Professional Documents
Culture Documents
第19 20課
第19 20課
クラ
ス: .
名前: .
文法テスト弟19-20課
( 45分 )
つぎ に ほ ん ご ご
1.次の日本語をベトナム語にしましょう。
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt.
2×10 (20)
そうじ いちど
①掃除します ________ ⑥一度も __________
で
②出かけます ________ ⑦なります __________
せんたく
③選択します ________ ⑧入ります __________
と
④泊まります ________ ⑨どっち __________
しつれい
⑤失礼します ________ ⑩きみ __________
つぎ べ と な む ご に ほ ん ご
2.次のベトナム語を日本語にしましょう。
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật 2×10 (20)
①Nước ngoài__________________________ ⑥Nhất định
_______________________________
②Xin lỗi ⑦Phía kia
__________________ ______________________
③Tôi xin phép ⑧Phía nào
_______________ ______________________
④Dần dần ⑨Tôi(dành cho con trai)_________________
__________________
⑤Khách sạn ⑩Bạn(Dành cho con gái)________________
_________________
Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
い ひつよう とき
3.( )にひらがなを入れましょう。必要がない時は×をかきましょう。
Điền từ vào trong ngoặc khi không cần thì đánh dấu X 1x10(20)
からだ ちょうし
① 体( )調子はどうですか。
まえ し かぞく
② 3 年前にホーチミン市へ家族( )行ったこと( )あります。
あま もの は わる
③ 甘い物( )たくさん食べたから、歯( )悪くなりました。
じょうず
④ キムさんは日本語( )上手( )なりました
じ ま
⑤ 9時ごろホテル( )ロビー( )待っているよ。
きのう
⑥ 昨日( )どこへ行った?
あそ
② 遊びませんでした ⇔ ________
③ ありません ⇔ ________
④ きれいではありません⇔ ________
おもしろ
⑤ 面白くないです ⇔ ________
てきとう ことば えら ひと つか
5.適当な言葉を下の から選びましょう。一つずつ使います。
Hãy điền từ thích hợp trong ngoặc vuông vào trong ngoặc. Mỗi từ chỉ sử dụng 1 lần 2x5(10)
のります、たべます、まもります、せつめいします、はらいます
にほんりょうり
①日本料理を[ ]ことがありますか。
ひ こ う き
②飛行機に[ ]ことがありますか。
わたし かね も
③ 私 はお金を持っていませんから、カードで[ ]もいいですか。
Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
いちどだい か ぶんぽう
④もう一度第8課の文法を[ ]ください。
かなら きそく
⑤ 必 ず ITM センターの規則を[ ]なければなりません。
しつもん こた
6. 質問に答えてください。
Hãy trả lời câu hỏi 3x5(15)
きのう ばん なに
① 昨日の晩、何をしましたか。
→ __________________________________。
に ほ ん ご うた うた
② 日本語の歌を歌ったことがありますか。
→ __________________________________。
かえ
③ いつふるさとへ帰る?
→ __________________________________。
せんしゅう
④ 先 週 はいそがしかった?
→ __________________________________。
⑤ きのうの天気はどうだった?
→ __________________________________。
ほんやく
7.ベトナム語から日本語に翻訳して下さい。
Hãy dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật 3x5(15)
① Vµo ngµy nghØ lóc th× t«i ®Õn nhµ b¹n bÌ, khi th× t«i ®Õn th-
viÖn ®äc s¸ch.
→ __________________________________。
② T«i ®· tõng nhiÒu lÇn nãi chuyÖn víi «ng gi¸m ®èc c«ng ty ITM.
→ __________________________________。
→ __________________________________。
④ Tõ th¸ng nµy trë ®i thêi tiÕt dÇn dÇn trë nªn m¸t mÎ.
→ __________________________________。
Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
→ __________________________________。