You are on page 1of 318

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


___________ _____________________
Số: 10/2020/TT-BNNPTNT Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2020

THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
__________________

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục thuốc bảo
vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo
Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 861 hoạt chất với 1821 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 587 hoạt chất với 1282 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 241 hoạt chất với 702 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 54 hoạt chất với 157 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 151 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 10 hoạt chất với 15 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 12 hoạt chất với 13 tên thương phẩm.
g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch
- 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo
Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực
hiện theo Mục 25 và Mục 26 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày
29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối
với Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và
các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.
Điều 2. Quy định chuyển tiếp
1. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất chlorpyrifos ethyl và fipronil không được sản
xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.
2. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất glyphosate không được sản xuất, nhập khẩu;
chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 30/6/2021.
Điều 3. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2020.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử
dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 06/2020/TT-BNNPTNT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày
20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc
bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 4. Trách nhiệm thi hành
1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá
nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và
kịp thời giải quyết./.

Nơi nhận: KT. BỘ TRƯỞNG


- Như Điều 4; THỨ TRƯỞNG
- Văn phòng Chính phủ;
- Lãnh đạo Bộ;
- Công báo Chính phủ;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ NN và PTNT;
- Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;
- Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;
- Tổng Cục Hải quan;
- Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW; Lê Quốc Doanh
- Các đơn vị thuộc Bộ;
- Lưu: VT, BVTV (...bản).
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
___________ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_____________________

Phụ lục I
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ


TÊN THƯƠNG PHẨM TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ
TT THỰC VẬT KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)
(TRADE NAME) (APPLICANT)
(COMMON NAME)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

Ababetter 5EC nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV Lucky

Công ty CP Ace Biochem Việt


Abacare 5EW Nhện đỏ/ chè, cam
Nam

Abafax 1.8EC sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Công ty TNHH thuốc BVTV


Abagold 65EC Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè
Mekong
1 Abamectin
sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/
Abagro 4.0EC dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải Asiagro Pacific Ltd
bắp
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài;
sâu vẽ bùa/ cam
Abakill 3.6 EC, 10WP Công ty TNHH TM DV Nông Hưng
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
vẽ bùa/ cam

Abamec-MQ 50EC Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè Công ty CP Sunseaco Việt Nam
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu
tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn
Abamine 3.6EC, 5WG Công ty CP Thanh Điền
lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

Aba-navi 4.0EC nhện gié/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Abapro 5.8EC rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam Sundat (S) Pte Ltd

sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
Abasuper 1.8EC Công ty TNHH Phú Nông
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Aba thai 5.4EC sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Vàng
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
Abatimec 3.6EC Công ty CP Đồng Xanh
đỏ/cam
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa
Abatin 5.4 EC hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; Map Pacific PTE Ltd
sâu tơ/ bắp cải

Abatox bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, Công ty TNHH Hóa Nông

nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp
muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện
3.6EC Á Châu Hà Nội
đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy
xanh/ chè

Abavua 36EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam

rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
Abavec super 5.5EC Công ty TNHH TM Tân Thành
cải; rầy bông/ xoài
Công ty TNHH Vật tư NN Phương
Abekal 3.6EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Đông
Shandong Weifang Rainbow
Abinsec 1.8EC Sâu cuốn lá/ lúa
Chemical Co., Ltd
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ Công ty TNHH Hóa Lúa Vàng
Abvertin 3.6EC
bùa/ cam Nông
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ
Aceny 3.6EC Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
bùa, rầy chổng cánh/ cam
5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
Acimetin 5EC, 100WG Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
Agbamex 5EC Công ty CP Global Farm
trĩ/ lúa
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải,
sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh,
Agromectin 1.8 EC, 5.0WG Công ty TNHH Nam Bắc
bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ
Agrovertin 50EC Công ty TNHH Việt Hoá Nông
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua
3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/
lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu
Akka 3.6EC, 22.2WP Eastchem Co., Ltd.
22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Alfatin 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp
Alibaba 6.0EC Công ty TNHH TM Thái Nông
cải; sâu khoang/ lạc

Amazin's 3.6EC Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lion Agrevo

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Amectinaic 36EC
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn và Công nghiệp AIC
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn
AMETINannong 5.55EC,
lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, Công ty TNHH An Nông
10WP
đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Anb40 Super 1.8EC, 1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao Công ty TNHH MTV Gold Ocean
22.2WP đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu
22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài;
nhện lông nhung/ nhãn Công ty CP XNK Nông dược
Andomec 5EC, 5WP
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp Hoàng Ân
sáp/cà phê

Ankamec 3.6EC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc;
Aremec 45EC sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ Công ty CP QT Hòa Bình
chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ
xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu
xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ Asiatic Agricultural Industries Pte
Azimex 40EC
cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ Ltd.
điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu
xanh/ lạc
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ,
B40 Super 3.6 EC sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
đậu xanh; nhện đỏ/ cam
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
Công ty TNHH TM - SX Phước
Bamectin 5.55EC, 22.2WG cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/
Hưng
chôm chôm, sầu riêng
nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa
Binhtox 3.8EC Bailing Agrochemical Co., Ltd
hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu
Brightin 4.0EC Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/dưa hấu
Bm Abamatex 1.8EC sâu cuốn lá/ lúa Behn Meyer Agcare LLP

BN-Tegosuper 5SC Tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP Bảo Nông Việt

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
Bnongduyen 4.0EC Công ty CP SAM
hấu; sâu tơ/ bắp cải

Boama 2.0EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/
BP Dy Gan 5.4EC Công ty TNHH TM Bình Phương
cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam;
rầy bông/ xoài
Công ty CP Khoa học Công nghệ
Carbamec 75EC, 100WP Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
cao American
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà
Car pro 3.6EC Công ty CP Bốn Đúng
chua
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu
Catcher 2 EC cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi Sinon Corporation, Taiwan
đục lá/ rau bó xôi
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện
lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ,
Catex 3.6EC, 100WG nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, Công ty CP Nicotex
nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/
xoài
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam
Chitin 3.6EC nhện đỏ/ chè
Á

Đầu trâu Merci 1.8EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong

Công ty TNHH Kinh doanh hóa


Daphamec 5.0EC rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê
chất Việt Bình Phát
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu
Dibamec 3.6EC, 5WG Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông /
xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ
xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu
xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh;
dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié,
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/
đậu tương
Công ty TNHH TM DV SX XNK
DT Aba 60.5EC Bọ trĩ/lúa
Đức Thành
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
Fanty 3.6 EC Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ,
Haihamec 3.6 EC sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; Công ty TNHH SX TM Hải Hằng
rệp sáp/ hồ tiêu

Hifi 3.6EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM ACP

sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
Honest 54EC Công ty CP Hóc Môn
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn

Invert 1.8EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/ chè
Javitin 36EC, 100WP Công ty CP Nông dược Nhật Việt
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/
lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh,
bọ cánh tơ/ chè
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/
Jianontin 3.6EC Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
cam
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Longphaba 3.6 EC, 88SC Công ty TNHH MTV BVTV Omega
88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Limectin 4.5EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông

Mahal 3.6EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC


20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa chất và TM
Megamectin 20EC, 126WG
126WG: Sâu đục thân/lúa Trần Vũ
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Melia 3.6EC, 5WP
cải Trung
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié,
rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu
Miktin 3.6 EC đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ Công ty CP TMBVTV Minh Khai
cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ,
rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Nafat 3.6EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn Công ty TNHH Kiên Nam

Công ty TNHH Hoá sinh Phong


Nas 60EC Sâu cuốn lá/ lúa
Phú
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, Công ty TNHH TM SX Khánh
Newsodant 5.5EC
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam Phong
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; Công ty TNHH VT BVTV Phương
Nimbus 6.0EC
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, Mai
bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Nockout 1.8 EC sâu tơ/ bắp cải
Sơn Hóa Nông
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/
Novimec 3.6EC Công ty CP Nông Việt
dưa hấu; nhện đỏ/ cam
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ
Nouvo 3.6EC Công ty CP Nông dược HAI
xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc,
NP Pheta 3.6EC Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ,
vẽ bùa/ cam

Obamausa 55EC nhện gié, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
Oxatin 6.5EC Công ty TNHH Sơn Thành
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Parma 3.6EC sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu


Phesoltin 5.5EC Công ty TNHH World Vision (VN)
tơ/bắp cải

Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu
Công ty CP ĐTKTNN và PTNT
Phumai 3.6EC cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi
Trung ương
đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu
khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê;
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH
sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
Plutel 5EC TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ,
Trung Quốc)
sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa
hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp,
rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ,
Queson 5.0EC Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp
muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa
hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây;
Reasgant
sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu Công ty TNHH Việt Thắng
3.6EC, 5WG
tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải;
nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào;
sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải
thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè;
bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/
lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
4.5ME: Bọ trĩ/lúa
Redsuper 4.5ME, 20WG,
20WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
39EC
39EC: Sâu đục bẹ/lúa
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít
Sauaba 3.6EC Công ty TNHH TM Thái Phong
muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu
Sau tiu 3.6EC Công ty CP TST Cần Thơ
tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy
nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Shertin 5.0EC nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy
BVTV USA
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/
cam, vải; nhện lông nhung/ vải
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Sieusher 3.6 EC
tơ/ bắp cải Hưng
6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa;
sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu
xanh da láng/lạc
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục
Silsau 6.5EC, 10WP Công ty TNHH ADC
thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu
Sittomectin 5.0EC xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy Công ty TNHH Sitto Việt Nam
bông/ xoài

Tập Kỳ 1.8EC Sâu tơ/ bắp cải Viện Di truyền Nông nghiệp

Tigibamec 6.0EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc Công ty CP Lan Anh

Tiger five 5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH P-H

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ
Tikabamec 3.6EC nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ Công ty CP XNK Thọ Khang
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ,
rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Tictak 50EC sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH Quốc tế Balakie


3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
Tineromec 3.6EC, 70WG
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều kỳ
70WG: Sâu tơ/bắp cải
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục
bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/
dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungatin 3.6 EC
xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy Tùng
bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục
cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân
điều
tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê,
Tervigo® 020SC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè;
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vibamec 5.55EC sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/
Nam
lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
Voi thai 3.6EC, 25WP xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; Công ty TNHH - TM Nông Phát
sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Voiduc 42EC nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu
Waba 3.6EC, 18WP Công ty TNHH US.Chemical
18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Yomikendo 20WG, 38EC, 20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
5.5ME 38EC: Sâu đục thân/ lúa Nhật Mỹ
Abamectin 10g/l + Acetamiprid
2 Acelant 40EC rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
30g/l
Abamectin 20g/l + Acetamiprid Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
3 Newtoc 250EC rầy nâu/ lúa
230g/l BVTV USA
Safari 250EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Abamectin 36g/l + Alpha- sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu
4 Shepatin 90EC Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
cypermethrin 54g/l xanh/ đậu xanh
Abamectin 18 g/l + Alpha- Công ty CP XNK Nông dược
5 Siutox 50EC Sâu cuốn lá/ lúa
cypermethrin 32g/l Hoàng Ân
Abamectin 36g/l + Alpha- nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai
6 B thai 136EC Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
cypermethrin 100g/l lang
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
Abamectin 25g/l + Alpha- Fultoc super 550EC sâu cuốn lá/ lúa
Đức
7 cypermethrin 50g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l Sacophos 550EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ,
Abamectin 0.5% +
8 Azaba 0.8EC sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện Công ty TNHH Nông Sinh
Azadirachtin 0.3%
đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít
Abamectin 54g/l + Azadirachtin muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện Công ty TNHH Hoá chất và TM
9 Agassi 55EC
1g/l lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ Trần Vũ
trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Abamectin 10g/l + Azadirachtin Công ty CP Công nghệ cao thuốc
10 Fimex 36EC lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy
26g/l BVTV USA
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài;
sâu khoang/ đậu tương
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp
Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô;
Goldmectin 36EC, 60SC, Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
11 (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/
70SG kỳ
(0.1g/l), (1g/kg) chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải
Abamectin 36g/l + Azadirachtin sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu,
12 Mectinsuper 37EC Công ty TNHH MTV BVTV Omega
1g/l sâu cuốn lá/ lúa
13 Abamectin 37 g/l + Vinup 40 EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH US.Chemical
Azadirachtin 3 g/l tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà
chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá;
nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục
cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít
muỗi/ chè; sâu khoang/ bắp cải; sâu đục quả/ cà phê
Abamectin 6 g/l + Azadirachtin
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
14 1g/l + Emamectin benzoate Elincol 12ME Công ty CP ENASA Việt Nam
đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
5g/l
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu
khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/
Abamectin 0.1% (3.5%) + vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/
Công ty TNHH Sản phẩm Công
15 Bacillus thuringiensis Kuraba WP, 3.6EC cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông
Nghệ Cao
var.kurstaki 1.9% (0.1%) 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/
vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang,
sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu
cuốn lá/ lúa
Abamectin 9g/kg + Bacillus sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống,
16 thuringiensis var.kurstaki ABT 2 WP sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ Công ty TNHH Nông Sinh
11g/kg thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
Abamectin 1g/kg + Bacillus
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu,
17 thuringiensis var.kurstaki Akido 20WP Công ty TNHH MTV BVTV Omega
sâu cuốn lá/ lúa
19g/kg
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/
Abamectin 2g/kg (53g/l) +
ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
18 Bacillus thuringiensis var. Atimecusa 20WP, 54EC
đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; kỳ
kurstaki 18 g/kg (1g/l)
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông
Abamectin 1.8g/kg +
nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà Công ty CP Kỹ thuật công nghệ
19 Bacillus thuringiensis 20g/kg Tridan 21.8WP
phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa Klever
(1010bt/g)
hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
Abamectin 30g/l + Beta- Công ty TNHH VT BVTV Phương
20 Smash 45EC sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa
cypermethrin 15g/l Mai
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ,
nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
Abamectin 17.5g/l + Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
21 Confitin 18 EC xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang,
Chlorfluazuron 0.5g/l Đức
rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu
hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
22 Abamectin 18 g/l + Voliam targo® 063SC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Chlorantraniliprole 45g/l thu/ ngô
Abamectin 10g/l +
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
23 Chlorfenapyr 100g/l + Lambda- Glan 130EC rầy lưng trắng/ lúa
Trung
cyhalothrin 20g/l
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos
24 Acek 50EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Ethyl 48.5%
Abamectin 40 g/l +
25 Cây búa vàng 190EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
Abamectin 9 g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
26 Monifos 250EC sâu cuốn lá/ lúa
Chlorpyrifos Ethyl 241g/l BVTV USA
Abamectin 10 g/l +
27 Paragon 555EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos
28 Phesoltinfos 25EC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision (VN)
Ethyl 24.1%
Abamectin 2g/l + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
29 Vibafos 15 EC sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Chlorpyrifos Ethyl 148g/l Nam
Abamectin 20 g/l +
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
30 Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Furacarb 550EC rầy nâu/ lúa
BVTV USA
Fenobucarb 265g/l
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos
31 ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l Datoc 333.3EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
+ Lambda-cyhalothrin 17.5g/l
Abamectin 18g/l +
32 Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l Roctac 333EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
+ Fipronil 37.5g/l
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Cotoc 555EC sâu cuốn lá/ lúa
kỳ
33 Ethyl 505g/l + Lambda-
cyhalothrin 25g/l Rotoc 555EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos


Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
34 Ethyl 610g/l + Lambda- Sixtoc 700EC
phê Nông
cyhalothrin 65g/l
Abamectin 18 g/l + Công ty CP XNK Nông dược
35 Nongtac 150EC Sâu cuốn lá/lúa
Cypermethrin 132 g/l Hoàng Ân
Abamectin 60g/l + (dầu khoáng Công ty TNHH Vật tư và Nông sản
36 Song Mã 63EC Sâu cuốn lá/lúa
và dầu hoa tiêu) 3g/l Song Mã
Abamectin 15g/l (5g/l),
(100g/kg) + Deltamethrin 15g/l Thiocron 75EC, 230SC, 75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
37
(105g/l), (50g/kg) + Fipronil 810WG 230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa kỳ
45g/l (120g/l), (660g/kg)
Abamectin 100g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
38 Dinosingold 300WG Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 200g/kg Trần Vũ
Abamectin 22g/l + Dinotefuran
39 100g/l + Emamectin benzoate Dofamec 177EC Sâu khoang/ lạc Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
55g/l
Abamectin 8.45% +
40 Abavec gold 9.99EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Emamectin benzoate 1.54%
Abamectin 64g/l (7.2%), 65EC: nhện đỏ/ vải
ACProdi 65EC, 11.2WP;
41 (25g/kg) + Emamectin 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
75WG
benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg) 75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Abamectin 36g/l (36g/kg),
56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
(18g/kg) + Emamectin B52duc 56EC, 56SG,
42 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa Công ty TNHH Việt Đức
benzoate 20g/l (20g/kg), 68WG
68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa
(50g/kg)
21EC: bọ trĩ/ lúa
21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
Abamectin 18g/l (49g/kg),
Divasusa 21EC, 50WP, trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
43 (1g/kg) + Emamectin benzoate
126WG xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ Trung
3g/l (1g/kg), (125g/kg)
thông
126WG: sâu cuốn lá/ lúa
Abamectin 22g/l (50g/kg) +
77EC: sâu cuốn lá/lúa
44 Emamectin benzoate 55g/l Dofama 77EC, 150WG Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
(100g/kg)
Abamectin 30 g/l (45g/kg),
(38g/kg), (45g/kg) + 55EC: Sâu khoang/lạc
45 Footsure 55EC, 108WG Công ty TNHH Minh Thành
Emamectin benzoate 25g/l 108WG: Sâu cuốn lá/lúa
(41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)
Abamectin 35g/kg (35g/l) +
70SG: sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế Agritech
46 Emamectin benzoate 35g/kg Emalusa 70SG, 75EC
75EC: bọ cánh tơ/chè Hoa kỳ
(40g/l)
47 Abamectin 3% + Daiwantin 5EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP Futai
tương

Jia-mixper 5EC sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Emamectin benzoate 2%

Uni-dualpack 5EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH World Vision (VN)

Abamectin 18g/l, (78g/kg)


20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Hóa chất & TM
48 Emamectin benzoate 2g/l Unimectin 20EC, 116WG
116WG: sâu cuốn lá/ lúa Trần Vũ
(38g/kg)
Abamectin 47g/l +
49 Voi tuyệt vời 67EC Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Emamectin benzoate 20g/l
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
Abamectin 35g/l + Emamectin khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp Công ty CP Khoa học Công nghệ
50 Sieufatoc 36EC
benzoate 1g/l cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh cao American
tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
Abamectin 42g/l + Công ty CP Châu Á Thái Bình
51 Sitto Password 42.2EC sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy
Emamectin benzoate 0.2g/l Dương (Asia Pacific)
xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
Abamectin 55g/l, (1g/kg) +
56EC: Sâu đục thân/ lúa
52 Emamectin benzoate 1g/l, Newmexone 56EC, 126WG Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
126WG: Sâu cuốn lá/lúa
(125g/kg)
Abamectin 2% + Emamectin
53 Hải cẩu 3.0EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
benzoate 1%
Abamectin 43g/l +
54 S-H Thôn Trang 4.8EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Emamectin benzoate 5g/l
Abamectin 18g/l + Emamectin bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/
55 TC-Năm Sao 20EC Công ty TNHH Việt Thắng
benzoate 2g/l nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
Abamectin 20g/l + Emamectin
56 benzoate 5g/l + Imidacloprid VdCPenalduc 145EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
120g/l
Abamectin 30g/l + Etoxazole
57 Q-Etosuper 150EC Nhện đỏ/ chè, bắp cải Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
120g/l
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l),
Michigane 3GR, 55SC, 3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khoa học CNC
58 (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg,
800WG 55SC: sâu khoang/ lạc American
(50g/l), (798g/kg)
59 Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l Scorpion 36EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang,
BVTV USA
rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu
hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
Abamectin 28g/l + Fipronil Công ty TNHH Hóa chất và TM
60 Nanizza 58EC Sâu cuốn lá/lúa
30g/l Trần Vũ
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 Công ty CP Khoa học CNC
61 Calitoc 75EC sâu cuốn lá/ lúa
g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l American
Abamectin 0.5% + Fosthiazate Beijing Bioseen Crop Sciences
62 Abathi 10.5GR Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu
10% Co., Ltd
Abamectin 0.45% +
63 Abamix 1.45WP Bọ trĩ/ lúa Công ty CP Nicotex
Imidacloprid 1.0%
Abamectin 10g/l (1.8%) + 10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
64 Talor 10.8EC, 26.8WP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 98g/l (25%) 26.8WP: rầy nâu/ lúa
Abamectin 10g/l + bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/
65 Aba-plus 100EC Công ty TNHH Phú Nông
Imidacloprid 90g/l đậu tương
Abamectin 30g/l +
66 Nosauray 120EC sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Imidacloprid 90g/l
Abamectin 15g/l +
67 Emicide 105EC sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Imidacloprid 90g/l
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
Abamectin 37g/l (108g/kg) + khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh;
68 Vetsemex 40EC, 135WG Công ty CP Nông dược Việt Nam
Imidacloprid 3g/l (27g/kg) sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh
da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
135WG: Sâu khoang/lạc
Abamectin 35g/l + Imidacloprid Công ty TNHH Hóa chất & TM
69 Nospider 190EC nhện gié/ lúa
5g/l + Pyridaben 150g/l Trần Vũ
Abamectin 18.5g/l +
70 Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben Dugamite 27.5EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
5.5g/l
Abamectin 15g/l + Indoxacarb Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
71 Sixsess 65EC Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa
50g/l Vàng
72 Abamectin 36g/l + Indoxacarb Abacarb-HB 50EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
14g/l
Abamectin 9 g/l (18g/kg) +
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
73 Lambda-cyhalothrin 45 g/l Karatimec 54EC, 90WG Công ty CP Nông dược Việt Nam
90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
(72g/kg)
Abamectin 36g/l + Lambda- Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu
74 Actamec 75EC Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
cyhalothrin 39g/l xanh
Abamectin 30g/l + Lambda
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
75 cyhalothrin 50g/l + Phoxim Bavella 99.9EC Rầy lưng trắng/ lúa
Trung
19.9g/l
Abamectin 30g/l (20g/l),
(20g/kg), (10g/l), (1g/l) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l Kakasuper 85EC, 120EW, 41ME, 85EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
76
(50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) 421WP, 41ME, 266SC 266SC, 421WP: rầy nâu/lúa Trung
+ Thiamethoxam 5g/l (50g/l),
(400g/kg), (1g/l), (155g/l)
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục
77 Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l Ametrintox 6EC bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, Công ty TNHH An Nông
lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp
muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục
lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng
78 Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l Aga 25EC Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục
quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy,
rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu
tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Luckyler 25EC lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện
BVTV USA
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ,
sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy
bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải;
bọ trĩ/ điều
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh,
Abamectin 1.8% + Matrine
79 Miktox 2.0 EC sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, Công ty CP TM BVTV Minh Khai
0.2%
rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh
bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/
chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ Công ty TNHH Hoá chất và TM
80 Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l Sudoku 22EC
cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục Trần Vũ
cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa;
Abamectin 2.0% + Matrine sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da
81 Tramictin 2.2EC Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
0.2 % láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh/ cam
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp Công ty CP Khoa học Công nghệ
82 Abamectin 35g/l + Matrine 1g/l Newlitoc 36EC
cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh cao American
tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/
Abamectin 54g/l + Matrine ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
83 Tinero 54.2EC
0.2g/l khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; kỳ
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Abamectin 36 g/l + Matrine 1 Công ty CP Thuốc BVTV Việt
84 Kendojapane 37EC Sâu đục bẹ/ lúa
g/l Trung
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa;
sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
Abamectin 50 g/l + Matrine chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
85 Amara 55 EC
5 g/l chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu Tùng
tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
Abamectin 50g/l + Matrine
86 Abecyny 75EC Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
25g/l
Abamectin 2% +
87 Kentak 10SC Sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH Được Mùa
Methoxyfenozide 8%
Abamectin 4g/l (2g/kg) +
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản
88 Methylamine avermectin 35g/l Pompom 3.9EC, 11.6WG Sâu cuốn lá/lúa
Song Mã
(114g/kg)
89 Abamectin 35 g/l + Permethrin Fisau 135EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
100g/l
Abamectin 2% + Permethrin Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
90 Dotimec 9EC sâu cuốn lá/ lúa
7% Hưng
Abamectin 40 g/l + Permethrin
91 SBC-Thon Trang 190EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
150 g/l
Abamectin 20g/l + Petroleum
92 Đầu trâu Bihopper 270EC nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê Công ty CP Bình Điền MeKong
oil 250g/l
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da
Koimire 24.5EC Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Abamectin 0.2% + Petroleum láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài;
93 nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
oil 24.3%
Petis 24.5 EC nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM Tùng Dương

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải;
nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/
thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí
Abamectin 0.5% + Petroleum
94 Soka 25 EC xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, Công ty TNHH Trường Thịnh
oil 24.5%
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da
láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp
sáp/ cà phê
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí
Abamectin 0.2% + Petroleum
95 Feat 25EC xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; Công ty TNHH Nam Bắc
oil 24.8%
nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục
Abamectin 1% + Petroleum oil quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; Công ty TNHH Sản phẩm Công
96 Batas 25EC
24% nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nghệ cao
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ
tiêu
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ
Abamectin 5g/l + Petroleum oil
97 Tikrice 25EC nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ Công ty CP XNK Thọ Khang
245g/l
cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
Abamectin 0.3% + Petroleum Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
98 Visober 88.3EC
oil 88% nhung/nhãn Nam
Abamectin 55g/l + Petroleum
99 Sword 60EC nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
oil 5g/l
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/
Abamectin 5g/l + Petroleum oil ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
100 Aramectin 400EC
395g/l khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; kỳ
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Abamectin 18g/l + Petroleum
101 Blutoc 360EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
oil 342g/l
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Abamectin 9g/l + Petroleum oil Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
102 Sieulitoc 250EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
241g/l BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Abamectin 116g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
103 Abachezt 666WG Rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 550g/kg Trần Vũ
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Fidasuper 210EC nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa
Abamectin 10g/l + Profenofos Nhật Mỹ
104
50g/l + Pyridaben 150g/l
Newprojet 210EC nhện đỏ/đậu tương Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Abamectin 18 g/l + Pyridaben nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông Công ty CP SX - TM – DV Ngọc
105 Aben 168EC
150 g/l vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Tùng
Abamectin 20g/l + Pyridaben
106 Nomite-Sạch nhện 180EC Nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
160g/l
Abamectin 12g/l + Quinalphos Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
107 Sieu fitoc 150EC sâu cuốn lá; nhện gié/lúa
138g/l Đức
Abamectin 12 g/l + Quinalphos Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
108 ACPratin 250EC sâu cuốn lá/ lúa
238 g/l BVTV USA
Abamectin 20g/l + Spinosad sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
109 Aterkil 45 SC
25 g/l hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Vàng
Abamectin 22g/l + Spinosad
110 Rice NP 47SC Sâu đục quả/vải Công ty TNHH TM Nông Phát
25g/l
Abamectin 1% + Spirodiclofen
111 Nhện chúa 200SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP Multiagro
19%
Abamectin 2% + Spirodiclofen
112 Q-Spira 20SC Nhện đỏ/ chè Công ty TNHH MTV BVTV Omega
18%
Abamectin 20g/l +
113 Q-Aromat 120SC Nhện đỏ/ chè, cam Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Spirotetramat 100g/l
Abamectin 36g/l +
114 Solvigo® 108SC Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thiamethoxam 72g/l
Abamectin 10 g/kg +
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/
115 Thiosultap-sodium Aba-top 960WP Công ty TNHH Phú Nông
lúa
(Monosultap) 950g/kg

116 Abamectin B2 Tuyen trung B2 50EC tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty CP NN HP

ADVice 3EC Rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara

200EC: rầy nâu/ lúa


Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
117 Acetamiprid (min 97%) Actatoc 200WP, 200EC 200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà
BVTV USA
phê

Afeno 30WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


Amender 200SP rầy nâu/ lúa
Vàng

Amsipilan 20SP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Ascend 20 SP rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Công ty CP SX Thuốc BVTV


Cayman 25WP rầy nâu/ lúa
Omega

Daiwance 200SP rầy nâu/ lúa Công ty CP Futai

Domosphi 10SP, 20EC 10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu Công ty CP Thanh Điền
xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải
20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da
láng/lạc

Google 30WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC

Hotray 200SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong

Melycit 20SP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao Công ty CP Long Hiệp

Mopride 20 WP sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP

Mosflannong 30EC, 30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
200WP, 300SC, 600WG 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy
Sumitomo Corporation Vietnam
Mospilan 3EC, 20SP nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng
LLC.
20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Motsuper 36WG rầy nâu/ lúa
ADI

Nired 3EC bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex

Otoxes 200SP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Raysuper 30EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

Sadamir 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sếu đỏ 3EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tosi 30WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Uni-aceta 20SP Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều Công ty TNHH World Vision (VN)

Acetamiprid 30g/l + Alpha-


118 Mospha 80 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh
cypermethrin 50g/l
Sieuray 250WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức
Acetamiprid (10%) 100g/kg +
119
Buprofezin 15% (150g/kg)
Uni-acetafezin 25WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN)

Acetamiprid 170g/kg +
120 Asimo super 550WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Buprofezin 380g/kg
Acetamiprid 150g/kg +
121 Ba Đăng 500WP rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
Buprofezin 350g/kg
Acetamiprid 20% + Buprofezin
122 Penalty 40WP rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC
20%
Acetamiprid 24% + Buprofezin
123 Khongray 54WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
30%
Acetamiprid 20% + Buprofezin
124 Binova 45WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
25%

Acetapro 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Kital


Acetamiprid 250 g/kg +
125
Buprofezin 250g/kg
Everest 500WP Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Nam Bộ

Acetamiprid 400g/kg +
126 Atylo 650WP Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM Thái Nông
Buprofezin 250g/kg
Acetamiprid 150 g/kg +
127 Buprofezin 150 g/kg + CLB-Thôn trang 750WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
Acetamiprid 200g/l +
128 Buprofezin 150g/l + Chlorusa 750EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Chlorpyrifos ethyl 400g/l
Acetamiprid 10g/l (300g/kg) +
129 Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Chavez 230EC, 600WP Rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Fenobucarb 200g/l (100g/kg)
Acetamiprid 100 g/kg +
130 Buprofezin 300g/kg + Rakotajapane 500WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 100g/kg
131 Acetamiprid 150g/kg + Calira 555WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Buprofezin 255g/kg +
Imidacloprid 150g/kg
Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) +
300WP: rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
132 Buprofezin 150g/kg (20g/l) + Chesone 300WP, 370EC
370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Trung
Isoprocarb 50g/kg (300g/l)
Acetamiprid 450g/kg +
133 Buprofezin 300g/kg + Osioi 800.8WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Thiamethoxam 50.8g/kg
Acetamiprid 3% + Cartap
134 Hugo 95SP sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Hóc Môn
92%
Acetamiprid 240g/kg, (100g/kg) 250WG: Rệp bông xơ/ mía
Checsusa 250WG, 500WP,
135 (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
650EC
10g/kg, (400g/kg), (550g/l) 650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Ecasi 20EC rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos
136
Ethyl 18%
Nicopro 20EC Sâu đục thân, rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex

Acetamiprid 30g/l+ Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
137 Megashield 525EC
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc Vàng
Acetamiprid 200 g/kg +
138 Mopride rubi 500WP Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
Acetamiprid 80g/l +
139 Classico 480EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP VTNN Việt Nông
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Acetamiprid 200g/l +
140 Fivtoc super 700EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Chlorpyrifos ethyl 500g/l
Acetamiprid 100g/l +
141 Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Politoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Fenobucarb 306g/l
Acetamiprid 200g/kg +
142 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Xojapane 800WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 200g/kg
Acetamiprid 150g/kg + Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông
143 Acnal 400WP Công ty TNHH TM Thái Nông
Dinotefuran 250g/kg vải
Acetamiprid 150g/kg +
144 Mitoc-HB 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dinotefuran 150g/kg
Acetamiprid 300g/kg +
145 Jojotino 350WP Bọ trĩ/lúa Công ty CP NN HP
Emamectin benzoate 50g/kg
Acetamiprid 50 g/l +
146 Supertac gold 400EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fenobucarb 350 g/l

147 Acetamiprid 5% + Fipronil 5% Supper Chipusa 10EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), 3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc
Dogent Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
148 (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
3GR, 50SC, 800WG BVTV USA
(49.8g/l) (780g/kg) 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Acetamiprid 5g/l (280g/kg),
Redpolo 15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
149 (20g/kg) + Fipronil 10g/l
15EC, 300WP, 820WG 300WP: rầy nâu/ lúa Trung
(20g/kg), (800g/kg)
Acetamiprid 50g/l + Fipronil
150 Amibest 100ME Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông
50g/l
Acetamiprid 3% (30g/l),
(30g/kg), (30g/kg) + Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
151 Công ty CP BVTV I TW
Imidacloprid 2% (20g/l), 50WG 50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
(20g/kg), (20g/kg)
Acetamiprid 100 g/l +
152 Nongiahy 155SL Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM Thái Phong
Imidacloprid 55 g/l
Acetamiprid 70g/kg +
153 Sachray 200WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Imidacloprid 130g/kg
Acetamiprid 125g/kg +
154 Mã lục 250WP bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Imidacloprid 125g/kg
Acetamiprid 100 g/kg +
155 Vip super 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Imidacloprid 200g/kg
Acetamiprid 25% +
156 Caymangold 33WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
Imidacloprid 8%
Acetamiprid 150 g/kg +
157 Setusa 350WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 200g/kg
158 Acetamiprid 200g/kg + Azorin 400WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nông dược HAI
Imidacloprid 200g/kg Quy Nhơn
Acetamiprid 77g/kg + Công ty TNHH Hoá sinh Phong
159 Diệt rầy 277WP Rầy nâu/Lúa
Metolcarb (min 98%) 200g/kg Phú
Acetamiprid 80 g/l + Novaluron
160 Cormoran 180EC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Adama Việt Nam
100 g/l
Acetamiprid 150g/kg +
161 Apazin-HB 450WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pymetrozine 300g/kg
Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) 500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
162 + Pymetrozine 250g/kg Secso 500WP, 700WG nâu/ lúa
Vàng
(300g/kg) 700WG: rầy nâu/lúa
Acetamiprid 25% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
163 Centrum 75WG Rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 50% Nam
Acetamiprid 580g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
164 Pycasu 600WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 20g/kg thuật và chuyển giao công nghệ
Acetamiprid 30g/l +
165 Sedox 200EC nhện gié/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pyridaben 170g/l
Acetamiprid 10 g/kg +
166 Goldra 250WG rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía Công ty CP Nông dược Việt Nam
Thiamethoxam 240g/kg
Acetamiprid 100 g/kg +
167 B-41 350WG Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Thiamethoxam 250g/kg
Acetamiprid 50g/kg +
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
168 Thiosultap-sodium Alfatac 600WP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
BVTV USA
(Nereistoxin) 550g/kg
Acetamiprid 50 g/kg +
169 Thiosultap-sodium Goldan 750WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
(Nereistoxin)700g/kg

Ace 5EC sâu phao/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu
Alfacua 10EC Công ty CP Đồng Xanh
170 Alpha-cypermethrin (min 90%) khoang/ lạc

Alfathrin 5EC sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Alpha 10EC, 10SC 10EC: sâu khoang/ lạc Map Pacific PTE Ltd
10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều

Alphacide 100EC bọ xít/lúa Công ty TNHH TM Đức Nông

Altach 5EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc Công ty CP Nông dược HAI

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa


Anphatox 5EC, 25EW, 25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu
Công ty TNHH An Nông
100SC tương; sâu đục quả/ cà phê
100SC: bọ trĩ/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược
Antaphos 5OEC sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Hoàng Ân

Bestox® 5EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương Công ty TNHH FMC Việt Nam

Bpalatox 100EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH TM Bình Phương

Caterice 5EC bọ trĩ/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Cyper-Alpha 5 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Sơn Hóa Nông

Dantox 5 EC bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fastac 5 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.

Fascist 5EC sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều Công ty CP Long Hiệp

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít


Fastocid 5 EC Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
muỗi/điều

Fastphos 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fentac 2.0 EC sâu đục quả/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
FM-Tox 25EC Công ty TNHH Việt Thắng
phê; bọ xít muỗi/ điều

Fortac 5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc Forward International Ltd

Fortox 50 EC sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Motox 5EC
trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh Tùng
Pertox 5EC, 100EW, 5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
250WP 100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam
Pytax-s 5EC Sâu cuốn lá/lúa
Á
sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
Sapen-Alpha 5 EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
cạn
Công ty CP Khoa học CNC
Supertox 100EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
American

Thanatox 5EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ND Việt Nam

Tiper-Alpha 5 EC bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Thái Phong

Unitox 5 EC bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH UPL Việt Nam

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vifast 5EC, 10 SC
10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê Nam
Alpha-cypermethrin 30g/l
(50g/kg) + Buprofezin 100g/l 430EC: rầy nâu/ lúa
171 Soddy 430EC, 750WP Công ty TNHH An Nông
(200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
300g/l (500g/kg)
Alpha-cypermethrin 100g/l
(50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l Công ty CP Thuốc BVTV Việt
172 Kalou 160EW, 270WP Sâu cuốn lá/lúa
(20g/kg) + Fipronil 50g/l Trung
(200g/kg)
173 Alpha-cypermethrin 120g/l Cupvang 250EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
+ Chlorfenapyr 100g/l +
Emamectin benzoate 30g/l
Alpha-cypermethrin 100g/l
174 + Chlorfenapyr 90g/l + Extrausa 300SE Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Indoxacarb 110g/l
sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/
Apphe 40EC Công ty CP Đồng Xanh
Alpha-cypermethrin 2% + điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su
175
Chlorpyrifos Ethyl 38%
Careman 40EC Mọt đục cành/cà phê Công ty CP TST Cần Thơ

Alpha-cypermethrin 40g/l +
176 Supertac 500EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Chlorpyrifos Ethyl 460g/l
Alpha-cypermethrin 50g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
177 Fitoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l BVTV USA
Alpha-cypermethrin 50g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV
178 Marvel 570EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 520g/l Mekong
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh
Alpha-cypermethrin 50g/kg
da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
179 (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl VK.sudan 550WP, 750EC Công ty TNHH MTV BVTV Omega
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương;
500g/kg (700g/l)
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
Alpha-cypermethrin 300g/l +
180 Light 700EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM SX GNC
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Alpha-cypermethrin 40g/l +
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
181 Chlorpyrifos Ethyl 437g/l + Bowing 777EC sâu cuốn lá/lúa
kỳ
Dimethoate 300g/l
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Alpha-cypermethrin 50g/l + Agritoc 550EC sâu cuốn lá/ lúa
BVTV USA
182 Chlorpyrifos Ethyl 482g/l +
Emamectin benzoate 18g/l Filitox super 550EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Alpha-cypermethrin 40g/l +
Công ty CP Quốc tế Agritech
183 Chlorpyrifos Ethyl 410g/l + Rocketasia 700EC Rầy nâu/lúa
Hoa kỳ
Fenobucarb 250g/l
Alpha-cypermethrin 55g/l +
184 Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Pictoc 666EC Sâu cuốn lá/Lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fenobucarb 311g/l
Alpha-cypermethrin 25g/l, 595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà
(60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl phê
185 Spaceloft 595EC, 600WP Công ty TNHH An Nông
565 g/l, (440g/kg) + 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu
Imidacloprid 5g/l, (100g/kg) đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, Công ty TNHH TM - DV Thanh
186 Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Vitashield gold 600EC
sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa Sơn Hóa Nông
Indoxacarb 5g/l
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN
187 Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Groudo 600EC Sâu cuốn lá/lúa
ADI
Indoxacarb 30g/l
Alpha-cypermethrin 66g/l +
188 Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Picmec 666EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quinalphos 200g/l
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
189 Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Hiddink 630EC Rầy nâu/lúa
Trung
Thiamethoxam 30 g/l
Alpha-cypermethrin 25 g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
190 Ablane 425EC Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương
Dimethoate 400 g/l Vàng
Alpha-cypermethrin 20g/l + rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa;
191 Cyfitox 300EC Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dimethoate 280g/l rệp/ mía
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
192 Dinosinjapane 350WP Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 200g/kg Trần Vũ
Alpha-cypermethrin 50g/l +
193 Emarin 86EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Emamectin benzoate 36g/l
Alpha-cypermethrin 50g/l +
194 Redtoc 100EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Emamectin benzoate 50g/l
Alpha-cypermethrin 5g/kg
(10g/kg), (30g/l), (60g/l) +
85GR: rầy lưng trắng/lúa
Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), Sieugon 85GR, 370WP, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
195 80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa
(450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 530EC, 80EW Nhật Mỹ
530EC: rầy nâu/ lúa
30g/kg, (350g/kg), (50g/l),
(10g/l)
Alpha-cypermethrin 100g/l 350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp
(150g/kg) + Fipronil 100g/l sáp/cà phê
196 Sieublack 350SC, 750WP Công ty TNHH An Nông
(300g/kg) + Imidacloprid 150g/l 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà
(300g/kg) phê
Alpha-cypermethrin 1%,
(75g/kg) + Fipronil 9% Acmastersuper 30WP,
197 Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
(150g/kg) + Indoxacarb 20% 300SC
(75g/kg)
Alpha-cypermethrin 30g/l + bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp
198 Alphador 50EC Công ty CP Thanh Điền
Imidacloprid 20g/l vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu
Alpha-cypermethrin 50g/l +
199 Imidacloprid 100g/l + Zap 350SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Thiamethoxam 200g/l
Alpha-cypermethrin 50g/l
85EC: bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
200 (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) Ktedo 85EC, 120EW
120EW: Sâu cuốn lá/lúa Nhật Mỹ
+ Profenofos 30g/l (20g/l)
Alpha-cypermethrin 50g/l (100 95EC: Bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
201 Kasakiusa 95EC, 130EW
g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l) 130EW: Sâu cuốn lá/lúa Trung
Alpha-cypermethrin 10g/l + sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp Arysta LifeScience Vietnam Co.,
202 Profast 210EC
Profenofos 200g/l sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê Ltd
Alpha-cypermethrin 30g/l + Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
203 Actatac 300EC sâu đục thân/ lúa
Profenofos 270g/l kỳ
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Công ty TNHH Hóa Chất và
204 Pymestar 550WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 400g/kg Thương Mại Trần Vũ
Alpha-cypermethrin 30g/l + Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
205 Moclodan 300EC sâu cuốn lá/ lúa
Quinalphos 270g/l kỳ
Alpha-cypermethrin 35g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
206 Focotoc 250EC sâu khoang/ lạc
Quinalphos 215g/l BVTV USA

207 Amino acid Amino 15SL Rầy nâu/ lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành

Binhtac 20EC Nhện gié/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd


208 Amitraz (min 97%)
Mitac 20 EC Nhện gié/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Amitraz 350g/kg +
209 Map nano 450WP nhện gié/lúa Map Pacific PTe Ltd
Hexythiazox 100g/kg
210 Annonin (min 95%) TT-Anonin 1EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ Công ty TNHH TM Tân Thành
bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam
sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/
bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu
Công ty TNHH SX TM DV Thu
Agiaza 4.5EC xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá
Loan
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp
sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/
Altivi 0.3EC chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, Công ty CP Nicotex
nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Aza 0.15 EC sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Phan Lê

rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
A-Z annong 0.15EC láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ Công ty TNHH An Nông
cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH CNSH Điền Trang
Bio Azadi 0.3SL bọ trĩ/ nho
Xanh
211 Azadirachtin
Boaza 0.3EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Nông Duyên

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu
Cittioke 0.6EC Eastchem Co., Ltd.
xanh/ cà chua
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà
Goldgun 0.6EC Công ty TNHH MTV Gold Ocean
chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Hoaneem 0.3EC
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi kỳ
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có
Jasper 0.3 EC Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Kozomi 0.15EC
lúa Trung
Minup 0.3EC sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu Công ty TNHH US.Chemical
tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/
súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê;
sâu xanh/ cà chua, sâu đục quả/ xoài; rệp đào/chanh
dây; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải;
bọ trĩ/ chanh dây
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu
Misec 1.0EC Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
xanh bướm trắng/ bắp cải
sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/
Mothian 0.35EC rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam
ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/
Neem Nim Xoan Xanh
chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến Công ty TNHH Ngân Anh
green 0.3 EC
trùng/cà phê
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Sarkozy 0.3EC cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
Nhật Mỹ
hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da
Công ty TNHH Vật tư NN Phương
Sokotin 0.3EC láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ,
Đông
rầy xanh/ chè
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Super Fitoc 10EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu
Trutat 0.32EC Công ty TNHH Nam Bắc
cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh da láng/ thuốc lá
rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vineem 1500EC xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi,
Nam
rầy xanh/ chè
Azadirachtin 1.5g/kg +
212 Chlorfluazuron 200g/kg + Mig 18 207WG Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Emamectin benzoate 5.5g/kg
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Azadirachtin 9g/l + Công ty CP Công nghệ cao
213 Ramec 18EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
Emamectin benzoate 9g/l Thuốc BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), Emacinmec 40.2EC, 75SC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
214
(0.1g/kg) + Emamectin 103SG tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ kỳ
cam
benzoate 40g/l (74.9g/l),
75SC: sâu tơ/bắp cải
(102.9g/kg)
103SG: rầy nâu/lúa
Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + 25EC: nhện đỏ/cam
Công ty TNHH Hoá chất và TM
215 Emamectin benzoate 22 g/l Promathion 25EC, 55WG 25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa,
Trần Vũ
(52g/kg) sâu tơ/ bắp cải
Azadirachtin 1 g/kg + Công ty CP Đầu tư và PT TM QT
216 Dragonfly 116WG sâu cuốn lá/ lúa
Emamectin benzoate 115g/kg Thăng Long
Azadirachtin 0.124% + Extract
217 Agrimorstop 66.124EC sâu khoang/ lạc Kital Ltd.
of Neem oil 66%
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
218 Lambada 5EC
g/l hành; sâu khoang/ lạc Vàng
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
219 Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l Golmec 9EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải
xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh,
Azadirachtin 0.6% + Matrine Công ty TNHH Vật tư NN Phương
220 Biomax 1 EC bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn;
0.4% Đông
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp
muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
Azadirachtin 3g/l + Spinosad
221 Dompass 20SC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Agricare Việt Nam
17g/l

222 Azocyclotin (min 98%) Qualityjapane 300EC Nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) +


360SC: Nhện gié/lúa
Buprofezin 60g/l (250g/kg) +
223 Usagtox 360SC, 750WP 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ Công ty TNHH An Nông
Diflubenzuron 150g/l
(50 /k ) phấn trắng, nhện gié/lúa
g g
Azocyclotin 400 g/kg +
224 Bung 700WP Nhện gié/ lúa Công ty TNHH An Nông
Cyflumetofen 300g/kg
360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
Azocyclotin 100g/l (600g/kg) +
225 Autopro 360SC, 700WP 700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà Công ty TNHH An Nông
Flonicamid 260g/l (100g/kg)
phê
Azocyclotin 150g/l (300g/kg) +
350SC: nhện gié/lúa
226 Spiromesifen (min 97%) Trextot 350SC, 700WP Công ty TNHH An Nông
700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
(200g/l), 400g/kg
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu
cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Aizabin WP xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam;
Nghệ Cao
sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/
bông vải
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh
Aztron WG 35000 DMB U da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây Công ty TNHH Ngân Anh
Bacillus thuringiensis var. có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
227
aizawai Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục
Enasin 32WP quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau Công ty CP ENASA Việt Nam
dền, mồng tơi
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa
Map-Biti WP 50000 IU/mg Map Pacific PTE Ltd
hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Xentari 35WG sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho
Việt Nam
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
An huy (8000 IU/mg) WP lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; Công ty TNHH Trường Thịnh
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Biobit 32WP sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải Forward International Ltd

Bacillus thuringiensis 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc
228 Biocin 16WP, 8000SC 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ Công ty CP BVTV Sài Gòn
var.kurstaki
đậu
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam
Baolus 50000 IU/mg WP sâu tơ/ bắp cải
Á

Bicilus 18WP sâu khoang/ lạc Công ty TNHH King Elong

Comazol (16000 IU/mg) WPsâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty CP Nicotex

Crymax® 35 WP sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Cali Agritech USA.

