You are on page 1of 12

MT BNG CĂN ĐIN HÌNH

T   Ư ơ    


  

,   
  A   
   Ư 
A 
  G  N. H­
€ ‚ ƒ 
    ,
 O …  †    Ơ ơ …­
TUYT TÁC SÂN GOLF 
 O U  G PGA G…  A
  
 ‰Š † A V N.

BÊN THM NHÀ O  PGA G     


fi 
. T
   
 

  
 G 
N ,  
   
    
MASTERPIECE GOLF COURSE IN YOUR GARDEN  . Y , B O ,
W S ,   G  G   
 
       
    PGA
G C   V.
NII-Z2 DÃY
ĐƯƠNG 3
16

01
DÃY 2
SEMI DETACHED VILLA | 10 X 20M

SEMI DETACHED VILLA | 12 X 30M

Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.

48 02
DÃY 1 01
49
01 03
02 02 04
57 50
03 03 05
58 51
04 04 06
59 52
05 05 07
60 53 08
06 06
61 54
07 07
SINGLE VILLA | 15 X 25M

62 55 09
08 08
63 56
09 09 10
64 57 11
10 10
65 58 12
11 11
D4-Z2

66 59 13
12 12
67 60 13
14
13
ĐƯƠNG

68 61 14
15
14
69 62 16
15 15
70 63 16
16
71 64 17
17
17
72 65 18
18
18 19
16 73 66 19
11
19 20
74 67 20
20 21
75 68 21
21 22
76 69 22
22 13 23
77 70 23
23 24
78 71 24
24
Z2-K5

79 72 25
25 25
80 26
26 26
G D4-

81
27 27
82
ĐƯƠN

28 28
29
29
5.4

30
83
2

31
G D12-Z

84 30
32
85 31
KHU
ZONE

86 32
ĐƯƠN

87 33
88 34
33
Đ
 …† ‘   

89 35
34
90 36 73
91 37 74 27 35
92 38 75 28 36
93 39 76 29
37
Semi-Detached Villas Mark

94 40 77 30
95 41 78 31 38
96 42 79 32 39
SD 03 | 10 X 30M

97 43 80
SD 04 | 12 X 25M

33
98 40
44 81 34
99 82
45 35 41
100
46 83 36
101 42
47 84
102 37
85 43
103 48 38
86 44
104 49 39
105 87
50 40 45
106 88
51 41
107
89 46
108 52 42
90 47
109 53 43
91
54 44 48
92
55 45
93 49
56 46
94 47 50
ĐƯƠNG NIII-Z2
DÃY 4
13

49 01
DÃY 3
50 02 01
01 51 03
02
02 52 04
DÃY 2 03 53 05 03
DÃY 1 54
04 06 04
05 55 07
SD 02 | 7.5 X 25M

05
SD 01 | 7.5 X 20M

01 55 06 56 08
06
TH 01 | 7 X 30M

56 07 57 09
02
57 08 58 10 07
03 58 09 59 11
08
59 10 60 12
04 60 61 13 09
11
61 12 62 14 10
05
62 13 63 15
11
06 63 14 64 16
64 65 17 12
15
07 13
11 65 16 11 66 18 13
08 66 17 67 19
14
67 18 68 20
09 68 69 21 15
19
69 20 70 22 16
10
70 21 71 23
17
11 71 22 72 24
72 23 73 25 18
12
73 24 74 26 19
13 74 25 27
20
75 26
14
76 21
27
77 28 22
5.5

15
23
-Z2-K5
-Z2-K5

24
16 78 29
ĐƯƠNG D4

KHU
ZONE
ĐƯƠNG D9

79 30
17
80 31 25
81 32
18 26
82 33
19 83 34 75 27
28
84 35 76 28
20 29
85 36 77
30 29
21 86 37 78
31
87 38 79 30
32
22 39
88 80 31
33
89 40 81
23 34 32
90 41 82 35
24 91 42 33
83 36
92 43 84 34
25 37
93 44 85 38 35
26 94 45 86 39
95 46 36
87
40
27 96 47 88
41 37
97 48 89
28 42 38
98 49 90
43
29 50 91 39
99
44
0 51 92 40
10 45
30
1 52 93
10 46 41
31 102 53 94
47
3 42
10 54 95
48
DÃY 1 DÃY 2 ĐƯƠNG NIV-Z2 DÃY 3 DÃY 4
13

41 01
49 01
01
01
50 42 02
02
02
51 43 03
02 03
03
44 04
52 04
03 04
45 05
53 05
54 46 06
04 06 05
47 07
55 07
06
05 48
56 08 08
49 07
57 09 09
06
50 08
PGA GOLF VILLAS

58 10 10
07 51 09
59 11 11
60 12 52 12 10
08
61 13 53 13
11
09 54 14
62 14
12
15 55 15
10 63

ĐƯƠNG D4-Z2-K5
ĐƯƠNG D9-Z2-K5
13
56
64 16 16

ĐƯƠNG D12-Z2
11 57 14
M‹T BŒNG/ MASTER LAYOUT

65 17 17
58 18
12 66 18 15
59 19
67 19
16
13 60 20
68 20
17
61 21
69 21
14
62 18
70 22
15

