%) 700WP Á Châu Hà Nội
Aladin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM
700WP Thái Nông
Anpuma 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
TM Trần Vũ
Apple 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Real Chemical
Awar 700WP ốc bươu vàng/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Baycide 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ Cao
Bayluscide 70WP ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Bayoc 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
Thiên Nông
BenRide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
250 EC, 700WP, 750WP
Blackcarp 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH CEC
Việt Nam
Boing ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
250EC, 750WP Tấn Hưng
Catfish 70 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Daicosa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Futai
Dioto ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
250 EC Sài Gòn

272
Duckling ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
250EC, 700WP Gia Phúc
Hn-Samole ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
700WP
Honor 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóc Môn
Jia-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech
70WP (VN)
Kit - super ốc bươu vàng/ lúa, cải Công ty TNHH SX - TM
700WP Tô Ba
Laobv 75WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Miramaxx ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa nông
700WP Mê Kông
Molluska ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Khử trùng
700WP Việt Nam
Morgan star ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Nông dược
700WP Nhật Việt
Mossade 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
Niclosa 850WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
No-ocbuuvang 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX GNC
ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Notrasit-neo 860WP
Nông Trang
NP snailicide ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
250EC, 700WP, 820WP, Nông Phát
860WP
Ốc usa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
OBV- ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
250 EC, 700WP Thạnh Hưng
Oc clear 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SAM
Oosaka 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ockill 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
Ossal ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH BVTV
500 SC, 700WP, 700WG An Hưng Phát
Pazol 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
Pisana 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
273
Prize 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Sachoc TSC ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Lion Agrevo
850WP
Sieu naii ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
700WP Thái Phong
Snail ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
250EC, 500SC, 700WP
Sun-fasti ốc bươu vàng/ lúa Sundat (S) Pte Ltd
25EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
Topsami 871WP
LD Nhật Mỹ
Transit ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
750WP, 700WP, 780WP Thôn Trang
TT-snailtagold ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM
750WP Tân Thành
Tung sai ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
700WP Ngọc Tùng
Vdcsnail new ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
700WP, 750WP, 860WP
Viniclo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
70WP Việt Nam
VT-dax ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
10GR, 15GR, 700WP
Znel 70WP ốc bươu vàng/ lúa Eastchem Co., Ltd.
20 Niclosamide 700g/kg OBV gold ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
(700g/kg) + Abamectin 720WP, 750WP Thạnh Hưng
20g/kg (50g/kg)
21 Niclosamide 720g/kg + Lino sachoc 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Liên nông
Abamectin 30g/kg Việt Nam
22 Niclosamide 745g/kg + ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa chất và
Caport 750WP
Abamectin 5g/kg TM Trần Vũ
23 Niclosamide 500g/kg + Brengun 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT
Carbaryl 200 g/kg NN ADI
24 Niclosamide 500g/kg Oxdie ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
(680g/kg) + Carbaryl 700WP, 702WP Lúa Vàng
200g/kg (22g/kg)

274
25 Niclosamide 700g/kg + Ocindia 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và
Pyridaben 50g/kg TM Trần Vũ
26 Niclosamide-olamine Amani 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
(min 98%) Khánh Phong
BN-Nisa 860WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt
Chopper 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT NN
Thái Bình Dương
Clodansuper ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế
250WP, 500WP, 700WP Hòa Bình
Dioto 830WG ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV
Sài Gòn
ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược
Dobay 810WP
Việt Thành
Morningusa 870WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Ocny 50WP, 555SC, ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX
760WP, 860WP Ngọc Yến
Queenly 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Kiên Nam
Startac ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Khoa học Công
250 WP nghệ cao American
Tanthanh-oc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Delta Cropcare
760WP, 850WP
Truocaic 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hoá chất Nông
nghiệp và Công nghiệp AIC
27 Niclosamide-olamine 500g/l ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Cửu Châu Nghệ 520SC
+ Abamectin 20g/l Ngọc Yến
28 Niclosamide-olamine Bayermunich-đức 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu
780g/kg + Abamectin Tiền Giang
20g/kg
29 Saponin Abuna ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, Công ty TNHH SX - TM
15 GR súp lơ Tô Ba
Anponin ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
150SB, 150WP, 210WP Hoàng Ân
Asanin ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thanh Điền
10WP, 15WP, 15GR,
35SL