Delfin WG (32 BIU) sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, Công ty TNHH Việt Thắng
hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/
lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Dipel 6.4WG sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
Việt Nam

Forwabit 32WP sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải Forward International Ltd

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn


Halt 5% WP (32000 IU/mg) sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WG, (50000 15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
IU/mg) WP (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
Kuang Hwa Bao WP 16000
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải Bion Tech Inc.
IU/ mg
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
MVP 10FS sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
Kỳ
Newdelpel (16000 IU/mg) sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ
Công ty TNHH An Nông
WP, (64000 IU/mg) WG cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Shian32 WP (3200 IU/mg) sâu tơ/ rau cải
Biotech
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/
hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua;
sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Thuricide HP, OF 36 BIU Công ty TNHH Việt Thắng
OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/
hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh
da láng/ lạc; sâu róm/ thông
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
thông; sâu cuốn lá/ lúa Trung
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vi – BT 32000WP sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc
Nam

V.K 16 WP sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè Công ty CP BVTV I TW

229 Bacillus thuringiensis var. Bitadin WP sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu Công ty TNHH Nông Sinh
kurstaki 16.000 IU + xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân,
Granulosis virus 108 PIB sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu
cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu
keo mùa thu/ ngô
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu
Bacillus thuringiensis var.
xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh
230 kurstaki 1.6% + Spinosad Xi-men 2SC Công ty TNHH MTV Lucly
da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu
0.4%
cuốn lá/ lúa
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
Amatic (1010 bào tử/ml) SC lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; Công ty TNHH Trường Thịnh
Bacillus thuringiensis. var. sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
231
7216 sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
Pethian (4000 IU) SC khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu
232 Bacillus thuringiensis var. T36 TP-Thần tốc 16.000 IU Công ty CP Genta Thụy Sĩ
xanh/ cà chua
Công ty CP ACE Biochem Việt
Ace bee 210OD Rầy xanh/ chè
Nam
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu
233 Beauveria bassiana Vuill Biovip 1.5 x 109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa
Long
sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy
Muskardin 10WP Công ty CP TST Cần Thơ
nâu/ lúa

Beauveria bassiana 1x109 bào Trắng xanh WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
234 tử/ g + Metarhizium anizopliae
0.5 x 109 bào tử/g TKS-Nakisi WP Rệp sáp/hồ tiêu Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

235 Bensultap (min 98%) Pretiny 99.9WP Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp
Chix 2.5 EC Công ty TNHH UPL Việt Nam
sáp/ cà phê
Công ty TNHH Kinh doanh hóa
236 Beta-cypermethrin (min 98%) Daphatox 35 EC sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
chất Việt Bình Phát

Nicyper 4.5 EC sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex

237 Beta-cypermethrin 50g/l, Okamex 100EC, 120WP, 100EC: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
(60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 120WP: sâu cuốn lá/ lúa
210SC Nhật Mỹ
50g/l, (60g/kg), (10g/l) 210SC: rầy nâu/ lúa
Beta-cypermethrin 70g/l +
238 Superfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Chlorpyrifos ethyl 480g/l
Beta-cypermethrin 36g/l +
239 Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Wofamec 666EC Sâu đục thân/ lúa Công ty CP QT Hoà Bình
Quinalphos 205g/l
Beta-cypermethrin 50g/l +
240 Emamectin benzoate 10g/l + Caranygold 120EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Lufenuron 60g/l
Beta-cypermethrin 10g/l,
(15g/l), (20g/kg) (20g/l) + 260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/
Profenofos 200 g/l (100g/l), Akulagold 260EW, 275SC, cà phê
241 Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
(300g/kg) (500g/l) + 420WP, 570EC 275SC: rầy lưng trắng/lúa
Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), 570EC: rầy nâu/ lúa
(100g/kg) (50g/l)

Fucarb 20EC Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp,
242 Benfuracarb (min 92%) tuyến trùng/ cà phê
20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
Oncol 5GR, 20EC, 25WP Công ty TNHH UPL Việt Nam
vảy, tuyến trùng/cà phê
25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
Công ty CP ACE Biochem Việt
Ace bifez 43SC Nhện đỏ/ cam
Nam

Banter 500WG Nhện đỏ/cam Công ty TNHH UPL Việt Nam

243 Bifenazate (min 95%) Bifemite 43SC Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn Công ty TNHH Agrohao VN

Arysta LifeScience Vietnam Co.,


Floramite 240SC Nhện đỏ/ hoa hồng
Ltd
Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ
Lion Messifen 240SC Nhện đỏ/ cam, hoa hồng
Klever
Q-Bifena 24SC Nhện đỏ/chè, chanh Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Bifenazate 22.5% + Etoxazole


244 Enter 250SC Nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản
2.5%
Bifenazate 200g/l + Etoxazole Công ty TNHH Sản phẩm Công
245 Redmite 300SC nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu
100g/l nghệ cao
Bifenazate 300g/l + Etoxazole
246 Willmer 500SC nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP Long Hiệp
200g/l
Bifenazate 16% + Công ty TNHH Fujimoto Việt
247 Spider 240SC Nhện đỏ/ hoa hồng
Spirodiclofen 8% + Nam
Bifenazate 300g/l +
248 Rosser 450SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP Long Hiệp
Spirodiclofen 150g/l

249 Bifenthrin (min 97%) Talstar 25EC sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH FMC Việt Nam

Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr
250 Omega-Secbi 10SC Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH MTV BVTV Omega
7%
Bifenthrin 100 g/kg +
251 Hotnhat 550WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH An Nông
Diflubenzuron 450 g/kg
Bifenthrin 17.1% +
252 Vote 34.2SC sâu đục thân/ngô Công ty TNHH Phú Nông
Imidacloprid 17.1%
Bifenthrin 50g/l +
253 Galil 300SC nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
Imidacloprid 250g/l
Bifenthrin 50g/l + sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục
254 Rimon Fast 100SC Công ty TNHH Adama Việt Nam
Novaluron 50g/l thân/mía
255 Buprofezin (min 98%) Annongaplau 100WP,
rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
250SC, 400WG

Anproud 70WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur 500EC, 100WP,


rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
700WG
Apolo 25WP, 25SC 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH – TM Thái Nông
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Applaud 25SC, 25WP Nihon Nohyaku Co., Ltd.
25WP: rầy nâu/ lúa

Asmai 100WP, 500WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo 25SC rầy nâu/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi 300WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bush 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP

rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp
Butal 25WP Bailing Agrochemical Co., Ltd
sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy
Butyl 10WP, 40WG, 400SC Công ty CP BVTV Sài Gòn
lưng trắng/lúa
400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Difluent 25WP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Encofezin 25WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ
xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Hello 250WP, 700WG 700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê,
Tùng
rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy
xanh/lạc

Lobby 25WP rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH ADC

Map-Judo 25 WP rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam Map Pacific PTE Ltd

Oneplaw 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Pajero 30WP rầy nâu/ lúa
Hưng

Partin 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

250WP: Rầy nâu/lúa


Profezin 250WP, 400SC Công ty CP Hóc Môn
400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Ranadi 10 WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài


Sấm sét 25WP, 400SC Công tyTNHH TM & SX Ngọc Yến
400SC: rầy nâu/ lúa

Shadevil 250WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV SNY

Thần công 25WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát

Công ty CP Nông nghiệp


Tiffy Super 500WG rầy nâu/ lúa
HP

Tiksun 250WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Uni-prozin 25WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN)

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Viappla 25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
Nam
Buprofezin 100 g/l +
256 Nanofos 600EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
Buprofezin 10% + Công ty TNHH - TM
257 Abm 50EC rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Chlorpyrifos Ethyl 40% Tân Thành
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít,
Buprofezin 100g/l (100g/kg) +
sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp,
258 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l Penalty gold 50EC, 50WP Công ty TNHH ADC
mọt đục cành/ cà phê
(400g/kg)
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
Buprofezin 100 g/l + sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp
259 Proact 555EC Công ty TNHH Phú Nông
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
Buprofezin 100g/l +
260 Bonus-gold 500EC rầy nâu, sâu đục thân/lúa Công ty CP Nicotex
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Buprofezin 150g/l + Công ty TNHH Nông dược Đại
261 B52-Usa 750EC Rệp sáp/ cà phê
Chlorpyrifos ethyl 600g/l Nam
Buprofezin 25% (150g/l) + U30-Thôn trang
262 rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l) 30WP, 55EC
Buprofezin 250g/l +
263 Towtoc 700EC rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Chlorpyrifos ethyl 450g/l
Buprofezin 300g/kg (250g/l) +
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg 625WP: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM
264 Dragoncin 625WP, 777EC
(510g/l) + Dinotefuran 25g/kg 777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa Trần Vũ
(17g/l)
Buprofezin 150g/l +
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
265 Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Nanosynusa 700EC Rầy nâu/lúa
Nông
Dinotefuran 200g/l
rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
Buprofezin 100g/l + Nanora super 700EC
giả/cà phê Nông
266 Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +
Fenobucarb 200g/l Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
Oshanpro 700EC Rầy nâu/lúa
thuật và chuyển giao công nghệ
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Buprofezin 120g/l + Saguaro 635EC rầy nâu/lúa
ADI
267 Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
Fipronil 35g/l rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng,
Winter 635EC Công ty TNHH ADC
nhện gié/lúa
Buprofezin 200g/kg (90g/l) +
Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg Bamper 450WP: Rầy nâu/lúa
268 Công ty CP Nông dược Việt Thành
(400g/l) + Imidacloprid 200g/kg 450WP, 500EC 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
(10g/l)
Buprofezin 100 g/l +
269 Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Clacostusa 600EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 50g/l
Buprofezin 150g/kg +
Công ty TNHH MTV BVTV Long
270 Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Himlam 700WP Rầy nâu/lúa
An
Imidacloprid 150g/kg
271 Buprofezin 400 g/kg + Federo 740WP Rầy nâu/ lúa Eastchem Co., Ltd
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg +
Imidacloprid 40g/kg
Buprofezin 22% +
272 Chlorpyrifos Ethyl 5% + Maraton 30EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Imidacloprid 3%
Buprofezin 120g/l (300g/kg) +
600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
Chlorpyrifos ethyl 460g/l
273 Topple 600EC, 750WP thân/lúa Công ty TNHH An Nông
(400g/kg) + Lambda-
750WP: Rầy nâu/lúa
cyhalothrin 20g/l (50g/kg)
Buprofezin 160g/kg, (100g/kg)
+ Chlorpyrifos ethyl 206g/kg
274 Tresbacmy 686WG, 600WPRầy nâu/lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
(200g/kg) + Pymetrozine
320g/kg (300g/kg)
Buprofezin 100g/l +
275 Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Supergun 600EC Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
Permethrin 100g/l
Buprofezin 200g/kg +
276 Nikita 400WP rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Clothianidin 200g/kg

Mastercide 45SC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Sundat (S) Pte Ltd
Buprofezin 400g/l +
277
Deltamethrin 50g/l sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục Công ty TNHH TM DV XNK
Season 450SC
cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê Đức Thành
Buprofezin 150g/kg +
278 Sieubup 200WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát
Dinotefuran 50g/kg
Buprofezin 200g/kg + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
279 Osinaic 250WP Rầy nâu/lúa
Dinotefuran 50g/kg và Công nghiệp AIC
Buprofezin 150g/kg +
280 Bupte-HB 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dinotefuran 150g/kg
Buprofezin 25% +
281 Apta 300WP Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH ADC
Dinotefuran 5%
Buprofezin 180g/kg +
282 Dino-top 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Dinotefuran 120g/kg

283 Buprofezin 150g/kg + Lotoshine 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Party 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Dinotefuran 250g/kg
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
Raynanusa 400WP Rầy nâu/lúa
Nông
Buprofezin 100 g/l +
284 Dinotefuran 150 g/l + Dorino 285EC Rầy bông/xoài Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Emamectin benzoate 35 g/l
Buprofezin 155g/kg (180g/kg)
+ Dinotefuran 150g/kg
285 Bluecat 450WP, 568WG Rầy nâu/lúa Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
(193g/kg) + Imidacloprid
145g/kg (195g/kg)
Buprofezin 20g/l (54.5g/l),
81EW: bọ trĩ/lúa
(90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l Sinevagold 81EW, 455EC, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
286 455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
(0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 500WP Trung
500WP: rầy nâu/lúa
60.5g/l (400g/l), (400g/kg)
Buprofezin 7% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
287 Applaud-Bas 27 WP rầy nâu/ lúa
Fenobucarb 20% Nam
Buprofezin 100g/l +
288 Hoptara2 600EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Fenobucarb 500g/l
Buprofezin 5g/kg, (100g/l),
Roverusa 85GR, 600EC,
289 (300g/kg) + Fenobucarb rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
650WP
80g/kg, (500g/l), (350g/kg)

Buprofezin 250g/l + rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
290 Gold-cow 675EC
Fenobucarb 425g/l xanh; sâu xanh/lạc Tùng
Buprofezin 120g/kg, (10g/l),
(20g/l) + Fenobucarb 10g/kg
Helloone 140WP, 370SC, 550EC: rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
291 (10g/l), (500g/l) +
550EC 140WP, 370SC: rầy nâu/lúa Trung
Thiamethoxam 10g/kg (350g/l),
(1g/l), (30g/l)
Buprofezin 100g/kg (20g/l) +
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
292 Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Buccas 120WP, 550EC rầy lưng trắng/ lúa
Nhật Mỹ
Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)
Buprofenzin 250g/kg +
293 Lugens top 300WP rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Fipronil 50g/kg
Buprofezin 20g/l (20g/kg),
(230g/kg) + Fipronil 20g/l,
Fidanone 45EW, 220WP, 45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
294 (100g/kg), (30g/kg) +
760WG 760WG: Rầy nâu/lúa Trung
Imidacloprid 5g/l (100g/kg),
(500g/kg)
Buprofezin 250g/kg +
Công ty TNHH Hóa chất & TM
295 Fipronil 50g/kg + TVG100 450WG Rầy nâu/ lúa
Trần Vũ
Pymetrozine 150g/kg
Buprofezin 6.7% +
296 Imiprid 10WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Imidacloprid 3.3%

Byeray 250WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam

Buprofezin 150g/kg + Công ty CP Khoa học Công nghệ


297 Cytoc 250WP rầy nâu/ lúa
Imidacloprid 100g/kg cao American

Shepatoc 250WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Buprofezin 200g/kg + Công ty CP XNK Nông dược


298 Anchies 250WP Rầy nâu/lúa
Imidacloprid 50g/kg Hoàng Ân
Buprofezin 195 g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
299 Ascophy 220WP rầy nâu/ lúa
Imidacloprid 25g/kg Vàng
Buprofezin 250 g/kg +
300 Efferayplus 275WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Imidacloprid 25g/kg

Daiphat 30WP rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty CP Futai


Buprofezin 10% + Imidacloprid
301
20%
Uni-prozindor 30WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH World Vision (VN)

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ


Hasuper 300WP Rầy nâu/lúa
thuật và chuyển giao công nghệ
Buprofezin 200g/kg +
302 Imburad 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Imidacloprid 100g/kg
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Tvdan 300WP Rầy nâu/lúa
Trần Vũ
303 Buprofezin 250g/kg + Babsax 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Imidacloprid 50g/kg
Buprofezin 250g/kg +
304 Map spin 350WP rầy nâu/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Imidacloprid 100g/kg
Buprofezin 22% +
305 Thần Công Gold 39WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
Imidacloprid 17%
Buprofezin 25% + Imidacloprid Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều;
306 IMI.R4 40WP Công ty CP Thanh Điền
15% rầy xanh/ bông vải
Buprofezin 300 g/kg +
307 Wegajapane 450WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 150g/kg
Buprofezin 40% + Imidacloprid
308 Gold Tress 50WP rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
10%
Buprofezin 450g/kg + Công ty TNHH CN KH Mùa màng
309 Diflower 600WP rầy nâu/ lúa
Imidacloprid 150g/kg Anh - Rê
Buprofezin 22.5% (20g/kg),
(50g/l), (200g/l), (250g/kg) + VK.Superlau 120WP, 120WP: Rầy nâu/ lúa
310 Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Imidacloprid 2.5% (100g/kg), 250EC, 400SC, 750WG 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
(200g/l), (200g/l), (500g/kg)
Buprofezin 50g/l, (20g/kg) +
450EC: rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
311 Imidacloprid 50g/l, (20g/kg) + Topogold 450EC, 450WP
450WP: rầy lưng trắng/lúa Trung
Isoprocarb 350g/l, (410g/kg)
Buprofezin 300g/l (550g/kg) +
Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
312 Iltersuper 380SC, 750WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Lambda-cyhalothrin 50g/l
(50g/kg)
Buprofezin 190g/kg (150g/kg)
+ Imidacloprid 18g/kg, 246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
313 Actaone 246WP, 350WG
(150g/kg) + Thiosultap-sodium 350WG: rầy nâu/ lúa Trung
38g/kg (50g/kg)
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Applaud-Mipc 25SP rầy/ lúa
Buprofezin 5% + Isoprocarb Nam
314
20%
Jabara 25WP rầy nâu/ lúa FarmHannong Co., Ltd.

Buprofezin 50g/kg +
315 Apromip 25WP rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Isoprocarb 200g/kg
Công ty CP Môi trường Quốc tế
Sanvant 25EC Rầy nâu/lúa
Buprofezin 6% + Isoprocarb Rainbow
316
19% Công ty TNHH Sản phẩm Công
Superista 25EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Nghệ Cao
Buprofezin 200g/kg + Lambda-
317 cyhalothrin 50g/kg + Goldcheck 750WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 500g/kg
Buprofezin 150g/kg +
318 Pytrozin 450WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pymetrozine 300g/kg
Buprofezin 150 g/kg (150g/kg)
Tvpymemos 300WP, Công ty TNHH Hoá chất & TM
319 + Pymetrozine 150 g/kg Rầy nâu/ lúa
650WG Trần Vũ
(500g/kg)
Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) +
320 Chesgold 170WP, 550WG rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)
Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + 400WP: Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
321 Topchest 400WP, 550WG
Pymetrozine 200g/kg (500g/kg) 550WG: Rầy lưng trắng/lúa Nhật Mỹ
Buprofezin 200g/kg +
322 Biggun 700WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Pymetrozine 500g/kg
Buprofezin 100g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
323 Andoches-super 500WG rầy nâu/ lúa
Pymetrozine 400g/kg Hoàng Ân
Buprofezin 330g/kg +
324 Rocking 500WG Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
Pymetrozine 170g/kg
Buprofezin 255g/kg +
325 Zheds® 555WG Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Pymetrozine 300g/kg
Buprofezin 100g/kg + Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
326 Chatot 600WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 500g/kg ADI
Buprofezin 400g/kg +
327 Vintarai 600WG Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
Pymetrozine 200g/kg
Buprofezin 450g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
328 Mazzin 650WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 200g/kg thuật và chuyển giao công nghệ
Buprofezin 20g/kg +
329 Azatika 60WG rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Pymetrozine 40g/kg
Jia-ray 15WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Buprofezin 10% +
330
Tebufenozide 5%
Quada 15WP rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Buprofezin 450g/kg +
331 Tebufenpyrad (min 98%) Newtime 700WP nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê Công ty TNHH An Nông
250g/kg
Buprofezin 250 g/kg +
332 Acme 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Thiamethoxam 50 g/kg
Buprofezin 499g/l (50g/kg) +
450SC: rầy nâu/lúa
333 Thiosultap-sodium Aplougent 450SC, 500WP Công ty CP Nông dược Việt Nam
500WP: sâu đục thân/ lúa
(Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)

Baryl annong 85WP sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH An Nông

Carbavin 85WP rầy/ hoa hồng Bion Tech Inc.

Asiatic Agricultural Industries Pte


Comet 85WP rầy nâu/ lúa
Carbaryl Ltd.
334
(min 99%)
Forvin 85WP sâu đục thân/ lúa Forward International Ltd

Saivina 430SC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl 85SP rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy
Afudan 3GR, 20SC nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông
20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến
Amitage 200EC Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Carbosulfan trùng/ hồ tiêu
335
(min 93%)
Carbosan 25EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

5GR: sâu đục thân/ lúa


Coral 5GR, 200SC Công ty TNHH - TM ACP
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
5GR: tuyến trùng/ mía
Công ty TNHH Công nghiệp
Dibafon 5GR, 200SC 200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH BVTV
Dofacar 5GR Tuyến trùng/ cà phê
Đồng Phát
5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê
Marshal 5GR, 200SC 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà Công ty TNHH FMC Việt Nam
phê
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vifu-super 5GR thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/
Nam
ngô, mía; sùng đất/ mía
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu,
Carbosulfan 200 g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
336 Sulfaron 250EC sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu
Chlorfluazuron 50g/l Vàng
xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn
Carbosulfan 200g/l +
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
337 Chlorfluazuron 50g/l + Sulfaron gold 300EC sâu cuốn lá/lúa
Vàng
Fipronil 50g/l
Carbosulfan 200 g/l + mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu
338 Bop 600EC Công ty TNHH ADC
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l đục cành, sâu đục thân/điều
Carbosulfan 200 g/l +
339 Sappro 500EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía
Badannong 10GR, 95SP Công ty TNHH An Nông
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Bazan 5GR sâu đục thân/ lúa
Sơn Hóa Nông
Arysta LifeScience Vietnam
Caral 95 SP sâu đục thân/ lúa
Cartap Co., Ltd
340
(min 97%)
Dantac 50GR, 500SP sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

4GR: sâu đục thân/ lúa


Gà nòi 4GR, 95SP Công ty CP BVTV Sài Gòn
95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Jiatap 95SP sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Công ty TNHH - TM
Ledan 4GR, 95SP sâu đục thân/ lúa
Bình Phương

Longkick 50SP sâu đục thân/ lúa FarmHannong Co., Ltd.

Nicata 95 SP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Padan 4GR, 95SP
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, Việt Nam
rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/
Patox 4GR, 95SP Công ty CP BVTV I TW
mía
Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu
đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Supertar 950 SP
xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu Tùng
xanh/đậu tương
4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Wofadan 4GR, 95SP
95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô BVTV USA
4GR: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vicarp 4GR, 95WP
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Nam
Cartap hydrochloride 470g/kg Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
341 Abagent 500WP sâu cuốn lá/ lúa
+ Imidacloprid 30g/kg Đức
Cartap 75% + Imidacloprid
342 Nosau 85WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
10%
Cartap hydrochloride 475g/kg
343 Wofagent 500WP sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
+ Fipronil 25g/kg
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp
sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ Công ty TNHH Vật tư NN Phương
Agilatus 1EC
rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ Đông
344 Celastrus angulatus thuốc lá
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
Emnus 1EC lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; Công ty TNHH Trường Thịnh
dòi đục lá/ đậu tương
®
345 Chlorantraniliprole (min 93%) Prevathon 0.4GR, 5SC, 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu Công ty TNHH FMC Việt Nam
đục thân/ mía
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc
trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu
tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/
35WG bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu
khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh
sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu
Chlorantraniliprole 200g/kg, 40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục
346 (100g/l) + Thiamethoxam Virtako® 40WG, 300SC thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
200g/kg, (200g/l) 300SC: sâu xám/ khoai tây
20SC: nhện gié/ lúa
Alex 20SC, 50WG Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
50WG: sâu cuốn lá/ lúa
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ,
bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa Công ty TNHH TM và SX Ngọc
Chlorferan 240SC
hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện Yến
đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN
Danthick 100EC sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương
ADI

Fan-Extra 350SC bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa Công ty TNHH Phú Nông

Shandong Weifang Rainbow


Fenrole 240SC Sâu xanh da láng/ lạc
347 Chlorfenapyr (min 94%) Chemical Co., Ltd.
Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ Công ty TNHH Đầu tư và phát triển
Force excel 240SC
lúa Ngọc Lâm

Ohayo 100SC Sâu xanh da láng/đậu xanh Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa
Secure 10EC, 10SC BASF Vietnam Co., Ltd.
10SC: sâu xanh da láng/ lạc

Sender 100EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Solo 350SC Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh Công ty TNHH King Elong
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa
Superjet 25EC, 110SC Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Yamato 25EC, 110SC rầy lưng trắng/lúa
Nhật Mỹ
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Anstingold 120SC Sâu cuốn lá/ lúa
Chlorfenapyr 100g/l + Trung
348
Cypermethrin 20g/l Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên
Bugatteegold 120SC Sâu cuốn lá/ lúa
doanh Nhật Mỹ
Chlorfenapyr 10g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
349 Berry 110EC Rầy lưng trắng/ lúa
Chlorfluazuron 100g/l Trung
Chlorfenapyr 100g/l +
350 Timdiet 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Chlorfluazuron 150g/l
sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu
Chlorfenapyr 100g/l + Công ty TNHH TM và SX Ngọc
351 Bạch Hổ 150SC đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/
Emamectin benzoate 50g/l Yến
bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc
Chlorfenapyr 150 g/l +
352 Super Ken 170SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Emamectin benzoate 20 g/l
Chlorfenapyr 25g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
353 Ikander 135EC Rầy lưng trắng/ lúa
Fenpropathrin 110g/l Nhật Mỹ
sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, Công ty TNHH Đầu tư và phát triển
Force 200SC
Chlorfenapyr 100g/l + sâu xanh da láng/ lạc Ngọc Lâm
354
Fipronil 100g/l
Lumina 200SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông

Chlorfenapyr 100g/l +
355 Kun super 150SC sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Fipronil 50g/l
Chlorfenapyr 50g/l +
356 Secsorun 100SC Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng Công ty CP Nông Việt
Hexythiazox 50g/l
Chlorfenapyr 10g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
357 Pylagold 170SC Rầy lưng trắng/ lúa
Indoxacarb 160g/l Trung
Chlorfenapyr 100g/l +
358 New Fuze 200SC Rệp sáp/ hồ tiêu Công ty TNHH Phú Nông
Indoxacarb 100g/l
359 Chlorfenapyr 25g/l + Lambda- Toposa 55EC Rầy lưng trắng/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
cyhalothrin 30g/l Trung
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
360 cyhalothrin 20g/l + Profenofos Picana 450EC Rầy lưng trắng/ lúa
Trung
400g/l
Chlorfenapyr 25g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
361 Dadygold 50EC Rầy lưng trắng/ lúa
Lufenuron 25g/l Trung
Chlorfenapyr 200g/l + Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân,
362 Fan-Pro 250SC Công ty TNHH Phú Nông
Lufenuron 50 g/l sâu năn/ lúa
Chlorfenapyr 100 g/l +
363 Vario 300SC Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Metaflumizone 200g/l +
Chlorfenapyr 100g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
364 Pylat 150EC Sâu khoang/lạc
Phoxim 50g/l Trung
Chlorfenapyr 150g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
365 Palcon 200EC Sâu khoang/lạc
Profenofos 50g/l Trung
Chlorfenapyr 250 g/l +
366 Fanmax 350SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Spirodiclofen 100 g/l
Chlorfenapyr 11.5% +
367 Q-Pino 14SC Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Spinosad 2.5%

Alulinette 50EC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, Sumitomo Corporation Vietnam
Atabron 5EC
lạc; sâu khoang/ khoai lang LLC.
368 Chlorfluazuron (min 94%)
50EC: sâu phao/ lúa
Atannong 50EC, 50SC Công ty TNHH An Nông
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Cartaprone 5 EC sâu xanh/ lạc
Sơn Hóa Nông
Chlorfluazuron 10% + sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục
369 Bn-samix 26EC Công ty CP Bảo Nông Việt
Chlorpyrifos Ethyl 16% thân/lúa
Chlorfluazuron 150g/kg
(100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 600WP: sâu đục thân/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
370 Kampon 600WP, 600EC
200g/kg (460g/l) + Fipronil 600EC: rầy nâu/lúa ADI
250g/kg (40g/l)
Chlorfluazuron 100g/l +
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp
371 Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Akief 400EC Công ty TNHH TM Thái Nông
sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc
Fipronil 100g/l
Chlorfluazuron 100g/l +
372 TT Glim 270SC sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành
Clothianidin 170g/l
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu
Chlorfluazuron 110g/l +
373 TT Checker 270SC phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà Công ty TNHH TM Tân Thành
Dinotefuran 160g/l
chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu
Chlorfluazuron 55g/l +
374 AK Dan 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Emamectin benzoate 20g/l
Chlorfluazuron 2g/l + Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
375 Futoc 42EC Sâu cuốn lá/ lúa
Emamectin benzoate 40g/l Đức
Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) 70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa,
Công ty TNHH TM SX Khánh
376 + Emamectin benzoate 20g/l Director 70EC, 140WP bọ trĩ/ hoa lay ơn
Phong
(40g/kg) 140WP: sâu cuốn lá/ lúa
Chlorfluazuron 100g/l +
377 Ammeri 150EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Emamectin benzoate 50g/l
Chlorfluazuron 100g/l
140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
(100g/kg), (100g/kg) + Alantic 140SC, 140WG,
378 140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Emamectin benzoate 40g/l 140WP
140SC: sâu cuốn lá /lúa
(40g/kg), (40g/kg) ’

Cabala 150EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Chlorfluazuron 100g/l +
379
Emamectin benzoate 50g/l
Shipper 150EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Chlorfluazuron 100 g/l +


380 Apigun 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Lambda-cyhalothrin 50 g/l
Chlorfluazuron 200g/l
(175g/kg) + Emamectin 300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương
381 VetuJapane 300SC, 515WP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
benzoate 30g/l (40g/kg) + 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Fipronil 70g/l 300g/kg)
Chlorfluazuron 100g/l +
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
382 Emamectin benzoate 40g/l + Nofet 300EC sâu cuốn lá/lúa
ADI
Fipronil 160g/l
383 Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Thadant 200SC, 300EC 200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên
Emamectin benzoate 50g/l
(120g/l) + Indoxacarb 100g/l 300EC: Sâu cuốn lá/ lúa Giang
(80g/l)

Dofachip 260EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Fiplua 260EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Chlorfluazuron 100g/l + Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
384 Luckystar 260EC Công ty TNHH Phú Nông
Fipronil 160g/l xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Request 260EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Zumon super 260EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Kiên Nam

Chlorfluazuron 100g/l +
385 Usamec 275EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fipronil 175g/l
Chlorfluazuron 150g/l +
386 Hero super 350EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Fipronil 200g/l
Chlorfluazuron 150g/l +
387 TT Bux 400SC sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Fipronil 250g/l

Vk.Suking 400EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Chlorfluazuron 200 g/kg +


388 Acheck 550WP Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông
Fipronil 350g/kg
Chlorfluazuron 0.2g/kg 9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
Chief 9.9GR, 260EC,
389 (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục Công ty TNHH ADC
520WP
9.7g/kg (160g/l), (320g/kg) than, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
Chlorfluazuron 110g/l (200g/l),
Schiepusamy 285EC, 285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX
390 (200g/kg) + Fipronil 175g/l
300SC, 525WP 525WP: Sâu cuốn lá/ lúa Thôn Trang
(100 g/l), (325g/kg)
Chlorfluazuron 100 g/l
300SC: Sâu cuốn lá/lúa
(200g/kg) + Fipronil 100g/l
391 Goodtrix 300SC, 750WP 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy Công ty TNHH An Nông
(300g/kg) + Imidacloprid 100g/l
nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh
(250g/kg)
Chlorfluazuron 200g/kg +
392 Fipronil 350 g/kg + TT oxys 650WP Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Imidacloprid 100g/kg
Chlorfluazuron 200g/kg +
393 Fipronil 200g/kg + Fipthoxam 750WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa
Thiamethoxam 350g/kg
Chlorfluazuron 70 g/l + Công ty CP SX Thuốc BVTV
394 Npellaugold 220SC Sâu cuốn lá/lúa
Indoxacarb 150 g/l Omega
Chlorfluazuron 100 g/l +
395 Amazon 250SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Indoxacarb 150 g/l
Chlorfluazuron 15% +
396 TT Bite 30SC sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Indoxacarb 15%
Chlorfluazuron 49.9g/kg +
397 Aniper 99.9WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
Lambda-cyhalothrin 50g/kg
Chlorfluazuron 200g/kg +
398 Lambda-cyhalothrin 50g/kg Onecheck 750WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
+ Nitenpyram 500g/kg
Chlorfluazuron 50g/l +
399 Pemethrin 100g/l + Profenofos Messigold 450EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
300g/l
Chlorfluazuron 5g/l (10g/l),
86EW: bọ trĩ/lúa
(220g/kg), (1g/l) + Profenofos
Bakari 86EW, 275SC, 275SC: rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
400 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) +
430WP, 512EC 430WP: sâu cuốn lá/lúa Trung
Thiamethoxam 10g/l (264g/l),
512EC: sâu đục thân/lúa
(200g/kg), (1g/l)
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp
Acetox 40EC Công ty TNHH Trường Thịnh
sáp/cà phê
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Alocbale 40EC sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Nghệ Cao
401 Chlorpyrifos Ethyl (min 94%) Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá,
bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu;
Anboom 48EC Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông
xơ trắng/ mía

Arusa 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH TM Thái Nông


Bonus 40EC rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nicotex

Bullet 48EC sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh
Chlorban 48EC Công ty TNHH UPL Việt Nam
da láng/ đậu tương
5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô
Forfox 5GR, 650EC Công ty TNHH Việt Thắng
650EC: rệp sáp giả/ cà phê
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; Công ty TNHH CN KH Mùa màng
Genotox 55.5EC
sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê Anh - Rê
bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục
Hoban 500EC Công ty CP Hóc Môn
thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Lora 10GR Sâu đục thân/lúa
Tùng
15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/
Lorsban ngô
Dow AgroSciences B.V
15GR, 40EC, 75WG 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
75WG: sâu đục thân/ lúa
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu
Mapy 48EC đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; Map Pacific PTE Ltd
mọt đục quả/cà phê; bọ hung, xén tóc/mía

Maryfos 680EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Maxfos 50EC rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Medomor 40EC Sâu cuốn lá/ lúa Asiagro Pacific Ltd

Minifos 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH MTV SNY

Mondeo 60EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ
Noviphos 48EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông Việt

15GR: rệp sáp rễ/ cà phê


48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu
Nycap 15GR, 48EC Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/
ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang

Pictac 800WG Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

Pro-tin 480EC Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH P - H

sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp


Pyrinex 480EC Công ty TNHH Adama Việt Nam
sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Pyritox 480EC rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa Công ty TNHH An Nông

Sambar 480EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP SAM

Sanpyriphos 48EC sâu khoang/ lạc Forward International Ltd

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà
Sargent 6GR Công ty CP BVTV Sài Gòn
phê
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà
Sieu Sao E 500WP Công ty TNHH Phú Nông
phê; sâu đục quả/ đậu tương

Siriphos 48EC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH King Elong

Termicide 40EC rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tricel 48EC bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê Excel Crop Care Limited

15GR: Sâu đục thân/ lúa


Tipho-sieu 15GR, 400EC 400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục Công ty TNHH – TM Thái Phong
cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Virofos 50EC
lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều Nam
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Vitashield 40EC rệp sáp/ cà phê
Sơn Hóa Nông
Chlorpyrifos Ethyl 350g/kg +
402 Clothianidin 150g/kg + Killray TSC 600WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Thiamethoxam 100g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l,
(450g/l), (550g/l) + sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ
403 Stopinsect 750EC Công ty CP Nông dược Agriking
Cypermethrin 25g/l, (50g/l), hà/khoai lang
(200g/l)
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
404 Nurelle D 25/2.5 EC Dow AgroSciences B.V
Cypermethrin 25g/l xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 510g/l+
405 Triceny 760EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Cypermethrin 250g/l
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
406 Docytox 60EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê
Cypermethrin 10% Hưng
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục
407 Aseld 680EC Công ty TNHH – TM Thái Nông
Cypermethrin 100g/l thân, sâu đục bẹ/ lúa
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục
408 Subside 505EC Công ty TNHH - TM ACP
Cypermethrin 45.9g/l quả/ cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 507g/l +
409 Bintang 557EC Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
Cypermethrin 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 45g/l
95EC: Bọ trĩ/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
410 (400g/kg) + Cypermethrin 50g/l Cadicone 95EC, 450WP
450WP: Sâu đục thân/ lúa Trung
(50g/kg)
Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Công ty TNHH Nông dược HAI
411 Jubilant 500EC Sâu cuốn lá/lúa
Cypermethrin 50g/l Quy Nhơn
412 Chlorpyrifos Ethyl 50% + sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt
Clothion
Cypermethrin 5% đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, Công ty CP Thanh Điền
55EC
sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiều
Tungcydan 55EC sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, Tùng
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện
gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/
cà phê

Uni-dowslin 55EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH World Vision (VN)

Bidiphote 550EC Nhện gié/ lúa Công ty CP SAM

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/
God 550EC Công ty TNHH Phú Nông
lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
413 Co-cyfos 550EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Baconco
Cypermethrin 50g/l

Lion super 550EC Sâu đục thân/ lúa Cong ty TNHH P-H

Supraxong 550EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục Công ty TNHH VT BVTV Phương
Trusul 550EC
thân/ngô Mai
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Vanguard 550EC Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
MeKong

Wusso 550EC Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Công ty TNHH Hoá sinh Phong


414 Rầyusa 560EC Rệp sáp/ cà phê
Cypermethrin 60g/l Phú
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +
415 Ogau 580EC Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều Công ty CP Nông nghiệp HP
Cypermethrin 50 g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Công ty TNHH BVTV An Hưng
416 Serpal super 777EC Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
Cypermethrin 277g/l Phát
Chlorpyrifos Ethyl 560g/l +
417 Đại Bàng Đỏ 799EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
Cypermethrin 239g/l
Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l+
418 Pertrang 780EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Cypermethrin 130g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l 700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy
419 Tadagon 700EC, 700WP Công ty TNHH – TM Tân Thành
(500g/kg) + Cypermethrin lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu
đục quả/đậu tương
200g/l (200g/kg)
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l,
Dragoannong 585EC, thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/
420 (530g/kg) + Cypermethrin Công ty TNHH An Nông
585WP lúa; sâu khoang/ đậu xanh
55g/l, (55g/kg)
585WP: Bọ trĩ/ lúa

Ca-hero 585EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê;
Dragon 585 EC Imaspro Resources Sdn Bhd
sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa
Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/
Sairifos 585EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô
421
Cypermethrin 55 g/l
Tigishield 585EC Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt
Victory 585EC Công ty CP BVTV I TW
đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/
Wavotox 585EC Công ty TNHH Việt Thắng
lạc, rệp sáp/ cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 55% +
422 Daiethylfos 60EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty CP Futai
Cypermethrin 5%
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà
F16 600EC Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + phê
423
Cypermethrin 50g/l
Jia-cyfos 600EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


424 Fotoc 600EC sâu cuốn lá/ lúa
Cypermethrin 100g/l BVTV USA
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Công ty TNHH MTV BVTV Long
425 Laxytox 70EC Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê
Cypermethrin 15% An
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
426 Inip 650EC Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu
Cypermethrin 50g/l Giang
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg +
427 T-P Boshi 650EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
Cypermethrin 150g/kg
Chlorpyrifos ethyl 550g/l +
428 Domectin 605EC sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê PT. Sari Kresna Kimia
Cypermethrin 55g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
429 Cáo sa mạc 700EC Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN
Cypermethrin 200g/l
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu
430 Penny 700EC Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Cypermethrin 100g/l đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +
431 Ekar 700EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Delta Cropcare
Cypermethrin 150g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
432 Cypermethrin 50g/l + Acgoldfly 560EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Emamectin benzoate 10g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
433 Cypermethrin 50 g/l + Rago 650EC Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn
Fenpropathrin 100 g/l
Chlorpyrifos ethyl 575g/l +
434 Cypermethrin 100g/l + Fipronil Overagon 695EC Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
20g/l
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +
435 Cypermethrin 155g/l+ Snatousamy 605EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +
Công ty CP XNK Nông dược
436 Cypermethrin 150g/l + Andotox 600EC Rầy nâu/lúa
Hoàng Ân
Imidacloprid 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +
437 Cypermethrin 150g/l + Pumgold 760EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Indoxacarb 60g/l
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +
438 Cypermethrin 120g/l + Volz 700EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Lufenuron 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg
(100g/kg), (600g/l) +
Cygold 60GR, 225WP, 60GR, 666EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV
439 Cypermethrin 10g/kg (25g/kg),
666EC 225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa LD Nhật Mỹ
(40g/l) + Phoxim 20g/kg
(100g/kg), (26g/l)
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l +
440 Sanafos 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Cypermethrin 96g/l +
Quinalphos 200g/l
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +
441 Deltamethrin 36g/l + Diophos 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quinalphos 205g/l
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l +
442 Catona 555EC Rệp sáp/cà phê Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
Dimethoate 185g/l
Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l +
443 Dorifos 500EC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Dinotefuran 150 g/l
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg +
444 Hbousa 550WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Dinotefuran 150g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +
445 Wince 600EC sâu đục thân/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Emamectin benzoate 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
446 Emamectin benzoate 25g/l + Japenra 666EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fenobucarb 341g/l
Công ty CP Khoa học Công nghệ
Fiphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa
cao American
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l +
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
447 Emamectin benzoate 18g/l + Goldphos 555EC Sâu cuốn lá/ lúa
BVTV USA
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Rockest 555EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà
448 Godsuper 600EC Công ty TNHH Phú Nông
Etofenprox 200g/l phê
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
449 Visa 5GR sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
Fenobucarb 2% Nam
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
450 Rockfos 550EC Rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Fenobucarb 300g/l
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà
451 Babsac 600EC Công ty TNHH Việt Thắng
Fenobucarb 400g/l phê; sâu róm/ điều
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều;
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
452 Fenfos 650EC sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy
Fenobucarb 300g/l Tùng
nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh
453 Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Redphos 650EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và
Fenobucarb 100g/l chuyển giao công nghệ
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
454 Super Kill Plus 550EC Rầy nâu/lúa
Fenobucarb 350g/l Vàng
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
Công ty CP XNK Nông dược
455 Fenobucarb 400 g/l + Fipronil Ansaoser 750EC Sâu cuốn lá/ lúa
Hoàng Ân
50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 280g/l +
456 Fenobucarb 306g/l + Sucotoc 666EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Imidacloprid 80g/l
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
457 Fenobucarb 340g/l + 26g/l Dratoc 666EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Lambda-cyhalothrin
Chlorpyrifos ethyl 10g/l +
Công ty CP XNK Nông dược
458 Fenobucarb 480g/l + Anhosan 790EC Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa
Hoàng Ân
Phenthoate 300g/l
3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía
459 (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg Wellof 3GR, 330EC 330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, Công ty CP Nông dược HAI
(30g/kg) mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều;
mối/tiêu;sâu xám/ngô
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l +
460 Megaphos 595EC Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Fipronil 50g/l
Chlorpyrifos ethyl 556g/l +
461 Fipronil 75g/l + Lambda- Fivtoc 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
cyhalothrin 35g/l
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +
462 Fidur 220EC Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Imidacloprid 20g/l
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa;
ve sầu, mối/ cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%),
Losmine 5GR, 66WP, 66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp
463 (200g/l) + Imidacloprid 1% Công ty CP Đồng Xanh
250EC sáp/cà phê
(10%), (50g/l)
250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục
thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l,
Công ty CP SX Thuốc BVTV
464 (450g/kg) + Imidacloprid Pro-per 600EC, 600WP rầy nâu/ lúa
Omega
150g/l, (150g/kg)
465 Chlorpyrifos Ethyl 420g/kg Usagrago 477.77WP, 477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ Công ty TNHH An Nông
lúa
(570g/l) + Imidacloprid
595EC 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/
57.77g/kg (25g/l)
lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ
466 Dizorin super 55EC Công ty TNHH - TM Tân Thành
Imidacloprid 70g/l tiêu, cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
467 Imchlorad 350EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu Công ty CP Bình Điền MeKong
Imidacloprid 50g/l
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
468 Duca 500EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Imidacloprid 20g/l
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), 12GR: sâu đục thân/ lúa
Repny 12GR, 65WP,
469 (480g/l) + Imidacloprid 7% 65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
600EC
(20%), (120g/l) 600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Chlorpyrifos Ethyl 490g/l +
470 Osakajapane 595EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 105g/l
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Công ty TNHH hoá chất NN Quốc
471 Topol 450EC Rệp sáp/cà phê
Imidaclorprid 50g/l tế
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg +
472 Raymore 650WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Imidacloprid 150 g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg +
473 Imidacloprid 110g/kg + Ragonmy 555WP Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Lan Anh
Lambda-cyhalothrin 45g/kg

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Caster 630WP Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
474 Imidacloprid 100g/kg +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg Forter 630WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Điền Thạnh

Chlorpyrifos ethyl 524g/l +


475 Imidacloprid 40.5g/l + Lambda- Sory 595EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông
cyhalothrin 30.5g/l
Chlorpyrifos ethyl 675g/l +
476 Indophos 700EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Indoxacarb 25g/l
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ Công ty CP Khoa học Công nghệ
477 Monofos 500EC
Lambda-cyhalothrin 25g/l lạc cao American
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +
478 Pros 450EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
479 Pyrifdaaic 500EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
Lambda-cyhalothrin 20g/l và Công nghiệp AIC
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà
480 Endo-gold 500EC Công ty TNHH Phú Nông
Lambda-cyhalothrin 50g/l phê
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +
481 Chlorphos 500EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +
482 Centerfly 600EC Sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH Agrohao VN
Lambda-cyhalothrin 20g/l
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
483 Disulfan 600EC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Lambda-cyhalothrin 100g/l
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +
484 Lambda-cyhalothrin 36g/l + Shepemec 666EC Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quinalphos 205g/l

Dagronindia 585EC Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang


Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
485
Permethrin 85g/l
Newmethrin 585EC rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +


486 Cabatox 600EC bọ trĩ, nhện gié/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Permethrin 100g/l
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/
487 Novas super 650EC Công ty CP Nông Việt
Permethrin 50g/l lúa; rệp sáp/ cà phê
12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp,
Chlorpyrifos Ethyl 100g/kg,
ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
(500g/l), (500g/kg) + Tasodant 12GR, 600EC,
488 600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH ADC
Permethrin 20g/kg, (100g/l), 600WP
600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp
(100g/kg)
sáp/cà phê
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg +
489 Big one 650WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang
Pymetrozine 250g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg +
490 Map arrow 420WP rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê Map Pacific Pte Ltd
Pymetrozine 120g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg +
491 Plattino 500WP rầy nâu/ lúa Công ty CP NN HP
Pymetrozine 200g/kg
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
492 Pymphos 600WP Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 100g/kg thuật và chuyển giao công nghệ
Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg
(400g/kg) (500g/l) + Schesyntop 500WG, 500WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM
493
Pymetrozine 490g/kg 650WP, 666EC 666EC: rệp sáp/cà phê Trần Vũ
(250g/kg), (166g/l)
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
494 Palace 600EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Pyriproxyfen 100g/l
Chlorpyrifos Ethyl 375g/l +
495 Laser 412.5 SE Sâu đục thân/ lúa Dow AgroSciences B.V
Sulfoxaflor 37.5g/l
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Công ty CP SX TM và DV Ngọc
496 Dago 400SE rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 150g/l Tùng
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg +
497 Scheccusa 625EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thiamethoxam 125g/kg
3GR: sâu đục thân/ ngô Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Monttar 3GR, 40EC
40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương kỳ
3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/
Sago-Super 3GR, 20EC ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía Công ty CP BVTV Sài Gòn
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
498 Chlorpyrifos Methyl (min 96%) sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy
Sieusao 40EC nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu Công ty TNHH Phú Nông
tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục
Taron 50EC gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; Map Pacific PTE Ltd
bọ xít muỗi/ chè
Chlorpyrifos Methyl 250g/l +
499 Map dona 265EC sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc Map Pacific Pte Ltd
Indoxacarb 15g/l
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg +
500 Map fang 420WP rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd
Pymetrozine 120g/kg
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg +
501 Novi-ray 500WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Việt
Pymetrozine 200g/kg
502 Clofentezine (min 96%) MAP Oasis 10WP nhện đỏ/ cam Map Pacific Pte Ltd

Clofentezine 100g/l +
503 Startus 150SC Nhện đỏ/ đào cảnh Công ty TNHH Trường Thịnh
Fenpyroximate 50g/l
Clofentezine 14% +
504 Q-Spilo 24SC Nhện đỏ/chè, cam Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Spirodiclofen 10%

Hakigold 50SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hóc Môn

505 Chromafenozide (min 91%) Phares 50SC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Sojitz Corporation

Red ruby 50SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Chromafenozide 100g/kg +
506 Imidacloprid 200g/kg + Mycheck 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 450g/kg
90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh
507 Clinoptilolite Map Logic 90WP, 90WG long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo Map Pacific Pte Ltd
90WG: tuyến trùng/hồ tiêu
16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà
chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Dantotsu 16SG, 50WG
50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; Việt Nam
rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu
508 Clothianidin (min 95%)
Thunderan 50WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ


Tiptof 16SG Công ty TNHH Phú Nông
bùa/cam
Clothianidin 160g/kg +
509 Clodin 360WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV Kiên Giang
Dinotefuran 200g/kg
Clothianidin 500g/kg + Fipronil
510 Fes 750WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
250g/kg
Clothianidin 10% +
511 Nitenpyram 30% + Orgyram 70WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Pymetrozine 30%
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông
512 Cnidiadin Hetsau 0.4EC Công ty TNHH MTV Gold Ocean
nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ,
sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu
xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá,
513 Cyantraniliprole (min 93%) Benevia® 100 OD, 200SC sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột; Công ty TNHH FMC Việt Nam
200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi
đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/
dưa chuột; bọ trĩ/ớt
Cyantraniliprole 100g/kg + sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa
514 Minecto® Star 60WG Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Pymetrozine 500 g/kg hấu; bọ phấn/dưa chuột
Sumitomo Corporation Vietnam
515 Cyclaniliprole (min 95%) Teppan 50SL Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
LLC.
Sumitomo Corporation Vietnam
516 Cyflumetofen (min 97.5%) Danisaraba 20SC nhện đỏ/hoa hồng
LLC.

Acemide 20SC Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
517 Cyhalodiamide (min 95%)
Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/
Diamide 200SC Công ty TNHH Phú Nông
cam
Cyhalodiamide 100 g/l +
518 Lorcy 265SC Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
Chlorfenapyr 165 g/l
Cyhalodiamide 90 g/l +
519 Futsals 240SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Chlorfenapyr 150g/l
Cyhalodiamide 150g/l +
520 Votes 200SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Lufenuron 50g/l
Cyhalodiamide 180 g/l +
521 Lucy 240SC Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
Lufenuron 60 g/l
Công ty TNHH SX TM DV Thu
Andoril 250EC bọ xít/ lúa
Loan
522 Cypermethrin (min 90%)
Appencyper 35EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam
Arrivo 25EC rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương Cong ty TNHH FMC Việt Nam

Biperin 100EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

Classtox 250WP sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin 25EC bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill 25EC sâu khoang/ bông vải Forward International Ltd

Cyper 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI

Cyperan 10 EC sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều Công ty CP Lion Agrevo

Cyperkill rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; Arysta LifeScience Vietnam

25EC sâu đục thân/ khoai tây Co., Ltd

Cypermap 25 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê Map Pacific PTE Ltd

Cypetox 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thanh Điền

Cyrux 25 EC sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibamerin sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu Công ty TNHH XNK Quốc tế

25 EC tương SARA

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Dosher 25EC bọ trĩ/ lúa
Hưng
Indicy 25EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh

Loxa 50EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP

Nitrin 10EC sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin super 25oEC sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH - TM Nông Phát

Pankill 25EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Power 5EC bọ xít/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd

Pycythrin 5EC sâu phao/ lúa Longfat Global Co., Ltd.