5.6
71 23 19
72 24 20
16
17 25

KHU
ZONE
73
26 21
18 74
27 22
75
19 28
76 63 22 23
77 29 64
20 23 24
11 30 11 13
78 65 24 25
21 31
79 66 25
32 26
80 67 26
22
33 27
81 68 27
23 34
69 28
82 28
35
83 70
24 29
36 29
84
71
25 30 30
37
85 72 31
26 38 31
86 73 32
39 32
87 74 33
27
88 40 33
75 34
28 41
89 76 35 34
90 42 77 36
29 35
91 43 78 37
36
30 38
92 44 79
93 45 80 39
31
94 46 81 40
32 95 47 82

13
48
33 96
-Z2
NIV
NG
ĐƯƠ
TYPICAL FLOOR PLAN
PGA GREEN VILLAS TH1
MT BNG
ĐIN HÌNH

9000
30000
12900

8100
8100
7000 7000

T€NG
1

30000
L

14700
8100

7200
D   : 7  30 S : 7  30

S 
: 02 N.  fl: 02
7000 7000
T
      Ư
: 1802 (*) G fl : 1802 (*)

T€NG MÁI

30000
R

14700
* K‚

ƒ    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E  ,   .

Tˆ
ƒ ‰ ‡ 
 .
K  …ơ ƒ ‰ : 6  3 = 182
7200

S           


P : 6  3 = 182

7000 7000

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
PGA PREMIER VILLAS SD 01
MT BNG
ĐIN HÌNH

6000
20000

11000

4700
3000
1000 6500 6500 1000
7500 7500

T€NG
L 1

20000

13600
4700
D   : 7.5  20 S : 7.5  20

S 
: 02

1700
N.  fl: 02

T
      Ư
: 1752 (*)
1000 6500 6500 1000
G fl : 1752 (*) 7500 7500

T€NG MÁI

20000
R

13600
* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
1700

1000 6500 6500 1000


7500 7500

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
PGA PREMIER VILLAS SD 02
MT BNG

6000
ĐIN HÌNH

25000

11000

4700
8000
1000 6500 6500 1000
7500 7500

25000

13600
T€NG
L 1

4700

6700
D   : 7.5  25 S : 7.5  25

S 
: 02 N.  fl: 02
1000 6500 6500 1000

T
      Ư
: 175 (*)
7500 7500
2
G fl : 175 (*)
2

25000

13600
T€NG MÁI
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
6700

1000 6500 6500 1000


7500 7500

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
PGA PREMIER VILLAS SD 03
MT BNG

6000
ĐIN HÌNH

30000

18100

5100
5900
1500 8500 8500 1500
10000 10000

30000

20500
T€NG
L

5100

4400
D   : 10  30 S : 10  30

S 
: 02 N.  fl: 02 1500 8500 8500 1500
10000 10000

T
      Ư
: 2802 (*) G fl : 2802 (*)

30000

20500
T€NG MÁI
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
4400

1500 8500 8500 1500


10000 10000

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
PGA PREMIER VILLAS SD 04
MT BNG
ĐIN HÌNH

4000
25000

15750

3100
5250
2000 10000 10000 2000
12000 12000

T€NG
L 1

25000

17850
3100

4050
D   : 12  25 S : 12  25

S 
: 02 N.  fl: 02
2000 10000 10000 2000
12000 12000
T
      Ư
: 280 (*)
2
G fl : 280 (*)
2

T€NG MÁI

25000

17850
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
4050

2000 10000 10000 2000


12000 12000

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
SINGLE VILLA | 15 X 25M

5000
MT BNG
ĐIN HÌNH

25000
13500

5000
6500
1500 12000 1500
15000

25000
13500
T€NG
L 1

5000

6500
D   : 15  25 S : 15  25

S 
: 02 N.  fl: 02
1500 12000 1500

T
      Ư
: 260 (*)
15000
2
G fl : 260 (*)
2

25000
13500
T€NG MÁI
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
6500

1500 12000 1500


15000

T€NG
L 2
Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
SEMI DETACHED VILLA | 10 X 20M
MT BNG
ĐIN HÌNH

4800
20000
11900
3300
1500 8500 8500 1500

4800
10000 10000

T€NG
L 1

20000
11900
4800

3300
D   : 10  20 S : 10  20

S 
: 02 N.  fl: 02 1500 8500 8500 1500
10000 10000

T
      Ư
: 2002 (*) G fl : 2002 (*)

20000
11900
T€NG MÁI
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

.
E   ,  ,   .
3300

1500 8500 8500 1500


10000 10000

T€NG
L 2

Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
TYPICAL FLOOR PLAN
SEMI DETACHED VILLA | 12 X 30M
MT BNG

6000
ĐIN HÌNH

30000
17250
6750

6000
2500 9500 9500 2500
12000 12000

T€NG
L 1

30000
17250
6000

6750
D   : 12  30 S : 12  30

S 
: 02
2500 9500 9500 2500
N.  fl: 02 12000 12000

30000
17250
T
      Ư
: 2802 (*) G fl : 2802 (*)
T€NG MÁI
R

* K‚

ƒ ƒ ‰,    „,
  …Ơ
, ‡ Ư ‚

. 6750

E   ,  ,   .

2500 9500 9500 2500


12000 12000

T€NG
L 2

Tài liệu để tham khảo thông tin dự án. Thông tin chính thức sẽ căn cứ trên Hợp đồng Quý khách ký với Công ty.
This document is for informational purposes only. Official information will be based on the contract.
In Ha Noi City In Ho Chi Minh City
Novaland real estate exchange Novaland showflat
63, 65 Ngo Thi Nham, Hai Ba Trung District, Ha Noi 26 Mai Chi Tho, Binh Khanh ward, District 2, HCM

novaworldphanthiet.com.vn

You might also like