275
Bai yuan ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX TM DV
15SB Hải Bình
Dibonin super ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế
5WP, 15WP SARA
Espace ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP VT Nông nghiệp
5WP, 15WP, 19.6BR, Tiền Giang
21.5BR
Golfatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Nông dược
150GR Việt Nam
Maruzen Vith 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thăng
Morgan 200BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Nomain 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Occa ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM
15WP Tân Thành
O.C annong 150 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
Ốc tiêu ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV
15 GR Tấn Hưng
Parsa 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
Pamidor ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH MTV SX TM
50 WP, 150BR XNK Hung Xiang (Việt Nam)
Phenocid 20 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Được Mùa
Raxful 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Rumba ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
15BR Khánh Phong
ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
Sabonil 15GR
Hoá nông An Giang
Safusu 20AP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Long Sinh
Sapo ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SX - TM - DV
150WP Ngọc Tùng
Sapoderiss ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
15%BR, 70%BR Phước Hưng
Saponolusa ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech
150BR, 150GR Hoa kỳ
Saponular 15 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
276
Soliti 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex
Super Fatoc ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Công nghệ cao
150WP, 150GR Thuốc BVTV USA
Teapowder ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông
150 BR Lúa Vàng
Thiocis ốc bươu vàng/ lúa Công ty Cổ phần Hoá nông
150GR Mỹ Việt Đức
Tranin super ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX
18WP Thôn Trang
30 Saponin 149.5 g/kg+ Viking ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Tâm
Azadirachtin 0.5 g/kg 150BR, 150GR
31 Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Dietoc ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi Công ty TNHH Voi Trắng
Azadirachtin 0.1% 5.6 GR
32 Saponin 30 g/kg + Cafein Ovadan ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải Công ty CP Nông dược
6g/kg + Azadirachtin 1g/kg 37GR Nhật Việt
33 Saponin 145g/kg (g/l) + Sitto - nin ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Rotenone 5 g/kg (g/l) 15 BR, 15SL
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
1 Azadirachtin Dầu Nim Xoan Xanh hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ Công ty TNHH Ngân Anh
Xanh 0.15EC chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ
trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
2 Chất căng bề mặt 340g/l + Hot up làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không Sumitomo Corporation
dầu khoáng 190g/l + 67SL chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ Vietnam LLC.
Ammonium sulphate 140g/l
3 Esterified vegetable oil Hasten tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ Sumitomo Corporation
70.4 SL lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, Vietnam LLC.
bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm
thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.
Rocten tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây Công ty TNHH BVTV
748 SL lúa An Hưng Phát
4 Esters of botanical oil Subain hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân Công ty CP BVTV
99SL hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ Đa Quốc Gia
trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ
thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
5 Trisiloxane ethoxylate Enomil 30SL hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ Công ty CP Enasa Việt Nam