SecSaigon 25EC sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sherbush 25EC sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa 25EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê


Shertox 5EC, 10EW 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu Công ty TNHH An Nông
tương, sâu khoang/ lạc

Somethrin 10EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH P-H

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Southsher 10EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Sơn Hóa Nông
Công ty CP Khoa học CNC
Superrin 100EC bọ trĩ/ lúa
American

Tiper 25 EC sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH – TM Thái Phong
Asiatic Agricultural Industries Pte
Tornado 25EC sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
Ltd.
sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungrin 25EC
bọ xít muỗi/ điều Tùng
25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Visher 25EC, 25EW
25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa Nam

Waja 10EC Bọ trĩ/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều;
Wamtox 100EC Công ty TNHH Việt Thắng
sâu khoang/ lạc
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da
Cypermethrin 50 g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
523 Nugor super 450EC láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu
Dimethoate 400 g/l Tùng
đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê
Cypermethrin 2% + Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
524 Cypdime (558) 10 EC sâu đục thân/ lúa
Dimethoate 8% Giang
Cypermethrin 3% + sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/
525 Nitox 30 EC Công ty CP Nicotex
Dimethoate 27% đậu tương, điều
Cypermethrin 30g/l +
526 Diditox 40 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
Dimethoate 370g/l
Cypermethrin 3% +
527 Fastny 45EC sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Dimethoate 42%
Cypermethrin 50 g/l + bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/
528 Dizorin 35 EC Công ty TNHH – TM Tân Thành
Dimethoate 300g/l đậu tương
Cypermethrin 20g/l +
Công ty CP XNK Nông dược
529 Dimethoate 200g/l + Antricis 250EC sâu đục quả/ cà phê
Hoàng Ân
Fenvalerate 30g/l
Cypermethrin 2.6% +
530 Fenitrothion 10.5% + TP-Pentin 15 EC rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Genta Thụy Sĩ
Fenvalerate 1.9%
Cypermethrin 260g/l +
531 Millerusa 400SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Indoxacarb 140g/l
Cypermethrin 2% +
532 Metox 809 8 EC sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex
Isoprocarb 6%
Cyromazin 25% +
533 Hotosin 75WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Monosultap 50%
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn
Cypermethrin 30 g/l +
534 Sherzol 205 EC lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, Công ty CP BVTV Sài Gòn
Phosalone 175 g/l
sâu xanh/ bông vải
Cypermethrin 6.25% +
535 Serthai 28.75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Phosalone 22.5 %
Cypermethrin 40g/l + Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ
536 Acotrin 440EC Công ty TNHH TM Thái Nông
Profenofos 400g/l trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Cypermethrin 30g/l + sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu
537 Kinagold 23 EC Công ty TNHH UPL Việt Nam
Quinalphos 200g/l xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da
Cypermethrin 5% + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
538 Tungrell 25 EC láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá;
Quinalphos 20% Tùng
sâu đục thân/ ngô
dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục
Ajuni 50WP Công ty CP Nicotex
lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Chip 100 SL sâu vẽ bùa/ cây có múi
Sơn Hóa Nông

Newsgard 75 WP sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
539 Cyromazine (min 95%)
Nôngiahưng 75WP Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua Công ty TNHH – TM Thái Phong

Roninda 100SL Dòi đục lá/cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard® 100 SL dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Thiamethoxam 10% +
540 Q-Tiro 60WG Sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Cyromazine 50%
Thuốc sâu sinh học
541 Dầu botanic + muối kali sâu tơ/ bắp cải, rau cải Công ty Hóa phẩm Thiên nông
Thiên Nông 1SL
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai
542 GC-Mite 70SL Công ty TNHH Ngân Anh
hương 20% + dầu tỏi 10% tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều;
Appendelta 2.8 EC Công ty TNHH Kiên Nam
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH KD HC Việt Bình
Daphacis 25 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
Phát
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu
543 Deltamethrin (min 98%) khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/
Decis 2.5EC, 250WG đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
cà phê; rệp muội/ ngô
250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Dersi-s 2.5EC bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Delta 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa
Sơn Hóa Nông
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít
Deltaguard 2.5 EC Công ty TNHH World Vision (VN)
muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Discid 25EC sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/
Meta 2.5 EC Công ty TNHH - TM Tân Thành
đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Shieldmate 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Supercis 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa
Tùng
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa
Toxcis 2.5EC, 2.5SC Công ty TNHH An Nông
2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Videci 2.5 EC sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
Nam

Wofacis 25 EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Deltamethrin 25g/l (90g/l),


Exkalux 75SC, 210EC, 75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
544 (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120
800WG 210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa kỳ
g/l), (795g/kg)
545 Deltamethrin 10g/l + Ebato 160SC Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da Công ty CP ENASA Việt Nam
Indoxacarb 150g/l láng/lạc
Deltamethrin 50 g/l +
546 Piperonil Butoxide 250 g/l (min Chín sâu 300EC Sâu khoang/lạc Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
90%)
Deltamethrin 100g/l + Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít
547 Fuze 24.7SC Công ty TNHH Phú Nông
Thiacloprid 147g/l hôi, rầy nâu/ lúa

Apensus 500SC Nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Asiangold 500SC Nhện đỏ/cam Công ty CP Nông nghiệp HP

Define 500SC sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn Sundat (S) PTe Ltd

50WP: nhện đỏ/ cam, chè


Detect 50WP, 500SC Công ty CP Nicotex
500SC: nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH Đầu tư và Phát
Fier 500WP, 500SC Nhện đỏ/cam
triển Ngọc Lâm
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
Kyodo 25SC, 50WP Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
50WP: Sâu tơ/bắp cải
548 Diafenthiuron (min 97%) sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh,
sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/
Pegasus® 500SC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông
nhung/ vải, nhãn
500WP: sâu tơ/bắp cải
500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/
cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo;
Pesieu 500WP, 500SC rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau Công ty TNHH Việt Thắng
muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt;
sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh
da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo;
sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Redmine 500SC nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Sam spider 500WP Nhện đỏ/ nho Công ty CP SAM

Diafenthiuron 423 g/l +


549 Manly 437SC nhện đỏ/ chè Công ty CP NN HP
Emamectin benzoate 14 g/l
Diafenthiuron 500 g/kg +
550 Vangiakhen 550SC Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
Indoxacarb 50 g/kg
Diafenthiuron 200g/kg +
551 Supermite 550WP Nhện gié/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Propagite 350g/kg
Công ty TNHH BVTV Akita Việt
552 Diflubenzuron (min 97%) Akizuron 250WP Sâu xanh da láng/ đậu tương
Nam
Diflubenzuron 430g/kg +
553 Goodcheck 780WP rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 350g/kg
Diflubenzuron 100g/kg +
554 Nitenpyram 300g/kg + Sieucheck 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Pymetrozine 300g/kg
Diflubenzuron 150g/kg +
Nitenpyram 450g/kg +
555 Superram 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Tetramethrin (min 92%)
150g/kg
Diflubenzuron 125 g/kg +
556 TT-gep 625WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM Tân Thành
Pymetrozine 500 g/kg
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ Công ty CP Nông dược Nhật
Arriphos 40 EC
bông vải Thành
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Bai 58 40 EC bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê
BVTV USA
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp
557 Dimethoate (min 95%) Binh-58 40 EC Bailing Agrochemical Co., Ltd
sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bini 58 40EC rệp/ mía, cà phê Công ty CP Nicotex

Bitox 40EC bọ xít/ lúa Công ty CP BVTV I TW


By 90 40EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH ADC

Cova 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

Dibathoate 40EC rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dimecide 40EC bọ xít/ lúa Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

Dimenat 20EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt


Fezmet 40EC sâu ăn lá/ hoa hồng
Ltd.

Forgon 40EC sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/


ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Nugor 10GR, 40 EC 40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu
Tùng
cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/
cà phê

Pyxoate 44 EC rầy/ ngô Longfat Global Co., Ltd.

Thần châu 58 40EC Rệp sáp/ cà phê Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Tigithion 40EC rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Watox 400 EC bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng

Dimethoate 15% + Etofenprox


558 Difentox 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
5%
Công ty CP Vật tư NN
Dimethoate 3% + Fenobucarb BB-Tigi 5GR rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
559 Tiền Giang
2%
Caradan 5 GR bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê Công ty TNHH TM - DV Thanh
Sơn Hóa Nông

Palm 5 GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vibam 5 GR sâu đục thân/ lúa, ngô
Nam
Dimethoate 20% +
560 Mofitox 40EC rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Fenobucarb 20%
Dimethoate 400 g/l + Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp Công ty TNHH SX TM DV Thu
561 Bisector 500EC
Fenobucarb 100 g/l sáp/cà phê Loan
Dimethoate 20% + Công ty CP Thuốc sát trùng
562 Bifentox 30 EC bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Fenvalerate 10% Việt Nam

Fenbis 25 EC rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn
Dimethoate 21.5% +
563
Fenvalerate 3.5% bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/
Fentox 25 EC Công ty CP TST Cần Thơ
điều
Dimethoate 220g/l + Fipronil
564 Empryse 450EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
30g/l + Quinalphos 200g/l
Dimethoate 2% + Isoprocarb
565 BM-Tigi 5 GR rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
3%
Dimethoate 286 g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
566 Fitex 300EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
Lambda-cyhalothrin 14g/l BVTV USA
Dimethoate 20% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
567 Vidifen 40EC rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa
Phenthoate 20% Nam

Asinjapane 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Carasso 400WP rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè
Sơn Hoá Nông
568 Dinotefuran (min 89%) rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy
Chat 20WP chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa Công ty CP SX TM Bio Vina
chuột

Cheer 20WP Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP Lion Agrevo
Cyo super 200WP Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Cong ty TNHH TM & SX


Diny 20WP Rầy nâu/ lúa
Ngọc Yến
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Dovasin 20WP Rầy nâu/ lúa
Vàng

Hakiray 20WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Hitoshi 125ME, 200WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Ikuzu 20WP rầy nâu/ lúa
An

Janeiro 25WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua


20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột,
rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp
Oshin 1GR, 20WP, 20SG, cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
100SL 20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy
xanh/đậu bắp
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa
cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Overcin 200WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Raves 20WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Delta Cropcare

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Regunta 200WP Rầy nâu/lúa
Nghệ Cao

Sara.dx 40WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh


Safrice 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

Công ty CP Thuốc BVTV Việt


Santaone 200WP rầy nâu/ lúa
Trung
Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Sida 20WP
nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa Tùng
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
Toof 25WP, 150SL Công ty TNHH – TM Tân Thành
150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Tosifen 20WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Yoshito 200WP rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

Dinotefuran 150g/l +
569 Dorema 200EC Dòi đục lá/đậu tương Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Emamectin benzoate 50g/l
Dinotefuran 200g/kg + Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải
570 Tenchu pro 350WP Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Etofenprox 150g/kg xanh, bọ phấn trắng/ sắn
Dinotefuran 10g/l, (10g/kg) + 555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
571 Fipronil 175g/l, (400g/kg) + Vdcnato 555FS, 810WG 810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu Công ty TNHH Việt Đức
Imidacloprid 370g/l, (400g/kg) phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) +
572 Fipronil 0.1% (100g/kg) + Acdinosin 50WP, 550WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Nitenpyram 48% (250g/kg)
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg),
Dichest 111WP, 160WG,
573 (10g/l) + Imidacloprid Rầy lưng trắng/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
260SC
110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)

Brimgold 200WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn Công ty CP BVTV Sài Gòn
Dinotefuran 50g/kg +
574
Imidacloprid 150g/kg Công ty TNHH CN KH Mùa màng
Explorer 200WP rầy nâu/ lúa
Anh - Rê
Dinotefuran 150g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
575 Anocis 200WP Rầy nâu/lúa
Imidacloprid 50g/kg Hoàng Ân
Dinotefuran 50g/kg + Công ty TNHH TM DV SX XNK
576 Prochess 250WP Rầy nâu/lúa
Imidacloprid 200g/kg Đức Thành
Dinotefuran 150g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
577 Ohgold 300WP Rầy nâu/ lúa
Imidacloprid 150g/kg Vàng
Dinotefuran 180 g/kg +
578 Toshinusa 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Imidacloprid 120 g/kg
Dinotefuran 100g/kg +
579 Imidacloprid 150g/kg + Bombigold 500WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Thiamethoxam 250g/kg

Arc-clar 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến


Dinotefuran 200g/kg +
580
Isoprocarb 200g/kg
TD-Chexx 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

Dinotefuran 150g/kg +
581 Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Onzinsuper 225WP rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH An Nông
Thiamethoxam 55g/kg
Dinotefuran 100g/l + Novaluron Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
582 Heygold 200SE Rầy nâu/lúa
100g/l Vàng
Dinotefuran 85g/l + Công ty TNHH Hóa chất và TM
583 TVG20 565EC rệp sáp giả/cà phê
Profenofos 480g/l Trần Vũ
Dinotefuran 150g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
584 Nozzaplus 450WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 300g/kg Trần Vũ
Dinotefuran 90g/kg +
585 Chetsduc 700WG rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Pymetrozine 610g/kg
Dinotefuran 250g/kg +
586 Metrousa 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Pymetrozine 450g/kg
Dinotefuran 200 g/kg +
587 Chessin 600WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Pymetrozine 400 g/kg
Dinotefuran 20% +
588 Medino 60WG Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương Công ty CP Global Farm
Pymetrozine 40%
Dinotefuran 200g/kg +
589 Mishin gold 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Tebufenozide 50g/kg
Dinotefuran 200 g/kg +
590 Centerosin 242WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
Thiamethoxam 42g/kg
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu,
sâu vẽ bùa/ cam
ACPlant 1.9EC, 4 TB,
4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
20WG
láng/ đậu tương
20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ
Actimax 50WG trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam,
nhện lông nhung/nhãn
Emamectin benzoate
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ,
591 (Avermectin B1a 90% +
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương,
Avermectin B1b 10%) Công ty CP BVTV An Hưng Phát
5WP cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê,
điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu
đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da
láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu
tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
Angun 5 WG, 5ME Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục
cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu
cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và
Ansuco 120EC, 260WG Sâu cuốn lá/ lúa
chuyển giao công nghệ
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Apache 4EC, 10WG Sâu cuốn lá/lúa
Hưng
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu
tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện
Bafurit 5WG Công ty TNHH Nông Sinh
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải;
bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang
/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Bemab 3.8EC, 52WG Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa
chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Vật tư NN Phương
Binged 50WG Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
Đông

Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải Công ty CP NN Thanh Xuân

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam


Boema 50EC, 50WG Công ty CP SAM
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Browco 50WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành

Calisuper 5.5WP, 41ME, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD


sâu cuốn lá/ lúa
52WG Nhật Mỹ
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
Chim ưng 3.8EC, 20WG Công ty TNHH Sơn Thành
cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy
Comda gold 5WG nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, Công ty CP BVTV Sài Gòn
nhện lông nhung/nhãn

Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lan Anh

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam
Creek 2.1EC, 51WG
51WG: Sâu khoang/lạc Á
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục
Danobull 50WG Công ty CP Nông dược Agriking
ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Đầu trâu Bi-sad 30EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/
Doabin 3.8EC Công ty CP Đồng Xanh
lúa
22EC: sâu cuốn lá/ lúa
Dofaben 22EC, 150WG Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc Tế APC Việt
Dollar 50WG, 90EC Sâu cuốn lá/lúa
Nam
Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện Công ty TNHH TM DV SX XNK
DT Ema 40EC
đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho Đức Thành
Dylan 2EC, 10WG 2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh Công ty CP Nicotex
bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy
xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục
quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ, nhện gié/ lúa
10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/
chè, sâu xanh/đậu tương
Eagle 20EC, 50WG sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Ebama 5.5WG, 50 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Ebenzoate 5WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM SX GNC

40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/


Công ty TNHH thuốc BVTV
Ema king 40EC, 100WG cam
Mekong
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Emaaici 120WG Sâu cuốn lá/ lúa
và Công nghiệp AIC
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu
cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/
chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh
Emaben 2.0EC, 3.6WG,
bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da Công ty CP Nông nghiệp HP
60SG
láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/
vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu
khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Emacao-TP 75WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông HBR

6.5EC: Sâu khoang/lạc


Emagold 6.5EC, 6.5WG Công ty TNHH Agricare Việt Nam
6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa
Emaplant 3.8EC, 5WG 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp Công ty CP Thanh Điền
sáp/ cà phê
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Ematin 60EC Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Emathai 4EC, 10WG lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
Vàng
10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM
Emathion 55EC, 100WG
100WG: Sâu cuốn lá/lúa Trần Vũ
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
Emasupe 1.9EC, 5WG Công ty TNHH Phú Nông
dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài

Ematigi 3.8EC sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

38EC: Sâu cuốn lá/lúa


Emtin 38EC, 100WG Công ty TNHH TM DV Việt Nông
100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Emavua 36EC, 75WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam

3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
Emaxtin 3.8EC, 55.5WG Công ty TNHH US.Chemical
55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy
xanh/ chè
1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
EMETINannong 1.9EC, lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà
Công ty TNHH An Nông
108WG chua
108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh
da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Etimex 2.6 EC
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện Vàng
đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà
phê
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT
Fastish 116WG sâu cuốn lá/ lúa
Thăng Long
20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện
Feroly 20SL, 35.5EC, Công ty CP Kỹ thuật công nghệ
lông nhung/ vải
125WG Klever
35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa
125WG: Sâu cuốn lá/lúa
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa;
Focal 5.5EC, 80WG Công ty TNHH - TM Tân Thành
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương,
bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Foton 5.0 ME Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hạt giống HANA

4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh,
G8-Thôn Trang 4EC, 96WG Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
bọ cánh tơ/ chè
96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Go.good One 5WG Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH Ngân Anh

5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam,
Goldemec 5.7EC, 5.55WG Cong ty TNHH MTV Gold Ocean
quýt
5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Golnitor 20EC, 50WG lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Haeuro 125WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam

Công ty TNHH BVTV Akita Việt


Hagucide 40EC, 70WG Sâu cuốn lá/lúa
Nam
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu
Hoatox 2ME Công ty TNHH Trường Thịnh
cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột;
nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam
40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít
muỗi/điều
Homectin 40EC, 50WG Công ty CP Hóc Môn
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh
bướm trắng/bắp cải

Jiametin 1.9EC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

sâu tơ , sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/
cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn,
July 5EC, 5WG cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu
xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ
hung/mía, sâu đục thân/lúa
Kajio 1GR, 5EC, 5WG Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa
5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Khủng 100WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Việt Đức

Kinomec 3.8EC bọ trĩ/ dưa hấu Công ty CP Vicowin

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Công ty CP VT Nông nghiệp Thái


Lion kinh 50WG, 50EC
50EC: sâu khoang/lạc Bình Dương

Mãng xà 1.9 EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Makegreen 55WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy
Map Winner 5WG bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Map Pacific Pte Ltd
sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh
leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

Matrix 1.9EC, 5WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ

Mectinone 5.5WP, 22EC, 5.5WP, 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa


Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
41ME, 126WG 22EC: Sâu đục thân/ lúa
3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
Mekomectin 3.8EC, 135WG
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu Nông
đục quả/đậu tương
2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy
nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi,
Mikmire 2.0 EC, 14.5WG nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, Công ty CP TM BVTV Minh Khai
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua
14.5WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong
Moousa 50EC, 60WG sâu cuốn lá/ lúa
Phú
2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/
Nazomi 2.0EC, 5WG đậu xanh Công ty TNHH Kiên Nam
5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô
sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
Newgreen 2.0 EC Công ty TNHH - TM Thái Phong
nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo
2.0EC: rầy nâu/ lúa
Newmectin 2.0EC, 5WP, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
5WP: bọ cánh tơ/ chè
41ME, 126WG Trung
41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP SX TM DV Tam Lập
New Tapky 10EC sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa
Thành
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/
chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Oman 2EC
lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa ADI
chuột; sâu cuốn lá/ lúa
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/
lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài;
sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai
sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
Proclaim® 1.9 EC, 5WG đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp
muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/
nhãn.
5WG: sâu keo mùa thu/ ngô
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp
Phesolbenzoate 3.8EC Công ty TNHH World Vision (VN)
cải, sâu vẽ bùa/ cà chua
5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông
Prodife's 5.8EC, 8WG nhung/nhãn Công ty TNHH - TM Nông Phát
8WG: sâu cuốn lá/lúa
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho;
Promectin 5.0EC, 100WG rệp bông/ xoài Công ty CP Nông Việt
100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da
láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải
72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
Quiluxny 72EC, 6.0WG, gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
99.9SC bùa/ cam
99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua,
sâu tơ/bắp cải
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/
Ratoin 5WG Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
bắp cải

Remy 65EC, 100WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty TNHH Real Chemical

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà
chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài
Rholam 20EC, 50WP,
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ Công ty CP Nông dược Nhật Việt
68WG
cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Roofer 50EC Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Royal city 75WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP ACB Nhật Bản

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm
trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
Sausto 1EC, 50WG Công ty TNHH Nam Bắc
xanh/ cà chua
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp
20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M
Sherdoba 20EC, 55WG
55WG: Sâu cuốn lá/lúa &Q
5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
Silsau super 3.5EC, 5WP Công ty TNHH ADC
3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ
bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Công ty CP Châu Á Thái Bình
Sittobios 40EC, 50SG lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện
Dương (Asia Pacific)
đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/ xoài
5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ,
sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà
Starrimec 5WG, 75EC, chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
80SC, 105SG bùa, nhện đỏ/ cam kỳ
75EC:sâu cuốn lá/lúa
80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu
khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; Công ty TNHH Sản phẩm Công
Susupes 1.9EC
nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng nghệ cao
cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/
Tamala 1.9EC Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
xoài; sâu tơ/ bắp cải
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ
Tanwin 2.0EC, 5.5WG trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu
tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
Tasieu 1.9EC, 5WG 1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu Công ty TNHH Việt Thắng
khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh,
sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào,
thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà
chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu
đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu
róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít
muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa,
đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp
muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/
mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ,
cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà
pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi
5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục
thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ
cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống;
bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục
4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng,
rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
Tikemectin 4EC, 60WG Công ty CP XNK Thọ Khang
hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
60WG: sâu cuốn lá/ lúa

Topcide tsc 5.5EC, 100WG Sâu tơ/bắp cải Công ty CP Lion Agrevo

Công ty TNHH Nông dược Đại


Topsix 82WG sâu cuốn lá/ lúa
Nam
Totnhatsuper 100WG,
Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Multiagro
70EC
Tungmectin 5EC, 5WG 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ Tùng
bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh,
sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương;
sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy
bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ
tiêu; bọ xít muỗi/ điều
5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu
cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít
muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu
vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá;
nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da
láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân,
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu,
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vimatox 1.9EC, 5SG xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
Nam
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện
đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn

Yasmine 19EC Sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Adama Việt Nam

Zamectin 83EC, 100WG Sâu phao đục bẹ/lúa Công ty CP KT Dohaledusa

Emamectin benzoate 20g/l 70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH VT BVTV Phương
592 (55g/kg) + Fipronil 50g/l Nighcid 70SC, 555WG 555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu
Mai
(500g/kg) đục thân/ngô
Emamectin benzoate 2.5% + Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
593 Rangergold 20WP Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa
Fipronil 17.5% Hưng
Emamectin benzoate 56g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
594 Picomec 86WG Sâu đục thân/lúa
Fipronil 30g/kg Trần Vũ
Emamectin benzoate 50g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
595 Andousa 100WG Sâu cuốn lá/lúa
Fipronil 50g/kg Hoàng Ân
Emamectin benzoate Công ty TNHH Thuốc BVTV
596 Nanowinusa 150WG Sâu phao đục bẹ/lúa
110g/kg + Fipronil 40g/kg Nam Nông
Emamectin benzoate 10g/l
(50g/kg) (10g/kg) + Fipronil
Celltop 180Ew, 300wP,
597 120g/l (200g/kg), (300g/kg) + Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
410wG
Thiamethoxam 50g/l (50g/kg),
(100g/kg)
Emamectin benzoate 10% +
598 Tatachi 200WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Flufiprole 10%
Emamectin benzoate 10% +
599 Lk-saula 30WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Indoxacarb 20%
Emamectin benzoate 50g/l +
600 Emacarb 75EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Indoxacarb 25g/l
Emamectin benzoate 35g/kg +
601 Obaone 95WG sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Indoxacarb 60g/kg
Emamectin benzoate 50g/kg + Công ty TNHH SX và KD Tam
602 Chetsau 100WG sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá
Indoxacarb 50g/kg Nông

Hd-Fortuner 150EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
Emamectin benzoate 50g/l +
603
Indoxacarb 100g/l
IE-max 150EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Tín AG

Emamectin benzoate 10g/l +


604 Emingold 160SC sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Indoxacarb 150g/l
Emamectin benzoate 30g/l
180SC: Sâu cuốn lá/ lúa
605 (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l Dhajapane 180SC, 205WP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
205WP: Sâu đục thân/ lúa
(120g/kg)
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da
Emamectin benzoate 4%
láng, sâu đục quả/đậu tương
606 (50g/l) + Indoxacarb 6% Shieldkill 10WG, 200SC Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục
(150g/l)
nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc
Emamectin benzoate 10% +
607 Indoxacarb 10% + Fipronil Mely 35WG nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
15%
Emamectin benzoate 25g/l +
608 Carbatoc 50EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Emamectin benzoate 50 g/l +
609 Etoxgold 100EC Sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Lambda-cyhalothrin 50g/l
Emamectin benzoate 100g/kg Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
610 Nanophasyco 160WG Sâu phao đục bẹ/lúa
+ Lambda- cyhalothrin 60g/kg Nông
Emamectin benzoate 20g/l + nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
611 Map Genie 12EC Map Pacific Pte Ltd
Liuyangmycin 100g/l tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
Emamectin benzoate 10% + Shandong Weifang Rainbow
612 Armcide 50WG Sâu đục bắp/ngô
Lufenuron 40% Chemical Co., Ltd
Emamectin benzoate 20g/l + Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/
613 Tik-tot 60EC Công ty CP XNK Thọ Khang
Lufenuron 40g/l chè; dòi đục lá/ cà chua
Emamectin benzoate 50g/l 100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu
Công ty TNHH thuốc BVTV
614 (50g/kg) + Lufenuron 50g/l Lufen extra 100EC, 150WG khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô
Mekong
(100g/kg) 150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô
Emamectin benzoate 49g/l 50EC: Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản
615 Nasdaq 50EC, 150WG
(148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l) 150WG: Sâu tơ/ bắp cải Kasuta
Emamectin benzoate 10g/l + nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai
616 Kimcis 20EC Công ty CP Nông dược Agriking
Matrine 10g/l lang
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Emamectin benzoate 7.5g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
617 Gasrice 15EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
Matrine 7.5g/l BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
Emamectin benzoate 19g/l, khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
Mectinstar 20EC, 50SG, Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
618 (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy
90SC kỳ
(1g/kg), (1g/l) bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
90SC: rầy bông/xoài
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa;
Emamectin benzoate 41g/l +
619 9X-Actione 4.3EC sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Matrine 2g/l
tơ/ chè
21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
Emamectin benzoate 20g/kg
Redconfi 21WP, 30EC, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
620 (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine
61WG bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè Trung
1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)
61WG: rầy lưng trắng/lúa
27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải
50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi,
Emamectin benzoate
Rholam Super 50SG, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
621 48g/kg, (98g/kg), (25g/l) + Công ty CP nông dược Nhật Việt
100WG, 27EC bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy
Matrine 2g/kg, (2g/kg), (2g/l)
bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
Emamectin benzoate 60g/l+ rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam;
622 Bạch tượng 64EC Công ty TNHH – TM Nông Phát
Matrine 4g/l nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc
Emamectin benzoate 24g/l, 25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/
623 Dolagan 25EC, 55.5WG, Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
(55g/kg + Matrine 1g/l, cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè
(0.5g/kg) 55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

K54 100WG Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Emamectin benzoate 95g/kg +
624
Matrine 5g/kg
Pro-sure 100WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt

Emamectin benzoate 29.5g/l


Công ty CP Khoa học Công nghệ
625 (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, Techtimex 30EC, 50WG Sâu cuốn lá/ lúa
cao American
0g/kg)
Emamectin benzoate 0.4% 20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn
626 (4g/l) + Monosultap 19.6% Map Go 20ME, 39.6SL 39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ Map Pacific Pte Ltd
(392g/l) lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông
Emamectin benzoate 5g/l + nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/
627 Eska 250EC Công ty CP Nông nghiệp HP
Petroleum oil 245g/l lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh;
rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp
Comda 250EC muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, Công ty CP BVTV Sài Gòn
sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô;
Emamectin benzoate 5g/l + sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
628 Emamec 400EC
Petroleum oil 395g/l bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, kỳ
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Emamectin benzoate 19g/l +
629 Tiachop 99.99EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Permethrin 80.99 g/l
Emamectin benzoate 20g/l + Công ty CP SX Thuốc BVTV
630 Happymy 240EC Sâu cuốn lá/lúa
Permethrin 220g/l Omega
Emamectin benzoate 10g/l +
631 Daisuke 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Quinalphos 240g/l
Emamectin benzoate 30g/kg +
632 Amagong 55WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Spinosad 25g/kg
Emamectin benzoate 50g/l
633 (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Boxin-TSC 25EC, 250WP Sâu xanh/bắp cải Công ty CP Lion Agrevo
Spinosad
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Sumi-Alpha 5 EC
đục bẹ/ lúa Việt Nam
634 Esfenvalerate (min 83%)
Sumisana 5EC Sâu khoang/khoai lang Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Esfenvalerate 1.25 % + sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
635 Sumicombi-Alpha 26.25 EC
Fenitrothion 25% khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải Việt Nam

636 Ethiprole (min 94%) Curbix 100 SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid


637 Peridor 200SC rầy nâu/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
100g/l

Noray 30EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát

638 Etofenprox (min 96%) Slavic 10SC rầy nâu/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít
Trebon 10EC muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều
Etofenprox 2% + Phenthoate Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
639 ViCIDI-M 50EC bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
48 % Nam

Ac-Toxazol 200SC Sâu tơ/ bắp cải, chè Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Borneo 11SC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH HC Sumitomo VN

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT


Etoman 20SC Nhện đỏ/ hoa hồng
và chuyển giao công nghệ.
640 Etoxazole (min 95%)
Eto Speed 200SC Nhện đỏ/ cam, hoa hồng Công ty CP Nông dược Nhật Việt

RedArmy 110SC Nhện đỏ/ cam Công ty CP Cửu Long

Ω-Etoxa 110SC Nhện đỏ/ cam, chè Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Etoxazole 5% + Pyridaben
641 Spinner 25SC Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
20%
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông
nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh
642 Eucalyptol (min 70%) Pesta 2SL da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí Công ty TNHH Nam Bắc
xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/
lúa; sâu tơ/ bắp cải

643 Fenbutatin oxide (min 95%) Nilmite 550SC nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Fenbutatin oxide 8% +
644 Pro-F 38SC Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Propargite 30%
Asiatic Agricultural Industries Pte
Factor 50EC sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Ltd.

Forwathion 50EC sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê Forward International Ltd

Metyl annong 50EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH An Nông
645 Fenitrothion (min 95%)
Nysuthion 50EC Bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo


Sumithion 50 EC sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Việt Nam
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Visumit 5DP, 50EC
50EC: sâu đục thân/ lúa Nam

Difetigi 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang


Fenitrothion 45% +
646
Fenoburcarb 30%
Subatox 75 EC sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW

Hosithion 30EC bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc Công ty CP Hóc Môn
Fenitrothion 25% (250g/l) +
647
Fenvalerate 5% (50g/l) sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Sumicombi 30EC
khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê Việt Nam
Sumitigi 30EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fenitrothion 450g/l + nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
648 Danitol-S 50EC
Fenpropathrin 50g/l sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải Việt Nam
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam
Abasba 50EC rầy nâu/ lúa
Á
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Anba 50EC rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương
Tùng

Basasuper 700EC rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide 50EC rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bassa 50EC rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi 50EC rầy nâu, sâu keo/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fenobucarb (BPMC) (min 96


649 Dibacide 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
%)

Dosadx 50EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50EC rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải Forward International Ltd

Hoppecin 50EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành


Nibas 50EC rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê Công ty CP Nicotex

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Pasha 50EC rầy nâu/ lúa
Sơn Hóa Nông
Công ty TNHH Hóa nông Lúa
Super Kill 50EC rầy nâu/ lúa
Vàng

Tapsa 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong

Triray 50EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vibasa 50EC rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải
Nam
Asiatic Agricultural Industries Pte
Vitagro 50EC rầy nâu/ lúa
Ltd.
Fenobucarb 300g/l +
650 Azora 350EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Imidacloprid 50g/l
Fenobucarb 415g/l +
651 Javipas 450EC rầy nâu/ lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
Imidacloprid 35g/l
Fenobucarb 450g/l +
652 Lanro 500EC Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Agriking
Imidacloprid 50g/l
Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Công ty CP XNK Nông dược
653 Anbas 200WP, 300EC rầy nâu/ lúa
Isoprocarb (195g/kg) 150g/l Hoàng Ân
Fenobucarb 350g/l +
654 Kimbas 500EC Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Agriking
Isoprocarb 150g/l
Fenobucarb 20% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
655 Viphensa 50 EC sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Phenthoate 30% Nam
Fenobucarb 30% +
656 Diony 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Phenthoate 45%
Fenobucarb 45% +
657 Knockdown 75 EC rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Phenthoate 30%
Fenobucarb 300g/l +
658 Hopsan 75 EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
Phenthoate 450g/l
Fenobucarb 305 g/l + Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục Công ty CP SX - TM – DV Ngọc
659 Abasa 755EC
Phenthoate 450 g/l cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều Tùng

Alfapathrin 10 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo


Danitol 10 EC rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng
Việt Nam
660 Fenpropathrin (min 90%)
Sauso 10EC Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nam Bắc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vimite 10 EC nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Nam
Fenpropathrin 160g/l +
661 Mogaz 220EC Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa Sundat (S) PTe Ltd
Hexythiazox 60g/l

Spider man 220EC Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Fenpropathrin 5g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên


662 Ratop 205EC Sâu khoang/lạc
Pyridaben 200g/l doanh Nhật Mỹ
Fenpropathrin 100g/l +
663 Sieunhen 300EC Nhện gié/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pyridaben 200g/l
Fenpropathrin 100g/l (5g/l) +
150EW: nhện gié/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
664 Profenofos 40g/l (300g/l) + Calicydan 150EW, 310EC
310EC: rệp sáp giả/cà phê Nhật Mỹ
Pyridaben 10g/l (5g/l)
Fenpropathrin 100g/l +
665 Naldaphos 350EC Nhện gié/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quinalphos 250g/l

Ortus 5SC nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải Nihon Nohyaku Co., Ltd.
666 Fenpyroximate (min 96%)
Công ty TNHH TM - DV Thanh
May 050SC Nhện gié/ lúa
Sơn Hóa Nông
Fenpyroximate 3% +
667 Q-Baxi 13EW Nhện đỏ/ lạc Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Propargite 10%
Fenpyroximate 50g/l + nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa
668 Rebat 20SC Công ty TNHH TM Tân Thành
Pyridaben 150g/l hồng
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà
Dibatox 20EC Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
phê
Asiatic Agricultural Industries Pte
Fantasy 20 EC rầy nâu/ lúa
Ltd.

Fenkill 20 EC sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC bọ xít/ lúa Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din 20EC rầy xanh/ lúa Bion Tech Inc.

Công ty TNHH TM - DV Thanh


669 Fenvalerate (min 92%) Pathion 20EC sâu xanh/ thuốc lá
Sơn Hóa Nông

Pyvalerate 20 EC rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC bọ xít/ lúa Longfat Global Co., Ltd.

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Sutomo 25EC Sâu đục quả/ đậu tương
Tùng

Timycin 20 EC bọ xít/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vifenva 20 EC sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa
Nam
3GR: sâu đục thân/ lúa
Again 3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
670
Fipronil (min 95%) Airblade 5SC: Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH MTV BVTV

5SC, 800WG 800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa Long An


5SC: bọ trĩ/ lúa
Angent 5SC, 800WG Công ty TNHH TM DV Việt Nông
800WG: sâu cuốn lá/lúa
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu
Anpyral 800WG khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
tương, bọ xít muỗi/ ca cao
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà
Anrogen 10.8GR, 50SC, phê
Công ty TNHH An Nông
800WG 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/
lúa
3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía
Cagent 3GR, 5SC Công ty CP TST Cần Thơ
5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.

Centago 800WG, 50SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

Cyroma 5SC sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa


Fidegent 50 SC, 800WG Công ty TNHH Adama Việt Nam
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Finico 800 WG sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex

Fipent 800WG sâu đục thân/ ngô Công ty TNHH Agro Việt

0.5GR: Sâu đục thân/lúa


Fiprogen 0.5GR, 5SC,
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH – TM Nông Phát
800WG
800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Fipshot 800WG sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Thanh Điền

0.3GR: sâu đục thân/lúa


Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC Công ty TNHH World Vision (VN)
5SC: Rầy nâu/lúa

Forgen 800 WG bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd

Hybridsuper 800WG sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ


Javigent 800WG sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ


Jianil 5 SC Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
bọ trĩ/ lúa
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô,
mía
5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn
Legend 0.3GR, 5SC, lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
800WG khoang/ thuốc lá
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục
thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/
bông vải
5SC: sâu cuốn lá/ lúa
Lexus 5SC, 800WG,
800WG: sâu xanh da láng/ lạc Map Pacific PTE Ltd
800WP
800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
Lugens 200FS, 800WG trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp
sáp/ cà phê

Lupus 50ME Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông

50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu
khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu
cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Phironin 50 SC, 800WG
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn Vàng
lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
Phizin 50SC, 800WG 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ Công ty TNHH Trường Thịnh
lúa
Công ty TNHH TM SX Khánh
Rambo 5SC, 800WG bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
Phong
Ranger 0.3GR, 5SC, 0.3GR: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
800WG 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ Hưng
bọ trĩ/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Reagt 5SC, 800WG 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu Công ty TNHH Việt Thắng
đục thân/ ngô
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ
tiêu
Công ty CP Khoa học CNC
Regal 3GR, 50SC, 800WG 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
American
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu
đục thân/ lúa
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu
phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô,
mía; ve sầu/ cà phê
Regent 0.3GR, 5SC, 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
800WG giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn,
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Regrant 800WG sâu đục thân/ lúa
nghệ cao
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
Rigell 6GR, 75SC, 800WG 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
3GR: Sâu đục thân/lúa
Rigenusamy 3GR, 50SC,
50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
800WG
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Sagofifro 850WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo,


muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục
Supergen 5SC, 800WG bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ
xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Suphu 10GR, 5SC, 10EC, 10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, Công ty TNHH ADC
800WG ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Tango 50SC, 800WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty CP BVTV I TW

Thenkiu 800WG Sâu đục thân/ngô Công ty TNHH King Elong

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu


đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô;
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungent 5GR, 5SC, 800WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục
Tùng
bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Tư ếch 800WG rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

0.3GR: sâu đục thân/ lúa


Virigent 0.3GR, 50SC, 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
800WG nâu/lúa Nam
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
Fipronil 100g/l + Flufiprole
671 Flufipro 200SC nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
100g/l
Fipronil 160g/l (322g/kg) +
672 Nok 260EC, 422WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)
Fipronil 30g/l + Imidacloprid Công ty TNHH Hóa chất và TM
673 Pyzota 180EC Rầy nâu/lúa
150g/l Trần Vũ
Fipronil 400 g/kg + Công ty CP XNK Nông dược
674 Angerent 500WP sâu cuốn lá/ lúa
Imidacloprid 100 g/kg Hoàng Ân
Fipronil 0.3% +
675 Futim 5GR sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Imidacloprid 0.2%
Fipronil 3g/kg (50g/l), (20g/l), 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
(85g/kg), (785g/kg)) + Configent 5GR, 55SC, 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
676 Công ty TNHH Kiên Nam
Imidacloprid 2g/kg, (5g/l), 100EC, 100WP, 800WG 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
(80g/l), (15g/kg), (15g/kg) 100WP: sâu xanh/ đậu tương
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l),
(30g/kg), (30g/kg) + Henri 4GR, 30EC, 60SC, 4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
677
Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), 280WP, 750WG 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa Trung
(1g/l), (250g/kg), (720g/kg)
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
Fipronil 180g/l (400g/kg) + 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu,
678 Sunato 540FS, 800WG Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Imidacloprid 360g/l (400g/kg) sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ
phấn/khoai tây
Fipronil 100g/l (250g/kg) +
Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + 330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
679 Kosau 330SC, 750WP Công ty TNHH An Nông
Lambda- cyhalothrin 80g/l 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
(60g/kg)
Fipronil 100 g/kg +
Công ty CP XNK Nông dược
680 Imidacloprid 10 g/kg + Acdora 360WG rầy nâu/ lúa
Hoàng Ân
Thiamethoxam 250g/kg
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid
681 150g/kg + Thiamethoxam Hummer 850WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
100g/kg
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
682 Blugent 75SC Sâu cuốn lá/ lúa
25 g/l BVTV USA
Fipronil 300g/kg +
683 Map wing 45WP Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương Map Pacific Pte. Ltd
Indoxacarb 150g/kg
Fipronil 500g/l + Indoxacarb Công ty TNHH MTV BVTV Long
684 Seahawk 650SC Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
150g/l An
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb
685 Rido 550WP Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông
150g/kg
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) +
686 M79 600WG, 456WP Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg)
(400g/kg) + Indoxacarb Bugergold 66.88EW, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
687 Sâu cuốn lá/lúa
16.88g/l (130g/l) (100g/kg), 168SC, 200WP, 450SG Trung
(50g/kg)
Fipronil 50g/l + Indoxacarb
688 Endophos super 150SC Sâu khoang/lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
100g/l
Fipronil 10g/l + Indoxacarb Công ty CP XNK Nông dược
689 Adomate 160SC Sâu cuốn lá/lúa
150g/l Hoàng Ân
Fipronil 50g/l + Indoxacarb
690 Homata 200EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
150g/l
Fipronil 30g/l (100g/l), (10g/l),
(606g/kg) + Indoxacarb 50g/l 95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa
Newebay 95EC, 170EW, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
691 (20g/l), (10g/l), (50g/kg) + 170EW: Rầy lưng trắng/lúa
220SC, 666WG Trung
Thiamethoxam 15g/l (50g/l), 220SC: rầy nâu/lúa
(200g/l), (10g/kg)
Fipronil 80g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
692 Nanochiefusa 100EC sâu đục thân/ lúa
Lambda-cyhalothrin 20g/l Nông
Fipronil 35g/l +
693 Accenta 50EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt
Lambda-cyhalothrin 15g/l
Fipronil 45g/l (795g/kg) + 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ
694 Lambda-cyhalothrin 15g/l Goldgent 60EC, 800WG 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục
cao American
(5g/kg) bẹ, bọ trĩ/ lúa
Fipronil 50 g/l + Lambda-
695 Golgal 75EC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
cyhalothrin 25g/l
Fipronil 120g/kg +
696 Methylamine avermectin Fu8 18WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
60g/kg
Fipronil 0.8 g/l (5g/kg) +
697 Newcheck 100.8SL, 555WPrầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 100 g/l (550g/kg)
Fipronil 100g/kg +
698 Vinagold 600WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Nitenpyram 500g/kg
Fipronil 260g/kg +
699 Meta gold 800WP Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
Nitenpyram 540g/kg
Fipronil 75g/l + Propargite
700 Gatpro-HB 700EC Nhện gié/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
625g/l
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine Công ty TNHH Hoá chất và TM
701 Pymota 300WG Rầy nâu/ lúa
250g/kg Trần Vũ
Công ty TNHH SX và KD Tam
Chesshop 600WG rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine Nông
702
500g/kg Công ty TNHH Thuốc BVTV
Jette super 600WG Rầy nâu/lúa
Mekong
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine
703 M150 700WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
200g/kg
Fipronil 800g/kg + Pymetrozine
704 Chet 810WG sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa Công ty TNHH Việt Đức
10g/kg
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine
705 Biograp 600WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
500g/kg
Fipronil 25g/l + Quinalphos
706 Goltoc 250EC Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược Việt Nam
225g/l
Fipronil 20% + Tebufenozide
707 Tore 40SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
20%
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ 400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu
Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
708 Bagenta 400.5SC, 757WP Công ty TNHH An Nông
Thiamethoxam 100g/l 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục
(107g/kg) thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
Fipronil 5 g/kg + Công ty CP Khoa học Công nghệ
709 Onera 300WG rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 295g/kg cao American
Fipronil 200g/l (100g/kg) +
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
710 Thiamethoxam 200g/l MAP Silo 40SC, 200WP Map Pacific Pte Ltd
200WP: bọ trĩ/ lúa
(100g/kg)
Fipronil 0.3% + Thiosultap-
711 Fretil super 12GR Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
sodium 11.7%
Sumitomo Corporation Vietnam
Gladius 10SC Bọ trĩ/ hoa cúc
LLC.
712 Flometoquin (min 94%)
Quinac 10SC Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

ACPymezin 10WG Rầy nâu nhỏ/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Công ty CP ACE Biochem Việt


713 Flonicamid (min 96%) Ace focamid 50WG Bọ trĩ/ hoa cúc
Nam
Sumitomo Corporation Vietnam
Teppeki 50WG Rầy nâu/lúa
LLC.
Flonicamid 100g/kg +
714 Achetray 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Nitenpyram 400g/kg
Flonicamid 100g/kg +
715 Florid 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Nitenpyram 300g/kg +
Pymetrozine 300g/kg

716 Fluazinam (min 95%) Flame 500SC Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

717 Fluacrypyrim (min 95%) Ang.clean 250SC Nhện gié/lúa Công ty TNHH An Nông

Saikumi 39.35SC Sâu tơ/bắp cải Công ty CP BVTV Sài Gòn

718 Flubendiamide (min 95%) 20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/
lạc; sâu đục quả/ cà chua
Takumi 20WG, 20SC Nihon Nohyaku Co., Ltd.
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục
quả/bưởi

719 Fluensulfone (min 95%) Nimitz 480EC Tuyến trùng/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam

720 Flufenoxuron (min 98 %) Cascade 5 EC sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương BASF Vietnam Co., Ltd.

721 Flufiprole (min 97%) Tachi 150SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á châu

Flufiprole 50g/l +
722 Good 150SC nhện gié/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Indoxacarb 100g/l

723 Flupyradifurone (min 96%) Sivanto Prime 200SL Rệp sáp/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Công ty CP Liên doanh quốc tế


Foster 15GR Tuyến trùng/ cà phê
Fujimoto
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Makeno 10GR Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê
ADI

724 Fosthiazate (min 93%) Nemafos 10GR, 30CS Tuyến trùng/hồ tiêu Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Sumitomo Corporation Vietnam


Nemathorin 10GR Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu
LLC.

Quota 10GR Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu Công ty TNHH ADC


725 Gamma-cyhalothrin (min 98%) Vantex 15CS sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH FMC Việt Nam

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL bọ phấn/ cà chua Công ty TNHH Adama Việt Nam
726 Garlic juice rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó
Biorepel 10SL xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp Công ty TNHH Ngân Anh
sáp/ cà phê

Fluron 100SC Sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
727 Hexaflumuron (min 95%)
Staras 50EC sâu xanh/ lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Hoshi 55.5EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
728 Hexythiazox (min 94%)
nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa, Sumitomo Corporation Vietnam
Nissorun 5 EC
nhện lông nhung/ nhãn, vải LLC.
Công ty TNHH MTV BVTV
Nhendo 5EC Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam
Long An

Tomuki 50EC nhện gié/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

Hexythiazox 2% + Propargite
729 Omega-Hexy 22EC Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega
20%
Hexythiazox 40g/l + Pyridaben
730 Super bomb 200EC nhện gié/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
160g/l
731 Imidacloprid (min 96%)
Acmayharay 100WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Công ty CP Khoa học CNC


Actador 100 WP rầy nâu/ lúa
American
Admitox 050EC, 100SL, 050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
100WP, 600SC, 750WG 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Aicmidae 100WP Rầy nâu/lúa
và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 20WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado 100SL, 100WP, 100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa


Công ty TNHH Việt Thắng
200SC, 700WG 100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc
Armada 50EC, 100SL,
100SL: rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
700WG
700WG: bọ trĩ/ lúa

Asimo 10WP bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa


Biffiny 10 WP, 400SC,
400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
600FS
600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Canon 100SL Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ


trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu
Confidor 200SL, 200 OD,
200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ Bayer Vietnam Ltd (BVL)
700WG
cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
Conphai 10ME, 10WP, 10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
100SL, 700WG 100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
10WP: bọ trĩ/ lúa
Imida 10 WP, 20SL Công ty CP Long Hiệp
20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Imidova 150WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
Vàng
10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
20SL: rầy nâu/ lúa
Imitox 10WP, 20SL, 700WG Công ty CP Đồng Xanh
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ
bọ trĩ/ lúa
Inmanda 100WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida 20SL Rầy nâu/lúa Công ty CP Futai

Shandong Weifang Rainbow


Inrole 30WG Sâu khoang/ lạc
Chemical Co., Ltd.

Javidan 100WP, 150SC rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiami 10SL rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL rầy nâu/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Cong ty TNHH TM - DV Thanh


Just 050 EC rầy nâu/ lúa
Sơn Hóa Nông

Kerala 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX GNC

Keyword 10SL Bọ trĩ/lúa FarmHannong Co., Ltd.

