You are on page 1of 4

Người báo cáo: Nguyễn Quang Minh Tiến Tài liệu: HD_SD BIẾN TẦN WOBAO

Ngày: 24/12/2019 Trang: 1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG- ĐẤU NỐI BIẾN TẦN


WOBAO

Gửi đến: TMK Tech, www.tmktek.com

I. HƯỚNG DẪN ĐẤU NỐI BIẾN TẦN:


 R, S, T (L1, L2, L3) là nguồn cấp đầu vào của biến tần.
 U, V, W làngõra được kết nối với động cơ của biến tần.
 10V, FI, GND là các chân kết nối analog (biến trở) cho biến tần.
 X1, X2, X3, X4, X5, X6 các chân kết nối điều khiển ngoài biến tần.
 485+, 485- là 2 chân kết nối truyền thông RS485 với các thiết bị khác.
Người báo cáo: Nguyễn Quang Minh Tiến Tài liệu: HD_SD BIẾN TẦN WOBAO
Ngày: 24/12/2019 Trang: 2
Người báo cáo: Nguyễn Quang Minh Tiến Tài liệu: HD_SD BIẾN TẦN WOBAO
Ngày: 24/12/2019 Trang: 3

II. HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN:


1. CÀI ĐẶT BIẾN TẦN CƠ BẢN:
P01 01110 Khôi phục các tham số chức năng về nhàsản xuất
02220 Khôi phục thông số động cơ về nhàsản xuất.
11111 Khôi phục tất cả các thông số về nhàsản xuất.
P02 0 Chạy (Run) bằng bàn phím trên biến tần.
1 Chạy (Run) bằng công tắc ngoài.
4 Modbus điều khiển (Run).
P03 0 Điều khiển tần số (tốc độ động cơ) bằng bàn phí
m.
1 Điều khiển tần số bằng biến trở trên biến tần.
2 Điều khiển tần số bằng biến trở ngoài (FV).
4 Điều khiển tần số bằng Modbus.
P05 Cài đặt tần số tối đa (max) của động cơ.
P06 Cài đặt tần số thấp nhất (min) của động cơ.
P07 Cài đặt thời gian tăng tốc (s)
P08 Cài đặt thời gian giảm tốc (s)
2. HƯỚNG CÀI ĐẶT TRUYỀN THÔNG (RS485) CỦA BIẾN TẦN:
(XEM TÀI LIỆU CÀI ĐẶT TRUYỀN THÔNG P-600  P610)
P02 4 Modbus điều khiển (Run).
P03 4 Điều khiển tần số bằng Modbus.
P600 Lựa chọn chức năng giao tiếp.
0 Vôhiệu hóa chức năng giao tiếp.
1 Chế độ chỉ đọc (không cho phép ghi).
2 Chế độ đọc ghi (tham số ghi 1 không hợp lệ).
3 Chế độ đọc ghi (tham số ghi 2 hợp lệ).
P602 Tốc độ truyền thông RS485
0 1200 bps.
1 2400 bps.
2 4800 bps.
3 9600 bps.
4 19200 bps.
5 34800 bps.
Người báo cáo: Nguyễn Quang Minh Tiến Tài liệu: HD_SD BIẾN TẦN WOBAO
Ngày: 24/12/2019 Trang: 4

P603 Định dạng dữ liệu truyền thông.


0 8N1 (Dữ liệu 8bit, dừng 1 bit, không cótính chẵn lẻ).
1 8E1 (Dữ liệu 8bit có điểm dừng 1 bit, cótính chẵn lẻ).
2 8O1 (Dữ liệu 8bit, dừng 1 bit, chẵn lẻ).
3 8N2 (Dữ liệu 8bit, dừng 2 bit, không cótính chẵn lẻ).
4 8E2 (Dữ liệu 8bit, dừng 2 bit, cótính chẵn lẻ).
5 8O2 (Dữ liệu 8bit, dừng 2 bit, chẵn lẻ).
P841 Lựa chọn bộ nhớ khi tắt nguồn.
0 Không lưu khi tắt nguồn.
1 Lưu khi tắt nguồn.

You might also like