277
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1 Beta-naphthol 1% + Dầu trừ mối M- 4 trừ mối trong kho bảo quản gỗ Công ty CP Thuốc sát trùng
Fenvalerate 0.2% 1.2SL Việt Nam
2 Bistrifluron (min 95%) Xterm 1% mối/công trình xây dựng Công ty TNHH Hoá chất
Sumitomo Việt Nam
3 Chlorantraniliprole Công ty TNHH Syngenta
Altriset 200SC mối/công trình xây dựng
(min 93%) Việt Nam
4 Chlorfenapyr (min 94%) Mythic 240SC mối/ công trình xây dựng BASF Vietnam Co., Ltd.
Công ty TNHH Đầu tư và PT
Ozaki 240SC Mối/công trình xây dựng
Ngọc Lâm
5 Chlorfluazuron Requiem mối/công trình xây dựng Ensystex Australasia Pty Ltd.
(min 94%) 1 RB
6 Chlorpyrifos Ethyl Fugosin 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam
(min 94 %)
Lenfos 50 EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Landguard 40EC mối/công trình xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd
MAP Sedan 48EC mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
Termifos 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
7 Disodium Octoborate Bora-Care 40SC mối/công trình xây dựng Công ty TNHH TM DV
Tetrahydrate Toàn Diện
8 Extract of Cashew nut shell Wopro2 10FG mối/ công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp
oil (min 97%) Việt Nam
9 Fipronil (min 95%) Agenda 25 EC mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Công ty TNHH Hóa sinh
Mote 30EC mối/ công trình xây dựng
Á Châu
Terdomi 25EC mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Đầu tư và Phát
triển Ngọc Lâm
Tefurin mối/ công trình xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam
25EC
Termisuper 25EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Khử trùng - Trừ
mối Việt Nam
10 Hexaflumuron Mobahex 7.5 RB mối/ công trình xây dựng Viện Sinh thái và Bảo vệ
(min 95%) công trình
Sentricon HD
mối/ công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V
0.5RB
278
11 Imidacloprid (min 96 %) Termize mối/ công trình xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd
200SC
12 Metarhizium anisopliae var. Metavina 10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây Công ty CP Công nghệ
anisopliae (M2 & M5 10DP, 80LS dựng, nhà cửa, kho tàng Sinh Thái Việt
108 - 109 bào tử/g), (M1 & 80LS: mối/ đê, đập
M7 108 - 109 bào tử/ml)
13 Permethrin (min 92 %) Map boxer mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd
30EC
14 Na2SiF6 50% + HBO3 10% + PMC mối hại cây lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp
CuSO4 30% 90 DP Việt Nam
15 Na2SiF6 80 % + PMs mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng Viện Khoa học Lâm nghiệp
ZnCl2 20 % 100 CP Việt Nam
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1 Cypermethrin KAntiborer mọt/ gỗ Behn Meyer Specialty
(min 90%) 10EC Chemical Sdn Bhd.
2 Deltamethrin Cease 2.5EC mọt/ gỗ Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
(min 98%)
Cislin 2.5EC mọt/ gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3 Extract of Cashew nut shell Wopro1 9AL mối/ gỗ Viện Khoa học Lâm nghiệp
oil (min 97%) Việt Nam
4 CuSO4 16% + CuO 2% + M1 20LA con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 2% Việt Nam
5 CuSO4 80% + CHG 100SP con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 18% + CrO3 2% Việt Nam
6 CuSO4 50 % + XM5 nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây Viện Khoa học Lâm nghiệp
K2Cr2O7 50 % 100 SP Việt Nam
7 ZnSO4 .7H2O 60% + NaF LN5 nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre Viện Khoa học Lâm nghiệp
30% 90 SP Việt Nam
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1 Aluminium Phosphide Alumifos khử trùng kho Asiagro Pacific Ltd
56% tablet
Celphos sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited
56% tablets
Fumitoxin côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở Công ty CP Khử trùng
55% tablets Việt Nam

279
Mephos
Côn trùng/ nông sản Mebrom Ltd
56 TB
Phostoxin 56% côn trùng, chuột hại kho tàng Công ty CP Khử trùng
viên tròn, viên dẹt Việt Nam
Quickphos sâu mọt hại kho tàng, nông sản Công ty TNHH UPL Việt Nam
56 %
Sanphos 56TB Mọt gạo/kho Công ty CP Trừ mối khử trùng
2 Deltamethrin K - Obiol  25WP, sâu mọt hại kho tàng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(min 98%) 10SC, 10ULV
3 Magnesium phosphide Magtoxin sâu mọt hại kho tàng Công ty CP Khử trùng
66 tablets, pellet Việt Nam
4 Pirimiphos-methyl Actellic® sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô Công ty TNHH Syngenta
(min 88%) 50EC Việt Nam
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ bệnh:


1 Metalaxyl-M Subdue Maxx® héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta
240SL Việt Nam
2 Propiconazole (min 90%) Banner Maxx® đốm nâu/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta
156EC Việt Nam
2. Thuốc trừ cỏ:
1 Trifloxysulfuron sodium Monument® cỏ/ sân golf Công ty TNHH Syngenta
(min 89%) 100 OD Việt Nam
3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1 Trinexapac-Ethyl Primo Maxx® điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta
(min 94%) 120SL Việt Nam
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:


1 Dinotefuran 25% + Sakura xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Hymexazol (min 98%) 15% 40WP
2 Fipronil 100g/l + Treat 201SC xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh
Azoxystrobin 100g/l + Á Châu
Gibberellic acid 1g/l
280

You might also like