Kimidac 050EC rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/
Kola 600FS, 700WG lúa Công ty TNHH ADC
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Kongpi-da 151WP, 700WG
700WG: rầy nâu/ lúa Vàng
5EC: bọ trĩ/ lúa
Map-Jono 5EC, 700WP 700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông Map Pacific PTE Ltd
vải

Mega-mi 178 SL bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada 10WP, 45ME, Công ty CP TM BVTV


rầy nâu/ lúa
70WG Minh Khai
Miretox 10EC, 250WP, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
rầy nâu/ lúa
700WG Trung
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa;
Midan 10 WP Công ty CP Nicotex
rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều
Nomida 10WP, 50EC, 10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Điền Thạnh
700WG 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH VT BVTV Phương
Phenodan 10 WP rầy nâu/ lúa
Mai

Pysone 700WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP

Shandong Weifang Rainbow


Punto xtra 70WG Rầy nâu/lúa
Chemical Co.Ltd

Saimida 100SL rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Sahara 25WP rầy nâu/ lúa
Hưng
Sectox 100WP, 200EC, 100WP: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
700WG 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Stun 20SL Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Sun top 700WP rầy nâu/ lúa Sundat (S) PTe Ltd

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/
cà phê
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
T-email 10WP, 70WG 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp,
Tùng
rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ
trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Thần Địch Trùng 200WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Nam Nông Phát

Thanasat 10WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Tinomo 100SL, 100WP Công ty TNHH TM Thái Phong
100WP: rệp sáp/ cà phê
50EC: Rầy nâu/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vicondor 50 EC, 700WP
700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Nam

Vipespro 150SC Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
Yamida 10WP, 100EC,
100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd
100SL, 700WG
100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Imidacloprid 200g/l + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
732 Aickacarb 250SC Sâu cuốn lá/ lúa
Indoxacarb 50g/l và Công nghiệp AIC
Imidacloprid 200g/l +
733 Yasaki 270SC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Indoxacarb 70g/l

Xacarb 300SC sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Imidacloprid 150g/l +
734
Indoxacarb 150g/l
Xarid 300SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Kiên Nam

Imidacloprid 3% + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ


735 Qshisuco 35WP Rầy nâu/ lúa
Isoprocarb 32% thuật và chuyển giao công nghệ
Imidacloprid 100g/kg +
736 Tiuray TSC 350WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Isoprocarb 250g/kg
Imidacloprid 250g/kg +
737 Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Centertrixx 750 WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
Nitenpyram 450g/ kg
Imidacloprid 205g/kg +
738 Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Startcheck 755WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 500g/kg
Imidacloprid 5% + Nitenpyram
739 Ramsuper 75WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
45% + Pymetrozine 25%
Imidacloprid 200g/kg +
740 Nitenpyram 450g/kg + Strongfast 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
741 Actagold 120WP, 200EC Rầy lưng trắng/lúa
Pirimicarb 20g/kg (150g/l) Trung
Imidacloprid 50g/l + Asiatic Agricultural Industries Pte
742 Vitasupe 250EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Profenofos 200g/l Ltd.
Imidacloprid 2% + Pyridaben bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện Công ty TNHH Sản phẩm Công
743 Hapmisu 20EC
18% gié/lúa nghệ cao
Imidacloprid 2.5% + Công ty CP Khoa học Công nghệ
744 Usatabon 17.5WP rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
Pyridaben 15% cao American
Imidacloprid 150 g/kg
Công ty TNHH Hoá chất & TM
745 (150g/kg) + Pymetrozine Tvpymeda 350WP, 650WG Rầy nâu/ lúa
Trần Vũ
200 g/kg (500g/kg)
Imidacloprid 200g/kg +
746 Cherray 700WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Pymetrozine 500g/kg
Imidacloprid 15g/kg + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
747 Wofara 300WG rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 285g/kg BVTV USA
Imidacloprid 150g/kg +
748 Leader 350WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
Thiamethoxam 200g/kg
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) +
NOSOT Super 300SC,
749 Thiamethoxam 200g/l rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
750WP
(350g/kg)
Imidacloprid 200g/kg + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
750 AiCPyricyp 250WG Rầy nâu/lúa
Thiamethoxam 50g/kg và Công nghiệp AIC
Imidaclorpid 10g/kg +
751 Thiosultap-sodium Actadan 350WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
(Nereistoxin) 340g/kg
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp
Imidacloprid 5% + Thiosultap-
752 Zobin 90WP sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu Công ty CP Nông nghiệp HP
sodium (Nereistoxin) 85%
tương
Imidacloprid 2% + Thiosultap-
753 Midanix 60WP sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa Công ty CP Nicotex
sodium (Nereistoxin) 58%
Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) +
40GR: Sâu đục thân/ lúa
754 Thiosultap-sodium Vk.Dan 40GR, 950WP Công ty TNHH MTV BVTV Omega
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
(Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)
Imidacloprid 5% + Thiosultap-
755 Rep play 75WP sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
sodium (Nereistoxin) 70%
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Actatin 150SC sâu khoang/ lạc
BVTV USA

Aficap 200SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ


756 Indoxacarb (min 90%)
Agfan 15SC Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy 150SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Amater 150SC Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương Công ty CP Lion Agrevo

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu


Avio 150SC Công ty TNHH – TM Tân Thành
tương; bọ hà/ khoai lang
30WG: sâu cuốn lá/ lúa
Ammate® 30WG, 150EC 150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh Công ty TNHH FMC Việt Nam
da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Anhvatơ 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong

Anmaten 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Blog 8SC Sâu cuốn lá/ lúa
Sơn Hóa Nông

Clever 150SC, 300WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP BVTV I TW

Doxagan 150SC Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

Indocar 150SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Indogold 150SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu
Indony 150SC Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
tương
150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa;
rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu
Indosuper 150SC, 300WG Công ty TNHH Phú Nông
tương
300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Master Indo 150SC Sâu khoang/ lạc Công ty TNHH Master AG

Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng


Newamate 200SC Sâu cuốn lá/ lúa
Vàng

Opulent 150SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Minh Long

Samxacarb 145SC Sâu khoang/ lạc Công ty CP SAM

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu
Supermate 150SC Công ty TNHH
xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Sunset 300WG Sâu cuốn lá/lúa
ADI
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Thamaten150SC sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
Hưng

Zazz 150SC Sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH Nam Bắc

Wavesuper 15SC sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá Công ty TNHH Nam Bộ

Indoxacarb 10% + Fipronil


757 Isophos 15EC Sâu cuốn lá/ lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
5%
Indoxacarb 120g/l + Fipronil
758 Zentomax 250SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
130g/l
Indoxacarb 150g/l + Lambda- Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản
759 Divine 180SC sâu cuốn lá/ lúa
cyhalothrin 30g/l Kasuta
Indoxacarb 150 g/l + Lambda
760 Casino 200SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
cyhalothrin 50 g/l
Indoxacarb 345 g/kg + Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản
761 August 350WG Sâu cuốn lá/ lúa
Matrine 5g/kg Kasuta
Indoxacarb 100 g/l +
762 Carno 250SC Sâu keo mùa thu/ ngô Công ty CP Global Farm
Methoxyfenozide 150 g/l
Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l),
Goldkte 55.5WG, 85EW, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
763 (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg Sâu cuốn lá/ lúa
200SC Nhật Mỹ
(84.8g/l), (40g/l)
Indoxacarb 50g/kg +
764 Pymin 600WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Pymetrozine 550g/kg
Indoxacarb 150g/l +
765 Captain 350SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Tebufenozide 200g/l

Mipcide 50WP rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Micinjapane 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang


766 Isoprocarb
Tigicarb 20EC, 25WP rầy nâu/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vimipc 20EC, 25WP rầy/ lúa
Nam
Isoprocarb 400g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
767 Cynite 425 WP Rầy nâu/ lúa
Thiamethoxam 25g/kg Vàng
Isoprocarb 400g/kg +
768 Zorket 450WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Được Mùa
Thiacloprid 50g/kg
Isoprocarb 200g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
769 Silwet 300WP Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 100g/kg Vàng
Isoprocarb 600g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
770 Pentax 680WG Rầy nâu/lúa
Pymetrozine 80g/kg thuật và chuyển giao công nghệ
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa
771 Karanjin Takare 2EC hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; Công ty CP Nông dược HAI
nhện đỏ/cam, hồ tiêu

772 Lambda-cyhalothrin (min 81%) Cyhella 250CS Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa;
Karate® 2.5 EC bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
lá/ đậu tương
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ Công ty TNHH KD HC Việt Bình
Katedapha 25EC
đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc Phát

Katera 50EC Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa Công ty CP Thanh Điền

K-T annong 25EC, 25EW sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương Công ty TNHH An Nông

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


K-Tee Super 50EC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
BVTV USA
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Fast Kill 2.5 EC rệp/ thuốc lá
Sơn Hóa Nông

Iprolamcy 5EC Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu Công ty CP Futai

Perdana 2.5EC Sâu cuốn lá/ lúa Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket 2.5EC sâu ăn lá/ lạc Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd

Vovinam 2.5 EC sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn

Lambda-cyhalothrin 50g/l +
773 Manytoc 88EC Sâu đục quả/ đậu tương Công ty TNHH CEC Việt Nam
Methylamine avermectin 38g/l
Lambda-cyhalothrin 50g/kg +
Nitenpyram 450g/kg +
774 Kingcheck 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Paichongding (min 95%)
250g/kg
Lambda -cyhalothrin 15g/l + sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
775 Wofatac 350 EC
Profenofos 335g/l bẹ/ lúa BVTV USA
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Asiatic Agricultural Industries Pte
776 Gammalin super 425EC Rệp sáp/cà phê
Profenofos 375g/l Ltd

Cydansuper 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Quốc tê Hòa Bình
Lambda-cyhalothrin 15g/l +
777
Quinalphos 235g/l
Repdor 250 EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Công ty CP Khoa học Công nghệ


778 Supitoc 250EC sâu khoang/ lạc
Quinalphos 230g/l cao American
Lambda-cyhalothrin 106g/l rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/
779 Fortaras top 247SC Công ty TNHH Phú Nông
+ Thiamethoxam 141g/l lúa; rệp sáp/ cà phê

Valudant 250SC Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Lambda-cyhalothrin 110g/l
780
+ Thiamethoxam 140g/l
Yapoko 250SC rầy nâu/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

Lambda-cyhalothrin 10.6%
781 Uni-tegula 24.7SC Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH World Vision (VN)
+ Thiamethoxam 14.1%
Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l)
405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
782 + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Boxing 405EC, 99.99EW
99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa Trung
Profenofos 120g/l (30g/l)
Lambda-cyhalothrin 20g/l
(10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid
Arafat 66.66EW, 120WP, 66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
783 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), +
270SC 120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa Trung
Thiamethoxam 10g/l (10g/kg),
(150g/l)
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu
Lufenron 050EC xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ Công ty CP Đồng Xanh
bùa/cam
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu
784 Lufenuron (min 96%) Match® 050 EC cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
ngô

Q-Luron 50SC Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Lufenuron 50g/l +
785 Truemax 250SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Metaflumizone 200 g/l
nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/
ANB52 Super 100EC Công ty TNHH An Nông
vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu
786 Liuyangmycin
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ
Map Loto 10EC Map Pacific Pte Ltd
phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ;
787 Matrine (dịch chiết từ cây khổ Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp
Agri-one 1SL sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa
sâm) Hà Long
hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
Trung
cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
Aphophis 5EC Công ty CP nông dược Việt Nam
cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh
tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Asin 0.5SL sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH – TM Thái Nông

Đầu trâu Jolie 1.1SP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong

Dotrine 0.6 SL Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa Cong ty TNHH BVTV Đồng Phát

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện
gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa
hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Ema 5EC
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện Tùng
đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ
trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy
bông/ xoài
0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè
Faini 0.288EC, 0.3 SL 0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ Công ty CP Nicotex
chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
Kobisuper 1SL nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ Công ty TNHH Nam Bắc
hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua;
sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả,
ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu
khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa
chuột

Ly 0.26SL sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chèCông ty TNHH Hóa sinh Á Châu

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/
xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/
Marigold 0.36SL Công ty CP Nông dược Nhật Việt
điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối
quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà
chua

Plasma 3EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP QT APC Việt Nam

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
Sakumec 0.5EC xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu
kỳ
vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ Công ty TNHH Vật tư NN Phương
Sokonec 0.36 SL
cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh Đông
bướm trắng/ bắp cải
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải
bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/
Sokupi 0.5SL Công ty TNHH Trường Thịnh
thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Wotac 16EC lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
BVTV USA
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Matrine 0.5% + Oxymatrine
788 Disrex 0.6 SL sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc Công ty TNHH An Nông
0.1%
Matrine 2g/l + Quinalphos
789 Nakamura 252 EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
250g/l
Lumizon 240SC Sâu đục quả/cà chua Công ty TNHH Phú Nông

790 Metaflumizone (min 96%) Like-HP 240SC Sâu tơ/bắp cải Công ty CP NN HP

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu


Verismo 240SC BASF Vietnam Co., Ltd.
xanh da láng/đậu tương
Metaflumizone 150 g/l +
791 Metadi 300SC sâu xanh da láng/ bắp cải Công ty CP Global Farm
Methoxyfenozide 150 g/l
Công ty CP sinh học NN Hai Lúa
792 Metarhirium anisopliae Naxa 800DP Rầy nâu/lúa
Vàng
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
Long
Shandong Weifang Rainbow
Masterole 24SC Sâu xanh da láng/bắp cải
Chemical Co., Ltd.
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải;
793 Methoxyfenozide (min 95%) Prodigy 23 SC Dow AgroSciences B.V
sâu cuốn lá/ lúa

Profendi 240SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Gap Agro

Methoxyfenozide 150 g/l +


794 Mepyda 240SC Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ bắp cải Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
Pyridalyl 90 g/l
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Aicmectin 75WG rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải
và Công nghiệp AIC

795 Methylamine avermectin Hagold 75WG sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Vật tư và Nông sản


Lutex 1.9EC, 5.5WG
5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Song Mã

796 Milbemectin (min 92%) Cazotil 1EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ

Naled (Bromchlophos) Công ty TNHH TM - DV Thanh


797 Dibrom 50EC bọ xít hôi/ lúa
(min 93 %) Sơn Hóa Nông
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng
TĐK Epoxyco 50EC rầy nâu/ lúa
Khoa

Acnipyram 50WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Charge 500WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dyman 500WP Rầy nâu/ lúa Công ty CP NN HP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương
Elsin 10EC, 500SL, 600WP 500SL: Rầy nâu/lúa Công ty CP Enasa Việt Nam
600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương
798 Nitenpyram (min 95%) Luckyram 600WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa


Nitensuper 220SL, 500WP Công ty TNHH An Nông
500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa

Super King 500SL Bọ phấn trắng/ sắn Công ty TNHH Việt Đức

TVG 28 650SP Bọ phấn trắng/ sắn Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ

Q-ram 600WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Nitenpyram 15% + Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ
799 Nitop 35OD Công ty Cổ phần Global Farm
Pymetrozine 20% phấn trắng/ sắn

Maxram 800WG Rầy nâu/ lúa Công ty CP BVTV Phú Nông

Nitenpyram 20% (200g/kg) +


800 Osago 80WG Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn
Pymetrozine 60% (600g/kg)
Beijing Bioseen Crop Sciences
Phoppaway 80WG Rệp muội/mía
Co., Ltd
Nitenpyram 40% + rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa;
801 TT Led 70WG Công ty TNHH TM Tân Thành
Pymetrozine 30% mọt đục quả, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Long
Laroma 70WG rầy nâu/ lúa
An
Nitenpyram 30% (300g/kg) +
802 Nisangold 700WP Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Pymetrozine 40% (400g/kg)
700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Ramsing 700WP, 700WG Công ty TNHH Phú Nông
700WG: Rầy nâu/lúa
Nitenpyram 30% (50%) + 70WG: rầy nâu/ lúa
803 Lkset-up 70WG, 75WP Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Pymetrozine 40% (25%) 75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Nitenpyram 400g/kg + Công ty TNHH Hóa nông Lúa
804 Palano 600WP rầy nâu/lúa
Pymetrozine 200g/kg Vàng
Nitenpyram 40% +
805 Auschet 80WP Rầy nâu nhỏ/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Pymetrozine 40%
Nitenpyram 500g/kg +
806 Pyriproxyfen (min 97%) Supercheck 720WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
220g/kg
Nitenpyram 450g/kg +
807 Tebufenozide 200g/kg + Facetime 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
Thiamethoxam 100g/kg
Nitenpyram 500 g/kg +
808 Spiromesifen (min 97%) Ang-Sachray 700WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH An Nông
200g/kg

Rimon 10EC sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc Công ty TNHH Adama Việt Nam
809 Novaluron (min 96%)
True 100EC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Phú Nông

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt;
ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
810 Oxymatrine Vimatrine 0.6 SL
da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; Nam
bọ trĩ/ dưa hấu

Army 10EC sâu khoang/ đậu tương Imaspro Resources Sdn Bhd
811 Permethrin (min 92%)
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Asitrin 50EC sâu khoang/ lạc
Sơn Hóa Nông
Clatinusa 500EC Sâu keo/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu
Crymerin 50EC Công ty TNHH Việt Thắng
róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Fullkill 50EC sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd

Galaxy 50EC sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê;


Kilsect 10EC Hextar Chemicals Sdn, Bhd
bọ xít muỗi, sâu róm/ điều
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu
Map-Permethrin 50EC Map Pacific PTE Ltd
tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Megarin 50 EC sâu xanh/ đậu tương Công ty TNHH TM Anh Thơ

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Patriot 50EC sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa
Hưng
sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương;
Peran 50 EC Công ty CP Lion Agrevo
bọ xít muỗi/ điều
100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
PER annong 100EW,
500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu Công ty TNHH An Nông
500EC
tương, rệp vảy/ cà phê
sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ,
Perkill 50 EC Công ty TNHH UPL Việt Nam
bọ xít/ lúa

Permecide 50 EC sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nông Việt

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/
Perthrin 50EC Công ty CP Đồng Xanh
điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Pounce 50EC sâu khoang/ lạc Công ty TNHH FMC Việt Nam
Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít,
Terin 50EC Công ty TNHH TM Tân Thành
sâu đục bẹ/ lúa

Tigifast 10 EC sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu


Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungperin 50 EC xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá;
Tùng
rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
Permethrin 100g/l +
812 Checksau TSC 500EC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP Lion Agrevo
Profenofos 400g/l
Permethrin 100g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
813 Ferlux 350EC Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê
Quinalphos 250g/l Vàng

Citrole 96.3EC rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS 98.8 EC nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super 909EC Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH An Nông
814 Petroleum spray oil
Medopaz 80EC bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam Kital Ltd.

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu


SK Enspray 99 EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Vicol 80 EC rệp sáp/ cà phê
Sơn Hóa Nông
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/
Công ty TNHH Nissei Corporation
Elsan 50 EC thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu
Việt Nam
khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Forsan 60 EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô Forward International Ltd
Phenthoate (Dimephenthoate)
815
(min 92%)
Phetho 50 EC sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate 50 EC sâu đục thân/ lúa Longfat Global Co., Ltd.


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vifel 50 EC sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa
Nam

Pyxolone 35 EC bọ trĩ/ lúa Forward International Ltd


816 Phosalone (min 93%)
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít
Saliphos 35 EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
muỗi/ điều

Altis 50 WP rệp muội/ thuốc lá Công ty CP Nicotex


817 Pirimicarb (min 95%)
Ahoado 50WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TCT Hà Nội

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết


(Gleditschia australis), Hy rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu
thiêm (Siegesbeckia orientalis), khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn
818 Anisaf SH-01 2SL
Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu khoa học công nghệ (ITC)
liên chi dại (Parthenium đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
hystherophorus)

Binhfos 50 EC bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous 500EC sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sumitomo Corporation Vietnam


Carina 50EC Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê
LLC.
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông
819 Profenofos (min 87%) Cleaver 45EC sâu xanh da láng/lạc
Sen Vàng

Nongiaphat 500EC Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong

Ronado 500EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải;
Selecron® 500 EC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

820 Profenofos 50g/l + Ducellone 350EC nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Propargite 150g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Newdive 350EC nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa
Pyridaben 150g/l Nhật Mỹ
Profenofos 450g/l +
821 Thipro 550EC rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Thiamethoxam 100g/l
Profenofos 100 g/l +
822 Tik wep 247 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê Công ty CP XNK Thọ Khang
Thiamethoxam 147g/l

Atamite 73EC nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gi é/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Bigmite 73EC Nhện đỏ/ hoa hồng Công ty CP Bigfive Việt Nam

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện
Comite(R) 73 EC, 570EW gié/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
823 Propargite (min 85%) 570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Daisy 57EC nhện đỏ/ chè, cam Công ty CP Nicotex

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt


Kamai 730 EC nhện đỏ/ cam
Đức
nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông
Saromite 57 EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
nhung/nhãn

Superrex 73 EC nhện đỏ/ cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty CP Nông dược Nhật


Topspider 570EC Nhện đỏ/hoa hồng
Thành
Propargite 150g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
824 Muteki 200EC Sâu khoang/lạc
Pyridaben 50g/l Trung
Propargite 300g/l +
825 Proben super 500EC Nhện gié/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pyridaben 200g/l

826 Prothiofos (min 95%) Sheba 50EW Rệp sáp/cà phê Sinon Corporation, Taiwan

827 Pymetrozine (min 95%) Bless 500WP Rầy nâu, bọ xít/ lúa Công ty TNHH An Nông
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Checknp 70WG rầy nâu/ lúa
Omega
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Chelsi 50WG Rầy nâu/lúa
Đồng Vàng
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy
Chess® 50WG Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
bông/xoài

Cheesapc 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

Cheestar 50WG rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng

Chits 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Agriking

Gepa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Hichespro 500WP Rầy nâu/lúa
nghệ cao
Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê;
Hits 50WG Công ty TNHH Phú Nông
rệp muội, bọ phấn/cải xanh
Công ty TNHH thuốc BVTV
Jette 50WG Rầy nâu/lúa
Mekong
Longanchess 70WP, Công ty TNHH MTV BVTV Long
Rầy nâu/lúa
700WG An

Map sun 500WP Rầy nâu/lúa Map Pacific PTE Ltd

Matoko 50WG rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

NBChestop 50WG Bọ trĩ/ hoa cúc Công ty TNHH Nam Bắc


Newchestusa 500WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa


Oscare 100WP, 600WG Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

Sagometro 50WG Rầu nâu/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Công ty TNHH Hoá chất và TM


Schezgold 500WG rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa
Trần Vũ
Scheccjapane super
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
750WG

TT-osa 50WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

Pymetrozine 65% +
828 Chery 70WG rầy nâu/lúa Công ty TNHH-TM Nông Phát
Thiamethoxam 5%
Pymetrozine 400g/kg +
829 Tvusa 600WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thiamethoxam 200g/kg
Pymetrozine 300g/kg + Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ
830 Topchets 650WG Rầy nâu/lúa
Thiamethoxam 350g/kg thuật và chuyển giao công nghệ

Bopy 14EC Sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

831 Pyrethrins Mativex 1.5EW rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho Công ty TNHH Nông Sinh

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ
Nixatop 3.0 CS cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, Công ty CP Nicotex
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu
Pyrethrins 2.5% + Rotenone
832 Biosun 3EW tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ Công ty TNHH Nông Sinh
0.5%
dưa hấu, thuốc lá, nho

Alfamite 15EC, 20WP nhện gié/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
833 Pyridaben (min 95%)
Bipimai 150EC Nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH TM Bình Phương
Coven 200EC nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC Nhện gié/lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền


Dietnhen 150EC nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ
Giang

Koben 15EC bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd

Công ty TNHH MTV BVTV


Ongtrum 200EC Nhện gié/lúa
Long An

Tifany 150EC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Công ty TNHH Hóa chất và TM


834 Pyramite 400WP, 500SC Nhện gié/ lúa
Sulfur 250g/kg (350g/l) Trần Vũ
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Sumipleo 10EC sâu tơ/ bắp cải
Việt Nam
835 Pyridalyl (min 91%)
Q-Dalyn 100SC Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Permit 100EC rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Pyriproxyfen
836
(min 95%)
Sunlar 110EC Sâu vẽ bùa/ cam Sundat (S) PTe Ltd

Pyriproxyfen 50g/l + nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/
837 Assassain 300EC Công ty TNHH An Nông
Quinalphos 250g/l lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) 300EC: Rầy nâu/ lúa
838 + Tolfenpyrad (min 95%) Bigsun 300EC, 600WP 600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn Công ty TNHH An Nông
130g/l (250g/kg) lá/lúa
839 Quinalphos (min 70%)
Aquinphos 40EC Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos 5GR, 25EC 5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà
Kinalux 25EC phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; Công ty TNHH UPL Việt Nam
sâu đục ngọn/ điều
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Methink 25 EC sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê
Sơn Hóa Nông
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ,
Obamax 25EC Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Peryphos 25 EC sâu phao/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà
Quiafos 25EC Công ty CP Đồng Xanh
phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp
Quilux 25EC Công ty CP Thanh Điền
sáp/ cà phê
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Quintox 25EC sâu đục thân/ lúa
Trung
Quinalphos 230g/l +
840 Inikawa 270EC sâu đục thân/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Thiamethoxam 40g/l
841 Rotenone Công ty TNHH đầu tư và phát triển
Bin 25EC Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
Ngọc Lâm
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột
5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ,
rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu
bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ Công ty TNHH XNK Quốc tế
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR
nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; SARA
nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc
lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu
tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Fortenone 5 WP sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu tương Forward International Ltd

Limater 7.5 EC sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, Công ty TNHH Vật tư NN Phương
nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ Đông
bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu
khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa,
rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục
quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục
Newfatoc 75WP, 75SL lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ Công ty TNHH UPL Việt Nam
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu
tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ
Rinup 50 EC, 50WP Công ty TNHH An Nông
trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu
Trusach 2.5EC Công ty TNHH Nam Bắc
cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu
xanh da láng/ thuốc lá
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vironone 2 EC sâu tơ/ cải thảo
Nam
15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía, ốc
Rotenone 5% (5 g/l) (5g/l) +
bươu vàng/ lúa
842 Saponin 14.5% (145g/l) (145 Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL Công ty TNHH Sitto Việt Nam
15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
g/l)
15SL: ốc bươu vàng/ lúa
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh
5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ,
rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu
Rotenone 2.5% + Saponin bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/
843 Dibonin 5WP, 5SL, 5GR Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
2.5% nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh;
nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc
lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu
tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Rotenone 2g/kg + Saponin Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
844 Ritenon 150BR, 150GR tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
148g/kg kỳ
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý
845 Saponin Map lisa 230SL Map Pacific Pte. Ltd.
hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/
Saponozit 46% + Saponin acid
846 TP-Thần Điền 78SL nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, Công ty TNHH Thành Phương
32%
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
847 Sodium pimaric acid Dulux 30EW rệp sáp/ cà phê Công ty CP Nicotex

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá,
sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho,
xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu
Radiant 60SC Dow AgroSciences B.V
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng,
848 Spinetoram (min 86.4%) chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu keo mùa thu/ ngô

Thor 60SC Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/
lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh
Công ty TNHH Wonderful
Akasa 25SC, 2 50WP da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua;
Agriculture (VN)
sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/
xoài
849 Spinosad (min 85%)
Automex 100EC, 250SC, 100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
250WP 250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Daiwansin 25SC sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Futai

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu
Efphê 25EC, 250WP Công ty TNHH ADC
xanh bướm trắng/ bắp cải

Spicess 28SC sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH An Nông

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu
tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá,
Spinki 25SC sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; Công ty TNHH Phú Nông
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông,
sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi
Success 0.24CB, 25SC 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh Dow AgroSciences B.V
da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
Suhamcon 25SC, 25WP sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc Công ty TNHH Sản phẩm Công
cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da nghệ Cao
láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục
quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp,
Wish 25SC Công ty CP Đồng Xanh
bọ nhảy/ hành

Goldmite 240SC Nhện đỏ/cam Công ty CP Bigfive Việt Nam

Omega-Spidermite 24SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Palman 150EC Nhện đỏ/hoa hồng, cam Công ty CP Long Hiệp


850 Spirodiclofen (min 98%)
Spiro 240SC Nhện đỏ/quýt Công ty TNHH TM Tùng Dương

Yonlock 240SC nhện đỏ/ cam, sanh Yongnong Biosciences Co., Ltd.

Wilson 240SC Nhện đỏ/ cam Công ty CP NN HP

rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long,
nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục
851 Spirotetramat (min 96%) Movento 150OD Bayer Vietnam Ltd (BVL)
quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp
sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây
Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp
852 Sulfoxaflor (min 95%) Closer 500WG sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn Dow AgroSciences B.V
trắng/ lúa; rệp muội/ ngô

Bacca 80WG Nhện đỏ/cam Công ty CP Hóa chất NN I

Sul-elong 80WG nhện gié/lúa Công ty TNHH King Elong


853 Sulfur
Sulfex 80WG nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam Excel Crop Care Ltd.

Tramuluxjapane 80WG Nhện đỏ/ cam Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục Sumitomo Corporation Vietnam
854 Tebufenozide (min 98%) Mimic ® 20 SC
thân/lúa LLC.
Racy 20SC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC sâu xanh da láng/ đậu xanh Công ty CP Nicotex

Tebufenpyrad 250g/kg
rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ
855 (min 98%) + Thiamethoxam Fist 500WP Công ty TNHH – TM Tân Thành
tiêu
250g/kg
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/
856 Tetraniliprole (min 90%) Vayego 200SC Bayer Vietnam Ltd (BVL)
ngô

Calypso 240 SC bọ trĩ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Fentinat 48 SC Bọ trĩ/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

857 Thiacloprid (min 95%) Hostox 480SC Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà
Koto 240 SC Công ty TNHH Phú Nông
phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Zukop 480SC Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/
Actara® 25WG Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
điều; rệp/ thuốc lá

Amira 25WG rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa Công ty CP Nicotex

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê


Anfaza 250WG, 350SC Công ty TNHH An Nông
350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
858 Thiamethoxam (min 95%)
Apfara 25 WG rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper 500SC, 250WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Dop 25WG Bọ trĩ/ hoa cúc Công ty TNHH Master AG


Công ty TNHH MTV BVTV Long
Hercule 25WG bọ trĩ/ lúa
An
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà
Fortaras 25WG Công ty TNHH Phú Nông
phê

Furacol 25WG rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ

Jiathi 25WP bọ trĩ/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa


Nofara 35WG, 350SC Công ty TNHH – TM Nông Phát
350SC: rầy nâu/ lúa

Ranaxa 25 WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/


Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tata 25WG, 355SC lúa; rệp sáp/ cà phê
Tùng
355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Thiamax 25WG rầy nâu/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova 25WG rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vithoxam 350SC
phê Nam
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục
Click 75WP Công ty TNHH Phú Nông
thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Ondosol 750WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
859 Thiodicarb (min 96%)
Pontiac 800WG Rệp sáp/ cà phê Rotam Asia Pacific Limited

Supepugin 750WP sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
Thio.dx 75WP Sâu đục thân/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

860 Triflumezopyrim (min 94%) Dupont™ Pexena™ 106SC Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa Công ty TNHH Du pont Việt Nam

Acemo 180SL Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang 10GR, 18SL, 95 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô
Công ty TNHH - TM Thái Nông
WP 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô
Thiosultap-sodium 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/
861 lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu
(Nereistoxin) (min 95%) Binhdan 10GR, 18SL,
đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê Bailing Agrochemical Co., Ltd
95WP
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/
lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/
ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
18SL: sâu cuốn lá/ lúa
Catodan 18SL, 90WP Công ty CP TST Cần Thơ
90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
95WP: sâu phao/ lúa
Colt 95 WP, 150 SL Công ty TNHH ADC
150SL: sâu đục thân/ lúa
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ
mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô Công ty TNHH XNK Quốc tế
Dibadan 18 SL, 95WP
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ SARA
ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Neretox 18 SL, 95WP 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu Công ty CP BVTV I TW
chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Netoxin 90 WP sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

5GR: sâu đục thân/ lúa


Sát trùng đơn (Sát trùng 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
Công ty CP Nicotex
đan) 5 GR, 18 SL, 95WP 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu
xanh/ đậu tương
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh
Sadavi 18 SL, 95WP
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa Phúc
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
Sanedan 95 WP sâu đục thân/ lúa
Giang
Shaling Shuang 180SL, 180SL: sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
950WP 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Sha Chong Jing 95WP sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH - TM Bình Phương

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH


Sha Chong Shuang 18 SL, 18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
50SP, 95WP 50SP: sâu đục thân lúa
Trung Quốc)
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Taginon 18 SL, 95 WP Công ty TNHH - TM Tân Thành
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
5GR: sâu đục thân/ mía, lúa
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungsong 18SL, 95WP
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa Tùng
3.6GR: sâu đục thân/ lúa
Vietdan 3.6GR, 29SL, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
29SL: bọ trĩ/ lúa
95WP Trung
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP
95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa Việt Nam
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP Công ty TNHH Việt Thắng
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

2. Thuốc trừ bệnh:

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi


Ascorbic acid 2.5% + Citric khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa
1 Agrilife 100 SL Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
acid 3.0% + Lactic acid 4.0% von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà
tím; héo xanh/ mướp, cà tím
Acrylic acid 4% + Carvacrol đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/
2 Som 5 SL Công ty TNHH Nam Bắc
1% dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
Acrylic acid 40g/l + Carvacrol Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt
3 Stargolg 5SL Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt
10g/l Đức
Acibenzolar-S-methyl (min
4 Bion 50 WG bạc lá/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
96%)
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá,
5 Albendazole (min 98.8%) Abenix 10SC Công ty CP Nicotex
thán thư/hồ tiêu
Albendazole 100g/kg +
6 Masterapc 600WG Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Tricyclazole 500g/kg
Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng Công ty TNHH Nissei Corporation
7 Amisulbrom (min 96.5%) Gekko 20SC
rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng, cam Việt Nam
Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/
8 Anacardic acid Amtech 100EW Công ty CP NN HP
dưa chuột
đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây,
thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương
Amistar® 250 SC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán
thư/cam, xoài, vải

Azo-elong 350SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH King Elong

9 Azoxystrobin (min 93%) Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán
Azony 25SC Cong ty TNHH TM SX Ngọc Yến
thư/xoài
Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài,
Envio 250SC Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
sương mai/ dưa hấu
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Majestic 250SC thán thư hoa/ xoài
Hưng
Công ty TNHH Western
Mission 250SC Phấn trắng/ hoa hồng
Agrochemicals

Overamis 300SC thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc

Sinstar 250SC Đạo ôn/lúa Sinon Corporation, Taiwan

Sixoastrobin 25SC Đốm lá/ lạc Công ty TNHH Sixon

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài,
Star.dx 250SC Công ty CP Đồng Xanh
dưa hấu
Trobin 250SC đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam Công ty TNHH Phú Nông

Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột;
Ameed Plus 560SC Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
Azoxystrobin 60g/l + sương mai/ cà chua
10
Chlorothalonil 500g/l
Mighty 560SC Sương mai/dưa chuột Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán
Azoxygold 600SC Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
thư/ xoài
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Kata-top 600SC Phấn trắng/hoa hồng
Azoxystrobin 100g/l + và Công nghiệp AIC
11
Chlorothalonil 500g/l thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/
dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/
Ortiva® 600SC dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá,
nứt vỏ khô mủ/ cao su
Azoxystrobin 90g/l +
12 Kempo 790SC Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH Trường Thịnh
Chlorothalonil 700g/l
Azoxystrobin 200g/kg +
13 Cyproconazole 75g/kg + Cyat 525WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Trifloxystrobin 250g/kg
Azoxystrobin 200g/l +
14 Vitrobin 320SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
Difenoconazole 120g/l
Shandong Weifang Rainbow
Adiconstar 325SC Thán thư/ cà phê
Chemical Co., Ltd.
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc,
phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su;
Amistar Top® 325SC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà
Azoxystrobin 200g/l +
15 phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê
Difenoconazole 125g/l
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc,
Công ty TNHH SX & KD Tam
Amylatop 325SC phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/
Nông
hoa hồng

Asmaitop 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng


Azofenco 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Kital

Keviar 325SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng Công ty CP Giải pháp NN Tiên
Mastertop 325SC
lá/cao su Tiến

Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng Công ty CP Nông nghiệp HP

Ohho325SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Nam Bộ

Phaybuc 325SC Chết ẻo cây con/ lạc Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

Supreme 325 SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Topmystar 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà


TT-Over 325SC Công ty TNHH – TM Tân Thành
phê; vàng lá/ khoai lang
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/
Trobin top 325SC lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối Công ty TNHH Phú Nông
gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây
Azoxystrobin 255g/l +
16 Citeengold 415SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lan Anh
Difenoconazole 160g/l
Azoxystrobin (250g/l), 500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn
17 (250g/kg) + Difenoconazole Amity top 500SC, 500SG trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Đức
(250g/l), (250g/kg) 500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg)
325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
18 + Difenoconazole 125g/l Myfatop 325SC, 650WP Công ty TNHH An Nông
650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê
(250g/kg)
Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), Audione 210WP, 250WG, 210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
19
(200g/l) + Difenoconazole 325SC 325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Trung
200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Amass TSC 350SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Ara-super 350SC
lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây Tùng
Azoxystrobin 200 g/l + Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán
20 Aviso 350SC Công ty CP Nông dược HAI
Difenoconazole 150g/l thư/cà phê
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Maxtatopgol 350SC phấn trắng/cao su
kỳ

Mi stop 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát

Công ty CP XNK Nông dược


Anmisdotop 400SC Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
Hoàng Ân

Asmiltatop Super 400SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Công ty TNHH Thuốc BVTV


Azotop 400SC đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu
MeKong
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Azosaic 400SC Lem lép hạt/lúa
và Công nghiệp AIC

Azoxystrobin 250g/l + Bi-a 400SC Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
21
Difenoconazole 150g/l
Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn,
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Dovatop 400SC lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng
Vàng
lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/
Help 400SC Công ty TNHH ADC
hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/
Paramax 400SC Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
ngô
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán
Công ty TNHH TM DV SX XNK
Upper 400SC thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ
Đức Thành
tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá
Azoxystrobin 25% +
22 Uni-rich 40SC Rỉ sắt/ lạc, cà phê Công ty TNHH World Vision (VN)
Difenoconazole 15%
Azoxystrobin 200g/l + Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
23 Majetictop 420SC Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa
Difenoconazole 220g/l Hưng
Azoxystrobin 250g/l +
24 Vk.Lasstop 425SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Difenoconazole 175g/l
Azoxystrobin 325g/l +
25 Neoamistagold 450SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Difenoconazole 125g/l

A zol 450SC Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê Công ty TNHH Kiên Nam
Azoxystrobin 250g/l +
26
Difenoconazole 200g/l
Toplusa 450SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Jiadeporo 450SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jianon Biotech (VN)
Azoxystrobin 300g/l +
27
Difenoconazole 150g/l
Miligo 450SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

Azoxystrobin 270g/l +
28 Tilgent 450SC đạo ôn/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Difenoconazole 180g/l
Azoxystrobin 60g/kg +
29 Difenoconazole 200g/kg + Novistar 360WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nông Việt
Dimethomorph 100g/kg
Azoxystrobin 210 g/l +
30 Difenoconazole 130 g/l + Mitop one 390SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Hexaconazole 50g/l
Azoxystrobin 200g/l +
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
31 Difenoconazole 125g/l + Curegold 375SC
phê Vàng
Hexaconazole 50g/l
Azoxystrobin 200g/l +
32 Difenoconazole 125g/l + Starvil 425SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Hexaconazole 100g/l
Azoxystrobin 200g/l +
33 Difenoconazole 150g/l + Osaka-Top 500SE lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Propiconazole 150g/l
34 Azoxystrobin 200g/l + Athuoctop 480SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Difenoconazole 80 g/l +
ADI
Tricyclazole 200g/l
Azoxystrobin 200g/l +
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
35 Difenoconazole 125g/l + Mixperfect 525SC
nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê Nam
Tricyclazole 200g/l
Azoxystrobin 50g/l +
36 Difenoconazole 250g/l + Tilgermany super 555SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 255g/l
Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) +
Difenoconazole 12.6g/l Công ty CP Thuốc BVTV Việt
37 Titanicone 327SC, 760WP Lem lép hạt/ lúa
(150g/kg) + Sulfur 249.3g/l Trung
(560g/kg)
Azoxystrobin 20% +
38 Diabin 30WG Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Dimethomorph 10%
Azoxystrobin 20% + Beijing Bioseen Crop Sciences
39 Avatop 60WG Sương mai/ dưa hấu
Dimethomorph 40% Co., Ltd
thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc
Azoxystrobin 60g/kg +
sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/
40 Dimethomorph 250g/kg + Map hero 340WP Map Pacific Pte Ltd
dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/
Fosetyl-aluminium 30g/kg
cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu
Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) 450SC: lem lép hạt/ lúa
41 Lk-Vill @ 450SC, 750WG Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
+ Fenoxanil 2o0g/l (500g/kg) 750WG: đạo ôn/ lúa
Azoxystrobin 200g/kg 325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam
Công ty TNHH Thuốc BVTV
42 (250g/l) + Fenoxanil Omega 325WP, 400SC 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ
MeKong
125g/kg (150g/l) nhám/ cam; sương mai/bắp cải
Azoxystrobin 200g/l +
43 Trobin plus 400SC Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Fenoxanil 200g/l
Azoxystrobin 200g/l +
44 Fenoxanil 200g/l + Aha 500SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Hexaconazole 100g/l
Azoxystrobin 30g/l (60g/kg) +
260SC: Đạo ôn/lúa
45 Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Surijapane 260SC, 450WP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Kasugamycin 30g/l (40g/kg)
Azoxystrobin 200g/l +
46 Fenoxanil 210g/l + Lazerusa 450SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Ningnanmycin 40g/l
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil
47 Chilliusa 360SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
200g/l + Tebuconazole 150g/l
Azoxystrobin 150g/l (200g/l) +
48 Willsuper 300EC, 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Flusilazole 150g/l (150g/l)
Azoxystrobin 12% +
49 Fifatop 200SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Flusilazole 8%
Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng
Camilo 150SC rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, Công ty TNHH ADC
phấn trắng/cao su
Azoxystrobin 50g/l + lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán
50 Hextop 150SC Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Hexaconazole 100g/l thư/ xoài
Công ty TNHH TM DV SX XNK
Ori 150SC Vàng rụng lá/ cao su
Đức Thành
Azoxystrobin 50g/l +
51 Super cup 151SC nấm hồng/cà phê Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Hexaconazole 101g/l
Azoxystrobin 200g/l +
52 Calox 250SC Vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Hexaconazole 50g/l
Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + 70SC: Khô vằn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
53 Anforli 70SC, 765WG
Hexaconazole 60g/l (565g/kg) 765WG: Lem lép hạt/lúa Trung
Azoxystrobin 250g/l +
54 Acatop 320SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Hexaconazole 70g/l
Azoxystrobin 270g/l + Công ty Cổ phần Nông dược Việt
55 Fujivil 360SC Sẹo/cam
Hexaconazole 90g/l Nam
Azoxystrobin 200g/l +
56 Hexaconazole 40g/l + King-cide Japan 460SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Tricyclazole 220g/l
Azoxystrobin 10g/l +
57 Hexaconazole 30g/l + Avas Zin 260SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tricyclazole 220g/l
Azoxystrobin 200g/l +
58 Hexaconazole 100g/l + Acdino 350SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Tebuconazole 50g/l
Azoxystrobin 200 g/l +
59 Reflect Xtra 325 SC Khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Isopyrazam 125 g/l
Azoxystrobin 200 g/l +
60 Trobinsuper 250SC Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông
Kasugamycin 50 g/l
Azoxystrobin 50 g/kg +
61 Aviate 750WG Khô vằn/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Mancozeb 700 g/kg
Azoxystrobin 20% +
62 Omega-Vil 32SC Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Propiconazole 12%
Azoxystrobin 20% + lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn
63 Bn-azopro 35SC Công ty CP Bảo Nông Việt
Propiconazole 15% trắng/cao su

Apropo 200SE Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
Azoxystrobin 75g/l +
64
Propiconazole 125g/l
Quilt 200SE đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Azoxystrobin 1g/l (130g/l),


(100g/kg) (20 g/kg) + Propineb
10g/l (10g/l), (300g/kg) Amisupertop 271EW, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
65 lem lép hạt/lúa
(10g/kg) + Tebuconazole 340SC, 500WP, 760WG Trung
260g/l (200g/l), (100g/kg)
(550g/kg)
Azoxystrobin 1g/l (260g/l),
(50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), Topnati 281EW, 330SC, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
66 Lem lép hạt/lúa
(460g/kg) + Tebuconazole 760WP Trung
260g/l (60g/l), (250g/kg)
Azoxystrobin 20% +
67 Omega-mytop 50SC Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Tebuconazole 30%
Azoxystrobin 120g/l +
68 Custodia 320SC Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam
Tebuconazole 200g/l
Azoxystrobin 200g/l (450g/kg)
400SC: lem lép hạt/ lúa
69 + Tebuconazole 200g/l Lotususa 400SC, 800WG Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
800WG: Khô vằn/ lúa
(350g/kg)
Azoxystrobin 400g/kg +
70 Maxxa 500WG đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tebuconazole 100g/kg
Azoxystrobin 300g/kg +
71 Natiduc 800WG Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Đức
Tebuconazole 500g/kg
Azoxystrobin 260g/l (100g/kg)
320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa
72 + Tebuconazole 60g/l Natigold 320SC, 450WG Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa
(350g/kg)
Azoxystrobin 250g/kg +
73 Ameed top 750WG Khô vằn/ lúa Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
Tebuconazole 500g/kg
Azoxystrobin 56g/l +
74 Tebuconazole 100g/l + Almagor 356EC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
Prochloraz 200g/l
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l),
Verygold 80WP, 325SC, 80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
75 (10g/kg) + Tricyclazole
760WG 325SC: Lem lép hạt/lúa Nhật Mỹ
79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)
Azoxystrobin 100g/l +
76 Staragro 325SC Khô vằn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Tricyclazole 225 g/l
Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Công ty TNHH Hóa Chất và
77 Azobem 400SC, 800WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 370g/l (750g/kg) Thương Mại Trần Vũ
Azoxystrobin 20g/l +
78 Top-care 420SC đạo ôn/lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Tricyclazole 400g/l
Azoxystrobin 60g/l + Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
79 Roshow 460SC đạo ôn/lúa
Tricyclazole 400g/l ADI
Azoxystrobin 15g/kg +
80 Bemjapane 760WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 745g/kg
Azoxystrobin 10g/kg +
81 Be-amusa 810WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang
Tricyclazole 800g/kg
Azoxystrobin 200g/l +
82 Altista top 500SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bắc
Tricyclazole 300g/l

83 Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l Nano Kito 2.6SL Nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Ngân Anh

Công ty CP ACE Biochem


Ace Bacis 111WP Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột
Việt Nam
84 Bacillus subtilis
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp
Biobac WP Bion Tech Inc.,
lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi
khuẩn/ ớt, hoa cúc
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh;
sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/
Bionite WP vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; Công ty TNHH Nông Sinh
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/
hành tây
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn
Rebaci 100WP vàng lá thối rễ/ cam, quýt
Hóa Nông
Bacillus amyloliquefaciens
85 Serenade SC Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
(Bacillus subtilis) QST 713
Bacillus amyloliquefaciens AT-
86 Miyabi WG Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới Công ty TNHH Việt Thắng
332

87 Benalaxyl (min 94%) Dobexyl 50WP giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương Công ty CP Đồng Xanh

B enthi avalicarb -isopropyl Sumitomo Corporation Vietnam


88 Hida 15WG Mốc sương/ dưa chuột
(min 91%) LLC.
Benthiavalicarb 1.75% + Sumitomo Corporation Vietnam
89 Valbon 71.75WG Sương mai/ cà chua
Mancozeb 70.0% LLC.

Agpicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát


Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min
90%) bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối
Anti-xo 200WP đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu Công ty TNHH Phú Nông
tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Asusu 20 WP bạc lá/ lúa, loét/ cam Công ty TNHH – TM Thái Nông

90 Benita 250 WP Bạc lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng


Diebiala 20SC Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài
Vàng

Kadatil 300WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH


Sasa 25 WP bạc lá/ lúa
TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
Trung Quốc)

Sansai 200 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP bạc lá/lúa Công ty CP Delta Cropcare

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm
TT Basu 250WP Công ty TNHH – TM Tân Thành
lá vi khuẩn/ hành

VK. Sakucin 25WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Xanthomix 20 WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nicotex

Xiexie 200WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

Công ty TNHH Đầu tư và PT


Zeppelin 200WP bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng
Ngọc Lâm
Bismerthiazol 15% +
91 TT-Tafin 75WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Copper hydroxide 60%
Bismerthiazol 350 g/kg +
92 Broken 800WP Nấm hồng/cà phê Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Fenoxanil 450 g/kg
Bismerthiazole 250g/kg +
93 Sulfur 100g/kg + Fenoxanil Bikin 750WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
400g/kg
Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen
Bismerthiazol 150g/kg + ARC-clench 215WP Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
xì mủ/xoài
94 Gentamicin sulfate 15g/kg +
Streptomycin sulfate 50g/kg Riazor 215WP bạc lá/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Bismerthiazol 150g/l +
95 TT-bemdex 600SC khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành
Hexaconazole 450g/l
Bismerthiazol 190 g/kg +
96 Probicol 200WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Kasugamycin 10g/kg
Bismerthiazol 290g/kg (475g/l)
97 Nanowall 300WP, 500SC Bạc lá/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
+ Kasugamycin 10g/kg (25g/l)
Bismerthiazol 200g/kg +
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
98 Oxytetracycline hydrochloride Tokyo-Nhật 220WP Bạc lá/lúa
Giang
20g/kg
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Captivan 400WP bạc lá/ lúa
Bismerthiazol 200g/kg + Hưng
99
Oxolinic acid 200g/kg Công ty TNHH MTV BVTV
Longantivo 400WP bạc lá/lúa
Long An
Bismerthiazol 200 g/kg +
100 Probencarb 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Streptomycin sulfate 50g/kg

Kasagen 250WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Việt Thắng


Bismerthiazol 150g/kg +
101
Tecloftalam 100g/kg
Sieu sieu 250WP Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Bismerthiazol 250g/kg +
102 Bitric 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Tricyclazole 550g/kg
Bismerthiazol 400g/kg, +
103 Antigold 775WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Tricyclazole 375g/kg

Bimplus 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông


Bismerthiazol 300g/kg +
104
Tricyclazole 500g/kg
Tigondiamond 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Công ty CP NN HP

Bismerthiazol 200g/kg +
105 Tricyclazole 400g/kg + Antimer-so 800WP Bạc lá, đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang
Sulfur 200g/kg

BM Bordeaux M 25WP Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam Công ty TNHH Ngân Anh
Bordeaux mixture (min
106
83.05%) Công ty TNHH Xây dựng Thành
IC-Top 28.1SC Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho
Phát

107 Boscalid (min 96%) Ac-Bosca 300SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Beijing Bioseen Crop Sciences


Bosstar 25SC phấn trắng/ nho
Co., Ltd
Entry 500 WG Thối quả/ xoài Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Công ty Cổ phần Nông dược Việt


Kimono.apc 50WG Sương mai/đậu tương
Nam

Bibos 380SC Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh
Boscalid 25.2% +
108
Pyraclostrobin 12.8% Shandong Weifang Rainbow
Lessick 38WG Thán thư/ ớt
Chemical Co., Ltd.
Boscalid 252 g/l +
109 Boss-B 380SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Pyraclostrobin 128 g/l
Bromothalonil (min 95%)
110 370 g/kg + Myclobutanil Ang-Sachbenh 500WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
130 g/kg

Totan 200WP bạc lá, lép vàng/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

111 Bronopol (min 99%) Xantocin 40WP Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin 40.5WP bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành

Bronopol 450g/kg +
112 Sieukhuan 700WP bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông
Salicylic acid 250g/kg

113 Bupirimate (min 98%) Q-Buri 25ME Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH MTV BVTV Omega

114 Calcium Polysulfide Lime Sulfur phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH ADC

115 Carpropamid (min 95%) Newcado 300SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông

Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/
116 Chaetomium cupreum Viện Di truyền nông nghiệp
bột cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
Chaetomium sp. 1.5 x 106 sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối
117 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x Mocabi SL gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ Công ty TNHH Nông Sinh
104 cfu/ml tiêu; nấm hồng/ cao su
Fusai 50 SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê,
118 Chitosan Jolle 1SL, 50WP Công ty TNHH MTV BVTV Omega
hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Kaido 50SL, 50WP
hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải Nhật Mỹ
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ,
xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu;
đạo ôn, khô vằn/ lúa
Stop 5 SL, 15WP Công ty TNHH Ngân Anh
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột;
đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do
nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả
Thumb 0.5SL sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ Công ty TNHH Nam Bắc
ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu,
chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà
Tramy 2 SL chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải,
xoài; mốc xám/ xà lách
Công ty TNHH TM - SX Phước
Vacxilplant 8 SL đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Hưng
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp
Yukio 50SL Công ty TNHH MTV Gold Ocean
cải; thối nhũn/ hành
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối
ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh
119 Oligo-Chitosan Rizasa 3SL trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ Công ty TNHH Ngân Anh
dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu
Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
Chitosan 5g/l + Kasugamycin Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
120 Premi 25SL Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
20g/l Nhật Mỹ
Chitosan tan 0.5% + nano
121 Mifum 0.6SL đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
Ag 0.1%
Chitosan 10g/l (10g/kg) + 20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải Công ty CP Thuốc BVTV Việt
122 Hope 20SL, 27WP
Ningnanmycin 10g/l (17g/kg) 27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải Trung
Chitosan 20g/kg + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
123 Daone 25WP Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Nucleotide 5g/kg Trung
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ
xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh,
Chitosan 2% + Oligo-Alginate
124 2S Sea & See 12WP, 12SL chè; đốm nâu, đốm xám/ chè Công ty TNHH Ngân Anh
10%
12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ
sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh
Chitosan 19g/kg + Polyoxin đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở Công ty CP Thuốc BVTV Việt
125 Starone 20WP
1g/kg cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè Trung
Chitosan 1g/l (1g/kg) + 21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
126 Stonegold 21SL, 22WP
Polyoxin B 20g/l (21g/kg) 22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải Nhật Mỹ
Chlorobromo isocyanuric acid
127 Hoả tiễn 50 SP bạc lá/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
(min 85%)
128 Chlorothalonil (min 98%)
Agronil 75WP khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành Công ty CP Futai

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải


thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều
Arysta LifeScience Vietnam
Arygreen 75 WP, 500SC 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả
Co., Ltd
sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết
rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/
Binhconil 75 WP Bailing Agrochemical Co., Ltd
cao su
Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả Công ty CP Nông nghiệp
Chionil 750WP
sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt HP
Shandong Weifang Rainbow
Clearner 75WP Sương mai/ dưa hấu
Chemical Co., Ltd.

