You are on page 1of 1

Office

! 365 " 1 of 3 ( . '


!

! " # Sort
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA
$ % 1 selected
ĐỀ THI GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2020 - 2021
& $ '
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TIN HỌC
Lớp: KHỐI 11 CƠ BẢN
Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề

MA TRẬN KIẾN THỨC

" Nội dung


( On tap_giua ky 2020-2021 Nhận biết
Mức độ nhận thức

Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao )


Tổng

Số CH
% Tổng
TT Đơn vị kiến thức/kĩ năng Thời
kiến thức Thời Thời Thời Thời điểm
Số Số Số Số gian
gian gian gian gian TN TL
CH (phút) CH (phút) CH (phút) CH (phút)
1. Giới thiệu về chương trình Excel
2013.
*
- Excel là gì? Name $ 1 0.75 1

2. Nhận biết các thành phần trong cửa


sổ chương trình. 1 0.75 1
- Bắt đầu với Microsoft Excel
Các khái
3. Giao diện Microsoft Excel 2013
1 niệm cơ 6.75 22.5

+
, Ma tran giua ki HK2_K11.pdf -
- Thanh tiêu đề (Title bar)
bản
- Hệ thống lệnh (Ribbon)
- Thanh công thức (Formula bar)
7 5.25 7
- Thanh chọn trang tính (Sheet Tabs)
- Thanh trạng thái (Status bar)
- Thanh cuộn (Scroll bar)

Microsoft Excel 2013 Lesson 2.pdf


- Các thuật ngữ cơ bản
1. Nhập dữ liệu vào trang tính
1 0.75 1
(Worksheet)
Dữ liệu 2. Các kiểu dữ liệu (Data type) 1 0.75 1 1.25 2
2 trên bảng 3. Nhập văn bản 1 0.75 1 1.25 2 8.5 20
tính 4. Nhập số 1 1.25 1
5. Nhập ngày và giờ 1 1.25 1

Microsoft Excel 2013 Lesson 1.pdf


6. Di chuyển xung quanh trong trang 1 1.25 1

Mức độ nhận thức Tổng

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Số CH


Nội dung % Tổng
TT Đơn vị kiến thức/kĩ năng Thời
kiến thức Thời Thời Thời Thời điểm
Số Số Số Số gian
gian gian gian gian TN TL
CH (phút) CH (phút) CH (phút) CH (phút)
1. Lưu sổ tính 1 0.75 1
2. Tạo một sổ tính mới 1 0.75 1
3. Chuyển đổi giữa các sổ tính 1 0.75 1
Làm việc
4. Mở sổ tính đã lưu trên máy 1 1.25 1
với sổ tính
5. Đóng sổ tính 1 0.75 1
3 (Workbook 10.5 25
6. Chọn ô trong trang trính 1 1.25 1
s)
7. Sao chép và di chuyển dữ liệu 1 1.25 1
8. Chèn và xóa các dòng và cột 1 1.25 1
9. Ẩn/hiện dòng và cột 1 1.25 1
10. Sử dụng AutoFill 1 1.25 1
1. Sử dụng địa chỉ tham chiếu và các
1 1.25 1* 5 1 1
Sử dụng loại toán tử trong công thức.
4 19.25 32.5
hàm 2. Các hàm sum, max, min, count,
1* 5 1* 8 2
counta, average
Tổng 16 12 12 15 2 10 1 8 28 3 45 100
Tỉ lệ % 40 30 20 10 70 30 100
Tỉ lệ chung 70 30 100 100

/$ 1 of 2 ! " 0

You might also like