Cornil 75WP, 500SC sương mai/ khoai tây Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Daconil 75WP, 500SC 75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; Công ty TNHH Việt Thắng
đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải,
thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài;
sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán
thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu;
mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu,
nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột;
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải;
sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán
thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán
thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi,
ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn
trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp,
rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ
trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Damssi 720SC Giả sương mai/ dưa chuột Công ty CP Cửu Long

Duruda 75WP sương mai/ dưa hấu FarmHannong Co., Ltd.

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê


Forwanil 50SC, 75WP 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ Forward International Ltd
bắp cải

Fungonil 75WP Thán thư/cam Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH


Rothanil 75 WP rỉ sắt/ lạc TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
Trung Quốc)

Sinlonil 75WP Sương mai/dưa hấu Sinon Corporation

720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc;


Sulonil 720SC, 750WP giả sương mai/ dưa chuột Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua

Thalonil 75 WP sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua Long Fat Co., (Taiwan)

Cythala 75 WP khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê Công ty CP Đồng Xanh
Chlorothalonil 60% (600g/kg) +
129
Cymoxanil 15% (150g/kg) Công ty CP Đầu tư TM và PTNN
Dipcy 750WP Phấn trắng/hoa hồng
ADI
Chlorothalonil 600g/l + Arysta LifeScience Vietnam
130 Evito-C 660SC Đốm nâu/thanh long
Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l Co., Ltd
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều,
Chlorothalonil 500g/l +
131 Tisabe 550 SC xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ Công ty CP Nông nghiệp HP
Hexaconazole 50g/l
nhám/cam
Chlorothalonil 500g/l +
132 Rubygold 555SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
Hexaconazole 55g/l
Chlorothalonil 125g/kg +
133 Elixir 750WG Thán thư/dưa hấu Công ty TNHH UPL Việt Nam
Mancozeb 625g/kg
Chlorothalonil 400g/l +
134 Mechlorad 440SC Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP Bình Điền MeKong
Metalaxyl 40g/l
Chlorothalonil 600g/kg + Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai
135 Dobins 650WP Công ty CP Nông dược Việt Thành
Metalaxyl 50g/kg tây
Chlorothalonil 200g/kg +
136 Dr.Green 800WP Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
Propineb 600g/kg
Chlorothalonil 400g/l + sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/
137 Mandipropamid (min 93%) Revus Opti® 440SC dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
40g/l tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu
80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa
Chlorothalonil 35% (530g/l) +
138 Vanglany 80WP, 555SC 555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Tricyclazole 45% (25g/l)
tương, cà phê
Chlorothalonil 250g/kg + rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su,
139 Kimone 750WP Công ty CP Nông dược Agriking
Tricyclazole 500g/kg thối củ/gừng
thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/
nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/
cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè;
nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài;
140 Citrus oil MAP Green 6SL Map Pacific PTE Ltd
nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của
thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây
con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao
su; thán thư/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
141 Cnidiadin Wifi 1.0EW Sương mai/ dưa chuột
Nam
Ải vân 6.4SL bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
142 Copper citrate (min 95%)
lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá,
Heroga 64SL Công ty CP BVTV An Hưng Phát
đạo ôn/ lúa

Ajily 77WP rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê,


Champion 37.5SC, 57.6 hồ tiêu
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
DP, 77WP 57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê
77WP: nấm hồng/ cà phê

Copper Hydroxide (min Cu Chapaon 770WP Sương mai/khoai tây Công ty TNHH TM Bình Phương
143
57.3%)
Copperion 77WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP VT NN Việt Nông

thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết
DuPont™ Kocide® 46.1 WG DuPont Vietnam Ltd
nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

Funguran-OH 50WP bạc lá/ lúa Agspec Asia Pte Ltd

Hidrocop 77WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

Map-Jaho 77 WP Rỉ sắt/ cà phê Map Pacific PTE Ltd

Omega-copperide 77WP Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Zisento 77WP Khô cành khô quả/cà phê Công ty CP Nicotex

Copper hydroxide 22.9% +


144 Oticin 47.5WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Copper oxychloride 24.6%

Cocadama 85 WP Chết chậm/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam


Copper Oxychloride
145
(min Cu 55%)
Curenox oc 85WP chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Ngân Anh
Đồng Cloruloxi 30 WP Sương mại/ khoai tây Công ty TNHH Việt Thắng

Epolists 85WP bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều Công ty CP Thanh Điền

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,


Isacop 65.2WG thán thư/cà phê
Italy
Công ty TNHH Phương Nam, Việt
PN-Coppercide 50WP đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
Nam
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Romio 300WP sương mai/ khoai tây
Trung

Supercook 85WP đốm lá/lạc Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vidoc 30 WP mốc sương/ khoai tây
Nam
Copper Oxychloride 29% +
146 Dosay 45 WP sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su Agria S.A, Bulgaria
Cymoxanil 4% + Zineb 12%
Copper Oxychloride 16% + bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
147 New Kasuran 16.6WP
Kasugamycin 0.6% trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê Nam
Copper Oxychloride 45% +
148 Copper gold 47WP Nấm hồng/ cà phê Công ty TNHH Nam Bắc
Kasugamycin 2%

BL. Kanamin 50WP phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Copper Oxychloride 45% +
149
Kasugamycin 5% Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh Sumitomo Corporation Vietnam
Kasuran 50WP
thối do vi khuẩn/ đậu tương LLC.
Copper Oxychloride 755g/kg +
150 Reward 775WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Kasugamycin 20g/kg
Copper Oxychloride 39% +
151 CocMan 69 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
Mancozeb 30%
Copper Oxychloride Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
152 Cupenix 80 WP mốc sương/ khoai tây
43% + Mancozeb 37% Nam
Copper Oxychloride 50% + sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
153 Viroxyl 58 WP
Metalaxyl 8% chậm/hồ tiêu Nam
Copper Oxychloride 60% + Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
154 Sasumi 70WP bạc lá/ lúa
Oxolinic acid 10% Việt Nam
Copper Oxychloride 6.6% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
155 Batocide 12 WP bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải
Streptomycin 5.4% Nam
Copper Oxychloride 45% +
156 K.Susai 50WP bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Streptomycin sulfate 5%
Copper Oxychloride 17% + bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối
Công ty TNHH Phương Nam, Việt
157 Streptomycin sulfate 5%+ Zinc PN-balacide 32WP lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo
Nam
sulfate 10% xanh/ khoai tây
Copper Oxychloride 17% +
158 Streptomycin 5% + Zinc Vicilin 32WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
Sulfate 10%

Zincopper 50WP rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ


Copper Oxychloride 300g/kg +
159
Zineb 200g/kg rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vizincop 50WP
điều Nam
Copper Oxychloride 17% +
160 Copforce Blue 51WP rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây Agria SA, Bulgaria
Zineb 34%
Copper Oxychloride 175g/kg +
161 Streptomycin sulfate 50g/kg + Parosa 325WP Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
Zinc sulfate 100g/kg

Super mastercop 21SL bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam
Copper sulfate pentahydrate
162
(min 98%)
Phyton 240SC Thán thư/ cà phê Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Bordocop super 25WP Xì mủ/cao su Công ty TNHH Adama Việt Nam

Copper sulfate (Tribasic)


163 Cuproxat 345SC rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
(min 98%)

Dia Thuong Vuong 27.12SCRỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH World Vision (VN)
Đồng Hóc Môn 24.5SG đốm mắt cua/ thuốc lá Công ty CP Hóc Môn

Omega-coppersul 70WG Đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Copper sulfate (Tribasic)


78.520% + Oxytetracycline
164 Cuprimicin 500 81 WP bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam
0.235% + Streptomycin
2.194%
Copper sulfate (Tribasic)
165 Moltovin 380SC Bạc lá/ lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
345 g/l + Cymoxanil 35 g/l
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc
vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo
xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai
Cucuminoid 5% + Gingerol Công ty TNHH Sản phẩm Công
166 Stifano 5.5SL tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm
0.5% nghệ cao
lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/
cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm
xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
Norshield 58WP, 86.2WG 86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
167 Cuprous Oxide (min 97%) lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Onrush 86.2WG Bạc lá/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc


Cuprous oxide 60% +
168 Eddy 72WP sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Dimethomorph 12%
xanh
sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả Sumitomo Corporation Vietnam
Ranman 10 SC
sương mai/ dưa chuột. LLC.

Camaro 100SC Giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH Được Mùa
Cyazofamid
169
(min 93.5%)
Foxpro 100SC Giả sương mai/ dưa chuột Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Rancher 100 SC Sương mai/ vải Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Cyazofamid 100 g/l +
170 Cyfamo 300SC Giả sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Flumorph (min 96%) 200g/l
Sumitomo Corporation Vietnam
171 Cyflufenamid (min 97%) Cyflamid 5EW Phấn trắng/dưa chuột
LLC
Cymoxanil 25% +
172 TT-Taget 50WG đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Tân Thành
Famoxadone 25%
DuPont™ Equation®
khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa DuPont Vietnam Ltd
Cymoxanil 30% (300g/kg) + 52.5WG
173
Famoxadone 22.5% (225g/kg)
Teamwork 525WG Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Cymoxanil 8% +
174 Foscy 72 WP chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Đồng Xanh
Fosetyl-aluminium 64%
chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ
Cajet - M10 72WP Công ty CP TST Cần Thơ
sắt/ đậu tương
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương Công ty TNHH Sản phẩm Công
Carozate 72WP
mai/ khoai tây nghệ cao
DuPont™ Curzate® - M8 72
chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây DuPont Vietnam Ltd
WP

Iprocyman 72WP Chết nhanh/hồ tiêu Công ty CP Futai

Cymoxanil 8% + Mancozeb
175 Jack M9 72 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
64%

Niko 72WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Công ty TNHH Nông dược HAI


Simolex 720WP Chết nhanh/hồ tiêu
Quy Nhơn
Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai
Victozat 72WP Công ty Cổ phần Long Hiệp
tây

Xanized 72 WP loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Nông nghiệp HP
Cymanil 720WP Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP NN CMP

Cymoplus 720WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Dolphin 720WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông


Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb
176
640g/kg
Kanras 72WP sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH Việt Thắng

Jzomil 720 WP vàng lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Razocide 720WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Cymoxanil 8% + Mancozeb Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông


177 Cyzate 75WP chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc
67% Sen Vàng
72WP: vàng rụng lá/cao su
Cymoxanil 8% (8%) +
178 Kin-kin Bul 68WG, 72WP 68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai Agria SA
Macozeb 60% (64%)
tây; loét sọc mặt cạo/cao su
Cymoxanil 5% + Mancozeb
179 Nautile 73WG Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH UPL Việt Nam
68%
Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb
180 Ridoxanil 800WP loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
720g/kg + Metalaxyl 40g/kg
Cymoxanil 60g/kg + Propineb Công ty CP XNK Nông dược
181 Antramix 700WP khô vằn/ lúa
640g/kg Hoàng Ân

Tracomix 760WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb
182
700g/kg
Vival 760WP Đốm lá/ lạc Công ty CP Nông dược HAI

183 Cymoxanil 8% + Propineb 70% Rudy 78WP Sương mai/ khoai tây Công ty CP Cửu Long

184 Cyproconazole (min 94%) Bonanza® 100 SL khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

185 Cyproconazole 50g/l + Thecyp 350SE Đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông tín AG
Hexaconazole 50g/l +
Tricyclazole 250g/l
Cyproconazole 75 g/kg +
186 Zenlovo 775WP Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc Công ty CP NN HP
Mancozeb 700 g/kg
Cyproconazole 80 g/l +
187 Picosuper 280SC Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Phú Nông
Picoxystrobin 200 g/l

Forlita Gold 330EC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông

Neutrino 330EC Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Lion Agrevo

Nevo® 330EC khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Cyproconazole 80g/l +
188
Propiconazole 250g/l
Newyo 330EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông

Sopha 330EC lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê Cong ty CP NN HP

Tigh super 330EC lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành

Cyproconazole 80g/l + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


189 Cy-pro 350EC Phấn trắng/hoa hồng
Propiconazole 270g/l và Công nghiệp AIC
Cyproconazole 0.5g/l, (10g/kg), 65SC: Vàng lá/ lúa
Newsuper 65SC, 260WG, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
190 (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, 260WG: Lem lép hạt/lúa
330EC Trung
(250g/kg), (250g/l) 330EC: khô vằn/ lúa
Cyproconazole 80g/l + Công ty TNHH - TM
191 Protocol 340 EC lem lép hạt/ lúa
Propiconazole 260g/l Nông Phát
Cyprodinil 500 g/kg + Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/
192 Mydinil 550WP Công ty TNHH An Nông
Myclobutanil 50 g/kg khoai tây
193 Cytokinin (Zeatin) tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến
(min 99%) Etobon 0.56SL Công ty TNHH Được Mùa
trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
Geno 2005 2 SL tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/
xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà
chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho,
nhãn, xoài
tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong
Sincocin 0.56 SL Công ty CP Cali Agritech USA
đất trồng bắp cải, lạc, lúa
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo
xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối
nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán
194 Cytosinpeptidemycin Sat 4 SL Công ty TNHH Nam Bắc
thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/
xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai,
phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa Behn Meyer Agricare Vietnam
195 Dazomet (min 98%) Basamid Granular 97MG
cúc Co., Ltd
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông
196 GC – 3 83SL phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Công ty TNHH Ngân Anh
30% + dầu tỏi 23%
Dẫn xuất Salicylic Acid
(Ginkgoic acid 425g/l +
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây Công ty TNHH NN Phát triển Kim
197 Corilagin 25g/l + m- Sông Lam 333 50EC
có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê Long
pentadecadienyl resorcinol
50g/l)
Didecyldimethylammonium
198 Sporekill 120SL Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
chloride (min 76.6%)
Công ty TNHH Western
Amber 250EC Thán thư/ hồ tiêu
Agrochemicals
199 Difenoconazole (min 94%)
Divino 250EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


Goldnil 250EC đạo ôn/ lúa
BVTV USA

Kacie 250EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa


Scogold 300EC lem lép hạt/lúa
kỳ
mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá;
Score® 250EC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá
Difenoconazole 12% + Công ty TNHH QT Nông nghiệp
200 Feronil 32EC Đạo ôn/ lúa
Fenoxanil 20% vàng
Difenoconazole 170g/l + Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông
201 Lotuscide 370EC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Fenoxanil 200g/l Sen Vàng
Difenoconazole 150g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
202 Tecnoto 300EC vàng lá/ lúa
Flusilazole 150g/l Vàng.
Difenoconazole 50g/l + Công ty TNHH MTV BVTV
203 Longanvingold 150SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
Hexaconazole 100g/l Long An
Difenoconazole 250g/l +
204 Koromin 333EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Hexaconazole 83g/l
Difenoconazole 150g/l +
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay
205 Hexaconazole 33 g/l + Center super 333EC vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
Việt
Propiconazole 150g/l
Difenoconazole 133g/l +
206 Hexaconazole 50g/l + Sieuvil 333EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Propiconazole 150g/l
Difenoconazole 150g/l +
207 Hexaconazole 100g/l + Prohed 400EC Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông Tín AG
Propiconazole 150g/l
Difenoconazole 37g/l +
208 Hexaconazole 63g/l + Ensino 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam
Tricyclazole 300g/l
Difenoconazole 100g/kg +
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê,
209 Hexaconazole 100g/kg + Super tank 650WP Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
nấm hồng/cao su
Tricyclazole 450g/kg
Difenoconazole 150g/kg +
210 Isoprothiolane 400g/kg + Alfavin 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Propiconazole 150g/kg
Difenoconazole 7.5% +
211 Isoprothiolane 12.5% + Babalu 40WP đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Nam Bộ
Tricyclazole 20%
Difenoconazole 100g/kg +
Công ty CP Đầu tư TM & PT
212 Isoprothiolane 150g/kg + Bankan 600WP Đạo ôn/lúa
NN ADI
Tricyclazole 350g/kg
Difenoconazole 75g/l (75g/kg)
213 Bump gold 40SE, 40WP Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
+ Isoprothiolane 125g/l
(125g/kg) + Tricyclazole 200g/l
(200g/kg)

Difenoconazole 15% + Edivil 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
214 Isoprothiolane 25% +
Tricyclazole 40% Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền
Sapful 80WP đạo ôn/ lúa
Giang
Difenoconazole 5g/kg +
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
215 Isoprothiolane 295g/kg + Bimstar 850WP đạo ôn/ lúa
kỳ
Tricyclazole 550g/kg
Difenoconazole 125g/l +
216 Sconew175SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Kasugamycin 50g/l
Difenoconazole 150 g/l +
217 Teacher 400SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Picoxystrobin 250 g/l
Difenoconazole 150g/l (150g/l) Tinitaly surper 300EC, 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
218 Công ty TNHH An Nông
+ Propiconazole 150g/l (150g/l) 300SE 300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Acsupertil 300EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH MTV Lucky

Arysta LifeScience Vietnam


Arytop300 EC lem lép hạt/ lúa
Co., Ltd
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay
Autozole 300EC lem lép hạt/ lúa
Difenoconazole 150g/l + Việt
219
Propiconazole 150g/l
Boom 30EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bretil Super 300EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Cure supe 300 EC
phấn trắng/ điều, thán thư/ điều Vàng

Daiwanper 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Famertil 300EC lem lép hạt/ lúa
nghệ cao
Hotisco 300EC lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Đồng Xanh

Iso tin 300EC khô vằn /lúa Cong ty CP BVTV An Hưng Phát

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Jasmine 300SE lem lép hạt/ lúa
Hưng

Jettilesuper 300EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Lan Anh

Jiasupper 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanavil 300EC lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc Công ty TNHH Kiên Nam

Kimsuper 300EC thán thư/điều Công ty CP Nông dược Agriking

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc;
Map super 300 EC thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; Map Pacific Pte Ltd
vàng rụng lá/cao su

Nbctilfsuper 300EC Rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Nam Bắc

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/
Ni-tin 300EC Công ty CP Nicotex
cà phê

Prodifad 300EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Bình Điền MeKong

Sagograin 300EC lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai
Scooter 300EC Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
lang
Công ty CP Công nghệ NN Chiến
Still liver 300ME lem lép hạt/lúa
Thắng

Super-kostin 300 EC lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê Công ty TNHH OCI Việt Nam
Supertim 300EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Superten 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo

Sunzole 30EC Lem lép hạt/ lúa Sundat (S) PTe Ltd

Công ty TNHH Công nghiệp


Tien super 300EC lem lép hạt/ lúa
Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Tilbest super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

Công ty CP CNC Thuốc BVTV


Tilcalisuper 300EC lem lép hạt/ lúa
USA
Công ty CP Khoa học Công nghệ
Tileuro super 300EC lem lép hạt/ lúa
cao American
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/
Tilfugi 300 EC Công ty TNHH – TM Tân Thành
đậu tương; rỉ sắt/ cà phê
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê,
Tilt Super® 300EC đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
thán thư/cà phê

Tinmynew Super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical

Tittus super 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP nông dược Việt Nam

Tstil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Uni-dipro 300EC khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH World Vision (VN)

Difenoconazole 260g/l +
220 Tilindia super 450EC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Propiconazole 190g/l
Difenoconazole 150g/l
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
221 (150g/kg) + Propiconazole Superone 300EC, 300WP Công ty TNHH ADC
300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
150g/l (150g/kg)
Difenoconazole 150 g/l +
222 Tiptop gold 400EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Propiconazole 250 g/l
Difenoconazole 15% +
223 Happyend 30EC khô vằn/ lúa FarmHannong Co., Ltd.
Propiconazole 15%
Difenoconazole 150g/l +
224 Nôngiabảo 310EC Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH – TM Thái Phong
Propiconazole 160g/l
Difenoconazole 150g/l +
225 Canazole super 320EC lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP TST Cần Thơ
Propiconazole 170g/l
Difenoconazole 155g/l
Tiljapanesuper 305SC, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
226 (250g/kg) + Propiconazole Lem lép hạt/ lúa
350EC, 750WP Nhật Mỹ
150g/l (500g/kg)
Difenoconazole 200g/l +
227 Atintin 400EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc Công ty TNHH – TM Thái Nông
Propiconazole 200g/l
Difenoconazole 20g/l
(50.5g/kg) + Propiconazole Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
228 Tilobama 320EC, 555WP Lem lép hạt/lúa
150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz Nhật Mỹ
150g/l (504g/kg)
Difenoconazole 100g/l +
229 Propiconazole 200g/l + Tilcrown super 350EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP VT BVTV Hà Nội
Tebuconazole 50g/l
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, Công ty CP SX - TM – DV Ngọc
Difenoconazole 150g/l + T-supernew 350EC
lạc Tùng
230 Propiconazole 150g/l +
Tebuconazole 50g/l Kobesuper 350EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Difenoconazole 155g/l +
231 Propiconazole 155g/l + Amicol 360EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
Tebuconazole 50g/l

Difenoconazole 100g/l + Goltil super 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
232 Propiconazole 150g/l +
Tebuconazole 50g/l Tilplus super 300EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

Difenoconazole 150g/l +
Công ty CP Khoa học Công nghệ
233 Propiconazole 100g/l + Tilbluesuper 300EC Lem lép hạt/ lúa
cao American
Tebuconazole 50 g/l
Difenoconazole 150g/l +
234 Propiconazole 50g/l + Gone super 350EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Tebuconazole 150g/l
Difenoconazole 140g/l +
Công ty CP Quốc tế Agritech
235 Propiconazole 120g/l + Tilasiasuper 400EC Lem lép hạt/lúa
Hoa kỳ
Tebuconazole 140g/l
Difenoconazole 5g/l +
Công ty CP Quốc tế Agritech
236 Propiconazole 165g/l Fiate 600SE Đạo ôn/lúa
Hoa kỳ
Tricyclazole 430g/l
Difenoconazole 15% +
237 Dasuwang 30EC đốm lá/ lạc FarmHannong Co., Ltd.
Tebuconazole 15%
Difenoconazole 150g/l +
238 Tilvilusa 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
Tebuconazole 150g/l
Difenoconazole 50g/kg
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem
(30g/kg) + Tebuconazole Latimo super 500WP,
239 lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
250g/kg (500g/kg) + 780WG
780WG: lem lép hạt/lúa
Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)
Difenoconazole 150g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
240 Gold-chicken 500SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Tricyclazole 350g/l Tùng
Difenoconazole 265.5g/l
Supergold 266ME, 300WP, 266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
241 (30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole
425SC 425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Trung
0.5g/l (270g/kg), (400g/l)
Difenoconazole 150g/kg (150
600SE: đạo ôn/ lúa
242 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg Cowboy 600WP, 600SE Công ty TNHH ADC
600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
(450g/l)
Difenoconazole 150g/l
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
243 (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l Dovabeam 600SC, 800WP Đạo ôn/ lúa
Vàng
(650g/kg)
Difenoconazole 150g/kg +
244 Imperial 610WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
Tricyclazole 460g/kg
Difenoconazole 150g/kg +
245 Tricyclazole 450 g/kg + Salame 602WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
Cytokinin 2g/kg

Cylen 500WP Mốc sương/ cà chua Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
246 Dimethomorph (min 98%)
Insuran 50WG mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/
nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt
cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương
mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây;
sương mai/khoai tây

Metho fen 50SC Sương mai/cà chua Công ty TNHH World Vision (VN)

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su,
Phytocide
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
50WP
tạng/ngô
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Vtsuzan 500WP Chết nhanh/ hồ tiêu
Trung
Dimethomorph 200 g/l +
247 Banjo Forte 400SC Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Adama Việt Nam
Fluazinam 200 g/l
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Acrobat MZ
248 nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt BASF Vietnam Co., Ltd.
Mancozeb 60% (600g/kg) 90/600 WP
cạo/ cao su

Hoda 690WP Thán thư/ xoài Công ty CP BVTV ATC

Omega-downy 69WP Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Công ty CP XNK Nông dược


Dimethomorph 10% (100g/kg) Andibat 700WP Loét sọc mặt cạo/cao su
Hoàng Ân
249 + Mancozeb 60%
(600g/kg) chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc
Diman bul 70WP Agria SA.
sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
Dimethomorph 38% +
250 Omega-downy rust 48WG rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Pyraclostrobin 10%
Dimethomorph 200g/kg +
251 Libero 800WP Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh
Ziram 600g/kg

Dana – Win 12.5 WP rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
252 Diniconazole (min 94%)
Danico 12.5WP rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nicotex
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
Nicozol 12.5WP, 25SC 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa Công ty CP Thanh Điền
hồng, đốm lá/lạc
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Sumi-Eight 12.5 WP
trắng/ cao su Việt Nam

253 Dithianon (min 95%) Phuc dao 42.2SC Thán thư/cà phê Công ty TNHH World Vision (VN

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


254 Edifenphos (min 94%) Vihino 40 EC Đạo ôn, khô vằn/ lúa
Nam
Edifenphos 200g/l +
255 Difusan 40 EC đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Isoprothiolane 200g/l

Cazyper 125 SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Adama Việt Nam

Công ty TNHH DV và TM Tân


256 Epoxiconazole (min 92%) Expostar 125SC Rỉ sắt/ cà phê
Xuân
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê,
Opus 75EC BASF Vietnam Co., Ltd.
khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang
Epoxiconazole 50g/l + Shandong Weifang Rainbow
257 Pirastar 183SE Rỉ sắt/ cà phê
Pyraclostrobin 133g/l Chemical Co., Ltd.
Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương
Erythromycin 200g/kg +
258 Hope Life 450WP mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối Công ty TNHH An Nông
Oxytetracycline 250g/kg
nhũn/ hành; thối quả/ xoài
Erythromycin (min 98%)
Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm
259 10g/kg + Streptomycin Apolits 30WP Công ty CP Trường Sơn
hồng/cam
sulfate 20g/kg
mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
260 Ethaboxam (min 99.6%) Danjiri 10 SC
hồng, dưa hấu Việt Nam

261 Ethylicin (min 90%) Galoa 80EC Bạc lá/ lúa Công ty CP Enasa Việt Nam

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn,


hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH
262 Eugenol (min 99%) Genol 1.2SL ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao Trung Quốc)
su, cà phê
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/
lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột;
mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; Công ty TNHH VT NN Phương
Lilacter 0.3 SL
thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán Đông
thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối
nõn/ dứa; thối búp/ chè
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/
Piano 18EW xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ Công ty TNHH An Nông
hành
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa Công ty TNHH Phương Nam, Việt
PN-Linhcide 1.2 EW
chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng Nam
Eugenol 2% + Carvacrol bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương
263 Senly 2.1SL Công ty TNHH Trường Thịnh
0.1% mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
Famoxadone 450g/kg +
264 Famozol 700WP Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH An Nông
Hexaconazole 250g/kg
Famoxadone 300 g/l + Dupont™ Zorvec®
265 Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột Công ty TNHH Dupont Việt Nam
Oxathiapiprolin 30 g/l Encantia® 330SE

266 Fenbuconazole (min 98.7%) Indar 240 SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Dow AgroSciences B.V

Công ty TNHH QT Nông nghiệp


Fendy 25WP Đạo ôn/ lúa
vàng
267 Fenoxanil (min 95%)
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông
Fenogold 250EC, 300WP Đạo ôn/lúa
Sen Vàng
Công ty TNHH thuốc BVTV
Headway 200SC Đạo ôn/ lúa
Mekong

Katana 20SC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Kasoto 200SC đạo ôn/lúa
Thắng

Sako 25WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Taiyou 20SC Đạo ôn/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí


Fenoxanil 200 g/l +
268 Fortuna 250SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam
Hexaconazole 50 g/l
Fenoxanil 250g/l+
269 Hutajapane 300SC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Hexaconazole 50g/l
Fenoxanil 300g/l +
270 Xanilzol 500SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Hexaconazole 200g/l
Fenoxanil 50g/l +
271 Ninja 35EC đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Isoprothiolane 300g/l
Fenoxanil 100g/l +
272 Isoxanil 50EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Isoprothiolane 400g/l
Fenoxanil 60g/l +
273 Feliso 360EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Isoprothiolane 300g/l
Fenoxanil 50g/l +
274 Credit 450EC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Isoprothiolane 400g/l
Fenoxanil 250g/kg +
275 Feno super 268WP đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Kasugamycin 18g/kg
Fenoxanil 20% + Kresoxim
276 Masterone 26SC Thán thư/ cà phê Công ty TNHH Master AG
methyl 6%
Fenoxanil 200g/l +
277 Okasa one 260SC Thán thư/ dưa hấu Công ty CP NN HP
Kresoxim methyl 60g/l
Fenoxanil 220g/l +
278 Victoryusa 250SC Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Ningnanmycin 30g/l
Fenoxanil 200g/l + Oxonilic
279 Farmer 400SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
acid 200g/l
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic
280 acid 100g/l + Tricyclazole Fob 500SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
300g/l
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) +
281 Sulfur 300g/l (350g/kg) + Kitini super 450SC, 750WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông
Tricyclazole 50g/l (200g/kg)
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) +
282 Map Famy 35SC, 700WP đạo ôn/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Tricyclazole 250g/l (500g/kg)
Fenoxanil 150g/l +
283 Bixanil 500SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Tricyclazole 350g/l
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
284 Ferimzone (min 95%) Sumiferi 30WP Đạo ôn/ lúa
Việt Nam
Florfenicol 5g/kg
285 (min 99%) + Usaflotil 20WP đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Trường Sơn
Kanamycin sulfate 15g/kg

Lk-Chacha 300SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
286 Fluazinam (min 95%)
TT-amit 500SC đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Tân Thành

480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép
hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su
Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + 680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết
287 Furama 480SC, 680WP Công ty TNHH An Nông
Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg) nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm
vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép
hạt/ lúa
Fluopicolide (min 97%)
Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy
288 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium Profiler 711.1WG Bayer Vietnam Ltd (BVL)
nhựa, xì mủ/cam
666.7 g/kg
Fluopicolide 62.5g/l +
Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột,
289 Propamocarb hydrochloride Infinito 687.5SC Bayer Vietnam Ltd (BVL)
bắp cải
625g/l
Velum Prime
290 Fluopyram (min 96%) Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải Bayer Vietnam Ltd (BVL)
400SC
Fluopyram 200g/l +
291 Luna Experience 400SC Lem lép hạt/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Tebuconazole 200g/l
Fluopyram 250g/l +
292 Luna Sensation 500SC Đốm vòng/ khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Trifloxystrobin 250g/l

AnRUTA 00EC lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà Công ty TNHH An Nông
293 Flusilazole (min 92.5%)
Avastar lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV
40EC Tấn Hưng

Hatsang 40 EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

Isonuta 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Lion Agrevo

Nôngiaphúc 400EC đạo ôn, lem lép hạt/lúa Cong ty TNHH TM Thái Phong

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm
Nuzole 40EC Công ty TNHH Phú Nông
lá/ đậu tương
Flusilazole 10 g/l +
294 Hexaconazole 30 g/l + Avas New 260SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tricyclazole 220 g/l
Flusilazole 100g/l +
295 Novotsc 400EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Propiconazole 300g/l
Flusilazole 50g/kg (25g/l), 500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt
(30g/kg) + Tebuconazole giống trừ bệnh lúa von/lúa
Newthivo 500WP, 525SE,
296 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + 525SE: đạo ôn/lúa Công ty TNHH An Nông
780WG
Tricyclazole 200g/kg (400g/l), 780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ
(250g/kg ) bệnh lúa von/lúa

297 Flusulfamide (min 98%) Nebijin 0.3DP Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất) Mitsui Chemicals Agro, Inc.

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa
Blockan 25SC hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
298 Flutriafol (min 95%) su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

Impact 12.5 SC rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa Công ty TNHH FMC Việt Nam

Flutriafol 30% +
299 Victodo 70WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Long Hiệp
Tricyclazole 40%
Flutriafol 300 g/kg +
300 Fiwin 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Minh Long
Tricyclazole 400 g/kg
Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l
301 Priaxor 500SC Thán thư/cà phê, hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd.
+ Pyraclostrobin 333g/l
Folcal 50 WP xì mủ/ cao su Công ty TNHH UPL Việt Nam
302 Folpet (min 90%) 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu
Folpan 50 WP, 50 SC 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc Công ty TNHH Adama Việt Nam
sương/ nho; đốm lá/ hành

Acaete 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa


Agofast 80 WP Công ty CP Đồng Xanh
hấu, xì mủ/cao su
80WP: Sương mai/ hồ tiêu
800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa
Aliette 80 WP, 800 WG hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca Bayer Vietnam Ltd (BVL)
cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối
gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Alle 800WG chết nhanh/ hồ tiêu
303 Fosetyl-aluminium (min 95%) Tùng
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/
hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa
hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối
Alimet 80WP, 80WG, 90SP Công ty CP Kiên Nam
nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu,
chết cây con/dưa hấu
90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu;
xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu
Alonil
800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng Công ty CP Nicotex
80WP, 800WG
/dưa hấu, thối nõn/dứa
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu
80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/
Alpine 80 WP, 80WG Công ty CP BVTV Sài Gòn
cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao
su; thối đen/phong lan
Công ty TNHH TM và SX Ngọc
Aluminy 800WG Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam
Yến
ANLIEN-annong 400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH An Nông
400SC, 800WP, 800WG 800WP: thối thân/ hồ tiêu
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ Công ty TNHH Kinh doanh hóa
Dafostyl 80Wp
cam chất Việt Bình Phát

Dibajet 80WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam,


thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy
Forliet 80WP Công ty TNHH - TM Tân Thành
nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su;
thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Juliet 80 WP giả sương mai/ dưa chuột
Sơn Hóa Nông

Saikin-zai 800WG Chảy gôm/ cam Công ty CP Nông dược Việt Nam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vialphos 80 SP chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
Nam
Fosetyl-aluminium 25% + lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu Công ty TNHH TM & SX Ngọc
304 Binyvil 70WP
Mancozeb 45% riêng; đốm nâu/ thanh long Yến.
Fosetyl-aluminium 400g/kg Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
305 Anlia 600WG Chết nhanh/ hồ tiêu
+ Mancozeb 200g/kg Nhật Mỹ
16.2SC: đạo ôn/ lúa
Fthalide 15% (20%) + Sumitomo Corporation Vietnam
306 Kasai 16.2SC, 21.2WP 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải;
Kasugamycin 1.2% (1.2%) LLC.
thối nhũn/ hành
Fthalide 200 g/kg +
307 Saicado 220WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Kasugamycin 20 g/kg
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải;
Elcarin 0.5SL Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
bạc lá/ lúa
308 Fugous Proteoglycans
Beijing Bioseen Crop Sciences
Leti Star 1SL Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt
Co., Ltd
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua;
Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin Công ty TNHH VT NN Phương
309 Lusatex 5SL xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa
30g/l Đông
lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
Gentamicin sulfate 15g/kg +
310 Ningnanmycin 45g/kg + Riazor gold 110WP Bạc lá do vi khuẩn/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Streptomycin sulfate 50g/kg
Antisuper 80WP bạc lá/ lúa, loét/cam Công ty CP Điền Thạnh

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/
Gentamicin sulfate 2% Avalon 8WP xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối Công ty TNHH - TM ACP
311 (20g/kg) + Oxytetracycline quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa
hydrochloride 6% (60g/kg) Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi Công ty TNHH TM - DV Thanh
Lobo 8WP
khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải Sơn Hóa Nông

Oxysunfate 80WP Bạc lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh

Gentamicin sulfate 20g/kg +


312 Panta 66.6WP Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Streptomycin sulfate 46.6g/kg
313 Hexaconazole (min 85%)
Acanvinsuper 55SC lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV Lucky

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


Aicavil 100SC Đạo ôn, khô vằn/lúa
và Công nghiệp AIC

AngolDVin 50SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Anhvinh 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê


Annongvin 50SC, 800WG Công ty TNHH An Nông
800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Amwilusa 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/
cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm
Anvil® 5SC đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/
thanh long
rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/
Anwinnong 100SC Công ty TNHH MTV Us Agro
lúa
Atulvil 5SC, 10EC 5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; Công ty CP Thanh Điền
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
10EC: lem lép hạt/ lúa
Aviando 50SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Kiên Giang

Avil-cali 100SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Cali Agritech USA

Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm
A-V-T Vil 5SC Công ty TNHH Việt Thắng
hồng, vàng rụng lá/cao su
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt,
Awin 100SC Công ty TNHH TM Thái Phong
nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc

Best-Harvest 15SC Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa Sundat (S) Pte Ltd

Bioride 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu
Callihex 5SC Công ty TNHH UPL Việt Nam
tương, cà phê
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/
Centervin 50SC Công ty TNHH MTV BVTV Omega
lạc
5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem
lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài;
Chevin 5SC, 40WG Công ty CP Nicotex
ghẻ sẹo/cam
40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
Convil 10EC, 10SC Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Dibazole 5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà Công ty TNHH XNK Quốc tế

phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng
rụng lá/cao su
5SC, 10SL 10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà SARA
phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc,
đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su
5ME: khô vằn/ lúa
Doctor 5ME, 5SC Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
5SC: Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Dovil 5SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Hưng
Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng
Evitin 50SC lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô

Forwavil 5SC khô vằn/ lúa Forward International Ltd

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu;
Fulvin 5SC phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ Công ty TNHH TM Tân Thành
sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê
Công ty CP Khoa học Công nghệ
GolDVil 50SC lem lép hạt/ lúa
cao American

Hakivil 5SC Khô vằn/lúa Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô
Hanovil 10SC Công ty CP Nông nghiệp HP
vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Haruko 5SC Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng,
Hecwin 5SC, 550WP vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê Công ty TNHH ADC
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Đầu tư và Phát
Hexathai 100SC Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su
triển Ngọc Lâm

Hexin 5SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Khử trùng Nam Việt

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm Công ty CP SX Thuốc BVTV
Hexavil 6SC
lá/lạc Omega

Hoanganhvil 50SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ
Hosavil 5SC Công ty CP Hóc Môn
sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà
Huivil 5SC Huikwang Corporation
phê
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/
Indiavil 5SC Công ty CP Đồng Xanh
cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/
cao su
Công ty TNHH Hoá sinh Phong
Japa vil 110SC lem lép hạt
Phú

JAVI Vil 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/
Jiavin 5 SC Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
cao su

Joara 5SC khô vằn/ lúa FarmHannong Co., Ltd.

Lervil 100SC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Longanvin 5SC Khô vằn / lúa
An
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn
Mainex 50SC Công ty TNHH Adama Việt Nam
trắng, vàng rụng lá/cao su

Mekongvil 5SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH P - H

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Namotor 100SC Phấn trắng/hoa hồng
Thắng
Công ty CP CNC Thuốc BVTV
Newvil 5SC lem lép hạt/ lúa
USA
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/
Saizole 5SC lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; Công ty CP BVTV Sài Gòn
vàng rụng lá/cao su

TB-hexa 5SC Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Tecvil 50SC Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm Công ty TNHH Kiên Nam

Thonvil 100SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topvil 111SC lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương;
Công ty CP SX -TM & DV Ngọc
Tungvil 5SC rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá;
Tùng
nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

Tvil TSC 50SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo

Uni-hexma 5SC Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH World Vision (VN)

Vilmax 50SC Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Phú Nông

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt,
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vivil 5SC thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc,
Nam
phấn trắng/xoài
Hexaconazole 75g/l +
314 Thontrangvil 150SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Isoprothiolane 75g/l
Hexaconazole 5% + Công ty CP Công nghệ NN Chiến
315 Starmonas 45WP Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Isoprothiolane 40% Thắng
Hexaconazole 30g/l (20g/kg) +
Isoprothiolane (270g/l),
316 Bibiusamy 550SC, 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
(320g/kg) + Tricyclazole
(250g/l), (460g/kg)
Hexaconazole 32 g/kg +
317 Isoprothiolane 350g/kg + Nofada 822WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Tricyclazole 440g/kg
Hexaconazole 30g/kg +
318 Isoprothiolane 420g/kg + Camel 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
Tricyclazole 410g/kg
Hexaconazole 5% +
319 Isoprothiolane 35% + Beansuperusa 80WP Đạo ôn/lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Tricyclazole 40%
Hexaconazole 3% +
Công ty TNHH MTV DV TM Đăng
320 Isoprothiolane 43% + Citymyusa 86WP đạo ôn/lúa

Tricyclazole 40%
Hexaconazole 5% (50g/l) + 80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
321 Kasugamycin 3% (30g/l) + Lany super 80WP, 440SC 440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Tricyclazole 72% (360g/l) loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê
Hexaconazole 40g/l +
322 Workplay 100SL Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
Metconazole 60g/l
Hexaconazole 320g/kg +
323 Centerbig 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Agrohao VN
Myclobutanil 380g/kg
Hexaconazole 55 g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
324 Nevis 65SC Rỉ sắt/ cà phê
Prochloraz 10 g/l Trung
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê;
Hexaconazole 62 g/kg +
325 Shut 677WP phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ Công ty TNHH ADC
Propineb 615 g/kg
thanh long; thán thư/ điều
Hexaconazole 75g/kg +
326 Passcan 705WP vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Propineb 630g/kg
Hexaconazole 50g/kg +
327 Propiconazole 150g/kg + Sieubem super 555WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tricyclazole 355g/kg
Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + 99.9WP: Khô vằn/ lúa
328 Galirex 99.9SC, 99.9WP Công ty CP Nông dược Việt Thành
Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg) 99.9SC: Rỉ sắt/cà phê
Hexaconazole 50g/l (10g/kg) +
80SC: Khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
329 Sulfur 20g/l (450g/kg) + Grandgold 80SC, 510WP
510WP: Đạo ôn/lúa Trung
Tricyclazole 10g/l (50g/kg)
Hexaconazole 56g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
330 Ferssy 66SC Phấn trắng/ hoa hồng
Tebuconazole 10g/l Trung
Hexaconazole 50g/l +
331 Tezole super 300SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
Tebuconazole 250g/l
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), 500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa
(30g/kg) + Tebuconazole 525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt
Vatino super 500WP,
332 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH An Nông
525SE, 780WG
Tricyclazole 200g/kg (400g/l), 780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
(250g/kg) von/ lúa
Hexaconazole 50g/kg +
333 Tebuconazole 500g/kg + Centernova 800WG vàng lá/ lúa Công ty TNHH Agrohao VN
Tricyclazole 250g/kg
Hexaconazole 100g/kg +
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
334 Tebuconazole 400g/kg + Natoyo 750WG Công ty TNHH An Nông
von/ lúa
Trifloxystrobin 250g/kg
Hexaconazole 56 g/l + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
335 Leener 66SC Rỉ sắt/ cà phê
Tricyclazole 10 g/l Trung

Bimvin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dohazol 250SC khô vằn/lúa Công ty CP KT Dohaledusa

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm
Forvilnew 250 SC Công ty TNHH Phú Nông
Hexaconazole 30g/l + lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
336
Tricyclazole 220g/l
Hextric 250SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Đồng Xanh

Sun-hex-tric 25SC đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều Sundat (S) Pte Ltd

WesTMinster 250SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Công ty TNHH XNK Gold Star


Beamvil-super 250SC Đạo ôn/ lúa
Hexaconazole 50g/l + Thụy Điển
337
Tricyclazole 200g/l đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt,
Lashsuper 250SC Công ty TNHH – TM Tân Thành
thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su
Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Công ty CP SX Thuốc BVTV
338 King-cide 279SC, 805WP đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 239g/l (770g/kg) Omega
Hexaconazole 30g/l (100g/l),
Siukalin 250SC, 525SE, 250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
339 (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l Công ty TNHH An Nông
757WP 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
(425g/l), (700g/kg)

Co-trihex 280SC Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê Công ty TNHH Baconco
Hexaconazole 30g/l +
340
Tricyclazole 250g/l Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Donomyl 280SC đạo ôn/ lúa
Hưng
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê;
Amilan 300SC Công ty TNHH – TM Thái Nông
Hexaconazole 50g/l + thán thư/ điều; đốm lá/lạc
341
Tricyclazole 250g/l
HD-pingo 300SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

Hexalazole 300SC Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen Công ty TNHH TM DV SX XNK
đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/
Đức Thành
cao su

Newtec® 300SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Trivin 300SC đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Hexaconazole 50 g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc


342 Gold-duck 500SC Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
Tricyclazole 450 g/l Tùng
Hexaconazole 100g/l +
343 Avinduc 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Tricyclazole 300g/l
Hexaconazole 125 g/l +
344 Marx 525SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn Điện bàn
Tricyclazole 400g/l
Hexaconazole 100g/l (150g/kg)
345 Natofull 525SE, 750WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
+ Tricyclazole 425g/l (600g/kg)
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) +
346 Perevil 300SC, 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 2700g/l (770g/kg)
Hexaconazole 30g/kg +
347 Trihexad 700WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Tricyclazole 670g/kg
Hexaconazole 25g/l + Công ty TNHH TM DV SX XNK
348 Zilla 100SC Nấm hồng/ cao su
Validamycin 75g/l Đức Thành
phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt;
Sumitomo Corporation Vietnam
349 Imibenconazole (min 98.3%) Manage 5WP đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu,
LLC.
hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
Iminoctadine Sumitomo Corporation Vietnam
350 Bellkute 40WP phấn trắng/ hoa hồng
(min 93%) LLC.
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa
Kisaigon 10GR, 50EC Công ty CP BVTV Sài Gòn
50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
Iprobenfos 10GR: đạo ôn/ lúa
351 Kitatigi 10GR, 50EC Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
(min 94%) 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Tipozin 10GR, 50EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vikita 10GR, 50EC đạo ôn/ lúa
Nam
Iprobenfos 20% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
352 Vifuki 40EC đạo ôn/ lúa
Isoprothiolane 20% Nam
Iprobenfos 30% (10g/kg)+
Công ty CP XNK Nông dược
353 Isoprothiolane 15% Afumin 45EC, 400WP đạo ôn/ lúa
Hoàng Ân
(390g/kg)
Iprobenfos 10% +
354 Dacbi 20WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hạt giống HANA
Tricycalzole 10%
Iprobenfos 14% +
355 Lúa vàng 20WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Tricyclazole 6%
Iprobenfos 100g/kg+ Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
356 Superbem 850WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 750g/kg kỳ
Citione 350SC, 500WP, 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
700WG 700WG: khô vằn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Doroval 50WP lem lép hạt/ lúa
Long An

Givral 500WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hạt chắc 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

50WP: lem lép hạt/ lúa


357 Iprodione (min 96%) Hạt vàng 50 WP, 250SC Công ty CP BVTV Sài Gòn
250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
Công ty TNHH CN KH Mùa màng
Matador 750WG lem lép hạt/ lúa
Anh - Rê

Niforan 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex

50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương
Prota 50WP, 750WG Công ty CP SX TM Bio Vina
750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Prozalthai 500SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Rora 750WP
điều, hồ tiêu Tùng

Rorang 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM ACP

Rovannong 50WP, 250SC, 50WP: khô vằn/ lúa


Công ty TNHH An Nông
750WG 250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Royal 350SC, 350WP lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
Sơn Hóa Nông
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải,
Rovral 50WP Công ty TNHH FMC Việt Nam
lạc; thán thư/ cà phê

Tilral 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Viroval 50WP lem lép hạt/ lúa
Nam

Zoralmy 50WP, 250SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Iprodione 200g/l (50g/kg) + Công ty CP Thuốc BVTV Việt


358 Rollone 500SC, 550WP lem lép hạt/ lúa
Sulfur 300g/l (500g/kg) Trung
Iprodione 50g/kg + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
359 Bemgold 750WP đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 700g/kg BVTV USA
Iprodione 350g/kg + Zineb Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
360 Bigrorpran 600WP lem lép hạt/ lúa
250g/kg Vàng

Aco one 400EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông

Anfuan 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông


361 Isoprothiolane (min 96%)
Công ty TNHH MTV BVTV Long
Dojione 40EC đạo ôn/ lúa
An

Fuan 40EC đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Fuannong 400EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical

Fu-army 30WP, 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex

Fujiduc 450EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

Fuji-One 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Công ty CP SX Thuốc BVTV


Fujy New 40EC, 400WP đạo ôn/ lúa
Omega
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Fuel-One 40EC đạo ôn/ lúa
Sơn Hóa Nông

Funhat 40EC, 40WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Futrangone 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fuzin 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Iso one 40EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Jia-Jione 40EC, 400WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kara-one 400EC, 400WP đạo ôn/ lúa Eastchem Co., Ltd.

Lumix 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

One-Over 40EC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH XNK QT SARA

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
One-Super 400EC đạo ôn/ lúa
Tùng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vifusi 40EC đạo ôn/ lúa
Nam
Isoprothiolane 40% + Công ty CP Công nghệ NN Chiến
362 Fukasu 42WP Đạo ôn/lúa
Kasugamycin 2% Thắng
Isoprothiolane 235g/kg
(230g/kg) + Kasugamycin Công ty TNHH Hóa chất và TM
363 Topzole 650WP, 800WG Đạo ôn/lúa
15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole Trần Vũ
400g/kg (550g/kg)
Isoprothiolane 50g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
364 Tung super 300EC lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
Propiconazole 250g/l Tùng
Isoprothiolane 200g/l +
365 Tilred Super 350EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
Propiconazole 150g/l
Isoprothiolane 150g/l +
366 Propiconazole 100g/l + Tinanosuper 600SE Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 350g/l
Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l)
(10g/kg) + Propineb 4.5g/l Eifelgold 415SC, 431EC, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
367 Đạo ôn/lúa
(5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 215WP Trung
400g/l (5g/l), (55g/kg)
Isoprothiolane 40% + Sulfur Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
368 Tung One 430 EC đạo ôn/ lúa
3% Tùng
Isoprothiolane 400g/l (250g/kg)
369 Puvertin 450EC, 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành
+ Sulfur 50g/l (400g/kg)
Isoprothiolane 250g/kg +
370 Sulfur 350g/kg + Tricyclazole Bimmy 800.8WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
200.8g/kg
Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l)
(10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) Ricegold 421SC, 425EC, 421SC: Đạo ôn/ lúa
371 Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
(55g/kg) + Tricyclazole 820WP 425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg)
Isoprothiolane 400g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
372 Gold-buffalo 550EC Khô vằn, đạo ôn/lúa
Tebuconazole 150g/l Tùng
Isoprothiolane 10g/kg +
373 Citiusa 810WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Lan Anh
Tricyclazole 800g/kg
Isoprothiolane 400g/kg + Công ty TNHH vật tư BVTV
374 Trizim 650WP đạo ôn/ lúa
Tricyclazole 250 g/kg Phương Mai

Bump 650WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC

Downy 650WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc


Isoprothiolane 250g/kg +
375
Tricyclazole 400g/kg
Ka-bum 650WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty TNHH Hoá chất và TM


Stazole top 650WP Đạo ôn/lúa
Trần Vũ
Isoprothiolane 250g/kg +
376 Bulny 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Tricyclazole 450g/kg

Tripro-HB 700WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


Isoprothiolane 30% (300g/kg)
377
+ Tricyclazole 40% (400g/kg)
Triosuper 70WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành

Isoprothiolane 18g/kg
378 (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg NP G6 4.8GR, 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
(400g/kg)
Isoprothionale 200g/l,
Bom-annong 525SE,
379 (400g/kg) + Tricyclazole đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
650WP
325g/l, (250g/kg)
Isoprothiolane 375g/kg +
380 Bimson 750WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Tùng Dương
Tricyclazole 375g/kg
Isoprothiolane 350g/kg +
381 Bim-fu 750WG đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Tricyclazole 400g/kg
Isoprothiolane 300g/kg +
382 Newtinano super 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 500g/kg

Acfubim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Isoprothiolane 400g/kg +
383
Tricyclazole 400g/kg Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Bim 800WP đạo ôn/ lúa
Tùng
Fireman 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


Trifuaic 800WP Đạo ôn/Lúa
và Công nghiệp AIC

384 Isopyrazam (min 92%) Reflect 125EC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/


Interest 667.5WP Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
nho
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương
Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg
385 Melody duo 66.75WP mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, Bayer Vietnam Ltd (BVL)
+ Propineb 612.5g/kg
thán thư/ vải
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Mix-pro 667.5WP Phấn trắng/hoa hồng
và Công nghiệp AIC

386 Kanamycin sulfate (min 98%) Marolyn 10WP khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải Công ty CP Trường Sơn

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải
Asana 2SL xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, Công ty TNHH SX TM Tô Ba
xoài, sầu riêng, vải
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Bactecide 20SL, 60WP bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
kỳ
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt;
thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà
Bisomin 2SL, 6WP Bailing Agrochemical Co., Ltd
chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
387 Kasugamycin (min 70%)
20SC: đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Calistar 20SC, 25WP
25WP: lem lép hạt/ lúa Nhật Mỹ
Công ty TNHH MTV BVTV
Chay bia la 2SL bạc lá/ lúa
Long An

Citimycin 20SL đạo ôn, bạc lá/ lúa Eastchem Co., Ltd.

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà Công ty CP Khoa học Công nghệ
Fujimin 20SL, 50WP
chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. cao American
Fukmin 20SL đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà Công ty Cổ phần Nông dược Việt
Golcol 20SL, 50WP
chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. Nam
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành;
Goldkamin 20SL Công ty TNHH MTV Gold Ocean
thán thư /xoài
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải,
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Grahitech 2SL, 4WP hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua;
nghệ cao
bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
20SL: lem lép hạt/ lúa
JAVI Min 20SL, 60WP Công ty CP Nông dược Nhật Việt
60WP: đạo ôn/ lúa
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp
Kagomi 3SL Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
cải; loét/cam
Kamycinjapane 20SL, 20SL: khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hóa chất & TM
80WP 80WP: đạo ôn/ lúa Trần Vũ
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/
hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu,
Kamsu 2SL, 8WP Công ty TNHH Việt Thắng
thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn,
xoài, nho, điều, hồ tiêu.
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành;
Karide 3SL, 6WP Công ty TNHH An Nông
thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
3SL: bạc lá/lúa
Kasuduc 3SL, 100WP Công ty TNHH Việt Đức
100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Kasugacin 3SL Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa;
Sumitomo Corporation Vietnam
Kasumin 2SL thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/
LLC.
lạc

Kasustar 62WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Kata 2SL
đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam Tùng
Katamin 3SL Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Kminstar 20SL, 60WP
cải; thối quả/ vải, xoài Trung
đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thối
Fortamin 3SL, 6WP Công ty TNHH Phú Nông
nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành;
Newkaride 3SL, 6WP Công ty TNHH US.Chemical
thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Tabla 20 SL bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
Vàng
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp
Trasuminjapane 2SL, 8WP cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
sẹo vi khuẩn/ cam
Công ty CP Công nghệ cao Kyoto
Tutin 40SL Đạo ôn/lúa
Japan

Saipan 2 SL đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam Công ty CP BVTV Sài Gòn

Usakacin 6WP, 30SL Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Kasugamycin 20g/kg +
388 Isoprothiolane 180g/kg + Tranbemusa 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 650g/kg
Kasugamycin 2g/l + Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
389 Kamilaic 42SL Đốm lá/ hành
Ningnanmycin 40g/l và Công nghiệp AIC
Kasugamycin 20 g/kg +
390 No-vaba 68WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Ningnanmycin 48g/kg
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +
391 Ningnanmycin 38g/l Linacin 40SL, 50WP Bạc lá/ lúa Công ty CP nông dược Việt Nam
(48g/kg)
Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + 50SL: lem lép hạt/ lúa
392 Chobits 50SL, 110WP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Ningnanmycin 25g/l (60g/kg) 110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
Kasugamycin 20 g/l + Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản
393 Parisa 40SL Thối nhũn/ bắp cải
Ningnanmycin 20g/l Kasuta
Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + 75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su Công ty TNHH Hóa chất và TM
394 Kamycinusa 75SL, 76WP
Ningnanmycin 65g/l (60g/kg) 76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa Trần Vũ
Kasugamycin 2g/kg +
395 Nikasu 100WP Bạc lá/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
Ningnanmycin 98g/kg
Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) +
Ningnanmycin 41.9g/l Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
396 Gallegold 47SL, 71WP thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa
(50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/l, Nhật Mỹ
(0 1g/kg)
Kasugamycin 10g/kg (10g/l) +
Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Công ty TNHH Hóa chất và TM
397 Famycinusa 100WP, 150SL bạc lá/lúa
Streptomycin sulfate 50g/kg Trần Vũ
(100g/l)
Kasugamycin 9g/l (19g/l), 10SC, 20WP, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc
(1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Starsuper 10SC, 20WP, lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà
398 Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), 21SL chua
(20g/l), (1g/kg) 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
Kasugamycin 15g/l (20g/kg) +
399 Kaminone 17SL, 22WP Thán thư quả/vải Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Polyoxin 2g/l (2g/kg)
Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + 22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
400 Yomisuper 22SC, 23WP
Polyoxin B 21g/l (22g/kg) 23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa Nhật Mỹ
Kasugamycin 2g/kg + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
401 Sunner 40WP bạc lá/ lúa
Streptomycin 38g/kg Trung
Kasugamycin 10g/kg +
402 Navara 50WP Bạc lá/lúa Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Steptomycin sulfate 40g/kg
Kasugamycin 20g/kg +
403 Amigol-lux 100WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Streptomycin sulfate 80g/kg
Kasugamycin 20g/kg (50g/kg)
70WG: Vàng lá chín sớm/lúa
404 + Streptomycin sulfate 50g/kg Teptop 70WG, 100WP Công ty TNHH Vipes Việt Nam
100WP: Đạo ôn/ lúa
(50 g/kg)
Kasugamycin 5g/kg +
405 Novinano 55WP Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua Công ty CP Nông Việt
Streptomycin sulfate 50g/kg
Kasugamycin 1g/kg + bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
406 Teamgold 101WP
Streptomycin sulfate 100g/kg chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành Nhật Mỹ
407 Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Gamycinusa 150SL, 185WPBạc lá/ lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM
Streptomycin sulfate (140g/l)
Trần Vũ
170g/kg
Kasugamycin 20g/kg +
408 Bingle 320WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Tricyclazole 300 g/kg
Kasugamycin 77g/kg +
409 Javizole 777WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Tricyclazole 700g/kg
Kasugamycin 12g/kg +
410 Bemsai 262WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tricyclazole 250g/kg
Kasugamycin 1.2% +
411 Kansui 21.2WP Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Tricyclazole 20%
Kasugamycin 2% +
412 Kabim 30WP đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Tricyclazole 28%
Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + 30SL: bạc lá/ lúa Công ty CP XNK Nông dược
413 Ankamycin 30SL, 250WP
Tricyclazole 11g/l (240g/kg) 250WP: đạo ôn/lúa Hoàng Ân
Kasugamycin 2% + Công ty TNHH Sản phẩm Công
414 Hibim 31WP đạo ôn, bạc lá/ lúa
Tricyclazole 29% nghệ cao
Kasugamycin 2% + 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
415 Unitil 32WP, 32WG Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tricyclazole 30% 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Kasugamycin 2% +
416 Daiwantocin 50WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Futai
Tricyclazole 48%
Kasugamycin 10g/kg +
417 Bibojapane 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 790g/kg
Kasugamycin 15g/l (30g/kg)
Beammy-kasu 300SC,
418 +Tricyclazole 285g/l Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
800WG
(770g/kg)
Kasugamycin 5% +
419 Binbinmy 80WP Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông
Tricyclazole 75%
Kasugamycin 15g/kg +
420 Stardoba 715WP Đạo ôn, bạc lá/lúa Công ty TNHH Agro Việt
Tricyclazole 700g/kg
Kasugamycin 12g/l + Sumitomo Corporation Vietnam
421 Kasai-S 92SC Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 80g/l LLC.
Kasugamycin 40g/kg +
422 Nano Diamond 808WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 768g/kg
Kasugamycin 20g/kg +
423 Fujitil 820WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Tricyclazole 800g/kg
Kasugamycin 0.5% +
424 Haragold 75WP đạo ôn/lúa Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Tricyclazole 74.5%
Kasugamycin 35g/kg +
425 Tricyclazole 692g/kg + Tilmec 777WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Validamycin 50g/kg
Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa
Inari 300SC Công ty CP NN HP
hấu
426 Kresoxim-methyl (min 95%) thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa
hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ
MAP Rota 50WP Map Pacific PTE Ltd
tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam;
phấn trắng/ hoa hồng
đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp,
rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm
mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu
Sosim 300SC Công ty TNHH Việt Thắng
côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư,
phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ
trắng/rau muống
Kresoxim-methyl 10% +
427 Omega-downy rot 60WG Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Propineb 50%
Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/
Aikosen 80WP Công ty TNHH World Vision (VN)
sầu riêng

An-K-Zeb 800WP thối quả/ vải Công ty CP BVTV An Hưng Phát

428 Mancozeb (min 85%) 80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa
Annong Manco 80WP, hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
300SC 300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà
chua, phấn trắng/ nho

Bavizeb 75WP phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Byphan 800WP thán thư/ vải Công ty TNHH TM Bình Phương

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải,


mốc sương/ khoai tây
Cadilac 75WG, 80 WP Agria S.A, Bulgaria
80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương
mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Caliber 800WP Đốm đen/hoa hồng
MeKong
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ
Đaiman 800WP Công ty TNHH Trường Thịnh
tiêu
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép
Dipomate 80 WP, 430SC hạt/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
430SC: lem lép hạt/ lúa
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt,
đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê,
Dithane M-45 80WP,
xoài, điều; rỉ sắt cà phê. Dow AgroSciences B.V
600OS
600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều,
xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê,
Dizeb-M 45 80 WP Bailing Agrochemical Co., Ltd
đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Dofazeb 800WP sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt


Dove 80WP thán thư/ xoài
Trời Vàng
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
Forthane 43 SC, 80WP Longfat Global Co., Ltd.
43SC: đạo ôn/ lúa
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm
Fovathane 80WP Công ty TNHH Việt Thắng
hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
DNTN TM - DV và Vật tư Nông
Man 80 WP thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa
nghiệp Tiến Nông
Công ty CP Môi trường Quốc tế
Makozeb-RBC 80WP Thối quả/cam
Rainbow
phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ
Manozeb 80 WP Công ty CP Nông dược HAI
tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu
Manthane M 46 37 SC, 80 37SC: sương mai/ cà chua Công ty TNHH TM - DV Thanh
WP 80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su Sơn Hóa Nông
75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua
Penncozeb 75WG, 80 WP 80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà Công ty TNHH Baconco
phê

Sancozeb 80 WP thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột Forward International Ltd

Tenem 80 WP mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi Công ty TNHH TM Trang Nông

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa
Timan 80 WP Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
hấu

Tipozeb 80 WP đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt Công ty TNHH - TM Thái Phong

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungmanzeb 800WP
ngô; thán thư/ điều Tùng
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Tvzeb 800WP Phấn trắng/hoa hồng
Trần Vũ

Unizebando 800WP Sương mai/cà chua Công ty CP SAM

75WG: đốm vòng/ cà chua


Unizeb M-45 75WG, 80 WP 80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ Công ty TNHH UPL Việt Nam
lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.
đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vimancoz 80WP mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ
Nam
tiêu, thán thư/xoài
sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà Công ty TNHH
Vosong 800WP
chua, đốm lá/hồ tiêu Nông Nghiệp Xanh
Mancozeb 0.24% (64%) +
429 Biorosamil 0.25PA, 72WP Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
Metalaxyl 0.01% (8 %)
Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa
430 Mancozeb 64% + Metalaxyl % Agrimyl 72WP Lem lép hạt/ lúa
Vàng
Favaret 72WP Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty CP Nicotex

Fortazeb 72 WP loét sọc mặt cạo/ cao su Forward International Ltd

Hoanganhbul 72WP phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ
Mancolaxyl 72WP Công ty TNHH UPL Việt Nam
tiêu

Met-Helmer 72WP Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng. xì mủ/ cao su Công ty TNHH B.Helmer

Công ty CP BVTV
Mexyl MZ 72WP chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su
Sài Gòn

Phesolmanco-M 72WP Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH World Vision (VN)

Ricide 72 WP loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào Công ty CP BVTV I TW

Ridozeb 72WP Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca Công ty CP Nông dược HAI

Rithonmin 72WP đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang

Romil 72WP Chết nhanh/hồ tiêu Rotam Agrochemical Co., Ltd

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán


T-Promy MZ 72WP Công ty TNHH TM Thái Phong
thư/điều
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungsin-M 72WP
lúa; chết héo/ hồ tiêu Tùng
loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết
Công ty CP Thuốc sát trùng
Vimonyl 72 WP nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán
Việt Nam
thư/ điều
Mancozeb 640g/kg +
431 Rinhmyn 680WP sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH An Nông
Metalaxyl 40g/kg
432 Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) Rorigold 680WG, 720WP Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
+ Metalaxyl
80g/kg (80g/kg)
Mancozeb 60% (64%) +
433 MeTMan bul 68WG, 72WP Loét sọc mặt cạo/cao su Agria S.A
Metalaxyl 8% (8%)

Ridoman 720WP Chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh


Mancozeb 640g/kg +
434
Metalaxyl 80g/kg Công ty CP Khoa học Công nghệ
Zimvil 720WP lem lép hạt/ lúa
cao American
rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/
Copezin 680WP Công ty TNHH - TM Tân Thành
khoai tây
Công ty TNHH MTV BVTV
Lanomyl 680WP chết nhanh/ hồ tiêu
Long An
Mancozeb 64% (640g/kg) +
435 thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/
Metalaxyl-M 4% (40g/kg)
Ridomil Gold® 68WG cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
tiêu; đốm lá/ngô

Suncolex 68WP loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu Sundat (S) PTe Ltd

Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) Mekomil gold 680WG, 680WG: rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Thuốc BVTV
436
+ Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg) 680WP 680WP: đạo ôn/ lúa MeKong
Mancozeb 660g/kg + Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ Công ty TNHH TM DV SX XNK
437 Rubbercare 720WP
Metalaxyl-M 60g/kg ngô, thán thư/điều Đức Thành
Mancozeb 44% + Polyoxin Công ty TNHH SX và KD Tam
438 Polyman 46WP Thán thư/ thanh long
B 2% Nông
Mancozeb 301.6g/l +
439 Propman bul 550SC sương mai/cà chua, dưa hấu Agria SA
Propamocarb.HCl 248g/l
Mancozeb 620 g/kg +
440 Triman gold 800WP Đốm đen/ hoa hồng Công ty CP SAM
Tricyclazole 180g/kg
25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc
Công ty TNHH - TM
Acodyl 25EC, 35WP mặt cạo/ cao su
Thái Nông
441 Metalaxyl (min 95%) 35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Alfamil 35WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Binhtaxyl 25 EC mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd

Foraxyl 35WP rỉ sắt/ đậu tương Forward International Ltd

Karoke 350WP Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su;
sương mai/ khoai tây
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây;
Mataxyl 500WG, 500WP Map Pacific PTE Ltd
chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su;
thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/
đậu tương

No mildew 25WP thối/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Trang Nông

Rampart 35SD đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH UPL Việt Nam

Salegold 250EC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Việt Thắng

Tân qui Talaxyl 25WP chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Ngân Anh

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vilaxyl 35 WP
trắng gốc/lạc Nam

442 Metalaxyl-M (min 91%) Voces 25WP Loét sọc mặt cạo/ cao su Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Anti-fusa 90SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông

443 Metconazole (min 94%) Ozzova 90SL lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống) Công ty TNHH MTV Lucky

Sumitomo Corporation Vietnam


Workup 9 SL lem lép hạt/ lúa
LLC.
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/
444 Metiram Complex (min 85%) Polyram 80WG vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ BASF Vietnam Co., Ltd.
nhãn; lúa von/ lúa
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa
hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/
Cabrio Top 600WG BASF Vietnam Co., Ltd.
dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương;
thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu
Metiram 55% (550g/kg) +
445 Công ty TNHH Thuốc BVTV
Pyraclostrobin 5% (50g/kg) Carlos 60WG Phấn trắng/ hoa hồng
MeKong
Công ty Cổ phần Khử trùng
Combo 600WG Thán thư/ ớt
Việt Nam
Metiram complex 550 g/kg +
446 Verityz 600WG Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam Công ty TNHH Phú Nông
Pyraclostrobin 50 g/kg
Sumitomo Corporation Vietnam
447 Metominostrobin (min 97%) Ringo-L 20SC Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê
LLC.
50SC: lem lép hạt/ lúa
Kanaka 50SC, 405WP Công ty TNHH An Nông
405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê
448 Myclobutanil (min 98%)
Myclo 400WP Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty CP Hóc Môn

Myclobutanil 130 g/kg +


449 Tokayo 380WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
Pyraclostrobin 250 g/kg
Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) +
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem
Tebuconazole 250g/kg
450 Sieutino 500WP, 780WG lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
(500g/kg ) + Tricyclazole
780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
200g/kg (250g/kg)
Myclobutanil 100g/kg +
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép
451 Tebuconazole 400g/kg + Rusem super 750WP Công ty TNHH An Nông
hạt, đạo ôn/ lúa
Trifloxystrobin 250g/kg
Myclobutanil 100g/kg +
452 Wonderful 600WP Mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH An Nông
Thifluzamide 500g/kg
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) +
250SC: Bạc lá/lúa
453 Thiodiazole Zinc 200g/l Usagvil 250SC, 700WP Công ty TNHH An Nông
700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê
(500g/kg)
Công ty CP ACE Biochem Việt
Ace green 8SL Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
Nam
454 Ningnanmycin
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn
Annongmycin 80SL, 100SP Công ty TNHH An Nông
trắng/ nho
100SP: thối nhũn/hành
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo
Bonny 4SL rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; Công ty CP Nông dược HAI
chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu
bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt;
phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả
Cosmos 2SL Công ty TNHH Nam Bắc
sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai,
xoăn lá/ cà chua
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc,
lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo
rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo
rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối
Diboxylin 2SL quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài;
thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng
quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu,
đốm nâu/ thanh long
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá;
sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo
Ditacin 8 SL, 10 WP Công ty TNHH Nông Sinh
xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Evanton 40SL Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Fukuda 3SL Bạc lá/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Jonde 3SL Cháy bìa lá/lúa Cong ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Kanicin 100WP Thối nhũn/ bắp cải Công ty TNHH CEC Việt Nam

5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa;
vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu;
loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá;
Kozuma 5WP, 8SL héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, Công ty CP Nông nghiệp HP
nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ
tiêu
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Kufic 80SL héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
ADI
15WP: Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Lincolnusa 15WP, 81SL
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành Nhật Mỹ
bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối
Molbeng 2SL Công ty CP BVTV An Hưng Phát
quả/ xoài, vải
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo
Naga 80SL Công ty CP Hóc Môn
xanh/cà chua
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô
cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ Công ty TNHH Sản phẩm Công
Niclosat 4SL
ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ nghệ cao
thuốc lá; nấm hồng/ cao su
50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
Ningnastar 50WP, 50SL
50SL: phấn trắng/dưa chuột kỳ
Công ty TNHH Hoá chất và TM
Pyramos 40SL Bạc lá/ lúa
Trần Vũ
2SL: phấn trắng/ đậu tương Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Romexusa 2SL, 20WP
20WP: bạc lá/ lúa Trung
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/
Somec 2 SL lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; Công ty TNHH Trường Thịnh
sương mai/ cà chua

Spagold 40SL Vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP Hatashi Việt Nam

4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa
von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải;
Sucker 4SL, 90WP héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương
Supercin 50WP, 80SL Công ty CP nông dược Việt Nam
mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
Supermil 50WP, 40SL đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà Công ty CP Khoa học Công nghệ
chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cao American
cải.
phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương
Thaiponbao 40SL Công ty TNHH – TM Thái Phong
mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê
Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + 27SL: thán thư/ vải Công ty CP Thuốc BVTV Việt
455 Polysuper 27SL, 32WP
Polyoxin B 10g/l, (22g/kg) 32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải Trung
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Ningnanmycin 5g/kg + Rorai 21WP Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải
Nhật Mỹ
456 Polyoxin B 11g/kg +
Streptomycin sulfate 5g/kg Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Sunshi 21WP thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
Trung
Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) +
Công ty TNHH Hoá chất & TM
457 Streptomycin sulfate 68g/kg Mycinusa 78WP, 80SL Bạc lá/ lúa
Trần Vũ
(60g/l)
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) +
458 Liveshow 300SL, 550WP 550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Streptomycin 240g/l (490g/kg)
vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam
Ningnanmycin 30g/kg + Công ty TNHH Hoá chất & TM
459 Avazole 800WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 770g/kg Trần Vũ
Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) +
460 Vitaminusa 450SC, 800WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 425g/l (790g/kg)
Ningnanmycin 27g/kg +
461 Tricyclazole 700g/kg + Goldbem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Validamycin 50g/kg
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè
462 Oligo-alginate M.A Maral 10SL, 10WP 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa Công ty TNHH Ngân Anh
cúc
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/
463 Oligo-sacarit Olicide 9SL Công ty CP SX TM Bio Vina
hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc;
464 Oligosaccharins Tutola 2.0SL Công ty CP BVTV I TW
đạo ôn/ lúa
Oxathiapiprolin Dupont™ Zorvec™
465 Sương mai/cà chua Dupont Vietnam Ltd
(min 95%) Enicade™ 10 OD

466 Oxine Copper (min 99%) Cadatil 33.5SC cháy bìa lá/ lúa Công ty TNHH TM Anh Thơ
Funsave 33.5SC bạc lá/ lúa Công ty CP Global Farm

G-start 200WP bạc lá/lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Oka 20WP bạc lá/ lúa
Tùng
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
Oxo 200WP bạc lá/lúa
Ngọc Lâm
467 Oxolinic acid (min 93%)
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Sieu tar 20WP bạc lá/ lúa
Hưng
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo
Starner 20WP lem lép hạt, bạc lá/ lúa
Việt Nam
Công ty CP Công nghệ NN Chiến
Starwiner 20WP Bạc lá, lem lép hạt/lúa
Thắng
Oxolinic acid 600g/kg +
468 Dorter 750WP Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa Công ty TNHH An Nông
Salicylic acid 150g/kg
Oxolinic acid 100g/kg +
469 Map lotus 125WP Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa Map Pacific Pte Ltd
Streptomycin sulfate 25g/kg
Oxolinic acid 100g/kg +
470 Streptomycin sulfate Lino oxto 200WP bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su Công ty CP Liên Nông Việt Nam
10og/kg
Oxonilic acid 200g/kg +
471 Tryxo 750WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Tricyclazole 550g/kg

472 Oxytetracycline Usastano 500WP bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải Công ty TNHH An Nông

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/
cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm
lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con,
Miksabe 100WP Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Oxytetracycline 50g/kg + phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa
473 ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải;
Streptomycin 50g/kg
thối quả/ cà chua
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam
Oxycin 100WP Thối nhũn /bắp cải
Á
Oxytetracycline hydrochloride Marthian 90SP héo xanh/ cà chua Công ty TNHH Hạt giống HANA
474 55% (550g/kg) + Streptomycin
sulfate 35% (350g/kg) Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Ychatot 900SP Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa
ADI
Oxytetracyline 400 g/kg +
475 Centertaner 500 WP Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh Công ty TNHH An Nông
Streptomycin 100 g/kg
Oxytetracycline 50g/kg +
Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu,
476 Streptomycin 50g/kg + Banking 110WP Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
héo xanh/ cà chua
Gentamicin 10g/kg
Oxytetracycline hydrochloride
Công ty CP XNK nông dược
477 2g/kg + Streptomycin sulfate Avikhuan 102SP Bạc lá/lúa
Hoàng Ân
100g/kg
Oxytetracycline 300g/kg + thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt;
478 Goldfull 500WP Công ty TNHH An Nông
Tetramycin 200g/kg bạc lá/lúa
Trung tâm công nghệ sinh học TP.
Bionema 80WP Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới
Hồ Chí Minh
Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối,
479 Paecilomyces lilacinus Nemaces 108 cfu/g WP Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
cà rốt
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ
Palila 500WP (5 x 109cfu/g) Công ty TNHH Nông Sinh
tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Penazon 100EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Hoá Nông
480 Penconazole (min 95%)
Q-Penco 20EW rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Alfaron 25 WP khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Forwaceren 25 WP khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây Forward International Ltd
481 Pencycuron (min 98%)
Luster 250 SC khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Monceren 250 SC khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô
Moren 25 WP Công ty CP BVTV I TW
vằn/ngô
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vicuron 250 SC khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
Nam

Arakawa 270WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC


Pencycuron 150g/kg +
482
Tebuconazole 120g/kg
Teb 270WP Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc Sundat (S) PTe Ltd

483 Penthiopyrad (min 98.8%) Kabina 200SC Đốm nâu/ thanh long Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Sumitomo Corporation Vietnam


484 Picarbutrazox (min 94.5%) Quintect 10SC Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua
LLC.

485 Physcion Dofine 0.5SL Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

DuPont™ Aproach ® 250SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài Dupont Vietnam Ltd

Picoxystrobin
486 Master Plus 225SC Đốm lá/ngô Công ty TNHH Master AG
(min 98.5%)

Picobin 250SC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua Công ty TNHH Phú Nông

Picoxystrobin 10% + Công ty CP ACE Biochem


487 Ace pypro 30SC Rỉ sắt/ cà phê
Propiconazole 20% Việt Nam
Picoxystrobin 70g/l +
488 Suntioo 190SC Rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP NN HP
Propiconazole 120 g/l
Picoxystrobin 250g/l +
489 Picoros 300SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
Prothioconazole 50g/l
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh,
vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn,
Công ty CP Phát triển CN sinh học
490 Phosphorous acid Agri-Fos 400SL lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long;
(DONA- Techno)
xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; Chết nhanh/ hồ
tiêu; đốm nâu/ thanh long
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân
Herofos 400 SL Công ty CP BVTV An Hưng Phát
golf, bắp cải; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long
Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết
Sprayphos 620SL Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
nhanh/ hồ tiêu
đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, Sumitomo Corporation Vietnam
491 Polyoxin complex (min 31%) Polyoxin AL 10WP
ớt LLC.
Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc
5 Lua 3SL, 20WP Công ty TNHH Việt Thắng
lá, khô vằn/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Caligold 20WP Bạc lá/ lúa
492 Polyoxin B Nhật Mỹ
3SL: phấn trắng/ bầu bí
20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC
xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua Trung
30SC: Sẹo/ cam
Polyphenol chiết xuất từ cây thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp
núc nác (Oroxylum indicum) và cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông Trung tâm nghiên cứu và phát triển
493 Chubeca 1.8SL
lá, vỏ cây liễu (Salix nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ công nghệ hóa sinh
babylonica) thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô

Agrivil 250EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Atilora 48EC lem lép hạt/ lúa Asiagro Pacific Ltd

494 Prochloraz (min 97%) Dailora 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai

50WP: thán thư/ hồ tiêu


Mirage 50WP, 450EC Công ty TNHH Adama Việt Nam
450EC: lem lép hạt/lúa

Talent 50WP thán thư/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Prochloraz-Manganese
495 Trinong 50WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa Công ty TNHH BMC Vĩnh Phúc
complex
Prochloraz 400 g/l +
496 Picoraz 490 EC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc Công ty TNHH Adama Việt Nam
Propiconazole 90 g/l
497 Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), Forlione 265EW, 310EC, Lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
(10g/kg), 250g/kg + Propineb
10g/l, 715WP, 750WG
(0.1g/l)7 (705g/kg), 500g/kg
Prochloraz 250g/l +
498 Tilrice 410EC Đốm lá/ lạc Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Tebuconazole 160g/l
Prochloraz 420g/l (10g/kg), + 75WP: Đạo ôn/ lúa
499 Anizol 430SC, 75WP Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Tricyclazole 10g/l (65g/kg) 430SC: Lem lép hạt/ lúa
Prochloraz 400g/l (10g/kg) + 515WP: đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Sulfur 20g/l (450g/kg), 430SC: lem lép hạt/ lúa Trung
500 Rexcide 430SC, 515WP
(300g/kg) + Tricyclazole 10g/l
(55g/kg)

Hussa 722SL Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc Công ty CP BVTV ATC

Probull 722SL Tuyến trùng/ hồ tiêu Công ty TNHH Trường Thịnh

nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu,
501 Propamocarb.HCl (min 92%) Proplant 722 SL Công ty TNHH Kiên Nam
chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu
Treppach Bul 607SL Agria S.A, Bulgaria
riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Zamil 722SL Mốc sương/ nho Công ty CP Nicotex

Propamocarb 530 g/l +


502 Previcur Energy 840 SL Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm) Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fosetyl Aluminium 310g/l
Propamocarb hydrochloride
503 Vaba super 525SL chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH Agricare Việt Nam
500g/l + Kasugamycin 25g/l

Agrozo 250 EC thối thân, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

504 Propiconazole (min 90%) Bumper 250 EC khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Adama Việt Nam

Canazole 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương Công ty CP TST Cần Thơ
Catcat 250EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược HAI

Fordo 250 EC khô vằn/ lúa Forward International Ltd

Fungimaster 250EC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Lunasa 25 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

Propytil 250EC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


Starsai 300EC lem lép hạt/ lúa
BVTV USA

Tien sa 250 EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Tilusa super 300EC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tinmynew 250EC: khô vằn/ lúa


Công ty TNHH US.Chemical
250 EC, 250EW 250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Tinix 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Nghệ Cao

Tiptop 250 EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV I TW

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vitin New 250EC lem lép hạt/ lúa
Nam
Propiconazole 125g/l +
505 Farader 225EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Tebuconazole 100g/l
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu
Folitasuper 300EC Công ty TNHH Phú Nông
Propiconazole 150g/l + tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
506
Tebuconazole 150g/l lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/
TEPRO – Super 300EC Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Tilgol super 300EC lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
BVTV USA
Propiconazole 200g/l + Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
507 Gtop 400EC đạo ôn/lúa
Tebuconazole 200g/l Giang
Propiconazole 150 g/l +
508 Tebuconazole 50 g/l + Bembo 550SE Đạo ôn/ lúa Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
Tricyclazole 350 g/l
Propiconazole 30g/kg +
509 Tebuconazole 500g/kg + Bismer 780WP Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Trifloxystrobin 250g/kg
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Dotalia 525 SC đạo ôn/ lúa
Hưng
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Fao-gold 525 SE lem lép hạt/ lúa
Propiconazole 125g/l + Omega
510
Tricyclazole 400g/l
Filia® 525 SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Filyannong super 525SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông

Newlia Super 525SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical

Tillage-super 525SE lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Propiconazole 55g/l +
511 Nano Gold 555SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tricyclazole 500g/l
Propiconazole 125g/l (30g/kg)
512 + Tricyclazole 4oog/l (720 Novazole 525SE, 750WG đạo ôn/lúa Công ty TNHH Agrohao VN
g/kg)
Propiconazole 55 g/l, (100g/kg)
513 + Tricyclazole 500g/l, Bumrosai 555SE, 650WP đạo ôn/lúa Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
(550g/kg)
Propiconazole 25g/kg (125g/l) Rocksai super 425WP, Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
514 đạo ôn/ lúa
+ Tricyclazole 400g/kg (400g/l) 525SE Vàng
Propiconazole 125g/l +
515 Finali 575 SE đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tricyclazole 450 g/l
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Bimtil 550 SE đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Tùng

TilBem Super 550SE đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Propiconazole 150g/l +
516
Tricyclazole 400g/l
Tilbis super 550SE đạo ôn/lúa Công ty CP nông dược Việt Nam

Tilmil super 550SE lem lép hạt/ lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

A-chacô 70WP Thán thư/xoài Công ty TNHH TM Thái Phong

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa;
Aconeb 70 WP Công ty CP Đồng Xanh
sương mai/ dưa chuột

Afico 70WP thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu Công ty CP Nicotex

Alphacol 700 WP thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
517 Propineb (min 80%)
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc
xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê,
điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho,
dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây;
Antracol 70 WP, 70WG khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm Bayer Vietnam Ltd (BVL)
lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương
mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi;
đốm đen, thán thư/ bưởi
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bach 70WP Lem lép hạt/lúa Sinon Corporation, Taiwan

Donacol super 700WP Thán thư/xoài Công ty CP Smart Farm

Doremon 70WP sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài Công ty TNHH An Nông
thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Dovatracol 72WP
cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu Vàng
thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương
mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho;
Newtracon 70 WP thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, Công ty TNHH – TM Tân Thành
hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/
cam; vàng lá/ khoai lang
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua,
Nofacol 70WP Công ty TNHH – TM Nông Phát
thán thư/thanh long
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Nova 70WP thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài
Sơn Hóa Nông
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa; thán thư/ xoài,
Pylacol 700WP Rotam Asia Pacific Limited
ớt

Sienna 70WP Sương mai/ dưa chuột Công ty TNHH Nam Bộ

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Startracon 70WP chết nhanh/ hồ tiêu
An

Strancolusa 70WP thán thư/ cà phê Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tadashi 700WP sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê Công ty CP NN HP

Công ty TNHH SX và KD Tam


Tamnong Propin 70WG Thán thư/ ớt
Nông

Tobacol 70WP mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương
Zintracol 70WP Công ty TNHH Phú Nông
mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho
Propineb 10g/l (10g/l),
(10g/kg), (500g/kg) + Natisuper 270EW, 455SC, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
518 lem lép hạt/ lúa
Tebuconazole 260g/l(445g/l), 715WP, 750WG Nhật Mỹ
(705g/kg), (250g/kg)
Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) Natitop 280EW, 420SC, 280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
519
+ Tebuconazole 260g/l (10g/l), 800WP 420SC: đạo ôn/lúa Trung
(10g/kg) + Tricyclazole 10g/l
(400g/l), (760g/kg)
Propineb 70% + Triadimefon
520 ARC-carder 75WP lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
5%
thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành,
Activo super 648WP Công ty CP NN HP
Propineb 613g/kg + phấn trắng/ nho
521
Trifloxystrobin 35g/kg Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu,
Flint pro 648WG Bayer Vietnam Ltd (BVL)
nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa;
522 Protein amylose Vikny 0.5 SL xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc
Midas 30OD Rỉ sắt/ cà phê
Lâm

523 Prothioconazole (min 95%) Navypro 300SC Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài Công ty TNHH MTV BVTV Omega

TT Tadol 480SC Thán thư/ xoài Công ty TNHH TM Tân Thành

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo
B Cure 1.75WP ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
524 Pseudomonas fluorescens tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

TKS-Anti Phytop WP chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

525 Pydiflumetofen (min 98%) Miravis® 200SC Phấn trắng/ ớt Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Hi-top 250SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Global Farm

Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái


Kaiser 250EC Ghẻ sẹo/cam
Dương
526 Pyraclostrobin (min 95%)
Mastery 25SC Mốc sương/ khoai tây Công ty TNHH Agro Việt

Pilino 250SC Đốm lá nhỏ/ ngô Công ty CP Hóc Môn


Pyraclostrobin 50g/kg + Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
527 Haohao 600WG thán thư/vải, đạo ôn/ lúa
Metiram complex 550g/kg ADI
Pyraclostrobin 10% + Beijing Bioseen Crop Sciences
528 Gongfu 20SC Thán thư/ hồ tiêu
Thifluzamide 10% Co., Ltd

Rovia 420SC Chết nhanh/hồ tiêu Công ty TNHH Được Mùa


529 Pyrimethanil (min 95%)
Tilsom 400SC Thối nhũn/hành Công ty TNHH Trường Thịnh

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
530 Quaternary Ammonium Salts Physan 20SL hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su,
Vàng Hậu Giang
thối nhũn/phong lan
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
531 Saisentong (min 95%) Visen 20SC bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa
Nam

Bacla 50SC bạc lá, khô vằn/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
532 Salicylic Acid 4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ
Công ty TNHH ứng dụng công
Exin 4.5SC tiêu
nghệ Sinh học
4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt
trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương
mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa
hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối
Streptomyces lydicus WYEC thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
533 Actinovate 1 SP
108 lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, Vàng
cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét,
thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng,
xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải,
đốm vòng/hành, thối búp/chè
534 Streptomyces lydicus WYEC Actino-Iron 1.3 SP thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
108 1.3% + Fe 21.9% + Humic trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương Vàng
acid 47% mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa
hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối
thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong
lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây,
cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét,
thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng,
xoài, nhãn, vải

Acstreptocinsuper 40TB thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
535 Streptomycin sulfate
Goldnova 200WP bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách Công ty TNHH An Nông

Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam,
Kaisin 100WP Công ty TNHH Việt Thắng
giả sương mai/dưa chuột
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
Liberty 100WP Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam
Ngọc Lâm
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Poner 40TB, 40SP thối nhũn/ bắp cải
Biotech
100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Stepguard 100SP, 150TB
150TB: bạc lá/ lúa kỳ
Công ty TNHH Hoá chất và TM
Strepgold 100WP Bạc lá/ lúa
Trần Vũ
đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Supervery 50WP
vải, xoài; sương mai/ cà chua Trung
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Yomistar 105WP lem lép hạt/ lúa
Nhật Mỹ
536 Sulfur sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà
Kumulus 80WG BASF Vietnam Co., Ltd.
phê, phấn trắng/ cao su
80WG: Nhện gié/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM
Fulac 80WG, 80WP, 500SC 80WP: nhện đỏ/cam
Trần Vũ
500SC: phấn trắng/cao su
Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn
Lipman 80WG Công ty CP Nông dược HAI
trắng/cao su, chôm chôm
Microthiol Special 80WG, 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
Công ty TNHH UPL Việt Nam
80WP 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm Công ty TNNH Ngân Anh
85SC 80WP: phấn trắng/ nho
85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông
nhung/nhãn, nhện gié/ lúa
Sulfurluxthai 80WG thán thư/vải Công ty CP Sunseaco Việt Nam

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa;
Sulox 80 WP Công ty CP BVTV Sài Gòn
nhện lông nhung/ vải, nhãn
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole
537 Novitop 850WP Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Việt
250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Sulfur (2%), (2%), (7%)+
Vieteam 42SC, 77WG, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
538 Tricyclazole (40%), (75%), đạo ôn/ lúa
82WP Trung
(75%)
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
539 Bibim 750WP đạo ôn/ lúa
700g/kg Tùng
Sulfur 250g/kg +
540 StarBem Super 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tricyclazole 500g/kg
Sulfur 450g/l (655g/kg)+
541 Bimsuper 650SC, 855WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Tricyclazole 200g/l (200g/kg)
Sulfur 35% + Tricyclazole Công ty TNHH MTV BVTV Long
542 Labem 85WP Đạo ôn/lúa
50% An
Sulfur 350g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
543 Lionsul 575WP Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 225g/kg Vàng
250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa;
thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu
Folicur 250EW, 250WG, 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
430SC 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ
bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu,
vàng rụng lá/cao su
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm
544 Tebuconazole (min 95%) lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương
Forlita 250EW, 430SC Công ty TNHH Phú Nông
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống
trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Fortil 25 SC khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông

Fozeni 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex


Huibomb 25EW khô vằn/lúa Huikwang Corporation

Jiacure 25EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Milazole 250 EW khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa


Poly annong 250EW,
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, Công ty TNHH An Nông
250EC, 450SC
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa;
Poticua 250EW Công ty TNHH TM Thái Phong
chết cây con/ lạc
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Provil 30EW, 450SC 450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; Công ty TNHH – TM Tân Thành
chết chậm/ hồ tiêu

Sforlicuajapane 450SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Sieu tin 300EC lem lép hạt/ lúa
Hưng

T.B.Zol 250EW lem lép hạt/ lúa Công ty CP Thanh Điền

Tebuzole 250 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

Thianzole 12.5EW lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Tien 250 EW khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

T-zole super 250EW, 250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
250SC 250SC: lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vitebu 250SC lem lép hạt/ lúa
Nam
Tebuconazole 150 g/kg +
545 Trido 450WP Thán thư/ cà phê Công ty Cổ phần BVTV ATC
Kresoxim-methyl 300 g/kg
Tebuconazole 160 g/l +
546 Beam™ Plus 360SC Đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V
Tricyclazole 200 g/l
Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Công ty TNHH MTV BVTV Long
547 Dolalya 525SC, 580EC Đạo ôn/lúa
Tricyclazole 400g/l (450g/l) An
Tebuconazole 250 g/l + Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
548 Gold-dog 525SC Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều
Tricyclazole 275 g/l Tùng
Tebuconazole 500g/kg +
549 Tivaho 700WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
Tricyclazole 200g/kg
Tebuconazole 250g/kg + Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư,
550 Map Unique 750WP Map Pacific PTE Ltd
Tricyclazole 500g/kg rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
Tebuconazole 250g/kg +
551 Novigold 800WP đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt
Tricyclazole 550g/kg
Tebuconazole 32% +
552 Huge 48SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP Bigfive Việt Nam
Trifloxystrobin 16%
Trifloxystrobin 250g/kg +
553 TT-Bastigold 500SC Thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH TM Tân Thành
Tebuconazole 250g/kg
Tebuconazole 500g/kg +
554 Activo 750 WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
Trifloxystrobin 250g/kg

Conabin 750WG Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Phú Nông

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc,
đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/
Nativo 750WG hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh Bayer Vietnam Ltd (BVL)
sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô;
đốm lá/ ngô

Tanimax 750WG Đốm lá/ hồ tiêu Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


Triflo-top 750WG Phấn trắng/hoa hồng
và Công nghiệp AIC
Shandong Weifang Rainbow
Twinstar 75WG Rỉ sắt/ cà phê
Chemical Co., Ltd.
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro,
555 Tetraconazole (min 94%) Domark 40 ME rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc
Italy
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn,
thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/
556 Tetramycin Mikcide 1.5SL thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; Công ty TNHH Được Mùa
phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/
thanh long
Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã
thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt
điều) 70% + Trichoderma
harzianum 106 cfu/g + Bacillus
subtilis 106 cfu/g + Metarhizium
557 SH-Lifu (SH-BV1) Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu Viện Bảo vệ thực vật
anisopliae 106 cfu/g +
Azotobacter beijerinckii 106
cfu/g + Bacillus gisengihumi
106 cfu/g + Streptomyces
owasiensis 106 cfu/g
Công ty TNHH DV KHKT Khoa
558 Tinh dầu quế Tiêu tuyến trùng 18EC Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê
Đăng

559 Thiabendazole (min 98.5%) Bestar 505SC Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Công ty TNHH Nissei Corporation


560 Thifluzamide (min 96%) Pulsor 23SC khô vằn/ lúa
Việt Nam

561 Thiodiazole copper (min 95%) Longbay 20SC bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH Trường Thịnh

Anti-one 200SC Bạc lá/ lúa Công ty TNHH Phú Nông


562 Thiodiazole zinc (min 95%)
Lk-one 50SC Bạc lá/lúa, sẹo/ cam Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

80WP: đốm lá/ phong lan


563 Thiram (TMTD) (min 96%) Pro-Thiram 80 WP, 80 WG Agsp ec Asia Pte Ltd
80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

564 Thiram 30% + Ziram 50% Zipra 80WP thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Encoleton 25 WP thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
565 Triadimefon (min 96%)
Omega-mefon 15WP Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Bayfidan 250 EC rỉ sắt/ cà phê Bayer Vietnam Ltd (BVL)


566 Triadimenol (min 97%)
Samet 25EC phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào


Chết rạp cây con/ cà rốt Công ty TNHH Dalat Hasfarm
tử/g FG
Promot Plus WP
(Trichoderma spp 5.107 bào
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải
tử/g); Promot Plus SL
thảo
(Trichoderma koningii Công ty TNHH Ngân Anh
SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp
3.107 bào tử/g +
cải
567 Trichoderma spp Trichoderma harzianum
7
2.10 bào tử/g)
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết
cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ
tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vi – ĐK 109 bào tử/g AP
tiêu Nam
Trichoderma harzianum 4% + Công ty Hợp danh SH NN Sinh
568 Tiên tiến 5 WP Đạo ôn/ lúa
Trichoderma konigii 1% Thành
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ
569 Trichoderma harzianum Zianum 1.00WP Công ty CP Hóc Môn
tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê
Trichoderma asperellum 80%
(8 x 107 bào tử/g) + TricôĐHCT-Lúa von 108 bào
570 Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Trichoderma atroviride Karsten tử/g WP
7
20% (2 x 10 bào tử/g)
571 Trichoderma virens J.Miller, TricôĐHCT-Phytoph 108 Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
7
Giddens & Foster 80% (8 x 10 bào tử/g WP chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm
bào tử/g) + Trichoderma nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây
hamatum (Bon.) Bainer 20% (2
x 107 bào tử/g)
Trichoderma viride Pers.
75% (7.5 x 107 bào tử/g) +
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108
572 Trichoderma harzianum Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
bào tử/g WP
Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào
tử/g)
Trichoderma sperellum 80%
(8 x 107 bào tử/g + Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào
573 Thối nõn/ dứa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Trichoderma harzianum tử/g WP
7
Rifai 20% (2 x 10 bào tử/g)
Trichoderma konigii M8; Tricô hạt nhân C833
574 Tuyến trùng/ cà phê Công ty TNHH Tam Nông
M32; M35 1x109 CFU/g 1x109 CFU/g WP
Trichoderma virens (T.41).109 chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí
575 NLU-Tn
cfu/g gốc/ cà chua Minh
Công ty CP ACE Biochem
Ace tricov 19WP Thối rễ/ ớt
Việt Nam
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ
576 Trichoderma viride rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/
Biobus 1.00WP hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm Công ty TNHH Nam Bắc
hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối
búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Acdowbimusa 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky


577 Tricyclazole (min 95%)
Công ty CP XNK Nông dược
Andozol 75WP đạo ôn/ lúa
Hoàng Ân

Angate 75WP, 350SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Avako 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông

Bamy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nicotex

Beam 75 WP đạo ôn/ lúa Dow AgroSciences B.V


Guizhou CUC INC.
(Công ty TNHH TM Hồng
Belazole 75 WP đạo ôn/ lúa
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Công ty CP Khoa học Công nghệ
Bemgreen 750WP đạo ôn/ lúa
cao American
Bemsuper 500SC, 750WG,
đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
750WP

Bidizole 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP SAM

Bim-annong 45SC, 75WP,


đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
75WG
Bimdowmy 375SC, 750WG,
đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
750WP

Bimusa 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Binlazonethai 75WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Binhtryzol 75 WP đạo ôn/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd

Blastogan 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam

Bn-salatop80WP, 80WG đạo ôn/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt

Bpbyms 200WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

Bsimsu 75WG, 555SC, Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ


đạo ôn/ lúa
880WP thuật và chuyển giao công nghệ

Cittizen 75WP, 333 SC đạo ôn/ lúa Eastchem Co., Ltd

Colraf 20 WP, 75WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Công ty TNHH CN KH Mùa màng
Danabin 75WP, 80WG đạo ôn/ lúa
Anh - Rê
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
Dolazole 80WP đạo ôn/ lúa
Hưng

Forbine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Thanh Điền

Flash 75WP, 800WG đạo ôn/ lúa Map Pacific PTE Ltd

Frog 750WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH ADC

Fullcide 50SC, 760WG, Công ty CP SX Thuốc BVTV


đạo ôn/ lúa
860WP Omega
Goldone 420SC, 760WG, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
đạo ôn/ lúa
75WP Trung

Gremusamy 80WP, 80WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hagro.Blast 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hobine 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Hóc Môn

Jiabean 75 WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kennedy 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Koszon-New 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH OCI Việt Nam

Lany 75 WP đạo ôn/ lúa Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Lazole TSC 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Lion Agrevo


Công ty TNHH TM - DV Thanh
Lim 750WP đạo ôn/ lúa
Sơn Hóa Nông
Công ty TNHH SX TM & DV Nông
Newbem 750WP đạo ôn/ lúa
Tiến
Newzobim 45SC, 75WG,
đạo ôn/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
80WP

Pim.pim 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH P - H

Công ty TNHH Hoá sinh Phong


Pin ấn độ 75WP đạo ôn/ lúa
Phú

Sieubymsa 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH - TM Thái Phong

Superzole 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Long Hiệp

Tanbim 800WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tri 75WG đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/
Tricom 75WG, 75WP lúa Công ty TNHH Phú Nông
75WP: đạo ôn/ lúa
Tridozole 45 SC, 75WP,
đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
75WG

Trione 750WG đạo ôn/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky

Trizole 75WP, 75WG, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa


Cong ty CP BVTV Sài Gòn
400SC 400SC: đạo ôn/lúa

Uni-trico 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH World Vision (VN)

Usabim 75WP đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư Liên Việt


Vace 75WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông Việt

Vdbimduc 820WG lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vibimzol 75WP đạo ôn/ lúa
Nam

Window 75WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ

Zoletigi 80WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tricyclazole 200 g/kg + Công ty TNHH Liên minh Nông


578 Centerdorter 850WP đạo ôn/ lúa
Sulfur 650 g/kg nghiệp bền vững
Tricyclazole 720 g/kg +
579 Grinusa 860WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Sulfur 140g/kg

580 Tridemorph (min 95%) Musaclean 860OL Phấn trắng/ cao su Rotam Asia Pacific Limited

581 Triflumizole (min 99.38%) TT-Akazole 480SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm Sumitomo Corporation Vietnam
582 Triforine (min 97%) Saprol 190DC
nâu/ thanh long LLC.
đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô
Tổ hợp dầu thực vật (dầu
vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám,
583 màng tang, dầu sả, dầu hồng, TP-Zep 18EC Công ty TNHH Thành Phương
thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm
dầu hương nhu, dầu chanh)
muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
5WP: khô vằn/ lúa
Anlicin 5WP, 5SL Công ty TNHH An Nông
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
Asiatic Agricultural Industries Pte
Asiamycin super 100SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Validamycin (Validamycin A) Ltd
584
(min 40 %)
Avalin 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông

Biovacare 5SL Nấm hồng/cao su Công ty TNHH SX - TM Tô Ba


khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai
Công ty TNHH XNK Quốc tế
Damycine 5 WP, 5SL tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa
SARA
chuột; nấm hồng/ cao su

Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao
Fubarin 20WP Công ty TNHH Nông Sinh
su
5WP: khô vằn/ lúa
Haifangmeisu 5WP, 10WG, Công ty TNHH SX TM DV Thu
10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu
10SL Loan
10SL: Chết cây con/dưa hấu
5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su
Javidacin 5SL, 5WP Công ty TNHH Việt Đức
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Jinggang meisu 5SL, 10WP khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty CP Nicotex

Limycin 5SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông

Natistar 51WG, 100SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Navalilusa 5SL, 5WP
dưa hấu. kỳ
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
Pinkvali 5SL, 50WP Công ty CP Hóc Môn
50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
5WP: khô vằn/ lúa
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL 5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; Công ty TNHH Trường Thịnh
khô vằn/lúa

Romycin 5SL nấm hồng/ cao su Công ty CP TST Cần Thơ

Tidacin 3SC, 5SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Công ty TNHH - TM Thái Phong

Công ty TNHH SX ND vi sinh


Top-vali 5SL mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa
Viguato
5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tung vali 5SL, 5WP
cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, Tùng
thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí
xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh
khô cành/ cà phê

Vacin 5SL Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su Công ty TNHH ADC

Vacinmeisu 50WP, 50SL khô vằn/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vacony 5SL khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Vacocin 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP BVTV I TW

Vali 5 SL khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su Công ty CP Nông dược HAI

Valicare 5WP, 8SL Khô vằn/lúa Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Validad 100SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Bình Điền MeKong

Vali TSC 5SL Nấm hồng/cao su Công ty CP Lion Agrevo

Vali-navi 5SL Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo


Validacin 5SL khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su
Việt Nam
3SL: khô vằn/ lúa, ngô
Validan 3SL, 5WP 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
bí, lạc, rau cải, đậu côve
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu
Valijapane 5SL, 5SP Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
tương, cà phê, bông vải

Valitigi 3SL khô vằn/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà Công ty TNHH Sản phẩm Công
Valigreen 50SL, 100WP
phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu nghệ Cao
đũa, lạc, cà chua
3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê;
thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa
hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP Công ty TNHH Việt Thắng
thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/
cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô
vằn/ ngô
Công ty TNHH MTV BVTV Long
Valinhut 5SL khô vằn/ lúa
An

Vallistar 5SL, 10WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Valygold 5SL Khô vằn/lúa Công ty CP Nông Việt

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải


Vamylicin 5 SL, 5 WP Công ty TNHH Adama Việt Nam
5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải
Công ty TNHH TM DV SX
Villa-fuji 100SL Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê
XNK Đức Thành
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao
Vanicide 5SL, 5WP su, lở cổ rễ/ cà chua Công ty CP BVTV Sài Gòn
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

Varison 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Sơn Thành

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải


Vida(R) 3 SC, 5WP Công ty CP BVTV I TW
5WP: khô vằn/ lúa

V-cin 5 SL khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su Sundat (S) PTe Ltd

5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vivadamy 5SL, 5SP 5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà
Nam
phê
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
Voalyđacyn-nhật 5SL Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
Giang
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Yomivil 108SC, 115WG Khô vằn/ lúa
Nhật Mỹ

Bp-nhepbun 800WP thán thư/ dưa hấu Công ty TNHH TM Bình Phương

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Guinness 72 WP phấn trắng/ nho, cà chua
Sơn Hóa Nông
mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà
Tigineb 80 WP Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt
Công ty TNHH BVTV An Hưng
Zinebusa 800WP Đốm vòng/cà chua
Phát
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép
Zin 80 WP Công ty CP BVTV Sài Gòn
hạt/ lúa
585 Zineb (min 86%)
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép
Zineb Bul 80WP Agria SA, Bulgaria
hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Zinacol 80WP rụng lá/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd

Zinforce 80WP lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu Forward International Ltd

Zithane Z 80WP thối quả/ nho, sương mai/ cà chua Công ty CP BVTV I TW

Asiatic Agricultural Industries Pte


Zodiac 80WP đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
Ltd.

586 Ziram (min 95%) Ziflo 76WG thán thư/ cà phê Agspec Asia Pte Ltd

587 Zhongshengmycin (min 95%) Map strong 3WP Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua Map Pacific PTE Ltd

3. Thuốc trừ cỏ:

1 1.8-Cineole Nosiquat 0.2SL Cỏ/cà phê, cam Công ty TNHH Nông Sinh
Acepro 50EC Cỏ/ngô Công ty CP Futai

Acetad 900EC cỏ/ ngô Công ty CP Bình Điền MeKong

Công ty DV NN & PTNT


Acvipas 50EC cỏ/ ngô, mía
Vĩnh Phúc

Alibom 500EC cỏ/lạc, sắn Công ty TNHH Trường Thịnh

Antaco 500EC cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty TNHH TM - DV Ánh


Antacogold 500EC cỏ/ ngô, sắn, lạc
Dương
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Atabar 800EC Cỏ/ ngô, lạc, mía
Tùng

2 Acetochlor (min 93.3%) Atas 500EC Cỏ/ngô Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Atasco 500EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Bpsaco 500EC Có/ lạc Công ty TNHH TM Bình Phương

Công ty TNHH TM DV SX XNK


Capeco 500EC Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía
Đức Thành
Công ty CP Nông dược Nhật
Cochet 200WP cỏ/ lúa cấy
Thành

Dibstar 0EC cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Gorop 500EC Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía Công ty CP Nông dược HAI

Herbest 50EC Cỏ/lạc, bông vải Công ty TNHHTM – SX Ngọc Yến


Iaco 500EC Cỏ/đậu tương Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

Jia-anco 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kamaras 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP VTNN Việt Nông

Nistar 500EC Cỏ/đậu tương Công ty Cổ phần Nicotex

Missusa 500EC Cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Peso 480EC cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô Công ty CP Hóc Môn

Pestcetor 900EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Xây dựng An Phú

Safe-co 500EC cỏ/ ngô Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Saicoba 500EC cỏ/sắn, mía, lạc, ngô Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starco 500EC cỏ/lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Shandong Weifang Rainbow


Tropica 900EC cỏ/lạc
Chemical Co., Ltd

Valux 500EC cỏ/sắn,lạc Công ty CP Nông nghiệp HP

Acetochlor 12% + Bensulfuron


3 Beto 14WP cỏ/lúa công ty CP BVTV Sài Gòn
Methyl 2%
Acetochlor 145g/kg +
4 Afadax 170WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Bensulfuron Methyl 25g/kg
Acetochlor 14.6% (146g/kg) +
5 Acenidax 17WP cỏ/lúa cấy Công ty CP Nicotex
Bensulfuron Methyl 2.4%
Arorax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng
(24g/kg)
Bpanidat 170WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM Bình Phương

Acetochlor 42g/kg (210g/kg) +


5GR: cỏ/lúa gieo thẳng
6 Bensulfuron Methyl 8g/kg Aloha 5GR, 25 WP Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
(40g/kg)
Acetochlor 14.0% +
7 Bensulfuron Methyl 0.8% + Natos 15WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Metsulfuron Methyl 0.2%
Acetochlor 200 g/kg +
Công ty CP Khoa học Công nghệ
8 Bensulfuron Methyl 45g/kg + Alphadax 250WP cỏ/ lúa gieo thẳng
cao American
Metsulfuron methyl 5g/kg
Acetochlor 16% (500g/l) +
Bensulfuron Methyl 1.6% 18WP: cỏ/ lúa cấy
9 Sarudo 18WP, 500.5EC Công ty TNHH An Nông
(0.3g/l) + Metsulfuron 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương
Methyl 0.4% (0.2g/l)
Acetochlor 160g/kg +
Công ty TNHH TM - DV Thanh
10 Bensulfuron Methyl 16g/kg + Sun-like 18WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông
Metsulfuron Methyl 4g/kg
Acetochlor 470g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
11 Rontatap 500EC cỏ/ đậu tương
Butachlor 30g/l BVTV USA
Acetochlor 180g/kg (10g/l) + 195WP: cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
12 Duaone 195WP, 735EC
Metolachlor 15g/kg (725g/l) 735EC: cỏ/lạc Nhật Mỹ
Acetochlor 410g/l +
13 Catholis 450EC cỏ/lạc Công ty CP BVTV I TW
Oxyfluorfen 40g/l
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor
14 285 g/l + chất an toàn Nomefit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam
Fenclorim 100g/l
Acetochlor 160g/kg +
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
15 Pyrazosulfuron Ethyl Blurius 200WP cỏ/ lúa cấy
BVTV USA
40g/kg

16 Ametryn (min 96%) Amesip 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
Ametrex 80 WP, 80WG cỏ/mía Công ty TNHH Adama Việt Nam

Amet annong 500FW, 500FW: cỏ/ mía, cà phê


Công ty TNHH An Nông
800WP 800WP: cỏ/ mía

Ametsuper 80WP cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Aptramax 800 WP Cỏ/ngô Công ty CP Nông nghiệp HP

Asarin 800WP Cỏ/ mía Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty CP Khoa học Công nghệ


Atryl 80WP Cỏ/ ngô, mía
cao American

Dkmetryn 80WG Cỏ/mía Công ty TNHH Danken Việt Nam

Gesapax® 500SC cỏ/ mía Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Công ty CP Thuốc BVTV Việt


Slimgold 510SC, 810WP Cỏ/mía
Trung
Ametryn 40% (400g/kg) +
17 Atramet Combi 80WP cỏ/ mía Công ty TNHH Adama Việt Nam
Atrazine 40% (400g/kg)

Animex 800WP cỏ/ ngô, mía Công ty CP Nicotex

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Aviator combi 800WP cỏ/mía
Thắng

Metrimex 80 WP cỏ/ mía Forward International Ltd

Wamrincombi 800WP cỏ/mía Công ty TNHH Việt Thắng

Ametryn 40% + MCPA-Sodium


18 Solid 48WP cỏ/ mía Công ty CP Nicotex
8%
Ametryn 30% + Simazine
19 T-P.Metsi 80WP Cỏ/mía Công ty TNHH TM Thái Phong
50%

20 Amicarbazone (min 96.5%) Dinamic 700WG Cỏ/mía Công ty TNHH UPL Việt Nam

Công ty CP Giải pháp NN Tiên


Agmaxzime 800WP Cỏ/ngô
Tiến

Amex gold 800WP Cỏ/ mía Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Atamex 800WP Cỏ/ngô
Thắng
Công ty CP Khoa học Công nghệ
Atra 500 SC cỏ/ mía, ngô
cao American
Atra annong 500 FW, 500FW: cỏ/ mía, ngô
Công ty TNHH An Nông
800WP 800WP: cỏ/ ngô

Atraco 500SC Cỏ/ ngô Công ty TNHH Trường Thịnh

21 Atrazine (min 96%) Atranex 80 WP cỏ/ mía, ngô Công ty TNHH Adama Việt Nam

A-zet 80WP cỏ/ ngô Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Catrazin 800WP Cỏ/ ngô Công ty TNHH Phú Nông

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN


Destruc 800WP Cỏ/ ngô, mía, quế
ADI

Hagumex 800WP Cỏ/ ngô Công ty TNHH CEC Việt Nam

Many 800WP Cỏ/ ngô Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Maizine 80 WP cỏ/ ngô, mía Forward International Ltd


80WP: cỏ/ mía, ngô
Mizin 80WP, 500SC Công ty CP BVTV Sài Gòn
500SC: cỏ/ ngô

Nitrazin 800WP cỏ/ ngô Công ty CP Nicotex

Sanazine 500 SC cỏ/ mía, ngô Longfat Global Co., Ltd.

500SL: Cỏ/ngô, mía


Wamrin 500SL, 800WP Công ty TNHH Việt Thắng
800WP: Cỏ/ ngô

Zimizin 800WP Cỏ/ ngô Công ty CP Nông dược Việt Thành

Atrazine 29% + Butachlor


22 Omega-Manchester 48SE Cỏ/mía, ngô Công ty TNHH MTV BVTV Omega
19%

23 Atrazine 34% + Mesotrione 6% Q-Ameso 400SC Cỏ/ ngô Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Atrazine 250g/l + Mesotrione


24 Calaris Xtra® 275SC Cỏ/ ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
25g/l
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
25 Atrazine 50% + Mesotrione 5% Logichu 55SC Cỏ/ngô
ADI
Atrazine 76% + Mesotrione Shandong Weifang Rainbow
26 Armaize Xtra 88WG Cỏ/ngô
12% Chemical Co., Ltd
Atrazine 120g/l + Mesotrione
27 Lumax 472SE cỏ/ ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
32g/l + S-metolachlor 320g/l
Atrazine 500g/kg +
28 Map hope 510WP cỏ/ ngô, mía Map Pacific PTe Ltd
Nicosulfuron 10g/kg

Bigzin 52WP Cỏ/ngô Công ty CP Bigfive Việt Nam


Atrazine 48% +
29
Nicosulfuron 4%
Tgold 52WP Cỏ/ ngô Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật

Atrazine 14% + Propisochlor


30 Q-APISO 40SE Cỏ/ ngô, mía Công ty TNHH MTV BVTV Omega
26%
Atrazine 300g/l + Công ty CP Công nghệ NN Chiến
31 Topical 425SC cỏ/ ngô
Sulcotrione (min 95%) 125g/l Thắng

Beron 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bensurus 10WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược Việt Nam

Furore 10WP, 10WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát
32 Bensulfuron Methyl (min 96%)
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Loadstar 10WP, 60WG Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
60WG: cỏ/ lúa cấy

Mullai 100WP, 100WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Bình Phương

Rorax 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

Sharon 100 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty TNHH Vật tư BVTV


Sulzai 10WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Phương Mai
Bensulfuron Methyl 12% +
33 Honixon 30WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex
Bispyribac-sodium 18%
Công ty CP Chuyển giao tiến bộ
Apoger 3.2GR cỏ/ lúa cấy
KTNN Nicotex
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg +
34 Apogy 3.2GR cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Butachlor 3.04g/kg

One-tri 3.2GR cỏ/lúa cấy Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Bensulfuron Methyl 1.5% +


35 Butachlor 28.5% + Chất an Bé bụ 30WP, 30SE cỏ/ lúa gieo thẳng công ty CP BVTV Sài Gòn
toàn Fenclorim 10%
Bensulfuron Methyl 100g/kg +
36 Cyhalofop butyl 50g/kg + Haly super 450WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
Quinclorac 300g/kg
Bensulfuron Methyl 63g/kg
(1g/l) + Cyhalofop Butyl 1g/kg Công ty CP Thuốc BVTV Việt
37 Topsuper 407WP, 257SC Cỏ/lúa gieo thẳng
(1g/l) + Quinclorac Trung
343g/kg(255g/l)
Bensulfuron Methyl 20g/kg +
38 Danox 68 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mefenacet 660 g/kg
Bensulfuron Methyl 30g/kg +
39 Acocet 53 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Thái Nông
Mefenacet 500g/kg
Bensulfuron Methyl 4% +
40 Wenson 50WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
Mefenacet 46%
Bensulfuron Methyl 4% + Công ty TNHH Công nghiệp
41 Queen soft 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Pretilachlor 36% Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Bensulfuron Methyl 0.7% + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
42 Cetrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3% BVTV USA
Bensulfuron Methyl 5g/kg +
Công ty CP Khoa học Công nghệ
43 Pyrazosulfuron Ethyl Sirafb 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng
cao American
95g/kg
Bensulfuron Methyl 10g/kg +
44 Rus-Sunri 110WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
Bensulfuron methyl 0.25g/kg
45 (40g/kg) + Pretilachlor Droper 2GR, 400WP cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
1.75g/kg (360g/kg)

Fenrim 18.5WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Fitri 18.5 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc
Bensulfuron Methyl 3.5% + nghệ cao
46
Propisochlor (min 95%) 15%
Pisorim 18.5WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Vitarai 18.5WP Cỏ/lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng

Bensulfuron Methyl 40g/kg +


47 Gradf 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Propisochlor 160g/kg
Bensulfuron Methyl 4% +
48 Quinix 32 WP cỏ/lúa Công ty CP Nicotex
Quinclorac 28%
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Cow 36WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH
Bensulfuron Methyl 3% Sifata 36WP cỏ/ lúa gieo thẳng TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
49 (30g/kg) + Quinclorac 33% Trung Quốc)
(330g/kg)
Subrai 36WP Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng

Tempest
cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
36 WP
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Công ty TNHH Nông dược HAI
50 Flaset 400WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 350g/kg Quy Nhơn
Bensulfuron methyl 7% + Công ty TNHH MTV BVTV Long
51 Laphasi 40WP Cỏ/lúa gieo thẳng
Quinclorac 33% An
Bensulfuron Methyl 6% +
52 Ankill A 40WP, 40SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Quinclorac 34%

Newnee 540SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam
Bensulfuron Methyl 90g/l +
53
Quinclorac 450g/l
Omofit 540WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Nông Phát

Bensulfuron methyl 95g/kg


100WP: cỏ/ lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
54 (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg Rocet 100WP, 250SC
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng BVTV USA
(243g/kg)
Bensulfuron methyl 40g/kg +
55 Mizujapane 600WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Quinclorac 560g/kg

Basagran 480SL Cỏ/lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.


56 Bentazone (min 96%)
Dktazole 480SL Cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Danken Việt Nam

Bentazone 10% + Quinclorac


57 Zoset 30 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV I TW
20%
Bentazone 200g/l +
58 Cyhalofop butyl 50g/l + Startup 450SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Quinclorac 200g/l
Bentazone 400g/l + MCPA
59 Cambio Pro 460SL cỏ/ lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.
60g/l
Benazolin-ethyl (min 95%)
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
60 300g/l + Quizalofop-P-ethyl Shootbis 350EC cỏ/lạc
Vàng
50g/l

61 Benzobicyclon (min 97%) Ang.tieuco 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Danphos 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Domino 20WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Faxai 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Horse 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC

62 Bispyribac-sodium (min 93%) Jianee 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


Lanina 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Vàng

Maxima 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP

Newmilce 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Nixon 20WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex

Nofami 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


Nomeler 100 SC cỏ/ lúa gieo thẳng
BVTV USA
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Sumitomo Corporation Vietnam
Nominee 10SC, 100OF
100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng LLC.
Công ty CP Khoa học CNC
Nonee-cali 10WP, 100SC cỏ/ lúa gieo thẳng
American
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Nonider 10SC, 130WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Trung

Sipyri 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Adama Việt Nam

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Somini 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông

Sunbishi 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd

Superminee 10 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Tân Thành

Bispyribac-sodium 100g/l +
63 TTBye 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Tân Thành
Cyhalofop butyl 200 g/l
Bispyribac-sodium 100g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
64 Morclean 150SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l Vàng
Bispyribac-sodium 40g/l + Sumitomo Corporation Vietnam
65 Shishi 140SE cỏ/ lúa gieo thẳng
Metamifop 100g/l LLC.
Bispyribac-sodium 50g/l + Công ty CP Khoa học CNC
66 Nomesuper 150SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l American
Bispyriba-sodium 130g/kg +
67 Nomirius super 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg
Bispyribac-sodium 70g/l + Công ty CP Khoa học Công nghệ
68 Supecet 250SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 180g/l cao American
Bispyribac-sodium 20g/l + Công ty CP Công nghệ hoá chất
69 Newday 270SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 250g/l Nhật Bản Kasuta
Bispyribac-sodium 70g/kg + Công ty CP CNC Thuốc BVTV
70 Supernee 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 430 g/kg USA
Bispyribac-sodium 15g/l + Sumitomo Corporation Vietnam
71 Bisben 915 OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Thiobencarb 900 g/l LLC.
Bispyribac-sodium 20g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
72 Bêlêr 620 OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Thiobencarb 600g/l Vàng

73 Bromacil (min 95%) DuPont™ Hyvar® - X 80 WPcỏ/ cam, dứa DuPont Vietnam Ltd

Butachlor 27% + Chất an toàn Công ty CP Thuốc BVTV Việt


74 B.L.Tachlor 27 WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Fenclorim 0.2% Trung
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy Công ty CP Thuốc BVTV Việt
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Trung

Butaco 600EC Cỏ/ lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành

Butan 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo

Butanix 60 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc Công ty CP Nicotex

Butavi 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

75 Butachlor (min 93%) Butoxim 5GR, 60EC cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dibuta 60 EC cỏ/lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Công ty TNHH MTV BVTV


Dietcomam 65EC Cỏ/lúa gieo thẳng
Long An
60EC: cỏ/ lúa
Echo 60EC, 60EW Công ty TNHH TM Phát An
60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Forwabuta 5GR, 60EC cỏ/lúa Forward International Ltd

Heco 600 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương Công ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd

Công ty CP Giải pháp NN Tiên


Lambast 5GR, 60EC cỏ/lúa
Tiến

Machete 5GR, 60EC cỏ/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Meco 60 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Michelle 5GR, 62EC cỏ/ lúa Sinon Corporation, Taiwan

Saco 600 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5BR: cỏ/ lúa cấy Cong ty TNHH TM - DV Thanh


Super-Bu 5BR, 60EC
60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc Sơn Hóa Nông

Taco 600 EC cỏ/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Tico 60 EC cỏ/lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vibuta 5 GR, 62EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Nam

Burn-co 60EC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Sabuta 600EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Butachlor 600g/l + chất an toàn Tùng
76
Fenclorim 100g/l Công ty CP Khoa học CNC
Sieunee 600EC cỏ/ lúa gieo thẳng
American

Trabuta 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Butachlor 620g/l + chất an toàn


77 Miceo 620EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Fenclorim 100g/l
Butachlor 320g/l + chất an toàn
78 Butafit 320EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
Fenclorim 50g/l
Butachlor 30g/l + Cyhalofop Công ty CP Thuốc BVTV Việt
79 Beeco 345EC Cỏ/lúa gieo thẳng
butyl 315g/l Trung
Butachlor 400g/l + Penoxsulam
80 Rainbow™ 410SE Cỏ/lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
10g/l
Butachlor 30g/l + Pretilachlor
81 300g/l + chất an toàn Newfit 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Fenclorim 100g/l
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
Newrofit 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng
BVTV USA

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor Omegafit 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
82 300 g/l + chất an toàn
Fenclorim 100 g/l Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông
Topfit one 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Sen Vàng

Xofisasia 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

Butachlor 20g/l + Pretilachlor


Công ty CP Thuốc BVTV Việt
300g/l + Chất an toàn Sofigold 320EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Trung
83 Fenclorim 100g/l
Butachlor 270g/kg + Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Sofigold 271WP cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
Pretilachlor 1g/kg Trung
Butachlor 90g/l + Pretilachlor
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
84 280g/l + Chất an toàn NewYorkFit-Usa 370EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Giang
Fenclorim 100g/l
Butachlor 100g/l + Pretilachlor
85 300g/l + Chất an toàn Tacogold 400EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Fenclorim 100g/l
Butachlor 270g/kg (1g/l),
(241g/l) + Pretilachlor 1g/kg Tecogold 272WP, 508SC, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
86 Cỏ/lúa gieo thẳng
(1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg 601EC Trung
(506g/l), (350g/l)
87 Butachlor 275g/l + Propanil Butanil 55 EC cỏ/lúa Công ty TNHH TM Phát An
275g/l
Butapro 550EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Cantanil 550 EC cỏ/lúa
Sơn Hóa Nông

Danator 55EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Mototsc 550EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo

Pataxim 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Platin 55 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP TST Cần Thơ

Probuta 550EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh

Butachlor 250g/l + Propanil Công ty CP Thuốc BVTV Việt


88 Topbuta 600EC Cỏ/ lúa gieo thẳng
350g/l Trung
Butachlor 350g/l + Propanil
89 Soon 700EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát
350g/l
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
90 Butachlor 40% + Propanil 20% Vitanil 60EC cỏ/lúa
Nam
Butachlor 600 g/l +
91 Trisacousamy 635EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

92 Carfentrazone-ethyl (min 90%) Chushin 40WG Cỏ/ cam, ngô Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

93 Cinosulfuron (min 92%) Cinorice 25WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh

94 Clethodim (min 91.2%) Cledimsuper 250EC cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc Công ty TNHH An Nông

Codasuper 240EC Cỏ/lạc Công ty TNHH World Vision (VN)


Select 240EC cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng Công ty TNHH UPL Việt Nam

Tachac 120EC Cỏ/ đậu tương Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

Xeletsupe 24 EC cỏ/lạc Công ty TNHH - TM ACP

Wisdom 12EC cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Akina 48EC cỏ/ lúa gieo thẳng Asiagro Pacific Ltd


95 Clomazone (min 88%)
36ME: cỏ/ lúa
Command 36 ME, 48EC Công ty TNHH FMC Việt Nam
48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

96 Clopyralid (min 95%) TĐK clopy 350SL cỏ/ngô Công ty TNHH MTV Lucky

Công ty CP XNK Nông dược


Anlicher 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Hoàng Ân

Anstrong 10 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bangbang 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ

Công ty TNHH Thuốc BVTV


Bonzer 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
MeKong
97 Cyhalofop-butyl (min 97%)
Clear Chor 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Clincher 200EC cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V

Cybu 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Hoá Nông

Cyhany 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
Elano 20EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Farra 100EW cỏ/ lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd

Figo 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP

Incher 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Nông Phát

Koler 10EC cỏ/ lúa gieo thẳng Cong ty TNHH ADC

Liana 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long

Linchor 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông

Linhtrơ 100EC, 200EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Nixcher 100ME, 200EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex

Slincesusamy 200EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tacher 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Tùng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Topcyha 110EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Trung

Topco 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành

Cyhalofop butyl 10g/l +


98 Motin.tsc 25EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo
Ethoxysulfuron 15g/l
Cyhalofop butyl 315g/kg +
99 Super soil 345WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Ethoxysulfuron 30g/kg
Cyhalofop-butyl 100g/l +
100 Linchor's 115EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
Ethoxysulfuron 15g/l
Cyhalofop-butyl 100g/l,
(330g/l), (330g/kg) + Mortif 115EC, 333OD,
101 cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), 333WG
(3g/kg)
Cyhalofop-butyl 300g/kg + Công ty TNHH MTV BVTV Long
102 Laroot 330WG cỏ/ lúa gieo thẳng
Ethoxysulfuron 30g/kg An

Bushusa 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Coach 330EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC


Cyhalofop-butyl 300g/l +
103
Ethoxysulfuron 30g/l
Push 330EC, 330OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


Supershot 330OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Vàng
Cyhalofop Butyl 100g/l
(170g/kg) + Ethoxysulfuron
10g/l (30g/kg) +
104 Sieuco 350SC, 800WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
(100g/kg) + Quinclorac 190g/l
(500g/kg)
Cyhalofop butyl 90g/l +
105 Ethoxysulfuron 20g/l + SupertopJapane 300OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Quinclorac 190 g/l
Cyhalofop-butyl 100g/l +
Công ty TNHH TM SX Khánh
106 Ethoxysulfuron 5g/l + Topone 155SE cỏ/ lúa gieo thẳng
Phong
Quinclorac 50g/l
Cyhalofop butyl 100g/l +
107 Ethoxysulfuron 5 g/l + Fasta 160SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Quinclorac 55 g/l
Cyhalofop-butyl 50g/l + Công ty CP XNK Nông dược
108 Andoshop 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Penoxsulam 10g/l Hoàng Ân
Anstrong plus 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Calita 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Tân Thành

Cleanshot 6 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Clinclip 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Long Hiệp

Clinton 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông tín AG

Comprise 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Compass 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Nam

Cypen 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Linchor top 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông

Mundo-Super 60OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Điền Thạnh

Pymeny 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Stopusamy 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topgold 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Topmost 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng
Thắng

Topmy 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Rotam Asia Pacific Limited


Topnhat 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

Topshot 60 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V

Cyhalofop-butyl 100 g/l +


109 Xevelo™ 120EC Cỏ/lúa sạ Dow AgroSciences B.V
Florpyrauxifen-benzyl 20g/l
Cyhalofop butyl 100g/l +
110 Topvip 110OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Penoxsulam 10g/l
Cyhalofop-butyl 150g/l +
Oxaziclomefone (min 96.5%)
111 Nosotco 400SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl
100g/l
Cyhalofop butyl 65g/l +
112 Het-shots 75OD cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
Penoxsulam 10g/l
Cyhalofop-butyl 60g/l +
113 Penoxsulam 10 g/l + Topfull 90SE cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
Cyhalofop-butyl 120g/kg + Công ty TNHH TM - DV Thanh
114 Econogold 170WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg Sơn Hóa Nông
Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg)
115 + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l Tossup 90SC, 750WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(150g/kg)
Cyhalofop-butyl 50g/l +
116 Đại tướng quân 60EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
Cyhalofop butyl 75g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
117 Shotplus 125SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l Vàng
Cyhalofop butyl 20% +
118 Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Map fanta 550WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Quinclorac 30%
Cyhalofop-butyl 200g/kg +
119 Pyrazosulfuron Ethyl Dietcosuper 600WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
50g/kg+Quinclorac 350g/kg
Cyhalofop butyl 6.0% +
120 Pyanchor gold 8.5EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn
Pyribenzoxim 2.5%
Cyhalofop butyl 60 g/l +
121 Aman 90EC Cỏ/ lúa Công ty CP NN HP
Pyribenzoxim 30 g/l
Cyhalofop butyl 70g/l +
122 ANG-sachco 100EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Pyribenzoxim 30g/l
Cyhalofop butyl 200g/l +
123 Super rim 250EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Pyribenzoxim 50g/l
Cyhalofop-butyl 150g/kg +
124 CO- 2X 650WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
Quinclorac 500g/kg
Cyhalofop butyl 150g/kg + Công ty CP Công nghệ NN Chiến
125 Pitagor 550WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 400g/kg Thắng

126 Dalapon (min 85%) Dipoxim 80 SP cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác Công ty CP BVTV Sài Gòn

Shandong Weifang Rainbow


127 Dicamba (min 97%) Rainvel 480SL cỏ/cà phê
Chemical Co., Ltd
Dicamba 3% + Glyphosate Eputin Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp
128 cỏ/ cà phê, cao su
17% 20SL Tiên Tiến

129 Diquat (min 95%) Cochay 200SL Cỏ/ ngô Công ty TNHH Us Agro

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn


Ansaron 80WP, 500SC Công ty CP BVTV Sài Gòn
500SC: cỏ/ mía
Behn Meyer Agricare Vietnam Co.,
BM Diuron 80 WP cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
Ltd

D-ron 80 WP cỏ/ mía Imaspro Resources Sdn Bhd


130 Diuron (min 97%)
Karmex® 80 WP cỏ/ mía, chè, sắn Công ty TNHH Adama Việt Nam

Go 80WP cỏ/ mía Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Misaron 80 WP cỏ/ mía, dứa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


800WP: cỏ/ mía, cà phê
Sanuron 800WP, 800SC Forward International Ltd
800SC: cỏ/ bông vải, chè

Suron 80 WP cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI

Shandong Weifang Rainbow


Trilla plus 80WG Cỏ/ mía
Chemical Co., Ltd
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vidiu 80 WP cỏ/ mía, chè
Nam
Diuron 46.8% + Hexazinone Shandong Weifang Rainbow
131 Topcane 60WG Cỏ/ mía
(min 95%) 13.2% Chemical Co., Ltd

Canoda 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long

Map salvo 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd

Moonrice 15 WG cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Kiên Nam


132 Ethoxysulfuron (min 94 %)
Run life 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Sun-raise nongphat 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Nông Phát

Sunrice 15 WG cỏ/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Ethoxysulfuron 20g/l +
133 Turbo 89 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
Ethoxysulfuron 20g/kg +
134 T-ptubos 89 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thái Phong
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
Ethoxysulfuron 12.5% +
135 Iodosulfuron-methyl- sodium Sunrice super 13.75WG cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
(min 91%) 1.25%
136 Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) Kiss 150EC, 150WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
+ MCPA 100g/l (100g/kg) +
Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l
(15g/kg)
Ethoxysulfuron 23g/kg +
137 Map Top-up 253 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
Quinclorac 230 g/kg
Florpyrauxifen-benzyl
138 Loyant™ 25EC cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
(min 92%)

anRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Challenger 6.9EC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd

Golvips 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

F enoxaprop-P-Ethyl (min 88 Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


139 Quip-s 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng
%) Hưng
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Web Super 7.5 SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông

Wipnix 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng


Whip'S 6.9 EC, 7.5EW Bayer Vietnam Ltd (BVL)
7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l
(100g/kg) + Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/l (150g/kg) +
140 Runtop 375SC, 775WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Quinclorac 250g/l (225g/kg) +
chất an toàn Fenclorim 50g/l
(25g/kg)
Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg +
141 Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Topgun 700WG, 700WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
Quinclorac 500g/kg
Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +
142 Pyan-Plus 5.8EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn
Pyribenzoxim 50g/l
Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +
143 TT-Runny 6EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành
Pyribenzoxim 5%
144 Flazasulfuron (min 95%) Voi đỏ 750WP Cỏ/ mía Công ty TNHH An Nông

Fuquy 150EC Cỏ/ sắn Công ty CP BVTV I TW

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, Sumitomo Corporation Vietnam
Onecide 15EC
vừng LLC.

Oneness 150EC Cỏ/ lạc Công ty CP BVTV An Hưng Phát


145 Fluazifop-P-Butyl (min 90%)
Sai-one 15EC Cỏ/ lạc, vừng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sinonvictor 15EC Cỏ/lạc Sinon Corporation

Uni-Weedout 15EC cỏ/sắn Công ty TNHH World Vision (VN)

146 Flufenacet (min 95%) Tiara 60 WP cỏ/ lúa cấy Bayer Vietnam Ltd (BVL)

147 Flumetsulam (min 97%) Omega-Vando 800WG Cỏ/ngô Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Fluoroglycofen (min 95%) 10


148 g/l + Glufosinate ammonium Conifa 200ME Cỏ/ cà phê CPpng ty CP NN HP
190g/l

Gorich 250SL cỏ/ đậu tương Công ty CP Nông dược HAI


149 Fomesafen (min 95%)
Midori 25SL cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóc Môn

cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô,


Basta 15SL BASF Vietnam Co., Ltd.
điều, cà phê
Glufosinate ammonium (min Shandong Weifang Rainbow
150 Bastnate 200SL Cỏ/ cà phê
95%) Chemical Co., Ltd.
Behn Meyer Agricare Vietnam Co.,
BM Hector 200SL Cỏ/ cà phê
Ltd.
BN-Gluxon 200SL Cỏ/ cà phê Công ty CP Bảo Nông Việt

Cháy rụi 150SL Cỏ/ cà phê Công ty TNHH Tập đoàn An Nông

Jiafosina 150SL cỏ/cà phê Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Fasfix 150SL cỏ/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

Glu-elong 15SL cỏ/cà phê Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái


Glufast 200SL Cỏ/ cà phê
Dương
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Glunate 150SL Cỏ/ cà phê
Nam
Công ty TNHH DV và TM Tân
Gluriver 200SL Cỏ/ cà phê
Xuân
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Glusat 200SL Cỏ/ đất không canh tác
và Công nghiệp AIC

Glusina 20SL Cỏ/ cà phê, cao su Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Công ty CP Nông dược Nhật


Goldcao 100SL Cỏ/ cao su
Thành

Haydn 150SL Cỏ/cà phê Sinon Corporation, Taiwan

Hallmark 150SL Cỏ/ cao su Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Jetstar 18SL Cỏ/ cao su Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN


Lưỡi cày 200SL Cỏ/cao su
ADI
Newfosinate 150SL Cỏ/ cao su Công ty TNHH TCT Hà Nội

Nimasinat 150SL Cỏ/ cà phê Công ty CP Nicotex.

Nuximsuper 20SL cỏ/ ngô, cao su Công ty TNHH Phú Nông

Paricide gold 200SL Cỏ/ cao su Công ty TNHH Việt Đức

Renato 200SL Cỏ/ cà phê Công ty CP Cửu Long

Beijing Bioseen Crop Sciences


Rojing 30SL Cỏ/ cà phê
Co., Ltd

Samsinate 200SL Cỏ/ cao su Công ty CP SAM

Shina 18SL Cỏ/ cà phê Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Sinate 150SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn

Sunfosinat 200SL Cỏ/ cà phê Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Tarang 280SL Cỏ/cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam

Tiguan 150SL Cỏ/cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP

T-p glophosi 15SL cỏ/ cà phê công ty TNHH TM Thái Phong

Tough Role 150SL Cỏ/ hồ tiêu Công ty TNHH World Vision (VN)

Yostar 200SL Cỏ/ cà phê Yongnong Biosciences Co., Ltd.


Acdinosat 480SL cỏ/ vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agfarme S 480 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Agri-Up 480 SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH – TM Thái Nông

Amiphosate 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Công ty CP XNK Nông dược


Anraidup 480SL cỏ/ cà phê
Hoàng Ân

Aphosate 41 SL Cỏ/ cao su Asiagro Pacific Ltd

Banzote 76 WG, 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Nông nghiệp HP

Công ty CP Thuốc BVTV Việt


151 Glyphosate (min 95%) B-Glyphosate 41 SL cỏ/ cà phê, cao su
Trung

Bipiphosate 480SL cỏ/ đất không trọng trọt Công ty TNHH TM Bình Phương

Bizet 41 SL cỏ/ đất không trồng trọt Sinon Corporation, Taiwan

Behn Meyer Agricare Vietnam


BM-Glyphosate 41 SL cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
Co., Ltd

Bn-kocan 480SL Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Bảo Nông Việt

Bravo 480 SL cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê Công ty CP BVTV I TW

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD


Calione 482SL Cỏ/vải
Nhật Mỹ

Cali-up IPA 480SL Cỏ/ cao su Công ty CP Cali Agritech USA


Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Confron 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt
ADI

Cantosate 480SL Cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Lion Agrevo

480SL: Cỏ/ cà phê


Canup 480SL, 757SG Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
757SG: Cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Carphosate 480SL cỏ/ cao su, cà phê
Sơn Hóa Nông
Công ty CP Khoa học CNC
Clowdup 480SC cỏ/ cà phê
American

Clean-Up 480SL cỏ/ điều, cao su Map Pacific Pte Ltd

Clear Off 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH - TM Nông Phát

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


Clymo-sate 4l0SL cỏ/cao su
Vàng

Clyphosam 480SL cỏ/vải Công ty CP SAM

Confore 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH ADC

Arysta LifeScience Vietnam Co.,


Cosmic 41SL cỏ/ chè, cam
Ltd
480SL: cỏ/ cà phê
Daiwansa 480SL, 75.7WG Công ty CP Futai
75.7WG: cỏ/ vải

Dibphosate 480 SL cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Dophosate 480SL cỏ/ đất không trồng trọt
An
75.7WG: cỏ/ vải
Dosate 75.7WG, 480SL Công ty CP Đồng Xanh
480SL: cỏ/ cao su
Dream 480SL cỏ/ cam, cao su Công ty CP Nông dược HAI

Ecomax 41 SL cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê Crop Protection (M) Sdn Bhd

Encofosat 48 SL cỏ/ cà phê, cao su Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Farm 480 SL cỏ/ cao su Công ty TNHH Adama Việt Nam

Galop 410SL cỏ/ cao su Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Glisatigi 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất
Gly - Up 480 SL Bailing Agrochemical Co., Ltd
chưa gieo cấy lúa

Glycel 41SL cỏ/ cao su, điều Excel Crop Care Limited

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa


Glyphadex 360SL, 750SG Công ty TNHH Baconco
750SG: Cỏ/đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ xoài, cà phê
Glyphosan 480SL, 757SG Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
757SG: Cỏ/cao su

Glyxim 41 SL cỏ/ cây có múi, chè Forward International Ltd

Gly-zet 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH Nam Bắc

Go Up 480 SC cỏ/ cao su, cam Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Goodsat 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Grassad 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Bình Điền MeKong
Grosate 480SC cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

Haihadup 480SL cỏ/cao su Công ty TNHH Thần Nông Việt

Công ty TNHH QT Nông nghiệp


Hdphosan 480SL cỏ/vải
vàng

Hillary 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH TM-SX GNC

Hosate 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP Hóc Môn

Công ty CP Giải pháp NN Tiên


Helosate 48SL cỏ/ cây có múi, cao su
Tiến
Công ty TNHH Sản phẩm Công
Higlyphosan 480SL cỏ/ vải
nghệ cao

Huiup 48SL cỏ/cà phê Huikwang Corporation

Jiaphosat 41SL cỏ/ cà phê Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanup 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH Việt Thắng

Ken – Up 480SL cỏ/ cây có múi, cao su Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd.

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Killer 490SL cỏ/đất không trồng trọt
Tùng

Kopski 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP VTNN Việt Nông

Landup 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Nông dược Agriking

Công ty TNHH Hoá chất và TM


Liptoxim 480SL cỏ/đất không trồng trọt
Trần Vũ
41SL: cỏ/ cao su, chè
Lyphoxim 41SL, 75.7WG Công ty CP BVTV Sài Gòn
75.7WG: cỏ/cao su
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Lyrin 480SL cỏ/ cây có múi
Tùng

Mamba 480SL cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang Dow AgroSciences B.V

Công ty TNHH Nông dược HAI


Markan 480SL cỏ/ cà phê
Quy Nhơn
Công ty TNHH TM SX Khánh
Mobai 48SL cỏ/ cà phê, cao su
Phong
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng
Newsate 480SC Công ty CP TST Cần Thơ
trọt
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
Niphosate 480SL, 757SG Công ty CP Nicotex
757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Nonopul 41SL cỏ/ cao su FarmHannong Co., Ltd.

Nufarm Glyphosate 600SL cỏ/ cao su Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Nuxim 480 SL cỏ/ cam, đất không trồng trọt Công ty TNHH Phú Nông

Partup 480 SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Pengan 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh

Perfect 480SL cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt Công ty TNHH OCI Việt Nam

Piupannong 480SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Công ty TNHH An Nông

Raoupsuper 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH - TM ACP


Asiatic Agricultural Industries Pte
Ridweed RP 480SL cỏ/ cao su
Ltd.

Roundup 480SC cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt Công ty TNHH D ekalb Việt Nam

Công ty TNHH TM DV SX XNK


Rubbersate 480SL, 757SG cỏ/đất không trồng trọt
Đức Thành

Shoot 660SL cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd

Sunerin 480SL cỏ/ cà phê Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Sunup 48SL cỏ/ đất chưa trồng trọt Sundat (S) Pte Ltd

Supremo 41SL cỏ/ đất không trồng trọt Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tansate 480SL cỏ/ cao su Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Thanaxim 41SL cỏ/ cao su Công ty CP Nông dược Việt Nam

Thadosate 480SL cỏ/cao su Công ty CP Thanh Điền

Tiposat 480 SL cỏ/ cà phê, xoài Công ty TNHH - TM Thái Phong

Trangsate 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tryphosate 480SL cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

Uni-glystar 41SL cỏ/cà phê Công ty TNHH World Vision (VN)

Upland 480SL cỏ trên đất không trồng trọt Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Weedout 480SL cỏ/cà phê Công ty TNHH Agritech

VDC-phosat 480SL cỏ/vải Công ty TNHH Việt Đức

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vifosat 480SL cỏ/ cao su, cam
Nam

Yenphosate 48SL cỏ/ bưởi Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Glyphosate IPA salt 360g/l + Behn Meyer Agricare Vietnam


152 Weedall 375 SL cỏ/ cam
Metsulfuron methyl 15g/l Co., Ltd
Glyphosate IPA salt 480g/l + Công ty CP Công nghệ cao Thuốc
153 Clear-up super 485SL cỏ/cà phê
Metsulfuron methyl 5g/l BVTV USA
Glyphosate 37.8% +
154 Phorxy 40 WP cỏ trên đất không trồng trọt Công ty TNHH Trường Thịnh
Oxyfluorfen 2.2%
Glyphosate ammonium
155 Biogly 88.8 SP cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ Công ty TNHH Nông Sinh
(min 95.5%)

156 Glyphosate trimesium Hd-Glyphotop 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

157 Glyphosate dimethylamine Rescue 27 SL cỏ/ cao su Imaspro Resources Sdn Bhd

Genosate 480SL cỏ/cam, cà phê Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Glyphosate potassium salt Glypo-x 480SL cỏ/ đất không trồng trọt Công ty CP BVTV Kiên Giang
158
(min 95%)
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất
Maxer 660 SL không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

159 Halosulfuron methyl (min 95%) Halosuper 250WP cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô Công ty TNHH An Nông

160 Haloxyfop-R-Methyl Ester (min Gallant Super 10 EC cỏ/lạc, sắn Dow AgroSciences B.V
94%)
Uni-Kickdown 10EC cỏ/lạc Công ty TNHH World Vision (VN)

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN


161 Haloxyfop-p-methyl (min 94%) Picaroon 108EC Cỏ/ đậu tương
ADI

162 Imazapic (min 96.9%) Cadre 240 SL cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.

Shandong Weifang Rainbow


Imark 70WG Cỏ/ lạc
Chemical Co., Ltd.
Imazapic 175 g/kg +
163 Kifix 70WG Cỏ/ mía BASF Vietnam Co., Ltd
Imazapyr 525 g/kg
Imazapic 262.5 g/l +
164 Mayoral 350SL Cỏ/ mía Công ty TNHH Adama Việt Nam
Imazapyr 87.5 g/l

Dzo Super 10SL cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh Map Pacific PTE Ltd
165 Imazethapyr (min 97%)
Rutilan 10SL cỏ/lạc Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo


166 Imazosulfuron (min 97%) Quissa 10 SC cỏ/lúa
Việt Nam

167 Indanofan (min 97%) Infansuper 150EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông

168 Indaziflam (min 93%) Becano 500SC cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long Bayer Vietnam Ltd (BVL)

169 Isoxaflutole (min 95%) Merlin 750 WG cỏ/ ngô Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


170 Lactofen (min 97%) Combrase 24EC cỏ/lạc, sắn
Vàng
Công ty TNHH TM - DV Thanh
171 MCPA (min 85%) Tot 80WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông

172 Mefenacet (min 95%) Mecet 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP SX TM Bio Vina
Mefenacet 39% +
173 Fezocet 40WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
Pyrazosulfuron Ethyl 1%
Mefenacet 5g/kg + Công ty CP Khoa học CNC
174 Pylet 100WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg American

Coannong 200EC cỏ/lúa gieo Công ty TNHH An Nông


175 Metamifop (min 96%)
Công ty TNHH Liên Minh Nông
Obatop 100EC cỏ/lúa gieo
Nghiệp Bền Vững
Công ty TNHH Nissei Corporation
176 Metazosulfuron (min 88%) Ginga 33WG cỏ/ lúa gieo thẳng
Việt Nam

177 Metolachlor (min 87%) Aqual 960EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Dana – Hope 720EC cỏ/ lạc, ngô, bông vải Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Hasaron 720 EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Shandong Weifang Rainbow


Maestro 960EC Cỏ/lạc
Chemical Co., Ltd
Metolachlor 620g/l + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
178 Hypeclean 750EC Cỏ/sắn
Trifluralin 130g/l Vàng
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau
179 S -Metolachlor (min 98.3%) Dual Gold ® 960 EC Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
mùi, rau muống

180 Metribuzin (min 95%) Sencor 70 WP cỏ/ mía, khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alliance 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP

181 Metsulfuron Methyl (min 93%) Alyando 200WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


Alyalyaic 200WG Cỏ/lúa gieo thẳng
và Công nghiệp AIC
Alygold 200WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Alyrice 200WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Alyrate 200WG Cỏ/lúa cấy Công ty CP Hatashi Việt Nam

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


Alyrius 200WG cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
BVTV USA

Anly Gold 200WG Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

Dany 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Ally® 20 WG cỏ/ lúa, cao su Công ty TNHH FMC Việt Nam

Metsy 20WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH UPL Việt Nam

Nolaron 20 WG cỏ/ lúa cấy Công ty CP Long Hiệp

Soly 20WG Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Long Hưng

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Super-Al 20 WG cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông
Metsulfuron methyl 7g/kg + Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
182 Newrius 155WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg kỳ

Tik grass 15SC Cỏ/ ngô, mía Công ty CP XNK Thọ Khang
183 Mesotrione (min 97%)
Công ty CP Nông dược Nhật
Tgrass 15SC Cỏ/ ngô
Thành
Molinate 327g/l + Propanil
184 Prolinate 65.4 EC cỏ/lúa Forward International Ltd
327g/l
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Duce 75WG cỏ/ngô
Nam

Farich 40SC cỏ/ngô Công ty CP Nông dược HAI

Luxdan 75WG cỏ/ngô Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn


185 Nicosulfuron (min 94%)
Minarin 500WP cỏ/ngô Công ty TNHH Việt Thắng

Sumitomo Corporation Vietnam


Samson 6 OD Cỏ/ngô
LLC.
40SC: cỏ/ngô
WelkinGold 40SC, 800WP Công ty TNHH An Nông
800WP: cỏ/ngô, mía

186 Orthosulfamuron (min 98%) Kelion 50WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nichino Việt Nam

A Safe-super 80WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH BVTV Đại Dương
187 Oxadiargyl (min 96%)
Raft® 800WP cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Công ty CP XNK Nông dược


Antaxa 250 EC cỏ/lạc
Hoàng Ân

Ari 25 EC cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhoxa 25 EC cỏ/ lúa, lạc, đậu tương Bailing Agrochemical Co., Ltd
188 Oxadiazon (min 94%)
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Canstar 25 EC cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
Vàng

Ronata 25EC cỏ/ đậu xanh Công ty CP Nicotex

RonGold 250 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Ronstar 25 EC cỏ/ lúa, lạc Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Oxadiazon 100g/l + Propanil Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


189 Calnil 404EC Cỏ/lúa gieo thẳng
304g/l Vàng
Oxaziclomefone Sumitomo Corporation Vietnam
190 Full house 30SC cỏ/ lúa gieo thẳng
(min 96.5%) LLC.

Accotab 330 EC cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá BASF Vietnam Co., Ltd.

Caojin 34EC Cỏ/ đậu tương Sinon Corporation

Fist super 38.7CS Cỏ/lạc Công ty TNHH UPL Việt Nam


191 Pendimethalin (min 90%)
Pendi 330 EC cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Shandong Weifang Rainbow


Pendipax 500EC cỏ/lúa gieo thẳng
Chemical Co., Ltd.
Asiatic Agricultural Industries Pte
Vigor 33 EC cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc
Ltd.
Pentoxazone (min 97%) 250g/l
192 (600g/kg) + Pyrazosulfuron Kimpton 300SC, 700WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
Ethyl 50g/l (100g/kg)
25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng
193 Penoxsulam (min 98.5%) Clipper 25OD, 240SC Dow AgroSciences B.V
240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy
Penoxsulam 0.01% + Phân
194 Quantum 0.01GR cỏ/ lúa gieo thẳng Dow AgroSciences B.V
NPK 99.8%
Công ty CP CNC Thuốc BVTV
Agrofit super 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
USA
195 Pretilachlor
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Difit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Omega
Pretilachlor 300g/l + chất an
196 Sonic 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
toàn Dibarim 100 g/l
Acofit 300 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Công ty CP XNK Nông dược


Ansiphit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Hoàng Ân
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Bigson-fit 3O0EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Vàng
Pretilachlor 300g/l + chất an
197 Ceo 300EC Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Phú Nông
toàn Fenclorim 100g/l

Chani 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex

Chesaco 300EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH King Elong

Denofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Dodofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Hưng

Elipza 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông nghiệp HP

Fenpre 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh

Jiafit 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Ladofit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
An

Legacy 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Nam Bộ

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng


Map - Famix 30EC, 30EW Map Pacific PTE Ltd
30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Nôngia-an 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM Thái Phong
Arysta LifeScience Vietnam Co.,
Nichiral 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Ltd
Shandong Weifang Rainbow
Rice up 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Chemical Co., Ltd

Sotrafix 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty CP Khoa học Công nghệ


Starfit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
cao American

Super-kosphit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supperfit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Global Farm

Tophiz 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Eastchem Co., Ltd

Trihamex 300EC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tung rice 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Tùng

Sofit® 300 EC cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Venus 300 EC cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vithafit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vifiso 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Nam

Xophicusa 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Xophicloinong 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH US.Chemical


Xophicannong 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông

Weeder 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

Pretilachlor 310g/l + Chất an Công ty CP Thuốc BVTV Việt


198 Robin 310EC Cỏ/ lúa gieo thẳng
toàn Fenclorim 100g/l Trung
Pretilachor 350 g/l + chất an
199 Eurofit 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH CEC Việt Nam
toàn Fenclorim 100 g/l
Pretilachlor 350g/l + chất an
200 Sonata 350EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Trường Thịnh
toàn Fenclorim 120g/l
Pretilachlor 300g/l
300EC: cỏ/ lúa
201 (342g/kg) + chất an toàn Prefit 300EC, 342WP Công ty CP BVTV I TW
342WP: cỏ/lúa gieo thẳng
Fenclorim 100g/l (114g/kg)
Pretilachlor 360g/l + chất an
202 Buffalo 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Hóc Môn
toàn Fenclorim 120 g/l

DieTMam 360EC cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC

Pretilachlor 360 g/l + chất an


203 Tanfit 360EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
toàn Fenclorim 150g/l
Công ty TNHH Nông dược HAI
Tomtit 360EC Cỏ/lúa gieo thẳng
Quy Nhơn
Pretilachlor 400g/l + Chất an Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam
204 Nanoxofit Super 400EC Cỏ/lúa gieo thẳng
toàn Fenclorim 100g/l Nông
Pretilachlor 400g/l + Chất an Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
205 Accord 400EC cỏ/ lúa gieo thẳng
toàn Fenclorim 120g/l Ngọc Lâm

Cleanco 500EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Delta Cropcare


Pretilachlor 500g/l + Chất an
206
toàn Fenclorim 150g/l
Wind-up 500EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Tân Thành

207 Pretilachlor 330g/kg + Premium 370WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Bensulfuron methyl 40g/kg +
chất an toàn Fenclorim
110g/kg
Pretilachlor 40 % +
208 Trident 41.4 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH UPL Việt Nam
Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
Pretilachlor 300 g/l +
209 Novi mars 315EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt
Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l
Pretilachlor 287g/l +
210 Saly 306EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP NN HP
Pyribenzoxim 19g/l

Eonino 320EC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

Pretilachlor 300g/l + Công ty TNHH ThUốc BVTV


211 Hiltonusa 320EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyribenzoxim 20g/l LD Nhật Mỹ

Solito® 320 EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Công ty CP Khoa học Công nghệ


Map-Prop 50 SC cỏ/lúa
cao American

212 Propanil (DCPA) (min 95%) Propatox 360 EC cỏ/lúa Forward International Ltd

Behn Meyer Agricare Vietnam


Bm Weedclean 80WG cỏ/ lúa gieo thẳng
Co., Ltd
Propanil 200g/l + Thiobencarb Sumitomo Corporation Vietnam
213 Satunil 60 EC cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
400g/l LLC.

214 Profoxydim (min 99.6%) Tetris 75 EC cỏ/lúa BASF Vietnam Co., Ltd.

215 Propaquizafop (min 92%) Agil 100EC cỏ/ vải, lạc Công ty TNHH Adama Việt Nam

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo


216 Propyrisulfuron (min 94%) Zeta one 10SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Việt Nam
Propisochlor 200g/kg +
217 V-T Rai 250WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg
Pyrazosulfuron Ethyl (min Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
218 Aicerus 100WP cỏ/lúa gieo thẳng
97%) và Công nghiệp AIC
Amigo 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP

Công ty CP XNK Nông dược


Ansius 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Hoàng Ân

Buzanon 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng FarmHannong Co., Ltd.

Herrice 10 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh

Pyrasus 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex

Rossiitalia 100WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thôn Trang

Rus-annong 10WP, 200SC,


cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
700WG
Công ty TNHH MTV
Russi 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Gold Ocean

Saathi 10 WP cỏ/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Cong ty TNHH TM - DV Thanh


Silk 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Sơn Hóa Nông
Công ty TNHH Nissei Corporation
Sirius 10WP, 70WG cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Việt Nam

Sontra 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd

Star 10WP cỏ/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Công ty CP Khoa học CNC


Starius 100WP cỏ/ lúa cấy
American
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Surio 10WP cỏ/ lúa cấy
Trung
Sunriver 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy


Sunrus 100WP, 150SC Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungrius 10WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Tùng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Virisi 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Nam

Vu gia 10 WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%


Parany 35Wp cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
+ Pretilachlor 34.4%
219 Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +
Pretilachlor 295g/l + Chất an Parany 300EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
toàn Fenclorim 100g/l
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % +
220 Accura 34.5WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP
Quinclorac 32.5 %
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg +
221 Genius 25WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Quinclorac 220g/kg

Nasip 0Wp cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Nicotex

Pyrazosulfuron Ethyl 3% +
222 Sifa 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Đồng Xanh
Quinclorac 47%

Siricet 50WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l +


223 Sunquin 50SC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) Pte Ltd
Quinclorac 470g/l
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg
224 (15g/l) + Quinclorac 470g/kg Fasi 50WP, 250OD cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd.
(235g/l)
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
225 (30g/kg) + Quinclorac 200g/l Ozawa 250SC, 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
(470g/kg)
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Công ty CP Khoa học CNC
226 Socet 250SC Cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 180g/l American
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Viricet 300 SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Nam
227
Quinclorac 250g/l Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp
Rbcfacetplus 300SC cỏ/ lúa gieo thẳng
và Công nghiệp AIC

Bomber TSC 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Lion Agrevo

Grassdie 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH CEC Việt Nam

Quinpyrad 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Bình Điền MeKong

Quipyra 500WP Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Nông Việt


Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg +
228
Quinclorac 450g/kg
Sitafan 500WP Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản


Siftus 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Kasuta

Tanrius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Vinarius 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Công ty CP XNK Nông dược


229 Andophasi 500WP cỏ/ lúa gieo thẳng
Quinclorac 470g/kg Hoàng Ân
Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg + Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa
230 Famirus 605WP Cỏ/lúa gieo thẳng
Quinclorac 565g/kg kỳ
Công ty CP Giải pháp NN Tiên
Decoechino 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Pyribenzoxim Tiến
231
(min 95%) Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Kato 51EC cỏ/ lúa gieo thẳng
Nhật Mỹ
Kenji 30EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

Pyanchor 5EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP BVTV Sài Gòn

Pysaco 30EC Cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex

Adore 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược HAI

Angel 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH - TM ACP

Công ty CP Khoa học CNC


Clorcet 50WP, 250SC cỏ/ lúa gieo thẳng
American
Dancet 25SC, 50WP,
cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
75WG

Denton 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Kiên Nam

Ekill 25 SC, 37WG cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
232 Quinclorac (min 96%)
Facet(R) 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng BASF Vietnam Co., Ltd.

Farus 25 SC cỏ/ lúa gieo thẳng Bailing Agrochemical Co., Ltd

Fasetusa 250SC cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fony 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

50WP: cỏ/ lúa


Forwacet 50WP, 250SC Forward International Ltd
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Naset 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nicotex


250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Nomicet 250SC, 500 WP Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Paxen – annong 25SC,
cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
500WG

Tancet 250SC Cỏ/lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Vicet 25SC cỏ/ lúa gieo thẳng
Nam
Shandong Weifang Rainbow
Broadsafe 200EC Cỏ/ đậu tương
Chemical Co., Ltd

Cariza 5 EC cỏ/ đậu tương, sắn Công ty CP Nicotex

Công ty TNHH Nông dược HAI


Fagor 50EC cỏ/sắn
Quy Nhơn

Greensun 50EC Cỏ/ lạc Công ty TNHH Nam Nông Phát

Hetcocan 5EC Cỏ/sắn Công ty TNHH World Vision (VN)

233 Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) Itani 5EC Cỏ/ sắn, đậu tương Công ty CP Hóc Môn

Maruka 5EC Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Quizalo 50EC Cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông

Quizamaxx 15.8EC Cỏ/ đậu tương Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Công ty TNHH Nissei Corporation


Targa Super 5 EC cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ
Việt Nam

TT-Jump 5EC cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM Tân Thành


Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Vua cỏ 50EC Cỏ/ sắn
Trung

234 Quizalofop-P-tefuryl Nuxim gold 40EC Cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông

Sumitomo Corporation Vietnam


235 Sethoxydim (min 94%) Nabu S 12.5EC cỏ/ lúa, đậu tương
LLC.

Sipazine 80WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd


236 Simazine (min 97%)
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Visimaz 80 WP cỏ/ ngô, cam
Nam

237 Tebuthiuron (min 99%) Tebusan 500 SC cỏ/ mía Dow AgroSciences B.V

238 Topramezone (min 96%) Clio 336SC cỏ/ ngô BASF Vietnam Co., Ltd

239 Triafamone (min 93%) Council prime 200SC Cỏ hòa thảo/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

240 Triclopyr butoxyethyl ester Garlon 250 EC cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía Dow AgroSciences B.V

241 Trifluralin (min 94%) Triflurex 48 EC cỏ/ đậu tương Công ty TNHH Adama Việt Nam

4. Thuốc trừ chuột:

Alkaloid (chiết xuất bằng nước


1 Dacu-M 0.386GR Chuột/ đồng ruộng Công ty CP Công nghệ Việt Hóa
từ cây lá ngón)

Diof 0.006AB, 5DP Chuột/ đồng ruộng Công ty CP Enasa Việt Nam

0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng


Klerat® 0.005% wax block
2 Brodifacoum (min 91%) trại, đồng ruộng, nơi công cộng Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
bait, 0.005 pellete
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Forwarat 0.005% wax block chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
Vifarat 0.005% AB chuột/ đồng ruộng
Nam

Antimice 0.006GB, 3DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ENASA Việt Nam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa


Bellus 0.005 AB chuột/lúa
Vàng
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH
Broma 0.005 AB chuột/ lúa TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu,
Trung Quốc)
3 Bromadiolone (min 97%) Cat 0.25 WP Chuột/ đồng ruộng Công ty CP TST Cần Thơ

Công ty TNHH SP
Hicate 0.25WP, 0.08AB chuột/ đồng ruộng
Công nghệ cao

Killrat 0.005 Wax block chuột/ đồng ruộng, quần cư Forward International Ltd

Lanirat 0.005 GR chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư Elanco Animal Health

Racumin 0.0375 PA, 0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại
4 Coumatetralyl (min 98%) B ayer Vietnam Ltd (B VL)
0.75TP 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
Gimlet 800SP, 0.2GB Chuột/lúa
ADI

5 Diphacinone (min 95%) Kaletox 200WP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Việt Thắng

Linh miêu 0.5WP, 0.2GB chuột/đồng ruộng Công ty TNHH TCT Hà Nọi

Coumafen
chuột/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
0.005% wax block

6 Flocoumafen (min 97.8%) Krats 0.005% pellet chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Phú Nông

Storm 0.005% block bait chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd.
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp
7 Sulfur 33% + Carbon Woolf cygar 33% chuột trong hang
Tiên Tiến

Killmou 2.5DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ENASA Việt Nam

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Ran part 2%DS, 0.6AB chuột/ đồng ruộng
nghệ cao
Công ty TNHH TM - DV Thanh
Rat K 2%DP chuột/ đồng ruộng
Sơn Hóa Nông
8 Warfarin
Rasger 20DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

Rat-kill 2%DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển


Rodent 2DP chuột/đồng ruộng
Ngọc Lâm

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

Acroots 10SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
1 a-Naphthyl acetic acid
HQ-301 Fructonic 1% SL kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông

ANA, 1- NAA + P- Naphtoxy


Kích phát tố hoa – trái Thiênkích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc,
2 Acetic Acid (P- N.A.A) + Công ty Hóa phẩm Thiên nông
Nông cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
Gibberellic acid - GA3
ATCA 5.0% + Folic acid
3 Samino 5.1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
0.1%
Auxins 11mg/l + Cytokinins
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè,
4 0.031mg/l + Gibberellic Kelpak SL Công ty TNHH Việt Hoá Nông
dưa hấu, cam, nho, cà phê
6.0mg/l
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa
Dibenro 0.15WP, 0.15EC Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
5 Brassinolide (min 98%)
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Nicotex
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt,
Nyro 0.01 SL, 0.1SP xoài, cà chua, khoai lang Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn
Rasino 0.018WP Kích thích sinh trưởng/ cam
Hóa Nông
Chengdu Newsun Crop Science
Rice Holder 0.0075SL kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài
Co., Ltd.
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua, thanh
TT-biobeca 0.1SP Công ty TNHH TM Tân Thành
long, hồ tiêu
Brassinolide 2g/kg + Salicylic
6 Bracylic 152WP kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương, xoài Công ty TNHH An Nông
acid 150g/kg

7 24-Epi Brassinolide Catsuper 0.015SP, 0.01SL kích thích sinh trưởng/thanh long Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

3G Giá giòn giòn 1.5WP kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh Công ty TNHH Ngân Anh

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau


Acjapanic 1.6WP Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
muống, hồ tiêu
8 Cytokinin (Zeatin)
Agsmix 5.6 SL kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa


Agrispon 0.56 SL kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
Kỳ
Cytokinin 0.1% + Gibberellic
9 Sieutonic 15WG kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
0.05%
Arysta LifeScience Vietnam
10 Daminozide (min 99%) B-Nine 85SG Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc
Co., Ltd
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam,
dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó
Dịch chiết từ cây Lychnis xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
11 Comcat 150 WP
viscaria rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng Vàng Hậu Giang
lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý
hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô
25PA: kích thích mủ/ cao su
12 Ethephon (min 91%) Adephone 25 PA, 480SL Công ty CP BVTV An Hưng Phát
480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su
Callel 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibgreen 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Effort 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty CP Nông dược HAI

Elephant 5 PA Kích thích mủ/ cao su Công ty CP Đồng Xanh

Ethrel 10PA, 480SL kích thích mủ/ cao su Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Etfon 480SL kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu

Forgrow 5 PA kích thích mủ/ cao su Forward International Ltd

Kinafon 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Kiên Nam

Asiatic Agricultural Industries Pte


Latexing 5PC kích thích mủ/ cao su
Ltd

Lephon 40SC Kích thích sinh trưởng / cao su Công ty TNHH MTV SNY

Mamut 2.5 PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH TM Thái Phong

Revenue 25PA Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sagolatex 2.5 PA kích thích mủ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieuramu 50PA kích thích mủ/ cao su Công ty TNHH An Nông

TB-phon 2.5LS Kích thích mủ/cao su Công ty TNHH SX - TM Tô Ba


kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, Công ty TNHH TM - DV Thanh
Telephon 2.5 LS
thanh long, cây cảnh Sơn Hóa Nông

Acura 10SC, 10WG kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
13 F orchlorfenuron (min 97%)
Birantin 0.1SL kích thích sinh trưởng/hồ tiêu Công ty CP Nông dược HAI

Công ty TNHHTM - SX Phước


14 Fugavic acid Siêu to hạt 25 SP kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
Hưng
250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó
xôi, chè
Siêu Việt 250SP, 300SL Công ty TNHH An Nông
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê,
15 Fulvic acid cải xanh
700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
Supernova 300SL, 700SP 300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải Công ty TNHH US.Chemical
ngọt, lúa
50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
Ac Gabacyto 50TB, 100SP,
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, Công ty TNHH MTV Lucky
200WP
cam
16 Gibberellic acid (min 90%) 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
Công ty TNHH Kiên Nam
20TB, 40SP 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè,
Ankhang 20WT Công ty TNHH Trường Thịnh
cải bẹ, ngô, dưa chuột
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh Công ty CP XNK Nông dược
Arogib 100SP, 200TB
200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve Hoàng Ân
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa
18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa,
A-V-Tonic 10WP, 18SL,
cam Công ty TNHH Việt Thắng
50TB
50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột,
hoa hồng

Azoxim 20SP kích thích sinh trưởng/ chè, lúa Công ty CP Nicotex
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột,
Bebahop 40WP Công ty TNHH Nông Sinh
hoa hồng, chè, lúa
điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua,
Colyna 200TB Công ty CP Nông dược HAI
hồ tiêu, vải, chè
Đầu Trâu KT Supper 100
kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
WP
Công ty TNHH MTV BVTV Long
Dogoc 5 TB kích thích sinh trưởng/ lúa
An

Dolping 40EC Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng


Dovagib 20TB Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
Vàng
Gibbone 200WP, 40EC,
Kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
50TB

Gold gibb 20ST Kích thích sinh trưởng/cà phê Công ty TNHH Tam Ngọ

Egibo 80SG Kích thích sinh trưởng/ bắp cải Công ty TNHH SX và TM RVAC

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long,


dưa hấu, cam, bắp cải, chè
Falgro 10SP, 18.4TB Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải,
chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu
G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG Công ty TNHH Phú Nông
tương, xoài
GA3 Super 100SP, 200TB,
kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
200 WP
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột
Gibbeny 10WP, 20TB 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
xanh, dâu tây, thanh long
Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
40WG hấu, rau muống, thanh long
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua,
chè, rau muống, thanh long
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau
muống, rau cải, hồ tiêu
10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa
Gibgro 10SP, 20TB 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
Gibline 10SP, 20TB Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

Gibta 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu Bailing Agrochemical Co., Ltd

Gippo 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH ADC

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH Hoá chất và TM


Gibow 200WP, 200TB
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long Trần Vũ
1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà
phê, hồ tiêu
Goliath 1SL, 10SP, 20TB,
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
20WP
20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long,
cà phê, hồ tiêu.
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Greenstar 20EC, 20TB kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
kỳ

Highplant 10 WP điều hoà sinh trưởng/lúa Công ty CP Đồng Xanh

Kích phát tố lá, hạt Thiên kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso,
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
Nông GA-3 cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê,
dưa hấu
Megafarm 50TB, 200WP Công ty CP Nông dược Nhật Việt
200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng,
xoài, cam

Map-Combo 10WP kích thích sinh trưởng/ lúa Map Pacific PTE Ltd

NanoGA3 50TB, 100WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

ProGibb 10 SP, 40%SG 10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Công ty TNHH Hóa chất
Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ
tiêu
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà Sumitomo Việt Nam
lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho,
cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

Proger 20 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM Thái Nông

Sitto Mosharp 15 SL kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Starga3 20TB Kích thích sinh trưởng /lúa, chè Công ty CP Hatashi Việt Nam

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa Công ty TNHH Sản phẩm Công
Stinut 5 SL
chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng nghệ cao
Super GA3 50TB, 100SP,
kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
200WP

Tony 920 40EC kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu Công ty CP Nông nghiệp HP

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tungaba 20TB
côve, cà chua, bắp cải, chè Tùng
Vertusuper 1SL, 1WP,
kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
100SP
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa
Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, Công ty TNHH SX & TM Viễn
1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè,
200WP Khang
dưa chuột, rau cải
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa
1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh,
hoa
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải
WP, 10SG, 10TB Nam
xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn,
quýt, cải xanh, xoài
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Zhigip 4TB kích thích sinh trưởng/ rau cải
Biotech
Gibberellic acid (1.8% GA4 +
17 TT A7 3.6EC Kích thích sinh trưởng /lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
1.8% GA7)
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l),
(0.5g/kg) + [N 10.7g/kg
(10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 Yomione 31GR, 51SL, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
18 kích thích sinh trưởng/ lúa
10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 51WP Nhật Mỹ
10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi
lượng]
Gibberellic acid 0.3g/kg
(0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg
(10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 Lucasone 31GR, 41SL,
19 kích thích sinh trưởng/vải Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 41WP
10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi
lượng
Gibberellin 10% +
20 Calciumglucoheptonate 6% Napgibb 18SP kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh
+ Boric acid 2%
Gibberellic acid 20g/l + Cu
21 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Sitto Keelate rice 20SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Mg 30g/l + Mn 10g/l
Gibberellic acid 20g/l + Cu
36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l +
22 Sitto Give-but 18 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l +
Glysine amino acid 40g/l.
Gibberellic acid 1g/l + NPK 9
23 Lục diệp tố 1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương Viện Bảo vệ thực vật
g/l + Vi lượng
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa
Gibberellic acid 1% + 5% hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
24 N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Super sieu 16 SP, 16 SL 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà
Tùng
Vi lượng chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương,
chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) +
N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, Công ty CP Thuốc BVTV Việt
25 Gibusa 176SL, 176WP kích thích sinh trưởng/ lúa
(25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) Trung
+ vi lượng

26 Hymexazol (min 98%) Higro 30WP Kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu,
Tachigaren 30 SL Mitsui Chemicals Agro, Inc.
chết cây con do nấm/lạc

Animat 40SL kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty CP BVTV Sài Gòn
27 Mepiquat chloride (min 98%)
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng
Mapix 40SL Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Nucleotide (Adenylic acid, Anikgold 0.5SL kích thích sinh trưởng/ lúa
Nhật Mỹ
28 guanylic acid, cytidylic acid,
Uridylic acid) Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Sunsuper 0.5SL kích thích sinh trưởng/ vải
Trung
Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + 3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt
29 Subaygold .8GR, 4.5SL
Humic acid 3.4 g/kg (4g/l) 4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa Trung
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh
Công ty TNHH DV KH KT Khoa
30 1-Naphthylacetic acid (NAA) RIC 10WP trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa
Đăng
hồng, nho
α-Naphthyl Acetic Acid 0.5% (α
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa; Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
31 -N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Vipac 88SP
kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu Nam
Acid 0.5% (β -N.A.A)
α -Naphthyl Acetic Acid (α -
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
32 N.A.A) 2.5% + β - Naphthoxy Viprom 5SP dùng để chiết cành hồ tiêu, cam
Nam
Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5%
α -Naphthyl Acetic Acid 0.3%
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
33 (α -N.A.A) + β - Naphthoxy Vikipi 0.6SP kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam
Nam
Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A)
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn,
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt
34 β -Naphthoxy Acetic Acid ViTĐQ 40SL kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/
Nam
ngô, cà phê, hồ tiêu

HD 207 1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH - TM Thái Nông
α-Naphthalene Acetic Acid
35
(α -N.A.A)
Hợp chất ra rễ 0.1 SL kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng Công ty CP Lion Agrevo

α -Naphthalene Acetic Acid


36 Flower-95 0.3 SL kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
(α -N.A.A) + NPK + vi lượng
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu
37 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP Công ty TNHH Ngân Anh
tây, chè, mía

Atomin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông

Baba-X 15WP Điều hòa sinh trưởng/ khoai lang Công ty TNHH SX và TM RVAC

Baclolac 250SC Kích thích sinh trưởng/lạc Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh

Bidamin 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc Bailing Agrochemical Co., Ltd

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa


Bonsai 10 WP, 25SC Map Pacific PTE Ltd
25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

BrightStar 25 SC điều hoà sinh trưởng/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh


Dopaczol 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa
Hưng
38 Paclobutrazol (min 95%)
Farm-paclo 250SC kích thích sinh trưởng/lạc Công ty Cổ phần Global Farm

Công ty TNHH Nguyên liêu NN


Kihora 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa
Mekong
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Lunar 150WP kích thích sinh tưởng/ lúa
Vàng

Newbosa 150WP, 250SC kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Paclo 15WP, 15SC kích thích sinh trưởng/ lúa
Nam

Palove gold 15WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH TM DV Đức Nông

20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng
Parlo 20WP, 25SC
25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa Vàng
15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc
Paxlomex 15WP, 15SC Công ty CP BVTV An Hưng Phát
15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Propac 20WP kích thích sinh trưởng/ lúa
Mekong

Pyrolax 250EC kích thích sinh trưởng/ lạc Yongnong Biosciences Co., Ltd.

Sài gòn P1 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Stopgrowth 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Thanh Điền

Super Cultar Mix 15 WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Ngân Anh

Toba-Jum 20WP kích thích sinh trưởng/ lạc Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Zuron 150WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông

Polyphenol chiết xuất từ than


Trung tâm nghiên cứu và phát triển
39 bùn và lá cây vải (Litchi Chocaso 0.11 SL kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
công nghệ hóa sinh
chinesis sonn)
Polyphenol chiết xuất từ cây
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai Trung tâm nghiên cứu và phát triển
40 hoa hoè (Sophora japonica Lacasoto 4SP
lang, khoai tây, ngô, lạc công nghệ hóa sinh
L. Schott)
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà
Polyphenol chiết xuất từ than
chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý Trung tâm nghiên cứu và phát triển
41 bùn và lá, vỏ thân cây xoài Plastimula 1SL
hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với công nghệ hóa sinh
(Mangifera indica L)
bệnh vàng lùn do virus
100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua,
phấn trắng/dưa chuột
Headline 100CS, 200FS,
42 Pyraclostrobin (min 95%) 200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô BASF Vietnam Co., Ltd
250EC
250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu
tương, lạc
Pyraclostrobin 133g/l +
43 Opera 183SE Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê BASF Vietnam Co., Ltd.
Epoxiconazole 50g/l
44 Sodium-5-Nitroguaiacolate Atonik 1.8SL kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh Công ty TNHH ADC
3g/l + Sodium-O-
Nitrophenolate 6g/l + Sodium-
P- Nitrophenolate 9g/l

ACXONICannong 1.8SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông

Sodium-5-Nitroguaiacolate Ausin 1.8 EC kích thích sinh trưởng/ lúa Forward International Ltd
0.3% + Sodium-O-
45
Nitrophenolate 0.6% +
Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% Gonik 1.8SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC

Katonic-TSC 1.8SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty CP Lion Agrevo

Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.2% + Sodium-O- Công ty TNHH TM - DV Thanh
46 Better 1.2 SL kích thích sinh trưởng/ lạc
Nitrophenolate 0.4% + Sơn Hóa Nông
Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%
Sodium-O-Nitrophenolate
0.71% + Sodium-P-
Công ty TNHH Sản phẩm Công
47 Nitrophenolate 0.46% + Alsti 1.4 SL kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa
Nghệ Cao
Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.23%
Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.3% + Sodium-O-
48 Kithita 1.4 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV I TW
Nitrophenolate 0.4% +
Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
Sodium-P-nitrophenolate 9g/l +
Sodium-O- nitrophenolate 6g/l
49 AGN-Tonic 18.5SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH An Nông
+ Sodium-5-nitroguaiacolate
3g/l + Salicylic acid 0.5g/l
Sodium-5- Nitroguaiacolate
Daiwanron 1.95SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Futai
(Nitroguaiacol) 0.3% +
Sodium-O- Nitrophenolate
Công ty TNHH MTV BVTV Long
50 (Nitrophenol) 0.6% + Sodium- Dotonic 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ lúa
An
P-Nitrophenolate (Nitrophenol)
0.9% + Sodium - 2,4
Jiadonix 1.95 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Dinitrophenol 0.15%
51 Sodium-5-Nitroguaiacolate Litosen 0.59 GR, 1.95EC kích thích sinh trưởng/ lúa Forward International Ltd
(Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) +
Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% (6g/l) +
Sodium-P-Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.285% (9g/l) +
Sodium-2,4 Dinitrophenol
0.035% (1.5g/l)
Sodium-5- Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 3.45g/l + Ademon super 22.43SL Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Sodium-O- Nitrophenolate
52 (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-
P- Nitrophenolate (Nitrophenol) Dekamon 22.43 SL kích thích sinh trưởng/ lúa P.T.Harina Chemicals Industry
10.35g/l + Sodium-2,4
Dinitrophenol 1.73g/l

53 1-Triacontanol (min 90%) Tora 1.1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Sarke 5WP kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
54 Uniconazole (min 90%)
Stoplant 5WP điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

1 Methyl Eugenol Jianet 50EC ruồi đục quả/ roi, dưa hấu Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Methyl eugenol 75% + Dibrom Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


2 Vizubon D AL ruồi đục quả/ bưởi
25% Nam
Methyl Eugenol 85% + Công ty TNHH MTV
3 Acdruoivang 900 OL ruồi đục quả/ cây có múi
Imidacloprid 5%. Lucky
Methyl Eugenol 75% + Naled Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng
4 Dacusfly 100SL ruồi đục quả/thanh long
25% Khoa
Methyl Eugenol 90% +
5 Flykil 95EC ruồi đục quả/ ổi Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Naled 5%
Methyl Eugenol 900g/l +
6 T-P Nongfeng 950SL ruồi đục quả/ nhãn Công ty TNHH TM Thái Phong
Naled 50g/l
Methyl Eugenol 700g/l +
7 Dr.Jean 800EC ruồi đục quả/ cam Công ty TNHH US.Chemical
Propoxur 100 g/l
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng,
thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì,
8 Protein thuỷ phân Ento-Pro 150SL Viện Bảo vệ thực vật
mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà,
bí xanh, cà, ớt

7. Thuốc trừ ốc:

Cafein 1.5% + Nicotine Sulfate


1 0.3% + Azadirachtin Tob 1.88GR ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
0.08%
Công ty CP XNK Nông dược
Andolis 120AB, 190BB ốc bươu vàng/ lúa
Hoàng Ân

Anhead 12GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Assail 12.5GB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

BN-Meta 18GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt

Bolis 12GB ốc bươu vàng/ lúa Cong ty TNHH ADC


2 Metaldehyde
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
Bombay-ấn độ 13BR ốc bươu vàng/ lúa
Giang

Bosago 12AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Công ty CP Công nghệ NN Chiến


Boxer 15GR ốc bươu vàng/ lúa
Thắng

Corona 6GR, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH - TM ACP

Cửu Châu 15GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
Duba 155GR ốc bươu vàng/ lúa
Nhật Mỹ
15GB: ốc bươu vàng/ lúa
Helix 15GB, 500WP Công ty TNHH – TM Tân Thành
500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Honeycin 6GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược HAI

MAP Passion 10GR ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd

Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa


Metalix 180AB ốc bươu vàng/ lúa
kỳ

Milax 100GB ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

6GR: ốc bươu vàng/ lúa


Moioc 6GR, 12AB Công ty CP Đồng Xanh
12AB: ốc sên/phong lan

Molucide 6GB, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ

Notralis 18GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Octigi 6GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Oxout 60AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Kim Điền Mekong

Osbuvang 15GR, 80WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát

Passport 6AB, 300GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

PilOt 15AB, 500WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Snail Killer 12RB, 800WP ốc bươu vàng/ lúa
Tùng
Sneo-lix 120AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông

Công ty TNHH Hoá chất và TM


Tatoo 150AB ốc bươu vàng/ lúa
Trần Vũ

Tomahawk 4GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Toxbait 120AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng

T-P odix 120GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong

TRIOC annong 12WG,


ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông
80WP
Công ty TNHH MTV BVTV
Trumso 222AB ốc bươu vàng/ lúa
Long An

Tulip 15AB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty TNHH TM - DV Thanh


Yellow-K 12GB, 250SC ốc bươu vàng/ lúa
Sơn Hóa Nông
Metaldehyde 145 g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
3 Capover 150GR ốc bươu vàng/ lúa
Abamectin 5 g/kg Trần Vũ
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl Công ty CP Thuốc BVTV Việt
4 Superdan 6GR ốc bươu vàng/ lúa
1.5% Trung
Metaldehyde 7% + Carbaryl
5 Mecaba 10GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
3%
Metaldehyde 10% + Carbaryl
6 Omega-Snail 30GR Ốc sên/ phong lan Công ty TNHH MTV BVTV Omega
20%
Metaldehyde 40% + Carbaryl
7 Kiloc 60WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
20%
Metaldehyde 10% +
8 MAP Pro 30WP ốc bươu vàng/ lúa Map Pacific PTE Ltd
Niclosamide 20%
Metaldehyde 10g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
9 Capgold 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Niclosamide 690g/kg Trần Vũ
Metaldehyde 10g/kg +
10 Pizza 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Niclosamide 740g/kg
Metaldehyde 50g/kg +
11 Radaz 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Delta Cropcare
Niclosamide 700g/kg
Metaldehyde 6g/kg (1g/kg),
(152g/kg), (1g/l) + Niclosamide Vịt Đỏ 12BR, 705WP, Công ty TNHH Thuốc BVTV LD
12 ốc bươu vàng/ lúa
6g/kg (704g/kg), (1g/kg), 153GR, 256EW Nhật Mỹ
(255g/l)
Metaldehyde 50g/kg +
13 TT-occa 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
Niclosamide-olamine 700g/kg
Metaldehyde 400g/kg +
14 Goldcup 575WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH ADC
Niclosamide-olamine 175g/kg
Metaldehyde 300g/kg + Công ty CP Công nghệ NN Chiến
15 Starpumper 800WP ốc bươu vàng/ lúa
Niclosamide 500g/kg Thắng
Metaldehyde 300g/kg + Công ty CP SX Thuốc BVTV
16 Npiodan 800WP ốc bươu vàng/ lúa
Niclosamide-olamine 500g/kg Omega
Metaldehyde 100g/kg +
17 E-bus 800WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Niclosamide-olamine 700g/kg
Metaldehyde 8g/kg +
18 Robert 888WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Niclosamide-olamine 880g/kg
Metaldehyde 140g/kg + Công ty TNHH Hoá chất và TM
19 Octhailane 150GR ốc bươu vàng/ lúa
Pyridaben 10g/kg Trần Vũ
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
Ac-snailkill 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Hà Nội

20 Niclosamide (min 96%) Aladin 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông

Công ty TNHH Hoá chất và TM


Anpuma 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Trần Vũ

Apple 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Real Chemical


AWar 700WP ốc bươu vàng/ lúa Bailing Agrochemical Co., Ltd

Công ty TNHH Sản phẩm Công


Baycide 70WP ốc bươu vàng/ lúa
nghệ Cao

Bayluscide 70WP ốc bươu vàng/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Bayoc 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Thiên Nông

BenRide 250 EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông

Blackcarp 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam

Boing 250EC, 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Catfish 70 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đồng Xanh

Daicosa 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Futai

Dioto 250 EC ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Duckling 250EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Hn-Samole 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP

Honor 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Hóc Môn

Jia-oc 70WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kit – super 700WP ốc bươu vàng/ lúa, cải Công ty TNHH SX - TM Tô Ba


Công ty TNHH MTV BVTV Long
Laobv 75WP ốc bươu vàng/ lúa
An

Miramaxx 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Agrohao VN

Molluska 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Morgan star 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Mossade 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh

Niclosa 850WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP XNK Thọ Khang

No-ocbuuvang 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX GNC

Notrasit-neo 860WP ốc bươu vàng/ lúa Cong ty TNHH TM DV Nông Trang

NP snailicide 50EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

Công ty TNHH Hoá sinh Phong


Ốc usa 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Phú
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
OBV-a 250EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Hưng

Oc clear 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP SAM

Oosaka 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Ockill 700WP ốc bươu vàng/ lúa Cong ty TNHH TM DV Việt Nông

Ốc-ôm 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Đông Nam Đức Thành
Ossal 500SC, 700WP,
ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
700WG

Pazol 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex

Pisana 700WP ốc bươu vàng/lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Prize 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Sieu naii 700WP ốc bươu vàng/ lúa công ty TNHH - TM Thái Phong

Snail 250EC, 500SC,


ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
700WP

Sun-fasti 25EC, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Sundat (S) Pte Ltd

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD


Topsami 871WP ốc bươu vàng/ lúa
Nhật Mỹ

Transit 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Công ty TNHH - TM
TT-snailtagold 750WP ốc bươu vàng/ lúa
Tân Thành
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Tung sai 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Tùng

Vdcsnail new 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Viniclo 70WP ốc bươu vàng/ lúa
Nam

VT-dax 10GR, 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Znel 70WP ốc bươu vàng/ lúa Eastchem Co., Ltd.


Niclosamide 700g/kg + Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh
21 OBV gold 720WP ốc bươu vàng/ lúa
Abamectin 20g/kg Hưng
Niclosamide 720g/kg +
22 Lino sachoc 750WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Liên nông Việt Nam
Abamectin 30g/kg
Niclosamide 745g/kg + Công ty TNHH Hóa chất và TM
23 Caport 750WP ốc bươu vàng/ lúa
Abamectin 5g/kg Trần Vũ
Niclosamide 757 g/kg +
24 Antioc 777WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH CEC Việt Nam
Abamectin 20g/kg
Niclosamide 500g/kg + Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
25 Brengun 700WP ốc bươu vàng/ lúa
Carbaryl 200 g/kg ADI
Niclosamide 680g/kg + Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
26 Oxdie 702WP ốc bươu vàng/ lúa
Carbaryl 22g/kg Vàng
Niclosamide 700g/kg + Công ty TNHH Hoá chất và TM
27 Ocindia 750WP ốc bươu vàng/ lúa
Pyridaben 50g/kg Trần Vũ
Công ty TNHH TM SX Khánh
Amani 70WP ốc bươu vàng/ lúa
Phong

BN-Nisa 860WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Bảo Nông Việt

Chopper 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP TM Hải Ánh

Clodansuper 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình


Niclosamide-olamine (min
28
98%)
Dioto 830WG ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dobay 810WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Thành

Morningusa 870WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Ocny 555SC, 860WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Queenly 700WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Kiên Nam

Sachoc TSC 850WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Lion Agrevo

Công ty CP Khoa học Công nghệ


Startac 250 WP ốc bươu vàng/ lúa
cao American

Tanthanh-oc 760WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Delta Cropcare

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp


Truocaic 700WP ốc bươu vàng/ lúa
và Công nghiệp AIC
Niclosamide-olamine 500g/l +
29 Cửu Châu Nghệ 520SC ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Abamectin 20g/l
Niclosamide-olamine 780g/kg Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền
30 Bayermunich-đức 800WP ốc bươu vàng/ lúa
+ Abamectin 20g/kg Giang
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc
Abuna 15GR Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
sên /cải củ, súp lơ
Công ty CP XNK Nông dược
Anponin 150SB, 150WP ốc bươu vàng/ lúa
Hoàng Ân

Asanin 15WP, 15GR, 35SL ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thanh Điền

Bai yuan 15SB ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình
31 Saponin
Dibonin super 15WP ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền


Espace 15WP, 21.5BR ốc bươu vàng/ lúa
Giang
Công ty Cổ phần Nông dược Việt
Golfatoc 150GR ốc bươu vàng/ lúa
Nam

Maruzen Vith 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thăng
Morgan 200BR ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Công ty TNHH MTV BVTV Long


Nomain 15WP ốc bươu vàng/ lúa
An

Occa 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành

O.C annong 150 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH An Nông

Ốc tiêu 15 GR ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam


Parsa 15WP ốc bươu vàng/ lúa
Á
Công ty TNHH MTV SX TM
Pamidor 50 WP, 150BR ốc bươu vàng/ lúa
XNK Hung Xiang (Việt Nam)

Phenocid 20 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Được Mùa

Raxful 15WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng

Công ty TNHH TM SX Khánh


Rumba 15BR ốc bươu vàng/ lúa
Phong
Công ty TNHH TM SX Hoá nông
Sabonil 15GR ốc bươu vàng/ lúa
An Giang

Safusu 20AP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Long Sinh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc
Sapo 150WP ốc bươu vàng/ lúa
Tùng
Công ty TNHH TM SX Phước
Sapoderiss 70%BR ốc bươu vàng/ lúa
Hưng
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa
Saponolusa 150BR, 150GR ốc bươu vàng/ lúa
kỳ
Saponular 15 GR ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Soliti 15 WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Nicotex

Super Fatoc 150WP, Công ty CP Công nghệ cao Thuốc


ốc bươu vàng/ lúa
150GR BVTV USA
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Teapowder 150 BR ốc bươu vàng/ lúa
Vàng
Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt
Thiocis 150GR ốc bươu vàng/ lúa
Đức

Tranin super 18WP ốc bươu vàng/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy
Dầu Nim Xoan Xanh xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/
1 Azadirachtin Công ty TNHH Ngân Anh
Xanh 0.15EC cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc
sương/ khoai tây
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm Sumitomo Corporation Vietnam
2 khoáng 190g/l + Ammonium Hot up 67SL
không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ LLC.
sulphate 140g/l
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy
mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion,
Sumitomo Corporation Vietnam
Hasten® 70.4SL bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu
LLC.
3 Esterified vegetable oil thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của
nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên
Rocten 748SL Công ty CP BVTV An Hưng Phát
cây lúa
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa),
Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/
4 Esters of botanical oil Subain 99SL rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô Công ty CP Multiagro
vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea
(cỏ/lúa)
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ
5 Trisiloxane ethoxylate Enomil 30SL Công ty CP Enasa Việt Nam
cỏ

II. THUỐC TRỪ MỐI:

Beta-naphthol 1% + Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


1 Dầu trừ mối M- 4 1.2SL trừ mối trong kho bảo quản gỗ
Fenvalerate 0.2% Nam
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo
2 Bistrifluron (min 95%) Xterm 1% mối/công trình xây dựng
Việt Nam

3 Chlorantraniliprole (min 93%) Altriset® 200SC mối/công trình xây dựng Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Mythic 240SC mối/ công trình xây dựng BASF Vietnam Co., Ltd.
4 Chlorfenapyr (min 94%)
Công ty TNHH Đầu tư và PT
Ozaki 240SC Mối/công trình xây dựng
Ngọc Lâm

5 Chlorfluazuron (min 94%) Requiem 1 RB mối/công trình xây dựng Ensystex Australasia Pty Ltd.

Fugosin 500EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam

Lenfos 50EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

6 Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) Landguard 40EC mối/công trình xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd

MAP Sedan 48EC mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt


Termifos 500EC mối/ công trình xây dựng
Nam
Disodium Octoborate
7 Bora-Care 40SC mối/công trình xây dựng Công ty TNHH TM DV Toàn Diện
Tetrahydrate
Extract of Cashew nut shell oil Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
8 Wopro2 10FG mối/ công trình xây dựng
(min 97%) Nam
Agenda 25EC mối/ công trình xây dựng, đê đập Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Mote 30EC mối/ công trình xây dựng Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển


9 Fipronil (min 95%) Terdomi 25EC mối/ công trình xây dựng
Ngọc Lâm

Tefurin 25EC mối/ công trình xây dựng Công ty CP Hatashi Việt Nam

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối


Termisuper 25EC mối/ công trình xây dựng
Việt Nam

Mobahex 7.5 RB mối/ công trình xây dựng Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
10 Hexaflumuron (min 95%)
Sentricon™ HD 0.5RB mối/ công trình xây dựng Dow AgroSciences B.V

11 Imidacloprid (min 96 %) Termize 200SC mối/ công trình xây dựng Imaspro Resources Sdn Bhd

Metarhizium anisopliae var.


10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình
anisopliae (M2 & M5 108 - 109 Công ty CP Công nghệ Sinh Thái
12 Metavina 10DP, 80LS xây dựng, nhà cửa, kho tàng
bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 Việt
80LS: mối/ đê, đập
bào tử/ml)

13 Permethrin (min 92%) Map boxer 30EC mối/ công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd

Na2SiF6 50% + H3BO3 10% + Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
14 PMC 90 DP mối hại cây lâm nghiệp
CuSO4 30% Nam
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
15 Na2SiF6 80% + ZnCl2 20% PMs 100 CP
dựng Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

Behn Meyer Specialty Chemical


1 Cypermethrin (min 90%) Kantiborer 10EC mọt/ gỗ
Sdn Bhd.

2 Deltamethrin (min 98%) Cease 2.5EC mọt/ gỗ Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Cislin 2.5EC mọt/ gỗ Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Extract of Cashew nut shell oil Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
3 Wopro 19AL mối/ gỗ
(min 97%) Nam
CuSO4 16% + CuO 2% + Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
4 M1 20LA con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
K2C2O7 2% Nam
CuSO4 80% + K2C2O7 18% + Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
5 CHG 100SP con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
CrO3 2% Nam
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
6 CuSO4 50 % + K2C2O7 50 % XM5 100 SP nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây
Nam
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt
7 ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30% LN5 90 SP
tre Nam

IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

Alumifos 56% tablet khử trùng kho Asiagro Pacific Ltd

Celphos 56% tablets sâu mọt hại kho tàng Excel Crop Care Limited

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên
Fumitoxin 55% tablets Công ty CP Khử trùng Việt Nam
chở

1 Aluminium Phosphide Mephos 56 TB Côn trùng/ nông sản Mebrom Ltd

Phostoxin 56% viên tròn,


côn trùng, chuột hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Việt Nam
viên dẹt

Quickphos 56% TB sâu mọt hại kho tàng, nông sản Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sanphos 56TB Mọt gạo/kho Công ty CP Trừ mối khử trùng

2 Magnesium phosphide Magtoxin 66 tablets, pellet sâu mọt hại kho tàng Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Magnophos 56% Plate Mọt/ kho thuốc lá Công ty TNHH UPL Việt Nam

3 Pirimiphos-methyl (min 88%) Actellic® 50EC sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ bệnh:

1 Metalaxyl-M (min 91%) Subdue Maxx® 240SL héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2 Propiconazole (min 90%) Banner Maxx® 156EC đốm nâu/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2. Thuốc trừ cỏ:

Trifloxysulfuron sodium (min


1 Monument® 100OD cỏ/ sân golf Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
89%)

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1 Trinexapac-Ethyl (min 94%) Primo Maxx® 120SL điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

Cyantraniliprole 240g/l +
1 Fortenza® Duo 480FS xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thiamethoxam 240g/l
Dinotefuran 25% + Hymexazol
2 Sakura 40WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Mitsui Chemicals Agro, Inc.
(min 98%) 15%
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin
3 Treat 201SC xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
100g/l + Gibberellic acid 1g/l
Barooco 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Nam Bộ

Dimida 600FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ,


4 Imidacloprid (min 96%) ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải;
Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô
Gaucho 70 WS, 600FS Bayer Vietnam Ltd (BVL)
600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt
giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp
muội/ngô

Gaotra 600FS xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Việt Đức

Kola gold 660WP xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH ADC
Imidacloprid 300g/kg +
5
Metconazole 360g/kg
Obawin 660WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Imidacloprid 370g/l + Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền


6 London-anh quốc 670FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
Metconazole 300g/l Giang
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử
Cruiser® 350FS lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
7 Thiamethoxam (min 95%) trĩ/ lúa

Reno 350FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam

Thiamethoxam 300g/l +
8 Azoxystrobin 50g/l + Pre-pat 412.5FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông Tín AG
Prochloraz 62.5g/l
Thiamethoxam 250g/l + Công ty CP XNK Nông dược
9 Anrusher 325FS rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)
Difenoconazole 75g/l Hoàng Ân
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/
Thiamethoxam 262.5g/l +
lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/
10 Difenoconazole 25g/l + Cruiser Plus® 312.5FS Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu
Fludioxonil 25g/l
tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

2. Thuốc trừ bệnh:


1 Fludioxonil (min 96.8%) Celest 025FS lúa von/lúa (xử lý hạt giống) Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Sumitomo Corporation Vietnam


2 Ipconazole (min 95%) Jivon 6WP xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
LLC.
đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà
3 Isotianil (min 96%) Routine 200SC Bayer Vietnam Ltd
chua
Isotianil 200g/l +
4 Routine start 280FS Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa Bayer Vietnam Ltd
Trifloxystrobin 80g/l

5 Metconazole (min 94%) Provil super 10SL Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành

6 Metalaxyl-M (min 91%) Apron® XL 350ES Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

7 Metalaxyl (min 95%) Neutral 317 FS Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng Công ty TNHH UPL Việt Nam

Metiram complex 650g/kg +


8 Biwonusa 800WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thiamethoxam 150g/kg
Dupont™ Lumisena™
9 Oxathiapiprolin (min 95%) Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô Công ty TNHH DuPont Việt Nam
200FS

10 Pefurazoate (min 94%) Fortissimo 20WP xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Foniduc 450SC xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH Việt Đức
11 Tebuconazole (min 95%)
Sforlicuajapane 450SC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sumitomo Corporation Vietnam


12 Triflumizole (min 99.38%) Trifmine 15EC Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
LLC.

V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.

1 Chlorpropham (min 98%) Oorja 50HN Bảo quản/khoai tây Công ty TNHH UPL Việt Nam
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Lê Quốc Doanh
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
_________ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
______________________

Phụ lục II
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

1 Aldrin Aldrex, Aldrite.

2 BHC, Lindane Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

3 Cadmium compound (Cd) Cadmium compound (Cd)

4 Carbofuran Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

5 Chlordane Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

6 Chlordimeform Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

7 DDT Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...

8 Dieldrin Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

9 Endosulfan Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

10 Endrin Hexadrin...

11 Heptachlor Drimex, Heptamul, 1 leptox...

12 Isobenzen Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

13 Isodrin Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin


14 Lead (Pb) Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)
Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD,
15 Methamidophos
Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...
Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion)
16 Methyl Parathion
20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...
17 Monocrotophos Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

18 Parathion Ethyl Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

19 Sodium Pentachlorophenate monohydrate Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

20 Pentachlorophenol CMM 7 dầu lỏng

21 Phosphamidon Dimecron 50 SCW/ DD...

22 Polychlorocamphene Toxaphene, Camphechlor, Strobane


Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC,
23 Trichlorfon (Chlorophos)
90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR
Thuốc trừ bệnh.

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)


1 Arsenic (As)
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2 Captan Captane 75WP, Merpan 75WP...

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)


3 Captafol
Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)


4 Hexachlorobenzene
Anticaric, HCB... (dạng khác)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)


5 Mercury (Hg)
Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)
6 Selenium (Se) Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

1 Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

Brochtox, Decamine, Veon ... (dạng bình xịt)


1 2.4.5 T
Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Lê Quốc Doanh

You might also like